Pháo /16
Đại Bác Gỗ
Yêu cầu Lv.1
13 - 17 ST Vật Lý
1 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+9% sát thương phạm vi
tay
Đại Pháo Rỉ Sét
Yêu cầu Lv.2
15 - 20 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+9% phạm vi kỹ năng
tay
Đại Bác Sắt Đen
Yêu cầu Lv.6
21 - 34 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% sát thương phạm vi
tay
Pháo Sắt Thuần
Yêu cầu Lv.12
27 - 43 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% phạm vi kỹ năng
tay
Đại Bác Sói Săn
Yêu cầu Lv.20
52 - 83 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% sát thương phạm vi
tay
Đại Bác Sao Sắt
Yêu cầu Lv.27
44 - 70 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% phạm vi kỹ năng
tay
Đại Pháo Ô Uế
Yêu cầu Lv.34
69 - 110 ST Vật Lý
0.95 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
25% Thiệt hại vật chất được quy đổi thành Thiệt hại do hỏa hoạn
tay
Đại Pháo Cai Ngục
Yêu cầu Lv.34
74 - 118 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% sát thương phạm vi
tay
Đại Pháo Điểu Sư
Yêu cầu Lv.40
59 - 94 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% phạm vi kỹ năng
tay
Đại Bác Nóng Bức
Yêu cầu Lv.46
93 - 149 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% sát thương phạm vi
tay
Đại Bác Bất Khuất
Yêu cầu Lv.52
72 - 115 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% phạm vi kỹ năng
tay
Đại Pháo Rên Rỉ
Yêu cầu Lv.60
126 - 202 ST Vật Lý
0.9 Tốc Đánh
470 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% sát thương phạm vi
tay
Đại Pháo Vực Sâu
Yêu cầu Lv.66
99 - 158 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% phạm vi kỹ năng
tay
Đại Bác Quân Chủ
Yêu cầu Lv.66
131 - 210 ST Vật Lý
0.95 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
50% Thiệt hại vật chất được quy đổi thành Thiệt hại do hỏa hoạn
tay
Đại Bác Lửa Mặt Trời
Yêu cầu Lv.76
132 - 185 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
tay
Đại Pháo Viking
Yêu cầu Lv.76
175 - 280 ST Vật Lý
0.85 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+1 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách
-20% Tốc Chạy
tay
Trang Bị Truyền Kỳ /3
Thịnh Nộ Của Cesar
Yêu cầu Lv.55
  • Trang bị này kèm (67–81) - (89–102) Điểm ST Vật Lý
  • +(25–30)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +10% Giảm ST Bạo Kích
  • (-400–-100) Điểm Bạo Kích Tấn Công
  • +(100–400)% ST Bạo Kích
  • Khi bạo kích, +(20–30)% thêm ST Tấn Công
Tướng Quân Đế Quốc
Yêu cầu Lv.65
  • +(120–150)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(30–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • +10% sát thương mỗi khi kỹ năng Nổ Tung gây nổ tung 1 đợt
  • -60% giãn cách số đợt kỹ năng nổ tung
  • Mỗi lần di chuyển (10–15) mét, +1 tổng số lần Oanh Tạc, Giới hạn (6–9) tầng
  • +100% Điểm Giáp và Điểm Né khi ngừng lại
Kinh Điêu
Yêu cầu Lv.80
  • Trang bị này kèm (192–232) - (248–272) Điểm ST Vật Lý
  • +(35–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Nếu gần đây có Bạo Kích, +3 Số lượng phân tách Vật Ném
  • +4 cấp kỹ năng Vật Ném
  • Sau khi phân tách Vật Ném đã ném thì điểm rơi sẽ càng phân tán hơn
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /3
Thịnh Nộ Của Cesar
Yêu cầu Lv.55
  • Trang bị này kèm (107–123) - (137–151) Điểm ST Vật Lý
  • +(40–50)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +20% Giảm ST Bạo Kích
  • (-300–50) Điểm Bạo Kích Tấn Công
  • +(200–500)% ST Bạo Kích
  • Bạo kích có thể tiêu diệt kẻ địch có HP dưới (10–15)%
Tướng Quân Đế Quốc
Yêu cầu Lv.65
  • +(180–210)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(50–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • +15% sát thương mỗi khi kỹ năng Nổ Tung gây nổ tung 1 đợt
  • -80% giãn cách số đợt kỹ năng nổ tung
  • Mỗi lần di chuyển (10–15) mét, +1 tổng số lần Oanh Tạc, Giới hạn (8–10) tầng
  • +150% Điểm Giáp và Điểm Né khi ngừng lại
Kinh Điêu
Yêu cầu Lv.80
  • Trang bị này kèm (312–324) - (367–384) Điểm ST Vật Lý
  • +(50–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • +3 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách
  • Kỹ năng Vật Ném tăng thêm 2 cấp, +1 Số lượng phân tách Vật Ném
  • Sau khi phân tách Vật Ném đã ném thì điểm rơi sẽ càng tập trung hơn
Yểm Bùa /75
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type Effect affix_type Cost Lv
% ST vật lý của trang bị này+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (9–11) - (11–13) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (11–13) - (14–16) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (14–16) - (16–19) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (22–25) - (30–35) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (26–30) - (36–42) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (15–18) - (21–24) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (27–31) - (36–41) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (34–39) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (41–47) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (2–3) - (50–57) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (2–3) - (59–68) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST 2% Kháng Nguyên TốTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (3–4)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (5–7)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa+(32–37)% ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lửa+(38–45)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa+(46–54)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo+(32–37)% ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lạnh Lẽo+(38–45)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo+(46–54)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp+(32–37)% ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Tia Chớp+(38–45)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp+(46–54)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn+(38–45)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn+(46–54)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +10% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tốc Đánh của trang bị này+7% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tốc Đánh của trang bị này+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tốc Đánh của trang bị này+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(27–31)% ST Bạo KíchHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(32–37)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(38–45)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lửa+(3–6)% Kháng LửaHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lửa+(7–11)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lửa+(12–15)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Lạnh Lẽo+(3–6)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lạnh Lẽo+(7–11)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lạnh Lẽo+(12–15)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Tia Chớp+(3–6)% Kháng Tia ChớpHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Tia Chớp+(7–11)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Tia Chớp+(12–15)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Ăn Mòn+(3–6)% Kháng Ăn MònHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Ăn Mòn+(7–11)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Ăn Mòn+(12–15)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Sức Mạnh+(27–31) Sức MạnhHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Sức Mạnh+(32–37) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Sức Mạnh+(38–45) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Nhanh Nhẹn+(27–31) Nhanh NhẹnHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Nhanh Nhẹn+(32–37) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Nhanh Nhẹn+(38–45) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trí Tuệ+(27–31) Trí TuệHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trí Tuệ+(32–37) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trí Tuệ+(38–45) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng+(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này
(-5–-4)% tiêu hao kỹ năng
Tiền TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 80
Khi đánh bại có xác suất kích hoạt Lửa Giận Cuồn CuộnKhi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1Hậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 60

pháo binh Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeight
0+(7201–8640) Điểm Giáp1000
1+(5539–7200) Điểm Giáp72294
2+(4261–5538) Điểm Giáp60882
3+(3278–4260) Điểm Giáp453570
4+(2732–3277) Điểm Giáp3013025
5+(2277–2731) Điểm Giáp1513025
6+(1898–2276) Điểm Giáp113025
0+(109–162)% Điểm Giáp1000
1+(84–108)% Điểm Giáp72294
2+(65–83)% Điểm Giáp60882
3+(50–64)% Điểm Giáp453570
4+(42–49)% Điểm Giáp3013025
5+(35–41)% Điểm Giáp1513025
6+(29–34)% Điểm Giáp113025
0+(18–20)% Hoàn Trả HP10
0+(18–20)% Hoàn Trả Khiên10
0Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý1000
1Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý72294
2Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý60882
3Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý483570
4Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý3613025
5Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý2413025
6Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý1213025
7Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý113025
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa1000
1Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa72294
2Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa60882
3Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa483570
4Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa3613025
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa2413025
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa1213025
7Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa113025
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo1000
1Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo72294
2Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo60882
3Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo483570
4Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo3613025
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo2413025
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo1213025
7Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo113025
0Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp1000
1Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp72294
2Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp60882
3Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp483570
4Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp3613025
5Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp2413025
6Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp1213025
7Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp113025
0Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn1000
1Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn80294
2Trang bị này kèm (121–140) - (141–160) Điểm ST Ăn Mòn72882
3Trang bị này kèm (91–100) - (101–120) Điểm ST Ăn Mòn603570
4Trang bị này kèm (71–80) - (81–90) Điểm ST Ăn Mòn4813025
5Trang bị này kèm (61–70) - (71–80) Điểm ST Ăn Mòn3613025
6Trang bị này kèm (51–60) - (61–70) Điểm ST Ăn Mòn2413025
7Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Ăn Mòn1213025
0Kèm (104–155) sát thương Đốt Cháy cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này1000
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85294
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này82882
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này783570
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này7213025
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này6813025
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này6013025
0+(193–288)% ST Lửa1000
1+(148–192)% ST Lửa72294
2+(115–147)% ST Lửa60882
3+(88–113)% ST Lửa483570
4+(73–87)% ST Lửa3613025
5+(61–72)% ST Lửa2413025
6+(51–60)% ST Lửa1213025
7+(30–49)% ST Lửa113025
0+(193–288)% sát thương của Vật Ném1000
1+(148–192)% sát thương của Vật Ném72294
2+(115–147)% sát thương của Vật Ném60882
3+(88–113)% sát thương của Vật Ném483570
4+(73–87)% sát thương của Vật Ném3613025
5+(61–72)% sát thương của Vật Ném2413025
6+(51–60)% sát thương của Vật Ném1213025
7+(30–49)% sát thương của Vật Ném113025
0+(193–288)% sát thương phạm vi1000
1+(148–192)% sát thương phạm vi72294
2+(115–147)% sát thương phạm vi60882
3+(88–113)% sát thương phạm vi483570
4+(73–87)% sát thương phạm vi3613025
5+(61–72)% sát thương phạm vi2413025
6+(51–60)% sát thương phạm vi1213025
7+(30–49)% sát thương phạm vi113025
0Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý
+10% phạm vi kỹ năng
1000
1Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý
+10% phạm vi kỹ năng
85294
2Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý
+10% phạm vi kỹ năng
72882
3Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý
+10% phạm vi kỹ năng
603570
0+(46–54)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại1000
1+(36–45)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại83294
2+(28–35)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại72882
3+(21–27)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại603570
4+(18–20)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại4513025
0Cứ 4 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa1000
1Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa85294
2Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa78882
3Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa603570
0Cộng (326–486)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 1000
1Cộng (251–324)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 83294
2Cộng (192–249)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 75882
3Cộng (149–191)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 603570
4Cộng (123–147)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 4513025
5Cộng (104–122)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 3213025
6Cộng (86–102)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 2013025
0+(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000
1+(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83294
2+(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72882
3+(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu603570
4+(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu4513025
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Tê Liệt
10
0+4 cấp kỹ năng Vật Ném10
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố10
0Khi ngừng lại, mỗi giây hồi tự nhiên (13–18)% HP10
0+(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% ST Bạo Kích
1000
1+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% ST Bạo Kích
83294
2+(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% ST Bạo Kích
78882
3+(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% ST Bạo Kích
703570
0+(5–6) cấp kỹ năng chủ động1000
1+(3–4) cấp kỹ năng chủ động85294
2+(1–2) cấp kỹ năng chủ động78882
0(40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000
1(22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP78294
2(13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP60882
3(4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP303570
Hậu Tố
TierModifierLvWeight
0+(241–360) Sức Mạnh1000
1+(187–240) Sức Mạnh85294
2+(144–186) Sức Mạnh82882
3+(108–143) Sức Mạnh783570
4+(72–107) Sức Mạnh7213025
5+(38–71) Sức Mạnh6613025
6+(12–37) Sức Mạnh6013025
7+(51–60) Sức Mạnh211
8+(41–50) Sức Mạnh201
9+(31–40) Sức Mạnh201
0+(161–240) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn1000
1+(145–160) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn85294
2+(129–144) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn82882
3+(112–128) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn783570
4+(97–111) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn7213025
5+(81–96) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn6613025
0+(161–240) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ1000
1+(145–160) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ85294
2+(129–144) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ82882
3+(112–128) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ783570
4+(97–111) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ7213025
5+(81–96) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ6613025
0+(121–180)% tốc độ Vật Ném1000
1+(84–120)% tốc độ Vật Ném78294
2+(48–83)% tốc độ Vật Ném60882
3+(17–47)% tốc độ Vật Ném303570
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này1000
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72294
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này60882
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này483570
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này3613025
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này2413025
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này1213025
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này113025
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1000
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72294
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này60882
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này483570
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này3613025
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này2413025
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1213025
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này113025
0+(121–180)% ST Bạo Kích10
0+(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ10
0+(31–45)% thời gian duy trì Chúc Phúc Bền Bỉ10
0+(106–158)% lượng hấp thu của Rào Chắn10
0-54% giãn cách số đợt kỹ năng nổ tung10
0+(161–240)% ST Bạo Kích1000
1+(125–160)% ST Bạo Kích85294
2+(96–124)% ST Bạo Kích72882
3+(72–95)% ST Bạo Kích603570
4+(48–71)% ST Bạo Kích5013025
5+(26–47)% ST Bạo Kích4013025
6+(8–25)% ST Bạo Kích3013025
0Khi ngừng lại, mỗi 1 giây, + +(16–20)% Tốc Đánh và dùng phép, tối đa 200%1000
1Khi ngừng lại, mỗi 1 giây, + +(11–15)% Tốc Đánh và dùng phép, tối đa 150%83294
0Cứ 10 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng1000
1Cứ 20 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng83294
2Cứ 30 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng72882
3Cứ 40 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng603570
4Cứ 50 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng4513025
0+6 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách1000
1+4 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách83294
0+4 số lượng Vật Ném1000
1+3 số lượng Vật Ném83294
2+2 số lượng Vật Ném5882
0Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 2 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 3 giây CD đối với cùng một mục tiêu1000
1Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 1.5 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 4 giây CD đối với cùng một mục tiêu83294
2Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 1 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 5 giây CD đối với cùng một mục tiêu72882
3Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 1 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 6 giây CD đối với cùng một mục tiêu603570
4Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 0.5 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 6 giây CD đối với cùng một mục tiêu4513025
0Thêm Dầu Vào Lửa
+(40–50)% phạm vi kỹ năng Lửa
10
0Kỹ năng phạm vi có +(37–54)% xác suất gây ra x2 sát thương10
0+(46–67)% ST Vật Ném
-20% tốc độ Vật Ném thêm
10
0Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +310
0+(2–3) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +(2–3)
1000
1+(1–2) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +(1–2)
90294
0Thêm Dầu Vào Lửa
Thêm +(20–30)% Thiệt hại do cháy
1000
1Thêm Dầu Vào Lửa8398
0Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương1000
1Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương78294
2Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương60882
3Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương303570

pháo binh Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0+(7201–8640) Điểm Giáp10
1+(5539–7200) Điểm Giáp72192
2+(4261–5538) Điểm Giáp601000
3+(3278–4260) Điểm Giáp451000
4+(2732–3277) Điểm Giáp301000
5+(2277–2731) Điểm Giáp151000
6+(1898–2276) Điểm Giáp11000
0+(109–162)% Điểm Giáp10
1+(84–108)% Điểm Giáp72192
2+(65–83)% Điểm Giáp601000
3+(50–64)% Điểm Giáp451000
4+(42–49)% Điểm Giáp301000
5+(35–41)% Điểm Giáp151000
6+(29–34)% Điểm Giáp11000
0+(18–20)% Hoàn Trả HP10
0+(18–20)% Hoàn Trả Khiên10
0Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý10
1Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý72192
2Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý601000
3Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý481000
4Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý361000
5Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý241000
6Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý121000
7Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý11000
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa10
1Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa72192
2Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa601000
3Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa481000
4Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa361000
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa241000
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa121000
7Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa11000
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo10
1Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo72192
2Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo601000
3Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo481000
4Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo361000
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo241000
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo121000
7Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo11000
0Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp10
1Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp72192
2Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp601000
3Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp481000
4Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp361000
5Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp241000
6Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp121000
7Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp11000
0Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn10
1Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn80192
2Trang bị này kèm (121–140) - (141–160) Điểm ST Ăn Mòn721000
3Trang bị này kèm (91–100) - (101–120) Điểm ST Ăn Mòn601000
4Trang bị này kèm (71–80) - (81–90) Điểm ST Ăn Mòn481000
5Trang bị này kèm (61–70) - (71–80) Điểm ST Ăn Mòn361000
6Trang bị này kèm (51–60) - (61–70) Điểm ST Ăn Mòn241000
7Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Ăn Mòn121000
0Kèm (104–155) sát thương Đốt Cháy cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này10
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85192
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này821000
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này781000
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này721000
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này681000
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này601000
0+(193–288)% ST Lửa10
1+(148–192)% ST Lửa72192
2+(115–147)% ST Lửa601000
3+(88–113)% ST Lửa481000
4+(73–87)% ST Lửa361000
5+(61–72)% ST Lửa241000
6+(51–60)% ST Lửa121000
7+(30–49)% ST Lửa11000
0+(193–288)% sát thương của Vật Ném10
1+(148–192)% sát thương của Vật Ném72192
2+(115–147)% sát thương của Vật Ném601000
3+(88–113)% sát thương của Vật Ném481000
4+(73–87)% sát thương của Vật Ném361000
5+(61–72)% sát thương của Vật Ném241000
6+(51–60)% sát thương của Vật Ném121000
7+(30–49)% sát thương của Vật Ném11000
0+(193–288)% sát thương phạm vi10
1+(148–192)% sát thương phạm vi72192
2+(115–147)% sát thương phạm vi601000
3+(88–113)% sát thương phạm vi481000
4+(73–87)% sát thương phạm vi361000
5+(61–72)% sát thương phạm vi241000
6+(51–60)% sát thương phạm vi121000
7+(30–49)% sát thương phạm vi11000
0Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý
+10% phạm vi kỹ năng
10
1Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý
+10% phạm vi kỹ năng
85192
2Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý
+10% phạm vi kỹ năng
721000
3Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý
+10% phạm vi kỹ năng
601000
0+(46–54)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại10
1+(36–45)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại83192
2+(28–35)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại721000
3+(21–27)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại601000
4+(18–20)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại451000
0Cứ 4 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa10
1Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa85192
2Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa781000
3Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa601000
0Cộng (326–486)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 10
1Cộng (251–324)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 83192
2Cộng (192–249)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 751000
3Cộng (149–191)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 601000
4Cộng (123–147)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 451000
5Cộng (104–122)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 321000
6Cộng (86–102)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 201000
0+(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu10
1+(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83192
2+(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu721000
3+(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu601000
4+(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu451000
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Tê Liệt
10
0+4 cấp kỹ năng Vật Ném10
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố10
0Khi ngừng lại, mỗi giây hồi tự nhiên (13–18)% HP10
0+(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% ST Bạo Kích
10
1+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% ST Bạo Kích
83192
2+(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% ST Bạo Kích
781000
3+(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% ST Bạo Kích
701000
0+(5–6) cấp kỹ năng chủ động10
1+(3–4) cấp kỹ năng chủ động85192
2+(1–2) cấp kỹ năng chủ động781000
0(40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
1(22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP78192
2(13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP601000
3(4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP301000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0+(241–360) Sức Mạnh10
1+(187–240) Sức Mạnh85192
2+(144–186) Sức Mạnh821000
3+(108–143) Sức Mạnh781000
4+(72–107) Sức Mạnh721000
5+(38–71) Sức Mạnh661000
6+(12–37) Sức Mạnh601000
7+(51–60) Sức Mạnh211
8+(41–50) Sức Mạnh201
9+(31–40) Sức Mạnh201
10+(19–25) Sức Mạnh151
11+(13–18) Sức Mạnh101
12+(8–12) Sức Mạnh11
0+(161–240) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn10
1+(145–160) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn85192
2+(129–144) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn821000
3+(112–128) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn781000
4+(97–111) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn721000
5+(81–96) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn661000
6+(55–60) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn601
0+(161–240) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ10
1+(145–160) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ85192
2+(129–144) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ821000
3+(112–128) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ781000
4+(97–111) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ721000
5+(81–96) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ661000
6+(55–60) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ601
0+(121–180)% tốc độ Vật Ném10
1+(84–120)% tốc độ Vật Ném78192
2+(48–83)% tốc độ Vật Ném601000
3+(17–47)% tốc độ Vật Ném301000
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này10
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72192
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này601000
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này481000
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này361000
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này241000
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này121000
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này11000
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này10
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72192
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này601000
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này481000
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này361000
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này241000
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này121000
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này11000
0+(121–180)% ST Bạo Kích10
0+(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ10
0+(31–45)% thời gian duy trì Chúc Phúc Bền Bỉ10
0+(106–158)% lượng hấp thu của Rào Chắn10
0-54% giãn cách số đợt kỹ năng nổ tung10
0+(161–240)% ST Bạo Kích10
1+(125–160)% ST Bạo Kích85192
2+(96–124)% ST Bạo Kích721000
3+(72–95)% ST Bạo Kích601000
4+(48–71)% ST Bạo Kích501000
5+(26–47)% ST Bạo Kích401000
6+(8–25)% ST Bạo Kích301000
0Khi ngừng lại, mỗi 1 giây, + +(16–20)% Tốc Đánh và dùng phép, tối đa 200%10
1Khi ngừng lại, mỗi 1 giây, + +(11–15)% Tốc Đánh và dùng phép, tối đa 150%83192
0Cứ 10 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng10
1Cứ 20 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng83192
2Cứ 30 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng721000
3Cứ 40 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng601000
4Cứ 50 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng451000
0+6 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách10
1+4 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách83192
0+4 số lượng Vật Ném10
1+3 số lượng Vật Ném83192
2+2 số lượng Vật Ném51000
0Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 2 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 3 giây CD đối với cùng một mục tiêu10
1Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 1.5 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 4 giây CD đối với cùng một mục tiêu83192
2Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 1 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 5 giây CD đối với cùng một mục tiêu721000
3Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 1 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 6 giây CD đối với cùng một mục tiêu601000
4Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 0.5 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 6 giây CD đối với cùng một mục tiêu451000
0Thêm Dầu Vào Lửa
+(40–50)% phạm vi kỹ năng Lửa
10
0Kỹ năng phạm vi có +(37–54)% xác suất gây ra x2 sát thương10
0+(46–67)% ST Vật Ném
-20% tốc độ Vật Ném thêm
10
0Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +310
0+(2–3) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +(2–3)
10
1+(1–2) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +(1–2)
90192
0Thêm Dầu Vào Lửa
Thêm +(20–30)% Thiệt hại do cháy
10
1Thêm Dầu Vào Lửa83192
0Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương10
1Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương78192
2Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương601000
3Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương301000
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 492 – 18Lõi Năng Lượng x1
150 – 542 – 24Lõi Năng Lượng x1
155 – 592 – 30Lõi Năng Lượng x1
160 – 642 – 36Lõi Năng Lượng x4
165 – 692 – 42Lõi Năng Lượng x4
170 – 742 – 68Lõi Năng Lượng x8
175 – 792 – 96Lõi Năng Lượng x12
180 – 842 – 122Lõi Năng Lượng x16
185 – 1002 – 122Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 100
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Sâu
Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
Tốn:
  • Mộng Ngữ: Người Du Hành Mong Ngóng
  • Mộng Ngữ: Máy Chém Arminius
  • Mộng Ngữ: Quyết Chí
  • Mộng Ngữ: Kẻ Nhìn Trộm
  • Biến ảo Mộng Mị
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 82 - 100