Pháo /17
Đại Bác Gỗ
Yêu cầu Lv.1
13 - 17 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+9% sát thương phạm vi
tay
Pháo hạng nặng ban đầu
Yêu cầu Lv.1
13 - 17 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+9% sát thương phạm vi
tay
Đại Pháo Rỉ Sét
Yêu cầu Lv.2
15 - 20 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+9% phạm vi kỹ năng
tay
Đại Bác Sắt Đen
Yêu cầu Lv.6
21 - 34 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% sát thương phạm vi
tay
Pháo Sắt Thuần
Yêu cầu Lv.12
27 - 43 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% phạm vi kỹ năng
tay
Đại Bác Sói Săn
Yêu cầu Lv.20
52 - 83 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% sát thương phạm vi
tay
Đại Bác Sao Sắt
Yêu cầu Lv.27
44 - 70 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% phạm vi kỹ năng
tay
Đại Pháo Ô Uế
Yêu cầu Lv.34
69 - 110 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
25% Thiệt hại vật chất được quy đổi thành Thiệt hại do hỏa hoạn
tay
Đại Pháo Cai Ngục
Yêu cầu Lv.34
74 - 118 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% sát thương phạm vi
tay
Đại Pháo Điểu Sư
Yêu cầu Lv.40
59 - 94 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% phạm vi kỹ năng
tay
Đại Bác Nóng Bức
Yêu cầu Lv.46
93 - 149 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% sát thương phạm vi
tay
Đại Bác Bất Khuất
Yêu cầu Lv.52
72 - 115 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% phạm vi kỹ năng
tay
Đại Pháo Rên Rỉ
Yêu cầu Lv.60
126 - 202 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
470 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% sát thương phạm vi
tay
Đại Pháo Vực Sâu
Yêu cầu Lv.66
99 - 158 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% phạm vi kỹ năng
tay
Đại Bác Quân Chủ
Yêu cầu Lv.66
131 - 210 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
50% Thiệt hại vật chất được quy đổi thành Thiệt hại do hỏa hoạn
tay
Đại Bác Lửa Mặt Trời
Yêu cầu Lv.76
132 - 185 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
tay
Đại Pháo Viking
Yêu cầu Lv.76
175 - 280 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+1 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách
-20% Tốc Chạy
tay
Trang Bị Truyền Kỳ /1
Tướng Quân Đế Quốc
Yêu cầu Lv.58
-60% giãn cách số đợt kỹ năng nổ tung
Mỗi lần di chuyển 3 mét, +1 tổng số lần Oanh Tạc, Giới hạn (6–7) tầng
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /1
Tướng Quân Đế Quốc
Yêu cầu Lv.58
-70% giãn cách số đợt kỹ năng nổ tung
Mỗi lần di chuyển 3 mét, +1 tổng số lần Oanh Tạc, Giới hạn (8–9) tầng
Yểm Bùa /75
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type Effect affix_type Cost Lv
% ST vật lý của trang bị này+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (9–11) - (11–13) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (11–13) - (14–16) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (14–16) - (16–19) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (22–25) - (30–35) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (26–30) - (36–42) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (15–18) - (21–24) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (27–31) - (36–41) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (34–39) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (41–47) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (2–3) - (50–57) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (2–3) - (59–68) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST 2% Kháng Nguyên TốTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (3–4)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (5–7)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa+(32–37)% ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lửa+(38–45)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa+(46–54)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo+(32–37)% ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lạnh Lẽo+(38–45)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo+(46–54)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp+(32–37)% ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Tia Chớp+(38–45)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp+(46–54)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn+(38–45)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn+(46–54)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +10% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tốc Đánh của trang bị này+7% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tốc Đánh của trang bị này+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tốc Đánh của trang bị này+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(27–31)% ST Bạo KíchHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(32–37)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(38–45)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lửa+(9–18)% Kháng LửaHậu TốMài Thạch Anh x20Lv 60
Kháng Lửa+(19–26)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x2Lv 70
Kháng Lửa+(27–36)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x20Lv 80
Kháng Lạnh Lẽo+(9–18)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốMài Thạch Anh x20Lv 60
Kháng Lạnh Lẽo+(19–26)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x2Lv 70
Kháng Lạnh Lẽo+(27–36)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x20Lv 80
Kháng Tia Chớp+(9–18)% Kháng Tia ChớpHậu TốMài Thạch Anh x20Lv 60
Kháng Tia Chớp+(19–26)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x2Lv 70
Kháng Tia Chớp+(27–36)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x20Lv 80
Kháng Ăn Mòn+(9–18)% Kháng Ăn MònHậu TốMài Thạch Anh x20Lv 60
Kháng Ăn Mòn+(19–26)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x2Lv 70
Kháng Ăn Mòn+(27–36)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x20Lv 80
Sức Mạnh+(24–30) Sức MạnhTiền TốMài Thạch Anh x20Lv 30
Sức Mạnh+(31–40) Sức MạnhTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x2Lv 40
Sức Mạnh+(41–50) Sức MạnhTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x20Lv 50
Nhanh Nhẹn+(24–30) Nhanh NhẹnTiền TốMài Thạch Anh x20Lv 30
Nhanh Nhẹn+(31–40) Nhanh NhẹnTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x2Lv 40
Nhanh Nhẹn+(41–50) Nhanh NhẹnTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x20Lv 50
Trí Tuệ+(24–30) Trí TuệTiền TốMài Thạch Anh x20Lv 30
Trí Tuệ+(31–40) Trí TuệTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x2Lv 40
Trí Tuệ+(41–50) Trí TuệTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x20Lv 50
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng+(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này
(-5–-4)% tiêu hao kỹ năng
Tiền TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 80
Khi đánh bại có xác suất kích hoạt Lửa Giận Cuồn CuộnKhi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1Hậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 60

pháo binh Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeight
0+(5401–6480) Điểm Giáp1000
1+(4154–5400) Điểm Giáp72294
2+(3196–4154) Điểm Giáp60882
3+(2459–3195) Điểm Giáp453570
4+(2049–2458) Điểm Giáp3013025
5+(1708–2048) Điểm Giáp1513025
6+(1424–1707) Điểm Giáp113025
0+(82–122)% Điểm Giáp1000
1+(63–81)% Điểm Giáp72294
2+(49–62)% Điểm Giáp60882
3+(38–48)% Điểm Giáp453570
4+(32–37)% Điểm Giáp3013025
5+(26–31)% Điểm Giáp1513025
6+(22–26)% Điểm Giáp113025
0+(18–20)% Hoàn Trả HP10
0+(18–20)% Hoàn Trả Khiên10
0Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý1000
1Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý72294
2Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý60882
3Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý483570
4Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý3613025
5Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý2413025
6Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý1213025
7Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý113025
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa1000
1Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa72294
2Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa60882
3Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa483570
4Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa3613025
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa2413025
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa1213025
7Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa113025
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo1000
1Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo72294
2Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo60882
3Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo483570
4Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo3613025
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo2413025
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo1213025
7Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo113025
0Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp1000
1Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp72294
2Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp60882
3Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp483570
4Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp3613025
5Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp2413025
6Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp1213025
7Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp113025
0Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn1000
1Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn80294
2Trang bị này kèm (121–140) - (141–160) Điểm ST Ăn Mòn72882
3Trang bị này kèm (91–100) - (101–120) Điểm ST Ăn Mòn603570
4Trang bị này kèm (71–80) - (81–90) Điểm ST Ăn Mòn4813025
5Trang bị này kèm (61–70) - (71–80) Điểm ST Ăn Mòn3613025
6Trang bị này kèm (51–60) - (61–70) Điểm ST Ăn Mòn2413025
7Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Ăn Mòn1213025
0Kèm (104–155) sát thương Đốt Cháy cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này1000
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85294
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này82882
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này783570
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này7213025
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này6813025
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này6013025
0+(145–216)% ST Lửa1000
1+(111–144)% ST Lửa72294
2+(86–110)% ST Lửa60882
3+(66–85)% ST Lửa483570
4+(55–65)% ST Lửa3613025
5+(46–54)% ST Lửa2413025
6+(38–45)% ST Lửa1213025
7+(23–37)% ST Lửa113025
0+(145–216)% sát thương của Vật Ném1000
1+(111–144)% sát thương của Vật Ném72294
2+(86–110)% sát thương của Vật Ném60882
3+(66–85)% sát thương của Vật Ném483570
4+(55–65)% sát thương của Vật Ném3613025
5+(46–54)% sát thương của Vật Ném2413025
6+(38–45)% sát thương của Vật Ném1213025
7+(23–37)% sát thương của Vật Ném113025
0+(145–216)% sát thương phạm vi1000
1+(111–144)% sát thương phạm vi72294
2+(86–110)% sát thương phạm vi60882
3+(66–85)% sát thương phạm vi483570
4+(55–65)% sát thương phạm vi3613025
5+(46–54)% sát thương phạm vi2413025
6+(38–45)% sát thương phạm vi1213025
7+(23–37)% sát thương phạm vi113025
0+(136–180) Sức Mạnh1000
1+(105–135) Sức Mạnh75294
2+(81–104) Sức Mạnh60882
3+(61–80) Sức Mạnh453570
4+(41–60) Sức Mạnh3013025
5+(22–40) Sức Mạnh1513025
6+(7–21) Sức Mạnh113025
0+(136–180) Trí Tuệ1000
1+(105–135) Trí Tuệ75294
2+(81–104) Trí Tuệ60882
3+(61–80) Trí Tuệ453570
4+(41–60) Trí Tuệ3013025
5+(22–40) Trí Tuệ1513025
6+(7–21) Trí Tuệ113025
0+(136–180) Nhanh Nhẹn1000
1+(105–135) Nhanh Nhẹn75294
2+(81–104) Nhanh Nhẹn60882
3+(61–80) Nhanh Nhẹn453570
4+(41–60) Nhanh Nhẹn3013025
5+(22–40) Nhanh Nhẹn1513025
6+(7–21) Nhanh Nhẹn113025
0Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý
+10% phạm vi kỹ năng
1000
1Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý
+10% phạm vi kỹ năng
85294
2Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý
+10% phạm vi kỹ năng
72882
3Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý
+10% phạm vi kỹ năng
603570
0+(35–41)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại1000
1+(27–34)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại83294
2+(21–26)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại72882
3+(16–20)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại603570
4+(14–15)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại4513025
0Cứ 4 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa1000
0Cộng (326–486)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 1000
1Cộng (251–324)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 83294
2Cộng (192–249)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 75882
3Cộng (149–191)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 603570
4Cộng (123–147)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 4513025
5Cộng (104–122)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 3213025
6Cộng (86–102)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 2013025
0+(22–32)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000
1+(17–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83294
2+(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72882
3+(11–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu603570
4+(9–10)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu4513025
0Khi có ít nhất 1200 điểm sức mạnh, tấn công bổ sung (1000–1020) - (1180–1200) điểm ST hoả diệm1000
1Khi có ít nhất 1000 điểm sức mạnh, tấn công bổ sung (800–820) - (980–1000) điểm ST hoả diệm82294
2Khi có ít nhất 800 điểm sức mạnh, tấn công bổ sung (600–620) - (780–800) điểm ST hoả diệm75882
0Khi có ít nhất 1200 điểm nhanh nhẹn, tấn công sẽ thêm (10–50) - (1700–1900) điểm sát thương tia chớp1000
1Khi có ít nhất 1000 điểm nhanh nhẹn, tấn công sẽ thêm (10–50) - (1400–1600) điểm sát thương tia chớp82294
2Khi có ít nhất 800 điểm nhanh nhẹn, tấn công sẽ thêm (10–50) - (1000–1400) điểm sát thương tia chớp75882
0Khi có ít nhất 1200 điểm Trí Tuệ, Tấn Công thêm (950–1000) - (1050–1100) điểm ST Băng Giá1000
1Khi có ít nhất 1000 điểm Trí Tuệ, Tấn Công thêm (750–800) - (850–900) điểm ST Băng Giá82294
2Khi có ít nhất 800 điểm Trí Tuệ, Tấn Công thêm (550–600) - (650–700) điểm ST Băng Giá75882
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Tê Liệt
10
0+4 cấp kỹ năng Vật Ném10
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố10
0Khi ngừng lại, mỗi giây hồi tự nhiên (13–18)% HP10
0+(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% ST Bạo Kích
1000
1+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% ST Bạo Kích
83294
2+(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% ST Bạo Kích
78882
3+(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% ST Bạo Kích
703570
0+(5–6) cấp kỹ năng chủ động1000
1+(3–4) cấp kỹ năng chủ động85294
2+(1–2) cấp kỹ năng chủ động78882
0(30–36)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000
1(17–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP78294
2(10–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP60882
3(3–9)% sát thương gây ra thêm đối với HP303570
Hậu Tố
TierModifierLvWeight
0+(161–240) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn1000
0+(161–240) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ1000
0+(91–135)% tốc độ Vật Ném1000
1+(63–90)% tốc độ Vật Ném78294
2+(36–62)% tốc độ Vật Ném60882
3+(13–35)% tốc độ Vật Ném303570
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này1000
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72294
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này60882
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này483570
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này3613025
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này2413025
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này1213025
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này113025
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1000
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72294
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này60882
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này483570
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này3613025
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này2413025
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1213025
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này113025
0+(121–180)% ST Bạo Kích10
0+(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ10
0+(31–45)% thời gian duy trì Chúc Phúc Bền Bỉ10
0+(106–158)% lượng hấp thu của Rào Chắn10
0-54% giãn cách số đợt kỹ năng nổ tung10
0+(121–180)% ST Bạo Kích1000
1+(94–120)% ST Bạo Kích85294
2+(72–93)% ST Bạo Kích72882
3+(54–71)% ST Bạo Kích603570
4+(36–53)% ST Bạo Kích5013025
5+(20–35)% ST Bạo Kích4013025
6+(6–19)% ST Bạo Kích3013025
7+(2–5)% ST Bạo Kích11
0Khi ngừng lại, mỗi 0.1 giây, + +(16–20)% Tốc Đánh và dùng phép, tối đa 200%1000
1Khi ngừng lại, mỗi 0.1 giây, + +(11–15)% Tốc Đánh và dùng phép, tối đa 150%83294
0Cứ 4 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng1000
1Cứ 5 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng83294
2Cứ 6 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng72882
3Cứ 8 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng603570
4Cứ 10 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng4513025
0+6 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách1000
1+4 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách83294
0+4 số lượng Vật Ném1000
1+3 số lượng Vật Ném83294
2+2 số lượng Vật Ném5882
0Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 2 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 3 giây CD đối với cùng một mục tiêu1000
1Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 1.5 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 4 giây CD đối với cùng một mục tiêu83294
2Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 1 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 5 giây CD đối với cùng một mục tiêu72882
3Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 1 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 6 giây CD đối với cùng một mục tiêu603570
4Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 0.5 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 6 giây CD đối với cùng một mục tiêu4513025
0+30% xác suất Đánh Lui
+(145–200)% khoảng cách Đánh Lui
1000
1+30% xác suất Đánh Lui
+144% khoảng cách Đánh Lui
83294
2+30% xác suất Đánh Lui
+120% khoảng cách Đánh Lui
72882
3+30% xác suất Đánh Lui
+96% khoảng cách Đánh Lui
603570
0Thêm Dầu Vào Lửa
+(40–50)% phạm vi kỹ năng Lửa
10
0Kỹ năng phạm vi có +(37–54)% xác suất gây ra x2 sát thương10
0+(46–67)% ST Vật Ném
-20% tốc độ Vật Ném thêm
10
0Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +310
0+(2–3) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +(2–3)
1000
1+(1–2) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +(1–2)
90294
0Thêm Dầu Vào Lửa
Thêm +(20–30)% Thiệt hại do cháy
1000
1Thêm Dầu Vào Lửa8398
0Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương1000
1Xác suất +(26–36)% gây ra x2 sát thương78294
2Xác suất +(14–25)% gây ra x2 sát thương60882
3Xác suất +(5–14)% gây ra x2 sát thương303570

pháo binh Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0+(5401–6480) Điểm Giáp1001
1+(4154–5400) Điểm Giáp72192
2+(3196–4154) Điểm Giáp601000
3+(2459–3195) Điểm Giáp451000
4+(2049–2458) Điểm Giáp301000
5+(1708–2048) Điểm Giáp151000
6+(1424–1707) Điểm Giáp11000
0+(82–122)% Điểm Giáp1001
1+(63–81)% Điểm Giáp72192
2+(49–62)% Điểm Giáp601000
3+(38–48)% Điểm Giáp451000
4+(32–37)% Điểm Giáp301000
5+(26–31)% Điểm Giáp151000
6+(22–26)% Điểm Giáp11000
0+(18–20)% Hoàn Trả HP10
0+(18–20)% Hoàn Trả Khiên10
0Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý1001
1Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý72192
2Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý603000
3Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý483000
4Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý363000
5Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý243000
6Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý123000
7Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý13000
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa1001
1Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa72192
2Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa603000
3Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa483000
4Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa363000
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa243000
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa123000
7Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa13000
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo1001
1Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo72192
2Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo603000
3Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo483000
4Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo363000
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo243000
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo123000
7Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo13000
0Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp1001
1Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp72192
2Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp603000
3Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp483000
4Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp363000
5Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp243000
6Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp123000
7Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp13000
0Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn1001
1Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn80192
2Trang bị này kèm (121–140) - (141–160) Điểm ST Ăn Mòn723000
3Trang bị này kèm (91–100) - (101–120) Điểm ST Ăn Mòn603000
4Trang bị này kèm (71–80) - (81–90) Điểm ST Ăn Mòn483000
5Trang bị này kèm (61–70) - (71–80) Điểm ST Ăn Mòn363000
6Trang bị này kèm (51–60) - (61–70) Điểm ST Ăn Mòn243000
7Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Ăn Mòn123000
0Kèm (104–155) sát thương Đốt Cháy cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này1001
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85192
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này821000
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này781000
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này721000
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này681000
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này601000
0+(145–216)% ST Lửa1001
1+(111–144)% ST Lửa72192
2+(86–110)% ST Lửa601000
3+(66–85)% ST Lửa481000
4+(55–65)% ST Lửa361000
5+(46–54)% ST Lửa241000
6+(38–45)% ST Lửa121000
7+(23–37)% ST Lửa11000
0+(145–216)% sát thương của Vật Ném1001
1+(111–144)% sát thương của Vật Ném72192
2+(86–110)% sát thương của Vật Ném601000
3+(66–85)% sát thương của Vật Ném481000
4+(55–65)% sát thương của Vật Ném361000
5+(46–54)% sát thương của Vật Ném241000
6+(38–45)% sát thương của Vật Ném121000
7+(23–37)% sát thương của Vật Ném11000
0+(145–216)% sát thương phạm vi1001
1+(111–144)% sát thương phạm vi72192
2+(86–110)% sát thương phạm vi601000
3+(66–85)% sát thương phạm vi481000
4+(55–65)% sát thương phạm vi361000
5+(46–54)% sát thương phạm vi241000
6+(38–45)% sát thương phạm vi121000
7+(23–37)% sát thương phạm vi11000
0+(136–180) Sức Mạnh1001
1+(105–135) Sức Mạnh75192
2+(81–104) Sức Mạnh603000
3+(61–80) Sức Mạnh453000
4+(41–60) Sức Mạnh303000
5+(22–40) Sức Mạnh153000
6+(7–21) Sức Mạnh13000
0+(136–180) Trí Tuệ1001
1+(105–135) Trí Tuệ75192
2+(81–104) Trí Tuệ603000
3+(61–80) Trí Tuệ453000
4+(41–60) Trí Tuệ303000
5+(22–40) Trí Tuệ153000
6+(7–21) Trí Tuệ13000
0+(136–180) Nhanh Nhẹn1001
1+(105–135) Nhanh Nhẹn75192
2+(81–104) Nhanh Nhẹn603000
3+(61–80) Nhanh Nhẹn453000
4+(41–60) Nhanh Nhẹn303000
5+(22–40) Nhanh Nhẹn153000
6+(7–21) Nhanh Nhẹn13000
0Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý
+10% phạm vi kỹ năng
1001
1Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý
+10% phạm vi kỹ năng
85192
2Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý
+10% phạm vi kỹ năng
721000
3Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý
+10% phạm vi kỹ năng
601000
0+(35–41)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại1001
1+(27–34)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại83192
2+(21–26)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại721000
3+(16–20)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại601000
4+(14–15)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại451000
0Cứ 4 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa10
0Cộng (326–486)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 1001
1Cộng (251–324)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 83192
2Cộng (192–249)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 751000
3Cộng (149–191)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 601000
4Cộng (123–147)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 451000
5Cộng (104–122)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 321000
6Cộng (86–102)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 201000
0+(22–32)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1001
1+(17–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83192
2+(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu721000
3+(11–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu601000
4+(9–10)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu451000
0Khi có ít nhất 1200 điểm sức mạnh, tấn công bổ sung (1000–1020) - (1180–1200) điểm ST hoả diệm1001
1Khi có ít nhất 1000 điểm sức mạnh, tấn công bổ sung (800–820) - (980–1000) điểm ST hoả diệm82192
2Khi có ít nhất 800 điểm sức mạnh, tấn công bổ sung (600–620) - (780–800) điểm ST hoả diệm751000
0Khi có ít nhất 1200 điểm nhanh nhẹn, tấn công sẽ thêm (10–50) - (1700–1900) điểm sát thương tia chớp1001
1Khi có ít nhất 1000 điểm nhanh nhẹn, tấn công sẽ thêm (10–50) - (1400–1600) điểm sát thương tia chớp82192
2Khi có ít nhất 800 điểm nhanh nhẹn, tấn công sẽ thêm (10–50) - (1000–1400) điểm sát thương tia chớp751000
0Khi có ít nhất 1200 điểm Trí Tuệ, Tấn Công thêm (950–1000) - (1050–1100) điểm ST Băng Giá1001
1Khi có ít nhất 1000 điểm Trí Tuệ, Tấn Công thêm (750–800) - (850–900) điểm ST Băng Giá82192
2Khi có ít nhất 800 điểm Trí Tuệ, Tấn Công thêm (550–600) - (650–700) điểm ST Băng Giá751000
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Tê Liệt
10
0+4 cấp kỹ năng Vật Ném10
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố10
0Khi ngừng lại, mỗi giây hồi tự nhiên (13–18)% HP10
0+(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% ST Bạo Kích
1001
1+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% ST Bạo Kích
83192
2+(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% ST Bạo Kích
781000
3+(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% ST Bạo Kích
701000
0+(5–6) cấp kỹ năng chủ động1001
1+(3–4) cấp kỹ năng chủ động85192
2+(1–2) cấp kỹ năng chủ động781000
0(30–36)% sát thương gây ra thêm đối với HP1001
1(17–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP78192
2(10–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP601000
3(3–9)% sát thương gây ra thêm đối với HP301000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0+(161–240) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn10
0+(161–240) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ10
0+(91–135)% tốc độ Vật Ném1001
1+(63–90)% tốc độ Vật Ném78192
2+(36–62)% tốc độ Vật Ném601000
3+(13–35)% tốc độ Vật Ném301000
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này1001
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72192
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này601000
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này481000
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này361000
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này241000
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này121000
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này11000
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1001
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72192
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này601000
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này481000
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này361000
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này241000
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này121000
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này11000
0+(121–180)% ST Bạo Kích10
0+(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ10
0+(31–45)% thời gian duy trì Chúc Phúc Bền Bỉ10
0+(106–158)% lượng hấp thu của Rào Chắn10
0-54% giãn cách số đợt kỹ năng nổ tung10
0+(121–180)% ST Bạo Kích1001
1+(94–120)% ST Bạo Kích85192
2+(72–93)% ST Bạo Kích721000
3+(54–71)% ST Bạo Kích601000
4+(36–53)% ST Bạo Kích501000
5+(20–35)% ST Bạo Kích401000
6+(6–19)% ST Bạo Kích301000
7+(2–5)% ST Bạo Kích11
0Khi ngừng lại, mỗi 0.1 giây, + +(16–20)% Tốc Đánh và dùng phép, tối đa 200%1001
1Khi ngừng lại, mỗi 0.1 giây, + +(11–15)% Tốc Đánh và dùng phép, tối đa 150%83192
0Cứ 4 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng1001
1Cứ 5 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng83192
2Cứ 6 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng721000
3Cứ 8 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng601000
4Cứ 10 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng451000
0+6 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách1001
1+4 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách83192
0+4 số lượng Vật Ném1001
1+3 số lượng Vật Ném83192
2+2 số lượng Vật Ném51000
0Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 2 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 3 giây CD đối với cùng một mục tiêu1001
1Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 1.5 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 4 giây CD đối với cùng một mục tiêu83192
2Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 1 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 5 giây CD đối với cùng một mục tiêu721000
3Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 1 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 6 giây CD đối với cùng một mục tiêu601000
4Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 0.5 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 6 giây CD đối với cùng một mục tiêu451000
0+30% xác suất Đánh Lui
+(145–200)% khoảng cách Đánh Lui
1001
1+30% xác suất Đánh Lui
+144% khoảng cách Đánh Lui
83192
2+30% xác suất Đánh Lui
+120% khoảng cách Đánh Lui
721000
3+30% xác suất Đánh Lui
+96% khoảng cách Đánh Lui
601000
0Thêm Dầu Vào Lửa
+(40–50)% phạm vi kỹ năng Lửa
10
0Kỹ năng phạm vi có +(37–54)% xác suất gây ra x2 sát thương10
0+(46–67)% ST Vật Ném
-20% tốc độ Vật Ném thêm
10
0Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +310
0+(2–3) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +(2–3)
1001
1+(1–2) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +(1–2)
90192
0Thêm Dầu Vào Lửa
Thêm +(20–30)% Thiệt hại do cháy
1001
1Thêm Dầu Vào Lửa83192
0Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương1001
1Xác suất +(26–36)% gây ra x2 sát thương78192
2Xác suất +(14–25)% gây ra x2 sát thương601000
3Xác suất +(5–14)% gây ra x2 sát thương301000

pháo binh Giải Mộng Ngữ

TierModifierLevelWeight
0Trang bị này kèm (40–47) - (49–55) Điểm ST Vật Lý11
1Trang bị này kèm (33–39) - (41–47) Điểm ST Vật Lý13
2Trang bị này kèm (25–31) - (33–39) Điểm ST Vật Lý18
0Trang bị này kèm (57–63) - (65–71) Điểm ST Lửa11
1Trang bị này kèm (49–55) - (57–63) Điểm ST Lửa13
2Trang bị này kèm (42–48) - (50–56) Điểm ST Lửa18
0Trang bị này kèm (52–58) - (68–74) Điểm ST Lạnh Lẽo11
1Trang bị này kèm (45–51) - (61–67) Điểm ST Lạnh Lẽo13
2Trang bị này kèm (37–43) - (53–59) Điểm ST Lạnh Lẽo18
0Trang bị này kèm (3–9) - (118–124) Điểm ST Tia Chớp11
1Trang bị này kèm (2–7) - (103–109) Điểm ST Tia Chớp13
2Trang bị này kèm (1–6) - (90–96) Điểm ST Tia Chớp18
0+(16–18)% Tốc Đánh của trang bị này11
1+(14–15)% Tốc Đánh của trang bị này13
2+(10–13)% Tốc Đánh của trang bị này18
0+(23–24)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này11
1+(20–21)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này13
2+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này18
0+(25–30)% tốc độ Vật Ném11
1+(20–24)% tốc độ Vật Ném13
2+(14–18)% tốc độ Vật Ném18
0+(60–90)% ST Vật Lý của trang bị này
(-18–-16)% Tốc Đánh của trang bị này
11
1+(50–80)% ST Vật Lý của trang bị này
(-13–-10)% Tốc Đánh của trang bị này
13
2+(35–55)% ST Vật Lý của trang bị này
(-9–-7)% Tốc Đánh của trang bị này
18
0Trang bị này kèm (22–28) - (33–39) Điểm ST Lửa
Trang bị này kèm (22–28) - (33–39) Điểm ST Lạnh Lẽo
Trang bị này kèm (1–2) - (52–58) Điểm ST Tia Chớp
11
1Trang bị này kèm (17–23) - (28–31) Điểm ST Lửa
Trang bị này kèm (17–23) - (28–31) Điểm ST Lạnh Lẽo
Trang bị này kèm (1–6) - (42–48) Điểm ST Tia Chớp
13
2Trang bị này kèm (15–21) - (24–30) Điểm ST Lửa
Trang bị này kèm (15–21) - (24–30) Điểm ST Lạnh Lẽo
Trang bị này kèm (1–5) - (41–47) Điểm ST Tia Chớp
18
0Mỗi 10 điểm Thuộc Tính, Tấn Công thêm 7 - 7 điểm ST Ăn Mòn11
1Mỗi 10 điểm Thuộc Tính, Tấn Công thêm 6 - 6 điểm ST Ăn Mòn13
2Mỗi 10 điểm Thuộc Tính, Tấn Công thêm 5 - 5 điểm ST Ăn Mòn18
0+3 cấp kỹ năng chủ động11
1+2 cấp kỹ năng chủ động13
2+1 cấp kỹ năng chủ động18
0+(25–30)% Tốc Đánh của trang bị này
Khi Bạo Kích, Bổ sung (-18–-16)% Sát thương
11
1+(20–24)% Tốc Đánh của trang bị này
Khi Bạo Kích, Bổ sung (-13–-10)% Sát thương
13
2+(16–20)% Tốc Đánh của trang bị này
Khi Bạo Kích, Bổ sung (-9–-6)% Sát thương
18
0+(130–160)% ST Bạo Kích
(-120–-110)% Điểm Bạo Kích
11
1+(101–120)% ST Bạo Kích
(-70–-60)% Điểm Bạo Kích
13
2+(80–100)% ST Bạo Kích
(-40–-30)% Điểm Bạo Kích
18
0+3 số lượng Vật Ném11
1+2 số lượng Vật Ném13
2+1 số lượng Vật Ném18
TierModifierLevelWeight
TierModifierLevelWeight
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 492 – 18Lõi Năng Lượng x1
150 – 542 – 24Lõi Năng Lượng x1
155 – 592 – 30Lõi Năng Lượng x1
160 – 642 – 36Lõi Năng Lượng x4
165 – 692 – 42Lõi Năng Lượng x4
170 – 742 – 68Lõi Năng Lượng x8
175 – 792 – 96Lõi Năng Lượng x12
180 – 842 – 122Lõi Năng Lượng x16
185 – 1002 – 122Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /7
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 100
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Sâu
Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
Tốn:
  • Mộng Ngữ: Người Du Hành Mong Ngóng
  • Mộng Ngữ: Máy Chém Arminius
  • Mộng Ngữ: Quyết Chí
  • Mộng Ngữ: Kẻ Nhìn Trộm
  • Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 82 - 100