Pháo /16
Đại Bác Sắt Đen
Yêu cầu Lv.6
21 - 34 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% sát thương phạm vi
tay
Yêu cầu Lv.6
21 - 34 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% sát thương phạm vi
tay
Pháo Sắt Thuần
Yêu cầu Lv.12
27 - 43 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% phạm vi kỹ năng
tay
Yêu cầu Lv.12
27 - 43 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% phạm vi kỹ năng
tay
Đại Bác Sói Săn
Yêu cầu Lv.20
52 - 83 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% sát thương phạm vi
tay
Yêu cầu Lv.20
52 - 83 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% sát thương phạm vi
tay
Đại Bác Sao Sắt
Yêu cầu Lv.27
44 - 70 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% phạm vi kỹ năng
tay
Yêu cầu Lv.27
44 - 70 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% phạm vi kỹ năng
tay
Đại Pháo Ô Uế
Yêu cầu Lv.34
69 - 110 ST Vật Lý
0.95 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
25% Thiệt hại vật chất được quy đổi thành Thiệt hại do hỏa hoạn
tay
Yêu cầu Lv.34
69 - 110 ST Vật Lý
0.95 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
25% Thiệt hại vật chất được quy đổi thành Thiệt hại do hỏa hoạn
tay
Đại Pháo Cai Ngục
Yêu cầu Lv.34
74 - 118 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% sát thương phạm vi
tay
Yêu cầu Lv.34
74 - 118 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% sát thương phạm vi
tay
Đại Pháo Điểu Sư
Yêu cầu Lv.40
59 - 94 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% phạm vi kỹ năng
tay
Yêu cầu Lv.40
59 - 94 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% phạm vi kỹ năng
tay
Đại Bác Nóng Bức
Yêu cầu Lv.46
93 - 149 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% sát thương phạm vi
tay
Yêu cầu Lv.46
93 - 149 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% sát thương phạm vi
tay
Đại Bác Bất Khuất
Yêu cầu Lv.52
72 - 115 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% phạm vi kỹ năng
tay
Yêu cầu Lv.52
72 - 115 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% phạm vi kỹ năng
tay
Đại Pháo Rên Rỉ
Yêu cầu Lv.60
126 - 202 ST Vật Lý
0.9 Tốc Đánh
470 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% sát thương phạm vi
tay
Yêu cầu Lv.60
126 - 202 ST Vật Lý
0.9 Tốc Đánh
470 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% sát thương phạm vi
tay
Đại Pháo Vực Sâu
Yêu cầu Lv.66
99 - 158 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% phạm vi kỹ năng
tay
Yêu cầu Lv.66
99 - 158 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% phạm vi kỹ năng
tay
Đại Bác Quân Chủ
Yêu cầu Lv.66
131 - 210 ST Vật Lý
0.95 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
50% Thiệt hại vật chất được quy đổi thành Thiệt hại do hỏa hoạn
tay
Yêu cầu Lv.66
131 - 210 ST Vật Lý
0.95 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
50% Thiệt hại vật chất được quy đổi thành Thiệt hại do hỏa hoạn
tay
Đại Pháo Viking
Yêu cầu Lv.76
175 - 280 ST Vật Lý
0.85 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+1 số lượng bắn ném Vật NémPhân Tách
-20% Tốc Chạy
tay
Yêu cầu Lv.76
175 - 280 ST Vật Lý
0.85 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+1 số lượng bắn ném Vật Ném
-20% Tốc Chạy
tay
Trang Bị Truyền Kỳ /3
Thịnh Nộ Của Cesar
Yêu cầu Lv.55
Yêu cầu Lv.55
- Trang bị này kèm (67–81) - (89–102) Điểm ST Vật Lý
- +(25–30)% Tốc Đánh của trang bị này
- +10% Giảm ST Bạo Kích
- (-400–-100) Điểm Bạo Kích Tấn Công
- +(100–400)% ST Bạo Kích
- Khi bạo kích, +(20–30)% thêm ST Tấn Công
Tướng Quân Đế Quốc
Yêu cầu Lv.65
Yêu cầu Lv.65
- +(120–150)% ST Vật Lý của trang bị này
- +(30–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- +10% sát thương mỗi khi kỹ năng Nổ Tung gây nổ tung 1 đợt
- -60% giãn cách số đợt kỹ năng nổ tung
- Mỗi lần di chuyển (10–15) mét, +1 tổng số lần Oanh Tạc, Giới hạn (6–9) tầng
- +100% Điểm Giáp và Điểm Né khi ngừng lại
Kinh Điêu
Yêu cầu Lv.80
Yêu cầu Lv.80
- Trang bị này kèm (192–232) - (248–272) Điểm ST Vật Lý
- +(35–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- Nếu gần đây có Bạo Kích, +3 Số lượng phân tách Vật Ném
- +4 cấp kỹ năng Vật Ném
- Sau khi phân tách Vật Ném đã ném thì điểm rơi sẽ càng phân tán hơn
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /3
Thịnh Nộ Của Cesar
Yêu cầu Lv.55
Yêu cầu Lv.55
- Trang bị này kèm (107–123) - (137–151) Điểm ST Vật Lý
- +(40–50)% Tốc Đánh của trang bị này
- +20% Giảm ST Bạo Kích
- (-300–50) Điểm Bạo Kích Tấn Công
- +(200–500)% ST Bạo Kích
- Bạo kích có thể tiêu diệt kẻ địch có HP dưới (10–15)%
Tướng Quân Đế Quốc
Yêu cầu Lv.65
Yêu cầu Lv.65
- +(180–210)% ST Vật Lý của trang bị này
- +(50–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- +15% sát thương mỗi khi kỹ năng Nổ Tung gây nổ tung 1 đợt
- -80% giãn cách số đợt kỹ năng nổ tung
- Mỗi lần di chuyển (10–15) mét, +1 tổng số lần Oanh Tạc, Giới hạn (8–10) tầng
- +150% Điểm Giáp và Điểm Né khi ngừng lại
Kinh Điêu
Yêu cầu Lv.80
Yêu cầu Lv.80
- Trang bị này kèm (312–324) - (367–384) Điểm ST Vật Lý
- +(50–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- +3 số lượng bắn ném Vật Ném
Phân Tách - Kỹ năng Vật Ném tăng thêm 2 cấp, +1 Số lượng phân tách Vật Ném
- Sau khi phân tách Vật Ném đã ném thì điểm rơi sẽ càng tập trung hơn
Yểm Bùa /75
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type | Effect | affix_type | Cost | Lv |
---|---|---|---|---|
% ST vật lý của trang bị này | +(19–21)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(22–26)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(27–31)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(32–37)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (9–11) - (11–13) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (11–13) - (14–16) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (14–16) - (16–19) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (22–25) - (30–35) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (26–30) - (36–42) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (15–18) - (21–24) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (27–31) - (36–41) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (34–39) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (41–47) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (2–3) - (50–57) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (2–3) - (59–68) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST 2% Kháng | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (3–4)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (5–7)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lửa | +(32–37)% ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Lửa | +(38–45)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lửa | +(46–54)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lạnh Lẽo | +(32–37)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Lạnh Lẽo | +(38–45)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lạnh Lẽo | +(46–54)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Tia Chớp | +(32–37)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Tia Chớp | +(38–45)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Tia Chớp | +(46–54)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Ăn Mòn | +(38–45)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Ăn Mòn | +(46–54)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +10% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Tốc Đánh của trang bị này | +7% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(8–9)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(10–11)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(27–31)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(32–37)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(38–45)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Kháng Lửa | +(3–6)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Lửa | +(7–11)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Lửa | +(12–15)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(3–6)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(7–11)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(12–15)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Tia Chớp | +(3–6)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Tia Chớp | +(7–11)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Tia Chớp | +(12–15)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Ăn Mòn | +(3–6)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Ăn Mòn | +(7–11)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Ăn Mòn | +(12–15)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Sức Mạnh | +(27–31) Sức Mạnh | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Sức Mạnh | +(32–37) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Sức Mạnh | +(38–45) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Nhanh Nhẹn | +(27–31) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Nhanh Nhẹn | +(32–37) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Nhanh Nhẹn | +(38–45) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trí Tuệ | +(27–31) Trí Tuệ | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trí Tuệ | +(32–37) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trí Tuệ | +(38–45) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng | +(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này (-5–-4)% tiêu hao kỹ năng | Tiền Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x5 | Lv 80 |
Khi đánh bại có xác suất kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn | Khi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1 | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x20 | Lv 60 |
pháo binh Rèn
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(7201–8640) Điểm Giáp | 100 | 0 |
1 | +(5539–7200) Điểm Giáp | 72 | 294 |
2 | +(4261–5538) Điểm Giáp | 60 | 882 |
3 | +(3278–4260) Điểm Giáp | 45 | 3570 |
4 | +(2732–3277) Điểm Giáp | 30 | 13025 |
5 | +(2277–2731) Điểm Giáp | 15 | 13025 |
6 | +(1898–2276) Điểm Giáp | 1 | 13025 |
0 | +(109–162)% Điểm Giáp | 100 | 0 |
1 | +(84–108)% Điểm Giáp | 72 | 294 |
2 | +(65–83)% Điểm Giáp | 60 | 882 |
3 | +(50–64)% Điểm Giáp | 45 | 3570 |
4 | +(42–49)% Điểm Giáp | 30 | 13025 |
5 | +(35–41)% Điểm Giáp | 15 | 13025 |
6 | +(29–34)% Điểm Giáp | 1 | 13025 |
0 | +(18–20)% | 1 | 0 |
0 | +(18–20)% | 1 | 0 |
0 | Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 72 | 294 |
2 | Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý | 60 | 882 |
3 | Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý | 48 | 3570 |
4 | Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý | 36 | 13025 |
5 | Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý | 24 | 13025 |
6 | Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý | 12 | 13025 |
7 | Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý | 1 | 13025 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 72 | 294 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa | 60 | 882 |
3 | Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa | 48 | 3570 |
4 | Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa | 36 | 13025 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa | 24 | 13025 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa | 12 | 13025 |
7 | Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa | 1 | 13025 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 294 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 882 |
3 | Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo | 48 | 3570 |
4 | Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo | 36 | 13025 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo | 24 | 13025 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo | 12 | 13025 |
7 | Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 13025 |
0 | Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 294 |
2 | Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp | 60 | 882 |
3 | Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp | 48 | 3570 |
4 | Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp | 36 | 13025 |
5 | Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp | 24 | 13025 |
6 | Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp | 12 | 13025 |
7 | Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 13025 |
0 | Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 294 |
2 | Trang bị này kèm (121–140) - (141–160) Điểm ST Ăn Mòn | 72 | 882 |
3 | Trang bị này kèm (91–100) - (101–120) Điểm ST Ăn Mòn | 60 | 3570 |
4 | Trang bị này kèm (71–80) - (81–90) Điểm ST Ăn Mòn | 48 | 13025 |
5 | Trang bị này kèm (61–70) - (71–80) Điểm ST Ăn Mòn | 36 | 13025 |
6 | Trang bị này kèm (51–60) - (61–70) Điểm ST Ăn Mòn | 24 | 13025 |
7 | Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Ăn Mòn | 12 | 13025 |
0 | Kèm (104–155) sát thương | 1 | 0 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 294 |
2 | +(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này | 82 | 882 |
3 | +(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này | 78 | 3570 |
4 | +(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này | 72 | 13025 |
5 | +(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này | 68 | 13025 |
6 | +(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này | 60 | 13025 |
0 | +(193–288)% ST Lửa | 100 | 0 |
1 | +(148–192)% ST Lửa | 72 | 294 |
2 | +(115–147)% ST Lửa | 60 | 882 |
3 | +(88–113)% ST Lửa | 48 | 3570 |
4 | +(73–87)% ST Lửa | 36 | 13025 |
5 | +(61–72)% ST Lửa | 24 | 13025 |
6 | +(51–60)% ST Lửa | 12 | 13025 |
7 | +(30–49)% ST Lửa | 1 | 13025 |
0 | +(193–288)% sát thương của Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +(148–192)% sát thương của Vật Ném | 72 | 294 |
2 | +(115–147)% sát thương của Vật Ném | 60 | 882 |
3 | +(88–113)% sát thương của Vật Ném | 48 | 3570 |
4 | +(73–87)% sát thương của Vật Ném | 36 | 13025 |
5 | +(61–72)% sát thương của Vật Ném | 24 | 13025 |
6 | +(51–60)% sát thương của Vật Ném | 12 | 13025 |
7 | +(30–49)% sát thương của Vật Ném | 1 | 13025 |
0 | +(193–288)% sát thương phạm vi | 100 | 0 |
1 | +(148–192)% sát thương phạm vi | 72 | 294 |
2 | +(115–147)% sát thương phạm vi | 60 | 882 |
3 | +(88–113)% sát thương phạm vi | 48 | 3570 |
4 | +(73–87)% sát thương phạm vi | 36 | 13025 |
5 | +(61–72)% sát thương phạm vi | 24 | 13025 |
6 | +(51–60)% sát thương phạm vi | 12 | 13025 |
7 | +(30–49)% sát thương phạm vi | 1 | 13025 |
0 | Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý +10% phạm vi kỹ năng | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý +10% phạm vi kỹ năng | 85 | 294 |
2 | Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý +10% phạm vi kỹ năng | 72 | 882 |
3 | Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý +10% phạm vi kỹ năng | 60 | 3570 |
0 | +(46–54)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại | 100 | 0 |
1 | +(36–45)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại | 83 | 294 |
2 | +(28–35)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại | 72 | 882 |
3 | +(21–27)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại | 60 | 3570 |
4 | +(18–20)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại | 45 | 13025 |
0 | Cứ 4 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 100 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 85 | 294 |
2 | Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 78 | 882 |
3 | Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 60 | 3570 |
0 | Cộng (326–486)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 100 | 0 |
1 | Cộng (251–324)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 83 | 294 |
2 | Cộng (192–249)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 75 | 882 |
3 | Cộng (149–191)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 60 | 3570 |
4 | Cộng (123–147)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 45 | 13025 |
5 | Cộng (104–122)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 32 | 13025 |
6 | Cộng (86–102)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 20 | 13025 |
0 | +(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 294 |
2 | +(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 72 | 882 |
3 | +(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 60 | 3570 |
4 | +(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 45 | 13025 |
0 | +(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng Vật Ném | 1 | 0 |
0 | Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng | 1 | 0 |
0 | Khi ngừng lại, mỗi giây hồi tự nhiên (13–18)% HP | 1 | 0 |
0 | +(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này +20% ST Bạo Kích | 100 | 0 |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này +20% ST Bạo Kích | 83 | 294 |
2 | +(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này +20% ST Bạo Kích | 78 | 882 |
3 | +(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này +20% ST Bạo Kích | 70 | 3570 |
0 | +(5–6) cấp kỹ năng chủ động | 100 | 0 |
1 | +(3–4) cấp kỹ năng chủ động | 85 | 294 |
2 | +(1–2) cấp kỹ năng chủ động | 78 | 882 |
0 | (40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 0 |
1 | (22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 294 |
2 | (13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 60 | 882 |
3 | (4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 30 | 3570 |
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(241–360) Sức Mạnh | 100 | 0 |
1 | +(187–240) Sức Mạnh | 85 | 294 |
2 | +(144–186) Sức Mạnh | 82 | 882 |
3 | +(108–143) Sức Mạnh | 78 | 3570 |
4 | +(72–107) Sức Mạnh | 72 | 13025 |
5 | +(38–71) Sức Mạnh | 66 | 13025 |
6 | +(12–37) Sức Mạnh | 60 | 13025 |
7 | +(51–60) Sức Mạnh | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Sức Mạnh | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Sức Mạnh | 20 | 1 |
0 | +(161–240) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
1 | +(145–160) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 85 | 294 |
2 | +(129–144) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 82 | 882 |
3 | +(112–128) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 78 | 3570 |
4 | +(97–111) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 72 | 13025 |
5 | +(81–96) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 66 | 13025 |
0 | +(161–240) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 100 | 0 |
1 | +(145–160) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 294 |
2 | +(129–144) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 82 | 882 |
3 | +(112–128) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 78 | 3570 |
4 | +(97–111) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 72 | 13025 |
5 | +(81–96) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 66 | 13025 |
0 | +(121–180)% tốc độ Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +(84–120)% tốc độ Vật Ném | 78 | 294 |
2 | +(48–83)% tốc độ Vật Ném | 60 | 882 |
3 | +(17–47)% tốc độ Vật Ném | 30 | 3570 |
0 | +(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 294 |
2 | +(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này | 60 | 882 |
3 | +(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này | 48 | 3570 |
4 | +(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này | 36 | 13025 |
5 | +(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này | 24 | 13025 |
6 | +(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này | 12 | 13025 |
7 | +(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 13025 |
0 | +(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 294 |
2 | +(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 60 | 882 |
3 | +(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 48 | 3570 |
4 | +(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 36 | 13025 |
5 | +(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 24 | 13025 |
6 | +(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 12 | 13025 |
7 | +(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 13025 |
0 | +(121–180)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | +(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 1 | 0 |
0 | Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp | 1 | 0 |
0 | +(31–45)% thời gian duy trì | 1 | 0 |
0 | +(106–158)% lượng hấp thu của | 1 | 0 |
0 | -54% giãn cách số đợt kỹ năng nổ tung | 1 | 0 |
0 | +(161–240)% ST Bạo Kích | 100 | 0 |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích | 85 | 294 |
2 | +(96–124)% ST Bạo Kích | 72 | 882 |
3 | +(72–95)% ST Bạo Kích | 60 | 3570 |
4 | +(48–71)% ST Bạo Kích | 50 | 13025 |
5 | +(26–47)% ST Bạo Kích | 40 | 13025 |
6 | +(8–25)% ST Bạo Kích | 30 | 13025 |
0 | Khi ngừng lại, mỗi 1 giây, + +(16–20)% Tốc Đánh và dùng phép, tối đa 200% | 100 | 0 |
1 | Khi ngừng lại, mỗi 1 giây, + +(11–15)% Tốc Đánh và dùng phép, tối đa 150% | 83 | 294 |
0 | Cứ 10 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng | 100 | 0 |
1 | Cứ 20 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng | 83 | 294 |
2 | Cứ 30 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng | 72 | 882 |
3 | Cứ 40 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng | 60 | 3570 |
4 | Cứ 50 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng | 45 | 13025 |
0 | +6 số lượng bắn ném Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +4 số lượng bắn ném Vật Ném | 83 | 294 |
0 | +4 số lượng Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +3 số lượng Vật Ném | 83 | 294 |
2 | +2 số lượng Vật Ném | 5 | 882 |
0 | Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 2 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 3 giây CD đối với cùng một mục tiêu | 100 | 0 |
1 | Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 1.5 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 4 giây CD đối với cùng một mục tiêu | 83 | 294 |
2 | Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 1 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 5 giây CD đối với cùng một mục tiêu | 72 | 882 |
3 | Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 1 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 6 giây CD đối với cùng một mục tiêu | 60 | 3570 |
4 | Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 0.5 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 6 giây CD đối với cùng một mục tiêu | 45 | 13025 |
0 | +(40–50)% phạm vi kỹ năng Lửa | 1 | 0 |
0 | Kỹ năng phạm vi có +(37–54)% xác suất gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
0 | +(46–67)% ST Vật Ném -20% tốc độ Vật Ném thêm | 1 | 0 |
0 | Giới hạn số lớp | 1 | 0 |
0 | +(2–3) số lớp Giới hạn số lớp | 100 | 0 |
1 | +(1–2) số lớp Giới hạn số lớp | 90 | 294 |
0 | Thêm +(20–30)% Thiệt hại do cháy | 100 | 0 |
1 | 83 | 98 | |
0 | Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương | 100 | 0 |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 294 |
2 | Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương | 60 | 882 |
3 | Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương | 30 | 3570 |
pháo binh Rơi
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(7201–8640) Điểm Giáp | 1 | 0 |
1 | +(5539–7200) Điểm Giáp | 72 | 192 |
2 | +(4261–5538) Điểm Giáp | 60 | 1000 |
3 | +(3278–4260) Điểm Giáp | 45 | 1000 |
4 | +(2732–3277) Điểm Giáp | 30 | 1000 |
5 | +(2277–2731) Điểm Giáp | 15 | 1000 |
6 | +(1898–2276) Điểm Giáp | 1 | 1000 |
0 | +(109–162)% Điểm Giáp | 1 | 0 |
1 | +(84–108)% Điểm Giáp | 72 | 192 |
2 | +(65–83)% Điểm Giáp | 60 | 1000 |
3 | +(50–64)% Điểm Giáp | 45 | 1000 |
4 | +(42–49)% Điểm Giáp | 30 | 1000 |
5 | +(35–41)% Điểm Giáp | 15 | 1000 |
6 | +(29–34)% Điểm Giáp | 1 | 1000 |
0 | +(18–20)% | 1 | 0 |
0 | +(18–20)% | 1 | 0 |
0 | Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 72 | 192 |
2 | Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 72 | 192 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 192 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 192 |
2 | Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 192 |
2 | Trang bị này kèm (121–140) - (141–160) Điểm ST Ăn Mòn | 72 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (91–100) - (101–120) Điểm ST Ăn Mòn | 60 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (71–80) - (81–90) Điểm ST Ăn Mòn | 48 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (61–70) - (71–80) Điểm ST Ăn Mòn | 36 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (51–60) - (61–70) Điểm ST Ăn Mòn | 24 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Ăn Mòn | 12 | 1000 |
0 | Kèm (104–155) sát thương | 1 | 0 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 192 |
2 | +(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này | 82 | 1000 |
3 | +(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này | 78 | 1000 |
4 | +(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này | 72 | 1000 |
5 | +(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này | 68 | 1000 |
6 | +(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này | 60 | 1000 |
0 | +(193–288)% ST Lửa | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% ST Lửa | 72 | 192 |
2 | +(115–147)% ST Lửa | 60 | 1000 |
3 | +(88–113)% ST Lửa | 48 | 1000 |
4 | +(73–87)% ST Lửa | 36 | 1000 |
5 | +(61–72)% ST Lửa | 24 | 1000 |
6 | +(51–60)% ST Lửa | 12 | 1000 |
7 | +(30–49)% ST Lửa | 1 | 1000 |
0 | +(193–288)% sát thương của Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% sát thương của Vật Ném | 72 | 192 |
2 | +(115–147)% sát thương của Vật Ném | 60 | 1000 |
3 | +(88–113)% sát thương của Vật Ném | 48 | 1000 |
4 | +(73–87)% sát thương của Vật Ném | 36 | 1000 |
5 | +(61–72)% sát thương của Vật Ném | 24 | 1000 |
6 | +(51–60)% sát thương của Vật Ném | 12 | 1000 |
7 | +(30–49)% sát thương của Vật Ném | 1 | 1000 |
0 | +(193–288)% sát thương phạm vi | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% sát thương phạm vi | 72 | 192 |
2 | +(115–147)% sát thương phạm vi | 60 | 1000 |
3 | +(88–113)% sát thương phạm vi | 48 | 1000 |
4 | +(73–87)% sát thương phạm vi | 36 | 1000 |
5 | +(61–72)% sát thương phạm vi | 24 | 1000 |
6 | +(51–60)% sát thương phạm vi | 12 | 1000 |
7 | +(30–49)% sát thương phạm vi | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý +10% phạm vi kỹ năng | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý +10% phạm vi kỹ năng | 85 | 192 |
2 | Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý +10% phạm vi kỹ năng | 72 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý +10% phạm vi kỹ năng | 60 | 1000 |
0 | +(46–54)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại | 1 | 0 |
1 | +(36–45)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại | 83 | 192 |
2 | +(28–35)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại | 72 | 1000 |
3 | +(21–27)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại | 60 | 1000 |
4 | +(18–20)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại | 45 | 1000 |
0 | Cứ 4 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 1 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 85 | 192 |
2 | Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 78 | 1000 |
3 | Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 60 | 1000 |
0 | Cộng (326–486)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 1 | 0 |
1 | Cộng (251–324)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 83 | 192 |
2 | Cộng (192–249)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 75 | 1000 |
3 | Cộng (149–191)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 60 | 1000 |
4 | Cộng (123–147)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 45 | 1000 |
5 | Cộng (104–122)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 32 | 1000 |
6 | Cộng (86–102)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 20 | 1000 |
0 | +(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 1 | 0 |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 192 |
2 | +(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 72 | 1000 |
3 | +(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 60 | 1000 |
4 | +(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 45 | 1000 |
0 | +(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng Vật Ném | 1 | 0 |
0 | Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng | 1 | 0 |
0 | Khi ngừng lại, mỗi giây hồi tự nhiên (13–18)% HP | 1 | 0 |
0 | +(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này +20% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này +20% ST Bạo Kích | 83 | 192 |
2 | +(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này +20% ST Bạo Kích | 78 | 1000 |
3 | +(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này +20% ST Bạo Kích | 70 | 1000 |
0 | +(5–6) cấp kỹ năng chủ động | 1 | 0 |
1 | +(3–4) cấp kỹ năng chủ động | 85 | 192 |
2 | +(1–2) cấp kỹ năng chủ động | 78 | 1000 |
0 | (40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 1 | 0 |
1 | (22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 192 |
2 | (13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 60 | 1000 |
3 | (4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 30 | 1000 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(241–360) Sức Mạnh | 1 | 0 |
1 | +(187–240) Sức Mạnh | 85 | 192 |
2 | +(144–186) Sức Mạnh | 82 | 1000 |
3 | +(108–143) Sức Mạnh | 78 | 1000 |
4 | +(72–107) Sức Mạnh | 72 | 1000 |
5 | +(38–71) Sức Mạnh | 66 | 1000 |
6 | +(12–37) Sức Mạnh | 60 | 1000 |
7 | +(51–60) Sức Mạnh | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Sức Mạnh | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Sức Mạnh | 20 | 1 |
10 | +(19–25) Sức Mạnh | 15 | 1 |
11 | +(13–18) Sức Mạnh | 10 | 1 |
12 | +(8–12) Sức Mạnh | 1 | 1 |
0 | +(161–240) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 1 | 0 |
1 | +(145–160) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 85 | 192 |
2 | +(129–144) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 82 | 1000 |
3 | +(112–128) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 78 | 1000 |
4 | +(97–111) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 72 | 1000 |
5 | +(81–96) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 66 | 1000 |
6 | +(55–60) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 60 | 1 |
0 | +(161–240) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 1 | 0 |
1 | +(145–160) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 192 |
2 | +(129–144) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 82 | 1000 |
3 | +(112–128) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 78 | 1000 |
4 | +(97–111) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 72 | 1000 |
5 | +(81–96) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 66 | 1000 |
6 | +(55–60) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 60 | 1 |
0 | +(121–180)% tốc độ Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +(84–120)% tốc độ Vật Ném | 78 | 192 |
2 | +(48–83)% tốc độ Vật Ném | 60 | 1000 |
3 | +(17–47)% tốc độ Vật Ném | 30 | 1000 |
0 | +(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 192 |
2 | +(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này | 60 | 1000 |
3 | +(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này | 48 | 1000 |
4 | +(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này | 36 | 1000 |
5 | +(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này | 24 | 1000 |
6 | +(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này | 12 | 1000 |
7 | +(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 1000 |
0 | +(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 192 |
2 | +(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 60 | 1000 |
3 | +(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 48 | 1000 |
4 | +(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 36 | 1000 |
5 | +(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 24 | 1000 |
6 | +(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 12 | 1000 |
7 | +(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 1000 |
0 | +(121–180)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | +(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 1 | 0 |
0 | Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp | 1 | 0 |
0 | +(31–45)% thời gian duy trì | 1 | 0 |
0 | +(106–158)% lượng hấp thu của | 1 | 0 |
0 | -54% giãn cách số đợt kỹ năng nổ tung | 1 | 0 |
0 | +(161–240)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích | 85 | 192 |
2 | +(96–124)% ST Bạo Kích | 72 | 1000 |
3 | +(72–95)% ST Bạo Kích | 60 | 1000 |
4 | +(48–71)% ST Bạo Kích | 50 | 1000 |
5 | +(26–47)% ST Bạo Kích | 40 | 1000 |
6 | +(8–25)% ST Bạo Kích | 30 | 1000 |
0 | Khi ngừng lại, mỗi 1 giây, + +(16–20)% Tốc Đánh và dùng phép, tối đa 200% | 1 | 0 |
1 | Khi ngừng lại, mỗi 1 giây, + +(11–15)% Tốc Đánh và dùng phép, tối đa 150% | 83 | 192 |
0 | Cứ 10 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng | 1 | 0 |
1 | Cứ 20 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng | 83 | 192 |
2 | Cứ 30 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng | 72 | 1000 |
3 | Cứ 40 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng | 60 | 1000 |
4 | Cứ 50 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng | 45 | 1000 |
0 | +6 số lượng bắn ném Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +4 số lượng bắn ném Vật Ném | 83 | 192 |
0 | +4 số lượng Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +3 số lượng Vật Ném | 83 | 192 |
2 | +2 số lượng Vật Ném | 5 | 1000 |
0 | Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 2 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 3 giây CD đối với cùng một mục tiêu | 1 | 0 |
1 | Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 1.5 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 4 giây CD đối với cùng một mục tiêu | 83 | 192 |
2 | Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 1 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 5 giây CD đối với cùng một mục tiêu | 72 | 1000 |
3 | Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 1 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 6 giây CD đối với cùng một mục tiêu | 60 | 1000 |
4 | Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 0.5 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 6 giây CD đối với cùng một mục tiêu | 45 | 1000 |
0 | +(40–50)% phạm vi kỹ năng Lửa | 1 | 0 |
0 | Kỹ năng phạm vi có +(37–54)% xác suất gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
0 | +(46–67)% ST Vật Ném -20% tốc độ Vật Ném thêm | 1 | 0 |
0 | Giới hạn số lớp | 1 | 0 |
0 | +(2–3) số lớp Giới hạn số lớp | 1 | 0 |
1 | +(1–2) số lớp Giới hạn số lớp | 90 | 192 |
0 | Thêm +(20–30)% Thiệt hại do cháy | 1 | 0 |
1 | 83 | 192 | |
0 | Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 192 |
2 | Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương | 60 | 1000 |
3 | Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương | 30 | 1000 |
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 | level | Năng Lượng | Tẩy Luyện |
---|---|---|---|
1 | 1 – 44 | 0 – 0 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 45 – 49 | 2 – 18 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 50 – 54 | 2 – 24 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 55 – 59 | 2 – 30 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 60 – 64 | 2 – 36 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 65 – 69 | 2 – 42 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 70 – 74 | 2 – 68 | Lõi Năng Lượng x8 |
1 | 75 – 79 | 2 – 96 | Lõi Năng Lượng x12 |
1 | 80 – 84 | 2 – 122 | Lõi Năng Lượng x16 |
1 | 85 – 100 | 2 – 122 | Lõi Năng Lượng x20 |
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type | name |
---|---|
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x5 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Mộng Cảnh Tầng Sâu | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Thâm Thúy x10 Tốn: |
Biến ảo Mộng Mị | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Bất Định x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x10 |