Gear
T1 Phụ Tố
Tier | Modifier | Lv | Weight | Type |
---|---|---|---|---|
1 | Khi đánh trúng, hồi (8–10) MP | 50 | 0 | móng vuốt |
1 | +(10–12)% | 35 | 0 | móng vuốt |
1 | +(192–240) MP Max | 72 | 270 | móng vuốt |
1 | +(51–64)% MP Max | 72 | 270 | móng vuốt |
1 | +(192–240) MP Max | 72 | 192 | Trượng |
1 | +(96–120)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 72 | 192 | Trượng |
1 | +(51–64)% MP Max | 72 | 192 | Trượng |
1 | +(47–60)% HP Max của Minion | 83 | 192 | Trượng |
1 | +(192–240) MP Max | 72 | 270 | Ba-toong |
1 | +(96–120)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 72 | 270 | Ba-toong |
1 | +(51–64)% MP Max | 72 | 270 | Ba-toong |
1 | +(192–240) MP Max | 72 | 250 | Đao Tế |
1 | +(96–120)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 72 | 250 | Đao Tế |
1 | +(51–64)% MP Max | 72 | 250 | Đao Tế |
1 | Khi đánh bại, hồi 3% HP | 35 | 0 | rìu một tay |
1 | +(10–12)% | 35 | 0 | rìu một tay |
1 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 3% HP Max | 83 | 303 | rìu một tay |
1 | Khi đánh trúng, hồi (8–10) MP | 50 | 0 | dao găm |
1 | +(10–12)% | 35 | 0 | dao găm |
1 | +(192–240) MP Max | 72 | 294 | dao găm |
1 | +(51–64)% MP Max | 72 | 294 | dao găm |
1 | +(91–120)% HP Max của Minion | 83 | 250 | búa hai tay |
1 | +(46–65)% tốc độ hồi HP tự nhiên | 78 | 250 | búa hai tay |
1 | Minion mỗi giây hồi tự nhiên (16–20)% HP | 83 | 250 | búa hai tay |
1 | +(384–480) MP Max | 72 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(192–240)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 72 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(104–130)% MP Max | 72 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(91–120)% HP Max của Minion | 83 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | Khi đánh bại, hồi (5–6)% HP | 35 | 0 | hai tay rìu |
1 | +(14–17)% | 35 | 0 | hai tay rìu |
1 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 6% HP Max | 83 | 333 | hai tay rìu |
1 | +(384–480) MP Max | 72 | 278 | Gậy Võ |
1 | +(192–240)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 72 | 278 | Gậy Võ |
1 | +(104–130)% MP Max | 72 | 278 | Gậy Võ |
1 | +(176–220) HP Max | 72 | 175 | Dây Chuyền |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (91–120) HP | 72 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(96–120) MP Max | 72 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(48–60)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 72 | 175 | Dây Chuyền |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (47–60) MP | 83 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(176–220) HP Max | 72 | 189 | vòng |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (91–120) HP | 72 | 189 | vòng |
1 | +(11–16)% tốc độ hồi HP tự nhiên | 78 | 189 | vòng |
1 | +(96–120) MP Max | 72 | 189 | vòng |
1 | +(48–60)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 72 | 189 | vòng |
1 | +(176–220) HP Max | 72 | 244 | dây nịt |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (91–120) HP | 72 | 0 | dây nịt |
1 | +(11–16)% tốc độ hồi HP tự nhiên | 78 | 0 | dây nịt |
1 | +(96–120) MP Max | 72 | 244 | dây nịt |
1 | +(48–60)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 72 | 0 | dây nịt |
1 | Khi đánh bại, hồi (5–6)% HP | 35 | 0 | nỏ |
1 | +(14–17)% | 35 | 0 | nỏ |
1 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 6% HP Max | 83 | 294 | nỏ |
1 | +(176–220) HP Max | 72 | 250 | Găng tay điện |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (91–120) HP | 72 | 250 | Găng tay điện |
1 | +(7–8)% | 35 | 0 | Găng tay điện |
1 | +(176–220) HP Max | 72 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (91–120) HP | 72 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +(7–8)% | 35 | 0 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +(176–220) HP Max | 72 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (91–120) HP | 72 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(7–8)% | 35 | 0 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(96–120) MP Max | 72 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(48–60)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 72 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(176–220) HP Max | 72 | 323 | giày điện |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (91–120) HP | 72 | 323 | giày điện |
1 | Khi di chuyển, mỗi giây hồi tự nhiên (2–3)% HP | 78 | 323 | giày điện |
1 | +(176–220) HP Max | 72 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (91–120) HP | 72 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | Khi di chuyển, mỗi giây hồi tự nhiên (2–3)% HP | 78 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(176–220) HP Max | 72 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (91–120) HP | 72 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | Khi di chuyển, mỗi giây hồi tự nhiên (2–3)% HP | 78 | 0 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(96–120) MP Max | 72 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(48–60)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 72 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | Khi di chuyển, mỗi giây hồi tự nhiên 2.5% MP | 83 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(264–330) HP Max | 72 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (136–180) HP | 72 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (2–3)% HP | 78 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(47–60)% HP Max của Minion | 83 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 1.5% HP Max | 83 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(264–330) HP Max | 72 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (136–180) HP | 72 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(47–60)% HP Max của Minion | 83 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | Khi Né Đòn, hồi (8–10)% HP đã hao tổn | 83 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(264–330) HP Max | 72 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (136–180) HP | 72 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(47–60)% HP Max của Minion | 83 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(144–180) MP Max | 72 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(72–90)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 72 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(38–48)% MP Max | 72 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(176–220) HP Max | 72 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (91–120) HP | 72 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên 2% HP | 78 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(47–60)% HP Max của Minion | 83 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(176–220) HP Max | 72 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (91–120) HP | 72 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên 2% HP | 78 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(47–60)% HP Max của Minion | 83 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(176–220) HP Max | 72 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (91–120) HP | 72 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên 2% HP | 78 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(47–60)% HP Max của Minion | 83 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(96–120) MP Max | 72 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(48–60)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 72 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(26–32)% MP Max | 72 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(352–440) HP Max | 72 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (181–240) HP | 72 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên 4% HP | 78 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(352–440) HP Max | 72 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (181–240) HP | 72 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên 4% HP | 78 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(17–24)% HP Max | 78 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(352–440) HP Max | 72 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (181–240) HP | 72 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên 4% HP | 78 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(17–24)% HP Max | 78 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(192–240) MP Max | 72 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(96–120)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 72 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(2246–2880) Điểm Giáp | 72 | 286 | búa một tay |
1 | +(29–36)% Điểm Giáp | 72 | 286 | búa một tay |
1 | Xác suất +(16–20)% Miễn | 80 | 0 | búa một tay |
1 | +(20–25)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 80 | 0 | kiếm một tay |
1 | +(16–20)% | 82 | 0 | kiếm một tay |
1 | (26–33) Điểm ST Đỡ Đòn thêm | 82 | 0 | kiếm một tay |
1 | +(30–38)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 80 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(24–30)% | 82 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | (39–50) Điểm ST Đỡ Đòn thêm | 82 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(30–38)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 80 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(24–30)% | 82 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | (39–50) Điểm ST Đỡ Đòn thêm | 82 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(22–24)% tốc độ | 82 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(30–38)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 80 | 0 | Gậy Võ |
1 | +(24–30)% | 82 | 0 | Gậy Võ |
1 | (39–50) Điểm ST Đỡ Đòn thêm | 82 | 0 | Gậy Võ |
1 | +(2246–2880) Điểm Giáp | 72 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(2246–2880) Điểm Né | 72 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(320–400) Khiên Max | 72 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(7–8)% | 35 | 0 | Dây Chuyền |
1 | +(2246–2880) Điểm Giáp | 72 | 189 | vòng |
1 | +(2246–2880) Điểm Né | 72 | 189 | vòng |
1 | +(320–400) Khiên Max | 72 | 189 | vòng |
1 | +(2246–2880) Điểm Giáp | 72 | 244 | dây nịt |
1 | +(2246–2880) Điểm Né | 72 | 244 | dây nịt |
1 | +(320–400) Khiên Max | 72 | 244 | dây nịt |
1 | +(43–54)% Điểm Né | 72 | 263 | Súng Ngắn |
1 | +(7–8)% xác suất Miễn ST | 85 | 263 | Súng Ngắn |
1 | +(10–12)% | 35 | 0 | Súng Ngắn |
1 | +(10–12)% | 35 | 0 | Súng Ngắn |
1 | +(5539–7200) Điểm Giáp | 72 | 294 | pháo binh |
1 | +(84–108)% Điểm Giáp | 72 | 294 | pháo binh |
1 | +(14–17)% | 35 | 0 | pháo binh |
1 | +(14–17)% | 35 | 0 | pháo binh |
1 | +(2200–2880) Điểm Giáp của trang bị này | 72 | 250 | Găng tay điện |
1 | +(77–100)% Điểm Giáp của trang bị này | 82 | 0 | Găng tay điện |
1 | Xác suất +(20–25)% Đỡ Đòn Tấn Công | 85 | 250 | Găng tay điện |
1 | +(20–25)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | 85 | 250 | Găng tay điện |
1 | +(7–10)% | 78 | 270 | Găng tay điện |
1 | +(2200–2880) Điểm Né của trang bị này | 72 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Điểm Né của trang bị này +(77–100)% | 82 | 0 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Xác suất +(20–25)% Đỡ Đòn Tấn Công | 85 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +(20–25)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | 85 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +(7–10)% | 78 | 263 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +(288–360) Khiên của trang bị này | 72 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(62–80)% Khiên của trang bị này | 85 | 250 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(7–8)% | 35 | 0 | Găng tay trí tuệ |
1 | Xác suất +(20–25)% Đỡ Đòn Tấn Công | 85 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(20–25)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | 85 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(7–10)% | 78 | 250 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(2200–2880) Điểm Giáp của trang bị này | 72 | 323 | giày điện |
1 | +(77–100)% Điểm Giáp của trang bị này | 82 | 0 | giày điện |
1 | Xác suất +(6–10)% Miễn ST Cận Chiến | 83 | 323 | giày điện |
1 | +(2200–2880) Điểm Né của trang bị này | 72 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | Điểm Né của trang bị này +(77–100)% | 82 | 0 | Giày nhanh nhẹn |
1 | Xác suất +(6–10)% Miễn ST Vật Ném | 83 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(288–360) Khiên của trang bị này | 72 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(62–80)% Khiên của trang bị này | 85 | 250 | Giày Trí Tuệ |
1 | Xác suất +(6–10)% Miễn ST Pháp Thuật | 83 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(2621–3360) Điểm Giáp của trang bị này | 72 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(77–100)% Điểm Giáp của trang bị này | 82 | 0 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(23–30)% Giảm ST Bạo Kích | 83 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(2621–3360) Điểm Né của trang bị này | 72 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | Điểm Né của trang bị này +(77–100)% | 82 | 0 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +4% xác suất Miễn ST | 85 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(336–420) Khiên của trang bị này | 72 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(62–80)% Khiên của trang bị này | 85 | 250 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(22–24)% tốc độ | 82 | 0 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(23–30)% Giảm ST Bạo Kích | 83 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(2200–2880) Điểm Giáp của trang bị này | 72 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(77–100)% Điểm Giáp của trang bị này | 82 | 0 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(9–10)% | 82 | 0 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(2200–2880) Điểm Né của trang bị này | 72 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | Điểm Né của trang bị này +(77–100)% | 82 | 0 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(9–10)% | 82 | 0 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(288–360) Khiên của trang bị này | 72 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(62–80)% Khiên của trang bị này | 85 | 250 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(15–16)% tốc độ | 82 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(9–10)% | 82 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(2200–2880) Điểm Giáp của trang bị này | 72 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(77–100)% Điểm Giáp của trang bị này | 82 | 0 | Khiên Sức Mạnh |
1 | Xác suất +(39–50)% Đỡ Đòn Tấn Công | 85 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(39–50)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | 85 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(14–20)% | 78 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(2200–2880) Điểm Né của trang bị này | 72 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | Điểm Né của trang bị này +(77–100)% | 82 | 0 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | Xác suất +(39–50)% Đỡ Đòn Tấn Công | 85 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(39–50)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | 85 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(14–20)% | 78 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(336–420) Khiên của trang bị này | 72 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(62–80)% Khiên của trang bị này | 85 | 250 | Khiên Trí Tuệ |
1 | Xác suất +(39–50)% Đỡ Đòn Tấn Công | 85 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(39–50)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | 85 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(14–20)% | 78 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý | 72 | 270 | móng vuốt |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lửa | 72 | 270 | móng vuốt |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 270 | móng vuốt |
1 | Trang bị này kèm (6–7) - (97–121) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 270 | móng vuốt |
1 | Trang bị này kèm (51–59) - (60–69) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 270 | móng vuốt |
1 | Kèm (27–34) sát thương | 80 | 0 | móng vuốt |
1 | Kèm (77–100) ST | 80 | 0 | móng vuốt |
1 | Pháp Thuật kèm (89–102) - (110–138) Điểm ST Lửa | 72 | 192 | Trượng |
1 | Pháp Thuật kèm (89–102) - (110–138) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 192 | Trượng |
1 | Pháp Thuật kèm (11–12) - (150–228) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 192 | Trượng |
1 | Pháp Thuật kèm (97–111) - (113–129) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 192 | Trượng |
1 | Kèm (77–100) ST | 80 | 0 | Trượng |
1 | Kèm (27–34) sát thương | 80 | 0 | Trượng |
1 | Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý | 72 | 270 | Ba-toong |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lửa | 72 | 270 | Ba-toong |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 270 | Ba-toong |
1 | Trang bị này kèm (6–7) - (97–121) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 270 | Ba-toong |
1 | Trang bị này kèm (51–59) - (60–69) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 270 | Ba-toong |
1 | Kèm (77–100) ST | 80 | 0 | Ba-toong |
1 | Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý | 72 | 286 | búa một tay |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lửa | 72 | 286 | búa một tay |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 286 | búa một tay |
1 | Trang bị này kèm (6–7) - (97–121) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 286 | búa một tay |
1 | Kèm (54–69) sát thương | 80 | 0 | búa một tay |
1 | Kèm (77–100) ST | 80 | 0 | búa một tay |
1 | Pháp Thuật kèm (89–102) - (110–138) Điểm ST Lửa | 72 | 250 | Đao Tế |
1 | Pháp Thuật kèm (89–102) - (110–138) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 250 | Đao Tế |
1 | Pháp Thuật kèm (11–12) - (150–228) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 250 | Đao Tế |
1 | Pháp Thuật kèm (97–111) - (113–129) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 250 | Đao Tế |
1 | Kèm (54–69) sát thương | 80 | 0 | Đao Tế |
1 | Kèm (27–34) sát thương | 80 | 0 | Đao Tế |
1 | Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý | 72 | 303 | kiếm một tay |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lửa | 72 | 303 | kiếm một tay |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 303 | kiếm một tay |
1 | Trang bị này kèm (6–7) - (97–121) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 303 | kiếm một tay |
1 | Trang bị này kèm (51–59) - (60–69) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 303 | kiếm một tay |
1 | Kèm (77–100) ST | 80 | 0 | kiếm một tay |
1 | Kèm (27–34) sát thương | 80 | 0 | kiếm một tay |
1 | Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý | 72 | 303 | rìu một tay |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lửa | 72 | 303 | rìu một tay |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 303 | rìu một tay |
1 | Trang bị này kèm (6–7) - (97–121) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 303 | rìu một tay |
1 | Kèm (89–115) ST | 80 | 0 | rìu một tay |
1 | Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý | 72 | 294 | dao găm |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lửa | 72 | 294 | dao găm |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 294 | dao găm |
1 | Trang bị này kèm (6–7) - (97–121) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 294 | dao găm |
1 | Trang bị này kèm (51–59) - (60–69) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 294 | dao găm |
1 | Kèm (27–34) sát thương | 80 | 0 | dao găm |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 72 | 303 | cây cung |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 72 | 303 | cây cung |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 303 | cây cung |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 303 | cây cung |
1 | Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 303 | cây cung |
1 | Kèm (80–103) sát thương | 80 | 0 | cây cung |
1 | Kèm (133–172) ST | 80 | 0 | cây cung |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 72 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 72 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | Kèm (116–150) ST | 80 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | Kèm (40–51) sát thương | 80 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 72 | 250 | búa hai tay |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 72 | 250 | búa hai tay |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 250 | búa hai tay |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 250 | búa hai tay |
1 | Kèm (80–103) sát thương | 80 | 0 | búa hai tay |
1 | Kèm (116–150) ST | 80 | 0 | búa hai tay |
1 | Pháp Thuật kèm (134–153) - (182–207) Điểm ST Lửa | 72 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | Pháp Thuật kèm (134–153) - (182–207) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | Pháp Thuật kèm (15–18) - (260–342) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | Pháp Thuật kèm (146–166) - (169–193) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 72 | 333 | hai tay rìu |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 72 | 333 | hai tay rìu |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 333 | hai tay rìu |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 333 | hai tay rìu |
1 | Kèm (133–172) ST | 80 | 0 | hai tay rìu |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 72 | 278 | Gậy Võ |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 72 | 278 | Gậy Võ |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 278 | Gậy Võ |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 278 | Gậy Võ |
1 | Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 278 | Gậy Võ |
1 | Kèm (80–103) sát thương | 80 | 0 | Gậy Võ |
1 | Kèm (45–57) ST | 85 | 175 | Dây Chuyền |
1 | Kèm (27–34) sát thương | 85 | 175 | Dây Chuyền |
1 | Kèm (39–50) ST | 85 | 175 | Dây Chuyền |
1 | Kèm (14–17) sát thương | 85 | 175 | Dây Chuyền |
1 | Tấn công kèm (31–36) - (38–44) Điểm ST Vật Lý | 80 | 0 | vòng |
1 | Tấn công kèm (29–34) - (40–46) Điểm ST Lửa | 80 | 0 | vòng |
1 | Tấn công kèm (3–4) - (66–76) Điểm ST Tia Chớp | 80 | 0 | vòng |
1 | Tấn công kèm (29–34) - (39–45) Điểm ST Lạnh Lẽo | 80 | 0 | vòng |
1 | Tấn Công và Pháp Thuật kèm (47–54) - (58–66) Điểm ST Vật Lý | 80 | 189 | vòng |
1 | Tấn Công và Pháp Thuật kèm (44–51) - (60–69) Điểm ST Lửa | 80 | 189 | vòng |
1 | Tấn Công và Pháp Thuật kèm (45–52) - (59–68) Điểm ST Lạnh Lẽo | 80 | 189 | vòng |
1 | Tấn Công và Pháp Thuật kèm (5–6) - (101–114) Điểm ST Tia Chớp | 80 | 189 | vòng |
1 | Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý | 72 | 263 | Súng Ngắn |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lửa | 72 | 263 | Súng Ngắn |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 263 | Súng Ngắn |
1 | Trang bị này kèm (6–7) - (97–121) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 263 | Súng Ngắn |
1 | Trang bị này kèm (51–59) - (60–69) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 263 | Súng Ngắn |
1 | Kèm (77–100) ST | 80 | 0 | Súng Ngắn |
1 | Kèm (27–34) sát thương | 80 | 0 | Súng Ngắn |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 72 | 286 | súng hỏa mai |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 72 | 286 | súng hỏa mai |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 286 | súng hỏa mai |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 286 | súng hỏa mai |
1 | Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 0 | súng hỏa mai |
1 | Kèm (116–150) ST | 80 | 0 | súng hỏa mai |
1 | Kèm (80–103) sát thương | 80 | 0 | súng hỏa mai |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 72 | 294 | pháo binh |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 72 | 294 | pháo binh |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 294 | pháo binh |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 294 | pháo binh |
1 | Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 294 | pháo binh |
1 | Kèm (80–103) sát thương | 80 | 0 | pháo binh |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 72 | 294 | nỏ |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 72 | 294 | nỏ |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 294 | nỏ |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 294 | nỏ |
1 | Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 0 | nỏ |
1 | Kèm (133–172) ST | 80 | 0 | nỏ |
1 | Tấn công kèm (47–54) - (58–66) Điểm ST Vật Lý | 80 | 250 | Găng tay điện |
1 | Tấn công kèm (44–51) - (60–69) Điểm ST Lửa | 80 | 250 | Găng tay điện |
1 | Tấn công kèm (45–52) - (59–68) Điểm ST Lạnh Lẽo | 80 | 250 | Găng tay điện |
1 | Tấn công kèm (5–6) - (101–114) Điểm ST Tia Chớp | 80 | 250 | Găng tay điện |
1 | Tấn công kèm (47–54) - (58–66) Điểm ST Vật Lý | 80 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Tấn công kèm (44–51) - (60–69) Điểm ST Lửa | 80 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Tấn công kèm (45–52) - (59–68) Điểm ST Lạnh Lẽo | 80 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Tấn công kèm (5–6) - (101–114) Điểm ST Tia Chớp | 80 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Tấn công kèm (47–54) - (58–66) Điểm ST Vật Lý | 80 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | Tấn công kèm (44–51) - (60–69) Điểm ST Lửa | 80 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | Tấn công kèm (45–52) - (59–68) Điểm ST Lạnh Lẽo | 80 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | Tấn công kèm (5–6) - (101–114) Điểm ST Tia Chớp | 80 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 270 | móng vuốt |
1 | +(74–96)% ST | 72 | 270 | móng vuốt |
1 | +(74–96)% ST Ăn Mòn | 72 | 270 | móng vuốt |
1 | +(74–96)% sát thương liên tục | 72 | 270 | móng vuốt |
1 | +(74–96)% ST Pháp Thuật | 72 | 192 | Trượng |
1 | +(93–120)% sát thương của Minion | 72 | 192 | Trượng |
1 | +(74–96)% ST | 72 | 192 | Trượng |
1 | +(74–96)% ST Lửa | 80 | 0 | Trượng |
1 | +(74–96)% ST Lạnh Lẽo | 80 | 0 | Trượng |
1 | +(74–96)% ST Tia Chớp | 80 | 0 | Trượng |
1 | +(74–96)% sát thương liên tục | 72 | 192 | Trượng |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 270 | Ba-toong |
1 | +(74–96)% ST Tia Chớp | 72 | 270 | Ba-toong |
1 | +(74–96)% sát thương của Vật Ném | 72 | 270 | Ba-toong |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 286 | búa một tay |
1 | +(74–96)% ST | 72 | 286 | búa một tay |
1 | +(74–96)% sát thương phạm vi | 72 | 286 | búa một tay |
1 | +(74–96)% ST Pháp Thuật | 72 | 250 | Đao Tế |
1 | +(74–96)% ST | 72 | 250 | Đao Tế |
1 | +(74–96)% ST Ăn Mòn | 72 | 250 | Đao Tế |
1 | +(74–96)% sát thương liên tục | 72 | 250 | Đao Tế |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 303 | kiếm một tay |
1 | +(74–96)% ST | 72 | 303 | kiếm một tay |
1 | +(74–96)% ST Ăn Mòn | 72 | 303 | kiếm một tay |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 303 | rìu một tay |
1 | +(74–96)% ST Vật Lý | 72 | 303 | rìu một tay |
1 | +(74–96)% ST | 72 | 0 | rìu một tay |
1 | +(74–96)% sát thương phạm vi | 72 | 303 | rìu một tay |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 294 | dao găm |
1 | +(74–96)% ST | 72 | 294 | dao găm |
1 | +(74–96)% ST Ăn Mòn | 72 | 294 | dao găm |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 303 | cây cung |
1 | +(148–192)% ST Vật Lý | 72 | 303 | cây cung |
1 | +(148–192)% ST | 72 | 303 | cây cung |
1 | +(148–192)% ST Ăn Mòn | 72 | 303 | cây cung |
1 | +(148–192)% sát thương của Vật Ném | 72 | 303 | cây cung |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(148–192)% ST Vật Lý | 72 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(148–192)% ST | 72 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(148–192)% ST Ăn Mòn | 72 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(148–192)% sát thương phạm vi | 72 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 250 | búa hai tay |
1 | +(148–192)% ST | 72 | 250 | búa hai tay |
1 | +(148–192)% sát thương phạm vi | 72 | 250 | búa hai tay |
1 | +(185–240)% sát thương của Minion | 72 | 250 | búa hai tay |
1 | +(148–192)% ST Pháp Thuật | 72 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(185–240)% sát thương của Minion | 72 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(148–192)% sát thương phạm vi | 72 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(148–192)% ST Lửa | 80 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(148–192)% ST Lạnh Lẽo | 80 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(148–192)% ST Tia Chớp | 80 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 83 | 333 | hai tay rìu |
1 | +(148–192)% ST Vật Lý | 72 | 333 | hai tay rìu |
1 | +(148–192)% ST | 72 | 0 | hai tay rìu |
1 | +(148–192)% sát thương phạm vi | 72 | 333 | hai tay rìu |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 278 | Gậy Võ |
1 | +(148–192)% ST | 72 | 278 | Gậy Võ |
1 | +(148–192)% ST Ăn Mòn | 72 | 278 | Gậy Võ |
1 | +(37–48)% ST Cận Chiến | 72 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(37–48)% ST Pháp Thuật | 72 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(37–48)% sát thương của Vật Ném | 72 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(37–48)% ST Cận Chiến | 72 | 189 | vòng |
1 | +(37–48)% | 72 | 189 | vòng |
1 | +(37–48)% sát thương của Vật Ném | 72 | 189 | vòng |
1 | +(37–48)% ST Pháp Thuật | 72 | 189 | vòng |
1 | +(47–60)% sát thương của Minion | 72 | 189 | vòng |
1 | +(37–48)% ST | 72 | 244 | dây nịt |
1 | +(37–48)% ST Vật Lý | 72 | 244 | dây nịt |
1 | +(37–48)% ST Ăn Mòn | 72 | 244 | dây nịt |
1 | +(47–60)% sát thương của Minion | 72 | 244 | dây nịt |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 263 | Súng Ngắn |
1 | +(74–96)% ST Lửa | 82 | 0 | Súng Ngắn |
1 | +(74–96)% ST Tia Chớp | 82 | 0 | Súng Ngắn |
1 | +(74–96)% sát thương của Vật Ném | 72 | 263 | Súng Ngắn |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 286 | súng hỏa mai |
1 | +(148–192)% ST | 72 | 286 | súng hỏa mai |
1 | +(148–192)% sát thương của Vật Ném | 72 | 286 | súng hỏa mai |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 294 | pháo binh |
1 | +(148–192)% ST Lửa | 72 | 294 | pháo binh |
1 | +(148–192)% sát thương của Vật Ném | 72 | 294 | pháo binh |
1 | +(148–192)% sát thương phạm vi | 72 | 294 | pháo binh |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 294 | nỏ |
1 | +(148–192)% sát thương của Vật Ném | 72 | 294 | nỏ |
1 | +(12–15)% khoảng cách | 80 | 0 | nỏ |
1 | Có +(23–30)% xác suất | 80 | 0 | nỏ |
1 | +(148–192)% ST Vật Lý | 72 | 294 | nỏ |
1 | +(37–48)% ST | 72 | 323 | giày điện |
1 | +(37–48)% ST Vật Lý | 72 | 323 | giày điện |
1 | +(37–48)% ST Ăn Mòn | 72 | 323 | giày điện |
1 | +(37–48)% ST | 72 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(37–48)% ST Vật Lý | 72 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(37–48)% ST Ăn Mòn | 72 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(37–48)% ST | 72 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(37–48)% ST Vật Lý | 72 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(37–48)% ST Ăn Mòn | 72 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(37–48)% ST | 72 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(37–48)% ST Vật Lý | 72 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(47–60)% sát thương của Minion | 72 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(37–48)% ST | 72 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(37–48)% ST Vật Lý | 72 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(47–60)% sát thương của Minion | 72 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(37–48)% ST | 72 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(37–48)% ST Vật Lý | 72 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(47–60)% sát thương của Minion | 72 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(37–48)% ST | 72 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(37–48)% ST Vật Lý | 72 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(37–48)% sát thương phạm vi | 72 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(37–48)% ST | 72 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(37–48)% ST Vật Lý | 72 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(37–48)% sát thương phạm vi | 72 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(37–48)% ST | 72 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(37–48)% ST Vật Lý | 72 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(37–48)% sát thương phạm vi | 72 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(74–96)% ST | 72 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(74–96)% ST Vật Lý | 72 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(74–96)% ST Ăn Mòn | 72 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(74–96)% ST | 72 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(74–96)% ST Vật Lý | 72 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(74–96)% ST Ăn Mòn | 72 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(74–96)% ST | 72 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(74–96)% ST Vật Lý | 72 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(74–96)% ST Ăn Mòn | 72 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 85 | 270 | móng vuốt |
1 | Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 85 | 270 | móng vuốt |
1 | Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Ăn Mòn | 85 | 270 | móng vuốt |
1 | Kèm (54–69)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST | 83 | 270 | móng vuốt |
1 | Kèm (3–5)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST | 80 | 0 | móng vuốt |
1 | +(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 270 | móng vuốt |
1 | Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công | 80 | 270 | móng vuốt |
1 | Kèm (133–172)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 82 | 312 | móng vuốt |
1 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (15–18) - (19–22) Điểm ST Vật Lý | 85 | 312 | móng vuốt |
1 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 3% HP Max | 82 | 312 | móng vuốt |
1 | Đối với mỗi 100 năng lượng hiện tại, tiêu thụ kỹ năng +1% | 83 | 192 | Trượng |
1 | +1% ST Pháp Thuật mỗi khi phong ấn 45 Ma Lực | 83 | 192 | Trượng |
1 | +2 cấp kỹ năng Vật Lý | 85 | 192 | Trượng |
1 | +2 cấp kỹ năng Tia Chớp | 85 | 192 | Trượng |
1 | +2 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 85 | 192 | Trượng |
1 | +2 cấp kỹ năng Lửa | 85 | 192 | Trượng |
1 | +2 cấp kỹ năng Ăn Mòn | 85 | 192 | Trượng |
1 | +(1–2) cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi | 85 | 192 | Trượng |
1 | Cứ 12 điểm Trí Tuệ, Pháp Thuật kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 85 | 192 | Trượng |
1 | Cứ 12 điểm Trí Tuệ, Pháp Thuật kèm 2 - 4 điểm ST Ăn Mòn | 82 | 0 | Trượng |
1 | (67–86)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 82 | 0 | Trượng |
1 | (29–36)% ST Tia Chớp kỹ năng nhận chuyển thành ST | 84 | 0 | Trượng |
1 | +(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 192 | Trượng |
1 | Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công | 80 | 192 | Trượng |
1 | Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý +(3–5)% Tốc Đánh | 85 | 270 | Ba-toong |
1 | +2 cấp kỹ năng Tia Chớp | 85 | 270 | Ba-toong |
1 | +2 cấp kỹ năng Vật Lý | 85 | 270 | Ba-toong |
1 | Buff ST Pháp Thuật và buff thêm cũng áp dụng cho ST Tấn công | 83 | 270 | Ba-toong |
1 | Khi gây ra ST Vật Lý chắc chắn sẽ gây ra Kèm (77–100) ST | 80 | 0 | Ba-toong |
1 | Kèm (3–5)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST | 78 | 0 | Ba-toong |
1 | +(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 270 | Ba-toong |
1 | Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công | 80 | 270 | Ba-toong |
1 | Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý Có +(3–5)% xác suất | 85 | 286 | búa một tay |
1 | Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 85 | 286 | búa một tay |
1 | +2 cấp kỹ năng Lửa | 85 | 286 | búa một tay |
1 | +2 cấp kỹ năng Tia Chớp | 85 | 286 | búa một tay |
1 | Kèm (3–5)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST | 83 | 0 | búa một tay |
1 | +(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 286 | búa một tay |
1 | Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công | 80 | 286 | búa một tay |
1 | (80–103)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST | 83 | 250 | Đao Tế |
1 | (67–86)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 83 | 250 | Đao Tế |
1 | Thêm +(19–24)% | 82 | 0 | Đao Tế |
1 | -15% ST Pháp Thuật thêm Thêm +(17–24)% | 83 | 250 | Đao Tế |
1 | 80 | 0 | Đao Tế | |
1 | +(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 250 | Đao Tế |
1 | Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công | 80 | 250 | Đao Tế |
1 | Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý | 85 | 303 | kiếm một tay |
1 | Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 85 | 303 | kiếm một tay |
1 | Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 85 | 303 | kiếm một tay |
1 | Kèm (3–5)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST | 82 | 0 | kiếm một tay |
1 | Kèm (54–69)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST | 83 | 303 | kiếm một tay |
1 | Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 85 | 303 | kiếm một tay |
1 | +(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 303 | kiếm một tay |
1 | Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công | 80 | 303 | kiếm một tay |
1 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (15–18) - (19–22) Điểm ST Vật Lý | 85 | 303 | rìu một tay |
1 | Kèm (133–172)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 83 | 303 | rìu một tay |
1 | Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 85 | 303 | rìu một tay |
1 | Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 85 | 303 | rìu một tay |
1 | +(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 303 | rìu một tay |
1 | Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công | 80 | 303 | rìu một tay |
1 | Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý Khi đánh trúng, +(3–5)% có xác suất kèm | 85 | 294 | dao găm |
1 | Tấn công kèm 4% ST Ăn Mòn của HP đã hao tổn | 80 | 0 | dao găm |
1 | Kèm (54–69)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST | 83 | 294 | dao găm |
1 | Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Tia Chớp | 85 | 294 | dao găm |
1 | Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 85 | 294 | dao găm |
1 | +(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 294 | dao găm |
1 | Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công | 80 | 294 | dao găm |
1 | Kèm (133–172)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 82 | 312 | dao găm |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý +10% Điểm Bạo Kích | 85 | 303 | cây cung |
1 | (40–60)% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp | 80 | 0 | cây cung |
1 | (40–60)% ST Vật Lý chuyển thành ST Lạnh Lẽo | 80 | 0 | cây cung |
1 | Cứ 6 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 85 | 303 | cây cung |
1 | Cứ 6 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 85 | 303 | cây cung |
1 | +(4–5) cấp kỹ năng hỗ trợ | 85 | 303 | cây cung |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 303 | cây cung |
1 | Xác suất +(59–75)% Đỡ Đòn Tấn Công | 80 | 0 | cây cung |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý | 85 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | Cứ 6 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 85 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | Cứ 6 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 85 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | (40–60)% ST Vật Lý chuyển thành ST Lạnh Lẽo | 84 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | (40–60)% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp | 84 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST | 82 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | Kèm (80–103)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST | 83 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 85 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý Có +(3–5)% xác suất | 85 | 250 | búa hai tay |
1 | Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST | 84 | 0 | búa hai tay |
1 | Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 85 | 250 | búa hai tay |
1 | +(3–4) cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi | 85 | 250 | búa hai tay |
1 | Cộng (251–324)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 83 | 250 | búa hai tay |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 250 | búa hai tay |
1 | Kèm Khiên bằng (13–18)% MP Max | 83 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | Hiện tại cứ có 22 MP, +1% ST Pháp Thuật | 83 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | Cứ 1.5% Đỡ Đòn Pháp Thuật, -1% khoảng cách thời gian | 80 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | Đỡ đòn thêm sát thương bằng 3% MP Max | 78 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | -15% Tốc Độ Dùng Phép thêm +(47–69)% ST Pháp Thuật thêm | 83 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | Hiện tại cứ có (6–8)% MP, phạm vi kỹ năng +15% | 80 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | (159–205)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST | 83 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +4 số xạ trình | 83 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (40–43) - (44–47) Điểm ST Vật Lý | 85 | 333 | hai tay rìu |
1 | Kèm (265–344)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 83 | 333 | hai tay rìu |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 85 | 333 | hai tay rìu |
1 | Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 85 | 333 | hai tay rìu |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 333 | hai tay rìu |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý Xác suất +20% | 85 | 278 | Gậy Võ |
1 | Tấn công kèm (7–8)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn | 83 | 278 | Gậy Võ |
1 | Cộng (251–324)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 83 | 278 | Gậy Võ |
1 | Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST | 82 | 0 | Gậy Võ |
1 | Lấy thuộc tính thấp nhất trong Sức Mạnh, Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ, mỗi 6 điểm, tấn công kèm 2 - 4 điểm Lửa và ST Lạnh Lẽo | 85 | 278 | Gậy Võ |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 278 | Gậy Võ |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên 2% MP | 83 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +1 cấp kỹ năng Vật Lý | 85 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +1 cấp kỹ năng Lửa | 85 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +1 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 85 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +1 cấp kỹ năng Tia Chớp | 85 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +1 cấp kỹ năng Ăn Mòn | 85 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +1 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi | 85 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(8–10)% | 83 | 175 | Dây Chuyền |
1 | Giới hạn số lượng Minion Nhân Tạo +1 | 83 | 175 | Dây Chuyền |
1 | Khi dùng kỹ năng Mặt Đất, 100% xác suất nhận 1 tầng Dồn Lực | 83 | 175 | Dây Chuyền |
1 | Kèm (9–10)% HP lớn nhất đến lượng hấp thu của | 83 | 175 | Dây Chuyền |
1 | Thêm (9–10)% Khiên Max vào lượng hấp thu của | 83 | 175 | Dây Chuyền |
1 | Khi đánh trúng, hồi (8–10) MP | 83 | 189 | vòng |
1 | +(47–60)% sát thương của Minion | 72 | 0 | vòng |
1 | Kèm ST Lửa, ST Lạnh Lẽo và ST Tia Chớp bằng (3–4)% ST Vật Lý | 83 | 189 | vòng |
1 | +(7–8)% | 35 | 0 | vòng |
1 | +(7–8)% | 35 | 0 | vòng |
1 | Mỗi giây | 83 | 189 | vòng |
1 | -10% khoảng thời gian hoàn trả thêm | 83 | 189 | vòng |
1 | Hồn Ma có 60 | 83 | 189 | vòng |
1 | Giới hạn số lớp | 90 | 63 | vòng |
1 | Số lớp | 90 | 63 | vòng |
1 | +1 số lớp | 90 | 63 | vòng |
1 | +(40–50)% tốc độ hồi của | 83 | 204 | vòng |
1 | Đối với kẻ địch bị | 83 | 204 | vòng |
1 | +10% MP Max, +80 Tiêu hao Kỹ Năng | 83 | 204 | vòng |
1 | (-12–-10)% sát thương nhận phải khi | 83 | 244 | dây nịt |
1 | +(38–50)% | 83 | 244 | dây nịt |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên 2% MP | 83 | 244 | dây nịt |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên 2% HP | 78 | 0 | dây nịt |
1 | +(16–20)% | 83 | 244 | dây nịt |
1 | Khi Hồn Ma | 80 | 244 | dây nịt |
1 | +(24–30)% thời gian duy trì kỹ năng của Hồn Ma | 80 | 244 | dây nịt |
1 | Mỗi giây | 83 | 244 | dây nịt |
1 | +1 giới hạn số lớp | 83 | 244 | dây nịt |
1 | Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý +(3–5)% Tốc Đánh | 85 | 263 | Súng Ngắn |
1 | Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +(13–15)% điểm Né thêm | 83 | 263 | Súng Ngắn |
1 | Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 85 | 263 | Súng Ngắn |
1 | Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 85 | 263 | Súng Ngắn |
1 | (-10–-8)% khoảng thời gian hoàn trả thêm | 80 | 0 | Súng Ngắn |
1 | Kèm (3–5)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST | 78 | 0 | Súng Ngắn |
1 | Cộng (111–144)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 82 | 0 | Súng Ngắn |
1 | Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 85 | 263 | Súng Ngắn |
1 | +(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 263 | Súng Ngắn |
1 | Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công | 80 | 263 | Súng Ngắn |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý Kèm (3–5) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường | 85 | 286 | súng hỏa mai |
1 | Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 85 | 0 | súng hỏa mai |
1 | Cứ 6 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 85 | 286 | súng hỏa mai |
1 | Cứ 6 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 85 | 286 | súng hỏa mai |
1 | Nếu gần đây từng gây 1 loại ST Nguyên Tố, thêm +(13–18)% hai loại ST Nguyên Tố khác | 83 | 95 | súng hỏa mai |
1 | Khi kẻ địch có mỗi loại Trạng thái dị thường, họ sẽ nhận thêm +(5–8)% ST Nguyên Tố (cộng dồn) | 84 | 0 | súng hỏa mai |
1 | Kèm (3–5)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST | 78 | 0 | súng hỏa mai |
1 | Cộng (251–324)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 83 | 286 | súng hỏa mai |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 286 | súng hỏa mai |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý +10% phạm vi kỹ năng | 85 | 294 | pháo binh |
1 | +(36–45)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại | 83 | 294 | pháo binh |
1 | Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 85 | 294 | pháo binh |
1 | Cộng (251–324)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 83 | 294 | pháo binh |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 294 | pháo binh |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý Có +(3–5)% xác suất | 85 | 294 | nỏ |
1 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (40–43) - (44–47) Điểm ST Vật Lý | 85 | 294 | nỏ |
1 | Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 85 | 294 | nỏ |
1 | Cứ 6 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 83 | 294 | nỏ |
1 | Kèm (265–344)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 83 | 294 | nỏ |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 294 | nỏ |
1 | (40–60)% Thiệt hại vật chất được quy đổi thành Thiệt hại do hỏa hoạn | 83 | 250 | Găng tay điện |
1 | (40–60)% ST Vật Lý chuyển thành ST Lạnh Lẽo | 83 | 250 | Găng tay điện |
1 | (40–60)% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp | 83 | 250 | Găng tay điện |
1 | Tấn Công và Pháp Thuật kèm (44–51) - (60–69) Điểm ST Lửa | 80 | 250 | Găng tay điện |
1 | -10% khoảng thời gian hoàn trả thêm | 82 | 270 | Găng tay điện |
1 | Nếu gần đây đánh trúng kẻ địch, tăng +(6–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu | 83 | 250 | Găng tay điện |
1 | Minion +(6–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu | 83 | 250 | Găng tay điện |
1 | (40–60)% Thiệt hại vật chất được quy đổi thành Thiệt hại do hỏa hoạn | 83 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | (40–60)% ST Vật Lý chuyển thành ST Lạnh Lẽo | 83 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | (40–60)% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp | 83 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Tấn Công và Pháp Thuật kèm (5–6) - (101–114) Điểm ST Tia Chớp | 80 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | -10% khoảng thời gian hoàn trả thêm | 82 | 263 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Nếu gần đây đánh trúng kẻ địch, tăng +(6–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu | 83 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Minion +(6–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu | 83 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | (40–60)% Thiệt hại vật chất được quy đổi thành Thiệt hại do hỏa hoạn | 83 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | (40–60)% ST Vật Lý chuyển thành ST Lạnh Lẽo | 83 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | (40–60)% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp | 83 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | Tấn Công và Pháp Thuật kèm (45–52) - (59–68) Điểm ST Lạnh Lẽo | 80 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | -10% khoảng thời gian hoàn trả thêm | 82 | 250 | Găng tay trí tuệ |
1 | Nếu gần đây đánh trúng kẻ địch, tăng +(6–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu | 83 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | Minion +(6–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu | 83 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(22–32)% HP Max -16% tốc độ hồi HP tự nhiên | 78 | 323 | giày điện |
1 | ST Lửa kèm (9–11)% ST Vật Lý | 83 | 323 | giày điện |
1 | (-12–-10)% ST Vật Lý nhận thêm | 80 | 0 | giày điện |
1 | +4% xác suất Miễn ST | 85 | 323 | giày điện |
1 | Mỗi lần di chuyển 6 mét, nhận được 1 tầng | 83 | 323 | giày điện |
1 | Kỹ năng Đường Bắn thêm +1 số lần khúc xạ | 83 | 323 | giày điện |
1 | +(22–32)% HP Max -16% tốc độ hồi HP tự nhiên | 78 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | (-12–-10)% ST Vật Lý nhận thêm | 80 | 0 | Giày nhanh nhẹn |
1 | Kèm ST Tia Chớp của (9–11)% ST Vật Lý | 83 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +4% xác suất Miễn ST | 85 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | Mỗi lần di chuyển 6 mét, nhận được 1 tầng | 83 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | Kỹ năng Đường Bắn thêm +1 số lần khúc xạ | 83 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(17–18)% Khiên Max +5% khoảng thời gian thêm để | 83 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | (-12–-10)% ST Vật Lý nhận thêm | 80 | 0 | Giày Trí Tuệ |
1 | Kèm ST Lạnh Lẽo của (9–11)% ST Vật Lý | 83 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +4% xác suất Miễn ST | 85 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | Mỗi lần di chuyển 6 mét, nhận được 1 tầng | 83 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | Kỹ năng Đường Bắn thêm +1 số lần khúc xạ | 83 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(17–24)% HP Max | 78 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | (16–20)% ST Vật Lý nhận phải chuyển thành ST Lửa | 83 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | (-18–-14)% ST Vật Lý nhận thêm | 83 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | Đỡ đòn thêm sát thương bằng 2% HP Max | 82 | 0 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | Minion kèm (7–8)% Khiên HP Max | 83 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | Thêm +(13–15)% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng | 83 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | (16–20)% ST Vật Lý nhận phải chuyển thành ST Tia Chớp | 83 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | (-18–-14)% ST Vật Lý nhận thêm | 80 | 0 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(8–9)% Minion xác suất Miễn ST | 85 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | Kèm Khiên bằng (10–12)% MP Max | 83 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | (16–20)% ST Vật Lý nhận phải chuyển thành ST Lạnh Lẽo | 83 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | (-18–-14)% ST Vật Lý nhận thêm | 83 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | Minion kèm (7–8)% Khiên HP Max | 83 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(22–32)% HP Max -16% tốc độ hồi HP tự nhiên | 78 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | (11–13)% ST Vật Lý nhận phải chuyển thành ST Lửa | 83 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | (-12–-10)% ST Vật Lý nhận thêm | 80 | 0 | Nón Sức Mạnh |
1 | Đỡ đòn thêm sát thương bằng 2% HP Max | 82 | 0 | Nón Sức Mạnh |
1 | Xác suất +(30–38)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật của Minion | 83 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | Hồn Ma cứ có 100 | 83 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +5% tỉ lệ hấp thu | 83 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | Cộng thêm -20% giãn cách số đợt nổ tung | 83 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | Cứ có một lớp | 83 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(22–32)% HP Max -16% tốc độ hồi HP tự nhiên | 78 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | (-12–-10)% ST Vật Lý nhận thêm | 80 | 0 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | (11–13)% ST Vật Lý nhận phải chuyển thành ST Tia Chớp | 83 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | Thêm +(6–8)% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng | 82 | 0 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +5% Minion xác suất Miễn ST | 85 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | Hồn Ma cứ có 100 | 83 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +5% tỉ lệ hấp thu | 83 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | Cộng thêm -20% giãn cách số đợt nổ tung | 83 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | 1 - 11 ST Tia Chớp kèm Tấn Công và Pháp Thuật cho mỗi khi có 1 lớp | 83 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(17–18)% Khiên Max +5% khoảng thời gian thêm để | 83 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | -20% khoảng thời gian thêm để | 82 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | (11–13)% ST Vật Lý nhận phải chuyển thành ST Lạnh Lẽo | 83 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | (-12–-10)% ST Vật Lý nhận thêm | 80 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | Minion kèm 5% Khiên HP Max | 83 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(4–5)% ST Pháp Thuật khi gần đây tiêu hao 680 MP | 83 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | Hồn Ma cứ có 100 | 83 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +5% tỉ lệ hấp thu | 83 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | Cộng thêm -20% giãn cách số đợt nổ tung | 83 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | Cứ có một lớp | 83 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | Gần nhất mỗi khi tiêu hao 680 MP, +15% ST Pháp Thuật, Tối đa 1500% | 85 | 222 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(22–32)% HP Max -16% tốc độ hồi HP tự nhiên | 78 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | ST Lửa kèm (17–23)% ST Vật Lý | 83 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | (-12–-10)% ST Vật Lý nhận thêm | 83 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | Khi bạn chặn, hãy khôi phục 4% tuổi thọ | 83 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | Nếu gần đây có Đỡ Đòn, +(26–32)% tốc độ hồi HP tự nhiên | 83 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(22–32)% HP Max -16% tốc độ hồi HP tự nhiên | 78 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | (-12–-10)% ST Vật Lý nhận thêm | 83 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | Thêm +(18–22)% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng | 83 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | Kèm ST Tia Chớp của (17–23)% ST Vật Lý | 83 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | Nếu gần đây có Đỡ Đòn, +(26–35)% tốc độ hồi HP tự nhiên | 83 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | -20% khoảng thời gian thêm để | 82 | 0 | Khiên Trí Tuệ |
1 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 680 MP, Pháp Thuật sẽ kèm (22–24) - (26–28) Điểm ST Lạnh Lẽo | 85 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | (-12–-10)% ST Vật Lý nhận thêm | 80 | 0 | Khiên Trí Tuệ |
1 | Khi Đỡ Đòn, hồi 4% Khiên | 83 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | Kèm ST Lạnh Lẽo của (17–23)% ST Vật Lý | 83 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | Nếu gần đây có Đỡ Đòn, sẽ +(93–120)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 83 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | Nếu gần đây có Đỡ Đòn, +(26–32)% tốc độ | 83 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | Xuyên Thấu ST (16–20)% Kháng | 80 | 0 | móng vuốt |
1 | Bổ sung +(16–24)% ST Ăn Mòn | 80 | 0 | móng vuốt |
1 | (16–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 80 | 0 | móng vuốt |
1 | +(120–180)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 80 | 0 | móng vuốt |
1 | +2 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 85 | 0 | Trượng |
1 | Xuyên Thấu ST (16–20)% Kháng | 80 | 0 | Trượng |
1 | +(16–20)% Xuyên Thấu Ăn Mòn | 80 | 0 | Trượng |
1 | Khi gây ST liên tục, | 85 | 0 | Trượng |
1 | +(120–180)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 80 | 0 | Ba-toong |
1 | Thêm +(16–24)% ST Vật Ném lên kẻ địch | 80 | 0 | Ba-toong |
1 | +3 cấp kỹ năng chủ động | 85 | 0 | Ba-toong |
1 | Xuyên Thấu ST (16–20)% Kháng | 80 | 0 | Ba-toong |
1 | Xuyên Thấu ST (16–20)% Kháng | 80 | 0 | búa một tay |
1 | +3 cấp kỹ năng Cốt Lõi | 85 | 0 | búa một tay |
1 | (16–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 80 | 0 | búa một tay |
1 | +(120–180)% ST Vật Lý của trang bị này Có +(3–5)% xác suất | 80 | 0 | búa một tay |
1 | +2 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 85 | 0 | Đao Tế |
1 | Xuyên Thấu ST (16–20)% Kháng | 80 | 0 | Đao Tế |
1 | +(16–20)% Xuyên Thấu Ăn Mòn | 80 | 0 | Đao Tế |
1 | Sau khi Bạo Kích, kỹ năng Pháp Thuật sau thêm +(16–24)% ST | 85 | 0 | Đao Tế |
1 | Xuyên Thấu ST (16–20)% Kháng | 80 | 0 | kiếm một tay |
1 | +2 cấp kỹ năng Cận Chiến | 85 | 0 | kiếm một tay |
1 | (16–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 80 | 0 | kiếm một tay |
1 | +(120–180)% ST Vật Lý của trang bị này +(3–5)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật khi | 80 | 0 | kiếm một tay |
1 | +(20–30)% sát thương thêm khi | 80 | 0 | rìu một tay |
1 | +2 cấp kỹ năng Cận Chiến | 85 | 0 | rìu một tay |
1 | +(55–67)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 80 | 0 | rìu một tay |
1 | +(120–180)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 80 | 0 | rìu một tay |
1 | Xuyên Thấu ST (16–20)% Kháng | 80 | 0 | dao găm |
1 | +(16–20)% Xuyên Thấu Ăn Mòn | 80 | 0 | dao găm |
1 | (16–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 80 | 0 | dao găm |
1 | +(120–180)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, +(3–5)% có xác suất kèm | 80 | 0 | dao găm |
1 | +(120–180)% ST Vật Lý của trang bị này +10% tốc độ Vật Ném | 80 | 0 | cây cung |
1 | +(28–36)% ST Vật Ném | 80 | 0 | cây cung |
1 | +3 cấp kỹ năng Vật Ném | 85 | 0 | cây cung |
1 | Xuyên Thấu ST (32–40)% Kháng | 80 | 0 | cây cung |
1 | Xuyên Thấu ST (32–40)% Kháng | 80 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | +3 cấp kỹ năng Cận Chiến | 85 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | (24–36)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 80 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(120–180)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh bại, hồi 1% HP | 80 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | Xuyên Thấu ST (32–40)% Kháng | 80 | 0 | búa hai tay |
1 | +5 cấp kỹ năng Cốt Lõi | 85 | 0 | búa hai tay |
1 | +(30–45)% sát thương Minion thêm khi Minion | 80 | 0 | búa hai tay |
1 | +(120–180)% ST Vật Lý của trang bị này Có +(3–5)% xác suất | 80 | 0 | búa hai tay |
1 | Cộng thêm +(20–30)% MP Max | 75 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | +3 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 85 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | Xuyên Thấu ST (32–40)% Kháng | 80 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | Nếu gần đây có dùng kỹ năng triệu hồi, sát thương Minion +(24–36)% | 80 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(30–45)% sát thương thêm khi | 80 | 0 | hai tay rìu |
1 | +3 cấp kỹ năng Cận Chiến | 85 | 0 | hai tay rìu |
1 | +(90–100)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 80 | 0 | hai tay rìu |
1 | +(120–180)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 80 | 0 | hai tay rìu |
1 | Xuyên Thấu ST (32–40)% Kháng | 80 | 0 | Gậy Võ |
1 | +3 cấp kỹ năng Cận Chiến | 85 | 0 | Gậy Võ |
1 | (24–36)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 80 | 0 | Gậy Võ |
1 | +(120–180)% ST Vật Lý của trang bị này Xác suất +30% | 80 | 0 | Gậy Võ |
1 | +(1–2) cấp kỹ năng chủ động | 85 | 0 | Dây Chuyền |
1 | -8% | 80 | 0 | Dây Chuyền |
1 | Xuyên Thấu ST (9–10)% Kháng | 80 | 0 | Dây Chuyền |
1 | +(28–30)% | 75 | 0 | Dây Chuyền |
1 | Tấn Công và Pháp Thuật kèm (47–54) - (58–66) Điểm ST Vật Lý | 80 | 0 | vòng |
1 | Tấn Công và Pháp Thuật kèm (44–51) - (60–69) Điểm ST Lửa | 80 | 0 | vòng |
1 | Tấn Công và Pháp Thuật kèm (44–51) - (59–68) Điểm ST Lạnh Lẽo | 80 | 0 | vòng |
1 | Tấn Công và Pháp Thuật kèm (5–6) - (101–114) Điểm ST Tia Chớp | 80 | 0 | vòng |
1 | +(15–20)% HP Max +10% | 75 | 0 | vòng |
1 | +(3–5)% nhận được EXP | 78 | 0 | vòng |
1 | +(23–30)% tốc độ hồi CD | 84 | 0 | vòng |
1 | Khi đánh trúng kẻ địch, kích hoạt nguyền rủa | 78 | 0 | vòng |
1 | Khi đánh kẻ thù, kích hoạt Lời nguyền (1–5) | 78 | 0 | vòng |
1 | +(20–30)% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng | 75 | 0 | dây nịt |
1 | +(18–20)% HP Max +(14–16)% MP Max | 75 | 0 | dây nịt |
1 | Xuyên Thấu ST (9–10)% Kháng | 80 | 0 | dây nịt |
1 | Thi triển ngay Gào Thét +1 điểm nạp NL kỹ năng Gào Thét tối đa | 78 | 0 | dây nịt |
1 | +(120–180)% ST Vật Lý của trang bị này +10% tốc độ Vật Ném | 80 | 0 | Súng Ngắn |
1 | +2 cấp kỹ năng Vật Ném | 85 | 0 | Súng Ngắn |
1 | Xuyên Thấu ST (16–20)% Kháng | 80 | 0 | Súng Ngắn |
1 | +(16–24)% ST Vật Ném | 80 | 0 | Súng Ngắn |
1 | +(120–180)% ST Vật Lý của trang bị này Kèm ST | 80 | 0 | súng hỏa mai |
1 | Xuyên Thấu ST (32–40)% Kháng | 80 | 0 | súng hỏa mai |
1 | +3 cấp kỹ năng Vật Ném | 85 | 0 | súng hỏa mai |
1 | Thêm +(24–36)% ST Nguyên Tố của kỹ năng Vật Ném | 80 | 0 | súng hỏa mai |
1 | +(120–180)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 80 | 0 | pháo binh |
1 | +3 cấp kỹ năng Vật Ném | 85 | 0 | pháo binh |
1 | Xuyên Thấu ST (32–40)% Kháng | 80 | 0 | pháo binh |
1 | Khi ngừng lại, mỗi giây hồi tự nhiên (8–12)% HP | 80 | 0 | pháo binh |
1 | +(120–180)% ST Vật Lý của trang bị này +30% xác suất | 80 | 0 | nỏ |
1 | (24–36)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 80 | 0 | nỏ |
1 | +3 cấp kỹ năng Vật Ném | 85 | 0 | nỏ |
1 | Khiến địch trạng thái | 80 | 0 | nỏ |
1 | Xuyên Thấu ST (9–10)% Kháng | 80 | 0 | Găng tay điện |
1 | +1 cấp kỹ năng Cận Chiến | 85 | 0 | Găng tay điện |
1 | Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 10% | 84 | 0 | Găng tay điện |
1 | Mỗi lần đỡ đòn gần đây, +(6–10)% ST Tấn Công và Tốc độ tự hồi HP tự nhiên | 84 | 0 | Găng tay điện |
1 | Xuyên Thấu ST (9–10)% Kháng | 80 | 0 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +1 cấp kỹ năng Vật Ném | 85 | 0 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 10% | 84 | 0 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Gần đây mỗi lần Né, +(8–12)% ST Tấn Công | 84 | 0 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Xuyên Thấu ST (9–10)% Kháng | 80 | 0 | Găng tay trí tuệ |
1 | +1 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 85 | 0 | Găng tay trí tuệ |
1 | Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 10% | 84 | 0 | Găng tay trí tuệ |
1 | Khi Khiên không đầy đủ, thêm +(8–12)% ST Pháp Thuật | 80 | 0 | Găng tay trí tuệ |
1 | Xuyên Thấu ST (9–10)% Kháng | 80 | 0 | giày điện |
1 | +1 cấp kỹ năng Vật Lý | 85 | 0 | giày điện |
1 | +1 cấp kỹ năng Lửa | 85 | 0 | giày điện |
1 | Nhận Điểm Né thêm bằng 5% Điểm Giáp | 84 | 0 | giày điện |
1 | Xuyên Thấu ST (9–10)% Kháng | 80 | 0 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +1 cấp kỹ năng Tia Chớp | 85 | 0 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +1 cấp kỹ năng Ăn Mòn | 85 | 0 | Giày nhanh nhẹn |
1 | Khi chạy, thêm +(8–12)% điểm Né | 80 | 0 | Giày nhanh nhẹn |
1 | Xuyên Thấu ST (9–10)% Kháng | 80 | 0 | Giày Trí Tuệ |
1 | +1 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 85 | 0 | Giày Trí Tuệ |
1 | +1 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi | 85 | 0 | Giày Trí Tuệ |
1 | Khi chạy, +(30–45)% tốc độ nạp NL Khiên | 75 | 0 | Giày Trí Tuệ |
1 | Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Lửa gián tiếp bằng 10% HP Max của kẻ địch | 80 | 0 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | -8% | 80 | 0 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(1–2) cấp kỹ năng chủ động | 85 | 0 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(48–72)% sát thương | 80 | 0 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Tia Chớp gián tiếp bằng 10% HP Max của kẻ địch | 80 | 0 | Miếng dán ngực Agility |
1 | -8% | 80 | 0 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(1–2) cấp kỹ năng chủ động | 85 | 0 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(30–45)% HP Max | 75 | 0 | Miếng dán ngực Agility |
1 | Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Lạnh Lẽo gián tiếp bằng 10% HP Max của kẻ địch | 80 | 0 | Vú của Trí tuệ |
1 | -8% | 80 | 0 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(1–2) cấp kỹ năng chủ động | 85 | 0 | Vú của Trí tuệ |
1 | Sát thương của (20–30)% sẽ ưu tiên trừ đi MP | 80 | 0 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(12–15)% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng +(6–10)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 80 | 0 | Nón Sức Mạnh |
1 | -8% | 80 | 0 | Nón Sức Mạnh |
1 | +1 cấp kỹ năng hỗ trợ | 85 | 0 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(16–20)% Điểm Giáp thêm | 84 | 0 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(12–15)% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng +(6–10)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 80 | 0 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | -8% | 80 | 0 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +1 cấp kỹ năng hỗ trợ | 85 | 0 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(16–20)% Điểm Né thêm | 84 | 0 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(12–15)% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng +(6–10)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 80 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | -8% | 80 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | +1 cấp kỹ năng hỗ trợ | 85 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(8–12)% Khiên Max thêm | 84 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(7–12)% ST Pháp Thuật khi gần đây tiêu hao 680 MP | 84 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(16–24)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 80 | 0 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +3 cấp kỹ năng Vật Lý | 85 | 0 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +3 cấp kỹ năng Lửa | 85 | 0 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +3 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 85 | 0 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +3 cấp kỹ năng Tia Chớp | 85 | 0 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +3 cấp kỹ năng Ăn Mòn | 85 | 0 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +2 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi | 85 | 0 | Khiên Sức Mạnh |
1 | Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (75–81) - (87–93) Điểm ST Vật Lý | 80 | 0 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(20–30)% | 80 | 0 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(16–24)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 80 | 0 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +3 cấp kỹ năng Vật Lý | 85 | 0 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +3 cấp kỹ năng Lửa | 85 | 0 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +3 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 85 | 0 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +3 cấp kỹ năng Tia Chớp | 85 | 0 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +3 cấp kỹ năng Ăn Mòn | 85 | 0 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +2 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi | 85 | 0 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(14–15)% Tốc Chạy | 75 | 0 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(9–14)% xác suất Miễn ST | 80 | 0 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +3 cấp kỹ năng Vật Lý | 85 | 0 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +3 cấp kỹ năng Lửa | 85 | 0 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +3 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 85 | 0 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +3 cấp kỹ năng Tia Chớp | 85 | 0 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +3 cấp kỹ năng Ăn Mòn | 85 | 0 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +2 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi | 85 | 0 | Khiên Trí Tuệ |
1 | -12% | 80 | 0 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(16–24)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 80 | 0 | Khiên Trí Tuệ |
1 | Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (75–81) - (87–93) Điểm ST Vật Lý | 80 | 0 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, có xác suất +5% gây ra | 83 | 270 | móng vuốt |
1 | +(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 83 | 270 | móng vuốt |
1 | (11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 270 | móng vuốt |
1 | +2 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 85 | 192 | Trượng |
1 | +(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 83 | 192 | Trượng |
1 | (11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 192 | Trượng |
1 | +(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này +20% tốc độ Vật Ném | 83 | 270 | Ba-toong |
1 | +2 cấp kỹ năng Vật Ném | 85 | 270 | Ba-toong |
1 | (11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 270 | Ba-toong |
1 | +(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này Có +5% xác suất | 83 | 286 | búa một tay |
1 | +2 cấp kỹ năng chủ động | 85 | 286 | búa một tay |
1 | (11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 286 | búa một tay |
1 | +2 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 85 | 250 | Đao Tế |
1 | +(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 83 | 250 | Đao Tế |
1 | (11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 250 | Đao Tế |
1 | +(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này +5% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật khi | 83 | 303 | kiếm một tay |
1 | Xuyên Thấu ST (14–20)% Kháng | 78 | 303 | kiếm một tay |
1 | (11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 303 | kiếm một tay |
1 | +(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, có xác suất +5% gây ra | 83 | 303 | rìu một tay |
1 | +(40–45)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 83 | 303 | rìu một tay |
1 | (11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 303 | rìu một tay |
1 | +(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, +5% có xác suất kèm | 83 | 294 | dao găm |
1 | +(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 83 | 294 | dao găm |
1 | (11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 294 | dao găm |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này +10% Điểm Bạo Kích | 83 | 303 | cây cung |
1 | +(3–4) cấp kỹ năng Vật Ném | 85 | 303 | cây cung |
1 | Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng | 78 | 303 | cây cung |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này +10% phạm vi kỹ năng | 83 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng | 78 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | (22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này Có +15% xác suất | 83 | 250 | búa hai tay |
1 | +(3–4) cấp kỹ năng chủ động | 85 | 250 | búa hai tay |
1 | (22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 250 | búa hai tay |
1 | Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng | 78 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(3–4) cấp kỹ năng Pháp Thuật | 85 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | (22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 8% | 83 | 333 | hai tay rìu |
1 | +(71–100)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 83 | 333 | hai tay rìu |
1 | (22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 333 | hai tay rìu |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, hồi 5 MP | 83 | 278 | Gậy Võ |
1 | Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng | 78 | 278 | Gậy Võ |
1 | (22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 278 | Gậy Võ |
1 | +1 cấp kỹ năng chủ động | 85 | 175 | Dây Chuyền |
1 | -8% | 83 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(13–16)% | 83 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(10–12)% HP Max +6% | 83 | 189 | vòng |
1 | +(3–4)% nhận được EXP | 83 | 189 | vòng |
1 | Khi đánh kẻ thù, kích hoạt Lời nguyền (1–5) | 83 | 63 | vòng |
1 | +(14–20)% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng | 78 | 244 | dây nịt |
1 | Thi triển ngay Gào Thét +1 điểm nạp NL kỹ năng Gào Thét tối đa | 83 | 244 | dây nịt |
1 | Xuyên Thấu ST (7–10)% Kháng | 78 | 244 | dây nịt |
1 | +(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này +10% Tốc Chạy | 83 | 263 | Súng Ngắn |
1 | Xuyên Thấu ST (14–20)% Kháng | 78 | 263 | Súng Ngắn |
1 | (11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 263 | Súng Ngắn |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này Kèm ST | 83 | 286 | súng hỏa mai |
1 | Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng | 78 | 286 | súng hỏa mai |
1 | (22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 286 | súng hỏa mai |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này +20% ST Bạo Kích | 83 | 294 | pháo binh |
1 | +(3–4) cấp kỹ năng chủ động | 85 | 294 | pháo binh |
1 | (22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 294 | pháo binh |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này +30% xác suất | 83 | 294 | nỏ |
1 | (22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 294 | nỏ |
1 | +(71–100)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 83 | 294 | nỏ |
1 | Xuyên Thấu ST (7–10)% Kháng | 78 | 250 | Găng tay điện |
1 | +1 cấp kỹ năng Cận Chiến | 85 | 250 | Găng tay điện |
1 | Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 8% | 83 | 83 | Găng tay điện |
1 | Xuyên Thấu ST (7–10)% Kháng | 78 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +1 cấp kỹ năng Vật Ném | 85 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 8% | 83 | 81 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Xuyên Thấu ST (7–10)% Kháng | 78 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +1 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 85 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 8% | 83 | 78 | Găng tay trí tuệ |
1 | Xuyên Thấu ST (7–10)% Kháng | 78 | 323 | giày điện |
1 | +1 cấp kỹ năng Lửa | 85 | 323 | giày điện |
1 | +(18–22)% Điểm Giáp thêm khi ngừng lại | 83 | 323 | giày điện |
1 | Xuyên Thấu ST (7–10)% Kháng | 78 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +1 cấp kỹ năng Tia Chớp | 85 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | Khi chạy, thêm +(18–22)% điểm Né | 83 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | Xuyên Thấu ST (7–10)% Kháng | 78 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +1 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 85 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +8% tốc độ -10% khoảng thời gian thêm để | 83 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Lửa gián tiếp bằng 10% HP Max của kẻ địch | 83 | 83 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +1 cấp kỹ năng chủ động | 85 | 83 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(37–48)% sát thương | 82 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Tia Chớp gián tiếp bằng 10% HP Max của kẻ địch | 83 | 85 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +1 cấp kỹ năng chủ động | 85 | 85 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(37–48)% sát thương | 82 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Lạnh Lẽo gián tiếp bằng 10% HP Max của kẻ địch | 83 | 81 | Vú của Trí tuệ |
1 | +1 cấp kỹ năng chủ động | 85 | 81 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(37–48)% sát thương | 82 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | -8% | 83 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +2 cấp kỹ năng hỗ trợ | 85 | 77 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(16–20)% Điểm Giáp thêm | 83 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | -8% | 83 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +2 cấp kỹ năng hỗ trợ | 85 | 77 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(16–20)% Điểm Né thêm | 83 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | -8% | 83 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +2 cấp kỹ năng hỗ trợ | 85 | 71 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(7–8)% Khiên Max thêm | 83 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 83 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +2 cấp kỹ năng chủ động | 85 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(18–20)% | 83 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 83 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +2 cấp kỹ năng chủ động | 85 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(18–20)% | 83 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 83 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +2 cấp kỹ năng chủ động | 85 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(18–20)% | 83 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
Tier | Modifier | Lv | Weight | Type |
---|---|---|---|---|
1 | +(18–24)% Kháng Lửa | 80 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(18–24)% Kháng Lạnh Lẽo | 80 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(18–24)% Kháng Tia Chớp | 80 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(18–24)% Kháng Ăn Mòn | 80 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(18–24)% Kháng Lửa | 80 | 189 | vòng |
1 | +(18–24)% Kháng Lạnh Lẽo | 80 | 189 | vòng |
1 | +(18–24)% Kháng Tia Chớp | 80 | 189 | vòng |
1 | +(18–24)% Kháng Ăn Mòn | 80 | 189 | vòng |
1 | +(18–24)% Kháng Lửa | 80 | 244 | dây nịt |
1 | +(18–24)% Kháng Lạnh Lẽo | 80 | 244 | dây nịt |
1 | +(18–24)% Kháng Tia Chớp | 80 | 244 | dây nịt |
1 | +(18–24)% Kháng Ăn Mòn | 80 | 244 | dây nịt |
1 | +(17–20)% Minion Kháng | 82 | 244 | dây nịt |
1 | +(18–24)% Kháng Lửa | 80 | 250 | Găng tay điện |
1 | +(18–24)% Kháng Lạnh Lẽo | 80 | 250 | Găng tay điện |
1 | +(18–24)% Kháng Tia Chớp | 80 | 250 | Găng tay điện |
1 | +(18–24)% Kháng Ăn Mòn | 80 | 250 | Găng tay điện |
1 | +(18–24)% Kháng Lửa | 80 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +(18–24)% Kháng Lạnh Lẽo | 80 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +(18–24)% Kháng Tia Chớp | 80 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +(18–24)% Kháng Ăn Mòn | 80 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +(18–24)% Kháng Lửa | 80 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(18–24)% Kháng Lạnh Lẽo | 80 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(18–24)% Kháng Tia Chớp | 80 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(18–24)% Kháng Ăn Mòn | 80 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(18–24)% Kháng Lửa | 80 | 323 | giày điện |
1 | +(18–24)% Kháng Lạnh Lẽo | 80 | 323 | giày điện |
1 | +(18–24)% Kháng Tia Chớp | 80 | 323 | giày điện |
1 | +(18–24)% Kháng Ăn Mòn | 80 | 323 | giày điện |
1 | +(17–20)% Minion Kháng | 82 | 323 | giày điện |
1 | +(18–24)% Kháng Lửa | 80 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(18–24)% Kháng Lạnh Lẽo | 80 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(18–24)% Kháng Tia Chớp | 80 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(18–24)% Kháng Ăn Mòn | 80 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(17–20)% Minion Kháng | 82 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(18–24)% Kháng Lửa | 80 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(18–24)% Kháng Lạnh Lẽo | 80 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(18–24)% Kháng Tia Chớp | 80 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(18–24)% Kháng Ăn Mòn | 80 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(17–20)% Minion Kháng | 82 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(18–24)% Kháng Lửa | 80 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(18–24)% Kháng Lạnh Lẽo | 80 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(18–24)% Kháng Tia Chớp | 80 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(18–24)% Kháng Ăn Mòn | 80 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(7–10)% Kháng | 82 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(18–24)% Kháng Lửa | 80 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(18–24)% Kháng Lạnh Lẽo | 80 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(18–24)% Kháng Tia Chớp | 80 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(18–24)% Kháng Ăn Mòn | 80 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(7–10)% Kháng | 82 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(18–24)% Kháng Lửa | 80 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(18–24)% Kháng Lạnh Lẽo | 80 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(18–24)% Kháng Tia Chớp | 80 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(18–24)% Kháng Ăn Mòn | 80 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(7–10)% Kháng | 82 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(18–24)% Kháng Lửa | 80 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(18–24)% Kháng Lạnh Lẽo | 80 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(18–24)% Kháng Tia Chớp | 80 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(18–24)% Kháng Ăn Mòn | 80 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(18–24)% Kháng Lửa | 80 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(18–24)% Kháng Lạnh Lẽo | 80 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(18–24)% Kháng Tia Chớp | 80 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(18–24)% Kháng Ăn Mòn | 80 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(18–24)% Kháng Lửa | 80 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(18–24)% Kháng Lạnh Lẽo | 80 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(18–24)% Kháng Tia Chớp | 80 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(18–24)% Kháng Ăn Mòn | 80 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(36–48)% Kháng Lửa | 80 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(36–48)% Kháng Lạnh Lẽo | 80 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(36–48)% Kháng Tia Chớp | 80 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(36–48)% Kháng Ăn Mòn | 80 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(17–20)% Minion Kháng | 82 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(36–48)% Kháng Lửa | 80 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(36–48)% Kháng Lạnh Lẽo | 80 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(36–48)% Kháng Tia Chớp | 80 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(36–48)% Kháng Ăn Mòn | 80 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(17–20)% Minion Kháng | 82 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(36–48)% Kháng Lửa | 80 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(36–48)% Kháng Lạnh Lẽo | 80 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(36–48)% Kháng Tia Chớp | 80 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(36–48)% Kháng Ăn Mòn | 80 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(17–20)% Minion Kháng | 82 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(94–120) Trí Tuệ | 85 | 270 | móng vuốt |
1 | +(94–120) Nhanh Nhẹn | 85 | 270 | móng vuốt |
1 | +(73–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 270 | móng vuốt |
1 | +(94–120) Trí Tuệ | 85 | 192 | Trượng |
1 | +(73–80) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 192 | Trượng |
1 | +(73–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 192 | Trượng |
1 | +(94–120) Nhanh Nhẹn | 85 | 270 | Ba-toong |
1 | +(94–120) Trí Tuệ | 85 | 270 | Ba-toong |
1 | +(94–120) Sức Mạnh | 85 | 270 | Ba-toong |
1 | +(49–60) | 85 | 270 | Ba-toong |
1 | +(94–120) Sức Mạnh | 85 | 286 | búa một tay |
1 | +(94–120) Trí Tuệ | 85 | 286 | búa một tay |
1 | +(73–80) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 286 | búa một tay |
1 | +(94–120) Trí Tuệ | 85 | 250 | Đao Tế |
1 | +(73–80) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 250 | Đao Tế |
1 | +(73–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 250 | Đao Tế |
1 | +(94–120) Sức Mạnh | 85 | 303 | kiếm một tay |
1 | +(94–120) Nhanh Nhẹn | 85 | 303 | kiếm một tay |
1 | +(94–120) Trí Tuệ | 85 | 303 | kiếm một tay |
1 | +(94–120) Sức Mạnh | 85 | 303 | rìu một tay |
1 | +(94–120) Nhanh Nhẹn | 85 | 303 | rìu một tay |
1 | +(73–80) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 85 | 303 | rìu một tay |
1 | +(94–120) Trí Tuệ | 85 | 294 | dao găm |
1 | +(94–120) Nhanh Nhẹn | 85 | 294 | dao găm |
1 | +(73–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 294 | dao găm |
1 | +(187–240) Nhanh Nhẹn | 85 | 303 | cây cung |
1 | +(187–240) Sức Mạnh | 85 | 0 | cây cung |
1 | +(187–240) Trí Tuệ | 85 | 303 | cây cung |
1 | +(97–120) | 85 | 303 | cây cung |
1 | +(187–240) Sức Mạnh | 85 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(187–240) Nhanh Nhẹn | 85 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(187–240) Trí Tuệ | 85 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(187–240) Sức Mạnh | 85 | 250 | búa hai tay |
1 | +(187–240) Trí Tuệ | 85 | 250 | búa hai tay |
1 | +(145–160) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 250 | búa hai tay |
1 | +(187–240) Trí Tuệ | 85 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(10–12)% Trí Tuệ | 83 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(145–160) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(145–160) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(187–240) Sức Mạnh | 85 | 333 | hai tay rìu |
1 | +(187–240) Nhanh Nhẹn | 85 | 333 | hai tay rìu |
1 | +(145–160) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 85 | 333 | hai tay rìu |
1 | +(187–240) Sức Mạnh | 85 | 278 | Gậy Võ |
1 | +(187–240) Nhanh Nhẹn | 85 | 278 | Gậy Võ |
1 | +(187–240) Trí Tuệ | 85 | 278 | Gậy Võ |
1 | +(97–120) | 85 | 323 | Gậy Võ |
1 | +(47–60) Sức Mạnh | 85 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(47–60) Nhanh Nhẹn | 85 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(47–60) Trí Tuệ | 85 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(47–60) Sức Mạnh | 85 | 189 | vòng |
1 | +(47–60) Nhanh Nhẹn | 85 | 189 | vòng |
1 | +(47–60) Trí Tuệ | 85 | 189 | vòng |
1 | +(25–30) | 85 | 189 | vòng |
1 | +(47–60) Sức Mạnh | 85 | 244 | dây nịt |
1 | +(47–60) Nhanh Nhẹn | 85 | 244 | dây nịt |
1 | +(47–60) Trí Tuệ | 85 | 244 | dây nịt |
1 | +(94–120) Nhanh Nhẹn | 85 | 263 | Súng Ngắn |
1 | +(94–120) Trí Tuệ | 85 | 263 | Súng Ngắn |
1 | +(49–60) | 85 | 263 | Súng Ngắn |
1 | +(94–120) Sức Mạnh | 85 | 263 | Súng Ngắn |
1 | +(187–240) Sức Mạnh | 85 | 286 | súng hỏa mai |
1 | +(187–240) Nhanh Nhẹn | 85 | 286 | súng hỏa mai |
1 | +(187–240) Trí Tuệ | 85 | 286 | súng hỏa mai |
1 | +(97–120) | 85 | 286 | súng hỏa mai |
1 | +(187–240) Sức Mạnh | 85 | 294 | pháo binh |
1 | +(145–160) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 85 | 294 | pháo binh |
1 | +(145–160) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 294 | pháo binh |
1 | +(187–240) Nhanh Nhẹn | 85 | 294 | nỏ |
1 | +(187–240) Sức Mạnh | 85 | 294 | nỏ |
1 | +(97–120) | 85 | 294 | nỏ |
1 | +(47–60) Sức Mạnh | 85 | 250 | Găng tay điện |
1 | +(37–40) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 85 | 250 | Găng tay điện |
1 | +(37–40) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 250 | Găng tay điện |
1 | +(47–60) Nhanh Nhẹn | 85 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +(37–40) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 85 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +(37–40) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +(47–60) Trí Tuệ | 85 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(37–40) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(37–40) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(47–60) Sức Mạnh | 85 | 323 | giày điện |
1 | +(37–40) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 85 | 323 | giày điện |
1 | +(37–40) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 323 | giày điện |
1 | +(47–60) Nhanh Nhẹn | 85 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(37–40) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 85 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(37–40) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(47–60) Trí Tuệ | 85 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(37–40) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(37–40) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(47–60) Sức Mạnh | 85 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(10–12)% Sức Mạnh | 83 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(25–30) | 85 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(47–60) Nhanh Nhẹn | 85 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(10–12)% Nhanh Nhẹn | 83 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(25–30) | 85 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(47–60) Trí Tuệ | 85 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(10–12)% Trí Tuệ | 83 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(25–30) | 85 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(47–60) Sức Mạnh | 85 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(37–40) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 85 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(37–40) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(47–60) Nhanh Nhẹn | 85 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(37–40) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 85 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(37–40) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(47–60) Trí Tuệ | 85 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(37–40) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(37–40) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(94–120) Sức Mạnh | 85 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(63–80) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 85 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(63–80) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(94–120) Nhanh Nhẹn | 85 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(63–80) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 85 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(63–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(94–120) Trí Tuệ | 85 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(63–80) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(63–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 270 | móng vuốt |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 270 | móng vuốt |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 80 | 0 | móng vuốt |
1 | +10% Tốc Chạy | 80 | 0 | móng vuốt |
1 | +(136–176)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 82 | 0 | móng vuốt |
1 | +(25–32)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 72 | 192 | Trượng |
1 | +(22–32)% Tốc Độ Dùng Phép | 60 | 192 | Trượng |
1 | +(17–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 78 | 192 | Trượng |
1 | +(124–160)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 72 | 192 | Trượng |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 80 | 0 | Trượng |
1 | +(78–100)% tốc độ hồi của | 83 | 0 | Trượng |
1 | +(124–160)% Điểm Bạo Kích của Minion | 72 | 204 | Trượng |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích của Minion | 85 | 204 | Trượng |
1 | +2 số tầng tối đa của | 83 | 204 | Trượng |
1 | +(42–60)% tốc độ Vật Ném | 78 | 270 | Ba-toong |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 270 | Ba-toong |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 270 | Ba-toong |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 80 | 0 | Ba-toong |
1 | +(136–176)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 82 | 0 | Ba-toong |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 286 | búa một tay |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 286 | búa một tay |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 80 | 0 | búa một tay |
1 | Có +(16–20)% xác suất | 80 | 0 | búa một tay |
1 | +(8–10)% khoảng cách | 82 | 0 | búa một tay |
1 | +(136–176)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 82 | 0 | búa một tay |
1 | +(22–32)% Tốc Độ Dùng Phép | 60 | 250 | Đao Tế |
1 | +(17–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 78 | 250 | Đao Tế |
1 | +(124–160)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 72 | 250 | Đao Tế |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 80 | 0 | Đao Tế |
1 | +(78–100)% tốc độ hồi của | 83 | 0 | Đao Tế |
1 | +2 số tầng tối đa của | 83 | 256 | Đao Tế |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 303 | kiếm một tay |
1 | +(50–64)% xác suất | 83 | 303 | kiếm một tay |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 303 | kiếm một tay |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 80 | 0 | kiếm một tay |
1 | +10% Tốc Chạy | 80 | 0 | kiếm một tay |
1 | +(136–176)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 82 | 0 | kiếm một tay |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 303 | rìu một tay |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 303 | rìu một tay |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 80 | 0 | rìu một tay |
1 | +10% Tốc Chạy | 80 | 0 | rìu một tay |
1 | +(136–176)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 82 | 0 | rìu một tay |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 294 | dao găm |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 294 | dao găm |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 80 | 0 | dao găm |
1 | +10% Tốc Chạy | 80 | 0 | dao găm |
1 | +(136–176)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 82 | 0 | dao găm |
1 | +(84–120)% tốc độ Vật Ném | 78 | 303 | cây cung |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 303 | cây cung |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 303 | cây cung |
1 | +(93–120)% ST Bạo Kích | 80 | 0 | cây cung |
1 | +10% Tốc Chạy | 80 | 0 | cây cung |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(99–128)% xác suất | 83 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(93–120)% ST Bạo Kích | 80 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | +10% Tốc Chạy | 80 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(204–264)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 82 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 250 | búa hai tay |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 250 | búa hai tay |
1 | +(93–120)% ST Bạo Kích | 80 | 0 | búa hai tay |
1 | +(49–64)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 72 | 250 | búa hai tay |
1 | Có +(23–30)% xác suất | 80 | 0 | búa hai tay |
1 | +(12–15)% khoảng cách | 82 | 0 | búa hai tay |
1 | +(165–213)% Điểm Bạo Kích của Minion | 72 | 250 | búa hai tay |
1 | +(49–64)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 72 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(45–64)% Tốc Độ Dùng Phép | 60 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(34–48)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 78 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(247–320)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 72 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(93–120)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 80 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 333 | hai tay rìu |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 333 | hai tay rìu |
1 | +(93–120)% ST Bạo Kích | 80 | 0 | hai tay rìu |
1 | +10% Tốc Chạy | 80 | 0 | hai tay rìu |
1 | +(204–264)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 82 | 0 | hai tay rìu |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 278 | Gậy Võ |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 278 | Gậy Võ |
1 | +(93–120)% ST Bạo Kích | 80 | 0 | Gậy Võ |
1 | +10% Tốc Chạy | 80 | 0 | Gậy Võ |
1 | +(204–264)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 82 | 0 | Gậy Võ |
1 | +(62–80)% Điểm Bạo Kích | 72 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(31–40)% ST Bạo Kích | 85 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(11–16)% Tốc Độ Dùng Phép | 60 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(11–16)% Tốc Đánh | 60 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(13–16)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 72 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(62–80)% Điểm Bạo Kích | 72 | 189 | vòng |
1 | +(11–16)% Tốc Độ Dùng Phép | 60 | 189 | vòng |
1 | +(11–16)% Tốc Đánh | 60 | 189 | vòng |
1 | +(42–60)% tốc độ Vật Ném | 78 | 263 | Súng Ngắn |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 263 | Súng Ngắn |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 263 | Súng Ngắn |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 80 | 0 | Súng Ngắn |
1 | +10% Tốc Chạy | 80 | 0 | Súng Ngắn |
1 | +(84–120)% tốc độ Vật Ném | 78 | 286 | súng hỏa mai |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 286 | súng hỏa mai |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 286 | súng hỏa mai |
1 | +(93–120)% ST Bạo Kích | 80 | 0 | súng hỏa mai |
1 | +(204–264)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 82 | 0 | súng hỏa mai |
1 | +(84–120)% tốc độ Vật Ném | 78 | 294 | pháo binh |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 294 | pháo binh |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 294 | pháo binh |
1 | +(93–120)% ST Bạo Kích | 80 | 0 | pháo binh |
1 | +(204–264)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 82 | 0 | pháo binh |
1 | +(84–120)% tốc độ Vật Ném | 78 | 294 | nỏ |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 294 | nỏ |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 294 | nỏ |
1 | +(93–120)% ST Bạo Kích | 80 | 0 | nỏ |
1 | +(12–15)% khoảng cách | 82 | 0 | nỏ |
1 | Có +(23–30)% xác suất | 80 | 0 | nỏ |
1 | +(62–80)% Điểm Bạo Kích | 72 | 250 | Găng tay điện |
1 | +(31–40)% ST Bạo Kích | 85 | 250 | Găng tay điện |
1 | +(11–16)% Tốc Đánh | 60 | 250 | Găng tay điện |
1 | +(62–80)% Điểm Bạo Kích | 72 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +(31–40)% ST Bạo Kích | 85 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +(11–16)% Tốc Đánh | 60 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +(21–30)% tốc độ Vật Ném | 78 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +(62–80)% Điểm Bạo Kích | 72 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(31–40)% ST Bạo Kích | 85 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(11–16)% Tốc Đánh | 60 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(32–40)% Tốc Chạy | 72 | 323 | giày điện |
1 | +(31–40)% tốc chạy nếu gần đây không bị đánh trúng | 50 | 0 | giày điện |
1 | +(31–40)% tốc độ Nạp NL | 85 | 323 | giày điện |
1 | +(32–40)% Tốc Chạy | 72 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(31–40)% tốc chạy nếu gần đây không bị đánh trúng | 50 | 0 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(31–40)% tốc độ Nạp NL | 85 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(32–40)% Tốc Chạy | 72 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(31–40)% tốc chạy nếu gần đây không bị đánh trúng | 50 | 0 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(31–40)% tốc độ Nạp NL | 85 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(62–80)% Điểm Bạo Kích | 72 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(11–16)% Tốc Độ Dùng Phép | 60 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(11–16)% Tốc Đánh | 60 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(62–80)% Điểm Bạo Kích | 72 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(11–16)% Tốc Độ Dùng Phép | 60 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(11–16)% Tốc Đánh | 60 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(21–30)% tốc độ Vật Ném | 78 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(62–80)% Điểm Bạo Kích | 72 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(11–16)% Tốc Độ Dùng Phép | 60 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(11–16)% Tốc Đánh | 60 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(62–80)% Điểm Bạo Kích | 72 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(31–40)% ST Bạo Kích | 85 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(11–16)% Tốc Độ Dùng Phép | 60 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(23–30)% Giảm ST Bạo Kích | 83 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(62–80)% Điểm Bạo Kích | 72 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(31–40)% ST Bạo Kích | 85 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(11–16)% Tốc Độ Dùng Phép | 60 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(21–30)% tốc độ Vật Ném | 78 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(23–30)% Giảm ST Bạo Kích | 83 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(62–80)% Điểm Bạo Kích | 72 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(31–40)% ST Bạo Kích | 85 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(11–16)% Tốc Độ Dùng Phép | 60 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(23–30)% Giảm ST Bạo Kích | 83 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(22–32)% Tốc Đánh | 60 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(22–32)% Tốc Độ Dùng Phép | 60 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(124–160)% Điểm Bạo Kích | 72 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 85 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(42–60)% tốc độ Vật Ném | 78 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(22–32)% Tốc Đánh | 60 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(22–32)% Tốc Độ Dùng Phép | 60 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(124–160)% Điểm Bạo Kích | 72 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 85 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(22–32)% Tốc Đánh | 60 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(22–32)% Tốc Độ Dùng Phép | 60 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(124–160)% Điểm Bạo Kích | 72 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 85 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | Xác suất +(31–40)% | 80 | 0 | móng vuốt |
1 | Khi đánh bại, có xác suất +(16–20)% nhận được 1 lớp | 50 | 0 | móng vuốt |
1 | +(31–40)% xác suất | 80 | 0 | móng vuốt |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 85 | 270 | móng vuốt |
1 | +(75–96)% phạm vi kỹ năng | 85 | 192 | Trượng |
1 | +(27–36)% hiệu ứng Nguyền Rủa | 85 | 192 | Trượng |
1 | +(26–32)% hiệu ứng Vòng Sáng | 83 | 0 | Trượng |
1 | +(32–40)% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác | 83 | 192 | Trượng |
1 | +(78–100)% tốc độ hồi của | 80 | 0 | Trượng |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 85 | 192 | Trượng |
1 | +(31–40)% xác suất | 80 | 0 | Ba-toong |
1 | +(74–96)% ST | 80 | 0 | Ba-toong |
1 | +(74–96)% hiệu ứng | 83 | 270 | Ba-toong |
1 | +(16–20)% thời gian duy trì | 80 | 0 | Ba-toong |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 85 | 270 | Ba-toong |
1 | Có +(16–20)% xác suất | 80 | 0 | búa một tay |
1 | +(8–10)% khoảng cách | 80 | 0 | búa một tay |
1 | Thời gian duy trì Chúc Phúc +(16–20)% | 80 | 0 | búa một tay |
1 | Khi tấn công đánh trúng, có +(23–30)% xác suất gây ra | 83 | 286 | búa một tay |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 85 | 286 | búa một tay |
1 | +(25–32)% hiệu ứng | 83 | 250 | Đao Tế |
1 | +(16–20)% thời gian duy trì | 80 | 0 | Đao Tế |
1 | +(78–100)% tốc độ hồi của | 80 | 0 | Đao Tế |
1 | +(17–24)% thời gian duy trì | 78 | 250 | Đao Tế |
1 | +(74–96)% | 72 | 250 | Đao Tế |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 85 | 250 | Đao Tế |
1 | +(31–40)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường | 80 | 0 | kiếm một tay |
1 | Khi đánh bại, có xác suất +(16–20)% nhận được 1 lớp | 50 | 0 | kiếm một tay |
1 | Khi đánh bại, có xác suất +(16–20)% nhận được 1 lớp | 50 | 0 | kiếm một tay |
1 | Khi đánh bại, có xác suất +(16–20)% nhận được 1 lớp | 50 | 0 | kiếm một tay |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 85 | 303 | kiếm một tay |
1 | +(31–40)% xác suất | 80 | 0 | rìu một tay |
1 | +(37–48)% thời gian duy trì | 83 | 303 | rìu một tay |
1 | +(74–96)% ST | 82 | 303 | rìu một tay |
1 | Khi đánh bại, có xác suất +(16–20)% nhận được 1 lớp | 50 | 0 | rìu một tay |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 85 | 303 | rìu một tay |
1 | Xác suất +(31–40)% | 80 | 0 | dao găm |
1 | Khi đánh bại, có xác suất +(16–20)% nhận được 1 lớp | 50 | 0 | dao găm |
1 | Khi đánh bại, có xác suất +(16–20)% nhận được 1 lớp | 50 | 0 | dao găm |
1 | Xác suất +(31–40)% | 80 | 0 | dao găm |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 85 | 294 | dao găm |
1 | Khi đánh bại, có xác suất +(23–30)% nhận được 1 lớp | 50 | 0 | cây cung |
1 | Khi đánh bại, có xác suất +(23–30)% nhận được 1 lớp | 50 | 0 | cây cung |
1 | Khi đánh bại, có xác suất +(23–30)% nhận được 1 lớp | 50 | 0 | cây cung |
1 | +(46–60)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường | 80 | 0 | cây cung |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích | 85 | 303 | cây cung |
1 | Xác suất +(46–60)% gây ra | 80 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | Thời gian duy trì Chúc Phúc +(23–30)% | 80 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(150–192)% phạm vi kỹ năng | 85 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích | 85 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | Có +(23–30)% xác suất | 80 | 0 | búa hai tay |
1 | +(12–15)% khoảng cách | 80 | 0 | búa hai tay |
1 | Thời gian duy trì Chúc Phúc +(23–30)% | 80 | 0 | búa hai tay |
1 | Khi tấn công đánh trúng, có +(34–45)% xác suất gây ra | 83 | 250 | búa hai tay |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích | 85 | 250 | búa hai tay |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích của Minion | 85 | 250 | búa hai tay |
1 | +(23–30)% thời gian duy trì của | 80 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(82–105)% lượng hấp thu của | 80 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(37–48)% hiệu ứng | 80 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(54–72)% hiệu ứng Nguyền Rủa | 85 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(51–64)% hiệu ứng Vòng Sáng | 83 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(150–192)% phạm vi kỹ năng | 85 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 85 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(46–60)% xác suất | 80 | 0 | hai tay rìu |
1 | Khi đánh bại, có xác suất +(23–30)% nhận được 1 lớp | 50 | 0 | hai tay rìu |
1 | +(148–192)% ST | 82 | 333 | hai tay rìu |
1 | +(75–96)% thời gian duy trì | 83 | 333 | hai tay rìu |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích | 85 | 333 | hai tay rìu |
1 | +(46–60)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường | 80 | 0 | Gậy Võ |
1 | +(34–48)% thời gian duy trì | 78 | 278 | Gậy Võ |
1 | Khi đánh bại, có xác suất +(23–30)% nhận được 1 lớp | 50 | 0 | Gậy Võ |
1 | Khi đánh bại, có xác suất +(23–30)% nhận được 1 lớp | 50 | 0 | Gậy Võ |
1 | Khi đánh bại, có xác suất +(23–30)% nhận được 1 lớp | 50 | 0 | Gậy Võ |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích | 85 | 278 | Gậy Võ |
1 | Xác suất +(16–20)% gây ra | 80 | 0 | Dây Chuyền |
1 | Thời gian duy trì Chúc Phúc +(8–10)% | 80 | 0 | Dây Chuyền |
1 | +(30–40)% hiệu ứng | 85 | 175 | Dây Chuyền |
1 | Khi gây ST liên tục, | 78 | 175 | Dây Chuyền |
1 | ộc +(25–30)% thời gian | 83 | 189 | vòng |
1 | +(30–40)% hiệu ứng | 85 | 189 | vòng |
1 | +(11–16) mỗi giây thi triển điểm | 78 | 189 | vòng |
1 | +(16–20)% tốc độ hồi CD | 83 | 189 | vòng |
1 | Xác suất +(16–20)% gây ra | 80 | 0 | dây nịt |
1 | Thời gian duy trì Chúc Phúc +(8–10)% | 80 | 0 | dây nịt |
1 | +(8–12)% thời gian duy trì | 78 | 244 | dây nịt |
1 | +(30–40)% hiệu ứng | 82 | 0 | dây nịt |
1 | Khi đánh bại, có xác suất +(16–20)% nhận được 1 lớp | 50 | 0 | Súng Ngắn |
1 | Khi có | 84 | 0 | Súng Ngắn |
1 | +(25–32)% hiệu ứng | 83 | 263 | Súng Ngắn |
1 | +(31–40)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường | 80 | 0 | Súng Ngắn |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 85 | 263 | Súng Ngắn |
1 | +(46–60)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường | 80 | 0 | súng hỏa mai |
1 | +(34–48)% thời gian duy trì | 78 | 286 | súng hỏa mai |
1 | +(148–192)% ST dị thường | 83 | 286 | súng hỏa mai |
1 | +(11–20)% thời gian kéo dài | 82 | 0 | súng hỏa mai |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích | 85 | 286 | súng hỏa mai |
1 | Khi đánh bại, có xác suất +(23–30)% nhận được 1 lớp | 50 | 0 | pháo binh |
1 | +(23–30)% thời gian duy trì | 80 | 0 | pháo binh |
1 | +(82–105)% lượng hấp thu của | 80 | 0 | pháo binh |
1 | -36% giãn cách số đợt kỹ năng nổ tung | 80 | 0 | pháo binh |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích | 85 | 294 | pháo binh |
1 | +(148–192)% ST | 82 | 294 | nỏ |
1 | +(75–96)% thời gian duy trì | 83 | 294 | nỏ |
1 | +(46–60)% xác suất | 80 | 0 | nỏ |
1 | Khi diệt, có (23–30) % xác suất nhận được | 50 | 0 | nỏ |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích | 85 | 294 | nỏ |
1 | Xác suất +(8–10)% Miễn | 80 | 0 | giày điện |
1 | Khi đánh bại, có +(8–10)% xác suất nhận được | 80 | 0 | giày điện |
1 | Xác suất +(8–10)% Miễn | 80 | 0 | Giày nhanh nhẹn |
1 | Khi đánh bại, có +(8–10)% xác suất nhận được | 80 | 0 | Giày nhanh nhẹn |
1 | Xác suất +(8–10)% Miễn | 80 | 0 | Giày Trí Tuệ |
1 | Khi đánh bại, có +(8–10)% xác suất nhận được | 80 | 0 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(37–48)% phạm vi kỹ năng | 85 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(14–18)% hiệu ứng Nguyền Rủa | 85 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | Thời gian duy trì Chúc Phúc +(8–10)% | 80 | 0 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(37–48)% phạm vi kỹ năng | 85 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(14–18)% hiệu ứng Nguyền Rủa | 85 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | Thời gian duy trì Chúc Phúc +(8–10)% | 80 | 0 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(37–48)% phạm vi kỹ năng | 85 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(14–18)% hiệu ứng Nguyền Rủa | 85 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | Thời gian duy trì Chúc Phúc +(8–10)% | 80 | 0 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(37–48)% phạm vi kỹ năng | 85 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(14–18)% hiệu ứng Nguyền Rủa | 85 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | Khi tấn công, (8–10)% xác suất nhận được | 50 | 0 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(30–40)% hiệu ứng | 85 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(37–48)% phạm vi kỹ năng | 85 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(14–18)% hiệu ứng Nguyền Rủa | 85 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | Khi tấn công, (8–10)% xác suất nhận được | 50 | 0 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(30–40)% hiệu ứng | 85 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(37–48)% phạm vi kỹ năng | 85 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(14–18)% hiệu ứng Nguyền Rủa | 85 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(8–10)% Minion | 80 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | Khi tấn công, (8–10)% xác suất nhận được | 50 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(30–40)% hiệu ứng | 85 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(22–32) mỗi giây thi triển điểm | 78 | 270 | móng vuốt |
1 | Khi bạo kích, | 83 | 270 | móng vuốt |
1 | +1 điểm số Nạp NL kỹ năng Di Chuyển tối đa | 70 | 0 | móng vuốt |
1 | Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, +20% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Miễn ST, duy trì 1 giây | 83 | 270 | móng vuốt |
1 | Với mỗi 1% tốc độ tấn công, khoảng thời gian trả lại thêm -0.2% | 83 | 270 | móng vuốt |
1 | Khi | 83 | 270 | móng vuốt |
1 | Cứ 25 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép | 83 | 192 | Trượng |
1 | Xác suất +(19–24)% gây ra x2 ST của Minion | 85 | 0 | Trượng |
1 | +(22–32) mỗi giây thi triển điểm | 78 | 192 | Trượng |
1 | +(60–80)% hiệu ứng | 85 | 192 | Trượng |
1 | +1 số lớp chỉ dẫn tối đa | 70 | 0 | Trượng |
1 | +1 số lượng Lính Gác tối đa | 78 | 0 | Trượng |
1 | Khi thi triển kỹ năng | 85 | 192 | Trượng |
1 | Khi | 83 | 192 | Trượng |
1 | Bổ sung +(16–20)% Sát thương Ma Linh | 83 | 192 | Trượng |
1 | Bổ sung +(26–32)% Sát thương | 83 | 192 | Trượng |
1 | +20% sát thương mỗi khi kỹ năng Nổ Tung gây nổ tung 1 đợt | 83 | 204 | Trượng |
1 | +(55–70)% sát thương vào kẻ địch | 83 | 204 | Trượng |
1 | Cứ 12 điểm Thuộc tính, +1% ST | 80 | 0 | Ba-toong |
1 | Gần nhất cứ tổng kết 1 lần | 83 | 270 | Ba-toong |
1 | +1 số lần | 83 | 270 | Ba-toong |
1 | +1 số lần | 83 | 270 | Ba-toong |
1 | +1 số lượng Vật Ném | 83 | 270 | Ba-toong |
1 | Khi | 83 | 270 | Ba-toong |
1 | Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái | 83 | 286 | búa một tay |
1 | Xác suất +(11–20)% nhận được Phá Dồn Lực khi tiêu hao | 84 | 0 | búa một tay |
1 | +(110–120)% tốc độ hồi | 83 | 286 | búa một tay |
1 | Khi kỹ năng chỉ đẫn, thêm +(13–16)% Tốc Đánh, Tốc Độ Dùng Phép và Tốc Chạy | 83 | 286 | búa một tay |
1 | Khi tấn công, 20% xác suất tiêu hao tất cả | 83 | 286 | búa một tay |
1 | Khi gây ST liên tục, | 80 | 0 | búa một tay |
1 | Khi | 83 | 286 | búa một tay |
1 | Khi gây Bạo Kích lên kẻ địch dưới trạng thái | 83 | 303 | búa một tay |
1 | Cứ 25 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép | 83 | 250 | Đao Tế |
1 | Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(62–80)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 83 | 250 | Đao Tế |
1 | Mỗi lớp | 80 | 0 | Đao Tế |
1 | Nếu gần đây đã nhận | 80 | 0 | Đao Tế |
1 | Khi bạo kích, | 83 | 250 | Đao Tế |
1 | Có (20–30)% xác suất gây thêm 1 lớp | 83 | 250 | Đao Tế |
1 | +(16–24)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị | 83 | 250 | Đao Tế |
1 | Khi | 83 | 250 | Đao Tế |
1 | +(55–70)% sát thương vào kẻ địch | 83 | 256 | Đao Tế |
1 | -10% sát thương nhận phải khi | 83 | 303 | kiếm một tay |
1 | +(5–6)% sát thương mỗi khi sở hữu 1 lớp Chúc Phúc bất kỳ | 83 | 303 | kiếm một tay |
1 | +(37–48)% xác suất Sát thương | 83 | 303 | kiếm một tay |
1 | Khi truy cập, áp dụng thêm 4 của | 82 | 0 | kiếm một tay |
1 | Khi | 83 | 303 | kiếm một tay |
1 | +(55–70)% sát thương vào kẻ địch | 83 | 323 | kiếm một tay |
1 | Khi truy cập, áp dụng thêm (16–20) của | 83 | 0 | kiếm một tay |
1 | +(74–96)% phạm vi kỹ năng | 85 | 0 | rìu một tay |
1 | +(54–70)% cơ hội | 83 | 303 | rìu một tay |
1 | +(60–80)% hiệu ứng | 85 | 303 | rìu một tay |
1 | +(31–40)% tốc độ hồi CD | 83 | 303 | rìu một tay |
1 | Khi gây ra | 83 | 303 | rìu một tay |
1 | Khi | 83 | 303 | rìu một tay |
1 | Khi truy cập, áp dụng thêm (16–20) của | 83 | 0 | rìu một tay |
1 | +(25–30)% ST | 83 | 294 | dao găm |
1 | Khi bạo kích, có (16–20)% xác suất nhận được | 83 | 294 | dao găm |
1 | 80 | 0 | dao găm | |
1 | Số lượng +1 | 84 | 0 | dao găm |
1 | Kẻ địch cứ có 6 điểm | 80 | 0 | dao găm |
1 | Khi bạo kích, | 83 | 294 | dao găm |
1 | Khi | 83 | 294 | dao găm |
1 | +(55–70)% sát thương vào kẻ địch | 83 | 312 | dao găm |
1 | +20% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích | 82 | 0 | cây cung |
1 | Mỗi có 1 lớp Chúc Phúc bất kỳ, ST Bạo Kích +(5–7)% | 80 | 0 | cây cung |
1 | +3 số lần | 83 | 303 | cây cung |
1 | +3 số lần | 83 | 303 | cây cung |
1 | +3 số lượng Vật Ném | 83 | 303 | cây cung |
1 | Khi gây ST liên tục, | 78 | 303 | cây cung |
1 | +(140–190)% sát thương vào kẻ địch | 83 | 323 | cây cung |
1 | +(56–72)% xác suất Sát thương | 83 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(3–4) số lớp chỉ dẫn tối thiểu | 78 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | Giới hạn số lớp | 90 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(8–15)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp | 84 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(140–190)% sát thương vào kẻ địch | 83 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | Số lớp | 90 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | +(2–3) số lớp | 90 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | Khi truy cập, áp dụng thêm (16–20) của | 83 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái | 80 | 250 | búa hai tay |
1 | Khi tiêu hao | 83 | 250 | búa hai tay |
1 | Khi kỹ năng chỉ đẫn, thêm +(25–32)% Tốc Đánh, Tốc Độ Dùng Phép và Tốc Chạy | 83 | 250 | búa hai tay |
1 | Khi tấn công, 20% xác suất tiêu hao tất cả | 82 | 0 | búa hai tay |
1 | Xác suất +(38–48)% gây ra x2 ST của Minion | 78 | 250 | búa hai tay |
1 | Khi gây ST liên tục, | 84 | 0 | búa hai tay |
1 | Thêm +(25–32)% hiệu ứng | 83 | 250 | búa hai tay |
1 | Bổ sung +(36–45)% Sát thương Ma Linh | 83 | 250 | búa hai tay |
1 | Bổ sung +(58–75)% Sát thương | 83 | 250 | búa hai tay |
1 | Khi gây Bạo Kích lên kẻ địch dưới trạng thái | 83 | 263 | búa hai tay |
1 | +(3–4) số lớp chỉ dẫn tối thiểu | 78 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(296–443) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 83 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | Xác suất +(38–48)% gây ra x2 ST của Minion | 82 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | Cứ 15 điểm MP Max, +1% điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 83 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +2 số lượng Mặt Đất tối đa | 78 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | Khi bạo kích, | 83 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | Khi thi triển kỹ năng | 85 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | Bổ sung +(36–45)% Sát thương Ma Linh | 83 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | Bổ sung +(58–75)% Sát thương | 83 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(3–4) số lớp chỉ dẫn tối đa | 78 | 238 | Gậy Tích Trượng |
1 | +40% sát thương mỗi khi kỹ năng Nổ Tung gây nổ tung 1 đợt | 83 | 238 | Gậy Tích Trượng |
1 | +(140–190)% sát thương vào kẻ địch | 83 | 238 | Gậy Tích Trượng |
1 | Khi điểm | 80 | 0 | hai tay rìu |
1 | +3 số lần | 82 | 0 | hai tay rìu |
1 | Mỗi lớp | 80 | 0 | hai tay rìu |
1 | ộc +(47–60)% thời gian | 84 | 0 | hai tay rìu |
1 | Khi gây ra | 83 | 333 | hai tay rìu |
1 | Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 30% HP Max của kẻ địch | 83 | 333 | hai tay rìu |
1 | +(61–80)% tốc độ hồi CD | 83 | 333 | hai tay rìu |
1 | Khi truy cập, áp dụng thêm (16–20) của | 83 | 0 | hai tay rìu |
1 | Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(25–32)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công | 83 | 278 | Gậy Võ |
1 | +(3–4) số lớp chỉ dẫn tối đa | 78 | 278 | Gậy Võ |
1 | Giới hạn số lớp | 90 | 278 | Gậy Võ |
1 | +(2–3) số lớp | 90 | 278 | Gậy Võ |
1 | Khi bạo kích, | 83 | 278 | Gậy Võ |
1 | +(140–190)% sát thương vào kẻ địch | 83 | 303 | Gậy Võ |
1 | +(7–8)% | 83 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(29–40)% hiệu ứng | 82 | 0 | Dây Chuyền |
1 | +(7–10)% Kháng | 82 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +1 số lớp chỉ dẫn tối đa | 78 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +1 số lượng Mặt Đất tối đa +10% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng | 80 | 0 | Dây Chuyền |
1 | Tổng số đợt kỹ năng nổ tung +1 -10% sát thương mỗi khi kỹ năng Nổ Tung gây nổ tung 1 đợt | 80 | 0 | Dây Chuyền |
1 | +1 số lớp chỉ dẫn tối thiểu | 78 | 175 | Dây Chuyền |
1 | Khi gây ST liên tục, | 84 | 0 | Dây Chuyền |
1 | Giới hạn | 90 | 175 | Dây Chuyền |
1 | Hồn Ma +(26–32) | 83 | 175 | Dây Chuyền |
1 | Mỗi có 1 lớp Chúc Phúc bất kỳ, ST Bạo Kích +3% | 83 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +10% sát thương mỗi khi kỹ năng Nổ Tung gây nổ tung 1 đợt | 83 | 175 | Dây Chuyền |
1 | Thời gian duy trì +(28–36)% | 82 | 179 | Dây Chuyền |
1 | Gần nhất mỗi khi tiêu hao 680 MP, +4% Tiêu hao Kỹ Năng | 82 | 179 | Dây Chuyền |
1 | +(13–16) mỗi giây thi triển điểm | 85 | 0 | vòng |
1 | Cứ có một lớp | 80 | 0 | vòng |
1 | +10% Tốc Chạy | 80 | 0 | vòng |
1 | (6–7) - (7–8) ST Tia Chớp kèm Tấn Công và Pháp Thuật cho mỗi khi có 1 lớp | 80 | 0 | vòng |
1 | Cứ có một lớp | 80 | 0 | vòng |
1 | ộc +(16–20)% thời gian | 84 | 0 | vòng |
1 | +(29–40)% hiệu ứng | 85 | 0 | vòng |
1 | +(14–18)% hiệu ứng Nguyền Rủa | 85 | 189 | vòng |
1 | +(39–50)% tốc độ hồi của | 83 | 0 | vòng |
1 | Khi dùng kỹ năng nổ tung, có +(60–67)% xác suất +1 tổng số đợt kỹ năng nổ tung lần này | 83 | 189 | vòng |
1 | 83 | 204 | vòng | |
1 | Thời gian duy trì +(28–36)% | 83 | 204 | vòng |
1 | +(23–30)% Giảm ST Bạo Kích | 80 | 0 | dây nịt |
1 | +(7–8)% | 83 | 244 | dây nịt |
1 | +(16–20)% hiệu ứng hồi khi hồi phục kỹ năng | 80 | 0 | dây nịt |
1 | +3% sát thương mỗi khi sở hữu 1 lớp Chúc Phúc bất kỳ | 83 | 244 | dây nịt |
1 | +(19–24)% hiệu ứng của kỹ năng Gào Thét | 83 | 244 | dây nịt |
1 | Khi gây ST liên tục, | 78 | 244 | dây nịt |
1 | +(30–40)% hiệu ứng | 85 | 244 | dây nịt |
1 | Thời gian duy trì +(28–36)% | 83 | 244 | dây nịt |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (96–120) HP | 72 | 244 | dây nịt |
1 | +(11–16)% tốc độ hồi HP tự nhiên | 78 | 244 | dây nịt |
1 | +(48–60)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 72 | 244 | dây nịt |
1 | Cứ 50 điểm thuộc tính, +1% Tốc Đánh | 82 | 0 | Súng Ngắn |
1 | +20% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích | 83 | 263 | Súng Ngắn |
1 | +1 số lần | 83 | 263 | Súng Ngắn |
1 | +2 số lượng bắn ném Vật Ném | 83 | 263 | Súng Ngắn |
1 | +1 số lần | 83 | 263 | Súng Ngắn |
1 | +1 số lượng Vật Ném | 83 | 263 | Súng Ngắn |
1 | Khi gây ST liên tục, | 78 | 263 | Súng Ngắn |
1 | Khi | 83 | 263 | Súng Ngắn |
1 | Trạng thái dị thường | 83 | 286 | súng hỏa mai |
1 | Khi tạo ST | 83 | 286 | súng hỏa mai |
1 | +2 số lần | 70 | 0 | súng hỏa mai |
1 | +4 số lượng bắn ném Vật Ném | 83 | 286 | súng hỏa mai |
1 | +3 số lượng Vật Ném | 83 | 286 | súng hỏa mai |
1 | Khi kẻ địch có mỗi loại Trạng thái dị thường, họ sẽ nhận thêm +(9–12)% ST Nguyên Tố (cộng dồn) | 83 | 286 | súng hỏa mai |
1 | +(140–190)% sát thương vào kẻ địch | 83 | 303 | súng hỏa mai |
1 | Khi ngừng lại, mỗi 1 giây, + +(11–15)% Tốc Đánh và dùng phép, tối đa 150% | 83 | 294 | pháo binh |
1 | Cứ 20 điểm Sức Mạnh, +1% phạm vi kỹ năng | 83 | 294 | pháo binh |
1 | +4 số lượng bắn ném Vật Ném | 83 | 294 | pháo binh |
1 | +3 số lượng Vật Ném | 83 | 294 | pháo binh |
1 | Khi gây sát thương phạm vi, thu hoạch 1.5 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 4 giây CD đối với cùng một mục tiêu | 83 | 294 | pháo binh |
1 | Khiến địch ở trạng thái | 83 | 294 | nỏ |
1 | +(51–60)% ST | 83 | 294 | nỏ |
1 | +3 số lần | 83 | 294 | nỏ |
1 | +2 số lần | 70 | 0 | nỏ |
1 | +3 số lượng Vật Ném | 83 | 294 | nỏ |
1 | Khi gây ra | 83 | 294 | nỏ |
1 | +(10–12)% Sức Mạnh | 83 | 250 | Găng tay điện |
1 | +(76–98) Điểm Bạo Kích Tấn Công | 83 | 250 | Găng tay điện |
1 | +(76–98) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 83 | 250 | Găng tay điện |
1 | Sở hữu | 80 | 0 | Găng tay điện |
1 | Khi gây ST liên tục, | 78 | 250 | Găng tay điện |
1 | +(25–35)% độ dài xạ trình | 83 | 250 | Găng tay điện |
1 | +1 số lần | 83 | 250 | Găng tay điện |
1 | 83 | 270 | Găng tay điện | |
1 | Khi có | 83 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +(76–98) Điểm Bạo Kích Tấn Công | 83 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +(76–98) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 83 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Sở hữu | 80 | 0 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Khi gây ST liên tục, | 78 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +(25–35)% độ dài xạ trình | 83 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +1 số lần | 83 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | 83 | 263 | Găng tay nhanh nhẹn | |
1 | +(6–10)% Tốc Chạy và dùng phép khi có | 83 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(76–98) Điểm Bạo Kích Tấn Công | 83 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(76–98) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 83 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | Sở hữu | 80 | 0 | Găng tay trí tuệ |
1 | Khi gây ST liên tục, | 78 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(25–35)% độ dài xạ trình | 83 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +1 số lần | 83 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | 83 | 250 | Găng tay trí tuệ | |
1 | +(14–20)% hiệu ứng Vòng Sáng | 85 | 323 | giày điện |
1 | -10% Tốc Chạy của kẻ địch | 82 | 0 | giày điện |
1 | +(16–20)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Di Chuyển | 82 | 0 | giày điện |
1 | Khi dùng kỹ năng di chuyển, +20% xác suất nhận được | 82 | 0 | giày điện |
1 | Hồn Ma có 100 | 83 | 323 | giày điện |
1 | (-21–-17)% sát thương liên tục nhận phải | 83 | 323 | giày điện |
1 | +(14–20)% hiệu ứng Vòng Sáng | 85 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(10–12)% Nhanh Nhẹn | 83 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +20% tốc chạy nếu gần đây có Né Tránh | 82 | 0 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(16–20)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Di Chuyển | 82 | 0 | Giày nhanh nhẹn |
1 | Cứ di chuyển 10 mét, có xác suất 20% nhận được | 82 | 0 | Giày nhanh nhẹn |
1 | Hồn Ma có 100 | 83 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | (-21–-17)% sát thương liên tục nhận phải | 83 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(14–20)% hiệu ứng Vòng Sáng | 85 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | Khi Khiên không đầy đủ, +20% Tốc Chạy | 82 | 0 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(16–20)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Di Chuyển | 82 | 0 | Giày Trí Tuệ |
1 | Khi Khiên bắt đầu | 82 | 0 | Giày Trí Tuệ |
1 | Hồn Ma có 100 | 83 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | (-21–-17)% sát thương liên tục nhận phải | 83 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +2% Lửa | 85 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +2% | 85 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | Có thêm 1 lớp | 90 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | Khi | 85 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | Khi bị tấn công, có +(23–30)% xác suất nhận được 1 lớp | 80 | 0 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | Đối với phi ST Vật Lý, +(7–8)% | 83 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | (-32–-25)% sát thương liên tục nhận phải | 83 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(41–53)% lượng hấp thu của | 83 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +2% Tia Chớp | 85 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +2% | 85 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | Khi | 85 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | Mỗi khi di chuyển 10 mét, có xác suất 20% nhận được | 82 | 0 | Miếng dán ngực Agility |
1 | Có thêm 1 lớp | 90 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(20–25)% Điểm Né thêm với ST Pháp Thuật | 83 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | (-32–-25)% sát thương liên tục nhận phải | 83 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(41–53)% lượng hấp thu của | 83 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +2% Lạnh Lẽo | 85 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +2% | 85 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | Cứ 100 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ Nạp NL Khiên | 83 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | Mỗi khi tiêu hao 40% MP, sẽ nhận được 1 lớp | 80 | 0 | Vú của Trí tuệ |
1 | Có thêm 1 lớp | 90 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | (-32–-25)% sát thương liên tục nhận phải | 83 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(41–53)% lượng hấp thu của | 83 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(14–20)% hiệu ứng Vòng Sáng | 85 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | Xác suất +(10–12)% gây ra x2 ST của Minion | 78 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(27–35)% cơ hội | 80 | 0 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(55–60)% tốc độ hồi | 83 | 238 | Nón Sức Mạnh |
1 | Tỉ lệ (8–10)% nhận được Rào Chắn khi bị đánh | 80 | 0 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(29–40)% hiệu ứng | 83 | 0 | Nón Sức Mạnh |
1 | Giới hạn | 90 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | Có xác suất +(23–30)% nhận được | 83 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +1 số tầng tối đa của | 83 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(28–35)% lượng hấp thu của | 83 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | Khi dùng kỹ năng nổ tung, có +(60–67)% xác suất +1 tổng số đợt kỹ năng nổ tung lần này | 83 | 238 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(14–20)% hiệu ứng Vòng Sáng | 85 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | Xác suất +(10–12)% gây ra x2 ST của Minion | 78 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | Có (6–8)% tỉ lệ +1 | 82 | 0 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | -20% giãn cách số đợt kỹ năng nổ tung | 80 | 0 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | Tỉ lệ (8–10)% nhận được Rào Chắn khi bị đánh | 80 | 0 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(29–40)% hiệu ứng | 83 | 0 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | Giới hạn | 90 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | Cứ di chuyển 5 m, có xác suất 10% nhận được | 83 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +1 số tầng tối đa của | 83 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(28–35)% lượng hấp thu của | 83 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | Khi dùng kỹ năng nổ tung, có +(60–67)% xác suất +1 tổng số đợt kỹ năng nổ tung lần này | 83 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(10–12)% Trí Tuệ | 83 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(14–20)% hiệu ứng Vòng Sáng | 85 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | Xác suất +(10–12)% gây ra x2 ST của Minion | 78 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(16–20)% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác | 80 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(39–50)% tốc độ hồi của | 80 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | Tỉ lệ (8–10)% nhận được Rào Chắn khi bị đánh | 80 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(29–40)% hiệu ứng | 85 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | Giới hạn | 90 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | Khi dùng kỹ năng Pháp Thuật, +5% xác suất nhận được Rào Chắn | 83 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +1 số tầng tối đa của | 83 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +(28–35)% lượng hấp thu của | 83 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | Khi dùng kỹ năng nổ tung, có +(60–67)% xác suất +1 tổng số đợt kỹ năng nổ tung lần này | 83 | 222 | Nón Trí Tuệ |
1 | +3% Lửa | 85 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +1 điểm nạp NL kỹ năng Gào Thét tối đa | 83 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(37–48)% hiệu ứng của kỹ năng Gào Thét | 83 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | Kháng Ăn Mòn Minion +(29–32)% | 83 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +1 số lượng Lính Gác tối đa | 83 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | Cứ 3% Đỡ Đòn Tấn Công, +1% Đỡ Đòn Pháp Thuật | 83 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +3% Tia Chớp | 85 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | (-40–-31)% sát thương liên tục nhận phải | 83 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(19–28)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét | 83 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(31–40)% tốc độ thi triển Gào Thét | 83 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +1 số lượng Lính Gác tối đa | 83 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | Cứ 3% Đỡ Đòn Tấn Công, +1% Đỡ Đòn Pháp Thuật | 83 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +3% Lạnh Lẽo | 85 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | (-20–-16)% sát thương nhận thêm khi Khiên đầy | 80 | 0 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(25–32)% Tốc Độ Dùng Phép nếu gần đây từng Đỡ Đòn | 80 | 0 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +16% tỉ lệ đỡ đòn pháp thuật nếu gần đây từng đỡ đòn tấn công | 82 | 0 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +1 số lượng Lính Gác tối đa | 83 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | Cứ 3% Đỡ Đòn Tấn Công, +1% Đỡ Đòn Pháp Thuật | 83 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | Với mỗi 1% tốc độ tấn công, khoảng thời gian trả lại thêm -0.3% | 80 | 0 | móng vuốt |
1 | Xác suất +(16–24)% gây ra x2 sát thương | 80 | 0 | móng vuốt |
1 | Khi | 80 | 0 | móng vuốt |
1 | 80 | 0 | móng vuốt | |
1 | Xác suất +(24–36)% gây ra x2 sát thương -80% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 80 | 0 | Trượng |
1 | Đối với mỗi 600 chi tiêu, nhận được 1 lớp | 80 | 0 | Trượng |
1 | Xác suất +(19–24)% kích hoạt thêm 1 lần khi dùng kỹ năng Pháp Thuật cốt lõi | 80 | 0 | Trượng |
1 | Khi sử dụng kỹ năng triệu hồi, +(20–30)% xác suất giúp Minion nhận 1 tầng | 84 | 0 | Trượng |
1 | Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 10% HP Max của kẻ địch | 80 | 0 | Ba-toong |
1 | Nếu gần đây từng dùng kỹ năng pháp thuật, +(36–48)% Tốc Đánh | 80 | 0 | Ba-toong |
1 | Khi kẻ địch đánh trúng | 80 | 0 | Ba-toong |
1 | +(25–30)% ST Vật Ném -20% tốc độ Vật Ném thêm | 80 | 0 | Ba-toong |
1 | Trong thời gian duy trì chúc phúc, duy trì | 85 | 0 | búa một tay |
1 | +(40–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này +10% phạm vi kỹ năng | 80 | 0 | búa một tay |
1 | Xác suất +(16–24)% gây ra x2 sát thương | 80 | 0 | búa một tay |
1 | 80 | 0 | búa một tay | |
1 | Thêm +(20–30)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có | 80 | 0 | Đao Tế |
1 | +(128–150)% ST Bạo Kích -96% phạm vi kỹ năng | 75 | 0 | Đao Tế |
1 | Khi bạo kích, có +(19–24)% xác suất nhận được | 80 | 0 | Đao Tế |
1 | +(86–120)% hiệu ứng | 85 | 0 | Đao Tế |
1 | Cứ dùng kỹ năng Pháp Thuật 6 lần, sẽ nhận được một lớp | 80 | 0 | Đao Tế |
1 | +(40–48)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này Bạo Kích của bạn tiêu diệt kẻ địch có HP dưới (6–8)% | 80 | 0 | kiếm một tay |
1 | Xác suất +(16–24)% gây ra x2 sát thương | 80 | 0 | kiếm một tay |
1 | 80 | 0 | kiếm một tay | |
1 | Gần nhất, mỗi lần sử dụng kỹ năng tấn công, tốc đánh tăng -5% , điểm bạo kích và ST bạo tăng +(12–15)% , có thể chồng lên tối đa 10 lần. | 80 | 0 | kiếm một tay |
1 | +(40–48)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này Bạo Kích của bạn tiêu diệt kẻ địch có HP dưới (6–8)% | 80 | 0 | rìu một tay |
1 | Xác suất +(16–24)% gây ra x2 sát thương | 80 | 0 | rìu một tay |
1 | Khiến địch trạng thái | 80 | 0 | rìu một tay |
1 | 1.5% tốc chạy khi gần đây mỗi khi tiêu hao 1000 HP | 80 | 0 | rìu một tay |
1 | -30% Tốc Đánh +(136–180)% | 80 | 0 | dao găm |
1 | Xác suất +(16–24)% gây ra x2 sát thương | 80 | 0 | dao găm |
1 | +(80–120)% ST Bạo Kích vào kẻ địch | 80 | 0 | dao găm |
1 | +(20–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công | 80 | 0 | dao găm |
1 | 85 | 0 | cây cung | |
1 | Xác suất +(24–36)% gây ra x2 sát thương | 80 | 0 | cây cung |
1 | +(40–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này Khi bạo kích, có +(3–5)% xác suất | 80 | 0 | cây cung |
1 | Số lớp | 78 | 0 | cây cung |
1 | +(40–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này Bạo kích có thể tiêu diệt kẻ địch có HP dưới (8–10)% | 80 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | Xác suất +(24–36)% gây ra x2 sát thương | 80 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | 85 | 0 | Kiếm Hai Tay | |
1 | +(30–45)% Điểm Bạo Kích Tấn Công | 80 | 0 | Kiếm Hai Tay |
1 | Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 20% HP Max của kẻ địch | 80 | 0 | búa hai tay |
1 | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(300–420) Minion | 80 | 0 | búa hai tay |
1 | Xác suất +(24–36)% gây ra x2 sát thương | 80 | 0 | búa hai tay |
1 | 85 | 0 | búa hai tay | |
1 | 85 | 0 | Gậy Tích Trượng | |
1 | +2 số lớp | 78 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | Giới hạn số lượng Minion Nhân Tạo +1 | 84 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | Khi đỡ đòn, có +30% xác suất nhận được | 80 | 0 | Gậy Tích Trượng |
1 | Sau khi tích lũy tốn 150% HP, +30% Thể Hình, thêm -27% ST phải chịu, duy trì 4 giây | 78 | 0 | hai tay rìu |
1 | Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 20% HP Max của kẻ địch | 80 | 0 | hai tay rìu |
1 | Xác suất +(24–36)% gây ra x2 sát thương | 80 | 0 | hai tay rìu |
1 | 85 | 0 | hai tay rìu | |
1 | Cứ có 5% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +6% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích | 80 | 0 | Gậy Võ |
1 | +(40–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này +10% phạm vi kỹ năng | 80 | 0 | Gậy Võ |
1 | Xác suất +(24–36)% gây ra x2 sát thương | 80 | 0 | Gậy Võ |
1 | 80 | 0 | Gậy Võ | |
1 | +(5–6)% sát thương mỗi khi sở hữu 1 lớp Chúc Phúc bất kỳ | 80 | 0 | Dây Chuyền |
1 | Xác suất +(8–12)% gây ra x2 sát thương | 80 | 0 | Dây Chuyền |
1 | +(12–18)% hiệu ứng Vòng Sáng | 75 | 0 | Dây Chuyền |
1 | Cứ 12 điểm thuộc tính, sát thương +1% | 80 | 0 | Dây Chuyền |
1 | +(18–21)% Kháng +(18–21)% Kháng Ăn Mòn | 75 | 0 | vòng |
1 | +(40–60)% ST Bạo Kích | 80 | 0 | vòng |
1 | +(42–54)% hiệu ứng Nguyền Rủa | 75 | 0 | vòng |
1 | +(56–72)% phạm vi kỹ năng | 80 | 0 | vòng |
1 | +(20–30)% thời gian hồi khi hồi kỹ năng | 75 | 0 | dây nịt |
1 | +(21–33)% Kháng Xác suất +40% Miễn | 75 | 0 | dây nịt |
1 | +(16–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 80 | 0 | dây nịt |
1 | Cứ 12 điểm thuộc tính, sát thương +1% | 80 | 0 | dây nịt |
1 | Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 20% nhận được | 80 | 0 | Súng Ngắn |
1 | Khi không có kẻ địch ở | 75 | 0 | Súng Ngắn |
1 | Nếu gần đây từng nhận | 80 | 0 | Súng Ngắn |
1 | +(25–30)% ST Vật Ném -20% tốc độ Vật Ném thêm | 80 | 0 | Súng Ngắn |
1 | 85 | 0 | súng hỏa mai | |
1 | Thêm +(30–40)% ST Nguyên Tố dị thường nếu gần đây có Bạo Kích | 80 | 0 | súng hỏa mai |
1 | Khi gây Sát thương, mỗi | 75 | 0 | súng hỏa mai |
1 | Kỹ năng Tấn Công Nguyên Tố thêm +(35–50)% -8% tốc đánh | 80 | 0 | súng hỏa mai |
1 | 85 | 0 | pháo binh | |
1 | Kỹ năng phạm vi có +(24–36)% xác suất gây ra x2 sát thương | 75 | 0 | pháo binh |
1 | +(35–45)% ST Vật Ném -20% tốc độ Vật Ném thêm | 80 | 0 | pháo binh |
1 | Giới hạn số lớp | 78 | 0 | pháo binh |
1 | 85 | 0 | nỏ | |
1 | Kẻ địch trạng thái | 80 | 0 | nỏ |
1 | Kỹ năng Tấn Công có xác suất 50% bỏ qua Giáp | 84 | 0 | nỏ |
1 | Thêm +(30–45)% Điểm Bạo Kích kỹ năng Vật Ném | 80 | 0 | nỏ |
1 | +4% Lửa | 84 | 0 | Găng tay điện |
1 | Xác suất +(8–12)% gây ra x2 sát thương | 80 | 0 | Găng tay điện |
1 | +(56–72)% hiệu ứng | 80 | 0 | Găng tay điện |
1 | Mỗi 3 | 80 | 0 | Găng tay điện |
1 | +(56–72)% hiệu ứng | 80 | 0 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Cứ 25 điểm Nhanh Nhẹn, +1% tốc độ Vật Ném | 80 | 0 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +4% Tia Chớp | 84 | 0 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Xác suất +(8–12)% gây ra x2 sát thương | 80 | 0 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +(56–72)% hiệu ứng | 80 | 0 | Găng tay trí tuệ |
1 | Cứ 25 điểm Trí Tuệ, +1% phạm vi kỹ năng | 80 | 0 | Găng tay trí tuệ |
1 | +4% Lạnh Lẽo | 84 | 0 | Găng tay trí tuệ |
1 | Xác suất +(8–12)% gây ra x2 sát thương | 80 | 0 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(19–24)% hiệu ứng | 80 | 0 | giày điện |
1 | +(31–40)% Tốc Chạy Có thêm 1 lớp | 80 | 0 | giày điện |
1 | +(16–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 80 | 0 | giày điện |
1 | +4% Lửa | 84 | 0 | giày điện |
1 | +(31–40)% Tốc Chạy Có thêm 1 lớp | 80 | 0 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(16–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 80 | 0 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +4% Tia Chớp | 84 | 0 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(19–24)% hiệu ứng | 80 | 0 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(31–40)% Tốc Chạy Có thêm 1 lớp | 80 | 0 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(16–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 80 | 0 | Giày Trí Tuệ |
1 | +4% Lạnh Lẽo | 84 | 0 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(19–24)% hiệu ứng | 80 | 0 | Giày Trí Tuệ |
1 | Bạn có thể thi triển thêm 1 Nguyền Rủa | 78 | 0 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +3% | 78 | 0 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(12–18)% hiệu ứng Vòng Sáng | 75 | 0 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(114–147) Điểm Bạo Kích Tấn Công | 80 | 0 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | Bạn có thể thi triển thêm 1 Nguyền Rủa | 78 | 0 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +3% | 78 | 0 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(12–18)% hiệu ứng Vòng Sáng | 75 | 0 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(114–147) Điểm Bạo Kích Tấn Công | 80 | 0 | Miếng dán ngực Agility |
1 | Bạn có thể thi triển thêm 1 Nguyền Rủa | 78 | 0 | Vú của Trí tuệ |
1 | +3% | 78 | 0 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(12–18)% hiệu ứng Vòng Sáng | 75 | 0 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(114–147) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 80 | 0 | Vú của Trí tuệ |
1 | Thêm +(26–33)% lượng hấp thu của | 84 | 0 | Nón Sức Mạnh |
1 | +5% tỉ lệ hấp thu | 80 | 0 | Nón Sức Mạnh |
1 | Sát thương gây ra bởi kẻ địch | 80 | 0 | Nón Sức Mạnh |
1 | +4% Lửa | 84 | 0 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(16–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 80 | 0 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +5% tỉ lệ hấp thu | 80 | 0 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | Sát thương gây ra bởi kẻ địch | 80 | 0 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +4% Tia Chớp | 84 | 0 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(16–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 80 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | +5% tỉ lệ hấp thu | 80 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | Sát thương gây ra bởi kẻ địch | 80 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | +4% Lạnh Lẽo | 84 | 0 | Nón Trí Tuệ |
1 | Khi đỡ đòn, có 20% tỉ lệ nhận được 1 tầng | 80 | 0 | Khiên Sức Mạnh |
1 | Cứ 5% Tấn công Đỡ Đòn, +4% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích | 80 | 0 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +3% | 78 | 0 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(24–36)% hiệu ứng Vòng Sáng | 75 | 0 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +3% | 78 | 0 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | Khi đỡ đòn, có +20% xác suất nhận được 1 lớp | 80 | 0 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | Mỗi 6% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy | 80 | 0 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(24–36)% hiệu ứng Vòng Sáng | 75 | 0 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +3% | 78 | 0 | Khiên Trí Tuệ |
1 | Khi đỡ đòn, có tỉ lệ +20% nhận được 1 lớp | 80 | 0 | Khiên Trí Tuệ |
1 | Cứ 6% Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Độ Dùng phép và Phạm vi kỹ năng | 80 | 0 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(24–36)% hiệu ứng Vòng Sáng | 75 | 0 | Khiên Trí Tuệ |
1 | -10% khoảng thời gian hoàn trả thêm | 83 | 270 | móng vuốt |
1 | +(20–24)% Tốc Đánh thêm khi | 83 | 270 | móng vuốt |
1 | Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương | 78 | 270 | móng vuốt |
1 | Khi gây ST liên tục, | 83 | 192 | Trượng |
1 | Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương | 78 | 192 | Trượng |
1 | Xác suất +(19–24)% gây ra x2 ST của Minion | 78 | 192 | Trượng |
1 | Gần nhất mỗi 1 lần sử dụng kỹ năng Pháp Thuật, +4% Tốc Đánh, tối đa 10 lớp | 83 | 270 | Ba-toong |
1 | +(16–20)% ST Vật Ném -20% tốc độ Vật Ném thêm | 83 | 270 | Ba-toong |
1 | Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương | 78 | 270 | Ba-toong |
1 | Xác suất +(20–24)% nhận được Phá Dồn Lực khi tiêu hao | 83 | 286 | búa một tay |
1 | +(100–120)% ST Bạo Kích -96% phạm vi kỹ năng | 83 | 286 | búa một tay |
1 | Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương | 78 | 286 | búa một tay |
1 | +(60–80)% hiệu ứng | 85 | 250 | Đao Tế |
1 | Thêm +(16–20)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có | 83 | 250 | Đao Tế |
1 | Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương | 78 | 250 | Đao Tế |
1 | +(14–16)% Điểm Bạo Kích thêm | 83 | 303 | kiếm một tay |
1 | Mỗi 7% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy | 83 | 303 | kiếm một tay |
1 | Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương | 78 | 303 | kiếm một tay |
1 | Khiến địch trạng thái | 83 | 303 | rìu một tay |
1 | 1.5% tốc chạy khi gần đây mỗi khi tiêu hao 1000 HP | 83 | 303 | rìu một tay |
1 | Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương | 78 | 303 | rìu một tay |
1 | Số lượng +2 +(20–30)% | 83 | 294 | dao găm |
1 | +(14–16)% Điểm Bạo Kích thêm | 83 | 294 | dao găm |
1 | Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương | 78 | 294 | dao găm |
1 | +(1–2) số lớp Số lớp | 90 | 303 | cây cung |
1 | 83 | 101 | cây cung | |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 303 | cây cung |
1 | Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(16–20)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp | 83 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | 83 | 93 | Kiếm Hai Tay | |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 278 | Kiếm Hai Tay |
1 | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(310–400) Minion | 83 | 250 | búa hai tay |
1 | 83 | 83 | búa hai tay | |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 250 | búa hai tay |
1 | +(1–2) số lớp Giới hạn số lớp | 90 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | 83 | 76 | Gậy Tích Trượng | |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 227 | Gậy Tích Trượng |
1 | Sau khi tích lũy tốn 50% HP, +30% Thể Hình, thêm -30% ST phải chịu, duy trì 4 giây | 83 | 333 | hai tay rìu |
1 | 83 | 111 | hai tay rìu | |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 333 | hai tay rìu |
1 | Cứ có 5% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +7% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích | 83 | 278 | Gậy Võ |
1 | +50% -20% Tốc Đánh của trang bị này | 83 | 278 | Gậy Võ |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 278 | Gậy Võ |
1 | +(14–20)% hiệu ứng Vòng Sáng | 85 | 175 | Dây Chuyền |
1 | Cứ 12 điểm thuộc tính, sát thương +1% | 83 | 175 | Dây Chuyền |
1 | Xác suất +(8–12)% gây ra x2 sát thương | 78 | 175 | Dây Chuyền |
1 | +(28–40)% ST Bạo Kích | 85 | 189 | vòng |
1 | +(7–10)% Kháng +(7–10)% Kháng Ăn Mòn | 82 | 189 | vòng |
1 | +(34–48)% phạm vi kỹ năng | 85 | 189 | vòng |
1 | +(7–10)% Kháng Xác suất +40% Miễn | 82 | 244 | dây nịt |
1 | +(8–12)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 78 | 244 | dây nịt |
1 | Cứ 12 điểm thuộc tính, sát thương +1% | 83 | 244 | dây nịt |
1 | +(14–16)% Điểm Bạo Kích thêm | 83 | 263 | Súng Ngắn |
1 | Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 50% nhận được | 83 | 263 | Súng Ngắn |
1 | Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương | 78 | 263 | Súng Ngắn |
1 | Khi gây Sát thương, mỗi | 83 | 286 | súng hỏa mai |
1 | 83 | 95 | súng hỏa mai | |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 286 | súng hỏa mai |
1 | +(1–2) số lớp Giới hạn số lớp | 90 | 294 | pháo binh |
1 | 83 | 98 | pháo binh | |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 294 | pháo binh |
1 | Kỹ năng Tấn Công có xác suất 50% bỏ qua Giáp | 83 | 294 | nỏ |
1 | 83 | 98 | nỏ | |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 294 | nỏ |
1 | Sở hữu | 83 | 83 | Găng tay điện |
1 | +3% Lửa | 85 | 250 | Găng tay điện |
1 | Xác suất +(8–12)% gây ra x2 sát thương | 78 | 250 | Găng tay điện |
1 | Sở hữu | 83 | 81 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | +3% Tia Chớp | 85 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Xác suất +(8–12)% gây ra x2 sát thương | 78 | 244 | Găng tay nhanh nhẹn |
1 | Sở hữu | 83 | 78 | Găng tay trí tuệ |
1 | +3% Lạnh Lẽo | 85 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | Xác suất +(8–12)% gây ra x2 sát thương | 78 | 233 | Găng tay trí tuệ |
1 | +(8–12)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 78 | 323 | giày điện |
1 | +(13–16)% hiệu ứng | 83 | 323 | giày điện |
1 | Có thêm 1 lớp | 83 | 0 | giày điện |
1 | +(8–12)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 78 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(13–16)% hiệu ứng | 83 | 313 | Giày nhanh nhẹn |
1 | Có thêm 1 lớp | 83 | 0 | Giày nhanh nhẹn |
1 | +(8–12)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 78 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | +(13–16)% hiệu ứng | 83 | 294 | Giày Trí Tuệ |
1 | Có thêm 1 lớp | 83 | 0 | Giày Trí Tuệ |
1 | Bạn có thể thi triển thêm 1 Nguyền Rủa | 83 | 83 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +2% | 85 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | +(14–20)% hiệu ứng Vòng Sáng | 85 | 250 | Tấm dán ngực của sức mạnh |
1 | Bạn có thể thi triển thêm 1 Nguyền Rủa | 83 | 85 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +2% | 85 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | +(14–20)% hiệu ứng Vòng Sáng | 85 | 256 | Miếng dán ngực Agility |
1 | Bạn có thể thi triển thêm 1 Nguyền Rủa | 83 | 81 | Vú của Trí tuệ |
1 | +2% | 85 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(14–20)% hiệu ứng Vòng Sáng | 85 | 244 | Vú của Trí tuệ |
1 | +(8–12)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 78 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +3% Lửa | 85 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | Sát thương gây ra bởi kẻ địch | 83 | 233 | Nón Sức Mạnh |
1 | +(8–12)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 78 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +3% Tia Chớp | 85 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | Sát thương gây ra bởi kẻ địch | 83 | 233 | Nón Nhanh Nhẹn |
1 | +(8–12)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 78 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +3% Lạnh Lẽo | 85 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | Sát thương gây ra bởi kẻ địch | 83 | 213 | Nón Trí Tuệ |
1 | +3% | 85 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | Cứ 5% Tấn công Đỡ Đòn, +3% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích | 83 | 263 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +(26–32)% hiệu ứng Vòng Sáng | 83 | 0 | Khiên Sức Mạnh |
1 | +3% | 85 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | Mỗi 7% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy | 83 | 250 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +(26–32)% hiệu ứng Vòng Sáng | 83 | 0 | Khiên Nhanh Nhẹn |
1 | +3% | 85 | 256 | Khiên Trí Tuệ |
1 | Cứ 3% Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Độ Dùng phép và Phạm vi kỹ năng | 83 | 263 | Khiên Trí Tuệ |
1 | +(26–32)% hiệu ứng Vòng Sáng | 83 | 0 | Khiên Trí Tuệ |