T1 forge Phụ Tố

TierModifierLvWeightType
1+(127–180) MP Max86100
1+(64–90)% tốc độ hồi MP tự nhiên86100
1+(35–48)% MP Max86100
1+(252–360) MP Max86100Gậy Tích Trượng
1+(68–96)% MP Max86100Gậy Tích Trượng
1+(154–220) HP Max86100Dây Chuyền
1+(154–220) HP Max86100vòng
1+(154–220) HP Max86100dây nịt
1+(127–180) MP Max86100dây nịt
1+(127–180) MP Max86100Trượng
1+(34–48)% MP Max86100Trượng
1+(127–180) MP Max86100Ma Trượng
1+(154–220) HP Max86100Găng tay điện
1+(154–220) HP Max86100Găng tay nhanh nhẹn
1+(154–220) HP Max86100Găng tay trí tuệ
1+(84–120) MP Max86100Găng tay trí tuệ
1+(154–220) HP Max86100giày điện
1+(154–220) HP Max86100Giày nhanh nhẹn
1+(84–120) MP Max86100Giày Trí Tuệ
1+(264–330) HP Max86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(264–330) HP Max86100Miếng dán ngực Agility
1+(264–330) HP Max86100Vú của Trí tuệ
1+(84–120) MP Max86100Vú của Trí tuệ
1+(154–220) HP Max86100Nón Sức Mạnh
1+(154–220) HP Max86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(84–120) MP Max86100Nón Trí Tuệ
1+(264–330) HP Max86100Khiên Sức Mạnh
1+(264–330) HP Max86100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(26–36)% HP Max86100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(26–36)% HP Max86100Khiên Sức Mạnh
1+(192–240) MP Max86100Khiên Trí Tuệ
1+(154–220) HP Max86100Nhẫn Hồn
1Mỗi giây hồi tự nhiên (91–120) HP86100Nhẫn Hồn
1+(11–16)% tốc độ hồi HP tự nhiên86100Nhẫn Hồn
1+(127–180) MP Max86100Nhẫn Hồn
1+(48–60)% tốc độ hồi MP tự nhiên86100Nhẫn Hồn
1+(22–30)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100kiếm một tay
1+(43–60)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100Kiếm Hai Tay
1+(43–60)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100Gậy Võ
1+(245–350) Khiên Max86100Dây Chuyền
1+(245–350) Khiên Max86100vòng
1+(245–350) Khiên Max86100dây nịt
1+(2017–2880) Điểm Giáp của trang bị này86100Găng tay điện
1+(2017–2880) Điểm Né của trang bị này86100Găng tay nhanh nhẹn
1+(239–340) Khiên của trang bị này86100Găng tay trí tuệ
1+(47–66)% Khiên của trang bị này100100Găng tay trí tuệ
1+(2017–2880) Điểm Giáp của trang bị này86100giày điện
1+(2017–2880) Điểm Né của trang bị này86100Giày nhanh nhẹn
1+(239–340) Khiên của trang bị này86100Giày Trí Tuệ
1+(47–66)% Khiên của trang bị này86100Giày Trí Tuệ
1+(2401–3360) Điểm Giáp của trang bị này86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(22–30)% Giảm ST Bạo Kích86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(2353–3360) Điểm Né của trang bị này86100Miếng dán ngực Agility
1+(287–400) Khiên của trang bị này86100Vú của Trí tuệ
1+(47–66)% Khiên của trang bị này86100Vú của Trí tuệ
1+(22–30)% Giảm ST Bạo Kích86100Vú của Trí tuệ
1+(2017–2880) Điểm Giáp của trang bị này86100Nón Sức Mạnh
1+(10–13)% tỉ lệ Đỡ Đòn86100Nón Sức Mạnh
1+(2017–2880) Điểm Né của trang bị này86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(10–13)% tỉ lệ Đỡ Đòn86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(239–340) Khiên của trang bị này86100Nón Trí Tuệ
1+(47–66)% Khiên của trang bị này86100Nón Trí Tuệ
1+(10–13)% tỉ lệ Đỡ Đòn86100Nón Trí Tuệ
1+(3025–4320) Điểm Giáp của trang bị này86100Khiên Sức Mạnh
1+(31–39)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100Khiên Sức Mạnh
1+(14–20)% tỉ lệ Đỡ Đòn86100Khiên Sức Mạnh
1+(3025–4320) Điểm Né của trang bị này86100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(22–30)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(14–20)% tỉ lệ Đỡ Đòn86100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(239–340) Khiên của trang bị này86100Khiên Trí Tuệ
1+(47–66)% Khiên của trang bị này86100Khiên Trí Tuệ
1+(22–30)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100Khiên Trí Tuệ
1+(14–20)% tỉ lệ Đỡ Đòn86100Khiên Trí Tuệ
1+(245–350) Khiên Max86100Nhẫn Hồn
1Trang bị này kèm (36–38) - (44–46) Điểm ST Vật Lý86100móng vuốt
1Trang bị này kèm (123–125) - (160–169) Điểm ST Lửa86100móng vuốt
1Trang bị này kèm (125–127) - (165–167) Điểm ST Lạnh Lẽo86100móng vuốt
1Trang bị này kèm (14–16) - (276–278) Điểm ST Tia Chớp86100móng vuốt
1Trang bị này kèm (133–135) - (157–159) Điểm ST Ăn Mòn86100móng vuốt
1Pháp Thuật kèm (89–102) - (110–138) Điểm ST Lửa
Vật Triệu Hồi bổ sung (89–102) - (110–138) điểm ST Hoả Diệm
86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Pháp Thuật kèm (89–102) - (110–138) Điểm ST Lạnh Lẽo
Vật Triệu Hồi bổ sung (89–102) - (110–138) điểm ST Băng Giá
86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Pháp Thuật kèm (11–12) - (150–228) Điểm ST Tia Chớp
Minion kèm (11–12) - (150–228) Điểm ST Tia Chớp
86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Pháp Thuật kèm (97–111) - (113–129) Điểm ST Ăn Mòn
Vật Triệu Hồi bổ sung (97–111) - (113–129) điểm ST Ăn Mòn
86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Kèm (77–100) ST Giật Điện cơ bản86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Kèm (27–34) sát thương Khô Héo cơ bản86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Trang bị này kèm (36–38) - (44–46) Điểm ST Vật Lý86100Ba-toong
1Trang bị này kèm (123–125) - (160–169) Điểm ST Lửa86100Ba-toong
1Trang bị này kèm (125–127) - (165–167) Điểm ST Lạnh Lẽo86100Ba-toong
1Trang bị này kèm (14–16) - (276–278) Điểm ST Tia Chớp86100Ba-toong
1Trang bị này kèm (133–135) - (157–159) Điểm ST Ăn Mòn86100Ba-toong
1Trang bị này kèm (36–38) - (44–46) Điểm ST Vật Lý86100búa một tay
1Trang bị này kèm (123–125) - (160–169) Điểm ST Lửa86100búa một tay
1Trang bị này kèm (125–127) - (165–167) Điểm ST Lạnh Lẽo86100búa một tay
1Trang bị này kèm (14–16) - (276–278) Điểm ST Tia Chớp86100búa một tay
1Pháp Thuật kèm (89–102) - (110–138) Điểm ST Lửa86100
1Pháp Thuật kèm (89–102) - (110–138) Điểm ST Lạnh Lẽo86100
1Pháp Thuật kèm (11–12) - (150–228) Điểm ST Tia Chớp86100
1Pháp Thuật kèm (97–111) - (113–129) Điểm ST Ăn Mòn86100
1Kèm (54–69) sát thương Đốt Cháy cơ bản86100
1Kèm (27–34) sát thương Khô Héo cơ bản86100
1Trang bị này kèm (36–38) - (44–46) Điểm ST Vật Lý86100kiếm một tay
1Trang bị này kèm (123–125) - (160–169) Điểm ST Lửa86100kiếm một tay
1Trang bị này kèm (125–127) - (165–167) Điểm ST Lạnh Lẽo86100kiếm một tay
1Trang bị này kèm (14–16) - (276–278) Điểm ST Tia Chớp86100kiếm một tay
1Trang bị này kèm (133–135) - (157–159) Điểm ST Ăn Mòn86100kiếm một tay
1Trang bị này kèm (36–38) - (44–46) Điểm ST Vật Lý86100rìu một tay
1Trang bị này kèm (123–125) - (160–169) Điểm ST Lửa86100rìu một tay
1Trang bị này kèm (125–127) - (165–167) Điểm ST Lạnh Lẽo86100rìu một tay
1Trang bị này kèm (14–16) - (276–278) Điểm ST Tia Chớp86100rìu một tay
1Trang bị này kèm (36–38) - (44–46) Điểm ST Vật Lý86100dao găm
1Trang bị này kèm (123–125) - (160–169) Điểm ST Lửa86100dao găm
1Trang bị này kèm (125–127) - (165–167) Điểm ST Lạnh Lẽo86100dao găm
1Trang bị này kèm (14–16) - (276–278) Điểm ST Tia Chớp86100dao găm
1Trang bị này kèm (133–135) - (157–159) Điểm ST Ăn Mòn86100dao găm
1Trang bị này kèm (44–46) - (54–56) Điểm ST Vật Lý86100cây cung
1Trang bị này kèm (152–154) - (197–208) Điểm ST Lửa86100cây cung
1Trang bị này kèm (154–156) - (204–206) Điểm ST Lạnh Lẽo86100cây cung
1Trang bị này kèm (17–19) - (341–343) Điểm ST Tia Chớp86100cây cung
1Trang bị này kèm (165–167) - (193–195) Điểm ST Ăn Mòn86100cây cung
1Trang bị này kèm (44–46) - (54–56) Điểm ST Vật Lý86100Kiếm Hai Tay
1Trang bị này kèm (152–154) - (197–208) Điểm ST Lửa86100Kiếm Hai Tay
1Trang bị này kèm (154–156) - (204–206) Điểm ST Lạnh Lẽo86100Kiếm Hai Tay
1Trang bị này kèm (17–19) - (341–343) Điểm ST Tia Chớp86100Kiếm Hai Tay
1Trang bị này kèm (165–167) - (193–195) Điểm ST Ăn Mòn86100Kiếm Hai Tay
1Trang bị này kèm (44–46) - (54–56) Điểm ST Vật Lý86100búa hai tay
1Trang bị này kèm (152–154) - (197–208) Điểm ST Lửa86100búa hai tay
1Trang bị này kèm (154–156) - (204–206) Điểm ST Lạnh Lẽo86100búa hai tay
1Trang bị này kèm (17–19) - (341–343) Điểm ST Tia Chớp86100búa hai tay
1Pháp Thuật kèm (127–129) - (164–174) Điểm ST Lửa86100Gậy Tích Trượng
1Pháp Thuật kèm (128–130) - (170–172) Điểm ST Lạnh Lẽo86100Gậy Tích Trượng
1Pháp Thuật kèm (14–16) - (284–286) Điểm ST Tia Chớp86100Gậy Tích Trượng
1Pháp Thuật kèm (137–139) - (161–163) Điểm ST Ăn Mòn86100Gậy Tích Trượng
1Trang bị này kèm (44–46) - (54–56) Điểm ST Vật Lý86100hai tay rìu
1Trang bị này kèm (152–154) - (197–208) Điểm ST Lửa86100hai tay rìu
1Trang bị này kèm (154–156) - (204–206) Điểm ST Lạnh Lẽo86100hai tay rìu
1Trang bị này kèm (17–19) - (341–343) Điểm ST Tia Chớp86100hai tay rìu
1Trang bị này kèm (44–46) - (54–56) Điểm ST Vật Lý86100Gậy Võ
1Trang bị này kèm (152–154) - (197–208) Điểm ST Lửa86100Gậy Võ
1Trang bị này kèm (154–156) - (204–206) Điểm ST Lạnh Lẽo86100Gậy Võ
1Trang bị này kèm (17–19) - (341–343) Điểm ST Tia Chớp86100Gậy Võ
1Trang bị này kèm (165–167) - (193–195) Điểm ST Ăn Mòn86100Gậy Võ
1Tấn Công và Pháp Thuật kèm (44–46) - (54–56) Điểm ST Vật Lý86100vòng
1Tấn Công và Pháp Thuật kèm (42–44) - (54–59) Điểm ST Lửa86100vòng
1Tấn Công và Pháp Thuật kèm (42–44) - (56–58) Điểm ST Lạnh Lẽo86100vòng
1Tấn Công và Pháp Thuật kèm (4–6) - (94–96) Điểm ST Tia Chớp86100vòng
1Trang bị này kèm (36–38) - (44–46) Điểm ST Vật Lý86100Súng Ngắn
1Trang bị này kèm (123–125) - (160–169) Điểm ST Lửa86100Súng Ngắn
1Trang bị này kèm (125–127) - (165–167) Điểm ST Lạnh Lẽo86100Súng Ngắn
1Trang bị này kèm (14–16) - (276–278) Điểm ST Tia Chớp86100Súng Ngắn
1Trang bị này kèm (133–135) - (157–159) Điểm ST Ăn Mòn86100Súng Ngắn
1Trang bị này kèm (44–46) - (54–56) Điểm ST Vật Lý86100súng hỏa mai
1Trang bị này kèm (152–154) - (197–208) Điểm ST Lửa86100súng hỏa mai
1Trang bị này kèm (154–156) - (204–206) Điểm ST Lạnh Lẽo86100súng hỏa mai
1Trang bị này kèm (17–19) - (341–343) Điểm ST Tia Chớp86100súng hỏa mai
1Trang bị này kèm (165–167) - (193–195) Điểm ST Ăn Mòn86100súng hỏa mai
1Trang bị này kèm (44–46) - (54–56) Điểm ST Vật Lý86100pháo binh
1Trang bị này kèm (152–154) - (197–208) Điểm ST Lửa86100pháo binh
1Trang bị này kèm (154–156) - (204–206) Điểm ST Lạnh Lẽo86100pháo binh
1Trang bị này kèm (17–19) - (341–343) Điểm ST Tia Chớp86100pháo binh
1Trang bị này kèm (165–167) - (193–195) Điểm ST Ăn Mòn86100pháo binh
1Trang bị này kèm (44–46) - (54–56) Điểm ST Vật Lý86100nỏ
1Trang bị này kèm (152–154) - (197–208) Điểm ST Lửa86100nỏ
1Trang bị này kèm (154–156) - (204–206) Điểm ST Lạnh Lẽo86100nỏ
1Trang bị này kèm (17–19) - (341–343) Điểm ST Tia Chớp86100nỏ
1Trang bị này kèm (165–167) - (193–195) Điểm ST Ăn Mòn86100nỏ
1Pháp Thuật kèm (63–65) - (82–87) Điểm ST Lửa86100Trượng
1Pháp Thuật kèm (64–66) - (85–87) Điểm ST Lạnh Lẽo86100Trượng
1Pháp Thuật kèm (7–9) - (142–144) Điểm ST Tia Chớp86100Trượng
1Pháp Thuật kèm (68–70) - (80–82) Điểm ST Ăn Mòn86100Trượng
1Vật Triệu Hồi bổ sung (63–65) - (82–87) điểm ST Hoả Diệm86100Linh Trượng
1Vật Triệu Hồi bổ sung (64–66) - (85–87) điểm ST Băng Giá86100Linh Trượng
1Minion kèm (7–9) - (142–144) Điểm ST Tia Chớp86100Linh Trượng
1Vật Triệu Hồi bổ sung (68–70) - (80–82) điểm ST Ăn Mòn86100Linh Trượng
1+(56–100)% ST Vật Lý của trang bị này86100móng vuốt
1+(56–72)% ST Pháp Thuật86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(52–72)% sát thương của Minion86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(56–72)% ST Nguyên Tố86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(74–96)% ST Lửa86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(74–96)% ST Lạnh Lẽo86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(74–96)% ST Tia Chớp86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(56–72)% sát thương liên tục86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(56–100)% ST Vật Lý của trang bị này86100Ba-toong
1+(56–100)% ST Vật Lý của trang bị này86100búa một tay
1+(78–108)% ST Pháp Thuật86100
1+(56–72)% ST Nguyên Tố86100
1+(78–108)% ST Ăn Mòn86100
1+(78–108)% sát thương liên tục86100
1+(56–100)% ST Vật Lý của trang bị này86100kiếm một tay
1+(56–100)% ST Vật Lý của trang bị này86100rìu một tay
1+(56–100)% ST Vật Lý của trang bị này86100dao găm
1+(56–100)% ST Vật Lý của trang bị này86100cây cung
1+(56–100)% ST Vật Lý của trang bị này86100Kiếm Hai Tay
1+(56–100)% ST Vật Lý của trang bị này86100búa hai tay
1+(56–100)% ST Vật Lý của trang bị này86100hai tay rìu
1+(56–100)% ST Vật Lý của trang bị này86100Gậy Võ
1+(56–100)% ST Vật Lý của trang bị này86100Súng Ngắn
1+(56–100)% ST Vật Lý của trang bị này86100súng hỏa mai
1+(56–100)% ST Vật Lý của trang bị này86100pháo binh
1+(56–100)% ST Vật Lý của trang bị này86100nỏ
1+(51–72)% sát thương của Minion86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(51–72)% sát thương của Minion86100Miếng dán ngực Agility
1+(51–72)% sát thương của Minion86100Vú của Trí tuệ
1+(52–72)% sát thương của Minion86100Nhẫn Hồn
1+(64–90) Trí Tuệ86100móng vuốt
1+(64–90) Nhanh Nhẹn86100móng vuốt
1+(64–90) Sức Mạnh86100móng vuốt
1+(53–68) Trí Tuệ86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(53–68) Sức Mạnh86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(53–68) Nhanh Nhẹn86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(64–90) Nhanh Nhẹn86100Ba-toong
1+(64–90) Trí Tuệ86100Ba-toong
1+(64–90) Sức Mạnh86100Ba-toong
1+(64–90) Sức Mạnh86100búa một tay
1+(64–90) Trí Tuệ86100búa một tay
1+(64–90) Nhanh Nhẹn86100búa một tay
1+(53–68) Trí Tuệ86100
1+(53–68) Sức Mạnh86100
1+(53–68) Nhanh Nhẹn86100
1+(64–90) Sức Mạnh86100kiếm một tay
1+(64–90) Nhanh Nhẹn86100kiếm một tay
1+(64–90) Trí Tuệ86100kiếm một tay
1+(64–90) Sức Mạnh86100rìu một tay
1+(64–90) Nhanh Nhẹn86100rìu một tay
1+(64–90) Trí Tuệ86100rìu một tay
1+(64–90) Trí Tuệ86100dao găm
1+(64–90) Nhanh Nhẹn86100dao găm
1+(64–90) Sức Mạnh86100dao găm
1+(126–180) Nhanh Nhẹn86100cây cung
1+(126–180) Sức Mạnh86100cây cung
1+(126–180) Trí Tuệ86100cây cung
1+(126–180) Sức Mạnh86100Kiếm Hai Tay
1+(126–180) Nhanh Nhẹn86100Kiếm Hai Tay
1+(126–180) Trí Tuệ86100Kiếm Hai Tay
1+(126–180) Sức Mạnh86100búa hai tay
1+(126–180) Trí Tuệ86100búa hai tay
1+(126–180) Nhanh Nhẹn86100búa hai tay
1+(127–180) Trí Tuệ86100Gậy Tích Trượng
1+(127–180) Nhanh Nhẹn86100Gậy Tích Trượng
1+(127–180) Sức Mạnh86100Gậy Tích Trượng
1+(126–180) Sức Mạnh86100hai tay rìu
1+(126–180) Nhanh Nhẹn86100hai tay rìu
1+(126–180) Trí Tuệ86100hai tay rìu
1+(126–180) Sức Mạnh86100Gậy Võ
1+(126–180) Nhanh Nhẹn86100Gậy Võ
1+(126–180) Trí Tuệ86100Gậy Võ
1+(42–60) Sức Mạnh86100Dây Chuyền
1+(42–60) Nhanh Nhẹn86100Dây Chuyền
1+(42–60) Trí Tuệ86100Dây Chuyền
1+(42–60) Sức Mạnh86100vòng
1+(42–60) Nhanh Nhẹn86100vòng
1+(42–60) Trí Tuệ86100vòng
1+(42–60) Sức Mạnh86100dây nịt
1+(42–60) Nhanh Nhẹn86100dây nịt
1+(42–60) Trí Tuệ86100dây nịt
1+(64–90) Nhanh Nhẹn86100Súng Ngắn
1+(64–90) Trí Tuệ86100Súng Ngắn
1+(64–90) Sức Mạnh86100Súng Ngắn
1+(126–180) Sức Mạnh86100súng hỏa mai
1+(126–180) Nhanh Nhẹn86100súng hỏa mai
1+(126–180) Trí Tuệ86100súng hỏa mai
1+(126–180) Sức Mạnh86100pháo binh
1+(126–180) Trí Tuệ86100pháo binh
1+(126–180) Nhanh Nhẹn86100pháo binh
1+(126–180) Nhanh Nhẹn86100nỏ
1+(126–180) Sức Mạnh86100nỏ
1+(126–180) Trí Tuệ86100nỏ
1+(64–90) Trí Tuệ86100Trượng
1+(64–90) Sức Mạnh86100Trượng
1+(64–90) Nhanh Nhẹn86100Trượng
1+(64–90) Trí Tuệ86100Linh Trượng
1+(64–90) Sức Mạnh86100Linh Trượng
1+(64–90) Nhanh Nhẹn86100Linh Trượng
1+(64–90) Trí Tuệ86100Ma Trượng
1+(64–90) Sức Mạnh86100Ma Trượng
1+(64–90) Nhanh Nhẹn86100Ma Trượng
1+(43–60) Sức Mạnh86100Găng tay điện
1+(43–60) Trí Tuệ86100Găng tay điện
1+(43–60) Nhanh Nhẹn86100Găng tay điện
1+(43–60) Nhanh Nhẹn86100Găng tay nhanh nhẹn
1+(43–60) Trí Tuệ86100Găng tay nhanh nhẹn
1+(43–60) Sức Mạnh86100Găng tay nhanh nhẹn
1+(43–60) Trí Tuệ86100Găng tay trí tuệ
1+(43–60) Nhanh Nhẹn86100Găng tay trí tuệ
1+(43–60) Sức Mạnh86100Găng tay trí tuệ
1+(43–60) Sức Mạnh100100giày điện
1+(42–60) Trí Tuệ100100giày điện
1+(42–60) Nhanh Nhẹn100100giày điện
1+(42–60) Nhanh Nhẹn100100Giày nhanh nhẹn
1+(42–60) Trí Tuệ100100Giày nhanh nhẹn
1+(42–60) Sức Mạnh100100Giày nhanh nhẹn
1+(42–60) Trí Tuệ100100Giày Trí Tuệ
1+(42–60) Nhanh Nhẹn100100Giày Trí Tuệ
1+(42–60) Sức Mạnh100100Giày Trí Tuệ
1+(42–60) Sức Mạnh86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(43–60) Trí Tuệ86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(43–60) Nhanh Nhẹn86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(43–60) Nhanh Nhẹn86100Miếng dán ngực Agility
1+(43–60) Trí Tuệ86100Miếng dán ngực Agility
1+(43–60) Sức Mạnh86100Miếng dán ngực Agility
1+(43–60) Trí Tuệ86100Vú của Trí tuệ
1+(43–60) Nhanh Nhẹn86100Vú của Trí tuệ
1+(43–60) Sức Mạnh86100Vú của Trí tuệ
1+(43–60) Sức Mạnh86100Nón Sức Mạnh
1+(43–60) Trí Tuệ86100Nón Sức Mạnh
1+(43–60) Nhanh Nhẹn86100Nón Sức Mạnh
1+(43–60) Nhanh Nhẹn86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(43–60) Trí Tuệ86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(43–60) Sức Mạnh86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(43–60) Trí Tuệ86100Nón Trí Tuệ
1+(43–60) Nhanh Nhẹn86100Nón Trí Tuệ
1+(43–60) Sức Mạnh86100Nón Trí Tuệ
1+(64–90) Sức Mạnh86100Khiên Sức Mạnh
1+(64–90) Trí Tuệ86100Khiên Sức Mạnh
1+(64–90) Nhanh Nhẹn86100Khiên Sức Mạnh
1+(64–90) Nhanh Nhẹn86100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(64–90) Trí Tuệ86100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(64–90) Sức Mạnh86100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(64–90) Trí Tuệ86100Khiên Trí Tuệ
1+(64–90) Sức Mạnh86100Khiên Trí Tuệ
1+(64–90) Nhanh Nhẹn86100Khiên Trí Tuệ
1+(44–60) Sức Mạnh86100Nhẫn Hồn
1+(44–60) Nhanh Nhẹn86100Nhẫn Hồn
1+(44–60) Trí Tuệ86100Nhẫn Hồn
1+2 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất100100Ma Trượng
1+(37–50)% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật100100giày điện
1+(37–50)% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật100100Giày nhanh nhẹn
1+(37–50)% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật100100Giày Trí Tuệ
1+(18–25)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100100móng vuốt
1+(22–30)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100móng vuốt
1Đối với mỗi 100 năng lượng hiện tại, tiêu thụ kỹ năng +1%86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+1% ST Pháp Thuật mỗi khi phong ấn 45 Ma Lực86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+2 cấp kỹ năng Vật Lý86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+2 cấp kỹ năng Tia Chớp86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+2 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+2 cấp kỹ năng Lửa86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+2 cấp kỹ năng Ăn Mòn86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(1–2) cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Cứ 12 điểm Trí Tuệ, Pháp Thuật kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Cứ 12 điểm Trí Tuệ, Pháp Thuật kèm 2 - 4 điểm ST Ăn Mòn86100Phụ Tố Tiến Bậc
1(67–86)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản86100Phụ Tố Tiến Bậc
1(29–36)% ST Tia Chớp kỹ năng nhận chuyển thành ST Giật Điện cơ bản86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(29–38)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Khi có ít nhất 1000 điểm Sức Mạnh, Pháp Thuật thêm (400–420) - (480–500) điểm ST Hoả Diệm86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Khi có ít nhất 1000 điểm Nhanh Nhẹn, pháp thuật bổ sung (10–50) - (700–880) điểm ST Tia Chớp86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Khi có ít nhất 1000 điểm Trí Tuệ, Pháp Thuật thêm (380–400) - (420–440) điểm ST Băng Giá86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(18–25)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100100Ba-toong
1+(22–30)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100Ba-toong
1+(18–25)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100100búa một tay
1(80–103)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản86100
1(67–86)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản86100
1Thêm +(19–24)% ST Dị Thường do Bạo Kích gây ra86100
1-15% ST Pháp Thuật thêm
Thêm +(17–24)% ST dị thường
86100
1Xung quanh Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn của kẻ địch (-16–-12)%86100
1+(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100100
1Khi có ít nhất 1000 điểm Sức Mạnh, Pháp Thuật thêm (400–420) - (480–500) điểm ST Hoả Diệm86100
1Khi có ít nhất 1000 điểm Nhanh Nhẹn, pháp thuật bổ sung (10–50) - (700–880) điểm ST Tia Chớp86100
1Khi có ít nhất 1000 điểm Trí Tuệ, Pháp Thuật thêm (380–400) - (420–440) điểm ST Băng Giá86100
1+(18–25)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100100kiếm một tay
1+(18–25)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100100rìu một tay
1+(18–25)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100100dao găm
1+(22–30)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100dao găm
1+(36–50)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100100cây cung
1+(43–60)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100cây cung
1+(36–50)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100100Kiếm Hai Tay
1+(36–50)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100100búa hai tay
1+(36–50)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100100Gậy Tích Trượng
1+(36–50)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100100hai tay rìu
1+(36–50)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100100Gậy Võ
1+1 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi100100Dây Chuyền
1Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +1100100vòng
1Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +1100100vòng
1+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa100100vòng
1+10% MP Max, +80 Tiêu hao Kỹ Năng100100vòng
1(-15–-12)% sát thương nhận phải khi MP thấp100100dây nịt
1+(15–20)% Điểm Thủ86100dây nịt
1+(18–25)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100100Súng Ngắn
1+(22–30)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100Súng Ngắn
1+(36–50)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100100súng hỏa mai
1+(36–50)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100100pháo binh
1+(36–50)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100100nỏ
1+2 cấp kỹ năng Vật Lý86100Trượng
1+2 cấp kỹ năng Tia Chớp86100Trượng
1+2 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo86100Trượng
1+2 cấp kỹ năng Lửa86100Trượng
1+2 cấp kỹ năng Ăn Mòn86100Trượng
1+(18–25)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100100Trượng
1+2 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi100100Linh Trượng
1Minion +(18–25)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu100100Linh Trượng
1+(29–38)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100Linh Trượng
1+2 cấp kỹ năng Vật Lý86100Ma Trượng
1+2 cấp kỹ năng Tia Chớp86100Ma Trượng
1+2 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo86100Ma Trượng
1+2 cấp kỹ năng Lửa86100Ma Trượng
1+2 cấp kỹ năng Ăn Mòn86100Ma Trượng
1Kỹ năng Đường Bắn thêm +1 số lần khúc xạ100100giày điện
1Kỹ năng Đường Bắn thêm +1 số lần khúc xạ100100Giày nhanh nhẹn
1Kỹ năng Đường Bắn thêm +1 số lần khúc xạ100100Giày Trí Tuệ
1+(12–16)% HP Max86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1(15–20)% ST Vật Lý nhận phải chuyển thành ST Lửa86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1(15–20)% ST Vật Lý nhận phải chuyển thành ST Tia Chớp86100Miếng dán ngực Agility
1(15–20)% ST Vật Lý nhận phải chuyển thành ST Lạnh Lẽo86100Vú của Trí tuệ
1(15–20)% ST Vật Lý nhận phải chuyển thành ST Lửa86100Nón Sức Mạnh
1(15–20)% ST Vật Lý nhận phải chuyển thành ST Tia Chớp86100Nón Nhanh Nhẹn
1(15–20)% ST Vật Lý nhận phải chuyển thành ST Lạnh Lẽo86100Nón Trí Tuệ
1+(22–32)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
86100Khiên Sức Mạnh
1(-12–-10)% ST Vật Lý nhận thêm100100Khiên Sức Mạnh
1+(22–32)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
86100Khiên Nhanh Nhẹn
1(-12–-10)% ST Vật Lý nhận thêm100100Khiên Nhanh Nhẹn
1(-12–-10)% ST Vật Lý nhận thêm100100Khiên Trí Tuệ
1Khi Đỡ Đòn, hồi 4% Khiên86100Khiên Trí Tuệ
1Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +1100100Nhẫn Hồn
1Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +1100100Nhẫn Hồn
1+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa100100Nhẫn Hồn
1+(1–2) số lớp chỉ dẫn tối thiểu100100Gậy Tích Trượng
1+(1–2) số lớp chỉ dẫn tối đa100100Gậy Tích Trượng
1Giới hạn Bùng Nổ Pháp Thuật +1100100Dây Chuyền
1Hồn Ma +(35–48) điểm Sinh Trưởng ban đầu86100Dây Chuyền
1Điểm Đóng Băng+(20–25)% gây ra86100Găng tay điện
1Điểm Đóng Băng+(20–25)% gây ra86100Găng tay nhanh nhẹn
1Điểm Đóng Băng+(20–25)% gây ra86100Găng tay trí tuệ
1Giới hạn Bùng Nổ Pháp Thuật +1100100Nón Sức Mạnh
1+1 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất100100Nón Sức Mạnh
1+(26–35)% lượng hấp thu của Rào Chắn100100Nón Sức Mạnh
1Giới hạn Bùng Nổ Pháp Thuật +1100100Nón Nhanh Nhẹn
1+1 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất100100Nón Nhanh Nhẹn
1+(26–35)% lượng hấp thu của Rào Chắn100100Nón Nhanh Nhẹn
1Giới hạn Bùng Nổ Pháp Thuật +1100100Nón Trí Tuệ
1+1 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất100100Nón Trí Tuệ
1+(26–35)% lượng hấp thu của Rào Chắn100100Nón Trí Tuệ
1+2 cấp kỹ năng Pháp Thuật86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(16–20)% Xuyên Thấu Ăn Mòn86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 1.5 giây, CD 6 giây86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+2 cấp kỹ năng tấn công100100Ba-toong
1+(22–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100Ba-toong
1+(22–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100búa một tay
1+(22–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100
1+(16–20)% Xuyên Thấu Ăn Mòn86100
1Sau khi Bạo Kích, kỹ năng Pháp Thuật sau thêm +(16–24)% ST86100
1+2 cấp kỹ năng tấn công100100kiếm một tay
1+2 cấp kỹ năng tấn công100100rìu một tay
1+(43–60)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100búa hai tay
1+1 cấp kỹ năng Vật Lý86100giày điện
1+1 cấp kỹ năng Lửa86100giày điện
1+1 cấp kỹ năng Tia Chớp86100Giày nhanh nhẹn
1+1 cấp kỹ năng Ăn Mòn86100Giày nhanh nhẹn
1+1 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo86100Giày Trí Tuệ
1+1 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi86100Giày Trí Tuệ
1+(15–20)% bồi thường phong ấn MP100100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(15–20)% bồi thường phong ấn MP100100Miếng dán ngực Agility
1Đánh bại kẻ địch có (31–45)% cơ hội nổ tung, gây ST Băng Giá gián tiếp bằng 10% HP tối đa của kẻ địch bị đánh bại cho kẻ địch trong bán kính 3 mét100100Vú của Trí tuệ
1+(15–20)% bồi thường phong ấn MP100100Vú của Trí tuệ
1Bạn có thể thi triển thêm 1 Nguyền Rủa100100Tấm dán ngực của sức mạnh
1Bạn có thể thi triển thêm 1 Nguyền Rủa100100Miếng dán ngực Agility
1Bạn có thể thi triển thêm 1 Nguyền Rủa100100Vú của Trí tuệ
1+(22–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100móng vuốt
1+2 cấp kỹ năng Pháp Thuật86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(12–15)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn86100Phụ Tố Tiến Bậc
1(8–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+2 cấp kỹ năng tấn công100100búa một tay
1+(22–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100
1(8–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP86100
1+(22–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100kiếm một tay
1+(22–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100dao găm
1+(43–60)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100cây cung
1+(43–60)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100Kiếm Hai Tay
1(43–60)% sát thương gây ra thêm đối với HP100100Kiếm Hai Tay
1+(4–5) cấp kỹ năng tấn công100100búa hai tay
1(43–60)% sát thương gây ra thêm đối với HP100100búa hai tay
1+(44–60)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100Gậy Tích Trượng
1+(4–5) cấp kỹ năng Pháp Thuật100100Gậy Tích Trượng
1(43–60)% sát thương gây ra thêm đối với HP100100Gậy Tích Trượng
1(43–60)% sát thương gây ra thêm đối với HP100100hai tay rìu
1+(43–60)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100Gậy Võ
1(43–60)% sát thương gây ra thêm đối với HP100100Gậy Võ
1+1 cấp kỹ năng chủ động100100Dây Chuyền
1+(15–20)% Điểm Thủ86100Dây Chuyền
1Sở hữu Chiến Ý100100Dây Chuyền
1Sát thương đánh liên tục tăng (28–40)%100100Dây Chuyền
1+(22–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100Súng Ngắn
1+(43–60)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100súng hỏa mai
1(43–60)% sát thương gây ra thêm đối với HP100100súng hỏa mai
1(43–60)% sát thương gây ra thêm đối với HP100100pháo binh
1(43–60)% sát thương gây ra thêm đối với HP100100nỏ
1+2 cấp kỹ năng Pháp Thuật100100Trượng
1+(22–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100Trượng
1+2 cấp kỹ năng Cốt Lõi100100Linh Trượng
1Vật Triệu Hồi +(22–30)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn100100Linh Trượng
1+2 cấp kỹ năng Pháp Thuật100100Ma Trượng
1+(22–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100Ma Trượng
1(22–30)% sát thương gây ra thêm đối với HP100100Ma Trượng
1Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục (0.13–0.18) giây, CD 1 giây86100Ma Trượng
1Đánh bại kẻ địch có (31–45)% cơ hội nổ tung, gây sát thương gián tiếp hoả diệm tương đương với 10% HP tối đa của kẻ địch bị đánh bại trong bán kính 3 mét100100Tấm dán ngực của sức mạnh
1Đánh bại kẻ địch có (31–45)% cơ hội nổ tung, gây sát thương tia chớp gián tiếp bằng 10% HP tối đa của kẻ địch bị đánh bại trong bán kính 3 mét100100Miếng dán ngực Agility
1+(15–20)% bồi thường phong ấn MP100100Nón Sức Mạnh
1Sát thương gây ra bởi kẻ địch Xung quanh tăng thêm (-10–-6)%100100Nón Sức Mạnh
1+(15–20)% bồi thường phong ấn MP100100Nón Nhanh Nhẹn
1Sát thương gây ra bởi kẻ địch Xung quanh tăng thêm (-10–-6)%100100Nón Nhanh Nhẹn
1+(15–20)% bồi thường phong ấn MP100100Nón Trí Tuệ
1Sát thương gây ra bởi kẻ địch Xung quanh tăng thêm (-10–-6)%100100Nón Trí Tuệ
1+(22–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Sát thương Xuyên Thấu của Minion (22–30)% Kháng Nguyên Tố
100100Khiên Sức Mạnh
1+2 cấp kỹ năng chủ động100100Khiên Sức Mạnh
1+(22–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Sát thương Xuyên Thấu của Minion (22–30)% Kháng Nguyên Tố
100100Khiên Nhanh Nhẹn
1+2 cấp kỹ năng chủ động100100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(22–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Sát thương Xuyên Thấu của Minion (22–30)% Kháng Nguyên Tố
100100Khiên Trí Tuệ
1+2 cấp kỹ năng chủ động100100Khiên Trí Tuệ
1Sát thương đánh liên tục tăng (29–36)%100100móng vuốt
1+2 cấp kỹ năng tấn công100100móng vuốt
1Sát thương đánh liên tục tăng (29–36)%100100Ba-toong
1Sát thương đánh liên tục tăng (29–36)%100100búa một tay
1Sát thương đánh liên tục tăng (29–36)%100100kiếm một tay
1Sát thương đánh liên tục tăng (29–36)%100100rìu một tay
1+(22–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100rìu một tay
1Sát thương đánh liên tục tăng (29–36)%100100dao găm
1Sát thương đánh liên tục tăng (57–72)%100100cây cung
1+(4–5) cấp kỹ năng tấn công100100cây cung
1+(58–80)% khoảng cách Đánh Lui
+10% sát thương thêm
100100cây cung
1(43–60)% sát thương gây ra thêm đối với HP100100cây cung
1Sát thương đánh liên tục tăng (57–72)%100100Kiếm Hai Tay
1+(4–5) cấp kỹ năng tấn công100100Kiếm Hai Tay
1Sát thương đánh liên tục tăng (57–72)%100100búa hai tay
1+(4–5) cấp kỹ năng tấn công100100búa hai tay
1+(43–60)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100búa hai tay
1+(2–4) cấp kỹ năng Cốt Lõi86100Gậy Tích Trượng
1Sát thương đánh liên tục tăng (57–72)%100100hai tay rìu
1+(4–5) cấp kỹ năng tấn công100100hai tay rìu
1+(43–60)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100hai tay rìu
1+(43–60)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100hai tay rìu
1Sát thương đánh liên tục tăng (57–72)%100100Gậy Võ
1+(4–5) cấp kỹ năng tấn công100100Gậy Võ
1+(21–30)% tốc độ Vật Ném86100Dây Chuyền
1+(27–36)% Điểm Giáp86100Dây Chuyền
1+(27–36)% Điểm Né86100Dây Chuyền
1+(51–72)% sát thương86100Dây Chuyền
1+(51–72)% sát thương của Minion86100Dây Chuyền
1+(22–30)% kiên cố bồi thường phong ấn MP86100Dây Chuyền
1+(22–30)% Nhạy CảmBồi Thường Phong Ấn MP86100Dây Chuyền
1+(22–30)% Tường Chắn Năng LượngBồi Thường Phong Ấn MP86100Dây Chuyền
1+(27–36)% Điểm Giáp86100vòng
1+(27–36)% Điểm Né86100vòng
1+(51–72)% sát thương86100vòng
1+(15–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100vòng
1+1 số lớp chỉ dẫn tối đa100100dây nịt
1+1 số lớp chỉ dẫn tối thiểu100100dây nịt
1+(52–72)% sát thương86100dây nịt
1Khi tấn công đánh trúng, có +(17–23)% xác suất gây ra Chế Giễu lên kẻ địch86100dây nịt
1Đối với kẻ địch trong trạng thái Chảy Máu, +(215–300)% điểm bạo kích100100dây nịt
1+1 Đốt Cháy tối đa100100dây nịt
1+(51–72)% sát thương của Minion86100dây nịt
1Kỹ năng Oanh Tạc +(12–15)% tăng sát thương mỗi đợt100100dây nịt
1Sát thương đánh liên tục tăng (29–36)%100100Súng Ngắn
1+(29–40)% khoảng cách Đánh Lui
+5% sát thương thêm
100100Súng Ngắn
1+2 cấp kỹ năng tấn công100100Súng Ngắn
1Sát thương đánh liên tục tăng (57–72)%100100súng hỏa mai
1+(4–5) cấp kỹ năng tấn công100100súng hỏa mai
1+(43–60)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100súng hỏa mai
1Sát thương đánh liên tục tăng (57–72)%100100pháo binh
1+(4–5) cấp kỹ năng tấn công100100pháo binh
1+(43–60)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100pháo binh
1+(43–60)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100pháo binh
1Sát thương đánh liên tục tăng (57–72)%100100nỏ
1+(4–5) cấp kỹ năng tấn công100100nỏ
1+(43–60)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100nỏ
1+(43–60)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100nỏ
1Hồn Ma +(22–30)% xác suất dùng kỹ năng cường hóa86100Linh Trượng
1Giới hạn số lượng Minion Nhân Tạo +186100Linh Trượng
1Vật Triệu Hồi bổ sung (44–46) - (54–56) điểm ST Vật lý86100Linh Trượng
1+(232–330) HP Max86100Ma Trượng
1+(369–525) Khiên Max86100Ma Trượng
1+(51–72)% sát thương86100Găng tay điện
1Cứ có một lớp Chúc Phúc Bền Bỉ, Tấn Công và Pháp Thuật kèm (6–7) - (7–8) ST Lửa100100Găng tay điện
1(1–2) - (13–14) ST Tia Chớp kèm Tấn Công và Pháp Thuật cho mỗi khi có 1 lớp Chúc Phúc Linh Động100100Găng tay điện
1Cứ có một lớp Chúc Phúc Tụ Năng, Tấn Công và Pháp Thuật kèm (6–7) - (7–8) ST Lạnh Lẽo100100Găng tay điện
1Tấn Công và Pháp Thuật kèm (44–46) - (54–56) Điểm ST Vật Lý86100Găng tay điện
1Tấn Công và Pháp Thuật kèm (42–44) - (54–59) Điểm ST Lửa86100Găng tay điện
1Tấn Công và Pháp Thuật kèm (42–44) - (56–58) Điểm ST Lạnh Lẽo86100Găng tay điện
1Tấn Công và Pháp Thuật kèm (4–6) - (94–96) Điểm ST Tia Chớp86100Găng tay điện
1+(51–72)% sát thương của Minion86100Găng tay điện
1+1 cấp kỹ năng chủ động100100Găng tay điện
1ST Lửa kèm (8–10)% ST Vật Lý86100Găng tay điện
1Kèm ST Ăn Mòn của (8–10)% ST Lửa86100Găng tay điện
1+(51–72)% sát thương86100Găng tay nhanh nhẹn
1Cứ có một lớp Chúc Phúc Bền Bỉ, Tấn Công và Pháp Thuật kèm (6–7) - (7–8) ST Lửa100100Găng tay nhanh nhẹn
1(1–2) - (13–14) ST Tia Chớp kèm Tấn Công và Pháp Thuật cho mỗi khi có 1 lớp Chúc Phúc Linh Động100100Găng tay nhanh nhẹn
1Cứ có một lớp Chúc Phúc Tụ Năng, Tấn Công và Pháp Thuật kèm (6–7) - (7–8) ST Lạnh Lẽo100100Găng tay nhanh nhẹn
1Tấn Công và Pháp Thuật kèm (44–46) - (54–56) Điểm ST Vật Lý86100Găng tay nhanh nhẹn
1Tấn Công và Pháp Thuật kèm (42–44) - (54–59) Điểm ST Lửa86100Găng tay nhanh nhẹn
1Tấn Công và Pháp Thuật kèm (42–44) - (56–58) Điểm ST Lạnh Lẽo86100Găng tay nhanh nhẹn
1Tấn Công và Pháp Thuật kèm (4–6) - (94–96) Điểm ST Tia Chớp86100Găng tay nhanh nhẹn
1+(51–72)% sát thương của Minion86100Găng tay nhanh nhẹn
1+1 cấp kỹ năng chủ động100100Găng tay nhanh nhẹn
1Kèm ST Tia Chớp của (8–10)% ST Vật Lý86100Găng tay nhanh nhẹn
1Kèm ST Ăn Mòn của (8–10)% ST Tia Chớp86100Găng tay nhanh nhẹn
1+(51–72)% sát thương86100Găng tay trí tuệ
1Cứ có một lớp Chúc Phúc Bền Bỉ, Tấn Công và Pháp Thuật kèm (6–7) - (7–8) ST Lửa100100Găng tay trí tuệ
1(1–2) - (13–14) ST Tia Chớp kèm Tấn Công và Pháp Thuật cho mỗi khi có 1 lớp Chúc Phúc Linh Động100100Găng tay trí tuệ
1Cứ có một lớp Chúc Phúc Tụ Năng, Tấn Công và Pháp Thuật kèm (6–7) - (7–8) ST Lạnh Lẽo100100Găng tay trí tuệ
1Tấn Công và Pháp Thuật kèm (44–46) - (54–56) Điểm ST Vật Lý86100Găng tay trí tuệ
1Tấn Công và Pháp Thuật kèm (42–44) - (54–59) Điểm ST Lửa86100Găng tay trí tuệ
1Tấn Công và Pháp Thuật kèm (42–44) - (56–58) Điểm ST Lạnh Lẽo86100Găng tay trí tuệ
1Tấn Công và Pháp Thuật kèm (4–6) - (94–96) Điểm ST Tia Chớp86100Găng tay trí tuệ
1+(51–72)% sát thương của Minion86100Găng tay trí tuệ
1+1 cấp kỹ năng chủ động100100Găng tay trí tuệ
1Kèm ST Lạnh Lẽo của (8–10)% ST Vật Lý86100Găng tay trí tuệ
1ST Ăn Mòn kèm (8–10)% ST Lạnh Lẽo86100Găng tay trí tuệ
1+(51–72)% sát thương86100giày điện
1+(33–45)% tốc độ Vật Ném86100giày điện
1+(51–72)% sát thương của Minion86100giày điện
1+1 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo86100giày điện
1+1 cấp kỹ năng Tia Chớp86100giày điện
1+1 cấp kỹ năng Ăn Mòn86100giày điện
1+1 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi86100giày điện
1Cộng thêm +(15–20)% HP Max100100giày điện
1Cứ di chuyển (10–15) mét, có xác suất 50% nhận được Lạc Đường100100giày điện
1+(12–15)% xác suất Miễn ST100100giày điện
1+(51–72)% sát thương86100Giày nhanh nhẹn
1+(33–45)% tốc độ Vật Ném86100Giày nhanh nhẹn
1+(51–72)% sát thương của Minion86100Giày nhanh nhẹn
1+1 cấp kỹ năng Vật Lý86100Giày nhanh nhẹn
1+1 cấp kỹ năng Lửa86100Giày nhanh nhẹn
1+1 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo86100Giày nhanh nhẹn
1+1 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi86100Giày nhanh nhẹn
1Cộng thêm +(15–20)% HP Max100100Giày nhanh nhẹn
1Cứ di chuyển (10–15) mét, có xác suất 50% nhận được Lạc Đường100100Giày nhanh nhẹn
1+(12–15)% xác suất Miễn ST100100Giày nhanh nhẹn
1+(51–72)% sát thương86100Giày Trí Tuệ
1+(33–45)% tốc độ Vật Ném86100Giày Trí Tuệ
1+(51–72)% sát thương của Minion86100Giày Trí Tuệ
1+1 cấp kỹ năng Vật Lý86100Giày Trí Tuệ
1+1 cấp kỹ năng Lửa86100Giày Trí Tuệ
1+1 cấp kỹ năng Tia Chớp86100Giày Trí Tuệ
1+1 cấp kỹ năng Ăn Mòn86100Giày Trí Tuệ
1Cộng thêm +(15–20)% HP Max100100Giày Trí Tuệ
1Cứ di chuyển (10–15) mét, có xác suất 50% nhận được Lạc Đường100100Giày Trí Tuệ
1+(12–15)% xác suất Miễn ST100100Giày Trí Tuệ
1+(51–72)% sát thương86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(33–45)% tốc độ Vật Ném86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(15–20)% Điểm Giáp thêm100100Tấm dán ngực của sức mạnh
1Sát thương của (15–20)% sẽ ưu tiên trừ đi MP86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(51–72)% sát thương86100Miếng dán ngực Agility
1+(33–45)% tốc độ Vật Ném86100Miếng dán ngực Agility
1+(12–16)% HP Max86100Miếng dán ngực Agility
1+(22–30)% Giảm ST Bạo Kích86100Miếng dán ngực Agility
1+(15–20)% Điểm Né thêm100100Miếng dán ngực Agility
1Sát thương của (15–20)% sẽ ưu tiên trừ đi MP86100Miếng dán ngực Agility
1+(51–72)% sát thương86100Vú của Trí tuệ
1+(33–45)% tốc độ Vật Ném86100Vú của Trí tuệ
1+(12–15)% Khiên Max thêm100100Vú của Trí tuệ
1Sát thương của (15–20)% sẽ ưu tiên trừ đi MP86100Vú của Trí tuệ
1+(51–72)% sát thương86100Nón Sức Mạnh
1+(51–72)% sát thương của Minion86100Nón Sức Mạnh
1+(33–45)% tốc độ Vật Ném86100Nón Sức Mạnh
1Khi đánh bại, có xác suất +(37–50)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ86100Nón Sức Mạnh
1+(51–72)% sát thương86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(51–72)% sát thương của Minion86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(33–45)% tốc độ Vật Ném86100Nón Nhanh Nhẹn
1Khi đánh bại, có xác suất +(37–50)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Linh Động86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(51–72)% sát thương86100Nón Trí Tuệ
1+(51–72)% sát thương của Minion86100Nón Trí Tuệ
1+(33–45)% tốc độ Vật Ném86100Nón Trí Tuệ
1Khi đánh bại, có xác suất +(37–50)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Tụ Năng86100Nón Trí Tuệ
1+(77–108)% sát thương
+(77–108)% sát thương của Minion
86100Khiên Sức Mạnh
1+(19–25)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(19–25)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
100100Khiên Sức Mạnh
1+(77–108)% sát thương
+(77–108)% sát thương của Minion
86100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(19–25)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(19–25)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
100100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(77–108)% sát thương
+(77–108)% sát thương của Minion
86100Khiên Trí Tuệ
1+(19–25)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(19–25)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
100100Khiên Trí Tuệ
1+(27–36)% Điểm Giáp86100Nhẫn Hồn
1+(27–36)% Điểm Né86100Nhẫn Hồn
1Vật Triệu Hồi bổ sung (42–44) - (54–59) điểm ST Hoả Diệm86100Nhẫn Hồn
1Vật Triệu Hồi bổ sung (42–44) - (56–58) điểm ST Băng Giá86100Nhẫn Hồn
1Minion kèm (4–6) - (94–96) Điểm ST Tia Chớp86100Nhẫn Hồn
1Vật Triệu Hồi bổ sung (44–46) - (54–56) điểm ST Ăn Mòn86100Nhẫn Hồn
1Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (44–46) - (54–56) Điểm ST Vật Lý86100Nhẫn Hồn
1Vật Triệu Hồi +(22–30)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn100100Nhẫn Hồn
1Minion +(22–30)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu100100Nhẫn Hồn
TierModifierLvWeightType
1+(127–180)% tốc độ hồi MP tự nhiên86100Gậy Tích Trượng
1+(64–90)% tốc độ hồi MP tự nhiên86100Trượng
1Mỗi giây hồi tự nhiên (105–150) HP86100Găng tay điện
1Mỗi giây hồi tự nhiên (105–150) HP86100Găng tay nhanh nhẹn
1Mỗi giây hồi tự nhiên (105–150) HP86100Găng tay trí tuệ
1Khi di chuyển, mỗi giây hồi tự nhiên (2–3)% HP86100giày điện
1Khi di chuyển, mỗi giây hồi tự nhiên (2–3)% HP86100Giày nhanh nhẹn
1Khi di chuyển, hồi (2–3)% Khiên mỗi giây86100Giày Trí Tuệ
1Mỗi giây hồi tự nhiên (2–3)% HP86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1Mỗi giây hồi tự nhiên (105–150) HP86100Nón Sức Mạnh
1Mỗi giây hồi tự nhiên (105–150) HP86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(42–60)% tốc độ hồi MP tự nhiên86100Nón Trí Tuệ
1Mỗi giây hồi tự nhiên (136–180) HP86100Khiên Sức Mạnh
1Mỗi giây hồi tự nhiên (136–180) HP86100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(77–108)% ST Pháp Thuật86100Trượng
1+(78–108)% sát thương của Minion86100Linh Trượng
1+(77–108)% sát thương liên tục86100Ma Trượng
1+(19–27)% Kháng Lửa86100Dây Chuyền
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100Dây Chuyền
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100Dây Chuyền
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100Dây Chuyền
1+(19–27)% Kháng Lửa86100vòng
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100vòng
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100vòng
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100vòng
1+(19–27)% Kháng Lửa86100dây nịt
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100dây nịt
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100dây nịt
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100dây nịt
1+(19–27)% Kháng Lửa86100Găng tay điện
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100Găng tay điện
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100Găng tay điện
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100Găng tay điện
1+(19–27)% Kháng Lửa86100Găng tay nhanh nhẹn
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100Găng tay nhanh nhẹn
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100Găng tay nhanh nhẹn
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100Găng tay nhanh nhẹn
1+(19–27)% Kháng Lửa86100Găng tay trí tuệ
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100Găng tay trí tuệ
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100Găng tay trí tuệ
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100Găng tay trí tuệ
1+(19–27)% Kháng Lửa86100giày điện
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100giày điện
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100giày điện
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100giày điện
1+(19–27)% Kháng Lửa86100Giày nhanh nhẹn
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100Giày nhanh nhẹn
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100Giày nhanh nhẹn
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100Giày nhanh nhẹn
1+(19–27)% Kháng Lửa86100Giày Trí Tuệ
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100Giày Trí Tuệ
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100Giày Trí Tuệ
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100Giày Trí Tuệ
1+(19–27)% Kháng Lửa86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(7–9)% Kháng Nguyên Tố86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(19–27)% Kháng Lửa86100Miếng dán ngực Agility
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100Miếng dán ngực Agility
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100Miếng dán ngực Agility
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100Miếng dán ngực Agility
1+(7–9)% Kháng Nguyên Tố86100Miếng dán ngực Agility
1+(19–27)% Kháng Lửa86100Vú của Trí tuệ
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100Vú của Trí tuệ
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100Vú của Trí tuệ
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100Vú của Trí tuệ
1+(7–9)% Kháng Nguyên Tố86100Vú của Trí tuệ
1+(19–27)% Kháng Lửa86100Nón Sức Mạnh
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100Nón Sức Mạnh
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100Nón Sức Mạnh
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100Nón Sức Mạnh
1+(19–27)% Kháng Lửa86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(19–27)% Kháng Lửa86100Nón Trí Tuệ
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100Nón Trí Tuệ
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100Nón Trí Tuệ
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100Nón Trí Tuệ
1+(19–27)% Kháng Lửa86100Khiên Sức Mạnh
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100Khiên Sức Mạnh
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100Khiên Sức Mạnh
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100Khiên Sức Mạnh
1+(19–27)% Kháng Lửa86100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(19–27)% Kháng Lửa86100Khiên Trí Tuệ
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100Khiên Trí Tuệ
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100Khiên Trí Tuệ
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100Khiên Trí Tuệ
1+(19–27)% Kháng Lửa86100Nhẫn Hồn
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100Nhẫn Hồn
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100Nhẫn Hồn
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100Nhẫn Hồn
1+(73–80) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(73–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(73–80) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ86100
1+(73–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ86100
1+(23–32)% Tốc Đánh của trang bị này86100móng vuốt
1+(36–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này86100móng vuốt
1+(128–180)% Điểm Bạo Kích86100móng vuốt
1+(26–36)% Tốc Đánh
+(26–36)% Tốc Đánh của Minion
86100móng vuốt
1+(19–24)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(17–24)% Tốc Độ Dùng Phép
+(17–24)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(13–18)% CD Tốc Độ Hồi Phục86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(93–120)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(62–80)% ST Bạo Kích Pháp Thuật86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(78–100)% tốc độ hồi của Dồn Lực Mặt Đất86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(93–120)% Điểm Bạo Kích của Minion86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(47–60)% ST Bạo Kích của Minion86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+2 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(23–32)% Tốc Đánh của trang bị này86100Ba-toong
1+(36–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này86100Ba-toong
1+(128–180)% Điểm Bạo Kích86100Ba-toong
1+(26–36)% Tốc Đánh
+(26–36)% Tốc Đánh của Minion
86100Ba-toong
1+(23–32)% Tốc Đánh của trang bị này86100búa một tay
1+(36–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này86100búa một tay
1+(128–180)% Điểm Bạo Kích86100búa một tay
1+(26–36)% Tốc Đánh
+(26–36)% Tốc Đánh của Minion
86100búa một tay
1+(17–24)% Tốc Độ Dùng Phép
+(17–24)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100
1+(13–18)% CD Tốc Độ Hồi Phục86100
1+(93–120)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật86100
1+(62–80)% ST Bạo Kích Pháp Thuật100100
1+(78–100)% tốc độ hồi của Dồn Lực Mặt Đất86100
1+2 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất100100
1+(23–32)% Tốc Đánh của trang bị này86100kiếm một tay
1+(52–72)% xác suất đánh liên tục86100kiếm một tay
1+(36–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này86100kiếm một tay
1+(128–180)% Điểm Bạo Kích86100kiếm một tay
1+(26–36)% Tốc Đánh
+(26–36)% Tốc Đánh của Minion
86100kiếm một tay
1+(23–32)% Tốc Đánh của trang bị này86100rìu một tay
1+(36–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này86100rìu một tay
1+(128–180)% Điểm Bạo Kích86100rìu một tay
1+(26–36)% Tốc Đánh
+(26–36)% Tốc Đánh của Minion
86100rìu một tay
1+(23–32)% Tốc Đánh của trang bị này86100dao găm
1+(36–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này86100dao găm
1+(128–180)% Điểm Bạo Kích86100dao găm
1+(26–36)% Tốc Đánh
+(26–36)% Tốc Đánh của Minion
86100dao găm
1+(23–32)% Tốc Đánh của trang bị này86100cây cung
1+(36–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này86100cây cung
1+(252–360)% Điểm Bạo Kích86100cây cung
1+(51–72)% Tốc Đánh
+(51–72)% Tốc Đánh của Minion
86100cây cung
1+(23–32)% Tốc Đánh của trang bị này86100Kiếm Hai Tay
1+(36–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này86100Kiếm Hai Tay
1+(252–360)% Điểm Bạo Kích86100Kiếm Hai Tay
1+(51–72)% Tốc Đánh
+(51–72)% Tốc Đánh của Minion
86100Kiếm Hai Tay
1+(51–72)% Tốc Đánh
+(51–72)% Tốc Đánh của Minion
86100búa hai tay
1+(23–32)% Tốc Đánh của trang bị này86100búa hai tay
1+(36–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này86100búa hai tay
1+(252–360)% Điểm Bạo Kích86100búa hai tay
1+(51–72)% Tốc Độ Dùng Phép
+(51–72)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Gậy Tích Trượng
1+(386–500) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật86100Gậy Tích Trượng
1+(23–32)% Tốc Đánh của trang bị này86100hai tay rìu
1+(36–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này86100hai tay rìu
1+(252–360)% Điểm Bạo Kích86100hai tay rìu
1+(51–72)% Tốc Đánh
+(51–72)% Tốc Đánh của Minion
86100hai tay rìu
1+(23–32)% Tốc Đánh của trang bị này86100Gậy Võ
1+(36–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này86100Gậy Võ
1+(252–360)% Điểm Bạo Kích86100Gậy Võ
1+(51–72)% Tốc Đánh
+(51–72)% Tốc Đánh của Minion
86100Gậy Võ
1+(18–24)% Tốc Độ Dùng Phép
+(18–24)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Dây Chuyền
1+(17–24)% Tốc Đánh
+(17–24)% Tốc Đánh của Minion
86100Dây Chuyền
1+(18–24)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion86100Dây Chuyền
1+(87–120)% Điểm Bạo Kích86100vòng
1+(23–32)% Tốc Đánh của trang bị này86100Súng Ngắn
1+(36–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này86100Súng Ngắn
1+(128–180)% Điểm Bạo Kích86100Súng Ngắn
1+(26–36)% Tốc Đánh
+(26–36)% Tốc Đánh của Minion
86100Súng Ngắn
1+(23–32)% Tốc Đánh của trang bị này86100súng hỏa mai
1+(36–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này86100súng hỏa mai
1+(252–360)% Điểm Bạo Kích86100súng hỏa mai
1+(51–72)% Tốc Đánh
+(51–72)% Tốc Đánh của Minion
86100súng hỏa mai
1+(23–32)% Tốc Đánh của trang bị này86100pháo binh
1+(36–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này86100pháo binh
1+(252–360)% Điểm Bạo Kích86100pháo binh
1+(51–72)% Tốc Đánh
+(51–72)% Tốc Đánh của Minion
86100pháo binh
1+(23–32)% Tốc Đánh của trang bị này86100nỏ
1+(36–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này86100nỏ
1+(252–360)% Điểm Bạo Kích86100nỏ
1+(51–72)% Tốc Đánh
+(51–72)% Tốc Đánh của Minion
86100nỏ
1+(26–36)% Tốc Độ Dùng Phép
+(26–36)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Trượng
1+(193–250) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật86100Trượng
1+(27–36)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion86100Linh Trượng
1+(127–180)% Điểm Bạo Kích của Minion86100Linh Trượng
1+(106–150)% ST Bạo Kích của Minion100100Linh Trượng
1+(26–36)% Tốc Độ Dùng Phép
+(26–36)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Ma Trượng
1+(85–120)% Điểm Bạo Kích86100Găng tay điện
1+(44–60)% ST Bạo Kích86100Găng tay điện
1+(17–24)% Tốc Đánh
+(17–24)% Tốc Đánh của Minion
86100Găng tay điện
1+(85–120)% Điểm Bạo Kích86100Găng tay nhanh nhẹn
1+(44–60)% ST Bạo Kích86100Găng tay nhanh nhẹn
1+(17–24)% Tốc Đánh
+(17–24)% Tốc Đánh của Minion
86100Găng tay nhanh nhẹn
1+(85–120)% Điểm Bạo Kích86100Găng tay trí tuệ
1+(44–60)% ST Bạo Kích86100Găng tay trí tuệ
1+(17–24)% Tốc Đánh
+(17–24)% Tốc Đánh của Minion
86100Găng tay trí tuệ
1+45% Tốc Chạy86100giày điện
1+45% Tốc Chạy86100Giày nhanh nhẹn
1+45% Tốc Chạy86100Giày Trí Tuệ
1+(87–120)% Điểm Bạo Kích86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(18–24)% Tốc Độ Dùng Phép
+(18–24)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(18–24)% Tốc Đánh
+(18–24)% Tốc Đánh của Minion
86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(87–120)% Điểm Bạo Kích86100Miếng dán ngực Agility
1+(18–24)% Tốc Độ Dùng Phép
+(18–24)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Miếng dán ngực Agility
1+(18–24)% Tốc Đánh
+(18–24)% Tốc Đánh của Minion
86100Miếng dán ngực Agility
1+(87–120)% Điểm Bạo Kích86100Vú của Trí tuệ
1+(18–24)% Tốc Độ Dùng Phép
+(18–24)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Vú của Trí tuệ
1+(18–24)% Tốc Đánh
+(18–24)% Tốc Đánh của Minion
86100Vú của Trí tuệ
1+(87–120)% Điểm Bạo Kích86100Nón Sức Mạnh
1+(44–60)% ST Bạo Kích86100Nón Sức Mạnh
1+(17–24)% Tốc Độ Dùng Phép
+(17–24)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Nón Sức Mạnh
1+(87–120)% Điểm Bạo Kích86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(44–60)% ST Bạo Kích86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(17–24)% Tốc Độ Dùng Phép
+(17–24)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(87–120)% Điểm Bạo Kích86100Nón Trí Tuệ
1+(44–60)% ST Bạo Kích86100Nón Trí Tuệ
1+(17–24)% Tốc Độ Dùng Phép
+(17–24)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Nón Trí Tuệ
1+(26–36)% Tốc Đánh
+(26–36)% Tốc Đánh của Minion
86100Khiên Sức Mạnh
1+(26–36)% Tốc Độ Dùng Phép
+(26–36)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Khiên Sức Mạnh
1+(127–180)% Điểm Bạo Kích86100Khiên Sức Mạnh
1+(64–90)% ST Bạo Kích100100Khiên Sức Mạnh
1+(26–36)% Tốc Đánh
+(26–36)% Tốc Đánh của Minion
86100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(26–36)% Tốc Độ Dùng Phép
+(26–36)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(127–180)% Điểm Bạo Kích86100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(64–90)% ST Bạo Kích100100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(26–36)% Tốc Đánh
+(26–36)% Tốc Đánh của Minion
86100Khiên Trí Tuệ
1+(26–36)% Tốc Độ Dùng Phép
+(26–36)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Khiên Trí Tuệ
1+(127–180)% Điểm Bạo Kích86100Khiên Trí Tuệ
1+(64–90)% ST Bạo Kích100100Khiên Trí Tuệ
1+(106–150)% ST Bạo Kích100100móng vuốt
1+(56–72)% phạm vi kỹ năng86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(20–27)% hiệu ứng Nguyền Rủa86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(26–32)% hiệu ứng Vòng Sáng86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(24–30)% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(78–100)% tốc độ hồi của Dồn Lực Mặt Đất86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(47–60)% ST Bạo Kích Pháp Thuật86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(106–150)% ST Bạo Kích100100Ba-toong
1+(106–150)% ST Bạo Kích100100búa một tay
1+(19–24)% hiệu ứng Lạc Đường86100
1+(16–20)% thời gian duy trì Chúc Phúc Linh Động86100
1+(78–100)% tốc độ hồi của Dồn Lực Mặt Đất86100
1+(13–18)% thời gian duy trì trạng thái dị thường86100
1+(56–72)% ST dị thường86100
1+(64–90)% ST Bạo Kích100100
1+(106–150)% ST Bạo Kích100100kiếm một tay
1+(106–150)% ST Bạo Kích100100rìu một tay
1+(106–150)% ST Bạo Kích100100dao găm
1+(127–180)% ST Bạo Kích86100cây cung
1+(127–180)% ST Bạo Kích86100Kiếm Hai Tay
1+(127–180)% ST Bạo Kích86100búa hai tay
1+(212–300)% ST Bạo Kích Pháp Thuật100100Gậy Tích Trượng
1+(127–180)% ST Bạo Kích86100hai tay rìu
1+(127–180)% ST Bạo Kích86100Gậy Võ
1ộc +(35–50)% thời gian Thu Hoạch86100vòng
1+(36–50)% hiệu ứng Dồn Dập86100vòng
1+(35–50)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch100100vòng
1+(8–12)% thời gian duy trì trạng thái dị thường86100dây nịt
1+(106–150)% ST Bạo Kích100100Súng Ngắn
1+(127–180)% ST Bạo Kích86100súng hỏa mai
1+(127–180)% ST Bạo Kích86100pháo binh
1+(127–180)% ST Bạo Kích86100nỏ
1+(106–150)% ST Bạo Kích Pháp Thuật100100Trượng
1+(35–48)% phạm vi kỹ năng86100Nón Sức Mạnh
1Khi tấn công, (8–10)% xác suất nhận được Rào Chắn86100Nón Sức Mạnh
1+(36–50)% hiệu ứng Dồn Dập86100Nón Sức Mạnh
1+(35–48)% phạm vi kỹ năng86100Nón Nhanh Nhẹn
1Khi tấn công, (8–10)% xác suất nhận được Rào Chắn86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(36–50)% hiệu ứng Dồn Dập86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(35–48)% phạm vi kỹ năng86100Nón Trí Tuệ
1Khi tấn công, (8–10)% xác suất nhận được Rào Chắn86100Nón Trí Tuệ
1+(36–50)% hiệu ứng Dồn Dập86100Nón Trí Tuệ
1+4 số xạ trình100100Gậy Tích Trượng
1Khi dùng kỹ năng Mặt Đất, 60% xác suất nhận 1 tầng Dồn Lực86100Dây Chuyền
1+(37–50)% tốc độ hồi của Dồn Lực Mặt Đất86100vòng
1Đối với kẻ địch bị Lạnh Buốt, mỗi giây gây ra 5 điểm Điểm Lạnh Buốt86100vòng
1(45–63)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản86100Ma Trượng
1Khi bạn chặn, hãy khôi phục 4% tuổi thọ86100Khiên Sức Mạnh
1Mỗi giây Điểm Thống Trị tăng (8–10) điểm100100Nhẫn Hồn
1Cứ 25 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Xác suất +(19–24)% gây ra x2 ST của Minion86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(17–24) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(45–60)% hiệu ứng Dồn Dập86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+1 số lớp chỉ dẫn tối đa86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+1 số lượng Lính Gác tối đa86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Khi thi triển kỹ năng Bùng Nổ Pháp Thuật, thêm +(19–27)% sát thương86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(12–15)% Sát thương.86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Bổ sung +(12–15)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Bổ sung +(20–24)% Sát thương Kỹ năng cuối của Ma Linh và Sát thương dị thường gây ra bởi Kỹ năng cuối86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Kỹ năng Oanh Tạc +15% tăng sát thương mỗi đợt86100Phụ Tố Tiến Bậc
1+(41–53)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Cứ 25 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép86100
1Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(47–60)% ST Bạo Kích Pháp Thuật86100
1Mỗi lớp Chúc Phúc Linh Động, +(4–6)% tốc độ dùng phép86100
1Nếu gần đây đã nhận Lạc Đường, +(108–140) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật86100
1Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục (0.13–0.18) giây, CD 1 giây86100
1(20–30)% xác suất gây thêm 1 lớp Khô Héo86100
1+(12–18)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị Đốt Cháy86100
1Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(12–15)% Sát thương.86100
1+(39–53)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100100
1+(38–53)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100100kiếm một tay
1+(38–53)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100100dao găm
1+(1–2) số lớp chỉ dẫn tối đa100100Gậy Võ
1+(7–9)% Kháng Nguyên Tố86100Dây Chuyền
1Thời gian duy trì +(28–36)% Đông Cứng86100Dây Chuyền
1Điểm Đóng Băng+(20–25)% gây ra86100vòng
1Thời gian duy trì +(28–36)% Đông Cứng100100vòng
1+(30–40)% hiệu ứng Dồn Dập86100dây nịt
1Thời gian duy trì +(28–36)% Đông Cứng100100dây nịt
1Khi thi triển kỹ năng Bùng Nổ Pháp Thuật, thêm +(48–68)% sát thương100100Trượng
1Bổ sung +(29–40)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra86100Linh Trượng
1Bổ sung +(43–60)% Sát thương Kỹ năng cuối của Ma Linh và Sát thương dị thường gây ra bởi Kỹ năng cuối100100Linh Trượng
1+(18–24) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập86100Ma Trượng
1+(54–75)% hiệu ứng Dồn Dập86100Ma Trượng
1+(38–53)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100100Ma Trượng
1+1 số lần bắn đạn100100Găng tay điện
1+1 số lần bắn đạn100100Găng tay nhanh nhẹn
1+1 số lần bắn đạn100100Găng tay trí tuệ
1(-32–-24)% sát thương liên tục nhận phải100100Tấm dán ngực của sức mạnh
1(-23–-16)% sát thương liên tục nhận phải100100Tấm dán ngực của sức mạnh
1(-15–-10)% sát thương liên tục nhận phải100100Tấm dán ngực của sức mạnh
1(-32–-24)% sát thương liên tục nhận phải100100Miếng dán ngực Agility
1(-32–-24)% sát thương liên tục nhận phải100100Vú của Trí tuệ
1+1 điểm nạp NL kỹ năng Gào Thét tối đa86100Khiên Sức Mạnh
1+(37–48)% hiệu ứng của kỹ năng Gào Thét86100Khiên Sức Mạnh
1+1 số lượng Lính Gác tối đa100100Khiên Sức Mạnh
1+1 số lượng Lính Gác tối đa100100Khiên Nhanh Nhẹn
1+1 số lượng Lính Gác tối đa100100Khiên Trí Tuệ
1Xác suất +(24–36)% gây ra x2 sát thương
-80% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật
86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Đối với mỗi 600 chi tiêu, nhận được 1 lớp Chúc Phúc Tụ Năng 86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Xác suất +(19–24)% kích hoạt thêm 1 lần khi dùng kỹ năng Pháp Thuật cốt lõi86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Khi sử dụng kỹ năng triệu hồi, +(20–30)% xác suất giúp Minion nhận 1 tầng Chúc Phúc Tụ Năng86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Thêm +(20–30)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có trạng thái dị thường86100
1+(128–150)% ST Bạo Kích
-96% phạm vi kỹ năng
86100
1Khi bạo kích, có +(19–24)% xác suất nhận được Lạc Đường86100
1Cứ dùng kỹ năng Pháp Thuật 6 lần, sẽ nhận được một lớp Chúc Phúc Linh Động86100
1+(5–6)% sát thương mỗi khi sở hữu 1 lớp Chúc Phúc bất kỳ100100Dây Chuyền
1+(20–27)% hiệu ứng Vòng Sáng100100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(115–160) Điểm Bạo Kích Tấn Công và Pháp Thuật100100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(20–27)% hiệu ứng Vòng Sáng100100Miếng dán ngực Agility
1+(114–147) Điểm Bạo Kích Tấn Công và Pháp Thuật100100Miếng dán ngực Agility
1+(20–27)% hiệu ứng Vòng Sáng100100Vú của Trí tuệ
1+(114–147) Điểm Bạo Kích Tấn Công và Pháp Thuật100100Vú của Trí tuệ
1Xác suất +(28–40)% gây ra x2 sát thương100100móng vuốt
1Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.25 giây, CD 1.5 giây86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Xác suất +(13–18)% gây ra x2 sát thương86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Xác suất +(14–18)% gây ra x2 ST của Minion86100Phụ Tố Tiến Bậc
1Xác suất +(28–40)% gây ra x2 sát thương100100Ba-toong
1Xác suất +(28–40)% gây ra x2 sát thương100100búa một tay
1+(54–75)% hiệu ứng Dồn Dập86100
1Thêm +(12–15)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có trạng thái dị thường86100
1Xác suất +(13–18)% gây ra x2 sát thương86100
1+(28–40)% Kháng Lạnh Lẽo86100
1+(28–40)% Kháng Lửa86100
1+(28–40)% Kháng Tia Chớp86100
1+(28–40)% Kháng Ăn Mòn86100
1Xác suất +(28–40)% gây ra x2 sát thương100100kiếm một tay
1Xác suất +(28–40)% gây ra x2 sát thương100100rìu một tay
1Xác suất +(28–40)% gây ra x2 sát thương100100dao găm
1+(15–20)% bồi thường phong ấn MP100100Dây Chuyền
1+(20–27)% hiệu ứng Vòng Sáng100100Dây Chuyền
1Cứ 12 điểm thuộc tính, sát thương +1%100100Dây Chuyền
1+(44–60)% ST Bạo Kích86100vòng
1+(7–9)% Kháng Nguyên Tố
+(7–9)% Kháng Ăn Mòn
100100vòng
1+(36–50)% hiệu ứng Chiến Ý100100vòng
1+(18–24)% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng100100dây nịt
1Thi triển ngay Gào Thét
+1 điểm nạp NL kỹ năng Gào Thét tối đa
86100dây nịt
1+(7–9)% Kháng Nguyên Tố
Xác suất +40% Miễn Nguyên Tố dị thường
86100dây nịt
1+(17–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục100100dây nịt
1Xác suất +(28–40)% gây ra x2 sát thương100100Súng Ngắn
1Xác suất +(32–45)% gây ra x2 sát thương100100Trượng
1Xác suất +(33–45)% gây ra x2 ST của Minion100100Linh Trượng
1+(17–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục100100giày điện
1+(17–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục100100Giày nhanh nhẹn
1+(17–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục100100Giày Trí Tuệ
1+2 cấp kỹ năng hỗ trợ100100Nón Sức Mạnh
1+2 cấp kỹ năng hỗ trợ100100Nón Nhanh Nhẹn
1+2 cấp kỹ năng hỗ trợ100100Nón Trí Tuệ
1+(22–30)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên100100Khiên Sức Mạnh
1+3% Nguyên Tố Kháng tối đa100100Khiên Sức Mạnh
1Cứ 5% Tấn công Đỡ Đòn, +3% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích100100Khiên Sức Mạnh
1+(22–30)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên100100Khiên Nhanh Nhẹn
1+3% Nguyên Tố Kháng tối đa100100Khiên Nhanh Nhẹn
1Mỗi 7% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy100100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(22–30)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên100100Khiên Trí Tuệ
1+3% Nguyên Tố Kháng tối đa100100Khiên Trí Tuệ
1Cứ 3% Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Độ Dùng phép và Phạm vi kỹ năng100100Khiên Trí Tuệ
1+(7–9)% Kháng Nguyên Tố
+(7–9)% Kháng Ăn Mòn
100100Nhẫn Hồn
1+(78–108)% ST Cận Chiến86100móng vuốt
1+(52–72)% xác suất đánh liên tục86100móng vuốt
1+(38–53)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100100móng vuốt
1Số lượng +2 Ảo Ảnh100100móng vuốt
1+(14–18)% Hoàn Trả HP86100móng vuốt
1+(14–18)% Hoàn Trả Khiên86100móng vuốt
1+(78–108)% ST Vật Lý86100móng vuốt
1+(78–108)% ST Nguyên Tố86100móng vuốt
1+(78–108)% ST Ăn Mòn86100móng vuốt
1+(76–108)% sát thương của Vật Ném86100Ba-toong
1+(57–72)% xác suất đánh liên tục86100Ba-toong
1+(38–53)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100100Ba-toong
1+(14–18)% Hoàn Trả HP86100Ba-toong
1+(14–18)% Hoàn Trả Khiên86100Ba-toong
1+(78–108)% ST Vật Lý86100Ba-toong
1+(78–108)% ST Nguyên Tố86100Ba-toong
1+(78–108)% ST Ăn Mòn86100Ba-toong
1+(78–108)% ST Cận Chiến86100búa một tay
1+(52–72)% xác suất đánh liên tục86100búa một tay
1+(38–53)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100100búa một tay
1+(14–18)% Hoàn Trả HP86100búa một tay
1+(14–18)% Hoàn Trả Khiên86100búa một tay
1+(78–108)% ST Vật Lý86100búa một tay
1+(78–108)% ST Nguyên Tố86100búa một tay
1+(78–108)% ST Ăn Mòn86100búa một tay
1+(54–75)% hiệu ứng Dồn Dập86100búa một tay
1+(89–125)% tốc độ hồi Phá Dồn Lực100100búa một tay
1+(76–108)% ST Cận Chiến86100kiếm một tay
1+(14–18)% Hoàn Trả HP86100kiếm một tay
1+(14–18)% Hoàn Trả Khiên86100kiếm một tay
1+(78–108)% ST Vật Lý86100kiếm một tay
1+(78–108)% ST Nguyên Tố86100kiếm một tay
1+(78–108)% ST Ăn Mòn86100kiếm một tay
1+(54–75)% hiệu ứng Dồn Dập86100kiếm một tay
1+(79–112)% cơ hội Trảm Kích100100kiếm một tay
1Cộng (33–45)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 100100kiếm một tay
1+(76–108)% ST Cận Chiến86100rìu một tay
1+(52–72)% xác suất đánh liên tục86100rìu một tay
1+(38–53)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100100rìu một tay
1+(14–18)% Hoàn Trả HP86100rìu một tay
1+(14–18)% Hoàn Trả Khiên86100rìu một tay
1+(78–108)% ST Vật Lý86100rìu một tay
1+(78–108)% ST Nguyên Tố86100rìu một tay
1+(78–108)% ST Ăn Mòn86100rìu một tay
1+(54–75)% hiệu ứng Dồn Dập86100rìu một tay
1+(79–112)% cơ hội Trảm Kích100100rìu một tay
1Kèm (33–45)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản100100rìu một tay
1+(76–108)% ST Cận Chiến86100dao găm
1+(57–72)% xác suất đánh liên tục86100dao găm
1Số lượng +2 Ảo Ảnh100100dao găm
1+(14–18)% Hoàn Trả HP86100dao găm
1+(14–18)% Hoàn Trả Khiên86100dao găm
1+(78–108)% ST Vật Lý86100dao găm
1+(78–108)% ST Nguyên Tố86100dao găm
1+(78–108)% ST Ăn Mòn86100dao găm
1+(54–75)% hiệu ứng Dồn Dập86100dao găm
1Kèm (36–50)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản100100dao găm
1+(152–216)% sát thương của Vật Ném86100cây cung
1+(114–144)% xác suất đánh liên tục86100cây cung
1+(81–105)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100100cây cung
1+(22–30)% Hoàn Trả HP86100cây cung
1+(22–30)% Hoàn Trả Khiên86100cây cung
1+(152–216)% ST Vật Lý86100cây cung
1+(152–216)% ST Nguyên Tố86100cây cung
1+(152–216)% ST Ăn Mòn86100cây cung
1+2 số lượng Lính Gác tối đa100100cây cung
1+(43–60)% ST Vật Ném100100cây cung
1+(152–216)% ST Cận Chiến86100Kiếm Hai Tay
1+(114–144)% xác suất đánh liên tục86100Kiếm Hai Tay
1+(81–105)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100100Kiếm Hai Tay
1+(22–30)% Hoàn Trả HP86100Kiếm Hai Tay
1+(22–30)% Hoàn Trả Khiên86100Kiếm Hai Tay
1+(152–216)% ST Vật Lý86100Kiếm Hai Tay
1+(152–216)% ST Nguyên Tố86100Kiếm Hai Tay
1+(152–216)% ST Ăn Mòn86100Kiếm Hai Tay
1+(106–150)% hiệu ứng Dồn Dập86100Kiếm Hai Tay
1+(158–224)% cơ hội Trảm Kích100100Kiếm Hai Tay
1Cộng (64–90)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 100100Kiếm Hai Tay
1+(152–216)% ST Cận Chiến86100búa hai tay
1+(114–144)% xác suất đánh liên tục86100búa hai tay
1+(81–105)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100100búa hai tay
1+(22–30)% Hoàn Trả HP86100búa hai tay
1+(22–30)% Hoàn Trả Khiên86100búa hai tay
1+(152–216)% ST Vật Lý86100búa hai tay
1+(152–216)% ST Nguyên Tố86100búa hai tay
1+(152–216)% ST Ăn Mòn86100búa hai tay
1+(106–150)% hiệu ứng Dồn Dập86100búa hai tay
1+(176–250)% tốc độ hồi Phá Dồn Lực100100búa hai tay
1+(22–30)% Hoàn Trả HP86100Gậy Tích Trượng
1+(22–30)% Hoàn Trả Khiên86100Gậy Tích Trượng
1+(152–216)% ST Vật Lý86100Gậy Tích Trượng
1+(152–216)% ST Nguyên Tố86100Gậy Tích Trượng
1+(152–216)% ST Ăn Mòn86100Gậy Tích Trượng
1+(152–216)% ST Pháp Thuật86100Gậy Tích Trượng
1Khi bắt đầu Hướng Dẫn, gây thêm +(44–60)% Sát thương, kéo dài 4 giây.100100Gậy Tích Trượng
1+(152–216)% ST Cận Chiến86100hai tay rìu
1+(114–144)% xác suất đánh liên tục86100hai tay rìu
1+(81–105)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100100hai tay rìu
1+(22–30)% Hoàn Trả HP86100hai tay rìu
1+(22–30)% Hoàn Trả Khiên86100hai tay rìu
1+(152–216)% ST Vật Lý86100hai tay rìu
1+(152–216)% ST Nguyên Tố86100hai tay rìu
1+(152–216)% ST Ăn Mòn86100hai tay rìu
1+(106–150)% hiệu ứng Dồn Dập86100hai tay rìu
1+(158–224)% cơ hội Trảm Kích100100hai tay rìu
1Kèm (64–90)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản100100hai tay rìu
1+(152–216)% ST Cận Chiến86100Gậy Võ
1+(114–144)% xác suất đánh liên tục86100Gậy Võ
1+(81–105)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100100Gậy Võ
1+(22–30)% Hoàn Trả Khiên86100Gậy Võ
1+(1–2) số lớp chỉ dẫn tối thiểu100100Gậy Võ
1+(22–30)% Hoàn Trả HP86100Gậy Võ
1+(152–216)% ST Vật Lý86100Gậy Võ
1+(152–216)% ST Nguyên Tố86100Gậy Võ
1+(152–216)% ST Ăn Mòn86100Gậy Võ
1Thời gian duy trì Chúc Phúc +(14–18)%86100Dây Chuyền
1+(8–10)% toàn thuộc tính86100Dây Chuyền
1Xác suất +(14–18)% gây ra x2 sát thương100100dây nịt
1Khi gây ra Vết Thương, Thu Hoạch 0.12 giây sát thương liên tục, hiệu ứng này có 1 giây CD đối với cùng mục tiêu86100dây nịt
1Khi gây Đốt Cháy, Thu Hoạch Sát thương liên tục 0.12 giây, hiệu ứng này có thời gian CD 1 giây trên cùng một mục tiêu86100dây nịt
1Khi gây Điêu Linh, thu hoạch 0.12 giây Sát thương liên tục, hiệu ứng này có thời gian CD 1 giây đối với cùng một mục tiêu86100dây nịt
1+(18–24)% thời gian duy trì Khô Héo100100dây nịt
1Khi Giải Phóng kỹ năng Oanh Tạc, có +(47–66)% xác suất tổng số đợt của kỹ năng Oanh Tạc đó +1100100dây nịt
1+(78–108)% sát thương của Vật Ném86100Súng Ngắn
1+(57–72)% xác suất đánh liên tục86100Súng Ngắn
1+(38–53)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100100Súng Ngắn
1+(14–18)% Hoàn Trả HP86100Súng Ngắn
1+(14–18)% Hoàn Trả Khiên86100Súng Ngắn
1+(78–108)% ST Vật Lý86100Súng Ngắn
1+(78–108)% ST Nguyên Tố86100Súng Ngắn
1+(78–108)% ST Ăn Mòn86100Súng Ngắn
1+(54–75)% hiệu ứng Dồn Dập86100Súng Ngắn
1Kèm (71–100)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản100100Súng Ngắn
1Cộng (64–90)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 100100Súng Ngắn
1+1 số lượng Mặt Đất tối đa
+1% sát thương thêm
100100Súng Ngắn
1+(152–216)% sát thương của Vật Ném86100súng hỏa mai
1+(114–144)% xác suất đánh liên tục86100súng hỏa mai
1+(81–105)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100100súng hỏa mai
1+(22–30)% Hoàn Trả HP86100súng hỏa mai
1+(22–30)% Hoàn Trả Khiên86100súng hỏa mai
1+(152–216)% ST Vật Lý86100súng hỏa mai
1+(152–216)% ST Nguyên Tố86100súng hỏa mai
1+(152–216)% ST Ăn Mòn86100súng hỏa mai
1+(106–150)% hiệu ứng Dồn Dập86100súng hỏa mai
1Cộng (64–90)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 86100súng hỏa mai
1+(43–60)% ST Vật Ném100100súng hỏa mai
1+2 số lượng Mặt Đất tối đa
+1% sát thương thêm
100100súng hỏa mai
1+(152–216)% sát thương của Vật Ném86100pháo binh
1+(114–144)% xác suất đánh liên tục86100pháo binh
1+(81–105)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100100pháo binh
1+(22–30)% Hoàn Trả HP86100pháo binh
1+(22–30)% Hoàn Trả Khiên86100pháo binh
1+(152–216)% ST Vật Lý86100pháo binh
1+(152–216)% ST Nguyên Tố86100pháo binh
1+(152–216)% ST Ăn Mòn86100pháo binh
1+(106–150)% hiệu ứng Dồn Dập86100pháo binh
1Kèm (71–100)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản100100pháo binh
1+(43–60)% ST Vật Ném100100pháo binh
1+2 số lượng Mặt Đất tối đa
+1% sát thương thêm
100100pháo binh
1+(152–216)% sát thương của Vật Ném86100nỏ
1+(114–144)% xác suất đánh liên tục86100nỏ
1+(81–105)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100100nỏ
1+(22–30)% Hoàn Trả HP86100nỏ
1+(22–30)% Hoàn Trả Khiên86100nỏ
1+(152–216)% ST Vật Lý86100nỏ
1+(152–216)% ST Nguyên Tố86100nỏ
1+(152–216)% ST Ăn Mòn86100nỏ
1+(106–150)% hiệu ứng Dồn Dập86100nỏ
1Kèm (64–90)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản100100nỏ
1+(43–60)% ST Vật Ném100100nỏ
1+1 Số lượng phân tách Vật Ném100100Trượng
1+(78–108)% ST Vật Lý86100Trượng
1+(78–108)% ST Nguyên Tố86100Trượng
1+(78–108)% ST Ăn Mòn86100Trượng
1+(14–18)% Hoàn Trả HP86100Trượng
1+(14–18)% Hoàn Trả Khiên86100Trượng
1-15% Tốc Độ Dùng Phép thêm
+(47–69)% ST Pháp Thuật thêm
100100Trượng
1+1 số lượng Mặt Đất tối đa
+1% sát thương thêm
100100Trượng
1Mỗi giây hồi tự nhiên (130–180) HP86100Linh Trượng
1+(18–24)% tốc độ Nạp NL của Khiên86100Linh Trượng
1Giá trị lượt truy cập quan trọng +(127–180) Minion86100Linh Trượng
1+(51–72)% phạm vi kỹ năng Minion86100Linh Trượng
1Khi có ít nhất 50 Điểm Thống Trị, Vật Triệu Hồi Nhân Tạo bổ sung +(26–35)% Sát thương100100Linh Trượng
1(106–150)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST Vết Thương cơ bản86100Ma Trượng
1(106–150)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản86100Ma Trượng
1+(89–125)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch100100Ma Trượng
1+(20–25)% thời gian duy trì Đốt Cháy86100Ma Trượng
1+(20–25)% thời gian duy trì Vết Thương86100Ma Trượng
1+(20–25)% thời gian duy trì Khô Héo100100Ma Trượng
1ộc +(54–75)% thời gian Thu Hoạch86100Ma Trượng
1+(78–108)% ST Vật Lý86100Ma Trượng
1+(78–108)% ST Nguyên Tố86100Ma Trượng
1+(78–108)% ST Ăn Mòn86100Ma Trượng
1+1 số lượng Mặt Đất tối đa
+1% sát thương thêm
100100Ma Trượng
1ộc +(37–50)% thời gian Thu Hoạch86100Găng tay điện
1+(17–24)% Tốc Độ Dùng Phép
+(17–24)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Găng tay điện
1+(36–50)% hiệu ứng Dồn Dập86100Găng tay điện
1+(35–48)% phạm vi kỹ năng86100Găng tay điện
1+(15–20)% hiệu ứng Lạc Đường100100Găng tay điện
1+(22–30)% hiệu ứng Chiến Ý100100Găng tay điện
1+(59–83)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch100100Găng tay điện
1ộc +(37–50)% thời gian Thu Hoạch86100Găng tay nhanh nhẹn
1+(17–24)% Tốc Độ Dùng Phép
+(17–24)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Găng tay nhanh nhẹn
1+(36–50)% hiệu ứng Dồn Dập86100Găng tay nhanh nhẹn
1+(35–48)% phạm vi kỹ năng86100Găng tay nhanh nhẹn
1+(15–20)% hiệu ứng Lạc Đường100100Găng tay nhanh nhẹn
1+(22–30)% hiệu ứng Chiến Ý100100Găng tay nhanh nhẹn
1+(59–83)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch100100Găng tay nhanh nhẹn
1ộc +(37–50)% thời gian Thu Hoạch86100Găng tay trí tuệ
1+(17–24)% Tốc Độ Dùng Phép
+(17–24)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Găng tay trí tuệ
1+(36–50)% hiệu ứng Dồn Dập86100Găng tay trí tuệ
1+(35–48)% phạm vi kỹ năng86100Găng tay trí tuệ
1+(15–20)% hiệu ứng Lạc Đường100100Găng tay trí tuệ
1+(22–30)% hiệu ứng Chiến Ý100100Găng tay trí tuệ
1+(59–83)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch100100Găng tay trí tuệ
1+(59–83)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch100100giày điện
1+(36–50)% hiệu ứng Dồn Dập86100giày điện
1+(87–120)% Điểm Bạo Kích86100giày điện
1+(18–24)% Tốc Đánh
+(18–24)% Tốc Đánh của Minion
86100giày điện
1+(18–24)% Tốc Độ Dùng Phép
+(18–24)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100giày điện
1+(44–60)% ST Bạo Kích86100giày điện
1+(36–50)% thời gian Thu Hoạch86100giày điện
1Hồn Ma có 100 điểm Sinh Trưởng, +(12–15)% Tốc Chạy100100giày điện
1Mỗi lần di chuyển 6 mét, nhận được 1 tầng Nghiêng Lệch100100giày điện
1khi di chuyển, bổ sung +(17–22)% điểm giáp100100giày điện
1+(59–83)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch100100Giày nhanh nhẹn
1+(36–50)% hiệu ứng Dồn Dập86100Giày nhanh nhẹn
1+(87–120)% Điểm Bạo Kích86100Giày nhanh nhẹn
1+(18–24)% Tốc Đánh
+(18–24)% Tốc Đánh của Minion
86100Giày nhanh nhẹn
1+(18–24)% Tốc Độ Dùng Phép
+(18–24)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Giày nhanh nhẹn
1+(44–60)% ST Bạo Kích86100Giày nhanh nhẹn
1+(36–50)% thời gian Thu Hoạch86100Giày nhanh nhẹn
1Hồn Ma có 100 điểm Sinh Trưởng, +(12–15)% Tốc Chạy100100Giày nhanh nhẹn
1Mỗi lần di chuyển 6 mét, nhận được 1 tầng Nghiêng Lệch100100Giày nhanh nhẹn
1Khi chạy, thêm +(17–22)% điểm Né100100Giày nhanh nhẹn
1+(59–83)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch100100Giày Trí Tuệ
1+(36–50)% hiệu ứng Dồn Dập86100Giày Trí Tuệ
1+(87–120)% Điểm Bạo Kích86100Giày Trí Tuệ
1+(18–24)% Tốc Đánh
+(18–24)% Tốc Đánh của Minion
86100Giày Trí Tuệ
1+(18–24)% Tốc Độ Dùng Phép
+(18–24)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Giày Trí Tuệ
1+(44–60)% ST Bạo Kích86100Giày Trí Tuệ
1+(36–50)% thời gian Thu Hoạch86100Giày Trí Tuệ
1Hồn Ma có 100 điểm Sinh Trưởng, +(12–15)% Tốc Chạy100100Giày Trí Tuệ
1Mỗi lần di chuyển 6 mét, nhận được 1 tầng Nghiêng Lệch100100Giày Trí Tuệ
1khi di chuyển, bổ sung +(13–17)% khiên tối đa100100Giày Trí Tuệ
1+(36–50)% hiệu ứng Dồn Dập86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(44–60)% ST Bạo Kích86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(36–50)% thời gian Thu Hoạch86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(59–83)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch100100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(14–18)% Sức Mạnh86100Tấm dán ngực của sức mạnh
1+(36–50)% hiệu ứng Dồn Dập86100Miếng dán ngực Agility
1+(44–60)% ST Bạo Kích86100Miếng dán ngực Agility
1+(36–50)% thời gian Thu Hoạch86100Miếng dán ngực Agility
1+(59–83)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch100100Miếng dán ngực Agility
1Mỗi giây hồi tự nhiên 3% HP86100Miếng dán ngực Agility
1+(14–18)% Nhanh Nhẹn86100Miếng dán ngực Agility
1+(36–50)% hiệu ứng Dồn Dập86100Vú của Trí tuệ
1+(44–60)% ST Bạo Kích86100Vú của Trí tuệ
1+(36–50)% thời gian Thu Hoạch86100Vú của Trí tuệ
1+(59–83)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch100100Vú của Trí tuệ
1+(14–18)% Trí Tuệ86100Vú của Trí tuệ
1+(18–24)% sát thương thêm khi kẻ địch xung quanh nhận phải100100Nón Sức Mạnh
1+(18–24)% Tốc Đánh
+(18–24)% Tốc Đánh của Minion
86100Nón Sức Mạnh
1ộc +(36–50)% thời gian Thu Hoạch86100Nón Sức Mạnh
1+(59–83)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch100100Nón Sức Mạnh
1+(37–50)% hiệu quả Tê Liệt100100Nón Sức Mạnh
1+(14–18)% Điểm Giáp
+(78–110) HP Max
86100Nón Sức Mạnh
1+(18–24)% sát thương thêm khi kẻ địch xung quanh nhận phải100100Nón Nhanh Nhẹn
1+(18–24)% Tốc Đánh
+(18–24)% Tốc Đánh của Minion
86100Nón Nhanh Nhẹn
1ộc +(36–50)% thời gian Thu Hoạch86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(59–83)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch100100Nón Nhanh Nhẹn
1+(37–50)% hiệu quả Tê Liệt100100Nón Nhanh Nhẹn
1+(14–18)% Điểm Né
+(78–110) HP Max
86100Nón Nhanh Nhẹn
1+(18–24)% sát thương thêm khi kẻ địch xung quanh nhận phải100100Nón Trí Tuệ
1+(18–24)% Tốc Đánh
+(18–24)% Tốc Đánh của Minion
86100Nón Trí Tuệ
1ộc +(36–50)% thời gian Thu Hoạch86100Nón Trí Tuệ
1+(59–83)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch100100Nón Trí Tuệ
1+(37–50)% hiệu quả Tê Liệt100100Nón Trí Tuệ
1+(12–15)% Khiên Max
+(78–110) HP Max
86100Nón Trí Tuệ
1+(10–14)% Kháng Nguyên Tố86100Khiên Sức Mạnh
1+(10–14)% Kháng Nguyên Tố86100Khiên Nhanh Nhẹn
1+1 điểm nạp NL kỹ năng Gào Thét tối đa86100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(37–48)% hiệu ứng của kỹ năng Gào Thét86100Khiên Nhanh Nhẹn
1+(10–14)% Kháng Nguyên Tố86100Khiên Trí Tuệ
1+1 điểm nạp NL kỹ năng Gào Thét tối đa86100Khiên Trí Tuệ
1+(37–48)% hiệu ứng của kỹ năng Gào Thét86100Khiên Trí Tuệ
1+(18–24)% tốc độ Nạp NL của Khiên86100Khiên Trí Tuệ
1+(64–90)% tốc độ hồi MP tự nhiên86100Khiên Trí Tuệ
1+(87–120)% Điểm Bạo Kích của Minion86100Nhẫn Hồn
1+(44–60)% ST Bạo Kích của Minion86100Nhẫn Hồn
1+(18–24)% Tốc Đánh của Minion86100Nhẫn Hồn
1+(18–24)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi86100Nhẫn Hồn
1+(22–30)% HP Max của Minion86100Nhẫn Hồn
1Hồn Ma +(35–48) điểm Sinh Trưởng ban đầu100100Nhẫn Hồn
1Giá trị lượt truy cập quan trọng +(108–150) Minion100100Nhẫn Hồn
1Xác suất +(19–26)% gây ra x2 ST của Minion100100Nhẫn Hồn
Rèn
Tùy chỉnh phụ tố ngẫu nhiên trên trang bị không truyền kỳ.
Chức năng rèn sẽ được Mở khóa theo tiến độ Tuyến chính, sau đó có thể đến [Thương Nhân Vũ Khí - Geely] tại thành chính để rèn Trang Bị không phải Truyền Kỳ, tùy chỉnh Phụ tố ngẫu nhiên trên Trang Bị.
Khi rèn, cần chọn Phụ Tố từ thư viện phụ tố, tiêu hao Tro Bụi và Nhiên Liệu Lửa Nguồn tương ứng, để thêm hoặc Thay thế Phụ Tố từ thư viện phụ tố vào vị trí lỗ trên Trang Bị.
Phụ Tố được chia thành: Phụ Tố Sơ Cấp, Phụ Tố Tiến Bậc và Phụ Tố Hoàn Hảo. Chỉ có Đồ Quý mới có thể rèn Phụ Tố Hoàn Hảo, mỗi Trang Bị tối đa có 2 Phụ Tố Tiến Bậc và 2 Phụ Tố Hoàn Hảo.
Ngoài ra, còn có thể sử dụng Tro Bụi Chân lý để ngẫu nhiên lại tất cả giá trị của Phụ tố ngẫu nhiên trên Trang Bị.