súng hỏa mai /16
Súng Trường Sắt Thô
Yêu cầu Lv.2
12 - 16 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xác suất +7% gây ratrạng thái dị thường
tay
Yêu cầu Lv.2
12 - 16 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xác suất +7% gây ra
tay
Súng Hỏa Mai Tân Binh
Yêu cầu Lv.6
15 - 24 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% STNguyên Tố
tay
Yêu cầu Lv.6
15 - 24 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST
tay
Súng Hỏa Mai Sắt Thuần
Yêu cầu Lv.12
20 - 33 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(8–10)% gây ratrạng thái dị thường
tay
Yêu cầu Lv.12
20 - 33 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(8–10)% gây ra
tay
Súng Trường Răng Sói
Yêu cầu Lv.20
35 - 56 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% STNguyên Tố
tay
Yêu cầu Lv.20
35 - 56 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST
tay
Súng Trường Nóng Bức
Yêu cầu Lv.27
29 - 46 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(12–15)% gây ratrạng thái dị thường
tay
Yêu cầu Lv.27
29 - 46 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(12–15)% gây ra
tay
Súng Trường Gian Trá
Yêu cầu Lv.34
47 - 75 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xuyên Thấu ST 4% KhángNguyên Tố
tay
Yêu cầu Lv.34
47 - 75 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xuyên Thấu ST 4% Kháng
tay
Súng Trường Gợn Sóng
Yêu cầu Lv.34
50 - 80 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% STNguyên Tố
tay
Yêu cầu Lv.34
50 - 80 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% ST
tay
Súng Trường Ưng Trắng
Yêu cầu Lv.40
38 - 61 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(16–20)% gây ratrạng thái dị thường
tay
Yêu cầu Lv.40
38 - 61 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(16–20)% gây ra
tay
Súng Trường Kịch Độc
Yêu cầu Lv.46
63 - 101 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% STNguyên Tố
tay
Yêu cầu Lv.46
63 - 101 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% ST
tay
Súng Trường Chiến Tranh
Yêu cầu Lv.52
47 - 75 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(20–25)% gây ratrạng thái dị thường
tay
Yêu cầu Lv.52
47 - 75 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(20–25)% gây ra
tay
Súng Trường Người Khổng Lồ
Yêu cầu Lv.60
86 - 138 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
470 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% STNguyên Tố
tay
Yêu cầu Lv.60
86 - 138 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
470 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% ST
tay
Súng Trường Chiến Đấu Mạnh Mẽ
Yêu cầu Lv.66
65 - 104 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(20–25)% gây ratrạng thái dị thường
tay
Yêu cầu Lv.66
65 - 104 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(20–25)% gây ra
tay
Súng Trường Đỏ Tươi
Yêu cầu Lv.66
89 - 142 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xuyên Thấu ST 5% KhángNguyên Tố
tay
Yêu cầu Lv.66
89 - 142 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xuyên Thấu ST 5% Kháng
tay
Súng Hỏa Mai Đô Đốc
Yêu cầu Lv.76
117 - 187 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Kèm ST Lửa, ST Lạnh Lẽo và ST Tia Chớp bằng 6% ST Vật Lý
+10% KhángNguyên Tố của kẻ địch xung quanh
tay
Yêu cầu Lv.76
117 - 187 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Kèm ST Lửa, ST Lạnh Lẽo và ST Tia Chớp bằng 6% ST Vật Lý
+10% Kháng
tay
Trang Bị Truyền Kỳ /4
Sôi Trào
Yêu cầu Lv.12
Yêu cầu Lv.12
- +(40–60)% ST
Đốt Cháy
+(40–60)% xác suấtĐốt Cháy - Trang bị này kèm (41–47) - (57–65) Điểm ST Lửa
- Kèm (120–150)% ST Lửa của Vũ Khí Tay Chính vào ST
Đốt Cháy cơ bản - Khi gây
Đốt Cháy ,Đốt Cháy có 50% xác suất lan đến kẻ địchxung quanh
Canh Lửa
Yêu cầu Lv.48
Yêu cầu Lv.48
- Trang bị này kèm (107–113) - (126–133) Điểm ST Lửa
- +(20–30)% Tốc Đánh của trang bị này
- Khi kẻ địch bị
Đốt Cháy , +50% Tốc Chạy - +(100–300)% Bạo Kích vào kẻ địch bị
Đốt Cháy - +(10–30)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị
Đốt Cháy
Sao Chết Chóc
Yêu cầu Lv.68
Yêu cầu Lv.68
- +(50–200)% ST Vật Lý của trang bị này
- Trang bị này kèm (35–39) - (44–49) Điểm ST Vật Lý
- +(20–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- Vứt số lượng phân tách Vật Ném cố định là (2–3)
- (20–100)% tăng và giảm phạm vi kỹ năng cũng có tác dụng với sát thương phạm vi
- +(80–100)% phạm vi kỹ năng
Mong Muốn Của Vua Lionheart
Yêu cầu Lv.78
Yêu cầu Lv.78
- +(250–300)% ST Vật Lý của trang bị này
- Mỗi khi có 1 tầng
Chúc Phúc Linh Động , sẽ được cộng thêm +(6–10)%Sát thương dị thường - Cứ có 1 lớp
Chúc Phúc Linh Động , kèm (25–30)% ST Vật Lý Vũ Khí Tay Chính cho sát thươngĐốt Cháy cơ bản - Mỗi 5 tầng
Chúc Phúc Linh Động , khi đánh bại kẻ địch đang bịĐốt Cháy , sẽ gây ra vụ Nổ tung, gây ra sát thương lửa gián tiếp bằng 25% HP tối đa của kẻ địch. - Khi
Chúc Phúc Linh Động đạt giới hạn, bạn có thêm (4–10) lớpChúc Phúc Bền Bỉ
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /4
Sôi Trào
Yêu cầu Lv.12
Yêu cầu Lv.12
- +100% ST
Đốt Cháy
+100% xác suấtĐốt Cháy - Trang bị này kèm (65–69) - (86–91) Điểm ST Lửa
- Kèm (180–220)% ST Lửa của Vũ Khí Tay Chính vào ST
Đốt Cháy cơ bản - Khi gây
Đốt Cháy ,Đốt Cháy có 100% xác suất lan đến kẻ địchxung quanh
Canh Lửa
Yêu cầu Lv.48
Yêu cầu Lv.48
- Trang bị này kèm (164–171) - (188–196) Điểm ST Lửa
- +(35–45)% Tốc Đánh của trang bị này
- Khi kẻ địch bị
Đốt Cháy , +30% Tốc Chạy - Đối với địch bị Nguyền Rùa, +(150–400)% Điểm Bạo Kích
- +(20–45)% Xuyên Thấu Lửa lên kẻ địch bị Nguyền Rủa
Sao Chết Chóc
Yêu cầu Lv.68
Yêu cầu Lv.68
- +(80–250)% ST Vật Lý của trang bị này
- Trang bị này kèm (52–57) - (69–74) Điểm ST Vật Lý
- +(35–45)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- Vứt số lượng phân tách Vật Ném cố định là 4
- (40–140)% tăng và giảm phạm vi kỹ năng cũng có tác dụng với sát thương phạm vi
- +(120–160)% phạm vi kỹ năng
Mong Muốn Của Vua Lionheart
Yêu cầu Lv.78
Yêu cầu Lv.78
- +(300–400)% ST Vật Lý của trang bị này
- Mỗi khi có 1 tầng
Chúc Phúc Linh Động , sẽ được cộng thêm +(8–12)%Sát thương dị thường - Cứ có 1 lớp
Chúc Phúc Linh Động , kèm (31–40)% ST Vật Lý Vũ Khí Tay Chính cho sát thươngĐốt Cháy cơ bản - Mỗi (1–2) tầng
Chúc Phúc Linh Động , khi đánh bại kẻ địch đang bịĐốt Cháy , sẽ gây ra vụ Nổ tung, gây ra sát thương lửa gián tiếp bằng 10% HP tối đa của kẻ địch. - Khi
Chúc Phúc Linh Động đạt giới hạn, bạn có thêm (6–12) lớpChúc Phúc Bền Bỉ
Yểm Bùa /75
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type | Effect | affix_type | Cost | Lv |
---|---|---|---|---|
% ST vật lý của trang bị này | +(19–21)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(22–26)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(27–31)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(32–37)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (9–11) - (11–13) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (11–13) - (14–16) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (14–16) - (16–19) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (22–25) - (30–35) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (26–30) - (36–42) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (15–18) - (21–24) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (27–31) - (36–41) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (34–39) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (41–47) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (2–3) - (50–57) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (2–3) - (59–68) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST 2% Kháng | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (3–4)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (5–7)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lửa | +(32–37)% ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Lửa | +(38–45)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lửa | +(46–54)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lạnh Lẽo | +(32–37)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Lạnh Lẽo | +(38–45)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lạnh Lẽo | +(46–54)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Tia Chớp | +(32–37)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Tia Chớp | +(38–45)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Tia Chớp | +(46–54)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Ăn Mòn | +(38–45)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Ăn Mòn | +(46–54)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +10% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Tốc Đánh của trang bị này | +7% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(8–9)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(10–11)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(27–31)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(32–37)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(38–45)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Kháng Lửa | +(3–6)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Lửa | +(7–11)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Lửa | +(12–15)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(3–6)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(7–11)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(12–15)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Tia Chớp | +(3–6)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Tia Chớp | +(7–11)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Tia Chớp | +(12–15)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Ăn Mòn | +(3–6)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Ăn Mòn | +(7–11)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Ăn Mòn | +(12–15)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Sức Mạnh | +(27–31) Sức Mạnh | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Sức Mạnh | +(32–37) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Sức Mạnh | +(38–45) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Nhanh Nhẹn | +(27–31) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Nhanh Nhẹn | +(32–37) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Nhanh Nhẹn | +(38–45) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trí Tuệ | +(27–31) Trí Tuệ | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trí Tuệ | +(32–37) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trí Tuệ | +(38–45) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng | +(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này (-5–-4)% tiêu hao kỹ năng | Tiền Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x5 | Lv 80 |
Khi đánh bại có xác suất kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn | Khi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1 | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x20 | Lv 60 |
súng hỏa mai Rèn
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 72 | 286 |
2 | Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý | 60 | 858 |
3 | Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý | 48 | 3337 |
4 | Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý | 36 | 15373 |
5 | Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý | 24 | 15373 |
6 | Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý | 12 | 15373 |
7 | Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý | 1 | 15373 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 72 | 286 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa | 60 | 858 |
3 | Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa | 48 | 3337 |
4 | Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa | 36 | 15373 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa | 24 | 15373 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa | 12 | 15373 |
7 | Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa | 1 | 15373 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 286 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 858 |
3 | Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo | 48 | 3337 |
4 | Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo | 36 | 15373 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo | 24 | 15373 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo | 12 | 15373 |
7 | Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 15373 |
0 | Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 286 |
2 | Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp | 60 | 858 |
3 | Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp | 48 | 3337 |
4 | Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp | 36 | 15373 |
5 | Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp | 24 | 15373 |
6 | Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp | 12 | 15373 |
7 | Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 15373 |
0 | Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 0 |
0 | Kèm (151–225) ST | 1 | 0 |
0 | Kèm (104–155) sát thương | 1 | 0 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 286 |
2 | +(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này | 82 | 858 |
3 | +(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này | 78 | 3337 |
4 | +(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này | 72 | 15373 |
5 | +(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này | 68 | 15373 |
6 | +(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này | 60 | 15373 |
0 | +(193–288)% ST | 100 | 0 |
1 | +(148–192)% ST | 72 | 286 |
2 | +(115–147)% ST | 60 | 858 |
3 | +(88–113)% ST | 48 | 3337 |
4 | +(73–87)% ST | 36 | 15373 |
5 | +(61–72)% ST | 24 | 15373 |
6 | +(51–60)% ST | 12 | 15373 |
7 | +(30–49)% ST | 1 | 15373 |
0 | +(193–288)% sát thương của Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +(148–192)% sát thương của Vật Ném | 72 | 286 |
2 | +(115–147)% sát thương của Vật Ném | 60 | 858 |
3 | +(88–113)% sát thương của Vật Ném | 48 | 3337 |
4 | +(73–87)% sát thương của Vật Ném | 36 | 15373 |
5 | +(61–72)% sát thương của Vật Ném | 24 | 15373 |
6 | +(51–60)% sát thương của Vật Ném | 12 | 15373 |
7 | +(30–49)% sát thương của Vật Ném | 1 | 15373 |
0 | Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý Kèm (3–5) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý Kèm (3–5) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường | 85 | 286 |
2 | Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý Kèm (3–5) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường | 72 | 858 |
3 | Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý Kèm (3–5) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường | 60 | 3337 |
0 | Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 1 | 0 |
0 | Cứ 4 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 85 | 286 |
2 | Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 78 | 858 |
3 | Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 60 | 3337 |
0 | Cứ 4 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 85 | 286 |
2 | Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 78 | 858 |
3 | Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 3337 |
0 | Nếu gần đây từng gây 1 loại ST Nguyên Tố, thêm +(19–25)% hai loại ST Nguyên Tố khác | 100 | 0 |
1 | Nếu gần đây từng gây 1 loại ST Nguyên Tố, thêm +(13–18)% hai loại ST Nguyên Tố khác | 83 | 95 |
2 | Nếu gần đây từng gây 1 loại ST Nguyên Tố, thêm +(10–12)% hai loại ST Nguyên Tố khác | 75 | 858 |
3 | Nếu gần đây từng gây 1 loại ST Nguyên Tố, thêm +(7–9)% hai loại ST Nguyên Tố khác | 60 | 3337 |
0 | Khi kẻ địch có mỗi loại Trạng thái dị thường, họ sẽ nhận thêm +(9–12)% ST Nguyên Tố (cộng dồn) | 1 | 0 |
0 | Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST | 1 | 0 |
0 | Cộng (326–486)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 100 | 0 |
1 | Cộng (251–324)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 83 | 286 |
2 | Cộng (192–249)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 75 | 858 |
3 | Cộng (149–191)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 60 | 3337 |
4 | Cộng (123–147)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 45 | 15373 |
5 | Cộng (104–122)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 32 | 15373 |
6 | Cộng (86–102)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 20 | 15373 |
0 | +(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 286 |
2 | +(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 72 | 858 |
3 | +(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 60 | 3337 |
4 | +(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 45 | 15373 |
0 | +(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này Kèm ST | 1 | 0 |
0 | Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng Vật Ném | 1 | 0 |
0 | Thêm +(37–54)% ST Nguyên Tố của kỹ năng Vật Ném | 1 | 0 |
0 | +(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này Kèm ST | 100 | 0 |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này Kèm ST | 83 | 286 |
2 | +(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này Kèm ST | 78 | 858 |
3 | +(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này Kèm ST | 70 | 3337 |
0 | Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng | 100 | 0 |
1 | Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng | 78 | 286 |
2 | Xuyên Thấu ST (16–27)% Kháng | 60 | 858 |
3 | Xuyên Thấu ST (6–15)% Kháng | 30 | 3337 |
0 | (40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 0 |
1 | (22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 286 |
2 | (13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 60 | 858 |
3 | (4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 30 | 3337 |
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(241–360) Sức Mạnh | 100 | 0 |
1 | +(187–240) Sức Mạnh | 85 | 286 |
2 | +(144–186) Sức Mạnh | 82 | 858 |
3 | +(108–143) Sức Mạnh | 78 | 3337 |
4 | +(72–107) Sức Mạnh | 72 | 15373 |
5 | +(38–71) Sức Mạnh | 66 | 15373 |
6 | +(12–37) Sức Mạnh | 60 | 15373 |
7 | +(51–60) Sức Mạnh | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Sức Mạnh | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Sức Mạnh | 20 | 1 |
0 | +(241–360) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
1 | +(187–240) Nhanh Nhẹn | 85 | 286 |
2 | +(144–186) Nhanh Nhẹn | 82 | 858 |
3 | +(108–143) Nhanh Nhẹn | 78 | 3337 |
4 | +(72–107) Nhanh Nhẹn | 72 | 15373 |
5 | +(38–71) Nhanh Nhẹn | 66 | 15373 |
6 | +(12–37) Nhanh Nhẹn | 60 | 15373 |
7 | +(51–60) Nhanh Nhẹn | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
0 | +(241–360) Trí Tuệ | 100 | 0 |
1 | +(187–240) Trí Tuệ | 85 | 286 |
2 | +(144–186) Trí Tuệ | 82 | 858 |
3 | +(108–143) Trí Tuệ | 78 | 3337 |
4 | +(72–107) Trí Tuệ | 72 | 15373 |
5 | +(38–71) Trí Tuệ | 66 | 15373 |
6 | +(12–37) Trí Tuệ | 60 | 15373 |
7 | +(51–60) Trí Tuệ | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Trí Tuệ | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Trí Tuệ | 20 | 1 |
0 | +(121–180) | 100 | 0 |
1 | +(97–120) | 85 | 286 |
2 | +(72–96) | 82 | 858 |
3 | +(49–71) | 78 | 3337 |
4 | +(25–48) | 72 | 15373 |
0 | +(121–180)% tốc độ Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +(84–120)% tốc độ Vật Ném | 78 | 286 |
2 | +(48–83)% tốc độ Vật Ném | 60 | 858 |
3 | +(17–47)% tốc độ Vật Ném | 30 | 3337 |
0 | +(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 286 |
2 | +(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này | 60 | 858 |
3 | +(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này | 48 | 3337 |
4 | +(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này | 36 | 15373 |
5 | +(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này | 24 | 15373 |
6 | +(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này | 12 | 15373 |
7 | +(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 15373 |
0 | +(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 286 |
2 | +(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 60 | 858 |
3 | +(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 48 | 3337 |
4 | +(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 36 | 15373 |
5 | +(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 24 | 15373 |
6 | +(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 12 | 15373 |
7 | +(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 15373 |
0 | +(121–180)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | +(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 1 | 0 |
0 | +(61–90)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường | 1 | 0 |
0 | +(49–72)% thời gian duy trì | 100 | 0 |
1 | +(34–48)% thời gian duy trì | 78 | 286 |
2 | +(19–33)% thời gian duy trì | 60 | 858 |
3 | +(7–18)% thời gian duy trì | 30 | 3337 |
0 | +(193–288)% ST dị thường | 100 | 0 |
1 | +(148–192)% ST dị thường | 83 | 286 |
2 | +(115–147)% ST dị thường | 78 | 858 |
3 | +(88–113)% ST dị thường | 70 | 3337 |
4 | +(73–87)% ST dị thường | 60 | 15373 |
5 | +(61–72)% ST dị thường | 50 | 15373 |
6 | +(51–60)% ST dị thường | 37 | 15373 |
0 | +(21–30)% thời gian kéo dài | 1 | 0 |
0 | +(161–240)% ST Bạo Kích | 100 | 0 |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích | 85 | 286 |
2 | +(96–124)% ST Bạo Kích | 72 | 858 |
3 | +(72–95)% ST Bạo Kích | 60 | 3337 |
4 | +(48–71)% ST Bạo Kích | 50 | 15373 |
5 | +(26–47)% ST Bạo Kích | 40 | 15373 |
6 | +(8–25)% ST Bạo Kích | 30 | 15373 |
0 | Trạng thái dị thường | 100 | 0 |
1 | Trạng thái dị thường | 83 | 286 |
2 | Trạng thái dị thường | 72 | 858 |
3 | Trạng thái dị thường | 60 | 3337 |
0 | Khi tạo ST | 100 | 0 |
1 | Khi tạo ST | 83 | 286 |
2 | Khi tạo ST | 72 | 858 |
3 | Khi tạo ST | 60 | 3337 |
4 | Khi tạo ST | 45 | 15373 |
0 | +3 số lần | 1 | 0 |
0 | +6 số lượng bắn ném Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +4 số lượng bắn ném Vật Ném | 83 | 286 |
0 | +4 số lượng Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +3 số lượng Vật Ném | 83 | 286 |
2 | +2 số lượng Vật Ném | 5 | 858 |
0 | Khi kẻ địch có mỗi loại Trạng thái dị thường, họ sẽ nhận thêm +(13–16)% ST Nguyên Tố (cộng dồn) | 100 | 0 |
1 | Khi kẻ địch có mỗi loại Trạng thái dị thường, họ sẽ nhận thêm +(9–12)% ST Nguyên Tố (cộng dồn) | 83 | 286 |
2 | Khi kẻ địch có mỗi loại Trạng thái dị thường, họ sẽ nhận thêm +(5–8)% ST Nguyên Tố (cộng dồn) | 78 | 858 |
0 | +(191–320)% sát thương vào kẻ địch | 100 | 0 |
1 | +(140–190)% sát thương vào kẻ địch | 83 | 303 |
2 | +(100–138)% sát thương vào kẻ địch | 72 | 968 |
3 | +(76–99)% sát thương vào kẻ địch | 60 | 3448 |
4 | +(60–75)% sát thương vào kẻ địch | 45 | 7167 |
0 | Kèm (100–200) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường | 1 | 0 |
0 | Thêm +(41–60)% ST Nguyên Tố dị thường nếu gần đây có Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | Khi gây Sát thương, mỗi | 1 | 0 |
0 | Kỹ năng Tấn Công Nguyên Tố thêm +(46–67)% -8% tốc đánh | 1 | 0 |
0 | Khi gây Sát thương, mỗi | 100 | 0 |
1 | Khi gây Sát thương, mỗi | 83 | 286 |
2 | Khi gây Sát thương, mỗi | 78 | 858 |
3 | Khi gây Sát thương, mỗi | 70 | 3337 |
0 | Kèm (50–100) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường | 100 | 0 |
1 | 83 | 95 | |
0 | Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương | 100 | 0 |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 286 |
2 | Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương | 60 | 858 |
3 | Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương | 30 | 3337 |
súng hỏa mai Rơi
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 72 | 176 |
2 | Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 72 | 176 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 176 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 176 |
2 | Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 0 |
0 | Kèm (151–225) ST | 1 | 0 |
0 | Kèm (104–155) sát thương | 1 | 0 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 176 |
2 | +(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này | 82 | 1000 |
3 | +(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này | 78 | 1000 |
4 | +(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này | 72 | 1000 |
5 | +(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này | 68 | 1000 |
6 | +(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này | 60 | 1000 |
0 | +(193–288)% ST | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% ST | 72 | 176 |
2 | +(115–147)% ST | 60 | 1000 |
3 | +(88–113)% ST | 48 | 1000 |
4 | +(73–87)% ST | 36 | 1000 |
5 | +(61–72)% ST | 24 | 1000 |
6 | +(51–60)% ST | 12 | 1000 |
7 | +(30–49)% ST | 1 | 1000 |
0 | +(193–288)% sát thương của Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% sát thương của Vật Ném | 72 | 176 |
2 | +(115–147)% sát thương của Vật Ném | 60 | 1000 |
3 | +(88–113)% sát thương của Vật Ném | 48 | 1000 |
4 | +(73–87)% sát thương của Vật Ném | 36 | 1000 |
5 | +(61–72)% sát thương của Vật Ném | 24 | 1000 |
6 | +(51–60)% sát thương của Vật Ném | 12 | 1000 |
7 | +(30–49)% sát thương của Vật Ném | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý Kèm (3–5) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý Kèm (3–5) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường | 85 | 176 |
2 | Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý Kèm (3–5) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường | 72 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý Kèm (3–5) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường | 60 | 1000 |
0 | Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 1 | 0 |
0 | Cứ 4 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 1 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 85 | 176 |
2 | Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 78 | 1000 |
3 | Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 60 | 1000 |
0 | Cứ 4 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 85 | 176 |
2 | Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 78 | 1000 |
3 | Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 1000 |
0 | Nếu gần đây từng gây 1 loại ST Nguyên Tố, thêm +(19–25)% hai loại ST Nguyên Tố khác | 1 | 0 |
1 | Nếu gần đây từng gây 1 loại ST Nguyên Tố, thêm +(13–18)% hai loại ST Nguyên Tố khác | 83 | 176 |
2 | Nếu gần đây từng gây 1 loại ST Nguyên Tố, thêm +(10–12)% hai loại ST Nguyên Tố khác | 75 | 1000 |
3 | Nếu gần đây từng gây 1 loại ST Nguyên Tố, thêm +(7–9)% hai loại ST Nguyên Tố khác | 60 | 1000 |
0 | Khi kẻ địch có mỗi loại Trạng thái dị thường, họ sẽ nhận thêm +(9–12)% ST Nguyên Tố (cộng dồn) | 1 | 0 |
0 | Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST | 1 | 0 |
0 | Cộng (326–486)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 1 | 0 |
1 | Cộng (251–324)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 83 | 176 |
2 | Cộng (192–249)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 75 | 1000 |
3 | Cộng (149–191)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 60 | 1000 |
4 | Cộng (123–147)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 45 | 1000 |
5 | Cộng (104–122)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 32 | 1000 |
6 | Cộng (86–102)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 20 | 1000 |
0 | +(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 1 | 0 |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 176 |
2 | +(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 72 | 1000 |
3 | +(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 60 | 1000 |
4 | +(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 45 | 1000 |
0 | +(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này Kèm ST | 1 | 0 |
0 | Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng Vật Ném | 1 | 0 |
0 | Thêm +(37–54)% ST Nguyên Tố của kỹ năng Vật Ném | 1 | 0 |
0 | +(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này Kèm ST | 1 | 0 |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này Kèm ST | 83 | 176 |
2 | +(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này Kèm ST | 78 | 1000 |
3 | +(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này Kèm ST | 70 | 1000 |
0 | Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng | 1 | 0 |
1 | Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng | 78 | 176 |
2 | Xuyên Thấu ST (16–27)% Kháng | 60 | 1000 |
3 | Xuyên Thấu ST (6–15)% Kháng | 30 | 1000 |
0 | (40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 1 | 0 |
1 | (22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 176 |
2 | (13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 60 | 1000 |
3 | (4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 30 | 1000 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(241–360) Sức Mạnh | 1 | 0 |
1 | +(187–240) Sức Mạnh | 85 | 176 |
2 | +(144–186) Sức Mạnh | 82 | 1000 |
3 | +(108–143) Sức Mạnh | 78 | 1000 |
4 | +(72–107) Sức Mạnh | 72 | 1000 |
5 | +(38–71) Sức Mạnh | 66 | 1000 |
6 | +(12–37) Sức Mạnh | 60 | 1000 |
7 | +(51–60) Sức Mạnh | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Sức Mạnh | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Sức Mạnh | 20 | 1 |
10 | +(19–25) Sức Mạnh | 15 | 1 |
11 | +(13–18) Sức Mạnh | 10 | 1 |
12 | +(8–12) Sức Mạnh | 1 | 1 |
0 | +(241–360) Nhanh Nhẹn | 1 | 0 |
1 | +(187–240) Nhanh Nhẹn | 85 | 176 |
2 | +(144–186) Nhanh Nhẹn | 82 | 1000 |
3 | +(108–143) Nhanh Nhẹn | 78 | 1000 |
4 | +(72–107) Nhanh Nhẹn | 72 | 1000 |
5 | +(38–71) Nhanh Nhẹn | 66 | 1000 |
6 | +(12–37) Nhanh Nhẹn | 60 | 1000 |
7 | +(51–60) Nhanh Nhẹn | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
10 | +(19–25) Nhanh Nhẹn | 15 | 1 |
11 | +(13–18) Nhanh Nhẹn | 10 | 1 |
12 | +(8–12) Nhanh Nhẹn | 1 | 1 |
0 | +(241–360) Trí Tuệ | 1 | 0 |
1 | +(187–240) Trí Tuệ | 85 | 176 |
2 | +(144–186) Trí Tuệ | 82 | 1000 |
3 | +(108–143) Trí Tuệ | 78 | 1000 |
4 | +(72–107) Trí Tuệ | 72 | 1000 |
5 | +(38–71) Trí Tuệ | 66 | 1000 |
6 | +(12–37) Trí Tuệ | 60 | 1000 |
7 | +(51–60) Trí Tuệ | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Trí Tuệ | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Trí Tuệ | 20 | 1 |
10 | +(19–25) Trí Tuệ | 15 | 1 |
11 | +(13–18) Trí Tuệ | 10 | 1 |
12 | +(8–12) Trí Tuệ | 1 | 1 |
0 | +(121–180) | 1 | 0 |
1 | +(97–120) | 85 | 176 |
2 | +(72–96) | 82 | 1000 |
3 | +(49–71) | 78 | 1000 |
4 | +(25–48) | 72 | 1000 |
5 | +(10–18) | 66 | 1 |
6 | +(2–9) | 60 | 1 |
0 | +(121–180)% tốc độ Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +(84–120)% tốc độ Vật Ném | 78 | 176 |
2 | +(48–83)% tốc độ Vật Ném | 60 | 1000 |
3 | +(17–47)% tốc độ Vật Ném | 30 | 1000 |
0 | +(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 176 |
2 | +(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này | 60 | 1000 |
3 | +(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này | 48 | 1000 |
4 | +(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này | 36 | 1000 |
5 | +(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này | 24 | 1000 |
6 | +(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này | 12 | 1000 |
7 | +(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 1000 |
0 | +(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 176 |
2 | +(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 60 | 1000 |
3 | +(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 48 | 1000 |
4 | +(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 36 | 1000 |
5 | +(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 24 | 1000 |
6 | +(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 12 | 1000 |
7 | +(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 1000 |
0 | +(121–180)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | +(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 1 | 0 |
0 | +(61–90)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường | 1 | 0 |
0 | +(49–72)% thời gian duy trì | 1 | 0 |
1 | +(34–48)% thời gian duy trì | 78 | 176 |
2 | +(19–33)% thời gian duy trì | 60 | 1000 |
3 | +(7–18)% thời gian duy trì | 30 | 1000 |
0 | +(193–288)% ST dị thường | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% ST dị thường | 83 | 176 |
2 | +(115–147)% ST dị thường | 78 | 1000 |
3 | +(88–113)% ST dị thường | 70 | 1000 |
4 | +(73–87)% ST dị thường | 60 | 1000 |
5 | +(61–72)% ST dị thường | 50 | 1000 |
6 | +(51–60)% ST dị thường | 37 | 1000 |
0 | +(21–30)% thời gian kéo dài | 1 | 0 |
0 | +(161–240)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích | 85 | 176 |
2 | +(96–124)% ST Bạo Kích | 72 | 1000 |
3 | +(72–95)% ST Bạo Kích | 60 | 1000 |
4 | +(48–71)% ST Bạo Kích | 50 | 1000 |
5 | +(26–47)% ST Bạo Kích | 40 | 1000 |
6 | +(8–25)% ST Bạo Kích | 30 | 1000 |
0 | Trạng thái dị thường | 1 | 0 |
1 | Trạng thái dị thường | 83 | 176 |
2 | Trạng thái dị thường | 72 | 1000 |
3 | Trạng thái dị thường | 60 | 1000 |
0 | Khi tạo ST | 1 | 0 |
1 | Khi tạo ST | 83 | 176 |
2 | Khi tạo ST | 72 | 1000 |
3 | Khi tạo ST | 60 | 1000 |
4 | Khi tạo ST | 45 | 1000 |
0 | +3 số lần | 1 | 0 |
0 | +6 số lượng bắn ném Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +4 số lượng bắn ném Vật Ném | 83 | 176 |
0 | +4 số lượng Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +3 số lượng Vật Ném | 83 | 176 |
2 | +2 số lượng Vật Ném | 5 | 1000 |
0 | Khi kẻ địch có mỗi loại Trạng thái dị thường, họ sẽ nhận thêm +(13–16)% ST Nguyên Tố (cộng dồn) | 1 | 0 |
1 | Khi kẻ địch có mỗi loại Trạng thái dị thường, họ sẽ nhận thêm +(9–12)% ST Nguyên Tố (cộng dồn) | 83 | 176 |
2 | Khi kẻ địch có mỗi loại Trạng thái dị thường, họ sẽ nhận thêm +(5–8)% ST Nguyên Tố (cộng dồn) | 78 | 1000 |
0 | +(191–320)% sát thương vào kẻ địch | 1 | 0 |
1 | +(140–190)% sát thương vào kẻ địch | 83 | 303 |
2 | +(100–138)% sát thương vào kẻ địch | 72 | 968 |
3 | +(76–99)% sát thương vào kẻ địch | 60 | 3448 |
4 | +(60–75)% sát thương vào kẻ địch | 45 | 12956 |
0 | Kèm (100–200) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường | 1 | 0 |
0 | Thêm +(41–60)% ST Nguyên Tố dị thường nếu gần đây có Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | Khi gây Sát thương, mỗi | 1 | 0 |
0 | Kỹ năng Tấn Công Nguyên Tố thêm +(46–67)% -8% tốc đánh | 1 | 0 |
0 | Khi gây Sát thương, mỗi | 1 | 0 |
1 | Khi gây Sát thương, mỗi | 83 | 176 |
2 | Khi gây Sát thương, mỗi | 78 | 1000 |
3 | Khi gây Sát thương, mỗi | 70 | 1000 |
0 | Kèm (50–100) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường | 1 | 0 |
1 | 83 | 176 | |
0 | Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 176 |
2 | Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương | 60 | 1000 |
3 | Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương | 30 | 1000 |
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 | level | Năng Lượng | Tẩy Luyện |
---|---|---|---|
1 | 1 – 44 | 0 – 0 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 45 – 49 | 2 – 18 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 50 – 54 | 2 – 24 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 55 – 59 | 2 – 30 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 60 – 64 | 2 – 36 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 65 – 69 | 2 – 42 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 70 – 74 | 2 – 68 | Lõi Năng Lượng x8 |
1 | 75 – 79 | 2 – 96 | Lõi Năng Lượng x12 |
1 | 80 – 84 | 2 – 122 | Lõi Năng Lượng x16 |
1 | 85 – 100 | 2 – 122 | Lõi Năng Lượng x20 |
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type | name |
---|---|
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x5 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Mộng Cảnh Tầng Sâu | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Thâm Thúy x10 Tốn: |
Biến ảo Mộng Mị | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Bất Định x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x10 |