súng hỏa mai /16
Súng Trường Vết Rỉ
Yêu cầu Lv.1
10 - 12 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+9% ST Nguyên Tố
tay
Súng Trường Sắt Thô
Yêu cầu Lv.2
12 - 16 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xác suất +7% gây ra trạng thái dị thường
tay
Súng Hỏa Mai Tân Binh
Yêu cầu Lv.6
15 - 24 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Nguyên Tố
tay
Súng Hỏa Mai Sắt Thuần
Yêu cầu Lv.12
20 - 33 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(8–10)% gây ra trạng thái dị thường
tay
Súng Trường Răng Sói
Yêu cầu Lv.20
35 - 56 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Nguyên Tố
tay
Súng Trường Nóng Bức
Yêu cầu Lv.27
29 - 46 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(12–15)% gây ra trạng thái dị thường
tay
Súng Trường Gian Trá
Yêu cầu Lv.34
47 - 75 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xuyên Thấu ST 4% Kháng Nguyên Tố
tay
Súng Trường Gợn Sóng
Yêu cầu Lv.34
50 - 80 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% ST Nguyên Tố
tay
Súng Trường Ưng Trắng
Yêu cầu Lv.40
38 - 61 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(16–20)% gây ra trạng thái dị thường
tay
Súng Trường Kịch Độc
Yêu cầu Lv.46
63 - 101 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% ST Nguyên Tố
tay
Súng Trường Chiến Tranh
Yêu cầu Lv.52
47 - 75 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(20–25)% gây ra trạng thái dị thường
tay
Súng Trường Người Khổng Lồ
Yêu cầu Lv.60
86 - 138 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
470 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% ST Nguyên Tố
tay
Súng Trường Chiến Đấu Mạnh Mẽ
Yêu cầu Lv.66
65 - 104 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(20–25)% gây ra trạng thái dị thường
tay
Súng Trường Đỏ Tươi
Yêu cầu Lv.66
89 - 142 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Xuyên Thấu ST 5% Kháng Nguyên Tố
tay
Súng Trường Ánh Trăng
Yêu cầu Lv.76
91 - 146 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
590 Điểm Bạo Kích
tay
Súng Hỏa Mai Đô Đốc
Yêu cầu Lv.76
117 - 187 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Kèm ST Lửa, ST Lạnh Lẽo và ST Tia Chớp bằng 6% ST Vật Lý
+10% Kháng Nguyên Tố của kẻ địch xung quanh
tay
Trang Bị Truyền Kỳ /4
Sôi Trào
Yêu cầu Lv.12
  • +(40–60)% ST Đốt Cháy
    +(40–60)% xác suất Đốt Cháy
  • Trang bị này kèm (41–47) - (57–65) Điểm ST Lửa
  • Kèm (120–150)% ST Lửa của Vũ Khí Tay Chính vào ST Đốt Cháy cơ bản
  • Khi gây Đốt Cháy, Đốt Cháy50% xác suất lan đến kẻ địch xung quanh
Canh Lửa
Yêu cầu Lv.48
  • Trang bị này kèm (107–113) - (126–133) Điểm ST Lửa
  • +(20–30)% Tốc Đánh của trang bị này
  • Khi kẻ địch bị Đốt Cháy, +50% Tốc Chạy
  • +(100–300)% Bạo Kích vào kẻ địch bị Đốt Cháy
  • +(10–30)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị Đốt Cháy
Sao Chết Chóc
Yêu cầu Lv.68
  • +(50–200)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Trang bị này kèm (35–39) - (44–49) Điểm ST Vật Lý
  • +(20–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Vứt số lượng phân tách Vật Ném cố định là (2–3)
  • (20–100)% tăng và giảm phạm vi kỹ năng cũng có tác dụng với sát thương phạm vi
  • +(80–100)% phạm vi kỹ năng
Mong Muốn Của Vua Lionheart
Yêu cầu Lv.78
  • +(250–300)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Mỗi khi có 1 tầng Chúc Phúc Linh Động, sẽ được cộng thêm +(6–10)% Sát thương dị thường
  • Cứ có 1 lớp Chúc Phúc Linh Động, kèm (25–30)% ST Vật Lý Vũ Khí Tay Chính cho sát thương Đốt Cháy cơ bản
  • Mỗi 5 tầng Chúc Phúc Linh Động, khi đánh bại kẻ địch đang bị Đốt Cháy, sẽ gây ra vụ Nổ tung, gây ra sát thương lửa gián tiếp bằng 25% HP tối đa của kẻ địch.
  • Khi Chúc Phúc Linh Động đạt giới hạn, bạn có thêm (4–10) lớp Chúc Phúc Bền Bỉ
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /4
Sôi Trào
Yêu cầu Lv.12
  • +100% ST Đốt Cháy
    +100% xác suất Đốt Cháy
  • Trang bị này kèm (65–69) - (86–91) Điểm ST Lửa
  • Kèm (180–220)% ST Lửa của Vũ Khí Tay Chính vào ST Đốt Cháy cơ bản
  • Khi gây Đốt Cháy, Đốt Cháy100% xác suất lan đến kẻ địch xung quanh
Canh Lửa
Yêu cầu Lv.48
  • Trang bị này kèm (164–171) - (188–196) Điểm ST Lửa
  • +(35–45)% Tốc Đánh của trang bị này
  • Khi kẻ địch bị Đốt Cháy, +30% Tốc Chạy
  • Đối với địch bị Nguyền Rùa, +(150–400)% Điểm Bạo Kích
  • +(20–45)% Xuyên Thấu Lửa lên kẻ địch bị Nguyền Rủa
Sao Chết Chóc
Yêu cầu Lv.68
  • +(80–250)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Trang bị này kèm (52–57) - (69–74) Điểm ST Vật Lý
  • +(35–45)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Vứt số lượng phân tách Vật Ném cố định là 4
  • (40–140)% tăng và giảm phạm vi kỹ năng cũng có tác dụng với sát thương phạm vi
  • +(120–160)% phạm vi kỹ năng
Mong Muốn Của Vua Lionheart
Yêu cầu Lv.78
  • +(300–400)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Mỗi khi có 1 tầng Chúc Phúc Linh Động, sẽ được cộng thêm +(8–12)% Sát thương dị thường
  • Cứ có 1 lớp Chúc Phúc Linh Động, kèm (31–40)% ST Vật Lý Vũ Khí Tay Chính cho sát thương Đốt Cháy cơ bản
  • Mỗi (1–2) tầng Chúc Phúc Linh Động, khi đánh bại kẻ địch đang bị Đốt Cháy, sẽ gây ra vụ Nổ tung, gây ra sát thương lửa gián tiếp bằng 10% HP tối đa của kẻ địch.
  • Khi Chúc Phúc Linh Động đạt giới hạn, bạn có thêm (6–12) lớp Chúc Phúc Bền Bỉ
Yểm Bùa /75
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type Effect affix_type Cost Lv
% ST vật lý của trang bị này+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (9–11) - (11–13) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (11–13) - (14–16) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (14–16) - (16–19) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (22–25) - (30–35) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (26–30) - (36–42) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (15–18) - (21–24) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (27–31) - (36–41) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (34–39) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (41–47) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (2–3) - (50–57) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (2–3) - (59–68) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST 2% Kháng Nguyên TốTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (3–4)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (5–7)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa+(32–37)% ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lửa+(38–45)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa+(46–54)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo+(32–37)% ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lạnh Lẽo+(38–45)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo+(46–54)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp+(32–37)% ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Tia Chớp+(38–45)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp+(46–54)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn+(38–45)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn+(46–54)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +10% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tốc Đánh của trang bị này+7% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tốc Đánh của trang bị này+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tốc Đánh của trang bị này+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(27–31)% ST Bạo KíchHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(32–37)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(38–45)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lửa+(3–6)% Kháng LửaHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lửa+(7–11)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lửa+(12–15)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Lạnh Lẽo+(3–6)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lạnh Lẽo+(7–11)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lạnh Lẽo+(12–15)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Tia Chớp+(3–6)% Kháng Tia ChớpHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Tia Chớp+(7–11)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Tia Chớp+(12–15)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Ăn Mòn+(3–6)% Kháng Ăn MònHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Ăn Mòn+(7–11)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Ăn Mòn+(12–15)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Sức Mạnh+(27–31) Sức MạnhHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Sức Mạnh+(32–37) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Sức Mạnh+(38–45) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Nhanh Nhẹn+(27–31) Nhanh NhẹnHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Nhanh Nhẹn+(32–37) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Nhanh Nhẹn+(38–45) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trí Tuệ+(27–31) Trí TuệHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trí Tuệ+(32–37) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trí Tuệ+(38–45) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng+(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này
(-5–-4)% tiêu hao kỹ năng
Tiền TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 80
Khi đánh bại có xác suất kích hoạt Lửa Giận Cuồn CuộnKhi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1Hậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 60

súng hỏa mai Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeight
0Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý1000
1Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý72286
2Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý60858
3Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý483337
4Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý3615373
5Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý2415373
6Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý1215373
7Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý115373
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa1000
1Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa72286
2Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa60858
3Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa483337
4Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa3615373
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa2415373
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa1215373
7Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa115373
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo1000
1Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo72286
2Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo60858
3Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo483337
4Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo3615373
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo2415373
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo1215373
7Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo115373
0Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp1000
1Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp72286
2Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp60858
3Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp483337
4Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp3615373
5Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp2415373
6Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp1215373
7Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp115373
0Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn10
0Kèm (151–225) ST Giật Điện cơ bản10
0Kèm (104–155) sát thương Đốt Cháy cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này1000
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85286
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này82858
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này783337
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này7215373
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này6815373
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này6015373
0+(193–288)% ST Nguyên Tố1000
1+(148–192)% ST Nguyên Tố72286
2+(115–147)% ST Nguyên Tố60858
3+(88–113)% ST Nguyên Tố483337
4+(73–87)% ST Nguyên Tố3615373
5+(61–72)% ST Nguyên Tố2415373
6+(51–60)% ST Nguyên Tố1215373
7+(30–49)% ST Nguyên Tố115373
0+(193–288)% sát thương của Vật Ném1000
1+(148–192)% sát thương của Vật Ném72286
2+(115–147)% sát thương của Vật Ném60858
3+(88–113)% sát thương của Vật Ném483337
4+(73–87)% sát thương của Vật Ném3615373
5+(61–72)% sát thương của Vật Ném2415373
6+(51–60)% sát thương của Vật Ném1215373
7+(30–49)% sát thương của Vật Ném115373
0Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý
Kèm (3–5) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường
1000
1Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý
Kèm (3–5) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường
85286
2Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý
Kèm (3–5) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường
72858
3Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý
Kèm (3–5) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường
603337
0Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa10
0Cứ 4 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp1000
1Cứ 6 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp85286
2Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp78858
3Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp603337
0Cứ 4 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo1000
1Cứ 6 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo85286
2Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo78858
3Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo603337
0Nếu gần đây từng gây 1 loại ST Nguyên Tố, thêm +(19–25)% hai loại ST Nguyên Tố khác1000
1Nếu gần đây từng gây 1 loại ST Nguyên Tố, thêm +(13–18)% hai loại ST Nguyên Tố khác8395
2Nếu gần đây từng gây 1 loại ST Nguyên Tố, thêm +(10–12)% hai loại ST Nguyên Tố khác75858
3Nếu gần đây từng gây 1 loại ST Nguyên Tố, thêm +(7–9)% hai loại ST Nguyên Tố khác603337
0Khi kẻ địch có mỗi loại Trạng thái dị thường, họ sẽ nhận thêm +(9–12)% ST Nguyên Tố (cộng dồn)10
0Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản10
0Cộng (326–486)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 1000
1Cộng (251–324)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 83286
2Cộng (192–249)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 75858
3Cộng (149–191)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 603337
4Cộng (123–147)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 4515373
5Cộng (104–122)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 3215373
6Cộng (86–102)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 2015373
0+(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000
1+(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83286
2+(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72858
3+(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu603337
4+(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu4515373
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
Kèm ST Nguyên Tố ngẫu nhiên của 2% ST Vật Lý
10
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố10
0+4 cấp kỹ năng Vật Ném10
0Thêm +(37–54)% ST Nguyên Tố của kỹ năng Vật Ném10
0+(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này
Kèm ST Nguyên Tố ngẫu nhiên của 4% ST Vật Lý
1000
1+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
Kèm ST Nguyên Tố ngẫu nhiên của 4% ST Vật Lý
83286
2+(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này
Kèm ST Nguyên Tố ngẫu nhiên của 4% ST Vật Lý
78858
3+(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này
Kèm ST Nguyên Tố ngẫu nhiên của 4% ST Vật Lý
703337
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố1000
1Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng Nguyên Tố78286
2Xuyên Thấu ST (16–27)% Kháng Nguyên Tố60858
3Xuyên Thấu ST (6–15)% Kháng Nguyên Tố303337
0(40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000
1(22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP78286
2(13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP60858
3(4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP303337
Hậu Tố
TierModifierLvWeight
0+(241–360) Sức Mạnh1000
1+(187–240) Sức Mạnh85286
2+(144–186) Sức Mạnh82858
3+(108–143) Sức Mạnh783337
4+(72–107) Sức Mạnh7215373
5+(38–71) Sức Mạnh6615373
6+(12–37) Sức Mạnh6015373
7+(51–60) Sức Mạnh211
8+(41–50) Sức Mạnh201
9+(31–40) Sức Mạnh201
0+(241–360) Nhanh Nhẹn1000
1+(187–240) Nhanh Nhẹn85286
2+(144–186) Nhanh Nhẹn82858
3+(108–143) Nhanh Nhẹn783337
4+(72–107) Nhanh Nhẹn7215373
5+(38–71) Nhanh Nhẹn6615373
6+(12–37) Nhanh Nhẹn6015373
7+(51–60) Nhanh Nhẹn211
8+(41–50) Nhanh Nhẹn201
9+(31–40) Nhanh Nhẹn201
0+(241–360) Trí Tuệ1000
1+(187–240) Trí Tuệ85286
2+(144–186) Trí Tuệ82858
3+(108–143) Trí Tuệ783337
4+(72–107) Trí Tuệ7215373
5+(38–71) Trí Tuệ6615373
6+(12–37) Trí Tuệ6015373
7+(51–60) Trí Tuệ211
8+(41–50) Trí Tuệ201
9+(31–40) Trí Tuệ201
0+(121–180) toàn thuộc tính1000
1+(97–120) toàn thuộc tính85286
2+(72–96) toàn thuộc tính82858
3+(49–71) toàn thuộc tính783337
4+(25–48) toàn thuộc tính7215373
0+(121–180)% tốc độ Vật Ném1000
1+(84–120)% tốc độ Vật Ném78286
2+(48–83)% tốc độ Vật Ném60858
3+(17–47)% tốc độ Vật Ném303337
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này1000
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72286
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này60858
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này483337
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này3615373
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này2415373
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này1215373
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này115373
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1000
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72286
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này60858
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này483337
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này3615373
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này2415373
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1215373
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này115373
0+(121–180)% ST Bạo Kích10
0+(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0+(61–90)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường Nguyên Tố10
0+(49–72)% thời gian duy trì trạng thái dị thường1000
1+(34–48)% thời gian duy trì trạng thái dị thường78286
2+(19–33)% thời gian duy trì trạng thái dị thường60858
3+(7–18)% thời gian duy trì trạng thái dị thường303337
0+(193–288)% ST dị thường Nguyên Tố1000
1+(148–192)% ST dị thường Nguyên Tố83286
2+(115–147)% ST dị thường Nguyên Tố78858
3+(88–113)% ST dị thường Nguyên Tố703337
4+(73–87)% ST dị thường Nguyên Tố6015373
5+(61–72)% ST dị thường Nguyên Tố5015373
6+(51–60)% ST dị thường Nguyên Tố3715373
0+(21–30)% thời gian kéo dài Đóng Băng10
0+(161–240)% ST Bạo Kích1000
1+(125–160)% ST Bạo Kích85286
2+(96–124)% ST Bạo Kích72858
3+(72–95)% ST Bạo Kích603337
4+(48–71)% ST Bạo Kích5015373
5+(26–47)% ST Bạo Kích4015373
6+(8–25)% ST Bạo Kích3015373
0Trạng thái dị thường Nguyên Tố của bạn có 100% xác suất khuếch tán đến kẻ địch xung quanh1000
1Trạng thái dị thường Nguyên Tố của bạn có 75% xác suất khuếch tán đến kẻ địch xung quanh83286
2Trạng thái dị thường Nguyên Tố của bạn có 50% xác suất khuếch tán đến kẻ địch xung quanh72858
3Trạng thái dị thường Nguyên Tố của bạn có 25% xác suất khuếch tán đến kẻ địch xung quanh603337
0Khi tạo ST Nguyên Tố, Thu Hoạch 2 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 3 giây CD đối với cùng một mục tiêu1000
1Khi tạo ST Nguyên Tố, Thu Hoạch 1.5 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 4 giây CD đối với cùng một mục tiêu83286
2Khi tạo ST Nguyên Tố, Thu Hoạch 1 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 5 giây CD đối với cùng một mục tiêu72858
3Khi tạo ST Nguyên Tố, Thu Hoạch 1 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 6 giây CD đối với cùng một mục tiêu603337
4Khi tạo ST Nguyên Tố, Thu Hoạch 0.5 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 6 giây CD đối với cùng một mục tiêu4515373
0+3 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném10
0+6 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách1000
1+4 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách83286
0+4 số lượng Vật Ném1000
1+3 số lượng Vật Ném83286
2+2 số lượng Vật Ném5858
0Khi kẻ địch có mỗi loại Trạng thái dị thường, họ sẽ nhận thêm +(13–16)% ST Nguyên Tố (cộng dồn)1000
1Khi kẻ địch có mỗi loại Trạng thái dị thường, họ sẽ nhận thêm +(9–12)% ST Nguyên Tố (cộng dồn)83286
2Khi kẻ địch có mỗi loại Trạng thái dị thường, họ sẽ nhận thêm +(5–8)% ST Nguyên Tố (cộng dồn)78858
0+(191–320)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng1000
1+(140–190)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng83303
2+(100–138)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng72968
3+(76–99)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng603448
4+(60–75)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng457167
0Kỳ Ảo Khó Đoán
Kèm (100–200) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường
10
0Thêm +(41–60)% ST Nguyên Tố dị thường nếu gần đây có Bạo Kích10
0Khi gây Sát thương, mỗi Trạng thái dị thường của kẻ địch, +(61–90)% Bạo Thương10
0Kỹ năng Tấn Công Nguyên Tố thêm +(46–67)%
-8% tốc đánh
10
0Khi gây Sát thương, mỗi Trạng thái dị thường của kẻ địch, +(36–48)% Bạo Thương1000
1Khi gây Sát thương, mỗi Trạng thái dị thường của kẻ địch, +(25–32)% Bạo Thương83286
2Khi gây Sát thương, mỗi Trạng thái dị thường của kẻ địch, +(20–24)% Bạo Thương78858
3Khi gây Sát thương, mỗi Trạng thái dị thường của kẻ địch, +(14–16)% Bạo Thương703337
0Kỳ Ảo Khó Đoán
Kèm (50–100) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường
1000
1Kỳ Ảo Khó Đoán8395
0Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương1000
1Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương78286
2Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương60858
3Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương303337

súng hỏa mai Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý10
1Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý72176
2Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý601000
3Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý481000
4Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý361000
5Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý241000
6Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý121000
7Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý11000
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa10
1Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa72176
2Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa601000
3Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa481000
4Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa361000
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa241000
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa121000
7Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa11000
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo10
1Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo72176
2Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo601000
3Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo481000
4Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo361000
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo241000
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo121000
7Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo11000
0Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp10
1Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp72176
2Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp601000
3Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp481000
4Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp361000
5Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp241000
6Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp121000
7Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp11000
0Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn10
0Kèm (151–225) ST Giật Điện cơ bản10
0Kèm (104–155) sát thương Đốt Cháy cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này10
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85176
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này821000
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này781000
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này721000
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này681000
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này601000
0+(193–288)% ST Nguyên Tố10
1+(148–192)% ST Nguyên Tố72176
2+(115–147)% ST Nguyên Tố601000
3+(88–113)% ST Nguyên Tố481000
4+(73–87)% ST Nguyên Tố361000
5+(61–72)% ST Nguyên Tố241000
6+(51–60)% ST Nguyên Tố121000
7+(30–49)% ST Nguyên Tố11000
0+(193–288)% sát thương của Vật Ném10
1+(148–192)% sát thương của Vật Ném72176
2+(115–147)% sát thương của Vật Ném601000
3+(88–113)% sát thương của Vật Ném481000
4+(73–87)% sát thương của Vật Ném361000
5+(61–72)% sát thương của Vật Ném241000
6+(51–60)% sát thương của Vật Ném121000
7+(30–49)% sát thương của Vật Ném11000
0Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý
Kèm (3–5) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường
10
1Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý
Kèm (3–5) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường
85176
2Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý
Kèm (3–5) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường
721000
3Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý
Kèm (3–5) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường
601000
0Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa10
0Cứ 4 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp10
1Cứ 6 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp85176
2Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp781000
3Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp601000
0Cứ 4 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo10
1Cứ 6 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo85176
2Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo781000
3Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo601000
0Nếu gần đây từng gây 1 loại ST Nguyên Tố, thêm +(19–25)% hai loại ST Nguyên Tố khác10
1Nếu gần đây từng gây 1 loại ST Nguyên Tố, thêm +(13–18)% hai loại ST Nguyên Tố khác83176
2Nếu gần đây từng gây 1 loại ST Nguyên Tố, thêm +(10–12)% hai loại ST Nguyên Tố khác751000
3Nếu gần đây từng gây 1 loại ST Nguyên Tố, thêm +(7–9)% hai loại ST Nguyên Tố khác601000
0Khi kẻ địch có mỗi loại Trạng thái dị thường, họ sẽ nhận thêm +(9–12)% ST Nguyên Tố (cộng dồn)10
0Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản10
0Cộng (326–486)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 10
1Cộng (251–324)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 83176
2Cộng (192–249)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 751000
3Cộng (149–191)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 601000
4Cộng (123–147)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 451000
5Cộng (104–122)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 321000
6Cộng (86–102)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 201000
0+(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu10
1+(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83176
2+(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu721000
3+(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu601000
4+(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu451000
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
Kèm ST Nguyên Tố ngẫu nhiên của 2% ST Vật Lý
10
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố10
0+4 cấp kỹ năng Vật Ném10
0Thêm +(37–54)% ST Nguyên Tố của kỹ năng Vật Ném10
0+(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này
Kèm ST Nguyên Tố ngẫu nhiên của 4% ST Vật Lý
10
1+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
Kèm ST Nguyên Tố ngẫu nhiên của 4% ST Vật Lý
83176
2+(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này
Kèm ST Nguyên Tố ngẫu nhiên của 4% ST Vật Lý
781000
3+(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này
Kèm ST Nguyên Tố ngẫu nhiên của 4% ST Vật Lý
701000
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố10
1Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng Nguyên Tố78176
2Xuyên Thấu ST (16–27)% Kháng Nguyên Tố601000
3Xuyên Thấu ST (6–15)% Kháng Nguyên Tố301000
0(40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
1(22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP78176
2(13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP601000
3(4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP301000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0+(241–360) Sức Mạnh10
1+(187–240) Sức Mạnh85176
2+(144–186) Sức Mạnh821000
3+(108–143) Sức Mạnh781000
4+(72–107) Sức Mạnh721000
5+(38–71) Sức Mạnh661000
6+(12–37) Sức Mạnh601000
7+(51–60) Sức Mạnh211
8+(41–50) Sức Mạnh201
9+(31–40) Sức Mạnh201
10+(19–25) Sức Mạnh151
11+(13–18) Sức Mạnh101
12+(8–12) Sức Mạnh11
0+(241–360) Nhanh Nhẹn10
1+(187–240) Nhanh Nhẹn85176
2+(144–186) Nhanh Nhẹn821000
3+(108–143) Nhanh Nhẹn781000
4+(72–107) Nhanh Nhẹn721000
5+(38–71) Nhanh Nhẹn661000
6+(12–37) Nhanh Nhẹn601000
7+(51–60) Nhanh Nhẹn211
8+(41–50) Nhanh Nhẹn201
9+(31–40) Nhanh Nhẹn201
10+(19–25) Nhanh Nhẹn151
11+(13–18) Nhanh Nhẹn101
12+(8–12) Nhanh Nhẹn11
0+(241–360) Trí Tuệ10
1+(187–240) Trí Tuệ85176
2+(144–186) Trí Tuệ821000
3+(108–143) Trí Tuệ781000
4+(72–107) Trí Tuệ721000
5+(38–71) Trí Tuệ661000
6+(12–37) Trí Tuệ601000
7+(51–60) Trí Tuệ211
8+(41–50) Trí Tuệ201
9+(31–40) Trí Tuệ201
10+(19–25) Trí Tuệ151
11+(13–18) Trí Tuệ101
12+(8–12) Trí Tuệ11
0+(121–180) toàn thuộc tính10
1+(97–120) toàn thuộc tính85176
2+(72–96) toàn thuộc tính821000
3+(49–71) toàn thuộc tính781000
4+(25–48) toàn thuộc tính721000
5+(10–18) toàn thuộc tính661
6+(2–9) toàn thuộc tính601
0+(121–180)% tốc độ Vật Ném10
1+(84–120)% tốc độ Vật Ném78176
2+(48–83)% tốc độ Vật Ném601000
3+(17–47)% tốc độ Vật Ném301000
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này10
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72176
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này601000
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này481000
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này361000
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này241000
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này121000
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này11000
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này10
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72176
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này601000
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này481000
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này361000
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này241000
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này121000
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này11000
0+(121–180)% ST Bạo Kích10
0+(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0+(61–90)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường Nguyên Tố10
0+(49–72)% thời gian duy trì trạng thái dị thường10
1+(34–48)% thời gian duy trì trạng thái dị thường78176
2+(19–33)% thời gian duy trì trạng thái dị thường601000
3+(7–18)% thời gian duy trì trạng thái dị thường301000
0+(193–288)% ST dị thường Nguyên Tố10
1+(148–192)% ST dị thường Nguyên Tố83176
2+(115–147)% ST dị thường Nguyên Tố781000
3+(88–113)% ST dị thường Nguyên Tố701000
4+(73–87)% ST dị thường Nguyên Tố601000
5+(61–72)% ST dị thường Nguyên Tố501000
6+(51–60)% ST dị thường Nguyên Tố371000
0+(21–30)% thời gian kéo dài Đóng Băng10
0+(161–240)% ST Bạo Kích10
1+(125–160)% ST Bạo Kích85176
2+(96–124)% ST Bạo Kích721000
3+(72–95)% ST Bạo Kích601000
4+(48–71)% ST Bạo Kích501000
5+(26–47)% ST Bạo Kích401000
6+(8–25)% ST Bạo Kích301000
0Trạng thái dị thường Nguyên Tố của bạn có 100% xác suất khuếch tán đến kẻ địch xung quanh10
1Trạng thái dị thường Nguyên Tố của bạn có 75% xác suất khuếch tán đến kẻ địch xung quanh83176
2Trạng thái dị thường Nguyên Tố của bạn có 50% xác suất khuếch tán đến kẻ địch xung quanh721000
3Trạng thái dị thường Nguyên Tố của bạn có 25% xác suất khuếch tán đến kẻ địch xung quanh601000
0Khi tạo ST Nguyên Tố, Thu Hoạch 2 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 3 giây CD đối với cùng một mục tiêu10
1Khi tạo ST Nguyên Tố, Thu Hoạch 1.5 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 4 giây CD đối với cùng một mục tiêu83176
2Khi tạo ST Nguyên Tố, Thu Hoạch 1 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 5 giây CD đối với cùng một mục tiêu721000
3Khi tạo ST Nguyên Tố, Thu Hoạch 1 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 6 giây CD đối với cùng một mục tiêu601000
4Khi tạo ST Nguyên Tố, Thu Hoạch 0.5 giây sát thương liên tục, hiệu quả này có 6 giây CD đối với cùng một mục tiêu451000
0+3 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném10
0+6 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách10
1+4 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách83176
0+4 số lượng Vật Ném10
1+3 số lượng Vật Ném83176
2+2 số lượng Vật Ném51000
0Khi kẻ địch có mỗi loại Trạng thái dị thường, họ sẽ nhận thêm +(13–16)% ST Nguyên Tố (cộng dồn)10
1Khi kẻ địch có mỗi loại Trạng thái dị thường, họ sẽ nhận thêm +(9–12)% ST Nguyên Tố (cộng dồn)83176
2Khi kẻ địch có mỗi loại Trạng thái dị thường, họ sẽ nhận thêm +(5–8)% ST Nguyên Tố (cộng dồn)781000
0+(191–320)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng10
1+(140–190)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng83303
2+(100–138)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng72968
3+(76–99)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng603448
4+(60–75)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng4512956
0Kỳ Ảo Khó Đoán
Kèm (100–200) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường
10
0Thêm +(41–60)% ST Nguyên Tố dị thường nếu gần đây có Bạo Kích10
0Khi gây Sát thương, mỗi Trạng thái dị thường của kẻ địch, +(61–90)% Bạo Thương10
0Kỹ năng Tấn Công Nguyên Tố thêm +(46–67)%
-8% tốc đánh
10
0Khi gây Sát thương, mỗi Trạng thái dị thường của kẻ địch, +(36–48)% Bạo Thương10
1Khi gây Sát thương, mỗi Trạng thái dị thường của kẻ địch, +(25–32)% Bạo Thương83176
2Khi gây Sát thương, mỗi Trạng thái dị thường của kẻ địch, +(20–24)% Bạo Thương781000
3Khi gây Sát thương, mỗi Trạng thái dị thường của kẻ địch, +(14–16)% Bạo Thương701000
0Kỳ Ảo Khó Đoán
Kèm (50–100) sát thương cơ bản của Nguyên Tố Dị Thường
10
1Kỳ Ảo Khó Đoán83176
0Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương10
1Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương78176
2Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương601000
3Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương301000
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 492 – 18Lõi Năng Lượng x1
150 – 542 – 24Lõi Năng Lượng x1
155 – 592 – 30Lõi Năng Lượng x1
160 – 642 – 36Lõi Năng Lượng x4
165 – 692 – 42Lõi Năng Lượng x4
170 – 742 – 68Lõi Năng Lượng x8
175 – 792 – 96Lõi Năng Lượng x12
180 – 842 – 122Lõi Năng Lượng x16
185 – 1002 – 122Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 100
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Sâu
Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
Tốn:
  • Mộng Ngữ: Người Du Hành Mong Ngóng
  • Mộng Ngữ: Máy Chém Arminius
  • Mộng Ngữ: Quyết Chí
  • Mộng Ngữ: Kẻ Nhìn Trộm
  • Biến ảo Mộng Mị
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 82 - 100