Nguyên Tố Sư /49
Người hầu của Thần Kiến Thức, dung hợp Thần Lực Cơ Giới
Nhãn: Chỉ Dẫn, Nguyên Tố
Dẫn dắt và vận dụng năng lượng tự nhiên, nuôi dưỡng sức mạnh nguyên tố xúc tác
tiêu điểm
16 pts
0/1

+2 số lớp chỉ dẫn tối đa
Mỗi +1 Giới hạn Hướng dẫn số tầng, kỹ năng Hướng dẫn thêm +5% Sát thương
Thích Ứng
16 pts
0/1

25% ST Vật Lý nhận phải chuyển thành ST Nguyên Tố ngẫu nhiên
+4% Nguyên Tố Kháng tối đa
Trong Suốt
16 pts
0/1

Nếu gần nhất gây ST Lửa, thêm +20% ST Tia Chớp
Nếu gần nhất gây ST Tia Chớp, thêm +20% ST Lạnh Lẽo
Nếu gần nhất gây ST Lạnh Lẽo, thêm +20% ST Lửa
Nghi Thức Nhanh
32 pts
0/1

+1 số lớp chỉ dẫn tối thiểu
+20% Tốc Độ Dùng Phép thêm của kỹ năng Chỉ Dẫn
+20% Tốc Đánh kỹ năng Chỉ Dẫn thêm
Kỳ Ảo Khó Đoán
32 pts
0/1

+50% xác suất tạo thành trạng thái dị thường Nguyên Tố
+25% sát thương đối với kẻ địch trong trạng thái nguyên tố lạ
Hiểu Rõ
32 pts
0/1

Mỗi lớp Chúc Phúc Tụ Năng, +5% Xuyên Thấu Nguyên Tố
Bạn không thể gây ra sát thương dị thường
Thiên Phú Loại Nhỏ
0/3

+9% sát thương kỹ năng Chỉ Dẫn
Thiên Phú Loại Nhỏ
0/3

+3% Khiên Max
Thiên Phú Loại Nhỏ
0/3

+9% ST Nguyên Tố
+12% Sát thương nguyên tố của Minion
Thiên Phú Tầm Trung
3 pts
0/3

+18% sát thương kỹ năng Chỉ Dẫn
Thiên Phú Loại Nhỏ
3 pts
0/3

+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Thiên Phú Tầm Trung
3 pts
0/3

+6% Khiên Max
Thiên Phú Loại Nhỏ
3 pts
0/3

+15% Điểm Bạo Kích
+30% Điểm Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Tầm Trung
3 pts
0/3

+18% ST Nguyên Tố
+24% Sát thương nguyên tố của Minion
Thiên Phú Loại Nhỏ
6 pts
0/3

+4% MP Max
-1.5% Ma Lực Phong Ấn
Thiên Phú Tầm Trung
6 pts
0/3

+6% Tốc Đánh và Dùng Phép
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
-4 tiêu hao kỹ năng
Thiên Phú Loại Nhỏ
6 pts
0/3

+3% HP Max
Thiên Phú Tầm Trung
6 pts
0/3

+20% Điểm Bạo Kích
+45% Điểm Bạo Kích của Minion
+10% ST Bạo Kích
+10% ST Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Loại Nhỏ
6 pts
0/4

Xuyên Thấu ST 2% Kháng Nguyên Tố
Sát thương Xuyên Thấu của Minion 1.5% Kháng Nguyên Tố
Thiên Phú Tầm Trung
9 pts
0/3

+8% MP Max
-3% Ma Lực Phong Ấn
Thiên Phú Loại Nhỏ
9 pts
0/3

+9% phạm vi kỹ năng
4.5% tốc độ Vật Ném
+9% phạm vi kỹ năng Minion
+9% tốc độ Minion Vật Ném
Thiên Phú Tầm Trung
9 pts
0/3

+5% HP Max
2.5% Kháng Nguyên Tố
Thiên Phú Loại Nhỏ
9 pts
0/3

+6% xác suất tạo thành trạng thái dị thường Nguyên Tố
Minion +10% cơ hội gây ra yếu tố Trạng thái dị thường
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
9 pts
0/1

Khi gây ra sát thương, mỗi kẻ địch có 1 loại Trạng thái dị thường Nguyên Tố, Sát thương Xuyên Thấu 3% Kháng Nguyên Tố
Sát thương Xuyên Thấu của Minion 6% Kháng Nguyên Tố
Thiên Phú Loại Nhỏ
12 pts
0/4

+9% sát thương
+12% sát thương của Minion
Thiên Phú Tầm Trung
12 pts
0/3

+18% phạm vi kỹ năng
+9% tốc độ Vật Ném
+18% phạm vi kỹ năng Minion
+18% tốc độ Minion Vật Ném
Thiên Phú Loại Nhỏ
12 pts
0/3

1.5% Hoàn Trả HP
1.5% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Tầm Trung
12 pts
0/3

+12% xác suất tạo thành trạng thái dị thường Nguyên Tố
Minion +15% cơ hội gây ra yếu tố Trạng thái dị thường
Thiên Phú Loại Nhỏ
12 pts
0/3

+2% Kháng Nguyên Tố
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
15 pts
0/1

Khi kết thúc chỉ dẫn, sẽ +20% Tốc Chạy, duy trì 4 giây
+30% sát thương khi ngừng lại
Thiên Phú Loại Nhỏ
15 pts
0/3

+12 Trí Tuệ
Thiên Phú Tầm Trung
15 pts
0/3

+3% Hoàn Trả HP
+3% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Loại Nhỏ
15 pts
0/3

+10% thời gian duy trì của Chúc Phúc Tụ Năng
Khi có Chúc Phúc Tụ Năng, +10% Sát thương
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
15 pts
0/1

Cứ chịu một loại ST Nguyên Tố gần nhất, -5% ST Nguyên Tố hứng chịu
Thiên Phú Loại Nhỏ
18 pts
0/4

Tốc đánh và dùng phép của kỹ năng chỉ dẫn +3%
Thiên Phú Tầm Trung
18 pts
0/3

+4% Trí Tuệ
Thiên Phú Loại Nhỏ
18 pts
0/3

+3% Khiên Max
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
18 pts
0/1

Khi nhận được Chúc Phúc Tụ Năng, có xác suất +20% đồng thời nhận được Chúc Phúc Bền BỉChúc Phúc Linh Động
Thiên Phú Loại Nhỏ
18 pts
0/3

2.5% CD Tốc Độ Hồi Phục
Thiên Phú Tầm Trung
21 pts
0/2

Mỗi +1 Giới hạn Hướng dẫn số tầng bổ sung, kỹ năng Hướng dẫn bổ sung +6% Sát thương
Thiên Phú Loại Nhỏ
21 pts
0/2

Khi số lớp chỉ dẫn chưa đạt tối đa, tốc đánh và dùng phép +12%
Thiên Phú Tầm Trung
21 pts
0/3

+5% Khiên Max
+20% Miễn Nguyên Tố Dị Thường khi sở hữu Khiên
Thiên Phú Loại Nhỏ
21 pts
0/4

Tấn Công và Pháp Thuật kèm 3 - 6 Điểm ST Lửa
Tấn Công và Pháp Thuật kèm 1 - 9 Điểm ST Tia Chớp
Tấn Công và Pháp Thuật kèm 3 - 6 Điểm ST Lạnh Lẽo
Thiên Phú Tầm Trung
21 pts
0/3

+5% CD Tốc Độ Hồi Phục
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1

+1 số lớp chỉ dẫn tối đa
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1

+25% độ dài xạ trình
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1

+1 cấp kỹ năng Lửa
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1

+1 cấp kỹ năng Tia Chớp
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1

+1 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo
1632
03691215182124

3

3

3

3

4

1

4

2

1

3

3

3

3

3

3

2

1

3

3

3

3

3

3

3

3

1

3

3

3

3

3

1

4

1

3

3

4

1

3

1

3

3

1