Druid /49
Nhãn: >
Người ẩn cư tận lực bảo vệ sự cân bằng tự nhiên>
cày cấy
16 pts
0/1
Cứ mỗi dùng 1 lần kỹ năng gần nhất, thì Tốc Độ Dùng Phép +3% , tối đa cộng dồn 30 lớp
Ổn Định
16 pts
0/1
Hồi 5% HP khi Hoàn Trả HP
Khi Hoàn Trả Khiên, hồi 5% Khiên
Điềm Tĩnh
16 pts
0/1
-50% sát thương nhận thêm khi
+25% sát thương nhận thêm khi
Như Từng Quen
32 pts
0/1
Xác suất +30% kích hoạt thêm 1 lần khi dùng kỹ năng Pháp Thuật cốt lõi
Lột Xác
32 pts
0/1
50%
-50% khoảng thời gian hoàn trả thêm
Không Còn Dấu Vết
32 pts
0/1
Số lớp
Khi nhận được
Thiên Phú Loại Nhỏ
0/3
+3% Tốc Độ Dùng Phép
Thiên Phú Loại Nhỏ
0/3
+3% HP Max
Thiên Phú Loại Nhỏ
0/3
+9% sát thương
Thiên Phú Tầm Trung
3 pts
0/3
+6% Tốc Độ Dùng Phép
Thiên Phú Loại Nhỏ
3 pts
0/3
+9% ST Pháp Thuật
Thiên Phú Tầm Trung
3 pts
0/3
+6% HP Max
Thiên Phú Loại Nhỏ
3 pts
0/4
1.5%
Thiên Phú Tầm Trung
3 pts
0/3
+18% sát thương
Thiên Phú Loại Nhỏ
6 pts
0/3
+15% Điểm Bạo Kích
Thiên Phú Tầm Trung
6 pts
0/3
+14% ST Pháp Thuật
Xác suất +3% gây ra x2 ST Pháp Thuật
Thiên Phú Loại Nhỏ
6 pts
0/3
+3% Khiên Max
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
6 pts
0/1
+4%
-12% khoảng thời gian
Thiên Phú Loại Nhỏ
6 pts
0/3
+6% MP Max
Thiên Phú Tầm Trung
9 pts
0/3
+20% Điểm Bạo Kích
+10% ST Bạo Kích
Thiên Phú Loại Nhỏ
9 pts
0/3
+7% Điểm Né
Thiên Phú Tầm Trung
9 pts
0/3
+6% Khiên Max
Thiên Phú Loại Nhỏ
9 pts
0/3
+10% thời gian duy trì
Khi có
Thiên Phú Tầm Trung
9 pts
0/3
+9% MP Max
Mỗi giây hồi tự nhiên 0.6% MP
Thiên Phú Loại Nhỏ
12 pts
0/3
+3% Tốc Độ Dùng Phép
Thiên Phú Tầm Trung
12 pts
0/3
+14% Điểm Né
Thiên Phú Loại Nhỏ
12 pts
0/3
+9% phạm vi kỹ năng
4.5% tốc độ Vật Ném
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
12 pts
0/1
Khi nhận được
Khi nhận được
Thiên Phú Loại Nhỏ
12 pts
0/4
1.5%
Thiên Phú Tầm Trung
15 pts
0/3
+15% Tốc Độ Dùng Phép
-15% ST Pháp Thuật
Thiên Phú Loại Nhỏ
15 pts
0/3
2.5% CD Tốc Độ Hồi Phục
Thiên Phú Tầm Trung
15 pts
0/3
+18% phạm vi kỹ năng
+9% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Loại Nhỏ
15 pts
0/3
-4% tiêu hao kỹ năng
-1.5%
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
15 pts
0/1
+4%
-12% khoảng thời gian
Thiên Phú Loại Nhỏ
18 pts
0/3
+10% thời gian duy trì
Khi có
Thiên Phú Tầm Trung
18 pts
0/3
+5% CD Tốc Độ Hồi Phục
Thiên Phú Loại Nhỏ
18 pts
0/4
+8 Nhanh Nhẹn
+8 Trí Tuệ
Thiên Phú Tầm Trung
18 pts
0/3
-8% tiêu hao kỹ năng
-3%
Thiên Phú Loại Nhỏ
18 pts
0/4
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
21 pts
0/1
Mỗi lớp
Thiên Phú Loại Nhỏ
21 pts
0/4
+9% ST Pháp Thuật
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
21 pts
0/1
Cứ 30 điểm Nhanh Nhẹn, tốc độ dùng phép +1%
Cứ 30 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép
Thiên Phú Loại Nhỏ
21 pts
0/3
+3% HP Max
+3% Khiên Max
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
21 pts
0/1
Khi bị
Khi bị
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1
Khi Dùng Phép, có xác suất +25% nhận được 1 lớp
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1
Xác suất +8% kích hoạt thêm 1 lần khi dùng kỹ năng Pháp Thuật cốt lõi
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1
Khiên Xuyên Thấu hứng chịu 50% sát thương
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1
Khi hoàn trả, hoàn trả thêm HP khi Khiên về cơ bản đã bị hao tổn
Khi hoàn trả, hoàn trả thêm Khiên khi HP về cơ bản đã bị hao tổn
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1
-15% khoảng thời gian hoàn trả thêm
16 | 32 |
---|---|
0 | 3 | 6 | 9 | 12 | 15 | 18 | 21 | 24 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 3 | ━ 1 | ━ 1 |
3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 4 | ━ 1 | |
3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 4 | ━ 1 | ╱ 1 |
4 | ━ 1 | 3 | ━ 1 | 3 | ━ 3 | 3 | ━ 1 | |
3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 4 | ━ 1 | 4 | ━ 1 | ━ 1 |