Iron Pioneer /47
Người hầu của Thần Cơ Khí, dung hợp Thần Lực Sức Mạnh
Nhãn: Hiệu Ứng Buff, Kháng
Lực lượng hùng hậu trong tay, việc gì cũng thuận lợi
Phản Xạ
16 pts
0/1

Bổ sung +20% hiệu ứng Vòng Sáng
+20% Ma Lực Phong Ấn
Kháng Cự
16 pts
0/1

+3% Nguyên Tố Kháng tối đa
Xuyên Thấu ST 18% Kháng Nguyên Tố
tấm màn
16 pts
0/1

+35% lượng hấp thu của Rào Chắn
Khi nhận Lá Chắn, làm mới Lá Chắn
Thông Minh Uyên Bác
32 pts
0/1

+55% kích hoạt hiệu ứng kỹ năng
+10 cấp kỹ năng Phòng Hộ
Trăm Độc Không Xuyên
32 pts
0/1

+5% Kháng tối đa Ăn Mòn
25% ST Vật Lý và ST Nguyên Tố hứng chịu chuyển thành ST Ăn Mòn
Thuốc Chữa Bách Bệnh
32 pts
0/1

+100% hiệu ứng hồi khi hồi phục kỹ năng
Hiệu ứng hồi của kỹ năng hồi sẽ không bị xóa
Thiên Phú Loại Nhỏ
0/3

+9% sát thương
+12% sát thương của Minion
Thiên Phú Loại Nhỏ
0/3

+3% HP Max
+3% Khiên Max
Thiên Phú Loại Nhỏ
0/3

+2% Kháng Nguyên Tố
Thiên Phú Tầm Trung
3 pts
0/3

+18% sát thương
+24% sát thương của Minion
Thiên Phú Loại Nhỏ
3 pts
0/3

+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Thiên Phú Tầm Trung
3 pts
0/3

+6% HP Max
+6% Khiên Max
Thiên Phú Loại Nhỏ
3 pts
0/3

1.5% Hoàn Trả HP
1.5% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Tầm Trung
3 pts
0/3

+4% Kháng Nguyên Tố
Thiên Phú Loại Nhỏ
6 pts
0/3

+4% MP Max
-1.5% Ma Lực Phong Ấn
Thiên Phú Tầm Trung
6 pts
0/3

+6% Tốc Đánh và Dùng Phép
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Thiên Phú Loại Nhỏ
6 pts
0/3

+3% Khiên Max
Thiên Phú Tầm Trung
6 pts
0/3

+3% Hoàn Trả HP
+3% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Loại Nhỏ
6 pts
0/3

+4% Kháng Ăn Mòn
Thiên Phú Tầm Trung
9 pts
0/3

+8% MP Max
-3% Ma Lực Phong Ấn
Thiên Phú Loại Nhỏ
9 pts
0/3

3.5% kích hoạt hiệu ứng kỹ năng
Thiên Phú Tầm Trung
9 pts
0/3

+5% Khiên Max
+4% tốc độ Nạp NL của Khiên
Thiên Phú Tầm Trung
9 pts
0/3

+8% Kháng Ăn Mòn
Thiên Phú Loại Nhỏ
12 pts
0/3

+300 Điểm Giáp
+5% Điểm Giáp
Thiên Phú Tầm Trung
12 pts
0/3

+1 kích hoạt cấp kỹ năng
Thiên Phú Loại Nhỏ
12 pts
0/3

+9% phạm vi kỹ năng
4.5% tốc độ Vật Ném
+9% phạm vi kỹ năng Minion
+9% tốc độ Minion Vật Ném
Thiên Phú Loại Nhỏ
12 pts
0/3

+7% lượng hấp thu của Rào Chắn
Thiên Phú Loại Nhỏ
12 pts
0/4

+2% Kháng Nguyên Tố
Thiên Phú Tầm Trung
15 pts
0/3

+600 Điểm Giáp
+10% Điểm Giáp
Thiên Phú Loại Nhỏ
15 pts
0/3

+2% CD Tốc Độ Hồi Phục
+3% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng
Thiên Phú Tầm Trung
15 pts
0/3

+18% phạm vi kỹ năng
+9% tốc độ Vật Ném
+18% phạm vi kỹ năng Minion
+18% tốc độ Minion Vật Ném
Thiên Phú Tầm Trung
15 pts
0/3

+14% lượng hấp thu của Rào Chắn
Thiên Phú Tầm Trung
15 pts
0/2

-8% ST Nguyên Tố nhận thêm
Thiên Phú Loại Nhỏ
18 pts
0/4

+9% sát thương
+12% sát thương của Minion
Thiên Phú Tầm Trung
18 pts
0/3

+4% CD Tốc Độ Hồi Phục
+6% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng
Thiên Phú Loại Nhỏ
18 pts
0/3

+2% HP Max
Mỗi giây hồi tự nhiên 0.4% HP
Thiên Phú Loại Nhỏ
18 pts
0/4

+9% ST Ăn Mòn
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
18 pts
0/1

12% ST Vật Lý nhận phải chuyển thành ST Nguyên Tố ngẫu nhiên
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
21 pts
0/1

+18% sát thương
+24% sát thương của Minion
Khi đánh bại, xác suất +100% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ, Chúc Phúc Linh ĐộngChúc Phúc Tụ Năng
Thiên Phú Loại Nhỏ
21 pts
0/3

-2% kỹ năng Vòng Sáng Ma Lực Phong Ấn
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
21 pts
0/1

Cứ mất 1% HP, hiệu ứng kỹ năng hồi phục +2%
Thiên Phú Tầm Trung
21 pts
0/2

+1% Kháng tối đa Ăn Mòn
3% ST Vật Lý và ST Nguyên Tố hứng chịu chuyển thành ST Ăn Mòn
Thiên Phú Loại Nhỏ
21 pts
0/3

Xuyên Thấu ST 2% Kháng Nguyên Tố
Sát thương Xuyên Thấu của Minion 2% Kháng Nguyên Tố
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1

Có thêm 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ
Có thêm 1 lớp Chúc Phúc Linh Động
Có thêm 1 lớp Chúc Phúc Tụ Năng
Thiên Phú Tầm Trung
24 pts
0/3

+8% hiệu ứng Vòng Sáng
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1

6% sát thương gây ra thêm đối với HP
Thiên Phú Tầm Trung
24 pts
0/3

Xuyên Thấu ST 4% Kháng Nguyên Tố
Sát thương Xuyên Thấu của Minion 4% Kháng Nguyên Tố
1632
03691215182124

3

3

3

3

3

3

4

1

1

3

3

3

3

3

3

3

3

3

3

3

3

3

3

3

1

3

3

3

3

4

2

1

3

3

3

3

4

2

1

3

3