Khiên Trí Tuệ /12
Khiên Phép Sơ Tâm
Yêu cầu Lv.1
+9 Khiên của trang bị này
Khiên Ma Tà Thuật
Yêu cầu Lv.1
+13 Khiên của trang bị này
Khiên Vuông Hát Rong
Yêu cầu Lv.9
+18 Khiên của trang bị này
Khiên Vuông Tự Do
Yêu cầu Lv.24
+26 Khiên của trang bị này
Khiên Ma Sinh Linh
Yêu cầu Lv.39
+35 Khiên của trang bị này
Khiên Vuông Vực Sâu
Yêu cầu Lv.52
+43 Khiên của trang bị này
Khiên Vuông Gió Tuyết
Yêu cầu Lv.57
+56 Khiên của trang bị này
Khiên Ma Nhà Thông Thái
Yêu cầu Lv.62
+69 Khiên của trang bị này
Khiên Chúa Tinh Linh
Yêu cầu Lv.66
+86 Khiên của trang bị này
Khiên Vuông Hoàng Hôn
Yêu cầu Lv.70
+103 Khiên của trang bị này
Khiên Phép Kẻ Lừa Lọc
Yêu cầu Lv.76
+120 Khiên của trang bị này
Khiên Phép Sứ Đồ Thứ Chín
Yêu cầu Lv.82
+146 Khiên của trang bị này
Trang Bị Truyền Kỳ /3
Khiên Tuyệt Kỹ Bí Thuật
Yêu cầu Lv.58
+(272–340) Khiên của trang bị này
Mỗi 6 giây, Kích hoạt Giải Phóng Nguồn Mật cấp 20
+(8–16)% Hoàn Trả Khiên
+72% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
Không thể Đỡ Đòn Tấn Công
Khiên Ma Sông Băng
Yêu cầu Lv.58
+(160–200) MP Max
Mỗi giây hồi tự nhiên (200–240) MP
+30% bồi thường phong ấn MP
Gần đây mỗi khi tiêu hao (750–785) MP, Pháp Thuật sẽ kèm (14–16) - (18–20) Điểm ST Lạnh Lẽo
Sự phản kích của kẻ hèn nhát
Yêu cầu Lv.58
Trái Tim Ăn Mòn
+(30–45) HP Max và Khiên Max
+(4–5)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật
+20% tỉ lệ Đỡ Đòn
Khi đỡ đòn, khiến kẻ địch xung quanh Tê Liệt
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /3
Khiên Tuyệt Kỹ Bí Thuật
Yêu cầu Lv.58
+(476–510) Khiên của trang bị này
Mỗi 6 giây, Kích hoạt Giải Phóng Nguồn Mật cấp 30
+(12–20)% Hoàn Trả Khiên
+39% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật
Khi đỡ đòn, chịu 500 điểm ST Vật Lý gián tiếp
Khiên Ma Sông Băng
Yêu cầu Lv.58
+(250–300) MP Max
Mỗi giây hồi tự nhiên (300–350) MP
+40% bồi thường phong ấn MP
Gần đây mỗi khi tiêu hao (680–715) MP, Pháp Thuật sẽ kèm (22–24) - (26–28) Điểm ST Lạnh Lẽo
Sự phản kích của kẻ hèn nhát
Yêu cầu Lv.58
Trái Tim Ăn Mòn
Khi xung quanh tồn tại Kình Địch sẽ bỏ qua Hộ Giáp
+(60–75) HP Max và Khiên Max
+(13–16)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật
+30% tỉ lệ Đỡ Đòn
Kẻ địch xung quanhTê Liệt

Khiên Trí Tuệ Phụ Tố Cơ Bản

TierModifierLevelWeight
2+(87–117) Khiên Max110
2+(4–6)% tốc độ Nạp NL của Khiên110
2+(5–10)% Kháng Lửa110
2+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo110
2+(5–10)% Kháng Tia Chớp110
2+(5–10)% Kháng Ăn Mòn110
2+(20–24)% ST Vật Lý110
2+(20–24)% Sát thương Nguyên Tố110
2+(20–24)% ST Ăn Mòn110
2+(8–10)% xác xuất đỡ đòn và tỉ lệ đỡ đòn pháp thuật110
1+(6–8)% sát thương thêm15
1+(35–40) Sức Mạnh15
1+(35–40) Nhanh Nhẹn15
1+(35–40) Trí Tuệ15
0+(2–3)% Nguyên Tố và Ăn MònGiới hạn Kháng11
TierModifierLevelWeight
TierModifierLevelWeight

Khiên Trí Tuệ Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeightLibrary
0++(313–406) MP Max1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(241–360) MP Max1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(192–240) MP Max86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(154–191) MP Max82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(120–153) MP Max76400Phụ Tố Sơ Cấp
4+(86–119) MP Max68800Phụ Tố Sơ Cấp
5+(58–85) MP Max58800Phụ Tố Sơ Cấp
6+(34–57) MP Max401350Phụ Tố Sơ Cấp
7+(12–33) MP Max11350Phụ Tố Sơ Cấp
0++(443–575) Khiên của trang bị này1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(311–442) Khiên của trang bị này1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(239–340) Khiên của trang bị này86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(201–238) Khiên của trang bị này82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(143–170) Khiên của trang bị này76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(115–136) Khiên của trang bị này683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(91–109) Khiên của trang bị này583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(74–88) Khiên của trang bị này406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(57–68) Khiên của trang bị này16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(87–112)% Khiên của trang bị này1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(67–86)% Khiên của trang bị này1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(47–66)% Khiên của trang bị này86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(34–46)% Khiên của trang bị này82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(27–33)% Khiên của trang bị này76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(22–26)% Khiên của trang bị này683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(18–21)% Khiên của trang bị này583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(14–17)% Khiên của trang bị này406250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(40–51)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(31–39)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(22–30)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(16–21)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(13–15)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(11–12)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(9–10)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(7–8)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật406250Phụ Tố Sơ Cấp
0+(-18–-16)% ST Vật Lý nhận thêm1000Phụ Tố Sơ Cấp
0(-15–-13)% ST Vật Lý nhận thêm1000Phụ Tố Sơ Cấp
1(-12–-10)% ST Vật Lý nhận thêm100100Phụ Tố Sơ Cấp
2(-9–-7)% ST Vật Lý nhận thêm82200Phụ Tố Sơ Cấp
0+Khi Đỡ Đòn, hồi (7–8)% Khiên1000Phụ Tố Sơ Cấp
0Khi Đỡ Đòn, hồi (5–6)% Khiên1000Phụ Tố Sơ Cấp
1Khi Đỡ Đòn, hồi 4% Khiên86100Phụ Tố Sơ Cấp
2Khi Đỡ Đòn, hồi 3% Khiên82200Phụ Tố Sơ Cấp
0++(141–183)% sát thương
+(141–183)% sát thương của Minion
1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(109–140)% sát thương
+(109–140)% sát thương của Minion
1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(77–108)% sát thương
+(77–108)% sát thương của Minion
86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(55–76)% sát thương
+(55–76)% sát thương của Minion
82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(44–54)% sát thương
+(44–54)% sát thương của Minion
76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(36–43)% sát thương
+(36–43)% sát thương của Minion
683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(29–35)% sát thương
+(29–35)% sát thương của Minion
583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(23–28)% sát thương
+(23–28)% sát thương của Minion
406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(18–22)% sát thương
+(18–22)% sát thương của Minion
16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(27–34)% tỉ lệ Đỡ Đòn1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(21–24)% tỉ lệ Đỡ Đòn1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(14–20)% tỉ lệ Đỡ Đòn86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(8–13)% tỉ lệ Đỡ Đòn82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(3–7)% tỉ lệ Đỡ Đòn76800Phụ Tố Tiến Bậc
0++(118–152) Trí Tuệ1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(83–117) Trí Tuệ1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(64–90) Trí Tuệ86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(54–63) Trí Tuệ82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(38–45) Trí Tuệ76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(31–36) Trí Tuệ683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(24–29) Trí Tuệ583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(20–23) Trí Tuệ406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(118–152) Sức Mạnh1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(83–117) Sức Mạnh1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(64–90) Sức Mạnh86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(54–63) Sức Mạnh82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(38–45) Sức Mạnh76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(31–36) Sức Mạnh683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(24–29) Sức Mạnh583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(20–23) Sức Mạnh406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+(15–18) Sức Mạnh406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(118–152) Nhanh Nhẹn1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(83–117) Nhanh Nhẹn1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(64–90) Nhanh Nhẹn86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(54–63) Nhanh Nhẹn82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(38–45) Nhanh Nhẹn76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(31–36) Nhanh Nhẹn683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(24–29) Nhanh Nhẹn583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(20–23) Nhanh Nhẹn406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+(15–18) Nhanh Nhẹn406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(40–51)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Sát thương Xuyên Thấu của Minion (40–51)% Kháng Nguyên Tố
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(29–39)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Sát thương Xuyên Thấu của Minion (29–39)% Kháng Nguyên Tố
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(22–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Sát thương Xuyên Thấu của Minion (22–30)% Kháng Nguyên Tố
100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+(18–21)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Sát thương Xuyên Thấu của Minion (18–21)% Kháng Nguyên Tố
100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3+(13–15)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Sát thương Xuyên Thấu của Minion (13–15)% Kháng Nguyên Tố
100800Phụ Tố Hoàn Hảo
0++4 cấp kỹ năng chủ động1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+3 cấp kỹ năng chủ động1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+2 cấp kỹ năng chủ động100100Phụ Tố Hoàn Hảo
0++(34–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(34–42)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(26–33)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(26–33)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(19–25)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(19–25)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+(14–18)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(14–18)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3+(11–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(11–13)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
100800Phụ Tố Hoàn Hảo
Hậu Tố
TierModifierLvWeightLibrary
0++(36–46)% Kháng Lửa1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(25–35)% Kháng Lửa1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(19–27)% Kháng Lửa86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(16–19)% Kháng Lửa82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(11–14)% Kháng Lửa76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(9–11)% Kháng Lửa683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(7–9)% Kháng Lửa583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(6–7)% Kháng Lửa406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+5% Kháng Lửa16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(36–46)% Kháng Lạnh Lẽo1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(25–35)% Kháng Lạnh Lẽo1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(16–19)% Kháng Lạnh Lẽo82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(11–14)% Kháng Lạnh Lẽo76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(9–11)% Kháng Lạnh Lẽo683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(7–9)% Kháng Lạnh Lẽo583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(6–7)% Kháng Lạnh Lẽo406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+5% Kháng Lạnh Lẽo16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(36–46)% Kháng Tia Chớp1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(25–35)% Kháng Tia Chớp1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(16–19)% Kháng Tia Chớp82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(11–14)% Kháng Tia Chớp76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(9–11)% Kháng Tia Chớp683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(7–9)% Kháng Tia Chớp583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(6–7)% Kháng Tia Chớp406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+5% Kháng Tia Chớp16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(36–46)% Kháng Ăn Mòn1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(25–35)% Kháng Ăn Mòn1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(16–19)% Kháng Ăn Mòn82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(11–14)% Kháng Ăn Mòn76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(9–11)% Kháng Ăn Mòn683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(7–9)% Kháng Ăn Mòn583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(6–7)% Kháng Ăn Mòn406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+5% Kháng Ăn Mòn16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(32–41)% tốc độ Nạp NL của Khiên1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(25–31)% tốc độ Nạp NL của Khiên1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(18–24)% tốc độ Nạp NL của Khiên86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(13–17)% tốc độ Nạp NL của Khiên82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(11–12)% tốc độ Nạp NL của Khiên76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(9–10)% tốc độ Nạp NL của Khiên683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(7–8)% tốc độ Nạp NL của Khiên583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+6% tốc độ Nạp NL của Khiên406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+5% tốc độ Nạp NL của Khiên16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(48–61)% Tốc Đánh
+(48–61)% Tốc Đánh của Minion
1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(34–47)% Tốc Đánh
+(34–47)% Tốc Đánh của Minion
1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(26–36)% Tốc Đánh
+(26–36)% Tốc Đánh của Minion
86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(22–25)% Tốc Đánh
+(22–25)% Tốc Đánh của Minion
82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(16–18)% Tốc Đánh
+(16–18)% Tốc Đánh của Minion
76800Phụ Tố Tiến Bậc
0++(48–61)% Tốc Độ Dùng Phép
+(48–61)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(34–47)% Tốc Độ Dùng Phép
+(34–47)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(26–36)% Tốc Độ Dùng Phép
+(26–36)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(22–25)% Tốc Độ Dùng Phép
+(22–25)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(16–18)% Tốc Độ Dùng Phép
+(16–18)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
76800Phụ Tố Tiến Bậc
0++(235–304)% Điểm Bạo Kích1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(165–234)% Điểm Bạo Kích1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(127–180)% Điểm Bạo Kích86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(107–126)% Điểm Bạo Kích82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(76–90)% Điểm Bạo Kích76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(61–72)% Điểm Bạo Kích683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(48–58)% Điểm Bạo Kích583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(39–47)% Điểm Bạo Kích406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(19–24)% Kháng Nguyên Tố1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(15–18)% Kháng Nguyên Tố1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(10–14)% Kháng Nguyên Tố86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(6–9)% Kháng Nguyên Tố82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(3–5)% Kháng Nguyên Tố76800Phụ Tố Tiến Bậc
0++3 điểm nạp NL kỹ năng Gào Thét tối đa1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+2 điểm nạp NL kỹ năng Gào Thét tối đa1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+1 điểm nạp NL kỹ năng Gào Thét tối đa86100Phụ Tố Tiến Bậc
0++(63–81)% hiệu ứng của kỹ năng Gào Thét1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(49–72)% hiệu ứng của kỹ năng Gào Thét1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(37–48)% hiệu ứng của kỹ năng Gào Thét86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(29–36)% hiệu ứng của kỹ năng Gào Thét82200Phụ Tố Tiến Bậc
0++(118–152)% tốc độ hồi MP tự nhiên1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(91–117)% tốc độ hồi MP tự nhiên1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(64–90)% tốc độ hồi MP tự nhiên86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(46–63)% tốc độ hồi MP tự nhiên82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(37–45)% tốc độ hồi MP tự nhiên76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(30–36)% tốc độ hồi MP tự nhiên683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(24–29)% tốc độ hồi MP tự nhiên583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(19–23)% tốc độ hồi MP tự nhiên406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+(15–18)% tốc độ hồi MP tự nhiên16250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(118–152)% ST Bạo Kích1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(83–117)% ST Bạo Kích1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(64–90)% ST Bạo Kích100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+(54–63)% ST Bạo Kích100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3+(38–45)% ST Bạo Kích100800Phụ Tố Hoàn Hảo
4+(31–36)% ST Bạo Kích1003200Phụ Tố Hoàn Hảo
5+(24–29)% ST Bạo Kích1003200Phụ Tố Hoàn Hảo
6+(20–23)% ST Bạo Kích1006250Phụ Tố Hoàn Hảo
0++1 số lượng Lính Gác tối đa
+20% sát thương thêm
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+1 số lượng Lính Gác tối đa
+10% sát thương thêm
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+1 số lượng Lính Gác tối đa100100Phụ Tố Hoàn Hảo
0++(40–51)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(31–39)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(22–30)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+(16–21)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3+(13–15)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên100400Phụ Tố Hoàn Hảo
0++(6–7)% Nguyên Tố Kháng tối đa1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(4–5)% Nguyên Tố Kháng tối đa1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+3% Nguyên Tố Kháng tối đa100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+2% Nguyên Tố Kháng tối đa100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3+1% Nguyên Tố Kháng tối đa100800Phụ Tố Hoàn Hảo
0+Cứ 2% Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Độ Dùng phép và Phạm vi kỹ năng1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0Cứ 5% Đỡ Đòn Pháp Thuật, +2% Tốc Độ Dùng phép và Phạm vi kỹ năng1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1Cứ 3% Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Độ Dùng phép và Phạm vi kỹ năng100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2Cứ 4% Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Độ Dùng phép và Phạm vi kỹ năng100200Phụ Tố Hoàn Hảo

Khiên Trí Tuệ Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0++(313–406) MP Max1000
0+(241–360) MP Max1000
1+(192–240) MP Max861
2+(154–191) MP Max8292
3+(120–153) MP Max76500
4+(86–119) MP Max681000
5+(58–85) MP Max581000
6+(34–57) MP Max401000
7+(12–33) MP Max16408
0++(443–575) Khiên của trang bị này1000
0+(311–442) Khiên của trang bị này1000
1+(239–340) Khiên của trang bị này861
2+(201–238) Khiên của trang bị này8292
3+(143–170) Khiên của trang bị này76500
4+(115–136) Khiên của trang bị này681000
5+(91–109) Khiên của trang bị này581000
6+(74–88) Khiên của trang bị này401000
7+(57–68) Khiên của trang bị này276408
8+(35–45) Khiên của trang bị này101000
9+(17–34) Khiên của trang bị này11000
0++(87–112)% Khiên của trang bị này1000
0+(67–86)% Khiên của trang bị này1000
1+(47–66)% Khiên của trang bị này861
2+(34–46)% Khiên của trang bị này8292
3+(27–33)% Khiên của trang bị này76500
4+(22–26)% Khiên của trang bị này681000
5+(18–21)% Khiên của trang bị này581000
6+(14–17)% Khiên của trang bị này401000
7+(11–13)% Khiên của trang bị này216408
0++(40–51)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật1000
0+(31–39)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật1000
1+(22–30)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật861
2+(16–21)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật8292
3+(13–15)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật76500
4+(11–12)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật681000
5+(9–10)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật581000
6+(7–8)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật401000
7+6% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật216408
0+(-18–-16)% ST Vật Lý nhận thêm10
0(-15–-13)% ST Vật Lý nhận thêm10
0+Khi Đỡ Đòn, hồi (7–8)% Khiên1000
0Khi Đỡ Đòn, hồi (5–6)% Khiên1000
0++(141–183)% sát thương
+(141–183)% sát thương của Minion
1000
0+(109–140)% sát thương
+(109–140)% sát thương của Minion
1000
1+(77–108)% sát thương
+(77–108)% sát thương của Minion
861
2+(55–76)% sát thương
+(55–76)% sát thương của Minion
8292
3+(44–54)% sát thương
+(44–54)% sát thương của Minion
76500
4+(36–43)% sát thương
+(36–43)% sát thương của Minion
681000
5+(29–35)% sát thương
+(29–35)% sát thương của Minion
581000
6+(23–28)% sát thương
+(23–28)% sát thương của Minion
401000
7+(18–22)% sát thương
+(18–22)% sát thương của Minion
16408
0++(27–34)% tỉ lệ Đỡ Đòn1000
0+(21–24)% tỉ lệ Đỡ Đòn1000
1+(14–20)% tỉ lệ Đỡ Đòn861
2+(8–13)% tỉ lệ Đỡ Đòn8292
3+(3–7)% tỉ lệ Đỡ Đòn76500
0++(118–152) Trí Tuệ1000
0+(83–117) Trí Tuệ1000
1+(64–90) Trí Tuệ861
2+(54–63) Trí Tuệ8292
3+(38–45) Trí Tuệ76500
4+(31–36) Trí Tuệ681000
5+(24–29) Trí Tuệ581000
6+(20–23) Trí Tuệ401000
7+(15–18) Trí Tuệ16408
0++(118–152) Sức Mạnh1000
0+(83–117) Sức Mạnh1000
1+(64–90) Sức Mạnh861
2+(54–63) Sức Mạnh8292
3+(38–45) Sức Mạnh76500
4+(31–36) Sức Mạnh681000
5+(24–29) Sức Mạnh581000
6+(20–23) Sức Mạnh401000
7+(15–18) Sức Mạnh16408
0++(118–152) Nhanh Nhẹn1000
0+(83–117) Nhanh Nhẹn1000
1+(64–90) Nhanh Nhẹn861
2+(54–63) Nhanh Nhẹn8292
3+(38–45) Nhanh Nhẹn76500
4+(31–36) Nhanh Nhẹn681000
5+(24–29) Nhanh Nhẹn581000
6+(20–23) Nhanh Nhẹn401000
7+(15–18) Nhanh Nhẹn16408
0++(40–51)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Sát thương Xuyên Thấu của Minion (40–51)% Kháng Nguyên Tố
1000
0+(29–39)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Sát thương Xuyên Thấu của Minion (29–39)% Kháng Nguyên Tố
1000
0++4 cấp kỹ năng chủ động1000
0+3 cấp kỹ năng chủ động1000
0++(34–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(34–42)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
1000
0+(26–33)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(26–33)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
1000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0++(36–46)% Kháng Lửa1000
0+(25–35)% Kháng Lửa1000
1+(19–27)% Kháng Lửa861
2+(16–19)% Kháng Lửa8292
3+(11–14)% Kháng Lửa76500
4+(9–11)% Kháng Lửa681000
5+(7–9)% Kháng Lửa581000
6+(6–7)% Kháng Lửa401000
7+5% Kháng Lửa16408
0++(36–46)% Kháng Lạnh Lẽo1000
0+(25–35)% Kháng Lạnh Lẽo1000
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo861
2+(16–19)% Kháng Lạnh Lẽo8292
3+(11–14)% Kháng Lạnh Lẽo76500
4+(9–11)% Kháng Lạnh Lẽo681000
5+(7–9)% Kháng Lạnh Lẽo581000
6+(6–7)% Kháng Lạnh Lẽo401000
7+5% Kháng Lạnh Lẽo16408
0++(36–46)% Kháng Tia Chớp1000
0+(25–35)% Kháng Tia Chớp1000
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp861
2+(16–19)% Kháng Tia Chớp8292
3+(11–14)% Kháng Tia Chớp76500
4+(9–11)% Kháng Tia Chớp681000
5+(7–9)% Kháng Tia Chớp581000
6+(6–7)% Kháng Tia Chớp401000
7+5% Kháng Tia Chớp16408
0++(36–46)% Kháng Ăn Mòn1000
0+(25–35)% Kháng Ăn Mòn1000
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn861
2+(16–19)% Kháng Ăn Mòn8292
3+(11–14)% Kháng Ăn Mòn76500
4+(9–11)% Kháng Ăn Mòn681000
5+(7–9)% Kháng Ăn Mòn581000
6+(6–7)% Kháng Ăn Mòn401000
7+5% Kháng Ăn Mòn16408
0++(32–41)% tốc độ Nạp NL của Khiên1000
0+(25–31)% tốc độ Nạp NL của Khiên1000
1+(18–24)% tốc độ Nạp NL của Khiên861
2+(13–17)% tốc độ Nạp NL của Khiên8292
3+(11–12)% tốc độ Nạp NL của Khiên76500
4+(9–10)% tốc độ Nạp NL của Khiên681000
5+(7–8)% tốc độ Nạp NL của Khiên581000
6+6% tốc độ Nạp NL của Khiên401000
7+5% tốc độ Nạp NL của Khiên16408
0++(48–61)% Tốc Đánh
+(48–61)% Tốc Đánh của Minion
1000
0+(34–47)% Tốc Đánh
+(34–47)% Tốc Đánh của Minion
1000
1+(26–36)% Tốc Đánh
+(26–36)% Tốc Đánh của Minion
861
2+(22–25)% Tốc Đánh
+(22–25)% Tốc Đánh của Minion
8292
3+(16–18)% Tốc Đánh
+(16–18)% Tốc Đánh của Minion
76500
4+(13–14)% Tốc Đánh
+(13–14)% Tốc Đánh của Minion
681000
5+(11–12)% Tốc Đánh
+(11–12)% Tốc Đánh của Minion
581000
6+(9–10)% Tốc Đánh
+(9–10)% Tốc Đánh của Minion
401000
7+8% Tốc Đánh
+8% Tốc Đánh của Minion
216408
0++(48–61)% Tốc Độ Dùng Phép
+(48–61)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
1000
0+(34–47)% Tốc Độ Dùng Phép
+(34–47)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
1000
1+(26–36)% Tốc Độ Dùng Phép
+(26–36)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
861
2+(22–25)% Tốc Độ Dùng Phép
+(22–25)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
8292
3+(16–18)% Tốc Độ Dùng Phép
+(16–18)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
76500
4+(13–14)% Tốc Độ Dùng Phép
+(13–14)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
681000
5+(11–12)% Tốc Độ Dùng Phép
+(11–12)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
581000
6+(9–10)% Tốc Độ Dùng Phép
+(9–10)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
401000
7+8% Tốc Độ Dùng Phép
+8% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
216408
0++(235–304)% Điểm Bạo Kích1000
0+(165–234)% Điểm Bạo Kích1000
1+(127–180)% Điểm Bạo Kích861
2+(107–126)% Điểm Bạo Kích8292
3+(76–90)% Điểm Bạo Kích76500
4+(61–72)% Điểm Bạo Kích681000
5+(48–58)% Điểm Bạo Kích581000
6+(39–47)% Điểm Bạo Kích401000
7+(36–42)% Điểm Bạo Kích216408
0++(19–24)% Kháng Nguyên Tố1000
0+(15–18)% Kháng Nguyên Tố1000
1+(10–14)% Kháng Nguyên Tố861
2+(6–9)% Kháng Nguyên Tố8292
3+(3–5)% Kháng Nguyên Tố76500
0++3 điểm nạp NL kỹ năng Gào Thét tối đa1000
0+2 điểm nạp NL kỹ năng Gào Thét tối đa1000
0++(63–81)% hiệu ứng của kỹ năng Gào Thét1000
0+(49–72)% hiệu ứng của kỹ năng Gào Thét1000
0++(118–152)% tốc độ hồi MP tự nhiên1000
0+(91–117)% tốc độ hồi MP tự nhiên1000
1+(64–90)% tốc độ hồi MP tự nhiên861
2+(46–63)% tốc độ hồi MP tự nhiên8292
3+(37–45)% tốc độ hồi MP tự nhiên76500
4+(30–36)% tốc độ hồi MP tự nhiên681000
5+(24–29)% tốc độ hồi MP tự nhiên581000
6+(19–23)% tốc độ hồi MP tự nhiên401000
7+(15–18)% tốc độ hồi MP tự nhiên16408
0++(118–152)% ST Bạo Kích1000
0+(83–117)% ST Bạo Kích1000
0++1 số lượng Lính Gác tối đa
+20% sát thương thêm
1000
0+1 số lượng Lính Gác tối đa
+10% sát thương thêm
1000
0++(40–51)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên1000
0+(31–39)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên1000
0++(6–7)% Nguyên Tố Kháng tối đa1000
0+(4–5)% Nguyên Tố Kháng tối đa1000
0+Cứ 2% Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Độ Dùng phép và Phạm vi kỹ năng1000
0Cứ 5% Đỡ Đòn Pháp Thuật, +2% Tốc Độ Dùng phép và Phạm vi kỹ năng1000

Khiên Trí Tuệ Phụ Tố Mộng Đẹp

TierModifierLevelWeight
2+(87–117) Khiên Max110
2+(4–6)% tốc độ Nạp NL của Khiên110
2+(5–10)% Kháng Lửa110
2+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo110
2+(5–10)% Kháng Tia Chớp110
2+(5–10)% Kháng Ăn Mòn110
2+(20–24)% ST Vật Lý110
2+(20–24)% Sát thương Nguyên Tố110
2+(20–24)% ST Ăn Mòn110
2+(8–10)% xác xuất đỡ đòn và tỉ lệ đỡ đòn pháp thuật110
1+(6–8)% sát thương thêm15
1+(35–40) Sức Mạnh15
1+(35–40) Nhanh Nhẹn15
1+(35–40) Trí Tuệ15
0+(2–3)% Nguyên Tố và Ăn MònGiới hạn Kháng11
TierModifierLevelWeight
TierModifierLevelWeight
Phụ tố Ác Mộng /0
1. Giải Mộng Sẽ Tạo Ra Một Phụ Tố Mộng Đẹp Và Một Phụ Tố Ác Mộng, Thêm Vào Phụ Tố Cơ Bản Của Trang Bị Đã Chọn, Mộng Đẹp Luôn Đi Kèm Với Ác Mộng, Không Thể Tách Rời.

2. Trang Bị Sau Khi Giải Mộng Sẽ Không Thể Rèn Thông Thường Nữa, Nhưng Có Thể Sử Dụng Chức Năng Hoàn Nguyên Để Khôi Phục Trang Bị Về Trạng Thái Ban Đầu.

3. Sau Khi Bắt Đầu Giải Mộng, Không Thể Dừng Giữa Chừng, Bỏ Kết Quả Ngẫu Nhiên Cũng Sẽ Tiêu Hao Nguyên Liệu Giải Mộng Và Khả Năng Đọc.

4. Tất Cả Các Bộ Phận Trang Bị Đều Có Thể Thêm Phụ Tố Mộng, Nhưng Tối Đa Chỉ Có 3 Món Trang Bị Trong Toàn Bộ Trang Bị Có Thể Chứa Phụ Tố Mộng.

Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 491 – 9Lõi Năng Lượng x1
150 – 541 – 12Lõi Năng Lượng x1
155 – 591 – 15Lõi Năng Lượng x1
160 – 641 – 18Lõi Năng Lượng x4
165 – 691 – 21Lõi Năng Lượng x4
170 – 741 – 34Lõi Năng Lượng x8
175 – 791 – 48Lõi Năng Lượng x12
180 – 841 – 61Lõi Năng Lượng x16
185 – 1001 – 61Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /6
Sau khi giải mộng, thêm một phụ tố Mộng Đẹp và một phụ tố Ác Mộng vào Phụ Tố Cơ Bản.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 120
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 82 - 120