Gậy Võ /20
Gậy Võ Phụ Tố Cơ Bản
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
2 | Tấn công kèm (25–30) - (33–38) Điểm ST Vật Lý | 1 | 10 |
2 | Tấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lửa | 1 | 10 |
2 | Tấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 10 |
2 | Tấn công kèm (1–3) - (60–65) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 10 |
2 | Tấn công kèm (26–31) - (32–37) Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 10 |
2 | +(40–48)% ST Vật Lý | 1 | 10 |
2 | +(40–48)% Sát thương Nguyên Tố | 1 | 10 |
2 | +(40–48)% ST Ăn Mòn | 1 | 10 |
2 | +(40–48)% ST Cận Chiến | 1 | 10 |
2 | +(12–16)% Tốc Đánh | 1 | 10 |
1 | +(12–16)% ST Tấn Công thêm | 1 | 5 |
1 | Khi hướng dẫn, bổ sung +(12–16)% sát thương | 1 | 5 |
1 | +(12–16)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 1 | 5 |
1 | +(10–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 1 | 5 |
0 | Giới hạn số lớp | 1 | 1 |
0 | Số lớp | 1 | 1 |
0 | +2 số lớp | 1 | 1 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|
Gậy Võ Rèn
Tier | Modifier | Lv | Weight | Library |
---|---|---|---|---|
0+ | Trang bị này kèm (76–78) - (93–95) Điểm ST Vật Lý | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | Trang bị này kèm (58–60) - (71–73) Điểm ST Vật Lý | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | Trang bị này kèm (44–46) - (54–56) Điểm ST Vật Lý | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | Trang bị này kèm (26–28) - (32–34) Điểm ST Vật Lý | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | Trang bị này kèm (17–19) - (21–23) Điểm ST Vật Lý | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | Trang bị này kèm (6–8) - (8–10) Điểm ST Vật Lý | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | Trang bị này kèm (4–6) - (6–8) Điểm ST Vật Lý | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | Trang bị này kèm (2–3) - (4–6) Điểm ST Vật Lý | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | Trang bị này kèm (257–259) - (333–351) Điểm ST Lửa | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | Trang bị này kèm (198–200) - (256–270) Điểm ST Lửa | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | Trang bị này kèm (152–154) - (197–208) Điểm ST Lửa | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | Trang bị này kèm (59–61) - (76–82) Điểm ST Lửa | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | Trang bị này kèm (29–31) - (38–41) Điểm ST Lửa | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | Trang bị này kèm (10–12) - (13–16) Điểm ST Lửa | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | Trang bị này kèm (6–8) - (8–10) Điểm ST Lửa | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | Trang bị này kèm (4–6) - (6–8) Điểm ST Lửa | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | Trang bị này kèm (2–3) - (5–6) Điểm ST Lửa | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | Trang bị này kèm (260–262) - (346–348) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | Trang bị này kèm (200–202) - (266–268) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | Trang bị này kèm (154–156) - (204–206) Điểm ST Lạnh Lẽo | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | Trang bị này kèm (59–61) - (79–81) Điểm ST Lạnh Lẽo | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | Trang bị này kèm (29–31) - (39–41) Điểm ST Lạnh Lẽo | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | Trang bị này kèm (10–12) - (14–16) Điểm ST Lạnh Lẽo | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | Trang bị này kèm (6–8) - (8–10) Điểm ST Lạnh Lẽo | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | Trang bị này kèm (4–6) - (6–8) Điểm ST Lạnh Lẽo | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | Trang bị này kèm (2–4) - (4–6) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | Trang bị này kèm (29–31) - (577–579) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | Trang bị này kèm (22–24) - (444–446) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | Trang bị này kèm (17–19) - (341–343) Điểm ST Tia Chớp | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | Trang bị này kèm (6–8) - (132–134) Điểm ST Tia Chớp | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | Trang bị này kèm (3–5) - (66–68) Điểm ST Tia Chớp | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | Trang bị này kèm (1–2) - (24–26) Điểm ST Tia Chớp | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | Trang bị này kèm (1–2) - (14–16) Điểm ST Tia Chớp | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | Trang bị này kèm (1–2) - (10–12) Điểm ST Tia Chớp | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | Trang bị này kèm 1 - (7–9) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | Trang bị này kèm (279–281) - (327–329) Điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | Trang bị này kèm (214–216) - (252–254) Điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | Trang bị này kèm (165–167) - (193–195) Điểm ST Ăn Mòn | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | Trang bị này kèm (63–65) - (75–77) Điểm ST Ăn Mòn | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | Trang bị này kèm (31–33) - (37–39) Điểm ST Ăn Mòn | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Ăn Mòn | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | Trang bị này kèm (6–8) - (8–10) Điểm ST Ăn Mòn | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | Trang bị này kèm (5–7) - (5–7) Điểm ST Ăn Mòn | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | Trang bị này kèm (2–3) - (4–6) Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(79–101)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(61–78)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(43–60)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(31–42)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(25–30)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 76 | 400 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(20–24)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 68 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(17–19)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 58 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(13–16)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 40 | 1350 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(131–169)% ST Vật Lý của trang bị này | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(101–130)% ST Vật Lý của trang bị này | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(56–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(46–55)% ST Vật Lý của trang bị này | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(36–45)% ST Vật Lý của trang bị này | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(26–35)% ST Vật Lý của trang bị này | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(16–25)% ST Vật Lý của trang bị này | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(11–15)% ST Vật Lý của trang bị này | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | +(9–10)% ST Vật Lý của trang bị này | 1 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(235–304) Sức Mạnh | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(164–234) Sức Mạnh | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(126–180) Sức Mạnh | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(106–126) Sức Mạnh | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(76–90) Sức Mạnh | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(60–72) Sức Mạnh | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(48–58) Sức Mạnh | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(39–47) Sức Mạnh | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(235–304) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(164–234) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(126–180) Nhanh Nhẹn | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(106–126) Nhanh Nhẹn | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(76–90) Nhanh Nhẹn | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(60–72) Nhanh Nhẹn | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(48–58) Nhanh Nhẹn | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(39–47) Nhanh Nhẹn | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(235–304) Trí Tuệ | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(164–234) Trí Tuệ | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(126–180) Trí Tuệ | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(106–126) Trí Tuệ | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(76–90) Trí Tuệ | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(60–72) Trí Tuệ | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(48–58) Trí Tuệ | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(39–47) Trí Tuệ | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(66–85)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(51–64)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +(36–50)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +(30–35)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | +(22–25)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
4 | +(17–20)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 3200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | +(79–101)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(61–78)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +(43–60)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +(31–42)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | +(25–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 400 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | (79–101)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | (61–78)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | (43–60)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | (31–42)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | Sát thương | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | Sát thương | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | Sát thương | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | Sát thương | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | Sát thương | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | +(8–9) cấp kỹ năng tấn công | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(6–7) cấp kỹ năng tấn công | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +(4–5) cấp kỹ năng tấn công | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +3 cấp kỹ năng tấn công | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
Tier | Modifier | Lv | Weight | Library |
---|---|---|---|---|
0+ | +(43–54)% Tốc Đánh của trang bị này | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(33–42)% Tốc Đánh của trang bị này | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(23–32)% Tốc Đánh của trang bị này | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(17–22)% Tốc Đánh của trang bị này | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(14–16)% Tốc Đánh của trang bị này | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(11–13)% Tốc Đánh của trang bị này | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(9–10)% Tốc Đánh của trang bị này | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(7–8)% Tốc Đánh của trang bị này | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +6% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(282–365)% ST Cận Chiến | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(197–281)% ST Cận Chiến | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(152–216)% ST Cận Chiến | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(127–151)% ST Cận Chiến | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(91–108)% ST Cận Chiến | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(73–86)% ST Cận Chiến | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(58–69)% ST Cận Chiến | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(47–56)% ST Cận Chiến | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(36–43)% ST Cận Chiến | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(40–51)% | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(31–39)% | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(22–30)% | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(16–21)% | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(13–15)% | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(40–51)% | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(31–39)% | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(22–30)% | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(16–21)% | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(13–15)% | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(11–12)% | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(9–10)% | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(7–8)% | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +6% | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(282–365)% ST Vật Lý | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(197–281)% ST Vật Lý | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(152–216)% ST Vật Lý | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(127–151)% ST Vật Lý | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(91–108)% ST Vật Lý | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(73–86)% ST Vật Lý | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(58–69)% ST Vật Lý | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(47–56)% ST Vật Lý | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(36–43)% ST Vật Lý | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(282–365)% ST | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(197–281)% ST | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(152–216)% ST | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(127–151)% ST | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(91–108)% ST | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(73–86)% ST | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(58–69)% ST | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(47–56)% ST | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(36–43)% ST | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(282–365)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(197–281)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(152–216)% ST Ăn Mòn | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(127–151)% ST Ăn Mòn | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(91–108)% ST Ăn Mòn | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(73–86)% ST Ăn Mòn | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(58–69)% ST Ăn Mòn | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(47–56)% ST Ăn Mòn | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(36–43)% ST Ăn Mòn | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(66–85)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(51–65)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(36–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(26–35)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(21–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(17–20)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(14–16)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(11–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | +(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(469–608)% Điểm Bạo Kích | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(328–468)% Điểm Bạo Kích | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(252–360)% Điểm Bạo Kích | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(212–252)% Điểm Bạo Kích | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(151–180)% Điểm Bạo Kích | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(121–144)% Điểm Bạo Kích | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(96–115)% Điểm Bạo Kích | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(78–94)% Điểm Bạo Kích | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(95–122)% Tốc Đánh +(95–122)% Tốc Đánh của Minion | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(66–94)% Tốc Đánh +(66–94)% Tốc Đánh của Minion | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(51–72)% Tốc Đánh +(51–72)% Tốc Đánh của Minion | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(43–50)% Tốc Đánh +(43–50)% Tốc Đánh của Minion | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(31–36)% Tốc Đánh +(31–36)% Tốc Đánh của Minion | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(235–304)% ST Bạo Kích | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(181–234)% ST Bạo Kích | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(127–180)% ST Bạo Kích | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(91–126)% ST Bạo Kích | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(73–90)% ST Bạo Kích | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(59–72)% ST Bạo Kích | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(48–58)% ST Bạo Kích | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(37–47)% ST Bạo Kích | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(188–243)% xác suất | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(148–187)% xác suất | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(114–144)% xác suất | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(96–101)% xác suất | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(68–72)% xác suất | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(55–58)% xác suất | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(43–46)% xác suất | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(35–37)% xác suất | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | +(29–36)% ST Bạo Kích | 100 | 1350 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | +(3–4) số lớp chỉ dẫn tối đa | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(2–3) số lớp chỉ dẫn tối đa | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +(1–2) số lớp chỉ dẫn tối đa | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | +(138–177)% sát thương vào kẻ địch | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(105–137)% sát thương vào kẻ địch | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +(81–105)% sát thương vào kẻ địch | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +(68–74)% sát thương vào kẻ địch | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | +(49–53)% sát thương vào kẻ địch | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
4 | +(39–42)% sát thương vào kẻ địch | 100 | 3200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | +(3–4) số lớp chỉ dẫn tối thiểu | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(2–3) số lớp chỉ dẫn tối thiểu | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +(1–2) số lớp chỉ dẫn tối thiểu | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
Gậy Võ Rơi
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0+ | Trang bị này kèm (76–78) - (93–95) Điểm ST Vật Lý | 100 | 0 |
0 | Trang bị này kèm (58–60) - (71–73) Điểm ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (44–46) - (54–56) Điểm ST Vật Lý | 86 | 1 |
2 | Trang bị này kèm (26–28) - (32–34) Điểm ST Vật Lý | 82 | 92 |
3 | Trang bị này kèm (17–19) - (21–23) Điểm ST Vật Lý | 76 | 500 |
4 | Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý | 68 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (6–8) - (8–10) Điểm ST Vật Lý | 58 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (4–6) - (6–8) Điểm ST Vật Lý | 40 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (2–3) - (4–6) Điểm ST Vật Lý | 27 | 6408 |
8 | Trang bị này kèm (2–3) - (2–3) Điểm ST Vật Lý | 10 | 1000 |
9 | Trang bị này kèm 1 - 1 Điểm ST Vật Lý | 1 | 1000 |
0+ | Trang bị này kèm (257–259) - (333–351) Điểm ST Lửa | 100 | 0 |
0 | Trang bị này kèm (198–200) - (256–270) Điểm ST Lửa | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (152–154) - (197–208) Điểm ST Lửa | 86 | 1 |
2 | Trang bị này kèm (59–61) - (76–82) Điểm ST Lửa | 82 | 92 |
3 | Trang bị này kèm (29–31) - (38–41) Điểm ST Lửa | 76 | 500 |
4 | Trang bị này kèm (10–12) - (13–16) Điểm ST Lửa | 68 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (6–8) - (8–10) Điểm ST Lửa | 58 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (4–6) - (6–8) Điểm ST Lửa | 40 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (2–3) - (5–6) Điểm ST Lửa | 27 | 6408 |
8 | Trang bị này kèm (2–3) - (2–3) Điểm ST Lửa | 10 | 1000 |
9 | Trang bị này kèm 1 - 1 Điểm ST Lửa | 1 | 1000 |
0+ | Trang bị này kèm (260–262) - (346–348) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
0 | Trang bị này kèm (200–202) - (266–268) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (154–156) - (204–206) Điểm ST Lạnh Lẽo | 86 | 1 |
2 | Trang bị này kèm (59–61) - (79–81) Điểm ST Lạnh Lẽo | 82 | 92 |
3 | Trang bị này kèm (29–31) - (39–41) Điểm ST Lạnh Lẽo | 76 | 500 |
4 | Trang bị này kèm (10–12) - (14–16) Điểm ST Lạnh Lẽo | 68 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (6–8) - (8–10) Điểm ST Lạnh Lẽo | 58 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (4–6) - (6–8) Điểm ST Lạnh Lẽo | 40 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (2–4) - (4–6) Điểm ST Lạnh Lẽo | 27 | 6408 |
8 | Trang bị này kèm (2–3) - (2–3) Điểm ST Lạnh Lẽo | 10 | 1000 |
9 | Trang bị này kèm 1 - 1 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 1000 |
0+ | Trang bị này kèm (29–31) - (577–579) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
0 | Trang bị này kèm (22–24) - (444–446) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (17–19) - (341–343) Điểm ST Tia Chớp | 86 | 1 |
2 | Trang bị này kèm (6–8) - (132–134) Điểm ST Tia Chớp | 82 | 92 |
3 | Trang bị này kèm (3–5) - (66–68) Điểm ST Tia Chớp | 76 | 500 |
4 | Trang bị này kèm (1–2) - (24–26) Điểm ST Tia Chớp | 68 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (1–2) - (14–16) Điểm ST Tia Chớp | 58 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (1–2) - (10–12) Điểm ST Tia Chớp | 40 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm 1 - (7–9) Điểm ST Tia Chớp | 27 | 6408 |
8 | Trang bị này kèm 1 - (4–6) Điểm ST Tia Chớp | 10 | 1000 |
9 | Trang bị này kèm 1 - 1 Điểm ST Tia Chớp | 1 | 1000 |
0+ | Trang bị này kèm (279–281) - (327–329) Điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
0 | Trang bị này kèm (214–216) - (252–254) Điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (165–167) - (193–195) Điểm ST Ăn Mòn | 86 | 1 |
2 | Trang bị này kèm (63–65) - (75–77) Điểm ST Ăn Mòn | 82 | 92 |
3 | Trang bị này kèm (31–33) - (37–39) Điểm ST Ăn Mòn | 76 | 500 |
4 | Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Ăn Mòn | 68 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (6–8) - (8–10) Điểm ST Ăn Mòn | 58 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (5–7) - (5–7) Điểm ST Ăn Mòn | 40 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (2–3) - (4–6) Điểm ST Ăn Mòn | 27 | 6408 |
8 | Trang bị này kèm (2–3) - (2–3) Điểm ST Ăn Mòn | 10 | 1000 |
9 | Trang bị này kèm 1 - 1 Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 1000 |
0+ | +(79–101)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 100 | 0 |
0 | +(61–78)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 100 | 0 |
1 | +(43–60)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 86 | 1 |
2 | +(31–42)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 82 | 92 |
3 | +(25–30)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 76 | 500 |
4 | +(20–24)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 68 | 1000 |
5 | +(17–19)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 58 | 1000 |
6 | +(13–16)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 40 | 1000 |
0+ | +(131–169)% ST Vật Lý của trang bị này | 100 | 0 |
0 | +(101–130)% ST Vật Lý của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(56–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 86 | 1 |
2 | +(46–55)% ST Vật Lý của trang bị này | 82 | 92 |
3 | +(36–45)% ST Vật Lý của trang bị này | 76 | 500 |
4 | +(26–35)% ST Vật Lý của trang bị này | 68 | 1000 |
5 | +(16–25)% ST Vật Lý của trang bị này | 58 | 1000 |
6 | +(11–15)% ST Vật Lý của trang bị này | 40 | 1000 |
7 | +(9–10)% ST Vật Lý của trang bị này | 27 | 6408 |
8 | +8% ST Vật Lý của trang bị này | 10 | 1000 |
9 | +(5–6)% ST Vật Lý của trang bị này | 1 | 1000 |
0+ | +(235–304) Sức Mạnh | 100 | 0 |
0 | +(164–234) Sức Mạnh | 100 | 0 |
1 | +(126–180) Sức Mạnh | 86 | 1 |
2 | +(106–126) Sức Mạnh | 82 | 92 |
3 | +(76–90) Sức Mạnh | 76 | 500 |
4 | +(60–72) Sức Mạnh | 68 | 1000 |
5 | +(48–58) Sức Mạnh | 58 | 1000 |
6 | +(39–47) Sức Mạnh | 40 | 1000 |
7 | +(29–36) Sức Mạnh | 1 | 6408 |
0+ | +(235–304) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
0 | +(164–234) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
1 | +(126–180) Nhanh Nhẹn | 86 | 1 |
2 | +(106–126) Nhanh Nhẹn | 82 | 92 |
3 | +(76–90) Nhanh Nhẹn | 76 | 500 |
4 | +(60–72) Nhanh Nhẹn | 68 | 1000 |
5 | +(48–58) Nhanh Nhẹn | 58 | 1000 |
6 | +(39–47) Nhanh Nhẹn | 40 | 1000 |
7 | +(29–36) Nhanh Nhẹn | 1 | 6408 |
0+ | +(235–304) Trí Tuệ | 100 | 0 |
0 | +(164–234) Trí Tuệ | 100 | 0 |
1 | +(126–180) Trí Tuệ | 86 | 1 |
2 | +(106–126) Trí Tuệ | 82 | 92 |
3 | +(76–90) Trí Tuệ | 76 | 500 |
4 | +(60–72) Trí Tuệ | 68 | 1000 |
5 | +(48–58) Trí Tuệ | 58 | 1000 |
6 | +(39–47) Trí Tuệ | 40 | 1000 |
7 | +(29–36) Trí Tuệ | 1 | 6408 |
0+ | +(66–85)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 |
0 | +(51–64)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 |
0+ | +(79–101)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 |
0 | +(61–78)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 |
0+ | (79–101)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 0 |
0 | (61–78)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 0 |
0+ | Sát thương | 100 | 0 |
0 | Sát thương | 100 | 0 |
0+ | +(8–9) cấp kỹ năng tấn công | 100 | 0 |
0 | +(6–7) cấp kỹ năng tấn công | 100 | 0 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0+ | +(43–54)% Tốc Đánh của trang bị này | 100 | 0 |
0 | +(33–42)% Tốc Đánh của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(23–32)% Tốc Đánh của trang bị này | 86 | 1 |
2 | +(17–22)% Tốc Đánh của trang bị này | 82 | 92 |
3 | +(14–16)% Tốc Đánh của trang bị này | 76 | 500 |
4 | +(11–13)% Tốc Đánh của trang bị này | 68 | 1000 |
5 | +(9–10)% Tốc Đánh của trang bị này | 58 | 1000 |
6 | +(7–8)% Tốc Đánh của trang bị này | 40 | 1000 |
7 | +6% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 6408 |
0+ | +(282–365)% ST Cận Chiến | 100 | 0 |
0 | +(197–281)% ST Cận Chiến | 100 | 0 |
1 | +(152–216)% ST Cận Chiến | 86 | 1 |
2 | +(127–151)% ST Cận Chiến | 82 | 92 |
3 | +(91–108)% ST Cận Chiến | 76 | 500 |
4 | +(73–86)% ST Cận Chiến | 68 | 1000 |
5 | +(58–69)% ST Cận Chiến | 58 | 1000 |
6 | +(47–56)% ST Cận Chiến | 40 | 1000 |
7 | +(36–43)% ST Cận Chiến | 1 | 6408 |
0+ | +(40–51)% | 100 | 0 |
0 | +(31–39)% | 100 | 0 |
3 | +(13–15)% | 76 | 500 |
0+ | +(40–51)% | 100 | 0 |
0 | +(31–39)% | 100 | 0 |
1 | +(22–30)% | 86 | 1 |
2 | +(16–21)% | 82 | 92 |
3 | +(13–15)% | 76 | 500 |
4 | +(11–12)% | 68 | 1000 |
5 | +(9–10)% | 58 | 1000 |
6 | +(7–8)% | 40 | 1000 |
7 | +6% | 1 | 6408 |
0+ | +(282–365)% ST Vật Lý | 100 | 0 |
0 | +(197–281)% ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | +(152–216)% ST Vật Lý | 86 | 1 |
2 | +(127–151)% ST Vật Lý | 82 | 92 |
3 | +(91–108)% ST Vật Lý | 76 | 500 |
4 | +(73–86)% ST Vật Lý | 68 | 1000 |
5 | +(58–69)% ST Vật Lý | 58 | 1000 |
6 | +(47–56)% ST Vật Lý | 40 | 1000 |
7 | +(36–43)% ST Vật Lý | 1 | 6408 |
0+ | +(282–365)% ST | 100 | 0 |
0 | +(197–281)% ST | 100 | 0 |
1 | +(152–216)% ST | 86 | 1 |
2 | +(127–151)% ST | 82 | 92 |
3 | +(91–108)% ST | 76 | 500 |
4 | +(73–86)% ST | 68 | 1000 |
5 | +(58–69)% ST | 58 | 1000 |
6 | +(47–56)% ST | 40 | 1000 |
7 | +(36–43)% ST | 1 | 6408 |
0+ | +(282–365)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
0 | +(197–281)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | +(152–216)% ST Ăn Mòn | 86 | 1 |
2 | +(127–151)% ST Ăn Mòn | 82 | 92 |
3 | +(91–108)% ST Ăn Mòn | 76 | 500 |
4 | +(73–86)% ST Ăn Mòn | 68 | 1000 |
5 | +(58–69)% ST Ăn Mòn | 58 | 1000 |
6 | +(47–56)% ST Ăn Mòn | 40 | 1000 |
7 | +(36–43)% ST Ăn Mòn | 1 | 6408 |
0+ | +(66–85)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 100 | 0 |
0 | +(51–65)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(36–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 86 | 1 |
2 | +(26–35)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 82 | 92 |
3 | +(21–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 76 | 500 |
4 | +(17–20)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 68 | 1000 |
5 | +(14–16)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 58 | 1000 |
6 | +(11–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 40 | 1000 |
7 | +(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 6408 |
0+ | +(469–608)% Điểm Bạo Kích | 100 | 0 |
0 | +(328–468)% Điểm Bạo Kích | 100 | 0 |
1 | +(252–360)% Điểm Bạo Kích | 86 | 1 |
2 | +(212–252)% Điểm Bạo Kích | 82 | 92 |
3 | +(151–180)% Điểm Bạo Kích | 76 | 500 |
4 | +(121–144)% Điểm Bạo Kích | 68 | 1000 |
5 | +(96–115)% Điểm Bạo Kích | 58 | 1000 |
6 | +(78–94)% Điểm Bạo Kích | 40 | 1000 |
0+ | +(95–122)% Tốc Đánh +(95–122)% Tốc Đánh của Minion | 100 | 0 |
0 | +(66–94)% Tốc Đánh +(66–94)% Tốc Đánh của Minion | 100 | 0 |
1 | +(51–72)% Tốc Đánh +(51–72)% Tốc Đánh của Minion | 86 | 1 |
2 | +(43–50)% Tốc Đánh +(43–50)% Tốc Đánh của Minion | 82 | 92 |
3 | +(31–36)% Tốc Đánh +(31–36)% Tốc Đánh của Minion | 76 | 500 |
0+ | +(235–304)% ST Bạo Kích | 100 | 0 |
0 | +(181–234)% ST Bạo Kích | 100 | 0 |
3 | +(73–90)% ST Bạo Kích | 76 | 500 |
4 | +(59–72)% ST Bạo Kích | 68 | 1000 |
5 | +(48–58)% ST Bạo Kích | 58 | 1000 |
6 | +(37–47)% ST Bạo Kích | 40 | 1000 |
0+ | +(188–243)% xác suất | 100 | 0 |
0 | +(148–187)% xác suất | 100 | 0 |
1 | +(114–144)% xác suất | 86 | 1 |
2 | +(96–101)% xác suất | 82 | 92 |
3 | +(68–72)% xác suất | 76 | 500 |
4 | +(55–58)% xác suất | 68 | 1000 |
5 | +(43–46)% xác suất | 58 | 1000 |
6 | +(35–37)% xác suất | 40 | 1000 |
0+ | +(3–4) số lớp chỉ dẫn tối đa | 100 | 0 |
0 | +(2–3) số lớp chỉ dẫn tối đa | 100 | 0 |
0+ | +(138–177)% sát thương vào kẻ địch | 100 | 0 |
0 | +(105–137)% sát thương vào kẻ địch | 100 | 0 |
0+ | +(3–4) số lớp chỉ dẫn tối thiểu | 100 | 0 |
0 | +(2–3) số lớp chỉ dẫn tối thiểu | 100 | 0 |
Gậy Võ Phụ Tố Mộng Đẹp
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
2 | Tấn công kèm (25–30) - (33–38) Điểm ST Vật Lý | 1 | 10 |
2 | Tấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lửa | 1 | 10 |
2 | Tấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 10 |
2 | Tấn công kèm (1–3) - (60–65) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 10 |
2 | Tấn công kèm (26–31) - (32–37) Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 10 |
2 | +(40–48)% ST Vật Lý | 1 | 10 |
2 | +(40–48)% Sát thương Nguyên Tố | 1 | 10 |
2 | +(40–48)% ST Ăn Mòn | 1 | 10 |
2 | +(40–48)% ST Cận Chiến | 1 | 10 |
2 | +(12–16)% Tốc Đánh | 1 | 10 |
1 | +(12–16)% ST Tấn Công thêm | 1 | 5 |
1 | Khi hướng dẫn, bổ sung +(12–16)% sát thương | 1 | 5 |
1 | +(12–16)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 1 | 5 |
1 | +(10–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 1 | 5 |
0 | Giới hạn số lớp | 1 | 1 |
0 | Số lớp | 1 | 1 |
0 | +2 số lớp | 1 | 1 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|
Phụ tố Ác Mộng /0
1. Giải Mộng Sẽ Tạo Ra Một Phụ Tố Mộng Đẹp Và Một Phụ Tố Ác Mộng, Thêm Vào Phụ Tố Cơ Bản Của Trang Bị Đã Chọn, Mộng Đẹp Luôn Đi Kèm Với Ác Mộng, Không Thể Tách Rời.
2. Trang Bị Sau Khi Giải Mộng Sẽ Không Thể Rèn Thông Thường Nữa, Nhưng Có Thể Sử Dụng Chức Năng Hoàn Nguyên Để Khôi Phục Trang Bị Về Trạng Thái Ban Đầu.
3. Sau Khi Bắt Đầu Giải Mộng, Không Thể Dừng Giữa Chừng, Bỏ Kết Quả Ngẫu Nhiên Cũng Sẽ Tiêu Hao Nguyên Liệu Giải Mộng Và Khả Năng Đọc.
4. Tất Cả Các Bộ Phận Trang Bị Đều Có Thể Thêm Phụ Tố Mộng, Nhưng Tối Đa Chỉ Có 3 Món Trang Bị Trong Toàn Bộ Trang Bị Có Thể Chứa Phụ Tố Mộng.
2. Trang Bị Sau Khi Giải Mộng Sẽ Không Thể Rèn Thông Thường Nữa, Nhưng Có Thể Sử Dụng Chức Năng Hoàn Nguyên Để Khôi Phục Trang Bị Về Trạng Thái Ban Đầu.
3. Sau Khi Bắt Đầu Giải Mộng, Không Thể Dừng Giữa Chừng, Bỏ Kết Quả Ngẫu Nhiên Cũng Sẽ Tiêu Hao Nguyên Liệu Giải Mộng Và Khả Năng Đọc.
4. Tất Cả Các Bộ Phận Trang Bị Đều Có Thể Thêm Phụ Tố Mộng, Nhưng Tối Đa Chỉ Có 3 Món Trang Bị Trong Toàn Bộ Trang Bị Có Thể Chứa Phụ Tố Mộng.
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 | level | Năng Lượng | Tẩy Luyện |
---|---|---|---|
1 | 1 – 44 | 0 – 0 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 45 – 49 | 2 – 18 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 50 – 54 | 2 – 24 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 55 – 59 | 2 – 30 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 60 – 64 | 2 – 36 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 65 – 69 | 2 – 42 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 70 – 74 | 2 – 68 | Lõi Năng Lượng x8 |
1 | 75 – 79 | 2 – 96 | Lõi Năng Lượng x12 |
1 | 80 – 84 | 2 – 122 | Lõi Năng Lượng x16 |
1 | 85 – 100 | 2 – 122 | Lõi Năng Lượng x20 |
Ngôn ngữ trong mơ /6
Sau khi giải mộng, thêm một phụ tố Mộng Đẹp và một phụ tố Ác Mộng vào Phụ Tố Cơ Bản.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type | name |
---|---|
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 82 - 120 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 82 - 120 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |