Gậy Võ /20
Gậy Dài Cây Khô
Yêu cầu Lv.1
7 - 7 ST Vật Lý
500 Điểm Bạo Kích
1.5 Tốc Đánh
Gậy Sắt Tu Hành
Yêu cầu Lv.2
8 - 8 ST Vật Lý
500 Điểm Bạo Kích
1.5 Tốc Đánh
Gậy Dài Gai Góc
Yêu cầu Lv.4
10 - 10 ST Vật Lý
500 Điểm Bạo Kích
1.5 Tốc Đánh
Gậy Sắt Khổ Hạnh
Yêu cầu Lv.9
12 - 12 ST Vật Lý
500 Điểm Bạo Kích
1.5 Tốc Đánh
Gậy Dài Cây Thần
Yêu cầu Lv.14
16 - 16 ST Vật Lý
500 Điểm Bạo Kích
1.5 Tốc Đánh
Gậy Sắt Thú Tội
Yêu cầu Lv.19
20 - 20 ST Vật Lý
500 Điểm Bạo Kích
1.5 Tốc Đánh
Gậy Phá Kính
Yêu cầu Lv.24
25 - 25 ST Vật Lý
500 Điểm Bạo Kích
1.5 Tốc Đánh
Gậy Dài Tổ Tiên
Yêu cầu Lv.29
31 - 31 ST Vật Lý
500 Điểm Bạo Kích
1.5 Tốc Đánh
Gậy Sắt Uy Quyền
Yêu cầu Lv.34
37 - 37 ST Vật Lý
500 Điểm Bạo Kích
1.5 Tốc Đánh
Gậy Dài Vạn Hoa
Yêu cầu Lv.39
43 - 43 ST Vật Lý
500 Điểm Bạo Kích
1.5 Tốc Đánh
Gậy Sắt Tội Lỗi
Yêu cầu Lv.44
50 - 50 ST Vật Lý
500 Điểm Bạo Kích
1.5 Tốc Đánh
Gậy Dài Gỗ Thần
Yêu cầu Lv.49
60 - 60 ST Vật Lý
500 Điểm Bạo Kích
1.5 Tốc Đánh
Gậy Sắt Bào Chữa
Yêu cầu Lv.54
70 - 70 ST Vật Lý
500 Điểm Bạo Kích
1.5 Tốc Đánh
Gậy Hủy Diệt
Yêu cầu Lv.59
90 - 90 ST Vật Lý
500 Điểm Bạo Kích
1.5 Tốc Đánh
Gậy Võ Bí Truyền
Yêu cầu Lv.64
110 - 110 ST Vật Lý
500 Điểm Bạo Kích
1.5 Tốc Đánh
Gậy Sắt Nguồn Gốc
Yêu cầu Lv.68
135 - 135 ST Vật Lý
500 Điểm Bạo Kích
1.5 Tốc Đánh
Thiết Trượng Xoay Vòng
Yêu cầu Lv.72
160 - 160 ST Vật Lý
500 Điểm Bạo Kích
1.5 Tốc Đánh
Thiết Trượng Người Ân Xá
Yêu cầu Lv.82
175 - 175 ST Vật Lý
500 Điểm Bạo Kích
1.5 Tốc Đánh
Thiết Trượng Người Chấp Hành
Yêu cầu Lv.86
190 - 190 ST Vật Lý
500 Điểm Bạo Kích
1.5 Tốc Đánh
Võ Trượng Người Cuối Cùng
Yêu cầu Lv.86
220 - 220 ST Vật Lý
500 Điểm Bạo Kích
1.5 Tốc Đánh

Gậy Võ Phụ Tố Cơ Bản

TierModifierLevelWeight
2Tấn công kèm (25–30) - (33–38) Điểm ST Vật Lý110
2Tấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lửa110
2Tấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lạnh Lẽo110
2Tấn công kèm (1–3) - (60–65) Điểm ST Tia Chớp110
2Tấn công kèm (26–31) - (32–37) Điểm ST Ăn Mòn110
2+(40–48)% ST Vật Lý110
2+(40–48)% Sát thương Nguyên Tố110
2+(40–48)% ST Ăn Mòn110
2+(40–48)% ST Cận Chiến110
2+(12–16)% Tốc Đánh110
1+(12–16)% ST Tấn Công thêm15
1Khi hướng dẫn, bổ sung +(12–16)% sát thương15
1+(12–16)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn15
1+(10–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu15
0Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +211
0Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +211
0+2 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa11
TierModifierLevelWeight
TierModifierLevelWeight

Gậy Võ Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeightLibrary
0+Trang bị này kèm (76–78) - (93–95) Điểm ST Vật Lý1000Phụ Tố Sơ Cấp
0Trang bị này kèm (58–60) - (71–73) Điểm ST Vật Lý1000Phụ Tố Sơ Cấp
1Trang bị này kèm (44–46) - (54–56) Điểm ST Vật Lý86100Phụ Tố Sơ Cấp
2Trang bị này kèm (26–28) - (32–34) Điểm ST Vật Lý82200Phụ Tố Sơ Cấp
3Trang bị này kèm (17–19) - (21–23) Điểm ST Vật Lý76800Phụ Tố Sơ Cấp
4Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý683200Phụ Tố Sơ Cấp
5Trang bị này kèm (6–8) - (8–10) Điểm ST Vật Lý583200Phụ Tố Sơ Cấp
6Trang bị này kèm (4–6) - (6–8) Điểm ST Vật Lý406250Phụ Tố Sơ Cấp
7Trang bị này kèm (2–3) - (4–6) Điểm ST Vật Lý16250Phụ Tố Sơ Cấp
0+Trang bị này kèm (257–259) - (333–351) Điểm ST Lửa1000Phụ Tố Sơ Cấp
0Trang bị này kèm (198–200) - (256–270) Điểm ST Lửa1000Phụ Tố Sơ Cấp
1Trang bị này kèm (152–154) - (197–208) Điểm ST Lửa86100Phụ Tố Sơ Cấp
2Trang bị này kèm (59–61) - (76–82) Điểm ST Lửa82200Phụ Tố Sơ Cấp
3Trang bị này kèm (29–31) - (38–41) Điểm ST Lửa76800Phụ Tố Sơ Cấp
4Trang bị này kèm (10–12) - (13–16) Điểm ST Lửa683200Phụ Tố Sơ Cấp
5Trang bị này kèm (6–8) - (8–10) Điểm ST Lửa583200Phụ Tố Sơ Cấp
6Trang bị này kèm (4–6) - (6–8) Điểm ST Lửa406250Phụ Tố Sơ Cấp
7Trang bị này kèm (2–3) - (5–6) Điểm ST Lửa16250Phụ Tố Sơ Cấp
0+Trang bị này kèm (260–262) - (346–348) Điểm ST Lạnh Lẽo1000Phụ Tố Sơ Cấp
0Trang bị này kèm (200–202) - (266–268) Điểm ST Lạnh Lẽo1000Phụ Tố Sơ Cấp
1Trang bị này kèm (154–156) - (204–206) Điểm ST Lạnh Lẽo86100Phụ Tố Sơ Cấp
2Trang bị này kèm (59–61) - (79–81) Điểm ST Lạnh Lẽo82200Phụ Tố Sơ Cấp
3Trang bị này kèm (29–31) - (39–41) Điểm ST Lạnh Lẽo76800Phụ Tố Sơ Cấp
4Trang bị này kèm (10–12) - (14–16) Điểm ST Lạnh Lẽo683200Phụ Tố Sơ Cấp
5Trang bị này kèm (6–8) - (8–10) Điểm ST Lạnh Lẽo583200Phụ Tố Sơ Cấp
6Trang bị này kèm (4–6) - (6–8) Điểm ST Lạnh Lẽo406250Phụ Tố Sơ Cấp
7Trang bị này kèm (2–4) - (4–6) Điểm ST Lạnh Lẽo16250Phụ Tố Sơ Cấp
0+Trang bị này kèm (29–31) - (577–579) Điểm ST Tia Chớp1000Phụ Tố Sơ Cấp
0Trang bị này kèm (22–24) - (444–446) Điểm ST Tia Chớp1000Phụ Tố Sơ Cấp
1Trang bị này kèm (17–19) - (341–343) Điểm ST Tia Chớp86100Phụ Tố Sơ Cấp
2Trang bị này kèm (6–8) - (132–134) Điểm ST Tia Chớp82200Phụ Tố Sơ Cấp
3Trang bị này kèm (3–5) - (66–68) Điểm ST Tia Chớp76800Phụ Tố Sơ Cấp
4Trang bị này kèm (1–2) - (24–26) Điểm ST Tia Chớp683200Phụ Tố Sơ Cấp
5Trang bị này kèm (1–2) - (14–16) Điểm ST Tia Chớp583200Phụ Tố Sơ Cấp
6Trang bị này kèm (1–2) - (10–12) Điểm ST Tia Chớp406250Phụ Tố Sơ Cấp
7Trang bị này kèm 1 - (7–9) Điểm ST Tia Chớp16250Phụ Tố Sơ Cấp
0+Trang bị này kèm (279–281) - (327–329) Điểm ST Ăn Mòn1000Phụ Tố Sơ Cấp
0Trang bị này kèm (214–216) - (252–254) Điểm ST Ăn Mòn1000Phụ Tố Sơ Cấp
1Trang bị này kèm (165–167) - (193–195) Điểm ST Ăn Mòn86100Phụ Tố Sơ Cấp
2Trang bị này kèm (63–65) - (75–77) Điểm ST Ăn Mòn82200Phụ Tố Sơ Cấp
3Trang bị này kèm (31–33) - (37–39) Điểm ST Ăn Mòn76800Phụ Tố Sơ Cấp
4Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Ăn Mòn683200Phụ Tố Sơ Cấp
5Trang bị này kèm (6–8) - (8–10) Điểm ST Ăn Mòn583200Phụ Tố Sơ Cấp
6Trang bị này kèm (5–7) - (5–7) Điểm ST Ăn Mòn406250Phụ Tố Sơ Cấp
7Trang bị này kèm (2–3) - (4–6) Điểm ST Ăn Mòn16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(79–101)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(61–78)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(43–60)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(31–42)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(25–30)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật76400Phụ Tố Tiến Bậc
4+(20–24)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật68800Phụ Tố Tiến Bậc
5+(17–19)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật58800Phụ Tố Tiến Bậc
6+(13–16)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật401350Phụ Tố Tiến Bậc
0++(131–169)% ST Vật Lý của trang bị này1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(101–130)% ST Vật Lý của trang bị này1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(56–100)% ST Vật Lý của trang bị này86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(46–55)% ST Vật Lý của trang bị này82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(36–45)% ST Vật Lý của trang bị này76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(26–35)% ST Vật Lý của trang bị này683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(16–25)% ST Vật Lý của trang bị này583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(11–15)% ST Vật Lý của trang bị này406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+(9–10)% ST Vật Lý của trang bị này16250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(235–304) Sức Mạnh1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(164–234) Sức Mạnh1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(126–180) Sức Mạnh86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(106–126) Sức Mạnh82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(76–90) Sức Mạnh76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(60–72) Sức Mạnh683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(48–58) Sức Mạnh583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(39–47) Sức Mạnh406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(235–304) Nhanh Nhẹn1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(164–234) Nhanh Nhẹn1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(126–180) Nhanh Nhẹn86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(106–126) Nhanh Nhẹn82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(76–90) Nhanh Nhẹn76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(60–72) Nhanh Nhẹn683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(48–58) Nhanh Nhẹn583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(39–47) Nhanh Nhẹn406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(235–304) Trí Tuệ1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(164–234) Trí Tuệ1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(126–180) Trí Tuệ86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(106–126) Trí Tuệ82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(76–90) Trí Tuệ76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(60–72) Trí Tuệ683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(48–58) Trí Tuệ583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(39–47) Trí Tuệ406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(66–85)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(51–64)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(36–50)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+(30–35)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3+(22–25)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100800Phụ Tố Hoàn Hảo
4+(17–20)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1003200Phụ Tố Hoàn Hảo
0++(79–101)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(61–78)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(43–60)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+(31–42)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3+(25–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100400Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(79–101)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0(61–78)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1(43–60)% sát thương gây ra thêm đối với HP100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2(31–42)% sát thương gây ra thêm đối với HP100200Phụ Tố Hoàn Hảo
0+Sát thương đánh liên tục tăng (95–122)%1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0Sát thương đánh liên tục tăng (74–94)%1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1Sát thương đánh liên tục tăng (57–72)%100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2Sát thương đánh liên tục tăng (48–50)%100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3Sát thương đánh liên tục tăng (34–36)%100800Phụ Tố Hoàn Hảo
0++(8–9) cấp kỹ năng tấn công1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(6–7) cấp kỹ năng tấn công1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(4–5) cấp kỹ năng tấn công100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+3 cấp kỹ năng tấn công100200Phụ Tố Hoàn Hảo
Hậu Tố
TierModifierLvWeightLibrary
0++(43–54)% Tốc Đánh của trang bị này1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(33–42)% Tốc Đánh của trang bị này1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(23–32)% Tốc Đánh của trang bị này86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(17–22)% Tốc Đánh của trang bị này82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(14–16)% Tốc Đánh của trang bị này76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(11–13)% Tốc Đánh của trang bị này683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(9–10)% Tốc Đánh của trang bị này583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(7–8)% Tốc Đánh của trang bị này406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+6% Tốc Đánh của trang bị này16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(282–365)% ST Cận Chiến1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(197–281)% ST Cận Chiến1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(152–216)% ST Cận Chiến86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(127–151)% ST Cận Chiến82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(91–108)% ST Cận Chiến76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(73–86)% ST Cận Chiến683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(58–69)% ST Cận Chiến583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(47–56)% ST Cận Chiến406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(36–43)% ST Cận Chiến16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(40–51)% Hoàn Trả Khiên1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(31–39)% Hoàn Trả Khiên1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(22–30)% Hoàn Trả Khiên86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(16–21)% Hoàn Trả Khiên82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(13–15)% Hoàn Trả Khiên76800Phụ Tố Sơ Cấp
0++(40–51)% Hoàn Trả HP1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(31–39)% Hoàn Trả HP1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(22–30)% Hoàn Trả HP86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(16–21)% Hoàn Trả HP82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(13–15)% Hoàn Trả HP76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(11–12)% Hoàn Trả HP683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(9–10)% Hoàn Trả HP583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(7–8)% Hoàn Trả HP406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+6% Hoàn Trả HP16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(282–365)% ST Vật Lý1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(197–281)% ST Vật Lý1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(152–216)% ST Vật Lý86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(127–151)% ST Vật Lý82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(91–108)% ST Vật Lý76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(73–86)% ST Vật Lý683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(58–69)% ST Vật Lý583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(47–56)% ST Vật Lý406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(36–43)% ST Vật Lý16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(282–365)% ST Nguyên Tố1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(197–281)% ST Nguyên Tố1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(152–216)% ST Nguyên Tố86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(127–151)% ST Nguyên Tố82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(91–108)% ST Nguyên Tố76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(73–86)% ST Nguyên Tố683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(58–69)% ST Nguyên Tố583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(47–56)% ST Nguyên Tố406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(36–43)% ST Nguyên Tố16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(282–365)% ST Ăn Mòn1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(197–281)% ST Ăn Mòn1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(152–216)% ST Ăn Mòn86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(127–151)% ST Ăn Mòn82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(91–108)% ST Ăn Mòn76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(73–86)% ST Ăn Mòn683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(58–69)% ST Ăn Mòn583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(47–56)% ST Ăn Mòn406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(36–43)% ST Ăn Mòn16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(66–85)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(51–65)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(36–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(26–35)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(21–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(17–20)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(14–16)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(11–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này16250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(469–608)% Điểm Bạo Kích1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(328–468)% Điểm Bạo Kích1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(252–360)% Điểm Bạo Kích86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(212–252)% Điểm Bạo Kích82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(151–180)% Điểm Bạo Kích76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(121–144)% Điểm Bạo Kích683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(96–115)% Điểm Bạo Kích583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(78–94)% Điểm Bạo Kích406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(95–122)% Tốc Đánh
+(95–122)% Tốc Đánh của Minion
1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(66–94)% Tốc Đánh
+(66–94)% Tốc Đánh của Minion
1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(51–72)% Tốc Đánh
+(51–72)% Tốc Đánh của Minion
86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(43–50)% Tốc Đánh
+(43–50)% Tốc Đánh của Minion
82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(31–36)% Tốc Đánh
+(31–36)% Tốc Đánh của Minion
76800Phụ Tố Tiến Bậc
0++(235–304)% ST Bạo Kích1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(181–234)% ST Bạo Kích1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(127–180)% ST Bạo Kích86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(91–126)% ST Bạo Kích82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(73–90)% ST Bạo Kích76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(59–72)% ST Bạo Kích683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(48–58)% ST Bạo Kích583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(37–47)% ST Bạo Kích406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(188–243)% xác suất đánh liên tục1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(148–187)% xác suất đánh liên tục1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(114–144)% xác suất đánh liên tục86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(96–101)% xác suất đánh liên tục82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(68–72)% xác suất đánh liên tục76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(55–58)% xác suất đánh liên tục683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(43–46)% xác suất đánh liên tục583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(35–37)% xác suất đánh liên tục406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+(29–36)% ST Bạo Kích1001350Phụ Tố Hoàn Hảo
0++(3–4) số lớp chỉ dẫn tối đa1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(2–3) số lớp chỉ dẫn tối đa1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(1–2) số lớp chỉ dẫn tối đa100100Phụ Tố Hoàn Hảo
0++(138–177)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(105–137)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(81–105)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+(68–74)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3+(49–53)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100800Phụ Tố Hoàn Hảo
4+(39–42)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng1003200Phụ Tố Hoàn Hảo
0++(3–4) số lớp chỉ dẫn tối thiểu1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(2–3) số lớp chỉ dẫn tối thiểu1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(1–2) số lớp chỉ dẫn tối thiểu100100Phụ Tố Hoàn Hảo

Gậy Võ Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0+Trang bị này kèm (76–78) - (93–95) Điểm ST Vật Lý1000
0Trang bị này kèm (58–60) - (71–73) Điểm ST Vật Lý1000
1Trang bị này kèm (44–46) - (54–56) Điểm ST Vật Lý861
2Trang bị này kèm (26–28) - (32–34) Điểm ST Vật Lý8292
3Trang bị này kèm (17–19) - (21–23) Điểm ST Vật Lý76500
4Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý681000
5Trang bị này kèm (6–8) - (8–10) Điểm ST Vật Lý581000
6Trang bị này kèm (4–6) - (6–8) Điểm ST Vật Lý401000
7Trang bị này kèm (2–3) - (4–6) Điểm ST Vật Lý276408
8Trang bị này kèm (2–3) - (2–3) Điểm ST Vật Lý101000
9Trang bị này kèm 1 - 1 Điểm ST Vật Lý11000
0+Trang bị này kèm (257–259) - (333–351) Điểm ST Lửa1000
0Trang bị này kèm (198–200) - (256–270) Điểm ST Lửa1000
1Trang bị này kèm (152–154) - (197–208) Điểm ST Lửa861
2Trang bị này kèm (59–61) - (76–82) Điểm ST Lửa8292
3Trang bị này kèm (29–31) - (38–41) Điểm ST Lửa76500
4Trang bị này kèm (10–12) - (13–16) Điểm ST Lửa681000
5Trang bị này kèm (6–8) - (8–10) Điểm ST Lửa581000
6Trang bị này kèm (4–6) - (6–8) Điểm ST Lửa401000
7Trang bị này kèm (2–3) - (5–6) Điểm ST Lửa276408
8Trang bị này kèm (2–3) - (2–3) Điểm ST Lửa101000
9Trang bị này kèm 1 - 1 Điểm ST Lửa11000
0+Trang bị này kèm (260–262) - (346–348) Điểm ST Lạnh Lẽo1000
0Trang bị này kèm (200–202) - (266–268) Điểm ST Lạnh Lẽo1000
1Trang bị này kèm (154–156) - (204–206) Điểm ST Lạnh Lẽo861
2Trang bị này kèm (59–61) - (79–81) Điểm ST Lạnh Lẽo8292
3Trang bị này kèm (29–31) - (39–41) Điểm ST Lạnh Lẽo76500
4Trang bị này kèm (10–12) - (14–16) Điểm ST Lạnh Lẽo681000
5Trang bị này kèm (6–8) - (8–10) Điểm ST Lạnh Lẽo581000
6Trang bị này kèm (4–6) - (6–8) Điểm ST Lạnh Lẽo401000
7Trang bị này kèm (2–4) - (4–6) Điểm ST Lạnh Lẽo276408
8Trang bị này kèm (2–3) - (2–3) Điểm ST Lạnh Lẽo101000
9Trang bị này kèm 1 - 1 Điểm ST Lạnh Lẽo11000
0+Trang bị này kèm (29–31) - (577–579) Điểm ST Tia Chớp1000
0Trang bị này kèm (22–24) - (444–446) Điểm ST Tia Chớp1000
1Trang bị này kèm (17–19) - (341–343) Điểm ST Tia Chớp861
2Trang bị này kèm (6–8) - (132–134) Điểm ST Tia Chớp8292
3Trang bị này kèm (3–5) - (66–68) Điểm ST Tia Chớp76500
4Trang bị này kèm (1–2) - (24–26) Điểm ST Tia Chớp681000
5Trang bị này kèm (1–2) - (14–16) Điểm ST Tia Chớp581000
6Trang bị này kèm (1–2) - (10–12) Điểm ST Tia Chớp401000
7Trang bị này kèm 1 - (7–9) Điểm ST Tia Chớp276408
8Trang bị này kèm 1 - (4–6) Điểm ST Tia Chớp101000
9Trang bị này kèm 1 - 1 Điểm ST Tia Chớp11000
0+Trang bị này kèm (279–281) - (327–329) Điểm ST Ăn Mòn1000
0Trang bị này kèm (214–216) - (252–254) Điểm ST Ăn Mòn1000
1Trang bị này kèm (165–167) - (193–195) Điểm ST Ăn Mòn861
2Trang bị này kèm (63–65) - (75–77) Điểm ST Ăn Mòn8292
3Trang bị này kèm (31–33) - (37–39) Điểm ST Ăn Mòn76500
4Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Ăn Mòn681000
5Trang bị này kèm (6–8) - (8–10) Điểm ST Ăn Mòn581000
6Trang bị này kèm (5–7) - (5–7) Điểm ST Ăn Mòn401000
7Trang bị này kèm (2–3) - (4–6) Điểm ST Ăn Mòn276408
8Trang bị này kèm (2–3) - (2–3) Điểm ST Ăn Mòn101000
9Trang bị này kèm 1 - 1 Điểm ST Ăn Mòn11000
0++(79–101)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật1000
0+(61–78)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật1000
1+(43–60)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật861
2+(31–42)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật8292
3+(25–30)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật76500
4+(20–24)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật681000
5+(17–19)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật581000
6+(13–16)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật401000
0++(131–169)% ST Vật Lý của trang bị này1000
0+(101–130)% ST Vật Lý của trang bị này1000
1+(56–100)% ST Vật Lý của trang bị này861
2+(46–55)% ST Vật Lý của trang bị này8292
3+(36–45)% ST Vật Lý của trang bị này76500
4+(26–35)% ST Vật Lý của trang bị này681000
5+(16–25)% ST Vật Lý của trang bị này581000
6+(11–15)% ST Vật Lý của trang bị này401000
7+(9–10)% ST Vật Lý của trang bị này276408
8+8% ST Vật Lý của trang bị này101000
9+(5–6)% ST Vật Lý của trang bị này11000
0++(235–304) Sức Mạnh1000
0+(164–234) Sức Mạnh1000
1+(126–180) Sức Mạnh861
2+(106–126) Sức Mạnh8292
3+(76–90) Sức Mạnh76500
4+(60–72) Sức Mạnh681000
5+(48–58) Sức Mạnh581000
6+(39–47) Sức Mạnh401000
7+(29–36) Sức Mạnh16408
0++(235–304) Nhanh Nhẹn1000
0+(164–234) Nhanh Nhẹn1000
1+(126–180) Nhanh Nhẹn861
2+(106–126) Nhanh Nhẹn8292
3+(76–90) Nhanh Nhẹn76500
4+(60–72) Nhanh Nhẹn681000
5+(48–58) Nhanh Nhẹn581000
6+(39–47) Nhanh Nhẹn401000
7+(29–36) Nhanh Nhẹn16408
0++(235–304) Trí Tuệ1000
0+(164–234) Trí Tuệ1000
1+(126–180) Trí Tuệ861
2+(106–126) Trí Tuệ8292
3+(76–90) Trí Tuệ76500
4+(60–72) Trí Tuệ681000
5+(48–58) Trí Tuệ581000
6+(39–47) Trí Tuệ401000
7+(29–36) Trí Tuệ16408
0++(66–85)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000
0+(51–64)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000
0++(79–101)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn1000
0+(61–78)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn1000
0+(79–101)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000
0(61–78)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000
0+Sát thương đánh liên tục tăng (95–122)%1000
0Sát thương đánh liên tục tăng (74–94)%1000
0++(8–9) cấp kỹ năng tấn công1000
0+(6–7) cấp kỹ năng tấn công1000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0++(43–54)% Tốc Đánh của trang bị này1000
0+(33–42)% Tốc Đánh của trang bị này1000
1+(23–32)% Tốc Đánh của trang bị này861
2+(17–22)% Tốc Đánh của trang bị này8292
3+(14–16)% Tốc Đánh của trang bị này76500
4+(11–13)% Tốc Đánh của trang bị này681000
5+(9–10)% Tốc Đánh của trang bị này581000
6+(7–8)% Tốc Đánh của trang bị này401000
7+6% Tốc Đánh của trang bị này16408
0++(282–365)% ST Cận Chiến1000
0+(197–281)% ST Cận Chiến1000
1+(152–216)% ST Cận Chiến861
2+(127–151)% ST Cận Chiến8292
3+(91–108)% ST Cận Chiến76500
4+(73–86)% ST Cận Chiến681000
5+(58–69)% ST Cận Chiến581000
6+(47–56)% ST Cận Chiến401000
7+(36–43)% ST Cận Chiến16408
0++(40–51)% Hoàn Trả Khiên1000
0+(31–39)% Hoàn Trả Khiên1000
3+(13–15)% Hoàn Trả Khiên76500
0++(40–51)% Hoàn Trả HP1000
0+(31–39)% Hoàn Trả HP1000
1+(22–30)% Hoàn Trả HP861
2+(16–21)% Hoàn Trả HP8292
3+(13–15)% Hoàn Trả HP76500
4+(11–12)% Hoàn Trả HP681000
5+(9–10)% Hoàn Trả HP581000
6+(7–8)% Hoàn Trả HP401000
7+6% Hoàn Trả HP16408
0++(282–365)% ST Vật Lý1000
0+(197–281)% ST Vật Lý1000
1+(152–216)% ST Vật Lý861
2+(127–151)% ST Vật Lý8292
3+(91–108)% ST Vật Lý76500
4+(73–86)% ST Vật Lý681000
5+(58–69)% ST Vật Lý581000
6+(47–56)% ST Vật Lý401000
7+(36–43)% ST Vật Lý16408
0++(282–365)% ST Nguyên Tố1000
0+(197–281)% ST Nguyên Tố1000
1+(152–216)% ST Nguyên Tố861
2+(127–151)% ST Nguyên Tố8292
3+(91–108)% ST Nguyên Tố76500
4+(73–86)% ST Nguyên Tố681000
5+(58–69)% ST Nguyên Tố581000
6+(47–56)% ST Nguyên Tố401000
7+(36–43)% ST Nguyên Tố16408
0++(282–365)% ST Ăn Mòn1000
0+(197–281)% ST Ăn Mòn1000
1+(152–216)% ST Ăn Mòn861
2+(127–151)% ST Ăn Mòn8292
3+(91–108)% ST Ăn Mòn76500
4+(73–86)% ST Ăn Mòn681000
5+(58–69)% ST Ăn Mòn581000
6+(47–56)% ST Ăn Mòn401000
7+(36–43)% ST Ăn Mòn16408
0++(66–85)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1000
0+(51–65)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1000
1+(36–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này861
2+(26–35)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này8292
3+(21–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này76500
4+(17–20)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này681000
5+(14–16)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này581000
6+(11–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này401000
7+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này16408
0++(469–608)% Điểm Bạo Kích1000
0+(328–468)% Điểm Bạo Kích1000
1+(252–360)% Điểm Bạo Kích861
2+(212–252)% Điểm Bạo Kích8292
3+(151–180)% Điểm Bạo Kích76500
4+(121–144)% Điểm Bạo Kích681000
5+(96–115)% Điểm Bạo Kích581000
6+(78–94)% Điểm Bạo Kích401000
0++(95–122)% Tốc Đánh
+(95–122)% Tốc Đánh của Minion
1000
0+(66–94)% Tốc Đánh
+(66–94)% Tốc Đánh của Minion
1000
1+(51–72)% Tốc Đánh
+(51–72)% Tốc Đánh của Minion
861
2+(43–50)% Tốc Đánh
+(43–50)% Tốc Đánh của Minion
8292
3+(31–36)% Tốc Đánh
+(31–36)% Tốc Đánh của Minion
76500
0++(235–304)% ST Bạo Kích1000
0+(181–234)% ST Bạo Kích1000
3+(73–90)% ST Bạo Kích76500
4+(59–72)% ST Bạo Kích681000
5+(48–58)% ST Bạo Kích581000
6+(37–47)% ST Bạo Kích401000
0++(188–243)% xác suất đánh liên tục1000
0+(148–187)% xác suất đánh liên tục1000
1+(114–144)% xác suất đánh liên tục861
2+(96–101)% xác suất đánh liên tục8292
3+(68–72)% xác suất đánh liên tục76500
4+(55–58)% xác suất đánh liên tục681000
5+(43–46)% xác suất đánh liên tục581000
6+(35–37)% xác suất đánh liên tục401000
0++(3–4) số lớp chỉ dẫn tối đa1000
0+(2–3) số lớp chỉ dẫn tối đa1000
0++(138–177)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng1000
0+(105–137)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng1000
0++(3–4) số lớp chỉ dẫn tối thiểu1000
0+(2–3) số lớp chỉ dẫn tối thiểu1000

Gậy Võ Phụ Tố Mộng Đẹp

TierModifierLevelWeight
2Tấn công kèm (25–30) - (33–38) Điểm ST Vật Lý110
2Tấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lửa110
2Tấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lạnh Lẽo110
2Tấn công kèm (1–3) - (60–65) Điểm ST Tia Chớp110
2Tấn công kèm (26–31) - (32–37) Điểm ST Ăn Mòn110
2+(40–48)% ST Vật Lý110
2+(40–48)% Sát thương Nguyên Tố110
2+(40–48)% ST Ăn Mòn110
2+(40–48)% ST Cận Chiến110
2+(12–16)% Tốc Đánh110
1+(12–16)% ST Tấn Công thêm15
1Khi hướng dẫn, bổ sung +(12–16)% sát thương15
1+(12–16)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn15
1+(10–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu15
0Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +211
0Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +211
0+2 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa11
TierModifierLevelWeight
TierModifierLevelWeight
Phụ tố Ác Mộng /0
1. Giải Mộng Sẽ Tạo Ra Một Phụ Tố Mộng Đẹp Và Một Phụ Tố Ác Mộng, Thêm Vào Phụ Tố Cơ Bản Của Trang Bị Đã Chọn, Mộng Đẹp Luôn Đi Kèm Với Ác Mộng, Không Thể Tách Rời.

2. Trang Bị Sau Khi Giải Mộng Sẽ Không Thể Rèn Thông Thường Nữa, Nhưng Có Thể Sử Dụng Chức Năng Hoàn Nguyên Để Khôi Phục Trang Bị Về Trạng Thái Ban Đầu.

3. Sau Khi Bắt Đầu Giải Mộng, Không Thể Dừng Giữa Chừng, Bỏ Kết Quả Ngẫu Nhiên Cũng Sẽ Tiêu Hao Nguyên Liệu Giải Mộng Và Khả Năng Đọc.

4. Tất Cả Các Bộ Phận Trang Bị Đều Có Thể Thêm Phụ Tố Mộng, Nhưng Tối Đa Chỉ Có 3 Món Trang Bị Trong Toàn Bộ Trang Bị Có Thể Chứa Phụ Tố Mộng.

Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 492 – 18Lõi Năng Lượng x1
150 – 542 – 24Lõi Năng Lượng x1
155 – 592 – 30Lõi Năng Lượng x1
160 – 642 – 36Lõi Năng Lượng x4
165 – 692 – 42Lõi Năng Lượng x4
170 – 742 – 68Lõi Năng Lượng x8
175 – 792 – 96Lõi Năng Lượng x12
180 – 842 – 122Lõi Năng Lượng x16
185 – 1002 – 122Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /6
Sau khi giải mộng, thêm một phụ tố Mộng Đẹp và một phụ tố Ác Mộng vào Phụ Tố Cơ Bản.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 120
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 82 - 120