Gậy Võ /16
Gậy Dài Cây Khô
Yêu cầu Lv.1
10 - 16 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất +4% Đỡ Đòn Tấn Công
tay
Yêu cầu Lv.1
10 - 16 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất +4% Đỡ Đòn Tấn Công
tay
Gậy Sắt Tu Hành
Yêu cầu Lv.2
14 - 22 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+4% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
tay
Yêu cầu Lv.2
14 - 22 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+4% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
tay
Gậy Dài Gai Góc
Yêu cầu Lv.6
19 - 30 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất +6% Đỡ Đòn Tấn Công
tay
Yêu cầu Lv.6
19 - 30 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất +6% Đỡ Đòn Tấn Công
tay
Gậy Sắt Khổ Hạnh
Yêu cầu Lv.12
19 - 30 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+7% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
tay
Yêu cầu Lv.12
19 - 30 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+7% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
tay
Gậy Dài Cây Thần
Yêu cầu Lv.20
37 - 59 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất +8% Đỡ Đòn Tấn Công
tay
Yêu cầu Lv.20
37 - 59 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất +8% Đỡ Đòn Tấn Công
tay
Gậy Sắt Thú Tội
Yêu cầu Lv.27
30 - 48 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+10% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
tay
Yêu cầu Lv.27
30 - 48 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+10% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
tay
Gậy Phá Kính
Yêu cầu Lv.34
49 - 78 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(36–45) Điểm Bạo Kích Tấn Công và Pháp Thuật
tay
Yêu cầu Lv.34
49 - 78 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(36–45) Điểm Bạo Kích Tấn Công và Pháp Thuật
tay
Gậy Dài Tổ Tiên
Yêu cầu Lv.34
53 - 85 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(9–11)% Đỡ Đòn Tấn Công
tay
Yêu cầu Lv.34
53 - 85 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(9–11)% Đỡ Đòn Tấn Công
tay
Gậy Sắt Uy Quyền
Yêu cầu Lv.40
40 - 64 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(10–12)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
tay
Yêu cầu Lv.40
40 - 64 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(10–12)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
tay
Gậy Dài Vạn Hoa
Yêu cầu Lv.46
66 - 106 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(10–13)% Đỡ Đòn Tấn Công
tay
Yêu cầu Lv.46
66 - 106 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(10–13)% Đỡ Đòn Tấn Công
tay
Gậy Sắt Tội Lỗi
Yêu cầu Lv.52
50 - 80 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(11–14)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
tay
Yêu cầu Lv.52
50 - 80 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(11–14)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
tay
Gậy Dài Gỗ Thần
Yêu cầu Lv.60
91 - 146 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
450 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(12–15)% Đỡ Đòn Tấn Công
tay
Yêu cầu Lv.60
91 - 146 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
450 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(12–15)% Đỡ Đòn Tấn Công
tay
Gậy Sắt Bào Chữa
Yêu cầu Lv.66
68 - 109 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
tay
Yêu cầu Lv.66
68 - 109 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
tay
Gậy Hủy Diệt
Yêu cầu Lv.66
94 - 150 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(52–65) Điểm Bạo Kích Tấn Công và Pháp Thuật
tay
Yêu cầu Lv.66
94 - 150 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(52–65) Điểm Bạo Kích Tấn Công và Pháp Thuật
tay
Gậy Sắt Nguồn Gốc
Yêu cầu Lv.76
122 - 195 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
530 Điểm Bạo Kích
Không thể gây ra ST Vật Lý
Mỗi cấp 10 , tấn công kèm 2 - 3 Điểm ST Lửa, ST Lạnh Lẽo và ST Tia Chớp
tay
Yêu cầu Lv.76
122 - 195 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
530 Điểm Bạo Kích
Không thể gây ra ST Vật Lý
Mỗi cấp 10 , tấn công kèm 2 - 3 Điểm ST Lửa, ST Lạnh Lẽo và ST Tia Chớp
tay
Yểm Bùa /46
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type | Effect | affix_type | Cost | Lv |
---|---|---|---|---|
% ST vật lý của trang bị này | +(19–21)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(22–26)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(27–31)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(32–37)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST 2% Kháng | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (3–4)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (5–7)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +10% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Tốc Đánh của trang bị này | +7% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(8–9)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(10–11)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Kháng Lửa | +(3–6)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Lửa | +(7–11)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Lửa | +(12–15)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(3–6)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(7–11)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(12–15)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Tia Chớp | +(3–6)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Tia Chớp | +(7–11)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Tia Chớp | +(12–15)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Ăn Mòn | +(3–6)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Ăn Mòn | +(7–11)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Ăn Mòn | +(12–15)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Sức Mạnh | +(27–31) Sức Mạnh | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Sức Mạnh | +(32–37) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Sức Mạnh | +(38–45) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Nhanh Nhẹn | +(27–31) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Nhanh Nhẹn | +(32–37) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Nhanh Nhẹn | +(38–45) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trí Tuệ | +(27–31) Trí Tuệ | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trí Tuệ | +(32–37) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trí Tuệ | +(38–45) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng | +(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này (-5–-4)% tiêu hao kỹ năng | Tiền Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x5 | Lv 80 |
Khi đánh bại có xác suất kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn | Khi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1 | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x20 | Lv 60 |
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Khiên Băng | Khi đánh bại, 10% tỉ lệ kích hoạt Khiên Băng cấp 1 | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x20 | Lv 60 |
Gậy Võ Rèn
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(481–720) MP Max | 100 | 0 |
1 | +(384–480) MP Max | 72 | 278 |
2 | +(307–383) MP Max | 60 | 834 |
3 | +(240–306) MP Max | 48 | 3228 |
4 | +(173–239) MP Max | 36 | 12296 |
5 | +(115–172) MP Max | 24 | 12296 |
6 | +(67–114) MP Max | 12 | 12296 |
7 | +(24–66) MP Max | 1 | 12296 |
0 | +(241–360)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 100 | 0 |
1 | +(192–240)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 72 | 278 |
2 | +(154–191)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 60 | 834 |
3 | +(120–153)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 48 | 3228 |
4 | +(86–119)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 36 | 12296 |
5 | +(58–85)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 24 | 12296 |
6 | +(34–57)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 12 | 12296 |
7 | +(12–33)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 1 | 12296 |
0 | +(131–190)% MP Max | 100 | 0 |
1 | +(104–130)% MP Max | 72 | 278 |
2 | +(83–103)% MP Max | 60 | 834 |
3 | +(65–82)% MP Max | 48 | 3228 |
4 | +(47–64)% MP Max | 36 | 12296 |
5 | +(31–46)% MP Max | 24 | 12296 |
6 | +(18–30)% MP Max | 12 | 12296 |
7 | +(7–17)% MP Max | 1 | 12296 |
0 | +(39–56)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 1 | 0 |
0 | +(31–36)% | 1 | 0 |
0 | (51–75) Điểm ST Đỡ Đòn thêm | 1 | 0 |
0 | Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 72 | 278 |
2 | Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý | 60 | 834 |
3 | Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý | 48 | 3228 |
4 | Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý | 36 | 12296 |
5 | Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý | 24 | 12296 |
6 | Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý | 12 | 12296 |
7 | Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý | 1 | 12296 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 72 | 278 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa | 60 | 834 |
3 | Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa | 48 | 3228 |
4 | Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa | 36 | 12296 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa | 24 | 12296 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa | 12 | 12296 |
7 | Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa | 1 | 12296 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 278 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 834 |
3 | Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo | 48 | 3228 |
4 | Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo | 36 | 12296 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo | 24 | 12296 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo | 12 | 12296 |
7 | Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 12296 |
0 | Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 278 |
2 | Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp | 60 | 834 |
3 | Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp | 48 | 3228 |
4 | Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp | 36 | 12296 |
5 | Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp | 24 | 12296 |
6 | Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp | 12 | 12296 |
7 | Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 12296 |
0 | Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 278 |
2 | Trang bị này kèm (121–140) - (141–160) Điểm ST Ăn Mòn | 72 | 834 |
3 | Trang bị này kèm (91–100) - (101–120) Điểm ST Ăn Mòn | 60 | 3228 |
4 | Trang bị này kèm (71–80) - (81–90) Điểm ST Ăn Mòn | 48 | 12296 |
5 | Trang bị này kèm (61–70) - (71–80) Điểm ST Ăn Mòn | 36 | 12296 |
6 | Trang bị này kèm (51–60) - (61–70) Điểm ST Ăn Mòn | 24 | 12296 |
7 | Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Ăn Mòn | 12 | 12296 |
0 | Kèm (104–155) sát thương | 1 | 0 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 278 |
2 | +(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này | 82 | 834 |
3 | +(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này | 78 | 3228 |
4 | +(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này | 72 | 12296 |
5 | +(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này | 68 | 12296 |
6 | +(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này | 60 | 12296 |
0 | +(193–288)% ST | 100 | 0 |
1 | +(148–192)% ST | 72 | 278 |
2 | +(115–147)% ST | 60 | 834 |
3 | +(88–113)% ST | 48 | 3228 |
4 | +(73–87)% ST | 36 | 12296 |
5 | +(61–72)% ST | 24 | 12296 |
6 | +(51–60)% ST | 12 | 12296 |
7 | +(30–49)% ST | 1 | 12296 |
0 | +(193–288)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | +(148–192)% ST Ăn Mòn | 72 | 278 |
2 | +(115–147)% ST Ăn Mòn | 60 | 834 |
3 | +(88–113)% ST Ăn Mòn | 48 | 3228 |
4 | +(73–87)% ST Ăn Mòn | 36 | 12296 |
5 | +(61–72)% ST Ăn Mòn | 24 | 12296 |
6 | +(51–60)% ST Ăn Mòn | 12 | 12296 |
7 | +(30–49)% ST Ăn Mòn | 1 | 12296 |
0 | Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý Xác suất +20% | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý Xác suất +20% | 85 | 278 |
2 | Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý Xác suất +20% | 72 | 834 |
3 | Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý Xác suất +20% | 60 | 3228 |
0 | Tấn công kèm (9–12)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn | 100 | 0 |
1 | Tấn công kèm (7–8)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn | 83 | 278 |
2 | Tấn công kèm (5–6)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn | 78 | 834 |
3 | Tấn công kèm (3–4)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn | 70 | 3228 |
4 | Tấn công kèm (1–2)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn | 60 | 12296 |
0 | Cộng (326–486)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 100 | 0 |
1 | Cộng (251–324)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 83 | 278 |
2 | Cộng (192–249)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 75 | 834 |
3 | Cộng (149–191)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 60 | 3228 |
4 | Cộng (123–147)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 45 | 12296 |
5 | Cộng (104–122)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 32 | 12296 |
6 | Cộng (86–102)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 20 | 12296 |
0 | Kèm (8–10)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST | 1 | 0 |
0 | Lấy thuộc tính thấp nhất trong Sức Mạnh, Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ, mỗi 4 điểm, tấn công kèm 2 - 4 điểm Lửa và ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
1 | Lấy thuộc tính thấp nhất trong Sức Mạnh, Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ, mỗi 6 điểm, tấn công kèm 2 - 4 điểm Lửa và ST Lạnh Lẽo | 85 | 278 |
2 | Lấy thuộc tính thấp nhất trong Sức Mạnh, Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ, mỗi 8 điểm, tấn công kèm 2 - 4 điểm Lửa và ST Lạnh Lẽo | 78 | 834 |
3 | Lấy thuộc tính thấp nhất trong Sức Mạnh, Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ, mỗi 12 điểm, tấn công kèm 2 - 4 điểm Lửa và ST Lạnh Lẽo | 60 | 3228 |
0 | +(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 278 |
2 | +(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 72 | 834 |
3 | +(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 60 | 3228 |
4 | +(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 45 | 12296 |
0 | Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng Cận Chiến | 1 | 0 |
0 | (37–54)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 1 | 0 |
0 | +(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này Xác suất +30% | 1 | 0 |
0 | +(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, hồi 5 MP | 100 | 0 |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, hồi 5 MP | 83 | 278 |
2 | +(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, hồi 5 MP | 78 | 834 |
3 | +(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, hồi 5 MP | 70 | 3228 |
0 | Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng | 100 | 0 |
1 | Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng | 78 | 278 |
2 | Xuyên Thấu ST (16–27)% Kháng | 60 | 834 |
3 | Xuyên Thấu ST (6–15)% Kháng | 30 | 3228 |
0 | (40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 0 |
1 | (22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 278 |
2 | (13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 60 | 834 |
3 | (4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 30 | 3228 |
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(241–360) Sức Mạnh | 100 | 0 |
1 | +(187–240) Sức Mạnh | 85 | 278 |
2 | +(144–186) Sức Mạnh | 82 | 834 |
3 | +(108–143) Sức Mạnh | 78 | 3228 |
4 | +(72–107) Sức Mạnh | 72 | 12296 |
5 | +(38–71) Sức Mạnh | 66 | 12296 |
6 | +(12–37) Sức Mạnh | 60 | 12296 |
7 | +(51–60) Sức Mạnh | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Sức Mạnh | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Sức Mạnh | 20 | 1 |
0 | +(241–360) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
1 | +(187–240) Nhanh Nhẹn | 85 | 278 |
2 | +(144–186) Nhanh Nhẹn | 82 | 834 |
3 | +(108–143) Nhanh Nhẹn | 78 | 3228 |
4 | +(72–107) Nhanh Nhẹn | 72 | 12296 |
5 | +(38–71) Nhanh Nhẹn | 66 | 12296 |
6 | +(12–37) Nhanh Nhẹn | 60 | 12296 |
7 | +(51–60) Nhanh Nhẹn | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
0 | +(241–360) Trí Tuệ | 100 | 0 |
1 | +(187–240) Trí Tuệ | 85 | 278 |
2 | +(144–186) Trí Tuệ | 82 | 834 |
3 | +(108–143) Trí Tuệ | 78 | 3228 |
4 | +(72–107) Trí Tuệ | 72 | 12296 |
5 | +(38–71) Trí Tuệ | 66 | 12296 |
6 | +(12–37) Trí Tuệ | 60 | 12296 |
7 | +(51–60) Trí Tuệ | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Trí Tuệ | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Trí Tuệ | 20 | 1 |
0 | +(121–180) | 100 | 0 |
1 | +(97–120) | 85 | 323 |
2 | +(72–96) | 82 | 1034 |
3 | +(49–71) | 78 | 4167 |
4 | +(25–48) | 72 | 6825 |
0 | +(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 278 |
2 | +(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này | 60 | 834 |
3 | +(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này | 48 | 3228 |
4 | +(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này | 36 | 12296 |
5 | +(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này | 24 | 12296 |
6 | +(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này | 12 | 12296 |
7 | +(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 12296 |
0 | +(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 278 |
2 | +(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 60 | 834 |
3 | +(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 48 | 3228 |
4 | +(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 36 | 12296 |
5 | +(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 24 | 12296 |
6 | +(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 12 | 12296 |
7 | +(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 12296 |
0 | +(121–180)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | +(11–15)% Tốc Chạy | 1 | 0 |
0 | +(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 1 | 0 |
0 | +(61–90)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường | 1 | 0 |
0 | +(49–72)% thời gian duy trì | 100 | 0 |
1 | +(34–48)% thời gian duy trì | 78 | 278 |
2 | +(19–33)% thời gian duy trì | 60 | 834 |
3 | +(7–18)% thời gian duy trì | 30 | 3228 |
0 | Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp | 1 | 0 |
0 | Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp | 1 | 0 |
0 | Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp | 1 | 0 |
0 | +(161–240)% ST Bạo Kích | 100 | 0 |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích | 85 | 278 |
2 | +(96–124)% ST Bạo Kích | 72 | 834 |
3 | +(72–95)% ST Bạo Kích | 60 | 3228 |
4 | +(48–71)% ST Bạo Kích | 50 | 12296 |
5 | +(26–47)% ST Bạo Kích | 40 | 12296 |
6 | +(8–25)% ST Bạo Kích | 30 | 12296 |
0 | Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(36–48)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công | 100 | 0 |
1 | Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(25–32)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công | 83 | 278 |
2 | Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(19–24)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công | 78 | 834 |
3 | Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(13–18)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công | 70 | 3228 |
4 | Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(7–12)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công | 60 | 12296 |
0 | +(5–6) số lớp chỉ dẫn tối đa | 100 | 0 |
1 | +(3–4) số lớp chỉ dẫn tối đa | 78 | 278 |
0 | Giới hạn số lớp | 100 | 0 |
1 | Giới hạn số lớp | 90 | 278 |
2 | Giới hạn số lớp | 78 | 834 |
0 | +(3–4) số lớp | 100 | 0 |
1 | +(2–3) số lớp | 90 | 278 |
2 | +(1–2) số lớp | 78 | 834 |
0 | Khi bạo kích, | 100 | 0 |
1 | Khi bạo kích, | 83 | 278 |
2 | Khi bạo kích, | 72 | 834 |
3 | Khi bạo kích, | 60 | 3228 |
4 | Khi bạo kích, | 45 | 12296 |
0 | +(191–320)% sát thương vào kẻ địch | 100 | 0 |
1 | +(140–190)% sát thương vào kẻ địch | 83 | 303 |
2 | +(100–138)% sát thương vào kẻ địch | 72 | 938 |
3 | +(76–99)% sát thương vào kẻ địch | 60 | 3333 |
4 | +(60–75)% sát thương vào kẻ địch | 45 | 6825 |
0 | Cứ có 5% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +9% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | +(61–90)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này +10% phạm vi kỹ năng | 1 | 0 |
0 | Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
0 | 1 | 0 | |
0 | Cứ có 1% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +2% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích | 100 | 0 |
1 | Cứ có 5% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +7% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích | 83 | 278 |
2 | Cứ có 5% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +5% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích | 78 | 834 |
3 | Cứ có 5% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +3% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích | 70 | 3228 |
0 | +60% -20% Tốc Đánh của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +50% -20% Tốc Đánh của trang bị này | 83 | 278 |
2 | +40% -20% Tốc Đánh của trang bị này | 78 | 834 |
3 | +30% -20% Tốc Đánh của trang bị này | 70 | 3228 |
0 | Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương | 100 | 0 |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 278 |
2 | Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương | 60 | 834 |
3 | Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương | 30 | 3228 |
Gậy Võ Rơi
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(481–720) MP Max | 1 | 0 |
1 | +(384–480) MP Max | 72 | 205 |
2 | +(307–383) MP Max | 60 | 1000 |
3 | +(240–306) MP Max | 48 | 1000 |
4 | +(173–239) MP Max | 36 | 1000 |
5 | +(115–172) MP Max | 24 | 1000 |
6 | +(67–114) MP Max | 12 | 1000 |
7 | +(24–66) MP Max | 1 | 1000 |
0 | +(241–360)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 1 | 0 |
1 | +(192–240)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 72 | 205 |
2 | +(154–191)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 60 | 1000 |
3 | +(120–153)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 48 | 1000 |
4 | +(86–119)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 36 | 1000 |
5 | +(58–85)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 24 | 1000 |
6 | +(34–57)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 12 | 1000 |
7 | +(12–33)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 1 | 1000 |
0 | +(131–190)% MP Max | 1 | 0 |
1 | +(104–130)% MP Max | 72 | 205 |
2 | +(83–103)% MP Max | 60 | 1000 |
3 | +(65–82)% MP Max | 48 | 1000 |
4 | +(47–64)% MP Max | 36 | 1000 |
5 | +(31–46)% MP Max | 24 | 1000 |
6 | +(18–30)% MP Max | 12 | 1000 |
7 | +(7–17)% MP Max | 1 | 1000 |
0 | +(39–56)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 1 | 0 |
0 | +(31–36)% | 1 | 0 |
0 | (51–75) Điểm ST Đỡ Đòn thêm | 1 | 0 |
0 | Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 72 | 205 |
2 | Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 72 | 205 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 205 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 205 |
2 | Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 205 |
2 | Trang bị này kèm (121–140) - (141–160) Điểm ST Ăn Mòn | 72 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (91–100) - (101–120) Điểm ST Ăn Mòn | 60 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (71–80) - (81–90) Điểm ST Ăn Mòn | 48 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (61–70) - (71–80) Điểm ST Ăn Mòn | 36 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (51–60) - (61–70) Điểm ST Ăn Mòn | 24 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Ăn Mòn | 12 | 1000 |
0 | Kèm (104–155) sát thương | 1 | 0 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 205 |
2 | +(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này | 82 | 1000 |
3 | +(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này | 78 | 1000 |
4 | +(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này | 72 | 1000 |
5 | +(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này | 68 | 1000 |
6 | +(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này | 60 | 1000 |
0 | +(193–288)% ST | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% ST | 72 | 205 |
2 | +(115–147)% ST | 60 | 1000 |
3 | +(88–113)% ST | 48 | 1000 |
4 | +(73–87)% ST | 36 | 1000 |
5 | +(61–72)% ST | 24 | 1000 |
6 | +(51–60)% ST | 12 | 1000 |
7 | +(30–49)% ST | 1 | 1000 |
0 | +(193–288)% ST Ăn Mòn | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% ST Ăn Mòn | 72 | 205 |
2 | +(115–147)% ST Ăn Mòn | 60 | 1000 |
3 | +(88–113)% ST Ăn Mòn | 48 | 1000 |
4 | +(73–87)% ST Ăn Mòn | 36 | 1000 |
5 | +(61–72)% ST Ăn Mòn | 24 | 1000 |
6 | +(51–60)% ST Ăn Mòn | 12 | 1000 |
7 | +(30–49)% ST Ăn Mòn | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý Xác suất +20% | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý Xác suất +20% | 85 | 205 |
2 | Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý Xác suất +20% | 72 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý Xác suất +20% | 60 | 1000 |
0 | Tấn công kèm (9–12)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn | 1 | 0 |
1 | Tấn công kèm (7–8)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn | 83 | 205 |
2 | Tấn công kèm (5–6)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn | 78 | 1000 |
3 | Tấn công kèm (3–4)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn | 70 | 1000 |
4 | Tấn công kèm (1–2)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn | 60 | 1000 |
0 | Cộng (326–486)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 1 | 0 |
1 | Cộng (251–324)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 83 | 205 |
2 | Cộng (192–249)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 75 | 1000 |
3 | Cộng (149–191)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 60 | 1000 |
4 | Cộng (123–147)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 45 | 1000 |
5 | Cộng (104–122)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 32 | 1000 |
6 | Cộng (86–102)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 20 | 1000 |
0 | Kèm (8–10)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST | 1 | 0 |
0 | Lấy thuộc tính thấp nhất trong Sức Mạnh, Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ, mỗi 4 điểm, tấn công kèm 2 - 4 điểm Lửa và ST Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
1 | Lấy thuộc tính thấp nhất trong Sức Mạnh, Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ, mỗi 6 điểm, tấn công kèm 2 - 4 điểm Lửa và ST Lạnh Lẽo | 85 | 205 |
2 | Lấy thuộc tính thấp nhất trong Sức Mạnh, Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ, mỗi 8 điểm, tấn công kèm 2 - 4 điểm Lửa và ST Lạnh Lẽo | 78 | 1000 |
3 | Lấy thuộc tính thấp nhất trong Sức Mạnh, Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ, mỗi 12 điểm, tấn công kèm 2 - 4 điểm Lửa và ST Lạnh Lẽo | 60 | 1000 |
0 | +(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 1 | 0 |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 205 |
2 | +(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 72 | 1000 |
3 | +(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 60 | 1000 |
4 | +(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 45 | 1000 |
0 | Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng Cận Chiến | 1 | 0 |
0 | (37–54)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 1 | 0 |
0 | +(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này Xác suất +30% | 1 | 0 |
0 | +(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, hồi 5 MP | 1 | 0 |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, hồi 5 MP | 83 | 205 |
2 | +(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, hồi 5 MP | 78 | 1000 |
3 | +(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, hồi 5 MP | 70 | 1000 |
0 | Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng | 1 | 0 |
1 | Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng | 78 | 205 |
2 | Xuyên Thấu ST (16–27)% Kháng | 60 | 1000 |
3 | Xuyên Thấu ST (6–15)% Kháng | 30 | 1000 |
0 | (40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 1 | 0 |
1 | (22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 205 |
2 | (13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 60 | 1000 |
3 | (4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 30 | 1000 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(241–360) Sức Mạnh | 1 | 0 |
1 | +(187–240) Sức Mạnh | 85 | 205 |
2 | +(144–186) Sức Mạnh | 82 | 1000 |
3 | +(108–143) Sức Mạnh | 78 | 1000 |
4 | +(72–107) Sức Mạnh | 72 | 1000 |
5 | +(38–71) Sức Mạnh | 66 | 1000 |
6 | +(12–37) Sức Mạnh | 60 | 1000 |
7 | +(51–60) Sức Mạnh | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Sức Mạnh | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Sức Mạnh | 20 | 1 |
10 | +(19–25) Sức Mạnh | 15 | 1 |
11 | +(13–18) Sức Mạnh | 10 | 1 |
12 | +(8–12) Sức Mạnh | 1 | 1 |
0 | +(241–360) Nhanh Nhẹn | 1 | 0 |
1 | +(187–240) Nhanh Nhẹn | 85 | 205 |
2 | +(144–186) Nhanh Nhẹn | 82 | 1000 |
3 | +(108–143) Nhanh Nhẹn | 78 | 1000 |
4 | +(72–107) Nhanh Nhẹn | 72 | 1000 |
5 | +(38–71) Nhanh Nhẹn | 66 | 1000 |
6 | +(12–37) Nhanh Nhẹn | 60 | 1000 |
7 | +(51–60) Nhanh Nhẹn | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
10 | +(19–25) Nhanh Nhẹn | 15 | 1 |
11 | +(13–18) Nhanh Nhẹn | 10 | 1 |
12 | +(8–12) Nhanh Nhẹn | 1 | 1 |
0 | +(241–360) Trí Tuệ | 1 | 0 |
1 | +(187–240) Trí Tuệ | 85 | 205 |
2 | +(144–186) Trí Tuệ | 82 | 1000 |
3 | +(108–143) Trí Tuệ | 78 | 1000 |
4 | +(72–107) Trí Tuệ | 72 | 1000 |
5 | +(38–71) Trí Tuệ | 66 | 1000 |
6 | +(12–37) Trí Tuệ | 60 | 1000 |
7 | +(51–60) Trí Tuệ | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Trí Tuệ | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Trí Tuệ | 20 | 1 |
10 | +(19–25) Trí Tuệ | 15 | 1 |
11 | +(13–18) Trí Tuệ | 10 | 1 |
12 | +(8–12) Trí Tuệ | 1 | 1 |
0 | +(121–180) | 1 | 0 |
1 | +(97–120) | 85 | 323 |
2 | +(72–96) | 82 | 1034 |
3 | +(49–71) | 78 | 4167 |
4 | +(25–48) | 72 | 12339 |
0 | +(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 205 |
2 | +(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này | 60 | 1000 |
3 | +(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này | 48 | 1000 |
4 | +(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này | 36 | 1000 |
5 | +(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này | 24 | 1000 |
6 | +(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này | 12 | 1000 |
7 | +(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 1000 |
0 | +(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 205 |
2 | +(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 60 | 1000 |
3 | +(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 48 | 1000 |
4 | +(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 36 | 1000 |
5 | +(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 24 | 1000 |
6 | +(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 12 | 1000 |
7 | +(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 1000 |
0 | +(121–180)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | +(11–15)% Tốc Chạy | 1 | 0 |
0 | +(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 1 | 0 |
0 | +(61–90)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường | 1 | 0 |
0 | +(49–72)% thời gian duy trì | 1 | 0 |
1 | +(34–48)% thời gian duy trì | 78 | 205 |
2 | +(19–33)% thời gian duy trì | 60 | 1000 |
3 | +(7–18)% thời gian duy trì | 30 | 1000 |
0 | Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp | 1 | 0 |
0 | Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp | 1 | 0 |
0 | Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp | 1 | 0 |
0 | +(161–240)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích | 85 | 205 |
2 | +(96–124)% ST Bạo Kích | 72 | 1000 |
3 | +(72–95)% ST Bạo Kích | 60 | 1000 |
4 | +(48–71)% ST Bạo Kích | 50 | 1000 |
5 | +(26–47)% ST Bạo Kích | 40 | 1000 |
6 | +(8–25)% ST Bạo Kích | 30 | 1000 |
0 | Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(36–48)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công | 1 | 0 |
1 | Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(25–32)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công | 83 | 205 |
2 | Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(19–24)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công | 78 | 1000 |
3 | Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(13–18)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công | 70 | 1000 |
4 | Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(7–12)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công | 60 | 1000 |
0 | +(5–6) số lớp chỉ dẫn tối đa | 1 | 0 |
1 | +(3–4) số lớp chỉ dẫn tối đa | 78 | 205 |
0 | Giới hạn số lớp | 1 | 0 |
1 | Giới hạn số lớp | 90 | 205 |
2 | Giới hạn số lớp | 78 | 1000 |
0 | +(3–4) số lớp | 1 | 0 |
1 | +(2–3) số lớp | 90 | 205 |
2 | +(1–2) số lớp | 78 | 1000 |
0 | Khi bạo kích, | 1 | 0 |
1 | Khi bạo kích, | 83 | 205 |
2 | Khi bạo kích, | 72 | 1000 |
3 | Khi bạo kích, | 60 | 1000 |
4 | Khi bạo kích, | 45 | 1000 |
0 | +(191–320)% sát thương vào kẻ địch | 1 | 0 |
1 | +(140–190)% sát thương vào kẻ địch | 83 | 303 |
2 | +(100–138)% sát thương vào kẻ địch | 72 | 938 |
3 | +(76–99)% sát thương vào kẻ địch | 60 | 3333 |
4 | +(60–75)% sát thương vào kẻ địch | 45 | 12339 |
0 | Cứ có 5% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +9% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | +(61–90)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này +10% phạm vi kỹ năng | 1 | 0 |
0 | Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
0 | 1 | 0 | |
0 | Cứ có 1% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +2% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích | 1 | 0 |
1 | Cứ có 5% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +7% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích | 83 | 205 |
2 | Cứ có 5% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +5% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích | 78 | 1000 |
3 | Cứ có 5% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +3% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích | 70 | 1000 |
0 | +60% -20% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +50% -20% Tốc Đánh của trang bị này | 83 | 205 |
2 | +40% -20% Tốc Đánh của trang bị này | 78 | 1000 |
3 | +30% -20% Tốc Đánh của trang bị này | 70 | 1000 |
0 | Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 205 |
2 | Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương | 60 | 1000 |
3 | Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương | 30 | 1000 |
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 | level | Năng Lượng | Tẩy Luyện |
---|---|---|---|
1 | 1 – 44 | 0 – 0 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 45 – 49 | 2 – 18 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 50 – 54 | 2 – 24 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 55 – 59 | 2 – 30 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 60 – 64 | 2 – 36 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 65 – 69 | 2 – 42 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 70 – 74 | 2 – 68 | Lõi Năng Lượng x8 |
1 | 75 – 79 | 2 – 96 | Lõi Năng Lượng x12 |
1 | 80 – 84 | 2 – 122 | Lõi Năng Lượng x16 |
1 | 85 – 100 | 2 – 122 | Lõi Năng Lượng x20 |
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type | name |
---|---|
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x5 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Mộng Cảnh Tầng Sâu | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Thâm Thúy x10 Tốn: |
Biến ảo Mộng Mị | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Bất Định x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x10 |