Gậy Võ /16
Gậy Dài Cây Khô
Yêu cầu Lv.1
10 - 16 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất +4% Đỡ Đòn Tấn Công
tay
Gậy Sắt Tu Hành
Yêu cầu Lv.2
14 - 22 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+4% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
tay
Gậy Dài Gai Góc
Yêu cầu Lv.6
19 - 30 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất +6% Đỡ Đòn Tấn Công
tay
Gậy Sắt Khổ Hạnh
Yêu cầu Lv.12
19 - 30 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+7% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
tay
Gậy Dài Cây Thần
Yêu cầu Lv.20
37 - 59 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất +8% Đỡ Đòn Tấn Công
tay
Gậy Sắt Thú Tội
Yêu cầu Lv.27
30 - 48 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+10% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
tay
Gậy Phá Kính
Yêu cầu Lv.34
49 - 78 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(36–45) Điểm Bạo Kích Tấn Công và Pháp Thuật
tay
Gậy Dài Tổ Tiên
Yêu cầu Lv.34
53 - 85 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(9–11)% Đỡ Đòn Tấn Công
tay
Gậy Sắt Uy Quyền
Yêu cầu Lv.40
40 - 64 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(10–12)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
tay
Gậy Dài Vạn Hoa
Yêu cầu Lv.46
66 - 106 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(10–13)% Đỡ Đòn Tấn Công
tay
Gậy Sắt Tội Lỗi
Yêu cầu Lv.52
50 - 80 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(11–14)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
tay
Gậy Dài Gỗ Thần
Yêu cầu Lv.60
91 - 146 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
450 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(12–15)% Đỡ Đòn Tấn Công
tay
Gậy Sắt Bào Chữa
Yêu cầu Lv.66
68 - 109 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
tay
Gậy Hủy Diệt
Yêu cầu Lv.66
94 - 150 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(52–65) Điểm Bạo Kích Tấn Công và Pháp Thuật
tay
Gậy Võ Bí Truyền
Yêu cầu Lv.76
96 - 154 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
570 Điểm Bạo Kích
tay
Gậy Sắt Nguồn Gốc
Yêu cầu Lv.76
122 - 195 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
530 Điểm Bạo Kích
Không thể gây ra ST Vật Lý
Mỗi cấp 10 , tấn công kèm 2 - 3 Điểm ST Lửa, ST Lạnh Lẽo và ST Tia Chớp
tay
Yểm Bùa /46
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type Effect affix_type Cost Lv
% ST vật lý của trang bị này+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST 2% Kháng Nguyên TốTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (3–4)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (5–7)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +10% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tốc Đánh của trang bị này+7% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tốc Đánh của trang bị này+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tốc Đánh của trang bị này+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lửa+(3–6)% Kháng LửaHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lửa+(7–11)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lửa+(12–15)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Lạnh Lẽo+(3–6)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lạnh Lẽo+(7–11)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lạnh Lẽo+(12–15)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Tia Chớp+(3–6)% Kháng Tia ChớpHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Tia Chớp+(7–11)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Tia Chớp+(12–15)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Ăn Mòn+(3–6)% Kháng Ăn MònHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Ăn Mòn+(7–11)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Ăn Mòn+(12–15)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Sức Mạnh+(27–31) Sức MạnhHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Sức Mạnh+(32–37) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Sức Mạnh+(38–45) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Nhanh Nhẹn+(27–31) Nhanh NhẹnHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Nhanh Nhẹn+(32–37) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Nhanh Nhẹn+(38–45) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trí Tuệ+(27–31) Trí TuệHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trí Tuệ+(32–37) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trí Tuệ+(38–45) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng+(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này
(-5–-4)% tiêu hao kỹ năng
Tiền TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 80
Khi đánh bại có xác suất kích hoạt Lửa Giận Cuồn CuộnKhi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1Hậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 60
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Khiên BăngKhi đánh bại, 10% tỉ lệ kích hoạt Khiên Băng cấp 1Hậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 60

Gậy Võ Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeight
0+(481–720) MP Max1000
1+(384–480) MP Max72278
2+(307–383) MP Max60834
3+(240–306) MP Max483228
4+(173–239) MP Max3612296
5+(115–172) MP Max2412296
6+(67–114) MP Max1212296
7+(24–66) MP Max112296
0+(241–360)% tốc độ hồi MP tự nhiên1000
1+(192–240)% tốc độ hồi MP tự nhiên72278
2+(154–191)% tốc độ hồi MP tự nhiên60834
3+(120–153)% tốc độ hồi MP tự nhiên483228
4+(86–119)% tốc độ hồi MP tự nhiên3612296
5+(58–85)% tốc độ hồi MP tự nhiên2412296
6+(34–57)% tốc độ hồi MP tự nhiên1212296
7+(12–33)% tốc độ hồi MP tự nhiên112296
0+(131–190)% MP Max1000
1+(104–130)% MP Max72278
2+(83–103)% MP Max60834
3+(65–82)% MP Max483228
4+(47–64)% MP Max3612296
5+(31–46)% MP Max2412296
6+(18–30)% MP Max1212296
7+(7–17)% MP Max112296
0+(39–56)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật10
0+(31–36)% tỉ lệ Đỡ Đòn10
0(51–75) Điểm ST Đỡ Đòn thêm10
0Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý1000
1Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý72278
2Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý60834
3Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý483228
4Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý3612296
5Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý2412296
6Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý1212296
7Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý112296
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa1000
1Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa72278
2Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa60834
3Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa483228
4Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa3612296
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa2412296
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa1212296
7Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa112296
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo1000
1Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo72278
2Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo60834
3Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo483228
4Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo3612296
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo2412296
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo1212296
7Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo112296
0Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp1000
1Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp72278
2Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp60834
3Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp483228
4Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp3612296
5Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp2412296
6Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp1212296
7Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp112296
0Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn1000
1Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn80278
2Trang bị này kèm (121–140) - (141–160) Điểm ST Ăn Mòn72834
3Trang bị này kèm (91–100) - (101–120) Điểm ST Ăn Mòn603228
4Trang bị này kèm (71–80) - (81–90) Điểm ST Ăn Mòn4812296
5Trang bị này kèm (61–70) - (71–80) Điểm ST Ăn Mòn3612296
6Trang bị này kèm (51–60) - (61–70) Điểm ST Ăn Mòn2412296
7Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Ăn Mòn1212296
0Kèm (104–155) sát thương Đốt Cháy cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này1000
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85278
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này82834
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này783228
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này7212296
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này6812296
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này6012296
0+(193–288)% ST Nguyên Tố1000
1+(148–192)% ST Nguyên Tố72278
2+(115–147)% ST Nguyên Tố60834
3+(88–113)% ST Nguyên Tố483228
4+(73–87)% ST Nguyên Tố3612296
5+(61–72)% ST Nguyên Tố2412296
6+(51–60)% ST Nguyên Tố1212296
7+(30–49)% ST Nguyên Tố112296
0+(193–288)% ST Ăn Mòn1000
1+(148–192)% ST Ăn Mòn72278
2+(115–147)% ST Ăn Mòn60834
3+(88–113)% ST Ăn Mòn483228
4+(73–87)% ST Ăn Mòn3612296
5+(61–72)% ST Ăn Mòn2412296
6+(51–60)% ST Ăn Mòn1212296
7+(30–49)% ST Ăn Mòn112296
0Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý
Xác suất +20% Đóng Băng
1000
1Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý
Xác suất +20% Đóng Băng
85278
2Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý
Xác suất +20% Đóng Băng
72834
3Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý
Xác suất +20% Đóng Băng
603228
0Tấn công kèm (9–12)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn1000
1Tấn công kèm (7–8)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn83278
2Tấn công kèm (5–6)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn78834
3Tấn công kèm (3–4)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn703228
4Tấn công kèm (1–2)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn6012296
0Cộng (326–486)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 1000
1Cộng (251–324)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 83278
2Cộng (192–249)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 75834
3Cộng (149–191)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 603228
4Cộng (123–147)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 4512296
5Cộng (104–122)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 3212296
6Cộng (86–102)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 2012296
0Kèm (8–10)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản10
0Lấy thuộc tính thấp nhất trong Sức Mạnh, Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ, mỗi 4 điểm, tấn công kèm 2 - 4 điểm Lửa và ST Lạnh Lẽo1000
1Lấy thuộc tính thấp nhất trong Sức Mạnh, Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ, mỗi 6 điểm, tấn công kèm 2 - 4 điểm Lửa và ST Lạnh Lẽo85278
2Lấy thuộc tính thấp nhất trong Sức Mạnh, Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ, mỗi 8 điểm, tấn công kèm 2 - 4 điểm Lửa và ST Lạnh Lẽo78834
3Lấy thuộc tính thấp nhất trong Sức Mạnh, Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ, mỗi 12 điểm, tấn công kèm 2 - 4 điểm Lửa và ST Lạnh Lẽo603228
0+(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000
1+(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83278
2+(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72834
3+(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu603228
4+(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu4512296
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố10
0+4 cấp kỹ năng Cận Chiến10
0(37–54)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
Xác suất +30% Đóng Băng
10
0+(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, hồi 5 MP
1000
1+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, hồi 5 MP
83278
2+(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, hồi 5 MP
78834
3+(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, hồi 5 MP
703228
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố1000
1Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng Nguyên Tố78278
2Xuyên Thấu ST (16–27)% Kháng Nguyên Tố60834
3Xuyên Thấu ST (6–15)% Kháng Nguyên Tố303228
0(40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000
1(22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP78278
2(13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP60834
3(4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP303228
Hậu Tố
TierModifierLvWeight
0+(241–360) Sức Mạnh1000
1+(187–240) Sức Mạnh85278
2+(144–186) Sức Mạnh82834
3+(108–143) Sức Mạnh783228
4+(72–107) Sức Mạnh7212296
5+(38–71) Sức Mạnh6612296
6+(12–37) Sức Mạnh6012296
7+(51–60) Sức Mạnh211
8+(41–50) Sức Mạnh201
9+(31–40) Sức Mạnh201
0+(241–360) Nhanh Nhẹn1000
1+(187–240) Nhanh Nhẹn85278
2+(144–186) Nhanh Nhẹn82834
3+(108–143) Nhanh Nhẹn783228
4+(72–107) Nhanh Nhẹn7212296
5+(38–71) Nhanh Nhẹn6612296
6+(12–37) Nhanh Nhẹn6012296
7+(51–60) Nhanh Nhẹn211
8+(41–50) Nhanh Nhẹn201
9+(31–40) Nhanh Nhẹn201
0+(241–360) Trí Tuệ1000
1+(187–240) Trí Tuệ85278
2+(144–186) Trí Tuệ82834
3+(108–143) Trí Tuệ783228
4+(72–107) Trí Tuệ7212296
5+(38–71) Trí Tuệ6612296
6+(12–37) Trí Tuệ6012296
7+(51–60) Trí Tuệ211
8+(41–50) Trí Tuệ201
9+(31–40) Trí Tuệ201
0+(121–180) toàn thuộc tính1000
1+(97–120) toàn thuộc tính85323
2+(72–96) toàn thuộc tính821034
3+(49–71) toàn thuộc tính784167
4+(25–48) toàn thuộc tính726825
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này1000
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72278
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này60834
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này483228
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này3612296
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này2412296
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này1212296
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này112296
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1000
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72278
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này60834
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này483228
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này3612296
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này2412296
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1212296
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này112296
0+(121–180)% ST Bạo Kích10
0+(11–15)% Tốc Chạy10
0+(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0+(61–90)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường Nguyên Tố10
0+(49–72)% thời gian duy trì trạng thái dị thường1000
1+(34–48)% thời gian duy trì trạng thái dị thường78278
2+(19–33)% thời gian duy trì trạng thái dị thường60834
3+(7–18)% thời gian duy trì trạng thái dị thường303228
0Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ10
0Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Linh Động10
0Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Tụ Năng10
0+(161–240)% ST Bạo Kích1000
1+(125–160)% ST Bạo Kích85278
2+(96–124)% ST Bạo Kích72834
3+(72–95)% ST Bạo Kích603228
4+(48–71)% ST Bạo Kích5012296
5+(26–47)% ST Bạo Kích4012296
6+(8–25)% ST Bạo Kích3012296
0Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(36–48)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công1000
1Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(25–32)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công83278
2Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(19–24)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công78834
3Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(13–18)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công703228
4Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(7–12)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công6012296
0+(5–6) số lớp chỉ dẫn tối đa1000
1+(3–4) số lớp chỉ dẫn tối đa78278
0Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +(3–4)1000
1Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +(2–3)90278
2Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +(1–2)78834
0+(3–4) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa1000
1+(2–3) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa90278
2+(1–2) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa78834
0Khi bạo kích, Thu Hoạch 2 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 3 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu1000
1Khi bạo kích, Thu Hoạch 1.5 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 4 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu83278
2Khi bạo kích, Thu Hoạch 1 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 5 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu72834
3Khi bạo kích, Thu Hoạch 1 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu603228
4Khi bạo kích, Thu Hoạch 0.5 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu4512296
0+(191–320)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng1000
1+(140–190)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng83303
2+(100–138)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng72938
3+(76–99)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng603333
4+(60–75)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng456825
0Cứ có 5% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +9% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích10
0+(61–90)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
+10% phạm vi kỹ năng
10
0Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương10
0Xung quanh Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn của kẻ địch (-40–-28)%10
0Cứ có 1% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +2% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích1000
1Cứ có 5% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +7% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích83278
2Cứ có 5% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +5% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích78834
3Cứ có 5% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +3% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích703228
0+60% toàn thuộc tính
-20% Tốc Đánh của trang bị này
1000
1+50% toàn thuộc tính
-20% Tốc Đánh của trang bị này
83278
2+40% toàn thuộc tính
-20% Tốc Đánh của trang bị này
78834
3+30% toàn thuộc tính
-20% Tốc Đánh của trang bị này
703228
0Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương1000
1Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương78278
2Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương60834
3Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương303228

Gậy Võ Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0+(481–720) MP Max10
1+(384–480) MP Max72205
2+(307–383) MP Max601000
3+(240–306) MP Max481000
4+(173–239) MP Max361000
5+(115–172) MP Max241000
6+(67–114) MP Max121000
7+(24–66) MP Max11000
0+(241–360)% tốc độ hồi MP tự nhiên10
1+(192–240)% tốc độ hồi MP tự nhiên72205
2+(154–191)% tốc độ hồi MP tự nhiên601000
3+(120–153)% tốc độ hồi MP tự nhiên481000
4+(86–119)% tốc độ hồi MP tự nhiên361000
5+(58–85)% tốc độ hồi MP tự nhiên241000
6+(34–57)% tốc độ hồi MP tự nhiên121000
7+(12–33)% tốc độ hồi MP tự nhiên11000
0+(131–190)% MP Max10
1+(104–130)% MP Max72205
2+(83–103)% MP Max601000
3+(65–82)% MP Max481000
4+(47–64)% MP Max361000
5+(31–46)% MP Max241000
6+(18–30)% MP Max121000
7+(7–17)% MP Max11000
0+(39–56)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật10
0+(31–36)% tỉ lệ Đỡ Đòn10
0(51–75) Điểm ST Đỡ Đòn thêm10
0Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý10
1Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý72205
2Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý601000
3Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý481000
4Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý361000
5Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý241000
6Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý121000
7Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý11000
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa10
1Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa72205
2Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa601000
3Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa481000
4Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa361000
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa241000
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa121000
7Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa11000
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo10
1Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo72205
2Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo601000
3Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo481000
4Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo361000
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo241000
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo121000
7Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo11000
0Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp10
1Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp72205
2Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp601000
3Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp481000
4Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp361000
5Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp241000
6Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp121000
7Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp11000
0Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn10
1Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn80205
2Trang bị này kèm (121–140) - (141–160) Điểm ST Ăn Mòn721000
3Trang bị này kèm (91–100) - (101–120) Điểm ST Ăn Mòn601000
4Trang bị này kèm (71–80) - (81–90) Điểm ST Ăn Mòn481000
5Trang bị này kèm (61–70) - (71–80) Điểm ST Ăn Mòn361000
6Trang bị này kèm (51–60) - (61–70) Điểm ST Ăn Mòn241000
7Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Ăn Mòn121000
0Kèm (104–155) sát thương Đốt Cháy cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này10
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85205
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này821000
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này781000
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này721000
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này681000
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này601000
0+(193–288)% ST Nguyên Tố10
1+(148–192)% ST Nguyên Tố72205
2+(115–147)% ST Nguyên Tố601000
3+(88–113)% ST Nguyên Tố481000
4+(73–87)% ST Nguyên Tố361000
5+(61–72)% ST Nguyên Tố241000
6+(51–60)% ST Nguyên Tố121000
7+(30–49)% ST Nguyên Tố11000
0+(193–288)% ST Ăn Mòn10
1+(148–192)% ST Ăn Mòn72205
2+(115–147)% ST Ăn Mòn601000
3+(88–113)% ST Ăn Mòn481000
4+(73–87)% ST Ăn Mòn361000
5+(61–72)% ST Ăn Mòn241000
6+(51–60)% ST Ăn Mòn121000
7+(30–49)% ST Ăn Mòn11000
0Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý
Xác suất +20% Đóng Băng
10
1Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý
Xác suất +20% Đóng Băng
85205
2Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý
Xác suất +20% Đóng Băng
721000
3Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý
Xác suất +20% Đóng Băng
601000
0Tấn công kèm (9–12)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn10
1Tấn công kèm (7–8)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn83205
2Tấn công kèm (5–6)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn781000
3Tấn công kèm (3–4)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn701000
4Tấn công kèm (1–2)% ST Lạnh Lẽo của MP đã hao tổn601000
0Cộng (326–486)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 10
1Cộng (251–324)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 83205
2Cộng (192–249)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 751000
3Cộng (149–191)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 601000
4Cộng (123–147)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 451000
5Cộng (104–122)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 321000
6Cộng (86–102)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 201000
0Kèm (8–10)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản10
0Lấy thuộc tính thấp nhất trong Sức Mạnh, Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ, mỗi 4 điểm, tấn công kèm 2 - 4 điểm Lửa và ST Lạnh Lẽo10
1Lấy thuộc tính thấp nhất trong Sức Mạnh, Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ, mỗi 6 điểm, tấn công kèm 2 - 4 điểm Lửa và ST Lạnh Lẽo85205
2Lấy thuộc tính thấp nhất trong Sức Mạnh, Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ, mỗi 8 điểm, tấn công kèm 2 - 4 điểm Lửa và ST Lạnh Lẽo781000
3Lấy thuộc tính thấp nhất trong Sức Mạnh, Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ, mỗi 12 điểm, tấn công kèm 2 - 4 điểm Lửa và ST Lạnh Lẽo601000
0+(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu10
1+(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83205
2+(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu721000
3+(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu601000
4+(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu451000
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố10
0+4 cấp kỹ năng Cận Chiến10
0(37–54)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
Xác suất +30% Đóng Băng
10
0+(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, hồi 5 MP
10
1+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, hồi 5 MP
83205
2+(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, hồi 5 MP
781000
3+(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, hồi 5 MP
701000
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố10
1Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng Nguyên Tố78205
2Xuyên Thấu ST (16–27)% Kháng Nguyên Tố601000
3Xuyên Thấu ST (6–15)% Kháng Nguyên Tố301000
0(40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
1(22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP78205
2(13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP601000
3(4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP301000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0+(241–360) Sức Mạnh10
1+(187–240) Sức Mạnh85205
2+(144–186) Sức Mạnh821000
3+(108–143) Sức Mạnh781000
4+(72–107) Sức Mạnh721000
5+(38–71) Sức Mạnh661000
6+(12–37) Sức Mạnh601000
7+(51–60) Sức Mạnh211
8+(41–50) Sức Mạnh201
9+(31–40) Sức Mạnh201
10+(19–25) Sức Mạnh151
11+(13–18) Sức Mạnh101
12+(8–12) Sức Mạnh11
0+(241–360) Nhanh Nhẹn10
1+(187–240) Nhanh Nhẹn85205
2+(144–186) Nhanh Nhẹn821000
3+(108–143) Nhanh Nhẹn781000
4+(72–107) Nhanh Nhẹn721000
5+(38–71) Nhanh Nhẹn661000
6+(12–37) Nhanh Nhẹn601000
7+(51–60) Nhanh Nhẹn211
8+(41–50) Nhanh Nhẹn201
9+(31–40) Nhanh Nhẹn201
10+(19–25) Nhanh Nhẹn151
11+(13–18) Nhanh Nhẹn101
12+(8–12) Nhanh Nhẹn11
0+(241–360) Trí Tuệ10
1+(187–240) Trí Tuệ85205
2+(144–186) Trí Tuệ821000
3+(108–143) Trí Tuệ781000
4+(72–107) Trí Tuệ721000
5+(38–71) Trí Tuệ661000
6+(12–37) Trí Tuệ601000
7+(51–60) Trí Tuệ211
8+(41–50) Trí Tuệ201
9+(31–40) Trí Tuệ201
10+(19–25) Trí Tuệ151
11+(13–18) Trí Tuệ101
12+(8–12) Trí Tuệ11
0+(121–180) toàn thuộc tính10
1+(97–120) toàn thuộc tính85323
2+(72–96) toàn thuộc tính821034
3+(49–71) toàn thuộc tính784167
4+(25–48) toàn thuộc tính7212339
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này10
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72205
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này601000
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này481000
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này361000
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này241000
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này121000
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này11000
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này10
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72205
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này601000
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này481000
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này361000
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này241000
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này121000
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này11000
0+(121–180)% ST Bạo Kích10
0+(11–15)% Tốc Chạy10
0+(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0+(61–90)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường Nguyên Tố10
0+(49–72)% thời gian duy trì trạng thái dị thường10
1+(34–48)% thời gian duy trì trạng thái dị thường78205
2+(19–33)% thời gian duy trì trạng thái dị thường601000
3+(7–18)% thời gian duy trì trạng thái dị thường301000
0Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ10
0Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Linh Động10
0Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Tụ Năng10
0+(161–240)% ST Bạo Kích10
1+(125–160)% ST Bạo Kích85205
2+(96–124)% ST Bạo Kích721000
3+(72–95)% ST Bạo Kích601000
4+(48–71)% ST Bạo Kích501000
5+(26–47)% ST Bạo Kích401000
6+(8–25)% ST Bạo Kích301000
0Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(36–48)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công10
1Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(25–32)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công83205
2Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(19–24)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công781000
3Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(13–18)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công701000
4Gần đây đã dùng qua kỹ năng Pháp Thuật, thêm +(7–12)% ST Tấn Công và Phạm vi kỹ năng tấn công601000
0+(5–6) số lớp chỉ dẫn tối đa10
1+(3–4) số lớp chỉ dẫn tối đa78205
0Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +(3–4)10
1Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +(2–3)90205
2Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +(1–2)781000
0+(3–4) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa10
1+(2–3) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa90205
2+(1–2) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa781000
0Khi bạo kích, Thu Hoạch 2 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 3 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu10
1Khi bạo kích, Thu Hoạch 1.5 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 4 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu83205
2Khi bạo kích, Thu Hoạch 1 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 5 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu721000
3Khi bạo kích, Thu Hoạch 1 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu601000
4Khi bạo kích, Thu Hoạch 0.5 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu451000
0+(191–320)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng10
1+(140–190)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng83303
2+(100–138)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng72938
3+(76–99)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng603333
4+(60–75)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng4512339
0Cứ có 5% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +9% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích10
0+(61–90)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
+10% phạm vi kỹ năng
10
0Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương10
0Xung quanh Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn của kẻ địch (-40–-28)%10
0Cứ có 1% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +2% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích10
1Cứ có 5% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +7% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích83205
2Cứ có 5% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +5% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích781000
3Cứ có 5% xác suất Đỡ Đòn Pháp Thuật, +3% Điểm Bạo Kích và ST Bạo Kích701000
0+60% toàn thuộc tính
-20% Tốc Đánh của trang bị này
10
1+50% toàn thuộc tính
-20% Tốc Đánh của trang bị này
83205
2+40% toàn thuộc tính
-20% Tốc Đánh của trang bị này
781000
3+30% toàn thuộc tính
-20% Tốc Đánh của trang bị này
701000
0Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương10
1Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương78205
2Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương601000
3Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương301000
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 492 – 18Lõi Năng Lượng x1
150 – 542 – 24Lõi Năng Lượng x1
155 – 592 – 30Lõi Năng Lượng x1
160 – 642 – 36Lõi Năng Lượng x4
165 – 692 – 42Lõi Năng Lượng x4
170 – 742 – 68Lõi Năng Lượng x8
175 – 792 – 96Lõi Năng Lượng x12
180 – 842 – 122Lõi Năng Lượng x16
185 – 1002 – 122Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 100
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Sâu
Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
Tốn:
  • Mộng Ngữ: Người Du Hành Mong Ngóng
  • Mộng Ngữ: Cái Nhìn Tối Cao
  • Mộng Ngữ: Máy Chém Arminius
  • Mộng Ngữ: Quyết Chí
  • Mộng Ngữ: Kẻ Nhìn Trộm
  • Biến ảo Mộng Mị
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 82 - 100