cây cung /16
Cung Săn Gỗ Xương
Yêu cầu Lv.20
41 - 66 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Tấn Công
tay
Yêu cầu Lv.20
41 - 66 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Tấn Công
tay
Cung Dài Điểu Sư
Yêu cầu Lv.34
66 - 106 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+5% sát thương của Vật Ném
tay
Yêu cầu Lv.34
66 - 106 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+5% sát thương của Vật Ném
tay
Cung Lông Vũ Trắng
Yêu cầu Lv.46
75 - 120 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% ST Tấn Công
tay
Yêu cầu Lv.46
75 - 120 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% ST Tấn Công
tay
Cung Cong Máu Đỏ
Yêu cầu Lv.60
102 - 163 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% ST Tấn Công
tay
Yêu cầu Lv.60
102 - 163 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% ST Tấn Công
tay
Cung Dài Lông Vũ Đen
Yêu cầu Lv.66
78 - 125 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+9% tốc độ Vật Ném
tay
Yêu cầu Lv.66
78 - 125 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+9% tốc độ Vật Ném
tay
Cung Dài Sấm Sét
Yêu cầu Lv.76
115 - 184 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
600 Điểm Bạo Kích
+1 số lượng Vật Ném
-40% phạm vi kỹ năng
tay
Yêu cầu Lv.76
115 - 184 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
600 Điểm Bạo Kích
+1 số lượng Vật Ném
-40% phạm vi kỹ năng
tay
Trang Bị Truyền Kỳ /6
Trường Cung Xạ Nhật
Yêu cầu Lv.12
Yêu cầu Lv.12
- +(80–100)% ST Vật Lý của trang bị này
- +(8–12)% Tốc Đánh của trang bị này
- +(8–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- Kỹ năng cốt lõi được Bắn đạn Phụ trợ cấp 20
- +60% sát thương của Vật Ném
Cú Chạm Tia Chớp
Yêu cầu Lv.24
Yêu cầu Lv.24
- Trang bị này kèm (3–5) - (78–87) Điểm ST Vật Lý
- 50% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp
- +(40–50)% Tốc Đánh của trang bị này
- +(30–50)% ST Vật Lý của trang bị này
- Khi tấn công có 50% xác suất kích hoạt
Xích Tia Chớp
Trường Cung Du Mục
Yêu cầu Lv.48
Yêu cầu Lv.48
- Trang bị này kèm (101–107) - (117–125) Điểm ST Lửa
- Trang bị này kèm (92–98) - (106–114) Điểm ST Lạnh Lẽo
- Trang bị này kèm (5–6) - (204–207) Điểm ST Tia Chớp
- +(60–80)% ST
Nguyên Tố - +(1–3) số lượng Vật Ném
Mũi Tên Vực Lạnh
Yêu cầu Lv.48
Yêu cầu Lv.48
- Trang bị này kèm (175–178) - (182–185) Điểm ST Lạnh Lẽo
- +(20–25)% Xuyên Thấu Lạnh Lẽo
- +(70–80)% ST Bạo Kích
- Xác suất +50% Bạo Kích gây ra
Đóng Băng - Thêm +(36–48)% sát thương vào kẻ địch
Đóng Băng Lưỡi Dao Tâm Linh
Cung Hoàng Hôn Bất Tận
Yêu cầu Lv.55
Yêu cầu Lv.55
- Trang bị này kèm (107–112) - (116–121) Điểm ST Vật Lý
- +(14–18)% Tốc Đánh của trang bị này
- +(30–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- Kèm ST Lửa, ST Lạnh Lẽo và ST Tia Chớp bằng 150% ST Vật Lý
- -80% ST Pháp Thuật thêm
Sát thương Minion -80%
Tiếng Thét Của Núi
Yêu cầu Lv.68
Yêu cầu Lv.68
- +(50–150)% ST Vật Lý của trang bị này
- Trang bị này kèm (26–29) - (32–36) Điểm ST Vật Lý
- +(25–35)% Tốc Đánh của trang bị này
- Có +50% xác suất
Đánh Lui - +(50–80)% khoảng cách
Đánh Lui thêm - +(20–60)% ST Tấn Công khi
xung quanh không có kẻ địch - -30% Tốc Chạy
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /6
Trường Cung Xạ Nhật
Yêu cầu Lv.12
Yêu cầu Lv.12
- +(120–150)% ST Vật Lý của trang bị này
- +(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này
- +(15–18)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- Kỹ năng cốt lõi được hỗ trợ bởi Vật Ném Xuyên giáp cấp 20
- +(10–15)% ST Vật Ném
Cú Chạm Tia Chớp
Yêu cầu Lv.24
Yêu cầu Lv.24
- Trang bị này kèm (7–9) - (119–131) Điểm ST Vật Lý
- 100% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp
- +(60–70)% Tốc Đánh của trang bị này
- +(60–80)% ST Vật Lý của trang bị này
- Khi tấn công có (80–100)% xác suất kích hoạt
Xích Tia Chớp
Trường Cung Du Mục
Yêu cầu Lv.48
Yêu cầu Lv.48
- Trang bị này kèm (131–137) - (151–156) Điểm ST Lửa
- Trang bị này kèm (122–127) - (134–136) Điểm ST Lạnh Lẽo
- Trang bị này kèm (7–9) - (247–252) Điểm ST Tia Chớp
- Thêm +(12–20)% ST Nguyên Tố của kỹ năng Vật Ném
- +(1–4) cấp kỹ năng Vật Ném
Mũi Tên Vực Lạnh
Yêu cầu Lv.48
Yêu cầu Lv.48
- Trang bị này kèm (19–24) - (216–221) Điểm ST Tia Chớp
- +(30–40)% Xuyên Thấu Tia Chớp
- +(100–120)% ST Bạo Kích
- Khi bạo kích có +50% xác suất
Giật Điện - Tăng +(50–75)% sát thương lên kẻ địch
Giật Điện Lưỡi Dao Tâm Linh
Pháp Thuật kèm (33–37) - (43–47) Điểm ST Vật Lý
Cung Hoàng Hôn Bất Tận
Yêu cầu Lv.55
Yêu cầu Lv.55
- Trang bị này kèm (207–214) - (219–226) Điểm ST Vật Lý
- +(22–27)% Tốc Đánh của trang bị này
- +(50–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- Kèm ST Lửa, ST Lạnh Lẽo và ST Tia Chớp bằng 200% ST Vật Lý
- -50% ST Pháp Thuật thêm
Sát thương Minion -50%
Tiếng Thét Của Núi
Yêu cầu Lv.68
Yêu cầu Lv.68
- +(70–200)% ST Vật Lý của trang bị này
- Trang bị này kèm (34–38) - (41–47) Điểm ST Vật Lý
- +(40–50)% Tốc Đánh của trang bị này
- +2 số lượng Vật Ném
- Khi
xung quanh không có kẻ địch, kỹ năng tấn công chắc chắn x2 sát thương Gần Ngay Trước Mắt - +10% Tốc Chạy
Yểm Bùa /75
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type | Effect | affix_type | Cost | Lv |
---|---|---|---|---|
% ST vật lý của trang bị này | +(19–21)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(22–26)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(27–31)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(32–37)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (9–11) - (11–13) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (11–13) - (14–16) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (14–16) - (16–19) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (22–25) - (30–35) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (26–30) - (36–42) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (15–18) - (21–24) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (27–31) - (36–41) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (34–39) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (41–47) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (2–3) - (50–57) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (2–3) - (59–68) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST 2% Kháng | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (3–4)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (5–7)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lửa | +(32–37)% ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Lửa | +(38–45)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lửa | +(46–54)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lạnh Lẽo | +(32–37)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Lạnh Lẽo | +(38–45)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lạnh Lẽo | +(46–54)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Tia Chớp | +(32–37)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Tia Chớp | +(38–45)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Tia Chớp | +(46–54)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Ăn Mòn | +(38–45)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Ăn Mòn | +(46–54)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +10% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Tốc Đánh của trang bị này | +7% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(8–9)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(10–11)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(27–31)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(32–37)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(38–45)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Kháng Lửa | +(3–6)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Lửa | +(7–11)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Lửa | +(12–15)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(3–6)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(7–11)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(12–15)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Tia Chớp | +(3–6)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Tia Chớp | +(7–11)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Tia Chớp | +(12–15)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Ăn Mòn | +(3–6)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Ăn Mòn | +(7–11)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Ăn Mòn | +(12–15)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Sức Mạnh | +(27–31) Sức Mạnh | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Sức Mạnh | +(32–37) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Sức Mạnh | +(38–45) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Nhanh Nhẹn | +(27–31) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Nhanh Nhẹn | +(32–37) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Nhanh Nhẹn | +(38–45) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trí Tuệ | +(27–31) Trí Tuệ | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trí Tuệ | +(32–37) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trí Tuệ | +(38–45) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng | +(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này (-5–-4)% tiêu hao kỹ năng | Tiền Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x5 | Lv 80 |
Khi đánh bại có xác suất kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn | Khi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1 | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x20 | Lv 60 |
cây cung Rèn
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 72 | 303 |
2 | Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý | 60 | 909 |
3 | Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý | 48 | 4167 |
4 | Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý | 36 | 14826 |
5 | Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý | 24 | 14826 |
6 | Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý | 12 | 14826 |
7 | Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý | 1 | 14826 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 72 | 303 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa | 60 | 909 |
3 | Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa | 48 | 4167 |
4 | Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa | 36 | 14826 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa | 24 | 14826 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa | 12 | 14826 |
7 | Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa | 1 | 14826 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 303 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 909 |
3 | Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo | 48 | 4167 |
4 | Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo | 36 | 14826 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo | 24 | 14826 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo | 12 | 14826 |
7 | Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 14826 |
0 | Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 303 |
2 | Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp | 60 | 909 |
3 | Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp | 48 | 4167 |
4 | Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp | 36 | 14826 |
5 | Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp | 24 | 14826 |
6 | Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp | 12 | 14826 |
7 | Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 14826 |
0 | Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 303 |
2 | Trang bị này kèm (121–140) - (141–160) Điểm ST Ăn Mòn | 72 | 909 |
3 | Trang bị này kèm (91–100) - (101–120) Điểm ST Ăn Mòn | 60 | 4167 |
4 | Trang bị này kèm (71–80) - (81–90) Điểm ST Ăn Mòn | 48 | 14826 |
5 | Trang bị này kèm (61–70) - (71–80) Điểm ST Ăn Mòn | 36 | 14826 |
6 | Trang bị này kèm (51–60) - (61–70) Điểm ST Ăn Mòn | 24 | 14826 |
7 | Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Ăn Mòn | 12 | 14826 |
0 | Kèm (104–155) sát thương | 1 | 0 |
0 | Kèm (173–258) ST | 1 | 0 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 303 |
2 | +(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này | 82 | 909 |
3 | +(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này | 78 | 2083 |
4 | +(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này | 72 | 14826 |
5 | +(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này | 68 | 14826 |
6 | +(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này | 60 | 14826 |
0 | +(193–288)% ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | +(148–192)% ST Vật Lý | 72 | 303 |
2 | +(115–147)% ST Vật Lý | 60 | 909 |
3 | +(88–113)% ST Vật Lý | 48 | 4167 |
4 | +(73–87)% ST Vật Lý | 36 | 14826 |
5 | +(61–72)% ST Vật Lý | 24 | 14826 |
6 | +(51–60)% ST Vật Lý | 12 | 14826 |
7 | +(30–49)% ST Vật Lý | 1 | 14826 |
0 | +(193–288)% ST | 100 | 0 |
1 | +(148–192)% ST | 72 | 303 |
2 | +(115–147)% ST | 60 | 909 |
3 | +(88–113)% ST | 48 | 4167 |
4 | +(73–87)% ST | 36 | 14826 |
5 | +(61–72)% ST | 24 | 14826 |
6 | +(51–60)% ST | 12 | 14826 |
7 | +(30–49)% ST | 1 | 14826 |
0 | +(193–288)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | +(148–192)% ST Ăn Mòn | 72 | 303 |
2 | +(115–147)% ST Ăn Mòn | 60 | 909 |
3 | +(88–113)% ST Ăn Mòn | 48 | 4167 |
4 | +(73–87)% ST Ăn Mòn | 36 | 14826 |
5 | +(61–72)% ST Ăn Mòn | 24 | 14826 |
6 | +(51–60)% ST Ăn Mòn | 12 | 14826 |
7 | +(30–49)% ST Ăn Mòn | 1 | 14826 |
0 | +(193–288)% sát thương của Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +(148–192)% sát thương của Vật Ném | 72 | 303 |
2 | +(115–147)% sát thương của Vật Ném | 60 | 909 |
3 | +(88–113)% sát thương của Vật Ném | 48 | 4167 |
4 | +(73–87)% sát thương của Vật Ném | 36 | 14826 |
5 | +(61–72)% sát thương của Vật Ném | 24 | 14826 |
6 | +(51–60)% sát thương của Vật Ném | 12 | 14826 |
7 | +(30–49)% sát thương của Vật Ném | 1 | 14826 |
0 | Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý +10% Điểm Bạo Kích | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý +10% Điểm Bạo Kích | 85 | 303 |
2 | Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý +10% Điểm Bạo Kích | 72 | 909 |
3 | Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý +10% Điểm Bạo Kích | 60 | 4167 |
0 | (80–100)% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp | 1 | 0 |
0 | (80–100)% ST Vật Lý chuyển thành ST Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
0 | Cứ 4 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 85 | 303 |
2 | Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 78 | 909 |
3 | Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 60 | 4167 |
0 | Cứ 4 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 85 | 303 |
2 | Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 78 | 909 |
3 | Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 4167 |
0 | +(6–8) cấp kỹ năng hỗ trợ | 100 | 0 |
1 | +(4–5) cấp kỹ năng hỗ trợ | 85 | 303 |
2 | +(2–3) cấp kỹ năng hỗ trợ | 5 | 909 |
0 | +(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 303 |
2 | +(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 72 | 909 |
3 | +(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 60 | 4167 |
4 | +(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 45 | 14826 |
0 | Xác suất +(76–100)% Đỡ Đòn Tấn Công | 1 | 0 |
0 | +(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này +10% tốc độ Vật Ném | 1 | 0 |
0 | +(37–54)% ST Vật Ném | 1 | 0 |
0 | +(4–5) cấp kỹ năng Vật Ném | 1 | 0 |
0 | Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng | 1 | 0 |
0 | +(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này +10% Điểm Bạo Kích | 100 | 0 |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này +10% Điểm Bạo Kích | 83 | 303 |
2 | +(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này +10% Điểm Bạo Kích | 78 | 909 |
3 | +(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này +10% Điểm Bạo Kích | 70 | 4167 |
0 | +(5–6) cấp kỹ năng Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +(3–4) cấp kỹ năng Vật Ném | 85 | 303 |
2 | +(1–2) cấp kỹ năng Vật Ném | 78 | 909 |
0 | Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng | 100 | 0 |
1 | Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng | 78 | 303 |
2 | Xuyên Thấu ST (16–27)% Kháng | 60 | 909 |
3 | Xuyên Thấu ST (6–15)% Kháng | 30 | 4167 |
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(241–360) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
1 | +(187–240) Nhanh Nhẹn | 85 | 303 |
2 | +(144–186) Nhanh Nhẹn | 82 | 909 |
3 | +(108–143) Nhanh Nhẹn | 78 | 4167 |
4 | +(72–107) Nhanh Nhẹn | 72 | 14826 |
5 | +(38–71) Nhanh Nhẹn | 66 | 14826 |
6 | +(12–37) Nhanh Nhẹn | 60 | 14826 |
7 | +(51–60) Nhanh Nhẹn | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
0 | +(241–360) Sức Mạnh | 1 | 0 |
0 | +(241–360) Trí Tuệ | 100 | 0 |
1 | +(187–240) Trí Tuệ | 85 | 303 |
2 | +(144–186) Trí Tuệ | 82 | 909 |
3 | +(108–143) Trí Tuệ | 78 | 4167 |
4 | +(72–107) Trí Tuệ | 72 | 14826 |
5 | +(38–71) Trí Tuệ | 66 | 14826 |
6 | +(12–37) Trí Tuệ | 60 | 14826 |
7 | +(51–60) Trí Tuệ | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Trí Tuệ | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Trí Tuệ | 20 | 1 |
0 | +(121–180) | 100 | 0 |
1 | +(97–120) | 85 | 303 |
2 | +(72–96) | 82 | 909 |
3 | +(49–71) | 78 | 4167 |
4 | +(25–48) | 72 | 14826 |
0 | +(121–180)% tốc độ Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +(84–120)% tốc độ Vật Ném | 78 | 303 |
2 | +(48–83)% tốc độ Vật Ném | 60 | 909 |
3 | +(17–47)% tốc độ Vật Ném | 30 | 4167 |
0 | +(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 303 |
2 | +(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này | 60 | 909 |
3 | +(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này | 48 | 4167 |
4 | +(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này | 36 | 14826 |
5 | +(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này | 24 | 14826 |
6 | +(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này | 12 | 14826 |
7 | +(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 14826 |
0 | +(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 303 |
2 | +(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 60 | 909 |
3 | +(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 48 | 4167 |
4 | +(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 36 | 14826 |
5 | +(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 24 | 14826 |
6 | +(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 12 | 14826 |
7 | +(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 14826 |
0 | +(121–180)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | +(11–15)% Tốc Chạy | 1 | 0 |
0 | Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp | 1 | 0 |
0 | Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp | 1 | 0 |
0 | Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp | 1 | 0 |
0 | +(61–90)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường | 1 | 0 |
0 | +(161–240)% ST Bạo Kích | 100 | 0 |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích | 85 | 303 |
2 | +(96–124)% ST Bạo Kích | 72 | 909 |
3 | +(72–95)% ST Bạo Kích | 60 | 4167 |
4 | +(48–71)% ST Bạo Kích | 50 | 14826 |
5 | +(26–47)% ST Bạo Kích | 40 | 14826 |
6 | +(8–25)% ST Bạo Kích | 30 | 14826 |
0 | +30% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | Mỗi có 1 lớp Chúc Phúc bất kỳ, ST Bạo Kích +(8–10)% | 1 | 0 |
0 | +4 số lần | 100 | 0 |
1 | +3 số lần | 83 | 303 |
2 | +2 số lần | 5 | 909 |
0 | +4 số lần | 100 | 0 |
1 | +3 số lần | 83 | 303 |
2 | +2 số lần | 5 | 909 |
0 | +4 số lượng Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +3 số lượng Vật Ném | 83 | 303 |
2 | +2 số lượng Vật Ném | 5 | 909 |
0 | Khi gây ST liên tục, | 100 | 0 |
1 | Khi gây ST liên tục, | 78 | 303 |
2 | Khi gây ST liên tục, | 60 | 909 |
0 | +(191–320)% sát thương vào kẻ địch | 100 | 0 |
1 | +(140–190)% sát thương vào kẻ địch | 83 | 323 |
2 | +(100–138)% sát thương vào kẻ địch | 72 | 1034 |
3 | +(76–99)% sát thương vào kẻ địch | 60 | 4167 |
4 | +(60–75)% sát thương vào kẻ địch | 45 | 6825 |
0 | +(10–15)% tốc độ Vật Ném thêm | 1 | 0 |
0 | Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
0 | +(61–90)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này Khi bạo kích, có +(3–5)% xác suất | 1 | 0 |
0 | Số lớp | 1 | 0 |
0 | +(2–3) số lớp Số lớp | 100 | 0 |
1 | +(1–2) số lớp Số lớp | 90 | 303 |
0 | +(20–30)% tốc độ Vật Ném thêm | 100 | 0 |
1 | 83 | 101 | |
0 | Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương | 100 | 0 |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 303 |
2 | Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương | 60 | 909 |
3 | Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương | 30 | 4167 |
cây cung Rơi
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 72 | 193 |
2 | Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 72 | 193 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 193 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 193 |
2 | Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 193 |
2 | Trang bị này kèm (121–140) - (141–160) Điểm ST Ăn Mòn | 72 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (91–100) - (101–120) Điểm ST Ăn Mòn | 60 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (71–80) - (81–90) Điểm ST Ăn Mòn | 48 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (61–70) - (71–80) Điểm ST Ăn Mòn | 36 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (51–60) - (61–70) Điểm ST Ăn Mòn | 24 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Ăn Mòn | 12 | 1000 |
0 | Kèm (104–155) sát thương | 1 | 0 |
0 | Kèm (173–258) ST | 1 | 0 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 193 |
2 | +(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này | 82 | 1000 |
3 | +(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này | 78 | 1000 |
4 | +(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này | 72 | 1000 |
5 | +(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này | 68 | 1000 |
6 | +(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này | 60 | 1000 |
0 | +(193–288)% ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% ST Vật Lý | 72 | 193 |
2 | +(115–147)% ST Vật Lý | 60 | 1000 |
3 | +(88–113)% ST Vật Lý | 48 | 1000 |
4 | +(73–87)% ST Vật Lý | 36 | 1000 |
5 | +(61–72)% ST Vật Lý | 24 | 1000 |
6 | +(51–60)% ST Vật Lý | 12 | 1000 |
7 | +(30–49)% ST Vật Lý | 1 | 1000 |
0 | +(193–288)% ST | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% ST | 72 | 193 |
2 | +(115–147)% ST | 60 | 1000 |
3 | +(88–113)% ST | 48 | 1000 |
4 | +(73–87)% ST | 36 | 1000 |
5 | +(61–72)% ST | 24 | 1000 |
6 | +(51–60)% ST | 12 | 1000 |
7 | +(30–49)% ST | 1 | 1000 |
0 | +(193–288)% ST Ăn Mòn | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% ST Ăn Mòn | 72 | 193 |
2 | +(115–147)% ST Ăn Mòn | 60 | 1000 |
3 | +(88–113)% ST Ăn Mòn | 48 | 1000 |
4 | +(73–87)% ST Ăn Mòn | 36 | 1000 |
5 | +(61–72)% ST Ăn Mòn | 24 | 1000 |
6 | +(51–60)% ST Ăn Mòn | 12 | 1000 |
7 | +(30–49)% ST Ăn Mòn | 1 | 1000 |
0 | +(193–288)% sát thương của Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% sát thương của Vật Ném | 72 | 193 |
2 | +(115–147)% sát thương của Vật Ném | 60 | 1000 |
3 | +(88–113)% sát thương của Vật Ném | 48 | 1000 |
4 | +(73–87)% sát thương của Vật Ném | 36 | 1000 |
5 | +(61–72)% sát thương của Vật Ném | 24 | 1000 |
6 | +(51–60)% sát thương của Vật Ném | 12 | 1000 |
7 | +(30–49)% sát thương của Vật Ném | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý +10% Điểm Bạo Kích | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý +10% Điểm Bạo Kích | 85 | 193 |
2 | Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý +10% Điểm Bạo Kích | 72 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý +10% Điểm Bạo Kích | 60 | 1000 |
0 | (80–100)% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp | 1 | 0 |
0 | (80–100)% ST Vật Lý chuyển thành ST Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
0 | Cứ 4 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 1 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 85 | 193 |
2 | Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 78 | 1000 |
3 | Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 60 | 1000 |
0 | Cứ 4 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 85 | 193 |
2 | Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 78 | 1000 |
3 | Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 1000 |
0 | +(6–8) cấp kỹ năng hỗ trợ | 1 | 0 |
1 | +(4–5) cấp kỹ năng hỗ trợ | 85 | 193 |
2 | +(2–3) cấp kỹ năng hỗ trợ | 5 | 1000 |
0 | +(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 1 | 0 |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 193 |
2 | +(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 72 | 1000 |
3 | +(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 60 | 1000 |
4 | +(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 45 | 1000 |
0 | Xác suất +(76–100)% Đỡ Đòn Tấn Công | 1 | 0 |
0 | +(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này +10% tốc độ Vật Ném | 1 | 0 |
0 | +(37–54)% ST Vật Ném | 1 | 0 |
0 | +(4–5) cấp kỹ năng Vật Ném | 1 | 0 |
0 | Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng | 1 | 0 |
0 | +(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này +10% Điểm Bạo Kích | 1 | 0 |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này +10% Điểm Bạo Kích | 83 | 193 |
2 | +(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này +10% Điểm Bạo Kích | 78 | 1000 |
3 | +(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này +10% Điểm Bạo Kích | 70 | 1000 |
0 | +(5–6) cấp kỹ năng Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +(3–4) cấp kỹ năng Vật Ném | 85 | 193 |
2 | +(1–2) cấp kỹ năng Vật Ném | 78 | 1000 |
0 | Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng | 1 | 0 |
1 | Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng | 78 | 193 |
2 | Xuyên Thấu ST (16–27)% Kháng | 60 | 1000 |
3 | Xuyên Thấu ST (6–15)% Kháng | 30 | 1000 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(241–360) Nhanh Nhẹn | 1 | 0 |
1 | +(187–240) Nhanh Nhẹn | 85 | 193 |
2 | +(144–186) Nhanh Nhẹn | 82 | 1000 |
3 | +(108–143) Nhanh Nhẹn | 78 | 1000 |
4 | +(72–107) Nhanh Nhẹn | 72 | 1000 |
5 | +(38–71) Nhanh Nhẹn | 66 | 1000 |
6 | +(12–37) Nhanh Nhẹn | 60 | 1000 |
7 | +(51–60) Nhanh Nhẹn | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
10 | +(19–25) Nhanh Nhẹn | 15 | 1 |
11 | +(13–18) Nhanh Nhẹn | 10 | 1 |
12 | +(8–12) Nhanh Nhẹn | 1 | 1 |
0 | +(241–360) Sức Mạnh | 1 | 0 |
0 | +(241–360) Trí Tuệ | 1 | 0 |
1 | +(187–240) Trí Tuệ | 85 | 193 |
2 | +(144–186) Trí Tuệ | 82 | 1000 |
3 | +(108–143) Trí Tuệ | 78 | 1000 |
4 | +(72–107) Trí Tuệ | 72 | 1000 |
5 | +(38–71) Trí Tuệ | 66 | 1000 |
6 | +(12–37) Trí Tuệ | 60 | 1000 |
7 | +(51–60) Trí Tuệ | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Trí Tuệ | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Trí Tuệ | 20 | 1 |
10 | +(19–25) Trí Tuệ | 15 | 1 |
11 | +(13–18) Trí Tuệ | 10 | 1 |
12 | +(8–12) Trí Tuệ | 1 | 1 |
0 | +(121–180) | 1 | 0 |
1 | +(97–120) | 85 | 193 |
2 | +(72–96) | 82 | 1000 |
3 | +(49–71) | 78 | 1000 |
4 | +(25–48) | 72 | 1000 |
5 | +(10–18) | 66 | 1 |
6 | +(2–9) | 60 | 1 |
0 | +(121–180)% tốc độ Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +(84–120)% tốc độ Vật Ném | 78 | 193 |
2 | +(48–83)% tốc độ Vật Ném | 60 | 1000 |
3 | +(17–47)% tốc độ Vật Ném | 30 | 1000 |
0 | +(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 193 |
2 | +(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này | 60 | 1000 |
3 | +(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này | 48 | 1000 |
4 | +(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này | 36 | 1000 |
5 | +(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này | 24 | 1000 |
6 | +(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này | 12 | 1000 |
7 | +(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 1000 |
0 | +(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 193 |
2 | +(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 60 | 1000 |
3 | +(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 48 | 1000 |
4 | +(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 36 | 1000 |
5 | +(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 24 | 1000 |
6 | +(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 12 | 1000 |
7 | +(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 1000 |
0 | +(121–180)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | +(11–15)% Tốc Chạy | 1 | 0 |
0 | Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp | 1 | 0 |
0 | Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp | 1 | 0 |
0 | Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp | 1 | 0 |
0 | +(61–90)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường | 1 | 0 |
0 | +(161–240)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích | 85 | 193 |
2 | +(96–124)% ST Bạo Kích | 72 | 1000 |
3 | +(72–95)% ST Bạo Kích | 60 | 1000 |
4 | +(48–71)% ST Bạo Kích | 50 | 1000 |
5 | +(26–47)% ST Bạo Kích | 40 | 1000 |
6 | +(8–25)% ST Bạo Kích | 30 | 1000 |
0 | +30% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | Mỗi có 1 lớp Chúc Phúc bất kỳ, ST Bạo Kích +(8–10)% | 1 | 0 |
0 | +4 số lần | 1 | 0 |
1 | +3 số lần | 83 | 193 |
2 | +2 số lần | 5 | 1000 |
0 | +4 số lần | 1 | 0 |
1 | +3 số lần | 83 | 193 |
2 | +2 số lần | 5 | 1000 |
0 | +4 số lượng Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +3 số lượng Vật Ném | 83 | 193 |
2 | +2 số lượng Vật Ném | 5 | 1000 |
0 | Khi gây ST liên tục, | 1 | 0 |
1 | Khi gây ST liên tục, | 78 | 193 |
2 | Khi gây ST liên tục, | 60 | 1000 |
0 | +(191–320)% sát thương vào kẻ địch | 1 | 0 |
1 | +(140–190)% sát thương vào kẻ địch | 83 | 323 |
2 | +(100–138)% sát thương vào kẻ địch | 72 | 1034 |
3 | +(76–99)% sát thương vào kẻ địch | 60 | 4167 |
4 | +(60–75)% sát thương vào kẻ địch | 45 | 12339 |
0 | +(10–15)% tốc độ Vật Ném thêm | 1 | 0 |
0 | Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
0 | +(61–90)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này Khi bạo kích, có +(3–5)% xác suất | 1 | 0 |
0 | Số lớp | 1 | 0 |
0 | +(2–3) số lớp Số lớp | 1 | 0 |
1 | +(1–2) số lớp Số lớp | 90 | 193 |
0 | +(20–30)% tốc độ Vật Ném thêm | 1 | 0 |
1 | 83 | 193 | |
0 | Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 193 |
2 | Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương | 60 | 1000 |
3 | Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương | 30 | 1000 |
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 | level | Năng Lượng | Tẩy Luyện |
---|---|---|---|
1 | 1 – 44 | 0 – 0 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 45 – 49 | 2 – 18 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 50 – 54 | 2 – 24 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 55 – 59 | 2 – 30 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 60 – 64 | 2 – 36 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 65 – 69 | 2 – 42 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 70 – 74 | 2 – 68 | Lõi Năng Lượng x8 |
1 | 75 – 79 | 2 – 96 | Lõi Năng Lượng x12 |
1 | 80 – 84 | 2 – 122 | Lõi Năng Lượng x16 |
1 | 85 – 100 | 2 – 122 | Lõi Năng Lượng x20 |
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type | name |
---|---|
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x5 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Mộng Cảnh Tầng Sâu | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Thâm Thúy x10 Tốn: |
Biến ảo Mộng Mị | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Bất Định x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x10 |