cây cung /16
Cung Gỗ Mục
Yêu cầu Lv.1
11 - 15 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+9% ST Tấn Công
tay
Cung Bình Linh
Yêu cầu Lv.2
13 - 18 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+3% tốc độ Vật Ném
tay
Cung Xương Thú
Yêu cầu Lv.6
17 - 27 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Tấn Công
tay
Cung Gai
Yêu cầu Lv.12
22 - 35 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+4% tốc độ Vật Ném
tay
Cung Săn Gỗ Xương
Yêu cầu Lv.20
41 - 66 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Tấn Công
tay
Cung Săn Saga
Yêu cầu Lv.27
35 - 56 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+6% tốc độ Vật Ném
tay
Cung Dài Điểu Sư
Yêu cầu Lv.34
66 - 106 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+5% sát thương của Vật Ném
tay
Cung Cong Sói Trắng
Yêu cầu Lv.34
59 - 94 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% Tốc Chạy
tay
Cung Cướp Đoạt
Yêu cầu Lv.40
46 - 74 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+7% tốc độ Vật Ném
tay
Cung Lông Vũ Trắng
Yêu cầu Lv.46
75 - 120 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% ST Tấn Công
tay
Cung Đâm Xuyên
Yêu cầu Lv.52
57 - 91 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+8% tốc độ Vật Ném
tay
Cung Cong Máu Đỏ
Yêu cầu Lv.60
102 - 163 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% ST Tấn Công
tay
Cung Dài Lông Vũ Đen
Yêu cầu Lv.66
78 - 125 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+9% tốc độ Vật Ném
tay
Cung Cong Hoàng Hôn
Yêu cầu Lv.66
125 - 200 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+7% Tốc Chạy
tay
Cung Săn Ô Uế
Yêu cầu Lv.76
125 - 263 ST Vật Lý
1.25 Tốc Đánh
490 Điểm Bạo Kích
tay
Cung Dài Sấm Sét
Yêu cầu Lv.76
115 - 184 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
600 Điểm Bạo Kích
+1 số lượng Vật Ném
-40% phạm vi kỹ năng
tay
Trang Bị Truyền Kỳ /6
Trường Cung Xạ Nhật
Yêu cầu Lv.12
  • +(80–100)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(8–12)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(8–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Kỹ năng cốt lõi được Bắn đạn Phụ trợ cấp 20
  • +60% sát thương của Vật Ném
Cú Chạm Tia Chớp
Yêu cầu Lv.24
  • Trang bị này kèm (3–5) - (78–87) Điểm ST Vật Lý
  • 50% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp
  • +(40–50)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(30–50)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Khi tấn công có 50% xác suất kích hoạt Xích Tia Chớp
Trường Cung Du Mục
Yêu cầu Lv.48
  • Trang bị này kèm (101–107) - (117–125) Điểm ST Lửa
  • Trang bị này kèm (92–98) - (106–114) Điểm ST Lạnh Lẽo
  • Trang bị này kèm (5–6) - (204–207) Điểm ST Tia Chớp
  • +(60–80)% ST Nguyên Tố
  • +(1–3) số lượng Vật Ném
Mũi Tên Vực Lạnh
Yêu cầu Lv.48
  • Trang bị này kèm (175–178) - (182–185) Điểm ST Lạnh Lẽo
  • +(20–25)% Xuyên Thấu Lạnh Lẽo
  • +(70–80)% ST Bạo Kích
  • Xác suất +50% Bạo Kích gây ra Đóng Băng
  • Thêm +(36–48)% sát thương vào kẻ địch Đóng Băng
  • Lưỡi Dao Tâm Linh
Cung Hoàng Hôn Bất Tận
Yêu cầu Lv.55
  • Trang bị này kèm (107–112) - (116–121) Điểm ST Vật Lý
  • +(14–18)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(30–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Kèm ST Lửa, ST Lạnh Lẽo và ST Tia Chớp bằng 150% ST Vật Lý
  • -80% ST Pháp Thuật thêm
    Sát thương Minion -80%
Tiếng Thét Của Núi
Yêu cầu Lv.68
  • +(50–150)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Trang bị này kèm (26–29) - (32–36) Điểm ST Vật Lý
  • +(25–35)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +50% xác suất Đánh Lui
  • +(50–80)% khoảng cách Đánh Lui thêm
  • +(20–60)% ST Tấn Công khi xung quanh không có kẻ địch
  • -30% Tốc Chạy
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /6
Trường Cung Xạ Nhật
Yêu cầu Lv.12
  • +(120–150)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(15–18)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Kỹ năng cốt lõi được hỗ trợ bởi Vật Ném Xuyên giáp cấp 20
  • +(10–15)% ST Vật Ném
Cú Chạm Tia Chớp
Yêu cầu Lv.24
  • Trang bị này kèm (7–9) - (119–131) Điểm ST Vật Lý
  • 100% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp
  • +(60–70)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(60–80)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Khi tấn công có (80–100)% xác suất kích hoạt Xích Tia Chớp
Trường Cung Du Mục
Yêu cầu Lv.48
  • Trang bị này kèm (131–137) - (151–156) Điểm ST Lửa
  • Trang bị này kèm (122–127) - (134–136) Điểm ST Lạnh Lẽo
  • Trang bị này kèm (7–9) - (247–252) Điểm ST Tia Chớp
  • Thêm +(12–20)% ST Nguyên Tố của kỹ năng Vật Ném
  • +(1–4) cấp kỹ năng Vật Ném
Mũi Tên Vực Lạnh
Yêu cầu Lv.48
  • Trang bị này kèm (19–24) - (216–221) Điểm ST Tia Chớp
  • +(30–40)% Xuyên Thấu Tia Chớp
  • +(100–120)% ST Bạo Kích
  • Khi bạo kích có +50% xác suất Giật Điện
  • Tăng +(50–75)% sát thương lên kẻ địch Giật Điện
  • Lưỡi Dao Tâm Linh
    Pháp Thuật kèm (33–37) - (43–47) Điểm ST Vật Lý
Cung Hoàng Hôn Bất Tận
Yêu cầu Lv.55
  • Trang bị này kèm (207–214) - (219–226) Điểm ST Vật Lý
  • +(22–27)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(50–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Kèm ST Lửa, ST Lạnh Lẽo và ST Tia Chớp bằng 200% ST Vật Lý
  • -50% ST Pháp Thuật thêm
    Sát thương Minion -50%
Tiếng Thét Của Núi
Yêu cầu Lv.68
  • +(70–200)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Trang bị này kèm (34–38) - (41–47) Điểm ST Vật Lý
  • +(40–50)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +2 số lượng Vật Ném
  • Khi xung quanh không có kẻ địch, kỹ năng tấn công chắc chắn x2 sát thương
  • Gần Ngay Trước Mắt
  • +10% Tốc Chạy
Yểm Bùa /75
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type Effect affix_type Cost Lv
% ST vật lý của trang bị này+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (9–11) - (11–13) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (11–13) - (14–16) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (14–16) - (16–19) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (22–25) - (30–35) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (26–30) - (36–42) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (15–18) - (21–24) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (27–31) - (36–41) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (34–39) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (41–47) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (2–3) - (50–57) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (2–3) - (59–68) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST 2% Kháng Nguyên TốTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (3–4)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (5–7)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa+(32–37)% ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lửa+(38–45)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa+(46–54)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo+(32–37)% ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lạnh Lẽo+(38–45)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo+(46–54)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp+(32–37)% ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Tia Chớp+(38–45)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp+(46–54)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn+(38–45)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn+(46–54)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +10% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tốc Đánh của trang bị này+7% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tốc Đánh của trang bị này+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tốc Đánh của trang bị này+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(27–31)% ST Bạo KíchHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(32–37)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(38–45)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lửa+(3–6)% Kháng LửaHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lửa+(7–11)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lửa+(12–15)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Lạnh Lẽo+(3–6)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lạnh Lẽo+(7–11)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lạnh Lẽo+(12–15)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Tia Chớp+(3–6)% Kháng Tia ChớpHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Tia Chớp+(7–11)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Tia Chớp+(12–15)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Ăn Mòn+(3–6)% Kháng Ăn MònHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Ăn Mòn+(7–11)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Ăn Mòn+(12–15)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Sức Mạnh+(27–31) Sức MạnhHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Sức Mạnh+(32–37) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Sức Mạnh+(38–45) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Nhanh Nhẹn+(27–31) Nhanh NhẹnHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Nhanh Nhẹn+(32–37) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Nhanh Nhẹn+(38–45) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trí Tuệ+(27–31) Trí TuệHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trí Tuệ+(32–37) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trí Tuệ+(38–45) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng+(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này
(-5–-4)% tiêu hao kỹ năng
Tiền TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 80
Khi đánh bại có xác suất kích hoạt Lửa Giận Cuồn CuộnKhi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1Hậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 60

cây cung Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeight
0Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý1000
1Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý72303
2Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý60909
3Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý484167
4Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý3614826
5Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý2414826
6Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý1214826
7Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý114826
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa1000
1Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa72303
2Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa60909
3Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa484167
4Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa3614826
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa2414826
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa1214826
7Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa114826
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo1000
1Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo72303
2Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo60909
3Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo484167
4Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo3614826
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo2414826
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo1214826
7Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo114826
0Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp1000
1Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp72303
2Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp60909
3Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp484167
4Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp3614826
5Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp2414826
6Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp1214826
7Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp114826
0Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn1000
1Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn80303
2Trang bị này kèm (121–140) - (141–160) Điểm ST Ăn Mòn72909
3Trang bị này kèm (91–100) - (101–120) Điểm ST Ăn Mòn604167
4Trang bị này kèm (71–80) - (81–90) Điểm ST Ăn Mòn4814826
5Trang bị này kèm (61–70) - (71–80) Điểm ST Ăn Mòn3614826
6Trang bị này kèm (51–60) - (61–70) Điểm ST Ăn Mòn2414826
7Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Ăn Mòn1214826
0Kèm (104–155) sát thương Đốt Cháy cơ bản10
0Kèm (173–258) ST Vết Thương cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này1000
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85303
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này82909
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này782083
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này7214826
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này6814826
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này6014826
0+(193–288)% ST Vật Lý1000
1+(148–192)% ST Vật Lý72303
2+(115–147)% ST Vật Lý60909
3+(88–113)% ST Vật Lý484167
4+(73–87)% ST Vật Lý3614826
5+(61–72)% ST Vật Lý2414826
6+(51–60)% ST Vật Lý1214826
7+(30–49)% ST Vật Lý114826
0+(193–288)% ST Nguyên Tố1000
1+(148–192)% ST Nguyên Tố72303
2+(115–147)% ST Nguyên Tố60909
3+(88–113)% ST Nguyên Tố484167
4+(73–87)% ST Nguyên Tố3614826
5+(61–72)% ST Nguyên Tố2414826
6+(51–60)% ST Nguyên Tố1214826
7+(30–49)% ST Nguyên Tố114826
0+(193–288)% ST Ăn Mòn1000
1+(148–192)% ST Ăn Mòn72303
2+(115–147)% ST Ăn Mòn60909
3+(88–113)% ST Ăn Mòn484167
4+(73–87)% ST Ăn Mòn3614826
5+(61–72)% ST Ăn Mòn2414826
6+(51–60)% ST Ăn Mòn1214826
7+(30–49)% ST Ăn Mòn114826
0+(193–288)% sát thương của Vật Ném1000
1+(148–192)% sát thương của Vật Ném72303
2+(115–147)% sát thương của Vật Ném60909
3+(88–113)% sát thương của Vật Ném484167
4+(73–87)% sát thương của Vật Ném3614826
5+(61–72)% sát thương của Vật Ném2414826
6+(51–60)% sát thương của Vật Ném1214826
7+(30–49)% sát thương của Vật Ném114826
0Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý
+10% Điểm Bạo Kích
1000
1Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý
+10% Điểm Bạo Kích
85303
2Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý
+10% Điểm Bạo Kích
72909
3Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý
+10% Điểm Bạo Kích
604167
0(80–100)% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp10
0(80–100)% ST Vật Lý chuyển thành ST Lạnh Lẽo10
0Cứ 4 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp1000
1Cứ 6 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp85303
2Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp78909
3Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp604167
0Cứ 4 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo1000
1Cứ 6 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo85303
2Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo78909
3Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo604167
0+(6–8) cấp kỹ năng hỗ trợ1000
1+(4–5) cấp kỹ năng hỗ trợ85303
2+(2–3) cấp kỹ năng hỗ trợ5909
0+(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000
1+(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83303
2+(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72909
3+(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu604167
4+(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu4514826
0Xác suất +(76–100)% Đỡ Đòn Tấn Công10
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% tốc độ Vật Ném
10
0+(37–54)% ST Vật Ném10
0+(4–5) cấp kỹ năng Vật Ném10
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố10
0+(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% Điểm Bạo Kích
1000
1+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% Điểm Bạo Kích
83303
2+(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% Điểm Bạo Kích
78909
3+(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% Điểm Bạo Kích
704167
0+(5–6) cấp kỹ năng Vật Ném1000
1+(3–4) cấp kỹ năng Vật Ném85303
2+(1–2) cấp kỹ năng Vật Ném78909
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố1000
1Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng Nguyên Tố78303
2Xuyên Thấu ST (16–27)% Kháng Nguyên Tố60909
3Xuyên Thấu ST (6–15)% Kháng Nguyên Tố304167
Hậu Tố
TierModifierLvWeight
0+(241–360) Nhanh Nhẹn1000
1+(187–240) Nhanh Nhẹn85303
2+(144–186) Nhanh Nhẹn82909
3+(108–143) Nhanh Nhẹn784167
4+(72–107) Nhanh Nhẹn7214826
5+(38–71) Nhanh Nhẹn6614826
6+(12–37) Nhanh Nhẹn6014826
7+(51–60) Nhanh Nhẹn211
8+(41–50) Nhanh Nhẹn201
9+(31–40) Nhanh Nhẹn201
0+(241–360) Sức Mạnh10
0+(241–360) Trí Tuệ1000
1+(187–240) Trí Tuệ85303
2+(144–186) Trí Tuệ82909
3+(108–143) Trí Tuệ784167
4+(72–107) Trí Tuệ7214826
5+(38–71) Trí Tuệ6614826
6+(12–37) Trí Tuệ6014826
7+(51–60) Trí Tuệ211
8+(41–50) Trí Tuệ201
9+(31–40) Trí Tuệ201
0+(121–180) toàn thuộc tính1000
1+(97–120) toàn thuộc tính85303
2+(72–96) toàn thuộc tính82909
3+(49–71) toàn thuộc tính784167
4+(25–48) toàn thuộc tính7214826
0+(121–180)% tốc độ Vật Ném1000
1+(84–120)% tốc độ Vật Ném78303
2+(48–83)% tốc độ Vật Ném60909
3+(17–47)% tốc độ Vật Ném304167
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này1000
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72303
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này60909
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này484167
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này3614826
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này2414826
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này1214826
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này114826
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1000
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72303
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này60909
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này484167
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này3614826
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này2414826
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1214826
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này114826
0+(121–180)% ST Bạo Kích10
0+(11–15)% Tốc Chạy10
0Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ10
0Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Linh Động10
0Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Tụ Năng10
0+(61–90)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường Nguyên Tố10
0+(161–240)% ST Bạo Kích1000
1+(125–160)% ST Bạo Kích85303
2+(96–124)% ST Bạo Kích72909
3+(72–95)% ST Bạo Kích604167
4+(48–71)% ST Bạo Kích5014826
5+(26–47)% ST Bạo Kích4014826
6+(8–25)% ST Bạo Kích3014826
0+30% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích10
0Mỗi có 1 lớp Chúc Phúc bất kỳ, ST Bạo Kích +(8–10)%10
0+4 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném1000
1+3 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném83303
2+2 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném5909
0+4 số lần bắn đạn trong bắn thẳng Vật Ném1000
1+3 số lần bắn đạn trong bắn thẳng Vật Ném83303
2+2 số lần bắn đạn trong bắn thẳng Vật Ném5909
0+4 số lượng Vật Ném1000
1+3 số lượng Vật Ném83303
2+2 số lượng Vật Ném5909
0Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.75 giây, CD 1 giây1000
1Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.5 giây, CD 1.5 giây78303
2Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.35 giây, CD 2 giây60909
0+(191–320)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng1000
1+(140–190)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng83323
2+(100–138)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng721034
3+(76–99)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng604167
4+(60–75)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng456825
0Cung Nỏ Mạnh Mẽ
+(10–15)% tốc độ Vật Ném thêm
10
0Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương10
0+(61–90)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
Khi bạo kích, có +(3–5)% xác suất đánh dấu kẻ địch
10
0Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +310
0+(2–3) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +(2–3)
1000
1+(1–2) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +(1–2)
90303
0Cung Nỏ Mạnh Mẽ
+(20–30)% tốc độ Vật Ném thêm
1000
1Cung Nỏ Mạnh Mẽ83101
0Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương1000
1Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương78303
2Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương60909
3Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương304167

cây cung Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý10
1Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý72193
2Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý601000
3Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý481000
4Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý361000
5Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý241000
6Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý121000
7Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý11000
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa10
1Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa72193
2Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa601000
3Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa481000
4Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa361000
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa241000
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa121000
7Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa11000
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo10
1Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo72193
2Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo601000
3Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo481000
4Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo361000
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo241000
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo121000
7Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo11000
0Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp10
1Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp72193
2Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp601000
3Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp481000
4Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp361000
5Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp241000
6Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp121000
7Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp11000
0Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn10
1Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn80193
2Trang bị này kèm (121–140) - (141–160) Điểm ST Ăn Mòn721000
3Trang bị này kèm (91–100) - (101–120) Điểm ST Ăn Mòn601000
4Trang bị này kèm (71–80) - (81–90) Điểm ST Ăn Mòn481000
5Trang bị này kèm (61–70) - (71–80) Điểm ST Ăn Mòn361000
6Trang bị này kèm (51–60) - (61–70) Điểm ST Ăn Mòn241000
7Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Ăn Mòn121000
0Kèm (104–155) sát thương Đốt Cháy cơ bản10
0Kèm (173–258) ST Vết Thương cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này10
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85193
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này821000
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này781000
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này721000
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này681000
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này601000
0+(193–288)% ST Vật Lý10
1+(148–192)% ST Vật Lý72193
2+(115–147)% ST Vật Lý601000
3+(88–113)% ST Vật Lý481000
4+(73–87)% ST Vật Lý361000
5+(61–72)% ST Vật Lý241000
6+(51–60)% ST Vật Lý121000
7+(30–49)% ST Vật Lý11000
0+(193–288)% ST Nguyên Tố10
1+(148–192)% ST Nguyên Tố72193
2+(115–147)% ST Nguyên Tố601000
3+(88–113)% ST Nguyên Tố481000
4+(73–87)% ST Nguyên Tố361000
5+(61–72)% ST Nguyên Tố241000
6+(51–60)% ST Nguyên Tố121000
7+(30–49)% ST Nguyên Tố11000
0+(193–288)% ST Ăn Mòn10
1+(148–192)% ST Ăn Mòn72193
2+(115–147)% ST Ăn Mòn601000
3+(88–113)% ST Ăn Mòn481000
4+(73–87)% ST Ăn Mòn361000
5+(61–72)% ST Ăn Mòn241000
6+(51–60)% ST Ăn Mòn121000
7+(30–49)% ST Ăn Mòn11000
0+(193–288)% sát thương của Vật Ném10
1+(148–192)% sát thương của Vật Ném72193
2+(115–147)% sát thương của Vật Ném601000
3+(88–113)% sát thương của Vật Ném481000
4+(73–87)% sát thương của Vật Ném361000
5+(61–72)% sát thương của Vật Ném241000
6+(51–60)% sát thương của Vật Ném121000
7+(30–49)% sát thương của Vật Ném11000
0Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý
+10% Điểm Bạo Kích
10
1Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý
+10% Điểm Bạo Kích
85193
2Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý
+10% Điểm Bạo Kích
721000
3Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý
+10% Điểm Bạo Kích
601000
0(80–100)% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp10
0(80–100)% ST Vật Lý chuyển thành ST Lạnh Lẽo10
0Cứ 4 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp10
1Cứ 6 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp85193
2Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp781000
3Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp601000
0Cứ 4 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo10
1Cứ 6 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo85193
2Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo781000
3Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo601000
0+(6–8) cấp kỹ năng hỗ trợ10
1+(4–5) cấp kỹ năng hỗ trợ85193
2+(2–3) cấp kỹ năng hỗ trợ51000
0+(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu10
1+(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83193
2+(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu721000
3+(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu601000
4+(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu451000
0Xác suất +(76–100)% Đỡ Đòn Tấn Công10
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% tốc độ Vật Ném
10
0+(37–54)% ST Vật Ném10
0+(4–5) cấp kỹ năng Vật Ném10
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố10
0+(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% Điểm Bạo Kích
10
1+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% Điểm Bạo Kích
83193
2+(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% Điểm Bạo Kích
781000
3+(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% Điểm Bạo Kích
701000
0+(5–6) cấp kỹ năng Vật Ném10
1+(3–4) cấp kỹ năng Vật Ném85193
2+(1–2) cấp kỹ năng Vật Ném781000
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố10
1Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng Nguyên Tố78193
2Xuyên Thấu ST (16–27)% Kháng Nguyên Tố601000
3Xuyên Thấu ST (6–15)% Kháng Nguyên Tố301000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0+(241–360) Nhanh Nhẹn10
1+(187–240) Nhanh Nhẹn85193
2+(144–186) Nhanh Nhẹn821000
3+(108–143) Nhanh Nhẹn781000
4+(72–107) Nhanh Nhẹn721000
5+(38–71) Nhanh Nhẹn661000
6+(12–37) Nhanh Nhẹn601000
7+(51–60) Nhanh Nhẹn211
8+(41–50) Nhanh Nhẹn201
9+(31–40) Nhanh Nhẹn201
10+(19–25) Nhanh Nhẹn151
11+(13–18) Nhanh Nhẹn101
12+(8–12) Nhanh Nhẹn11
0+(241–360) Sức Mạnh10
0+(241–360) Trí Tuệ10
1+(187–240) Trí Tuệ85193
2+(144–186) Trí Tuệ821000
3+(108–143) Trí Tuệ781000
4+(72–107) Trí Tuệ721000
5+(38–71) Trí Tuệ661000
6+(12–37) Trí Tuệ601000
7+(51–60) Trí Tuệ211
8+(41–50) Trí Tuệ201
9+(31–40) Trí Tuệ201
10+(19–25) Trí Tuệ151
11+(13–18) Trí Tuệ101
12+(8–12) Trí Tuệ11
0+(121–180) toàn thuộc tính10
1+(97–120) toàn thuộc tính85193
2+(72–96) toàn thuộc tính821000
3+(49–71) toàn thuộc tính781000
4+(25–48) toàn thuộc tính721000
5+(10–18) toàn thuộc tính661
6+(2–9) toàn thuộc tính601
0+(121–180)% tốc độ Vật Ném10
1+(84–120)% tốc độ Vật Ném78193
2+(48–83)% tốc độ Vật Ném601000
3+(17–47)% tốc độ Vật Ném301000
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này10
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72193
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này601000
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này481000
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này361000
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này241000
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này121000
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này11000
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này10
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72193
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này601000
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này481000
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này361000
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này241000
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này121000
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này11000
0+(121–180)% ST Bạo Kích10
0+(11–15)% Tốc Chạy10
0Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ10
0Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Linh Động10
0Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Tụ Năng10
0+(61–90)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường Nguyên Tố10
0+(161–240)% ST Bạo Kích10
1+(125–160)% ST Bạo Kích85193
2+(96–124)% ST Bạo Kích721000
3+(72–95)% ST Bạo Kích601000
4+(48–71)% ST Bạo Kích501000
5+(26–47)% ST Bạo Kích401000
6+(8–25)% ST Bạo Kích301000
0+30% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích10
0Mỗi có 1 lớp Chúc Phúc bất kỳ, ST Bạo Kích +(8–10)%10
0+4 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném10
1+3 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném83193
2+2 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném51000
0+4 số lần bắn đạn trong bắn thẳng Vật Ném10
1+3 số lần bắn đạn trong bắn thẳng Vật Ném83193
2+2 số lần bắn đạn trong bắn thẳng Vật Ném51000
0+4 số lượng Vật Ném10
1+3 số lượng Vật Ném83193
2+2 số lượng Vật Ném51000
0Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.75 giây, CD 1 giây10
1Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.5 giây, CD 1.5 giây78193
2Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.35 giây, CD 2 giây601000
0+(191–320)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng10
1+(140–190)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng83323
2+(100–138)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng721034
3+(76–99)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng604167
4+(60–75)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng4512339
0Cung Nỏ Mạnh Mẽ
+(10–15)% tốc độ Vật Ném thêm
10
0Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương10
0+(61–90)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
Khi bạo kích, có +(3–5)% xác suất đánh dấu kẻ địch
10
0Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +310
0+(2–3) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +(2–3)
10
1+(1–2) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +(1–2)
90193
0Cung Nỏ Mạnh Mẽ
+(20–30)% tốc độ Vật Ném thêm
10
1Cung Nỏ Mạnh Mẽ83193
0Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương10
1Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương78193
2Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương601000
3Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương301000
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 492 – 18Lõi Năng Lượng x1
150 – 542 – 24Lõi Năng Lượng x1
155 – 592 – 30Lõi Năng Lượng x1
160 – 642 – 36Lõi Năng Lượng x4
165 – 692 – 42Lõi Năng Lượng x4
170 – 742 – 68Lõi Năng Lượng x8
175 – 792 – 96Lõi Năng Lượng x12
180 – 842 – 122Lõi Năng Lượng x16
185 – 1002 – 122Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 100
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Sâu
Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
Tốn:
  • Mộng Ngữ: Người Du Hành Mong Ngóng
  • Mộng Ngữ: Cái Nhìn Tối Cao
  • Mộng Ngữ: Máy Chém Arminius
  • Mộng Ngữ: Quyết Chí
  • Mộng Ngữ: Kẻ Nhìn Trộm
  • Biến ảo Mộng Mị
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 82 - 100