nỏ /16
Nỏ Ngắn Xương Dê
Yêu cầu Lv.2
10 - 16 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Tấn công có 7% tỉ lệ gây raVết Thương
tay
Yêu cầu Lv.2
10 - 16 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Tấn công có 7% tỉ lệ gây ra
tay
Nỏ Ngắn Đồng Xanh
Yêu cầu Lv.16
25 - 40 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Tấn công có (9–11)% tỉ lệ gây raVết Thương
tay
Yêu cầu Lv.16
25 - 40 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Tấn công có (9–11)% tỉ lệ gây ra
tay
Nỏ Nặng Sắt Đen
Yêu cầu Lv.31
41 - 66 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Tấn công có (12–16)% tỉ lệ gây raVết Thương
tay
Yêu cầu Lv.31
41 - 66 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Tấn công có (12–16)% tỉ lệ gây ra
tay
Nỏ Săn Tinh Linh
Yêu cầu Lv.38
64 - 102 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+1 số lầnXuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném
tay
Yêu cầu Lv.38
64 - 102 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+1 số lần
tay
Nỏ Săn Rừng Sâu
Yêu cầu Lv.44
55 - 88 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Tấn công có (15–19)% tỉ lệ gây raVết Thương
tay
Yêu cầu Lv.44
55 - 88 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Tấn công có (15–19)% tỉ lệ gây ra
tay
Nỏ Dài Bùn Đất
Yêu cầu Lv.56
67 - 107 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Tấn công có (18–23)% tỉ lệ gây raVết Thương
tay
Yêu cầu Lv.56
67 - 107 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Tấn công có (18–23)% tỉ lệ gây ra
tay
Nỏ Chiến Nguyền Rủa
Yêu cầu Lv.61
118 - 189 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% ST Vật Lý
tay
Yêu cầu Lv.61
118 - 189 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% ST Vật Lý
tay
Nỏ Chiến Tranh
Yêu cầu Lv.66
92 - 147 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Tấn công có (19–24)% tỉ lệ gây raVết Thương
tay
Yêu cầu Lv.66
92 - 147 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Tấn công có (19–24)% tỉ lệ gây ra
tay
Nỏ Chiến Biển Xanh
Yêu cầu Lv.66
123 - 197 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+2 số lầnXuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném
tay
Yêu cầu Lv.66
123 - 197 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+2 số lần
tay
Nỏ Đỏ Tươi
Yêu cầu Lv.76
130 - 234 ST Vật Lý
0.95 Tốc Đánh
570 Điểm Bạo Kích
Xác suất +10% gây ra x2 sát thương
Đánh Lui Ngược Hướng
tay
Yêu cầu Lv.76
130 - 234 ST Vật Lý
0.95 Tốc Đánh
570 Điểm Bạo Kích
Xác suất +10% gây ra x2 sát thương
tay
Trang Bị Truyền Kỳ /6
Dã Tâm Của Ralph
Yêu cầu Lv.12
Yêu cầu Lv.12
- Trang bị này kèm (37–43) - (45–52) Điểm ST Vật Lý
- +(10–15)% Tốc Đánh của trang bị này
- Sở hữu
Chiến Ý - Mỗi
Điểm Chiến Ý , +1% sát thương Vật Ném
Tiếng Vọng Hoang Dã
Yêu cầu Lv.24
Yêu cầu Lv.24
- +(60–80)% ST Vật Lý của trang bị này
- +(20–25)% Tốc Đánh của trang bị này
- Khi đánh bại, hồi 5% HP
- Khi đánh bại, hồi (12–15) HP
- +(60–80)% sát thương của Vật Ném
Cậy Tài Khinh Yếu
Yêu cầu Lv.24
Yêu cầu Lv.24
- +(180–200)% ST Vật Lý của trang bị này
- Kèm (80–100)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST
Vết Thương cơ bản - Đối với kẻ thù không phải là sếp, gây thêm +100% sát thương vết thương
- +(12–18)% Tốc Đánh của trang bị này
- Khi đánh trúng kẻ địch không phải là thủ lĩnh, Thu Hoạch gây 3 giây sát thương Vết Thương, hiệu ứng này có thời gian CD 6 giây đối với cùng một mục tiêu.
Người Câm
Yêu cầu Lv.48
Yêu cầu Lv.48
- +30% ST Vật Lý của trang bị này
- +(10–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- +(8–10)% Tốc Đánh của trang bị này
- Mỗi (1500–1600) Điểm Né, sẽ kèm 1% ST Tia Chớp của ST Vật Lý
- Đối với mỗi điểm trốn (1000–1200) , giá trị +1 crit
Ánh Nhìn Của Người Du Hành
Yêu cầu Lv.50
Yêu cầu Lv.50
- Trang bị này kèm (108–115) - (137–144) Điểm ST Vật Lý
- +(20–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- Tấn công đánh trúng
Kình Địch , có +30% xác suất kèmĐánh Dấu - +(300–400)% đánh dấu hiệu ứng
- Khi đánh bại
Kình Địch gần nhất, thêm +(20–24)% sát thương
Chiến Thắng Ngàn Ngày
Yêu cầu Lv.66
Yêu cầu Lv.66
- +(120–160)% ST Vật Lý của trang bị này
- Trang bị này kèm (27–33) - (45–51) Điểm ST Vật Lý
- +(15–18)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- Kèm (200–240)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST
Vết Thương cơ bản - +50% tỉ lệ gây ra x2 ST
Vết Thương
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /6
Dã Tâm Của Ralph
Yêu cầu Lv.12
Yêu cầu Lv.12
- Trang bị này kèm (62–67) - (77–80) Điểm ST Vật Lý
- +(17–22)% Tốc Đánh của trang bị này
- Sở hữu
Chiến Ý
+(45–50)% hiệu ứngChiến Ý - Mỗi
Điểm Chiến Ý , +2% sát thương Vật Ném
Tiếng Vọng Hoang Dã
Yêu cầu Lv.24
Yêu cầu Lv.24
- +(90–120)% ST Vật Lý của trang bị này
- +(30–40)% Tốc Đánh của trang bị này
- Khi đánh bại, hồi 5% MP
- Khi đánh trúng, hồi (3–5) MP
- +(90–120)% sát thương của Vật Ném
Cậy Tài Khinh Yếu
Yêu cầu Lv.24
Yêu cầu Lv.24
- +(240–300)% ST Vật Lý của trang bị này
- Kèm (180–200)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST
Vết Thương cơ bản - Đối với kẻ thù không phải là sếp, gây thêm +150% sát thương vết thương
- +(20–24)% Tốc Đánh của trang bị này
- Khi đánh trúng kẻ địch không phải là thủ lĩnh, Thu Hoạch gây 3 giây sát thương Vết Thương, hiệu ứng này có thời gian CD 4 giây đối với cùng một mục tiêu.
Người Câm
Yêu cầu Lv.48
Yêu cầu Lv.48
- +45% ST Vật Lý của trang bị này
- +(15–20)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- +(12–15)% Tốc Đánh của trang bị này
- Mỗi (1200–1400) Điểm Né, sẽ kèm 1% ST Tia Chớp của ST Vật Lý
- Đối với mỗi điểm trốn (900–1000) , giá trị +1 crit
Ánh Nhìn Của Người Du Hành
Yêu cầu Lv.50
Yêu cầu Lv.50
- Trang bị này kèm (158–175) - (201–218) Điểm ST Vật Lý
- +(35–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- Tấn công trúng kẻ địch trạng thái
mang kí hiệu , +(10–15)% Tốc Đánh, Dùng Phép và Tốc Chạy - +(500–600)% đánh dấu hiệu ứng
- Khi đánh bại
Kình Địch gần nhất, thêm +(30–36)% sát thương
Chiến Thắng Ngàn Ngày
Yêu cầu Lv.66
Yêu cầu Lv.66
- +(170–220)% ST Vật Lý của trang bị này
- Trang bị này kèm (42–46) - (68–74) Điểm ST Vật Lý
- +(20–24)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- Kèm (300–360)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST
Vết Thương cơ bản - +1 giới hạn
Vết Thương
Yểm Bùa /74
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type | Effect | affix_type | Cost | Lv |
---|---|---|---|---|
% ST vật lý của trang bị này | +(19–21)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 20 |
% ST vật lý của trang bị này | +(22–26)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 |
% ST vật lý của trang bị này | +(27–31)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
% ST vật lý của trang bị này | +(32–37)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 20 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (9–11) - (11–13) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (11–13) - (14–16) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (14–16) - (16–19) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (22–25) - (30–35) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (26–30) - (36–42) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (15–18) - (21–24) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (27–31) - (36–41) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (34–39) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (41–47) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (2–3) - (50–57) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (2–3) - (59–68) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST 2% Kháng | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (3–4)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (5–7)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lửa | +(32–37)% ST Lửa | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 |
ST Lửa | +(38–45)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lửa | +(46–54)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lạnh Lẽo | +(32–37)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 |
ST Lạnh Lẽo | +(38–45)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lạnh Lẽo | +(46–54)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Tia Chớp | +(32–37)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 |
ST Tia Chớp | +(38–45)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Tia Chớp | +(46–54)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Ăn Mòn | +(38–45)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Ăn Mòn | +(46–54)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +5% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +6% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(7–8)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Tốc Đánh của trang bị này | +7% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(8–9)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(10–11)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(27–31)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(32–37)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(38–45)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Kháng Lửa | +(22–24)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 |
Kháng Lửa | +(25–27)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Kháng Lửa | +(28–32)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(22–24)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(25–27)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(28–32)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Kháng Tia Chớp | +(22–24)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 |
Kháng Tia Chớp | +(25–27)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Kháng Tia Chớp | +(28–32)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Kháng Ăn Mòn | +(17–18)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Kháng Ăn Mòn | +(19–21)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Sức Mạnh | +(14–15) Sức Mạnh | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 |
Sức Mạnh | +(16–18) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Sức Mạnh | +(19–22) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Nhanh Nhẹn | +(14–15) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 |
Nhanh Nhẹn | +(16–18) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Nhanh Nhẹn | +(19–22) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trí Tuệ | +(14–15) Trí Tuệ | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 |
Trí Tuệ | +(16–18) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trí Tuệ | +(19–22) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng | +(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này (-5–-4)% tiêu hao kỹ năng | Tiền Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x5 | Lv 60 |
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Tụ Điểm | Khi đánh bại, 10% tỉ lệ kích hoạt Tụ Điểm cấp 1 | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x20 | Lv 60 |
nỏ Rèn
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | Khi đánh bại, hồi 8% HP | 1 | 0 |
0 | +(18–20)% | 1 | 0 |
0 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao (9–10)% HP Max | 1 | 0 |
1 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 6% HP Max | 80 | 303 |
2 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 4% HP Max | 72 | 938 |
3 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 2% HP Max | 60 | 3448 |
0 | Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 82 | 152 |
2 | Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý | 78 | 469 |
3 | Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý | 70 | 1724 |
4 | Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý | 60 | 3583 |
5 | Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý | 50 | 4479 |
6 | Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý | 37 | 4479 |
7 | Trang bị này kèm (11–14) - (15–17) Điểm ST Vật Lý | 21 | 5972 |
8 | Trang bị này kèm (8–10) - (11–14) Điểm ST Vật Lý | 10 | 5972 |
9 | Trang bị này kèm (6–8) - (9–12) Điểm ST Vật Lý | 1 | 5972 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 82 | 303 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa | 78 | 938 |
3 | Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa | 70 | 3448 |
4 | Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa | 60 | 7167 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa | 50 | 8958 |
6 | Trang bị này kèm (31–40) - (51–60) Điểm ST Lửa | 37 | 8958 |
7 | Trang bị này kèm (26–30) - (41–50) Điểm ST Lửa | 21 | 11944 |
8 | Trang bị này kèm (21–25) - (31–40) Điểm ST Lửa | 10 | 11944 |
9 | Trang bị này kèm (11–20) - (21–30) Điểm ST Lửa | 1 | 11944 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 82 | 303 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo | 78 | 938 |
3 | Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo | 70 | 3448 |
4 | Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 7167 |
5 | Trang bị này kèm (51–60) - (61–80) Điểm ST Lạnh Lẽo | 50 | 8958 |
6 | Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Lạnh Lẽo | 37 | 8958 |
7 | Trang bị này kèm (31–40) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo | 21 | 11944 |
8 | Trang bị này kèm (21–30) - (31–40) Điểm ST Lạnh Lẽo | 10 | 11944 |
9 | Trang bị này kèm (15–20) - (21–30) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 11944 |
0 | Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 82 | 303 |
2 | Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp | 78 | 938 |
3 | Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp | 70 | 3448 |
4 | Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp | 60 | 7167 |
5 | Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp | 50 | 8958 |
6 | Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp | 37 | 8958 |
7 | Trang bị này kèm (1–2) - (51–60) Điểm ST Tia Chớp | 21 | 11944 |
8 | Trang bị này kèm (1–2) - (41–50) Điểm ST Tia Chớp | 10 | 11944 |
9 | Trang bị này kèm 1 - (31–40) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 11944 |
0 | Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 0 |
0 | Kèm (173–258) ST | 1 | 0 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(77–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 82 | 152 |
2 | +(60–76)% ST Vật Lý của trang bị này | 78 | 469 |
3 | +(46–59)% ST Vật Lý của trang bị này | 70 | 1724 |
4 | +(38–45)% ST Vật Lý của trang bị này | 60 | 3583 |
5 | +(32–37)% ST Vật Lý của trang bị này | 50 | 4479 |
6 | +(27–31)% ST Vật Lý của trang bị này | 37 | 4479 |
7 | +(22–26)% ST Vật Lý của trang bị này | 21 | 5972 |
8 | +(19–21)% ST Vật Lý của trang bị này | 10 | 5972 |
9 | +(15–18)% ST Vật Lý của trang bị này | 1 | 5972 |
0 | +(193–288)% sát thương của Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% sát thương của Vật Ném | 82 | 303 |
2 | +(115–147)% sát thương của Vật Ném | 78 | 938 |
3 | +(88–113)% sát thương của Vật Ném | 70 | 3448 |
4 | +(73–87)% sát thương của Vật Ném | 60 | 7167 |
5 | +(61–72)% sát thương của Vật Ném | 50 | 8958 |
6 | +(51–60)% sát thương của Vật Ném | 37 | 8958 |
7 | +(43–49)% sát thương của Vật Ném | 21 | 11944 |
8 | +(36–41)% sát thương của Vật Ném | 10 | 11944 |
9 | +(28–35)% sát thương của Vật Ném | 1 | 11944 |
0 | +(16–22)% khoảng cách | 1 | 0 |
0 | Có +(31–45)% xác suất | 1 | 0 |
0 | +(193–288)% ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% ST Vật Lý | 82 | 303 |
2 | +(115–147)% ST Vật Lý | 78 | 938 |
3 | +(88–113)% ST Vật Lý | 70 | 3448 |
4 | +(73–87)% ST Vật Lý | 60 | 7167 |
5 | +(61–72)% ST Vật Lý | 50 | 8958 |
6 | +(51–60)% ST Vật Lý | 37 | 8958 |
7 | +(43–49)% ST Vật Lý | 21 | 11944 |
8 | +(36–41)% ST Vật Lý | 10 | 11944 |
9 | +(28–35)% ST Vật Lý | 1 | 11944 |
0 | Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý Có +(3–5)% xác suất | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý Có +(3–5)% xác suất | 82 | 303 |
2 | Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý Có +(3–5)% xác suất | 78 | 938 |
3 | Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý Có +(3–5)% xác suất | 70 | 3448 |
0 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (50–55) - (58–66) Điểm ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (40–43) - (44–47) Điểm ST Vật Lý | 82 | 303 |
2 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (26–28) - (30–32) Điểm ST Vật Lý | 75 | 938 |
3 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (15–18) - (19–22) Điểm ST Vật Lý | 60 | 3448 |
0 | Cứ 4 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 82 | 303 |
2 | Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 75 | 938 |
3 | Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 60 | 3448 |
4 | Cứ 16 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 32 | 7167 |
0 | Cứ 4 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 82 | 303 |
2 | Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 75 | 938 |
3 | Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 60 | 3448 |
0 | Kèm (345–516)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 1 | 0 |
1 | Kèm (265–344)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 82 | 303 |
2 | Kèm (204–264)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 75 | 938 |
3 | Kèm (157–203)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 60 | 3448 |
4 | Kèm (131–156)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 32 | 7167 |
5 | Kèm (109–129)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 20 | 8958 |
6 | Kèm (91–108)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 10 | 8958 |
0 | +(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 1 | 0 |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 80 | 303 |
2 | +(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 72 | 938 |
3 | +(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 60 | 3448 |
4 | +(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 32 | 7167 |
0 | +(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này +30% xác suất | 1 | 0 |
0 | (37–54)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng Vật Ném | 1 | 0 |
0 | Khiến địch trạng thái | 1 | 0 |
0 | +(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này +30% xác suất | 1 | 0 |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này +30% xác suất | 82 | 303 |
2 | +(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này +30% xác suất | 78 | 938 |
3 | +(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này +30% xác suất | 70 | 3448 |
0 | (40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 1 | 0 |
1 | (27–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 82 | 303 |
2 | (21–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 938 |
3 | (12–15)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 70 | 3448 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 1 | 0 |
1 | +(71–100)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 82 | 303 |
2 | +(56–70)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 78 | 938 |
3 | +(45–55)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 70 | 3448 |
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(241–360) Nhanh Nhẹn | 1 | 0 |
1 | +(181–240) Nhanh Nhẹn | 82 | 303 |
2 | +(141–180) Nhanh Nhẹn | 78 | 938 |
3 | +(111–140) Nhanh Nhẹn | 70 | 3448 |
4 | +(91–110) Nhanh Nhẹn | 60 | 7167 |
5 | +(71–90) Nhanh Nhẹn | 50 | 8958 |
6 | +(61–70) Nhanh Nhẹn | 37 | 8958 |
0 | +(241–360) Sức Mạnh | 1 | 0 |
1 | +(181–240) Sức Mạnh | 82 | 303 |
2 | +(141–180) Sức Mạnh | 78 | 938 |
3 | +(111–140) Sức Mạnh | 70 | 3448 |
4 | +(91–110) Sức Mạnh | 60 | 7167 |
5 | +(71–90) Sức Mạnh | 50 | 8958 |
6 | +(61–70) Sức Mạnh | 37 | 8958 |
0 | +(121–180) | 1 | 0 |
1 | +(97–120) | 80 | 303 |
2 | +(72–96) | 72 | 938 |
3 | +(49–71) | 60 | 3448 |
4 | +(25–48) | 32 | 7167 |
0 | +(121–180)% tốc độ Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +(101–120)% tốc độ Vật Ném | 82 | 303 |
2 | +(81–100)% tốc độ Vật Ném | 78 | 938 |
3 | +(61–80)% tốc độ Vật Ném | 70 | 3448 |
4 | +(51–60)% tốc độ Vật Ném | 60 | 7167 |
5 | +(41–50)% tốc độ Vật Ném | 50 | 8958 |
6 | +(36–40)% tốc độ Vật Ném | 37 | 8958 |
0 | +(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 82 | 303 |
2 | +(18–23)% Tốc Đánh của trang bị này | 78 | 938 |
3 | +(14–17)% Tốc Đánh của trang bị này | 70 | 3448 |
4 | +(12–13)% Tốc Đánh của trang bị này | 60 | 7167 |
5 | +(10–11)% Tốc Đánh của trang bị này | 50 | 8958 |
6 | +(8–9)% Tốc Đánh của trang bị này | 37 | 8958 |
7 | +7% Tốc Đánh của trang bị này | 21 | 11944 |
8 | +6% Tốc Đánh của trang bị này | 10 | 11944 |
9 | +5% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 11944 |
0 | +(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(31–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 82 | 303 |
2 | +(24–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 78 | 938 |
3 | +(19–23)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 70 | 3448 |
4 | +(16–18)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 60 | 7167 |
5 | +(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 50 | 8958 |
6 | +(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 37 | 8958 |
7 | +(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 21 | 11944 |
8 | +8% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 10 | 11944 |
9 | +(6–7)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 11944 |
0 | +(121–180)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | +(16–22)% khoảng cách | 1 | 0 |
0 | Có +(31–45)% xác suất | 1 | 0 |
0 | +(193–288)% ST | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% ST | 82 | 303 |
2 | +(115–147)% ST | 78 | 938 |
3 | +(88–113)% ST | 70 | 3448 |
4 | +(73–87)% ST | 60 | 7167 |
5 | +(61–72)% ST | 50 | 8958 |
6 | +(51–60)% ST | 37 | 8958 |
7 | +(43–49)% ST | 21 | 11944 |
8 | +(36–41)% ST | 10 | 11944 |
9 | +(28–35)% ST | 1 | 11944 |
0 | +(97–144)% thời gian duy trì | 1 | 0 |
1 | +(75–96)% thời gian duy trì | 80 | 303 |
2 | +(57–73)% thời gian duy trì | 72 | 938 |
3 | +(44–56)% thời gian duy trì | 60 | 3448 |
4 | +(37–43)% thời gian duy trì | 32 | 7167 |
5 | +(31–36)% thời gian duy trì | 20 | 8958 |
6 | +(25–29)% thời gian duy trì | 10 | 8958 |
7 | +(21–24)% thời gian duy trì | 1 | 11944 |
8 | +(19–20)% thời gian duy trì | 1 | 11944 |
9 | +(15–17)% thời gian duy trì | 1 | 11944 |
0 | +(61–90)% xác suất | 1 | 0 |
0 | Khi diệt, có (31–45) % xác suất nhận được | 1 | 0 |
0 | +(161–240)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
1 | +(124–160)% ST Bạo Kích | 82 | 303 |
2 | +(96–123)% ST Bạo Kích | 75 | 938 |
3 | +(73–95)% ST Bạo Kích | 60 | 3448 |
4 | +(61–72)% ST Bạo Kích | 32 | 7167 |
5 | +(51–60)% ST Bạo Kích | 20 | 8958 |
6 | +(43–49)% ST Bạo Kích | 10 | 8958 |
0 | Khiến địch ở trạng thái | 1 | 0 |
1 | Khiến địch ở trạng thái | 80 | 303 |
2 | Khiến địch ở trạng thái | 72 | 938 |
3 | Khiến địch ở trạng thái | 60 | 3448 |
4 | Khiến địch ở trạng thái | 32 | 7167 |
5 | Khiến địch ở trạng thái | 20 | 8958 |
6 | Khiến địch ở trạng thái | 10 | 8958 |
0 | +(61–80)% ST | 1 | 0 |
1 | +(51–60)% ST | 82 | 303 |
2 | +(41–50)% ST | 78 | 938 |
3 | +(26–40)% ST | 70 | 3448 |
4 | +(15–25)% ST | 60 | 7167 |
0 | +4 số lần | 1 | 0 |
1 | +3 số lần | 70 | 303 |
2 | +2 số lần | 5 | 938 |
0 | +3 số lần | 1 | 0 |
0 | +4 số lượng Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +3 số lượng Vật Ném | 70 | 303 |
2 | +2 số lượng Vật Ném | 5 | 938 |
0 | Khi gây ra | 1 | 0 |
1 | Khi gây ra | 80 | 303 |
2 | Khi gây ra | 72 | 938 |
0 | (-15–-10)% sát thương thêm mà kẻ địch | 1 | 0 |
0 | Kẻ địch trạng thái | 1 | 0 |
0 | Kỹ năng Tấn Công có xác suất 100% bỏ qua Giáp | 1 | 0 |
0 | Thêm +(46–67)% Điểm Bạo Kích kỹ năng Vật Ném | 1 | 0 |
0 | Kỹ năng Tấn Công có xác suất 75% bỏ qua Giáp | 1 | 0 |
1 | Kỹ năng Tấn Công có xác suất 50% bỏ qua Giáp | 82 | 303 |
2 | Kỹ năng Tấn Công có xác suất 30% bỏ qua Giáp | 78 | 938 |
3 | Kỹ năng Tấn Công có xác suất 20% bỏ qua Giáp | 70 | 3448 |
0 | (-30–-20)% sát thương thêm mà kẻ địch | 1 | 0 |
1 | 82 | 101 | |
0 | Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
1 | Xác suất +(38–48)% gây ra x2 sát thương | 82 | 303 |
2 | Xác suất +(29–37)% gây ra x2 sát thương | 78 | 938 |
3 | Xác suất +(23–28)% gây ra x2 sát thương | 70 | 3448 |
nỏ Rơi
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | Khi đánh bại, hồi 8% HP | 1 | 0 |
0 | +(18–20)% | 1 | 0 |
0 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao (9–10)% HP Max | 1 | 0 |
1 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 6% HP Max | 83 | 303 |
2 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 4% HP Max | 72 | 938 |
3 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 2% HP Max | 60 | 3448 |
0 | Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 82 | 152 |
2 | Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý | 78 | 469 |
3 | Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý | 70 | 1724 |
4 | Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý | 60 | 6478 |
5 | Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý | 50 | 5549 |
6 | Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý | 37 | 3969 |
7 | Trang bị này kèm (11–14) - (15–17) Điểm ST Vật Lý | 21 | 4321 |
8 | Trang bị này kèm (8–10) - (11–14) Điểm ST Vật Lý | 10 | 4012 |
9 | Trang bị này kèm (6–8) - (9–12) Điểm ST Vật Lý | 1 | 4012 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 82 | 303 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa | 78 | 938 |
3 | Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa | 70 | 3448 |
4 | Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa | 60 | 12956 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa | 50 | 11098 |
6 | Trang bị này kèm (31–40) - (51–60) Điểm ST Lửa | 37 | 7938 |
7 | Trang bị này kèm (26–30) - (41–50) Điểm ST Lửa | 21 | 8642 |
8 | Trang bị này kèm (21–25) - (31–40) Điểm ST Lửa | 10 | 8024 |
9 | Trang bị này kèm (11–20) - (21–30) Điểm ST Lửa | 1 | 8024 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 82 | 303 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo | 78 | 938 |
3 | Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo | 70 | 3448 |
4 | Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 12956 |
5 | Trang bị này kèm (51–60) - (61–80) Điểm ST Lạnh Lẽo | 50 | 11098 |
6 | Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Lạnh Lẽo | 37 | 7938 |
7 | Trang bị này kèm (31–40) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo | 21 | 8642 |
8 | Trang bị này kèm (21–30) - (31–40) Điểm ST Lạnh Lẽo | 10 | 8024 |
9 | Trang bị này kèm (15–20) - (21–30) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 8024 |
0 | Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 82 | 303 |
2 | Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp | 78 | 938 |
3 | Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp | 70 | 3448 |
4 | Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp | 60 | 12956 |
5 | Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp | 50 | 11098 |
6 | Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp | 37 | 7938 |
7 | Trang bị này kèm (1–2) - (51–60) Điểm ST Tia Chớp | 21 | 8642 |
8 | Trang bị này kèm (1–2) - (41–50) Điểm ST Tia Chớp | 10 | 8024 |
9 | Trang bị này kèm 1 - (31–40) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 8024 |
0 | Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 0 |
0 | Kèm (173–258) ST | 1 | 0 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(77–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 83 | 152 |
2 | +(60–76)% ST Vật Lý của trang bị này | 78 | 469 |
3 | +(46–59)% ST Vật Lý của trang bị này | 70 | 1724 |
4 | +(38–45)% ST Vật Lý của trang bị này | 60 | 6478 |
5 | +(32–37)% ST Vật Lý của trang bị này | 50 | 5549 |
6 | +(27–31)% ST Vật Lý của trang bị này | 37 | 3969 |
7 | +(22–26)% ST Vật Lý của trang bị này | 21 | 4321 |
8 | +(19–21)% ST Vật Lý của trang bị này | 10 | 4012 |
9 | +(15–18)% ST Vật Lý của trang bị này | 1 | 4012 |
0 | +(193–288)% sát thương của Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% sát thương của Vật Ném | 82 | 303 |
2 | +(115–147)% sát thương của Vật Ném | 78 | 938 |
3 | +(88–113)% sát thương của Vật Ném | 70 | 3448 |
4 | +(73–87)% sát thương của Vật Ném | 60 | 12956 |
5 | +(61–72)% sát thương của Vật Ném | 50 | 11098 |
6 | +(51–60)% sát thương của Vật Ném | 37 | 7938 |
7 | +(43–49)% sát thương của Vật Ném | 21 | 8642 |
8 | +(36–41)% sát thương của Vật Ném | 10 | 8024 |
9 | +(28–35)% sát thương của Vật Ném | 1 | 8024 |
0 | +(16–22)% khoảng cách | 1 | 0 |
0 | Có +(31–45)% xác suất | 1 | 0 |
0 | +(193–288)% ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% ST Vật Lý | 82 | 303 |
2 | +(115–147)% ST Vật Lý | 78 | 938 |
3 | +(88–113)% ST Vật Lý | 70 | 3448 |
4 | +(73–87)% ST Vật Lý | 60 | 12956 |
5 | +(61–72)% ST Vật Lý | 50 | 11098 |
6 | +(51–60)% ST Vật Lý | 37 | 7938 |
7 | +(43–49)% ST Vật Lý | 21 | 8642 |
8 | +(36–41)% ST Vật Lý | 10 | 8024 |
9 | +(28–35)% ST Vật Lý | 1 | 8024 |
0 | Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý Có +(3–5)% xác suất | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý Có +(3–5)% xác suất | 82 | 303 |
2 | Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý Có +(3–5)% xác suất | 78 | 938 |
3 | Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý Có +(3–5)% xác suất | 70 | 3448 |
0 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (50–55) - (58–66) Điểm ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (40–43) - (44–47) Điểm ST Vật Lý | 83 | 303 |
2 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (26–28) - (30–32) Điểm ST Vật Lý | 75 | 938 |
3 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (15–18) - (19–22) Điểm ST Vật Lý | 60 | 3448 |
0 | Cứ 4 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 83 | 303 |
2 | Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 75 | 938 |
3 | Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 60 | 3448 |
4 | Cứ 16 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 45 | 12956 |
0 | Cứ 4 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 83 | 303 |
2 | Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 75 | 938 |
3 | Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 60 | 3448 |
0 | Kèm (345–516)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 1 | 0 |
1 | Kèm (265–344)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 83 | 303 |
2 | Kèm (204–264)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 75 | 938 |
3 | Kèm (157–203)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 60 | 3448 |
4 | Kèm (131–156)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 45 | 12956 |
5 | Kèm (109–129)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 32 | 11098 |
6 | Kèm (91–108)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 20 | 7938 |
0 | +(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 1 | 0 |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 303 |
2 | +(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 72 | 938 |
3 | +(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 60 | 3448 |
4 | +(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 45 | 12956 |
0 | +(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này +30% xác suất | 1 | 0 |
0 | (37–54)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng Vật Ném | 1 | 0 |
0 | Khiến địch trạng thái | 1 | 0 |
0 | +(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này +30% xác suất | 1 | 0 |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này +30% xác suất | 83 | 303 |
2 | +(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này +30% xác suất | 78 | 938 |
3 | +(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này +30% xác suất | 70 | 3448 |
0 | (40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 1 | 0 |
1 | (27–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 83 | 303 |
2 | (21–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 938 |
3 | (12–15)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 70 | 3448 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 1 | 0 |
1 | +(71–100)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 83 | 303 |
2 | +(56–70)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 78 | 938 |
3 | +(45–55)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 70 | 3448 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(241–360) Nhanh Nhẹn | 1 | 0 |
1 | +(181–240) Nhanh Nhẹn | 83 | 303 |
2 | +(141–180) Nhanh Nhẹn | 78 | 938 |
3 | +(111–140) Nhanh Nhẹn | 70 | 3448 |
4 | +(91–110) Nhanh Nhẹn | 60 | 12956 |
5 | +(71–90) Nhanh Nhẹn | 50 | 11098 |
6 | +(61–70) Nhanh Nhẹn | 37 | 7938 |
7 | +(51–60) Nhanh Nhẹn | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Nhanh Nhẹn | 10 | 1 |
9 | +(31–40) Nhanh Nhẹn | 1 | 1 |
10 | +(19–25) Nhanh Nhẹn | 15 | 1 |
11 | +(13–18) Nhanh Nhẹn | 10 | 1 |
12 | +(8–12) Nhanh Nhẹn | 1 | 1 |
0 | +(241–360) Sức Mạnh | 1 | 0 |
1 | +(181–240) Sức Mạnh | 83 | 303 |
2 | +(141–180) Sức Mạnh | 78 | 938 |
3 | +(111–140) Sức Mạnh | 70 | 3448 |
4 | +(91–110) Sức Mạnh | 60 | 12956 |
5 | +(71–90) Sức Mạnh | 50 | 11098 |
6 | +(61–70) Sức Mạnh | 37 | 7938 |
7 | +(51–60) Sức Mạnh | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Sức Mạnh | 10 | 1 |
9 | +(31–40) Sức Mạnh | 1 | 1 |
10 | +(19–25) Sức Mạnh | 15 | 1 |
11 | +(13–18) Sức Mạnh | 10 | 1 |
12 | +(8–12) Sức Mạnh | 1 | 1 |
0 | +(121–180) | 1 | 0 |
1 | +(97–120) | 83 | 303 |
2 | +(72–96) | 72 | 938 |
3 | +(49–71) | 60 | 3448 |
4 | +(25–48) | 45 | 12956 |
5 | +(10–18) | 20 | 1 |
6 | +(2–9) | 1 | 1 |
0 | +(121–180)% tốc độ Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +(101–120)% tốc độ Vật Ném | 83 | 303 |
2 | +(81–100)% tốc độ Vật Ném | 78 | 938 |
3 | +(61–80)% tốc độ Vật Ném | 70 | 3448 |
4 | +(51–60)% tốc độ Vật Ném | 60 | 12956 |
5 | +(41–50)% tốc độ Vật Ném | 50 | 11098 |
6 | +(36–40)% tốc độ Vật Ném | 37 | 7938 |
0 | +(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 83 | 303 |
2 | +(18–23)% Tốc Đánh của trang bị này | 78 | 938 |
3 | +(14–17)% Tốc Đánh của trang bị này | 70 | 3448 |
4 | +(12–13)% Tốc Đánh của trang bị này | 60 | 12956 |
5 | +(10–11)% Tốc Đánh của trang bị này | 50 | 11098 |
6 | +(8–9)% Tốc Đánh của trang bị này | 37 | 7938 |
7 | +7% Tốc Đánh của trang bị này | 21 | 8642 |
8 | +6% Tốc Đánh của trang bị này | 10 | 8024 |
9 | +5% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 8024 |
0 | +(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(31–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 83 | 303 |
2 | +(24–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 78 | 938 |
3 | +(19–23)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 70 | 3448 |
4 | +(16–18)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 60 | 12956 |
5 | +(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 50 | 11098 |
6 | +(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 37 | 7938 |
7 | +(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 21 | 8642 |
8 | +8% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 10 | 8024 |
9 | +(6–7)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 8024 |
0 | +(121–180)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | +(16–22)% khoảng cách | 1 | 0 |
0 | Có +(31–45)% xác suất | 1 | 0 |
0 | +(193–288)% ST | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% ST | 82 | 303 |
2 | +(115–147)% ST | 78 | 938 |
3 | +(88–113)% ST | 70 | 3448 |
4 | +(73–87)% ST | 60 | 12956 |
5 | +(61–72)% ST | 50 | 11098 |
6 | +(51–60)% ST | 37 | 7938 |
7 | +(43–49)% ST | 21 | 8642 |
8 | +(36–41)% ST | 10 | 8024 |
9 | +(28–35)% ST | 1 | 8024 |
0 | +(97–144)% thời gian duy trì | 1 | 0 |
1 | +(75–96)% thời gian duy trì | 83 | 303 |
2 | +(57–73)% thời gian duy trì | 72 | 938 |
3 | +(44–56)% thời gian duy trì | 60 | 3448 |
4 | +(37–43)% thời gian duy trì | 45 | 12956 |
5 | +(31–36)% thời gian duy trì | 32 | 11098 |
6 | +(25–29)% thời gian duy trì | 20 | 7938 |
7 | +(21–24)% thời gian duy trì | 1 | 8642 |
8 | +(19–20)% thời gian duy trì | 1 | 8024 |
9 | +(15–17)% thời gian duy trì | 1 | 8024 |
0 | +(61–90)% xác suất | 1 | 0 |
0 | Khi diệt, có (31–45) % xác suất nhận được | 1 | 0 |
0 | +(161–240)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
1 | +(124–160)% ST Bạo Kích | 83 | 303 |
2 | +(96–123)% ST Bạo Kích | 75 | 938 |
3 | +(73–95)% ST Bạo Kích | 60 | 3448 |
4 | +(61–72)% ST Bạo Kích | 45 | 12956 |
5 | +(51–60)% ST Bạo Kích | 32 | 11098 |
6 | +(43–49)% ST Bạo Kích | 20 | 7938 |
0 | Khiến địch ở trạng thái | 1 | 0 |
1 | Khiến địch ở trạng thái | 83 | 303 |
2 | Khiến địch ở trạng thái | 72 | 938 |
3 | Khiến địch ở trạng thái | 60 | 3448 |
4 | Khiến địch ở trạng thái | 45 | 12956 |
5 | Khiến địch ở trạng thái | 32 | 11098 |
6 | Khiến địch ở trạng thái | 20 | 7938 |
0 | +(61–80)% ST | 1 | 0 |
1 | +(51–60)% ST | 83 | 303 |
2 | +(41–50)% ST | 78 | 938 |
3 | +(26–40)% ST | 70 | 3448 |
4 | +(15–25)% ST | 60 | 12956 |
0 | +4 số lần | 1 | 0 |
1 | +3 số lần | 83 | 303 |
2 | +2 số lần | 5 | 938 |
0 | +3 số lần | 1 | 0 |
0 | +4 số lượng Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +3 số lượng Vật Ném | 83 | 303 |
2 | +2 số lượng Vật Ném | 5 | 938 |
0 | Khi gây ra | 1 | 0 |
1 | Khi gây ra | 83 | 303 |
2 | Khi gây ra | 72 | 938 |
0 | (-15–-10)% sát thương thêm mà kẻ địch | 1 | 0 |
0 | Kẻ địch trạng thái | 1 | 0 |
0 | Kỹ năng Tấn Công có xác suất 100% bỏ qua Giáp | 1 | 0 |
0 | Thêm +(46–67)% Điểm Bạo Kích kỹ năng Vật Ném | 1 | 0 |
0 | Kỹ năng Tấn Công có xác suất 75% bỏ qua Giáp | 1 | 0 |
1 | Kỹ năng Tấn Công có xác suất 50% bỏ qua Giáp | 83 | 303 |
2 | Kỹ năng Tấn Công có xác suất 30% bỏ qua Giáp | 78 | 938 |
3 | Kỹ năng Tấn Công có xác suất 20% bỏ qua Giáp | 70 | 3448 |
0 | (-30–-20)% sát thương thêm mà kẻ địch | 1 | 0 |
1 | 83 | 101 | |
0 | Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
1 | Xác suất +(38–48)% gây ra x2 sát thương | 83 | 303 |
2 | Xác suất +(29–37)% gây ra x2 sát thương | 78 | 938 |
3 | Xác suất +(23–28)% gây ra x2 sát thương | 70 | 3448 |
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 | level | Năng Lượng | Tẩy Luyện |
---|---|---|---|
1 | 1 – 44 | 0 – 0 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 45 – 49 | 2 – 18 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 50 – 54 | 2 – 24 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 55 – 59 | 2 – 30 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 60 – 64 | 2 – 36 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 65 – 69 | 2 – 42 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 70 – 74 | 2 – 68 | Lõi Năng Lượng x8 |
1 | 75 – 79 | 2 – 96 | Lõi Năng Lượng x12 |
1 | 80 – 84 | 2 – 122 | Lõi Năng Lượng x16 |
1 | 85 – 100 | 2 – 122 | Lõi Năng Lượng x20 |
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type | name |
---|---|
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x5 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Mộng Cảnh Tầng Sâu | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Thâm Thúy x10 Tốn: |
Biến ảo Mộng Mị | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Bất Định x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x10 |