nỏ /16
Nỏ Nhẹ Gỗ Mây
Yêu cầu Lv.1
8 - 12 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+9% ST Vật Lý
tay
Nỏ Ngắn Xương Dê
Yêu cầu Lv.2
10 - 16 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Tấn công có 7% tỉ lệ gây ra Vết Thương
tay
Nỏ Dài Gỗ Đen
Yêu cầu Lv.8
24 - 38 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Vật Lý
tay
Nỏ Ngắn Đồng Xanh
Yêu cầu Lv.16
25 - 40 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Tấn công có (9–11)% tỉ lệ gây ra Vết Thương
tay
Nỏ Nhẹ Binh Sĩ
Yêu cầu Lv.24
48 - 77 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Vật Lý
tay
Nỏ Nặng Sắt Đen
Yêu cầu Lv.31
41 - 66 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Tấn công có (12–16)% tỉ lệ gây ra Vết Thương
tay
Nỏ Săn Tinh Linh
Yêu cầu Lv.38
64 - 102 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+1 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném
tay
Nỏ Nhẹ Răng Thú
Yêu cầu Lv.38
69 - 110 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% ST Vật Lý
tay
Nỏ Săn Rừng Sâu
Yêu cầu Lv.44
55 - 88 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Tấn công có (15–19)% tỉ lệ gây ra Vết Thương
tay
Nỏ Săn Saga
Yêu cầu Lv.50
86 - 138 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% ST Vật Lý
tay
Nỏ Dài Bùn Đất
Yêu cầu Lv.56
67 - 107 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Tấn công có (18–23)% tỉ lệ gây ra Vết Thương
tay
Nỏ Chiến Nguyền Rủa
Yêu cầu Lv.61
118 - 189 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% ST Vật Lý
tay
Nỏ Chiến Tranh
Yêu cầu Lv.66
92 - 147 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Tấn công có (19–24)% tỉ lệ gây ra Vết Thương
tay
Nỏ Chiến Biển Xanh
Yêu cầu Lv.66
123 - 197 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+2 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném
tay
Nỏ Chiến Hàn Băng
Yêu cầu Lv.76
126 - 202 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
540 Điểm Bạo Kích
tay
Nỏ Đỏ Tươi
Yêu cầu Lv.76
130 - 234 ST Vật Lý
0.95 Tốc Đánh
570 Điểm Bạo Kích
Xác suất +10% gây ra x2 sát thương
Đánh Lui Ngược Hướng
tay
Trang Bị Truyền Kỳ /6
Dã Tâm Của Ralph
Yêu cầu Lv.12
  • Trang bị này kèm (37–43) - (45–52) Điểm ST Vật Lý
  • +(10–15)% Tốc Đánh của trang bị này
  • Sở hữu Chiến Ý
  • Mỗi Điểm Chiến Ý, +1% sát thương Vật Ném
Tiếng Vọng Hoang Dã
Yêu cầu Lv.24
  • +(60–80)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(20–25)% Tốc Đánh của trang bị này
  • Khi đánh bại, hồi 5% HP
  • Khi đánh bại, hồi (12–15) HP
  • +(60–80)% sát thương của Vật Ném
Cậy Tài Khinh Yếu
Yêu cầu Lv.24
  • +(180–200)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Kèm (80–100)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản
  • Đối với kẻ thù không phải là sếp, gây thêm +100% sát thương vết thương
  • +(12–18)% Tốc Đánh của trang bị này
  • Khi đánh trúng kẻ địch không phải là thủ lĩnh, Thu Hoạch gây 3 giây sát thương Vết Thương, hiệu ứng này có thời gian CD 6 giây đối với cùng một mục tiêu.
Người Câm
Yêu cầu Lv.48
  • +30% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(10–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • +(8–10)% Tốc Đánh của trang bị này
  • Mỗi (1500–1600) Điểm Né, sẽ kèm 1% ST Tia Chớp của ST Vật Lý
  • Đối với mỗi điểm trốn (1000–1200) , giá trị +1 crit
Ánh Nhìn Của Người Du Hành
Yêu cầu Lv.50
  • Trang bị này kèm (108–115) - (137–144) Điểm ST Vật Lý
  • +(20–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Tấn công đánh trúng Kình Địch, có +30% xác suất kèm Đánh Dấu
  • +(300–400)% đánh dấu hiệu ứng
  • Khi đánh bại Kình Địch gần nhất, thêm +(20–24)% sát thương
Chiến Thắng Ngàn Ngày
Yêu cầu Lv.66
  • +(120–160)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Trang bị này kèm (27–33) - (45–51) Điểm ST Vật Lý
  • +(15–18)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Kèm (200–240)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản
  • +50% tỉ lệ gây ra x2 ST Vết Thương
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /6
Dã Tâm Của Ralph
Yêu cầu Lv.12
  • Trang bị này kèm (62–67) - (77–80) Điểm ST Vật Lý
  • +(17–22)% Tốc Đánh của trang bị này
  • Sở hữu Chiến Ý
    +(45–50)% hiệu ứng Chiến Ý
  • Mỗi Điểm Chiến Ý, +2% sát thương Vật Ném
Tiếng Vọng Hoang Dã
Yêu cầu Lv.24
  • +(90–120)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(30–40)% Tốc Đánh của trang bị này
  • Khi đánh bại, hồi 5% MP
  • Khi đánh trúng, hồi (3–5) MP
  • +(90–120)% sát thương của Vật Ném
Cậy Tài Khinh Yếu
Yêu cầu Lv.24
  • +(240–300)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Kèm (180–200)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản
  • Đối với kẻ thù không phải là sếp, gây thêm +150% sát thương vết thương
  • +(20–24)% Tốc Đánh của trang bị này
  • Khi đánh trúng kẻ địch không phải là thủ lĩnh, Thu Hoạch gây 3 giây sát thương Vết Thương, hiệu ứng này có thời gian CD 4 giây đối với cùng một mục tiêu.
Người Câm
Yêu cầu Lv.48
  • +45% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(15–20)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • +(12–15)% Tốc Đánh của trang bị này
  • Mỗi (1200–1400) Điểm Né, sẽ kèm 1% ST Tia Chớp của ST Vật Lý
  • Đối với mỗi điểm trốn (900–1000) , giá trị +1 crit
Ánh Nhìn Của Người Du Hành
Yêu cầu Lv.50
  • Trang bị này kèm (158–175) - (201–218) Điểm ST Vật Lý
  • +(35–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Tấn công trúng kẻ địch trạng thái mang kí hiệu, +(10–15)% Tốc Đánh, Dùng Phép và Tốc Chạy
  • +(500–600)% đánh dấu hiệu ứng
  • Khi đánh bại Kình Địch gần nhất, thêm +(30–36)% sát thương
Chiến Thắng Ngàn Ngày
Yêu cầu Lv.66
  • +(170–220)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Trang bị này kèm (42–46) - (68–74) Điểm ST Vật Lý
  • +(20–24)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Kèm (300–360)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản
  • +1 giới hạn Vết Thương
Yểm Bùa /74
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type Effect affix_type Cost Lv
% ST vật lý của trang bị này+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x1Lv 20
% ST vật lý của trang bị này+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
% ST vật lý của trang bị này+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
% ST vật lý của trang bị này+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật LýTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x1Lv 20
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (9–11) - (11–13) Điểm ST Vật LýTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (11–13) - (14–16) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (14–16) - (16–19) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST LửaTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x1Lv 20
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST LửaTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (22–25) - (30–35) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (26–30) - (36–42) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (15–18) - (21–24) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (27–31) - (36–41) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (34–39) Điểm ST Tia ChớpTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (41–47) Điểm ST Tia ChớpTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (2–3) - (50–57) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (2–3) - (59–68) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST 2% Kháng Nguyên TốTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (3–4)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (5–7)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa+(32–37)% ST LửaTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
ST Lửa+(38–45)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa+(46–54)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo+(32–37)% ST Lạnh LẽoTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
ST Lạnh Lẽo+(38–45)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo+(46–54)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp+(32–37)% ST Tia ChớpTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
ST Tia Chớp+(38–45)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp+(46–54)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn+(38–45)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn+(46–54)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +5% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +6% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(7–8)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tốc Đánh của trang bị này+7% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Tốc Đánh của trang bị này+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tốc Đánh của trang bị này+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(27–31)% ST Bạo KíchHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(32–37)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(38–45)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lửa+(22–24)% Kháng LửaHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Kháng Lửa+(25–27)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Kháng Lửa+(28–32)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lạnh Lẽo+(22–24)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Kháng Lạnh Lẽo+(25–27)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Kháng Lạnh Lẽo+(28–32)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Tia Chớp+(22–24)% Kháng Tia ChớpHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Kháng Tia Chớp+(25–27)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Kháng Tia Chớp+(28–32)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Ăn Mòn+(17–18)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Kháng Ăn Mòn+(19–21)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Sức Mạnh+(14–15) Sức MạnhHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Sức Mạnh+(16–18) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Sức Mạnh+(19–22) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Nhanh Nhẹn+(14–15) Nhanh NhẹnHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Nhanh Nhẹn+(16–18) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Nhanh Nhẹn+(19–22) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trí Tuệ+(14–15) Trí TuệHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Trí Tuệ+(16–18) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trí Tuệ+(19–22) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng+(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này
(-5–-4)% tiêu hao kỹ năng
Tiền TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 60
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Tụ ĐiểmKhi đánh bại, 10% tỉ lệ kích hoạt Tụ Điểm cấp 1Hậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 60

nỏ Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeight
0Khi đánh bại, hồi 8% HP10
0+(18–20)% Hoàn Trả HP10
0Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao (9–10)% HP Max10
1Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 6% HP Max80303
2Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 4% HP Max72938
3Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 2% HP Max603448
0Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý10
1Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý82152
2Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý78469
3Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý701724
4Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý603583
5Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý504479
6Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý374479
7Trang bị này kèm (11–14) - (15–17) Điểm ST Vật Lý215972
8Trang bị này kèm (8–10) - (11–14) Điểm ST Vật Lý105972
9Trang bị này kèm (6–8) - (9–12) Điểm ST Vật Lý15972
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa10
1Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa82303
2Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa78938
3Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa703448
4Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa607167
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa508958
6Trang bị này kèm (31–40) - (51–60) Điểm ST Lửa378958
7Trang bị này kèm (26–30) - (41–50) Điểm ST Lửa2111944
8Trang bị này kèm (21–25) - (31–40) Điểm ST Lửa1011944
9Trang bị này kèm (11–20) - (21–30) Điểm ST Lửa111944
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo10
1Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo82303
2Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo78938
3Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo703448
4Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo607167
5Trang bị này kèm (51–60) - (61–80) Điểm ST Lạnh Lẽo508958
6Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Lạnh Lẽo378958
7Trang bị này kèm (31–40) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo2111944
8Trang bị này kèm (21–30) - (31–40) Điểm ST Lạnh Lẽo1011944
9Trang bị này kèm (15–20) - (21–30) Điểm ST Lạnh Lẽo111944
0Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp10
1Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp82303
2Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp78938
3Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp703448
4Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp607167
5Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp508958
6Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp378958
7Trang bị này kèm (1–2) - (51–60) Điểm ST Tia Chớp2111944
8Trang bị này kèm (1–2) - (41–50) Điểm ST Tia Chớp1011944
9Trang bị này kèm 1 - (31–40) Điểm ST Tia Chớp111944
0Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn10
0Kèm (173–258) ST Vết Thương cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này10
1+(77–100)% ST Vật Lý của trang bị này82152
2+(60–76)% ST Vật Lý của trang bị này78469
3+(46–59)% ST Vật Lý của trang bị này701724
4+(38–45)% ST Vật Lý của trang bị này603583
5+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị này504479
6+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị này374479
7+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị này215972
8+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị này105972
9+(15–18)% ST Vật Lý của trang bị này15972
0+(193–288)% sát thương của Vật Ném10
1+(148–192)% sát thương của Vật Ném82303
2+(115–147)% sát thương của Vật Ném78938
3+(88–113)% sát thương của Vật Ném703448
4+(73–87)% sát thương của Vật Ném607167
5+(61–72)% sát thương của Vật Ném508958
6+(51–60)% sát thương của Vật Ném378958
7+(43–49)% sát thương của Vật Ném2111944
8+(36–41)% sát thương của Vật Ném1011944
9+(28–35)% sát thương của Vật Ném111944
0+(16–22)% khoảng cách Đánh Lui10
0+(31–45)% xác suất Đánh Lui10
0+(193–288)% ST Vật Lý10
1+(148–192)% ST Vật Lý82303
2+(115–147)% ST Vật Lý78938
3+(88–113)% ST Vật Lý703448
4+(73–87)% ST Vật Lý607167
5+(61–72)% ST Vật Lý508958
6+(51–60)% ST Vật Lý378958
7+(43–49)% ST Vật Lý2111944
8+(36–41)% ST Vật Lý1011944
9+(28–35)% ST Vật Lý111944
0Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
10
1Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
82303
2Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
78938
3Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
703448
0Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (50–55) - (58–66) Điểm ST Vật Lý10
1Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (40–43) - (44–47) Điểm ST Vật Lý82303
2Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (26–28) - (30–32) Điểm ST Vật Lý75938
3Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (15–18) - (19–22) Điểm ST Vật Lý603448
0Cứ 4 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý10
1Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý82303
2Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý75938
3Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý603448
4Cứ 16 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý327167
0Cứ 4 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý10
1Cứ 6 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý82303
2Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý75938
3Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý603448
0Kèm (345–516)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản10
1Kèm (265–344)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản82303
2Kèm (204–264)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản75938
3Kèm (157–203)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản603448
4Kèm (131–156)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản327167
5Kèm (109–129)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản208958
6Kèm (91–108)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản108958
0+(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu10
1+(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu80303
2+(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72938
3+(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu603448
4+(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu327167
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
+30% xác suất Vết Thương
10
0(37–54)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
0+4 cấp kỹ năng Vật Ném10
0Khiến địch trạng thái Vết Thương bị thêm +(37–54)% ST vật lý10
0+(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này
+30% xác suất Vết Thương
10
1+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
+30% xác suất Vết Thương
82303
2+(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này
+30% xác suất Vết Thương
78938
3+(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này
+30% xác suất Vết Thương
703448
0(40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
1(27–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP82303
2(21–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP78938
3(12–15)% sát thương gây ra thêm đối với HP703448
0+(101–150)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch HP Thấp10
1+(71–100)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch HP Thấp82303
2+(56–70)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch HP Thấp78938
3+(45–55)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch HP Thấp703448
Hậu Tố
TierModifierLvWeight
0+(241–360) Nhanh Nhẹn10
1+(181–240) Nhanh Nhẹn82303
2+(141–180) Nhanh Nhẹn78938
3+(111–140) Nhanh Nhẹn703448
4+(91–110) Nhanh Nhẹn607167
5+(71–90) Nhanh Nhẹn508958
6+(61–70) Nhanh Nhẹn378958
0+(241–360) Sức Mạnh10
1+(181–240) Sức Mạnh82303
2+(141–180) Sức Mạnh78938
3+(111–140) Sức Mạnh703448
4+(91–110) Sức Mạnh607167
5+(71–90) Sức Mạnh508958
6+(61–70) Sức Mạnh378958
0+(121–180) toàn thuộc tính10
1+(97–120) toàn thuộc tính80303
2+(72–96) toàn thuộc tính72938
3+(49–71) toàn thuộc tính603448
4+(25–48) toàn thuộc tính327167
0+(121–180)% tốc độ Vật Ném10
1+(101–120)% tốc độ Vật Ném82303
2+(81–100)% tốc độ Vật Ném78938
3+(61–80)% tốc độ Vật Ném703448
4+(51–60)% tốc độ Vật Ném607167
5+(41–50)% tốc độ Vật Ném508958
6+(36–40)% tốc độ Vật Ném378958
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này10
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này82303
2+(18–23)% Tốc Đánh của trang bị này78938
3+(14–17)% Tốc Đánh của trang bị này703448
4+(12–13)% Tốc Đánh của trang bị này607167
5+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị này508958
6+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị này378958
7+7% Tốc Đánh của trang bị này2111944
8+6% Tốc Đánh của trang bị này1011944
9+5% Tốc Đánh của trang bị này111944
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này10
1+(31–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này82303
2+(24–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này78938
3+(19–23)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này703448
4+(16–18)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này607167
5+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này508958
6+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này378958
7+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này2111944
8+8% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1011944
9+(6–7)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này111944
0+(121–180)% ST Bạo Kích10
0+(16–22)% khoảng cách Đánh Lui10
0+(31–45)% xác suất Đánh Lui10
0+(193–288)% ST Vết Thương10
1+(148–192)% ST Vết Thương82303
2+(115–147)% ST Vết Thương78938
3+(88–113)% ST Vết Thương703448
4+(73–87)% ST Vết Thương607167
5+(61–72)% ST Vết Thương508958
6+(51–60)% ST Vết Thương378958
7+(43–49)% ST Vết Thương2111944
8+(36–41)% ST Vết Thương1011944
9+(28–35)% ST Vết Thương111944
0+(97–144)% thời gian duy trì Vết Thương10
1+(75–96)% thời gian duy trì Vết Thương80303
2+(57–73)% thời gian duy trì Vết Thương72938
3+(44–56)% thời gian duy trì Vết Thương603448
4+(37–43)% thời gian duy trì Vết Thương327167
5+(31–36)% thời gian duy trì Vết Thương208958
6+(25–29)% thời gian duy trì Vết Thương108958
7+(21–24)% thời gian duy trì Vết Thương111944
8+(19–20)% thời gian duy trì Vết Thương111944
9+(15–17)% thời gian duy trì Vết Thương111944
0+(61–90)% xác suất Vết Thương10
0Khi diệt, có (31–45) % xác suất nhận được Chiến Ý10
0+(161–240)% ST Bạo Kích10
1+(124–160)% ST Bạo Kích82303
2+(96–123)% ST Bạo Kích75938
3+(73–95)% ST Bạo Kích603448
4+(61–72)% ST Bạo Kích327167
5+(51–60)% ST Bạo Kích208958
6+(43–49)% ST Bạo Kích108958
0Khiến địch ở trạng thái Vết Thương, có +(241–300)% ST Bạo Kích10
1Khiến địch ở trạng thái Vết Thương, có +(181–240)% ST Bạo Kích80303
2Khiến địch ở trạng thái Vết Thương, có +(141–180)% ST Bạo Kích72938
3Khiến địch ở trạng thái Vết Thương, có +(111–140)% ST Bạo Kích603448
4Khiến địch ở trạng thái Vết Thương, có +(91–110)% ST Bạo Kích327167
5Khiến địch ở trạng thái Vết Thương, có +(76–90)% ST Bạo Kích208958
6Khiến địch ở trạng thái Vết Thương, có +(64–75)% ST Bạo Kích108958
0+(61–80)% ST Vết Thương của kỹ năng Vật Ném gây ra10
1+(51–60)% ST Vết Thương của kỹ năng Vật Ném gây ra82303
2+(41–50)% ST Vết Thương của kỹ năng Vật Ném gây ra78938
3+(26–40)% ST Vết Thương của kỹ năng Vật Ném gây ra703448
4+(15–25)% ST Vết Thương của kỹ năng Vật Ném gây ra607167
0+4 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném10
1+3 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném70303
2+2 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném5938
0+3 số lần bắn đạn trong bắn thẳng Vật Ném10
0+4 số lượng Vật Ném10
1+3 số lượng Vật Ném70303
2+2 số lượng Vật Ném5938
0Khi gây ra Vết Thương, Thu Hoạch 2 giây sát thương liên tục, hiệu ứng này có 3 giây CD đối với cùng mục tiêu10
1Khi gây ra Vết Thương, Thu Hoạch 1.5 giây sát thương liên tục, hiệu ứng này có 4 giây CD đối với cùng mục tiêu80303
2Khi gây ra Vết Thương, Thu Hoạch 1 giây sát thương liên tục, hiệu ứng này có 5 giây CD đối với cùng mục tiêu72938
0Cú Bắn Tầm Gần
(-15–-10)% sát thương thêm mà kẻ địch xung quanh gây ra
10
0Kẻ địch trạng thái Vết Thương bị bạn đánh bại sẽ nổ, gây cho địch xung quanh ST vật lý gián tiếp bằng 30% HP Max10
0Kỹ năng Tấn Công có xác suất 100% bỏ qua Giáp10
0Thêm +(46–67)% Điểm Bạo Kích kỹ năng Vật Ném10
0Kỹ năng Tấn Công có xác suất 75% bỏ qua Giáp10
1Kỹ năng Tấn Công có xác suất 50% bỏ qua Giáp82303
2Kỹ năng Tấn Công có xác suất 30% bỏ qua Giáp78938
3Kỹ năng Tấn Công có xác suất 20% bỏ qua Giáp703448
0Cú Bắn Tầm Gần
(-30–-20)% sát thương thêm mà kẻ địch xung quanh gây ra
10
1Cú Bắn Tầm Gần82101
0Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương10
1Xác suất +(38–48)% gây ra x2 sát thương82303
2Xác suất +(29–37)% gây ra x2 sát thương78938
3Xác suất +(23–28)% gây ra x2 sát thương703448

nỏ Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0Khi đánh bại, hồi 8% HP10
0+(18–20)% Hoàn Trả HP10
0Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao (9–10)% HP Max10
1Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 6% HP Max83303
2Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 4% HP Max72938
3Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 2% HP Max603448
0Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý10
1Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý82152
2Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý78469
3Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý701724
4Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý606478
5Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý505549
6Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý373969
7Trang bị này kèm (11–14) - (15–17) Điểm ST Vật Lý214321
8Trang bị này kèm (8–10) - (11–14) Điểm ST Vật Lý104012
9Trang bị này kèm (6–8) - (9–12) Điểm ST Vật Lý14012
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa10
1Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa82303
2Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa78938
3Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa703448
4Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa6012956
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa5011098
6Trang bị này kèm (31–40) - (51–60) Điểm ST Lửa377938
7Trang bị này kèm (26–30) - (41–50) Điểm ST Lửa218642
8Trang bị này kèm (21–25) - (31–40) Điểm ST Lửa108024
9Trang bị này kèm (11–20) - (21–30) Điểm ST Lửa18024
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo10
1Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo82303
2Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo78938
3Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo703448
4Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo6012956
5Trang bị này kèm (51–60) - (61–80) Điểm ST Lạnh Lẽo5011098
6Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Lạnh Lẽo377938
7Trang bị này kèm (31–40) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo218642
8Trang bị này kèm (21–30) - (31–40) Điểm ST Lạnh Lẽo108024
9Trang bị này kèm (15–20) - (21–30) Điểm ST Lạnh Lẽo18024
0Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp10
1Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp82303
2Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp78938
3Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp703448
4Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp6012956
5Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp5011098
6Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp377938
7Trang bị này kèm (1–2) - (51–60) Điểm ST Tia Chớp218642
8Trang bị này kèm (1–2) - (41–50) Điểm ST Tia Chớp108024
9Trang bị này kèm 1 - (31–40) Điểm ST Tia Chớp18024
0Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn10
0Kèm (173–258) ST Vết Thương cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này10
1+(77–100)% ST Vật Lý của trang bị này83152
2+(60–76)% ST Vật Lý của trang bị này78469
3+(46–59)% ST Vật Lý của trang bị này701724
4+(38–45)% ST Vật Lý của trang bị này606478
5+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị này505549
6+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị này373969
7+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị này214321
8+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị này104012
9+(15–18)% ST Vật Lý của trang bị này14012
0+(193–288)% sát thương của Vật Ném10
1+(148–192)% sát thương của Vật Ném82303
2+(115–147)% sát thương của Vật Ném78938
3+(88–113)% sát thương của Vật Ném703448
4+(73–87)% sát thương của Vật Ném6012956
5+(61–72)% sát thương của Vật Ném5011098
6+(51–60)% sát thương của Vật Ném377938
7+(43–49)% sát thương của Vật Ném218642
8+(36–41)% sát thương của Vật Ném108024
9+(28–35)% sát thương của Vật Ném18024
0+(16–22)% khoảng cách Đánh Lui10
0+(31–45)% xác suất Đánh Lui10
0+(193–288)% ST Vật Lý10
1+(148–192)% ST Vật Lý82303
2+(115–147)% ST Vật Lý78938
3+(88–113)% ST Vật Lý703448
4+(73–87)% ST Vật Lý6012956
5+(61–72)% ST Vật Lý5011098
6+(51–60)% ST Vật Lý377938
7+(43–49)% ST Vật Lý218642
8+(36–41)% ST Vật Lý108024
9+(28–35)% ST Vật Lý18024
0Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
10
1Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
82303
2Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
78938
3Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
703448
0Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (50–55) - (58–66) Điểm ST Vật Lý10
1Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (40–43) - (44–47) Điểm ST Vật Lý83303
2Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (26–28) - (30–32) Điểm ST Vật Lý75938
3Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (15–18) - (19–22) Điểm ST Vật Lý603448
0Cứ 4 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý10
1Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý83303
2Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý75938
3Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý603448
4Cứ 16 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý4512956
0Cứ 4 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý10
1Cứ 6 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý83303
2Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý75938
3Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý603448
0Kèm (345–516)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản10
1Kèm (265–344)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản83303
2Kèm (204–264)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản75938
3Kèm (157–203)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản603448
4Kèm (131–156)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản4512956
5Kèm (109–129)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản3211098
6Kèm (91–108)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản207938
0+(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu10
1+(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83303
2+(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72938
3+(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu603448
4+(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu4512956
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
+30% xác suất Vết Thương
10
0(37–54)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
0+4 cấp kỹ năng Vật Ném10
0Khiến địch trạng thái Vết Thương bị thêm +(37–54)% ST vật lý10
0+(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này
+30% xác suất Vết Thương
10
1+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
+30% xác suất Vết Thương
83303
2+(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này
+30% xác suất Vết Thương
78938
3+(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này
+30% xác suất Vết Thương
703448
0(40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
1(27–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP83303
2(21–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP78938
3(12–15)% sát thương gây ra thêm đối với HP703448
0+(101–150)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch HP Thấp10
1+(71–100)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch HP Thấp83303
2+(56–70)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch HP Thấp78938
3+(45–55)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch HP Thấp703448
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0+(241–360) Nhanh Nhẹn10
1+(181–240) Nhanh Nhẹn83303
2+(141–180) Nhanh Nhẹn78938
3+(111–140) Nhanh Nhẹn703448
4+(91–110) Nhanh Nhẹn6012956
5+(71–90) Nhanh Nhẹn5011098
6+(61–70) Nhanh Nhẹn377938
7+(51–60) Nhanh Nhẹn211
8+(41–50) Nhanh Nhẹn101
9+(31–40) Nhanh Nhẹn11
10+(19–25) Nhanh Nhẹn151
11+(13–18) Nhanh Nhẹn101
12+(8–12) Nhanh Nhẹn11
0+(241–360) Sức Mạnh10
1+(181–240) Sức Mạnh83303
2+(141–180) Sức Mạnh78938
3+(111–140) Sức Mạnh703448
4+(91–110) Sức Mạnh6012956
5+(71–90) Sức Mạnh5011098
6+(61–70) Sức Mạnh377938
7+(51–60) Sức Mạnh211
8+(41–50) Sức Mạnh101
9+(31–40) Sức Mạnh11
10+(19–25) Sức Mạnh151
11+(13–18) Sức Mạnh101
12+(8–12) Sức Mạnh11
0+(121–180) toàn thuộc tính10
1+(97–120) toàn thuộc tính83303
2+(72–96) toàn thuộc tính72938
3+(49–71) toàn thuộc tính603448
4+(25–48) toàn thuộc tính4512956
5+(10–18) toàn thuộc tính201
6+(2–9) toàn thuộc tính11
0+(121–180)% tốc độ Vật Ném10
1+(101–120)% tốc độ Vật Ném83303
2+(81–100)% tốc độ Vật Ném78938
3+(61–80)% tốc độ Vật Ném703448
4+(51–60)% tốc độ Vật Ném6012956
5+(41–50)% tốc độ Vật Ném5011098
6+(36–40)% tốc độ Vật Ném377938
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này10
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này83303
2+(18–23)% Tốc Đánh của trang bị này78938
3+(14–17)% Tốc Đánh của trang bị này703448
4+(12–13)% Tốc Đánh của trang bị này6012956
5+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị này5011098
6+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị này377938
7+7% Tốc Đánh của trang bị này218642
8+6% Tốc Đánh của trang bị này108024
9+5% Tốc Đánh của trang bị này18024
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này10
1+(31–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này83303
2+(24–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này78938
3+(19–23)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này703448
4+(16–18)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này6012956
5+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này5011098
6+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này377938
7+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này218642
8+8% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này108024
9+(6–7)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này18024
0+(121–180)% ST Bạo Kích10
0+(16–22)% khoảng cách Đánh Lui10
0+(31–45)% xác suất Đánh Lui10
0+(193–288)% ST Vết Thương10
1+(148–192)% ST Vết Thương82303
2+(115–147)% ST Vết Thương78938
3+(88–113)% ST Vết Thương703448
4+(73–87)% ST Vết Thương6012956
5+(61–72)% ST Vết Thương5011098
6+(51–60)% ST Vết Thương377938
7+(43–49)% ST Vết Thương218642
8+(36–41)% ST Vết Thương108024
9+(28–35)% ST Vết Thương18024
0+(97–144)% thời gian duy trì Vết Thương10
1+(75–96)% thời gian duy trì Vết Thương83303
2+(57–73)% thời gian duy trì Vết Thương72938
3+(44–56)% thời gian duy trì Vết Thương603448
4+(37–43)% thời gian duy trì Vết Thương4512956
5+(31–36)% thời gian duy trì Vết Thương3211098
6+(25–29)% thời gian duy trì Vết Thương207938
7+(21–24)% thời gian duy trì Vết Thương18642
8+(19–20)% thời gian duy trì Vết Thương18024
9+(15–17)% thời gian duy trì Vết Thương18024
0+(61–90)% xác suất Vết Thương10
0Khi diệt, có (31–45) % xác suất nhận được Chiến Ý10
0+(161–240)% ST Bạo Kích10
1+(124–160)% ST Bạo Kích83303
2+(96–123)% ST Bạo Kích75938
3+(73–95)% ST Bạo Kích603448
4+(61–72)% ST Bạo Kích4512956
5+(51–60)% ST Bạo Kích3211098
6+(43–49)% ST Bạo Kích207938
0Khiến địch ở trạng thái Vết Thương, có +(241–300)% ST Bạo Kích10
1Khiến địch ở trạng thái Vết Thương, có +(181–240)% ST Bạo Kích83303
2Khiến địch ở trạng thái Vết Thương, có +(141–180)% ST Bạo Kích72938
3Khiến địch ở trạng thái Vết Thương, có +(111–140)% ST Bạo Kích603448
4Khiến địch ở trạng thái Vết Thương, có +(91–110)% ST Bạo Kích4512956
5Khiến địch ở trạng thái Vết Thương, có +(76–90)% ST Bạo Kích3211098
6Khiến địch ở trạng thái Vết Thương, có +(64–75)% ST Bạo Kích207938
0+(61–80)% ST Vết Thương của kỹ năng Vật Ném gây ra10
1+(51–60)% ST Vết Thương của kỹ năng Vật Ném gây ra83303
2+(41–50)% ST Vết Thương của kỹ năng Vật Ném gây ra78938
3+(26–40)% ST Vết Thương của kỹ năng Vật Ném gây ra703448
4+(15–25)% ST Vết Thương của kỹ năng Vật Ném gây ra6012956
0+4 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném10
1+3 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném83303
2+2 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném5938
0+3 số lần bắn đạn trong bắn thẳng Vật Ném10
0+4 số lượng Vật Ném10
1+3 số lượng Vật Ném83303
2+2 số lượng Vật Ném5938
0Khi gây ra Vết Thương, Thu Hoạch 2 giây sát thương liên tục, hiệu ứng này có 3 giây CD đối với cùng mục tiêu10
1Khi gây ra Vết Thương, Thu Hoạch 1.5 giây sát thương liên tục, hiệu ứng này có 4 giây CD đối với cùng mục tiêu83303
2Khi gây ra Vết Thương, Thu Hoạch 1 giây sát thương liên tục, hiệu ứng này có 5 giây CD đối với cùng mục tiêu72938
0Cú Bắn Tầm Gần
(-15–-10)% sát thương thêm mà kẻ địch xung quanh gây ra
10
0Kẻ địch trạng thái Vết Thương bị bạn đánh bại sẽ nổ, gây cho địch xung quanh ST vật lý gián tiếp bằng 30% HP Max10
0Kỹ năng Tấn Công có xác suất 100% bỏ qua Giáp10
0Thêm +(46–67)% Điểm Bạo Kích kỹ năng Vật Ném10
0Kỹ năng Tấn Công có xác suất 75% bỏ qua Giáp10
1Kỹ năng Tấn Công có xác suất 50% bỏ qua Giáp83303
2Kỹ năng Tấn Công có xác suất 30% bỏ qua Giáp78938
3Kỹ năng Tấn Công có xác suất 20% bỏ qua Giáp703448
0Cú Bắn Tầm Gần
(-30–-20)% sát thương thêm mà kẻ địch xung quanh gây ra
10
1Cú Bắn Tầm Gần83101
0Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương10
1Xác suất +(38–48)% gây ra x2 sát thương83303
2Xác suất +(29–37)% gây ra x2 sát thương78938
3Xác suất +(23–28)% gây ra x2 sát thương703448
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 492 – 18Lõi Năng Lượng x1
150 – 542 – 24Lõi Năng Lượng x1
155 – 592 – 30Lõi Năng Lượng x1
160 – 642 – 36Lõi Năng Lượng x4
165 – 692 – 42Lõi Năng Lượng x4
170 – 742 – 68Lõi Năng Lượng x8
175 – 792 – 96Lõi Năng Lượng x12
180 – 842 – 122Lõi Năng Lượng x16
185 – 1002 – 122Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 100
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Sâu
Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
Tốn:
  • Mộng Ngữ: Người Du Hành Mong Ngóng
  • Mộng Ngữ: Cái Nhìn Tối Cao
  • Mộng Ngữ: Máy Chém Arminius
  • Mộng Ngữ: Quyết Chí
  • Mộng Ngữ: Kẻ Nhìn Trộm
  • Biến ảo Mộng Mị
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 82 - 100