Item /36
Phiến Đá Thần Cách - Trưởng Thành /36
Giai đoạn 1
Nhận 2 Phiến Đá Thần Cách có 2 thiên phú
geniuspoint:1|1,0
Giai đoạn 1
Nhận Phiến Đá Thần Cách có 2 Thiên Phú 1
Giai đoạn 1
Tiêu hao 5 Đinh Thăng Hoa (Phép thuật)
Giai đoạn 1
Điều chỉnh hình dạng của Phiến Đá Thần Cách 1 lần
Giai đoạn 1
Dấu Ấn 1 lần Phiến Đá Thần Cách
Giai đoạn 1
Hoàn thành 1 lần lối chơi Rubik
Giai đoạn 2
Nhận 3 Phiến Đá Thần Cách có 2 Thiên Phú 2
Giai đoạn 2
Nhận Phiến Đá Thần Cách có 2 Thiên Phú 2
Giai đoạn 2
Tiêu hao 10 Đinh Thăng Hoa (Phép thuật)
Giai đoạn 2
Tiêu hao 10 Đinh Thăng Hoa (Hiếm)
Giai đoạn 2
Ghi đè 1 lần Thiên Phú 2
Giai đoạn 2
Hoàn thành 5 lần lối chơi Ma Phương
Giai đoạn 3
Nhận 2 Phiến Đá Thần Cách có 1 Thiên Phú 2 Truyền Kỳ
Giai đoạn 3
Nhận Phiến Đá Thần Cách có 1 Thiên Phú 2 Truyền Kỳ
Giai đoạn 3
Tiêu hao 30 đinh thăng hoa (hiếm)
Giai đoạn 3
Tiêu hao 10 Đinh Thăng Hoa (Truyền Kỳ)
Giai đoạn 3
Ghi đè 5 lần Thiên Phú
Giai đoạn 3
Hoàn thành 10 lần lối chơi ma phương
Giai đoạn 4
Nhận 1 Phiến Đá Thần Cách có 2 Thiên Phú 2 Truyền Kỳ
Giai đoạn 4
Nhận Phiến Đá Thần Cách có 2 Thiên Phú 2 Truyền Kỳ
Giai đoạn 4
Tiêu hao 40 Đinh Thăng Hoa (Phép thuật)
Giai đoạn 4
Tiêu hao 50 Đinh Thăng Hoa (Hiếm)
Giai đoạn 4
Tiêu hao 20 Đinh Thăng Hoa(Truyền Kỳ)
Giai đoạn 4
Hoàn thành 15 lần Lối chơi Ma Phương
Giai đoạn 5
Nhận 1 Phiến Đá Thần Cách có 3 Thiên Phú 2 Truyền Kỳ
Giai đoạn 5
Nhận Phiến Đá Thần Cách có 2 Thiên Phú 2 Truyền Kỳ và ít nhất 1 Ô Thần Cách Truyền Kỳ
Giai đoạn 5
Tiêu hao 200 Đinh Thăng Hoa (Hiếm)
Giai đoạn 5
Tiêu hao 30 Đinh Thăng Hoa(Truyền Kỳ)
Giai đoạn 5
Tiêu hao Quy Về Một Mối
Giai đoạn 5
Hoàn thành 30 lần Lối chơi Ma Phương
Giai đoạn 6
Nhận 1 Phiến Đá Thần Cách có 5 Thiên Phú 2 Truyền Kỳ
Giai đoạn 6
Nhận Phiến Đá Thần Cách có 2 Thiên Phú 2 Truyền Kỳ và ít nhất 3 Ô Thần Cách Truyền Kỳ
Giai đoạn 6
Tiêu Hao 500 Đinh Thăng Hoa (Hiếm)
Giai đoạn 6
Tiêu hao 50 Đinh Thăng Hoa(Truyền Kỳ)
Giai đoạn 6
Tiêu hao 10 Quy Về Một Mối
Giai đoạn 6
Tiêu hao Khế Ước Thần Cách
Nhận khi thu hồi Phiến Đá Thần Cách /1
Mảnh Thần Cách
Có thể dùng để đổi Phiến Đá Thần Cách
Thiên Phú /930
Thiên Phú Loại NhỏThần Sức Mạnh
+9% sát thương
Thiên Phú Loại NhỏThần Sức Mạnh
+3% Tốc Đánh
Thiên Phú Tầm TrungThần Sức Mạnh
+18% sát thương
Thiên Phú Loại NhỏThần Sức Mạnh
+3% Tốc Độ Dùng Phép
Thiên Phú Loại NhỏThần Sức Mạnh
+10% Điểm Bạo Kích Tấn Công
+3% ST Bạo Kích
Thiên Phú Tầm TrungThần Sức Mạnh
+6% Tốc Đánh
-4 tiêu hao kỹ năng Tấn Công
Thiên Phú Loại NhỏThần Sức Mạnh
+5% Điểm Giáp
+2% HP Max
Thiên Phú Tầm TrungThần Sức Mạnh
+5% Tốc Độ Dùng Phép
+5% phạm vi kỹ năng Lửa
Thiên Phú Loại NhỏThần Sức Mạnh
+8% ST Đốt Cháy
+6% xác suất Đốt Cháy
Thiên Phú Tầm TrungThần Sức Mạnh
+9% tốc độ Vật Ném
Điểm Bạo Kích Tấn Công Tầm Xa +25%
Thiên Phú Tầm TrungThần Sức Mạnh
+10% phạm vi kỹ năng
+10% ST Bạo Kích Tấn Công cận chiến
Thiên Phú Tầm TrungThần Sức Mạnh
+10% Điểm Giáp
+4% HP Max
Thiên Phú Tầm TrungThần Sức Mạnh
+16% ST Đốt Cháy
+12% xác suất Đốt Cháy
Thiên Phú Loại NhỏThần Sức Mạnh
+9% ST Tấn Công
+2% Tốc Chạy
Thiên Phú Loại NhỏThần Sức Mạnh
+10% thời gian duy trì Chúc Phúc Bền Bỉ
Khi có Chúc Phúc Bền Bỉ, 1.5% Kháng Nguyên Tố
Thiên Phú Loại NhỏThần Sức Mạnh
+9% ST Lửa
Thiên Phú Loại NhỏThần Sức Mạnh
+8 Sức Mạnh
Thiên Phú Tầm TrungThần Sức Mạnh
+18% ST Tấn Công
+4% Tốc Chạy
Thiên Phú Loại NhỏThần Sức Mạnh
+2% HP Max
1.5% Hoàn Trả HP
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Sức Mạnh
Mỗi lớp Chúc Phúc Bền Bỉ, tốc độ hồi tự nhiên của HP +3%
Mỗi lớp Chúc Phúc Bền Bỉ, mỗi giây hồi tự nhiên 25 HP
Thiên Phú Tầm TrungThần Sức Mạnh
+5% Kháng Lửa
50% Thiệt hại vật chất được quy đổi thành Thiệt hại do hỏa hoạn
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Sức Mạnh
Cứ 6 điểm Sức Mạnh, +1% ST Lửa
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Sức Mạnh
+1 cấp kỹ năng tấn công
Thiên Phú Tầm TrungThần Sức Mạnh
+4% HP Max
+3% Hoàn Trả HP
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Sức Mạnh
Cứ cách 1 giây, ST Lửa của kỹ năng cốt lõi lần sau +12%
Thiên Phú Loại NhỏDũng cảm
+9% ST Tấn Công
Thiên Phú Loại NhỏDũng cảm
+3% HP Max
Thiên Phú Loại NhỏDũng cảm
+7% Điểm Giáp
Thiên Phú Tầm TrungDũng cảm
+18% ST Tấn Công
Thiên Phú Loại NhỏDũng cảm
+3% Tốc Đánh
Thiên Phú Tầm TrungDũng cảm
+5% HP Max
Mỗi giây hồi tự nhiên 0.5% HP
Thiên Phú Loại NhỏDũng cảm
+450 Điểm Giáp
Thiên Phú Tầm TrungDũng cảm
+14% Điểm Giáp
Thiên Phú Loại NhỏDũng cảm
+15% Điểm Bạo Kích Tấn Công
Thiên Phú Tầm TrungDũng cảm
+6% Tốc Đánh
Khi đánh trúng, hồi 3 MP
Thiên Phú Loại NhỏDũng cảm
Xác suất +4% Đỡ Đòn Tấn Công
Thiên Phú Tầm TrungDũng cảm
+900 Điểm Giáp
Thiên Phú Loại NhỏDũng cảm
+3% HP Max
+3% Khiên Max
Thiên Phú Tầm TrungDũng cảm
+20% Điểm Bạo Kích Tấn Công
+5% ST Bạo Kích
Thiên Phú Loại NhỏDũng cảm
1.5% Hoàn Trả HP
Thiên Phú Tầm TrungDũng cảm
Xác suất +6% Đỡ Đòn Tấn Công
+15% Điểm Thủ nhận được từ Khiên
Thiên Phú Loại NhỏDũng cảm
+10% thời gian duy trì Chúc Phúc Bền Bỉ
Khi có Chúc Phúc Bền Bỉ, 1.5% Kháng Nguyên Tố
Thiên Phú Tầm TrungDũng cảm
+6% HP Max
+6% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏDũng cảm
+9% ST Tấn Công
Thiên Phú Tầm TrungDũng cảm
+3% Hoàn Trả HP
Thiên Phú Loại NhỏDũng cảm
+5% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Tầm TrungDũng cảm
Khi nhận Sát thương, +25% cơ hội nhận 1 tầng Chúc Phúc Bền Bỉ, khoảng cách 1 giây
Thiên Phú Tầm TrungDũng cảm
+18% ST Tấn Công
Thiên Phú Loại NhỏDũng cảm
+7% Phạm vi Kỹ Năng Gào Thét
Thiên Phú Tầm TrungDũng cảm
+10% tốc độ Vật Ném
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Dũng cảm
Mỗi lớp Chúc Phúc Bền Bỉ, +8% Điểm Giáp
Thiên Phú Loại NhỏDũng cảm
- 30 ST Vật Lý nhận phải
Thiên Phú Loại NhỏDũng cảm
+9% ST Tấn Công
Thiên Phú Tầm TrungDũng cảm
+14% Phạm vi Kỹ Năng Gào Thét
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Dũng cảm
+5 Số lượng kẻ địch bị ảnh hưởng ít nhất bởi Gào Thét
Thiên Phú Loại NhỏDũng cảm
+7% Điểm Giáp
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Dũng cảm
-20% ST Nguyên Tố nhận thêm
Thiên Phú Tầm TrungDũng cảm
Khi dùng hai tay, có +8% xác suất đánh liên tục
+6% tỉ lệ Đỡ Đòn Tấn Công khi Dùng 2 Tay
Thiên Phú Tầm TrungDũng cảm
+8% Tốc Đánh khi cầm Khiên
Thiên Phú Loại NhỏDũng cảm
+8 Sức Mạnh
Thiên Phú Tầm TrungDũng cảm
Xác suất +4% nhận thêm x2 hiệu ứng Giáp
Thiên Phú Loại NhỏDũng cảm
+7% Điểm Giáp
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Dũng cảm
Khi Dùng 2 Tay, sát thương của Liên Kích tăng dần 20%
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Dũng cảm
Khi cầm khiên, sát thương vũ khí tay chính +8%
Khi cầm khiên, +5% tốc chạy
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Dũng cảm
Cứ 10 điểm Sức Mạnh, +1% điểm Giáp
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Dũng cảm
+50% Điểm Thủ nhận được từ Giáp Ngực
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Dũng cảm
Cứ 3000 điểm Giáp, 0.5% Kháng Nguyên Tố, tối đa 6%
Cứ 3000 điểm Giáp, 0.5% Kháng Ăn Mòn, tối đa 6%
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Đột Kích
+9% ST Tấn Công
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Đột Kích
+3% Điểm Thủ
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Đột Kích
+3% HP Max
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Đột Kích
+18% ST Tấn Công
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Đột Kích
+3% Tốc Đánh
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Đột Kích
+6% Điểm Thủ
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Đột Kích
Mỗi giây hồi tự nhiên 0.4% HP
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Đột Kích
+6% HP Max
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Đột Kích
+15% Điểm Bạo Kích Tấn Công
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Đột Kích
+6% Tốc Đánh
Khi đánh trúng, hồi 4 MP
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Đột Kích
+5% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Đột Kích
Mỗi giây hồi tự nhiên 0.8% HP
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Đột Kích
+7% Điểm Giáp
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Đột Kích
+20% Điểm Bạo Kích Tấn Công
+5% ST Bạo Kích
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Đột Kích
+9% ST Tấn Công
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Đột Kích
+10% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Đột Kích
1.5% Hoàn Trả HP
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Kẻ Đột Kích
+16% Điểm Giáp
Khi bị Trọng Thương, hồi 20% HP đã bị hao tổn
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Đột Kích
Thêm 1.5% sát thương Vũ Khí
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Đột Kích
+30% ST Tấn Công
-5% Tốc Đánh
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Đột Kích
Xác suất +4% Đỡ Đòn Tấn Công
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Đột Kích
+3% Hoàn Trả HP
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Đột Kích
+3% HP Max
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Đột Kích
+3% ST Cận Chiến cơ bản thêm khi cầm vũ khí 2 tay
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Đột Kích
Tốc độ tấn công cơ bản vũ khí hai tay tầm xa +3%
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Đột Kích
Xác suất +6% Đỡ Đòn Tấn Công
+2% tỉ lệ Đỡ Đòn Khi cầm vũ khí đôi
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Đột Kích
+10% tiêu hao kỹ năng
+8% tốc độ hồi HP tự nhiên
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Đột Kích
+6% HP Max
-8% tiêu hao kỹ năng
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Đột Kích
+3% Tốc Đánh
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Đột Kích
Tốc đánh và dùng phép của kỹ năng di chuyển +3%
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Đột Kích
+3% HP Max
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Đột Kích
+8 Sức Mạnh
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Đột Kích
+9% ST Tấn Công
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Đột Kích
4% sát thương gây ra thêm đối với HP
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Đột Kích
Tốc đánh và dùng phép của kỹ năng di chuyển +6%
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Kẻ Đột Kích
-20% khoảng thời gian Hoàn Trả HP thêm
Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 2% HP hiện tại
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Đột Kích
+80 HP Max
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Kẻ Đột Kích
Gây thêm cho kẻ địch HP Đầy +40% ST Tấn Công
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Kẻ Đột Kích
0.4% Tốc Đánh mỗi khi hao tổn 1% HP
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Kẻ Đột Kích
Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, tăng +12% ST, duy trì 2s
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Kẻ Đột Kích
Cứ 4 Điểm Sức Mạnh, +1 HP Max
Thiên Phú Loại Nhỏlãnh chúa
+9% ST Lửa
ST Lửa của Minion +9%
Thiên Phú Loại Nhỏlãnh chúa
+3% HP Max
+3% Khiên Max
Thiên Phú Loại Nhỏlãnh chúa
+9% sát thương phạm vi
Thiên Phú Tầm Trunglãnh chúa
+18% ST Lửa
ST Lửa của Minion +18%
Thiên Phú Loại Nhỏlãnh chúa
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Thiên Phú Tầm Trunglãnh chúa
+6% HP Max
+6% Khiên Max
Thiên Phú Loại Nhỏlãnh chúa
4.5% tốc độ Vật Ném
+9% tốc độ Minion Vật Ném
Thiên Phú Tầm Trunglãnh chúa
+18% sát thương phạm vi
Thiên Phú Loại Nhỏlãnh chúa
+6% xác suất Đốt Cháy
+8% ST Đốt Cháy
Xác suất +10% Đốt Cháy của Minion
Thiên Phú Tầm Trunglãnh chúa
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Thiên Phú Loại Nhỏlãnh chúa
+4% MP Max
Thiên Phú Tầm Trunglãnh chúa
+9% tốc độ Vật Ném
+18% tốc độ Minion Vật Ném
Thiên Phú Loại Nhỏlãnh chúa
+7% Điểm Giáp
Thiên Phú Tầm Trunglãnh chúa
+16% ST Đốt Cháy
+12% xác suất Đốt Cháy
Xác suất +20% Đốt Cháy của Minion
Thiên Phú Loại Nhỏlãnh chúa
+9% ST Lửa
ST Lửa của Minion +9%
Thiên Phú Tầm Trunglãnh chúa
+8% MP Max
Thiên Phú Loại Nhỏlãnh chúa
+3% HP Max
Thiên Phú Tầm Trunglãnh chúa
+10% Điểm Giáp
2.5% Kháng Nguyên Tố
Thiên Phú Loại Nhỏlãnh chúa
+15% Điểm Bạo Kích
+15% Điểm Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Tầm Trunglãnh chúa
+3% Xuyên Thấu Lửa
+3% Xuyên Thấu Lửa Minion
Thiên Phú Loại Nhỏlãnh chúa
1.5% Hoàn Trả HP
1.5% Hoàn Trả Khiên
Truyền Kỳ Thiên Phú 2lãnh chúa
+15% HP Max
Mỗi giây hồi tự nhiên 1.5% HP
Minion miễn nhiễm ST Lửa
Thiên Phú Loại Nhỏlãnh chúa
+7% phạm vi kỹ năng
Thiên Phú Tầm Trunglãnh chúa
+20% Điểm Bạo Kích
+20% Điểm Bạo Kích của Minion
+5% ST Bạo Kích
+5% ST Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Loại Nhỏlãnh chúa
+9% ST Lửa
ST Lửa của Minion +9%
Thiên Phú Tầm Trunglãnh chúa
+3% Hoàn Trả HP
+3% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Loại Nhỏlãnh chúa
+10% thời gian duy trì Chúc Phúc Bền Bỉ
Khi có Chúc Phúc Bền Bỉ, 1.5% Kháng Nguyên Tố
Thiên Phú Tầm Trunglãnh chúa
+14% phạm vi kỹ năng
Thiên Phú Loại Nhỏlãnh chúa
+9% ST Lửa
ST Lửa của Minion +9%
Truyền Kỳ Thiên Phú 2lãnh chúa
100% Thiệt hại vật chất được quy đổi thành Thiệt hại do hỏa hoạn
100% ST Vật Lý của Minion chuyển thành ST Lửa
Thiên Phú Loại Nhỏlãnh chúa
+8 Sức Mạnh
Truyền Kỳ Thiên Phú 2lãnh chúa
Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +1
Thiên Phú Loại Nhỏlãnh chúa
+9% sát thương phạm vi
Thiên Phú Tầm Trunglãnh chúa
+45% ST Lửa vào kẻ địch HP Thấp
+45% ST Lửa mà Minion gây ra vào kẻ địch HP thấp
Thiên Phú Loại Nhỏlãnh chúa
+9% ST duy trì Lửa
ST Lửa của Minion +9%
Kèm 10 sát thương Đốt Cháy cơ bản
Truyền Kỳ Thiên Phú 2lãnh chúa
+15% Sức Mạnh
Thiên Phú Loại Nhỏlãnh chúa
+9% sát thương
Thiên Phú Tầm Trunglãnh chúa
Xác suất +6% gây ra x2 sát thương
Truyền Kỳ Thiên Phú 2lãnh chúa
Gây thêm 1 lớp Đốt Cháy
Thiên Phú Tầm Trunglãnh chúa
+15% hiệu ứng Dồn Dập
+15% Hiệu ứng Dồn Dập cho Minion
+8 mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập
+8 Minion Nặng Thêm mỗi giây
Truyền Kỳ Thiên Phú 2lãnh chúa
Phạm vi kỹ năng +40% nếu trong vòng 2 giây gần đây không dùng kỹ năng cốt lõi
Truyền Kỳ Thiên Phú 2lãnh chúa
Khi kỹ năng phạm vi gây ra sát thương, khiến kẻ địch Suy Yếu
Thiên Phú Loại NhỏThần Săn Bắn
+9% sát thương
Thiên Phú Loại NhỏThần Săn Bắn
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
Thiên Phú Tầm TrungThần Săn Bắn
+18% sát thương
Thiên Phú Loại NhỏThần Săn Bắn
+3% HP Max
+3% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏThần Săn Bắn
+2% Tốc Chạy
Thiên Phú Tầm TrungThần Săn Bắn
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép
-4 tiêu hao kỹ năng
Thiên Phú Loại NhỏThần Săn Bắn
+7% phạm vi kỹ năng
+5% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Tầm TrungThần Săn Bắn
+6% HP Max
+6% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏThần Săn Bắn
+7% Điểm Né
Thiên Phú Tầm TrungThần Săn Bắn
+3% Tốc Chạy
+15% tốc độ hồi CD của kỹ năng Di Chuyển
Thiên Phú Loại NhỏThần Săn Bắn
+8 Nhanh Nhẹn
Thiên Phú Tầm TrungThần Săn Bắn
+14% phạm vi kỹ năng
+10% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Loại NhỏThần Săn Bắn
+8% ST Tia Chớp
+6% tỉ lệ Tê Liệt
Thiên Phú Tầm TrungThần Săn Bắn
+10% Điểm Né
Khi né, +15% xác suất nhận được 1 tầng Chúc Phúc Linh Động, khoảng cách 1 giây
Thiên Phú Loại NhỏThần Săn Bắn
+3% Tốc Đánh
Thiên Phú Tầm TrungThần Săn Bắn
+4% Nhanh Nhẹn
Thiên Phú Tầm TrungThần Săn Bắn
+12% tỉ lệ Tê Liệt
50% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp
Thiên Phú Tầm TrungThần Săn Bắn
+40% Điểm Bạo Kích Tấn Công
Thiên Phú Loại NhỏThần Săn Bắn
+3% Tốc Độ Dùng Phép
Thiên Phú Loại NhỏThần Săn Bắn
1.5% Hoàn Trả HP
1.5% Hoàn Trả Khiên
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Săn Bắn
+25% hiệu quả Tê Liệt
Thiên Phú Loại NhỏThần Săn Bắn
+9% ST Tia Chớp
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Săn Bắn
+10% tốc đánh tăng thêm nếu gần đây có Bạo Kích
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Săn Bắn
+4% ST Bạo Kích mỗi khi dùng 1 lần kỹ năng Pháp Thuật gần đây, tối đa cộng dồn 16 lớp
Thiên Phú Tầm TrungThần Săn Bắn
+3% Hoàn Trả HP
+3% Hoàn Trả Khiên
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Săn Bắn
+15% sát thương tối đa thêm
Thiên Phú Loại NhỏThiện Xạ
+9% sát thương của Vật Ném
Thiên Phú Loại NhỏThiện Xạ
+3% HP Max
Thiên Phú Loại NhỏThiện Xạ
+7% Điểm Né
Thiên Phú Tầm TrungThiện Xạ
+18% sát thương của Vật Ném
Thiên Phú Loại NhỏThiện Xạ
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
Thiên Phú Tầm TrungThiện Xạ
+6% HP Max
Thiên Phú Loại NhỏThiện Xạ
+6% MP Max
Thiên Phú Tầm TrungThiện Xạ
+14% Điểm Né
Thiên Phú Loại NhỏThiện Xạ
+6% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Tầm TrungThiện Xạ
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép
Thiên Phú Loại NhỏThiện Xạ
+3% Khiên Max
Thiên Phú Tầm TrungThiện Xạ
+12% MP Max
Khi đánh trúng, hồi 4 MP
Thiên Phú Loại NhỏThiện Xạ
+8 Nhanh Nhẹn
Thiên Phú Tầm TrungThiện Xạ
+12% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Loại NhỏThiện Xạ
+15% Điểm Bạo Kích
Thiên Phú Tầm TrungThiện Xạ
+6% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏThiện Xạ
+7% Điểm Né
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thiện Xạ
Cứ 10 điểm Nhanh Nhẹn, +1% Né
Thiên Phú Loại NhỏThiện Xạ
+9% ST dị thường
Thiên Phú Tầm TrungThiện Xạ
+30% Điểm Bạo Kích
Khi bạo kích, có +9% xác suất Đánh Lui
Thiên Phú Loại NhỏThiện Xạ
1.5% Hoàn Trả HP
1.5% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Tầm TrungThiện Xạ
+10% Điểm Né
+6% Kháng Tia Chớp
Thiên Phú Loại NhỏThiện Xạ
+7% Điểm Né
Thiên Phú Tầm TrungThiện Xạ
Thêm +3% ST Dị Thường do Vật Ném gây ra
Thiên Phú Loại NhỏThiện Xạ
Tốc Đánh Tầm Xa +3%
Thiên Phú Tầm TrungThiện Xạ
+3% Hoàn Trả HP
+3% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Loại NhỏThiện Xạ
1.5% xác suất Miễn ST
Thiên Phú Tầm TrungThiện Xạ
+20% Điểm Né khi di chuyển
Thiên Phú Loại NhỏThiện Xạ
+9% sát thương của Vật Ném
Thiên Phú Tầm TrungThiện Xạ
Khi tấn công tầm xa, thì sẽ có xác suất +12% đánh liên tục
Thiên Phú Tầm TrungThiện Xạ
Xác suất +8% Miễn ST Vật Ném
+6% ST Cận Chiến nhận thêm
Thiên Phú Tầm TrungThiện Xạ
Xác suất +8% Miễn ST Cận Chiến
+6% sát thương Vật Ném nhận thêm
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thiện Xạ
+1 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách
Thiên Phú Loại NhỏThiện Xạ
+6% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Loại NhỏThiện Xạ
+3% HP Max
+3% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏThiện Xạ
+450 Điểm Né
Thiên Phú Loại NhỏThiện Xạ
+10% thời gian duy trì Chúc Phúc Linh Động
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thiện Xạ
+1 số lần bắn đạn
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thiện Xạ
+2 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thiện Xạ
+12% HP Max
+12% Khiên Max
Khi Né Đòn, hồi 15% HP đã hao tổn
Khi Né Đòn, hồi 15% Khiên đã hao tổn
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thiện Xạ
+50% nhận thêm được Điểm Né trong Giáp Ngực
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thiện Xạ
Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +1
Thiên Phú Loại NhỏHành Giả Đao Nhọn
+9% ST Tia Chớp
+9% ST Tia Chớp Minion
Thiên Phú Loại NhỏHành Giả Đao Nhọn
+3% HP Max
Thiên Phú Loại NhỏHành Giả Đao Nhọn
+3% Tốc Đánh
+3% Tốc Đánh của Minion
Thiên Phú Tầm TrungHành Giả Đao Nhọn
+18% ST Tia Chớp
+18% ST Tia Chớp Minion
Thiên Phú Loại NhỏHành Giả Đao Nhọn
+15% Điểm Bạo Kích
+15% Điểm Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Tầm TrungHành Giả Đao Nhọn
+6% HP Max
Thiên Phú Loại NhỏHành Giả Đao Nhọn
+7% Điểm Né
Thiên Phú Tầm TrungHành Giả Đao Nhọn
+6% Tốc Đánh
+6% Tốc Đánh của Minion
-4 tiêu hao kỹ năng
Thiên Phú Loại NhỏHành Giả Đao Nhọn
+3% HP Max
Thiên Phú Tầm TrungHành Giả Đao Nhọn
+20% Điểm Bạo Kích
+20% Điểm Bạo Kích của Minion
+5% ST Bạo Kích
+5% ST Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Loại NhỏHành Giả Đao Nhọn
+3% Khiên Max
Thiên Phú Tầm TrungHành Giả Đao Nhọn
+14% Điểm Né
Thiên Phú Loại NhỏHành Giả Đao Nhọn
+9% sát thương
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Hành Giả Đao Nhọn
+12% HP Max
+12% Kháng Tia Chớp
Minion miễn nhiễm sát thương từ tia chớp
Thiên Phú Loại NhỏHành Giả Đao Nhọn
+6% tỉ lệ Tê Liệt
Vật Triệu Hồi có +6% cơ hội Tê Liệt
Thiên Phú Tầm TrungHành Giả Đao Nhọn
+6% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏHành Giả Đao Nhọn
4.5% tốc độ Vật Ném
+9% tốc độ Minion Vật Ném
Thiên Phú Tầm TrungHành Giả Đao Nhọn
+18% sát thương
Khi đánh trúng, hồi 4 MP
Thiên Phú Loại NhỏHành Giả Đao Nhọn
+9% ST Tia Chớp
+9% ST Tia Chớp Minion
Thiên Phú Tầm TrungHành Giả Đao Nhọn
+12% tỉ lệ Tê Liệt
Vật Triệu Hồi có +12% cơ hội Tê Liệt
Thiên Phú Loại NhỏHành Giả Đao Nhọn
+9% sát thương
Thiên Phú Tầm TrungHành Giả Đao Nhọn
+9% tốc độ Vật Ném
+18% tốc độ Minion Vật Ném
Thiên Phú Loại NhỏHành Giả Đao Nhọn
1.5% Hoàn Trả HP
1.5% Hoàn Trả Khiên
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Hành Giả Đao Nhọn
100% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp
100% của ST Vật Lý Minion chuyển thành ST Tia Chớp
Thiên Phú Loại NhỏHành Giả Đao Nhọn
+10% thời gian duy trì Chúc Phúc Linh Động
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Hành Giả Đao Nhọn
Đối với buff tốc chạy 70% cũng áp dụng cho CD tốc độ hồi phục kỹ năng di chuyển
Buff Tốc Chạy 70% cũng áp dụng cho tốc độ Tấn Công và tốc độ dùng phép của kỹ năng Di chuyển
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Hành Giả Đao Nhọn
-12% khoảng thời gian Hoàn Trả Khiên thêm
+8% Hoàn Trả Khiên
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Hành Giả Đao Nhọn
-12% khoảng thời gian Hoàn Trả HP thêm
+8% Hoàn Trả HP
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Hành Giả Đao Nhọn
Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +1
Thiên Phú Loại NhỏHành Giả Đao Nhọn
+8 Nhanh Nhẹn
Thiên Phú Loại NhỏHành Giả Đao Nhọn
+6% xác suất đánh liên tục
Minion +6% Liên Kích tỷ lệ
Thiên Phú Loại NhỏHành Giả Đao Nhọn
+4% tỉ lệ Tê Liệt
Thiên Phú Loại NhỏHành Giả Đao Nhọn
1.5% Xuyên Thấu Tia Chớp
1.5% Xuyên Thấu Tia Chớp cho Minion
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Hành Giả Đao Nhọn
+15% Nhanh Nhẹn
Thiên Phú Tầm TrungHành Giả Đao Nhọn
+3% Tốc Đánh thêm khi Đánh Liên Tục
Khi Minion tấn công liên tục, tốc độ tấn công bổ sung +3% .
Thiên Phú Loại NhỏHành Giả Đao Nhọn
+3% Tốc Đánh
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Hành Giả Đao Nhọn
Đối với Thủ Lĩnh Tối Cao, ngưỡng HP tối đa và Khiên để áp dụng Tê Liệt giảm xuống còn 5%
Bổ sung 1 tầng Tê Liệt
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Hành Giả Đao Nhọn
Xuyên Thấu Tia Chớp Bạo Kích +12%
+10% Xuyên Thấu Tia Chớp cho Minion
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Hành Giả Đao Nhọn
Cứ 30 điểm Nhanh Nhẹn, +1% Tốc Đánh
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Hành Giả Đao Nhọn
Sát thương đánh liên tục tăng 20%
Sát thương của Liên Kích Minion tăng thêm 20%
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Hành Giả Đao Nhọn
Khi đánh bại, có xác suất +25% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Linh Động
Thiên Phú Loại NhỏDruid
+3% Tốc Độ Dùng Phép
Thiên Phú Loại NhỏDruid
+3% HP Max
Thiên Phú Loại NhỏDruid
+9% sát thương
Thiên Phú Tầm TrungDruid
+6% Tốc Độ Dùng Phép
Thiên Phú Loại NhỏDruid
+9% ST Pháp Thuật
Thiên Phú Tầm TrungDruid
+6% HP Max
Thiên Phú Loại NhỏDruid
1.5% Hoàn Trả HP
Thiên Phú Tầm TrungDruid
+18% sát thương
Thiên Phú Loại NhỏDruid
+15% Điểm Bạo Kích
Thiên Phú Tầm TrungDruid
+18% ST Pháp Thuật
Thiên Phú Loại NhỏDruid
+3% Khiên Max
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Druid
+8% Hoàn Trả HP
-12% khoảng thời gian Hoàn Trả HP thêm
Thiên Phú Loại NhỏDruid
+6% MP Max
Thiên Phú Tầm TrungDruid
+20% Điểm Bạo Kích
+5% ST Bạo Kích
Thiên Phú Loại NhỏDruid
+7% Điểm Né
Thiên Phú Tầm TrungDruid
+6% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏDruid
+10% thời gian duy trì Chúc Phúc Linh Động
Thiên Phú Tầm TrungDruid
+9% MP Max
Mỗi giây hồi tự nhiên 0.6% MP
Thiên Phú Loại NhỏDruid
+3% Tốc Độ Dùng Phép
Thiên Phú Tầm TrungDruid
+14% Điểm Né
Thiên Phú Loại NhỏDruid
+5% tốc độ Vật Ném
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Druid
Khi nhận được Chúc Phúc Linh Động sẽ hồi 1.5% HP trong 0.1 giây
Khi nhận được Chúc Phúc Linh Động sẽ hồi 1.5% MP trong 0.1 giây
Thiên Phú Loại NhỏDruid
1.5% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Tầm TrungDruid
+15% Tốc Độ Dùng Phép
-15% ST Pháp Thuật
Thiên Phú Loại NhỏDruid
+9% sát thương
Thiên Phú Tầm TrungDruid
+10% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Loại NhỏDruid
-4% tiêu hao kỹ năng
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Druid
+8% Hoàn Trả Khiên
-12% khoảng thời gian Hoàn Trả Khiên thêm
Thiên Phú Loại NhỏDruid
+10% thời gian duy trì Chúc Phúc Linh Động
Thiên Phú Tầm TrungDruid
+18% sát thương
Thiên Phú Loại NhỏDruid
+8 Nhanh Nhẹn
Thiên Phú Tầm TrungDruid
-8% tiêu hao kỹ năng
Thiên Phú Loại NhỏDruid
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Druid
Mỗi lớp Chúc Phúc Linh Động, +5% tốc độ dùng phép
Thiên Phú Loại NhỏDruid
+9% ST Pháp Thuật
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Druid
Cứ 20 điểm Nhanh Nhẹn, tốc độ dùng phép +1%
Thiên Phú Loại NhỏDruid
+3% HP Max
+3% Khiên Max
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Druid
Khi bị Trọng Thương, hồi 25% HP đã bị hao tổn
Khi bị Trọng Thương, hồi 25% Khiên đã bị hao tổn
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Druid
Khi sử dụng kỹ năng Pháp Thuật, +15% tỷ lệ nhận 1 tầng Chúc Phúc Linh Động, khoảng cách 1 giây
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Druid
Xác suất +12% kích hoạt thêm 1 lần khi dùng kỹ năng Pháp Thuật cốt lõi
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Druid
Khiên Xuyên Thấu hứng chịu 50% sát thương
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Druid
Khi hoàn trả, hoàn trả thêm HP khi Khiên về cơ bản đã bị hao tổn
Khi hoàn trả, hoàn trả thêm Khiên khi HP về cơ bản đã bị hao tổn
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Druid
-20% khoảng thời gian hoàn trả thêm
Thiên Phú Loại NhỏThần Kiến Thức
+9% sát thương
Thiên Phú Loại NhỏThần Kiến Thức
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
2.5% Tốc Chạy
Thiên Phú Tầm TrungThần Kiến Thức
+18% sát thương
Thiên Phú Loại NhỏThần Kiến Thức
+6% MP Max
Thiên Phú Loại NhỏThần Kiến Thức
+15% Điểm Bạo Kích
Thiên Phú Tầm TrungThần Kiến Thức
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép
-4 tiêu hao kỹ năng
+5% Tốc Chạy
Thiên Phú Loại NhỏThần Kiến Thức
+7% phạm vi kỹ năng
4.5% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Tầm TrungThần Kiến Thức
+12% MP Max
Khi đánh trúng, hồi 6 MP
Thiên Phú Loại NhỏThần Kiến Thức
+3% HP Max
+3% Khiên Max
Thiên Phú Tầm TrungThần Kiến Thức
+20% Điểm Bạo Kích
+5% ST Bạo Kích
Thiên Phú Loại NhỏThần Kiến Thức
+4% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật
Thiên Phú Tầm TrungThần Kiến Thức
+14% phạm vi kỹ năng
+9% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Loại NhỏThần Kiến Thức
+9% sát thương
Thiên Phú Tầm TrungThần Kiến Thức
+6% HP Max
+6% Khiên Max
Thiên Phú Tầm TrungThần Kiến Thức
+8% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật
Thiên Phú Loại NhỏThần Kiến Thức
1.5% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Tầm TrungThần Kiến Thức
+18% sát thương
Thiên Phú Loại NhỏThần Kiến Thức
+8% ST Lạnh Lẽo
Xác suất +6% Đóng Băng
Thiên Phú Loại NhỏThần Kiến Thức
+8 Trí Tuệ
Thiên Phú Loại NhỏThần Kiến Thức
+9% ST Pháp Thuật
Thiên Phú Tầm TrungThần Kiến Thức
+3% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Loại NhỏThần Kiến Thức
+10% thời gian duy trì của Chúc Phúc Tụ Năng
Khi có Chúc Phúc Tụ Năng, +10% Sát thương
Thiên Phú Tầm TrungThần Kiến Thức
+16% ST Lạnh Lẽo
Xác suất +12% Đóng Băng
50% ST Vật Lý chuyển thành ST Lạnh Lẽo
Thiên Phú Tầm TrungThần Kiến Thức
+4% Trí Tuệ
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Kiến Thức
+1 cấp kỹ năng Pháp Thuật
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Kiến Thức
+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Kiến Thức
Khi gây ra Đông Cứng, +100% tỉ lệ nhận được 1 lớp Chúc Phúc Tụ Năng
Thêm +8% sát thương vào kẻ địch Đóng Băng
Thiên Phú Loại NhỏMagister
+9% ST Pháp Thuật
Thiên Phú Loại NhỏMagister
+6% MP Max
Thiên Phú Loại NhỏMagister
+3% HP Max
+3% Khiên Max
Thiên Phú Tầm TrungMagister
+18% ST Pháp Thuật
Thiên Phú Loại NhỏMagister
+3% Tốc Độ Dùng Phép
Thiên Phú Tầm TrungMagister
+9% MP Max
+18% tốc độ hồi MP tự nhiên
Thiên Phú Loại NhỏMagister
1.5% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Tầm TrungMagister
+6% HP Max
+6% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏMagister
Xác suất +6% gây ra trạng thái dị thường
Thiên Phú Tầm TrungMagister
+6% Tốc Độ Dùng Phép
Thiên Phú Loại NhỏMagister
+9% sát thương
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Magister
-15% khoảng thời gian Hoàn Trả Khiên thêm
+8% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Loại NhỏMagister
+4% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
Thiên Phú Tầm TrungMagister
Xác suất +12% gây ra trạng thái dị thường
+15% ST dị thường
Thiên Phú Loại NhỏMagister
+15% Điểm Bạo Kích
Thiên Phú Tầm TrungMagister
+18% sát thương
Thiên Phú Loại NhỏMagister
+3% Điểm Thủ
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Magister
+12% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
+50% điểm Khiên nhận từ Khiên
Thiên Phú Loại NhỏMagister
+4% MP Max
Thiên Phú Tầm TrungMagister
+20% Điểm Bạo Kích
+5% ST Bạo Kích
Thiên Phú Loại NhỏMagister
+9% sát thương
Thiên Phú Tầm TrungMagister
+5% Điểm Thủ
2.5% Kháng Nguyên Tố
Thiên Phú Loại NhỏMagister
+3% Khiên Max
Thiên Phú Tầm TrungMagister
+8% MP Max
Thiên Phú Loại NhỏMagister
+3% Tốc Độ Dùng Phép
Thiên Phú Tầm TrungMagister
+18% sát thương
Thiên Phú Loại NhỏMagister
+3% tốc độ Nạp NL của Khiên
Thiên Phú Tầm TrungMagister
+24% ST Pháp Thuật khi cầm Khiên
Thiên Phú Loại NhỏMagister
+4% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật
Thiên Phú Tầm TrungMagister
+6% Tốc Độ Dùng Phép
+15% tiêu hao kỹ năng
Thiên Phú Tầm TrungMagister
-12% tiêu hao kỹ năng
Thiên Phú Tầm TrungMagister
-20% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
Thiên Phú Loại NhỏMagister
+75 Khiên Max
Thiên Phú Tầm TrungMagister
+8% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật
Thiên Phú Loại NhỏMagister
+10% thời gian duy trì của Chúc Phúc Tụ Năng
+4% Tốc Độ Dùng Phép khi sở hữu Chúc Phúc Tụ Năng
Thiên Phú Loại NhỏMagister
+8 Trí Tuệ
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Magister
Khi khiên đang sạc, bổ sung +12% sát thương
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Magister
Cứ 5 điểm Trí Tuệ, +6 Khiên Max
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Magister
Giới hạn Bùng Nổ Pháp Thuật +1
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Magister
Mỗi lớp Chúc Phúc Tụ Năng, +6% ST Bạo Kích Pháp Thuật
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Magister
+15% Trí Tuệ
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Magister
Khi vào trạng thái Khiên Thấp, sẽ mở ngay Nạp NL Khiên
Thiên Phú Loại NhỏHuyền bí
+9% ST Lạnh Lẽo
Minion +9% ST Lạnh Lẽo
Thiên Phú Loại NhỏHuyền bí
+3% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏHuyền bí
+6% MP Max
Thiên Phú Tầm TrungHuyền bí
+18% ST Lạnh Lẽo
Minion +18% ST Lạnh Lẽo
Thiên Phú Loại NhỏHuyền bí
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Thiên Phú Tầm TrungHuyền bí
+6% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏHuyền bí
+24 MP Max
Thiên Phú Tầm TrungHuyền bí
+12% MP Max
Thiên Phú Loại NhỏHuyền bí
+15% Điểm Bạo Kích
+15% Điểm Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Tầm TrungHuyền bí
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Thiên Phú Loại NhỏHuyền bí
+3% HP Max
Thiên Phú Tầm TrungHuyền bí
+32 MP Max
Khi đánh trúng, hồi 4 MP
Thiên Phú Loại NhỏHuyền bí
+3% Tốc Độ Dùng Phép
Thiên Phú Tầm TrungHuyền bí
+20% Điểm Bạo Kích
+20% Điểm Bạo Kích của Minion
+5% ST Bạo Kích
+5% ST Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Loại NhỏHuyền bí
+9% ST Lạnh Lẽo
Minion +9% ST Lạnh Lẽo
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Huyền bí
+12% HP Max
+12% Kháng Lạnh Lẽo
Minion miễn nhiễm ST Lạnh Lẽo
Thiên Phú Loại NhỏHuyền bí
4.5% tốc độ Vật Ném
+9% tốc độ Minion Vật Ném
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Huyền bí
+14% Tốc Độ Dùng Phép
Khi giải phóng kỹ năng, hồi 1% MP, hiệu ứng này không áp dụng cho bùng nổ
Thiên Phú Loại NhỏHuyền bí
Xác suất +6% Đóng Băng
+9% ST Lạnh Lẽo
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Huyền bí
100% ST Vật Lý chuyển thành ST Lạnh Lẽo
100% ST Vật Lý Minion chuyển thành ST Lạnh Lẽo
Thiên Phú Loại NhỏHuyền bí
+2% tốc độ Nạp NL của Khiên
1.5% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Tầm TrungHuyền bí
+9% tốc độ Vật Ném
+18% tốc độ Minion Vật Ném
Thiên Phú Loại NhỏHuyền bí
+6% MP Max
Thiên Phú Tầm TrungHuyền bí
Xác suất +12% Đóng Băng
+18% ST Lạnh Lẽo
Thiên Phú Loại NhỏHuyền bí
+10% thời gian duy trì của Chúc Phúc Tụ Năng
Khi có Chúc Phúc Tụ Năng, mỗi giây tự nhiên hồi phục 0.4% MP
Thiên Phú Tầm TrungHuyền bí
+4% tốc độ Nạp NL của Khiên
+3% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Loại NhỏHuyền bí
+3% Khiên Max
Thiên Phú Tầm TrungHuyền bí
+9% MP Max
Mỗi giây hồi tự nhiên 0.6% MP
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Huyền bí
+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
Khi gây sát thương lên kẻ địch Lạnh Buốt, +25% cơ hội nhận 1 tầng Chúc Phúc Tụ Năng, cách nhau 1.5 giây
Thiên Phú Loại NhỏHuyền bí
+8 Trí Tuệ
Thiên Phú Tầm TrungHuyền bí
Kèm Khiên bằng 3% MP Max
Thiên Phú Loại NhỏHuyền bí
+24 MP Max
Thiên Phú Loại NhỏHuyền bí
Thời gian duy trì +6% Đông Cứng
Thiên Phú Loại NhỏHuyền bí
Điểm Đóng Băng+5% gây ra
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Huyền bí
Cứ 8 điểm Trí Tuệ, +3 điểm MP
Thiên Phú Loại NhỏHuyền bí
-4 tiêu hao kỹ năng
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Huyền bí
Khi giải phóng kỹ năng, hồi 3% MP đã mất, hiệu ứng này không áp dụng cho bùng nổ
Thiên Phú Tầm TrungHuyền bí
Thời gian duy trì +12% Đông Cứng
Thiên Phú Tầm TrungHuyền bí
Điểm Đóng Băng+10% gây ra
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Huyền bí
Đối với kẻ địch bị Lạnh Buốt, mỗi giây gây ra 6 điểm Điểm Lạnh Buốt
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Huyền bí
-1 kỹ năng tiêu hao mỗi khi hao tổn 100 MP
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Huyền bí
Cứ dùng 1 lần kỹ năng gần nhất, sẽ +2% tiêu hao kỹ năng
+100% tốc độ hồi MP tự nhiên
Thiên Phú Loại NhỏNguyên Tố Sư
+9% sát thương kỹ năng Chỉ Dẫn
Thiên Phú Loại NhỏNguyên Tố Sư
+3% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏNguyên Tố Sư
+9% ST Nguyên Tố
+9% Sát thương nguyên tố của Minion
Thiên Phú Tầm TrungNguyên Tố Sư
+18% sát thương kỹ năng Chỉ Dẫn
Thiên Phú Loại NhỏNguyên Tố Sư
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Thiên Phú Tầm TrungNguyên Tố Sư
+6% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏNguyên Tố Sư
+15% Điểm Bạo Kích
+15% Điểm Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Tầm TrungNguyên Tố Sư
+18% ST Nguyên Tố
+18% Sát thương nguyên tố của Minion
Thiên Phú Loại NhỏNguyên Tố Sư
+4% MP Max
Thiên Phú Tầm TrungNguyên Tố Sư
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
-4 tiêu hao kỹ năng
Thiên Phú Loại NhỏNguyên Tố Sư
+3% HP Max
Thiên Phú Tầm TrungNguyên Tố Sư
+20% Điểm Bạo Kích
+20% Điểm Bạo Kích của Minion
+5% ST Bạo Kích
+5% ST Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Loại NhỏNguyên Tố Sư
Xuyên Thấu ST 1.5% Kháng Nguyên Tố
Sát thương Xuyên Thấu của Minion 1.5% Kháng Nguyên Tố
Thiên Phú Tầm TrungNguyên Tố Sư
+8% MP Max
Thiên Phú Loại NhỏNguyên Tố Sư
4.5% tốc độ Vật Ném
+9% tốc độ Minion Vật Ném
Thiên Phú Tầm TrungNguyên Tố Sư
+5% HP Max
+3% Kháng Nguyên Tố
Thiên Phú Loại NhỏNguyên Tố Sư
+6% xác suất tạo thành trạng thái dị thường Nguyên Tố
Minion +10% cơ hội gây ra yếu tố Trạng thái dị thường
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Nguyên Tố Sư
Khi gây ra sát thương, mỗi kẻ địch có 1 loại Trạng thái dị thường Nguyên Tố, Sát thương Xuyên Thấu 4% Kháng Nguyên Tố
Sát thương Xuyên Thấu của Minion 10% Kháng Nguyên Tố
Thiên Phú Loại NhỏNguyên Tố Sư
+9% sát thương
+9% sát thương của Minion
Thiên Phú Tầm TrungNguyên Tố Sư
+9% tốc độ Vật Ném
+18% tốc độ Minion Vật Ném
Thiên Phú Loại NhỏNguyên Tố Sư
1.5% Hoàn Trả HP
1.5% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Tầm TrungNguyên Tố Sư
+12% xác suất tạo thành trạng thái dị thường Nguyên Tố
Minion +15% cơ hội gây ra yếu tố Trạng thái dị thường
Thiên Phú Loại NhỏNguyên Tố Sư
+2% Kháng Nguyên Tố
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Nguyên Tố Sư
+50% sát thương khi ngừng lại
Thiên Phú Loại NhỏNguyên Tố Sư
+8 Trí Tuệ
Thiên Phú Tầm TrungNguyên Tố Sư
+3% Hoàn Trả HP
+3% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Loại NhỏNguyên Tố Sư
+10% thời gian duy trì của Chúc Phúc Tụ Năng
Khi có Chúc Phúc Tụ Năng, +10% Sát thương
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Nguyên Tố Sư
Cứ chịu một loại ST Nguyên Tố gần nhất, -8% ST Nguyên Tố hứng chịu
Thiên Phú Loại NhỏNguyên Tố Sư
Tốc đánh và dùng phép của kỹ năng chỉ dẫn +3%
Thiên Phú Tầm TrungNguyên Tố Sư
+4% Trí Tuệ
Thiên Phú Loại NhỏNguyên Tố Sư
+3% Khiên Max
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Nguyên Tố Sư
Khi nhận được Chúc Phúc Tụ Năng, có xác suất +8% đồng thời nhận được Chúc Phúc Bền BỉChúc Phúc Linh Động
Thiên Phú Loại NhỏNguyên Tố Sư
+9% sát thương
Thiên Phú Tầm TrungNguyên Tố Sư
Mỗi khi có +1 bổ sung giới hạn số tầng hướng dẫn, +6% sát thương
Thiên Phú Tầm TrungNguyên Tố Sư
Khi số lớp chỉ dẫn chưa đạt tối đa, tốc đánh và dùng phép +12%
Thiên Phú Tầm TrungNguyên Tố Sư
+5% Khiên Max
+20% Miễn Nguyên Tố Dị Thường khi sở hữu Khiên
Thiên Phú Loại NhỏNguyên Tố Sư
Tấn Công và Pháp Thuật kèm 2 - 2 Điểm ST Lửa
Tấn Công và Pháp Thuật kèm 1 - 3 Điểm ST Tia Chớp
Tấn Công và Pháp Thuật kèm 2 - 2 Điểm ST Lạnh Lẽo
Thiên Phú Tầm TrungNguyên Tố Sư
+18% sát thương
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Nguyên Tố Sư
+1 số lớp chỉ dẫn tối đa
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Nguyên Tố Sư
+40% độ dài xạ trình
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Nguyên Tố Sư
+1 cấp kỹ năng Lửa
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Nguyên Tố Sư
+1 cấp kỹ năng Tia Chớp
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Nguyên Tố Sư
+1 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo
Thiên Phú Loại NhỏThần Chinh Chiến
+9% sát thương
Thiên Phú Loại NhỏThần Chinh Chiến
+15% Điểm Bạo Kích
Thiên Phú Tầm TrungThần Chinh Chiến
+18% sát thương
Thiên Phú Loại NhỏThần Chinh Chiến
+7% phạm vi kỹ năng
+5% tốc độ Vật Ném
+2% Tốc Chạy
Thiên Phú Loại NhỏThần Chinh Chiến
2.5% Điểm Thủ
1.5% xác suất Miễn ST
Thiên Phú Tầm TrungThần Chinh Chiến
+25% Điểm Bạo Kích
Khi Bạo Kích, hồi 6 MP
Thiên Phú Loại NhỏThần Chinh Chiến
Xác suất 2.5% Đỡ Đòn Tấn Công
2.5% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
Thiên Phú Tầm TrungThần Chinh Chiến
+14% phạm vi kỹ năng
+10% tốc độ Vật Ném
+3% Tốc Chạy
Thiên Phú Loại NhỏThần Chinh Chiến
+3% HP Max
+3% Điểm Thủ
Thiên Phú Tầm TrungThần Chinh Chiến
+5% Điểm Thủ
+3% xác suất Miễn ST
Thiên Phú Loại NhỏThần Chinh Chiến
+9% sát thương
Thiên Phú Tầm TrungThần Chinh Chiến
Xác suất +5% Đỡ Đòn Tấn Công
+5% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
Thiên Phú Loại NhỏThần Chinh Chiến
+9% ST Vật Lý
Thiên Phú Tầm TrungThần Chinh Chiến
+6% HP Max
+6% Điểm Thủ
Thiên Phú Loại NhỏThần Chinh Chiến
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
Thiên Phú Tầm TrungThần Chinh Chiến
+18% sát thương
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Chinh Chiến
Khi Đỡ Đòn, có xác suất 10% hồi 15% HP, Khiên và MP
Thiên Phú Tầm TrungThần Chinh Chiến
+18% ST Vật Lý
Thiên Phú Tầm TrungThần Chinh Chiến
+5% Tốc Đánh
+10% ST Bạo Kích
Thiên Phú Tầm TrungThần Chinh Chiến
+5% Tốc Độ Dùng Phép
+10% ST Bạo Kích
Thiên Phú Loại NhỏThần Chinh Chiến
1.5% Hoàn Trả HP
1.5% Hoàn Trả Khiên
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Chinh Chiến
+1 cấp kỹ năng Vật Lý
Thiên Phú Loại NhỏThần Chinh Chiến
+8% ST Vết Thương
+2% thời gian duy trì Vết Thương
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Chinh Chiến
+24% xác suất đánh liên tục
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Chinh Chiến
Xác suất +12% kích hoạt thêm 1 lần khi dùng kỹ năng Pháp Thuật cốt lõi
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Chinh Chiến
+8% Hoàn Trả HP
Khi bị Trọng Thương, hồi 20% HP đã bị hao tổn
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Chinh Chiến
+8% Hoàn Trả Khiên
Khi bị Trọng Thương, hồi 20% Khiên đã bị hao tổn
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Chinh Chiến
Thêm +12% ST Vết Thương do bạo kích gây ra
Thiên Phú Loại NhỏVũ Công Bóng Tối
+9% ST Vật Lý
+9% ST Vật Lý cho Minion
Thiên Phú Loại NhỏVũ Công Bóng Tối
+3% HP Max
Thiên Phú Loại NhỏVũ Công Bóng Tối
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Thiên Phú Tầm TrungVũ Công Bóng Tối
+18% ST Vật Lý
+18% ST Vật Lý cho Minion
Thiên Phú Loại NhỏVũ Công Bóng Tối
+6% xác suất Vết Thương
Xác suất +10% Vết Thương của Minion
Thiên Phú Tầm TrungVũ Công Bóng Tối
+5% HP Max
Mỗi giây hồi tự nhiên 0.6% HP
Thiên Phú Loại NhỏVũ Công Bóng Tối
+9% Sát thương từ Kích hoạt kỹ năng
Thiên Phú Tầm TrungVũ Công Bóng Tối
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
-4 tiêu hao kỹ năng
Thiên Phú Loại NhỏVũ Công Bóng Tối
+8% ST Bạo Kích
+8% ST Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Tầm TrungVũ Công Bóng Tối
+12% xác suất Vết Thương
+15% ST Vết Thương
Xác suất +20% Vết Thương của Minion
Thiên Phú Loại NhỏVũ Công Bóng Tối
+3% Khiên Max
1.5% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Tầm TrungVũ Công Bóng Tối
+18% Sát thương từ Kích hoạt kỹ năng
Thiên Phú Loại NhỏVũ Công Bóng Tối
+15% Điểm Bạo Kích
+15% Điểm Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Tầm TrungVũ Công Bóng Tối
+16% ST Bạo Kích
+16% ST Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Loại NhỏVũ Công Bóng Tối
+5% Điểm Giáp
+5% Điểm Né
Thiên Phú Tầm TrungVũ Công Bóng Tối
+6% Khiên Max
+3% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Loại NhỏVũ Công Bóng Tối
Xác suất +4% Đỡ Đòn Tấn Công
Thiên Phú Tầm TrungVũ Công Bóng Tối
+30% Điểm Bạo Kích
+30% Điểm Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Tầm TrungVũ Công Bóng Tối
+9% Điểm Giáp
+9% Điểm Né
-4% ST Vật Lý nhận thêm
Thiên Phú Loại NhỏVũ Công Bóng Tối
+3% HP Max
1.5% Hoàn Trả HP
Thiên Phú Tầm TrungVũ Công Bóng Tối
Xác suất +6% Đỡ Đòn Tấn Công
-4% ST Vật Lý nhận thêm
Thiên Phú Loại NhỏVũ Công Bóng Tối
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
Thiên Phú Loại NhỏVũ Công Bóng Tối
+9% ST Vật Lý
+9% ST Vật Lý cho Minion
Thiên Phú Loại NhỏVũ Công Bóng Tối
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Vũ Công Bóng Tối
+12% HP Max
+4% Hoàn Trả HP
Minion miễn nhiễm ST vật lý
Thiên Phú Tầm TrungVũ Công Bóng Tối
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép
Thiên Phú Tầm TrungVũ Công Bóng Tối
+3% CD Tốc Độ Hồi Phục
Thiên Phú Tầm TrungVũ Công Bóng Tối
+22% ST Vật Lý
-12% ST Nguyên Tố
+22% ST Vật Lý cho Minion
Thiên Phú Tầm TrungVũ Công Bóng Tối
+3% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +3% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
Thiên Phú Loại NhỏVũ Công Bóng Tối
+4% hiệu ứng Chiến Ý
Thiên Phú Loại NhỏVũ Công Bóng Tối
+9% Sát thương từ Kích hoạt kỹ năng
Thiên Phú Loại NhỏVũ Công Bóng Tối
+9% ST Vật Lý
Thiên Phú Loại NhỏVũ Công Bóng Tối
+9% ST Vết Thương
Kèm 8 ST Vết Thương cơ bản
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Vũ Công Bóng Tối
Mỗi 8 Điểm Chiến Ý, +1% Tốc Chạy
Thiên Phú Loại NhỏVũ Công Bóng Tối
+9% sát thương
Thiên Phú Tầm TrungVũ Công Bóng Tối
+18% Sát thương từ Kích hoạt kỹ năng
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Vũ Công Bóng Tối
+1 cấp kỹ năng Vật Lý
ST Vật lý không thể chuyển hóa thành các loại Sát thương khác
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Vũ Công Bóng Tối
+30% Chảy MáuThu Hoạch thời gian
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Vũ Công Bóng Tối
+10% bồi thường phong ấn MP
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Vũ Công Bóng Tối
Kích hoạt bất kỳ kỹ năng nào, +50% cơ hội làm cho kẻ địch xung quanh Suy Yếu
Thiên Phú Loại Nhỏsamurai
+9% ST Cận Chiến
Thiên Phú Loại Nhỏsamurai
+3% HP Max
Thiên Phú Loại Nhỏsamurai
Xác suất +3% Đỡ Đòn Tấn Công
+6% sát thương
Thiên Phú Tầm Trungsamurai
+18% ST Cận Chiến
Thiên Phú Loại Nhỏsamurai
+3% Tốc Đánh
Thiên Phú Tầm Trungsamurai
+6% HP Max
Thiên Phú Loại Nhỏsamurai
+4% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
Thiên Phú Tầm Trungsamurai
Xác suất +6% Đỡ Đòn Tấn Công
+12% sát thương
Thiên Phú Loại Nhỏsamurai
+15% Điểm Bạo Kích
Thiên Phú Tầm Trungsamurai
+6% Tốc Đánh
Thiên Phú Loại Nhỏsamurai
+3% Khiên Max
Thiên Phú Tầm Trungsamurai
+8% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
Thiên Phú Loại Nhỏsamurai
+12% sát thương khi cầm Khiên
Thiên Phú Tầm Trungsamurai
+20% Điểm Bạo Kích
+10% ST Bạo Kích
Thiên Phú Loại Nhỏsamurai
-4 tiêu hao kỹ năng
Thiên Phú Tầm Trungsamurai
+6% Khiên Max
Thiên Phú Loại Nhỏsamurai
+7% Điểm Giáp
Thiên Phú Tầm Trungsamurai
+18% sát thương khi cầm Khiên
+4% Tốc Đánh và Dùng Phép khi cầm Khiên
Thiên Phú Loại Nhỏsamurai
+4% hiệu ứng Chiến Ý
Thiên Phú Tầm Trungsamurai
-8 tiêu hao kỹ năng
Thiên Phú Loại Nhỏsamurai
+9% ST Cận Chiến
Truyền Kỳ Thiên Phú 2samurai
+20% Điểm Giáp
Sát thương khối bổ sung bằng 0.1% của Giáp, lên đến 100
Thiên Phú Loại Nhỏsamurai
Xác suất 2.5% Đỡ Đòn Tấn Công
2.5% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
Truyền Kỳ Thiên Phú 2samurai
Khi Bạo Kích, sẽ nhận được 3 Điểm Chiến Ý
Thiên Phú Tầm Trungsamurai
+18% ST Cận Chiến
Thiên Phú Loại Nhỏsamurai
1.5% Hoàn Trả HP
1.5% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Tầm Trungsamurai
Xác suất +5% Đỡ Đòn Tấn Công
+5% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
+30% sát thương nếu gần đây từng Đỡ Đòn
Thiên Phú Loại Nhỏsamurai
+3% Tốc Đánh
Thiên Phú Loại Nhỏsamurai
+9% ST Cận Chiến
Thiên Phú Loại Nhỏsamurai
+6 Sức Mạnh
+6 Nhanh Nhẹn
Thiên Phú Tầm Trungsamurai
+3% Hoàn Trả HP
+3% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Loại Nhỏsamurai
+4% hiệu ứng Chiến Ý
Thiên Phú Tầm Trungsamurai
+4% Tốc Đánh Vũ Khí
Thiên Phú Tầm Trungsamurai
+9% hiệu ứng của kỹ năng Gào Thét
Thiên Phú Tầm Trungsamurai
+4% Sức Mạnh
+4% Nhanh Nhẹn
Thiên Phú Loại Nhỏsamurai
+3% HP Max
+3% Khiên Max
Truyền Kỳ Thiên Phú 2samurai
+12% hiệu ứng Chiến Ý
Truyền Kỳ Thiên Phú 2samurai
+20% cơ hội Trảm Kích
Truyền Kỳ Thiên Phú 2samurai
+20% tốc độ hồi Phá Dồn Lực
Truyền Kỳ Thiên Phú 2samurai
75% tỉ lệ +1 Ảo Ảnh khi dùng kỹ năng Ảnh Tập
Truyền Kỳ Thiên Phú 2samurai
+5% tỉ lệ Đỡ Đòn
Khi Đỡ Đòn, hồi phục 1% HP và Khiên đã mất
Truyền Kỳ Thiên Phú 2samurai
Khi Đỡ Đòn, sẽ nhận được 10 Điểm Chiến Ý
Thiên Phú Loại NhỏDu Hiệp
+15% Điểm Bạo Kích
Thiên Phú Loại NhỏDu Hiệp
+3% HP Max
+3% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏDu Hiệp
+9% sát thương
Thiên Phú Tầm TrungDu Hiệp
+30% Điểm Bạo Kích
Thiên Phú Loại NhỏDu Hiệp
7.5% ST Bạo Kích
Thiên Phú Tầm TrungDu Hiệp
+6% HP Max
+6% Khiên Max
Thiên Phú Tầm TrungDu Hiệp
+25% sát thương đối với kẻ địch xung quanh
Thiên Phú Tầm TrungDu Hiệp
+25% sát thương đối với kẻ địch ở xa
Thiên Phú Loại NhỏDu Hiệp
+9% ST dị thường
Thiên Phú Tầm TrungDu Hiệp
+15% ST Bạo Kích
Thiên Phú Loại NhỏDu Hiệp
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
Thiên Phú Loại NhỏDu Hiệp
+9% sát thương phạm vi
Thiên Phú Loại NhỏDu Hiệp
+9% sát thương của Vật Ném
4.5% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Tầm TrungDu Hiệp
+15% ST dị thường
Bạo kích có +20% xác suất gây ra trạng thái dị thường
Thiên Phú Loại NhỏDu Hiệp
+4% MP Max
Thiên Phú Tầm TrungDu Hiệp
+5% Tốc Đánh và Dùng Phép
+4% Tốc Chạy
Thiên Phú Tầm TrungDu Hiệp
+18% sát thương phạm vi
Thiên Phú Tầm TrungDu Hiệp
+18% sát thương của Vật Ném
+9% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Loại NhỏDu Hiệp
+15% Điểm Bạo Kích
Thiên Phú Tầm TrungDu Hiệp
+8% MP Max
Thiên Phú Loại NhỏDu Hiệp
+3% HP Max
1.5% Hoàn Trả HP
Thiên Phú Loại NhỏDu Hiệp
+4% Điểm Thủ
1.5% Kháng Nguyên Tố
Thiên Phú Loại NhỏDu Hiệp
Xác suất 2.5% Đỡ Đòn Tấn Công
2.5% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
Thiên Phú Tầm TrungDu Hiệp
+30% Điểm Bạo Kích
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Du Hiệp
+12% HP Max
+4% Hoàn Trả HP
-12% khoảng thời gian Hoàn Trả HP nếu gần đây có Bạo Kích
Thiên Phú Tầm TrungDu Hiệp
+5% Điểm Thủ
2.5% Kháng Nguyên Tố
Khi có kẻ địch ở gần, cộng thêm -4% sát thương hứng chịu
Thiên Phú Tầm TrungDu Hiệp
Xác suất +5% Đỡ Đòn Tấn Công
+5% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
Thiên Phú Loại NhỏDu Hiệp
+4% hiệu ứng Chiến Ý
Thiên Phú Loại NhỏDu Hiệp
+9% sát thương
Thiên Phú Loại NhỏDu Hiệp
1.5% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Loại NhỏDu Hiệp
+9% ST Cận Chiến
Thiên Phú Loại NhỏDu Hiệp
+10% xác suất Đánh Lui
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Du Hiệp
Mỗi Điểm Chiến Ý, 0.6% ST Bạo Kích
Thiên Phú Tầm TrungDu Hiệp
+18% sát thương
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Du Hiệp
+8% Hoàn Trả Khiên
Khi xung quanh không có địch, thêm -12% khoảng thời gian khiên trở lại
Thiên Phú Tầm TrungDu Hiệp
+18% ST Cận Chiến
Thiên Phú Tầm TrungDu Hiệp
+15% khoảng cách Đánh Lui
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Du Hiệp
Bạo kích có thể tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 10%
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Du Hiệp
Cộng thêm +12% sát thương thêm khi kẻ địch ở gần nhận phải
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Du Hiệp
Tăng hoặc giảm khoảng cách đánh lui cũng có 150% tác dụng với tấn công và ST Pháp Thuật
Thiên Phú Loại NhỏThần Lừa Lọc
+9% sát thương
Thiên Phú Loại NhỏThần Lừa Lọc
2.5% Tốc Chạy
Thiên Phú Tầm TrungThần Lừa Lọc
+18% sát thương
Thiên Phú Loại NhỏThần Lừa Lọc
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
Thiên Phú Loại NhỏThần Lừa Lọc
+3% Khiên Max
+3% tốc độ Nạp NL của Khiên
Thiên Phú Tầm TrungThần Lừa Lọc
+5% Tốc Chạy
Thiên Phú Loại NhỏThần Lừa Lọc
+3% HP Max
Thiên Phú Tầm TrungThần Lừa Lọc
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép
Thiên Phú Loại NhỏThần Lừa Lọc
+15% Điểm Bạo Kích
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Lừa Lọc
+16% Khiên Max
Khi Khiên bắt đầu nạp NL, nhận được Lạc Đường
Thiên Phú Loại NhỏThần Lừa Lọc
+7% phạm vi kỹ năng
Thiên Phú Tầm TrungThần Lừa Lọc
+5% HP Max
Mỗi giây hồi tự nhiên 0.5% HP
Thiên Phú Loại NhỏThần Lừa Lọc
Xác suất +6% Khô Héo
+9% ST Khô Héo
Thiên Phú Tầm TrungThần Lừa Lọc
+20% Điểm Bạo Kích
+10% ST Bạo Kích
Thiên Phú Loại NhỏThần Lừa Lọc
+2 mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập
+9% sát thương liên tục
Thiên Phú Tầm TrungThần Lừa Lọc
+14% phạm vi kỹ năng
Thiên Phú Loại NhỏThần Lừa Lọc
+3% Khiên Max
Thiên Phú Tầm TrungThần Lừa Lọc
Xác suất +12% Khô Héo
+18% ST Khô Héo
Thiên Phú Tầm TrungThần Lừa Lọc
Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.015 giây, CD 1 giây
Thiên Phú Loại NhỏThần Lừa Lọc
+5 Nhanh Nhẹn
+5 Trí Tuệ
Thiên Phú Tầm TrungThần Lừa Lọc
+4% Khiên Max
+4% tốc độ Nạp NL của Khiên
Thiên Phú Loại NhỏThần Lừa Lọc
+2% thời gian duy trì Khô Héo
Kèm 8 sát thương Khô Héo cơ bản
Thiên Phú Loại NhỏThần Lừa Lọc
+9% sát thương liên tục
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Lừa Lọc
+1 cấp kỹ năng duy trì
Thiên Phú Tầm TrungThần Lừa Lọc
+10 Nhanh Nhẹn
+10 Trí Tuệ
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Lừa Lọc
8% xác suất gây thêm 1 lớp Khô Héo
Cứ gây 5 lớp Khô Héo, sẽ nhận được Lạc Đường
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Lừa Lọc
10% sát thương gây ra thêm đối với HP
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Ngự Ảnh
+9% ST Ăn Mòn
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Ngự Ảnh
+3% Khiên Max
+3% HP Max
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Ngự Ảnh
+6% MP Max
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Ngự Ảnh
+18% ST Ăn Mòn
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Ngự Ảnh
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Ngự Ảnh
+6% Khiên Max
+6% HP Max
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Ngự Ảnh
+9% sát thương
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Ngự Ảnh
+12% MP Max
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Ngự Ảnh
+15% Điểm Bạo Kích
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Ngự Ảnh
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Ngự Ảnh
4.5% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Ngự Ảnh
+18% sát thương
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Ngự Ảnh
+9% sát thương
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Ngự Ảnh
+20% Điểm Bạo Kích
+10% ST Bạo Kích
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Ngự Ảnh
Xác suất +6% Khô Héo
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Ngự Ảnh
+9% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Ngự Ảnh
+3% HP Max
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Ngự Ảnh
+18% sát thương
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Ngự Ảnh
Xác suất +12% Khô Héo
+4% thời gian duy trì Khô Héo
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Ngự Ảnh
+3% tốc độ Nạp NL của Khiên
1.5% Hoàn Trả Khiên
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Kẻ Ngự Ảnh
+15% HP Max
Mỗi giây hồi tự nhiên 1.6% HP
Minion miễn nhiễm ST Ăn Mòn
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Ngự Ảnh
+6% MP Max
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Ngự Ảnh
+12% tốc độ hồi MP tự nhiên
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Ngự Ảnh
+9% ST Ăn Mòn
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Ngự Ảnh
+4% tốc độ Nạp NL của Khiên
+3% Hoàn Trả Khiên
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Kẻ Ngự Ảnh
Khi mana đầy, +30% tốc độ dùng phép
+24% MP Max
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Kẻ Ngự Ảnh
+50% ST Pháp Thuật khi MP thấp
+24% MP Max
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Kẻ Ngự Ảnh
+60% tốc độ hồi MP tự nhiên
Mỗi khi tiêu hao 100 MP, sẽ nhận được Lạc Đường
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Ngự Ảnh
+12% ST Ăn Mòn
2% sát thương gây ra thêm đối với HP
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Ngự Ảnh
+3% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Ngự Ảnh
1.5% bồi thường phong ấn MP
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Ngự Ảnh
+9% ST Khô Héo
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Ngự Ảnh
+9% ST Ăn Mòn
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Ngự Ảnh
+6% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏKẻ Ngự Ảnh
1.5% hiệu ứng Lạc Đường
Thiên Phú Tầm TrungKẻ Ngự Ảnh
+3% bồi thường phong ấn MP
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Kẻ Ngự Ảnh
Cứ tạo 1 lớp Khô Héo gần nhất, ST Ăn Mòn 1.6% , tối đa cộng dồn 60 lớp
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Kẻ Ngự Ảnh
+60% ST Ăn Mòn khi HP Thấp
100% ST Vật Lý chuyển thành ST Ăn Mòn
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Kẻ Ngự Ảnh
6% ST Ăn Mòn nhận phải sẽ chuyển thành ST Lửa
6% ST Ăn Mòn nhận phải chuyển thành ST Lạnh Lẽo
6% ST Ăn Mòn nhận phải chuyển thành ST Tia Chớp
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Kẻ Ngự Ảnh
+20% Tốc Chạy khi có Lạc Đường
Khi có Lạc Đường, tốc chạy không thể giảm về dưới giá trị cơ bản
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Kẻ Ngự Ảnh
Cấp kỹ năng bị động +1
Thiên Phú Loại NhỏNgười Dị Năng
+9% sát thương liên tục
Thiên Phú Loại NhỏNgười Dị Năng
+3% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏNgười Dị Năng
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
Thiên Phú Tầm TrungNgười Dị Năng
+18% sát thương liên tục
Thiên Phú Loại NhỏNgười Dị Năng
1.5% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng
Thiên Phú Tầm TrungNgười Dị Năng
+6% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏNgười Dị Năng
+9% sát thương
Thiên Phú Tầm TrungNgười Dị Năng
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép
Thiên Phú Loại NhỏNgười Dị Năng
+3% Điểm Thủ
Thiên Phú Tầm TrungNgười Dị Năng
+3% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng
Thiên Phú Loại NhỏNgười Dị Năng
+3% HP Max
Thiên Phú Tầm TrungNgười Dị Năng
+24% sát thương vào kẻ địch trong trạng thái loại Khống Chế
Thiên Phú Loại NhỏNgười Dị Năng
+7% Điểm Né
Thiên Phú Tầm TrungNgười Dị Năng
+3% vùng bị thương
Thiên Phú Loại NhỏNgười Dị Năng
+6% thời gian Thu Hoạch
Thiên Phú Tầm TrungNgười Dị Năng
+6% HP Max
Thiên Phú Loại NhỏNgười Dị Năng
+3% Khiên Max
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Người Dị Năng
+40% Điểm Né
Xác suất +50% Miễn trạng thái dị thường
Thiên Phú Loại NhỏNgười Dị Năng
+9% sát thương kỹ năng mặt đất
Thiên Phú Tầm TrungNgười Dị Năng
+13% thời gian Thu Hoạch
-5% thời gian duy trì sát thương liên tục
Thiên Phú Loại NhỏNgười Dị Năng
+4% MP Max
Thiên Phú Tầm TrungNgười Dị Năng
+4% Khiên Max
+4% tốc độ Nạp NL của Khiên
Thiên Phú Loại NhỏNgười Dị Năng
+8% ST lên kẻ địch bị Nguyền Rủa
+8% phạm vi kỹ năng Nguyền rủa
Thiên Phú Tầm TrungNgười Dị Năng
+18% sát thương kỹ năng mặt đất
Thiên Phú Tầm TrungNgười Dị Năng
+12% tốc độ hồi của Dồn Lực Mặt Đất
Thiên Phú Tầm TrungNgười Dị Năng
+8% MP Max
Thiên Phú Loại NhỏNgười Dị Năng
Khi đánh trúng, có xác suất +6% gây ra Gây Mù
Khi đánh trúng, +6% có xác suất kèm Đánh Dấu
Thiên Phú Tầm TrungNgười Dị Năng
Khi gây ra sát thương lên mục tiêu bị Nguyền Rủa, có +8% xác suất khiến mục tiêu Tê Liệt
+15% phạm vi kỹ năng Nguyền rủa
Thiên Phú Loại NhỏNgười Dị Năng
+6% tốc độ hồi CD Thu Hoạch
Thiên Phú Loại NhỏNgười Dị Năng
1.5% hiệu ứng Lạc Đường
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Người Dị Năng
Kẻ địch ở trạng thái Gây Mù không thể Bạo Kích
Thiên Phú Loại NhỏNgười Dị Năng
+9% sát thương
Thiên Phú Tầm TrungNgười Dị Năng
+12% tốc độ hồi CD Thu Hoạch
Thiên Phú Loại NhỏNgười Dị Năng
+2 mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập
+6% hiệu ứng Dồn Dập
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Người Dị Năng
0.2% hiệu ứng Lạc Đường mỗi khi hao tổn 1% HP
Thiên Phú Loại NhỏNgười Dị Năng
+2% thời gian duy trì trạng thái dị thường
Xác suất +6% gây ra trạng thái dị thường
Thiên Phú Tầm TrungNgười Dị Năng
+18% sát thương
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Người Dị Năng
+25% tốc độ hồi CD Thu Hoạch
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Người Dị Năng
+6 mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập
-10% tất cả Kháng đối với kẻ địch có Điểm Dồn Dập đạt đến tối đa
Thiên Phú Tầm TrungNgười Dị Năng
+4% thời gian duy trì trạng thái dị thường
Xác suất +12% gây ra trạng thái dị thường
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Người Dị Năng
+10% sát thương lên kẻ địch bị Nguyền Rủa
Thiên Phú Loại NhỏThuật Sĩ Bóng Tối
+9% sát thương
+9% sát thương của Minion
Thiên Phú Loại NhỏThuật Sĩ Bóng Tối
+3% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏThuật Sĩ Bóng Tối
+9% ST dị thường
Thiên Phú Tầm TrungThuật Sĩ Bóng Tối
+18% sát thương
+18% sát thương của Minion
Thiên Phú Loại NhỏThuật Sĩ Bóng Tối
-4% tiêu hao kỹ năng
+6% hiệu ứng Dồn Dập
Thiên Phú Tầm TrungThuật Sĩ Bóng Tối
+6% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏThuật Sĩ Bóng Tối
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Thiên Phú Tầm TrungThuật Sĩ Bóng Tối
+18% ST dị thường
Thiên Phú Loại NhỏThuật Sĩ Bóng Tối
+4% MP Max
Thiên Phú Tầm TrungThuật Sĩ Bóng Tối
-8% tiêu hao kỹ năng
+12% hiệu ứng Dồn Dập
Thiên Phú Loại NhỏThuật Sĩ Bóng Tối
2.5% HP Max
1.5% Hoàn Trả HP
Thiên Phú Tầm TrungThuật Sĩ Bóng Tối
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Khi đánh trúng, hồi 4 MP
Thiên Phú Loại NhỏThuật Sĩ Bóng Tối
+15% Điểm Bạo Kích
Thiên Phú Tầm TrungThuật Sĩ Bóng Tối
+8% MP Max
Thiên Phú Loại NhỏThuật Sĩ Bóng Tối
+9% sát thương
+9% sát thương của Minion
Thiên Phú Tầm TrungThuật Sĩ Bóng Tối
+5% HP Max
+3% Hoàn Trả HP
Thiên Phú Loại NhỏThuật Sĩ Bóng Tối
Xác suất +6% gây ra trạng thái dị thường
+2% thời gian duy trì trạng thái dị thường
Thiên Phú Tầm TrungThuật Sĩ Bóng Tối
+20% Điểm Bạo Kích
+14% ST Bạo Kích vào kẻ địch có trạng thái dị thường
Thiên Phú Loại NhỏThuật Sĩ Bóng Tối
+3% Điểm Thủ
Thiên Phú Tầm TrungThuật Sĩ Bóng Tối
+18% sát thương
+18% sát thương của Minion
Thiên Phú Loại NhỏThuật Sĩ Bóng Tối
+3% tốc độ Nạp NL của Khiên
1.5% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Tầm TrungThuật Sĩ Bóng Tối
Xác suất +12% gây ra trạng thái dị thường
+4% thời gian duy trì trạng thái dị thường
Thiên Phú Loại NhỏThuật Sĩ Bóng Tối
+9% sát thương
+9% sát thương của Minion
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thuật Sĩ Bóng Tối
+3 cấp kỹ năng Phòng Hộ
Thiên Phú Loại NhỏThuật Sĩ Bóng Tối
1.5% CD Tốc Độ Hồi Phục
Thiên Phú Tầm TrungThuật Sĩ Bóng Tối
+4% tốc độ Nạp NL của Khiên
+3% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Loại NhỏThuật Sĩ Bóng Tối
+3% Khiên Max
Thiên Phú Tầm TrungThuật Sĩ Bóng Tối
+12% sát thương
+12% sát thương của Minion
Xác suất +20% Miễn trạng thái dị thường
Thiên Phú Loại NhỏThuật Sĩ Bóng Tối
+9% sát thương
+9% sát thương của Minion
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thuật Sĩ Bóng Tối
+10% CD Tốc Độ Hồi Phục
+1 điểm Nạp NL tối đa
Thiên Phú Loại NhỏThuật Sĩ Bóng Tối
+6% MP Max
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thuật Sĩ Bóng Tối
Khi Khiên mở Nạp NL, trong 1 giây không thể bị sát thương gián đoạn
Thiên Phú Tầm TrungThuật Sĩ Bóng Tối
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Thiên Phú Loại NhỏThuật Sĩ Bóng Tối
+3% Tốc Chạy khi có Lạc Đường
Thiên Phú Tầm TrungThuật Sĩ Bóng Tối
+9% MP Max
-8% tiêu hao kỹ năng
Thiên Phú Loại NhỏThuật Sĩ Bóng Tối
+9% sát thương
+9% sát thương của Minion
Thiên Phú Loại NhỏThuật Sĩ Bóng Tối
+2% Kháng Nguyên Tố
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thuật Sĩ Bóng Tối
+1 cấp toàn bộ kỹ năng
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thuật Sĩ Bóng Tối
+20% Tốc Chạy khi có Lạc Đường
Khi đánh bại, có +100% xác suất nhận được Lạc Đường
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thuật Sĩ Bóng Tối
Khi gây Sát thương, mỗi Trạng thái dị thường của kẻ địch, +20% Sát thương
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thuật Sĩ Bóng Tối
Sát thương lạ bỏ qua kháng
Thiên Phú Loại NhỏThần Cơ Khí
+9% sát thương
+9% sát thương của Minion
Thiên Phú Loại NhỏThần Cơ Khí
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Mỗi giây hồi tự nhiên 4 MP
Thiên Phú Tầm TrungThần Cơ Khí
+18% sát thương
+18% sát thương của Minion
Thiên Phú Loại NhỏThần Cơ Khí
Phạm vi kỹ năng Lính Gác +7%
Thời gian duy trì Lính Gác +10%
4.5% tốc độ Vật Ném Lính Gác
Thiên Phú Loại NhỏThần Cơ Khí
+15% Điểm Bạo Kích của Minion
+7% phạm vi kỹ năng Minion
Thiên Phú Tầm TrungThần Cơ Khí
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Mỗi giây hồi tự nhiên 8 MP
Thiên Phú Loại NhỏThần Cơ Khí
+3% HP Max
+3% Khiên Max
Thiên Phú Tầm TrungThần Cơ Khí
Phạm vi kỹ năng Lính Gác +7%
Thời gian duy trì Lính Gác +20%
+9% tốc độ Vật Ném Lính Gác
Thiên Phú Loại NhỏThần Cơ Khí
Điểm Bạo Kích kỹ năng Lính Gác +30%
Thiên Phú Tầm TrungThần Cơ Khí
+15% ST Bạo Kích của Minion
+10% phạm vi kỹ năng Minion
Thiên Phú Loại NhỏThần Cơ Khí
+9% sát thương của Minion
Thiên Phú Tầm TrungThần Cơ Khí
+6% HP Max
+6% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏThần Cơ Khí
+8% lượng hấp thu của Rào Chắn
Thiên Phú Tầm TrungThần Cơ Khí
Điểm Bạo Kích kỹ năng Lính Gác +45%
ST Bạo Kích kỹ năng Lính Gác +10%
Thiên Phú Tầm TrungThần Cơ Khí
+18% sát thương của Minion
Thiên Phú Tầm TrungThần Cơ Khí
CD tốc độ hồi phục Hồn Ma +10%
Thiên Phú Tầm TrungThần Cơ Khí
+16% lượng hấp thu của Rào Chắn
Thiên Phú Loại NhỏThần Cơ Khí
+12% ST Lính Gác
Thiên Phú Loại NhỏThần Cơ Khí
+9% sát thương của Minion
Thiên Phú Loại NhỏThần Cơ Khí
Mỗi giây Điểm Thống Trị tăng 1 điểm
Hồn Ma +2% xác suất dùng kỹ năng cường hóa
Thiên Phú Loại NhỏThần Cơ Khí
Mỗi giây hồi tự nhiên 0.4% HP
+2% tốc độ Nạp NL của Khiên
+2% Tốc Chạy
Thiên Phú Loại NhỏThần Cơ Khí
+4% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác
Thiên Phú Tầm TrungThần Cơ Khí
+24% ST Lính Gác
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Cơ Khí
+1 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi
Thiên Phú Tầm TrungThần Cơ Khí
Mỗi giây Điểm Thống Trị tăng 2 điểm
Hồn Ma +6% xác suất dùng kỹ năng cường hóa
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Cơ Khí
+25% tốc độ hồi HP tự nhiên
-30% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
+12% Tốc Chạy
Thiên Phú Tầm TrungThần Cơ Khí
+8% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Cơ Khí
+12% ST Lính Gác thêm nếu trong vòng 1 giây gần đây không có dùng kỹ năng Lính Gác
Thiên Phú Loại Nhỏcông nhân cơ khí
+9% sát thương của Minion
Thiên Phú Loại Nhỏcông nhân cơ khí
+3% HP Max
+4% HP Max của Minion
Thiên Phú Loại Nhỏcông nhân cơ khí
+12% ST Lính Gác
Thiên Phú Tầm Trungcông nhân cơ khí
+18% sát thương của Minion
Thiên Phú Loại Nhỏcông nhân cơ khí
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Thiên Phú Tầm Trungcông nhân cơ khí
+6% HP Max
+8% HP Max của Minion
Thiên Phú Loại Nhỏcông nhân cơ khí
+3% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác
Thiên Phú Tầm Trungcông nhân cơ khí
+24% ST Lính Gác
Thiên Phú Loại Nhỏcông nhân cơ khí
+15% Điểm Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Tầm Trungcông nhân cơ khí
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Thiên Phú Loại Nhỏcông nhân cơ khí
+3% Khiên Max
Thiên Phú Tầm Trungcông nhân cơ khí
+6% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác
Thiên Phú Loại Nhỏcông nhân cơ khí
Điểm Bạo Kích kỹ năng Lính Gác +30%
Thiên Phú Tầm Trungcông nhân cơ khí
+20% Điểm Bạo Kích của Minion
+5% ST Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Loại Nhỏcông nhân cơ khí
+5% sát thương của Minion
Mỗi giây Điểm Thống Trị tăng 1 điểm
Thiên Phú Tầm Trungcông nhân cơ khí
+4% Khiên Max
+4% tốc độ Nạp NL của Khiên
Thiên Phú Loại Nhỏcông nhân cơ khí
+12% ST Lính Gác
Thiên Phú Tầm Trungcông nhân cơ khí
Điểm Bạo Kích kỹ năng Lính Gác +45%
ST Bạo Kích kỹ năng Lính Gác +10%
Thiên Phú Tầm Trungcông nhân cơ khí
+30% tốc độ Minion Vật Ném
+10% phạm vi kỹ năng Minion
Mỗi giây Điểm Thống Trị tăng 2 điểm
Thiên Phú Loại Nhỏcông nhân cơ khí
+7% Điểm Giáp
Thiên Phú Tầm Trungcông nhân cơ khí
+20% ST Lính Gác
Phạm vi kỹ năng Lính Gác +18%
+9% tốc độ Vật Ném Lính Gác
Thiên Phú Loại Nhỏcông nhân cơ khí
+3% Minion Kháng Nguyên Tố
Kháng Ăn Mòn Minion 4.5%
Thiên Phú Tầm Trungcông nhân cơ khí
+10% Điểm Giáp
2.5% Kháng Nguyên Tố
Thiên Phú Loại Nhỏcông nhân cơ khí
+7% lượng hấp thu của Rào Chắn
Thiên Phú Loại Nhỏcông nhân cơ khí
+2% Tốc Chạy
Thiên Phú Tầm Trungcông nhân cơ khí
+6% Minion Kháng Nguyên Tố
Kháng Ăn Mòn Minion +9%
Thiên Phú Loại Nhỏcông nhân cơ khí
+9% sát thương của Minion
Thiên Phú Loại Nhỏcông nhân cơ khí
+2% HP Max
Mỗi giây hồi tự nhiên 0.4% HP
Truyền Kỳ Thiên Phú 2công nhân cơ khí
+25% lượng hấp thu của Rào Chắn
Khi dùng kỹ năng Lính Gác, nhận được Rào Chắn
Thiên Phú Tầm Trungcông nhân cơ khí
+4% Tốc Chạy
+20% ST Lính Gác khi di chuyển
Thiên Phú Loại Nhỏcông nhân cơ khí
Minion Nhân Tạo có +2% xác suất gây ra x2 sát thương
Thiên Phú Tầm Trungcông nhân cơ khí
Minion +3% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
Thiên Phú Tầm Trungcông nhân cơ khí
+4% HP Max
Mỗi giây hồi tự nhiên 0.6% HP
Thiên Phú Loại Nhỏcông nhân cơ khí
+4% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác
Thiên Phú Loại Nhỏcông nhân cơ khí
+12% ST Lính Gác
Truyền Kỳ Thiên Phú 2công nhân cơ khí
+1 cấp kỹ năng Nhân Tạo
Truyền Kỳ Thiên Phú 2công nhân cơ khí
Minion kèm 10 sát thương cơ bản Dị Thường
Truyền Kỳ Thiên Phú 2công nhân cơ khí
+30% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác
-5% ST Lính Gác thêm
Truyền Kỳ Thiên Phú 2công nhân cơ khí
+1 số lượng Lính Gác có thể bỏ vào trong 1 lần
Thiên Phú Loại NhỏIron Pioneer
+9% sát thương
+9% sát thương của Minion
Thiên Phú Loại NhỏIron Pioneer
+3% HP Max
+3% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏIron Pioneer
+2% Kháng Nguyên Tố
Thiên Phú Tầm TrungIron Pioneer
+18% sát thương
+18% sát thương của Minion
Thiên Phú Loại NhỏIron Pioneer
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Thiên Phú Tầm TrungIron Pioneer
+6% HP Max
+6% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏIron Pioneer
1.5% Hoàn Trả HP
1.5% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Tầm TrungIron Pioneer
+4% Kháng Nguyên Tố
Thiên Phú Loại NhỏIron Pioneer
+4% MP Max
Thiên Phú Tầm TrungIron Pioneer
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Thiên Phú Loại NhỏIron Pioneer
+3% Khiên Max
Thiên Phú Tầm TrungIron Pioneer
+3% Hoàn Trả HP
+3% Hoàn Trả Khiên
Thiên Phú Loại NhỏIron Pioneer
+4% Kháng Ăn Mòn
Thiên Phú Tầm TrungIron Pioneer
+8% MP Max
Thiên Phú Loại NhỏIron Pioneer
+9% sát thương
+9% sát thương của Minion
Thiên Phú Tầm TrungIron Pioneer
+5% Khiên Max
+4% tốc độ Nạp NL của Khiên
Thiên Phú Tầm TrungIron Pioneer
+8% Kháng Ăn Mòn
Thiên Phú Loại NhỏIron Pioneer
+300 Điểm Giáp
+5% Điểm Giáp
Thiên Phú Tầm TrungIron Pioneer
+1 kích hoạt cấp kỹ năng
Thiên Phú Loại NhỏIron Pioneer
4.5% tốc độ Vật Ném
+9% tốc độ Minion Vật Ném
Thiên Phú Loại NhỏIron Pioneer
+7% lượng hấp thu của Rào Chắn
Thiên Phú Loại NhỏIron Pioneer
+2% Kháng Nguyên Tố
Thiên Phú Tầm TrungIron Pioneer
+600 Điểm Giáp
+10% Điểm Giáp
Thiên Phú Loại NhỏIron Pioneer
+9% sát thương
+9% sát thương của Minion
Thiên Phú Tầm TrungIron Pioneer
+9% tốc độ Vật Ném
+18% tốc độ Minion Vật Ném
Thiên Phú Tầm TrungIron Pioneer
+14% lượng hấp thu của Rào Chắn
Thiên Phú Tầm TrungIron Pioneer
-8% ST Nguyên Tố nhận thêm
Thiên Phú Loại NhỏIron Pioneer
+9% sát thương
+9% sát thương của Minion
Thiên Phú Tầm TrungIron Pioneer
+1 cấp kỹ năng Buff
Thiên Phú Loại NhỏIron Pioneer
+2% HP Max
Mỗi giây hồi tự nhiên 0.4% HP
Thiên Phú Loại NhỏIron Pioneer
+9% ST Ăn Mòn
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Iron Pioneer
20% ST Vật Lý nhận phải chuyển thành ST Nguyên Tố ngẫu nhiên
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Iron Pioneer
Khi đánh bại, +10% Sát thương, Tiếp tục 4 giây, tối đa cộng dồn 8 tầng
Thiên Phú Loại NhỏIron Pioneer
+2% hiệu ứng Vòng Sáng
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Iron Pioneer
Cứ mất 1% HP, hiệu ứng kỹ năng hồi phục +2%
Thiên Phú Tầm TrungIron Pioneer
+1% Kháng tối đa Ăn Mòn
3% ST Vật Lý và ST Nguyên Tố hứng chịu chuyển thành ST Ăn Mòn
Thiên Phú Loại NhỏIron Pioneer
Xuyên Thấu ST 2% Kháng Nguyên Tố
Sát thương Xuyên Thấu của Minion 2% Kháng Nguyên Tố
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Iron Pioneer
Khi đánh bại, +3% tốc chạy, tiếp tục 4 giây, tối đa cộng dồn 8 lớp
Thiên Phú Tầm TrungIron Pioneer
+4% hiệu ứng Vòng Sáng
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Iron Pioneer
10% sát thương gây ra thêm đối với HP
Thiên Phú Tầm TrungIron Pioneer
Xuyên Thấu ST 4% Kháng Nguyên Tố
Sát thương Xuyên Thấu của Minion 4% Kháng Nguyên Tố
Thiên Phú Loại NhỏNhà giả kim
+9% sát thương của Minion
+9% sát thương
Thiên Phú Loại NhỏNhà giả kim
+3% HP Max
+4% HP Max của Minion
Thiên Phú Loại NhỏNhà giả kim
+6% MP Max
Thiên Phú Tầm TrungNhà giả kim
+18% sát thương của Minion
+18% sát thương
Thiên Phú Loại NhỏNhà giả kim
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
Thiên Phú Tầm TrungNhà giả kim
+6% HP Max
+8% HP Max của Minion
Thiên Phú Loại NhỏNhà giả kim
Mỗi giây hồi tự nhiên 0.4% HP
Thiên Phú Tầm TrungNhà giả kim
+12% MP Max
Thiên Phú Loại NhỏNhà giả kim
+3% Tốc Chạy của Minion
Xác suất +8% gây ra trạng thái dị thường của Minion
Thiên Phú Tầm TrungNhà giả kim
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép
Thiên Phú Loại NhỏNhà giả kim
+3% Khiên Max
Thiên Phú Tầm TrungNhà giả kim
Mỗi giây hồi tự nhiên 0.8% HP
Thiên Phú Loại NhỏNhà giả kim
Mỗi giây hồi tự nhiên 0.4% MP
Thiên Phú Tầm TrungNhà giả kim
+6% Tốc Chạy của Minion
Xác suất +16% gây ra trạng thái dị thường của Minion
Thiên Phú Loại NhỏNhà giả kim
+15% Điểm Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Tầm TrungNhà giả kim
+6% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏNhà giả kim
+3% tốc độ hồi HP tự nhiên
+12% tốc độ hồi MP tự nhiên
Thiên Phú Tầm TrungNhà giả kim
Mỗi giây hồi tự nhiên 0.8% MP
Thiên Phú Loại NhỏNhà giả kim
+9% sát thương của Minion
Thiên Phú Tầm TrungNhà giả kim
+20% Điểm Bạo Kích của Minion
+5% ST Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Loại NhỏNhà giả kim
+2% Tốc Chạy
Thiên Phú Tầm TrungNhà giả kim
+6% tốc độ hồi HP tự nhiên
+24% tốc độ hồi MP tự nhiên
Thiên Phú Loại NhỏNhà giả kim
Kỹ năng hồi âm mỗi giây nhận được 0.5 tiến độ nạp năng
Thiên Phú Tầm TrungNhà giả kim
Hồn Ma +4% xác suất dùng kỹ năng cường hóa
Thiên Phú Tầm TrungNhà giả kim
Hồn Ma -4% xác suất dùng kỹ năng cường hóa
+30% sát thương của Minion
Thiên Phú Tầm TrungNhà giả kim
1.5% Tốc Chạy khi xung quanh mỗi khi có 1 Minion
Thiên Phú Loại NhỏNhà giả kim
+7% Điểm Giáp
Thiên Phú Tầm TrungNhà giả kim
Trong thời gian hồi âm kỹ năng, +24% sát thương
Thiên Phú Loại NhỏNhà giả kim
Kỹ Năng Ma Linh +3% Bồi Thường Phong Ấn MP
Thiên Phú Loại NhỏNhà giả kim
+7% lượng hấp thu của Rào Chắn
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Nhà giả kim
+16% Điểm Giáp
Kèm 0.5% điểm Giáp vào lượng hấp thu của Rào Chắn
Thiên Phú Loại NhỏNhà giả kim
+3% HP Max
+3% Khiên Max
Thiên Phú Loại NhỏNhà giả kim
+4% hiệu ứng Nguồn Hồn Ma
Hồn Ma +9% kích hoạt hiệu ứng kỹ năng
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Nhà giả kim
+1 cấp kỹ năng Hồn Ma
Ma Linh bổ sung -80% Sát thương nhận vào
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Nhà giả kim
Khi bị Trọng Thương, nhận được Rào Chắn
Thiên Phú Loại NhỏNhà giả kim
+8% hiệu ứng hồi khi hồi phục kỹ năng
Thiên Phú Tầm TrungNhà giả kim
+6% HP Max
+6% Khiên Max
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Nhà giả kim
10% sát thương phải chịu chuyển dời sang Minion bất kỳ
Ma Linh bổ sung -80% Sát thương nhận vào
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Nhà giả kim
Giới hạn số lượng Hồn Ma tối đa +1
Bổ sung -40% Sát thương Kỹ Năng Ma Linh
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Nhà giả kim
+10% tỉ lệ hấp thu Rào Chắn
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Nhà giả kim
Trong thời gian hồi âm kỹ năng, bổ sung -25% sát thương liên tục nhận được
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Nhà giả kim
Bổ sung +16 Tỉ lệ tái tạo tự nhiên cho sức khỏe $%
-45% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Mỗi khi có 1 Điểm Trật Tự, thêm 0.15% sát thương tấn công
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Cứ có 1 điểm Hỗn Loạn, tấn công có 0.1% tỉ lệ gây ST x2
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Cứ có 1 điểm Trật Tự, sẽ thêm 0.15% ST Lửa
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Cứ có 1 Điểm Hỗn Loạn, 0.1% sát thương thêm lên kẻ địch ở giữa
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Cứ có 1 Điểm Trật Tự, 0.15% ST Tia Chớp thêm
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Cứ có 1 Điểm Hỗn Loạn, thêm 0.11% sát thương tối đa
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Cứ có 1 Điểm Trật Tự, 0.15% ST Pháp Thuật thêm
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Cứ có 1 Điểm Hỗn Loạn, kỹ năng Bùng Nổ Pháp Thuật thi triển thêm 0.1% sát thương
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Mỗi khi có 1 Điểm Trật Tự, thêm 0.15% ST Lạnh Lẽo
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Mỗi khi có 1 Điểm Hỗn Loạn, 0.1% Điểm Lạnh Buốt được áp dụng
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Cứ có 1 Điểm Trật Tự, thêm 1.5 điểm bạo kích
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Kẻ địch cứ có 1 Điểm Hỗn Loạn, 0.5% ST Bạo Kích
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Cứ có 1 Điểm Trật Tự, 0.15% ST Vật Lý thêm
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Cứ có 1 điểm Điểm Hỗn Loạn, 0.1% tỉ lệ Bỏ Qua Giáp
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Cứ có 1 Điểm Trật Tự, 0.15% ST liên tục
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Cứ có 1 Điểm Hỗn Loạn, thêm 0.4% sát thương Thu Hoạch
Cứ có 1 Điểm Hỗn Loạn, 0.4% hiệu ứng Nặng Thêm
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Cứ có 1 Điểm Trật Tự, 0.15% ST Ăn Mòn thêm
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Cứ có 1 Điểm Hỗn Loạn, 0.05% xác suất gây ra thêm 1 lớp Khô Héo
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Cứ có 1 Điểm Trật Tự, 0.15% ST Minion thêm
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Cứ 30 Điểm Hỗn Loạn, mỗi giây nhận 1 Điểm Thống Trị
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Cứ có 1 Điểm Trật Tự, 0.15% ST Lính Gác thêm
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
Thần mới đang duy trì cân bằng giữa Trật Tự và Hỗn Loạn
Cứ có 1 Điểm Hỗn Loạn, thêm 0.1% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
-18% giảm tốc độ Điểm Trật Tự
Thiên Phú Tầm TrungThần Mới
+36% giảm tốc độ Điểm Trật Tự
Thiên Phú accumulate /50
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Sức Mạnh
Cứ 6 điểm Sức Mạnh, +1% ST Lửa
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Dũng cảm
Mỗi lớp Chúc Phúc Bền Bỉ, +8% Điểm Giáp
Thiên Phú Loại NhỏDũng cảm
- 30 ST Vật Lý nhận phải
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Dũng cảm
Cứ 10 điểm Sức Mạnh, +1% điểm Giáp
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Kẻ Đột Kích
+16% Điểm Giáp
Khi bị Trọng Thương, hồi 20% HP đã bị hao tổn
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Kẻ Đột Kích
Gây thêm cho kẻ địch HP Đầy +40% ST Tấn Công
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Kẻ Đột Kích
0.4% Tốc Đánh mỗi khi hao tổn 1% HP
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Kẻ Đột Kích
Cứ 4 Điểm Sức Mạnh, +1 HP Max
Truyền Kỳ Thiên Phú 2lãnh chúa
Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +1
Truyền Kỳ Thiên Phú 2lãnh chúa
Phạm vi kỹ năng +40% nếu trong vòng 2 giây gần đây không dùng kỹ năng cốt lõi
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Săn Bắn
+25% hiệu quả Tê Liệt
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Săn Bắn
+4% ST Bạo Kích mỗi khi dùng 1 lần kỹ năng Pháp Thuật gần đây, tối đa cộng dồn 16 lớp
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thiện Xạ
Cứ 10 điểm Nhanh Nhẹn, +1% Né
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thiện Xạ
+1 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thiện Xạ
+12% HP Max
+12% Khiên Max
Khi Né Đòn, hồi 15% HP đã hao tổn
Khi Né Đòn, hồi 15% Khiên đã hao tổn
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thiện Xạ
Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +1
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Hành Giả Đao Nhọn
Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +1
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Hành Giả Đao Nhọn
Đối với Thủ Lĩnh Tối Cao, ngưỡng HP tối đa và Khiên để áp dụng Tê Liệt giảm xuống còn 5%
Bổ sung 1 tầng Tê Liệt
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Hành Giả Đao Nhọn
Cứ 30 điểm Nhanh Nhẹn, +1% Tốc Đánh
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Druid
Khi nhận được Chúc Phúc Linh Động sẽ hồi 1.5% HP trong 0.1 giây
Khi nhận được Chúc Phúc Linh Động sẽ hồi 1.5% MP trong 0.1 giây
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Druid
Mỗi lớp Chúc Phúc Linh Động, +5% tốc độ dùng phép
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Druid
Cứ 20 điểm Nhanh Nhẹn, tốc độ dùng phép +1%
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Druid
Khi bị Trọng Thương, hồi 25% HP đã bị hao tổn
Khi bị Trọng Thương, hồi 25% Khiên đã bị hao tổn
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Kiến Thức
+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Magister
Cứ 5 điểm Trí Tuệ, +6 Khiên Max
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Magister
Giới hạn Bùng Nổ Pháp Thuật +1
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Magister
Mỗi lớp Chúc Phúc Tụ Năng, +6% ST Bạo Kích Pháp Thuật
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Huyền bí
+14% Tốc Độ Dùng Phép
Khi giải phóng kỹ năng, hồi 1% MP, hiệu ứng này không áp dụng cho bùng nổ
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Huyền bí
+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
Khi gây sát thương lên kẻ địch Lạnh Buốt, +25% cơ hội nhận 1 tầng Chúc Phúc Tụ Năng, cách nhau 1.5 giây
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Huyền bí
Cứ 8 điểm Trí Tuệ, +3 điểm MP
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Huyền bí
Khi giải phóng kỹ năng, hồi 3% MP đã mất, hiệu ứng này không áp dụng cho bùng nổ
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Huyền bí
Cứ dùng 1 lần kỹ năng gần nhất, sẽ +2% tiêu hao kỹ năng
+100% tốc độ hồi MP tự nhiên
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Chinh Chiến
Khi Đỡ Đòn, có xác suất 10% hồi 15% HP, Khiên và MP
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thần Chinh Chiến
+8% Hoàn Trả HP
Khi bị Trọng Thương, hồi 20% HP đã bị hao tổn
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Vũ Công Bóng Tối
+10% bồi thường phong ấn MP
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Vũ Công Bóng Tối
Kích hoạt bất kỳ kỹ năng nào, +50% cơ hội làm cho kẻ địch xung quanh Suy Yếu
Truyền Kỳ Thiên Phú 2samurai
+20% Điểm Giáp
Sát thương khối bổ sung bằng 0.1% của Giáp, lên đến 100
Truyền Kỳ Thiên Phú 2samurai
+5% tỉ lệ Đỡ Đòn
Khi Đỡ Đòn, hồi phục 1% HP và Khiên đã mất
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Du Hiệp
Tăng hoặc giảm khoảng cách đánh lui cũng có 150% tác dụng với tấn công và ST Pháp Thuật
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Người Dị Năng
0.2% hiệu ứng Lạc Đường mỗi khi hao tổn 1% HP
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thuật Sĩ Bóng Tối
+3 cấp kỹ năng Phòng Hộ
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thuật Sĩ Bóng Tối
+10% CD Tốc Độ Hồi Phục
+1 điểm Nạp NL tối đa
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Thuật Sĩ Bóng Tối
+1 cấp toàn bộ kỹ năng
Truyền Kỳ Thiên Phú 2công nhân cơ khí
Minion kèm 10 sát thương cơ bản Dị Thường
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Iron Pioneer
Cứ mất 1% HP, hiệu ứng kỹ năng hồi phục +2%
Thiên Phú Tầm TrungIron Pioneer
+1% Kháng tối đa Ăn Mòn
3% ST Vật Lý và ST Nguyên Tố hứng chịu chuyển thành ST Ăn Mòn
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Iron Pioneer
Khi đánh bại, +3% tốc chạy, tiếp tục 4 giây, tối đa cộng dồn 8 lớp
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Nhà giả kim
10% sát thương phải chịu chuyển dời sang Minion bất kỳ
Ma Linh bổ sung -80% Sát thương nhận vào
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Nhà giả kim
Giới hạn số lượng Hồn Ma tối đa +1
Bổ sung -40% Sát thương Kỹ Năng Ma Linh
Truyền Kỳ Thiên Phú 2Nhà giả kim
+10% tỉ lệ hấp thu Rào Chắn
Phiến Đá Thần Cách
Phiến Đá Thần Cách Phi Truyền Kỳ rơi nhiều trong lối chơi Khối Lập Phương.
Phiến Đá Thần Cách Truyền Kỳ chỉ rơi trong lối chơi Khối Lập Phương.
Phiến Đá Thần Cách Phi Truyền Kỳ rơi toàn bộ, rơi nhiều trong lối chơi Ma Phương.
Phiến Đá Thần Cách Truyền Kỳ (trừ Thời khắc bướm đêm bùng cháy) chỉ rơi trong lối chơi Ma Phương.
Divinity Slate

Divinity Slate

New System: Divinity Slate and Statue of the New God

In the new season's adventure, Hunters have the opportunity to obtain a unique item called Divinity Slate.

Each Divinity Slate is associated with a deity and can hold up to 2 random Talent Affixes from the corresponding god.

The new god offers Hunters a fresh Talent Panel, the Statue of The New God. Unlike previous Talent Panels, Hunters can combine and place multiple Divinity Slates on the Statue of The New God to gain potent buffs. This feature enables Hunters to bridge the gap between divine Talents and utilize the power of the six gods more flexibly.

Furthermore, Hunters can enhance the Divinity Slate through a special branding process, but this will render the Divinity Slate untradeable. Each successful branding attempt will either add a new Affix or level up an existing one.

Additionally, when enhancing a Divinity Slate successfully, there is a small chance to transform a powerful, leveled-up Affix into the new god's exclusive Talent Affix, "Divine Entropy." Divine Entropy empowers Hunters with the ability to control "Order and Chaos."

It is important to note that each Divinity Slate has a limit on the number of branding attempts, which significantly increases the challenge of obtaining Divine Entropy. If you manage to acquire enough Divine Entropy, you may be considered the chosen one of the new god.

Valuable rollback materials will also be provided to enable players to make multiple branding attempts on their most valuable base items.

Unifying Wedge: can be used on the Divinity Slated to remove all the Brands on it and restore Brand Attempts.

Season Character Build

A new god has been born, but the statue of the new gold has yet to be cast. We shall continue our adventures to collect souls in this world and offer them to cast a statue for the new gold. Only then will our faith be validated, and the god's will be carried out.

The 7th God

A new talent panel, statue of the new god, will be added in the new season. The birth of the new god has disrupted the existing system of the six gods, causing the powers of the six gods tot merge.

"This is not the first time she has bid me farewell. The same farewell has taken place countless times."

Talent Tangram

We will introduce a new item called the divinity slate in the new season. The powers of different gods are recorded on this slate. Hunters can combine and place multiple divinity slates on the statue of the new god to gain powerful buffs.

"It seems that in a past we shouldn't remember, we also activated the clockwork core and traveled across thousands of planes to find that girl."

System Optimizations

  • 【PC】Statue of The New God, Trade House, Crafting, Enchant, Gear Empowerment, Stash, Corrosion, and Hero Trait now support hover TIPS.
  • 【PC】New hotkey support added for: Hunters association, Hunters’ Forge, Statue of The New God, Cube of Rapacity, Avarice Code, and Auto Loot Toggle.
  • 【Controller】Added support for skills, Avarice Code, Cube of Rapacity, and Statue of The New God.