Vũ Công Bóng Tối /46
Nhãn: >
Xuất hiện từ trong bóng tối, ra đi trong im lặng>
Vũ Khí Cùn
18 pts
0/1
+30% ST Vật Lý
Kẻ địch +25%
Gián Đoạn
18 pts
0/1
Khi tấn công bạo kích, sẽ +350 điểm Bạo Kích Pháp Thuật, duy trì 4 giây
Dã Tâm
18 pts
0/1
Đánh trúng
Khi có kẻ địch
Vết Thương Hở
36 pts
0/1
+50% thời gian duy trì
Khiến địch ở trạng thái
Đối với kẻ thù trong trạng thái
Chạm vào nổ ngay
36 pts
0/1
Có 3 điểm
Tăng -20% tốc độ hồi CD kỹ năng Kích Hoạt
Trong Ngoài Toàn Diện
36 pts
0/1
Gần đây, mỗi lần giải phóng kỹ năng tấn công, sẽ có thêm +12% ST Pháp Thuật, chồng lên tối đa 3 tầng.
Sau khi phát động Kỹ năng Pháp Thuật, lần Tấn Công tiếp theo không phải của Lính Gác sẽ chắc chắn Bạo Kích, hồi chế 0.6 giây
Sau khi phát động kỹ năng Pháp Thuật,
Thiên Phú Loại Nhỏ
0/3
+9% ST Vật Lý
+12% ST Vật Lý cho Minion
Thiên Phú Loại Nhỏ
0/3
+3% HP Max
Thiên Phú Loại Nhỏ
0/3
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Thiên Phú Tầm Trung
3 pts
0/3
+18% ST Vật Lý
+24% ST Vật Lý cho Minion
Thiên Phú Loại Nhỏ
3 pts
0/3
+6% xác suất
Xác suất +10%
Thiên Phú Tầm Trung
3 pts
0/3
+5% HP Max
Mỗi giây hồi tự nhiên 0.6% HP
Thiên Phú Loại Nhỏ
3 pts
0/3
+9% Sát thương từ Kích hoạt kỹ năng
Thiên Phú Tầm Trung
3 pts
0/3
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
-4 tiêu hao kỹ năng
Thiên Phú Loại Nhỏ
6 pts
0/3
+8% ST Bạo Kích
+8% ST Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Tầm Trung
6 pts
0/3
+12% xác suất
+15% ST
Xác suất +20%
Thiên Phú Loại Nhỏ
6 pts
0/3
+2% Khiên Max
1.5%
Thiên Phú Tầm Trung
6 pts
0/3
+18% Sát thương từ Kích hoạt kỹ năng
Thiên Phú Loại Nhỏ
6 pts
0/3
+15% Điểm Bạo Kích
+30% Điểm Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Tầm Trung
9 pts
0/3
+16% ST Bạo Kích
+16% ST Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Loại Nhỏ
9 pts
0/3
+5% Điểm Giáp
+5% Điểm Né
Thiên Phú Tầm Trung
9 pts
0/3
+4% Khiên Max
+3%
Thiên Phú Loại Nhỏ
9 pts
0/3
Xác suất +4% Đỡ Đòn Tấn Công
Thiên Phú Tầm Trung
9 pts
0/3
+30% Điểm Bạo Kích
+60% Điểm Bạo Kích của Minion
Thiên Phú Tầm Trung
12 pts
0/3
+9% Điểm Giáp
+9% Điểm Né
-4% ST Vật Lý nhận thêm
Thiên Phú Loại Nhỏ
12 pts
0/4
+3% HP Max
1.5%
Thiên Phú Tầm Trung
12 pts
0/3
Xác suất +6% Đỡ Đòn Tấn Công
-4% ST Vật Lý nhận thêm
Thiên Phú Loại Nhỏ
12 pts
0/3
2.5% CD Tốc Độ Hồi Phục
Thiên Phú Loại Nhỏ
15 pts
0/3
+9% ST Vật Lý
+12% ST Vật Lý cho Minion
Thiên Phú Loại Nhỏ
15 pts
0/3
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
15 pts
0/1
+6% HP Max
+4%
Minion miễn nhiễm ST vật lý
Thiên Phú Tầm Trung
15 pts
0/3
+5% CD Tốc Độ Hồi Phục
Thiên Phú Tầm Trung
15 pts
0/3
+36% Sát thương từ Kích hoạt kỹ năng
-5% tốc độ hồi CD của kỹ năng Kích Hoạt
Thiên Phú Tầm Trung
18 pts
0/3
+30% ST Vật Lý
-16% ST
+24% ST Vật Lý cho Minion
Thiên Phú Tầm Trung
18 pts
0/3
+3% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +3% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
Thiên Phú Loại Nhỏ
18 pts
0/4
+9% hiệu ứng
Thiên Phú Loại Nhỏ
18 pts
0/4
+9% phạm vi kỹ năng
4.5% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Loại Nhỏ
21 pts
0/4
Tấn Công và Pháp Thuật kèm 8 - 12 Điểm ST Vật Lý
Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm 10 - 14 Điểm ST Vật Lý
Thiên Phú Loại Nhỏ
21 pts
0/4
+9% ST
Kèm 8 ST
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
21 pts
0/1
Mỗi 12
Thiên Phú Loại Nhỏ
21 pts
0/4
-2%
Thiên Phú Tầm Trung
21 pts
0/2
+15% sát thương phạm vi
+15% sát thương của Vật Ném
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1
+1 cấp kỹ năng Vật Lý
ST Vật lý không thể chuyển hóa thành các loại Sát thương khác
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1
+30% ST
Gây
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1
-30% kích hoạt kỹ năng
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1
+45% Phạm vi Kích hoạt kỹ năng
Khi kích hoạt kỹ năng, có xác suất 50% +2 Vật Ném
18 | 36 |
---|---|
0 | 3 | 6 | 9 | 12 | 15 | 18 | 21 | 24 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 4 | ━ 1 | |
3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 4 | ━ 1 | |
3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 4 | ━ 1 | 4 | ━ 1 | |
3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | ╱ 3 | 4 | ━ 1 | ||
3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 4 | ━ 2 | ━ 1 |