Kẻ Đột Kích /47
Nhãn: >
Dũng cảm gan dạ, mạnh mẽ quyết đoán>
tận dụng lợi thế
16 pts
0/1
Cách mỗi 0.5 giây, kỹ năng cốt lõi lần tiếp theo thêm +40% ST tấn công; lúc đánh bại sẽ làm mới khoảng thời gian này
Bí Thuật
16 pts
0/1
100% tiêu hao MP chuyển thành tiêu hao HP
Cộng thêm +20% HP Max
đặt cuộc sống của bạn xuống
16 pts
0/1
Mỗi 1 lớp hiệu ứng
Vẹn Toàn
32 pts
0/1
+300 Điểm Bạo Kích Tấn Công khi
Khi
kênh cuộc sống
32 pts
0/1
X2 lượng
sẽ sống
32 pts
0/1
Khi
Sau khi bị đánh trong 2 giây, mỗi giây tự nhiên hồi phục 1% HP, tối đa cộng dồn 15 lớp
Thiên Phú Loại Nhỏ
0/3
+9% ST Tấn Công
Thiên Phú Loại Nhỏ
0/3
+3%
Thiên Phú Loại Nhỏ
0/3
+3% HP Max
Thiên Phú Tầm Trung
3 pts
0/3
+18% ST Tấn Công
Thiên Phú Loại Nhỏ
3 pts
0/3
+3% Tốc Đánh
Thiên Phú Tầm Trung
3 pts
0/3
+6%
Thiên Phú Loại Nhỏ
3 pts
0/3
Mỗi giây hồi tự nhiên 0.4% HP
Thiên Phú Tầm Trung
3 pts
0/3
+6% HP Max
Thiên Phú Loại Nhỏ
6 pts
0/3
+15% Điểm Bạo Kích Tấn Công
Thiên Phú Tầm Trung
6 pts
0/3
+6% Tốc Đánh
Khi đánh trúng, hồi 4 MP
Thiên Phú Loại Nhỏ
6 pts
0/3
+8% phạm vi kỹ năng
+5% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Tầm Trung
6 pts
0/3
Mỗi giây hồi tự nhiên 0.8% HP
Thiên Phú Loại Nhỏ
6 pts
0/3
+7% Điểm Giáp
Thiên Phú Tầm Trung
9 pts
0/3
+20% Điểm Bạo Kích Tấn Công
+10% ST Bạo Kích
Thiên Phú Loại Nhỏ
9 pts
0/3
+9% ST Tấn Công
Thiên Phú Tầm Trung
9 pts
0/3
+16% phạm vi kỹ năng
+10% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Loại Nhỏ
9 pts
0/3
1.5%
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
9 pts
0/1
+10% Điểm Giáp
Khi bị
Thiên Phú Loại Nhỏ
12 pts
0/3
Thêm 1.5% sát thương Vũ Khí
Thiên Phú Tầm Trung
12 pts
0/3
+30% ST Tấn Công
-5% Tốc Đánh
Thiên Phú Loại Nhỏ
12 pts
0/3
Xác suất +4% Đỡ Đòn Tấn Công
Thiên Phú Tầm Trung
12 pts
0/3
+3%
Thiên Phú Loại Nhỏ
12 pts
0/3
+3% HP Max
Thiên Phú Tầm Trung
15 pts
0/3
+3% ST Cận Chiến cơ bản thêm khi cầm vũ khí 2 tay
Thiên Phú Tầm Trung
15 pts
0/3
Tốc độ tấn công cơ bản vũ khí hai tay tầm xa +3%
Thiên Phú Tầm Trung
15 pts
0/3
Xác suất +6% Đỡ Đòn Tấn Công
+2% tỉ lệ Đỡ Đòn Khi cầm vũ khí đôi
Thiên Phú Tầm Trung
15 pts
0/3
+10% tiêu hao kỹ năng
+8% tốc độ hồi HP tự nhiên
Thiên Phú Tầm Trung
15 pts
0/3
+6% HP Max
-8% tiêu hao kỹ năng
Thiên Phú Loại Nhỏ
18 pts
0/4
+3% Tốc Đánh
Thiên Phú Loại Nhỏ
18 pts
0/3
+2% Tốc Chạy
Tốc đánh và dùng phép của kỹ năng di chuyển +3%
Thiên Phú Loại Nhỏ
18 pts
0/4
+3% HP Max
Thiên Phú Loại Nhỏ
18 pts
0/4
+12 Sức Mạnh
Thiên Phú Loại Nhỏ
21 pts
0/4
+9% ST Tấn Công
Thiên Phú Tầm Trung
21 pts
0/2
4% sát thương gây ra thêm đối với HP
Thiên Phú Tầm Trung
21 pts
0/2
Sau khi đánh bại, +20% Tốc Chạy, duy trì 2 giây
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
21 pts
0/1
-15% khoảng thời gian
Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 2% HP hiện tại
Thiên Phú Tầm Trung
21 pts
0/2
+110 HP Max
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1
Gây thêm cho kẻ địch
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1
0.4% Tốc Đánh mỗi khi hao tổn 1% HP
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1
Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, tăng +8% ST, duy trì 2s
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1
Cứ 5 Điểm Sức Mạnh, +1 HP Max
16 | 32 |
---|---|
0 | 3 | 6 | 9 | 12 | 15 | 18 | 21 | 24 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 4 | ━ 1 | |
3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | ╲ 3 | 4 | ━ 2 | ━ 1 | |
3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 3 | ━ 2 | ━ 1 |
3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | ╱ 3 | 4 | ━ 1 | ||
3 | ━ 3 | 3 | ━ 1 | 3 | ━ 3 | 4 | ━ 2 | ━ 1 |