Kẻ Ngự Ảnh /46
Nhãn: >
Nhà nghệ thuật bị mê hoặc bởi hiện tượng của thế giới dưới lòng đất>
Bụi Bẩn
16 pts
0/1
Bổ sung +12% ST Ăn Mòn
12% sát thương gây ra thêm đối với HP
Kết Giới
16 pts
0/1
Kèm theo 25% khiên đã phong ấn ma lực
Nhát Đâm Lén Lút
16 pts
0/1
Khi có
+25% sát thương thêm trong vòng 3 giây sau khi mất đi
Bệnh Nan Y
32 pts
0/1
Khi gây Sát thương, mỗi lớp
Bóp Méo Niềm Tin
32 pts
0/1
+4 cấp kỹ năng Ăn Mòn
-2 cấp kỹ năng
Chuyển Đổi Sinh Mệnh
32 pts
0/1
Kèm theo 15% MP đã phong ấn HP
-20%
Thiên Phú Loại Nhỏ
0/3
+9% ST Ăn Mòn
Thiên Phú Loại Nhỏ
0/3
+3% Khiên Max
+3% HP Max
Thiên Phú Loại Nhỏ
0/3
+6% MP Max
Thiên Phú Tầm Trung
3 pts
0/3
+18% ST Ăn Mòn
Thiên Phú Loại Nhỏ
3 pts
0/3
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
Thiên Phú Tầm Trung
3 pts
0/3
+6% Khiên Max
+6% HP Max
Thiên Phú Loại Nhỏ
3 pts
0/3
+9% sát thương
Thiên Phú Tầm Trung
3 pts
0/3
+12% MP Max
Thiên Phú Loại Nhỏ
6 pts
0/3
+15% Điểm Bạo Kích
Thiên Phú Tầm Trung
6 pts
0/3
+6% Tốc Đánh và Dùng Phép
Thiên Phú Loại Nhỏ
6 pts
0/3
+9% phạm vi kỹ năng
4.5% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Tầm Trung
6 pts
0/3
+18% sát thương
Thiên Phú Loại Nhỏ
6 pts
0/3
-1.5%
Thiên Phú Tầm Trung
9 pts
0/3
+20% Điểm Bạo Kích
+10% ST Bạo Kích
Thiên Phú Loại Nhỏ
9 pts
0/3
Xác suất +6%
Thiên Phú Tầm Trung
9 pts
0/3
+18% phạm vi kỹ năng
+9% tốc độ Vật Ném
Thiên Phú Loại Nhỏ
9 pts
0/4
+3% HP Max
Thiên Phú Tầm Trung
9 pts
0/3
-3%
Thiên Phú Tầm Trung
12 pts
0/3
Xác suất +12%
+4% thời gian duy trì
Thiên Phú Loại Nhỏ
12 pts
0/3
+3% tốc độ
1.5%
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
12 pts
0/1
+6% HP Max
Mỗi giây hồi tự nhiên 1.2% HP
Minion miễn nhiễm ST Ăn Mòn
Thiên Phú Loại Nhỏ
12 pts
0/4
+6% MP Max
Thiên Phú Loại Nhỏ
15 pts
0/4
+12% tốc độ hồi MP tự nhiên
Thiên Phú Loại Nhỏ
15 pts
0/3
+9% ST Ăn Mòn
Thiên Phú Tầm Trung
15 pts
0/3
+4% tốc độ
+3%
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
15 pts
0/1
Khi
+16% MP Max
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
15 pts
0/1
+32% ST Pháp Thuật khi MP thấp
+16% MP Max
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
18 pts
0/1
+24% tốc độ hồi MP tự nhiên
Mỗi khi tiêu hao 100 MP, sẽ nhận được
Thiên Phú Tầm Trung
18 pts
0/3
+12% ST Ăn Mòn
1% sát thương gây ra thêm đối với HP
Thiên Phú Loại Nhỏ
18 pts
0/3
+3% Khiên Max
Thiên Phú Loại Nhỏ
18 pts
0/4
-1.5%
Thiên Phú Loại Nhỏ
21 pts
0/4
+9% ST
Thiên Phú Loại Nhỏ
21 pts
0/4
+9% ST Ăn Mòn
Thiên Phú Tầm Trung
21 pts
0/3
+4% Khiên Max
+6% Kháng Ăn Mòn
Thiên Phú Loại Nhỏ
21 pts
0/4
+3% hiệu ứng
Thiên Phú Tầm Trung
21 pts
0/2
+8% hiệu ứng Vòng Sáng
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1
Cứ tạo 1 lớp
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1
+30% ST Ăn Mòn khi
100% ST Vật Lý chuyển thành ST Ăn Mòn
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1
+12% Tốc Chạy khi có
Khi có
Truyền Kỳ Thiên Phú 2
24 pts
0/1
Cấp kỹ năng bị động +1
16 | 32 |
---|---|
0 | 3 | 6 | 9 | 12 | 15 | 18 | 21 | 24 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 4 | ━ 1 | 4 | ━ 1 | |
3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 4 | ━ 1 | |
3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | |
3 | ━ 3 | 4 | ━ 1 | ╱ 1 | 4 | ━ 1 | ||
3 | ━ 3 | 3 | ━ 3 | 4 | ━ 1 | 4 | ━ 2 | ━ 1 |