kiếm một tay /21
Kiếm Đồng Rỉ Sét
Yêu cầu Lv.1

1.5 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+6% ST Tấn Công
một tay
Kiếm Sắt Thô
Yêu cầu Lv.2
6 - 10 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +2% gây ra Tê Liệt
một tay
Dao Tân Binh
Yêu cầu Lv.8
14 - 22 ST Vật Lý
1.45 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+9% ST Tấn Công
một tay
Dao Tân Binh
Yêu cầu Lv.8
14 - 22 ST Vật Lý
1.45 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+9% ST Tấn Công
một tay
Kiếm Sắt Thuần
Yêu cầu Lv.16
15 - 24 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +3% gây ra Tê Liệt
một tay
Kiếm Sắt Thuần
Yêu cầu Lv.16
15 - 24 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +3% gây ra Tê Liệt
một tay
Kiếm Gai Góc
Yêu cầu Lv.24
27 - 43 ST Vật Lý
1.45 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Tấn Công
một tay
Kiếm Gai Góc
Yêu cầu Lv.24
27 - 43 ST Vật Lý
1.45 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Tấn Công
một tay
Kiếm Dài Chiến Trường
Yêu cầu Lv.31
24 - 38 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +4% gây ra Tê Liệt
một tay
Kiếm Vàng Đỏ
Yêu cầu Lv.38
37 - 59 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% Điểm Bạo Kích
một tay
Dao Nhọn Lạnh Lẽo
Yêu cầu Lv.38
39 - 62 ST Vật Lý
1.45 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Tấn Công
một tay
Kiếm Móc Gai
Yêu cầu Lv.44
32 - 51 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +5% gây ra Tê Liệt
một tay
Kiếm Móc Gai
Yêu cầu Lv.44
32 - 51 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +5% gây ra Tê Liệt
một tay
Kiếm Ngắn Lốc Xoáy
Yêu cầu Lv.50
49 - 78 ST Vật Lý
1.45 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Tấn Công
một tay
Kiếm Ngắn Lốc Xoáy
Yêu cầu Lv.50
49 - 78 ST Vật Lý
1.45 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Tấn Công
một tay
Kiếm Gió Tuyết
Yêu cầu Lv.56
39 - 62 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +6% gây ra Tê Liệt
một tay
Kiếm Nhọn Sáng Lạnh
Yêu cầu Lv.61
67 - 107 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% ST Tấn Công
một tay
Kiếm Dài Dũng Cảm
Yêu cầu Lv.66
53 - 85 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +6% gây ra Tê Liệt
một tay
Kiếm Dài Mạ Vàng
Yêu cầu Lv.66
70 - 112 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(36–45)% Điểm Bạo Kích
một tay
Kiếm Đâm Xương
Yêu cầu Lv.76
70 - 112 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
530 Điểm Bạo Kích
một tay
Đao Dài Ánh Trăng
Yêu cầu Lv.76
76 - 122 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
600 Điểm Bạo Kích
Kèm ST Lửa, ST Lạnh Lẽo và ST Tia Chớp bằng 6% ST Vật Lý
-40% phạm vi kỹ năng
một tay
Trang Bị Truyền Kỳ /6
Cung Điện Sen Đá
Yêu cầu Lv.24
  • Trang bị này kèm (55–60) - (77–83) Điểm ST Vật Lý
  • 50% ST Vật Lý chuyển thành ST Lạnh Lẽo
  • Xác suất +25% Đóng Băng
  • Khi đánh bại kẻ địch Đông Cứng, có (0–5)% xác suất đông cứng bản thân, duy trì 2 giây
  • Khi bị Đông Cứng, mỗi giây hồi tự nhiên (20–30)% HP
Kết Thúc Trở Lại
Yêu cầu Lv.48
  • Trang bị này kèm (66–72) - (90–96) Điểm ST Vật Lý
  • +(30–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Xác suất +25% Khô Héo
  • Kèm (40–50)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản
  • Kẻ địch chết héo bạn đánh bại sẽ phát nổ, gây sát thương ăn mòn gián tiếp cho kẻ địch xung quanh bằng 50% máu tối đa của chúng
Thỉnh Cầu Lúc Chia Tay
Yêu cầu Lv.64
  • +(100–120)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(20–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • +(15–25)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +200% xác suất đánh liên tục
  • +1 số lần Đánh Liên Tục ban đầu
  • Khi đang đánh liên tục, mỗi lần tấn công sẽ có (15–30)% tỉ lệ nhận (1–3) lần Trảm Kích
  • Khi đánh bại sẽ tiêu hao 1% HP và MP
Nghiệp Chưởng Quỷ Lửa
Yêu cầu Lv.68
  • +(120–180)% ST Vật Lý của trang bị này
  • 100% Thiệt hại vật chất được quy đổi thành Thiệt hại do hỏa hoạn
  • +(20–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Sau khi vào trạng thái HP Thấp, trong 2 giây, +(1–2) giới hạn tối đa lớp Chúc Phúc Bền Bỉ
  • Khi có ít nhất (8–10) tầng Chúc Phúc Bền Bỉ, nhận thêm +(20–30)% ST Lửa
  • Mỗi giây nhận 100 điểm sát thương lửa gián tiếp
Hối Tiếc Thoáng Qua
Yêu cầu Lv.70
  • +(80–120)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Trang bị này kèm (12–14) - (18–20) Điểm ST Vật Lý
  • +(7–8)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật khi Dùng 2 Tay
    Khi cầm Khiên, +(7–8)% tỉ lệ Đỡ Đòn
  • +(300–320)% Điểm Bạo Kích khi gần đây từng Đỡ Đòn
  • +(32–64)% Tốc Đánh nếu gần đây từng Đỡ Đòn
Vệt Nước Mắt
Yêu cầu Lv.75
  • +(160–200)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(20–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Mỗi khi có 1 lớp Chỉ Dẫn, +(10–15)% ST Tấn Công
  • Mỗi khi có 1 lớp Chỉ Dẫn, +(8–12)% ST Bạo Kích Tấn Công
  • Khi số lớp chỉ dẫn đạt tối đa, bạn có thể tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 10%
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /6
Cung Điện Sen Đá
Yêu cầu Lv.24
  • Trang bị này kèm (85–89) - (121–125) Điểm ST Vật Lý
  • 100% ST Vật Lý chuyển thành ST Lạnh Lẽo
  • Xác suất +50% Đóng Băng
  • Khi đánh bại kẻ địch Đông Cứng, có (0–3)% xác suất đông cứng bản thân, duy trì 2 giây
  • Khi bị Đông Cứng, mỗi giây hồi tự nhiên (30–50)% HP
Kết Thúc Trở Lại
Yêu cầu Lv.48
  • Trang bị này kèm (102–108) - (136–144) Điểm ST Vật Lý
  • +(45–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Xác suất +50% Khô Héo
  • Kèm (70–80)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản
  • Kẻ địch chết héo bạn đánh bại sẽ phát nổ, gây sát thương ăn mòn gián tiếp cho kẻ địch xung quanh bằng 75% máu tối đa của chúng
Thỉnh Cầu Lúc Chia Tay
Yêu cầu Lv.64
  • +(150–180)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(40–45)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • +(25–35)% Tốc Đánh của trang bị này
  • Sát thương đánh liên tục tăng (110–120)%
  • +2 số lần Đánh Liên Tục ban đầu
  • Khi đang đánh liên tục, mỗi lần tấn công sẽ có (30–50)% tỉ lệ nhận (1–3) lần Trảm Kích
  • Khi đánh bại sẽ tiêu hao 0.5% HP và MP
Nghiệp Chưởng Quỷ Lửa
Yêu cầu Lv.68
  • +(200–240)% ST Vật Lý của trang bị này
  • ST Lửa kèm (20–30)% ST Vật Lý
  • +(30–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Sau khi vào trạng thái HP Thấp, trong 1 giây, +(1–2) giới hạn tối đa lớp Chúc Phúc Bền Bỉ
  • Khi có ít nhất (8–10) tầng Chúc Phúc Bền Bỉ, nhận thêm +(31–45)% ST Lửa
  • Mỗi giây nhận 50 điểm sát thương lửa gián tiếp
Hối Tiếc Thoáng Qua
Yêu cầu Lv.70
  • +(150–180)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Trang bị này kèm (19–22) - (26–29) Điểm ST Vật Lý
  • +(9–12)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật khi Dùng 2 Tay
    Khi cầm Khiên, +(9–12)% tỉ lệ Đỡ Đòn
  • Sau khi Đỡ Đòn, lần kỹ năng Tấn Công cốt lõi 2 tiếp theo chắc chắn là Bạo Kích
  • Sau khi Đỡ Đòn, lần kỹ năng tấn công cốt lõi 2 tiếp theo +(35–45)% tốc đánh
Vệt Nước Mắt
Yêu cầu Lv.75
  • +(250–300)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(35–45)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Mỗi khi có 1 lớp Chỉ Dẫn, +(18–22)% ST Tấn Công
  • Mỗi khi có 1 lớp Chỉ Dẫn, +(15–18)% ST Bạo Kích Tấn Công
  • Khi số lớp chỉ dẫn đạt tối đa, bạn có thể tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 12%
Yểm Bùa /74
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type Effect affix_type Cost Lv
% ST vật lý của trang bị này+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x1Lv 20
% ST vật lý của trang bị này+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
% ST vật lý của trang bị này+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
% ST vật lý của trang bị này+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (5–6) - (6–7) Điểm ST Vật LýTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x1Lv 20
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (6–7) - (7–9) Điểm ST Vật LýTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (9–11) - (14–16) Điểm ST LửaTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x1Lv 20
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST LửaTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (17–20) - (24–28) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (11–12) - (14–16) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (17–20) - (23–27) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm 1 - (22–26) Điểm ST Tia ChớpTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm 1 - (27–31) Điểm ST Tia ChớpTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (33–38) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (39–45) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST 2% Kháng Nguyên TốTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (3–4)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (5–7)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa+(22–25)% ST LửaTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
ST Lửa+(26–30)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa+(31–36)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo+(22–25)% ST Lạnh LẽoTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
ST Lạnh Lẽo+(26–30)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo+(31–36)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp+(22–25)% ST Tia ChớpTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
ST Tia Chớp+(26–30)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp+(31–36)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn+(26–30)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn+(31–36)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +5% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +6% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(7–8)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tốc Đánh của trang bị này+7% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Tốc Đánh của trang bị này+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tốc Đánh của trang bị này+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(18–21)% ST Bạo KíchHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(22–25)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(26–30)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lửa+(22–24)% Kháng LửaHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Kháng Lửa+(25–27)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Kháng Lửa+(28–32)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lạnh Lẽo+(22–24)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Kháng Lạnh Lẽo+(25–27)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Kháng Lạnh Lẽo+(28–32)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Tia Chớp+(22–24)% Kháng Tia ChớpHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Kháng Tia Chớp+(25–27)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Kháng Tia Chớp+(28–32)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Ăn Mòn+(17–18)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Kháng Ăn Mòn+(19–21)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Sức Mạnh+(14–15) Sức MạnhHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Sức Mạnh+(16–18) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Sức Mạnh+(19–22) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Nhanh Nhẹn+(14–15) Nhanh NhẹnHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Nhanh Nhẹn+(16–18) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Nhanh Nhẹn+(19–22) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trí Tuệ+(14–15) Trí TuệHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Trí Tuệ+(16–18) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trí Tuệ+(19–22) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng+(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này
(-5–-4)% tiêu hao kỹ năng
Tiền TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 60
Khi đánh bại có xác suất kích hoạt Lửa Giận Cuồn CuộnKhi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1Hậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 60

kiếm một tay Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeight
0+(26–38)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật10
0+(21–24)% tỉ lệ Đỡ Đòn10
0(34–50) Điểm ST Đỡ Đòn thêm10
0Trang bị này kèm (37–43) - (45–52) Điểm ST Vật Lý10
1Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý82161
2Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Vật Lý78484
3Trang bị này kèm (14–17) - (17–20) Điểm ST Vật Lý701613
4Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý603583
5Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật Lý504479
6Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý374479
7Trang bị này kèm (6–7) - (7–9) Điểm ST Vật Lý215513
8Trang bị này kèm (5–6) - (6–7) Điểm ST Vật Lý105513
9Trang bị này kèm (4–5) - (5–6) Điểm ST Vật Lý15513
0Trang bị này kèm (71–81) - (97–111) Điểm ST Lửa10
1Trang bị này kèm (47–54) - (65–74) Điểm ST Lửa82323
2Trang bị này kèm (36–41) - (49–56) Điểm ST Lửa78968
3Trang bị này kèm (27–31) - (37–43) Điểm ST Lửa703226
4Trang bị này kèm (21–24) - (29–33) Điểm ST Lửa607167
5Trang bị này kèm (17–20) - (24–28) Điểm ST Lửa508958
6Trang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lửa378958
7Trang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lửa2111026
8Trang bị này kèm (9–11) - (14–16) Điểm ST Lửa1011026
9Trang bị này kèm (7–9) - (11–13) Điểm ST Lửa111026
0Trang bị này kèm (72–82) - (95–109) Điểm ST Lạnh Lẽo10
1Trang bị này kèm (48–55) - (64–73) Điểm ST Lạnh Lẽo82323
2Trang bị này kèm (36–42) - (49–56) Điểm ST Lạnh Lẽo78968
3Trang bị này kèm (28–32) - (37–43) Điểm ST Lạnh Lẽo703226
4Trang bị này kèm (22–25) - (29–33) Điểm ST Lạnh Lẽo607167
5Trang bị này kèm (17–20) - (23–27) Điểm ST Lạnh Lẽo508958
6Trang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lạnh Lẽo378958
7Trang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lạnh Lẽo2111026
8Trang bị này kèm (11–12) - (14–16) Điểm ST Lạnh Lẽo1011026
9Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Lạnh Lẽo111026
0Trang bị này kèm (8–10) - (159–181) Điểm ST Tia Chớp10
1Trang bị này kèm (6–7) - (106–121) Điểm ST Tia Chớp82323
2Trang bị này kèm (4–5) - (81–93) Điểm ST Tia Chớp78968
3Trang bị này kèm (3–4) - (62–71) Điểm ST Tia Chớp703226
4Trang bị này kèm (2–3) - (48–55) Điểm ST Tia Chớp607167
5Trang bị này kèm (1–2) - (39–45) Điểm ST Tia Chớp508958
6Trang bị này kèm (1–2) - (33–38) Điểm ST Tia Chớp378958
7Trang bị này kèm 1 - (27–31) Điểm ST Tia Chớp2111026
8Trang bị này kèm 1 - (22–26) Điểm ST Tia Chớp1011026
9Trang bị này kèm 1 - (19–22) Điểm ST Tia Chớp111026
0Trang bị này kèm (77–88) - (91–103) Điểm ST Ăn Mòn10
1Trang bị này kèm (51–59) - (60–69) Điểm ST Ăn Mòn82323
2Trang bị này kèm (39–45) - (46–53) Điểm ST Ăn Mòn78968
3Trang bị này kèm (29–34) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn703226
4Trang bị này kèm (22–26) - (27–31) Điểm ST Ăn Mòn607167
5Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Ăn Mòn508958
6Trang bị này kèm (15–18) - (18–21) Điểm ST Ăn Mòn378958
7Trang bị này kèm (13–15) - (15–18) Điểm ST Ăn Mòn2111026
8Trang bị này kèm (11–12) - (13–15) Điểm ST Ăn Mòn1011026
9Trang bị này kèm (8–10) - (11–12) Điểm ST Ăn Mòn111026
0Kèm (101–150) ST Giật Điện cơ bản10
0Kèm (35–51) sát thương Khô Héo cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này10
1+(77–100)% ST Vật Lý của trang bị này82161
2+(60–76)% ST Vật Lý của trang bị này78484
3+(46–59)% ST Vật Lý của trang bị này701613
4+(38–45)% ST Vật Lý của trang bị này603583
5+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị này504479
6+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị này374479
7+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị này215513
8+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị này105513
9+(15–18)% ST Vật Lý của trang bị này15513
0+(97–144)% ST Nguyên Tố10
1+(74–96)% ST Nguyên Tố82323
2+(57–73)% ST Nguyên Tố78968
3+(44–56)% ST Nguyên Tố703226
4+(37–43)% ST Nguyên Tố607167
5+(31–36)% ST Nguyên Tố508958
6+(26–30)% ST Nguyên Tố378958
7+(22–25)% ST Nguyên Tố2111026
8+(18–21)% ST Nguyên Tố1011026
9+(14–17)% ST Nguyên Tố111026
0+(97–144)% ST Ăn Mòn10
1+(74–96)% ST Ăn Mòn82323
2+(57–73)% ST Ăn Mòn78968
3+(44–56)% ST Ăn Mòn703226
4+(37–43)% ST Ăn Mòn607167
5+(31–36)% ST Ăn Mòn508958
6+(26–30)% ST Ăn Mòn378958
7+(22–25)% ST Ăn Mòn2111026
8+(18–21)% ST Ăn Mòn1011026
9+(14–17)% ST Ăn Mòn111026
0Trang bị này kèm (51–54) - (62–66) Điểm ST Vật Lý
Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý
10
1Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý
Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý
82323
2Trang bị này kèm (25–27) - (31–33) Điểm ST Vật Lý
Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý
78968
3Trang bị này kèm (19–21) - (24–26) Điểm ST Vật Lý
Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý
703226
4Trang bị này kèm (14–16) - (18–20) Điểm ST Vật Lý
Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý
607167
0Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp10
1Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp82323
2Cứ 16 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp75968
3Cứ 24 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp603226
0Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo10
1Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo82323
2Cứ 16 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo75968
3Cứ 24 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo603226
0Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản10
0Kèm (70–103)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản10
1Kèm (54–69)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản82323
2Kèm (41–53)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản75968
3Kèm (32–40)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản603226
4Kèm (27–31)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản327167
5Kèm (22–26)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản208958
6Kèm (19–21)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản108958
0Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa10
1Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa82323
2Cứ 16 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa75968
3Cứ 24 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa603226
0+(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu10
1+(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu80323
2+(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72968
3+(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu603226
4+6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu327167
0Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công10
1Xác suất +(39–50)% Đỡ Đòn Tấn Công80323
2Xác suất +(31–38)% Đỡ Đòn Tấn Công70968
3Xác suất +(24–30)% Đỡ Đòn Tấn Công403226
4Xác suất +(20–23)% Đỡ Đòn Tấn Công107167
0Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng Nguyên Tố10
0+3 cấp kỹ năng Cận Chiến10
0(25–36)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
+(3–5)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật khi Dùng 2 Tay
10
0+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
+5% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật khi Dùng 2 Tay
10
1+(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này
+5% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật khi Dùng 2 Tay
82323
2+(20–25)% ST Vật Lý của trang bị này
+5% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật khi Dùng 2 Tay
78968
3+(10–15)% ST Vật Lý của trang bị này
+5% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật khi Dùng 2 Tay
703226
0Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng Nguyên Tố10
1Xuyên Thấu ST (16–20)% Kháng Nguyên Tố82323
2Xuyên Thấu ST (13–15)% Kháng Nguyên Tố78968
3Xuyên Thấu ST (10–12)% Kháng Nguyên Tố703226
0(20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
1(12–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP82323
2(10–13)% sát thương gây ra thêm đối với HP78968
3(6–9)% sát thương gây ra thêm đối với HP703226
Hậu Tố
TierModifierLvWeight
0+(121–180) Sức Mạnh10
1+(93–120) Sức Mạnh82323
2+(72–92) Sức Mạnh78968
3+(55–71) Sức Mạnh703226
4+(46–54) Sức Mạnh607167
5+(38–45) Sức Mạnh508958
6+(32–37) Sức Mạnh378958
0+(121–180) Nhanh Nhẹn10
1+(93–120) Nhanh Nhẹn82323
2+(72–92) Nhanh Nhẹn78968
3+(55–71) Nhanh Nhẹn703226
4+(46–54) Nhanh Nhẹn607167
5+(38–45) Nhanh Nhẹn508958
6+(32–37) Nhanh Nhẹn378958
0+(121–180) Trí Tuệ10
1+(93–120) Trí Tuệ82323
2+(72–92) Trí Tuệ78968
3+(55–71) Trí Tuệ703226
4+(46–54) Trí Tuệ607167
5+(38–45) Trí Tuệ508958
6+(32–37) Trí Tuệ378958
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này10
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này82323
2+(18–23)% Tốc Đánh của trang bị này78968
3+(14–17)% Tốc Đánh của trang bị này703226
4+(12–13)% Tốc Đánh của trang bị này607167
5+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị này508958
6+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị này378958
7+7% Tốc Đánh của trang bị này2111026
8+6% Tốc Đánh của trang bị này1011026
9+5% Tốc Đánh của trang bị này111026
0+(65–96)% xác suất đánh liên tục10
1+(50–64)% xác suất đánh liên tục82323
2+(38–49)% xác suất đánh liên tục75968
3+(30–37)% xác suất đánh liên tục603226
4+(25–29)% xác suất đánh liên tục327167
5+(21–24)% xác suất đánh liên tục208958
6+(17–20)% xác suất đánh liên tục108958
7+(15–16)% xác suất đánh liên tục111026
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này10
1+(31–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này82323
2+(24–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này78968
3+(19–23)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này703226
4+(16–18)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này607167
5+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này508958
6+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này378958
7+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này2111026
8+8% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1011026
9+(6–7)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này111026
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
0+(11–15)% Tốc Chạy10
0+(177–264)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0+(41–60)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường Nguyên Tố10
0Khi đánh bại, có xác suất +(21–30)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ10
0Khi đánh bại, có xác suất +(21–30)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Linh Động10
0Khi đánh bại, có xác suất +(21–30)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Tụ Năng10
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
1+(62–80)% ST Bạo Kích82323
2+(48–61)% ST Bạo Kích75968
3+(37–47)% ST Bạo Kích603226
4+(31–36)% ST Bạo Kích327167
5+(26–30)% ST Bạo Kích208958
6+(22–25)% ST Bạo Kích108958
0-15% sát thương nhận phải khi Đánh Liên Tục10
1-10% sát thương nhận phải khi Đánh Liên Tục80323
2-7% sát thương nhận phải khi Đánh Liên Tục72968
3-5% sát thương nhận phải khi Đánh Liên Tục603226
0+(7–9)% sát thương mỗi khi sở hữu 1 lớp Chúc Phúc bất kỳ10
1+(5–6)% sát thương mỗi khi sở hữu 1 lớp Chúc Phúc bất kỳ80323
2+4% sát thương mỗi khi sở hữu 1 lớp Chúc Phúc bất kỳ72968
3+(2–3)% sát thương mỗi khi sở hữu 1 lớp Chúc Phúc bất kỳ603226
0+(49–72)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng (9–12)%
10
1+(37–48)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 8%
82323
2+(29–36)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 8%
75968
3+(22–28)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 6%
603226
4+(19–21)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 6%
327167
5+(16–18)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 3%
208958
6+(13–15)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 3%
108958
0Khi truy cập, áp dụng thêm (5–6) của Điểm đóng băng 10
0Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(21–30)% Sát thương.10
1Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(16–20)% Sát thương.80323
2Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(13–15)% Sát thương.72968
3Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(10–12)% Sát thương.603226
4Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +9% Sát thương.327167
0+(71–105)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng10
1+(55–70)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng80323
2+(42–54)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng72968
3+(33–41)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng603226
4+(27–32)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng327167
0Khi truy cập, áp dụng thêm (21–30) của Điểm đóng băng 10
0+(49–72)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
Bạo Kích của bạn tiêu diệt kẻ địch có HP dưới (6–8)%
10
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương10
0Xung quanh Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn của kẻ địch (-27–-19)%10
0Gần nhất, mỗi lần sử dụng kỹ năng tấn công, tốc đánh tăng -5% , điểm bạo kích và ST bạo tăng +(16–22)% , có thể chồng lên tối đa 10 lần.10
0+(17–24)% Điểm Bạo Kích thêm10
1+(14–16)% Điểm Bạo Kích thêm82323
2+(11–13)% Điểm Bạo Kích thêm78968
3+(7–9)% Điểm Bạo Kích thêm703226
0Mỗi 5% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy10
1Mỗi 7% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy82323
2Mỗi 8% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy78968
3Mỗi 9% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy703226
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương10
1Xác suất +(19–24)% gây ra x2 sát thương82323
2Xác suất +(15–18)% gây ra x2 sát thương78968
3Xác suất +(12–14)% gây ra x2 sát thương703226

kiếm một tay Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0+(26–38)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật10
0+(21–24)% tỉ lệ Đỡ Đòn10
0(34–50) Điểm ST Đỡ Đòn thêm10
0Trang bị này kèm (37–43) - (45–52) Điểm ST Vật Lý10
1Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý82161
2Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Vật Lý78484
3Trang bị này kèm (14–17) - (17–20) Điểm ST Vật Lý701613
4Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý606478
5Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật Lý505549
6Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý373969
7Trang bị này kèm (6–7) - (7–9) Điểm ST Vật Lý213989
8Trang bị này kèm (5–6) - (6–7) Điểm ST Vật Lý103704
9Trang bị này kèm (4–5) - (5–6) Điểm ST Vật Lý13704
0Trang bị này kèm (71–81) - (97–111) Điểm ST Lửa10
1Trang bị này kèm (47–54) - (65–74) Điểm ST Lửa82323
2Trang bị này kèm (36–41) - (49–56) Điểm ST Lửa78968
3Trang bị này kèm (27–31) - (37–43) Điểm ST Lửa703226
4Trang bị này kèm (21–24) - (29–33) Điểm ST Lửa6012956
5Trang bị này kèm (17–20) - (24–28) Điểm ST Lửa5011098
6Trang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lửa377938
7Trang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lửa217978
8Trang bị này kèm (9–11) - (14–16) Điểm ST Lửa107407
9Trang bị này kèm (7–9) - (11–13) Điểm ST Lửa17407
0Trang bị này kèm (72–82) - (95–109) Điểm ST Lạnh Lẽo10
1Trang bị này kèm (48–55) - (64–73) Điểm ST Lạnh Lẽo82323
2Trang bị này kèm (36–42) - (49–56) Điểm ST Lạnh Lẽo78968
3Trang bị này kèm (28–32) - (37–43) Điểm ST Lạnh Lẽo703226
4Trang bị này kèm (22–25) - (29–33) Điểm ST Lạnh Lẽo6012956
5Trang bị này kèm (17–20) - (23–27) Điểm ST Lạnh Lẽo5011098
6Trang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lạnh Lẽo377938
7Trang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lạnh Lẽo217978
8Trang bị này kèm (11–12) - (14–16) Điểm ST Lạnh Lẽo107407
9Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Lạnh Lẽo17407
0Trang bị này kèm (8–10) - (159–181) Điểm ST Tia Chớp10
1Trang bị này kèm (6–7) - (106–121) Điểm ST Tia Chớp82323
2Trang bị này kèm (4–5) - (81–93) Điểm ST Tia Chớp78968
3Trang bị này kèm (3–4) - (62–71) Điểm ST Tia Chớp703226
4Trang bị này kèm (2–3) - (48–55) Điểm ST Tia Chớp6012956
5Trang bị này kèm (1–2) - (39–45) Điểm ST Tia Chớp5011098
6Trang bị này kèm (1–2) - (33–38) Điểm ST Tia Chớp377938
7Trang bị này kèm 1 - (27–31) Điểm ST Tia Chớp217978
8Trang bị này kèm 1 - (22–26) Điểm ST Tia Chớp107407
9Trang bị này kèm 1 - (19–22) Điểm ST Tia Chớp17407
0Trang bị này kèm (77–88) - (91–103) Điểm ST Ăn Mòn10
1Trang bị này kèm (51–59) - (60–69) Điểm ST Ăn Mòn82323
2Trang bị này kèm (39–45) - (46–53) Điểm ST Ăn Mòn78968
3Trang bị này kèm (29–34) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn703226
4Trang bị này kèm (22–26) - (27–31) Điểm ST Ăn Mòn6012956
5Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Ăn Mòn5011098
6Trang bị này kèm (15–18) - (18–21) Điểm ST Ăn Mòn377938
7Trang bị này kèm (13–15) - (15–18) Điểm ST Ăn Mòn217978
8Trang bị này kèm (11–12) - (13–15) Điểm ST Ăn Mòn107407
9Trang bị này kèm (8–10) - (11–12) Điểm ST Ăn Mòn17407
0Kèm (101–150) ST Giật Điện cơ bản10
0Kèm (35–51) sát thương Khô Héo cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này10
1+(77–100)% ST Vật Lý của trang bị này83161
2+(60–76)% ST Vật Lý của trang bị này78484
3+(46–59)% ST Vật Lý của trang bị này701613
4+(38–45)% ST Vật Lý của trang bị này606478
5+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị này505549
6+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị này373969
7+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị này213989
8+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị này103704
9+(15–18)% ST Vật Lý của trang bị này13704
0+(97–144)% ST Nguyên Tố10
1+(74–96)% ST Nguyên Tố82323
2+(57–73)% ST Nguyên Tố78968
3+(44–56)% ST Nguyên Tố703226
4+(37–43)% ST Nguyên Tố6012956
5+(31–36)% ST Nguyên Tố5011098
6+(26–30)% ST Nguyên Tố377938
7+(22–25)% ST Nguyên Tố217978
8+(18–21)% ST Nguyên Tố107407
9+(14–17)% ST Nguyên Tố17407
0+(97–144)% ST Ăn Mòn10
1+(74–96)% ST Ăn Mòn82323
2+(57–73)% ST Ăn Mòn78968
3+(44–56)% ST Ăn Mòn703226
4+(37–43)% ST Ăn Mòn6012956
5+(31–36)% ST Ăn Mòn5011098
6+(26–30)% ST Ăn Mòn377938
7+(22–25)% ST Ăn Mòn217978
8+(18–21)% ST Ăn Mòn107407
9+(14–17)% ST Ăn Mòn17407
0Trang bị này kèm (51–54) - (62–66) Điểm ST Vật Lý
Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý
10
1Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý
Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý
82323
2Trang bị này kèm (25–27) - (31–33) Điểm ST Vật Lý
Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý
78968
3Trang bị này kèm (19–21) - (24–26) Điểm ST Vật Lý
Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý
703226
4Trang bị này kèm (14–16) - (18–20) Điểm ST Vật Lý
Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý
6012956
0Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp10
1Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp83323
2Cứ 16 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp75968
3Cứ 24 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp603226
0Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo10
1Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo83323
2Cứ 16 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo75968
3Cứ 24 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo603226
0Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản10
0Kèm (70–103)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản10
1Kèm (54–69)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản83323
2Kèm (41–53)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản75968
3Kèm (32–40)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản603226
4Kèm (27–31)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản4512956
5Kèm (22–26)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản3211098
6Kèm (19–21)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản207938
0Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa10
1Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa83323
2Cứ 16 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa75968
3Cứ 24 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa603226
0+(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu10
1+(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83323
2+(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72968
3+(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu603226
4+6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu4512956
0Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công10
1Xác suất +(39–50)% Đỡ Đòn Tấn Công80323
2Xác suất +(31–38)% Đỡ Đòn Tấn Công70968
3Xác suất +(24–30)% Đỡ Đòn Tấn Công403226
4Xác suất +(20–23)% Đỡ Đòn Tấn Công1012956
0Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng Nguyên Tố10
0+3 cấp kỹ năng Cận Chiến10
0(25–36)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
+(3–5)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật khi Dùng 2 Tay
10
0+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
+5% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật khi Dùng 2 Tay
10
1+(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này
+5% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật khi Dùng 2 Tay
83323
2+(20–25)% ST Vật Lý của trang bị này
+5% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật khi Dùng 2 Tay
78968
3+(10–15)% ST Vật Lý của trang bị này
+5% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật khi Dùng 2 Tay
703226
0Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng Nguyên Tố10
1Xuyên Thấu ST (16–20)% Kháng Nguyên Tố83323
2Xuyên Thấu ST (13–15)% Kháng Nguyên Tố78968
3Xuyên Thấu ST (10–12)% Kháng Nguyên Tố703226
0(20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
1(12–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP83323
2(10–13)% sát thương gây ra thêm đối với HP78968
3(6–9)% sát thương gây ra thêm đối với HP703226
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0+(121–180) Sức Mạnh10
1+(93–120) Sức Mạnh83323
2+(72–92) Sức Mạnh78968
3+(55–71) Sức Mạnh703226
4+(46–54) Sức Mạnh6012956
5+(38–45) Sức Mạnh5011098
6+(32–37) Sức Mạnh377938
7+(27–31) Sức Mạnh211
8+(22–26) Sức Mạnh101
9+(17–21) Sức Mạnh11
10+(13–16) Sức Mạnh151
11+(9–12) Sức Mạnh101
12+(5–8) Sức Mạnh11
0+(121–180) Nhanh Nhẹn10
1+(93–120) Nhanh Nhẹn83323
2+(72–92) Nhanh Nhẹn78968
3+(55–71) Nhanh Nhẹn703226
4+(46–54) Nhanh Nhẹn6012956
5+(38–45) Nhanh Nhẹn5011098
6+(32–37) Nhanh Nhẹn377938
7+(27–31) Nhanh Nhẹn211
8+(22–26) Nhanh Nhẹn101
9+(17–21) Nhanh Nhẹn11
10+(13–16) Nhanh Nhẹn151
11+(9–12) Nhanh Nhẹn101
12+(5–8) Nhanh Nhẹn11
0+(121–180) Trí Tuệ10
1+(93–120) Trí Tuệ83323
2+(72–92) Trí Tuệ78968
3+(55–71) Trí Tuệ703226
4+(46–54) Trí Tuệ6012956
5+(38–45) Trí Tuệ5011098
6+(32–37) Trí Tuệ377938
7+(27–31) Trí Tuệ211
8+(22–26) Trí Tuệ101
9+(17–21) Trí Tuệ11
10+(13–16) Trí Tuệ151
11+(9–12) Trí Tuệ101
12+(5–8) Trí Tuệ11
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này10
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này83323
2+(18–23)% Tốc Đánh của trang bị này78968
3+(14–17)% Tốc Đánh của trang bị này703226
4+(12–13)% Tốc Đánh của trang bị này6012956
5+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị này5011098
6+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị này377938
7+7% Tốc Đánh của trang bị này217978
8+6% Tốc Đánh của trang bị này107407
9+5% Tốc Đánh của trang bị này17407
0+(65–96)% xác suất đánh liên tục10
1+(50–64)% xác suất đánh liên tục83323
2+(38–49)% xác suất đánh liên tục75968
3+(30–37)% xác suất đánh liên tục603226
4+(25–29)% xác suất đánh liên tục4512956
5+(21–24)% xác suất đánh liên tục3211098
6+(17–20)% xác suất đánh liên tục207938
7+(15–16)% xác suất đánh liên tục17978
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này10
1+(31–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này83323
2+(24–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này78968
3+(19–23)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này703226
4+(16–18)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này6012956
5+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này5011098
6+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này377938
7+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này217978
8+8% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này107407
9+(6–7)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này17407
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
0+(11–15)% Tốc Chạy10
0+(177–264)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0+(41–60)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường Nguyên Tố10
0Khi đánh bại, có xác suất +(21–30)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ10
0Khi đánh bại, có xác suất +(21–30)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Linh Động10
0Khi đánh bại, có xác suất +(21–30)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Tụ Năng10
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
1+(62–80)% ST Bạo Kích83323
2+(48–61)% ST Bạo Kích75968
3+(37–47)% ST Bạo Kích603226
4+(31–36)% ST Bạo Kích4512956
5+(26–30)% ST Bạo Kích3211098
6+(22–25)% ST Bạo Kích207938
0-15% sát thương nhận phải khi Đánh Liên Tục10
1-10% sát thương nhận phải khi Đánh Liên Tục83323
2-7% sát thương nhận phải khi Đánh Liên Tục72968
3-5% sát thương nhận phải khi Đánh Liên Tục603226
0+(7–9)% sát thương mỗi khi sở hữu 1 lớp Chúc Phúc bất kỳ10
1+(5–6)% sát thương mỗi khi sở hữu 1 lớp Chúc Phúc bất kỳ83323
2+4% sát thương mỗi khi sở hữu 1 lớp Chúc Phúc bất kỳ72968
3+(2–3)% sát thương mỗi khi sở hữu 1 lớp Chúc Phúc bất kỳ603226
0+(49–72)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng (9–12)%
10
1+(37–48)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 8%
83323
2+(29–36)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 8%
75968
3+(22–28)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 6%
603226
4+(19–21)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 6%
4512956
5+(16–18)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 3%
3211098
6+(13–15)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 3%
207938
0Khi truy cập, áp dụng thêm (5–6) của Điểm đóng băng 10
0Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(21–30)% Sát thương.10
1Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(16–20)% Sát thương.83323
2Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(13–15)% Sát thương.72968
3Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(10–12)% Sát thương.603226
4Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +9% Sát thương.4512956
0+(71–105)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng10
1+(55–70)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng83323
2+(42–54)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng72968
3+(33–41)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng603226
4+(27–32)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng4512956
0Khi truy cập, áp dụng thêm (21–30) của Điểm đóng băng 10
0+(49–72)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
Bạo Kích của bạn tiêu diệt kẻ địch có HP dưới (6–8)%
10
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương10
0Xung quanh Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn của kẻ địch (-27–-19)%10
0Gần nhất, mỗi lần sử dụng kỹ năng tấn công, tốc đánh tăng -5% , điểm bạo kích và ST bạo tăng +(16–22)% , có thể chồng lên tối đa 10 lần.10
0+(17–24)% Điểm Bạo Kích thêm10
1+(14–16)% Điểm Bạo Kích thêm83323
2+(11–13)% Điểm Bạo Kích thêm78968
3+(7–9)% Điểm Bạo Kích thêm703226
0Mỗi 5% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy10
1Mỗi 7% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy83323
2Mỗi 8% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy78968
3Mỗi 9% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy703226
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương10
1Xác suất +(19–24)% gây ra x2 sát thương83323
2Xác suất +(15–18)% gây ra x2 sát thương78968
3Xác suất +(12–14)% gây ra x2 sát thương703226
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 491 – 9Lõi Năng Lượng x1
150 – 541 – 12Lõi Năng Lượng x1
155 – 591 – 15Lõi Năng Lượng x1
160 – 641 – 18Lõi Năng Lượng x4
165 – 691 – 21Lõi Năng Lượng x4
170 – 741 – 34Lõi Năng Lượng x8
175 – 791 – 48Lõi Năng Lượng x12
180 – 841 – 61Lõi Năng Lượng x16
185 – 1001 – 61Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 100
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Sâu
Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
Tốn:
  • Mộng Ngữ: Thỉnh Cầu Lúc Chia Tay
  • Mộng Ngữ: Tuyết Rơi
  • Mộng Ngữ: Rèn Uy Quyền
  • Mộng Ngữ: Loạn Ảnh
  • Mộng Ngữ: Chim Yến
  • Biến ảo Mộng Mị
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 82 - 100