Súng Ngắn /16
Súng Lục Sắt Rỉ
Yêu cầu Lv.1
7 - 10 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+6% sát thương của Vật Ném
một tay
Yêu cầu Lv.1
7 - 10 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+6% sát thương của Vật Ném
một tay
Súng Ngắn Bỏ Túi
Yêu cầu Lv.6
12 - 19 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+9% sát thương của Vật Ném
một tay
Yêu cầu Lv.6
12 - 19 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+9% sát thương của Vật Ném
một tay
Súng Lục Sắt Thuần
Yêu cầu Lv.12
15 - 24 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+2%Hoàn Trả HP
một tay
Yêu cầu Lv.12
15 - 24 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+2%
một tay
Súng Ma Cánh Đen
Yêu cầu Lv.20
24 - 38 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% sát thương của Vật Ném
một tay
Yêu cầu Lv.20
24 - 38 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% sát thương của Vật Ném
một tay
Súng Ma Xương Mục
Yêu cầu Lv.27
23 - 37 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
2.5%Hoàn Trả HP
một tay
Yêu cầu Lv.27
23 - 37 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
2.5%
một tay
Súng Ngắn Gai Góc
Yêu cầu Lv.34
32 - 51 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+3% sát thương của Vật Ném
một tay
Yêu cầu Lv.34
32 - 51 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+3% sát thương của Vật Ném
một tay
Súng Ngắn Cai Ngục
Yêu cầu Lv.34
35 - 56 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% Tốc Chạy
một tay
Yêu cầu Lv.34
35 - 56 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% Tốc Chạy
một tay
Súng Ngắn Nguyền Rủa
Yêu cầu Lv.46
43 - 69 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% sát thương của Vật Ném
một tay
Yêu cầu Lv.46
43 - 69 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% sát thương của Vật Ném
một tay
Súng Ma Rắn Hổ Mang
Yêu cầu Lv.52
38 - 61 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+4%Hoàn Trả HP
một tay
Yêu cầu Lv.52
38 - 61 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+4%
một tay
Súng Ngắn Tà Thuật
Yêu cầu Lv.60
59 - 94 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% sát thương của Vật Ném
một tay
Yêu cầu Lv.60
59 - 94 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% sát thương của Vật Ném
một tay
Súng Ma Hồn Rồng
Yêu cầu Lv.76
60 - 96 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
570 Điểm Bạo Kích
+1 cấp kỹ năng Vật Ném
-20% tốc độ Vật Ném thêm
một tay
Yêu cầu Lv.76
60 - 96 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
570 Điểm Bạo Kích
+1 cấp kỹ năng Vật Ném
-20% tốc độ Vật Ném thêm
một tay
Trang Bị Truyền Kỳ /6
Ánh Mắt Đóng Băng
Yêu cầu Lv.10
Yêu cầu Lv.10
- Trang bị này kèm (11–14) - (15–18) Điểm ST Lạnh Lẽo
- Xác suất +(30–40)%
Đóng Băng - +(10–15)% Tốc Đánh của trang bị này
- Nếu gần nhất đã áp đặt trạng thái Lạnh Buốt, kích hoạt Xạ Kích Hàn Băng cấp 20, khoảng cách 0.3 giây
- +(20–30)% ST Lạnh Lẽo
Bầy Ong Vo Ve
Yêu cầu Lv.36
Yêu cầu Lv.36
- Trang bị này kèm (56–59) - (64–67) Điểm ST Vật Lý
- +(10–15)% Tốc Đánh của trang bị này
- +(30–50)% tốc chạy khi gần đây từng dùng kỹ năng di chuyển
- Khi đánh bại, có xác suất +10% nhận được 1 lớp
Chúc Phúc Linh Động - Lúc dùng kỹ năng Di Chuyển, có thể tiêu hao (1–3) tầng
Chúc Phúc Linh Động , tạo lại CD kỹ năng di chuyển, cách 0.3 giây
Chim Yến
Yêu cầu Lv.48
Yêu cầu Lv.48
- +(10–30)% Tốc Đánh của trang bị này
- Cứ (10–14) điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý
- Cứ (10–14) điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp
- Không thể gây ra ST Vật Lý
- Không thể gây ST Tia Chớp
Sỏi Đá
Yêu cầu Lv.48
Yêu cầu Lv.48
- +(120–150)% ST Vật Lý của trang bị này
- +(25–30)% Tốc Đánh của trang bị này
- +(1–3) số lần
bắn đạn - Bắn Trực Tiếp Vật Ném mỗi lần
Bắn đạn 1 lần, sẽ gây thêm +(5–20)% Sát thương (cộng dồn) - +1 cấp kỹ năng Vật Ném
- -10% Tốc Đánh và Dùng Phép thêm
Tố Cáo Của Arminius
Yêu cầu Lv.60
Yêu cầu Lv.60
- Trang bị này kèm (210–227) - (238–266) Điểm ST Vật Lý
- +(25–35)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- +(20–24)% Tốc Đánh của trang bị này
- Khi bạo kích, có +20% xác suất nhận được
Lạc Đường - +(15–20)% Kháng Xuyên Thấu
Nguyên Tố khi cóLạc Đường - +(150–200)% Điểm Bạo Kích khi có
Lạc Đường
Gãy Tay
Yêu cầu Lv.74
Yêu cầu Lv.74
- +(150–180) Điểm Bạo Kích Tấn Công
- +(1–2) số lượng Vật Ném
- Sau khi đánh bại, +30% Tốc Chạy, duy trì 3 giây
- Thêm +(40–80)% sát thương
Vũ Khí Tay Chính - +(40–80)% Tốc Đánh
Vũ Khí Tay Chính
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /6
Ánh Mắt Đóng Băng
Yêu cầu Lv.10
Yêu cầu Lv.10
- Trang bị này kèm (22–23) - (24–29) Điểm ST Lạnh Lẽo
- Xác suất +(41–50)%
Đóng Băng - +(16–20)% Tốc Đánh của trang bị này
- Nếu gần đây đã kích hoạt trạng thái Lạnh Buốt, kích hoạt Xạ Kích Hàn Băng cấp 30, khoảng cách 0.3 giây
- +(30–50)% ST Lạnh Lẽo
Bầy Ong Vo Ve
Yêu cầu Lv.36
Yêu cầu Lv.36
- Trang bị này kèm (88–92) - (99–104) Điểm ST Vật Lý
- +(15–25)% Tốc Đánh của trang bị này
- +(40–70)% tốc chạy khi gần đây từng dùng kỹ năng di chuyển
- Khi đánh bại, có xác suất +100% nhận được 1 lớp
Chúc Phúc Linh Động - Lúc dùng kỹ năng Di Chuyển, có thể tiêu hao (1–2) tầng
Chúc Phúc Linh Động , tạo lại CD kỹ năng di chuyển, cách 0.3 giây
Chim Yến
Yêu cầu Lv.48
Yêu cầu Lv.48
- +(20–40)% Tốc Đánh của trang bị này
- Cứ (10–14) điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 4 - 5 điểm ST Vật Lý
- Cứ (10–14) điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 7 điểm ST Tia Chớp
- Kèm ST Lạnh Lẽo của (6–8)% ST Vật Lý
- 50% ST Tia Chớp chuyển thành ST Lạnh Lẽo
Sỏi Đá
Yêu cầu Lv.48
Yêu cầu Lv.48
- +(200–250)% ST Vật Lý của trang bị này
- +(40–45)% Tốc Đánh của trang bị này
- +(1–4) số lần
bắn đạn - Bắn Trực Tiếp Vật Ném mỗi lần
Bắn đạn 1 lần, sẽ gây thêm +(10–25)% Sát thương (cộng dồn) - +(1–2) cấp kỹ năng Vật Ném
- +10% Tốc Đánh và Dùng Phép thêm
Tố Cáo Của Arminius
Yêu cầu Lv.60
Yêu cầu Lv.60
- Trang bị này kèm (299–323) - (321–355) Điểm ST Vật Lý
- +(40–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- +(30–36)% Tốc Đánh của trang bị này
- Khi bạo kích, có +20% xác suất nhận được
Lạc Đường
+20% thời gian duy trìLạc Đường - +(25–30)% Kháng Xuyên Thấu
Nguyên Tố khi cóLạc Đường
+(25–30)% Xuyên Thấu Ăn Mòn khi cóLạc Đường - +(50–100)% ST Bạo Kích khi có
Lạc Đường
Gãy Tay
Yêu cầu Lv.74
Yêu cầu Lv.74
- +(240–300) Điểm Bạo Kích Tấn Công
- +(2–3) cấp kỹ năng Vật Ném
- +30% Tốc Đánh, duy trì 2 s khi đánh trúng
Kình Địch , hiệu ứng này không thể cộng dồn Hợp Sức - +(60–100)% Tốc Đánh
Vũ Khí Tay Chính
Yểm Bùa /75
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type | Effect | affix_type | Cost | Lv |
---|---|---|---|---|
% ST vật lý của trang bị này | +(19–21)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(22–26)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(27–31)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(32–37)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (5–6) - (6–7) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (6–7) - (7–9) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (9–11) - (14–16) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (17–20) - (24–28) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (11–12) - (14–16) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (17–20) - (23–27) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm 1 - (22–26) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm 1 - (27–31) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (33–38) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (39–45) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST 2% Kháng | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (3–4)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (5–7)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lửa | +(22–25)% ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Lửa | +(26–30)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lửa | +(31–36)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lạnh Lẽo | +(22–25)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Lạnh Lẽo | +(26–30)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lạnh Lẽo | +(31–36)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Tia Chớp | +(22–25)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Tia Chớp | +(26–30)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Tia Chớp | +(31–36)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Ăn Mòn | +(26–30)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Ăn Mòn | +(31–36)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +10% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Tốc Đánh của trang bị này | +7% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(8–9)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(10–11)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(18–21)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(22–25)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(26–30)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Kháng Lửa | +(3–6)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Lửa | +(7–11)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Lửa | +(12–15)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(3–6)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(7–11)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(12–15)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Tia Chớp | +(3–6)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Tia Chớp | +(7–11)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Tia Chớp | +(12–15)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Ăn Mòn | +(3–6)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Ăn Mòn | +(7–11)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Ăn Mòn | +(12–15)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Sức Mạnh | +(27–31) Sức Mạnh | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Sức Mạnh | +(32–37) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Sức Mạnh | +(38–45) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Nhanh Nhẹn | +(27–31) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Nhanh Nhẹn | +(32–37) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Nhanh Nhẹn | +(38–45) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trí Tuệ | +(27–31) Trí Tuệ | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trí Tuệ | +(32–37) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trí Tuệ | +(38–45) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng | +(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này (-5–-4)% tiêu hao kỹ năng | Tiền Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x5 | Lv 80 |
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Lạc Bước | Khi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1 | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x20 | Lv 60 |
Súng Ngắn Rèn
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(55–81)% Điểm Né | 100 | 0 |
1 | +(43–54)% Điểm Né | 72 | 263 |
2 | +(33–42)% Điểm Né | 60 | 789 |
3 | +(26–32)% Điểm Né | 45 | 3030 |
4 | +(21–25)% Điểm Né | 30 | 15079 |
5 | +(18–20)% Điểm Né | 15 | 15079 |
6 | +(15–17)% Điểm Né | 1 | 15079 |
0 | +(9–12)% xác suất Miễn ST | 100 | 0 |
1 | +(7–8)% xác suất Miễn ST | 85 | 263 |
2 | +(5–6)% xác suất Miễn ST | 72 | 789 |
3 | +(3–4)% xác suất Miễn ST | 60 | 3030 |
4 | +(1–2)% xác suất Miễn ST | 50 | 15079 |
0 | +(13–14)% | 1 | 0 |
0 | +(13–14)% | 1 | 0 |
0 | Trang bị này kèm (37–43) - (45–52) Điểm ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý | 72 | 263 |
2 | Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Vật Lý | 60 | 789 |
3 | Trang bị này kèm (14–17) - (17–20) Điểm ST Vật Lý | 48 | 3030 |
4 | Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý | 36 | 15079 |
5 | Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật Lý | 24 | 15079 |
6 | Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý | 12 | 15079 |
7 | Trang bị này kèm (3–4) - (5–6) Điểm ST Vật Lý | 1 | 15079 |
0 | Trang bị này kèm (71–81) - (97–111) Điểm ST Lửa | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lửa | 72 | 263 |
2 | Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lửa | 60 | 789 |
3 | Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lửa | 48 | 3030 |
4 | Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lửa | 36 | 15079 |
5 | Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lửa | 24 | 15079 |
6 | Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lửa | 12 | 15079 |
7 | Trang bị này kèm (2–3) - (4–5) Điểm ST Lửa | 1 | 15079 |
0 | Trang bị này kèm (72–82) - (95–109) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 263 |
2 | Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 789 |
3 | Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lạnh Lẽo | 48 | 3030 |
4 | Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lạnh Lẽo | 36 | 15079 |
5 | Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lạnh Lẽo | 24 | 15079 |
6 | Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lạnh Lẽo | 12 | 15079 |
7 | Trang bị này kèm 3 - 4 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 15079 |
0 | Trang bị này kèm (8–10) - (159–181) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (6–7) - (97–121) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 263 |
2 | Trang bị này kèm (4–5) - (77–96) Điểm ST Tia Chớp | 60 | 789 |
3 | Trang bị này kèm (3–4) - (61–76) Điểm ST Tia Chớp | 48 | 3030 |
4 | Trang bị này kèm (2–3) - (44–60) Điểm ST Tia Chớp | 36 | 15079 |
5 | Trang bị này kèm (1–2) - (29–43) Điểm ST Tia Chớp | 24 | 15079 |
6 | Trang bị này kèm (1–2) - (17–28) Điểm ST Tia Chớp | 12 | 15079 |
7 | Trang bị này kèm 1 - (6–8) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 15079 |
0 | Trang bị này kèm (77–88) - (91–103) Điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (51–59) - (60–69) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 263 |
2 | Trang bị này kèm (39–45) - (46–53) Điểm ST Ăn Mòn | 72 | 789 |
3 | Trang bị này kèm (29–34) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn | 60 | 3030 |
4 | Trang bị này kèm (22–26) - (27–31) Điểm ST Ăn Mòn | 48 | 15079 |
5 | Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Ăn Mòn | 36 | 15079 |
6 | Trang bị này kèm (15–18) - (18–21) Điểm ST Ăn Mòn | 24 | 15079 |
7 | Trang bị này kèm (13–15) - (15–18) Điểm ST Ăn Mòn | 12 | 15079 |
0 | Kèm (101–150) ST | 1 | 0 |
0 | Kèm (35–51) sát thương | 1 | 0 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 263 |
2 | +(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này | 82 | 789 |
3 | +(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này | 78 | 3030 |
4 | +(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này | 72 | 15079 |
5 | +(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này | 68 | 15079 |
6 | +(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này | 60 | 15079 |
0 | +(97–144)% ST Lửa | 1 | 0 |
0 | +(97–144)% ST Tia Chớp | 1 | 0 |
0 | +(97–144)% sát thương của Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +(74–96)% sát thương của Vật Ném | 72 | 263 |
2 | +(57–73)% sát thương của Vật Ném | 60 | 789 |
3 | +(44–56)% sát thương của Vật Ném | 48 | 3030 |
4 | +(37–43)% sát thương của Vật Ném | 36 | 15079 |
5 | +(31–36)% sát thương của Vật Ném | 24 | 15079 |
6 | +(26–30)% sát thương của Vật Ném | 12 | 15079 |
7 | +(16–25)% sát thương của Vật Ném | 1 | 15079 |
0 | Trang bị này kèm (51–54) - (62–66) Điểm ST Vật Lý +(3–5)% Tốc Đánh | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý +(3–5)% Tốc Đánh | 85 | 263 |
2 | Trang bị này kèm (25–27) - (31–33) Điểm ST Vật Lý +(3–5)% Tốc Đánh | 72 | 789 |
3 | Trang bị này kèm (19–21) - (24–26) Điểm ST Vật Lý +(3–5)% Tốc Đánh | 60 | 3030 |
0 | Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +(16–18)% điểm Né thêm | 100 | 0 |
1 | Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +(13–15)% điểm Né thêm | 83 | 263 |
2 | Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +(10–12)% điểm Né thêm | 78 | 789 |
3 | Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +(8–9)% điểm Né thêm | 70 | 3030 |
4 | Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +7% điểm Né thêm | 60 | 15079 |
0 | Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 100 | 0 |
1 | Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 85 | 263 |
2 | Cứ 16 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 78 | 789 |
3 | Cứ 24 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 60 | 3030 |
0 | Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 85 | 263 |
2 | Cứ 16 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 78 | 789 |
3 | Cứ 24 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 60 | 3030 |
0 | (-15–-11)% khoảng thời gian hoàn trả thêm | 1 | 0 |
0 | Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST | 1 | 0 |
0 | Cộng (145–216)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 1 | 0 |
0 | Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
1 | Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 85 | 263 |
2 | Cứ 16 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 78 | 789 |
3 | Cứ 24 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 3030 |
0 | +(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 |
1 | +(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 263 |
2 | +(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 72 | 789 |
3 | +(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 60 | 3030 |
4 | +6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 45 | 15079 |
0 | Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công | 100 | 0 |
1 | Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công | 80 | 263 |
2 | Xác suất +(28–37)% Đỡ Đòn Tấn Công | 70 | 789 |
3 | Xác suất +(17–27)% Đỡ Đòn Tấn Công | 40 | 3030 |
4 | Xác suất +(5–16)% Đỡ Đòn Tấn Công | 10 | 15079 |
0 | +(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này +10% tốc độ Vật Ném | 1 | 0 |
0 | +3 cấp kỹ năng Vật Ném | 1 | 0 |
0 | Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng | 1 | 0 |
0 | +(25–36)% ST Vật Ném | 1 | 0 |
0 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này +10% Tốc Chạy | 100 | 0 |
1 | +(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này +10% Tốc Chạy | 83 | 263 |
2 | +(20–25)% ST Vật Lý của trang bị này +10% Tốc Chạy | 78 | 789 |
3 | +(10–15)% ST Vật Lý của trang bị này +10% Tốc Chạy | 70 | 3030 |
0 | Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng | 100 | 0 |
1 | Xuyên Thấu ST (14–20)% Kháng | 78 | 263 |
2 | Xuyên Thấu ST (8–13)% Kháng | 60 | 789 |
3 | Xuyên Thấu ST (3–7)% Kháng | 30 | 3030 |
0 | (20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 0 |
1 | (11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 263 |
2 | (6–10)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 60 | 789 |
3 | (2–5)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 30 | 3030 |
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(121–180) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
1 | +(94–120) Nhanh Nhẹn | 85 | 263 |
2 | +(72–93) Nhanh Nhẹn | 82 | 789 |
3 | +(54–71) Nhanh Nhẹn | 78 | 3030 |
4 | +(36–53) Nhanh Nhẹn | 72 | 15079 |
5 | +(19–35) Nhanh Nhẹn | 66 | 15079 |
6 | +(6–18) Nhanh Nhẹn | 60 | 15079 |
7 | +(27–31) Nhanh Nhẹn | 21 | 1 |
8 | +(22–26) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
9 | +(17–21) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
0 | +(121–180) Trí Tuệ | 100 | 0 |
1 | +(94–120) Trí Tuệ | 85 | 263 |
2 | +(72–93) Trí Tuệ | 82 | 789 |
3 | +(54–71) Trí Tuệ | 78 | 3030 |
4 | +(36–53) Trí Tuệ | 72 | 15079 |
5 | +(19–35) Trí Tuệ | 66 | 15079 |
6 | +(6–18) Trí Tuệ | 60 | 15079 |
7 | +(27–31) Trí Tuệ | 21 | 1 |
8 | +(22–26) Trí Tuệ | 20 | 1 |
9 | +(17–21) Trí Tuệ | 20 | 1 |
0 | +(61–90) | 100 | 0 |
1 | +(49–60) | 85 | 263 |
2 | +(37–48) | 82 | 789 |
3 | +(25–36) | 78 | 3030 |
4 | +(13–24) | 72 | 15079 |
0 | +(121–180) Sức Mạnh | 100 | 0 |
1 | +(94–120) Sức Mạnh | 85 | 263 |
2 | +(72–93) Sức Mạnh | 82 | 789 |
3 | +(54–71) Sức Mạnh | 78 | 3030 |
4 | +(36–53) Sức Mạnh | 72 | 15079 |
5 | +(19–35) Sức Mạnh | 66 | 15079 |
6 | +(6–18) Sức Mạnh | 60 | 15079 |
7 | +(27–31) Sức Mạnh | 21 | 1 |
8 | +(22–26) Sức Mạnh | 20 | 1 |
9 | +(17–21) Sức Mạnh | 20 | 1 |
0 | +(61–90)% tốc độ Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +(42–60)% tốc độ Vật Ném | 78 | 263 |
2 | +(24–41)% tốc độ Vật Ném | 60 | 789 |
3 | +(8–23)% tốc độ Vật Ném | 30 | 3030 |
0 | +(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 263 |
2 | +(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này | 60 | 789 |
3 | +(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này | 48 | 3030 |
4 | +(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này | 36 | 15079 |
5 | +(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này | 24 | 15079 |
6 | +(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này | 12 | 15079 |
7 | +(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 15079 |
0 | +(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 263 |
2 | +(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 60 | 789 |
3 | +(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 48 | 3030 |
4 | +(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 36 | 15079 |
5 | +(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 24 | 15079 |
6 | +(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 12 | 15079 |
7 | +(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 15079 |
0 | +(81–120)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | +(11–15)% Tốc Chạy | 1 | 0 |
0 | Khi đánh bại, có xác suất +(21–30)% nhận được 1 lớp | 1 | 0 |
0 | Khi có | 1 | 0 |
0 | +(33–48)% hiệu ứng | 100 | 0 |
1 | +(25–32)% hiệu ứng | 83 | 263 |
2 | +(17–24)% hiệu ứng | 75 | 789 |
3 | +(9–16)% hiệu ứng | 60 | 3030 |
0 | +(41–60)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường | 1 | 0 |
0 | +(81–120)% ST Bạo Kích | 100 | 0 |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 85 | 263 |
2 | +(48–61)% ST Bạo Kích | 72 | 789 |
3 | +(36–47)% ST Bạo Kích | 60 | 3030 |
4 | +(24–35)% ST Bạo Kích | 50 | 15079 |
5 | +(13–23)% ST Bạo Kích | 40 | 15079 |
6 | +(4–12)% ST Bạo Kích | 30 | 15079 |
0 | Cứ 33 điểm thuộc tính, +1% Tốc Đánh | 1 | 0 |
0 | +30% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích | 100 | 0 |
1 | +20% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích | 83 | 263 |
2 | +16% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích | 78 | 789 |
3 | +12% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích | 70 | 3030 |
4 | +8% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích | 60 | 15079 |
0 | +2 số lần | 100 | 0 |
1 | +1 số lần | 83 | 263 |
0 | +3 số lượng bắn ném Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +2 số lượng bắn ném Vật Ném | 83 | 263 |
0 | +2 số lần | 100 | 0 |
1 | +1 số lần | 83 | 263 |
0 | +2 số lượng Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +1 số lượng Vật Ném | 83 | 263 |
0 | Khi gây ST liên tục, | 100 | 0 |
1 | Khi gây ST liên tục, | 78 | 263 |
2 | Khi gây ST liên tục, | 60 | 789 |
0 | Khi | 100 | 0 |
1 | Khi | 83 | 263 |
2 | Khi | 72 | 789 |
3 | Khi | 60 | 3030 |
4 | Khi | 45 | 15079 |
0 | Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 30% nhận được | 1 | 0 |
0 | Khi không có kẻ địch ở | 1 | 0 |
0 | Nếu gần đây từng nhận | 1 | 0 |
0 | +(31–45)% ST Vật Ném -20% tốc độ Vật Ném thêm | 1 | 0 |
0 | +(17–24)% Điểm Bạo Kích thêm | 100 | 0 |
1 | +(14–16)% Điểm Bạo Kích thêm | 83 | 263 |
2 | +(11–13)% Điểm Bạo Kích thêm | 78 | 789 |
3 | +(7–9)% Điểm Bạo Kích thêm | 70 | 3030 |
0 | Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 100% nhận được | 100 | 0 |
1 | Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 50% nhận được | 83 | 263 |
2 | Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 30% nhận được | 78 | 789 |
3 | Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 20% nhận được | 70 | 3030 |
0 | Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương | 100 | 0 |
1 | Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương | 78 | 263 |
2 | Xác suất +(10–16)% gây ra x2 sát thương | 60 | 789 |
3 | Xác suất +(3–9)% gây ra x2 sát thương | 30 | 3030 |
Súng Ngắn Rơi
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(55–81)% Điểm Né | 1 | 0 |
1 | +(43–54)% Điểm Né | 72 | 172 |
2 | +(33–42)% Điểm Né | 60 | 1000 |
3 | +(26–32)% Điểm Né | 45 | 1000 |
4 | +(21–25)% Điểm Né | 30 | 1000 |
5 | +(18–20)% Điểm Né | 15 | 1000 |
6 | +(15–17)% Điểm Né | 1 | 1000 |
0 | +(9–12)% xác suất Miễn ST | 1 | 0 |
1 | +(7–8)% xác suất Miễn ST | 85 | 172 |
2 | +(5–6)% xác suất Miễn ST | 72 | 1000 |
3 | +(3–4)% xác suất Miễn ST | 60 | 1000 |
4 | +(1–2)% xác suất Miễn ST | 50 | 1000 |
0 | +(13–14)% | 1 | 0 |
0 | +(13–14)% | 1 | 0 |
0 | Trang bị này kèm (37–43) - (45–52) Điểm ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý | 72 | 172 |
2 | Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Vật Lý | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (14–17) - (17–20) Điểm ST Vật Lý | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật Lý | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (3–4) - (5–6) Điểm ST Vật Lý | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (71–81) - (97–111) Điểm ST Lửa | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lửa | 72 | 172 |
2 | Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lửa | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lửa | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lửa | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lửa | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lửa | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (2–3) - (4–5) Điểm ST Lửa | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (72–82) - (95–109) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 172 |
2 | Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lạnh Lẽo | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lạnh Lẽo | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lạnh Lẽo | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lạnh Lẽo | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm 3 - 4 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (8–10) - (159–181) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (6–7) - (97–121) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 172 |
2 | Trang bị này kèm (4–5) - (77–96) Điểm ST Tia Chớp | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (3–4) - (61–76) Điểm ST Tia Chớp | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (2–3) - (44–60) Điểm ST Tia Chớp | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (1–2) - (29–43) Điểm ST Tia Chớp | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (1–2) - (17–28) Điểm ST Tia Chớp | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm 1 - (6–8) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (77–88) - (91–103) Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (51–59) - (60–69) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 172 |
2 | Trang bị này kèm (39–45) - (46–53) Điểm ST Ăn Mòn | 72 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (29–34) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn | 60 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (22–26) - (27–31) Điểm ST Ăn Mòn | 48 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Ăn Mòn | 36 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (15–18) - (18–21) Điểm ST Ăn Mòn | 24 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (13–15) - (15–18) Điểm ST Ăn Mòn | 12 | 1000 |
0 | Kèm (101–150) ST | 1 | 0 |
0 | Kèm (35–51) sát thương | 1 | 0 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 172 |
2 | +(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này | 82 | 1000 |
3 | +(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này | 78 | 1000 |
4 | +(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này | 72 | 1000 |
5 | +(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này | 68 | 1000 |
6 | +(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này | 60 | 1000 |
0 | +(97–144)% ST Lửa | 1 | 0 |
0 | +(97–144)% ST Tia Chớp | 1 | 0 |
0 | +(97–144)% sát thương của Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +(74–96)% sát thương của Vật Ném | 72 | 172 |
2 | +(57–73)% sát thương của Vật Ném | 60 | 1000 |
3 | +(44–56)% sát thương của Vật Ném | 48 | 1000 |
4 | +(37–43)% sát thương của Vật Ném | 36 | 1000 |
5 | +(31–36)% sát thương của Vật Ném | 24 | 1000 |
6 | +(26–30)% sát thương của Vật Ném | 12 | 1000 |
7 | +(16–25)% sát thương của Vật Ném | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (51–54) - (62–66) Điểm ST Vật Lý +(3–5)% Tốc Đánh | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý +(3–5)% Tốc Đánh | 85 | 172 |
2 | Trang bị này kèm (25–27) - (31–33) Điểm ST Vật Lý +(3–5)% Tốc Đánh | 72 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (19–21) - (24–26) Điểm ST Vật Lý +(3–5)% Tốc Đánh | 60 | 1000 |
0 | Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +(16–18)% điểm Né thêm | 1 | 0 |
1 | Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +(13–15)% điểm Né thêm | 83 | 172 |
2 | Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +(10–12)% điểm Né thêm | 78 | 1000 |
3 | Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +(8–9)% điểm Né thêm | 70 | 1000 |
4 | Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +7% điểm Né thêm | 60 | 1000 |
0 | Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 1 | 0 |
1 | Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 85 | 172 |
2 | Cứ 16 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 78 | 1000 |
3 | Cứ 24 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 60 | 1000 |
0 | Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 1 | 0 |
1 | Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 85 | 172 |
2 | Cứ 16 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 78 | 1000 |
3 | Cứ 24 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 60 | 1000 |
0 | (-15–-11)% khoảng thời gian hoàn trả thêm | 1 | 0 |
0 | Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST | 1 | 0 |
0 | Cộng (145–216)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương | 1 | 0 |
0 | Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
1 | Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 85 | 172 |
2 | Cứ 16 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 78 | 1000 |
3 | Cứ 24 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 1000 |
0 | +(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 1 | 0 |
1 | +(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 172 |
2 | +(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 72 | 1000 |
3 | +(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 60 | 1000 |
4 | +6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 45 | 1000 |
0 | Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công | 1 | 0 |
1 | Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công | 80 | 172 |
2 | Xác suất +(28–37)% Đỡ Đòn Tấn Công | 70 | 1000 |
3 | Xác suất +(17–27)% Đỡ Đòn Tấn Công | 40 | 1000 |
4 | Xác suất +(5–16)% Đỡ Đòn Tấn Công | 10 | 1000 |
0 | +(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này +10% tốc độ Vật Ném | 1 | 0 |
0 | +3 cấp kỹ năng Vật Ném | 1 | 0 |
0 | Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng | 1 | 0 |
0 | +(25–36)% ST Vật Ném | 1 | 0 |
0 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này +10% Tốc Chạy | 1 | 0 |
1 | +(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này +10% Tốc Chạy | 83 | 172 |
2 | +(20–25)% ST Vật Lý của trang bị này +10% Tốc Chạy | 78 | 1000 |
3 | +(10–15)% ST Vật Lý của trang bị này +10% Tốc Chạy | 70 | 1000 |
0 | Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng | 1 | 0 |
1 | Xuyên Thấu ST (14–20)% Kháng | 78 | 172 |
2 | Xuyên Thấu ST (8–13)% Kháng | 60 | 1000 |
3 | Xuyên Thấu ST (3–7)% Kháng | 30 | 1000 |
0 | (20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 1 | 0 |
1 | (11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 172 |
2 | (6–10)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 60 | 1000 |
3 | (2–5)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 30 | 1000 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(121–180) Nhanh Nhẹn | 1 | 0 |
1 | +(94–120) Nhanh Nhẹn | 85 | 172 |
2 | +(72–93) Nhanh Nhẹn | 82 | 1000 |
3 | +(54–71) Nhanh Nhẹn | 78 | 1000 |
4 | +(36–53) Nhanh Nhẹn | 72 | 1000 |
5 | +(19–35) Nhanh Nhẹn | 66 | 1000 |
6 | +(6–18) Nhanh Nhẹn | 60 | 1000 |
7 | +(27–31) Nhanh Nhẹn | 21 | 1 |
8 | +(22–26) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
9 | +(17–21) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
10 | +(13–16) Nhanh Nhẹn | 15 | 1 |
11 | +(9–12) Nhanh Nhẹn | 10 | 1 |
12 | +(5–8) Nhanh Nhẹn | 1 | 1 |
0 | +(121–180) Trí Tuệ | 1 | 0 |
1 | +(94–120) Trí Tuệ | 85 | 172 |
2 | +(72–93) Trí Tuệ | 82 | 1000 |
3 | +(54–71) Trí Tuệ | 78 | 1000 |
4 | +(36–53) Trí Tuệ | 72 | 1000 |
5 | +(19–35) Trí Tuệ | 66 | 1000 |
6 | +(6–18) Trí Tuệ | 60 | 1000 |
7 | +(27–31) Trí Tuệ | 21 | 1 |
8 | +(22–26) Trí Tuệ | 20 | 1 |
9 | +(17–21) Trí Tuệ | 20 | 1 |
10 | +(13–16) Trí Tuệ | 15 | 1 |
11 | +(9–12) Trí Tuệ | 10 | 1 |
12 | +(5–8) Trí Tuệ | 1 | 1 |
0 | +(61–90) | 1 | 0 |
1 | +(49–60) | 85 | 172 |
2 | +(37–48) | 82 | 1000 |
3 | +(25–36) | 78 | 1000 |
4 | +(13–24) | 72 | 1000 |
5 | +(7–12) | 66 | 1 |
6 | +(2–6) | 60 | 1 |
0 | +(121–180) Sức Mạnh | 1 | 0 |
1 | +(94–120) Sức Mạnh | 85 | 172 |
2 | +(72–93) Sức Mạnh | 82 | 1000 |
3 | +(54–71) Sức Mạnh | 78 | 1000 |
4 | +(36–53) Sức Mạnh | 72 | 1000 |
5 | +(19–35) Sức Mạnh | 66 | 1000 |
6 | +(6–18) Sức Mạnh | 60 | 1000 |
7 | +(27–31) Sức Mạnh | 21 | 1 |
8 | +(22–26) Sức Mạnh | 20 | 1 |
9 | +(17–21) Sức Mạnh | 20 | 1 |
10 | +(13–16) Sức Mạnh | 10 | 1 |
11 | +(9–12) Sức Mạnh | 5 | 1 |
12 | +(5–8) Sức Mạnh | 1 | 1 |
0 | +(61–90)% tốc độ Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +(42–60)% tốc độ Vật Ném | 78 | 172 |
2 | +(24–41)% tốc độ Vật Ném | 60 | 1000 |
3 | +(8–23)% tốc độ Vật Ném | 30 | 1000 |
0 | +(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 172 |
2 | +(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này | 60 | 1000 |
3 | +(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này | 48 | 1000 |
4 | +(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này | 36 | 1000 |
5 | +(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này | 24 | 1000 |
6 | +(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này | 12 | 1000 |
7 | +(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 1000 |
0 | +(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 172 |
2 | +(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 60 | 1000 |
3 | +(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 48 | 1000 |
4 | +(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 36 | 1000 |
5 | +(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 24 | 1000 |
6 | +(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 12 | 1000 |
7 | +(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 1000 |
0 | +(81–120)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | +(11–15)% Tốc Chạy | 1 | 0 |
0 | Khi đánh bại, có xác suất +(21–30)% nhận được 1 lớp | 1 | 0 |
0 | Khi có | 1 | 0 |
0 | +(33–48)% hiệu ứng | 1 | 0 |
1 | +(25–32)% hiệu ứng | 83 | 172 |
2 | +(17–24)% hiệu ứng | 75 | 1000 |
3 | +(9–16)% hiệu ứng | 60 | 1000 |
0 | +(41–60)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường | 1 | 0 |
0 | +(81–120)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 85 | 172 |
2 | +(48–61)% ST Bạo Kích | 72 | 1000 |
3 | +(36–47)% ST Bạo Kích | 60 | 1000 |
4 | +(24–35)% ST Bạo Kích | 50 | 1000 |
5 | +(13–23)% ST Bạo Kích | 40 | 1000 |
6 | +(4–12)% ST Bạo Kích | 30 | 1000 |
0 | Cứ 33 điểm thuộc tính, +1% Tốc Đánh | 1 | 0 |
0 | +30% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích | 1 | 0 |
1 | +20% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích | 83 | 172 |
2 | +16% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích | 78 | 1000 |
3 | +12% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích | 70 | 1000 |
4 | +8% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích | 60 | 1000 |
0 | +2 số lần | 1 | 0 |
1 | +1 số lần | 83 | 172 |
0 | +3 số lượng bắn ném Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +2 số lượng bắn ném Vật Ném | 83 | 172 |
0 | +2 số lần | 1 | 0 |
1 | +1 số lần | 83 | 172 |
0 | +2 số lượng Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +1 số lượng Vật Ném | 83 | 172 |
0 | Khi gây ST liên tục, | 1 | 0 |
1 | Khi gây ST liên tục, | 78 | 172 |
2 | Khi gây ST liên tục, | 60 | 1000 |
0 | Khi | 1 | 0 |
1 | Khi | 83 | 172 |
2 | Khi | 72 | 1000 |
3 | Khi | 60 | 1000 |
4 | Khi | 45 | 1000 |
0 | Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 30% nhận được | 1 | 0 |
0 | Khi không có kẻ địch ở | 1 | 0 |
0 | Nếu gần đây từng nhận | 1 | 0 |
0 | +(31–45)% ST Vật Ném -20% tốc độ Vật Ném thêm | 1 | 0 |
0 | +(17–24)% Điểm Bạo Kích thêm | 1 | 0 |
1 | +(14–16)% Điểm Bạo Kích thêm | 83 | 172 |
2 | +(11–13)% Điểm Bạo Kích thêm | 78 | 1000 |
3 | +(7–9)% Điểm Bạo Kích thêm | 70 | 1000 |
0 | Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 100% nhận được | 1 | 0 |
1 | Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 50% nhận được | 83 | 172 |
2 | Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 30% nhận được | 78 | 1000 |
3 | Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 20% nhận được | 70 | 1000 |
0 | Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
1 | Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương | 78 | 172 |
2 | Xác suất +(10–16)% gây ra x2 sát thương | 60 | 1000 |
3 | Xác suất +(3–9)% gây ra x2 sát thương | 30 | 1000 |
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 | level | Năng Lượng | Tẩy Luyện |
---|---|---|---|
1 | 1 – 44 | 0 – 0 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 45 – 49 | 1 – 9 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 50 – 54 | 1 – 12 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 55 – 59 | 1 – 15 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 60 – 64 | 1 – 18 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 65 – 69 | 1 – 21 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 70 – 74 | 1 – 34 | Lõi Năng Lượng x8 |
1 | 75 – 79 | 1 – 48 | Lõi Năng Lượng x12 |
1 | 80 – 84 | 1 – 61 | Lõi Năng Lượng x16 |
1 | 85 – 100 | 1 – 61 | Lõi Năng Lượng x20 |
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type | name |
---|---|
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x5 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Mộng Cảnh Tầng Sâu | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Thâm Thúy x10 Tốn: |
Biến ảo Mộng Mị | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Bất Định x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x10 |