Súng Ngắn /16
Súng Lục Sắt Rỉ
Yêu cầu Lv.1
7 - 10 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+6% sát thương của Vật Ném
một tay
Súng Ma Đá Đen
Yêu cầu Lv.2
8 - 12 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+1% Hoàn Trả HP
một tay
Súng Ngắn Bỏ Túi
Yêu cầu Lv.6
12 - 19 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+9% sát thương của Vật Ném
một tay
Súng Lục Sắt Thuần
Yêu cầu Lv.12
15 - 24 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+2% Hoàn Trả HP
một tay
Súng Ma Cánh Đen
Yêu cầu Lv.20
24 - 38 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% sát thương của Vật Ném
một tay
Súng Ma Xương Mục
Yêu cầu Lv.27
23 - 37 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
2.5% Hoàn Trả HP
một tay
Súng Ngắn Gai Góc
Yêu cầu Lv.34
32 - 51 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+3% sát thương của Vật Ném
một tay
Súng Ngắn Cai Ngục
Yêu cầu Lv.34
35 - 56 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% Tốc Chạy
một tay
Súng Ma Ô Uế
Yêu cầu Lv.40
31 - 50 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+3% Hoàn Trả HP
một tay
Súng Ngắn Nguyền Rủa
Yêu cầu Lv.46
43 - 69 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% sát thương của Vật Ném
một tay
Súng Ma Rắn Hổ Mang
Yêu cầu Lv.52
38 - 61 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+4% Hoàn Trả HP
một tay
Súng Ngắn Tà Thuật
Yêu cầu Lv.60
59 - 94 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% sát thương của Vật Ném
một tay
Súng Ma Vuốt Máu
Yêu cầu Lv.66
50 - 80 ST Vật Lý
1.7 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+4% Hoàn Trả HP
một tay
Súng Lục Sâu Chó Rừng
Yêu cầu Lv.66
62 - 99 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+4% Tốc Chạy
một tay
Súng Ngắn Bóng Đêm
Yêu cầu Lv.76
64 - 102 ST Vật Lý
1.7 Tốc Đánh
530 Điểm Bạo Kích
một tay
Súng Ma Hồn Rồng
Yêu cầu Lv.76
60 - 96 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
570 Điểm Bạo Kích
+1 cấp kỹ năng Vật Ném
-20% tốc độ Vật Ném thêm
một tay
Trang Bị Truyền Kỳ /6
Ánh Mắt Đóng Băng
Yêu cầu Lv.10
  • Trang bị này kèm (11–14) - (15–18) Điểm ST Lạnh Lẽo
  • Xác suất +(30–40)% Đóng Băng
  • +(10–15)% Tốc Đánh của trang bị này
  • Nếu gần nhất đã áp đặt trạng thái Lạnh Buốt, kích hoạt Xạ Kích Hàn Băng cấp 20, khoảng cách 0.3 giây
  • +(20–30)% ST Lạnh Lẽo
Bầy Ong Vo Ve
Yêu cầu Lv.36
  • Trang bị này kèm (56–59) - (64–67) Điểm ST Vật Lý
  • +(10–15)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(30–50)% tốc chạy khi gần đây từng dùng kỹ năng di chuyển
  • Khi đánh bại, có xác suất +10% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Linh Động
  • Lúc dùng kỹ năng Di Chuyển, có thể tiêu hao (1–3) tầng Chúc Phúc Linh Động, tạo lại CD kỹ năng di chuyển, cách 0.3 giây
Chim Yến
Yêu cầu Lv.48
  • +(10–30)% Tốc Đánh của trang bị này
  • Cứ (10–14) điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý
  • Cứ (10–14) điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp
  • Không thể gây ra ST Vật Lý
  • Không thể gây ST Tia Chớp
Sỏi Đá
Yêu cầu Lv.48
  • +(120–150)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(25–30)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(1–3) số lần bắn đạn
  • Bắn Trực Tiếp Vật Ném mỗi lần Bắn đạn 1 lần, sẽ gây thêm +(5–20)% Sát thương (cộng dồn)
  • +1 cấp kỹ năng Vật Ném
  • -10% Tốc Đánh và Dùng Phép thêm
Tố Cáo Của Arminius
Yêu cầu Lv.60
  • Trang bị này kèm (210–227) - (238–266) Điểm ST Vật Lý
  • +(25–35)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • +(20–24)% Tốc Đánh của trang bị này
  • Khi bạo kích, có +20% xác suất nhận được Lạc Đường
  • +(15–20)% Kháng Xuyên Thấu Nguyên Tố khi có Lạc Đường
  • +(150–200)% Điểm Bạo Kích khi có Lạc Đường
Gãy Tay
Yêu cầu Lv.74
  • +(150–180) Điểm Bạo Kích Tấn Công
  • +(1–2) số lượng Vật Ném
  • Sau khi đánh bại, +30% Tốc Chạy, duy trì 3 giây
  • Thêm +(40–80)% sát thương Vũ Khí Tay Chính
  • +(40–80)% Tốc Đánh Vũ Khí Tay Chính
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /6
Ánh Mắt Đóng Băng
Yêu cầu Lv.10
  • Trang bị này kèm (22–23) - (24–29) Điểm ST Lạnh Lẽo
  • Xác suất +(41–50)% Đóng Băng
  • +(16–20)% Tốc Đánh của trang bị này
  • Nếu gần đây đã kích hoạt trạng thái Lạnh Buốt, kích hoạt Xạ Kích Hàn Băng cấp 30, khoảng cách 0.3 giây
  • +(30–50)% ST Lạnh Lẽo
Bầy Ong Vo Ve
Yêu cầu Lv.36
  • Trang bị này kèm (88–92) - (99–104) Điểm ST Vật Lý
  • +(15–25)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(40–70)% tốc chạy khi gần đây từng dùng kỹ năng di chuyển
  • Khi đánh bại, có xác suất +100% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Linh Động
  • Lúc dùng kỹ năng Di Chuyển, có thể tiêu hao (1–2) tầng Chúc Phúc Linh Động, tạo lại CD kỹ năng di chuyển, cách 0.3 giây
Chim Yến
Yêu cầu Lv.48
  • +(20–40)% Tốc Đánh của trang bị này
  • Cứ (10–14) điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 4 - 5 điểm ST Vật Lý
  • Cứ (10–14) điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 7 điểm ST Tia Chớp
  • Kèm ST Lạnh Lẽo của (6–8)% ST Vật Lý
  • 50% ST Tia Chớp chuyển thành ST Lạnh Lẽo
Sỏi Đá
Yêu cầu Lv.48
  • +(200–250)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(40–45)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(1–4) số lần bắn đạn
  • Bắn Trực Tiếp Vật Ném mỗi lần Bắn đạn 1 lần, sẽ gây thêm +(10–25)% Sát thương (cộng dồn)
  • +(1–2) cấp kỹ năng Vật Ném
  • +10% Tốc Đánh và Dùng Phép thêm
Tố Cáo Của Arminius
Yêu cầu Lv.60
  • Trang bị này kèm (299–323) - (321–355) Điểm ST Vật Lý
  • +(40–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • +(30–36)% Tốc Đánh của trang bị này
  • Khi bạo kích, có +20% xác suất nhận được Lạc Đường
    +20% thời gian duy trì Lạc Đường
  • +(25–30)% Kháng Xuyên Thấu Nguyên Tố khi có Lạc Đường
    +(25–30)% Xuyên Thấu Ăn Mòn khi có Lạc Đường
  • +(50–100)% ST Bạo Kích khi có Lạc Đường
Gãy Tay
Yêu cầu Lv.74
  • +(240–300) Điểm Bạo Kích Tấn Công
  • +(2–3) cấp kỹ năng Vật Ném
  • +30% Tốc Đánh, duy trì 2 s khi đánh trúng Kình Địch, hiệu ứng này không thể cộng dồn
  • Hợp Sức
  • +(60–100)% Tốc Đánh Vũ Khí Tay Chính
Yểm Bùa /75
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type Effect affix_type Cost Lv
% ST vật lý của trang bị này+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (5–6) - (6–7) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (6–7) - (7–9) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (9–11) - (14–16) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (17–20) - (24–28) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (11–12) - (14–16) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (17–20) - (23–27) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm 1 - (22–26) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm 1 - (27–31) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (33–38) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (39–45) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST 2% Kháng Nguyên TốTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (3–4)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (5–7)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa+(22–25)% ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lửa+(26–30)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa+(31–36)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo+(22–25)% ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lạnh Lẽo+(26–30)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo+(31–36)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp+(22–25)% ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Tia Chớp+(26–30)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp+(31–36)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn+(26–30)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn+(31–36)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +10% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tốc Đánh của trang bị này+7% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tốc Đánh của trang bị này+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tốc Đánh của trang bị này+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(18–21)% ST Bạo KíchHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(22–25)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(26–30)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lửa+(3–6)% Kháng LửaHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lửa+(7–11)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lửa+(12–15)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Lạnh Lẽo+(3–6)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lạnh Lẽo+(7–11)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lạnh Lẽo+(12–15)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Tia Chớp+(3–6)% Kháng Tia ChớpHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Tia Chớp+(7–11)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Tia Chớp+(12–15)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Ăn Mòn+(3–6)% Kháng Ăn MònHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Ăn Mòn+(7–11)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Ăn Mòn+(12–15)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Sức Mạnh+(27–31) Sức MạnhHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Sức Mạnh+(32–37) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Sức Mạnh+(38–45) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Nhanh Nhẹn+(27–31) Nhanh NhẹnHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Nhanh Nhẹn+(32–37) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Nhanh Nhẹn+(38–45) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trí Tuệ+(27–31) Trí TuệHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trí Tuệ+(32–37) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trí Tuệ+(38–45) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng+(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này
(-5–-4)% tiêu hao kỹ năng
Tiền TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 80
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Lạc BướcKhi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1Hậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 60

Súng Ngắn Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeight
0+(55–81)% Điểm Né1000
1+(43–54)% Điểm Né72263
2+(33–42)% Điểm Né60789
3+(26–32)% Điểm Né453030
4+(21–25)% Điểm Né3015079
5+(18–20)% Điểm Né1515079
6+(15–17)% Điểm Né115079
0+(9–12)% xác suất Miễn ST1000
1+(7–8)% xác suất Miễn ST85263
2+(5–6)% xác suất Miễn ST72789
3+(3–4)% xác suất Miễn ST603030
4+(1–2)% xác suất Miễn ST5015079
0+(13–14)% Hoàn Trả HP10
0+(13–14)% Hoàn Trả Khiên10
0Trang bị này kèm (37–43) - (45–52) Điểm ST Vật Lý1000
1Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý72263
2Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Vật Lý60789
3Trang bị này kèm (14–17) - (17–20) Điểm ST Vật Lý483030
4Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý3615079
5Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật Lý2415079
6Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý1215079
7Trang bị này kèm (3–4) - (5–6) Điểm ST Vật Lý115079
0Trang bị này kèm (71–81) - (97–111) Điểm ST Lửa1000
1Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lửa72263
2Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lửa60789
3Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lửa483030
4Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lửa3615079
5Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lửa2415079
6Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lửa1215079
7Trang bị này kèm (2–3) - (4–5) Điểm ST Lửa115079
0Trang bị này kèm (72–82) - (95–109) Điểm ST Lạnh Lẽo1000
1Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lạnh Lẽo72263
2Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lạnh Lẽo60789
3Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lạnh Lẽo483030
4Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lạnh Lẽo3615079
5Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lạnh Lẽo2415079
6Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lạnh Lẽo1215079
7Trang bị này kèm 3 - 4 Điểm ST Lạnh Lẽo115079
0Trang bị này kèm (8–10) - (159–181) Điểm ST Tia Chớp1000
1Trang bị này kèm (6–7) - (97–121) Điểm ST Tia Chớp72263
2Trang bị này kèm (4–5) - (77–96) Điểm ST Tia Chớp60789
3Trang bị này kèm (3–4) - (61–76) Điểm ST Tia Chớp483030
4Trang bị này kèm (2–3) - (44–60) Điểm ST Tia Chớp3615079
5Trang bị này kèm (1–2) - (29–43) Điểm ST Tia Chớp2415079
6Trang bị này kèm (1–2) - (17–28) Điểm ST Tia Chớp1215079
7Trang bị này kèm 1 - (6–8) Điểm ST Tia Chớp115079
0Trang bị này kèm (77–88) - (91–103) Điểm ST Ăn Mòn1000
1Trang bị này kèm (51–59) - (60–69) Điểm ST Ăn Mòn80263
2Trang bị này kèm (39–45) - (46–53) Điểm ST Ăn Mòn72789
3Trang bị này kèm (29–34) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn603030
4Trang bị này kèm (22–26) - (27–31) Điểm ST Ăn Mòn4815079
5Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Ăn Mòn3615079
6Trang bị này kèm (15–18) - (18–21) Điểm ST Ăn Mòn2415079
7Trang bị này kèm (13–15) - (15–18) Điểm ST Ăn Mòn1215079
0Kèm (101–150) ST Giật Điện cơ bản10
0Kèm (35–51) sát thương Khô Héo cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này1000
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85263
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này82789
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này783030
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này7215079
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này6815079
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này6015079
0+(97–144)% ST Lửa10
0+(97–144)% ST Tia Chớp10
0+(97–144)% sát thương của Vật Ném1000
1+(74–96)% sát thương của Vật Ném72263
2+(57–73)% sát thương của Vật Ném60789
3+(44–56)% sát thương của Vật Ném483030
4+(37–43)% sát thương của Vật Ném3615079
5+(31–36)% sát thương của Vật Ném2415079
6+(26–30)% sát thương của Vật Ném1215079
7+(16–25)% sát thương của Vật Ném115079
0Trang bị này kèm (51–54) - (62–66) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% Tốc Đánh
1000
1Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% Tốc Đánh
85263
2Trang bị này kèm (25–27) - (31–33) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% Tốc Đánh
72789
3Trang bị này kèm (19–21) - (24–26) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% Tốc Đánh
603030
0Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +(16–18)% điểm Né thêm1000
1Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +(13–15)% điểm Né thêm83263
2Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +(10–12)% điểm Né thêm78789
3Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +(8–9)% điểm Né thêm703030
4Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +7% điểm Né thêm6015079
0Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa1000
1Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa85263
2Cứ 16 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa78789
3Cứ 24 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa603030
0Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp1000
1Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp85263
2Cứ 16 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp78789
3Cứ 24 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp603030
0(-15–-11)% khoảng thời gian hoàn trả thêm10
0Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản10
0Cộng (145–216)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 10
0Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo1000
1Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo85263
2Cứ 16 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo78789
3Cứ 24 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo603030
0+(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000
1+(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83263
2+(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72789
3+(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu603030
4+6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu4515079
0Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công1000
1Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công80263
2Xác suất +(28–37)% Đỡ Đòn Tấn Công70789
3Xác suất +(17–27)% Đỡ Đòn Tấn Công403030
4Xác suất +(5–16)% Đỡ Đòn Tấn Công1015079
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% tốc độ Vật Ném
10
0+3 cấp kỹ năng Vật Ném10
0Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng Nguyên Tố10
0+(25–36)% ST Vật Ném10
0+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% Tốc Chạy
1000
1+(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% Tốc Chạy
83263
2+(20–25)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% Tốc Chạy
78789
3+(10–15)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% Tốc Chạy
703030
0Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng Nguyên Tố1000
1Xuyên Thấu ST (14–20)% Kháng Nguyên Tố78263
2Xuyên Thấu ST (8–13)% Kháng Nguyên Tố60789
3Xuyên Thấu ST (3–7)% Kháng Nguyên Tố303030
0(20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000
1(11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP78263
2(6–10)% sát thương gây ra thêm đối với HP60789
3(2–5)% sát thương gây ra thêm đối với HP303030
Hậu Tố
TierModifierLvWeight
0+(121–180) Nhanh Nhẹn1000
1+(94–120) Nhanh Nhẹn85263
2+(72–93) Nhanh Nhẹn82789
3+(54–71) Nhanh Nhẹn783030
4+(36–53) Nhanh Nhẹn7215079
5+(19–35) Nhanh Nhẹn6615079
6+(6–18) Nhanh Nhẹn6015079
7+(27–31) Nhanh Nhẹn211
8+(22–26) Nhanh Nhẹn201
9+(17–21) Nhanh Nhẹn201
0+(121–180) Trí Tuệ1000
1+(94–120) Trí Tuệ85263
2+(72–93) Trí Tuệ82789
3+(54–71) Trí Tuệ783030
4+(36–53) Trí Tuệ7215079
5+(19–35) Trí Tuệ6615079
6+(6–18) Trí Tuệ6015079
7+(27–31) Trí Tuệ211
8+(22–26) Trí Tuệ201
9+(17–21) Trí Tuệ201
0+(61–90) toàn thuộc tính1000
1+(49–60) toàn thuộc tính85263
2+(37–48) toàn thuộc tính82789
3+(25–36) toàn thuộc tính783030
4+(13–24) toàn thuộc tính7215079
0+(121–180) Sức Mạnh1000
1+(94–120) Sức Mạnh85263
2+(72–93) Sức Mạnh82789
3+(54–71) Sức Mạnh783030
4+(36–53) Sức Mạnh7215079
5+(19–35) Sức Mạnh6615079
6+(6–18) Sức Mạnh6015079
7+(27–31) Sức Mạnh211
8+(22–26) Sức Mạnh201
9+(17–21) Sức Mạnh201
0+(61–90)% tốc độ Vật Ném1000
1+(42–60)% tốc độ Vật Ném78263
2+(24–41)% tốc độ Vật Ném60789
3+(8–23)% tốc độ Vật Ném303030
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này1000
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72263
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này60789
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này483030
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này3615079
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này2415079
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này1215079
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này115079
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1000
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72263
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này60789
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này483030
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này3615079
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này2415079
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1215079
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này115079
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
0+(11–15)% Tốc Chạy10
0Khi đánh bại, có xác suất +(21–30)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Linh Động10
0Khi có Chiến Ý, tốc chạy +(11–15)%10
0+(33–48)% hiệu ứng Lạc Đường1000
1+(25–32)% hiệu ứng Lạc Đường83263
2+(17–24)% hiệu ứng Lạc Đường75789
3+(9–16)% hiệu ứng Lạc Đường603030
0+(41–60)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường Nguyên Tố10
0+(81–120)% ST Bạo Kích1000
1+(62–80)% ST Bạo Kích85263
2+(48–61)% ST Bạo Kích72789
3+(36–47)% ST Bạo Kích603030
4+(24–35)% ST Bạo Kích5015079
5+(13–23)% ST Bạo Kích4015079
6+(4–12)% ST Bạo Kích3015079
0Cứ 33 điểm thuộc tính, +1% Tốc Đánh10
0+30% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích1000
1+20% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích83263
2+16% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích78789
3+12% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích703030
4+8% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích6015079
0+2 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném1000
1+1 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném83263
0+3 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách1000
1+2 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách83263
0+2 số lần bắn đạn trong bắn thẳng Vật Ném1000
1+1 số lần bắn đạn trong bắn thẳng Vật Ném83263
0+2 số lượng Vật Ném1000
1+1 số lượng Vật Ném83263
0Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.4 giây, CD 1 giây1000
1Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.25 giây, CD 1.5 giây78263
2Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.2 giây, CD 2 giây60789
0Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(21–30)% Sát thương.1000
1Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(16–20)% Sát thương.83263
2Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(13–15)% Sát thương.72789
3Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(10–12)% Sát thương.603030
4Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +9% Sát thương.4515079
0Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 30% nhận được Lạc Đường10
0Khi không có kẻ địch ở xung quanh, +(46–67)% Tốc Đánh và Tốc Chạy10
0Nếu gần đây từng nhận Lạc Đường, +(296–443) Điểm Bạo Kích Tấn Công10
0+(31–45)% ST Vật Ném
-20% tốc độ Vật Ném thêm
10
0+(17–24)% Điểm Bạo Kích thêm1000
1+(14–16)% Điểm Bạo Kích thêm83263
2+(11–13)% Điểm Bạo Kích thêm78789
3+(7–9)% Điểm Bạo Kích thêm703030
0Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 100% nhận được Lạc Đường1000
1Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 50% nhận được Lạc Đường83263
2Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 30% nhận được Lạc Đường78789
3Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 20% nhận được Lạc Đường703030
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương1000
1Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương78263
2Xác suất +(10–16)% gây ra x2 sát thương60789
3Xác suất +(3–9)% gây ra x2 sát thương303030

Súng Ngắn Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0+(55–81)% Điểm Né10
1+(43–54)% Điểm Né72172
2+(33–42)% Điểm Né601000
3+(26–32)% Điểm Né451000
4+(21–25)% Điểm Né301000
5+(18–20)% Điểm Né151000
6+(15–17)% Điểm Né11000
0+(9–12)% xác suất Miễn ST10
1+(7–8)% xác suất Miễn ST85172
2+(5–6)% xác suất Miễn ST721000
3+(3–4)% xác suất Miễn ST601000
4+(1–2)% xác suất Miễn ST501000
0+(13–14)% Hoàn Trả HP10
0+(13–14)% Hoàn Trả Khiên10
0Trang bị này kèm (37–43) - (45–52) Điểm ST Vật Lý10
1Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý72172
2Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Vật Lý601000
3Trang bị này kèm (14–17) - (17–20) Điểm ST Vật Lý481000
4Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý361000
5Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật Lý241000
6Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý121000
7Trang bị này kèm (3–4) - (5–6) Điểm ST Vật Lý11000
0Trang bị này kèm (71–81) - (97–111) Điểm ST Lửa10
1Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lửa72172
2Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lửa601000
3Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lửa481000
4Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lửa361000
5Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lửa241000
6Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lửa121000
7Trang bị này kèm (2–3) - (4–5) Điểm ST Lửa11000
0Trang bị này kèm (72–82) - (95–109) Điểm ST Lạnh Lẽo10
1Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lạnh Lẽo72172
2Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lạnh Lẽo601000
3Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lạnh Lẽo481000
4Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lạnh Lẽo361000
5Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lạnh Lẽo241000
6Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lạnh Lẽo121000
7Trang bị này kèm 3 - 4 Điểm ST Lạnh Lẽo11000
0Trang bị này kèm (8–10) - (159–181) Điểm ST Tia Chớp10
1Trang bị này kèm (6–7) - (97–121) Điểm ST Tia Chớp72172
2Trang bị này kèm (4–5) - (77–96) Điểm ST Tia Chớp601000
3Trang bị này kèm (3–4) - (61–76) Điểm ST Tia Chớp481000
4Trang bị này kèm (2–3) - (44–60) Điểm ST Tia Chớp361000
5Trang bị này kèm (1–2) - (29–43) Điểm ST Tia Chớp241000
6Trang bị này kèm (1–2) - (17–28) Điểm ST Tia Chớp121000
7Trang bị này kèm 1 - (6–8) Điểm ST Tia Chớp11000
0Trang bị này kèm (77–88) - (91–103) Điểm ST Ăn Mòn10
1Trang bị này kèm (51–59) - (60–69) Điểm ST Ăn Mòn80172
2Trang bị này kèm (39–45) - (46–53) Điểm ST Ăn Mòn721000
3Trang bị này kèm (29–34) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn601000
4Trang bị này kèm (22–26) - (27–31) Điểm ST Ăn Mòn481000
5Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Ăn Mòn361000
6Trang bị này kèm (15–18) - (18–21) Điểm ST Ăn Mòn241000
7Trang bị này kèm (13–15) - (15–18) Điểm ST Ăn Mòn121000
0Kèm (101–150) ST Giật Điện cơ bản10
0Kèm (35–51) sát thương Khô Héo cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này10
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85172
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này821000
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này781000
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này721000
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này681000
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này601000
0+(97–144)% ST Lửa10
0+(97–144)% ST Tia Chớp10
0+(97–144)% sát thương của Vật Ném10
1+(74–96)% sát thương của Vật Ném72172
2+(57–73)% sát thương của Vật Ném601000
3+(44–56)% sát thương của Vật Ném481000
4+(37–43)% sát thương của Vật Ném361000
5+(31–36)% sát thương của Vật Ném241000
6+(26–30)% sát thương của Vật Ném121000
7+(16–25)% sát thương của Vật Ném11000
0Trang bị này kèm (51–54) - (62–66) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% Tốc Đánh
10
1Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% Tốc Đánh
85172
2Trang bị này kèm (25–27) - (31–33) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% Tốc Đánh
721000
3Trang bị này kèm (19–21) - (24–26) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% Tốc Đánh
601000
0Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +(16–18)% điểm Né thêm10
1Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +(13–15)% điểm Né thêm83172
2Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +(10–12)% điểm Né thêm781000
3Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +(8–9)% điểm Né thêm701000
4Nếu gần đây di chuyển hơn 5 m, +7% điểm Né thêm601000
0Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa10
1Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa85172
2Cứ 16 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa781000
3Cứ 24 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa601000
0Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp10
1Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp85172
2Cứ 16 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp781000
3Cứ 24 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp601000
0(-15–-11)% khoảng thời gian hoàn trả thêm10
0Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản10
0Cộng (145–216)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 10
0Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo10
1Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo85172
2Cứ 16 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo781000
3Cứ 24 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo601000
0+(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu10
1+(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83172
2+(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu721000
3+(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu601000
4+6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu451000
0Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công10
1Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công80172
2Xác suất +(28–37)% Đỡ Đòn Tấn Công701000
3Xác suất +(17–27)% Đỡ Đòn Tấn Công401000
4Xác suất +(5–16)% Đỡ Đòn Tấn Công101000
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% tốc độ Vật Ném
10
0+3 cấp kỹ năng Vật Ném10
0Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng Nguyên Tố10
0+(25–36)% ST Vật Ném10
0+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% Tốc Chạy
10
1+(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% Tốc Chạy
83172
2+(20–25)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% Tốc Chạy
781000
3+(10–15)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% Tốc Chạy
701000
0Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng Nguyên Tố10
1Xuyên Thấu ST (14–20)% Kháng Nguyên Tố78172
2Xuyên Thấu ST (8–13)% Kháng Nguyên Tố601000
3Xuyên Thấu ST (3–7)% Kháng Nguyên Tố301000
0(20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
1(11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP78172
2(6–10)% sát thương gây ra thêm đối với HP601000
3(2–5)% sát thương gây ra thêm đối với HP301000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0+(121–180) Nhanh Nhẹn10
1+(94–120) Nhanh Nhẹn85172
2+(72–93) Nhanh Nhẹn821000
3+(54–71) Nhanh Nhẹn781000
4+(36–53) Nhanh Nhẹn721000
5+(19–35) Nhanh Nhẹn661000
6+(6–18) Nhanh Nhẹn601000
7+(27–31) Nhanh Nhẹn211
8+(22–26) Nhanh Nhẹn201
9+(17–21) Nhanh Nhẹn201
10+(13–16) Nhanh Nhẹn151
11+(9–12) Nhanh Nhẹn101
12+(5–8) Nhanh Nhẹn11
0+(121–180) Trí Tuệ10
1+(94–120) Trí Tuệ85172
2+(72–93) Trí Tuệ821000
3+(54–71) Trí Tuệ781000
4+(36–53) Trí Tuệ721000
5+(19–35) Trí Tuệ661000
6+(6–18) Trí Tuệ601000
7+(27–31) Trí Tuệ211
8+(22–26) Trí Tuệ201
9+(17–21) Trí Tuệ201
10+(13–16) Trí Tuệ151
11+(9–12) Trí Tuệ101
12+(5–8) Trí Tuệ11
0+(61–90) toàn thuộc tính10
1+(49–60) toàn thuộc tính85172
2+(37–48) toàn thuộc tính821000
3+(25–36) toàn thuộc tính781000
4+(13–24) toàn thuộc tính721000
5+(7–12) toàn thuộc tính661
6+(2–6) toàn thuộc tính601
0+(121–180) Sức Mạnh10
1+(94–120) Sức Mạnh85172
2+(72–93) Sức Mạnh821000
3+(54–71) Sức Mạnh781000
4+(36–53) Sức Mạnh721000
5+(19–35) Sức Mạnh661000
6+(6–18) Sức Mạnh601000
7+(27–31) Sức Mạnh211
8+(22–26) Sức Mạnh201
9+(17–21) Sức Mạnh201
10+(13–16) Sức Mạnh101
11+(9–12) Sức Mạnh51
12+(5–8) Sức Mạnh11
0+(61–90)% tốc độ Vật Ném10
1+(42–60)% tốc độ Vật Ném78172
2+(24–41)% tốc độ Vật Ném601000
3+(8–23)% tốc độ Vật Ném301000
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này10
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72172
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này601000
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này481000
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này361000
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này241000
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này121000
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này11000
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này10
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72172
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này601000
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này481000
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này361000
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này241000
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này121000
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này11000
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
0+(11–15)% Tốc Chạy10
0Khi đánh bại, có xác suất +(21–30)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Linh Động10
0Khi có Chiến Ý, tốc chạy +(11–15)%10
0+(33–48)% hiệu ứng Lạc Đường10
1+(25–32)% hiệu ứng Lạc Đường83172
2+(17–24)% hiệu ứng Lạc Đường751000
3+(9–16)% hiệu ứng Lạc Đường601000
0+(41–60)% xác suất tạo thành trạng thái dị thường Nguyên Tố10
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
1+(62–80)% ST Bạo Kích85172
2+(48–61)% ST Bạo Kích721000
3+(36–47)% ST Bạo Kích601000
4+(24–35)% ST Bạo Kích501000
5+(13–23)% ST Bạo Kích401000
6+(4–12)% ST Bạo Kích301000
0Cứ 33 điểm thuộc tính, +1% Tốc Đánh10
0+30% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích10
1+20% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích83172
2+16% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích781000
3+12% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích701000
4+8% tốc chạy nếu gần đây có Bạo Kích601000
0+2 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném10
1+1 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném83172
0+3 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách10
1+2 số lượng bắn ném Vật Ném Phân Tách83172
0+2 số lần bắn đạn trong bắn thẳng Vật Ném10
1+1 số lần bắn đạn trong bắn thẳng Vật Ném83172
0+2 số lượng Vật Ném10
1+1 số lượng Vật Ném83172
0Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.4 giây, CD 1 giây10
1Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.25 giây, CD 1.5 giây78172
2Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.2 giây, CD 2 giây601000
0Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(21–30)% Sát thương.10
1Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(16–20)% Sát thương.83172
2Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(13–15)% Sát thương.721000
3Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(10–12)% Sát thương.601000
4Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +9% Sát thương.451000
0Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 30% nhận được Lạc Đường10
0Khi không có kẻ địch ở xung quanh, +(46–67)% Tốc Đánh và Tốc Chạy10
0Nếu gần đây từng nhận Lạc Đường, +(296–443) Điểm Bạo Kích Tấn Công10
0+(31–45)% ST Vật Ném
-20% tốc độ Vật Ném thêm
10
0+(17–24)% Điểm Bạo Kích thêm10
1+(14–16)% Điểm Bạo Kích thêm83172
2+(11–13)% Điểm Bạo Kích thêm781000
3+(7–9)% Điểm Bạo Kích thêm701000
0Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 100% nhận được Lạc Đường10
1Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 50% nhận được Lạc Đường83172
2Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 30% nhận được Lạc Đường781000
3Cứ di chuyển 5 mét, có xác suất 20% nhận được Lạc Đường701000
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương10
1Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương78172
2Xác suất +(10–16)% gây ra x2 sát thương601000
3Xác suất +(3–9)% gây ra x2 sát thương301000
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 491 – 9Lõi Năng Lượng x1
150 – 541 – 12Lõi Năng Lượng x1
155 – 591 – 15Lõi Năng Lượng x1
160 – 641 – 18Lõi Năng Lượng x4
165 – 691 – 21Lõi Năng Lượng x4
170 – 741 – 34Lõi Năng Lượng x8
175 – 791 – 48Lõi Năng Lượng x12
180 – 841 – 61Lõi Năng Lượng x16
185 – 1001 – 61Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 100
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Sâu
Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
Tốn:
  • Mộng Ngữ: Thỉnh Cầu Lúc Chia Tay
  • Mộng Ngữ: Tuyết Rơi
  • Mộng Ngữ: Rèn Uy Quyền
  • Mộng Ngữ: Loạn Ảnh
  • Mộng Ngữ: Chim Yến
  • Mộng Ngữ: Phi Điểu
  • Biến ảo Mộng Mị
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 82 - 100