Kiếm Hai Tay /16
Kiếm Lớn Gỗ Chết
Yêu cầu Lv.2
16 - 20 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +3% gây raTê Liệt
tay
Yêu cầu Lv.2
16 - 20 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +3% gây ra
tay
Kiếm To Đá Tảng
Yêu cầu Lv.12
22 - 35 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +5% gây raTê Liệt
tay
Yêu cầu Lv.12
22 - 35 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +5% gây ra
tay
Kiếm Lớn Sắt Thuần
Yêu cầu Lv.20
41 - 66 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Tấn Công
tay
Yêu cầu Lv.20
41 - 66 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Tấn Công
tay
Kiếm Lớn Chiến Tranh
Yêu cầu Lv.27
35 - 56 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +6% gây raTê Liệt
tay
Yêu cầu Lv.27
35 - 56 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +6% gây ra
tay
Kiếm Nặng Sáng Lạnh
Yêu cầu Lv.34
59 - 94 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% ST Tấn Công
tay
Yêu cầu Lv.34
59 - 94 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% ST Tấn Công
tay
Kiếm Lớn Giác Đấu
Yêu cầu Lv.40
46 - 74 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +8% gây raTê Liệt
tay
Yêu cầu Lv.40
46 - 74 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +8% gây ra
tay
Kiếm Lớn Hoang Vu
Yêu cầu Lv.46
75 - 120 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% ST Tấn Công
tay
Yêu cầu Lv.46
75 - 120 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% ST Tấn Công
tay
Kiếm Nặng Thủy Triều
Yêu cầu Lv.52
57 - 91 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +9% gây raTê Liệt
tay
Yêu cầu Lv.52
57 - 91 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +9% gây ra
tay
Kiếm Lớn Nghiền Giáp
Yêu cầu Lv.60
102 - 163 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% ST Tấn Công
tay
Yêu cầu Lv.60
102 - 163 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% ST Tấn Công
tay
Kiếm Nặng Hồn Sói
Yêu cầu Lv.66
78 - 125 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +10% gây raTê Liệt
tay
Yêu cầu Lv.66
78 - 125 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +10% gây ra
tay
Kiếm Lớn Vinh Dự
Yêu cầu Lv.66
106 - 170 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% ST Bạo Kích
tay
Yêu cầu Lv.66
106 - 170 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% ST Bạo Kích
tay
Kiếm Lớn Phán Quyết
Yêu cầu Lv.76
90 - 144 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
450 Điểm Bạo Kích
Bạo KíchMay Mắn
Bạn bịGây Mù
tay
Yêu cầu Lv.76
90 - 144 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
450 Điểm Bạo Kích
Bạo Kích
Bạn bị
tay
Trang Bị Truyền Kỳ /7
Vinh Nhục
Yêu cầu Lv.10
Yêu cầu Lv.10
- Trang bị này kèm (15–18) - (21–24) Điểm ST Vật Lý
- +(100–130)% ST Vật Lý của trang bị này
- +(15–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
Dựa Thế
Người Đan Xen
Yêu cầu Lv.12
Yêu cầu Lv.12
- +(120–140)% ST Vật Lý của trang bị này
- Xác suất +(20–25)% Đỡ Đòn Tấn Công
- (20–30) ST Tấn Công khi Đỡ Đòn thêm
- Khi đỡ đòn, có 60% tỉ lệ nhận được 1 tầng
Chúc Phúc Bền Bỉ - Khi có
Chúc Phúc Bền Bỉ , đỡ đònMay Mắn
Quyết Chí
Yêu cầu Lv.36
Yêu cầu Lv.36
- Trang bị này kèm (44–48) - (57–63) Điểm ST Vật Lý
- Cứ Bạo Kích 1 lần gần nhất, +(4–6)% tỉ lệ X2 sát thương.
- Gần nhất gây ra X2 sát thương thì +(3–5)% Tốc độ Tấn Công dùng phép, có thể chồng lên tới +10 tầng
Kẻ Thèm Muốn
Yêu cầu Lv.50
Yêu cầu Lv.50
- +(160–200)% ST Vật Lý của trang bị này
- +(30–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- Khi bị tấn công nghiêm trọng, thêm 1% Thiệt hại Vật lý dưới dạng Thiệt hại Ăn mòn, cộng thêm (20–80) cho 10 giây
- +(10–40)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Ngọn Lửa Nguyền Rủa
Yêu cầu Lv.68
Yêu cầu Lv.68
- +(50–200)% ST Vật Lý của trang bị này
- Trang bị này kèm (13–15) - (17–19) Điểm ST Vật Lý
- +25% xác suất
Đốt Cháy - Cộng (100–400)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương
đánh lửa - Khi gây
Đốt Cháy , lan tỏaĐốt Cháy , và tăng +(10–40)% STĐốt Cháy cho địch xung quanh
Chinh Phạt Giông Bão
Yêu cầu Lv.73
Yêu cầu Lv.73
- +(250–270)% ST Vật Lý của trang bị này
- +(80–100)% ST Bạo Kích
- 50% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp
- Mỗi khi có 1 lớp Chỉ Dẫn, +(20–100)% sát thương kỹ năng Chỉ Dẫn
- +(1–2) số lớp chỉ dẫn tối thiểu
Vòng Tròn Thanh Lý
Yêu cầu Lv.79
Yêu cầu Lv.79
- +(150–300)% ST Vật Lý của trang bị này
- +(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- +(40–50)% Tốc Đánh khi
Đánh Liên Tục Chiến Ý nhận thêm hiệu ứng cơ bản: Mỗi 1Điểm Chiến Ý +0.6% xác suất Đánh Liên Tục- Khi ngừng lại, mỗi giây nhận 1 lớp
Nhập Định - Khi
Nhập Định đạt giới hạn, bạo kích tối đa mất đi 10 điểmĐiểm Chiến Ý , khoảng cách 3 s
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /7
Vinh Nhục
Yêu cầu Lv.10
Yêu cầu Lv.10
- Trang bị này kèm (25–28) - (31–35) Điểm ST Vật Lý
- +(140–200)% ST Vật Lý của trang bị này
- +(31–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
Dựa Thế
+10% Điểm Bạo Kích thêm
Người Đan Xen
Yêu cầu Lv.12
Yêu cầu Lv.12
- +(180–210)% ST Vật Lý của trang bị này
- Xác suất +(30–40)% Đỡ Đòn Tấn Công
- 40 ST Tấn Công khi Đỡ Đòn thêm
- Khi đỡ đòn, có 100% tỉ lệ nhận được 1 tầng
Chúc Phúc Bền Bỉ Tự Chủ Tăng Cấp
Quyết Chí
Yêu cầu Lv.36
Yêu cầu Lv.36
- Trang bị này kèm (62–67) - (89–95) Điểm ST Vật Lý
- Cứ Bạo Kích 1 lần gần nhất, +(7–9)% tỉ lệ X2 sát thương.
- Gần nhất gây ra X2 sát thương thì +(5–7)% Tốc độ Tấn Công dùng phép, có thể chồng lên tới +10 tầng
Kẻ Thèm Muốn
Yêu cầu Lv.50
Yêu cầu Lv.50
- +(250–300)% ST Vật Lý của trang bị này
- +(50–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- Khi bị tấn công nghiêm trọng, thêm 1% Thiệt hại Vật lý dưới dạng Thiệt hại Ăn mòn, cộng thêm (30–100) cho 10 giây
- +(15–50)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Ngọn Lửa Nguyền Rủa
Yêu cầu Lv.68
Yêu cầu Lv.68
- +(100–250)% ST Vật Lý của trang bị này
- Trang bị này kèm (19–22) - (27–30) Điểm ST Vật Lý
- +50% xác suất
Đốt Cháy - Cộng (150–500)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương
đánh lửa - Khi gây
Đốt Cháy , lan tỏaĐốt Cháy , và tăng +(15–60)% STĐốt Cháy cho địch xung quanh
Chinh Phạt Giông Bão
Yêu cầu Lv.73
Yêu cầu Lv.73
- +(300–400)% ST Vật Lý của trang bị này
- +(120–150)% ST Bạo Kích
- 100% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp
- Mỗi khi có 1 lớp Chỉ Dẫn, +(15–30)% Tốc Chạy
- +(1–3) số lớp chỉ dẫn tối thiểu
Vòng Tròn Thanh Lý
Yêu cầu Lv.79
Yêu cầu Lv.79
- +(200–400)% ST Vật Lý của trang bị này
- +(40–45)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- +(70–80)% Tốc Đánh khi
Đánh Liên Tục - Khi có 100
Điểm Chiến Ý , tỉ lệ đánh liên tục +160% - Khi ngừng lại, mỗi giây nhận 2 lớp
Nhập Định - Khi
Nhập Định đạt giới hạn, bạo kích tối đa mất đi 8 điểmĐiểm Chiến Ý , khoảng cách 3 s
Yểm Bùa /75
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type | Effect | affix_type | Cost | Lv |
---|---|---|---|---|
% ST vật lý của trang bị này | +(19–21)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(22–26)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(27–31)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(32–37)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (9–11) - (11–13) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (11–13) - (14–16) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (14–16) - (16–19) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (22–25) - (30–35) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (26–30) - (36–42) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (15–18) - (21–24) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (27–31) - (36–41) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (34–39) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (41–47) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (2–3) - (50–57) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (2–3) - (59–68) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST 2% Kháng | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (3–4)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (5–7)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lửa | +(32–37)% ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Lửa | +(38–45)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lửa | +(46–54)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lạnh Lẽo | +(32–37)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Lạnh Lẽo | +(38–45)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lạnh Lẽo | +(46–54)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Tia Chớp | +(32–37)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Tia Chớp | +(38–45)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Tia Chớp | +(46–54)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Ăn Mòn | +(38–45)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Ăn Mòn | +(46–54)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +10% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Tốc Đánh của trang bị này | +7% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(8–9)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(10–11)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(27–31)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(32–37)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(38–45)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Kháng Lửa | +(3–6)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Lửa | +(7–11)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Lửa | +(12–15)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(3–6)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(7–11)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(12–15)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Tia Chớp | +(3–6)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Tia Chớp | +(7–11)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Tia Chớp | +(12–15)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Ăn Mòn | +(3–6)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Ăn Mòn | +(7–11)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Ăn Mòn | +(12–15)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Sức Mạnh | +(27–31) Sức Mạnh | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Sức Mạnh | +(32–37) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Sức Mạnh | +(38–45) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Nhanh Nhẹn | +(27–31) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Nhanh Nhẹn | +(32–37) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Nhanh Nhẹn | +(38–45) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trí Tuệ | +(27–31) Trí Tuệ | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trí Tuệ | +(32–37) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trí Tuệ | +(38–45) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng | +(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này (-5–-4)% tiêu hao kỹ năng | Tiền Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x5 | Lv 80 |
Khi đánh bại có xác suất kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn | Khi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1 | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x20 | Lv 60 |
Kiếm Hai Tay Rèn
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(39–56)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 1 | 0 |
0 | +(31–36)% | 1 | 0 |
0 | (51–75) Điểm ST Đỡ Đòn thêm | 1 | 0 |
0 | Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 72 | 278 |
2 | Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý | 60 | 834 |
3 | Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý | 48 | 3228 |
4 | Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý | 36 | 11790 |
5 | Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý | 24 | 11790 |
6 | Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý | 12 | 11790 |
7 | Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý | 1 | 11790 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 72 | 278 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa | 60 | 834 |
3 | Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa | 48 | 3228 |
4 | Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa | 36 | 11790 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa | 24 | 11790 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa | 12 | 11790 |
7 | Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa | 1 | 11790 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 278 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 834 |
3 | Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo | 48 | 3228 |
4 | Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo | 36 | 11790 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo | 24 | 11790 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo | 12 | 11790 |
7 | Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 11790 |
0 | Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 278 |
2 | Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp | 60 | 834 |
3 | Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp | 48 | 3228 |
4 | Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp | 36 | 11790 |
5 | Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp | 24 | 11790 |
6 | Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp | 12 | 11790 |
7 | Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 11790 |
0 | Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 278 |
2 | Trang bị này kèm (121–140) - (141–160) Điểm ST Ăn Mòn | 72 | 834 |
3 | Trang bị này kèm (91–100) - (101–120) Điểm ST Ăn Mòn | 60 | 3228 |
4 | Trang bị này kèm (71–80) - (81–90) Điểm ST Ăn Mòn | 48 | 11790 |
5 | Trang bị này kèm (61–70) - (71–80) Điểm ST Ăn Mòn | 36 | 11790 |
6 | Trang bị này kèm (51–60) - (61–70) Điểm ST Ăn Mòn | 24 | 11790 |
7 | Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Ăn Mòn | 12 | 11790 |
0 | Kèm (151–225) ST | 1 | 0 |
0 | Kèm (52–76) sát thương | 1 | 0 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 278 |
2 | +(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này | 82 | 834 |
3 | +(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này | 78 | 3228 |
4 | +(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này | 72 | 11790 |
5 | +(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này | 68 | 11790 |
6 | +(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này | 60 | 11790 |
0 | +(193–288)% ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | +(148–192)% ST Vật Lý | 72 | 278 |
2 | +(115–147)% ST Vật Lý | 60 | 834 |
3 | +(88–113)% ST Vật Lý | 48 | 3228 |
4 | +(73–87)% ST Vật Lý | 36 | 11790 |
5 | +(61–72)% ST Vật Lý | 24 | 11790 |
6 | +(51–60)% ST Vật Lý | 12 | 11790 |
7 | +(30–49)% ST Vật Lý | 1 | 11790 |
0 | +(193–288)% ST | 100 | 0 |
1 | +(148–192)% ST | 72 | 278 |
2 | +(115–147)% ST | 60 | 834 |
3 | +(88–113)% ST | 48 | 3228 |
4 | +(73–87)% ST | 36 | 11790 |
5 | +(61–72)% ST | 24 | 11790 |
6 | +(51–60)% ST | 12 | 11790 |
7 | +(30–49)% ST | 1 | 11790 |
0 | +(193–288)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | +(148–192)% ST Ăn Mòn | 72 | 278 |
2 | +(115–147)% ST Ăn Mòn | 60 | 834 |
3 | +(88–113)% ST Ăn Mòn | 48 | 3228 |
4 | +(73–87)% ST Ăn Mòn | 36 | 11790 |
5 | +(61–72)% ST Ăn Mòn | 24 | 11790 |
6 | +(51–60)% ST Ăn Mòn | 12 | 11790 |
7 | +(30–49)% ST Ăn Mòn | 1 | 11790 |
0 | +(193–288)% sát thương phạm vi | 100 | 0 |
1 | +(148–192)% sát thương phạm vi | 72 | 278 |
2 | +(115–147)% sát thương phạm vi | 60 | 834 |
3 | +(88–113)% sát thương phạm vi | 48 | 3228 |
4 | +(73–87)% sát thương phạm vi | 36 | 11790 |
5 | +(61–72)% sát thương phạm vi | 24 | 11790 |
6 | +(51–60)% sát thương phạm vi | 12 | 11790 |
7 | +(30–49)% sát thương phạm vi | 1 | 11790 |
0 | Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý | 85 | 278 |
2 | Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý | 72 | 834 |
3 | Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý | 60 | 3228 |
0 | Cứ 4 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 85 | 278 |
2 | Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 78 | 834 |
3 | Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 60 | 3228 |
0 | Cứ 4 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 85 | 278 |
2 | Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 78 | 834 |
3 | Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 3228 |
0 | (80–100)% ST Vật Lý chuyển thành ST Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
0 | (80–100)% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp | 1 | 0 |
0 | Kèm (8–10)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST | 1 | 0 |
0 | Kèm (104–155)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST | 100 | 0 |
1 | Kèm (80–103)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST | 83 | 278 |
2 | Kèm (62–79)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST | 75 | 834 |
3 | Kèm (48–61)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST | 60 | 3228 |
4 | Kèm (40–47)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST | 45 | 11790 |
5 | Kèm (33–39)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST | 32 | 11790 |
6 | Kèm (28–32)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST | 20 | 11790 |
0 | Cứ 4 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 100 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 85 | 278 |
2 | Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 78 | 834 |
3 | Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 60 | 3228 |
0 | +(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 278 |
2 | +(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 72 | 834 |
3 | +(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 60 | 3228 |
4 | +(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 45 | 11790 |
0 | Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng | 1 | 0 |
0 | +(4–5) cấp kỹ năng Cận Chiến | 1 | 0 |
0 | (37–54)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 1 | 0 |
0 | +(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh bại, hồi 1% HP | 1 | 0 |
0 | +(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này +10% phạm vi kỹ năng | 100 | 0 |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này +10% phạm vi kỹ năng | 83 | 278 |
2 | +(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này +10% phạm vi kỹ năng | 78 | 834 |
3 | +(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này +10% phạm vi kỹ năng | 70 | 3228 |
0 | Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng | 100 | 0 |
1 | Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng | 78 | 278 |
2 | Xuyên Thấu ST (16–27)% Kháng | 60 | 834 |
3 | Xuyên Thấu ST (6–15)% Kháng | 30 | 3228 |
0 | (40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 0 |
1 | (22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 278 |
2 | (13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 60 | 834 |
3 | (4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 30 | 3228 |
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(241–360) Sức Mạnh | 100 | 0 |
1 | +(187–240) Sức Mạnh | 85 | 278 |
2 | +(144–186) Sức Mạnh | 82 | 834 |
3 | +(108–143) Sức Mạnh | 78 | 3228 |
4 | +(72–107) Sức Mạnh | 72 | 11790 |
5 | +(38–71) Sức Mạnh | 66 | 11790 |
6 | +(12–37) Sức Mạnh | 60 | 11790 |
7 | +(51–60) Sức Mạnh | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Sức Mạnh | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Sức Mạnh | 20 | 1 |
0 | +(241–360) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
1 | +(187–240) Nhanh Nhẹn | 85 | 278 |
2 | +(144–186) Nhanh Nhẹn | 82 | 834 |
3 | +(108–143) Nhanh Nhẹn | 78 | 3228 |
4 | +(72–107) Nhanh Nhẹn | 72 | 11790 |
5 | +(38–71) Nhanh Nhẹn | 66 | 11790 |
6 | +(12–37) Nhanh Nhẹn | 60 | 11790 |
7 | +(51–60) Nhanh Nhẹn | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
0 | +(241–360) Trí Tuệ | 100 | 0 |
1 | +(187–240) Trí Tuệ | 85 | 278 |
2 | +(144–186) Trí Tuệ | 82 | 834 |
3 | +(108–143) Trí Tuệ | 78 | 3228 |
4 | +(72–107) Trí Tuệ | 72 | 11790 |
5 | +(38–71) Trí Tuệ | 66 | 11790 |
6 | +(12–37) Trí Tuệ | 60 | 11790 |
7 | +(51–60) Trí Tuệ | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Trí Tuệ | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Trí Tuệ | 20 | 1 |
0 | +(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 278 |
2 | +(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này | 60 | 834 |
3 | +(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này | 48 | 3228 |
4 | +(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này | 36 | 11790 |
5 | +(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này | 24 | 11790 |
6 | +(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này | 12 | 11790 |
7 | +(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 11790 |
0 | +(129–192)% xác suất | 100 | 0 |
1 | +(99–128)% xác suất | 83 | 278 |
2 | +(76–97)% xác suất | 75 | 834 |
3 | +(59–75)% xác suất | 60 | 3228 |
4 | +(49–57)% xác suất | 45 | 11790 |
5 | +(41–48)% xác suất | 32 | 11790 |
6 | +(35–40)% xác suất | 20 | 11790 |
0 | +(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 278 |
2 | +(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 60 | 834 |
3 | +(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 48 | 3228 |
4 | +(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 36 | 11790 |
5 | +(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 24 | 11790 |
6 | +(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 12 | 11790 |
7 | +(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 11790 |
0 | +(121–180)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | +(11–15)% Tốc Chạy | 1 | 0 |
0 | +(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 1 | 0 |
0 | Xác suất +(61–90)% gây ra | 1 | 0 |
0 | Thời gian duy trì Chúc Phúc +(31–45)% | 1 | 0 |
0 | +(193–288)% phạm vi kỹ năng | 100 | 0 |
1 | +(150–192)% phạm vi kỹ năng | 85 | 278 |
2 | +(115–149)% phạm vi kỹ năng | 72 | 834 |
3 | +(86–114)% phạm vi kỹ năng | 60 | 3228 |
4 | +(58–85)% phạm vi kỹ năng | 50 | 11790 |
5 | +(31–57)% phạm vi kỹ năng | 40 | 11790 |
6 | +(10–30)% phạm vi kỹ năng | 30 | 11790 |
0 | +(161–240)% ST Bạo Kích | 100 | 0 |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích | 85 | 278 |
2 | +(96–124)% ST Bạo Kích | 72 | 834 |
3 | +(72–95)% ST Bạo Kích | 60 | 3228 |
4 | +(48–71)% ST Bạo Kích | 50 | 11790 |
5 | +(26–47)% ST Bạo Kích | 40 | 11790 |
6 | +(8–25)% ST Bạo Kích | 30 | 11790 |
0 | +(73–108)% xác suất Sát thương | 100 | 0 |
1 | +(56–72)% xác suất Sát thương | 83 | 278 |
2 | +(43–55)% xác suất Sát thương | 75 | 834 |
3 | +(33–42)% xác suất Sát thương | 60 | 3228 |
4 | +(28–32)% xác suất Sát thương | 45 | 11790 |
5 | +(23–27)% xác suất Sát thương | 32 | 11790 |
6 | +(19–22)% xác suất Sát thương | 20 | 11790 |
0 | +(5–6) số lớp chỉ dẫn tối thiểu | 100 | 0 |
1 | +(3–4) số lớp chỉ dẫn tối thiểu | 78 | 278 |
0 | Giới hạn số lớp | 100 | 0 |
1 | Giới hạn số lớp | 90 | 278 |
2 | Giới hạn số lớp | 78 | 834 |
0 | Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(16–22)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp | 1 | 0 |
0 | +(191–320)% sát thương vào kẻ địch | 100 | 0 |
1 | +(140–190)% sát thương vào kẻ địch | 83 | 278 |
2 | +(100–138)% sát thương vào kẻ địch | 72 | 834 |
3 | +(76–99)% sát thương vào kẻ địch | 60 | 3228 |
4 | +(60–75)% sát thương vào kẻ địch | 45 | 11790 |
0 | Số lớp | 100 | 0 |
1 | Số lớp | 90 | 278 |
2 | Số lớp | 78 | 834 |
0 | +(3–4) số lớp | 100 | 0 |
1 | +(2–3) số lớp | 90 | 278 |
2 | +(1–2) số lớp | 78 | 834 |
0 | Khi truy cập, áp dụng thêm (21–30) của | 1 | 0 |
0 | +(61–90)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này Bạo kích có thể tiêu diệt kẻ địch có HP dưới (8–10)% | 1 | 0 |
0 | Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
0 | +(10–15)% Điểm Bạo Kích thêm của kỹ năng Cận Chiến | 1 | 0 |
0 | +(46–67)% Điểm Bạo Kích Tấn Công | 1 | 0 |
0 | Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(21–25)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp | 100 | 0 |
1 | Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(16–20)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp | 83 | 278 |
2 | Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(12–15)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp | 78 | 834 |
3 | Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(9–10)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp | 70 | 3228 |
0 | +(20–30)% Điểm Bạo Kích thêm của kỹ năng Cận Chiến | 100 | 0 |
1 | 83 | 93 | |
0 | Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương | 100 | 0 |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 278 |
2 | Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương | 60 | 834 |
3 | Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương | 30 | 3228 |
Kiếm Hai Tay Rơi
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(39–56)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 1 | 0 |
0 | +(31–36)% | 1 | 0 |
0 | (51–75) Điểm ST Đỡ Đòn thêm | 1 | 0 |
0 | Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 72 | 213 |
2 | Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 72 | 213 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 213 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 213 |
2 | Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 213 |
2 | Trang bị này kèm (121–140) - (141–160) Điểm ST Ăn Mòn | 72 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (91–100) - (101–120) Điểm ST Ăn Mòn | 60 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (71–80) - (81–90) Điểm ST Ăn Mòn | 48 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (61–70) - (71–80) Điểm ST Ăn Mòn | 36 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (51–60) - (61–70) Điểm ST Ăn Mòn | 24 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Ăn Mòn | 12 | 1000 |
0 | Kèm (151–225) ST | 1 | 0 |
0 | Kèm (52–76) sát thương | 1 | 0 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 213 |
2 | +(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này | 82 | 1000 |
3 | +(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này | 78 | 1000 |
4 | +(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này | 72 | 1000 |
5 | +(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này | 68 | 1000 |
6 | +(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này | 60 | 1000 |
0 | +(193–288)% ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% ST Vật Lý | 72 | 213 |
2 | +(115–147)% ST Vật Lý | 60 | 1000 |
3 | +(88–113)% ST Vật Lý | 48 | 1000 |
4 | +(73–87)% ST Vật Lý | 36 | 1000 |
5 | +(61–72)% ST Vật Lý | 24 | 1000 |
6 | +(51–60)% ST Vật Lý | 12 | 1000 |
7 | +(30–49)% ST Vật Lý | 1 | 1000 |
0 | +(193–288)% ST | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% ST | 72 | 213 |
2 | +(115–147)% ST | 60 | 1000 |
3 | +(88–113)% ST | 48 | 1000 |
4 | +(73–87)% ST | 36 | 1000 |
5 | +(61–72)% ST | 24 | 1000 |
6 | +(51–60)% ST | 12 | 1000 |
7 | +(30–49)% ST | 1 | 1000 |
0 | +(193–288)% ST Ăn Mòn | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% ST Ăn Mòn | 72 | 213 |
2 | +(115–147)% ST Ăn Mòn | 60 | 1000 |
3 | +(88–113)% ST Ăn Mòn | 48 | 1000 |
4 | +(73–87)% ST Ăn Mòn | 36 | 1000 |
5 | +(61–72)% ST Ăn Mòn | 24 | 1000 |
6 | +(51–60)% ST Ăn Mòn | 12 | 1000 |
7 | +(30–49)% ST Ăn Mòn | 1 | 1000 |
0 | +(193–288)% sát thương phạm vi | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% sát thương phạm vi | 72 | 213 |
2 | +(115–147)% sát thương phạm vi | 60 | 1000 |
3 | +(88–113)% sát thương phạm vi | 48 | 1000 |
4 | +(73–87)% sát thương phạm vi | 36 | 1000 |
5 | +(61–72)% sát thương phạm vi | 24 | 1000 |
6 | +(51–60)% sát thương phạm vi | 12 | 1000 |
7 | +(30–49)% sát thương phạm vi | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý | 85 | 213 |
2 | Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý | 72 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý | 60 | 1000 |
0 | Cứ 4 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 1 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 85 | 213 |
2 | Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 78 | 1000 |
3 | Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp | 60 | 1000 |
0 | Cứ 4 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 85 | 213 |
2 | Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 78 | 1000 |
3 | Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 1000 |
0 | (80–100)% ST Vật Lý chuyển thành ST Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
0 | (80–100)% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp | 1 | 0 |
0 | Kèm (8–10)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST | 1 | 0 |
0 | Kèm (104–155)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST | 1 | 0 |
1 | Kèm (80–103)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST | 83 | 213 |
2 | Kèm (62–79)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST | 75 | 1000 |
3 | Kèm (48–61)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST | 60 | 1000 |
4 | Kèm (40–47)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST | 45 | 1000 |
5 | Kèm (33–39)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST | 32 | 1000 |
6 | Kèm (28–32)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST | 20 | 1000 |
0 | Cứ 4 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 1 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 85 | 213 |
2 | Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 78 | 1000 |
3 | Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa | 60 | 1000 |
0 | +(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 1 | 0 |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 213 |
2 | +(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 72 | 1000 |
3 | +(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 60 | 1000 |
4 | +(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 45 | 1000 |
0 | Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng | 1 | 0 |
0 | +(4–5) cấp kỹ năng Cận Chiến | 1 | 0 |
0 | (37–54)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 1 | 0 |
0 | +(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh bại, hồi 1% HP | 1 | 0 |
0 | +(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này +10% phạm vi kỹ năng | 1 | 0 |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này +10% phạm vi kỹ năng | 83 | 213 |
2 | +(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này +10% phạm vi kỹ năng | 78 | 1000 |
3 | +(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này +10% phạm vi kỹ năng | 70 | 1000 |
0 | Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng | 1 | 0 |
1 | Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng | 78 | 213 |
2 | Xuyên Thấu ST (16–27)% Kháng | 60 | 1000 |
3 | Xuyên Thấu ST (6–15)% Kháng | 30 | 1000 |
0 | (40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 1 | 0 |
1 | (22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 213 |
2 | (13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 60 | 1000 |
3 | (4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 30 | 1000 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(241–360) Sức Mạnh | 1 | 0 |
1 | +(187–240) Sức Mạnh | 85 | 213 |
2 | +(144–186) Sức Mạnh | 82 | 1000 |
3 | +(108–143) Sức Mạnh | 78 | 1000 |
4 | +(72–107) Sức Mạnh | 72 | 1000 |
5 | +(38–71) Sức Mạnh | 66 | 1000 |
6 | +(12–37) Sức Mạnh | 60 | 1000 |
7 | +(51–60) Sức Mạnh | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Sức Mạnh | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Sức Mạnh | 20 | 1 |
10 | +(19–25) Sức Mạnh | 15 | 1 |
11 | +(13–18) Sức Mạnh | 10 | 1 |
12 | +(8–12) Sức Mạnh | 1 | 1 |
0 | +(241–360) Nhanh Nhẹn | 1 | 0 |
1 | +(187–240) Nhanh Nhẹn | 85 | 213 |
2 | +(144–186) Nhanh Nhẹn | 82 | 1000 |
3 | +(108–143) Nhanh Nhẹn | 78 | 1000 |
4 | +(72–107) Nhanh Nhẹn | 72 | 1000 |
5 | +(38–71) Nhanh Nhẹn | 66 | 1000 |
6 | +(12–37) Nhanh Nhẹn | 60 | 1000 |
7 | +(51–60) Nhanh Nhẹn | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
10 | +(19–25) Nhanh Nhẹn | 15 | 1 |
11 | +(13–18) Nhanh Nhẹn | 10 | 1 |
12 | +(8–12) Nhanh Nhẹn | 1 | 1 |
0 | +(241–360) Trí Tuệ | 1 | 0 |
1 | +(187–240) Trí Tuệ | 85 | 213 |
2 | +(144–186) Trí Tuệ | 82 | 1000 |
3 | +(108–143) Trí Tuệ | 78 | 1000 |
4 | +(72–107) Trí Tuệ | 72 | 1000 |
5 | +(38–71) Trí Tuệ | 66 | 1000 |
6 | +(12–37) Trí Tuệ | 60 | 1000 |
7 | +(51–60) Trí Tuệ | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Trí Tuệ | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Trí Tuệ | 20 | 1 |
10 | +(19–25) Trí Tuệ | 15 | 1 |
11 | +(13–18) Trí Tuệ | 10 | 1 |
12 | +(8–12) Trí Tuệ | 1 | 1 |
0 | +(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 213 |
2 | +(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này | 60 | 1000 |
3 | +(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này | 48 | 1000 |
4 | +(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này | 36 | 1000 |
5 | +(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này | 24 | 1000 |
6 | +(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này | 12 | 1000 |
7 | +(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 1000 |
0 | +(129–192)% xác suất | 1 | 0 |
1 | +(99–128)% xác suất | 83 | 213 |
2 | +(76–97)% xác suất | 75 | 1000 |
3 | +(59–75)% xác suất | 60 | 1000 |
4 | +(49–57)% xác suất | 45 | 1000 |
5 | +(41–48)% xác suất | 32 | 1000 |
6 | +(35–40)% xác suất | 20 | 1000 |
0 | +(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 213 |
2 | +(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 60 | 1000 |
3 | +(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 48 | 1000 |
4 | +(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 36 | 1000 |
5 | +(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 24 | 1000 |
6 | +(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 12 | 1000 |
7 | +(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 1000 |
0 | +(121–180)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | +(11–15)% Tốc Chạy | 1 | 0 |
0 | +(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 1 | 0 |
0 | Xác suất +(61–90)% gây ra | 1 | 0 |
0 | Thời gian duy trì Chúc Phúc +(31–45)% | 1 | 0 |
0 | +(193–288)% phạm vi kỹ năng | 1 | 0 |
1 | +(150–192)% phạm vi kỹ năng | 85 | 213 |
2 | +(115–149)% phạm vi kỹ năng | 72 | 1000 |
3 | +(86–114)% phạm vi kỹ năng | 60 | 1000 |
4 | +(58–85)% phạm vi kỹ năng | 50 | 1000 |
5 | +(31–57)% phạm vi kỹ năng | 40 | 1000 |
6 | +(10–30)% phạm vi kỹ năng | 30 | 1000 |
0 | +(161–240)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích | 85 | 213 |
2 | +(96–124)% ST Bạo Kích | 72 | 1000 |
3 | +(72–95)% ST Bạo Kích | 60 | 1000 |
4 | +(48–71)% ST Bạo Kích | 50 | 1000 |
5 | +(26–47)% ST Bạo Kích | 40 | 1000 |
6 | +(8–25)% ST Bạo Kích | 30 | 1000 |
0 | +(73–108)% xác suất Sát thương | 1 | 0 |
1 | +(56–72)% xác suất Sát thương | 83 | 213 |
2 | +(43–55)% xác suất Sát thương | 75 | 1000 |
3 | +(33–42)% xác suất Sát thương | 60 | 1000 |
4 | +(28–32)% xác suất Sát thương | 45 | 1000 |
5 | +(23–27)% xác suất Sát thương | 32 | 1000 |
6 | +(19–22)% xác suất Sát thương | 20 | 1000 |
0 | +(5–6) số lớp chỉ dẫn tối thiểu | 1 | 0 |
1 | +(3–4) số lớp chỉ dẫn tối thiểu | 78 | 213 |
0 | Giới hạn số lớp | 1 | 0 |
1 | Giới hạn số lớp | 90 | 213 |
2 | Giới hạn số lớp | 78 | 1000 |
0 | Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(16–22)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp | 1 | 0 |
0 | +(191–320)% sát thương vào kẻ địch | 1 | 0 |
1 | +(140–190)% sát thương vào kẻ địch | 83 | 213 |
2 | +(100–138)% sát thương vào kẻ địch | 72 | 1000 |
3 | +(76–99)% sát thương vào kẻ địch | 60 | 1000 |
4 | +(60–75)% sát thương vào kẻ địch | 45 | 1000 |
0 | Số lớp | 1 | 0 |
1 | Số lớp | 90 | 213 |
2 | Số lớp | 78 | 1000 |
0 | +(3–4) số lớp | 1 | 0 |
1 | +(2–3) số lớp | 90 | 213 |
2 | +(1–2) số lớp | 78 | 1000 |
0 | Khi truy cập, áp dụng thêm (21–30) của | 1 | 0 |
0 | +(61–90)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này Bạo kích có thể tiêu diệt kẻ địch có HP dưới (8–10)% | 1 | 0 |
0 | Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
0 | +(10–15)% Điểm Bạo Kích thêm của kỹ năng Cận Chiến | 1 | 0 |
0 | +(46–67)% Điểm Bạo Kích Tấn Công | 1 | 0 |
0 | Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(21–25)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp | 1 | 0 |
1 | Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(16–20)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp | 83 | 213 |
2 | Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(12–15)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp | 78 | 1000 |
3 | Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(9–10)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp | 70 | 1000 |
0 | +(20–30)% Điểm Bạo Kích thêm của kỹ năng Cận Chiến | 1 | 0 |
1 | 83 | 213 | |
0 | Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 213 |
2 | Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương | 60 | 1000 |
3 | Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương | 30 | 1000 |
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 | level | Năng Lượng | Tẩy Luyện |
---|---|---|---|
1 | 1 – 44 | 0 – 0 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 45 – 49 | 2 – 18 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 50 – 54 | 2 – 24 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 55 – 59 | 2 – 30 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 60 – 64 | 2 – 36 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 65 – 69 | 2 – 42 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 70 – 74 | 2 – 68 | Lõi Năng Lượng x8 |
1 | 75 – 79 | 2 – 96 | Lõi Năng Lượng x12 |
1 | 80 – 84 | 2 – 122 | Lõi Năng Lượng x16 |
1 | 85 – 100 | 2 – 122 | Lõi Năng Lượng x20 |
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type | name |
---|---|
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x5 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Mộng Cảnh Tầng Sâu | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Thâm Thúy x10 Tốn: |
Biến ảo Mộng Mị | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Bất Định x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x10 |