Kiếm Hai Tay /16
Kiếm Gỗ Chất Thô
Yêu cầu Lv.1
14 - 18 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+9% ST Tấn Công
tay
Kiếm Lớn Gỗ Chết
Yêu cầu Lv.2
16 - 20 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +3% gây ra Tê Liệt
tay
Kiếm To Rỉ Sét
Yêu cầu Lv.6
21 - 34 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Tấn Công
tay
Kiếm To Đá Tảng
Yêu cầu Lv.12
22 - 35 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +5% gây ra Tê Liệt
tay
Kiếm Lớn Sắt Thuần
Yêu cầu Lv.20
41 - 66 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Tấn Công
tay
Kiếm Lớn Chiến Tranh
Yêu cầu Lv.27
35 - 56 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +6% gây ra Tê Liệt
tay
Kiếm Nặng Xé Nát
Yêu cầu Lv.34
56 - 90 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Bạo Kích
tay
Kiếm Nặng Sáng Lạnh
Yêu cầu Lv.34
59 - 94 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% ST Tấn Công
tay
Kiếm Lớn Giác Đấu
Yêu cầu Lv.40
46 - 74 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +8% gây ra Tê Liệt
tay
Kiếm Lớn Hoang Vu
Yêu cầu Lv.46
75 - 120 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% ST Tấn Công
tay
Kiếm Nặng Thủy Triều
Yêu cầu Lv.52
57 - 91 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +9% gây ra Tê Liệt
tay
Kiếm Lớn Nghiền Giáp
Yêu cầu Lv.60
102 - 163 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% ST Tấn Công
tay
Kiếm Nặng Hồn Sói
Yêu cầu Lv.66
78 - 125 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +10% gây ra Tê Liệt
tay
Kiếm Lớn Vinh Dự
Yêu cầu Lv.66
106 - 170 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% ST Bạo Kích
tay
Kiếm Lớn Điểu Sư
Yêu cầu Lv.76
108 - 173 ST Vật Lý
1.45 Tốc Đánh
540 Điểm Bạo Kích
tay
Kiếm Lớn Phán Quyết
Yêu cầu Lv.76
90 - 144 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
450 Điểm Bạo Kích
Bạo Kích May Mắn
Bạn bị Gây Mù
tay
Trang Bị Truyền Kỳ /7
Vinh Nhục
Yêu cầu Lv.10
  • Trang bị này kèm (15–18) - (21–24) Điểm ST Vật Lý
  • +(100–130)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(15–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Dựa Thế
Người Đan Xen
Yêu cầu Lv.12
  • +(120–140)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Xác suất +(20–25)% Đỡ Đòn Tấn Công
  • (20–30) ST Tấn Công khi Đỡ Đòn thêm
  • Khi đỡ đòn, có 60% tỉ lệ nhận được 1 tầng Chúc Phúc Bền Bỉ
  • Khi có Chúc Phúc Bền Bỉ, đỡ đòn May Mắn
Quyết Chí
Yêu cầu Lv.36
  • Trang bị này kèm (44–48) - (57–63) Điểm ST Vật Lý
  • Cứ Bạo Kích 1 lần gần nhất, +(4–6)% tỉ lệ X2 sát thương.
  • Gần nhất gây ra X2 sát thương thì +(3–5)% Tốc độ Tấn Công dùng phép, có thể chồng lên tới +10 tầng
Kẻ Thèm Muốn
Yêu cầu Lv.50
  • +(160–200)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(30–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Khi bị tấn công nghiêm trọng, thêm 1% Thiệt hại Vật lý dưới dạng Thiệt hại Ăn mòn, cộng thêm (20–80) cho 10 giây
  • +(10–40)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Ngọn Lửa Nguyền Rủa
Yêu cầu Lv.68
  • +(50–200)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Trang bị này kèm (13–15) - (17–19) Điểm ST Vật Lý
  • +25% xác suất Đốt Cháy
  • Cộng (100–400)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa
  • Khi gây Đốt Cháy, lan tỏa Đốt Cháy, và tăng +(10–40)% ST Đốt Cháy cho địch xung quanh
Chinh Phạt Giông Bão
Yêu cầu Lv.73
  • +(250–270)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(80–100)% ST Bạo Kích
  • 50% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp
  • Mỗi khi có 1 lớp Chỉ Dẫn, +(20–100)% sát thương kỹ năng Chỉ Dẫn
  • +(1–2) số lớp chỉ dẫn tối thiểu
Vòng Tròn Thanh Lý
Yêu cầu Lv.79
  • +(150–300)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • +(40–50)% Tốc Đánh khi Đánh Liên Tục
  • Chiến Ý nhận thêm hiệu ứng cơ bản: Mỗi 1 Điểm Chiến Ý +0.6% xác suất Đánh Liên Tục
  • Khi ngừng lại, mỗi giây nhận 1 lớp Nhập Định
  • Khi Nhập Định đạt giới hạn, bạo kích tối đa mất đi 10 điểm Điểm Chiến Ý, khoảng cách 3 s
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /7
Vinh Nhục
Yêu cầu Lv.10
  • Trang bị này kèm (25–28) - (31–35) Điểm ST Vật Lý
  • +(140–200)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(31–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Dựa Thế
    +10% Điểm Bạo Kích thêm
Người Đan Xen
Yêu cầu Lv.12
  • +(180–210)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Xác suất +(30–40)% Đỡ Đòn Tấn Công
  • 40 ST Tấn Công khi Đỡ Đòn thêm
  • Khi đỡ đòn, có 100% tỉ lệ nhận được 1 tầng Chúc Phúc Bền Bỉ
  • Tự Chủ Tăng Cấp
Quyết Chí
Yêu cầu Lv.36
  • Trang bị này kèm (62–67) - (89–95) Điểm ST Vật Lý
  • Cứ Bạo Kích 1 lần gần nhất, +(7–9)% tỉ lệ X2 sát thương.
  • Gần nhất gây ra X2 sát thương thì +(5–7)% Tốc độ Tấn Công dùng phép, có thể chồng lên tới +10 tầng
Kẻ Thèm Muốn
Yêu cầu Lv.50
  • +(250–300)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(50–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Khi bị tấn công nghiêm trọng, thêm 1% Thiệt hại Vật lý dưới dạng Thiệt hại Ăn mòn, cộng thêm (30–100) cho 10 giây
  • +(15–50)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Ngọn Lửa Nguyền Rủa
Yêu cầu Lv.68
  • +(100–250)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Trang bị này kèm (19–22) - (27–30) Điểm ST Vật Lý
  • +50% xác suất Đốt Cháy
  • Cộng (150–500)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa
  • Khi gây Đốt Cháy, lan tỏa Đốt Cháy, và tăng +(15–60)% ST Đốt Cháy cho địch xung quanh
Chinh Phạt Giông Bão
Yêu cầu Lv.73
  • +(300–400)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(120–150)% ST Bạo Kích
  • 100% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp
  • Mỗi khi có 1 lớp Chỉ Dẫn, +(15–30)% Tốc Chạy
  • +(1–3) số lớp chỉ dẫn tối thiểu
Vòng Tròn Thanh Lý
Yêu cầu Lv.79
  • +(200–400)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(40–45)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • +(70–80)% Tốc Đánh khi Đánh Liên Tục
  • Khi có 100 Điểm Chiến Ý, tỉ lệ đánh liên tục +160%
  • Khi ngừng lại, mỗi giây nhận 2 lớp Nhập Định
  • Khi Nhập Định đạt giới hạn, bạo kích tối đa mất đi 8 điểm Điểm Chiến Ý, khoảng cách 3 s
Yểm Bùa /75
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type Effect affix_type Cost Lv
% ST vật lý của trang bị này+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (9–11) - (11–13) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (11–13) - (14–16) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (14–16) - (16–19) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (22–25) - (30–35) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (26–30) - (36–42) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (15–18) - (21–24) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (27–31) - (36–41) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (34–39) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (41–47) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (2–3) - (50–57) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (2–3) - (59–68) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST 2% Kháng Nguyên TốTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (3–4)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (5–7)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa+(32–37)% ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lửa+(38–45)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa+(46–54)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo+(32–37)% ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lạnh Lẽo+(38–45)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo+(46–54)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp+(32–37)% ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Tia Chớp+(38–45)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp+(46–54)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn+(38–45)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn+(46–54)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +10% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tốc Đánh của trang bị này+7% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tốc Đánh của trang bị này+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tốc Đánh của trang bị này+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(27–31)% ST Bạo KíchHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(32–37)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(38–45)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lửa+(3–6)% Kháng LửaHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lửa+(7–11)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lửa+(12–15)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Lạnh Lẽo+(3–6)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lạnh Lẽo+(7–11)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lạnh Lẽo+(12–15)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Tia Chớp+(3–6)% Kháng Tia ChớpHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Tia Chớp+(7–11)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Tia Chớp+(12–15)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Ăn Mòn+(3–6)% Kháng Ăn MònHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Ăn Mòn+(7–11)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Ăn Mòn+(12–15)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Sức Mạnh+(27–31) Sức MạnhHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Sức Mạnh+(32–37) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Sức Mạnh+(38–45) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Nhanh Nhẹn+(27–31) Nhanh NhẹnHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Nhanh Nhẹn+(32–37) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Nhanh Nhẹn+(38–45) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trí Tuệ+(27–31) Trí TuệHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trí Tuệ+(32–37) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trí Tuệ+(38–45) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng+(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này
(-5–-4)% tiêu hao kỹ năng
Tiền TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 80
Khi đánh bại có xác suất kích hoạt Lửa Giận Cuồn CuộnKhi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1Hậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 60

Kiếm Hai Tay Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeight
0+(39–56)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật10
0+(31–36)% tỉ lệ Đỡ Đòn10
0(51–75) Điểm ST Đỡ Đòn thêm10
0Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý1000
1Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý72278
2Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý60834
3Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý483228
4Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý3611790
5Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý2411790
6Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý1211790
7Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý111790
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa1000
1Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa72278
2Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa60834
3Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa483228
4Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa3611790
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa2411790
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa1211790
7Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa111790
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo1000
1Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo72278
2Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo60834
3Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo483228
4Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo3611790
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo2411790
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo1211790
7Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo111790
0Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp1000
1Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp72278
2Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp60834
3Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp483228
4Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp3611790
5Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp2411790
6Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp1211790
7Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp111790
0Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn1000
1Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn80278
2Trang bị này kèm (121–140) - (141–160) Điểm ST Ăn Mòn72834
3Trang bị này kèm (91–100) - (101–120) Điểm ST Ăn Mòn603228
4Trang bị này kèm (71–80) - (81–90) Điểm ST Ăn Mòn4811790
5Trang bị này kèm (61–70) - (71–80) Điểm ST Ăn Mòn3611790
6Trang bị này kèm (51–60) - (61–70) Điểm ST Ăn Mòn2411790
7Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Ăn Mòn1211790
0Kèm (151–225) ST Giật Điện cơ bản10
0Kèm (52–76) sát thương Khô Héo cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này1000
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85278
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này82834
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này783228
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này7211790
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này6811790
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này6011790
0+(193–288)% ST Vật Lý1000
1+(148–192)% ST Vật Lý72278
2+(115–147)% ST Vật Lý60834
3+(88–113)% ST Vật Lý483228
4+(73–87)% ST Vật Lý3611790
5+(61–72)% ST Vật Lý2411790
6+(51–60)% ST Vật Lý1211790
7+(30–49)% ST Vật Lý111790
0+(193–288)% ST Nguyên Tố1000
1+(148–192)% ST Nguyên Tố72278
2+(115–147)% ST Nguyên Tố60834
3+(88–113)% ST Nguyên Tố483228
4+(73–87)% ST Nguyên Tố3611790
5+(61–72)% ST Nguyên Tố2411790
6+(51–60)% ST Nguyên Tố1211790
7+(30–49)% ST Nguyên Tố111790
0+(193–288)% ST Ăn Mòn1000
1+(148–192)% ST Ăn Mòn72278
2+(115–147)% ST Ăn Mòn60834
3+(88–113)% ST Ăn Mòn483228
4+(73–87)% ST Ăn Mòn3611790
5+(61–72)% ST Ăn Mòn2411790
6+(51–60)% ST Ăn Mòn1211790
7+(30–49)% ST Ăn Mòn111790
0+(193–288)% sát thương phạm vi1000
1+(148–192)% sát thương phạm vi72278
2+(115–147)% sát thương phạm vi60834
3+(88–113)% sát thương phạm vi483228
4+(73–87)% sát thương phạm vi3611790
5+(61–72)% sát thương phạm vi2411790
6+(51–60)% sát thương phạm vi1211790
7+(30–49)% sát thương phạm vi111790
0Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý
Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý
1000
1Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý
Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý
85278
2Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý
Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý
72834
3Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý
Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý
603228
0Cứ 4 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp1000
1Cứ 6 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp85278
2Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp78834
3Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp603228
0Cứ 4 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo1000
1Cứ 6 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo85278
2Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo78834
3Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo603228
0(80–100)% ST Vật Lý chuyển thành ST Lạnh Lẽo10
0(80–100)% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp10
0Kèm (8–10)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản10
0Kèm (104–155)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản1000
1Kèm (80–103)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản83278
2Kèm (62–79)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản75834
3Kèm (48–61)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản603228
4Kèm (40–47)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản4511790
5Kèm (33–39)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản3211790
6Kèm (28–32)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản2011790
0Cứ 4 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa1000
1Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa85278
2Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa78834
3Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa603228
0+(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000
1+(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83278
2+(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72834
3+(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu603228
4+(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu4511790
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố10
0+(4–5) cấp kỹ năng Cận Chiến10
0(37–54)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh bại, hồi 1% HP
10
0+(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% phạm vi kỹ năng
1000
1+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% phạm vi kỹ năng
83278
2+(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% phạm vi kỹ năng
78834
3+(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% phạm vi kỹ năng
703228
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố1000
1Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng Nguyên Tố78278
2Xuyên Thấu ST (16–27)% Kháng Nguyên Tố60834
3Xuyên Thấu ST (6–15)% Kháng Nguyên Tố303228
0(40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000
1(22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP78278
2(13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP60834
3(4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP303228
Hậu Tố
TierModifierLvWeight
0+(241–360) Sức Mạnh1000
1+(187–240) Sức Mạnh85278
2+(144–186) Sức Mạnh82834
3+(108–143) Sức Mạnh783228
4+(72–107) Sức Mạnh7211790
5+(38–71) Sức Mạnh6611790
6+(12–37) Sức Mạnh6011790
7+(51–60) Sức Mạnh211
8+(41–50) Sức Mạnh201
9+(31–40) Sức Mạnh201
0+(241–360) Nhanh Nhẹn1000
1+(187–240) Nhanh Nhẹn85278
2+(144–186) Nhanh Nhẹn82834
3+(108–143) Nhanh Nhẹn783228
4+(72–107) Nhanh Nhẹn7211790
5+(38–71) Nhanh Nhẹn6611790
6+(12–37) Nhanh Nhẹn6011790
7+(51–60) Nhanh Nhẹn211
8+(41–50) Nhanh Nhẹn201
9+(31–40) Nhanh Nhẹn201
0+(241–360) Trí Tuệ1000
1+(187–240) Trí Tuệ85278
2+(144–186) Trí Tuệ82834
3+(108–143) Trí Tuệ783228
4+(72–107) Trí Tuệ7211790
5+(38–71) Trí Tuệ6611790
6+(12–37) Trí Tuệ6011790
7+(51–60) Trí Tuệ211
8+(41–50) Trí Tuệ201
9+(31–40) Trí Tuệ201
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này1000
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72278
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này60834
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này483228
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này3611790
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này2411790
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này1211790
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này111790
0+(129–192)% xác suất đánh liên tục1000
1+(99–128)% xác suất đánh liên tục83278
2+(76–97)% xác suất đánh liên tục75834
3+(59–75)% xác suất đánh liên tục603228
4+(49–57)% xác suất đánh liên tục4511790
5+(41–48)% xác suất đánh liên tục3211790
6+(35–40)% xác suất đánh liên tục2011790
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1000
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72278
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này60834
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này483228
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này3611790
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này2411790
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1211790
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này111790
0+(121–180)% ST Bạo Kích10
0+(11–15)% Tốc Chạy10
0+(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0Xác suất +(61–90)% gây ra trạng thái dị thường10
0Thời gian duy trì Chúc Phúc +(31–45)%10
0+(193–288)% phạm vi kỹ năng1000
1+(150–192)% phạm vi kỹ năng85278
2+(115–149)% phạm vi kỹ năng72834
3+(86–114)% phạm vi kỹ năng603228
4+(58–85)% phạm vi kỹ năng5011790
5+(31–57)% phạm vi kỹ năng4011790
6+(10–30)% phạm vi kỹ năng3011790
0+(161–240)% ST Bạo Kích1000
1+(125–160)% ST Bạo Kích85278
2+(96–124)% ST Bạo Kích72834
3+(72–95)% ST Bạo Kích603228
4+(48–71)% ST Bạo Kích5011790
5+(26–47)% ST Bạo Kích4011790
6+(8–25)% ST Bạo Kích3011790
0+(73–108)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng (25–30)%
1000
1+(56–72)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 20%
83278
2+(43–55)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 18%
75834
3+(33–42)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 15%
603228
4+(28–32)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 12%
4511790
5+(23–27)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 6%
3211790
6+(19–22)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 6%
2011790
0+(5–6) số lớp chỉ dẫn tối thiểu1000
1+(3–4) số lớp chỉ dẫn tối thiểu78278
0Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +(3–4)1000
1Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +(2–3)90278
2Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +(1–2)78834
0Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(16–22)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp10
0+(191–320)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng1000
1+(140–190)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng83278
2+(100–138)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng72834
3+(76–99)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng603228
4+(60–75)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng4511790
0Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +(3–4)1000
1Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +(2–3)90278
2Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +(1–2)78834
0+(3–4) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa1000
1+(2–3) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa90278
2+(1–2) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa78834
0Khi truy cập, áp dụng thêm (21–30) của Điểm đóng băng 10
0+(61–90)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
Bạo kích có thể tiêu diệt kẻ địch có HP dưới (8–10)%
10
0Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương10
0Tuỳ Ý
+(10–15)% Điểm Bạo Kích thêm của kỹ năng Cận Chiến
10
0+(46–67)% Điểm Bạo Kích Tấn Công10
0Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(21–25)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp1000
1Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(16–20)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp83278
2Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(12–15)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp78834
3Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(9–10)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp703228
0Tuỳ Ý
+(20–30)% Điểm Bạo Kích thêm của kỹ năng Cận Chiến
1000
1Tuỳ Ý8393
0Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương1000
1Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương78278
2Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương60834
3Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương303228

Kiếm Hai Tay Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0+(39–56)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật10
0+(31–36)% tỉ lệ Đỡ Đòn10
0(51–75) Điểm ST Đỡ Đòn thêm10
0Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý10
1Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý72213
2Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý601000
3Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý481000
4Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý361000
5Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý241000
6Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý121000
7Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý11000
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa10
1Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa72213
2Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa601000
3Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa481000
4Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa361000
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa241000
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa121000
7Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa11000
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo10
1Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo72213
2Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo601000
3Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo481000
4Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo361000
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo241000
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo121000
7Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo11000
0Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp10
1Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp72213
2Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp601000
3Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp481000
4Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp361000
5Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp241000
6Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp121000
7Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp11000
0Trang bị này kèm (231–260) - (271–300) Điểm ST Ăn Mòn10
1Trang bị này kèm (151–170) - (181–200) Điểm ST Ăn Mòn80213
2Trang bị này kèm (121–140) - (141–160) Điểm ST Ăn Mòn721000
3Trang bị này kèm (91–100) - (101–120) Điểm ST Ăn Mòn601000
4Trang bị này kèm (71–80) - (81–90) Điểm ST Ăn Mòn481000
5Trang bị này kèm (61–70) - (71–80) Điểm ST Ăn Mòn361000
6Trang bị này kèm (51–60) - (61–70) Điểm ST Ăn Mòn241000
7Trang bị này kèm (41–50) - (51–60) Điểm ST Ăn Mòn121000
0Kèm (151–225) ST Giật Điện cơ bản10
0Kèm (52–76) sát thương Khô Héo cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này10
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85213
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này821000
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này781000
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này721000
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này681000
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này601000
0+(193–288)% ST Vật Lý10
1+(148–192)% ST Vật Lý72213
2+(115–147)% ST Vật Lý601000
3+(88–113)% ST Vật Lý481000
4+(73–87)% ST Vật Lý361000
5+(61–72)% ST Vật Lý241000
6+(51–60)% ST Vật Lý121000
7+(30–49)% ST Vật Lý11000
0+(193–288)% ST Nguyên Tố10
1+(148–192)% ST Nguyên Tố72213
2+(115–147)% ST Nguyên Tố601000
3+(88–113)% ST Nguyên Tố481000
4+(73–87)% ST Nguyên Tố361000
5+(61–72)% ST Nguyên Tố241000
6+(51–60)% ST Nguyên Tố121000
7+(30–49)% ST Nguyên Tố11000
0+(193–288)% ST Ăn Mòn10
1+(148–192)% ST Ăn Mòn72213
2+(115–147)% ST Ăn Mòn601000
3+(88–113)% ST Ăn Mòn481000
4+(73–87)% ST Ăn Mòn361000
5+(61–72)% ST Ăn Mòn241000
6+(51–60)% ST Ăn Mòn121000
7+(30–49)% ST Ăn Mòn11000
0+(193–288)% sát thương phạm vi10
1+(148–192)% sát thương phạm vi72213
2+(115–147)% sát thương phạm vi601000
3+(88–113)% sát thương phạm vi481000
4+(73–87)% sát thương phạm vi361000
5+(61–72)% sát thương phạm vi241000
6+(51–60)% sát thương phạm vi121000
7+(30–49)% sát thương phạm vi11000
0Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý
Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý
10
1Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý
Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý
85213
2Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý
Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý
721000
3Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý
Kèm ST Ăn Mòn của (2–4)% ST Vật Lý
601000
0Cứ 4 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp10
1Cứ 6 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp85213
2Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp781000
3Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp601000
0Cứ 4 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo10
1Cứ 6 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo85213
2Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo781000
3Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo601000
0(80–100)% ST Vật Lý chuyển thành ST Lạnh Lẽo10
0(80–100)% ST Vật Lý chuyển thành ST Tia Chớp10
0Kèm (8–10)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản10
0Kèm (104–155)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản10
1Kèm (80–103)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản83213
2Kèm (62–79)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản751000
3Kèm (48–61)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản601000
4Kèm (40–47)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản451000
5Kèm (33–39)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản321000
6Kèm (28–32)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản201000
0Cứ 4 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa10
1Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa85213
2Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa781000
3Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa601000
0+(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu10
1+(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83213
2+(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu721000
3+(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu601000
4+(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu451000
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố10
0+(4–5) cấp kỹ năng Cận Chiến10
0(37–54)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh bại, hồi 1% HP
10
0+(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% phạm vi kỹ năng
10
1+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% phạm vi kỹ năng
83213
2+(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% phạm vi kỹ năng
781000
3+(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này
+10% phạm vi kỹ năng
701000
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố10
1Xuyên Thấu ST (28–40)% Kháng Nguyên Tố78213
2Xuyên Thấu ST (16–27)% Kháng Nguyên Tố601000
3Xuyên Thấu ST (6–15)% Kháng Nguyên Tố301000
0(40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
1(22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP78213
2(13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP601000
3(4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP301000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0+(241–360) Sức Mạnh10
1+(187–240) Sức Mạnh85213
2+(144–186) Sức Mạnh821000
3+(108–143) Sức Mạnh781000
4+(72–107) Sức Mạnh721000
5+(38–71) Sức Mạnh661000
6+(12–37) Sức Mạnh601000
7+(51–60) Sức Mạnh211
8+(41–50) Sức Mạnh201
9+(31–40) Sức Mạnh201
10+(19–25) Sức Mạnh151
11+(13–18) Sức Mạnh101
12+(8–12) Sức Mạnh11
0+(241–360) Nhanh Nhẹn10
1+(187–240) Nhanh Nhẹn85213
2+(144–186) Nhanh Nhẹn821000
3+(108–143) Nhanh Nhẹn781000
4+(72–107) Nhanh Nhẹn721000
5+(38–71) Nhanh Nhẹn661000
6+(12–37) Nhanh Nhẹn601000
7+(51–60) Nhanh Nhẹn211
8+(41–50) Nhanh Nhẹn201
9+(31–40) Nhanh Nhẹn201
10+(19–25) Nhanh Nhẹn151
11+(13–18) Nhanh Nhẹn101
12+(8–12) Nhanh Nhẹn11
0+(241–360) Trí Tuệ10
1+(187–240) Trí Tuệ85213
2+(144–186) Trí Tuệ821000
3+(108–143) Trí Tuệ781000
4+(72–107) Trí Tuệ721000
5+(38–71) Trí Tuệ661000
6+(12–37) Trí Tuệ601000
7+(51–60) Trí Tuệ211
8+(41–50) Trí Tuệ201
9+(31–40) Trí Tuệ201
10+(19–25) Trí Tuệ151
11+(13–18) Trí Tuệ101
12+(8–12) Trí Tuệ11
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này10
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72213
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này601000
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này481000
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này361000
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này241000
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này121000
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này11000
0+(129–192)% xác suất đánh liên tục10
1+(99–128)% xác suất đánh liên tục83213
2+(76–97)% xác suất đánh liên tục751000
3+(59–75)% xác suất đánh liên tục601000
4+(49–57)% xác suất đánh liên tục451000
5+(41–48)% xác suất đánh liên tục321000
6+(35–40)% xác suất đánh liên tục201000
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này10
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72213
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này601000
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này481000
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này361000
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này241000
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này121000
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này11000
0+(121–180)% ST Bạo Kích10
0+(11–15)% Tốc Chạy10
0+(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0Xác suất +(61–90)% gây ra trạng thái dị thường10
0Thời gian duy trì Chúc Phúc +(31–45)%10
0+(193–288)% phạm vi kỹ năng10
1+(150–192)% phạm vi kỹ năng85213
2+(115–149)% phạm vi kỹ năng721000
3+(86–114)% phạm vi kỹ năng601000
4+(58–85)% phạm vi kỹ năng501000
5+(31–57)% phạm vi kỹ năng401000
6+(10–30)% phạm vi kỹ năng301000
0+(161–240)% ST Bạo Kích10
1+(125–160)% ST Bạo Kích85213
2+(96–124)% ST Bạo Kích721000
3+(72–95)% ST Bạo Kích601000
4+(48–71)% ST Bạo Kích501000
5+(26–47)% ST Bạo Kích401000
6+(8–25)% ST Bạo Kích301000
0+(73–108)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng (25–30)%
10
1+(56–72)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 20%
83213
2+(43–55)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 18%
751000
3+(33–42)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 15%
601000
4+(28–32)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 12%
451000
5+(23–27)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 6%
321000
6+(19–22)% xác suất đánh liên tục
Sát thương đánh liên tục tăng 6%
201000
0+(5–6) số lớp chỉ dẫn tối thiểu10
1+(3–4) số lớp chỉ dẫn tối thiểu78213
0Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +(3–4)10
1Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +(2–3)90213
2Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +(1–2)781000
0Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(16–22)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp10
0+(191–320)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng10
1+(140–190)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng83213
2+(100–138)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng721000
3+(76–99)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng601000
4+(60–75)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng451000
0Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +(3–4)10
1Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +(2–3)90213
2Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +(1–2)781000
0+(3–4) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa10
1+(2–3) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa90213
2+(1–2) số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa781000
0Khi truy cập, áp dụng thêm (21–30) của Điểm đóng băng 10
0+(61–90)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
Bạo kích có thể tiêu diệt kẻ địch có HP dưới (8–10)%
10
0Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương10
0Tuỳ Ý
+(10–15)% Điểm Bạo Kích thêm của kỹ năng Cận Chiến
10
0+(46–67)% Điểm Bạo Kích Tấn Công10
0Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(21–25)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp10
1Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(16–20)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp83213
2Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(12–15)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp781000
3Gần đây mỗi lần không phải Bạo Kích, +(9–10)% ST Bạo Kích, tối đa 10 lớp701000
0Tuỳ Ý
+(20–30)% Điểm Bạo Kích thêm của kỹ năng Cận Chiến
10
1Tuỳ Ý83213
0Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương10
1Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương78213
2Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương601000
3Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương301000
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 492 – 18Lõi Năng Lượng x1
150 – 542 – 24Lõi Năng Lượng x1
155 – 592 – 30Lõi Năng Lượng x1
160 – 642 – 36Lõi Năng Lượng x4
165 – 692 – 42Lõi Năng Lượng x4
170 – 742 – 68Lõi Năng Lượng x8
175 – 792 – 96Lõi Năng Lượng x12
180 – 842 – 122Lõi Năng Lượng x16
185 – 1002 – 122Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 100
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Sâu
Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
Tốn:
  • Mộng Ngữ: Người Du Hành Mong Ngóng
  • Mộng Ngữ: Cái Nhìn Tối Cao
  • Mộng Ngữ: Máy Chém Arminius
  • Mộng Ngữ: Quyết Chí
  • Mộng Ngữ: Kẻ Nhìn Trộm
  • Biến ảo Mộng Mị
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 82 - 100