Linh Trượng /20
Linh trượng chồi non
Yêu cầu Lv.1
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+2% sát thương của Minion

Linh Trượng Sinh Trưởng
Yêu cầu Lv.2
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+3% sát thương của Minion

Linh Trượng Dây Leo
Yêu cầu Lv.4
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+5% sát thương của Minion

Linh Trượng Mưa Gió
Yêu cầu Lv.9
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+7% sát thương của Minion

Linh Trượng Trăng Lặn
Yêu cầu Lv.14
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+9% sát thương của Minion

Linh Trượng Phi Điểu
Yêu cầu Lv.19
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+11% sát thương của Minion

Linh Trượng Cá Bơi
Yêu cầu Lv.24
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+13% sát thương của Minion

Linh Trượng Cô Chăn Cừu
Yêu cầu Lv.29
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+15% sát thương của Minion

Linh Trượng Thung Lũng Sông
Yêu cầu Lv.34
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+17% sát thương của Minion

Linh Trượng Bội Thu
Yêu cầu Lv.39
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+19% sát thương của Minion

Linh Trượng Ánh Sáng
Yêu cầu Lv.44
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+21% sát thương của Minion

Linh Trượng Trăng Tròn
Yêu cầu Lv.49
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+23% sát thương của Minion

Linh Trượng Sao Băng
Yêu cầu Lv.54
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+25% sát thương của Minion

Linh Trượng Thú Vương
Yêu cầu Lv.59
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+27% sát thương của Minion

Linh Trượng Biển Sao
Yêu cầu Lv.64
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+29% sát thương của Minion

Linh Trượng Hoàn Vũ
Yêu cầu Lv.68
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+31% sát thương của Minion

Linh Trượng Trời Sao
Yêu cầu Lv.72
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+33% sát thương của Minion

Linh Trượng Nhà Chiêm Tinh
Yêu cầu Lv.82
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+35% sát thương của Minion

Linh Trượng Thi Nhân Ngâm Du
Yêu cầu Lv.86
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+37% sát thương của Minion

Linh Trượng Trái Tim Vạn Vật
Yêu cầu Lv.86
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+39% sát thương của Minion

Linh Trượng Phụ Tố Cơ Bản

TierModifierLevelWeight
2Vật Triệu Hồi bổ sung (10–15) - (14–19) điểm ST Vật lý110
2Vật Triệu Hồi bổ sung (9–14) - (15–20) điểm ST Hoả Diệm110
2Vật Triệu Hồi bổ sung (10–15) - (14–19) điểm ST Băng Giá110
2Minion kèm (1–2) - (28–32) Điểm ST Tia Chớp110
2Vật Triệu Hồi bổ sung (11–16) - (13–18) điểm ST Ăn Mòn110
2+(15–20) Sức Mạnh110
2+(15–20) Nhanh Nhẹn110
2+(15–20) Trí Tuệ110
2+(20–24)% sát thương của Minion110
2+(6–8)% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion110
1Khi sử dụng kỹ năng Triệu hồi, +100% cơ hội nhận 1 tầng Chúc Phúc Bền Bỉ, khoảng cách 1 giây15
1Khi sử dụng kỹ năng triệu hồi, +100% cơ hội nhận 1 lớp chúc phúc tụ năng, khoảng cách 1 giây15
1Sát thương Minion +(6–8)%15
1Sát thương Xuyên Thấu của Minion (6–8)% Kháng Nguyên Tố15
1Minion +(5–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu15
0+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa11
TierModifierLevelWeight
TierModifierLevelWeight

Linh Trượng Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeightLibrary
0+Vật Triệu Hồi bổ sung (107–109) - (139–147) điểm ST Hoả Diệm1000Phụ Tố Sơ Cấp
0Vật Triệu Hồi bổ sung (82–84) - (107–114) điểm ST Hoả Diệm1000Phụ Tố Sơ Cấp
1Vật Triệu Hồi bổ sung (63–65) - (82–87) điểm ST Hoả Diệm86100Phụ Tố Sơ Cấp
2Vật Triệu Hồi bổ sung (37–39) - (49–53) điểm ST Hoả Diệm82200Phụ Tố Sơ Cấp
3Vật Triệu Hồi bổ sung (25–27) - (32–36) điểm ST Hoả Diệm76400Phụ Tố Sơ Cấp
4Vật Triệu Hồi bổ sung (16–18) - (21–24) điểm ST Hoả Diệm68800Phụ Tố Sơ Cấp
5Vật Triệu Hồi bổ sung (9–11) - (12–15) điểm ST Hoả Diệm58800Phụ Tố Sơ Cấp
6Vật Triệu Hồi bổ sung (7–9) - (9–11) điểm ST Hoả Diệm401350Phụ Tố Sơ Cấp
7Vật Triệu Hồi bổ sung (3–4) - (7–8) điểm ST Hoả Diệm11350Phụ Tố Sơ Cấp
0+Vật Triệu Hồi bổ sung (108–110) - (144–146) điểm ST Băng Giá1000Phụ Tố Sơ Cấp
0Vật Triệu Hồi bổ sung (83–85) - (111–113) điểm ST Băng Giá1000Phụ Tố Sơ Cấp
1Vật Triệu Hồi bổ sung (64–66) - (85–87) điểm ST Băng Giá86100Phụ Tố Sơ Cấp
2Vật Triệu Hồi bổ sung (38–40) - (50–52) điểm ST Băng Giá82200Phụ Tố Sơ Cấp
3Vật Triệu Hồi bổ sung (25–27) - (33–35) điểm ST Băng Giá76400Phụ Tố Sơ Cấp
4Vật Triệu Hồi bổ sung (16–18) - (22–24) điểm ST Băng Giá68800Phụ Tố Sơ Cấp
5Vật Triệu Hồi bổ sung (9–11) - (13–15) điểm ST Băng Giá58800Phụ Tố Sơ Cấp
6Vật Triệu Hồi bổ sung (7–9) - (9–11) điểm ST Băng Giá401350Phụ Tố Sơ Cấp
7Vật Triệu Hồi bổ sung (3–4) - (7–8) điểm ST Băng Giá11350Phụ Tố Sơ Cấp
0+Minion kèm (12–14) - (240–242) Điểm ST Tia Chớp1000Phụ Tố Sơ Cấp
0Minion kèm (9–11) - (185–187) Điểm ST Tia Chớp1000Phụ Tố Sơ Cấp
1Minion kèm (7–9) - (142–144) Điểm ST Tia Chớp86100Phụ Tố Sơ Cấp
2Minion kèm (4–6) - (85–87) Điểm ST Tia Chớp82200Phụ Tố Sơ Cấp
3Minion kèm (2–4) - (56–58) Điểm ST Tia Chớp76400Phụ Tố Sơ Cấp
4Minion kèm (1–3) - (37–39) Điểm ST Tia Chớp68800Phụ Tố Sơ Cấp
5Minion kèm (1–2) - (22–24) Điểm ST Tia Chớp58800Phụ Tố Sơ Cấp
6Minion kèm (1–2) - (16–18) Điểm ST Tia Chớp401350Phụ Tố Sơ Cấp
7Minion kèm (3–4) - (7–8) Điểm ST Tia Chớp11350Phụ Tố Sơ Cấp
0+Vật Triệu Hồi bổ sung (116–118) - (136–138) điểm ST Ăn Mòn1000Phụ Tố Sơ Cấp
0Vật Triệu Hồi bổ sung (89–91) - (105–107) điểm ST Ăn Mòn1000Phụ Tố Sơ Cấp
1Vật Triệu Hồi bổ sung (68–70) - (80–82) điểm ST Ăn Mòn86100Phụ Tố Sơ Cấp
2Vật Triệu Hồi bổ sung (40–42) - (48–50) điểm ST Ăn Mòn82200Phụ Tố Sơ Cấp
3Vật Triệu Hồi bổ sung (27–29) - (31–33) điểm ST Ăn Mòn76400Phụ Tố Sơ Cấp
4Vật Triệu Hồi bổ sung (17–19) - (21–23) điểm ST Ăn Mòn68800Phụ Tố Sơ Cấp
5Vật Triệu Hồi bổ sung (10–12) - (12–14) điểm ST Ăn Mòn58800Phụ Tố Sơ Cấp
6Vật Triệu Hồi bổ sung (7–9) - (9–11) điểm ST Ăn Mòn401350Phụ Tố Sơ Cấp
7Vật Triệu Hồi bổ sung (3–4) - (7–8) điểm ST Ăn Mòn11350Phụ Tố Sơ Cấp
0+Vật Triệu Hồi bổ sung (76–78) - (93–95) điểm ST Vật lý1000Phụ Tố Sơ Cấp
0Vật Triệu Hồi bổ sung (58–60) - (71–73) điểm ST Vật lý1000Phụ Tố Sơ Cấp
1Vật Triệu Hồi bổ sung (44–46) - (54–56) điểm ST Vật lý86100Phụ Tố Sơ Cấp
2Vật Triệu Hồi bổ sung (26–28) - (32–34) điểm ST Vật lý82200Phụ Tố Sơ Cấp
3Vật Triệu Hồi bổ sung (17–19) - (21–23) điểm ST Vật lý76800Phụ Tố Sơ Cấp
4Vật Triệu Hồi bổ sung (11–13) - (13–15) điểm ST Vật lý683200Phụ Tố Sơ Cấp
5Vật Triệu Hồi bổ sung (6–8) - (8–10) điểm ST Vật lý583200Phụ Tố Sơ Cấp
6Vật Triệu Hồi bổ sung (4–6) - (6–8) điểm ST Vật lý406250Phụ Tố Sơ Cấp
7Vật Triệu Hồi bổ sung (2–3) - (5–6) điểm ST Vật lý16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(118–152) Trí Tuệ1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(91–117) Trí Tuệ1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(64–90) Trí Tuệ86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(46–63) Trí Tuệ82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(37–45) Trí Tuệ76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(30–36) Trí Tuệ683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(24–29) Trí Tuệ583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(19–23) Trí Tuệ406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+(15–18) Trí Tuệ11350Phụ Tố Tiến Bậc
0++(118–152) Sức Mạnh1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(91–117) Sức Mạnh1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(64–90) Sức Mạnh86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(46–63) Sức Mạnh82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(37–45) Sức Mạnh76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(30–36) Sức Mạnh683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(24–29) Sức Mạnh583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(20–23) Sức Mạnh406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+(15–18) Sức Mạnh16250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(118–152) Nhanh Nhẹn1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(91–117) Nhanh Nhẹn1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(64–90) Nhanh Nhẹn86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(46–63) Nhanh Nhẹn82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(37–45) Nhanh Nhẹn76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(30–36) Nhanh Nhẹn683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(24–29) Nhanh Nhẹn583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(19–23) Nhanh Nhẹn406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+(15–18) Nhanh Nhẹn16250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(50–64)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(39–49)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(29–38)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(21–28)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật82200Phụ Tố Tiến Bậc
0+Hồn Ma +(52–66)% xác suất dùng kỹ năng cường hóa1000Phụ Tố Tiến Bậc
0Hồn Ma +(31–39)% xác suất dùng kỹ năng cường hóa1000Phụ Tố Tiến Bậc
1Hồn Ma +(22–30)% xác suất dùng kỹ năng cường hóa86100Phụ Tố Tiến Bậc
2Hồn Ma +(16–21)% xác suất dùng kỹ năng cường hóa82200Phụ Tố Tiến Bậc
3Hồn Ma +(13–15)% xác suất dùng kỹ năng cường hóa76800Phụ Tố Tiến Bậc
4Hồn Ma +(11–12)% xác suất dùng kỹ năng cường hóa683200Phụ Tố Tiến Bậc
0+Giới hạn số lượng Minion Nhân Tạo +1
Sát thương Minion +16%
1000Phụ Tố Tiến Bậc
0Giới hạn số lượng Minion Nhân Tạo +1
Sát thương Minion +8%
1000Phụ Tố Tiến Bậc
1Giới hạn số lượng Minion Nhân Tạo +186100Phụ Tố Tiến Bậc
0++4 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+3 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+2 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+1 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi100200Phụ Tố Hoàn Hảo
0+Minion +(34–42)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0Minion +(26–36)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1Minion +(18–25)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2Minion +(12–17)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3Minion +(7–11)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu100800Phụ Tố Hoàn Hảo
4Minion +(5–6)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu1003200Phụ Tố Hoàn Hảo
0++4 cấp kỹ năng Cốt Lõi1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+3 cấp kỹ năng Cốt Lõi1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+2 cấp kỹ năng Cốt Lõi100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+1 cấp kỹ năng Cốt Lõi100200Phụ Tố Hoàn Hảo
0+Vật Triệu Hồi +(40–51)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0Vật Triệu Hồi +(28–39)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1Vật Triệu Hồi +(22–30)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2Vật Triệu Hồi +(18–21)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3Vật Triệu Hồi +(13–15)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn100800Phụ Tố Hoàn Hảo
Hậu Tố
TierModifierLvWeightLibrary
0++(141–183)% sát thương của Minion1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(109–140)% sát thương của Minion1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(78–108)% sát thương của Minion86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(56–77)% sát thương của Minion82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(40–55)% sát thương của Minion76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(27–39)% sát thương của Minion683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(18–26)% sát thương của Minion583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(13–17)% sát thương của Minion406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(8–12)% sát thương của Minion16250Phụ Tố Sơ Cấp
0+Mỗi giây hồi tự nhiên (235–304) HP1000Phụ Tố Sơ Cấp
0Mỗi giây hồi tự nhiên (181–234) HP1000Phụ Tố Sơ Cấp
1Mỗi giây hồi tự nhiên (130–180) HP86100Phụ Tố Sơ Cấp
2Mỗi giây hồi tự nhiên (93–129) HP82200Phụ Tố Sơ Cấp
3Mỗi giây hồi tự nhiên (67–92) HP76800Phụ Tố Sơ Cấp
4Mỗi giây hồi tự nhiên (45–66) HP683200Phụ Tố Sơ Cấp
5Mỗi giây hồi tự nhiên (30–44) HP583200Phụ Tố Sơ Cấp
6Mỗi giây hồi tự nhiên (20–29) HP406250Phụ Tố Sơ Cấp
7Mỗi giây hồi tự nhiên (13–19) HP16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(32–41)% tốc độ Nạp NL của Khiên1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(25–31)% tốc độ Nạp NL của Khiên1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(18–24)% tốc độ Nạp NL của Khiên86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(13–17)% tốc độ Nạp NL của Khiên82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(10–12)% tốc độ Nạp NL của Khiên76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(7–9)% tốc độ Nạp NL của Khiên683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(5–6)% tốc độ Nạp NL của Khiên583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+4% tốc độ Nạp NL của Khiên406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+3% tốc độ Nạp NL của Khiên16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(48–61)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(37–47)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(27–36)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(19–26)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(14–18)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(10–13)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(7–9)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(5–6)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(251–325)% Điểm Bạo Kích của Minion1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(181–234)% Điểm Bạo Kích của Minion1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(127–180)% Điểm Bạo Kích của Minion86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(91–126)% Điểm Bạo Kích của Minion82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(73–90)% Điểm Bạo Kích của Minion76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(59–72)% Điểm Bạo Kích của Minion683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(48–58)% Điểm Bạo Kích của Minion583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(37–47)% Điểm Bạo Kích của Minion406250Phụ Tố Tiến Bậc
0+Bổ sung +(53–68)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra1000Phụ Tố Tiến Bậc
0Bổ sung +(41–52)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra1000Phụ Tố Tiến Bậc
1Bổ sung +(29–40)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra86100Phụ Tố Tiến Bậc
2Bổ sung +(21–28)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra82200Phụ Tố Tiến Bậc
3Bổ sung +(17–20)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra76800Phụ Tố Tiến Bậc
4Bổ sung +(14–16)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra683200Phụ Tố Tiến Bậc
0+Giá trị lượt truy cập quan trọng +(235–304) Minion1000Phụ Tố Tiến Bậc
0Giá trị lượt truy cập quan trọng +(181–234) Minion1000Phụ Tố Tiến Bậc
1Giá trị lượt truy cập quan trọng +(127–180) Minion86100Phụ Tố Tiến Bậc
2Giá trị lượt truy cập quan trọng +(91–126) Minion82200Phụ Tố Tiến Bậc
3Giá trị lượt truy cập quan trọng +(73–90) Minion76800Phụ Tố Tiến Bậc
4Giá trị lượt truy cập quan trọng +(59–72) Minion683200Phụ Tố Tiến Bậc
5Giá trị lượt truy cập quan trọng +(48–58) Minion583200Phụ Tố Tiến Bậc
6Giá trị lượt truy cập quan trọng +(37–47) Minion406250Phụ Tố Tiến Bậc
7Giá trị lượt truy cập quan trọng +(29–36) Minion16250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(95–122)% phạm vi kỹ năng Minion1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(73–94)% phạm vi kỹ năng Minion1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(51–72)% phạm vi kỹ năng Minion86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(37–50)% phạm vi kỹ năng Minion82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(30–36)% phạm vi kỹ năng Minion76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(24–29)% phạm vi kỹ năng Minion683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(20–23)% phạm vi kỹ năng Minion583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(15–19)% phạm vi kỹ năng Minion406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+(12–14)% phạm vi kỹ năng Minion16250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(196–254)% ST Bạo Kích của Minion1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(151–195)% ST Bạo Kích của Minion1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(106–150)% ST Bạo Kích của Minion100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+(76–105)% ST Bạo Kích của Minion100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3+(61–75)% ST Bạo Kích của Minion100800Phụ Tố Hoàn Hảo
4+(49–60)% ST Bạo Kích của Minion1003200Phụ Tố Hoàn Hảo
5+(40–48)% ST Bạo Kích của Minion1003200Phụ Tố Hoàn Hảo
6+(31–39)% ST Bạo Kích của Minion1006250Phụ Tố Hoàn Hảo
0+Bổ sung +(79–101)% Sát thương Kỹ năng cuối của Ma Linh và Sát thương dị thường gây ra bởi Kỹ năng cuối1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0Bổ sung +(61–78)% Sát thương Kỹ năng cuối của Ma Linh và Sát thương dị thường gây ra bởi Kỹ năng cuối1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1Bổ sung +(43–60)% Sát thương Kỹ năng cuối của Ma Linh và Sát thương dị thường gây ra bởi Kỹ năng cuối100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2Bổ sung +(31–42)% Sát thương Kỹ năng cuối của Ma Linh và Sát thương dị thường gây ra bởi Kỹ năng cuối100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3Bổ sung +(25–30)% Sát thương Kỹ năng cuối của Ma Linh và Sát thương dị thường gây ra bởi Kỹ năng cuối100800Phụ Tố Hoàn Hảo
4Bổ sung +(20–24)% Sát thương Kỹ năng cuối của Ma Linh và Sát thương dị thường gây ra bởi Kỹ năng cuối1003200Phụ Tố Hoàn Hảo
0+Xác suất +(60–76)% gây ra x2 ST của Minion1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0Xác suất +(46–59)% gây ra x2 ST của Minion1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1Xác suất +(33–45)% gây ra x2 ST của Minion100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2Xác suất +(24–32)% gây ra x2 ST của Minion100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3Xác suất +(17–23)% gây ra x2 ST của Minion100800Phụ Tố Hoàn Hảo
0+Khi có ít nhất 50 Điểm Thống Trị, Vật Triệu Hồi Nhân Tạo bổ sung +(47–59)% Sát thương1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0Khi có ít nhất 50 Điểm Thống Trị, Vật Triệu Hồi Nhân Tạo bổ sung +(36–46)% Sát thương1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1Khi có ít nhất 50 Điểm Thống Trị, Vật Triệu Hồi Nhân Tạo bổ sung +(26–35)% Sát thương100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2Khi có ít nhất 50 Điểm Thống Trị, Vật Triệu Hồi Nhân Tạo bổ sung +(19–25)% Sát thương100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3Khi có ít nhất 50 Điểm Thống Trị, Vật Triệu Hồi Nhân Tạo bổ sung +(14–18)% Sát thương100800Phụ Tố Hoàn Hảo
4Khi có ít nhất 50 Điểm Thống Trị, Vật Triệu Hồi Nhân Tạo bổ sung +(10–13)% Sát thương1003200Phụ Tố Hoàn Hảo

Linh Trượng Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0+Vật Triệu Hồi bổ sung (107–109) - (139–147) điểm ST Hoả Diệm1000
0Vật Triệu Hồi bổ sung (82–84) - (107–114) điểm ST Hoả Diệm1000
1Vật Triệu Hồi bổ sung (63–65) - (82–87) điểm ST Hoả Diệm861
2Vật Triệu Hồi bổ sung (37–39) - (49–53) điểm ST Hoả Diệm8292
3Vật Triệu Hồi bổ sung (25–27) - (32–36) điểm ST Hoả Diệm76500
4Vật Triệu Hồi bổ sung (16–18) - (21–24) điểm ST Hoả Diệm681000
5Vật Triệu Hồi bổ sung (9–11) - (12–15) điểm ST Hoả Diệm581000
6Vật Triệu Hồi bổ sung (7–9) - (9–11) điểm ST Hoả Diệm401000
7Vật Triệu Hồi bổ sung (3–4) - (7–8) điểm ST Hoả Diệm276408
9Vật Triệu Hồi bổ sung 1 - 1 điểm ST Hoả Diệm11350
0+Vật Triệu Hồi bổ sung (108–110) - (144–146) điểm ST Băng Giá1000
0Vật Triệu Hồi bổ sung (83–85) - (111–113) điểm ST Băng Giá1000
1Vật Triệu Hồi bổ sung (64–66) - (85–87) điểm ST Băng Giá861
2Vật Triệu Hồi bổ sung (38–40) - (50–52) điểm ST Băng Giá8292
3Vật Triệu Hồi bổ sung (25–27) - (33–35) điểm ST Băng Giá76500
4Vật Triệu Hồi bổ sung (16–18) - (22–24) điểm ST Băng Giá681000
5Vật Triệu Hồi bổ sung (9–11) - (13–15) điểm ST Băng Giá581000
6Vật Triệu Hồi bổ sung (7–9) - (9–11) điểm ST Băng Giá401000
7Vật Triệu Hồi bổ sung (3–4) - (7–8) điểm ST Băng Giá276408
9Vật Triệu Hồi bổ sung 1 - 1 điểm ST Băng Giá11350
0+Minion kèm (12–14) - (240–242) Điểm ST Tia Chớp1000
0Minion kèm (9–11) - (185–187) Điểm ST Tia Chớp1000
1Minion kèm (7–9) - (142–144) Điểm ST Tia Chớp861
2Minion kèm (4–6) - (85–87) Điểm ST Tia Chớp8292
3Minion kèm (2–4) - (56–58) Điểm ST Tia Chớp76500
4Minion kèm (1–3) - (37–39) Điểm ST Tia Chớp681000
5Minion kèm (1–2) - (22–24) Điểm ST Tia Chớp581000
6Minion kèm (1–2) - (16–18) Điểm ST Tia Chớp401000
7Minion kèm (3–4) - (7–8) Điểm ST Tia Chớp276408
9Minion kèm 1 - 1 Điểm ST Tia Chớp11350
0+Vật Triệu Hồi bổ sung (116–118) - (136–138) điểm ST Ăn Mòn1000
0Vật Triệu Hồi bổ sung (89–91) - (105–107) điểm ST Ăn Mòn1000
1Vật Triệu Hồi bổ sung (68–70) - (80–82) điểm ST Ăn Mòn861
2Vật Triệu Hồi bổ sung (40–42) - (48–50) điểm ST Ăn Mòn8292
3Vật Triệu Hồi bổ sung (27–29) - (31–33) điểm ST Ăn Mòn76500
4Vật Triệu Hồi bổ sung (17–19) - (21–23) điểm ST Ăn Mòn681000
5Vật Triệu Hồi bổ sung (10–12) - (12–14) điểm ST Ăn Mòn581000
6Vật Triệu Hồi bổ sung (7–9) - (9–11) điểm ST Ăn Mòn401000
7Vật Triệu Hồi bổ sung (3–4) - (7–8) điểm ST Ăn Mòn276408
9Vật Triệu Hồi bổ sung 1 - 1 điểm ST Ăn Mòn11350
0+Vật Triệu Hồi bổ sung (76–78) - (93–95) điểm ST Vật lý1000
0Vật Triệu Hồi bổ sung (58–60) - (71–73) điểm ST Vật lý1000
1Vật Triệu Hồi bổ sung (44–46) - (54–56) điểm ST Vật lý861
2Vật Triệu Hồi bổ sung (26–28) - (32–34) điểm ST Vật lý8292
3Vật Triệu Hồi bổ sung (17–19) - (21–23) điểm ST Vật lý76500
4Vật Triệu Hồi bổ sung (11–13) - (13–15) điểm ST Vật lý681000
5Vật Triệu Hồi bổ sung (6–8) - (8–10) điểm ST Vật lý581000
6Vật Triệu Hồi bổ sung (4–6) - (6–8) điểm ST Vật lý401000
7Vật Triệu Hồi bổ sung (2–3) - (5–6) điểm ST Vật lý276408
8Vật Triệu Hồi bổ sung 3 - 3 điểm ST Vật lý101000
9Vật Triệu Hồi bổ sung 1 - 1 điểm ST Vật lý11000
0++(118–152) Trí Tuệ1000
0+(91–117) Trí Tuệ1000
1+(64–90) Trí Tuệ861
2+(46–63) Trí Tuệ8292
3+(37–45) Trí Tuệ76500
4+(30–36) Trí Tuệ681000
5+(24–29) Trí Tuệ581000
6+(19–23) Trí Tuệ401000
7+(15–18) Trí Tuệ16408
8+(12–14) Trí Tuệ11
9+(1–11) Trí Tuệ11
0++(118–152) Sức Mạnh1000
0+(91–117) Sức Mạnh1000
1+(64–90) Sức Mạnh861
2+(46–63) Sức Mạnh8292
3+(37–45) Sức Mạnh76500
4+(30–36) Sức Mạnh681000
5+(24–29) Sức Mạnh581000
6+(20–23) Sức Mạnh401000
7+(15–18) Sức Mạnh16408
0++(118–152) Nhanh Nhẹn1000
0+(91–117) Nhanh Nhẹn1000
1+(64–90) Nhanh Nhẹn861
2+(46–63) Nhanh Nhẹn8292
3+(37–45) Nhanh Nhẹn76500
4+(30–36) Nhanh Nhẹn681000
5+(24–29) Nhanh Nhẹn581000
6+(19–23) Nhanh Nhẹn401000
7+(15–18) Nhanh Nhẹn16408
0++(50–64)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật1000
0+(39–49)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật1000
1+(29–38)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật861
2+(21–28)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật8292
3+(13–20)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật76500
4+(4–12)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật681000
0+Hồn Ma +(52–66)% xác suất dùng kỹ năng cường hóa1000
0Hồn Ma +(31–39)% xác suất dùng kỹ năng cường hóa1000
1Hồn Ma +(22–30)% xác suất dùng kỹ năng cường hóa861
2Hồn Ma +(16–21)% xác suất dùng kỹ năng cường hóa8292
3Hồn Ma +(13–15)% xác suất dùng kỹ năng cường hóa76500
4Hồn Ma +(11–12)% xác suất dùng kỹ năng cường hóa681000
0+Giới hạn số lượng Minion Nhân Tạo +1
Sát thương Minion +16%
1000
0Giới hạn số lượng Minion Nhân Tạo +1
Sát thương Minion +8%
1000
1Giới hạn số lượng Minion Nhân Tạo +1861
0++4 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi1000
0+3 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi1000
0+Minion +(34–42)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu1000
0Minion +(26–36)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu1000
0++4 cấp kỹ năng Cốt Lõi1000
0+3 cấp kỹ năng Cốt Lõi1000
0+Vật Triệu Hồi +(40–51)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn1000
0Vật Triệu Hồi +(28–39)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn1000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0++(141–183)% sát thương của Minion1000
0+(109–140)% sát thương của Minion1000
1+(78–108)% sát thương của Minion861
2+(56–77)% sát thương của Minion8292
3+(40–55)% sát thương của Minion76500
4+(27–39)% sát thương của Minion681000
5+(18–26)% sát thương của Minion581000
6+(13–17)% sát thương của Minion401000
7+(8–12)% sát thương của Minion16408
0+Mỗi giây hồi tự nhiên (235–304) HP1000
0Mỗi giây hồi tự nhiên (181–234) HP1000
1Mỗi giây hồi tự nhiên (130–180) HP861
2Mỗi giây hồi tự nhiên (93–129) HP8292
3Mỗi giây hồi tự nhiên (67–92) HP76500
4Mỗi giây hồi tự nhiên (45–66) HP681000
5Mỗi giây hồi tự nhiên (30–44) HP581000
6Mỗi giây hồi tự nhiên (20–29) HP401000
7Mỗi giây hồi tự nhiên (13–19) HP276408
8Mỗi giây hồi tự nhiên (8–12) HP101000
9Mỗi giây hồi tự nhiên (3–5) HP11000
0++(32–41)% tốc độ Nạp NL của Khiên1000
0+(25–31)% tốc độ Nạp NL của Khiên1000
1+(18–24)% tốc độ Nạp NL của Khiên861
2+(13–17)% tốc độ Nạp NL của Khiên8292
3+(10–12)% tốc độ Nạp NL của Khiên76500
4+(7–9)% tốc độ Nạp NL của Khiên681000
5+(5–6)% tốc độ Nạp NL của Khiên581000
6+4% tốc độ Nạp NL của Khiên401000
7+3% tốc độ Nạp NL của Khiên276408
8+(8–12)% tốc độ Nạp NL của Khiên101000
9+(3–5)% tốc độ Nạp NL của Khiên11000
0++(48–61)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion1000
0+(37–47)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion1000
1+(27–36)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion861
2+(19–26)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion8292
3+(14–18)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion76500
4+(10–13)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion681000
5+(7–9)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion581000
6+(5–6)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion401000
7+(3–4)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion216408
9+5% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion11
0++(251–325)% Điểm Bạo Kích của Minion1000
0+(181–234)% Điểm Bạo Kích của Minion1000
1+(127–180)% Điểm Bạo Kích của Minion861
2+(91–126)% Điểm Bạo Kích của Minion8292
3+(73–90)% Điểm Bạo Kích của Minion76500
4+(59–72)% Điểm Bạo Kích của Minion681000
5+(48–58)% Điểm Bạo Kích của Minion581000
6+(37–47)% Điểm Bạo Kích của Minion401000
0+Bổ sung +(53–68)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra1000
0Bổ sung +(41–52)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra1000
1Bổ sung +(29–40)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra861
2Bổ sung +(21–28)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra8292
3Bổ sung +(17–20)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra76500
4Bổ sung +(14–16)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra681000
0+Giá trị lượt truy cập quan trọng +(235–304) Minion1000
0Giá trị lượt truy cập quan trọng +(181–234) Minion1000
1Giá trị lượt truy cập quan trọng +(127–180) Minion861
2Giá trị lượt truy cập quan trọng +(91–126) Minion8292
3Giá trị lượt truy cập quan trọng +(73–90) Minion76500
4Giá trị lượt truy cập quan trọng +(59–72) Minion681000
5Giá trị lượt truy cập quan trọng +(48–58) Minion581000
6Giá trị lượt truy cập quan trọng +(37–47) Minion401000
7Giá trị lượt truy cập quan trọng +(29–36) Minion276408
8Giá trị lượt truy cập quan trọng +(22–28) Minion101000
9Giá trị lượt truy cập quan trọng +(1–21) Minion11000
0++(95–122)% phạm vi kỹ năng Minion1000
0+(73–94)% phạm vi kỹ năng Minion1000
1+(51–72)% phạm vi kỹ năng Minion861
2+(37–50)% phạm vi kỹ năng Minion8292
3+(30–36)% phạm vi kỹ năng Minion76500
4+(24–29)% phạm vi kỹ năng Minion681000
5+(20–23)% phạm vi kỹ năng Minion581000
6+(15–19)% phạm vi kỹ năng Minion401000
7+(12–14)% phạm vi kỹ năng Minion276408
8+(10–11)% phạm vi kỹ năng Minion101000
9+(1–9)% phạm vi kỹ năng Minion11000
0++(196–254)% ST Bạo Kích của Minion1000
0+(151–195)% ST Bạo Kích của Minion1000
0+Bổ sung +(79–101)% Sát thương Kỹ năng cuối của Ma Linh và Sát thương dị thường gây ra bởi Kỹ năng cuối1000
0Bổ sung +(61–78)% Sát thương Kỹ năng cuối của Ma Linh và Sát thương dị thường gây ra bởi Kỹ năng cuối1000
0+Xác suất +(60–76)% gây ra x2 ST của Minion1000
0Xác suất +(46–59)% gây ra x2 ST của Minion1000
0+Khi có ít nhất 50 Điểm Thống Trị, Vật Triệu Hồi Nhân Tạo bổ sung +(47–59)% Sát thương1000
0Khi có ít nhất 50 Điểm Thống Trị, Vật Triệu Hồi Nhân Tạo bổ sung +(36–46)% Sát thương1000

Linh Trượng Phụ Tố Mộng Đẹp

TierModifierLevelWeight
2Vật Triệu Hồi bổ sung (10–15) - (14–19) điểm ST Vật lý110
2Vật Triệu Hồi bổ sung (9–14) - (15–20) điểm ST Hoả Diệm110
2Vật Triệu Hồi bổ sung (10–15) - (14–19) điểm ST Băng Giá110
2Minion kèm (1–2) - (28–32) Điểm ST Tia Chớp110
2Vật Triệu Hồi bổ sung (11–16) - (13–18) điểm ST Ăn Mòn110
2+(15–20) Sức Mạnh110
2+(15–20) Nhanh Nhẹn110
2+(15–20) Trí Tuệ110
2+(20–24)% sát thương của Minion110
2+(6–8)% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion110
1Khi sử dụng kỹ năng Triệu hồi, +100% cơ hội nhận 1 tầng Chúc Phúc Bền Bỉ, khoảng cách 1 giây15
1Khi sử dụng kỹ năng triệu hồi, +100% cơ hội nhận 1 lớp chúc phúc tụ năng, khoảng cách 1 giây15
1Sát thương Minion +(6–8)%15
1Sát thương Xuyên Thấu của Minion (6–8)% Kháng Nguyên Tố15
1Minion +(5–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu15
0+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa11
TierModifierLevelWeight
TierModifierLevelWeight
Phụ tố Ác Mộng /0
1. Giải Mộng Sẽ Tạo Ra Một Phụ Tố Mộng Đẹp Và Một Phụ Tố Ác Mộng, Thêm Vào Phụ Tố Cơ Bản Của Trang Bị Đã Chọn, Mộng Đẹp Luôn Đi Kèm Với Ác Mộng, Không Thể Tách Rời.

2. Trang Bị Sau Khi Giải Mộng Sẽ Không Thể Rèn Thông Thường Nữa, Nhưng Có Thể Sử Dụng Chức Năng Hoàn Nguyên Để Khôi Phục Trang Bị Về Trạng Thái Ban Đầu.

3. Sau Khi Bắt Đầu Giải Mộng, Không Thể Dừng Giữa Chừng, Bỏ Kết Quả Ngẫu Nhiên Cũng Sẽ Tiêu Hao Nguyên Liệu Giải Mộng Và Khả Năng Đọc.

4. Tất Cả Các Bộ Phận Trang Bị Đều Có Thể Thêm Phụ Tố Mộng, Nhưng Tối Đa Chỉ Có 3 Món Trang Bị Trong Toàn Bộ Trang Bị Có Thể Chứa Phụ Tố Mộng.

Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 491 – 9Lõi Năng Lượng x1
150 – 541 – 12Lõi Năng Lượng x1
155 – 591 – 15Lõi Năng Lượng x1
160 – 641 – 18Lõi Năng Lượng x4
165 – 691 – 21Lõi Năng Lượng x4
170 – 741 – 34Lõi Năng Lượng x8
175 – 791 – 48Lõi Năng Lượng x12
180 – 841 – 61Lõi Năng Lượng x16
185 – 1001 – 61Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /6
Sau khi giải mộng, thêm một phụ tố Mộng Đẹp và một phụ tố Ác Mộng vào Phụ Tố Cơ Bản.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 120
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 82 - 120