Linh Trượng /20
Linh Trượng Phụ Tố Cơ Bản
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
2 | Vật Triệu Hồi bổ sung (10–15) - (14–19) điểm ST Vật lý | 1 | 10 |
2 | Vật Triệu Hồi bổ sung (9–14) - (15–20) điểm ST Hoả Diệm | 1 | 10 |
2 | Vật Triệu Hồi bổ sung (10–15) - (14–19) điểm ST Băng Giá | 1 | 10 |
2 | Minion kèm (1–2) - (28–32) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 10 |
2 | Vật Triệu Hồi bổ sung (11–16) - (13–18) điểm ST Ăn Mòn | 1 | 10 |
2 | +(15–20) Sức Mạnh | 1 | 10 |
2 | +(15–20) Nhanh Nhẹn | 1 | 10 |
2 | +(15–20) Trí Tuệ | 1 | 10 |
2 | +(20–24)% sát thương của Minion | 1 | 10 |
2 | +(6–8)% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion | 1 | 10 |
1 | Khi sử dụng kỹ năng Triệu hồi, +100% cơ hội nhận 1 tầng | 1 | 5 |
1 | Khi sử dụng kỹ năng triệu hồi, +100% cơ hội nhận 1 lớp | 1 | 5 |
1 | Sát thương Minion +(6–8)% | 1 | 5 |
1 | Sát thương Xuyên Thấu của Minion (6–8)% Kháng Nguyên Tố | 1 | 5 |
1 | Minion +(5–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu | 1 | 5 |
0 | +1 số lớp | 1 | 1 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|
Linh Trượng Rèn
Tier | Modifier | Lv | Weight | Library |
---|---|---|---|---|
0+ | Vật Triệu Hồi bổ sung (107–109) - (139–147) điểm ST Hoả Diệm | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | Vật Triệu Hồi bổ sung (82–84) - (107–114) điểm ST Hoả Diệm | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | Vật Triệu Hồi bổ sung (63–65) - (82–87) điểm ST Hoả Diệm | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | Vật Triệu Hồi bổ sung (37–39) - (49–53) điểm ST Hoả Diệm | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | Vật Triệu Hồi bổ sung (25–27) - (32–36) điểm ST Hoả Diệm | 76 | 400 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | Vật Triệu Hồi bổ sung (16–18) - (21–24) điểm ST Hoả Diệm | 68 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | Vật Triệu Hồi bổ sung (9–11) - (12–15) điểm ST Hoả Diệm | 58 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | Vật Triệu Hồi bổ sung (7–9) - (9–11) điểm ST Hoả Diệm | 40 | 1350 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | Vật Triệu Hồi bổ sung (3–4) - (7–8) điểm ST Hoả Diệm | 1 | 1350 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | Vật Triệu Hồi bổ sung (108–110) - (144–146) điểm ST Băng Giá | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | Vật Triệu Hồi bổ sung (83–85) - (111–113) điểm ST Băng Giá | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | Vật Triệu Hồi bổ sung (64–66) - (85–87) điểm ST Băng Giá | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | Vật Triệu Hồi bổ sung (38–40) - (50–52) điểm ST Băng Giá | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | Vật Triệu Hồi bổ sung (25–27) - (33–35) điểm ST Băng Giá | 76 | 400 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | Vật Triệu Hồi bổ sung (16–18) - (22–24) điểm ST Băng Giá | 68 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | Vật Triệu Hồi bổ sung (9–11) - (13–15) điểm ST Băng Giá | 58 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | Vật Triệu Hồi bổ sung (7–9) - (9–11) điểm ST Băng Giá | 40 | 1350 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | Vật Triệu Hồi bổ sung (3–4) - (7–8) điểm ST Băng Giá | 1 | 1350 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | Minion kèm (12–14) - (240–242) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | Minion kèm (9–11) - (185–187) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | Minion kèm (7–9) - (142–144) Điểm ST Tia Chớp | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | Minion kèm (4–6) - (85–87) Điểm ST Tia Chớp | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | Minion kèm (2–4) - (56–58) Điểm ST Tia Chớp | 76 | 400 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | Minion kèm (1–3) - (37–39) Điểm ST Tia Chớp | 68 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | Minion kèm (1–2) - (22–24) Điểm ST Tia Chớp | 58 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | Minion kèm (1–2) - (16–18) Điểm ST Tia Chớp | 40 | 1350 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | Minion kèm (3–4) - (7–8) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 1350 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | Vật Triệu Hồi bổ sung (116–118) - (136–138) điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | Vật Triệu Hồi bổ sung (89–91) - (105–107) điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | Vật Triệu Hồi bổ sung (68–70) - (80–82) điểm ST Ăn Mòn | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | Vật Triệu Hồi bổ sung (40–42) - (48–50) điểm ST Ăn Mòn | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | Vật Triệu Hồi bổ sung (27–29) - (31–33) điểm ST Ăn Mòn | 76 | 400 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | Vật Triệu Hồi bổ sung (17–19) - (21–23) điểm ST Ăn Mòn | 68 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | Vật Triệu Hồi bổ sung (10–12) - (12–14) điểm ST Ăn Mòn | 58 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | Vật Triệu Hồi bổ sung (7–9) - (9–11) điểm ST Ăn Mòn | 40 | 1350 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | Vật Triệu Hồi bổ sung (3–4) - (7–8) điểm ST Ăn Mòn | 1 | 1350 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | Vật Triệu Hồi bổ sung (76–78) - (93–95) điểm ST Vật lý | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | Vật Triệu Hồi bổ sung (58–60) - (71–73) điểm ST Vật lý | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | Vật Triệu Hồi bổ sung (44–46) - (54–56) điểm ST Vật lý | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | Vật Triệu Hồi bổ sung (26–28) - (32–34) điểm ST Vật lý | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | Vật Triệu Hồi bổ sung (17–19) - (21–23) điểm ST Vật lý | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | Vật Triệu Hồi bổ sung (11–13) - (13–15) điểm ST Vật lý | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | Vật Triệu Hồi bổ sung (6–8) - (8–10) điểm ST Vật lý | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | Vật Triệu Hồi bổ sung (4–6) - (6–8) điểm ST Vật lý | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | Vật Triệu Hồi bổ sung (2–3) - (5–6) điểm ST Vật lý | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(118–152) Trí Tuệ | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(91–117) Trí Tuệ | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(64–90) Trí Tuệ | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(46–63) Trí Tuệ | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(37–45) Trí Tuệ | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(30–36) Trí Tuệ | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(24–29) Trí Tuệ | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(19–23) Trí Tuệ | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | +(15–18) Trí Tuệ | 1 | 1350 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(118–152) Sức Mạnh | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(91–117) Sức Mạnh | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(64–90) Sức Mạnh | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(46–63) Sức Mạnh | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(37–45) Sức Mạnh | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(30–36) Sức Mạnh | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(24–29) Sức Mạnh | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(20–23) Sức Mạnh | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | +(15–18) Sức Mạnh | 1 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(118–152) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(91–117) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(64–90) Nhanh Nhẹn | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(46–63) Nhanh Nhẹn | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(37–45) Nhanh Nhẹn | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(30–36) Nhanh Nhẹn | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(24–29) Nhanh Nhẹn | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(19–23) Nhanh Nhẹn | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | +(15–18) Nhanh Nhẹn | 1 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(50–64)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(39–49)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(29–38)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(21–28)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | Hồn Ma +(52–66)% xác suất dùng | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | Hồn Ma +(31–39)% xác suất dùng | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | Hồn Ma +(22–30)% xác suất dùng | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | Hồn Ma +(16–21)% xác suất dùng | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | Hồn Ma +(13–15)% xác suất dùng | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | Hồn Ma +(11–12)% xác suất dùng | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | Giới hạn số lượng Minion Nhân Tạo +1 Sát thương Minion +16% | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | Giới hạn số lượng Minion Nhân Tạo +1 Sát thương Minion +8% | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | Giới hạn số lượng Minion Nhân Tạo +1 | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +4 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +3 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +2 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +1 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | Minion +(34–42)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | Minion +(26–36)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | Minion +(18–25)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | Minion +(12–17)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | Minion +(7–11)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
4 | Minion +(5–6)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu | 100 | 3200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | +4 cấp kỹ năng Cốt Lõi | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +3 cấp kỹ năng Cốt Lõi | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +2 cấp kỹ năng Cốt Lõi | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +1 cấp kỹ năng Cốt Lõi | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | Vật Triệu Hồi +(40–51)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | Vật Triệu Hồi +(28–39)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | Vật Triệu Hồi +(22–30)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | Vật Triệu Hồi +(18–21)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | Vật Triệu Hồi +(13–15)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
Tier | Modifier | Lv | Weight | Library |
---|---|---|---|---|
0+ | +(141–183)% sát thương của Minion | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(109–140)% sát thương của Minion | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(78–108)% sát thương của Minion | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(56–77)% sát thương của Minion | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(40–55)% sát thương của Minion | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(27–39)% sát thương của Minion | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(18–26)% sát thương của Minion | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(13–17)% sát thương của Minion | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(8–12)% sát thương của Minion | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | Mỗi giây hồi tự nhiên (235–304) HP | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | Mỗi giây hồi tự nhiên (181–234) HP | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (130–180) HP | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | Mỗi giây hồi tự nhiên (93–129) HP | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | Mỗi giây hồi tự nhiên (67–92) HP | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | Mỗi giây hồi tự nhiên (45–66) HP | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | Mỗi giây hồi tự nhiên (30–44) HP | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | Mỗi giây hồi tự nhiên (20–29) HP | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | Mỗi giây hồi tự nhiên (13–19) HP | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(32–41)% tốc độ | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(25–31)% tốc độ | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(18–24)% tốc độ | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(13–17)% tốc độ | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(10–12)% tốc độ | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(7–9)% tốc độ | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(5–6)% tốc độ | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +4% tốc độ | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +3% tốc độ | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(48–61)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(37–47)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(27–36)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(19–26)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(14–18)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(10–13)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(7–9)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(5–6)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(251–325)% Điểm Bạo Kích của Minion | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(181–234)% Điểm Bạo Kích của Minion | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(127–180)% Điểm Bạo Kích của Minion | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(91–126)% Điểm Bạo Kích của Minion | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(73–90)% Điểm Bạo Kích của Minion | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(59–72)% Điểm Bạo Kích của Minion | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(48–58)% Điểm Bạo Kích của Minion | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(37–47)% Điểm Bạo Kích của Minion | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | Bổ sung +(53–68)% Sát thương Ma Linh | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | Bổ sung +(41–52)% Sát thương Ma Linh | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | Bổ sung +(29–40)% Sát thương Ma Linh | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | Bổ sung +(21–28)% Sát thương Ma Linh | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | Bổ sung +(17–20)% Sát thương Ma Linh | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | Bổ sung +(14–16)% Sát thương Ma Linh | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(235–304) Minion | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(181–234) Minion | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(127–180) Minion | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(91–126) Minion | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(73–90) Minion | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(59–72) Minion | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(48–58) Minion | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(37–47) Minion | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(29–36) Minion | 1 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(95–122)% phạm vi kỹ năng Minion | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(73–94)% phạm vi kỹ năng Minion | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(51–72)% phạm vi kỹ năng Minion | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(37–50)% phạm vi kỹ năng Minion | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(30–36)% phạm vi kỹ năng Minion | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(24–29)% phạm vi kỹ năng Minion | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(20–23)% phạm vi kỹ năng Minion | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(15–19)% phạm vi kỹ năng Minion | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | +(12–14)% phạm vi kỹ năng Minion | 1 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(196–254)% ST Bạo Kích của Minion | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(151–195)% ST Bạo Kích của Minion | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +(106–150)% ST Bạo Kích của Minion | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +(76–105)% ST Bạo Kích của Minion | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | +(61–75)% ST Bạo Kích của Minion | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
4 | +(49–60)% ST Bạo Kích của Minion | 100 | 3200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
5 | +(40–48)% ST Bạo Kích của Minion | 100 | 3200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
6 | +(31–39)% ST Bạo Kích của Minion | 100 | 6250 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | Bổ sung +(79–101)% Sát thương | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | Bổ sung +(61–78)% Sát thương | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | Bổ sung +(43–60)% Sát thương | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | Bổ sung +(31–42)% Sát thương | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | Bổ sung +(25–30)% Sát thương | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
4 | Bổ sung +(20–24)% Sát thương | 100 | 3200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | Xác suất +(60–76)% gây ra x2 ST của Minion | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | Xác suất +(46–59)% gây ra x2 ST của Minion | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | Xác suất +(33–45)% gây ra x2 ST của Minion | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | Xác suất +(24–32)% gây ra x2 ST của Minion | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | Xác suất +(17–23)% gây ra x2 ST của Minion | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | Khi có ít nhất 50 Điểm | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | Khi có ít nhất 50 Điểm | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | Khi có ít nhất 50 Điểm | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | Khi có ít nhất 50 Điểm | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | Khi có ít nhất 50 Điểm | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
4 | Khi có ít nhất 50 Điểm | 100 | 3200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
Linh Trượng Rơi
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0+ | Vật Triệu Hồi bổ sung (107–109) - (139–147) điểm ST Hoả Diệm | 100 | 0 |
0 | Vật Triệu Hồi bổ sung (82–84) - (107–114) điểm ST Hoả Diệm | 100 | 0 |
1 | Vật Triệu Hồi bổ sung (63–65) - (82–87) điểm ST Hoả Diệm | 86 | 1 |
2 | Vật Triệu Hồi bổ sung (37–39) - (49–53) điểm ST Hoả Diệm | 82 | 92 |
3 | Vật Triệu Hồi bổ sung (25–27) - (32–36) điểm ST Hoả Diệm | 76 | 500 |
4 | Vật Triệu Hồi bổ sung (16–18) - (21–24) điểm ST Hoả Diệm | 68 | 1000 |
5 | Vật Triệu Hồi bổ sung (9–11) - (12–15) điểm ST Hoả Diệm | 58 | 1000 |
6 | Vật Triệu Hồi bổ sung (7–9) - (9–11) điểm ST Hoả Diệm | 40 | 1000 |
7 | Vật Triệu Hồi bổ sung (3–4) - (7–8) điểm ST Hoả Diệm | 27 | 6408 |
9 | Vật Triệu Hồi bổ sung 1 - 1 điểm ST Hoả Diệm | 1 | 1350 |
0+ | Vật Triệu Hồi bổ sung (108–110) - (144–146) điểm ST Băng Giá | 100 | 0 |
0 | Vật Triệu Hồi bổ sung (83–85) - (111–113) điểm ST Băng Giá | 100 | 0 |
1 | Vật Triệu Hồi bổ sung (64–66) - (85–87) điểm ST Băng Giá | 86 | 1 |
2 | Vật Triệu Hồi bổ sung (38–40) - (50–52) điểm ST Băng Giá | 82 | 92 |
3 | Vật Triệu Hồi bổ sung (25–27) - (33–35) điểm ST Băng Giá | 76 | 500 |
4 | Vật Triệu Hồi bổ sung (16–18) - (22–24) điểm ST Băng Giá | 68 | 1000 |
5 | Vật Triệu Hồi bổ sung (9–11) - (13–15) điểm ST Băng Giá | 58 | 1000 |
6 | Vật Triệu Hồi bổ sung (7–9) - (9–11) điểm ST Băng Giá | 40 | 1000 |
7 | Vật Triệu Hồi bổ sung (3–4) - (7–8) điểm ST Băng Giá | 27 | 6408 |
9 | Vật Triệu Hồi bổ sung 1 - 1 điểm ST Băng Giá | 1 | 1350 |
0+ | Minion kèm (12–14) - (240–242) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
0 | Minion kèm (9–11) - (185–187) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | Minion kèm (7–9) - (142–144) Điểm ST Tia Chớp | 86 | 1 |
2 | Minion kèm (4–6) - (85–87) Điểm ST Tia Chớp | 82 | 92 |
3 | Minion kèm (2–4) - (56–58) Điểm ST Tia Chớp | 76 | 500 |
4 | Minion kèm (1–3) - (37–39) Điểm ST Tia Chớp | 68 | 1000 |
5 | Minion kèm (1–2) - (22–24) Điểm ST Tia Chớp | 58 | 1000 |
6 | Minion kèm (1–2) - (16–18) Điểm ST Tia Chớp | 40 | 1000 |
7 | Minion kèm (3–4) - (7–8) Điểm ST Tia Chớp | 27 | 6408 |
9 | Minion kèm 1 - 1 Điểm ST Tia Chớp | 1 | 1350 |
0+ | Vật Triệu Hồi bổ sung (116–118) - (136–138) điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
0 | Vật Triệu Hồi bổ sung (89–91) - (105–107) điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | Vật Triệu Hồi bổ sung (68–70) - (80–82) điểm ST Ăn Mòn | 86 | 1 |
2 | Vật Triệu Hồi bổ sung (40–42) - (48–50) điểm ST Ăn Mòn | 82 | 92 |
3 | Vật Triệu Hồi bổ sung (27–29) - (31–33) điểm ST Ăn Mòn | 76 | 500 |
4 | Vật Triệu Hồi bổ sung (17–19) - (21–23) điểm ST Ăn Mòn | 68 | 1000 |
5 | Vật Triệu Hồi bổ sung (10–12) - (12–14) điểm ST Ăn Mòn | 58 | 1000 |
6 | Vật Triệu Hồi bổ sung (7–9) - (9–11) điểm ST Ăn Mòn | 40 | 1000 |
7 | Vật Triệu Hồi bổ sung (3–4) - (7–8) điểm ST Ăn Mòn | 27 | 6408 |
9 | Vật Triệu Hồi bổ sung 1 - 1 điểm ST Ăn Mòn | 1 | 1350 |
0+ | Vật Triệu Hồi bổ sung (76–78) - (93–95) điểm ST Vật lý | 100 | 0 |
0 | Vật Triệu Hồi bổ sung (58–60) - (71–73) điểm ST Vật lý | 100 | 0 |
1 | Vật Triệu Hồi bổ sung (44–46) - (54–56) điểm ST Vật lý | 86 | 1 |
2 | Vật Triệu Hồi bổ sung (26–28) - (32–34) điểm ST Vật lý | 82 | 92 |
3 | Vật Triệu Hồi bổ sung (17–19) - (21–23) điểm ST Vật lý | 76 | 500 |
4 | Vật Triệu Hồi bổ sung (11–13) - (13–15) điểm ST Vật lý | 68 | 1000 |
5 | Vật Triệu Hồi bổ sung (6–8) - (8–10) điểm ST Vật lý | 58 | 1000 |
6 | Vật Triệu Hồi bổ sung (4–6) - (6–8) điểm ST Vật lý | 40 | 1000 |
7 | Vật Triệu Hồi bổ sung (2–3) - (5–6) điểm ST Vật lý | 27 | 6408 |
8 | Vật Triệu Hồi bổ sung 3 - 3 điểm ST Vật lý | 10 | 1000 |
9 | Vật Triệu Hồi bổ sung 1 - 1 điểm ST Vật lý | 1 | 1000 |
0+ | +(118–152) Trí Tuệ | 100 | 0 |
0 | +(91–117) Trí Tuệ | 100 | 0 |
1 | +(64–90) Trí Tuệ | 86 | 1 |
2 | +(46–63) Trí Tuệ | 82 | 92 |
3 | +(37–45) Trí Tuệ | 76 | 500 |
4 | +(30–36) Trí Tuệ | 68 | 1000 |
5 | +(24–29) Trí Tuệ | 58 | 1000 |
6 | +(19–23) Trí Tuệ | 40 | 1000 |
7 | +(15–18) Trí Tuệ | 1 | 6408 |
8 | +(12–14) Trí Tuệ | 1 | 1 |
9 | +(1–11) Trí Tuệ | 1 | 1 |
0+ | +(118–152) Sức Mạnh | 100 | 0 |
0 | +(91–117) Sức Mạnh | 100 | 0 |
1 | +(64–90) Sức Mạnh | 86 | 1 |
2 | +(46–63) Sức Mạnh | 82 | 92 |
3 | +(37–45) Sức Mạnh | 76 | 500 |
4 | +(30–36) Sức Mạnh | 68 | 1000 |
5 | +(24–29) Sức Mạnh | 58 | 1000 |
6 | +(20–23) Sức Mạnh | 40 | 1000 |
7 | +(15–18) Sức Mạnh | 1 | 6408 |
0+ | +(118–152) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
0 | +(91–117) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
1 | +(64–90) Nhanh Nhẹn | 86 | 1 |
2 | +(46–63) Nhanh Nhẹn | 82 | 92 |
3 | +(37–45) Nhanh Nhẹn | 76 | 500 |
4 | +(30–36) Nhanh Nhẹn | 68 | 1000 |
5 | +(24–29) Nhanh Nhẹn | 58 | 1000 |
6 | +(19–23) Nhanh Nhẹn | 40 | 1000 |
7 | +(15–18) Nhanh Nhẹn | 1 | 6408 |
0+ | +(50–64)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 100 | 0 |
0 | +(39–49)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 100 | 0 |
1 | +(29–38)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 86 | 1 |
2 | +(21–28)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 82 | 92 |
3 | +(13–20)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 76 | 500 |
4 | +(4–12)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật | 68 | 1000 |
0+ | Hồn Ma +(52–66)% xác suất dùng | 100 | 0 |
0 | Hồn Ma +(31–39)% xác suất dùng | 100 | 0 |
1 | Hồn Ma +(22–30)% xác suất dùng | 86 | 1 |
2 | Hồn Ma +(16–21)% xác suất dùng | 82 | 92 |
3 | Hồn Ma +(13–15)% xác suất dùng | 76 | 500 |
4 | Hồn Ma +(11–12)% xác suất dùng | 68 | 1000 |
0+ | Giới hạn số lượng Minion Nhân Tạo +1 Sát thương Minion +16% | 100 | 0 |
0 | Giới hạn số lượng Minion Nhân Tạo +1 Sát thương Minion +8% | 100 | 0 |
1 | Giới hạn số lượng Minion Nhân Tạo +1 | 86 | 1 |
0+ | +4 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi | 100 | 0 |
0 | +3 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi | 100 | 0 |
0+ | Minion +(34–42)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu | 100 | 0 |
0 | Minion +(26–36)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu | 100 | 0 |
0+ | +4 cấp kỹ năng Cốt Lõi | 100 | 0 |
0 | +3 cấp kỹ năng Cốt Lõi | 100 | 0 |
0+ | Vật Triệu Hồi +(40–51)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 |
0 | Vật Triệu Hồi +(28–39)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0+ | +(141–183)% sát thương của Minion | 100 | 0 |
0 | +(109–140)% sát thương của Minion | 100 | 0 |
1 | +(78–108)% sát thương của Minion | 86 | 1 |
2 | +(56–77)% sát thương của Minion | 82 | 92 |
3 | +(40–55)% sát thương của Minion | 76 | 500 |
4 | +(27–39)% sát thương của Minion | 68 | 1000 |
5 | +(18–26)% sát thương của Minion | 58 | 1000 |
6 | +(13–17)% sát thương của Minion | 40 | 1000 |
7 | +(8–12)% sát thương của Minion | 1 | 6408 |
0+ | Mỗi giây hồi tự nhiên (235–304) HP | 100 | 0 |
0 | Mỗi giây hồi tự nhiên (181–234) HP | 100 | 0 |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (130–180) HP | 86 | 1 |
2 | Mỗi giây hồi tự nhiên (93–129) HP | 82 | 92 |
3 | Mỗi giây hồi tự nhiên (67–92) HP | 76 | 500 |
4 | Mỗi giây hồi tự nhiên (45–66) HP | 68 | 1000 |
5 | Mỗi giây hồi tự nhiên (30–44) HP | 58 | 1000 |
6 | Mỗi giây hồi tự nhiên (20–29) HP | 40 | 1000 |
7 | Mỗi giây hồi tự nhiên (13–19) HP | 27 | 6408 |
8 | Mỗi giây hồi tự nhiên (8–12) HP | 10 | 1000 |
9 | Mỗi giây hồi tự nhiên (3–5) HP | 1 | 1000 |
0+ | +(32–41)% tốc độ | 100 | 0 |
0 | +(25–31)% tốc độ | 100 | 0 |
1 | +(18–24)% tốc độ | 86 | 1 |
2 | +(13–17)% tốc độ | 82 | 92 |
3 | +(10–12)% tốc độ | 76 | 500 |
4 | +(7–9)% tốc độ | 68 | 1000 |
5 | +(5–6)% tốc độ | 58 | 1000 |
6 | +4% tốc độ | 40 | 1000 |
7 | +3% tốc độ | 27 | 6408 |
8 | +(8–12)% tốc độ | 10 | 1000 |
9 | +(3–5)% tốc độ | 1 | 1000 |
0+ | +(48–61)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 100 | 0 |
0 | +(37–47)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 100 | 0 |
1 | +(27–36)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 86 | 1 |
2 | +(19–26)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 82 | 92 |
3 | +(14–18)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 76 | 500 |
4 | +(10–13)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 68 | 1000 |
5 | +(7–9)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 58 | 1000 |
6 | +(5–6)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 40 | 1000 |
7 | +(3–4)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 21 | 6408 |
9 | +5% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion | 1 | 1 |
0+ | +(251–325)% Điểm Bạo Kích của Minion | 100 | 0 |
0 | +(181–234)% Điểm Bạo Kích của Minion | 100 | 0 |
1 | +(127–180)% Điểm Bạo Kích của Minion | 86 | 1 |
2 | +(91–126)% Điểm Bạo Kích của Minion | 82 | 92 |
3 | +(73–90)% Điểm Bạo Kích của Minion | 76 | 500 |
4 | +(59–72)% Điểm Bạo Kích của Minion | 68 | 1000 |
5 | +(48–58)% Điểm Bạo Kích của Minion | 58 | 1000 |
6 | +(37–47)% Điểm Bạo Kích của Minion | 40 | 1000 |
0+ | Bổ sung +(53–68)% Sát thương Ma Linh | 100 | 0 |
0 | Bổ sung +(41–52)% Sát thương Ma Linh | 100 | 0 |
1 | Bổ sung +(29–40)% Sát thương Ma Linh | 86 | 1 |
2 | Bổ sung +(21–28)% Sát thương Ma Linh | 82 | 92 |
3 | Bổ sung +(17–20)% Sát thương Ma Linh | 76 | 500 |
4 | Bổ sung +(14–16)% Sát thương Ma Linh | 68 | 1000 |
0+ | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(235–304) Minion | 100 | 0 |
0 | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(181–234) Minion | 100 | 0 |
1 | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(127–180) Minion | 86 | 1 |
2 | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(91–126) Minion | 82 | 92 |
3 | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(73–90) Minion | 76 | 500 |
4 | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(59–72) Minion | 68 | 1000 |
5 | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(48–58) Minion | 58 | 1000 |
6 | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(37–47) Minion | 40 | 1000 |
7 | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(29–36) Minion | 27 | 6408 |
8 | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(22–28) Minion | 10 | 1000 |
9 | Giá trị lượt truy cập quan trọng +(1–21) Minion | 1 | 1000 |
0+ | +(95–122)% phạm vi kỹ năng Minion | 100 | 0 |
0 | +(73–94)% phạm vi kỹ năng Minion | 100 | 0 |
1 | +(51–72)% phạm vi kỹ năng Minion | 86 | 1 |
2 | +(37–50)% phạm vi kỹ năng Minion | 82 | 92 |
3 | +(30–36)% phạm vi kỹ năng Minion | 76 | 500 |
4 | +(24–29)% phạm vi kỹ năng Minion | 68 | 1000 |
5 | +(20–23)% phạm vi kỹ năng Minion | 58 | 1000 |
6 | +(15–19)% phạm vi kỹ năng Minion | 40 | 1000 |
7 | +(12–14)% phạm vi kỹ năng Minion | 27 | 6408 |
8 | +(10–11)% phạm vi kỹ năng Minion | 10 | 1000 |
9 | +(1–9)% phạm vi kỹ năng Minion | 1 | 1000 |
0+ | +(196–254)% ST Bạo Kích của Minion | 100 | 0 |
0 | +(151–195)% ST Bạo Kích của Minion | 100 | 0 |
0+ | Bổ sung +(79–101)% Sát thương | 100 | 0 |
0 | Bổ sung +(61–78)% Sát thương | 100 | 0 |
0+ | Xác suất +(60–76)% gây ra x2 ST của Minion | 100 | 0 |
0 | Xác suất +(46–59)% gây ra x2 ST của Minion | 100 | 0 |
0+ | Khi có ít nhất 50 Điểm | 100 | 0 |
0 | Khi có ít nhất 50 Điểm | 100 | 0 |
Linh Trượng Phụ Tố Mộng Đẹp
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
2 | Vật Triệu Hồi bổ sung (10–15) - (14–19) điểm ST Vật lý | 1 | 10 |
2 | Vật Triệu Hồi bổ sung (9–14) - (15–20) điểm ST Hoả Diệm | 1 | 10 |
2 | Vật Triệu Hồi bổ sung (10–15) - (14–19) điểm ST Băng Giá | 1 | 10 |
2 | Minion kèm (1–2) - (28–32) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 10 |
2 | Vật Triệu Hồi bổ sung (11–16) - (13–18) điểm ST Ăn Mòn | 1 | 10 |
2 | +(15–20) Sức Mạnh | 1 | 10 |
2 | +(15–20) Nhanh Nhẹn | 1 | 10 |
2 | +(15–20) Trí Tuệ | 1 | 10 |
2 | +(20–24)% sát thương của Minion | 1 | 10 |
2 | +(6–8)% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion | 1 | 10 |
1 | Khi sử dụng kỹ năng Triệu hồi, +100% cơ hội nhận 1 tầng | 1 | 5 |
1 | Khi sử dụng kỹ năng triệu hồi, +100% cơ hội nhận 1 lớp | 1 | 5 |
1 | Sát thương Minion +(6–8)% | 1 | 5 |
1 | Sát thương Xuyên Thấu của Minion (6–8)% Kháng Nguyên Tố | 1 | 5 |
1 | Minion +(5–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu | 1 | 5 |
0 | +1 số lớp | 1 | 1 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|
Phụ tố Ác Mộng /0
1. Giải Mộng Sẽ Tạo Ra Một Phụ Tố Mộng Đẹp Và Một Phụ Tố Ác Mộng, Thêm Vào Phụ Tố Cơ Bản Của Trang Bị Đã Chọn, Mộng Đẹp Luôn Đi Kèm Với Ác Mộng, Không Thể Tách Rời.
2. Trang Bị Sau Khi Giải Mộng Sẽ Không Thể Rèn Thông Thường Nữa, Nhưng Có Thể Sử Dụng Chức Năng Hoàn Nguyên Để Khôi Phục Trang Bị Về Trạng Thái Ban Đầu.
3. Sau Khi Bắt Đầu Giải Mộng, Không Thể Dừng Giữa Chừng, Bỏ Kết Quả Ngẫu Nhiên Cũng Sẽ Tiêu Hao Nguyên Liệu Giải Mộng Và Khả Năng Đọc.
4. Tất Cả Các Bộ Phận Trang Bị Đều Có Thể Thêm Phụ Tố Mộng, Nhưng Tối Đa Chỉ Có 3 Món Trang Bị Trong Toàn Bộ Trang Bị Có Thể Chứa Phụ Tố Mộng.
2. Trang Bị Sau Khi Giải Mộng Sẽ Không Thể Rèn Thông Thường Nữa, Nhưng Có Thể Sử Dụng Chức Năng Hoàn Nguyên Để Khôi Phục Trang Bị Về Trạng Thái Ban Đầu.
3. Sau Khi Bắt Đầu Giải Mộng, Không Thể Dừng Giữa Chừng, Bỏ Kết Quả Ngẫu Nhiên Cũng Sẽ Tiêu Hao Nguyên Liệu Giải Mộng Và Khả Năng Đọc.
4. Tất Cả Các Bộ Phận Trang Bị Đều Có Thể Thêm Phụ Tố Mộng, Nhưng Tối Đa Chỉ Có 3 Món Trang Bị Trong Toàn Bộ Trang Bị Có Thể Chứa Phụ Tố Mộng.
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 | level | Năng Lượng | Tẩy Luyện |
---|---|---|---|
1 | 1 – 44 | 0 – 0 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 45 – 49 | 1 – 9 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 50 – 54 | 1 – 12 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 55 – 59 | 1 – 15 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 60 – 64 | 1 – 18 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 65 – 69 | 1 – 21 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 70 – 74 | 1 – 34 | Lõi Năng Lượng x8 |
1 | 75 – 79 | 1 – 48 | Lõi Năng Lượng x12 |
1 | 80 – 84 | 1 – 61 | Lõi Năng Lượng x16 |
1 | 85 – 100 | 1 – 61 | Lõi Năng Lượng x20 |
Ngôn ngữ trong mơ /6
Sau khi giải mộng, thêm một phụ tố Mộng Đẹp và một phụ tố Ác Mộng vào Phụ Tố Cơ Bản.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type | name |
---|---|
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 82 - 120 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 82 - 120 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |