dao găm /16
Dao Ngắn Trộm Cắp
Yêu cầu Lv.1

1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(8–10)% Điểm Bạo Kích
một tay
Dao Găm Gỉ Sét
Yêu cầu Lv.2
9 - 14 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Xác suất +5% Khô Héo
một tay
Dao Ngắn Sát Thủ
Yêu cầu Lv.6
12 - 19 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% Điểm Bạo Kích
một tay
Dao Găm Tẩm Độc
Yêu cầu Lv.12
15 - 24 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
Xác suất +8% Khô Héo
một tay
Dao Ngắn Thích Khách
Yêu cầu Lv.20
22 - 35 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% Điểm Bạo Kích
một tay
Dao Găm Sâu Độc
Yêu cầu Lv.27
24 - 38 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(8–10)% Khô Héo
một tay
Dao Dài Oán Hận
Yêu cầu Lv.34
31 - 50 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
3% xác suất gây thêm 1 lớp Khô Héo
một tay
Dao Ngắn Tàn Bạo
Yêu cầu Lv.34
34 - 54 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% Điểm Bạo Kích
một tay
Dao Găm Chướng Khí
Yêu cầu Lv.40
32 - 51 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(12–15)% Khô Héo
một tay
Dao Ngắn Diệt Vua
Yêu cầu Lv.46
42 - 67 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% Điểm Bạo Kích
một tay
Dao Găm Nguyền Rủa
Yêu cầu Lv.52
39 - 62 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(12–15)% Khô Héo
một tay
Dao Ngắn Sát Thần
Yêu cầu Lv.60
50 - 80 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
470 Điểm Bạo Kích
+(36–45)% Điểm Bạo Kích
một tay
Dao Găm Phù Thủy
Yêu cầu Lv.66
54 - 86 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
Xác suất +(12–15)% Khô Héo
một tay
Dao Dài Thù Hận
Yêu cầu Lv.66
60 - 96 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
4% xác suất gây thêm 1 lớp Khô Héo
một tay
Dao Găm Bí Ẩn
Yêu cầu Lv.76
60 - 96 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
một tay
Dao Dài Ảo Mộng
Yêu cầu Lv.76
47 - 75 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
450 Điểm Bạo Kích
Phạm vi kỹ năng Ảnh Tập +(50–80)%
một tay
Trang Bị Truyền Kỳ /4
Dao Găm Khẩn Cầu
Yêu cầu Lv.30
  • +(200–260)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(40–50)% xác suất đánh liên tục
  • +(12–15)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(5–10)% thời gian duy trì Khô Héo
  • Kèm (25–35)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản
Lưỡi Kiếm Quỷ Lửa
Yêu cầu Lv.48
  • Trang bị này kèm (5–7) - (100–250) Điểm ST Tia Chớp
  • +(20–25)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(40–60)% ST Bạo Kích
  • Khi đánh bại, có +20% xác suất nhận được Lạc Đường
  • (-10–10)% hiệu ứng Lạc Đường
Loạn Ảnh
Yêu cầu Lv.53
  • Trang bị này kèm (157–167) - (175–185) Điểm ST Vật Lý
  • +(12–18)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(20–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Số lượng +1 Ảo Ảnh
  • Xác suất 1% nhận được +150% Tốc Đánh khi Ảo Ảnh đánh trúng kẻ địch, duy trì 1 giây
  • Xác suất 10% nhận được +60% Tốc Đánh khi Ảo Ảnh đánh trúng kẻ địch, duy trì 2 giây
  • Xác suất 50% nhận được +20% Tốc Đánh khi Ảo Ảnh đánh trúng kẻ địch, duy trì 3 giây
Người Cắt Rèm
Yêu cầu Lv.65
  • Trang bị này kèm (29–33) - (37–41) Điểm ST Vật Lý
  • +(100–120)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(25–30)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(30–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • +(40–50)% ST Ảo Ảnh
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /4
Dao Găm Khẩn Cầu
Yêu cầu Lv.30
  • +(280–320)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(70–80)% xác suất đánh liên tục
  • +(20–25)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(10–15)% thời gian duy trì Khô Héo
  • Kèm (40–55)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản
Lưỡi Kiếm Quỷ Lửa
Yêu cầu Lv.48
  • Trang bị này kèm (8–10) - (150–300) Điểm ST Tia Chớp
  • +(26–30)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(70–90)% ST Bạo Kích
  • Cứ 4 giây nhận được 1 lần Lạc Đường
  • Đánh Lén Khó Đỡ
Loạn Ảnh
Yêu cầu Lv.53
  • Trang bị này kèm (239–251) - (258–272) Điểm ST Vật Lý
  • +(20–27)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(35–45)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • +(100–150)% Ảo Ảnh phạm vi địch
  • Xác suất 1.5% nhận được +150% Tốc Đánh khi Ảo Ảnh đánh trúng kẻ địch, duy trì 1 giây
  • Xác suất 15% nhận được +60% Tốc Đánh khi Ảo Ảnh đánh trúng kẻ địch, duy trì 2 giây
  • Xác suất 100% nhận được +20% Tốc Đánh khi Ảo Ảnh đánh trúng kẻ địch, duy trì 3 giây
Người Cắt Rèm
Yêu cầu Lv.65
  • Trang bị này kèm (43–47) - (57–62) Điểm ST Vật Lý
  • +(140–180)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(30–40)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(50–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • +(70–80)% ST Ảo Ảnh
Yểm Bùa /75
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type Effect affix_type Cost Lv
% ST vật lý của trang bị này+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (5–6) - (6–7) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (6–7) - (7–9) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (9–11) - (14–16) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (17–20) - (24–28) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (11–12) - (14–16) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (17–20) - (23–27) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm 1 - (22–26) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm 1 - (27–31) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (33–38) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (39–45) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST 2% Kháng Nguyên TốTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (3–4)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (5–7)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa+(22–25)% ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lửa+(26–30)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa+(31–36)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo+(22–25)% ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lạnh Lẽo+(26–30)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo+(31–36)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp+(22–25)% ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Tia Chớp+(26–30)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp+(31–36)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn+(26–30)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn+(31–36)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +10% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tốc Đánh của trang bị này+7% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tốc Đánh của trang bị này+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tốc Đánh của trang bị này+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(18–21)% ST Bạo KíchHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(22–25)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(26–30)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lửa+(3–6)% Kháng LửaHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lửa+(7–11)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lửa+(12–15)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Lạnh Lẽo+(3–6)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lạnh Lẽo+(7–11)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lạnh Lẽo+(12–15)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Tia Chớp+(3–6)% Kháng Tia ChớpHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Tia Chớp+(7–11)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Tia Chớp+(12–15)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Ăn Mòn+(3–6)% Kháng Ăn MònHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Ăn Mòn+(7–11)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Ăn Mòn+(12–15)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Sức Mạnh+(27–31) Sức MạnhHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Sức Mạnh+(32–37) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Sức Mạnh+(38–45) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Nhanh Nhẹn+(27–31) Nhanh NhẹnHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Nhanh Nhẹn+(32–37) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Nhanh Nhẹn+(38–45) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trí Tuệ+(27–31) Trí TuệHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trí Tuệ+(32–37) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trí Tuệ+(38–45) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng+(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này
(-5–-4)% tiêu hao kỹ năng
Tiền TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 80
Khi đánh bại có xác suất kích hoạt Lửa Giận Cuồn CuộnKhi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1Hậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 60

dao găm Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeight
0Khi đánh trúng, hồi (11–15) MP10
0+(13–14)% Hoàn Trả HP10
0+(241–360) MP Max1000
1+(192–240) MP Max72294
2+(154–191) MP Max60882
3+(120–153) MP Max483333
4+(86–119) MP Max3613225
5+(58–85) MP Max2413225
6+(34–57) MP Max1213225
7+(12–33) MP Max113225
0+(65–96)% MP Max1000
1+(51–64)% MP Max72294
2+(41–50)% MP Max60882
3+(32–40)% MP Max483333
4+(23–31)% MP Max3613225
5+(15–22)% MP Max2413225
6+(9–14)% MP Max1213225
7+(3–8)% MP Max113225
0Trang bị này kèm (37–43) - (45–52) Điểm ST Vật Lý1000
1Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý72294
2Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Vật Lý60882
3Trang bị này kèm (14–17) - (17–20) Điểm ST Vật Lý483333
4Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý3613225
5Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật Lý2413225
6Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý1213225
7Trang bị này kèm (3–4) - (5–6) Điểm ST Vật Lý113225
0Trang bị này kèm (71–81) - (97–111) Điểm ST Lửa1000
1Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lửa72294
2Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lửa60882
3Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lửa483333
4Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lửa3613225
5Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lửa2413225
6Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lửa1213225
7Trang bị này kèm (2–3) - (4–5) Điểm ST Lửa113225
0Trang bị này kèm (72–82) - (95–109) Điểm ST Lạnh Lẽo1000
1Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lạnh Lẽo72294
2Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lạnh Lẽo60882
3Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lạnh Lẽo483333
4Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lạnh Lẽo3613225
5Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lạnh Lẽo2413225
6Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lạnh Lẽo1213225
7Trang bị này kèm 3 - 4 Điểm ST Lạnh Lẽo113225
0Trang bị này kèm (8–10) - (159–181) Điểm ST Tia Chớp1000
1Trang bị này kèm (6–7) - (97–121) Điểm ST Tia Chớp72294
2Trang bị này kèm (4–5) - (77–96) Điểm ST Tia Chớp60882
3Trang bị này kèm (3–4) - (61–76) Điểm ST Tia Chớp483333
4Trang bị này kèm (2–3) - (44–60) Điểm ST Tia Chớp3613225
5Trang bị này kèm (1–2) - (29–43) Điểm ST Tia Chớp2413225
6Trang bị này kèm (1–2) - (17–28) Điểm ST Tia Chớp1213225
7Trang bị này kèm 1 - (6–8) Điểm ST Tia Chớp113225
0Trang bị này kèm (77–88) - (91–103) Điểm ST Ăn Mòn1000
1Trang bị này kèm (51–59) - (60–69) Điểm ST Ăn Mòn80294
2Trang bị này kèm (39–45) - (46–53) Điểm ST Ăn Mòn72882
3Trang bị này kèm (29–34) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn603333
4Trang bị này kèm (22–26) - (27–31) Điểm ST Ăn Mòn4813225
5Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Ăn Mòn3613225
6Trang bị này kèm (15–18) - (18–21) Điểm ST Ăn Mòn2413225
7Trang bị này kèm (13–15) - (15–18) Điểm ST Ăn Mòn1213225
0Kèm (35–51) sát thương Khô Héo cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này1000
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85294
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này82882
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này783333
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này7213225
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này6813225
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này6013225
0+(97–144)% ST Nguyên Tố1000
1+(74–96)% ST Nguyên Tố72294
2+(57–73)% ST Nguyên Tố60882
3+(44–56)% ST Nguyên Tố483333
4+(37–43)% ST Nguyên Tố3613225
5+(31–36)% ST Nguyên Tố2413225
6+(26–30)% ST Nguyên Tố1213225
7+(16–25)% ST Nguyên Tố113225
0+(97–144)% ST Ăn Mòn1000
1+(74–96)% ST Ăn Mòn72294
2+(57–73)% ST Ăn Mòn60882
3+(44–56)% ST Ăn Mòn483333
4+(37–43)% ST Ăn Mòn3613225
5+(31–36)% ST Ăn Mòn2413225
6+(26–30)% ST Ăn Mòn1213225
7+(16–25)% ST Ăn Mòn113225
0Trang bị này kèm (51–54) - (62–66) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, +(3–5)% có xác suất kèm Đánh Dấu
1000
1Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, +(3–5)% có xác suất kèm Đánh Dấu
85294
2Trang bị này kèm (25–27) - (31–33) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, +(3–5)% có xác suất kèm Đánh Dấu
72882
3Trang bị này kèm (19–21) - (24–26) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, +(3–5)% có xác suất kèm Đánh Dấu
603333
0Tấn công kèm (5–6)% ST Ăn Mòn của HP đã hao tổn10
0Kèm (70–103)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản1000
1Kèm (54–69)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản83294
2Kèm (41–53)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản75882
3Kèm (32–40)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản603333
4Kèm (27–31)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản4513225
5Kèm (22–26)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản3213225
6Kèm (19–21)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản2013225
0Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Tia Chớp1000
1Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Tia Chớp85294
2Cứ 16 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Tia Chớp78882
3Cứ 24 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Tia Chớp603333
0Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo1000
1Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo85294
2Cứ 16 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo78882
3Cứ 24 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo603333
0+(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000
1+(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83294
2+(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72882
3+(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu603333
4+6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu4513225
0Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công1000
1Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công80294
2Xác suất +(28–37)% Đỡ Đòn Tấn Công70882
3Xác suất +(17–27)% Đỡ Đòn Tấn Công403333
4Xác suất +(5–16)% Đỡ Đòn Tấn Công1013225
0Kèm (173–258)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản1000
1Kèm (133–172)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản82312
2Kèm (102–132)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản75938
3Kèm (79–101)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản603226
4Kèm (66–78)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản456825
5Kèm (55–65)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản329556
6Kèm (46–54)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản2010238
0Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng Nguyên Tố10
0+(21–30)% Xuyên Thấu Ăn Mòn10
0(25–36)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, +(3–5)% có xác suất kèm Đánh Dấu
10
0+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, +5% có xác suất kèm Đánh Dấu
1000
1+(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, +5% có xác suất kèm Đánh Dấu
83294
2+(20–25)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, +5% có xác suất kèm Đánh Dấu
78882
3+(10–15)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, +5% có xác suất kèm Đánh Dấu
703333
0+(21–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn1000
1+(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn83294
2+(13–15)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn78882
3+(10–12)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn703333
0(20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000
1(11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP78294
2(6–10)% sát thương gây ra thêm đối với HP60882
3(2–5)% sát thương gây ra thêm đối với HP303333
Hậu Tố
TierModifierLvWeight
0+(121–180) Trí Tuệ1000
1+(94–120) Trí Tuệ85294
2+(72–93) Trí Tuệ82882
3+(54–71) Trí Tuệ783333
4+(36–53) Trí Tuệ7213225
5+(19–35) Trí Tuệ6613225
6+(6–18) Trí Tuệ6013225
7+(27–31) Trí Tuệ211
8+(22–26) Trí Tuệ201
9+(17–21) Trí Tuệ201
0+(121–180) Nhanh Nhẹn1000
1+(94–120) Nhanh Nhẹn85294
2+(72–93) Nhanh Nhẹn82882
3+(54–71) Nhanh Nhẹn783333
4+(36–53) Nhanh Nhẹn7213225
5+(19–35) Nhanh Nhẹn6613225
6+(6–18) Nhanh Nhẹn6013225
7+(27–31) Nhanh Nhẹn211
8+(22–26) Nhanh Nhẹn201
9+(17–21) Nhanh Nhẹn201
0+(81–120) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ1000
1+(73–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ85294
2+(65–72) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ82882
3+(57–64) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ783333
4+(49–56) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ7213225
5+(41–48) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ6613225
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này1000
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72294
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này60882
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này483333
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này3613225
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này2413225
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này1213225
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này113225
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1000
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72294
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này60882
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này483333
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này3613225
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này2413225
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1213225
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này113225
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
0+(11–15)% Tốc Chạy10
0+(177–264)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0Xác suất +(41–60)% Khô Héo10
0Khi đánh bại, có xác suất +(21–30)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Linh Động10
0Khi đánh bại, có xác suất +(21–30)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Tụ Năng10
0Xác suất +(41–60)% Đóng Băng10
0+(81–120)% ST Bạo Kích1000
1+(62–80)% ST Bạo Kích85294
2+(48–61)% ST Bạo Kích72882
3+(36–47)% ST Bạo Kích603333
4+(24–35)% ST Bạo Kích5013225
5+(13–23)% ST Bạo Kích4013225
6+(4–12)% ST Bạo Kích3013225
0+(36–45)% ST Ảo Ảnh1000
1+(25–30)% ST Ảo Ảnh83294
2+(15–24)% ST Ảo Ảnh75882
0Khi bạo kích, có (21–30)% xác suất nhận được Chúc Phúc Linh Động1000
1Khi bạo kích, có (16–20)% xác suất nhận được Chúc Phúc Linh Động83294
2Khi bạo kích, có (11–15)% xác suất nhận được Chúc Phúc Linh Động72882
3Khi bạo kích, có (6–10)% xác suất nhận được Chúc Phúc Linh Động603333
4Khi bạo kích, có (3–5)% xác suất nhận được Chúc Phúc Linh Động4513225
0Khô Héo(21–30)% xác suất lan tới mục tiêu xung quanh10
0Số lượng +2 Ảo Ảnh10
0Kẻ địch cứ có 4 điểm Đóng Băng, -1% Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn10
0Khi bạo kích, Thu Hoạch 2 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu1000
1Khi bạo kích, Thu Hoạch 1.5 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu83294
2Khi bạo kích, Thu Hoạch 1 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu72882
0Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(21–30)% Sát thương.1000
1Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(16–20)% Sát thương.83294
2Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(13–15)% Sát thương.72882
3Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(10–12)% Sát thương.603333
4Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +9% Sát thương.4513225
0+(71–105)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng1000
1+(55–70)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng83312
2+(42–54)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng72938
3+(33–41)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng603333
4+(27–32)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng456515
0-30% Tốc Đánh
+(181–270)% Ảo Ảnh phạm vi kích hoạt và phạm vi Ảnh Tập
10
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương10
0+(121–180)% ST Bạo Kích vào kẻ địch Khô Héo10
0+(31–45)% Điểm Bạo Kích Tấn Công10
0Số lượng +3 Ảo Ảnh
+(20–30)% Ảo Ảnh phạm vi địch
1000
1Số lượng +2 Ảo Ảnh
+(20–30)% Ảo Ảnh phạm vi địch
83294
2Số lượng +1 Ảo Ảnh
+(20–30)% Ảo Ảnh phạm vi địch
78882
3Số lượng +1 Ảo Ảnh
+(10–20)% Ảo Ảnh phạm vi địch
703333
0+(17–24)% Điểm Bạo Kích thêm1000
1+(14–16)% Điểm Bạo Kích thêm83294
2+(11–13)% Điểm Bạo Kích thêm78882
3+(7–9)% Điểm Bạo Kích thêm703333
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương1000
1Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương78294
2Xác suất +(10–16)% gây ra x2 sát thương60882
3Xác suất +(3–9)% gây ra x2 sát thương303333

dao găm Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0Khi đánh trúng, hồi (11–15) MP10
0+(13–14)% Hoàn Trả HP10
0+(241–360) MP Max10
1+(192–240) MP Max72198
2+(154–191) MP Max601000
3+(120–153) MP Max481000
4+(86–119) MP Max361000
5+(58–85) MP Max241000
6+(34–57) MP Max121000
7+(12–33) MP Max11000
0+(65–96)% MP Max10
1+(51–64)% MP Max72198
2+(41–50)% MP Max601000
3+(32–40)% MP Max481000
4+(23–31)% MP Max361000
5+(15–22)% MP Max241000
6+(9–14)% MP Max121000
7+(3–8)% MP Max11000
0Trang bị này kèm (37–43) - (45–52) Điểm ST Vật Lý10
1Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý72198
2Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Vật Lý601000
3Trang bị này kèm (14–17) - (17–20) Điểm ST Vật Lý481000
4Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý361000
5Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật Lý241000
6Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý121000
7Trang bị này kèm (3–4) - (5–6) Điểm ST Vật Lý11000
0Trang bị này kèm (71–81) - (97–111) Điểm ST Lửa10
1Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lửa72198
2Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lửa601000
3Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lửa481000
4Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lửa361000
5Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lửa241000
6Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lửa121000
7Trang bị này kèm (2–3) - (4–5) Điểm ST Lửa11000
0Trang bị này kèm (72–82) - (95–109) Điểm ST Lạnh Lẽo10
1Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lạnh Lẽo72198
2Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lạnh Lẽo601000
3Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lạnh Lẽo481000
4Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lạnh Lẽo361000
5Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lạnh Lẽo241000
6Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lạnh Lẽo121000
7Trang bị này kèm 3 - 4 Điểm ST Lạnh Lẽo11000
0Trang bị này kèm (8–10) - (159–181) Điểm ST Tia Chớp10
1Trang bị này kèm (6–7) - (97–121) Điểm ST Tia Chớp72198
2Trang bị này kèm (4–5) - (77–96) Điểm ST Tia Chớp601000
3Trang bị này kèm (3–4) - (61–76) Điểm ST Tia Chớp481000
4Trang bị này kèm (2–3) - (44–60) Điểm ST Tia Chớp361000
5Trang bị này kèm (1–2) - (29–43) Điểm ST Tia Chớp241000
6Trang bị này kèm (1–2) - (17–28) Điểm ST Tia Chớp121000
7Trang bị này kèm 1 - (6–8) Điểm ST Tia Chớp11000
0Trang bị này kèm (77–88) - (91–103) Điểm ST Ăn Mòn10
1Trang bị này kèm (51–59) - (60–69) Điểm ST Ăn Mòn80198
2Trang bị này kèm (39–45) - (46–53) Điểm ST Ăn Mòn721000
3Trang bị này kèm (29–34) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn601000
4Trang bị này kèm (22–26) - (27–31) Điểm ST Ăn Mòn481000
5Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Ăn Mòn361000
6Trang bị này kèm (15–18) - (18–21) Điểm ST Ăn Mòn241000
7Trang bị này kèm (13–15) - (15–18) Điểm ST Ăn Mòn121000
0Kèm (35–51) sát thương Khô Héo cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này10
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85198
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này821000
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này781000
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này721000
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này681000
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này601000
0+(97–144)% ST Nguyên Tố10
1+(74–96)% ST Nguyên Tố72198
2+(57–73)% ST Nguyên Tố601000
3+(44–56)% ST Nguyên Tố481000
4+(37–43)% ST Nguyên Tố361000
5+(31–36)% ST Nguyên Tố241000
6+(26–30)% ST Nguyên Tố121000
7+(16–25)% ST Nguyên Tố11000
0+(97–144)% ST Ăn Mòn10
1+(74–96)% ST Ăn Mòn72198
2+(57–73)% ST Ăn Mòn601000
3+(44–56)% ST Ăn Mòn481000
4+(37–43)% ST Ăn Mòn361000
5+(31–36)% ST Ăn Mòn241000
6+(26–30)% ST Ăn Mòn121000
7+(16–25)% ST Ăn Mòn11000
0Trang bị này kèm (51–54) - (62–66) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, +(3–5)% có xác suất kèm Đánh Dấu
10
1Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, +(3–5)% có xác suất kèm Đánh Dấu
85198
2Trang bị này kèm (25–27) - (31–33) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, +(3–5)% có xác suất kèm Đánh Dấu
721000
3Trang bị này kèm (19–21) - (24–26) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, +(3–5)% có xác suất kèm Đánh Dấu
601000
0Tấn công kèm (5–6)% ST Ăn Mòn của HP đã hao tổn10
0Kèm (70–103)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản10
1Kèm (54–69)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản83198
2Kèm (41–53)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản751000
3Kèm (32–40)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản601000
4Kèm (27–31)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản451000
5Kèm (22–26)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản321000
6Kèm (19–21)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản201000
0Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Tia Chớp10
1Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Tia Chớp85198
2Cứ 16 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Tia Chớp781000
3Cứ 24 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Tia Chớp601000
0Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo10
1Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo85198
2Cứ 16 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo781000
3Cứ 24 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo601000
0+(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu10
1+(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83198
2+(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu721000
3+(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu601000
4+6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu451000
0Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công10
1Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công80198
2Xác suất +(28–37)% Đỡ Đòn Tấn Công701000
3Xác suất +(17–27)% Đỡ Đòn Tấn Công401000
4Xác suất +(5–16)% Đỡ Đòn Tấn Công101000
0Kèm (173–258)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản10
1Kèm (133–172)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản82312
2Kèm (102–132)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản75938
3Kèm (79–101)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản603226
4Kèm (66–78)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản4512339
5Kèm (55–65)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản3211838
6Kèm (46–54)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản209072
0Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng Nguyên Tố10
0+(21–30)% Xuyên Thấu Ăn Mòn10
0(25–36)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, +(3–5)% có xác suất kèm Đánh Dấu
10
0+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, +5% có xác suất kèm Đánh Dấu
10
1+(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, +5% có xác suất kèm Đánh Dấu
83198
2+(20–25)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, +5% có xác suất kèm Đánh Dấu
781000
3+(10–15)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, +5% có xác suất kèm Đánh Dấu
701000
0+(21–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn10
1+(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn83198
2+(13–15)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn781000
3+(10–12)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn701000
0(20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
1(11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP78198
2(6–10)% sát thương gây ra thêm đối với HP601000
3(2–5)% sát thương gây ra thêm đối với HP301000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0+(121–180) Trí Tuệ10
1+(94–120) Trí Tuệ85198
2+(72–93) Trí Tuệ821000
3+(54–71) Trí Tuệ781000
4+(36–53) Trí Tuệ721000
5+(19–35) Trí Tuệ661000
6+(6–18) Trí Tuệ601000
7+(27–31) Trí Tuệ211
8+(22–26) Trí Tuệ201
9+(17–21) Trí Tuệ201
10+(13–16) Trí Tuệ151
11+(9–12) Trí Tuệ101
12+(5–8) Trí Tuệ11
0+(121–180) Nhanh Nhẹn10
1+(94–120) Nhanh Nhẹn85198
2+(72–93) Nhanh Nhẹn821000
3+(54–71) Nhanh Nhẹn781000
4+(36–53) Nhanh Nhẹn721000
5+(19–35) Nhanh Nhẹn661000
6+(6–18) Nhanh Nhẹn601000
7+(27–31) Nhanh Nhẹn211
8+(22–26) Nhanh Nhẹn201
9+(17–21) Nhanh Nhẹn201
10+(13–16) Nhanh Nhẹn151
11+(9–12) Nhanh Nhẹn101
12+(5–8) Nhanh Nhẹn11
0+(81–120) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ10
1+(73–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ85198
2+(65–72) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ821000
3+(57–64) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ781000
4+(49–56) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ721000
5+(41–48) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ661000
6+(37–40) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ601
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này10
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72198
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này601000
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này481000
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này361000
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này241000
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này121000
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này11000
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này10
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72198
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này601000
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này481000
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này361000
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này241000
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này121000
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này11000
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
0+(11–15)% Tốc Chạy10
0+(177–264)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0Xác suất +(41–60)% Khô Héo10
0Khi đánh bại, có xác suất +(21–30)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Linh Động10
0Khi đánh bại, có xác suất +(21–30)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Tụ Năng10
0Xác suất +(41–60)% Đóng Băng10
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
1+(62–80)% ST Bạo Kích85198
2+(48–61)% ST Bạo Kích721000
3+(36–47)% ST Bạo Kích601000
4+(24–35)% ST Bạo Kích501000
5+(13–23)% ST Bạo Kích401000
6+(4–12)% ST Bạo Kích301000
0+(36–45)% ST Ảo Ảnh10
1+(25–30)% ST Ảo Ảnh83198
2+(15–24)% ST Ảo Ảnh751000
0Khi bạo kích, có (21–30)% xác suất nhận được Chúc Phúc Linh Động10
1Khi bạo kích, có (16–20)% xác suất nhận được Chúc Phúc Linh Động83198
2Khi bạo kích, có (11–15)% xác suất nhận được Chúc Phúc Linh Động721000
3Khi bạo kích, có (6–10)% xác suất nhận được Chúc Phúc Linh Động601000
4Khi bạo kích, có (3–5)% xác suất nhận được Chúc Phúc Linh Động451000
0Khô Héo(21–30)% xác suất lan tới mục tiêu xung quanh10
0Số lượng +2 Ảo Ảnh10
0Kẻ địch cứ có 4 điểm Đóng Băng, -1% Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn10
0Khi bạo kích, Thu Hoạch 2 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu10
1Khi bạo kích, Thu Hoạch 1.5 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu83198
2Khi bạo kích, Thu Hoạch 1 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu721000
0Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(21–30)% Sát thương.10
1Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(16–20)% Sát thương.83198
2Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(13–15)% Sát thương.721000
3Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(10–12)% Sát thương.601000
4Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +9% Sát thương.451000
0+(71–105)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng10
1+(55–70)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng83312
2+(42–54)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng72938
3+(33–41)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng603333
4+(27–32)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng4511778
0-30% Tốc Đánh
+(181–270)% Ảo Ảnh phạm vi kích hoạt và phạm vi Ảnh Tập
10
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương10
0+(121–180)% ST Bạo Kích vào kẻ địch Khô Héo10
0+(31–45)% Điểm Bạo Kích Tấn Công10
0Số lượng +3 Ảo Ảnh
+(20–30)% Ảo Ảnh phạm vi địch
10
1Số lượng +2 Ảo Ảnh
+(20–30)% Ảo Ảnh phạm vi địch
83198
2Số lượng +1 Ảo Ảnh
+(20–30)% Ảo Ảnh phạm vi địch
781000
3Số lượng +1 Ảo Ảnh
+(10–20)% Ảo Ảnh phạm vi địch
701000
0+(17–24)% Điểm Bạo Kích thêm10
1+(14–16)% Điểm Bạo Kích thêm83198
2+(11–13)% Điểm Bạo Kích thêm781000
3+(7–9)% Điểm Bạo Kích thêm701000
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương10
1Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương78198
2Xác suất +(10–16)% gây ra x2 sát thương601000
3Xác suất +(3–9)% gây ra x2 sát thương301000
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 491 – 9Lõi Năng Lượng x1
150 – 541 – 12Lõi Năng Lượng x1
155 – 591 – 15Lõi Năng Lượng x1
160 – 641 – 18Lõi Năng Lượng x4
165 – 691 – 21Lõi Năng Lượng x4
170 – 741 – 34Lõi Năng Lượng x8
175 – 791 – 48Lõi Năng Lượng x12
180 – 841 – 61Lõi Năng Lượng x16
185 – 1001 – 61Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 100
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Sâu
Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
Tốn:
  • Mộng Ngữ: Thỉnh Cầu Lúc Chia Tay
  • Mộng Ngữ: Tuyết Rơi
  • Mộng Ngữ: Rèn Uy Quyền
  • Mộng Ngữ: Loạn Ảnh
  • Mộng Ngữ: Chim Yến
  • Mộng Ngữ: Phi Điểu
  • Biến ảo Mộng Mị
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 82 - 100