Ma Trượng /20
Ma Trượng Lá Khô
Yêu cầu Lv.1
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+2% sát thương liên tục

Ma Trượng Đầm Lầy
Yêu cầu Lv.2
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+3% sát thương liên tục

Ma Trượng Hoang Nguyên
Yêu cầu Lv.4
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+5% sát thương liên tục

Ma Trượng Than Vãn
Yêu cầu Lv.9
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+7% sát thương liên tục

Ma Trượng Lạc Lối
Yêu cầu Lv.14
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+9% sát thương liên tục

Ma Trượng Tháp Cao
Yêu cầu Lv.19
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+11% sát thương liên tục

Ma Trượng Treo Ngược
Yêu cầu Lv.24
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+13% sát thương liên tục

Ma Trượng Đêm Vô Tận
Yêu cầu Lv.29
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+15% sát thương liên tục

Ma Trượng Mưa Đỏ
Yêu cầu Lv.34
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+17% sát thương liên tục

Ma Trượng Dấu Thánh
Yêu cầu Lv.39
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+19% sát thương liên tục

Ma Trượng Hoang Đường
Yêu cầu Lv.44
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+21% sát thương liên tục

Ma Trượng Bi Thương
Yêu cầu Lv.49
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+23% sát thương liên tục

Ma Trượng Khổ Đau
Yêu cầu Lv.54
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+25% sát thương liên tục

Ma Trượng Mục Ruỗng
Yêu cầu Lv.59
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+27% sát thương liên tục

Ma Trượng Xoắn Ốc
Yêu cầu Lv.64
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+29% sát thương liên tục

Ma Trượng Xét Xử
Yêu cầu Lv.68
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+31% sát thương liên tục

Ma Trượng Ngược Dòng
Yêu cầu Lv.72
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+33% sát thương liên tục

Ma Trượng Quỷ Thuật Sư
Yêu cầu Lv.82
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+35% sát thương liên tục

Ma Trượng Biển Gai Góc
Yêu cầu Lv.86
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+37% sát thương liên tục

Ma Trượng Ánh Nhìn Thành Đêm
Yêu cầu Lv.86
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+39% sát thương liên tục

Trang Bị Truyền Kỳ /1
Quyền Hành Tối Cao
Yêu cầu Lv.58
Pháp thuật kèm (46–48) - (55–60) điểm ST Lạnh Lẽo, Lửa, Tia Chớp và Vật Lý
<Một dòng số lớp chỉ dẫn tối đa hoặc Phụ Tố tối thiểu ngẫu nhiên>
Khi số lớp chỉ dẫn đạt tối đa, nhận 1 lớp Vương Quyền tối đa 10 lớp
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /1
Quyền Hành Tối Cao
Yêu cầu Lv.58
Pháp thuật kèm (76–82) - (86–94) điểm ST Lạnh Lẽo, Lửa, Tia Chớp và Vật Lý
<Một dòng số lớp chỉ dẫn tối đa hoặc Phụ Tố tối thiểu ngẫu nhiên>
Khi chỉ dẫn, mỗi 0.5 giây nhận 2 lớp Vương Quyền, tối đa 10 lớp

Ma Trượng Phụ Tố Cơ Bản

TierModifierLevelWeight
2+(15–20) Sức Mạnh110
2+(15–20) Nhanh Nhẹn110
2+(15–20) Trí Tuệ110
2+(20–24)% ST Vật Lý110
2+(20–24)% Sát thương Nguyên Tố110
2+(20–24)% ST Ăn Mòn110
2+(20–24)% ST Pháp Thuật110
2+(10–14)% hiệu ứng Dồn Dập110
2ộc +(8–10)% thời gian Thu Hoạch110
1+(15–20)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch15
1+(6–8)% sát thương thêm liên tục15
1+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn15
0Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +111
0+(10–16)% hiệu ứng Lạc Đường15
TierModifierLevelWeight
TierModifierLevelWeight

Ma Trượng Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeightLibrary
0++(235–304) MP Max1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(165–234) MP Max1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(127–180) MP Max86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(106–126) MP Max82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(76–90) MP Max76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(61–72) MP Max683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(48–58) MP Max583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(39–47) MP Max406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(30–36) MP Max16250Phụ Tố Sơ Cấp
0+Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục (0.25–0.3) giây, CD 1 giây1000Phụ Tố Sơ Cấp
0Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục (0.19–0.24) giây, CD 1 giây1000Phụ Tố Sơ Cấp
1Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục (0.13–0.18) giây, CD 1 giây86100Phụ Tố Sơ Cấp
2Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục (0.09–0.12) giây, CD 1 giây82200Phụ Tố Sơ Cấp
3Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.08 giây, CD 1 giây76800Phụ Tố Sơ Cấp
4Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.07 giây, CD 1 giây683200Phụ Tố Sơ Cấp
5Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.06 giây, CD 1 giây583200Phụ Tố Sơ Cấp
6Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.05 giây, CD 1 giây406250Phụ Tố Sơ Cấp
7Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.04 giây, CD 1 giây16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(430–558) HP Max1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(331–429) HP Max1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(232–330) HP Max86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(166–231) HP Max82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(133–165) HP Max76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(107–132) HP Max683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(87–106) HP Max583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(67–86) HP Max406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(52–66) HP Max16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(684–887) Khiên Max1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(526–683) Khiên Max1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(369–525) Khiên Max86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(264–368) Khiên Max82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(211–263) Khiên Max76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(169–210) Khiên Max683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(138–168) Khiên Max583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(106–137) Khiên Max406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(82–105) Khiên Max16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(118–152) Trí Tuệ1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(91–117) Trí Tuệ1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(64–90) Trí Tuệ86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(46–63) Trí Tuệ82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(37–45) Trí Tuệ76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(30–36) Trí Tuệ683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(24–29) Trí Tuệ583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(19–23) Trí Tuệ406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(118–152) Sức Mạnh1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(91–117) Sức Mạnh1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(64–90) Sức Mạnh86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(46–63) Sức Mạnh82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(37–45) Sức Mạnh76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(30–36) Sức Mạnh683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(24–29) Sức Mạnh583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(19–23) Sức Mạnh406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+(15–18) Sức Mạnh406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(118–152) Nhanh Nhẹn1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(91–117) Nhanh Nhẹn1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(64–90) Nhanh Nhẹn86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(46–63) Nhanh Nhẹn82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(37–45) Nhanh Nhẹn76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(30–36) Nhanh Nhẹn683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(24–29) Nhanh Nhẹn583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(19–23) Nhanh Nhẹn406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+(15–18) Nhanh Nhẹn406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(3–4) cấp kỹ năng Vật Lý1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+3 cấp kỹ năng Vật Lý1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+2 cấp kỹ năng Vật Lý86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+1 cấp kỹ năng Vật Lý82200Phụ Tố Tiến Bậc
0++(3–4) cấp kỹ năng Tia Chớp1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+3 cấp kỹ năng Tia Chớp1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+2 cấp kỹ năng Tia Chớp86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+1 cấp kỹ năng Tia Chớp82200Phụ Tố Tiến Bậc
0++(3–4) cấp kỹ năng Lạnh Lẽo1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+3 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+2 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+1 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo82200Phụ Tố Tiến Bậc
0++(3–4) cấp kỹ năng Lửa1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+3 cấp kỹ năng Lửa1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+2 cấp kỹ năng Lửa86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+1 cấp kỹ năng Lửa82200Phụ Tố Tiến Bậc
0++(3–4) cấp kỹ năng Ăn Mòn1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+3 cấp kỹ năng Ăn Mòn1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+2 cấp kỹ năng Ăn Mòn86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+1 cấp kỹ năng Ăn Mòn82200Phụ Tố Tiến Bậc
0++4 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+3 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+2 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+1 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất100200Phụ Tố Hoàn Hảo
0++4 cấp kỹ năng Pháp Thuật1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+3 cấp kỹ năng Pháp Thuật1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+2 cấp kỹ năng Pháp Thuật100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+1 cấp kỹ năng Pháp Thuật100200Phụ Tố Hoàn Hảo
0++(40–51)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(28–39)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(22–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+(18–21)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3+(13–15)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100800Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(40–51)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0(31–39)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1(22–30)% sát thương gây ra thêm đối với HP100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2(16–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3(12–15)% sát thương gây ra thêm đối với HP100800Phụ Tố Hoàn Hảo
Hậu Tố
TierModifierLvWeightLibrary
0++(141–183)% sát thương liên tục1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(109–140)% sát thương liên tục1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(77–108)% sát thương liên tục86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(55–76)% sát thương liên tục82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(44–54)% sát thương liên tục76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(36–43)% sát thương liên tục683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(29–35)% sát thương liên tục583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(23–28)% sát thương liên tục406250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(32–41) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(25–31) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(18–24) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(13–17) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(11–12) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập76400Phụ Tố Sơ Cấp
4+(8–12) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập68800Phụ Tố Sơ Cấp
0++(99–127)% hiệu ứng Dồn Dập1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(76–98)% hiệu ứng Dồn Dập1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(54–75)% hiệu ứng Dồn Dập86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(39–53)% hiệu ứng Dồn Dập82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(31–38)% hiệu ứng Dồn Dập76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(25–30)% hiệu ứng Dồn Dập683200Phụ Tố Sơ Cấp
0++(141–183)% ST Vật Lý1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(109–140)% ST Vật Lý1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(78–108)% ST Vật Lý86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(56–77)% ST Vật Lý82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(40–55)% ST Vật Lý76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(27–39)% ST Vật Lý683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(18–26)% ST Vật Lý583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(13–17)% ST Vật Lý406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(8–12)% ST Vật Lý16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(141–183)% ST Nguyên Tố1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(109–140)% ST Nguyên Tố1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(78–108)% ST Nguyên Tố86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(56–77)% ST Nguyên Tố82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(40–55)% ST Nguyên Tố76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(27–39)% ST Nguyên Tố683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(18–26)% ST Nguyên Tố583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(13–17)% ST Nguyên Tố406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(8–12)% ST Nguyên Tố16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(141–183)% ST Ăn Mòn1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(109–140)% ST Ăn Mòn1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(78–108)% ST Ăn Mòn86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(56–77)% ST Ăn Mòn82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(40–55)% ST Ăn Mòn76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(27–39)% ST Ăn Mòn683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(18–26)% ST Ăn Mòn583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(13–17)% ST Ăn Mòn406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(8–12)% ST Ăn Mòn16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(48–61)% Tốc Độ Dùng Phép
+(48–61)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(37–47)% Tốc Độ Dùng Phép
+(37–47)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(26–36)% Tốc Độ Dùng Phép
+(26–36)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(19–25)% Tốc Độ Dùng Phép
+(19–25)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
82200Phụ Tố Tiến Bậc
0+(83–106)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản1000Phụ Tố Tiến Bậc
0(64–82)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản1000Phụ Tố Tiến Bậc
1(45–63)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản86100Phụ Tố Tiến Bậc
2(33–44)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản82200Phụ Tố Tiến Bậc
3(26–32)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản76400Phụ Tố Tiến Bậc
4(21–25)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản68800Phụ Tố Tiến Bậc
0+(196–254)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST Vết Thương cơ bản1000Phụ Tố Tiến Bậc
0(151–195)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST Vết Thương cơ bản1000Phụ Tố Tiến Bậc
1(106–150)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST Vết Thương cơ bản86100Phụ Tố Tiến Bậc
2(76–105)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST Vết Thương cơ bản82200Phụ Tố Tiến Bậc
3(61–75)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST Vết Thương cơ bản76800Phụ Tố Tiến Bậc
4(49–60)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST Vết Thương cơ bản683200Phụ Tố Tiến Bậc
5(40–48)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST Vết Thương cơ bản583200Phụ Tố Tiến Bậc
6(31–39)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST Vết Thương cơ bản406250Phụ Tố Tiến Bậc
7(24–30)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST Vết Thương cơ bản16250Phụ Tố Tiến Bậc
0+(196–254)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản1000Phụ Tố Tiến Bậc
0(151–195)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản1000Phụ Tố Tiến Bậc
1(106–150)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản86100Phụ Tố Tiến Bậc
2(76–105)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản82200Phụ Tố Tiến Bậc
3(61–75)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản76800Phụ Tố Tiến Bậc
4(49–60)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản683200Phụ Tố Tiến Bậc
5(40–48)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản583200Phụ Tố Tiến Bậc
6(31–39)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản406250Phụ Tố Tiến Bậc
7(24–30)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản16250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(31–40)% thời gian duy trì Đốt Cháy1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(26–30)% thời gian duy trì Đốt Cháy1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(20–25)% thời gian duy trì Đốt Cháy86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(15–19)% thời gian duy trì Đốt Cháy82200Phụ Tố Tiến Bậc
0++(31–40)% thời gian duy trì Vết Thương1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(26–30)% thời gian duy trì Vết Thương1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(20–25)% thời gian duy trì Vết Thương86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(15–19)% thời gian duy trì Vết Thương82200Phụ Tố Tiến Bậc
0+ộc +(99–127)% thời gian Thu Hoạch1000Phụ Tố Tiến Bậc
0ộc +(76–98)% thời gian Thu Hoạch1000Phụ Tố Tiến Bậc
1ộc +(54–75)% thời gian Thu Hoạch86100Phụ Tố Tiến Bậc
2ộc +(39–53)% thời gian Thu Hoạch82200Phụ Tố Tiến Bậc
3ộc +(31–38)% thời gian Thu Hoạch76800Phụ Tố Tiến Bậc
4ộc +(25–30)% thời gian Thu Hoạch683200Phụ Tố Tiến Bậc
5ộc +(21–24)% thời gian Thu Hoạch583200Phụ Tố Tiến Bậc
6ộc +(16–20)% thời gian Thu Hoạch406250Phụ Tố Tiến Bậc
7ộc +(13–15)% thời gian Thu Hoạch16250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(70–90)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(54–69)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(38–53)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+(28–37)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng100200Phụ Tố Hoàn Hảo
0++(164–211)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(126–163)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(89–125)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+(64–88)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch100200Phụ Tố Hoàn Hảo
0++(26–30)% thời gian duy trì Khô Héo1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(26–30)% thời gian duy trì Khô Héo1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(20–25)% thời gian duy trì Khô Héo100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+(15–19)% thời gian duy trì Khô Héo100200Phụ Tố Hoàn Hảo
0++1 số lượng Mặt Đất tối đa
+21% sát thương thêm
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+1 số lượng Mặt Đất tối đa
+9% sát thương thêm
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+1 số lượng Mặt Đất tối đa
+1% sát thương thêm
100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+1 số lượng Mặt Đất tối đa
-10% sát thương thêm
100200Phụ Tố Hoàn Hảo

Ma Trượng Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0++(235–304) MP Max1000
0+(165–234) MP Max1000
1+(127–180) MP Max861
2+(106–126) MP Max8292
3+(76–90) MP Max76500
4+(61–72) MP Max681000
5+(48–58) MP Max581000
6+(39–47) MP Max401000
7+(30–36) MP Max16408
0+Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục (0.25–0.3) giây, CD 1 giây1000
0Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục (0.19–0.24) giây, CD 1 giây1000
1Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục (0.13–0.18) giây, CD 1 giây861
2Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục (0.09–0.12) giây, CD 1 giây8292
3Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.08 giây, CD 1 giây76500
4Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.07 giây, CD 1 giây681000
5Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.06 giây, CD 1 giây581000
6Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.05 giây, CD 1 giây401000
7Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.04 giây, CD 1 giây16408
0++(430–558) HP Max1000
0+(331–429) HP Max1000
1+(232–330) HP Max861
2+(166–231) HP Max8292
3+(133–165) HP Max76500
4+(107–132) HP Max681000
5+(87–106) HP Max581000
6+(67–86) HP Max401000
7+(52–66) HP Max16408
0++(684–887) Khiên Max1000
0+(526–683) Khiên Max1000
1+(369–525) Khiên Max861
2+(264–368) Khiên Max8292
3+(211–263) Khiên Max76500
4+(169–210) Khiên Max681000
5+(138–168) Khiên Max581000
6+(106–137) Khiên Max401000
7+(82–105) Khiên Max16408
0++(118–152) Trí Tuệ1000
0+(91–117) Trí Tuệ1000
1+(64–90) Trí Tuệ861
2+(46–63) Trí Tuệ8292
3+(37–45) Trí Tuệ76500
4+(30–36) Trí Tuệ681000
5+(24–29) Trí Tuệ581000
6+(19–23) Trí Tuệ401000
7+(15–18) Trí Tuệ16408
0++(118–152) Sức Mạnh1000
0+(91–117) Sức Mạnh1000
1+(64–90) Sức Mạnh861
2+(46–63) Sức Mạnh8292
3+(37–45) Sức Mạnh76500
4+(30–36) Sức Mạnh681000
5+(24–29) Sức Mạnh581000
6+(19–23) Sức Mạnh401000
7+(15–18) Sức Mạnh16408
0++(118–152) Nhanh Nhẹn1000
0+(91–117) Nhanh Nhẹn1000
1+(64–90) Nhanh Nhẹn861
2+(46–63) Nhanh Nhẹn8292
3+(37–45) Nhanh Nhẹn76500
4+(30–36) Nhanh Nhẹn681000
5+(24–29) Nhanh Nhẹn581000
6+(19–23) Nhanh Nhẹn401000
7+(15–18) Nhanh Nhẹn16408
0++(3–4) cấp kỹ năng Vật Lý1000
0+3 cấp kỹ năng Vật Lý1000
0++(3–4) cấp kỹ năng Tia Chớp1000
0+3 cấp kỹ năng Tia Chớp1000
0++(3–4) cấp kỹ năng Lạnh Lẽo1000
0+3 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo1000
0++(3–4) cấp kỹ năng Lửa1000
0+3 cấp kỹ năng Lửa1000
0++(3–4) cấp kỹ năng Ăn Mòn1000
0+3 cấp kỹ năng Ăn Mòn1000
0++4 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất1000
0+3 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất1000
0++4 cấp kỹ năng Pháp Thuật1000
0+3 cấp kỹ năng Pháp Thuật1000
0++(40–51)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn1000
0+(28–39)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn1000
0+(40–51)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000
0(31–39)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0++(141–183)% sát thương liên tục1000
0+(109–140)% sát thương liên tục1000
1+(77–108)% sát thương liên tục861
2+(55–76)% sát thương liên tục8292
3+(44–54)% sát thương liên tục76500
4+(36–43)% sát thương liên tục681000
5+(29–35)% sát thương liên tục581000
6+(23–28)% sát thương liên tục401000
7+(18–22)% sát thương liên tục216408
0++(32–41) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập1000
0+(25–31) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập1000
1+(18–24) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập861
2+(13–17) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập8292
3+(11–12) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập76500
4+(8–12) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập681000
5+7 mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập581000
6+6 mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập401000
7+5 mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập16408
0++(99–127)% hiệu ứng Dồn Dập1000
0+(76–98)% hiệu ứng Dồn Dập1000
1+(54–75)% hiệu ứng Dồn Dập861
2+(39–53)% hiệu ứng Dồn Dập8292
3+(31–38)% hiệu ứng Dồn Dập76500
4+(25–30)% hiệu ứng Dồn Dập681000
5+(21–24)% hiệu ứng Dồn Dập581000
6+(21–24)% hiệu ứng Dồn Dập401000
7+(21–24)% hiệu ứng Dồn Dập16408
0++(141–183)% ST Vật Lý1000
0+(109–140)% ST Vật Lý1000
1+(78–108)% ST Vật Lý861
2+(56–77)% ST Vật Lý8292
3+(40–55)% ST Vật Lý76500
4+(27–39)% ST Vật Lý681000
5+(18–26)% ST Vật Lý581000
6+(13–17)% ST Vật Lý401000
7+(8–12)% ST Vật Lý16408
0++(141–183)% ST Nguyên Tố1000
0+(109–140)% ST Nguyên Tố1000
1+(78–108)% ST Nguyên Tố861
2+(56–77)% ST Nguyên Tố8292
3+(40–55)% ST Nguyên Tố76500
4+(27–39)% ST Nguyên Tố681000
5+(18–26)% ST Nguyên Tố581000
6+(13–17)% ST Nguyên Tố401000
7+(8–12)% ST Nguyên Tố16408
0++(141–183)% ST Ăn Mòn1000
0+(109–140)% ST Ăn Mòn1000
1+(78–108)% ST Ăn Mòn861
2+(56–77)% ST Ăn Mòn8292
3+(40–55)% ST Ăn Mòn76500
4+(27–39)% ST Ăn Mòn681000
5+(18–26)% ST Ăn Mòn581000
6+(13–17)% ST Ăn Mòn401000
7+(8–12)% ST Ăn Mòn16408
0++(48–61)% Tốc Độ Dùng Phép
+(48–61)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
1000
0+(37–47)% Tốc Độ Dùng Phép
+(37–47)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
1000
1+(26–36)% Tốc Độ Dùng Phép
+(26–36)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
861
2+(19–25)% Tốc Độ Dùng Phép
+(19–25)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
8292
3+(15–18)% Tốc Độ Dùng Phép
+(15–18)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
76500
4+(13–14)% Tốc Độ Dùng Phép
+(13–14)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
681000
5+(10–12)% Tốc Độ Dùng Phép
+(10–12)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
581000
6+(8–9)% Tốc Độ Dùng Phép
+(8–9)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
401000
7+7% Tốc Độ Dùng Phép
+7% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
216408
0+(83–106)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản1000
0(64–82)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản1000
1(45–63)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản861
2(33–44)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản8292
3(26–32)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản76500
4(21–25)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản681000
5(17–20)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản581000
6(14–16)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản401000
7(11–13)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản306408
0+(196–254)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST Vết Thương cơ bản1000
0(151–195)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST Vết Thương cơ bản1000
1(106–150)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST Vết Thương cơ bản861
2(76–105)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST Vết Thương cơ bản8292
3(61–75)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST Vết Thương cơ bản76500
4(49–60)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST Vết Thương cơ bản681000
5(40–48)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST Vết Thương cơ bản581000
6(31–39)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST Vết Thương cơ bản401000
7(24–30)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST Vết Thương cơ bản16408
0+(196–254)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản1000
0(151–195)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản1000
1(106–150)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản861
2(76–105)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản8292
3(61–75)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản76500
4(49–60)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản681000
5(40–48)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản581000
6(31–39)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản401000
7(24–30)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản16408
0++(31–40)% thời gian duy trì Đốt Cháy1000
0+(26–30)% thời gian duy trì Đốt Cháy1000
1+(20–25)% thời gian duy trì Đốt Cháy861
2+(15–19)% thời gian duy trì Đốt Cháy8292
0++(31–40)% thời gian duy trì Vết Thương1000
0+(26–30)% thời gian duy trì Vết Thương1000
1+(20–25)% thời gian duy trì Vết Thương861
2+(15–19)% thời gian duy trì Vết Thương8292
0+ộc +(99–127)% thời gian Thu Hoạch1000
0ộc +(76–98)% thời gian Thu Hoạch1000
1ộc +(54–75)% thời gian Thu Hoạch861
2ộc +(39–53)% thời gian Thu Hoạch8292
3ộc +(31–38)% thời gian Thu Hoạch76500
4ộc +(25–30)% thời gian Thu Hoạch681000
5ộc +(21–24)% thời gian Thu Hoạch581000
6ộc +(16–20)% thời gian Thu Hoạch401000
7ộc +(13–15)% thời gian Thu Hoạch16408
0++(70–90)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng1000
0+(54–69)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng1000
0++(164–211)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch1000
0+(126–163)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch1000
0++(26–30)% thời gian duy trì Khô Héo1000
0+(26–30)% thời gian duy trì Khô Héo1000
0++1 số lượng Mặt Đất tối đa
+21% sát thương thêm
1000
0+1 số lượng Mặt Đất tối đa
+9% sát thương thêm
1000

Ma Trượng Phụ Tố Mộng Đẹp

TierModifierLevelWeight
2+(15–20) Sức Mạnh110
2+(15–20) Nhanh Nhẹn110
2+(15–20) Trí Tuệ110
2+(20–24)% ST Vật Lý110
2+(20–24)% Sát thương Nguyên Tố110
2+(20–24)% ST Ăn Mòn110
2+(20–24)% ST Pháp Thuật110
2+(10–14)% hiệu ứng Dồn Dập110
2ộc +(8–10)% thời gian Thu Hoạch110
1+(15–20)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch15
1+(6–8)% sát thương thêm liên tục15
1+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn15
0Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +111
0+(10–16)% hiệu ứng Lạc Đường15
TierModifierLevelWeight
TierModifierLevelWeight
Phụ tố Ác Mộng /0
1. Giải Mộng Sẽ Tạo Ra Một Phụ Tố Mộng Đẹp Và Một Phụ Tố Ác Mộng, Thêm Vào Phụ Tố Cơ Bản Của Trang Bị Đã Chọn, Mộng Đẹp Luôn Đi Kèm Với Ác Mộng, Không Thể Tách Rời.

2. Trang Bị Sau Khi Giải Mộng Sẽ Không Thể Rèn Thông Thường Nữa, Nhưng Có Thể Sử Dụng Chức Năng Hoàn Nguyên Để Khôi Phục Trang Bị Về Trạng Thái Ban Đầu.

3. Sau Khi Bắt Đầu Giải Mộng, Không Thể Dừng Giữa Chừng, Bỏ Kết Quả Ngẫu Nhiên Cũng Sẽ Tiêu Hao Nguyên Liệu Giải Mộng Và Khả Năng Đọc.

4. Tất Cả Các Bộ Phận Trang Bị Đều Có Thể Thêm Phụ Tố Mộng, Nhưng Tối Đa Chỉ Có 3 Món Trang Bị Trong Toàn Bộ Trang Bị Có Thể Chứa Phụ Tố Mộng.

Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 491 – 9Lõi Năng Lượng x1
150 – 541 – 12Lõi Năng Lượng x1
155 – 591 – 15Lõi Năng Lượng x1
160 – 641 – 18Lõi Năng Lượng x4
165 – 691 – 21Lõi Năng Lượng x4
170 – 741 – 34Lõi Năng Lượng x8
175 – 791 – 48Lõi Năng Lượng x12
180 – 841 – 61Lõi Năng Lượng x16
185 – 1001 – 61Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /6
Sau khi giải mộng, thêm một phụ tố Mộng Đẹp và một phụ tố Ác Mộng vào Phụ Tố Cơ Bản.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 120
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 82 - 120