Ma Trượng /20
Trang Bị Truyền Kỳ /1
Quyền Hành Tối Cao
Yêu cầu Lv.58
Yêu cầu Lv.58
Pháp thuật kèm (46–48) - (55–60) điểm ST Lạnh Lẽo, Lửa, Tia Chớp và Vật Lý
<Một dòng số lớp chỉ dẫn tối đa hoặc Phụ Tố tối thiểu ngẫu nhiên>
Khi số lớp chỉ dẫn đạt tối đa, nhận 1 lớp Vương Quyền tối đa 10 lớp
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /1
Quyền Hành Tối Cao
Yêu cầu Lv.58
Yêu cầu Lv.58
Pháp thuật kèm (76–82) - (86–94) điểm ST Lạnh Lẽo, Lửa, Tia Chớp và Vật Lý
<Một dòng số lớp chỉ dẫn tối đa hoặc Phụ Tố tối thiểu ngẫu nhiên>
Khi chỉ dẫn, mỗi 0.5 giây nhận 2 lớp Vương Quyền , tối đa 10 lớp
Ma Trượng Phụ Tố Cơ Bản
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
2 | +(15–20) Sức Mạnh | 1 | 10 |
2 | +(15–20) Nhanh Nhẹn | 1 | 10 |
2 | +(15–20) Trí Tuệ | 1 | 10 |
2 | +(20–24)% ST Vật Lý | 1 | 10 |
2 | +(20–24)% Sát thương Nguyên Tố | 1 | 10 |
2 | +(20–24)% ST Ăn Mòn | 1 | 10 |
2 | +(20–24)% ST Pháp Thuật | 1 | 10 |
2 | +(10–14)% hiệu ứng | 1 | 10 |
2 | ộc +(8–10)% thời gian | 1 | 10 |
1 | +(15–20)% tốc độ hồi CD | 1 | 5 |
1 | +(6–8)% sát thương thêm liên tục | 1 | 5 |
1 | +(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 1 | 5 |
0 | Số lớp | 1 | 1 |
0 | +(10–16)% hiệu ứng | 1 | 5 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|
Ma Trượng Rèn
Tier | Modifier | Lv | Weight | Library |
---|---|---|---|---|
0+ | +(235–304) MP Max | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(165–234) MP Max | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(127–180) MP Max | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(106–126) MP Max | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(76–90) MP Max | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(61–72) MP Max | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(48–58) MP Max | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(39–47) MP Max | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(30–36) MP Max | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | Khi gây ST liên tục, | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | Khi gây ST liên tục, | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | Khi gây ST liên tục, | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | Khi gây ST liên tục, | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | Khi gây ST liên tục, | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | Khi gây ST liên tục, | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | Khi gây ST liên tục, | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | Khi gây ST liên tục, | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | Khi gây ST liên tục, | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(430–558) HP Max | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(331–429) HP Max | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(232–330) HP Max | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(166–231) HP Max | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(133–165) HP Max | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(107–132) HP Max | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(87–106) HP Max | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(67–86) HP Max | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(52–66) HP Max | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(684–887) Khiên Max | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(526–683) Khiên Max | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(369–525) Khiên Max | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(264–368) Khiên Max | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(211–263) Khiên Max | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(169–210) Khiên Max | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(138–168) Khiên Max | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(106–137) Khiên Max | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(82–105) Khiên Max | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(118–152) Trí Tuệ | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(91–117) Trí Tuệ | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(64–90) Trí Tuệ | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(46–63) Trí Tuệ | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(37–45) Trí Tuệ | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(30–36) Trí Tuệ | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(24–29) Trí Tuệ | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(19–23) Trí Tuệ | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(118–152) Sức Mạnh | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(91–117) Sức Mạnh | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(64–90) Sức Mạnh | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(46–63) Sức Mạnh | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(37–45) Sức Mạnh | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(30–36) Sức Mạnh | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(24–29) Sức Mạnh | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(19–23) Sức Mạnh | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | +(15–18) Sức Mạnh | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(118–152) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(91–117) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(64–90) Nhanh Nhẹn | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(46–63) Nhanh Nhẹn | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(37–45) Nhanh Nhẹn | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(30–36) Nhanh Nhẹn | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(24–29) Nhanh Nhẹn | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(19–23) Nhanh Nhẹn | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | +(15–18) Nhanh Nhẹn | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(3–4) cấp kỹ năng Vật Lý | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +3 cấp kỹ năng Vật Lý | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +2 cấp kỹ năng Vật Lý | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +1 cấp kỹ năng Vật Lý | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(3–4) cấp kỹ năng Tia Chớp | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +3 cấp kỹ năng Tia Chớp | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +2 cấp kỹ năng Tia Chớp | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +1 cấp kỹ năng Tia Chớp | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(3–4) cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +3 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +2 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +1 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(3–4) cấp kỹ năng Lửa | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +3 cấp kỹ năng Lửa | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +2 cấp kỹ năng Lửa | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +1 cấp kỹ năng Lửa | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(3–4) cấp kỹ năng Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +3 cấp kỹ năng Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +2 cấp kỹ năng Ăn Mòn | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +1 cấp kỹ năng Ăn Mòn | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +4 số tầng tối đa của | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +3 số tầng tối đa của | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +2 số tầng tối đa của | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +1 số tầng tối đa của | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | +4 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +3 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +2 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +1 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | +(40–51)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(28–39)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +(22–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +(18–21)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | +(13–15)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | (40–51)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | (31–39)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | (22–30)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | (16–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | (12–15)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
Tier | Modifier | Lv | Weight | Library |
---|---|---|---|---|
0+ | +(141–183)% sát thương liên tục | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(109–140)% sát thương liên tục | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(77–108)% sát thương liên tục | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(55–76)% sát thương liên tục | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(44–54)% sát thương liên tục | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(36–43)% sát thương liên tục | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(29–35)% sát thương liên tục | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(23–28)% sát thương liên tục | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(32–41) mỗi giây thi triển điểm | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(25–31) mỗi giây thi triển điểm | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(18–24) mỗi giây thi triển điểm | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(13–17) mỗi giây thi triển điểm | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(11–12) mỗi giây thi triển điểm | 76 | 400 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(8–12) mỗi giây thi triển điểm | 68 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(99–127)% hiệu ứng | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(76–98)% hiệu ứng | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(54–75)% hiệu ứng | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(39–53)% hiệu ứng | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(31–38)% hiệu ứng | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(25–30)% hiệu ứng | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(141–183)% ST Vật Lý | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(109–140)% ST Vật Lý | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(78–108)% ST Vật Lý | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(56–77)% ST Vật Lý | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(40–55)% ST Vật Lý | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(27–39)% ST Vật Lý | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(18–26)% ST Vật Lý | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(13–17)% ST Vật Lý | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(8–12)% ST Vật Lý | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(141–183)% ST | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(109–140)% ST | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(78–108)% ST | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(56–77)% ST | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(40–55)% ST | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(27–39)% ST | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(18–26)% ST | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(13–17)% ST | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(8–12)% ST | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(141–183)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(109–140)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(78–108)% ST Ăn Mòn | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(56–77)% ST Ăn Mòn | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(40–55)% ST Ăn Mòn | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(27–39)% ST Ăn Mòn | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(18–26)% ST Ăn Mòn | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(13–17)% ST Ăn Mòn | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(8–12)% ST Ăn Mòn | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(48–61)% Tốc Độ Dùng Phép +(48–61)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(37–47)% Tốc Độ Dùng Phép +(37–47)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(26–36)% Tốc Độ Dùng Phép +(26–36)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(19–25)% Tốc Độ Dùng Phép +(19–25)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | (83–106)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | (64–82)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | (45–63)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | (33–44)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | (26–32)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 76 | 400 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | (21–25)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 68 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | (196–254)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | (151–195)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | (106–150)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | (76–105)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | (61–75)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | (49–60)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | (40–48)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | (31–39)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | (24–30)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST | 1 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | (196–254)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | (151–195)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | (106–150)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | (76–105)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | (61–75)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | (49–60)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | (40–48)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | (31–39)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | (24–30)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 1 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(31–40)% thời gian duy trì | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(26–30)% thời gian duy trì | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(20–25)% thời gian duy trì | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(15–19)% thời gian duy trì | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(31–40)% thời gian duy trì | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(26–30)% thời gian duy trì | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(20–25)% thời gian duy trì | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(15–19)% thời gian duy trì | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | ộc +(99–127)% thời gian | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | ộc +(76–98)% thời gian | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | ộc +(54–75)% thời gian | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | ộc +(39–53)% thời gian | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | ộc +(31–38)% thời gian | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | ộc +(25–30)% thời gian | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | ộc +(21–24)% thời gian | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | ộc +(16–20)% thời gian | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | ộc +(13–15)% thời gian | 1 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(70–90)% sát thương vào kẻ địch | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(54–69)% sát thương vào kẻ địch | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +(38–53)% sát thương vào kẻ địch | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +(28–37)% sát thương vào kẻ địch | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | +(164–211)% tốc độ hồi CD | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(126–163)% tốc độ hồi CD | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +(89–125)% tốc độ hồi CD | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +(64–88)% tốc độ hồi CD | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | +(26–30)% thời gian duy trì | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(26–30)% thời gian duy trì | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +(20–25)% thời gian duy trì | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +(15–19)% thời gian duy trì | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | +1 số lượng Mặt Đất tối đa +21% sát thương thêm | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +1 số lượng Mặt Đất tối đa +9% sát thương thêm | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +1 số lượng Mặt Đất tối đa +1% sát thương thêm | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +1 số lượng Mặt Đất tối đa -10% sát thương thêm | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
Ma Trượng Rơi
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0+ | +(235–304) MP Max | 100 | 0 |
0 | +(165–234) MP Max | 100 | 0 |
1 | +(127–180) MP Max | 86 | 1 |
2 | +(106–126) MP Max | 82 | 92 |
3 | +(76–90) MP Max | 76 | 500 |
4 | +(61–72) MP Max | 68 | 1000 |
5 | +(48–58) MP Max | 58 | 1000 |
6 | +(39–47) MP Max | 40 | 1000 |
7 | +(30–36) MP Max | 1 | 6408 |
0+ | Khi gây ST liên tục, | 100 | 0 |
0 | Khi gây ST liên tục, | 100 | 0 |
1 | Khi gây ST liên tục, | 86 | 1 |
2 | Khi gây ST liên tục, | 82 | 92 |
3 | Khi gây ST liên tục, | 76 | 500 |
4 | Khi gây ST liên tục, | 68 | 1000 |
5 | Khi gây ST liên tục, | 58 | 1000 |
6 | Khi gây ST liên tục, | 40 | 1000 |
7 | Khi gây ST liên tục, | 1 | 6408 |
0+ | +(430–558) HP Max | 100 | 0 |
0 | +(331–429) HP Max | 100 | 0 |
1 | +(232–330) HP Max | 86 | 1 |
2 | +(166–231) HP Max | 82 | 92 |
3 | +(133–165) HP Max | 76 | 500 |
4 | +(107–132) HP Max | 68 | 1000 |
5 | +(87–106) HP Max | 58 | 1000 |
6 | +(67–86) HP Max | 40 | 1000 |
7 | +(52–66) HP Max | 1 | 6408 |
0+ | +(684–887) Khiên Max | 100 | 0 |
0 | +(526–683) Khiên Max | 100 | 0 |
1 | +(369–525) Khiên Max | 86 | 1 |
2 | +(264–368) Khiên Max | 82 | 92 |
3 | +(211–263) Khiên Max | 76 | 500 |
4 | +(169–210) Khiên Max | 68 | 1000 |
5 | +(138–168) Khiên Max | 58 | 1000 |
6 | +(106–137) Khiên Max | 40 | 1000 |
7 | +(82–105) Khiên Max | 1 | 6408 |
0+ | +(118–152) Trí Tuệ | 100 | 0 |
0 | +(91–117) Trí Tuệ | 100 | 0 |
1 | +(64–90) Trí Tuệ | 86 | 1 |
2 | +(46–63) Trí Tuệ | 82 | 92 |
3 | +(37–45) Trí Tuệ | 76 | 500 |
4 | +(30–36) Trí Tuệ | 68 | 1000 |
5 | +(24–29) Trí Tuệ | 58 | 1000 |
6 | +(19–23) Trí Tuệ | 40 | 1000 |
7 | +(15–18) Trí Tuệ | 1 | 6408 |
0+ | +(118–152) Sức Mạnh | 100 | 0 |
0 | +(91–117) Sức Mạnh | 100 | 0 |
1 | +(64–90) Sức Mạnh | 86 | 1 |
2 | +(46–63) Sức Mạnh | 82 | 92 |
3 | +(37–45) Sức Mạnh | 76 | 500 |
4 | +(30–36) Sức Mạnh | 68 | 1000 |
5 | +(24–29) Sức Mạnh | 58 | 1000 |
6 | +(19–23) Sức Mạnh | 40 | 1000 |
7 | +(15–18) Sức Mạnh | 1 | 6408 |
0+ | +(118–152) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
0 | +(91–117) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
1 | +(64–90) Nhanh Nhẹn | 86 | 1 |
2 | +(46–63) Nhanh Nhẹn | 82 | 92 |
3 | +(37–45) Nhanh Nhẹn | 76 | 500 |
4 | +(30–36) Nhanh Nhẹn | 68 | 1000 |
5 | +(24–29) Nhanh Nhẹn | 58 | 1000 |
6 | +(19–23) Nhanh Nhẹn | 40 | 1000 |
7 | +(15–18) Nhanh Nhẹn | 1 | 6408 |
0+ | +(3–4) cấp kỹ năng Vật Lý | 100 | 0 |
0 | +3 cấp kỹ năng Vật Lý | 100 | 0 |
0+ | +(3–4) cấp kỹ năng Tia Chớp | 100 | 0 |
0 | +3 cấp kỹ năng Tia Chớp | 100 | 0 |
0+ | +(3–4) cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
0 | +3 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
0+ | +(3–4) cấp kỹ năng Lửa | 100 | 0 |
0 | +3 cấp kỹ năng Lửa | 100 | 0 |
0+ | +(3–4) cấp kỹ năng Ăn Mòn | 100 | 0 |
0 | +3 cấp kỹ năng Ăn Mòn | 100 | 0 |
0+ | +4 số tầng tối đa của | 100 | 0 |
0 | +3 số tầng tối đa của | 100 | 0 |
0+ | +4 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 100 | 0 |
0 | +3 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 100 | 0 |
0+ | +(40–51)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 |
0 | +(28–39)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 |
0+ | (40–51)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 0 |
0 | (31–39)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 0 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0+ | +(141–183)% sát thương liên tục | 100 | 0 |
0 | +(109–140)% sát thương liên tục | 100 | 0 |
1 | +(77–108)% sát thương liên tục | 86 | 1 |
2 | +(55–76)% sát thương liên tục | 82 | 92 |
3 | +(44–54)% sát thương liên tục | 76 | 500 |
4 | +(36–43)% sát thương liên tục | 68 | 1000 |
5 | +(29–35)% sát thương liên tục | 58 | 1000 |
6 | +(23–28)% sát thương liên tục | 40 | 1000 |
7 | +(18–22)% sát thương liên tục | 21 | 6408 |
0+ | +(32–41) mỗi giây thi triển điểm | 100 | 0 |
0 | +(25–31) mỗi giây thi triển điểm | 100 | 0 |
1 | +(18–24) mỗi giây thi triển điểm | 86 | 1 |
2 | +(13–17) mỗi giây thi triển điểm | 82 | 92 |
3 | +(11–12) mỗi giây thi triển điểm | 76 | 500 |
4 | +(8–12) mỗi giây thi triển điểm | 68 | 1000 |
5 | +7 mỗi giây thi triển điểm | 58 | 1000 |
6 | +6 mỗi giây thi triển điểm | 40 | 1000 |
7 | +5 mỗi giây thi triển điểm | 1 | 6408 |
0+ | +(99–127)% hiệu ứng | 100 | 0 |
0 | +(76–98)% hiệu ứng | 100 | 0 |
1 | +(54–75)% hiệu ứng | 86 | 1 |
2 | +(39–53)% hiệu ứng | 82 | 92 |
3 | +(31–38)% hiệu ứng | 76 | 500 |
4 | +(25–30)% hiệu ứng | 68 | 1000 |
5 | +(21–24)% hiệu ứng | 58 | 1000 |
6 | +(21–24)% hiệu ứng | 40 | 1000 |
7 | +(21–24)% hiệu ứng | 1 | 6408 |
0+ | +(141–183)% ST Vật Lý | 100 | 0 |
0 | +(109–140)% ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | +(78–108)% ST Vật Lý | 86 | 1 |
2 | +(56–77)% ST Vật Lý | 82 | 92 |
3 | +(40–55)% ST Vật Lý | 76 | 500 |
4 | +(27–39)% ST Vật Lý | 68 | 1000 |
5 | +(18–26)% ST Vật Lý | 58 | 1000 |
6 | +(13–17)% ST Vật Lý | 40 | 1000 |
7 | +(8–12)% ST Vật Lý | 1 | 6408 |
0+ | +(141–183)% ST | 100 | 0 |
0 | +(109–140)% ST | 100 | 0 |
1 | +(78–108)% ST | 86 | 1 |
2 | +(56–77)% ST | 82 | 92 |
3 | +(40–55)% ST | 76 | 500 |
4 | +(27–39)% ST | 68 | 1000 |
5 | +(18–26)% ST | 58 | 1000 |
6 | +(13–17)% ST | 40 | 1000 |
7 | +(8–12)% ST | 1 | 6408 |
0+ | +(141–183)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
0 | +(109–140)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | +(78–108)% ST Ăn Mòn | 86 | 1 |
2 | +(56–77)% ST Ăn Mòn | 82 | 92 |
3 | +(40–55)% ST Ăn Mòn | 76 | 500 |
4 | +(27–39)% ST Ăn Mòn | 68 | 1000 |
5 | +(18–26)% ST Ăn Mòn | 58 | 1000 |
6 | +(13–17)% ST Ăn Mòn | 40 | 1000 |
7 | +(8–12)% ST Ăn Mòn | 1 | 6408 |
0+ | +(48–61)% Tốc Độ Dùng Phép +(48–61)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 100 | 0 |
0 | +(37–47)% Tốc Độ Dùng Phép +(37–47)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 100 | 0 |
1 | +(26–36)% Tốc Độ Dùng Phép +(26–36)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 86 | 1 |
2 | +(19–25)% Tốc Độ Dùng Phép +(19–25)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 82 | 92 |
3 | +(15–18)% Tốc Độ Dùng Phép +(15–18)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 76 | 500 |
4 | +(13–14)% Tốc Độ Dùng Phép +(13–14)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 68 | 1000 |
5 | +(10–12)% Tốc Độ Dùng Phép +(10–12)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 58 | 1000 |
6 | +(8–9)% Tốc Độ Dùng Phép +(8–9)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 40 | 1000 |
7 | +7% Tốc Độ Dùng Phép +7% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 21 | 6408 |
0+ | (83–106)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 100 | 0 |
0 | (64–82)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 100 | 0 |
1 | (45–63)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 86 | 1 |
2 | (33–44)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 82 | 92 |
3 | (26–32)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 76 | 500 |
4 | (21–25)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 68 | 1000 |
5 | (17–20)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 58 | 1000 |
6 | (14–16)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 40 | 1000 |
7 | (11–13)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 30 | 6408 |
0+ | (196–254)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST | 100 | 0 |
0 | (151–195)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST | 100 | 0 |
1 | (106–150)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST | 86 | 1 |
2 | (76–105)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST | 82 | 92 |
3 | (61–75)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST | 76 | 500 |
4 | (49–60)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST | 68 | 1000 |
5 | (40–48)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST | 58 | 1000 |
6 | (31–39)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST | 40 | 1000 |
7 | (24–30)% ST vật lý kỹ năng nhận chuyển thành ST | 1 | 6408 |
0+ | (196–254)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 100 | 0 |
0 | (151–195)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 100 | 0 |
1 | (106–150)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 86 | 1 |
2 | (76–105)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 82 | 92 |
3 | (61–75)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 76 | 500 |
4 | (49–60)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 68 | 1000 |
5 | (40–48)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 58 | 1000 |
6 | (31–39)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 40 | 1000 |
7 | (24–30)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 1 | 6408 |
0+ | +(31–40)% thời gian duy trì | 100 | 0 |
0 | +(26–30)% thời gian duy trì | 100 | 0 |
1 | +(20–25)% thời gian duy trì | 86 | 1 |
2 | +(15–19)% thời gian duy trì | 82 | 92 |
0+ | +(31–40)% thời gian duy trì | 100 | 0 |
0 | +(26–30)% thời gian duy trì | 100 | 0 |
1 | +(20–25)% thời gian duy trì | 86 | 1 |
2 | +(15–19)% thời gian duy trì | 82 | 92 |
0+ | ộc +(99–127)% thời gian | 100 | 0 |
0 | ộc +(76–98)% thời gian | 100 | 0 |
1 | ộc +(54–75)% thời gian | 86 | 1 |
2 | ộc +(39–53)% thời gian | 82 | 92 |
3 | ộc +(31–38)% thời gian | 76 | 500 |
4 | ộc +(25–30)% thời gian | 68 | 1000 |
5 | ộc +(21–24)% thời gian | 58 | 1000 |
6 | ộc +(16–20)% thời gian | 40 | 1000 |
7 | ộc +(13–15)% thời gian | 1 | 6408 |
0+ | +(70–90)% sát thương vào kẻ địch | 100 | 0 |
0 | +(54–69)% sát thương vào kẻ địch | 100 | 0 |
0+ | +(164–211)% tốc độ hồi CD | 100 | 0 |
0 | +(126–163)% tốc độ hồi CD | 100 | 0 |
0+ | +(26–30)% thời gian duy trì | 100 | 0 |
0 | +(26–30)% thời gian duy trì | 100 | 0 |
0+ | +1 số lượng Mặt Đất tối đa +21% sát thương thêm | 100 | 0 |
0 | +1 số lượng Mặt Đất tối đa +9% sát thương thêm | 100 | 0 |
Ma Trượng Phụ Tố Mộng Đẹp
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
2 | +(15–20) Sức Mạnh | 1 | 10 |
2 | +(15–20) Nhanh Nhẹn | 1 | 10 |
2 | +(15–20) Trí Tuệ | 1 | 10 |
2 | +(20–24)% ST Vật Lý | 1 | 10 |
2 | +(20–24)% Sát thương Nguyên Tố | 1 | 10 |
2 | +(20–24)% ST Ăn Mòn | 1 | 10 |
2 | +(20–24)% ST Pháp Thuật | 1 | 10 |
2 | +(10–14)% hiệu ứng | 1 | 10 |
2 | ộc +(8–10)% thời gian | 1 | 10 |
1 | +(15–20)% tốc độ hồi CD | 1 | 5 |
1 | +(6–8)% sát thương thêm liên tục | 1 | 5 |
1 | +(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 1 | 5 |
0 | Số lớp | 1 | 1 |
0 | +(10–16)% hiệu ứng | 1 | 5 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|
Phụ tố Ác Mộng /0
1. Giải Mộng Sẽ Tạo Ra Một Phụ Tố Mộng Đẹp Và Một Phụ Tố Ác Mộng, Thêm Vào Phụ Tố Cơ Bản Của Trang Bị Đã Chọn, Mộng Đẹp Luôn Đi Kèm Với Ác Mộng, Không Thể Tách Rời.
2. Trang Bị Sau Khi Giải Mộng Sẽ Không Thể Rèn Thông Thường Nữa, Nhưng Có Thể Sử Dụng Chức Năng Hoàn Nguyên Để Khôi Phục Trang Bị Về Trạng Thái Ban Đầu.
3. Sau Khi Bắt Đầu Giải Mộng, Không Thể Dừng Giữa Chừng, Bỏ Kết Quả Ngẫu Nhiên Cũng Sẽ Tiêu Hao Nguyên Liệu Giải Mộng Và Khả Năng Đọc.
4. Tất Cả Các Bộ Phận Trang Bị Đều Có Thể Thêm Phụ Tố Mộng, Nhưng Tối Đa Chỉ Có 3 Món Trang Bị Trong Toàn Bộ Trang Bị Có Thể Chứa Phụ Tố Mộng.
2. Trang Bị Sau Khi Giải Mộng Sẽ Không Thể Rèn Thông Thường Nữa, Nhưng Có Thể Sử Dụng Chức Năng Hoàn Nguyên Để Khôi Phục Trang Bị Về Trạng Thái Ban Đầu.
3. Sau Khi Bắt Đầu Giải Mộng, Không Thể Dừng Giữa Chừng, Bỏ Kết Quả Ngẫu Nhiên Cũng Sẽ Tiêu Hao Nguyên Liệu Giải Mộng Và Khả Năng Đọc.
4. Tất Cả Các Bộ Phận Trang Bị Đều Có Thể Thêm Phụ Tố Mộng, Nhưng Tối Đa Chỉ Có 3 Món Trang Bị Trong Toàn Bộ Trang Bị Có Thể Chứa Phụ Tố Mộng.
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 | level | Năng Lượng | Tẩy Luyện |
---|---|---|---|
1 | 1 – 44 | 0 – 0 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 45 – 49 | 1 – 9 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 50 – 54 | 1 – 12 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 55 – 59 | 1 – 15 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 60 – 64 | 1 – 18 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 65 – 69 | 1 – 21 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 70 – 74 | 1 – 34 | Lõi Năng Lượng x8 |
1 | 75 – 79 | 1 – 48 | Lõi Năng Lượng x12 |
1 | 80 – 84 | 1 – 61 | Lõi Năng Lượng x16 |
1 | 85 – 100 | 1 – 61 | Lõi Năng Lượng x20 |
Ngôn ngữ trong mơ /6
Sau khi giải mộng, thêm một phụ tố Mộng Đẹp và một phụ tố Ác Mộng vào Phụ Tố Cơ Bản.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type | name |
---|---|
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 82 - 120 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 82 - 120 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |