Ba-toong /16
Ba-toong Nhân Chứng
Yêu cầu Lv.6
12 - 19 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+9% sát thương của Vật Ném
một tay
Yêu cầu Lv.6
12 - 19 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+9% sát thương của Vật Ném
một tay
Ba-toong Vảy Rắn
Yêu cầu Lv.12
15 - 24 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(8–10)% ST Bạo Kích
một tay
Yêu cầu Lv.12
15 - 24 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(8–10)% ST Bạo Kích
một tay
Ba-toong Người Ẩn Dật
Yêu cầu Lv.20
24 - 38 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% sát thương của Vật Ném
một tay
Yêu cầu Lv.20
24 - 38 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% sát thương của Vật Ném
một tay
Ba-toong Nanh Sói
Yêu cầu Lv.27
24 - 38 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(8–12)% ST Bạo Kích
một tay
Yêu cầu Lv.27
24 - 38 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(8–12)% ST Bạo Kích
một tay
Gậy Ngắn Điềm Báo
Yêu cầu Lv.34
32 - 51 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Kèm (20–25) STGiật Điện cơ bản
một tay
Yêu cầu Lv.34
32 - 51 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Kèm (20–25) ST
một tay
Ba-toong Nhà Tư Tưởng
Yêu cầu Lv.34
34 - 54 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% sát thương của Vật Ném
một tay
Yêu cầu Lv.34
34 - 54 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% sát thương của Vật Ném
một tay
Ba-toong Hàm Báo
Yêu cầu Lv.40
32 - 51 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Bạo Kích
một tay
Yêu cầu Lv.40
32 - 51 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Bạo Kích
một tay
Ba-toong Kẻ Phản Đạo
Yêu cầu Lv.46
42 - 67 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% sát thương của Vật Ném
một tay
Yêu cầu Lv.46
42 - 67 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% sát thương của Vật Ném
một tay
Ba-toong Lionheart
Yêu cầu Lv.52
39 - 62 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Bạo Kích
một tay
Yêu cầu Lv.52
39 - 62 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Bạo Kích
một tay
Ba-toong Kẻ Độc Ác
Yêu cầu Lv.60
58 - 93 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
470 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% sát thương của Vật Ném
một tay
Yêu cầu Lv.60
58 - 93 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
470 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% sát thương của Vật Ném
một tay
Ba-toong Máu Rồng
Yêu cầu Lv.66
50 - 80 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Bạo Kích
một tay
Yêu cầu Lv.66
50 - 80 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Bạo Kích
một tay
Gậy Ngắn Điểm Xấu
Yêu cầu Lv.66
60 - 96 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Kèm (27–34) STGiật Điện cơ bản
một tay
Yêu cầu Lv.66
60 - 96 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Kèm (27–34) ST
một tay
Gậy Ngắn Tan Tác
Yêu cầu Lv.76
73 - 117 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
+1 số lượng Vật Ném
-50 Điểm Bạo Kích Tấn Công
một tay
Yêu cầu Lv.76
73 - 117 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
+1 số lượng Vật Ném
-50 Điểm Bạo Kích Tấn Công
một tay
Trang Bị Truyền Kỳ /1
Nhánh Lạnh Gấp Khúc
Yêu cầu Lv.58
Yêu cầu Lv.58
- (10–30)% tăng hoạc giảm của phạm vi kỹ năng cũng có tác dụng với Tốc Độ Vật Ném
- Tấn Công và Pháp Thuật kèm (87–92) - (113–118) Điểm ST Vật Lý
- +(120–150)% ST Vật Lý của trang bị này
- +1 cấp kỹ năng Vật Ném
- +(40–50)% Tốc Đánh của trang bị này
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /1
Nhánh Lạnh Gấp Khúc
Yêu cầu Lv.58
Yêu cầu Lv.58
- (15–40)% tăng hoạc giảm của phạm vi kỹ năng cũng có tác dụng với Tốc Độ Vật Ném
- Tấn Công và Pháp Thuật kèm (115–121) - (137–145) Điểm ST Vật Lý
- +(180–220)% ST Vật Lý của trang bị này
- +2 cấp kỹ năng Vật Ném
- +(60–75)% Tốc Đánh của trang bị này
Yểm Bùa /75
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type | Effect | affix_type | Cost | Lv |
---|---|---|---|---|
% ST vật lý của trang bị này | +(19–21)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(22–26)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(27–31)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(32–37)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (5–6) - (6–7) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (6–7) - (7–9) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (9–11) - (14–16) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (17–20) - (24–28) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (11–12) - (14–16) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (17–20) - (23–27) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm 1 - (22–26) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm 1 - (27–31) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (33–38) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (39–45) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST 2% Kháng | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (3–4)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (5–7)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lửa | +(22–25)% ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Lửa | +(26–30)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lửa | +(31–36)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lạnh Lẽo | +(22–25)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Lạnh Lẽo | +(26–30)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lạnh Lẽo | +(31–36)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Tia Chớp | +(22–25)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Tia Chớp | +(26–30)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Tia Chớp | +(31–36)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Ăn Mòn | +(26–30)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Ăn Mòn | +(31–36)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +10% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Tốc Đánh của trang bị này | +7% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(8–9)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(10–11)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(18–21)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(22–25)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(26–30)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Kháng Lửa | +(3–6)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Lửa | +(7–11)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Lửa | +(12–15)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(3–6)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(7–11)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(12–15)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Tia Chớp | +(3–6)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Tia Chớp | +(7–11)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Tia Chớp | +(12–15)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Ăn Mòn | +(3–6)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Ăn Mòn | +(7–11)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Ăn Mòn | +(12–15)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Sức Mạnh | +(27–31) Sức Mạnh | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Sức Mạnh | +(32–37) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Sức Mạnh | +(38–45) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Nhanh Nhẹn | +(27–31) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Nhanh Nhẹn | +(32–37) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Nhanh Nhẹn | +(38–45) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trí Tuệ | +(27–31) Trí Tuệ | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trí Tuệ | +(32–37) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trí Tuệ | +(38–45) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng | +(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này (-5–-4)% tiêu hao kỹ năng | Tiền Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x5 | Lv 80 |
Khi đánh bại có xác suất kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn | Khi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1 | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x20 | Lv 60 |
Ba-toong Rèn
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(241–360) MP Max | 100 | 0 |
1 | +(192–240) MP Max | 72 | 270 |
2 | +(154–191) MP Max | 60 | 810 |
3 | +(120–153) MP Max | 48 | 3330 |
4 | +(86–119) MP Max | 36 | 12823 |
5 | +(58–85) MP Max | 24 | 12823 |
6 | +(34–57) MP Max | 12 | 12823 |
7 | +(12–33) MP Max | 1 | 12823 |
0 | +(121–180)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 100 | 0 |
1 | +(96–120)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 72 | 270 |
2 | +(77–95)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 60 | 810 |
3 | +(60–76)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 48 | 3330 |
4 | +(43–59)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 36 | 12823 |
5 | +(29–42)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 24 | 12823 |
6 | +(17–28)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 12 | 12823 |
7 | +(6–16)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 1 | 12823 |
0 | +(65–96)% MP Max | 100 | 0 |
1 | +(51–64)% MP Max | 72 | 270 |
2 | +(41–50)% MP Max | 60 | 810 |
3 | +(32–40)% MP Max | 48 | 3330 |
4 | +(23–31)% MP Max | 36 | 12823 |
5 | +(15–22)% MP Max | 24 | 12823 |
6 | +(9–14)% MP Max | 12 | 12823 |
7 | +(3–8)% MP Max | 1 | 12823 |
0 | Trang bị này kèm (37–43) - (45–52) Điểm ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý | 72 | 270 |
2 | Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Vật Lý | 60 | 810 |
3 | Trang bị này kèm (14–17) - (17–20) Điểm ST Vật Lý | 48 | 3330 |
4 | Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý | 36 | 12823 |
5 | Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật Lý | 24 | 12823 |
6 | Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý | 12 | 12823 |
0 | Trang bị này kèm (71–81) - (97–111) Điểm ST Lửa | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lửa | 72 | 270 |
2 | Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lửa | 60 | 810 |
3 | Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lửa | 48 | 3330 |
4 | Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lửa | 36 | 12823 |
5 | Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lửa | 24 | 12823 |
6 | Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lửa | 12 | 12823 |
7 | Trang bị này kèm (2–3) - (4–5) Điểm ST Lửa | 1 | 12823 |
0 | Trang bị này kèm (72–82) - (95–109) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 270 |
2 | Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 810 |
3 | Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lạnh Lẽo | 48 | 3330 |
4 | Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lạnh Lẽo | 36 | 12823 |
5 | Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lạnh Lẽo | 24 | 12823 |
6 | Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lạnh Lẽo | 12 | 12823 |
7 | Trang bị này kèm 3 - 4 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 12823 |
0 | Trang bị này kèm (8–10) - (159–181) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (6–7) - (97–121) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 270 |
2 | Trang bị này kèm (4–5) - (77–96) Điểm ST Tia Chớp | 60 | 810 |
3 | Trang bị này kèm (3–4) - (61–76) Điểm ST Tia Chớp | 48 | 3330 |
4 | Trang bị này kèm (2–3) - (44–60) Điểm ST Tia Chớp | 36 | 12823 |
5 | Trang bị này kèm (1–2) - (29–43) Điểm ST Tia Chớp | 24 | 12823 |
6 | Trang bị này kèm (1–2) - (17–28) Điểm ST Tia Chớp | 12 | 12823 |
7 | Trang bị này kèm 1 - (6–8) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 12823 |
0 | Trang bị này kèm (77–88) - (91–103) Điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (51–59) - (60–69) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 270 |
2 | Trang bị này kèm (39–45) - (46–53) Điểm ST Ăn Mòn | 72 | 810 |
3 | Trang bị này kèm (29–34) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn | 60 | 3330 |
4 | Trang bị này kèm (22–26) - (27–31) Điểm ST Ăn Mòn | 48 | 12823 |
5 | Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Ăn Mòn | 36 | 12823 |
6 | Trang bị này kèm (15–18) - (18–21) Điểm ST Ăn Mòn | 24 | 12823 |
7 | Trang bị này kèm (13–15) - (15–18) Điểm ST Ăn Mòn | 12 | 12823 |
0 | Kèm (101–150) ST | 1 | 0 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 270 |
2 | +(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này | 82 | 810 |
3 | +(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này | 78 | 3330 |
4 | +(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này | 72 | 12823 |
5 | +(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này | 68 | 12823 |
6 | +(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này | 60 | 12823 |
0 | +(97–144)% ST Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | +(74–96)% ST Tia Chớp | 72 | 270 |
2 | +(57–73)% ST Tia Chớp | 60 | 810 |
3 | +(44–56)% ST Tia Chớp | 45 | 3330 |
4 | +(37–43)% ST Tia Chớp | 30 | 12823 |
5 | +(31–36)% ST Tia Chớp | 15 | 12823 |
6 | +(26–30)% ST Tia Chớp | 1 | 12823 |
0 | +(97–144)% sát thương của Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +(74–96)% sát thương của Vật Ném | 72 | 270 |
2 | +(57–73)% sát thương của Vật Ném | 60 | 810 |
3 | +(44–56)% sát thương của Vật Ném | 48 | 3330 |
4 | +(37–43)% sát thương của Vật Ném | 36 | 12823 |
5 | +(31–36)% sát thương của Vật Ném | 24 | 12823 |
6 | +(26–30)% sát thương của Vật Ném | 12 | 12823 |
7 | +(16–25)% sát thương của Vật Ném | 1 | 12823 |
0 | Trang bị này kèm (51–54) - (62–66) Điểm ST Vật Lý +(3–5)% Tốc Đánh | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý +(3–5)% Tốc Đánh | 85 | 270 |
2 | Trang bị này kèm (25–27) - (31–33) Điểm ST Vật Lý +(3–5)% Tốc Đánh | 72 | 810 |
3 | Trang bị này kèm (19–21) - (24–26) Điểm ST Vật Lý +(3–5)% Tốc Đánh | 60 | 3330 |
0 | +3 cấp kỹ năng Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | +2 cấp kỹ năng Tia Chớp | 85 | 270 |
2 | +1 cấp kỹ năng Tia Chớp | 5 | 810 |
0 | +3 cấp kỹ năng Vật Lý | 100 | 0 |
1 | +2 cấp kỹ năng Vật Lý | 85 | 270 |
2 | +1 cấp kỹ năng Vật Lý | 5 | 810 |
0 | Buff ST Pháp Thuật và buff thêm cũng áp dụng cho ST Tấn công +(5–10)% ST Pháp Thuật thêm | 100 | 0 |
1 | Buff ST Pháp Thuật và buff thêm cũng áp dụng cho ST Tấn công | 83 | 270 |
0 | Khi gây ra ST Vật Lý chắc chắn sẽ gây ra Kèm (101–150) ST | 1 | 0 |
0 | Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST | 1 | 0 |
0 | +(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 |
1 | +(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 270 |
2 | +(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 72 | 810 |
3 | +(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 60 | 3330 |
4 | +6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 45 | 12823 |
0 | Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công | 100 | 0 |
1 | Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công | 80 | 270 |
2 | Xác suất +(28–37)% Đỡ Đòn Tấn Công | 70 | 810 |
3 | Xác suất +(17–27)% Đỡ Đòn Tấn Công | 40 | 3330 |
4 | Xác suất +(5–16)% Đỡ Đòn Tấn Công | 10 | 12823 |
0 | +(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 1 | 0 |
0 | Thêm +(25–36)% ST Vật Ném lên kẻ địch | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng chủ động | 1 | 0 |
0 | Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng | 1 | 0 |
0 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này +20% tốc độ Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này +20% tốc độ Vật Ném | 83 | 270 |
2 | +(20–25)% ST Vật Lý của trang bị này +20% tốc độ Vật Ném | 78 | 810 |
3 | +(10–15)% ST Vật Lý của trang bị này +20% tốc độ Vật Ném | 70 | 3330 |
0 | +3 cấp kỹ năng Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +2 cấp kỹ năng Vật Ném | 85 | 270 |
2 | +1 cấp kỹ năng Vật Ném | 78 | 810 |
0 | (20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 0 |
1 | (11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 270 |
2 | (6–10)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 60 | 810 |
3 | (2–5)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 30 | 3330 |
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(121–180) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
1 | +(94–120) Nhanh Nhẹn | 85 | 270 |
2 | +(72–93) Nhanh Nhẹn | 82 | 810 |
3 | +(54–71) Nhanh Nhẹn | 78 | 3330 |
4 | +(36–53) Nhanh Nhẹn | 72 | 12823 |
5 | +(19–35) Nhanh Nhẹn | 66 | 12823 |
6 | +(6–18) Nhanh Nhẹn | 60 | 12823 |
7 | +(27–31) Nhanh Nhẹn | 21 | 1 |
8 | +(22–26) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
9 | +(17–21) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
0 | +(121–180) Trí Tuệ | 100 | 0 |
1 | +(94–120) Trí Tuệ | 85 | 270 |
2 | +(72–93) Trí Tuệ | 82 | 810 |
3 | +(54–71) Trí Tuệ | 78 | 3330 |
4 | +(36–53) Trí Tuệ | 72 | 12823 |
5 | +(19–35) Trí Tuệ | 66 | 12823 |
6 | +(6–18) Trí Tuệ | 60 | 12823 |
7 | +(27–31) Trí Tuệ | 21 | 1 |
8 | +(22–26) Trí Tuệ | 20 | 1 |
9 | +(17–21) Trí Tuệ | 20 | 1 |
0 | +(121–180) Sức Mạnh | 100 | 0 |
1 | +(94–120) Sức Mạnh | 85 | 270 |
2 | +(72–93) Sức Mạnh | 82 | 810 |
3 | +(54–71) Sức Mạnh | 78 | 3330 |
4 | +(36–53) Sức Mạnh | 72 | 12823 |
5 | +(19–35) Sức Mạnh | 66 | 12823 |
6 | +(6–18) Sức Mạnh | 60 | 12823 |
7 | +(27–31) Sức Mạnh | 21 | 1 |
8 | +(22–26) Sức Mạnh | 20 | 1 |
9 | +(17–21) Sức Mạnh | 20 | 1 |
0 | +(61–90) | 100 | 0 |
1 | +(49–60) | 85 | 270 |
2 | +(37–48) | 82 | 810 |
3 | +(25–36) | 78 | 3330 |
4 | +(13–24) | 72 | 12823 |
0 | +(61–90)% tốc độ Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +(42–60)% tốc độ Vật Ném | 78 | 270 |
2 | +(24–41)% tốc độ Vật Ném | 60 | 810 |
3 | +(8–23)% tốc độ Vật Ném | 30 | 3330 |
0 | +(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 270 |
2 | +(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này | 60 | 810 |
3 | +(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này | 48 | 3330 |
4 | +(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này | 36 | 12823 |
5 | +(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này | 24 | 12823 |
6 | +(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này | 12 | 12823 |
7 | +(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 12823 |
0 | +(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 270 |
2 | +(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 60 | 810 |
3 | +(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 48 | 3330 |
4 | +(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 36 | 12823 |
5 | +(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 24 | 12823 |
6 | +(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 12 | 12823 |
7 | +(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 12823 |
0 | +(81–120)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | +(177–264)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 1 | 0 |
0 | +(41–60)% xác suất | 1 | 0 |
0 | +(97–144)% ST | 1 | 0 |
0 | +(97–144)% hiệu ứng | 100 | 0 |
1 | +(74–96)% hiệu ứng | 83 | 270 |
2 | +(57–73)% hiệu ứng | 78 | 810 |
3 | +(44–56)% hiệu ứng | 70 | 3330 |
4 | +(37–43)% hiệu ứng | 60 | 12823 |
0 | +(21–30)% thời gian duy trì | 1 | 0 |
0 | +(81–120)% ST Bạo Kích | 100 | 0 |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 85 | 270 |
2 | +(48–61)% ST Bạo Kích | 72 | 810 |
3 | +(36–47)% ST Bạo Kích | 60 | 3330 |
4 | +(24–35)% ST Bạo Kích | 50 | 12823 |
5 | +(13–23)% ST Bạo Kích | 40 | 12823 |
6 | +(4–12)% ST Bạo Kích | 30 | 12823 |
0 | Cứ 8 điểm Thuộc tính, +1% ST | 1 | 0 |
0 | Gần nhất cứ tổng kết 1 lần | 100 | 0 |
1 | Gần nhất cứ tổng kết 1 lần | 83 | 270 |
2 | Gần nhất cứ tổng kết 1 lần | 72 | 810 |
3 | Gần nhất cứ tổng kết 1 lần | 60 | 3330 |
4 | Gần nhất cứ tổng kết 1 lần | 45 | 12823 |
0 | +2 số lần | 100 | 0 |
1 | +1 số lần | 83 | 270 |
0 | +2 số lần | 100 | 0 |
1 | +1 số lần | 83 | 270 |
0 | +2 số lượng Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +1 số lượng Vật Ném | 83 | 270 |
0 | Khi | 100 | 0 |
1 | Khi | 83 | 270 |
2 | Khi | 72 | 810 |
3 | Khi | 60 | 3330 |
4 | Khi | 45 | 12823 |
0 | Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 15% HP Max của kẻ địch | 1 | 0 |
0 | Nếu gần đây từng dùng kỹ năng pháp thuật, +(49–72)% Tốc Đánh | 1 | 0 |
0 | Khi kẻ địch đánh trúng | 1 | 0 |
0 | +(31–45)% ST Vật Ném -20% tốc độ Vật Ném thêm | 1 | 0 |
0 | Gần nhất mỗi 1 lần sử dụng kỹ năng Pháp Thuật, +(5–6)% Tốc Đánh, tối đa 10 lớp | 100 | 0 |
1 | Gần nhất mỗi 1 lần sử dụng kỹ năng Pháp Thuật, +4% Tốc Đánh, tối đa 10 lớp | 83 | 270 |
2 | Gần nhất mỗi 1 lần sử dụng kỹ năng Pháp Thuật, +3% Tốc Đánh, tối đa 10 lớp | 78 | 810 |
3 | Gần nhất mỗi 1 lần sử dụng kỹ năng Pháp Thuật, +2% Tốc Đánh, tối đa 10 lớp | 70 | 3330 |
0 | +(25–30)% ST Vật Ném -20% tốc độ Vật Ném thêm | 100 | 0 |
1 | +(16–20)% ST Vật Ném -20% tốc độ Vật Ném thêm | 83 | 270 |
2 | +(12–14)% ST Vật Ném -20% tốc độ Vật Ném thêm | 78 | 810 |
3 | +(8–9)% ST Vật Ném -20% tốc độ Vật Ném thêm | 70 | 3330 |
0 | Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương | 100 | 0 |
1 | Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương | 78 | 270 |
2 | Xác suất +(10–16)% gây ra x2 sát thương | 60 | 810 |
3 | Xác suất +(3–9)% gây ra x2 sát thương | 30 | 3330 |
Ba-toong Rơi
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(241–360) MP Max | 1 | 0 |
1 | +(192–240) MP Max | 72 | 199 |
2 | +(154–191) MP Max | 60 | 1000 |
3 | +(120–153) MP Max | 48 | 1000 |
4 | +(86–119) MP Max | 36 | 1000 |
5 | +(58–85) MP Max | 24 | 1000 |
6 | +(34–57) MP Max | 12 | 1000 |
7 | +(12–33) MP Max | 1 | 1000 |
0 | +(121–180)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 1 | 0 |
1 | +(96–120)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 72 | 199 |
2 | +(77–95)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 60 | 1000 |
3 | +(60–76)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 48 | 1000 |
4 | +(43–59)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 36 | 1000 |
5 | +(29–42)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 24 | 1000 |
6 | +(17–28)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 12 | 1000 |
7 | +(6–16)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 1 | 1000 |
0 | +(65–96)% MP Max | 1 | 0 |
1 | +(51–64)% MP Max | 72 | 199 |
2 | +(41–50)% MP Max | 60 | 1000 |
3 | +(32–40)% MP Max | 48 | 1000 |
4 | +(23–31)% MP Max | 36 | 1000 |
5 | +(15–22)% MP Max | 24 | 1000 |
6 | +(9–14)% MP Max | 12 | 1000 |
7 | +(3–8)% MP Max | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (37–43) - (45–52) Điểm ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý | 72 | 199 |
2 | Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Vật Lý | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (14–17) - (17–20) Điểm ST Vật Lý | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật Lý | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý | 12 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (71–81) - (97–111) Điểm ST Lửa | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lửa | 72 | 199 |
2 | Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lửa | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lửa | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lửa | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lửa | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lửa | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (2–3) - (4–5) Điểm ST Lửa | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (72–82) - (95–109) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 199 |
2 | Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lạnh Lẽo | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lạnh Lẽo | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lạnh Lẽo | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lạnh Lẽo | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm 3 - 4 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (8–10) - (159–181) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (6–7) - (97–121) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 199 |
2 | Trang bị này kèm (4–5) - (77–96) Điểm ST Tia Chớp | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (3–4) - (61–76) Điểm ST Tia Chớp | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (2–3) - (44–60) Điểm ST Tia Chớp | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (1–2) - (29–43) Điểm ST Tia Chớp | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (1–2) - (17–28) Điểm ST Tia Chớp | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm 1 - (6–8) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (77–88) - (91–103) Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (51–59) - (60–69) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 199 |
2 | Trang bị này kèm (39–45) - (46–53) Điểm ST Ăn Mòn | 72 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (29–34) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn | 60 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (22–26) - (27–31) Điểm ST Ăn Mòn | 48 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Ăn Mòn | 36 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (15–18) - (18–21) Điểm ST Ăn Mòn | 24 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (13–15) - (15–18) Điểm ST Ăn Mòn | 12 | 1000 |
0 | Kèm (101–150) ST | 1 | 0 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 199 |
2 | +(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này | 82 | 1000 |
3 | +(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này | 78 | 1000 |
4 | +(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này | 72 | 1000 |
5 | +(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này | 68 | 1000 |
6 | +(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này | 60 | 1000 |
0 | +(97–144)% ST Tia Chớp | 1 | 0 |
1 | +(74–96)% ST Tia Chớp | 72 | 199 |
2 | +(57–73)% ST Tia Chớp | 60 | 1000 |
3 | +(44–56)% ST Tia Chớp | 45 | 1000 |
4 | +(37–43)% ST Tia Chớp | 30 | 1000 |
5 | +(31–36)% ST Tia Chớp | 15 | 1000 |
6 | +(26–30)% ST Tia Chớp | 1 | 1000 |
0 | +(97–144)% sát thương của Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +(74–96)% sát thương của Vật Ném | 72 | 199 |
2 | +(57–73)% sát thương của Vật Ném | 60 | 1000 |
3 | +(44–56)% sát thương của Vật Ném | 48 | 1000 |
4 | +(37–43)% sát thương của Vật Ném | 36 | 1000 |
5 | +(31–36)% sát thương của Vật Ném | 24 | 1000 |
6 | +(26–30)% sát thương của Vật Ném | 12 | 1000 |
7 | +(16–25)% sát thương của Vật Ném | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (51–54) - (62–66) Điểm ST Vật Lý +(3–5)% Tốc Đánh | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý +(3–5)% Tốc Đánh | 85 | 199 |
2 | Trang bị này kèm (25–27) - (31–33) Điểm ST Vật Lý +(3–5)% Tốc Đánh | 72 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (19–21) - (24–26) Điểm ST Vật Lý +(3–5)% Tốc Đánh | 60 | 1000 |
0 | +3 cấp kỹ năng Tia Chớp | 1 | 0 |
1 | +2 cấp kỹ năng Tia Chớp | 85 | 199 |
2 | +1 cấp kỹ năng Tia Chớp | 5 | 1000 |
0 | +3 cấp kỹ năng Vật Lý | 1 | 0 |
1 | +2 cấp kỹ năng Vật Lý | 85 | 199 |
2 | +1 cấp kỹ năng Vật Lý | 5 | 1000 |
0 | Buff ST Pháp Thuật và buff thêm cũng áp dụng cho ST Tấn công +(5–10)% ST Pháp Thuật thêm | 1 | 0 |
1 | Buff ST Pháp Thuật và buff thêm cũng áp dụng cho ST Tấn công | 83 | 199 |
0 | Khi gây ra ST Vật Lý chắc chắn sẽ gây ra Kèm (101–150) ST | 1 | 0 |
0 | Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST | 1 | 0 |
0 | +(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 1 | 0 |
1 | +(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 199 |
2 | +(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 72 | 1000 |
3 | +(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 60 | 1000 |
4 | +6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 45 | 1000 |
0 | Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công | 1 | 0 |
1 | Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công | 80 | 199 |
2 | Xác suất +(28–37)% Đỡ Đòn Tấn Công | 70 | 1000 |
3 | Xác suất +(17–27)% Đỡ Đòn Tấn Công | 40 | 1000 |
4 | Xác suất +(5–16)% Đỡ Đòn Tấn Công | 10 | 1000 |
0 | +(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 1 | 0 |
0 | Thêm +(25–36)% ST Vật Ném lên kẻ địch | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng chủ động | 1 | 0 |
0 | Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng | 1 | 0 |
0 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này +20% tốc độ Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này +20% tốc độ Vật Ném | 83 | 199 |
2 | +(20–25)% ST Vật Lý của trang bị này +20% tốc độ Vật Ném | 78 | 1000 |
3 | +(10–15)% ST Vật Lý của trang bị này +20% tốc độ Vật Ném | 70 | 1000 |
0 | +3 cấp kỹ năng Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +2 cấp kỹ năng Vật Ném | 85 | 199 |
2 | +1 cấp kỹ năng Vật Ném | 78 | 1000 |
0 | (20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 1 | 0 |
1 | (11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 199 |
2 | (6–10)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 60 | 1000 |
3 | (2–5)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 30 | 1000 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(121–180) Nhanh Nhẹn | 1 | 0 |
1 | +(94–120) Nhanh Nhẹn | 85 | 199 |
2 | +(72–93) Nhanh Nhẹn | 82 | 1000 |
3 | +(54–71) Nhanh Nhẹn | 78 | 1000 |
4 | +(36–53) Nhanh Nhẹn | 72 | 1000 |
5 | +(19–35) Nhanh Nhẹn | 66 | 1000 |
6 | +(6–18) Nhanh Nhẹn | 60 | 1000 |
7 | +(27–31) Nhanh Nhẹn | 21 | 1 |
8 | +(22–26) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
9 | +(17–21) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
10 | +(13–16) Nhanh Nhẹn | 15 | 1 |
11 | +(9–12) Nhanh Nhẹn | 10 | 1 |
12 | +(5–8) Nhanh Nhẹn | 1 | 1 |
0 | +(121–180) Trí Tuệ | 1 | 0 |
1 | +(94–120) Trí Tuệ | 85 | 199 |
2 | +(72–93) Trí Tuệ | 82 | 1000 |
3 | +(54–71) Trí Tuệ | 78 | 1000 |
4 | +(36–53) Trí Tuệ | 72 | 1000 |
5 | +(19–35) Trí Tuệ | 66 | 1000 |
6 | +(6–18) Trí Tuệ | 60 | 1000 |
7 | +(27–31) Trí Tuệ | 21 | 1 |
8 | +(22–26) Trí Tuệ | 20 | 1 |
9 | +(17–21) Trí Tuệ | 20 | 1 |
10 | +(13–16) Trí Tuệ | 15 | 1 |
11 | +(9–12) Trí Tuệ | 10 | 1 |
12 | +(5–8) Trí Tuệ | 1 | 1 |
0 | +(121–180) Sức Mạnh | 1 | 0 |
1 | +(94–120) Sức Mạnh | 85 | 199 |
2 | +(72–93) Sức Mạnh | 82 | 1000 |
3 | +(54–71) Sức Mạnh | 78 | 1000 |
4 | +(36–53) Sức Mạnh | 72 | 1000 |
5 | +(19–35) Sức Mạnh | 66 | 1000 |
6 | +(6–18) Sức Mạnh | 60 | 1000 |
7 | +(27–31) Sức Mạnh | 21 | 1 |
8 | +(22–26) Sức Mạnh | 20 | 1 |
9 | +(17–21) Sức Mạnh | 20 | 1 |
10 | +(13–16) Sức Mạnh | 15 | 1 |
11 | +(9–12) Sức Mạnh | 10 | 1 |
12 | +(5–8) Sức Mạnh | 1 | 1 |
0 | +(61–90) | 1 | 0 |
1 | +(49–60) | 85 | 199 |
2 | +(37–48) | 82 | 1000 |
3 | +(25–36) | 78 | 1000 |
4 | +(13–24) | 72 | 1000 |
5 | +(7–12) | 66 | 1 |
6 | +(2–6) | 60 | 1 |
0 | +(61–90)% tốc độ Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +(42–60)% tốc độ Vật Ném | 78 | 199 |
2 | +(24–41)% tốc độ Vật Ném | 60 | 1000 |
3 | +(8–23)% tốc độ Vật Ném | 30 | 1000 |
0 | +(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 199 |
2 | +(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này | 60 | 1000 |
3 | +(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này | 48 | 1000 |
4 | +(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này | 36 | 1000 |
5 | +(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này | 24 | 1000 |
6 | +(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này | 12 | 1000 |
7 | +(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 1000 |
0 | +(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 199 |
2 | +(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 60 | 1000 |
3 | +(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 48 | 1000 |
4 | +(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 36 | 1000 |
5 | +(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 24 | 1000 |
6 | +(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 12 | 1000 |
7 | +(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 1000 |
0 | +(81–120)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | +(177–264)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 1 | 0 |
0 | +(41–60)% xác suất | 1 | 0 |
0 | +(97–144)% ST | 1 | 0 |
0 | +(97–144)% hiệu ứng | 1 | 0 |
1 | +(74–96)% hiệu ứng | 83 | 199 |
2 | +(57–73)% hiệu ứng | 78 | 1000 |
3 | +(44–56)% hiệu ứng | 70 | 1000 |
4 | +(37–43)% hiệu ứng | 60 | 1000 |
0 | +(21–30)% thời gian duy trì | 1 | 0 |
0 | +(81–120)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 85 | 199 |
2 | +(48–61)% ST Bạo Kích | 72 | 1000 |
3 | +(36–47)% ST Bạo Kích | 60 | 1000 |
4 | +(24–35)% ST Bạo Kích | 50 | 1000 |
5 | +(13–23)% ST Bạo Kích | 40 | 1000 |
6 | +(4–12)% ST Bạo Kích | 30 | 1000 |
0 | Cứ 8 điểm Thuộc tính, +1% ST | 1 | 0 |
0 | Gần nhất cứ tổng kết 1 lần | 1 | 0 |
1 | Gần nhất cứ tổng kết 1 lần | 83 | 199 |
2 | Gần nhất cứ tổng kết 1 lần | 72 | 1000 |
3 | Gần nhất cứ tổng kết 1 lần | 60 | 1000 |
4 | Gần nhất cứ tổng kết 1 lần | 45 | 1000 |
0 | +2 số lần | 1 | 0 |
1 | +1 số lần | 83 | 199 |
0 | +2 số lần | 1 | 0 |
1 | +1 số lần | 83 | 199 |
0 | +2 số lượng Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +1 số lượng Vật Ném | 83 | 199 |
0 | Khi | 1 | 0 |
1 | Khi | 83 | 199 |
2 | Khi | 72 | 1000 |
3 | Khi | 60 | 1000 |
4 | Khi | 45 | 1000 |
0 | Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 15% HP Max của kẻ địch | 1 | 0 |
0 | Nếu gần đây từng dùng kỹ năng pháp thuật, +(49–72)% Tốc Đánh | 1 | 0 |
0 | Khi kẻ địch đánh trúng | 1 | 0 |
0 | +(31–45)% ST Vật Ném -20% tốc độ Vật Ném thêm | 1 | 0 |
0 | Gần nhất mỗi 1 lần sử dụng kỹ năng Pháp Thuật, +(5–6)% Tốc Đánh, tối đa 10 lớp | 1 | 0 |
1 | Gần nhất mỗi 1 lần sử dụng kỹ năng Pháp Thuật, +4% Tốc Đánh, tối đa 10 lớp | 83 | 199 |
2 | Gần nhất mỗi 1 lần sử dụng kỹ năng Pháp Thuật, +3% Tốc Đánh, tối đa 10 lớp | 78 | 1000 |
3 | Gần nhất mỗi 1 lần sử dụng kỹ năng Pháp Thuật, +2% Tốc Đánh, tối đa 10 lớp | 70 | 1000 |
0 | +(25–30)% ST Vật Ném -20% tốc độ Vật Ném thêm | 1 | 0 |
1 | +(16–20)% ST Vật Ném -20% tốc độ Vật Ném thêm | 83 | 199 |
2 | +(12–14)% ST Vật Ném -20% tốc độ Vật Ném thêm | 78 | 1000 |
3 | +(8–9)% ST Vật Ném -20% tốc độ Vật Ném thêm | 70 | 1000 |
0 | Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
1 | Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương | 78 | 199 |
2 | Xác suất +(10–16)% gây ra x2 sát thương | 60 | 1000 |
3 | Xác suất +(3–9)% gây ra x2 sát thương | 30 | 1000 |
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 | level | Năng Lượng | Tẩy Luyện |
---|---|---|---|
1 | 1 – 44 | 0 – 0 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 45 – 49 | 1 – 9 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 50 – 54 | 1 – 12 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 55 – 59 | 1 – 15 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 60 – 64 | 1 – 18 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 65 – 69 | 1 – 21 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 70 – 74 | 1 – 34 | Lõi Năng Lượng x8 |
1 | 75 – 79 | 1 – 48 | Lõi Năng Lượng x12 |
1 | 80 – 84 | 1 – 61 | Lõi Năng Lượng x16 |
1 | 85 – 100 | 1 – 61 | Lõi Năng Lượng x20 |
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type | name |
---|---|
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x5 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Mộng Cảnh Tầng Sâu | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Thâm Thúy x10 Tốn: |
Biến ảo Mộng Mị | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Bất Định x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x10 |