Ba-toong /16
Ba-toong Người Lang Thang
Yêu cầu Lv.1

1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+6% sát thương của Vật Ném
một tay
Ba-toong Xương Dê
Yêu cầu Lv.2
6 - 10 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+5% ST Bạo Kích
một tay
Ba-toong Nhân Chứng
Yêu cầu Lv.6
12 - 19 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+9% sát thương của Vật Ném
một tay
Ba-toong Vảy Rắn
Yêu cầu Lv.12
15 - 24 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(8–10)% ST Bạo Kích
một tay
Ba-toong Người Ẩn Dật
Yêu cầu Lv.20
24 - 38 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% sát thương của Vật Ném
một tay
Ba-toong Nanh Sói
Yêu cầu Lv.27
24 - 38 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(8–12)% ST Bạo Kích
một tay
Gậy Ngắn Điềm Báo
Yêu cầu Lv.34
32 - 51 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Kèm (20–25) ST Giật Điện cơ bản
một tay
Ba-toong Nhà Tư Tưởng
Yêu cầu Lv.34
34 - 54 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% sát thương của Vật Ném
một tay
Ba-toong Hàm Báo
Yêu cầu Lv.40
32 - 51 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Bạo Kích
một tay
Ba-toong Kẻ Phản Đạo
Yêu cầu Lv.46
42 - 67 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% sát thương của Vật Ném
một tay
Ba-toong Lionheart
Yêu cầu Lv.52
39 - 62 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Bạo Kích
một tay
Ba-toong Kẻ Độc Ác
Yêu cầu Lv.60
58 - 93 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
470 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% sát thương của Vật Ném
một tay
Ba-toong Máu Rồng
Yêu cầu Lv.66
50 - 80 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Bạo Kích
một tay
Gậy Ngắn Điểm Xấu
Yêu cầu Lv.66
60 - 96 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
Kèm (27–34) ST Giật Điện cơ bản
một tay
Ba-toong Bí Truyền
Yêu cầu Lv.76
60 - 96 ST Vật Lý
1.7 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
một tay
Gậy Ngắn Tan Tác
Yêu cầu Lv.76
73 - 117 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
+1 số lượng Vật Ném
-50 Điểm Bạo Kích Tấn Công
một tay
Trang Bị Truyền Kỳ /1
Nhánh Lạnh Gấp Khúc
Yêu cầu Lv.58
  • (10–30)% tăng hoạc giảm của phạm vi kỹ năng cũng có tác dụng với Tốc Độ Vật Ném
  • Tấn Công và Pháp Thuật kèm (87–92) - (113–118) Điểm ST Vật Lý
  • +(120–150)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +1 cấp kỹ năng Vật Ném
  • +(40–50)% Tốc Đánh của trang bị này
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /1
Nhánh Lạnh Gấp Khúc
Yêu cầu Lv.58
  • (15–40)% tăng hoạc giảm của phạm vi kỹ năng cũng có tác dụng với Tốc Độ Vật Ném
  • Tấn Công và Pháp Thuật kèm (115–121) - (137–145) Điểm ST Vật Lý
  • +(180–220)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +2 cấp kỹ năng Vật Ném
  • +(60–75)% Tốc Đánh của trang bị này
Yểm Bùa /75
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type Effect affix_type Cost Lv
% ST vật lý của trang bị này+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (5–6) - (6–7) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (6–7) - (7–9) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (9–11) - (14–16) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (17–20) - (24–28) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (11–12) - (14–16) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (17–20) - (23–27) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm 1 - (22–26) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm 1 - (27–31) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (33–38) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (39–45) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST 2% Kháng Nguyên TốTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (3–4)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (5–7)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa+(22–25)% ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lửa+(26–30)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa+(31–36)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo+(22–25)% ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lạnh Lẽo+(26–30)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo+(31–36)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp+(22–25)% ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Tia Chớp+(26–30)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp+(31–36)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn+(26–30)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn+(31–36)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +10% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tốc Đánh của trang bị này+7% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tốc Đánh của trang bị này+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tốc Đánh của trang bị này+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(18–21)% ST Bạo KíchHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(22–25)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(26–30)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lửa+(3–6)% Kháng LửaHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lửa+(7–11)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lửa+(12–15)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Lạnh Lẽo+(3–6)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lạnh Lẽo+(7–11)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lạnh Lẽo+(12–15)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Tia Chớp+(3–6)% Kháng Tia ChớpHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Tia Chớp+(7–11)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Tia Chớp+(12–15)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Ăn Mòn+(3–6)% Kháng Ăn MònHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Ăn Mòn+(7–11)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Ăn Mòn+(12–15)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Sức Mạnh+(27–31) Sức MạnhHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Sức Mạnh+(32–37) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Sức Mạnh+(38–45) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Nhanh Nhẹn+(27–31) Nhanh NhẹnHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Nhanh Nhẹn+(32–37) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Nhanh Nhẹn+(38–45) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trí Tuệ+(27–31) Trí TuệHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trí Tuệ+(32–37) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trí Tuệ+(38–45) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng+(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này
(-5–-4)% tiêu hao kỹ năng
Tiền TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 80
Khi đánh bại có xác suất kích hoạt Lửa Giận Cuồn CuộnKhi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1Hậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 60

Ba-toong Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeight
0+(241–360) MP Max1000
1+(192–240) MP Max72270
2+(154–191) MP Max60810
3+(120–153) MP Max483330
4+(86–119) MP Max3612823
5+(58–85) MP Max2412823
6+(34–57) MP Max1212823
7+(12–33) MP Max112823
0+(121–180)% tốc độ hồi MP tự nhiên1000
1+(96–120)% tốc độ hồi MP tự nhiên72270
2+(77–95)% tốc độ hồi MP tự nhiên60810
3+(60–76)% tốc độ hồi MP tự nhiên483330
4+(43–59)% tốc độ hồi MP tự nhiên3612823
5+(29–42)% tốc độ hồi MP tự nhiên2412823
6+(17–28)% tốc độ hồi MP tự nhiên1212823
7+(6–16)% tốc độ hồi MP tự nhiên112823
0+(65–96)% MP Max1000
1+(51–64)% MP Max72270
2+(41–50)% MP Max60810
3+(32–40)% MP Max483330
4+(23–31)% MP Max3612823
5+(15–22)% MP Max2412823
6+(9–14)% MP Max1212823
7+(3–8)% MP Max112823
0Trang bị này kèm (37–43) - (45–52) Điểm ST Vật Lý1000
1Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý72270
2Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Vật Lý60810
3Trang bị này kèm (14–17) - (17–20) Điểm ST Vật Lý483330
4Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý3612823
5Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật Lý2412823
6Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý1212823
0Trang bị này kèm (71–81) - (97–111) Điểm ST Lửa1000
1Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lửa72270
2Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lửa60810
3Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lửa483330
4Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lửa3612823
5Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lửa2412823
6Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lửa1212823
7Trang bị này kèm (2–3) - (4–5) Điểm ST Lửa112823
0Trang bị này kèm (72–82) - (95–109) Điểm ST Lạnh Lẽo1000
1Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lạnh Lẽo72270
2Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lạnh Lẽo60810
3Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lạnh Lẽo483330
4Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lạnh Lẽo3612823
5Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lạnh Lẽo2412823
6Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lạnh Lẽo1212823
7Trang bị này kèm 3 - 4 Điểm ST Lạnh Lẽo112823
0Trang bị này kèm (8–10) - (159–181) Điểm ST Tia Chớp1000
1Trang bị này kèm (6–7) - (97–121) Điểm ST Tia Chớp72270
2Trang bị này kèm (4–5) - (77–96) Điểm ST Tia Chớp60810
3Trang bị này kèm (3–4) - (61–76) Điểm ST Tia Chớp483330
4Trang bị này kèm (2–3) - (44–60) Điểm ST Tia Chớp3612823
5Trang bị này kèm (1–2) - (29–43) Điểm ST Tia Chớp2412823
6Trang bị này kèm (1–2) - (17–28) Điểm ST Tia Chớp1212823
7Trang bị này kèm 1 - (6–8) Điểm ST Tia Chớp112823
0Trang bị này kèm (77–88) - (91–103) Điểm ST Ăn Mòn1000
1Trang bị này kèm (51–59) - (60–69) Điểm ST Ăn Mòn80270
2Trang bị này kèm (39–45) - (46–53) Điểm ST Ăn Mòn72810
3Trang bị này kèm (29–34) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn603330
4Trang bị này kèm (22–26) - (27–31) Điểm ST Ăn Mòn4812823
5Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Ăn Mòn3612823
6Trang bị này kèm (15–18) - (18–21) Điểm ST Ăn Mòn2412823
7Trang bị này kèm (13–15) - (15–18) Điểm ST Ăn Mòn1212823
0Kèm (101–150) ST Giật Điện cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này1000
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85270
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này82810
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này783330
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này7212823
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này6812823
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này6012823
0+(97–144)% ST Tia Chớp1000
1+(74–96)% ST Tia Chớp72270
2+(57–73)% ST Tia Chớp60810
3+(44–56)% ST Tia Chớp453330
4+(37–43)% ST Tia Chớp3012823
5+(31–36)% ST Tia Chớp1512823
6+(26–30)% ST Tia Chớp112823
0+(97–144)% sát thương của Vật Ném1000
1+(74–96)% sát thương của Vật Ném72270
2+(57–73)% sát thương của Vật Ném60810
3+(44–56)% sát thương của Vật Ném483330
4+(37–43)% sát thương của Vật Ném3612823
5+(31–36)% sát thương của Vật Ném2412823
6+(26–30)% sát thương của Vật Ném1212823
7+(16–25)% sát thương của Vật Ném112823
0Trang bị này kèm (51–54) - (62–66) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% Tốc Đánh
1000
1Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% Tốc Đánh
85270
2Trang bị này kèm (25–27) - (31–33) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% Tốc Đánh
72810
3Trang bị này kèm (19–21) - (24–26) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% Tốc Đánh
603330
0+3 cấp kỹ năng Tia Chớp1000
1+2 cấp kỹ năng Tia Chớp85270
2+1 cấp kỹ năng Tia Chớp5810
0+3 cấp kỹ năng Vật Lý1000
1+2 cấp kỹ năng Vật Lý85270
2+1 cấp kỹ năng Vật Lý5810
0Buff ST Pháp Thuật và buff thêm cũng áp dụng cho ST Tấn công
+(5–10)% ST Pháp Thuật thêm
1000
1Buff ST Pháp Thuật và buff thêm cũng áp dụng cho ST Tấn công83270
0Khi gây ra ST Vật Lý chắc chắn sẽ gây ra Giật Điện
Kèm (101–150) ST Giật Điện cơ bản
10
0Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản10
0+(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000
1+(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83270
2+(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72810
3+(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu603330
4+6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu4512823
0Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công1000
1Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công80270
2Xác suất +(28–37)% Đỡ Đòn Tấn Công70810
3Xác suất +(17–27)% Đỡ Đòn Tấn Công403330
4Xác suất +(5–16)% Đỡ Đòn Tấn Công1012823
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Gây Mù
10
0Thêm +(25–36)% ST Vật Ném lên kẻ địch Giật Điện10
0+4 cấp kỹ năng chủ động10
0Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng Nguyên Tố10
0+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% tốc độ Vật Ném
1000
1+(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% tốc độ Vật Ném
83270
2+(20–25)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% tốc độ Vật Ném
78810
3+(10–15)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% tốc độ Vật Ném
703330
0+3 cấp kỹ năng Vật Ném1000
1+2 cấp kỹ năng Vật Ném85270
2+1 cấp kỹ năng Vật Ném78810
0(20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000
1(11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP78270
2(6–10)% sát thương gây ra thêm đối với HP60810
3(2–5)% sát thương gây ra thêm đối với HP303330
Hậu Tố
TierModifierLvWeight
0+(121–180) Nhanh Nhẹn1000
1+(94–120) Nhanh Nhẹn85270
2+(72–93) Nhanh Nhẹn82810
3+(54–71) Nhanh Nhẹn783330
4+(36–53) Nhanh Nhẹn7212823
5+(19–35) Nhanh Nhẹn6612823
6+(6–18) Nhanh Nhẹn6012823
7+(27–31) Nhanh Nhẹn211
8+(22–26) Nhanh Nhẹn201
9+(17–21) Nhanh Nhẹn201
0+(121–180) Trí Tuệ1000
1+(94–120) Trí Tuệ85270
2+(72–93) Trí Tuệ82810
3+(54–71) Trí Tuệ783330
4+(36–53) Trí Tuệ7212823
5+(19–35) Trí Tuệ6612823
6+(6–18) Trí Tuệ6012823
7+(27–31) Trí Tuệ211
8+(22–26) Trí Tuệ201
9+(17–21) Trí Tuệ201
0+(121–180) Sức Mạnh1000
1+(94–120) Sức Mạnh85270
2+(72–93) Sức Mạnh82810
3+(54–71) Sức Mạnh783330
4+(36–53) Sức Mạnh7212823
5+(19–35) Sức Mạnh6612823
6+(6–18) Sức Mạnh6012823
7+(27–31) Sức Mạnh211
8+(22–26) Sức Mạnh201
9+(17–21) Sức Mạnh201
0+(61–90) toàn thuộc tính1000
1+(49–60) toàn thuộc tính85270
2+(37–48) toàn thuộc tính82810
3+(25–36) toàn thuộc tính783330
4+(13–24) toàn thuộc tính7212823
0+(61–90)% tốc độ Vật Ném1000
1+(42–60)% tốc độ Vật Ném78270
2+(24–41)% tốc độ Vật Ném60810
3+(8–23)% tốc độ Vật Ném303330
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này1000
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72270
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này60810
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này483330
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này3612823
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này2412823
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này1212823
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này112823
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1000
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72270
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này60810
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này483330
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này3612823
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này2412823
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1212823
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này112823
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
0+(177–264)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0+(41–60)% xác suất Giật Điện10
0+(97–144)% ST Giật Điện10
0+(97–144)% hiệu ứng Chiến Ý1000
1+(74–96)% hiệu ứng Chiến Ý83270
2+(57–73)% hiệu ứng Chiến Ý78810
3+(44–56)% hiệu ứng Chiến Ý703330
4+(37–43)% hiệu ứng Chiến Ý6012823
0+(21–30)% thời gian duy trì Chúc Phúc Linh Động10
0+(81–120)% ST Bạo Kích1000
1+(62–80)% ST Bạo Kích85270
2+(48–61)% ST Bạo Kích72810
3+(36–47)% ST Bạo Kích603330
4+(24–35)% ST Bạo Kích5012823
5+(13–23)% ST Bạo Kích4012823
6+(4–12)% ST Bạo Kích3012823
0Cứ 8 điểm Thuộc tính, +1% ST Giật Điện10
0Gần nhất cứ tổng kết 1 lần Giật Điện, +(6–7)% Tốc Đánh, tối đa 50%1000
1Gần nhất cứ tổng kết 1 lần Giật Điện, +(3–5)% Tốc Đánh, tối đa 50%83270
2Gần nhất cứ tổng kết 1 lần Giật Điện, +2% Tốc Đánh, tối đa 50%72810
3Gần nhất cứ tổng kết 1 lần Giật Điện, +2% Tốc Đánh, tối đa 30%603330
4Gần nhất cứ tổng kết 1 lần Giật Điện, +2% Tốc Đánh, tối đa 15%4512823
0+2 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném1000
1+1 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném83270
0+2 số lần bắn đạn trong bắn thẳng Vật Ném1000
1+1 số lần bắn đạn trong bắn thẳng Vật Ném83270
0+2 số lượng Vật Ném1000
1+1 số lượng Vật Ném83270
0Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(21–30)% Sát thương.1000
1Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(16–20)% Sát thương.83270
2Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(13–15)% Sát thương.72810
3Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(10–12)% Sát thương.603330
4Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +9% Sát thương.4512823
0Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 15% HP Max của kẻ địch10
0Nếu gần đây từng dùng kỹ năng pháp thuật, +(49–72)% Tốc Đánh10
0Khi kẻ địch đánh trúng Giật Điện, +30% tỉ lệ nhận được Chiến Ý10
0+(31–45)% ST Vật Ném
-20% tốc độ Vật Ném thêm
10
0Gần nhất mỗi 1 lần sử dụng kỹ năng Pháp Thuật, +(5–6)% Tốc Đánh, tối đa 10 lớp1000
1Gần nhất mỗi 1 lần sử dụng kỹ năng Pháp Thuật, +4% Tốc Đánh, tối đa 10 lớp83270
2Gần nhất mỗi 1 lần sử dụng kỹ năng Pháp Thuật, +3% Tốc Đánh, tối đa 10 lớp78810
3Gần nhất mỗi 1 lần sử dụng kỹ năng Pháp Thuật, +2% Tốc Đánh, tối đa 10 lớp703330
0+(25–30)% ST Vật Ném
-20% tốc độ Vật Ném thêm
1000
1+(16–20)% ST Vật Ném
-20% tốc độ Vật Ném thêm
83270
2+(12–14)% ST Vật Ném
-20% tốc độ Vật Ném thêm
78810
3+(8–9)% ST Vật Ném
-20% tốc độ Vật Ném thêm
703330
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương1000
1Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương78270
2Xác suất +(10–16)% gây ra x2 sát thương60810
3Xác suất +(3–9)% gây ra x2 sát thương303330

Ba-toong Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0+(241–360) MP Max10
1+(192–240) MP Max72199
2+(154–191) MP Max601000
3+(120–153) MP Max481000
4+(86–119) MP Max361000
5+(58–85) MP Max241000
6+(34–57) MP Max121000
7+(12–33) MP Max11000
0+(121–180)% tốc độ hồi MP tự nhiên10
1+(96–120)% tốc độ hồi MP tự nhiên72199
2+(77–95)% tốc độ hồi MP tự nhiên601000
3+(60–76)% tốc độ hồi MP tự nhiên481000
4+(43–59)% tốc độ hồi MP tự nhiên361000
5+(29–42)% tốc độ hồi MP tự nhiên241000
6+(17–28)% tốc độ hồi MP tự nhiên121000
7+(6–16)% tốc độ hồi MP tự nhiên11000
0+(65–96)% MP Max10
1+(51–64)% MP Max72199
2+(41–50)% MP Max601000
3+(32–40)% MP Max481000
4+(23–31)% MP Max361000
5+(15–22)% MP Max241000
6+(9–14)% MP Max121000
7+(3–8)% MP Max11000
0Trang bị này kèm (37–43) - (45–52) Điểm ST Vật Lý10
1Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý72199
2Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Vật Lý601000
3Trang bị này kèm (14–17) - (17–20) Điểm ST Vật Lý481000
4Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý361000
5Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật Lý241000
6Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý121000
0Trang bị này kèm (71–81) - (97–111) Điểm ST Lửa10
1Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lửa72199
2Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lửa601000
3Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lửa481000
4Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lửa361000
5Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lửa241000
6Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lửa121000
7Trang bị này kèm (2–3) - (4–5) Điểm ST Lửa11000
0Trang bị này kèm (72–82) - (95–109) Điểm ST Lạnh Lẽo10
1Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lạnh Lẽo72199
2Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lạnh Lẽo601000
3Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lạnh Lẽo481000
4Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lạnh Lẽo361000
5Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lạnh Lẽo241000
6Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lạnh Lẽo121000
7Trang bị này kèm 3 - 4 Điểm ST Lạnh Lẽo11000
0Trang bị này kèm (8–10) - (159–181) Điểm ST Tia Chớp10
1Trang bị này kèm (6–7) - (97–121) Điểm ST Tia Chớp72199
2Trang bị này kèm (4–5) - (77–96) Điểm ST Tia Chớp601000
3Trang bị này kèm (3–4) - (61–76) Điểm ST Tia Chớp481000
4Trang bị này kèm (2–3) - (44–60) Điểm ST Tia Chớp361000
5Trang bị này kèm (1–2) - (29–43) Điểm ST Tia Chớp241000
6Trang bị này kèm (1–2) - (17–28) Điểm ST Tia Chớp121000
7Trang bị này kèm 1 - (6–8) Điểm ST Tia Chớp11000
0Trang bị này kèm (77–88) - (91–103) Điểm ST Ăn Mòn10
1Trang bị này kèm (51–59) - (60–69) Điểm ST Ăn Mòn80199
2Trang bị này kèm (39–45) - (46–53) Điểm ST Ăn Mòn721000
3Trang bị này kèm (29–34) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn601000
4Trang bị này kèm (22–26) - (27–31) Điểm ST Ăn Mòn481000
5Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Ăn Mòn361000
6Trang bị này kèm (15–18) - (18–21) Điểm ST Ăn Mòn241000
7Trang bị này kèm (13–15) - (15–18) Điểm ST Ăn Mòn121000
0Kèm (101–150) ST Giật Điện cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này10
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85199
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này821000
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này781000
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này721000
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này681000
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này601000
0+(97–144)% ST Tia Chớp10
1+(74–96)% ST Tia Chớp72199
2+(57–73)% ST Tia Chớp601000
3+(44–56)% ST Tia Chớp451000
4+(37–43)% ST Tia Chớp301000
5+(31–36)% ST Tia Chớp151000
6+(26–30)% ST Tia Chớp11000
0+(97–144)% sát thương của Vật Ném10
1+(74–96)% sát thương của Vật Ném72199
2+(57–73)% sát thương của Vật Ném601000
3+(44–56)% sát thương của Vật Ném481000
4+(37–43)% sát thương của Vật Ném361000
5+(31–36)% sát thương của Vật Ném241000
6+(26–30)% sát thương của Vật Ném121000
7+(16–25)% sát thương của Vật Ném11000
0Trang bị này kèm (51–54) - (62–66) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% Tốc Đánh
10
1Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% Tốc Đánh
85199
2Trang bị này kèm (25–27) - (31–33) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% Tốc Đánh
721000
3Trang bị này kèm (19–21) - (24–26) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% Tốc Đánh
601000
0+3 cấp kỹ năng Tia Chớp10
1+2 cấp kỹ năng Tia Chớp85199
2+1 cấp kỹ năng Tia Chớp51000
0+3 cấp kỹ năng Vật Lý10
1+2 cấp kỹ năng Vật Lý85199
2+1 cấp kỹ năng Vật Lý51000
0Buff ST Pháp Thuật và buff thêm cũng áp dụng cho ST Tấn công
+(5–10)% ST Pháp Thuật thêm
10
1Buff ST Pháp Thuật và buff thêm cũng áp dụng cho ST Tấn công83199
0Khi gây ra ST Vật Lý chắc chắn sẽ gây ra Giật Điện
Kèm (101–150) ST Giật Điện cơ bản
10
0Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản10
0+(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu10
1+(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83199
2+(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu721000
3+(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu601000
4+6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu451000
0Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công10
1Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công80199
2Xác suất +(28–37)% Đỡ Đòn Tấn Công701000
3Xác suất +(17–27)% Đỡ Đòn Tấn Công401000
4Xác suất +(5–16)% Đỡ Đòn Tấn Công101000
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Gây Mù
10
0Thêm +(25–36)% ST Vật Ném lên kẻ địch Giật Điện10
0+4 cấp kỹ năng chủ động10
0Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng Nguyên Tố10
0+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% tốc độ Vật Ném
10
1+(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% tốc độ Vật Ném
83199
2+(20–25)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% tốc độ Vật Ném
781000
3+(10–15)% ST Vật Lý của trang bị này
+20% tốc độ Vật Ném
701000
0+3 cấp kỹ năng Vật Ném10
1+2 cấp kỹ năng Vật Ném85199
2+1 cấp kỹ năng Vật Ném781000
0(20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
1(11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP78199
2(6–10)% sát thương gây ra thêm đối với HP601000
3(2–5)% sát thương gây ra thêm đối với HP301000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0+(121–180) Nhanh Nhẹn10
1+(94–120) Nhanh Nhẹn85199
2+(72–93) Nhanh Nhẹn821000
3+(54–71) Nhanh Nhẹn781000
4+(36–53) Nhanh Nhẹn721000
5+(19–35) Nhanh Nhẹn661000
6+(6–18) Nhanh Nhẹn601000
7+(27–31) Nhanh Nhẹn211
8+(22–26) Nhanh Nhẹn201
9+(17–21) Nhanh Nhẹn201
10+(13–16) Nhanh Nhẹn151
11+(9–12) Nhanh Nhẹn101
12+(5–8) Nhanh Nhẹn11
0+(121–180) Trí Tuệ10
1+(94–120) Trí Tuệ85199
2+(72–93) Trí Tuệ821000
3+(54–71) Trí Tuệ781000
4+(36–53) Trí Tuệ721000
5+(19–35) Trí Tuệ661000
6+(6–18) Trí Tuệ601000
7+(27–31) Trí Tuệ211
8+(22–26) Trí Tuệ201
9+(17–21) Trí Tuệ201
10+(13–16) Trí Tuệ151
11+(9–12) Trí Tuệ101
12+(5–8) Trí Tuệ11
0+(121–180) Sức Mạnh10
1+(94–120) Sức Mạnh85199
2+(72–93) Sức Mạnh821000
3+(54–71) Sức Mạnh781000
4+(36–53) Sức Mạnh721000
5+(19–35) Sức Mạnh661000
6+(6–18) Sức Mạnh601000
7+(27–31) Sức Mạnh211
8+(22–26) Sức Mạnh201
9+(17–21) Sức Mạnh201
10+(13–16) Sức Mạnh151
11+(9–12) Sức Mạnh101
12+(5–8) Sức Mạnh11
0+(61–90) toàn thuộc tính10
1+(49–60) toàn thuộc tính85199
2+(37–48) toàn thuộc tính821000
3+(25–36) toàn thuộc tính781000
4+(13–24) toàn thuộc tính721000
5+(7–12) toàn thuộc tính661
6+(2–6) toàn thuộc tính601
0+(61–90)% tốc độ Vật Ném10
1+(42–60)% tốc độ Vật Ném78199
2+(24–41)% tốc độ Vật Ném601000
3+(8–23)% tốc độ Vật Ném301000
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này10
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72199
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này601000
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này481000
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này361000
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này241000
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này121000
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này11000
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này10
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72199
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này601000
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này481000
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này361000
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này241000
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này121000
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này11000
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
0+(177–264)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0+(41–60)% xác suất Giật Điện10
0+(97–144)% ST Giật Điện10
0+(97–144)% hiệu ứng Chiến Ý10
1+(74–96)% hiệu ứng Chiến Ý83199
2+(57–73)% hiệu ứng Chiến Ý781000
3+(44–56)% hiệu ứng Chiến Ý701000
4+(37–43)% hiệu ứng Chiến Ý601000
0+(21–30)% thời gian duy trì Chúc Phúc Linh Động10
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
1+(62–80)% ST Bạo Kích85199
2+(48–61)% ST Bạo Kích721000
3+(36–47)% ST Bạo Kích601000
4+(24–35)% ST Bạo Kích501000
5+(13–23)% ST Bạo Kích401000
6+(4–12)% ST Bạo Kích301000
0Cứ 8 điểm Thuộc tính, +1% ST Giật Điện10
0Gần nhất cứ tổng kết 1 lần Giật Điện, +(6–7)% Tốc Đánh, tối đa 50%10
1Gần nhất cứ tổng kết 1 lần Giật Điện, +(3–5)% Tốc Đánh, tối đa 50%83199
2Gần nhất cứ tổng kết 1 lần Giật Điện, +2% Tốc Đánh, tối đa 50%721000
3Gần nhất cứ tổng kết 1 lần Giật Điện, +2% Tốc Đánh, tối đa 30%601000
4Gần nhất cứ tổng kết 1 lần Giật Điện, +2% Tốc Đánh, tối đa 15%451000
0+2 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném10
1+1 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném83199
0+2 số lần bắn đạn trong bắn thẳng Vật Ném10
1+1 số lần bắn đạn trong bắn thẳng Vật Ném83199
0+2 số lượng Vật Ném10
1+1 số lượng Vật Ném83199
0Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(21–30)% Sát thương.10
1Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(16–20)% Sát thương.83199
2Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(13–15)% Sát thương.721000
3Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(10–12)% Sát thương.601000
4Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +9% Sát thương.451000
0Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 15% HP Max của kẻ địch10
0Nếu gần đây từng dùng kỹ năng pháp thuật, +(49–72)% Tốc Đánh10
0Khi kẻ địch đánh trúng Giật Điện, +30% tỉ lệ nhận được Chiến Ý10
0+(31–45)% ST Vật Ném
-20% tốc độ Vật Ném thêm
10
0Gần nhất mỗi 1 lần sử dụng kỹ năng Pháp Thuật, +(5–6)% Tốc Đánh, tối đa 10 lớp10
1Gần nhất mỗi 1 lần sử dụng kỹ năng Pháp Thuật, +4% Tốc Đánh, tối đa 10 lớp83199
2Gần nhất mỗi 1 lần sử dụng kỹ năng Pháp Thuật, +3% Tốc Đánh, tối đa 10 lớp781000
3Gần nhất mỗi 1 lần sử dụng kỹ năng Pháp Thuật, +2% Tốc Đánh, tối đa 10 lớp701000
0+(25–30)% ST Vật Ném
-20% tốc độ Vật Ném thêm
10
1+(16–20)% ST Vật Ném
-20% tốc độ Vật Ném thêm
83199
2+(12–14)% ST Vật Ném
-20% tốc độ Vật Ném thêm
781000
3+(8–9)% ST Vật Ném
-20% tốc độ Vật Ném thêm
701000
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương10
1Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương78199
2Xác suất +(10–16)% gây ra x2 sát thương601000
3Xác suất +(3–9)% gây ra x2 sát thương301000
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 491 – 9Lõi Năng Lượng x1
150 – 541 – 12Lõi Năng Lượng x1
155 – 591 – 15Lõi Năng Lượng x1
160 – 641 – 18Lõi Năng Lượng x4
165 – 691 – 21Lõi Năng Lượng x4
170 – 741 – 34Lõi Năng Lượng x8
175 – 791 – 48Lõi Năng Lượng x12
180 – 841 – 61Lõi Năng Lượng x16
185 – 1001 – 61Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 100
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Sâu
Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
Tốn:
  • Mộng Ngữ: Thỉnh Cầu Lúc Chia Tay
  • Mộng Ngữ: Tuyết Rơi
  • Mộng Ngữ: Rèn Uy Quyền
  • Mộng Ngữ: Loạn Ảnh
  • Mộng Ngữ: Chim Yến
  • Mộng Ngữ: Phi Điểu
  • Biến ảo Mộng Mị
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 82 - 100