hai tay rìu /16
Rìu Sắt Bị Hỏng
Yêu cầu Lv.1
8 - 13 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+9% ST Cận Chiến
tay
Rìu Đá Cỡ Lớn
Yêu cầu Lv.2
16 - 22 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(8–10)% ST Vết Thương
tay
Rìu Chiến Sắt Thuần
Yêu cầu Lv.6
28 - 42 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Cận Chiến
tay
Rìu Đá Nham Thạch
Yêu cầu Lv.12
30 - 45 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Vết Thương
tay
Rìu Lớn Sáng Lạnh
Yêu cầu Lv.20
48 - 77 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Cận Chiến
tay
Rìu Nặng Mạ Vàng
Yêu cầu Lv.27
41 - 66 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% ST Vết Thương
tay
Rìu Lớn Đầm Lầy
Yêu cầu Lv.34
64 - 102 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Kỹ năng Tấn Công có xác suất 4% bỏ qua Giáp
tay
Rìu Lớn Nóng Rực
Yêu cầu Lv.34
69 - 110 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% ST Cận Chiến
tay
Rìu Nặng Người Khổng Lồ
Yêu cầu Lv.40
55 - 88 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% ST Vết Thương
tay
Rìu Nặng Tận Thế
Yêu cầu Lv.46
86 - 138 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% ST Cận Chiến
tay
Rìu Lớn Vàng Đỏ
Yêu cầu Lv.52
67 - 107 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% ST Vết Thương
tay
Rìu Nặng Gian Trá
Yêu cầu Lv.60
118 - 189 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% ST Cận Chiến
tay
Rìu Lớn Điểu Sư
Yêu cầu Lv.66
92 - 147 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% ST Vết Thương
tay
Rìu Lớn Biển Xanh
Yêu cầu Lv.66
123 - 197 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Kỹ năng Tấn Công có xác suất 10% bỏ qua Giáp
tay
Rìu Lớn Xé Nát
Yêu cầu Lv.76
126 - 202 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
540 Điểm Bạo Kích
tay
Rìu Nặng Dung Nham
Yêu cầu Lv.76
109 - 174 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +1
-40% thời gian duy trì Chúc Phúc Bền Bỉ
tay
Trang Bị Truyền Kỳ /6
Máy Chém Arminius
Yêu cầu Lv.8
  • +(100–250)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Trang bị này kèm (10–12) - (15–18) Điểm ST Vật Lý
  • +(60–80)% phạm vi kỹ năng
  • Khi đánh trúng kẻ địch, có +20% cơ hội nhận được 1 tầng Chúc Phúc Bền Bỉ
  • Liều Mạng
Valragorn Đột Kích
Yêu cầu Lv.30
  • +(100–130)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(10–15)% Tốc Đánh của trang bị này
  • Khi dùng kỹ năng, có (30–40)% tỉ lệ +(80–100)% Phạm vi kỹ năng lần này
  • Khi Đánh trúng kẻ địch, Kích hoạt Gào Thét Cuồng Mãnh cấp (5–15), cách nhau 3 giây
Kết Cục Luân Hồi
Yêu cầu Lv.58
  • +(50–150)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Trang bị này kèm (10–13) - (19–24) Điểm ST Vật Lý
  • +(60–70)% ST Bạo Kích
  • 300% tiêu hao MP của kỹ năng Tấn Công chuyển thành tiêu hao HP
Trảm Đỏ Thẫm
Yêu cầu Lv.68
  • +(15–50)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +50% xác suất Vết Thương
  • Kèm (300–1000) ST Vết Thương cơ bản
  • Khi gây ra Vết Thương Sát thương, Thu Hoạch gây Sát thương liên tục trong 0.25 giây, hiệu ứng này có thời gian CD (1–2) giây đối với cùng một mục tiêu.
Xương Sấm Rền
Yêu cầu Lv.68
  • +(150–300)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(25–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Khi Đánh trúng, nhận (4–8)% sát thương Vật Lý Đánh trúng làm sát thương cơ bản Giật Điện
  • Khi gây ra ST Vật Lý chắc chắn sẽ gây ra Giật Điện
  • Bỏ qua Khiên kẻ địch trạng thái Giật Điện
Cái Nhìn Tối Cao
Yêu cầu Lv.75
  • +(80–120)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Trang bị này kèm (19–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý
  • +(30–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Mỗi khi di chuyển 2 mét, nhận được (1–2) lần trảm kích
  • (-80–-60)% ST Vung Đòn thêm; +(100–120)% ST Trảm Kích thêm
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /6
Máy Chém Arminius
Yêu cầu Lv.8
  • +(150–300)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Trang bị này kèm (15–18) - (21–25) Điểm ST Vật Lý
  • +(90–120)% phạm vi kỹ năng
  • Khi đánh trúng kẻ địch, có +30% cơ hội nhận được 1 tầng Chúc Phúc Bền Bỉ
  • Liều Mạng
    Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +1
Valragorn Đột Kích
Yêu cầu Lv.30
  • +(140–180)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(20–25)% Tốc Đánh của trang bị này
  • Khi dùng kỹ năng, có (30–40)% tỉ lệ +(120–150)% Phạm vi kỹ năng lần này
  • Khi Đánh trúng kẻ địch, Kích hoạt Gào Thét Cuồng Mãnh cấp (16–25), cách nhau 3 giây
Kết Cục Luân Hồi
Yêu cầu Lv.58
  • +(100–200)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Trang bị này kèm (15–19) - (29–36) Điểm ST Vật Lý
  • +(75–110)% ST Bạo Kích
  • (200–400)% tiêu hao MP của kỹ năng Tấn Công chuyển thành tiêu hao HP
Trảm Đỏ Thẫm
Yêu cầu Lv.68
  • +(25–70)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +75% xác suất Vết Thương
  • Kèm (500–1400) ST Vết Thương cơ bản
  • Khi gây ra Vết Thương Sát thương, tỷ lệ (40–50)% có khả năng Thu Hoạch Sát thương liên tục trong 0.5 giây, hiệu ứng này đối với cùng một mục tiêu có Thời Gian CD là 0.2 giây.
Xương Sấm Rền
Yêu cầu Lv.68
  • +(200–400)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(40–45)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Khi Đánh trúng, nhận (5–10)% sát thương Vật Lý Đánh trúng làm sát thương cơ bản Giật Điện
  • Khi gây ra ST Vật Lý chắc chắn gây ra Chạm Sét; khi đánh trúng sẽ tổng kết thêm 1 lần ST Chạm Sét
  • Khi xung quanh tồn tại Kình Địch sẽ bỏ qua Kháng Tia Chớp của kẻ địch
Cái Nhìn Tối Cao
Yêu cầu Lv.75
  • +(121–160)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Trang bị này kèm (31–35) - (29–36) Điểm ST Vật Lý
  • +(50–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Mỗi khi di chuyển 2 mét, nhận được (2–3) lần trảm kích
  • (-100–-80)% ST Vung Đòn thêm; +(140–180)% ST Trảm Kích thêm
Yểm Bùa /75
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type Effect affix_type Cost Lv
% ST vật lý của trang bị này+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (9–11) - (11–13) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (11–13) - (14–16) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (14–16) - (16–19) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (22–25) - (30–35) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (26–30) - (36–42) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (15–18) - (21–24) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (27–31) - (36–41) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (34–39) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (41–47) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (2–3) - (50–57) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (2–3) - (59–68) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST 2% Kháng Nguyên TốTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (3–4)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (5–7)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa+(32–37)% ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lửa+(38–45)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa+(46–54)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo+(32–37)% ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lạnh Lẽo+(38–45)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo+(46–54)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp+(32–37)% ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Tia Chớp+(38–45)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp+(46–54)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn+(38–45)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn+(46–54)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +10% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tốc Đánh của trang bị này+7% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tốc Đánh của trang bị này+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tốc Đánh của trang bị này+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(27–31)% ST Bạo KíchHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(32–37)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(38–45)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lửa+(3–6)% Kháng LửaHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lửa+(7–11)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lửa+(12–15)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Lạnh Lẽo+(3–6)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lạnh Lẽo+(7–11)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lạnh Lẽo+(12–15)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Tia Chớp+(3–6)% Kháng Tia ChớpHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Tia Chớp+(7–11)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Tia Chớp+(12–15)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Ăn Mòn+(3–6)% Kháng Ăn MònHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Ăn Mòn+(7–11)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Ăn Mòn+(12–15)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Sức Mạnh+(27–31) Sức MạnhHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Sức Mạnh+(32–37) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Sức Mạnh+(38–45) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Nhanh Nhẹn+(27–31) Nhanh NhẹnHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Nhanh Nhẹn+(32–37) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Nhanh Nhẹn+(38–45) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trí Tuệ+(27–31) Trí TuệHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trí Tuệ+(32–37) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trí Tuệ+(38–45) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng+(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này
(-5–-4)% tiêu hao kỹ năng
Tiền TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 80
Khi đánh bại có xác suất kích hoạt Lửa Giận Cuồn CuộnKhi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1Hậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 60

hai tay rìu Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeight
0Khi đánh bại, hồi 8% HP10
0+(18–20)% Hoàn Trả HP10
0Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao (9–10)% HP Max1000
1Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 6% HP Max83333
2Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 4% HP Max72999
3Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 2% HP Max603700
0Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý1000
1Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý72333
2Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý60999
3Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý483700
4Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý3615621
5Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý2415621
6Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý1215621
7Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý115621
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa1000
1Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa72333
2Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa60999
3Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa483700
4Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa3615621
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa2415621
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa1215621
7Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa115621
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo1000
1Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo72333
2Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo60999
3Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo483700
4Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo3615621
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo2415621
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo1215621
7Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo115621
0Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp1000
1Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp72333
2Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp60999
3Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp483700
4Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp3615621
5Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp2415621
6Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp1215621
7Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp115621
0Kèm (173–258) ST Vết Thương cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này1000
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này83333
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này85999
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này823700
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này7815621
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này7215621
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này6015621
0+(193–288)% ST Vật Lý1000
1+(148–192)% ST Vật Lý72333
2+(115–147)% ST Vật Lý60999
3+(88–113)% ST Vật Lý483700
4+(73–87)% ST Vật Lý3615621
5+(61–72)% ST Vật Lý2415621
6+(51–60)% ST Vật Lý1215621
7+(30–49)% ST Vật Lý115621
0+(193–288)% ST Nguyên Tố10
0+(193–288)% sát thương phạm vi1000
1+(148–192)% sát thương phạm vi72333
2+(115–147)% sát thương phạm vi60999
3+(88–113)% sát thương phạm vi483700
4+(73–87)% sát thương phạm vi3615621
5+(61–72)% sát thương phạm vi2415621
6+(51–60)% sát thương phạm vi1215621
7+(30–49)% sát thương phạm vi115621
0Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (50–55) - (58–66) Điểm ST Vật Lý1000
1Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (40–43) - (44–47) Điểm ST Vật Lý85333
2Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (26–28) - (30–32) Điểm ST Vật Lý78999
3Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (15–18) - (19–22) Điểm ST Vật Lý603700
0Kèm (345–516)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản1000
1Kèm (265–344)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản83333
2Kèm (204–264)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản75999
3Kèm (157–203)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản603700
4Kèm (131–156)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản4515621
5Kèm (109–129)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản3215621
6Kèm (91–108)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản2015621
0Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Tê Liệt
1000
1Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Tê Liệt
85333
2Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Tê Liệt
72999
3Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Tê Liệt
603700
0Cứ 4 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý1000
1Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý85333
2Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý78999
3Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý603700
0+(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000
1+(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83333
2+(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72999
3+(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu603700
4+(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu4515621
0+(46–67)% sát thương thêm khi HP Thấp10
0+4 cấp kỹ năng Cận Chiến10
0+(101–150)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch HP Thấp10
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Tê Liệt
10
0+(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này
Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 8%
1000
1+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 8%
83333
2+(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này
Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 8%
78999
3+(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này
Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 8%
703700
0+(101–150)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch HP Thấp1000
1+(71–100)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch HP Thấp83333
2+(56–70)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch HP Thấp78999
3+(45–55)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch HP Thấp703700
0(40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000
1(22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP78333
2(13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP60999
3(4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP303700
Hậu Tố
TierModifierLvWeight
0+(241–360) Sức Mạnh1000
1+(187–240) Sức Mạnh85333
2+(144–186) Sức Mạnh82999
3+(108–143) Sức Mạnh783700
4+(72–107) Sức Mạnh7215621
5+(38–71) Sức Mạnh6615621
6+(12–37) Sức Mạnh6015621
7+(51–60) Sức Mạnh211
8+(41–50) Sức Mạnh201
9+(31–40) Sức Mạnh201
0+(241–360) Nhanh Nhẹn1000
1+(187–240) Nhanh Nhẹn85333
2+(144–186) Nhanh Nhẹn82999
3+(108–143) Nhanh Nhẹn783700
4+(72–107) Nhanh Nhẹn7215621
5+(38–71) Nhanh Nhẹn6615621
6+(12–37) Nhanh Nhẹn6015621
7+(51–60) Nhanh Nhẹn211
8+(41–50) Nhanh Nhẹn201
9+(31–40) Nhanh Nhẹn201
0+(161–240) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn1000
1+(145–160) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn85333
2+(129–144) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn82999
3+(112–128) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn783700
4+(97–111) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn7215621
5+(81–96) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn6615621
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này1000
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72333
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này60999
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này483700
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này3615621
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này2415621
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này1215621
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này115621
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1000
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72333
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này60999
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này483700
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này3615621
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này2415621
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1215621
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này115621
0+(121–180)% ST Bạo Kích10
0+(11–15)% Tốc Chạy10
0+(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0+(61–90)% xác suất Vết Thương10
0Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ10
0+(193–288)% ST Vết Thương1000
1+(148–192)% ST Vết Thương82333
2+(115–147)% ST Vết Thương78999
3+(88–113)% ST Vết Thương703700
4+(73–87)% ST Vết Thương6015621
5+(61–72)% ST Vết Thương5015621
6+(51–60)% ST Vết Thương3715621
0+(97–144)% thời gian duy trì Vết Thương1000
1+(75–96)% thời gian duy trì Vết Thương83333
2+(57–73)% thời gian duy trì Vết Thương72999
3+(44–56)% thời gian duy trì Vết Thương603700
4+(37–43)% thời gian duy trì Vết Thương4515621
0+(161–240)% ST Bạo Kích1000
1+(125–160)% ST Bạo Kích85333
2+(96–124)% ST Bạo Kích72999
3+(72–95)% ST Bạo Kích603700
4+(48–71)% ST Bạo Kích5015621
5+(26–47)% ST Bạo Kích4015621
6+(8–25)% ST Bạo Kích3015621
0Khi điểm Dồn Dập đạt giới hạn, +(36–48)% sát thương thêm phải chịu10
0+4 số lần Trảm Kích tối đa10
0Mỗi lớp Chúc Phúc Bền Bỉ, +(7–9)% Tốc Đánh10
0ộc +(61–90)% thời gian Thu Hoạch10
0Khi gây ra Vết Thương, Thu Hoạch 2 giây sát thương liên tục, hiệu ứng này có 3 giây CD đối với cùng mục tiêu1000
1Khi gây ra Vết Thương, Thu Hoạch 1.5 giây sát thương liên tục, hiệu ứng này có 4 giây CD đối với cùng mục tiêu83333
2Khi gây ra Vết Thương, Thu Hoạch 1 giây sát thương liên tục, hiệu ứng này có 5 giây CD đối với cùng mục tiêu72999
0Đánh bại kẻ địch 50% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 50% HP Max của kẻ địch1000
1Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 30% HP Max của kẻ địch83333
0+(81–120)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch1000
1+(61–80)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch83333
2+(46–60)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch75999
3+(31–45)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch603700
4+(16–30)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch4515621
0Khi truy cập, áp dụng thêm (21–30) của Điểm đóng băng 10
0Sau khi tích lũy tốn 100% HP, +40% Thể Hình, thêm -36% ST phải chịu, duy trì 4 giây10
0Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 30% HP Max của kẻ địch10
0Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương10
0Vết Thương Hở
+(100–140)% ST Vết Thương
10
0Sau khi tích lũy tốn 25% HP, +30% Thể Hình, thêm -30% ST phải chịu, duy trì 4 giây1000
1Sau khi tích lũy tốn 50% HP, +30% Thể Hình, thêm -30% ST phải chịu, duy trì 4 giây83333
2Sau khi tích lũy tốn 100% HP, +30% Thể Hình, thêm -30% ST phải chịu, duy trì 4 giây78999
3Sau khi tích lũy tốn 150% HP, +30% Thể Hình, thêm -30% ST phải chịu, duy trì 4 giây703700
0Vết Thương Hở
Thêm +(20–40)% ST Vết Thương do bạo kích gây ra
1000
1Vết Thương Hở83111
0Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương1000
1Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương78333
2Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương60999
3Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương303700

hai tay rìu Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0Khi đánh bại, hồi 8% HP10
0+(18–20)% Hoàn Trả HP10
0Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao (9–10)% HP Max10
1Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 6% HP Max83193
2Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 4% HP Max721000
3Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 2% HP Max601000
0Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý10
1Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý72193
2Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý601000
3Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý481000
4Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý361000
5Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý241000
6Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý121000
7Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý11000
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa10
1Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa72193
2Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa601000
3Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa481000
4Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa361000
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa241000
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa121000
7Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa11000
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo10
1Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo72193
2Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo601000
3Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo481000
4Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo361000
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo241000
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo121000
7Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo11000
0Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp10
1Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp72193
2Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp601000
3Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp481000
4Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp361000
5Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp241000
6Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp121000
7Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp11000
0Kèm (173–258) ST Vết Thương cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này10
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này83193
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này851000
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này821000
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này781000
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này721000
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này601000
0+(193–288)% ST Vật Lý10
1+(148–192)% ST Vật Lý72193
2+(115–147)% ST Vật Lý601000
3+(88–113)% ST Vật Lý481000
4+(73–87)% ST Vật Lý361000
5+(61–72)% ST Vật Lý241000
6+(51–60)% ST Vật Lý121000
7+(30–49)% ST Vật Lý11000
0+(193–288)% ST Nguyên Tố10
0+(193–288)% sát thương phạm vi10
1+(148–192)% sát thương phạm vi72193
2+(115–147)% sát thương phạm vi601000
3+(88–113)% sát thương phạm vi481000
4+(73–87)% sát thương phạm vi361000
5+(61–72)% sát thương phạm vi241000
6+(51–60)% sát thương phạm vi121000
7+(30–49)% sát thương phạm vi11000
0Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (50–55) - (58–66) Điểm ST Vật Lý10
1Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (40–43) - (44–47) Điểm ST Vật Lý85193
2Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (26–28) - (30–32) Điểm ST Vật Lý781000
3Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (15–18) - (19–22) Điểm ST Vật Lý601000
0Kèm (345–516)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản10
1Kèm (265–344)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản83193
2Kèm (204–264)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản751000
3Kèm (157–203)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản601000
4Kèm (131–156)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản451000
5Kèm (109–129)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản321000
6Kèm (91–108)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản201000
0Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Tê Liệt
10
1Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Tê Liệt
85193
2Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Tê Liệt
721000
3Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Tê Liệt
601000
0Cứ 4 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý10
1Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý85193
2Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý781000
3Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý601000
0+(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu10
1+(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83193
2+(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu721000
3+(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu601000
4+(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu451000
0+(46–67)% sát thương thêm khi HP Thấp10
0+4 cấp kỹ năng Cận Chiến10
0+(101–150)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch HP Thấp10
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Tê Liệt
10
0+(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này
Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 8%
10
1+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 8%
83193
2+(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này
Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 8%
781000
3+(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này
Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 8%
701000
0+(101–150)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch HP Thấp10
1+(71–100)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch HP Thấp83193
2+(56–70)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch HP Thấp781000
3+(45–55)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch HP Thấp701000
0(40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
1(22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP78193
2(13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP601000
3(4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP301000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0+(241–360) Sức Mạnh10
1+(187–240) Sức Mạnh85193
2+(144–186) Sức Mạnh821000
3+(108–143) Sức Mạnh781000
4+(72–107) Sức Mạnh721000
5+(38–71) Sức Mạnh661000
6+(12–37) Sức Mạnh601000
7+(51–60) Sức Mạnh211
8+(41–50) Sức Mạnh201
9+(31–40) Sức Mạnh201
10+(19–25) Sức Mạnh151
11+(13–18) Sức Mạnh101
12+(8–12) Sức Mạnh11
0+(241–360) Nhanh Nhẹn10
1+(187–240) Nhanh Nhẹn85193
2+(144–186) Nhanh Nhẹn821000
3+(108–143) Nhanh Nhẹn781000
4+(72–107) Nhanh Nhẹn721000
5+(38–71) Nhanh Nhẹn661000
6+(12–37) Nhanh Nhẹn601000
7+(51–60) Nhanh Nhẹn211
8+(41–50) Nhanh Nhẹn201
9+(31–40) Nhanh Nhẹn201
10+(19–25) Nhanh Nhẹn151
11+(13–18) Nhanh Nhẹn101
12+(8–12) Nhanh Nhẹn11
0+(161–240) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn10
1+(145–160) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn85193
2+(129–144) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn821000
3+(112–128) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn781000
4+(97–111) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn721000
5+(81–96) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn661000
6+(55–60) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn601
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này10
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72193
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này601000
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này481000
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này361000
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này241000
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này121000
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này11000
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này10
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72193
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này601000
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này481000
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này361000
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này241000
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này121000
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này11000
0+(121–180)% ST Bạo Kích10
0+(11–15)% Tốc Chạy10
0+(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0+(61–90)% xác suất Vết Thương10
0Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ10
0+(193–288)% ST Vết Thương10
1+(148–192)% ST Vết Thương82193
2+(115–147)% ST Vết Thương781000
3+(88–113)% ST Vết Thương701000
4+(73–87)% ST Vết Thương601000
5+(61–72)% ST Vết Thương501000
6+(51–60)% ST Vết Thương371000
0+(97–144)% thời gian duy trì Vết Thương10
1+(75–96)% thời gian duy trì Vết Thương83193
2+(57–73)% thời gian duy trì Vết Thương721000
3+(44–56)% thời gian duy trì Vết Thương601000
4+(37–43)% thời gian duy trì Vết Thương451000
0+(161–240)% ST Bạo Kích10
1+(125–160)% ST Bạo Kích85193
2+(96–124)% ST Bạo Kích721000
3+(72–95)% ST Bạo Kích601000
4+(48–71)% ST Bạo Kích501000
5+(26–47)% ST Bạo Kích401000
6+(8–25)% ST Bạo Kích301000
0Khi điểm Dồn Dập đạt giới hạn, +(36–48)% sát thương thêm phải chịu10
0+4 số lần Trảm Kích tối đa10
0Mỗi lớp Chúc Phúc Bền Bỉ, +(7–9)% Tốc Đánh10
0ộc +(61–90)% thời gian Thu Hoạch10
0Khi gây ra Vết Thương, Thu Hoạch 2 giây sát thương liên tục, hiệu ứng này có 3 giây CD đối với cùng mục tiêu10
1Khi gây ra Vết Thương, Thu Hoạch 1.5 giây sát thương liên tục, hiệu ứng này có 4 giây CD đối với cùng mục tiêu83193
2Khi gây ra Vết Thương, Thu Hoạch 1 giây sát thương liên tục, hiệu ứng này có 5 giây CD đối với cùng mục tiêu721000
0Đánh bại kẻ địch 50% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 50% HP Max của kẻ địch10
1Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 30% HP Max của kẻ địch83193
0+(81–120)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch10
1+(61–80)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch83193
2+(46–60)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch751000
3+(31–45)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch601000
4+(16–30)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch451000
0Khi truy cập, áp dụng thêm (21–30) của Điểm đóng băng 10
0Sau khi tích lũy tốn 100% HP, +40% Thể Hình, thêm -36% ST phải chịu, duy trì 4 giây10
0Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 30% HP Max của kẻ địch10
0Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương10
0Vết Thương Hở
+(100–140)% ST Vết Thương
10
0Sau khi tích lũy tốn 25% HP, +30% Thể Hình, thêm -30% ST phải chịu, duy trì 4 giây10
1Sau khi tích lũy tốn 50% HP, +30% Thể Hình, thêm -30% ST phải chịu, duy trì 4 giây83193
2Sau khi tích lũy tốn 100% HP, +30% Thể Hình, thêm -30% ST phải chịu, duy trì 4 giây781000
3Sau khi tích lũy tốn 150% HP, +30% Thể Hình, thêm -30% ST phải chịu, duy trì 4 giây701000
0Vết Thương Hở
Thêm +(20–40)% ST Vết Thương do bạo kích gây ra
10
1Vết Thương Hở83193
0Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương10
1Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương78193
2Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương601000
3Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương301000
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 492 – 18Lõi Năng Lượng x1
150 – 542 – 24Lõi Năng Lượng x1
155 – 592 – 30Lõi Năng Lượng x1
160 – 642 – 36Lõi Năng Lượng x4
165 – 692 – 42Lõi Năng Lượng x4
170 – 742 – 68Lõi Năng Lượng x8
175 – 792 – 96Lõi Năng Lượng x12
180 – 842 – 122Lõi Năng Lượng x16
185 – 1002 – 122Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 100
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Sâu
Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
Tốn:
  • Mộng Ngữ: Người Du Hành Mong Ngóng
  • Mộng Ngữ: Cái Nhìn Tối Cao
  • Mộng Ngữ: Máy Chém Arminius
  • Mộng Ngữ: Quyết Chí
  • Mộng Ngữ: Kẻ Nhìn Trộm
  • Biến ảo Mộng Mị
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 82 - 100