hai tay rìu /16
Rìu Chiến Sắt Thuần
Yêu cầu Lv.6
28 - 42 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Cận Chiến
tay
Yêu cầu Lv.6
28 - 42 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Cận Chiến
tay
Rìu Đá Nham Thạch
Yêu cầu Lv.12
30 - 45 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% STVết Thương
tay
Yêu cầu Lv.12
30 - 45 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST
tay
Rìu Lớn Sáng Lạnh
Yêu cầu Lv.20
48 - 77 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Cận Chiến
tay
Yêu cầu Lv.20
48 - 77 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Cận Chiến
tay
Rìu Nặng Mạ Vàng
Yêu cầu Lv.27
41 - 66 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% STVết Thương
tay
Yêu cầu Lv.27
41 - 66 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% ST
tay
Rìu Lớn Đầm Lầy
Yêu cầu Lv.34
64 - 102 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Kỹ năng Tấn Công có xác suất 4% bỏ qua Giáp
tay
Yêu cầu Lv.34
64 - 102 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Kỹ năng Tấn Công có xác suất 4% bỏ qua Giáp
tay
Rìu Lớn Nóng Rực
Yêu cầu Lv.34
69 - 110 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% ST Cận Chiến
tay
Yêu cầu Lv.34
69 - 110 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% ST Cận Chiến
tay
Rìu Nặng Người Khổng Lồ
Yêu cầu Lv.40
55 - 88 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% STVết Thương
tay
Yêu cầu Lv.40
55 - 88 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% ST
tay
Rìu Nặng Tận Thế
Yêu cầu Lv.46
86 - 138 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% ST Cận Chiến
tay
Yêu cầu Lv.46
86 - 138 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
480 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% ST Cận Chiến
tay
Rìu Lớn Vàng Đỏ
Yêu cầu Lv.52
67 - 107 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% STVết Thương
tay
Yêu cầu Lv.52
67 - 107 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% ST
tay
Rìu Nặng Gian Trá
Yêu cầu Lv.60
118 - 189 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% ST Cận Chiến
tay
Yêu cầu Lv.60
118 - 189 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% ST Cận Chiến
tay
Rìu Lớn Điểu Sư
Yêu cầu Lv.66
92 - 147 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% STVết Thương
tay
Yêu cầu Lv.66
92 - 147 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% ST
tay
Rìu Lớn Biển Xanh
Yêu cầu Lv.66
123 - 197 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Kỹ năng Tấn Công có xác suất 10% bỏ qua Giáp
tay
Yêu cầu Lv.66
123 - 197 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
Kỹ năng Tấn Công có xác suất 10% bỏ qua Giáp
tay
Rìu Nặng Dung Nham
Yêu cầu Lv.76
109 - 174 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Giới hạn số lớpChúc Phúc Bền Bỉ +1
-40% thời gian duy trìChúc Phúc Bền Bỉ
tay
Yêu cầu Lv.76
109 - 174 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Giới hạn số lớp
-40% thời gian duy trì
tay
Trang Bị Truyền Kỳ /6
Máy Chém Arminius
Yêu cầu Lv.8
Yêu cầu Lv.8
- +(100–250)% ST Vật Lý của trang bị này
- Trang bị này kèm (10–12) - (15–18) Điểm ST Vật Lý
- +(60–80)% phạm vi kỹ năng
- Khi đánh trúng kẻ địch, có +20% cơ hội nhận được 1 tầng
Chúc Phúc Bền Bỉ Liều Mạng
Valragorn Đột Kích
Yêu cầu Lv.30
Yêu cầu Lv.30
- +(100–130)% ST Vật Lý của trang bị này
- +(10–15)% Tốc Đánh của trang bị này
- Khi dùng kỹ năng, có (30–40)% tỉ lệ +(80–100)% Phạm vi kỹ năng lần này
- Khi Đánh trúng kẻ địch, Kích hoạt Gào Thét Cuồng Mãnh cấp (5–15), cách nhau 3 giây
Kết Cục Luân Hồi
Yêu cầu Lv.58
Yêu cầu Lv.58
- +(50–150)% ST Vật Lý của trang bị này
- Trang bị này kèm (10–13) - (19–24) Điểm ST Vật Lý
- +(60–70)% ST Bạo Kích
- 300% tiêu hao MP của kỹ năng Tấn Công chuyển thành tiêu hao HP
Trảm Đỏ Thẫm
Yêu cầu Lv.68
Yêu cầu Lv.68
- +(15–50)% Tốc Đánh của trang bị này
- +50% xác suất
Vết Thương - Kèm (300–1000) ST
Vết Thương cơ bản - Khi gây ra
Vết Thương Sát thương,Thu Hoạch gây Sát thương liên tục trong 0.25 giây, hiệu ứng này có thời gian CD (1–2) giây đối với cùng một mục tiêu.
Xương Sấm Rền
Yêu cầu Lv.68
Yêu cầu Lv.68
- +(150–300)% ST Vật Lý của trang bị này
- +(25–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- Khi Đánh trúng, nhận (4–8)% sát thương Vật Lý Đánh trúng làm sát thương cơ bản
Giật Điện - Khi gây ra ST Vật Lý chắc chắn sẽ gây ra
Giật Điện - Bỏ qua Khiên kẻ địch trạng thái
Giật Điện
Cái Nhìn Tối Cao
Yêu cầu Lv.75
Yêu cầu Lv.75
- +(80–120)% ST Vật Lý của trang bị này
- Trang bị này kèm (19–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý
- +(30–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- Mỗi khi di chuyển 2 mét, nhận được (1–2) lần trảm kích
- (-80–-60)% ST Vung Đòn thêm; +(100–120)% ST Trảm Kích thêm
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /6
Máy Chém Arminius
Yêu cầu Lv.8
Yêu cầu Lv.8
- +(150–300)% ST Vật Lý của trang bị này
- Trang bị này kèm (15–18) - (21–25) Điểm ST Vật Lý
- +(90–120)% phạm vi kỹ năng
- Khi đánh trúng kẻ địch, có +30% cơ hội nhận được 1 tầng
Chúc Phúc Bền Bỉ Liều Mạng
Giới hạn số lớpChúc Phúc Bền Bỉ +1
Valragorn Đột Kích
Yêu cầu Lv.30
Yêu cầu Lv.30
- +(140–180)% ST Vật Lý của trang bị này
- +(20–25)% Tốc Đánh của trang bị này
- Khi dùng kỹ năng, có (30–40)% tỉ lệ +(120–150)% Phạm vi kỹ năng lần này
- Khi Đánh trúng kẻ địch, Kích hoạt Gào Thét Cuồng Mãnh cấp (16–25), cách nhau 3 giây
Kết Cục Luân Hồi
Yêu cầu Lv.58
Yêu cầu Lv.58
- +(100–200)% ST Vật Lý của trang bị này
- Trang bị này kèm (15–19) - (29–36) Điểm ST Vật Lý
- +(75–110)% ST Bạo Kích
- (200–400)% tiêu hao MP của kỹ năng Tấn Công chuyển thành tiêu hao HP
Trảm Đỏ Thẫm
Yêu cầu Lv.68
Yêu cầu Lv.68
- +(25–70)% Tốc Đánh của trang bị này
- +75% xác suất
Vết Thương - Kèm (500–1400) ST
Vết Thương cơ bản - Khi gây ra
Vết Thương Sát thương, tỷ lệ (40–50)% có khả năngThu Hoạch Sát thương liên tục trong 0.5 giây, hiệu ứng này đối với cùng một mục tiêu có Thời Gian CD là 0.2 giây.
Xương Sấm Rền
Yêu cầu Lv.68
Yêu cầu Lv.68
- +(200–400)% ST Vật Lý của trang bị này
- +(40–45)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- Khi Đánh trúng, nhận (5–10)% sát thương Vật Lý Đánh trúng làm sát thương cơ bản
Giật Điện - Khi gây ra ST Vật Lý chắc chắn gây ra
Chạm Sét ; khi đánh trúng sẽ tổng kết thêm 1 lần STChạm Sét - Khi
xung quanh tồn tạiKình Địch sẽ bỏ qua Kháng Tia Chớp của kẻ địch
Cái Nhìn Tối Cao
Yêu cầu Lv.75
Yêu cầu Lv.75
- +(121–160)% ST Vật Lý của trang bị này
- Trang bị này kèm (31–35) - (29–36) Điểm ST Vật Lý
- +(50–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
- Mỗi khi di chuyển 2 mét, nhận được (2–3) lần trảm kích
- (-100–-80)% ST Vung Đòn thêm; +(140–180)% ST Trảm Kích thêm
Yểm Bùa /75
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type | Effect | affix_type | Cost | Lv |
---|---|---|---|---|
% ST vật lý của trang bị này | +(19–21)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(22–26)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(27–31)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(32–37)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (9–11) - (11–13) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (11–13) - (14–16) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (14–16) - (16–19) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (22–25) - (30–35) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (26–30) - (36–42) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (15–18) - (21–24) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (27–31) - (36–41) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (34–39) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (41–47) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (2–3) - (50–57) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (2–3) - (59–68) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST 2% Kháng | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (3–4)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (5–7)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lửa | +(32–37)% ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Lửa | +(38–45)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lửa | +(46–54)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lạnh Lẽo | +(32–37)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Lạnh Lẽo | +(38–45)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lạnh Lẽo | +(46–54)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Tia Chớp | +(32–37)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Tia Chớp | +(38–45)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Tia Chớp | +(46–54)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Ăn Mòn | +(38–45)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Ăn Mòn | +(46–54)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +10% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Tốc Đánh của trang bị này | +7% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(8–9)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(10–11)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(27–31)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(32–37)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(38–45)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Kháng Lửa | +(3–6)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Lửa | +(7–11)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Lửa | +(12–15)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(3–6)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(7–11)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(12–15)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Tia Chớp | +(3–6)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Tia Chớp | +(7–11)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Tia Chớp | +(12–15)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Ăn Mòn | +(3–6)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Ăn Mòn | +(7–11)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Ăn Mòn | +(12–15)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Sức Mạnh | +(27–31) Sức Mạnh | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Sức Mạnh | +(32–37) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Sức Mạnh | +(38–45) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Nhanh Nhẹn | +(27–31) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Nhanh Nhẹn | +(32–37) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Nhanh Nhẹn | +(38–45) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trí Tuệ | +(27–31) Trí Tuệ | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trí Tuệ | +(32–37) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trí Tuệ | +(38–45) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng | +(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này (-5–-4)% tiêu hao kỹ năng | Tiền Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x5 | Lv 80 |
Khi đánh bại có xác suất kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn | Khi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1 | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x20 | Lv 60 |
hai tay rìu Rèn
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | Khi đánh bại, hồi 8% HP | 1 | 0 |
0 | +(18–20)% | 1 | 0 |
0 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao (9–10)% HP Max | 100 | 0 |
1 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 6% HP Max | 83 | 333 |
2 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 4% HP Max | 72 | 999 |
3 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 2% HP Max | 60 | 3700 |
0 | Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 72 | 333 |
2 | Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý | 60 | 999 |
3 | Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý | 48 | 3700 |
4 | Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý | 36 | 15621 |
5 | Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý | 24 | 15621 |
6 | Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý | 12 | 15621 |
7 | Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý | 1 | 15621 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 72 | 333 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa | 60 | 999 |
3 | Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa | 48 | 3700 |
4 | Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa | 36 | 15621 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa | 24 | 15621 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa | 12 | 15621 |
7 | Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa | 1 | 15621 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 333 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 999 |
3 | Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo | 48 | 3700 |
4 | Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo | 36 | 15621 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo | 24 | 15621 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo | 12 | 15621 |
7 | Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 15621 |
0 | Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 333 |
2 | Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp | 60 | 999 |
3 | Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp | 48 | 3700 |
4 | Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp | 36 | 15621 |
5 | Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp | 24 | 15621 |
6 | Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp | 12 | 15621 |
7 | Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 15621 |
0 | Kèm (173–258) ST | 1 | 0 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 83 | 333 |
2 | +(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 999 |
3 | +(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này | 82 | 3700 |
4 | +(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này | 78 | 15621 |
5 | +(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này | 72 | 15621 |
6 | +(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này | 60 | 15621 |
0 | +(193–288)% ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | +(148–192)% ST Vật Lý | 72 | 333 |
2 | +(115–147)% ST Vật Lý | 60 | 999 |
3 | +(88–113)% ST Vật Lý | 48 | 3700 |
4 | +(73–87)% ST Vật Lý | 36 | 15621 |
5 | +(61–72)% ST Vật Lý | 24 | 15621 |
6 | +(51–60)% ST Vật Lý | 12 | 15621 |
7 | +(30–49)% ST Vật Lý | 1 | 15621 |
0 | +(193–288)% ST | 1 | 0 |
0 | +(193–288)% sát thương phạm vi | 100 | 0 |
1 | +(148–192)% sát thương phạm vi | 72 | 333 |
2 | +(115–147)% sát thương phạm vi | 60 | 999 |
3 | +(88–113)% sát thương phạm vi | 48 | 3700 |
4 | +(73–87)% sát thương phạm vi | 36 | 15621 |
5 | +(61–72)% sát thương phạm vi | 24 | 15621 |
6 | +(51–60)% sát thương phạm vi | 12 | 15621 |
7 | +(30–49)% sát thương phạm vi | 1 | 15621 |
0 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (50–55) - (58–66) Điểm ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (40–43) - (44–47) Điểm ST Vật Lý | 85 | 333 |
2 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (26–28) - (30–32) Điểm ST Vật Lý | 78 | 999 |
3 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (15–18) - (19–22) Điểm ST Vật Lý | 60 | 3700 |
0 | Kèm (345–516)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 100 | 0 |
1 | Kèm (265–344)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 83 | 333 |
2 | Kèm (204–264)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 75 | 999 |
3 | Kèm (157–203)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 60 | 3700 |
4 | Kèm (131–156)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 45 | 15621 |
5 | Kèm (109–129)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 32 | 15621 |
6 | Kèm (91–108)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 20 | 15621 |
0 | Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 100 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 85 | 333 |
2 | Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 72 | 999 |
3 | Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 60 | 3700 |
0 | Cứ 4 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 85 | 333 |
2 | Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 78 | 999 |
3 | Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 60 | 3700 |
0 | +(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 333 |
2 | +(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 72 | 999 |
3 | +(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 60 | 3700 |
4 | +(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 45 | 15621 |
0 | +(46–67)% sát thương thêm khi | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng Cận Chiến | 1 | 0 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 1 | 0 |
0 | +(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 1 | 0 |
0 | +(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 8% | 100 | 0 |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 8% | 83 | 333 |
2 | +(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 8% | 78 | 999 |
3 | +(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 8% | 70 | 3700 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 100 | 0 |
1 | +(71–100)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 83 | 333 |
2 | +(56–70)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 78 | 999 |
3 | +(45–55)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 70 | 3700 |
0 | (40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 0 |
1 | (22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 333 |
2 | (13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 60 | 999 |
3 | (4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 30 | 3700 |
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(241–360) Sức Mạnh | 100 | 0 |
1 | +(187–240) Sức Mạnh | 85 | 333 |
2 | +(144–186) Sức Mạnh | 82 | 999 |
3 | +(108–143) Sức Mạnh | 78 | 3700 |
4 | +(72–107) Sức Mạnh | 72 | 15621 |
5 | +(38–71) Sức Mạnh | 66 | 15621 |
6 | +(12–37) Sức Mạnh | 60 | 15621 |
7 | +(51–60) Sức Mạnh | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Sức Mạnh | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Sức Mạnh | 20 | 1 |
0 | +(241–360) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
1 | +(187–240) Nhanh Nhẹn | 85 | 333 |
2 | +(144–186) Nhanh Nhẹn | 82 | 999 |
3 | +(108–143) Nhanh Nhẹn | 78 | 3700 |
4 | +(72–107) Nhanh Nhẹn | 72 | 15621 |
5 | +(38–71) Nhanh Nhẹn | 66 | 15621 |
6 | +(12–37) Nhanh Nhẹn | 60 | 15621 |
7 | +(51–60) Nhanh Nhẹn | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
0 | +(161–240) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
1 | +(145–160) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 85 | 333 |
2 | +(129–144) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 82 | 999 |
3 | +(112–128) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 78 | 3700 |
4 | +(97–111) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 72 | 15621 |
5 | +(81–96) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 66 | 15621 |
0 | +(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 333 |
2 | +(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này | 60 | 999 |
3 | +(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này | 48 | 3700 |
4 | +(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này | 36 | 15621 |
5 | +(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này | 24 | 15621 |
6 | +(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này | 12 | 15621 |
7 | +(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 15621 |
0 | +(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 333 |
2 | +(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 60 | 999 |
3 | +(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 48 | 3700 |
4 | +(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 36 | 15621 |
5 | +(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 24 | 15621 |
6 | +(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 12 | 15621 |
7 | +(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 15621 |
0 | +(121–180)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | +(11–15)% Tốc Chạy | 1 | 0 |
0 | +(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 1 | 0 |
0 | +(61–90)% xác suất | 1 | 0 |
0 | Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp | 1 | 0 |
0 | +(193–288)% ST | 100 | 0 |
1 | +(148–192)% ST | 82 | 333 |
2 | +(115–147)% ST | 78 | 999 |
3 | +(88–113)% ST | 70 | 3700 |
4 | +(73–87)% ST | 60 | 15621 |
5 | +(61–72)% ST | 50 | 15621 |
6 | +(51–60)% ST | 37 | 15621 |
0 | +(97–144)% thời gian duy trì | 100 | 0 |
1 | +(75–96)% thời gian duy trì | 83 | 333 |
2 | +(57–73)% thời gian duy trì | 72 | 999 |
3 | +(44–56)% thời gian duy trì | 60 | 3700 |
4 | +(37–43)% thời gian duy trì | 45 | 15621 |
0 | +(161–240)% ST Bạo Kích | 100 | 0 |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích | 85 | 333 |
2 | +(96–124)% ST Bạo Kích | 72 | 999 |
3 | +(72–95)% ST Bạo Kích | 60 | 3700 |
4 | +(48–71)% ST Bạo Kích | 50 | 15621 |
5 | +(26–47)% ST Bạo Kích | 40 | 15621 |
6 | +(8–25)% ST Bạo Kích | 30 | 15621 |
0 | Khi điểm | 1 | 0 |
0 | +4 số lần | 1 | 0 |
0 | Mỗi lớp | 1 | 0 |
0 | ộc +(61–90)% thời gian | 1 | 0 |
0 | Khi gây ra | 100 | 0 |
1 | Khi gây ra | 83 | 333 |
2 | Khi gây ra | 72 | 999 |
0 | Đánh bại kẻ địch 50% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 50% HP Max của kẻ địch | 100 | 0 |
1 | Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 30% HP Max của kẻ địch | 83 | 333 |
0 | +(81–120)% tốc độ hồi CD | 100 | 0 |
1 | +(61–80)% tốc độ hồi CD | 83 | 333 |
2 | +(46–60)% tốc độ hồi CD | 75 | 999 |
3 | +(31–45)% tốc độ hồi CD | 60 | 3700 |
4 | +(16–30)% tốc độ hồi CD | 45 | 15621 |
0 | Khi truy cập, áp dụng thêm (21–30) của | 1 | 0 |
0 | Sau khi tích lũy tốn 100% HP, +40% Thể Hình, thêm -36% ST phải chịu, duy trì 4 giây | 1 | 0 |
0 | Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 30% HP Max của kẻ địch | 1 | 0 |
0 | Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
0 | +(100–140)% ST | 1 | 0 |
0 | Sau khi tích lũy tốn 25% HP, +30% Thể Hình, thêm -30% ST phải chịu, duy trì 4 giây | 100 | 0 |
1 | Sau khi tích lũy tốn 50% HP, +30% Thể Hình, thêm -30% ST phải chịu, duy trì 4 giây | 83 | 333 |
2 | Sau khi tích lũy tốn 100% HP, +30% Thể Hình, thêm -30% ST phải chịu, duy trì 4 giây | 78 | 999 |
3 | Sau khi tích lũy tốn 150% HP, +30% Thể Hình, thêm -30% ST phải chịu, duy trì 4 giây | 70 | 3700 |
0 | Thêm +(20–40)% ST | 100 | 0 |
1 | 83 | 111 | |
0 | Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương | 100 | 0 |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 333 |
2 | Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương | 60 | 999 |
3 | Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương | 30 | 3700 |
hai tay rìu Rơi
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | Khi đánh bại, hồi 8% HP | 1 | 0 |
0 | +(18–20)% | 1 | 0 |
0 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao (9–10)% HP Max | 1 | 0 |
1 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 6% HP Max | 83 | 193 |
2 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 4% HP Max | 72 | 1000 |
3 | Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 2% HP Max | 60 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý | 72 | 193 |
2 | Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa | 72 | 193 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 193 |
2 | Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 193 |
2 | Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp | 60 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp | 48 | 1000 |
4 | Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp | 36 | 1000 |
5 | Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp | 24 | 1000 |
6 | Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp | 12 | 1000 |
7 | Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 1000 |
0 | Kèm (173–258) ST | 1 | 0 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này | 83 | 193 |
2 | +(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này | 85 | 1000 |
3 | +(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này | 82 | 1000 |
4 | +(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này | 78 | 1000 |
5 | +(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này | 72 | 1000 |
6 | +(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này | 60 | 1000 |
0 | +(193–288)% ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% ST Vật Lý | 72 | 193 |
2 | +(115–147)% ST Vật Lý | 60 | 1000 |
3 | +(88–113)% ST Vật Lý | 48 | 1000 |
4 | +(73–87)% ST Vật Lý | 36 | 1000 |
5 | +(61–72)% ST Vật Lý | 24 | 1000 |
6 | +(51–60)% ST Vật Lý | 12 | 1000 |
7 | +(30–49)% ST Vật Lý | 1 | 1000 |
0 | +(193–288)% ST | 1 | 0 |
0 | +(193–288)% sát thương phạm vi | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% sát thương phạm vi | 72 | 193 |
2 | +(115–147)% sát thương phạm vi | 60 | 1000 |
3 | +(88–113)% sát thương phạm vi | 48 | 1000 |
4 | +(73–87)% sát thương phạm vi | 36 | 1000 |
5 | +(61–72)% sát thương phạm vi | 24 | 1000 |
6 | +(51–60)% sát thương phạm vi | 12 | 1000 |
7 | +(30–49)% sát thương phạm vi | 1 | 1000 |
0 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (50–55) - (58–66) Điểm ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (40–43) - (44–47) Điểm ST Vật Lý | 85 | 193 |
2 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (26–28) - (30–32) Điểm ST Vật Lý | 78 | 1000 |
3 | Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (15–18) - (19–22) Điểm ST Vật Lý | 60 | 1000 |
0 | Kèm (345–516)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 1 | 0 |
1 | Kèm (265–344)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 83 | 193 |
2 | Kèm (204–264)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 75 | 1000 |
3 | Kèm (157–203)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 60 | 1000 |
4 | Kèm (131–156)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 45 | 1000 |
5 | Kèm (109–129)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 32 | 1000 |
6 | Kèm (91–108)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST | 20 | 1000 |
0 | Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 1 | 0 |
1 | Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 85 | 193 |
2 | Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 72 | 1000 |
3 | Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 60 | 1000 |
0 | Cứ 4 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 85 | 193 |
2 | Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 78 | 1000 |
3 | Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Vật Lý | 60 | 1000 |
0 | +(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 1 | 0 |
1 | +(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 193 |
2 | +(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 72 | 1000 |
3 | +(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 60 | 1000 |
4 | +(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 45 | 1000 |
0 | +(46–67)% sát thương thêm khi | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng Cận Chiến | 1 | 0 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 1 | 0 |
0 | +(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra | 1 | 0 |
0 | +(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 8% | 1 | 0 |
1 | +(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 8% | 83 | 193 |
2 | +(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 8% | 78 | 1000 |
3 | +(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này Tiêu diệt kẻ địch có HP dưới 8% | 70 | 1000 |
0 | +(101–150)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 1 | 0 |
1 | +(71–100)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 83 | 193 |
2 | +(56–70)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 78 | 1000 |
3 | +(45–55)% ST Vật Lý thêm của kẻ địch | 70 | 1000 |
0 | (40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 1 | 0 |
1 | (22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 193 |
2 | (13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 60 | 1000 |
3 | (4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 30 | 1000 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(241–360) Sức Mạnh | 1 | 0 |
1 | +(187–240) Sức Mạnh | 85 | 193 |
2 | +(144–186) Sức Mạnh | 82 | 1000 |
3 | +(108–143) Sức Mạnh | 78 | 1000 |
4 | +(72–107) Sức Mạnh | 72 | 1000 |
5 | +(38–71) Sức Mạnh | 66 | 1000 |
6 | +(12–37) Sức Mạnh | 60 | 1000 |
7 | +(51–60) Sức Mạnh | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Sức Mạnh | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Sức Mạnh | 20 | 1 |
10 | +(19–25) Sức Mạnh | 15 | 1 |
11 | +(13–18) Sức Mạnh | 10 | 1 |
12 | +(8–12) Sức Mạnh | 1 | 1 |
0 | +(241–360) Nhanh Nhẹn | 1 | 0 |
1 | +(187–240) Nhanh Nhẹn | 85 | 193 |
2 | +(144–186) Nhanh Nhẹn | 82 | 1000 |
3 | +(108–143) Nhanh Nhẹn | 78 | 1000 |
4 | +(72–107) Nhanh Nhẹn | 72 | 1000 |
5 | +(38–71) Nhanh Nhẹn | 66 | 1000 |
6 | +(12–37) Nhanh Nhẹn | 60 | 1000 |
7 | +(51–60) Nhanh Nhẹn | 21 | 1 |
8 | +(41–50) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
9 | +(31–40) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
10 | +(19–25) Nhanh Nhẹn | 15 | 1 |
11 | +(13–18) Nhanh Nhẹn | 10 | 1 |
12 | +(8–12) Nhanh Nhẹn | 1 | 1 |
0 | +(161–240) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 1 | 0 |
1 | +(145–160) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 85 | 193 |
2 | +(129–144) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 82 | 1000 |
3 | +(112–128) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 78 | 1000 |
4 | +(97–111) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 72 | 1000 |
5 | +(81–96) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 66 | 1000 |
6 | +(55–60) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 60 | 1 |
0 | +(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này | 72 | 193 |
2 | +(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này | 60 | 1000 |
3 | +(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này | 48 | 1000 |
4 | +(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này | 36 | 1000 |
5 | +(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này | 24 | 1000 |
6 | +(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này | 12 | 1000 |
7 | +(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này | 1 | 1000 |
0 | +(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 72 | 193 |
2 | +(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 60 | 1000 |
3 | +(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 48 | 1000 |
4 | +(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 36 | 1000 |
5 | +(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 24 | 1000 |
6 | +(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 12 | 1000 |
7 | +(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | 1 | 1000 |
0 | +(121–180)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
0 | +(11–15)% Tốc Chạy | 1 | 0 |
0 | +(265–396)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch | 1 | 0 |
0 | +(61–90)% xác suất | 1 | 0 |
0 | Khi đánh bại, có xác suất +(31–45)% nhận được 1 lớp | 1 | 0 |
0 | +(193–288)% ST | 1 | 0 |
1 | +(148–192)% ST | 82 | 193 |
2 | +(115–147)% ST | 78 | 1000 |
3 | +(88–113)% ST | 70 | 1000 |
4 | +(73–87)% ST | 60 | 1000 |
5 | +(61–72)% ST | 50 | 1000 |
6 | +(51–60)% ST | 37 | 1000 |
0 | +(97–144)% thời gian duy trì | 1 | 0 |
1 | +(75–96)% thời gian duy trì | 83 | 193 |
2 | +(57–73)% thời gian duy trì | 72 | 1000 |
3 | +(44–56)% thời gian duy trì | 60 | 1000 |
4 | +(37–43)% thời gian duy trì | 45 | 1000 |
0 | +(161–240)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
1 | +(125–160)% ST Bạo Kích | 85 | 193 |
2 | +(96–124)% ST Bạo Kích | 72 | 1000 |
3 | +(72–95)% ST Bạo Kích | 60 | 1000 |
4 | +(48–71)% ST Bạo Kích | 50 | 1000 |
5 | +(26–47)% ST Bạo Kích | 40 | 1000 |
6 | +(8–25)% ST Bạo Kích | 30 | 1000 |
0 | Khi điểm | 1 | 0 |
0 | +4 số lần | 1 | 0 |
0 | Mỗi lớp | 1 | 0 |
0 | ộc +(61–90)% thời gian | 1 | 0 |
0 | Khi gây ra | 1 | 0 |
1 | Khi gây ra | 83 | 193 |
2 | Khi gây ra | 72 | 1000 |
0 | Đánh bại kẻ địch 50% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 50% HP Max của kẻ địch | 1 | 0 |
1 | Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 30% HP Max của kẻ địch | 83 | 193 |
0 | +(81–120)% tốc độ hồi CD | 1 | 0 |
1 | +(61–80)% tốc độ hồi CD | 83 | 193 |
2 | +(46–60)% tốc độ hồi CD | 75 | 1000 |
3 | +(31–45)% tốc độ hồi CD | 60 | 1000 |
4 | +(16–30)% tốc độ hồi CD | 45 | 1000 |
0 | Khi truy cập, áp dụng thêm (21–30) của | 1 | 0 |
0 | Sau khi tích lũy tốn 100% HP, +40% Thể Hình, thêm -36% ST phải chịu, duy trì 4 giây | 1 | 0 |
0 | Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 30% HP Max của kẻ địch | 1 | 0 |
0 | Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
0 | +(100–140)% ST | 1 | 0 |
0 | Sau khi tích lũy tốn 25% HP, +30% Thể Hình, thêm -30% ST phải chịu, duy trì 4 giây | 1 | 0 |
1 | Sau khi tích lũy tốn 50% HP, +30% Thể Hình, thêm -30% ST phải chịu, duy trì 4 giây | 83 | 193 |
2 | Sau khi tích lũy tốn 100% HP, +30% Thể Hình, thêm -30% ST phải chịu, duy trì 4 giây | 78 | 1000 |
3 | Sau khi tích lũy tốn 150% HP, +30% Thể Hình, thêm -30% ST phải chịu, duy trì 4 giây | 70 | 1000 |
0 | Thêm +(20–40)% ST | 1 | 0 |
1 | 83 | 193 | |
0 | Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
1 | Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương | 78 | 193 |
2 | Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương | 60 | 1000 |
3 | Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương | 30 | 1000 |
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 | level | Năng Lượng | Tẩy Luyện |
---|---|---|---|
1 | 1 – 44 | 0 – 0 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 45 – 49 | 2 – 18 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 50 – 54 | 2 – 24 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 55 – 59 | 2 – 30 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 60 – 64 | 2 – 36 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 65 – 69 | 2 – 42 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 70 – 74 | 2 – 68 | Lõi Năng Lượng x8 |
1 | 75 – 79 | 2 – 96 | Lõi Năng Lượng x12 |
1 | 80 – 84 | 2 – 122 | Lõi Năng Lượng x16 |
1 | 85 – 100 | 2 – 122 | Lõi Năng Lượng x20 |
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type | name |
---|---|
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x5 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Mộng Cảnh Tầng Sâu | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Thâm Thúy x10 Tốn: |
Biến ảo Mộng Mị | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Bất Định x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x10 |