búa một tay /16
Gậy Gỗ Thô
Yêu cầu Lv.1

1 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+9% sát thương phạm vi
một tay
Búa Đá Rêu Phong
Yêu cầu Lv.2
9 - 14 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất 5% gây ra Đánh Lui khi tấn công đánh trúng
một tay
Búa Gỗ Đinh Rỉ
Yêu cầu Lv.8
20 - 32 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+9% sát thương phạm vi
một tay
Búa Nặng Sắt Đen
Yêu cầu Lv.16
22 - 35 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất 8% gây ra Đánh Lui khi tấn công đánh trúng
một tay
Búa Kịch Liệt
Yêu cầu Lv.24
40 - 64 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% sát thương phạm vi
một tay
Búa Nặng Hủy Diệt
Yêu cầu Lv.31
35 - 56 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất (8–10)% gây ra Đánh Lui khi tấn công đánh trúng
một tay
Búa Cầu Nguyện
Yêu cầu Lv.38
54 - 86 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% sát thương của Minion
một tay
Búa Ác Mộng
Yêu cầu Lv.38
57 - 91 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% sát thương phạm vi
một tay
Búa Rồng Gầm
Yêu cầu Lv.44
47 - 75 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất (12–15)% gây ra Đánh Lui khi tấn công đánh trúng
một tay
Búa Gỗ Run Rẩy
Yêu cầu Lv.50
71 - 114 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% sát thương phạm vi
một tay
Búa Gai Góc
Yêu cầu Lv.56
58 - 93 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất (12–15)% gây ra Đánh Lui khi tấn công đánh trúng
một tay
Búa Lớn Nghiền Đá
Yêu cầu Lv.61
48 - 77 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
490 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% sát thương phạm vi
một tay
Búa Chiến Cổ Xưa
Yêu cầu Lv.66
80 - 128 ST Vật Lý
1.3 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Xác suất (12–15)% gây ra Đánh Lui khi tấn công đánh trúng
một tay
Búa Gỗ Sinh Linh
Yêu cầu Lv.66
102 - 163 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
+(40–50)% sát thương của Minion
một tay
Búa Vàng Đỏ
Yêu cầu Lv.76
102 - 163 ST Vật Lý
1.25 Tốc Đánh
470 Điểm Bạo Kích
một tay
Búa Hoàng Hôn
Yêu cầu Lv.76
118 - 189 ST Vật Lý
0.95 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
+15% Sức Mạnh
-20% Tốc Đánh
một tay
Trang Bị Truyền Kỳ /7
Chân Ngôn Bốc Cháy
Yêu cầu Lv.10
  • +1 cấp kỹ năng Lửa
  • Trang bị này kèm (16–20) - (24–28) Điểm ST Lửa
  • Pháp Thuật kèm (24–28) - (30–34) Điểm ST Lửa
  • +(15–20)% Kháng Lửa
  • +(30–50)% phạm vi kỹ năng Lửa
Linh Hồn Đan Xen
Yêu cầu Lv.13
  • +(16–20) Sức Mạnh và Trí Tuệ
  • +(40–60)% sát thương của Minion
  • +(20–30)% HP Max của Minion
  • +(20–30)% thời gian duy trì của Minion
  • Tiêu hao 5% HP Max khi dùng kỹ năng Triệu Hồi
  • Minion mỗi giây hồi tự nhiên 3% HP
Lửa Lạnh Tháp Cao
Yêu cầu Lv.24
  • Trang bị này kèm (75–78) - (94–97) Điểm ST Vật Lý
  • +(20–30)% Tốc Đánh của trang bị này
  • ST Lửa kèm (10–15)% ST Vật Lý
  • Kèm ST Lạnh Lẽo của (10–15)% ST Vật Lý
  • +(10–20)% Xuyên Thấu Kháng Lạnh Lẽo khi đánh trúng kẻ địch Đốt Cháy
  • +(10–20)% Xuyên Thấu Kháng Lửa khi đánh trúng kẻ địch Đông Cứng
Cự Tuyệt Của Mishubi
Yêu cầu Lv.36
  • +(80–100)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(80–100)% phạm vi kỹ năng
  • Ở trạng thái chỉ dẫn, +(15–25)% Tốc Chạy
  • Đánh Lui Ngược Hướng
Ý Chí Băng Phong
Yêu cầu Lv.50
  • Trang bị này kèm (34–44) - (52–61) Điểm ST Vật Lý
  • +(20–30)% Tốc Đánh và Dùng Phép
  • +(40–60)% ST Lạnh Lẽo
  • Xác suất +25% Đóng Băng
  • 50% ST Vật Lý chuyển thành ST Lạnh Lẽo
  • Đánh trúng kẻ địch Đóng Băng sẽ Kích hoạt Đóng Vỡ
Kiên Cường Ngưng Trệ
Yêu cầu Lv.72
  • +(120–160)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Trang bị này kèm (25–28) - (40–53) Điểm ST Vật Lý
  • Khi tiêu hao Phá Dồn Lực, kỹ năng này tăng +(50–80)% ST phạm vi
  • +50% phạm vi kỹ năng
  • Tốc độ hồi Phá Dồn Lực cố định là 200% điểm mặc định
Kẻ Rung Chuyển Mặt Đất
Yêu cầu Lv.75
  • +(150–200)% sát thương
  • <Một dòng HP, MP, Khiên ngẫu nhiên>
  • Sát thương phạm vi +(30–32)%
  • Cứ 50% phạm vi kỹ năng, sát thương -1%
  • +1% phạm vi kỹ năng mỗi khi phong ấn 50 Ma Lực
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /7
Chân Ngôn Bốc Cháy
Yêu cầu Lv.10
  • +2 cấp kỹ năng Lửa
  • Trang bị này kèm (24–30) - (36–42) Điểm ST Lửa
  • Pháp Thuật kèm (36–42) - (45–51) Điểm ST Lửa
  • +(20–30)% Kháng Lửa
  • +(60–75)% phạm vi kỹ năng Lửa
Linh Hồn Đan Xen
Yêu cầu Lv.13
  • +(24–30) Sức Mạnh và Trí Tuệ
  • +(60–90)% sát thương của Minion
  • +(35–45)% HP Max của Minion
  • +(40–45)% thời gian duy trì của Minion
  • Khi dùng kỹ năng triệu hồi, hồi 3% HP Max
  • Khi Minion tấn công, tốn 5% HP Max
Lửa Lạnh Tháp Cao
Yêu cầu Lv.24
  • Trang bị này kèm (112–117) - (141–149) Điểm ST Vật Lý
  • +(35–45)% Tốc Đánh của trang bị này
  • ST Lửa kèm (20–25)% ST Vật Lý
  • Kèm ST Lạnh Lẽo của (20–25)% ST Vật Lý
  • +(25–30)% Xuyên Thấu Kháng Lạnh Lẽo khi đánh trúng kẻ địch Đốt Cháy
  • +(25–30)% Xuyên Thấu Kháng Lửa khi đánh trúng kẻ địch Đông Cứng
Cự Tuyệt Của Mishubi
Yêu cầu Lv.36
  • +(120–150)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(120–140)% phạm vi kỹ năng
  • Ở trạng thái chỉ dẫn, +(25–40)% Tốc Chạy
  • Đánh Lui Ngược Hướng
    +100% xác suất Đánh Lui
Ý Chí Băng Phong
Yêu cầu Lv.50
  • Trang bị này kèm (45–50) - (82–86) Điểm ST Vật Lý
  • +(35–45)% Tốc Đánh và Dùng Phép
  • +(60–90)% ST Lạnh Lẽo
  • Xác suất +50% Đóng Băng
  • 75% ST Vật Lý chuyển thành ST Lạnh Lẽo
  • Đánh trúng kẻ địch khi giá trị Lạnh Buốt đạt Giới hạn sẽ Kích hoạt Đóng Vỡ
Kiên Cường Ngưng Trệ
Yêu cầu Lv.72
  • +(200–240)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Trang bị này kèm (39–43) - (68–76) Điểm ST Vật Lý
  • Khi tiêu hao Phá Dồn Lực, kỹ năng này tăng +(80–120)% ST phạm vi
  • +75% phạm vi kỹ năng
  • +100% tốc độ hồi Phá Dồn Lực
Kẻ Rung Chuyển Mặt Đất
Yêu cầu Lv.75
  • +(250–300)% sát thương
  • <Một dòng HP, MP, Khiên ngẫu nhiên>
  • Sát thương phạm vi +(38–48)%
  • Cứ 100% phạm vi kỹ năng, sát thương -1%
  • +1% phạm vi kỹ năng mỗi khi phong ấn 30 Ma Lực
Yểm Bùa /74
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type Effect affix_type Cost Lv
% ST vật lý của trang bị này+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x1Lv 20
% ST vật lý của trang bị này+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
% ST vật lý của trang bị này+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
% ST vật lý của trang bị này+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (5–6) - (6–7) Điểm ST Vật LýTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x1Lv 20
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (6–7) - (7–9) Điểm ST Vật LýTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (9–11) - (14–16) Điểm ST LửaTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x1Lv 20
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST LửaTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (17–20) - (24–28) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (11–12) - (14–16) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (17–20) - (23–27) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm 1 - (22–26) Điểm ST Tia ChớpTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm 1 - (27–31) Điểm ST Tia ChớpTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (33–38) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (39–45) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST 2% Kháng Nguyên TốTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (3–4)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (5–7)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa+(22–25)% ST LửaTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
ST Lửa+(26–30)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa+(31–36)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo+(22–25)% ST Lạnh LẽoTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
ST Lạnh Lẽo+(26–30)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo+(31–36)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp+(22–25)% ST Tia ChớpTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
ST Tia Chớp+(26–30)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp+(31–36)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn+(26–30)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn+(31–36)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +5% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +6% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(7–8)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tốc Đánh của trang bị này+7% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Tốc Đánh của trang bị này+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tốc Đánh của trang bị này+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(18–21)% ST Bạo KíchHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(22–25)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(26–30)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lửa+(22–24)% Kháng LửaHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Kháng Lửa+(25–27)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Kháng Lửa+(28–32)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lạnh Lẽo+(22–24)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Kháng Lạnh Lẽo+(25–27)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Kháng Lạnh Lẽo+(28–32)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Tia Chớp+(22–24)% Kháng Tia ChớpHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Kháng Tia Chớp+(25–27)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Kháng Tia Chớp+(28–32)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Ăn Mòn+(17–18)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Kháng Ăn Mòn+(19–21)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Sức Mạnh+(14–15) Sức MạnhHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Sức Mạnh+(16–18) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Sức Mạnh+(19–22) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Nhanh Nhẹn+(14–15) Nhanh NhẹnHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Nhanh Nhẹn+(16–18) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Nhanh Nhẹn+(19–22) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trí Tuệ+(14–15) Trí TuệHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Trí Tuệ+(16–18) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trí Tuệ+(19–22) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng+(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này
(-5–-4)% tiêu hao kỹ năng
Tiền TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 60
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Gào Thét Giận Dữ10% tỉ lệ kích hoạt Gào Thét Giận Dữ cấp 1 khi đánh bạiHậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 60

búa một tay Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeight
0+(2401–2880) Điểm Giáp10
1+(1847–2400) Điểm Giáp82303
2+(1421–1846) Điểm Giáp78909
3+(1093–1420) Điểm Giáp703571
4+(911–1092) Điểm Giáp606825
5+(760–910) Điểm Giáp5010238
6+(633–759) Điểm Giáp3711026
0+(37–54)% Điểm Giáp10
1+(29–36)% Điểm Giáp82303
2+(22–28)% Điểm Giáp78909
3+(17–21)% Điểm Giáp703571
4+(15–16)% Điểm Giáp606825
5+(12–14)% Điểm Giáp5010238
6+(10–11)% Điểm Giáp3711026
0Xác suất +(21–30)% Miễn Nguyên Tố dị thường10
0Trang bị này kèm (37–43) - (45–52) Điểm ST Vật Lý10
1Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý82152
2Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Vật Lý78455
3Trang bị này kèm (14–17) - (17–20) Điểm ST Vật Lý701786
4Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý603413
5Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật Lý505119
6Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý375513
7Trang bị này kèm (6–7) - (7–9) Điểm ST Vật Lý217167
8Trang bị này kèm (5–6) - (6–7) Điểm ST Vật Lý107167
9Trang bị này kèm (4–5) - (5–6) Điểm ST Vật Lý17167
0Trang bị này kèm (71–81) - (97–111) Điểm ST Lửa10
1Trang bị này kèm (47–54) - (65–74) Điểm ST Lửa82303
2Trang bị này kèm (36–41) - (49–56) Điểm ST Lửa78909
3Trang bị này kèm (27–31) - (37–43) Điểm ST Lửa703571
4Trang bị này kèm (21–24) - (29–33) Điểm ST Lửa606825
5Trang bị này kèm (17–20) - (24–28) Điểm ST Lửa5010238
6Trang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lửa3711026
7Trang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lửa2114333
8Trang bị này kèm (9–11) - (14–16) Điểm ST Lửa1014333
9Trang bị này kèm (7–9) - (11–13) Điểm ST Lửa114333
0Trang bị này kèm (72–82) - (95–109) Điểm ST Lạnh Lẽo10
1Trang bị này kèm (48–55) - (64–73) Điểm ST Lạnh Lẽo82303
2Trang bị này kèm (36–42) - (49–56) Điểm ST Lạnh Lẽo78909
3Trang bị này kèm (28–32) - (37–43) Điểm ST Lạnh Lẽo703571
4Trang bị này kèm (22–25) - (29–33) Điểm ST Lạnh Lẽo606825
5Trang bị này kèm (17–20) - (23–27) Điểm ST Lạnh Lẽo5010238
6Trang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lạnh Lẽo3711026
7Trang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lạnh Lẽo2114333
8Trang bị này kèm (11–12) - (14–16) Điểm ST Lạnh Lẽo1014333
9Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Lạnh Lẽo114333
0Trang bị này kèm (8–10) - (159–181) Điểm ST Tia Chớp10
1Trang bị này kèm (6–7) - (106–121) Điểm ST Tia Chớp82303
2Trang bị này kèm (4–5) - (81–93) Điểm ST Tia Chớp78909
3Trang bị này kèm (3–4) - (62–71) Điểm ST Tia Chớp703571
4Trang bị này kèm (2–3) - (48–55) Điểm ST Tia Chớp606825
5Trang bị này kèm (1–2) - (39–45) Điểm ST Tia Chớp5010238
6Trang bị này kèm (1–2) - (33–38) Điểm ST Tia Chớp3711026
7Trang bị này kèm 1 - (27–31) Điểm ST Tia Chớp2114333
8Trang bị này kèm 1 - (22–26) Điểm ST Tia Chớp1014333
9Trang bị này kèm 1 - (19–22) Điểm ST Tia Chớp114333
0Kèm (70–103) sát thương Đốt Cháy cơ bản10
0Kèm (101–150) ST Giật Điện cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này10
1+(77–100)% ST Vật Lý của trang bị này82152
2+(60–76)% ST Vật Lý của trang bị này78455
3+(46–59)% ST Vật Lý của trang bị này701786
4+(38–45)% ST Vật Lý của trang bị này603413
5+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị này505119
6+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị này375513
7+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị này217167
8+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị này107167
9+(15–18)% ST Vật Lý của trang bị này17167
0+(97–144)% ST Nguyên Tố10
1+(74–96)% ST Nguyên Tố82303
2+(57–73)% ST Nguyên Tố78909
3+(44–56)% ST Nguyên Tố703571
4+(37–43)% ST Nguyên Tố606825
5+(31–36)% ST Nguyên Tố5010238
6+(26–30)% ST Nguyên Tố3711026
7+(22–25)% ST Nguyên Tố2114333
8+(18–21)% ST Nguyên Tố1014333
9+(14–17)% ST Nguyên Tố114333
0+(97–144)% sát thương phạm vi10
1+(74–96)% sát thương phạm vi82303
2+(57–73)% sát thương phạm vi78909
3+(44–56)% sát thương phạm vi703571
4+(37–43)% sát thương phạm vi606825
5+(31–36)% sát thương phạm vi5010238
6+(26–30)% sát thương phạm vi3711026
7+(22–25)% sát thương phạm vi2114333
8+(18–21)% sát thương phạm vi1014333
9+(14–17)% sát thương phạm vi114333
0Trang bị này kèm (51–54) - (62–66) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
10
1Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
82303
2Trang bị này kèm (25–27) - (31–33) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
78909
3Trang bị này kèm (19–21) - (24–26) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
703571
4Trang bị này kèm (14–16) - (18–20) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
606825
0Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa10
1Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa82303
2Cứ 16 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa75909
3Cứ 24 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa603571
0+3 cấp kỹ năng Lửa10
1+2 cấp kỹ năng Lửa70303
2+1 cấp kỹ năng Lửa514333
0+3 cấp kỹ năng Tia Chớp10
1+2 cấp kỹ năng Tia Chớp70303
2+1 cấp kỹ năng Tia Chớp514333
0Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản10
1Kèm (3–5)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản82303
2Kèm (1–2)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản75909
3Kèm 0.5% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản603571
4Kèm 0.2% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản326825
0+(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu10
1+(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu80303
2+(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72909
3+(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu603571
4+6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu326825
0Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công10
1Xác suất +(39–50)% Đỡ Đòn Tấn Công80303
2Xác suất +(31–38)% Đỡ Đòn Tấn Công70909
3Xác suất +(24–30)% Đỡ Đòn Tấn Công403571
4Xác suất +(20–23)% Đỡ Đòn Tấn Công106825
0Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng Nguyên Tố10
0+4 cấp kỹ năng Cốt Lõi10
0(25–36)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
10
0+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
+5% xác suất Đánh Lui
10
1+(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này
+5% xác suất Đánh Lui
82303
2+(20–25)% ST Vật Lý của trang bị này
+5% xác suất Đánh Lui
78909
3+(10–15)% ST Vật Lý của trang bị này
+5% xác suất Đánh Lui
703571
0+3 cấp kỹ năng chủ động10
1+2 cấp kỹ năng chủ động82303
2+1 cấp kỹ năng chủ động78909
0(20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
1(12–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP82303
2(10–13)% sát thương gây ra thêm đối với HP78909
3(6–9)% sát thương gây ra thêm đối với HP703571
Hậu Tố
TierModifierLvWeight
0+(121–180) Sức Mạnh10
1+(93–120) Sức Mạnh82303
2+(72–92) Sức Mạnh78909
3+(55–71) Sức Mạnh703571
4+(46–54) Sức Mạnh606825
5+(38–45) Sức Mạnh5010238
6+(32–37) Sức Mạnh3711026
0+(121–180) Trí Tuệ10
1+(93–120) Trí Tuệ82303
2+(72–92) Trí Tuệ78909
3+(55–71) Trí Tuệ703571
4+(46–54) Trí Tuệ606825
5+(38–45) Trí Tuệ5010238
6+(32–37) Trí Tuệ3711026
0+(81–120) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ10
1+(73–80) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ80303
2+(65–72) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ72909
3+(57–64) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ603571
4+(49–56) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ326825
5+(41–48) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ2010238
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này10
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này82303
2+(18–23)% Tốc Đánh của trang bị này78909
3+(14–17)% Tốc Đánh của trang bị này703571
4+(12–13)% Tốc Đánh của trang bị này606825
5+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị này5010238
6+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị này3711026
7+7% Tốc Đánh của trang bị này2114333
8+6% Tốc Đánh của trang bị này1014333
9+5% Tốc Đánh của trang bị này114333
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này10
1+(31–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này82303
2+(24–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này78909
3+(19–23)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này703571
4+(16–18)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này606825
5+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này5010238
6+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này3711026
7+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này2114333
8+8% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1014333
9+(6–7)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này114333
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
0+(21–30)% xác suất Đánh Lui10
0+(11–15)% khoảng cách Đánh Lui10
0+(177–264)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0+(21–30)% xác suất Đánh Lui10
0+(11–15)% khoảng cách Đánh Lui10
0Thời gian duy trì Chúc Phúc +(21–30)%10
0Khi tấn công đánh trúng, có +(31–45)% xác suất gây ra Chế Giễu lên kẻ địch10
1Khi tấn công đánh trúng, có +(23–30)% xác suất gây ra Chế Giễu lên kẻ địch80303
2Khi tấn công đánh trúng, có +(16–22)% xác suất gây ra Chế Giễu lên kẻ địch72909
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
1+(62–80)% ST Bạo Kích82303
2+(48–61)% ST Bạo Kích75909
3+(37–47)% ST Bạo Kích603571
4+(31–36)% ST Bạo Kích326825
5+(26–30)% ST Bạo Kích2010238
6+(22–25)% ST Bạo Kích1011026
0Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái Chế Giễu, có +(21–30)% xác suất nhận 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ10
1Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái Chế Giễu, có +(16–20)% xác suất nhận 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ80303
2Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái Chế Giễu, có +(11–15)% xác suất nhận 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ72909
3Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái Chế Giễu, có +(6–10)% xác suất nhận 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ603571
4Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái Chế Giễu, có +(3–5)% xác suất nhận 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ326825
0Xác suất +(21–30)% nhận được Phá Dồn Lực khi tiêu hao Phá Dồn Lực10
0+(170–180)% tốc độ hồi Phá Dồn Lực10
1+(110–120)% tốc độ hồi Phá Dồn Lực80303
2+(82–92)% tốc độ hồi Phá Dồn Lực72909
3+(62–72)% tốc độ hồi Phá Dồn Lực603571
4+(45–55)% tốc độ hồi Phá Dồn Lực326825
0Khi kỹ năng chỉ đẫn, thêm +(17–24)% Tốc Đánh, Tốc Độ Dùng Phép và Tốc Chạy10
1Khi kỹ năng chỉ đẫn, thêm +(13–16)% Tốc Đánh, Tốc Độ Dùng Phép và Tốc Chạy82303
2Khi kỹ năng chỉ đẫn, thêm +(9–12)% Tốc Đánh, Tốc Độ Dùng Phép và Tốc Chạy75909
3Khi kỹ năng chỉ đẫn, thêm +(6–8)% Tốc Đánh, Tốc Độ Dùng Phép và Tốc Chạy603571
0Khi tấn công, 20% xác suất tiêu hao tất cả Chúc Phúc Bền Bỉ, mỗi khi tiêu hao 1 lớp thêm +(6–8)% sát thương tấn công lần này10
1Khi tấn công, 20% xác suất tiêu hao tất cả Chúc Phúc Bền Bỉ, mỗi khi tiêu hao 1 lớp thêm +5% sát thương tấn công lần này82303
2Khi tấn công, 20% xác suất tiêu hao tất cả Chúc Phúc Bền Bỉ, mỗi khi tiêu hao 1 lớp thêm +3% sát thương tấn công lần này78909
0Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 1.5 giây, CD 6 giây10
0Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(21–30)% Sát thương.10
1Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(16–20)% Sát thương.80303
2Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(13–15)% Sát thương.72909
3Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(10–12)% Sát thương.603571
4Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +9% Sát thương.326825
0Khi gây Bạo Kích lên kẻ địch dưới trạng thái Đóng Băng, gây thêm +(81–120)% Sát thương10
1Khi gây Bạo Kích lên kẻ địch dưới trạng thái Đóng Băng, gây thêm +(63–80)% Sát thương80303
2Khi gây Bạo Kích lên kẻ địch dưới trạng thái Đóng Băng, gây thêm +(48–62)% Sát thương72909
3Khi gây Bạo Kích lên kẻ địch dưới trạng thái Đóng Băng, gây thêm +(38–47)% Sát thương603571
0Trong thời gian duy trì chúc phúc, duy trì chế giễu kẻ địch xung quanh
Kẻ địch bị bạn chế giễu sẽ thêm (-16–-8)% sát thương
10
0+(61–90)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
+10% phạm vi kỹ năng
10
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương10
0Xung quanh Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn của kẻ địch (-27–-19)%10
0Xác suất +(28–36)% nhận được Phá Dồn Lực khi tiêu hao Phá Dồn Lực10
1Xác suất +(20–24)% nhận được Phá Dồn Lực khi tiêu hao Phá Dồn Lực82303
2Xác suất +(14–18)% nhận được Phá Dồn Lực khi tiêu hao Phá Dồn Lực78909
3Xác suất +(8–12)% nhận được Phá Dồn Lực khi tiêu hao Phá Dồn Lực703571
0+(150–180)% ST Bạo Kích
-96% phạm vi kỹ năng
10
1+(100–120)% ST Bạo Kích
-96% phạm vi kỹ năng
82303
2+(80–99)% ST Bạo Kích
-72% phạm vi kỹ năng
78909
3+(60–79)% ST Bạo Kích
-60% phạm vi kỹ năng
703571
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương10
1Xác suất +(19–24)% gây ra x2 sát thương82303
2Xác suất +(15–18)% gây ra x2 sát thương78909
3Xác suất +(12–14)% gây ra x2 sát thương703571

búa một tay Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0+(2401–2880) Điểm Giáp10
1+(1847–2400) Điểm Giáp83303
2+(1421–1846) Điểm Giáp78909
3+(1093–1420) Điểm Giáp703571
4+(911–1092) Điểm Giáp6012339
5+(760–910) Điểm Giáp5012683
6+(633–759) Điểm Giáp379770
0+(37–54)% Điểm Giáp10
1+(29–36)% Điểm Giáp83303
2+(22–28)% Điểm Giáp78909
3+(17–21)% Điểm Giáp703571
4+(15–16)% Điểm Giáp6012339
5+(12–14)% Điểm Giáp5012683
6+(10–11)% Điểm Giáp379770
0Xác suất +(21–30)% Miễn Nguyên Tố dị thường10
0Trang bị này kèm (37–43) - (45–52) Điểm ST Vật Lý10
1Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý82152
2Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Vật Lý78455
3Trang bị này kèm (14–17) - (17–20) Điểm ST Vật Lý701786
4Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý606170
5Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật Lý506342
6Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý374885
7Trang bị này kèm (6–7) - (7–9) Điểm ST Vật Lý215185
8Trang bị này kèm (5–6) - (6–7) Điểm ST Vật Lý104815
9Trang bị này kèm (4–5) - (5–6) Điểm ST Vật Lý14815
0Trang bị này kèm (71–81) - (97–111) Điểm ST Lửa10
1Trang bị này kèm (47–54) - (65–74) Điểm ST Lửa82303
2Trang bị này kèm (36–41) - (49–56) Điểm ST Lửa78909
3Trang bị này kèm (27–31) - (37–43) Điểm ST Lửa703571
4Trang bị này kèm (21–24) - (29–33) Điểm ST Lửa6012339
5Trang bị này kèm (17–20) - (24–28) Điểm ST Lửa5012683
6Trang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lửa379770
7Trang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lửa2110371
8Trang bị này kèm (9–11) - (14–16) Điểm ST Lửa109629
9Trang bị này kèm (7–9) - (11–13) Điểm ST Lửa19629
0Trang bị này kèm (72–82) - (95–109) Điểm ST Lạnh Lẽo10
1Trang bị này kèm (48–55) - (64–73) Điểm ST Lạnh Lẽo82303
2Trang bị này kèm (36–42) - (49–56) Điểm ST Lạnh Lẽo78909
3Trang bị này kèm (28–32) - (37–43) Điểm ST Lạnh Lẽo703571
4Trang bị này kèm (22–25) - (29–33) Điểm ST Lạnh Lẽo6012339
5Trang bị này kèm (17–20) - (23–27) Điểm ST Lạnh Lẽo5012683
6Trang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lạnh Lẽo379770
7Trang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lạnh Lẽo2110371
8Trang bị này kèm (11–12) - (14–16) Điểm ST Lạnh Lẽo109629
9Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Lạnh Lẽo19629
0Trang bị này kèm (8–10) - (159–181) Điểm ST Tia Chớp10
1Trang bị này kèm (6–7) - (106–121) Điểm ST Tia Chớp82303
2Trang bị này kèm (4–5) - (81–93) Điểm ST Tia Chớp78909
3Trang bị này kèm (3–4) - (62–71) Điểm ST Tia Chớp703571
4Trang bị này kèm (2–3) - (48–55) Điểm ST Tia Chớp6012339
5Trang bị này kèm (1–2) - (39–45) Điểm ST Tia Chớp5012683
6Trang bị này kèm (1–2) - (33–38) Điểm ST Tia Chớp379770
7Trang bị này kèm 1 - (27–31) Điểm ST Tia Chớp2110371
8Trang bị này kèm 1 - (22–26) Điểm ST Tia Chớp109629
9Trang bị này kèm 1 - (19–22) Điểm ST Tia Chớp19629
0Kèm (70–103) sát thương Đốt Cháy cơ bản10
0Kèm (101–150) ST Giật Điện cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này10
1+(77–100)% ST Vật Lý của trang bị này83152
2+(60–76)% ST Vật Lý của trang bị này78455
3+(46–59)% ST Vật Lý của trang bị này701786
4+(38–45)% ST Vật Lý của trang bị này606170
5+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị này506342
6+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị này374885
7+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị này215185
8+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị này104815
9+(15–18)% ST Vật Lý của trang bị này14815
0+(97–144)% ST Nguyên Tố10
1+(74–96)% ST Nguyên Tố82303
2+(57–73)% ST Nguyên Tố78909
3+(44–56)% ST Nguyên Tố703571
4+(37–43)% ST Nguyên Tố6012339
5+(31–36)% ST Nguyên Tố5012683
6+(26–30)% ST Nguyên Tố379770
7+(22–25)% ST Nguyên Tố2110371
8+(18–21)% ST Nguyên Tố109629
9+(14–17)% ST Nguyên Tố19629
0+(97–144)% sát thương phạm vi10
1+(74–96)% sát thương phạm vi82303
2+(57–73)% sát thương phạm vi78909
3+(44–56)% sát thương phạm vi703571
4+(37–43)% sát thương phạm vi6012339
5+(31–36)% sát thương phạm vi5012683
6+(26–30)% sát thương phạm vi379770
7+(22–25)% sát thương phạm vi2110371
8+(18–21)% sát thương phạm vi109629
9+(14–17)% sát thương phạm vi19629
0Trang bị này kèm (51–54) - (62–66) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
10
1Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
82303
2Trang bị này kèm (25–27) - (31–33) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
78909
3Trang bị này kèm (19–21) - (24–26) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
703571
4Trang bị này kèm (14–16) - (18–20) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
6012339
0Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa10
1Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa83303
2Cứ 16 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa75909
3Cứ 24 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa603571
0+3 cấp kỹ năng Lửa10
1+2 cấp kỹ năng Lửa83303
2+1 cấp kỹ năng Lửa59629
0+3 cấp kỹ năng Tia Chớp10
1+2 cấp kỹ năng Tia Chớp83303
2+1 cấp kỹ năng Tia Chớp59629
0Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản10
1Kèm (3–5)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản83303
2Kèm (1–2)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản75909
3Kèm 0.5% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản603571
4Kèm 0.2% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản4512339
0+(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu10
1+(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83303
2+(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72909
3+(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu603571
4+6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu4512339
0Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công10
1Xác suất +(39–50)% Đỡ Đòn Tấn Công80303
2Xác suất +(31–38)% Đỡ Đòn Tấn Công70909
3Xác suất +(24–30)% Đỡ Đòn Tấn Công403571
4Xác suất +(20–23)% Đỡ Đòn Tấn Công1012339
0Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng Nguyên Tố10
0+4 cấp kỹ năng Cốt Lõi10
0(25–36)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
10
0+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
+5% xác suất Đánh Lui
10
1+(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này
+5% xác suất Đánh Lui
83303
2+(20–25)% ST Vật Lý của trang bị này
+5% xác suất Đánh Lui
78909
3+(10–15)% ST Vật Lý của trang bị này
+5% xác suất Đánh Lui
703571
0+3 cấp kỹ năng chủ động10
1+2 cấp kỹ năng chủ động83303
2+1 cấp kỹ năng chủ động78909
0(20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
1(12–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP83303
2(10–13)% sát thương gây ra thêm đối với HP78909
3(6–9)% sát thương gây ra thêm đối với HP703571
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0+(121–180) Sức Mạnh10
1+(93–120) Sức Mạnh83303
2+(72–92) Sức Mạnh78909
3+(55–71) Sức Mạnh703571
4+(46–54) Sức Mạnh6012339
5+(38–45) Sức Mạnh5012683
6+(32–37) Sức Mạnh379770
7+(27–31) Sức Mạnh211
8+(22–26) Sức Mạnh101
9+(17–21) Sức Mạnh11
10+(13–16) Sức Mạnh151
11+(9–12) Sức Mạnh101
12+(5–8) Sức Mạnh11
0+(121–180) Trí Tuệ10
1+(93–120) Trí Tuệ83303
2+(72–92) Trí Tuệ78909
3+(55–71) Trí Tuệ703571
4+(46–54) Trí Tuệ6012339
5+(38–45) Trí Tuệ5012683
6+(32–37) Trí Tuệ379770
7+(27–31) Trí Tuệ211
8+(22–26) Trí Tuệ101
9+(17–21) Trí Tuệ11
10+(13–16) Trí Tuệ151
11+(9–12) Trí Tuệ101
12+(5–8) Trí Tuệ11
0+(81–120) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ10
1+(73–80) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ83303
2+(65–72) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ72909
3+(57–64) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ603571
4+(49–56) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ4512339
5+(41–48) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ3212683
6+(37–40) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ351
7+(33–36) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ301
8+(25–32) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ251
9+(17–24) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ201
10+(13–16) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ151
11+(8–12) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ101
12+(5–7) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ11
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này10
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này83303
2+(18–23)% Tốc Đánh của trang bị này78909
3+(14–17)% Tốc Đánh của trang bị này703571
4+(12–13)% Tốc Đánh của trang bị này6012339
5+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị này5012683
6+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị này379770
7+7% Tốc Đánh của trang bị này2110371
8+6% Tốc Đánh của trang bị này109629
9+5% Tốc Đánh của trang bị này19629
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này10
1+(31–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này83303
2+(24–30)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này78909
3+(19–23)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này703571
4+(16–18)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này6012339
5+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này5012683
6+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này379770
7+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này2110371
8+8% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này109629
9+(6–7)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này19629
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
0+(21–30)% xác suất Đánh Lui10
0+(11–15)% khoảng cách Đánh Lui10
0+(177–264)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0+(21–30)% xác suất Đánh Lui10
0+(11–15)% khoảng cách Đánh Lui10
0Thời gian duy trì Chúc Phúc +(21–30)%10
0Khi tấn công đánh trúng, có +(31–45)% xác suất gây ra Chế Giễu lên kẻ địch10
1Khi tấn công đánh trúng, có +(23–30)% xác suất gây ra Chế Giễu lên kẻ địch83303
2Khi tấn công đánh trúng, có +(16–22)% xác suất gây ra Chế Giễu lên kẻ địch72909
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
1+(62–80)% ST Bạo Kích83303
2+(48–61)% ST Bạo Kích75909
3+(37–47)% ST Bạo Kích603571
4+(31–36)% ST Bạo Kích4512339
5+(26–30)% ST Bạo Kích3212683
6+(22–25)% ST Bạo Kích209770
0Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái Chế Giễu, có +(21–30)% xác suất nhận 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ10
1Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái Chế Giễu, có +(16–20)% xác suất nhận 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ83303
2Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái Chế Giễu, có +(11–15)% xác suất nhận 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ72909
3Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái Chế Giễu, có +(6–10)% xác suất nhận 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ603571
4Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái Chế Giễu, có +(3–5)% xác suất nhận 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ4512339
0Xác suất +(21–30)% nhận được Phá Dồn Lực khi tiêu hao Phá Dồn Lực10
0+(170–180)% tốc độ hồi Phá Dồn Lực10
1+(110–120)% tốc độ hồi Phá Dồn Lực83303
2+(82–92)% tốc độ hồi Phá Dồn Lực72909
3+(62–72)% tốc độ hồi Phá Dồn Lực603571
4+(45–55)% tốc độ hồi Phá Dồn Lực4512339
0Khi kỹ năng chỉ đẫn, thêm +(17–24)% Tốc Đánh, Tốc Độ Dùng Phép và Tốc Chạy10
1Khi kỹ năng chỉ đẫn, thêm +(13–16)% Tốc Đánh, Tốc Độ Dùng Phép và Tốc Chạy83303
2Khi kỹ năng chỉ đẫn, thêm +(9–12)% Tốc Đánh, Tốc Độ Dùng Phép và Tốc Chạy75909
3Khi kỹ năng chỉ đẫn, thêm +(6–8)% Tốc Đánh, Tốc Độ Dùng Phép và Tốc Chạy603571
0Khi tấn công, 20% xác suất tiêu hao tất cả Chúc Phúc Bền Bỉ, mỗi khi tiêu hao 1 lớp thêm +(6–8)% sát thương tấn công lần này10
1Khi tấn công, 20% xác suất tiêu hao tất cả Chúc Phúc Bền Bỉ, mỗi khi tiêu hao 1 lớp thêm +5% sát thương tấn công lần này83303
2Khi tấn công, 20% xác suất tiêu hao tất cả Chúc Phúc Bền Bỉ, mỗi khi tiêu hao 1 lớp thêm +3% sát thương tấn công lần này78909
0Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 1.5 giây, CD 6 giây10
0Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(21–30)% Sát thương.10
1Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(16–20)% Sát thương.83303
2Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(13–15)% Sát thương.72909
3Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(10–12)% Sát thương.603571
4Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +9% Sát thương.4512339
0Khi gây Bạo Kích lên kẻ địch dưới trạng thái Đóng Băng, gây thêm +(81–120)% Sát thương10
1Khi gây Bạo Kích lên kẻ địch dưới trạng thái Đóng Băng, gây thêm +(63–80)% Sát thương83303
2Khi gây Bạo Kích lên kẻ địch dưới trạng thái Đóng Băng, gây thêm +(48–62)% Sát thương72909
3Khi gây Bạo Kích lên kẻ địch dưới trạng thái Đóng Băng, gây thêm +(38–47)% Sát thương603571
0Trong thời gian duy trì chúc phúc, duy trì chế giễu kẻ địch xung quanh
Kẻ địch bị bạn chế giễu sẽ thêm (-16–-8)% sát thương
10
0+(61–90)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
+10% phạm vi kỹ năng
10
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương10
0Xung quanh Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn của kẻ địch (-27–-19)%10
0Xác suất +(28–36)% nhận được Phá Dồn Lực khi tiêu hao Phá Dồn Lực10
1Xác suất +(20–24)% nhận được Phá Dồn Lực khi tiêu hao Phá Dồn Lực83303
2Xác suất +(14–18)% nhận được Phá Dồn Lực khi tiêu hao Phá Dồn Lực78909
3Xác suất +(8–12)% nhận được Phá Dồn Lực khi tiêu hao Phá Dồn Lực703571
0+(150–180)% ST Bạo Kích
-96% phạm vi kỹ năng
10
1+(100–120)% ST Bạo Kích
-96% phạm vi kỹ năng
83303
2+(80–99)% ST Bạo Kích
-72% phạm vi kỹ năng
78909
3+(60–79)% ST Bạo Kích
-60% phạm vi kỹ năng
703571
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương10
1Xác suất +(19–24)% gây ra x2 sát thương83303
2Xác suất +(15–18)% gây ra x2 sát thương78909
3Xác suất +(12–14)% gây ra x2 sát thương703571
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 491 – 9Lõi Năng Lượng x1
150 – 541 – 12Lõi Năng Lượng x1
155 – 591 – 15Lõi Năng Lượng x1
160 – 641 – 18Lõi Năng Lượng x4
165 – 691 – 21Lõi Năng Lượng x4
170 – 741 – 34Lõi Năng Lượng x8
175 – 791 – 48Lõi Năng Lượng x12
180 – 841 – 61Lõi Năng Lượng x16
185 – 1001 – 61Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 100
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Sâu
Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
Tốn:
  • Mộng Ngữ: Thỉnh Cầu Lúc Chia Tay
  • Mộng Ngữ: Tuyết Rơi
  • Mộng Ngữ: Rèn Uy Quyền
  • Mộng Ngữ: Loạn Ảnh
  • Mộng Ngữ: Chim Yến
  • Biến ảo Mộng Mị
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 82 - 100