Nhẫn Hồn /6
Nhẫn hồn nảy mầm
Yêu cầu Lv.1
+3% sát thương của Minion

Nhẫn Hồn Sinh Trưởng
Yêu cầu Lv.24
+5% sát thương của Minion

Nhẫn Hồn Thống Trị
Yêu cầu Lv.52
+8% sát thương của Minion

Nhẫn Hồn Bội Thu
Yêu cầu Lv.66
+12% sát thương của Minion

Nhẫn hồn được ủng hộ
Yêu cầu Lv.76
+18% sát thương của Minion

Nhẫn Hồn Vạn Vật Quy Tâm
Yêu cầu Lv.82
+24% sát thương của Minion

Trang Bị Truyền Kỳ /2
Nhẫn Hiệu Lệnh
Yêu cầu Lv.58
Mỗi giây hồi tự nhiên (30–40) HP
+(20–40)% tốc độ hồi MP tự nhiên
+(50–60)% sát thương của Minion
Khi kích hoạt kỹ năng, Vật Triệu Hồi +(10–80)% Bạo Thương và Tốc Chạy, Tiếp tục 4 giây
(-10–10)% sát thương thêm nhận phải
Thần Trí Sa Đọa
Yêu cầu Lv.58
+(3–4)% bồi thường phong ấn MP
+(5–6)% Kháng Nguyên Tố
Giới hạn số lượng Minion Nhân Tạo +1
Minion kèm ST Ăn Mòn của (5–15)% ST Vật Lý
Minion kèm (5–15)% Khiên HP Max
50% ST Vật Lý của Minion chuyển thành ST Ăn Mòn
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /2
Nhẫn Hiệu Lệnh
Yêu cầu Lv.58
Mỗi giây hồi tự nhiên (50–60) HP
+(50–60)% tốc độ hồi MP tự nhiên
+(75–90)% sát thương của Minion
Khi kích hoạt kỹ năng, Vật Triệu Hồi +(20–100)% Bạo Thương và Tốc Chạy, Tiếp tục 4 giây
(-15–-5)% sát thương thêm nhận phải
Thần Trí Sa Đọa
Yêu cầu Lv.58
+(6–8)% bồi thường phong ấn MP
+(6–8)% Kháng Nguyên Tố
Giới hạn số lượng Minion Nhân Tạo +2
Minion kèm ST Ăn Mòn của (8–20)% ST Vật Lý
Minion kèm (8–20)% Khiên HP Max
100% ST Vật Lý của Minion chuyển thành ST Ăn Mòn

Nhẫn Hồn Phụ Tố Cơ Bản

TierModifierLevelWeight
2+(54–74) HP Max110
2+(87–117) Khiên Max110
2+(5–10)% Kháng Lửa110
2+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo110
2+(5–10)% Kháng Tia Chớp110
2+(5–10)% Kháng Ăn Mòn110
2+(15–20) Sức Mạnh110
2+(15–20) Nhanh Nhẹn110
2+(15–20) Trí Tuệ110
2+(6–8)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion110
1+(11–15)% Tốc Chạy15
1Mỗi giây Điểm Thống Trị tăng 3 điểm15
1Hồn Ma +32 điểm Sinh Trưởng ban đầu15
0Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +111
0+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa11
0Khi gây sát thương, kích hoạt lời nguyền mù quáng cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây11
0Khi gây sát thương, kích hoạt lời nguyền phá hoại nguyên tố cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây11
0Gây sát thương, kích hoạt lời nguyền Khổ Đau Triền Miên cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây11
0Khi gây sát thương, kích hoạt Tiếp Xúc Hàn Băng cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây11
TierModifierLevelWeight
TierModifierLevelWeight

Nhẫn Hồn Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeightLibrary
0++(287–372) HP Max1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(221–286) HP Max1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(154–220) HP Max86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(129–154) HP Max82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(92–110) HP Max76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(74–88) HP Max683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(59–70) HP Max583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(48–57) HP Max406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(37–44) HP Max16250Phụ Tố Sơ Cấp
0+Mỗi giây hồi tự nhiên (235–304) HP1000Phụ Tố Sơ Cấp
0Mỗi giây hồi tự nhiên (121–180) HP1000Phụ Tố Sơ Cấp
1Mỗi giây hồi tự nhiên (91–120) HP86100Phụ Tố Sơ Cấp
2Mỗi giây hồi tự nhiên (69–90) HP82200Phụ Tố Sơ Cấp
3Mỗi giây hồi tự nhiên (48–68) HP76800Phụ Tố Sơ Cấp
4Mỗi giây hồi tự nhiên (33–47) HP683200Phụ Tố Sơ Cấp
5Mỗi giây hồi tự nhiên (19–32) HP583200Phụ Tố Sơ Cấp
6Mỗi giây hồi tự nhiên (10–18) HP406250Phụ Tố Sơ Cấp
7Mỗi giây hồi tự nhiên (3–9) HP16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(25–29)% tốc độ hồi HP tự nhiên1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(17–24)% tốc độ hồi HP tự nhiên1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(11–16)% tốc độ hồi HP tự nhiên86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(6–10)% tốc độ hồi HP tự nhiên82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(2–5)% tốc độ hồi HP tự nhiên76800Phụ Tố Sơ Cấp
0++(235–304) MP Max1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(181–234) MP Max1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(127–180) MP Max86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(91–126) MP Max82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(73–90) MP Max76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(59–72) MP Max683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(48–58) MP Max583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(37–47) MP Max406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(29–36) MP Max16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(118–152)% tốc độ hồi MP tự nhiên1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(61–90)% tốc độ hồi MP tự nhiên1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(48–60)% tốc độ hồi MP tự nhiên86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(38–47)% tốc độ hồi MP tự nhiên82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(30–37)% tốc độ hồi MP tự nhiên76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(22–29)% tốc độ hồi MP tự nhiên683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(14–21)% tốc độ hồi MP tự nhiên583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(8–13)% tốc độ hồi MP tự nhiên406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(3–7)% tốc độ hồi MP tự nhiên16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(456–592) Khiên Max1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(319–455) Khiên Max1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(245–350) Khiên Max86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(206–245) Khiên Max82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(147–175) Khiên Max76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(118–140) Khiên Max683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(93–112) Khiên Max583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(76–91) Khiên Max406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(59–70) Khiên Max16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(95–122)% sát thương của Minion1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(73–94)% sát thương của Minion1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(52–72)% sát thương của Minion86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(38–51)% sát thương của Minion82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(27–37)% sát thương của Minion76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(18–26)% sát thương của Minion683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(13–17)% sát thương của Minion583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(9–12)% sát thương của Minion406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(6–8)% sát thương của Minion16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(48–61)% Điểm Giáp1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(37–47)% Điểm Giáp1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(27–36)% Điểm Giáp86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(19–26)% Điểm Giáp82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(14–18)% Điểm Giáp76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(10–13)% Điểm Giáp683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(7–9)% Điểm Giáp583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(5–6)% Điểm Giáp406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(3–4)% Điểm Giáp16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(48–61)% Điểm Né1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(37–47)% Điểm Né1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(27–36)% Điểm Né86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(19–26)% Điểm Né82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(14–18)% Điểm Né76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(10–13)% Điểm Né683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(7–9)% Điểm Né583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(5–6)% Điểm Né406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(3–4)% Điểm Né16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(79–101) Sức Mạnh1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(61–78) Sức Mạnh1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(44–60) Sức Mạnh86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(32–43) Sức Mạnh82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(23–31) Sức Mạnh76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(16–22) Sức Mạnh683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(11–15) Sức Mạnh583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(7–10) Sức Mạnh406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(79–101) Nhanh Nhẹn1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(61–78) Nhanh Nhẹn1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(44–60) Nhanh Nhẹn86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(32–43) Nhanh Nhẹn82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(23–31) Nhanh Nhẹn76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(16–22) Nhanh Nhẹn683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(11–15) Nhanh Nhẹn583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(7–10) Nhanh Nhẹn406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(79–101) Trí Tuệ1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(61–78) Trí Tuệ1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(44–60) Trí Tuệ86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(32–43) Trí Tuệ82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(23–31) Trí Tuệ76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(16–22) Trí Tuệ683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(11–15) Trí Tuệ583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(7–10) Trí Tuệ406250Phụ Tố Tiến Bậc
0+Vật Triệu Hồi bổ sung (71–73) - (93–99) điểm ST Hoả Diệm1000Phụ Tố Tiến Bậc
0Vật Triệu Hồi bổ sung (54–56) - (71–76) điểm ST Hoả Diệm1000Phụ Tố Tiến Bậc
1Vật Triệu Hồi bổ sung (42–44) - (54–59) điểm ST Hoả Diệm86100Phụ Tố Tiến Bậc
2Vật Triệu Hồi bổ sung (25–27) - (32–36) điểm ST Hoả Diệm82200Phụ Tố Tiến Bậc
3Vật Triệu Hồi bổ sung (16–18) - (21–24) điểm ST Hoả Diệm76400Phụ Tố Tiến Bậc
4Vật Triệu Hồi bổ sung (10–12) - (13–16) điểm ST Hoả Diệm68800Phụ Tố Tiến Bậc
5Vật Triệu Hồi bổ sung (6–8) - (8–10) điểm ST Hoả Diệm58800Phụ Tố Tiến Bậc
6Vật Triệu Hồi bổ sung (4–6) - (6–8) điểm ST Hoả Diệm401350Phụ Tố Tiến Bậc
7Vật Triệu Hồi bổ sung (2–3) - (5–6) điểm ST Hoả Diệm11350Phụ Tố Tiến Bậc
0+Vật Triệu Hồi bổ sung (72–74) - (96–98) điểm ST Băng Giá1000Phụ Tố Tiến Bậc
0Vật Triệu Hồi bổ sung (55–57) - (73–75) điểm ST Băng Giá1000Phụ Tố Tiến Bậc
1Vật Triệu Hồi bổ sung (42–44) - (56–58) điểm ST Băng Giá86100Phụ Tố Tiến Bậc
2Vật Triệu Hồi bổ sung (25–27) - (33–35) điểm ST Băng Giá82200Phụ Tố Tiến Bậc
3Vật Triệu Hồi bổ sung (16–18) - (22–24) điểm ST Băng Giá76400Phụ Tố Tiến Bậc
4Vật Triệu Hồi bổ sung (10–12) - (14–16) điểm ST Băng Giá68800Phụ Tố Tiến Bậc
5Vật Triệu Hồi bổ sung (6–8) - (8–10) điểm ST Băng Giá58800Phụ Tố Tiến Bậc
6Vật Triệu Hồi bổ sung (4–6) - (6–8) điểm ST Băng Giá401350Phụ Tố Tiến Bậc
7Vật Triệu Hồi bổ sung (2–3) - (5–6) điểm ST Băng Giá11350Phụ Tố Tiến Bậc
0+Minion kèm (8–10) - (161–163) Điểm ST Tia Chớp1000Phụ Tố Tiến Bậc
0Minion kèm (6–8) - (123–125) Điểm ST Tia Chớp1000Phụ Tố Tiến Bậc
1Minion kèm (4–6) - (94–96) Điểm ST Tia Chớp86100Phụ Tố Tiến Bậc
2Minion kèm (2–4) - (56–58) Điểm ST Tia Chớp82200Phụ Tố Tiến Bậc
3Minion kèm (1–3) - (37–39) Điểm ST Tia Chớp76400Phụ Tố Tiến Bậc
4Minion kèm (1–2) - (24–26) Điểm ST Tia Chớp68800Phụ Tố Tiến Bậc
5Minion kèm (1–2) - (14–16) Điểm ST Tia Chớp58800Phụ Tố Tiến Bậc
6Minion kèm (1–2) - (10–12) Điểm ST Tia Chớp401350Phụ Tố Tiến Bậc
7Minion kèm 1 - (7–9) Điểm ST Tia Chớp11350Phụ Tố Tiến Bậc
0+Vật Triệu Hồi bổ sung (76–78) - (93–95) điểm ST Ăn Mòn1000Phụ Tố Tiến Bậc
0Vật Triệu Hồi bổ sung (58–60) - (71–73) điểm ST Ăn Mòn1000Phụ Tố Tiến Bậc
1Vật Triệu Hồi bổ sung (44–46) - (54–56) điểm ST Ăn Mòn86100Phụ Tố Tiến Bậc
2Vật Triệu Hồi bổ sung (26–28) - (32–34) điểm ST Ăn Mòn82200Phụ Tố Tiến Bậc
3Vật Triệu Hồi bổ sung (17–19) - (21–23) điểm ST Ăn Mòn76400Phụ Tố Tiến Bậc
4Vật Triệu Hồi bổ sung (11–13) - (13–15) điểm ST Ăn Mòn68800Phụ Tố Tiến Bậc
5Vật Triệu Hồi bổ sung (6–8) - (8–10) điểm ST Ăn Mòn58800Phụ Tố Tiến Bậc
6Vật Triệu Hồi bổ sung (4–6) - (6–8) điểm ST Ăn Mòn401350Phụ Tố Tiến Bậc
7Vật Triệu Hồi bổ sung (2–3) - (5–6) điểm ST Ăn Mòn11350Phụ Tố Tiến Bậc
0+Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (76–78) - (93–95) Điểm ST Vật Lý1000Phụ Tố Tiến Bậc
0Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (58–60) - (71–73) Điểm ST Vật Lý1000Phụ Tố Tiến Bậc
1Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (44–46) - (54–56) Điểm ST Vật Lý86100Phụ Tố Tiến Bậc
2Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (26–28) - (32–34) Điểm ST Vật Lý82200Phụ Tố Tiến Bậc
3Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (17–19) - (21–23) Điểm ST Vật Lý76400Phụ Tố Tiến Bậc
4Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý68800Phụ Tố Tiến Bậc
5Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (6–8) - (8–10) Điểm ST Vật Lý58800Phụ Tố Tiến Bậc
6Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (4–6) - (6–8) Điểm ST Vật Lý401350Phụ Tố Tiến Bậc
7Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (2–3) - (5–6) Điểm ST Vật Lý11350Phụ Tố Tiến Bậc
0+Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +2
+10% sát thương thêm
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +1
+10% sát thương thêm
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +1100100Phụ Tố Hoàn Hảo
0+Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +2
+10% sát thương thêm
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +1
+10% sát thương thêm
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +1100100Phụ Tố Hoàn Hảo
0++2 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
+10% sát thương thêm
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
+10% sát thương thêm
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa100100Phụ Tố Hoàn Hảo
0+Vật Triệu Hồi +(27–34)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0Vật Triệu Hồi +(28–39)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1Vật Triệu Hồi +(22–30)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2Vật Triệu Hồi +(18–21)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3Vật Triệu Hồi +(13–15)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn100800Phụ Tố Hoàn Hảo
0+Minion +(27–34)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0Minion +(28–39)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1Minion +(22–30)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2Minion +(18–21)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3Minion +(13–15)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu100800Phụ Tố Hoàn Hảo
Hậu Tố
TierModifierLvWeightLibrary
0++(36–46)% Kháng Lửa1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(25–35)% Kháng Lửa1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(19–27)% Kháng Lửa86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(16–19)% Kháng Lửa82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(11–14)% Kháng Lửa76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(9–11)% Kháng Lửa683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(7–9)% Kháng Lửa583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(6–7)% Kháng Lửa406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+5% Kháng Lửa16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(36–46)% Kháng Lạnh Lẽo1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(25–35)% Kháng Lạnh Lẽo1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(16–19)% Kháng Lạnh Lẽo82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(11–14)% Kháng Lạnh Lẽo76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(9–11)% Kháng Lạnh Lẽo683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(7–9)% Kháng Lạnh Lẽo583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(6–7)% Kháng Lạnh Lẽo406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+5% Kháng Lạnh Lẽo16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(36–46)% Kháng Tia Chớp1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(25–35)% Kháng Tia Chớp1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(16–19)% Kháng Tia Chớp82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(11–14)% Kháng Tia Chớp76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(9–11)% Kháng Tia Chớp683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(7–9)% Kháng Tia Chớp583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(6–7)% Kháng Tia Chớp406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+5% Kháng Tia Chớp16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(36–46)% Kháng Ăn Mòn1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(25–35)% Kháng Ăn Mòn1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(16–19)% Kháng Ăn Mòn82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(11–14)% Kháng Ăn Mòn76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(9–11)% Kháng Ăn Mòn683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(7–9)% Kháng Ăn Mòn583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(6–7)% Kháng Ăn Mòn406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+5% Kháng Ăn Mòn16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(157–203)% Điểm Bạo Kích của Minion1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(121–156)% Điểm Bạo Kích của Minion1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(87–120)% Điểm Bạo Kích của Minion86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(62–86)% Điểm Bạo Kích của Minion82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(45–61)% Điểm Bạo Kích của Minion76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(30–44)% Điểm Bạo Kích của Minion683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(20–29)% Điểm Bạo Kích của Minion583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(14–19)% Điểm Bạo Kích của Minion406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(9–13)% Điểm Bạo Kích của Minion16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(79–101)% ST Bạo Kích của Minion1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(61–78)% ST Bạo Kích của Minion1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(44–60)% ST Bạo Kích của Minion86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(32–43)% ST Bạo Kích của Minion82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(23–31)% ST Bạo Kích của Minion76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(16–22)% ST Bạo Kích của Minion683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(11–15)% ST Bạo Kích của Minion583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(7–10)% ST Bạo Kích của Minion406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+(5–6)% ST Bạo Kích của Minion16250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(32–41)% Tốc Đánh của Minion1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(25–31)% Tốc Đánh của Minion1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(18–24)% Tốc Đánh của Minion86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(13–17)% Tốc Đánh của Minion82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(10–12)% Tốc Đánh của Minion76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(7–9)% Tốc Đánh của Minion683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(5–6)% Tốc Đánh của Minion583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+4% Tốc Đánh của Minion406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+3% Tốc Đánh của Minion16250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(32–41)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(25–31)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(18–24)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(13–17)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(10–12)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(7–9)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(5–6)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+4% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+3% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi16250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(40–51)% HP Max của Minion1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(31–39)% HP Max của Minion1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(22–30)% HP Max của Minion86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(16–21)% HP Max của Minion82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(13–15)% HP Max của Minion76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(11–12)% HP Max của Minion683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(9–10)% HP Max của Minion583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(7–8)% HP Max của Minion406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+6% HP Max của Minion16250Phụ Tố Tiến Bậc
0+Mỗi giây Điểm Thống Trị tăng (14–17) điểm1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0Mỗi giây Điểm Thống Trị tăng (11–13) điểm1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1Mỗi giây Điểm Thống Trị tăng (8–10) điểm100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2Mỗi giây Điểm Thống Trị tăng (6–7) điểm100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3Mỗi giây Điểm Thống Trị tăng 5 điểm100800Phụ Tố Hoàn Hảo
0++(13–15)% Kháng Nguyên Tố
+(13–15)% Kháng Ăn Mòn
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(10–12)% Kháng Nguyên Tố
+(10–12)% Kháng Ăn Mòn
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(7–9)% Kháng Nguyên Tố
+(7–9)% Kháng Ăn Mòn
100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+6% Kháng Nguyên Tố
+6% Kháng Ăn Mòn
100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3+(4–5)% Kháng Nguyên Tố
+(4–5)% Kháng Ăn Mòn
100800Phụ Tố Hoàn Hảo
0+Hồn Ma +(63–81) điểm Sinh Trưởng ban đầu1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0Hồn Ma +(49–62) điểm Sinh Trưởng ban đầu1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1Hồn Ma +(35–48) điểm Sinh Trưởng ban đầu100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2Hồn Ma +(25–34) điểm Sinh Trưởng ban đầu100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3Hồn Ma +(20–24) điểm Sinh Trưởng ban đầu100400Phụ Tố Hoàn Hảo
4Hồn Ma +(16–19) điểm Sinh Trưởng ban đầu100800Phụ Tố Hoàn Hảo
5Hồn Ma +(13–15) điểm Sinh Trưởng ban đầu100800Phụ Tố Hoàn Hảo
6Hồn Ma +(11–12) điểm Sinh Trưởng ban đầu1001350Phụ Tố Hoàn Hảo
7Hồn Ma +(8–10) điểm Sinh Trưởng ban đầu1001350Phụ Tố Hoàn Hảo
0+Giá trị lượt truy cập quan trọng +(196–254) Minion1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0Giá trị lượt truy cập quan trọng +(151–195) Minion1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1Giá trị lượt truy cập quan trọng +(108–150) Minion100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2Giá trị lượt truy cập quan trọng +(78–107) Minion100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3Giá trị lượt truy cập quan trọng +(56–77) Minion100400Phụ Tố Hoàn Hảo
0+Xác suất +(35–44)% gây ra x2 ST của Minion1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0Xác suất +(27–34)% gây ra x2 ST của Minion1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1Xác suất +(19–26)% gây ra x2 ST của Minion100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2Xác suất +(14–18)% gây ra x2 ST của Minion100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3Xác suất +(11–13)% gây ra x2 ST của Minion100400Phụ Tố Hoàn Hảo

Nhẫn Hồn Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0++(287–372) HP Max1000
0+(221–286) HP Max1000
1+(154–220) HP Max861
2+(129–154) HP Max8292
3+(92–110) HP Max76500
4+(74–88) HP Max681000
5+(59–70) HP Max581000
6+(48–57) HP Max401000
7+(37–44) HP Max276408
8+(21–30) HP Max101000
9+(10–20) HP Max11000
0+Mỗi giây hồi tự nhiên (235–304) HP1000
0Mỗi giây hồi tự nhiên (121–180) HP1000
1Mỗi giây hồi tự nhiên (91–120) HP861
2Mỗi giây hồi tự nhiên (69–90) HP8292
3Mỗi giây hồi tự nhiên (48–68) HP76500
4Mỗi giây hồi tự nhiên (33–47) HP681000
5Mỗi giây hồi tự nhiên (19–32) HP581000
6Mỗi giây hồi tự nhiên (10–18) HP401000
7Mỗi giây hồi tự nhiên (3–9) HP16408
0++(25–29)% tốc độ hồi HP tự nhiên1000
0+(17–24)% tốc độ hồi HP tự nhiên1000
1+(11–16)% tốc độ hồi HP tự nhiên861
2+(6–10)% tốc độ hồi HP tự nhiên8292
3+(2–5)% tốc độ hồi HP tự nhiên76500
4+7% tốc độ hồi HP tự nhiên681000
5+6% tốc độ hồi HP tự nhiên581000
6+5% tốc độ hồi HP tự nhiên401000
0++(235–304) MP Max1000
0+(181–234) MP Max1000
1+(127–180) MP Max861
2+(91–126) MP Max8292
3+(73–90) MP Max76500
4+(59–72) MP Max681000
5+(48–58) MP Max581000
6+(37–47) MP Max401000
7+(29–36) MP Max16408
0++(118–152)% tốc độ hồi MP tự nhiên1000
0+(61–90)% tốc độ hồi MP tự nhiên1000
1+(48–60)% tốc độ hồi MP tự nhiên861
2+(38–47)% tốc độ hồi MP tự nhiên8292
3+(30–37)% tốc độ hồi MP tự nhiên76500
4+(22–29)% tốc độ hồi MP tự nhiên681000
5+(14–21)% tốc độ hồi MP tự nhiên581000
6+(8–13)% tốc độ hồi MP tự nhiên401000
7+(3–7)% tốc độ hồi MP tự nhiên16408
0++(456–592) Khiên Max1000
0+(319–455) Khiên Max1000
1+(245–350) Khiên Max861
2+(206–245) Khiên Max8292
3+(147–175) Khiên Max76500
4+(118–140) Khiên Max681000
5+(93–112) Khiên Max581000
6+(76–91) Khiên Max401000
7+(59–70) Khiên Max396408
8+(30–55) Khiên Max201000
9+(10–20) Khiên Max11000
0++(95–122)% sát thương của Minion1000
0+(73–94)% sát thương của Minion1000
1+(52–72)% sát thương của Minion861
2+(38–51)% sát thương của Minion8292
3+(27–37)% sát thương của Minion76500
4+(18–26)% sát thương của Minion681000
5+(13–17)% sát thương của Minion581000
6+(9–12)% sát thương của Minion401000
7+(6–8)% sát thương của Minion16408
0++(48–61)% Điểm Giáp1000
0+(37–47)% Điểm Giáp1000
1+(27–36)% Điểm Giáp861
2+(19–26)% Điểm Giáp8292
3+(14–18)% Điểm Giáp76500
4+(10–13)% Điểm Giáp681000
5+(7–9)% Điểm Giáp581000
6+(5–6)% Điểm Giáp401000
7+(3–4)% Điểm Giáp16408
0++(48–61)% Điểm Né1000
0+(37–47)% Điểm Né1000
1+(27–36)% Điểm Né861
2+(19–26)% Điểm Né8292
3+(14–18)% Điểm Né76500
4+(10–13)% Điểm Né681000
5+(7–9)% Điểm Né581000
6+(5–6)% Điểm Né401000
7+(3–4)% Điểm Né16408
0++(79–101) Sức Mạnh1000
0+(61–78) Sức Mạnh1000
1+(44–60) Sức Mạnh861
2+(32–43) Sức Mạnh8292
3+(23–31) Sức Mạnh76500
4+(16–22) Sức Mạnh681000
5+(11–15) Sức Mạnh581000
6+(7–10) Sức Mạnh401000
7+(5–6) Sức Mạnh16408
0++(79–101) Nhanh Nhẹn1000
0+(61–78) Nhanh Nhẹn1000
1+(44–60) Nhanh Nhẹn861
2+(32–43) Nhanh Nhẹn8292
3+(23–31) Nhanh Nhẹn76500
4+(16–22) Nhanh Nhẹn681000
5+(11–15) Nhanh Nhẹn581000
6+(7–10) Nhanh Nhẹn401000
7+(5–6) Nhanh Nhẹn16408
0++(79–101) Trí Tuệ1000
0+(61–78) Trí Tuệ1000
1+(44–60) Trí Tuệ861
2+(32–43) Trí Tuệ8292
3+(23–31) Trí Tuệ76500
4+(16–22) Trí Tuệ681000
5+(11–15) Trí Tuệ581000
6+(7–10) Trí Tuệ401000
7+(5–6) Trí Tuệ16408
0+Vật Triệu Hồi bổ sung (71–73) - (93–99) điểm ST Hoả Diệm1000
0Vật Triệu Hồi bổ sung (54–56) - (71–76) điểm ST Hoả Diệm1000
1Vật Triệu Hồi bổ sung (42–44) - (54–59) điểm ST Hoả Diệm861
2Vật Triệu Hồi bổ sung (25–27) - (32–36) điểm ST Hoả Diệm8292
3Vật Triệu Hồi bổ sung (16–18) - (21–24) điểm ST Hoả Diệm76500
4Vật Triệu Hồi bổ sung (10–12) - (13–16) điểm ST Hoả Diệm681000
5Vật Triệu Hồi bổ sung (6–8) - (8–10) điểm ST Hoả Diệm581000
6Vật Triệu Hồi bổ sung (4–6) - (6–8) điểm ST Hoả Diệm401000
7Vật Triệu Hồi bổ sung (2–3) - (5–6) điểm ST Hoả Diệm276408
9Vật Triệu Hồi bổ sung 1 - 1 điểm ST Hoả Diệm11350
0+Vật Triệu Hồi bổ sung (72–74) - (96–98) điểm ST Băng Giá1000
0Vật Triệu Hồi bổ sung (55–57) - (73–75) điểm ST Băng Giá1000
1Vật Triệu Hồi bổ sung (42–44) - (56–58) điểm ST Băng Giá861
2Vật Triệu Hồi bổ sung (25–27) - (33–35) điểm ST Băng Giá8292
3Vật Triệu Hồi bổ sung (16–18) - (22–24) điểm ST Băng Giá76500
4Vật Triệu Hồi bổ sung (10–12) - (14–16) điểm ST Băng Giá681000
5Vật Triệu Hồi bổ sung (6–8) - (8–10) điểm ST Băng Giá581000
6Vật Triệu Hồi bổ sung (4–6) - (6–8) điểm ST Băng Giá401000
7Vật Triệu Hồi bổ sung (2–3) - (5–6) điểm ST Băng Giá276408
9Vật Triệu Hồi bổ sung 1 - 1 điểm ST Băng Giá11350
0+Minion kèm (8–10) - (161–163) Điểm ST Tia Chớp1000
0Minion kèm (6–8) - (123–125) Điểm ST Tia Chớp1000
1Minion kèm (4–6) - (94–96) Điểm ST Tia Chớp861
2Minion kèm (2–4) - (56–58) Điểm ST Tia Chớp8292
3Minion kèm (1–3) - (37–39) Điểm ST Tia Chớp76500
4Minion kèm (1–2) - (24–26) Điểm ST Tia Chớp681000
5Minion kèm (1–2) - (14–16) Điểm ST Tia Chớp581000
6Minion kèm (1–2) - (10–12) Điểm ST Tia Chớp401000
7Minion kèm 1 - (7–9) Điểm ST Tia Chớp276408
9Minion kèm 1 - 1 Điểm ST Tia Chớp11350
0+Vật Triệu Hồi bổ sung (76–78) - (93–95) điểm ST Ăn Mòn1000
0Vật Triệu Hồi bổ sung (58–60) - (71–73) điểm ST Ăn Mòn1000
1Vật Triệu Hồi bổ sung (44–46) - (54–56) điểm ST Ăn Mòn861
2Vật Triệu Hồi bổ sung (26–28) - (32–34) điểm ST Ăn Mòn8292
3Vật Triệu Hồi bổ sung (17–19) - (21–23) điểm ST Ăn Mòn76500
4Vật Triệu Hồi bổ sung (11–13) - (13–15) điểm ST Ăn Mòn681000
5Vật Triệu Hồi bổ sung (6–8) - (8–10) điểm ST Ăn Mòn581000
6Vật Triệu Hồi bổ sung (4–6) - (6–8) điểm ST Ăn Mòn401000
7Vật Triệu Hồi bổ sung (2–3) - (5–6) điểm ST Ăn Mòn276408
9Vật Triệu Hồi bổ sung 1 - 1 điểm ST Ăn Mòn11350
0+Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (76–78) - (93–95) Điểm ST Vật Lý1000
0Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (58–60) - (71–73) Điểm ST Vật Lý1000
1Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (44–46) - (54–56) Điểm ST Vật Lý861
2Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (26–28) - (32–34) Điểm ST Vật Lý8292
3Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (17–19) - (21–23) Điểm ST Vật Lý76500
4Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý681000
5Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (6–8) - (8–10) Điểm ST Vật Lý581000
6Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (4–6) - (6–8) Điểm ST Vật Lý401000
7Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm (2–3) - (5–6) Điểm ST Vật Lý276408
9Tấn Công và Pháp Thuật của Minion kèm 1 - 1 Điểm ST Vật Lý11350
0+Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +2
+10% sát thương thêm
1000
0Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +1
+10% sát thương thêm
1000
0+Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +2
+10% sát thương thêm
1000
0Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +1
+10% sát thương thêm
1000
0++2 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
+10% sát thương thêm
1000
0+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
+10% sát thương thêm
1000
0+Vật Triệu Hồi +(27–34)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn1000
0Vật Triệu Hồi +(28–39)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn1000
0+Minion +(27–34)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu1000
0Minion +(28–39)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu1000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0++(36–46)% Kháng Lửa1000
0+(25–35)% Kháng Lửa1000
1+(19–27)% Kháng Lửa861
2+(16–19)% Kháng Lửa8292
3+(11–14)% Kháng Lửa76500
4+(9–11)% Kháng Lửa681000
5+(7–9)% Kháng Lửa581000
6+(6–7)% Kháng Lửa401000
7+5% Kháng Lửa16408
0++(36–46)% Kháng Lạnh Lẽo1000
0+(25–35)% Kháng Lạnh Lẽo1000
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo861
2+(16–19)% Kháng Lạnh Lẽo8292
3+(11–14)% Kháng Lạnh Lẽo76500
4+(9–11)% Kháng Lạnh Lẽo681000
5+(7–9)% Kháng Lạnh Lẽo581000
6+(6–7)% Kháng Lạnh Lẽo401000
7+5% Kháng Lạnh Lẽo16408
0++(36–46)% Kháng Tia Chớp1000
0+(25–35)% Kháng Tia Chớp1000
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp861
2+(16–19)% Kháng Tia Chớp8292
3+(11–14)% Kháng Tia Chớp76500
4+(9–11)% Kháng Tia Chớp681000
5+(7–9)% Kháng Tia Chớp581000
6+(6–7)% Kháng Tia Chớp401000
7+5% Kháng Tia Chớp16408
0++(36–46)% Kháng Ăn Mòn1000
0+(25–35)% Kháng Ăn Mòn1000
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn861
2+(16–19)% Kháng Ăn Mòn8292
3+(11–14)% Kháng Ăn Mòn76500
4+(9–11)% Kháng Ăn Mòn681000
5+(7–9)% Kháng Ăn Mòn581000
6+(6–7)% Kháng Ăn Mòn401000
7+5% Kháng Ăn Mòn16408
0++(157–203)% Điểm Bạo Kích của Minion1000
0+(121–156)% Điểm Bạo Kích của Minion1000
1+(87–120)% Điểm Bạo Kích của Minion861
2+(62–86)% Điểm Bạo Kích của Minion8292
3+(45–61)% Điểm Bạo Kích của Minion76500
4+(30–44)% Điểm Bạo Kích của Minion681000
5+(20–29)% Điểm Bạo Kích của Minion581000
6+(14–19)% Điểm Bạo Kích của Minion401000
7+(9–13)% Điểm Bạo Kích của Minion16408
0++(79–101)% ST Bạo Kích của Minion1000
0+(61–78)% ST Bạo Kích của Minion1000
1+(44–60)% ST Bạo Kích của Minion861
2+(32–43)% ST Bạo Kích của Minion8292
3+(23–31)% ST Bạo Kích của Minion76500
4+(16–22)% ST Bạo Kích của Minion681000
5+(11–15)% ST Bạo Kích của Minion581000
6+(7–10)% ST Bạo Kích của Minion401000
7+(5–6)% ST Bạo Kích của Minion16408
0++(32–41)% Tốc Đánh của Minion1000
0+(25–31)% Tốc Đánh của Minion1000
1+(18–24)% Tốc Đánh của Minion861
2+(13–17)% Tốc Đánh của Minion8292
3+(10–12)% Tốc Đánh của Minion76500
4+(7–9)% Tốc Đánh của Minion681000
5+(5–6)% Tốc Đánh của Minion581000
6+4% Tốc Đánh của Minion401000
7+3% Tốc Đánh của Minion16408
0++(32–41)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi1000
0+(25–31)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi1000
1+(18–24)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi861
2+(13–17)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi8292
3+(10–12)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi76500
4+(7–9)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi681000
5+(5–6)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi581000
6+4% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi401000
7+3% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi16408
0++(40–51)% HP Max của Minion1000
0+(31–39)% HP Max của Minion1000
1+(22–30)% HP Max của Minion861
2+(16–21)% HP Max của Minion8292
3+(13–15)% HP Max của Minion76500
4+(11–12)% HP Max của Minion681000
5+(9–10)% HP Max của Minion581000
6+(7–8)% HP Max của Minion401000
7+6% HP Max của Minion16408
0+Mỗi giây Điểm Thống Trị tăng (14–17) điểm1000
0Mỗi giây Điểm Thống Trị tăng (11–13) điểm1000
0++(13–15)% Kháng Nguyên Tố
+(13–15)% Kháng Ăn Mòn
1000
0+(10–12)% Kháng Nguyên Tố
+(10–12)% Kháng Ăn Mòn
1000
0+Hồn Ma +(63–81) điểm Sinh Trưởng ban đầu1000
0Hồn Ma +(49–62) điểm Sinh Trưởng ban đầu1000
0+Giá trị lượt truy cập quan trọng +(196–254) Minion1000
0Giá trị lượt truy cập quan trọng +(151–195) Minion1000
0+Xác suất +(35–44)% gây ra x2 ST của Minion1000
0Xác suất +(27–34)% gây ra x2 ST của Minion1000

Nhẫn Hồn Phụ Tố Mộng Đẹp

TierModifierLevelWeight
2+(54–74) HP Max110
2+(87–117) Khiên Max110
2+(5–10)% Kháng Lửa110
2+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo110
2+(5–10)% Kháng Tia Chớp110
2+(5–10)% Kháng Ăn Mòn110
2+(15–20) Sức Mạnh110
2+(15–20) Nhanh Nhẹn110
2+(15–20) Trí Tuệ110
2+(6–8)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion110
1+(11–15)% Tốc Chạy15
1Mỗi giây Điểm Thống Trị tăng 3 điểm15
1Hồn Ma +32 điểm Sinh Trưởng ban đầu15
0Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +111
0+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa11
0Khi gây sát thương, kích hoạt lời nguyền mù quáng cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây11
0Khi gây sát thương, kích hoạt lời nguyền phá hoại nguyên tố cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây11
0Gây sát thương, kích hoạt lời nguyền Khổ Đau Triền Miên cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây11
0Khi gây sát thương, kích hoạt Tiếp Xúc Hàn Băng cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây11
TierModifierLevelWeight
TierModifierLevelWeight
Phụ tố Ác Mộng /0
1. Giải Mộng Sẽ Tạo Ra Một Phụ Tố Mộng Đẹp Và Một Phụ Tố Ác Mộng, Thêm Vào Phụ Tố Cơ Bản Của Trang Bị Đã Chọn, Mộng Đẹp Luôn Đi Kèm Với Ác Mộng, Không Thể Tách Rời.

2. Trang Bị Sau Khi Giải Mộng Sẽ Không Thể Rèn Thông Thường Nữa, Nhưng Có Thể Sử Dụng Chức Năng Hoàn Nguyên Để Khôi Phục Trang Bị Về Trạng Thái Ban Đầu.

3. Sau Khi Bắt Đầu Giải Mộng, Không Thể Dừng Giữa Chừng, Bỏ Kết Quả Ngẫu Nhiên Cũng Sẽ Tiêu Hao Nguyên Liệu Giải Mộng Và Khả Năng Đọc.

4. Tất Cả Các Bộ Phận Trang Bị Đều Có Thể Thêm Phụ Tố Mộng, Nhưng Tối Đa Chỉ Có 3 Món Trang Bị Trong Toàn Bộ Trang Bị Có Thể Chứa Phụ Tố Mộng.

Ngôn ngữ trong mơ /6
Sau khi giải mộng, thêm một phụ tố Mộng Đẹp và một phụ tố Ác Mộng vào Phụ Tố Cơ Bản.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 120
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 82 - 120