Khiên Nhanh Nhẹn /17
Khiên Tròn Da Hươu
Yêu cầu Lv.1
80 Điểm Né
25% Đỡ Đòn Tấn Công
Phó
Khiên Tròn Xương Thú
Yêu cầu Lv.2
150 Điểm Né
25% Đỡ Đòn Tấn Công
Phó
Khiên Tròn Quạ Đen
Yêu cầu Lv.6
210 Điểm Né
25% Đỡ Đòn Tấn Công
Phó
Khiên Nhẹ Máu Đỏ
Yêu cầu Lv.12
300 Điểm Né
25% Đỡ Đòn Tấn Công
Phó
Khiên Tròn Du Hiệp
Yêu cầu Lv.20
420 Điểm Né
25% Đỡ Đòn Tấn Công
Phó
Khiên Nhẹ Bình Minh
Yêu cầu Lv.27
550 Điểm Né
25% Đỡ Đòn Tấn Công
Phó
Khiên Nhẹ Cằn Cỗi
Yêu cầu Lv.34
700 Điểm Né
25% Đỡ Đòn Tấn Công
+3% Tốc Đánh và Dùng Phép
Phó
Khiên Nhẹ Đêm Tối
Yêu cầu Lv.34
700 Điểm Né
25% Đỡ Đòn Tấn Công
Phó
Khiên Tròn Điểu Sư
Yêu cầu Lv.40
700 Điểm Né
25% Đỡ Đòn Tấn Công
Phó
Khiên Nhẹ Tinh Linh Gió
Yêu cầu Lv.46
900 Điểm Né
25% Đỡ Đòn Tấn Công
Phó
Khiên Tròn Răng Rồng
Yêu cầu Lv.52
900 Điểm Né
25% Đỡ Đòn Tấn Công
+3% Tốc Chạy
Phó
Khiên Tròn Thợ Săn
Yêu cầu Lv.60
1150 Điểm Né
25% Đỡ Đòn Tấn Công
+2% Kháng Nguyên Tố
Phó
Khiên Nhẹ Sấm Sét
Yêu cầu Lv.66
1370 Điểm Né
25% Đỡ Đòn Tấn Công
+4% Tốc Chạy
Phó
Khiên Nhẹ Nguyền Rủa
Yêu cầu Lv.66
1920 Điểm Né
25% Đỡ Đòn Tấn Công
+2% Kháng Nguyên Tố
Phó
Khiên Tròn Rắn Hổ Mang
Yêu cầu Lv.66
1860 Điểm Né
25% Đỡ Đòn Tấn Công
+5% Tốc Đánh và Dùng Phép
Phó
Khiên Nhẹ Bóng Đêm
Yêu cầu Lv.76
1980 Điểm Né
25% Đỡ Đòn Tấn Công
+2% tỉ lệ Đỡ Đòn
Phó
Khiên Tròn Thần Gió
Yêu cầu Lv.76
1800 Điểm Né
25% Đỡ Đòn Tấn Công
5% xác suất miễn sát thương bị đỡ đòn
Phó
Trang Bị Truyền Kỳ /5
Mặt Kính Tương Phản
Yêu cầu Lv.20
  • +(10–20)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật
  • +108% sát thương nếu gần đây từng Đỡ Đòn
  • Mỗi lần di chuyển 4 mét, áp dụng 2 tầng Chúc Phúc Linh Động lên kẻ thù xung quanh
  • Mỗi khi di chuyển 6 mét, có xác suất 50% nhận được Chúc Phúc Linh Động
Khiên Bảo Vệ Trầm Lặng
Yêu cầu Lv.22
  • +(500–600) Điểm Né của trang bị này
  • +(16–20)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
  • Khi Tỉ lệ đỡ đòn pháp thuật lớn hơn 60%, +(10–20)% Đánh Nhanh
  • Khi Tỉ lệ Đỡ đòn tấn công lớn hơn 60%, +(50–100)% Sát thương tấn công
Máy Tăng Điện Năng
Yêu cầu Lv.38
  • +(12–20)% Kháng Tia Chớp
  • (-2–-1)% Tia Chớp Kháng tối đa
  • +1 cấp kỹ năng Tia Chớp
  • Khi gây Giật Điện, Giật Điện50% xác suất lan đến kẻ địch xung quanh
  • Gần nhất mỗi lần gây ra Giật Điện, bổ sung +(1–2)% sát thương Tối đa, giới hạn (20–40) tầng
Khiên Bất Diệt
Yêu cầu Lv.44
  • +2 cấp kỹ năng Phòng Hộ
  • +(30–50)% sát thương của Minion
  • Trong thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng Phòng Hộ, (-60–-20)% tốc độ trả lại Điểm Thống Trị mỗi giây
  • Khi Điểm Thống Trị dưới 60 điểm, (-80–-50)% hiệu ứng kỹ năng Phòng Hộ
Cánh Bướm
Yêu cầu Lv.65
  • (-20–-10)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật
  • Mỗi (200–300) Điểm Né, Vũ Khí Chính thêm 1 - 1 ST Vật lý
  • Mỗi 10000 Điểm Né, thêm (10–20)% Sát thương của Vũ Khí Chính vào Pháp Thuật
  • <Một Phụ Tố liên quan đến phòng thủ ngẫu nhiên>
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /5
Mặt Kính Tương Phản
Yêu cầu Lv.20
  • +(25–35)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật
  • +(120–160)% sát thương nếu gần đây từng Đỡ Đòn
  • Sát thương nhận được Bổ sung (-20–-10)% ; kẻ thù Xung quanh Bổ sung có 8 lớp Chúc Phúc Linh Động
  • Mỗi khi di chuyển 3 mét, có xác suất 50% nhận được Chúc Phúc Linh Động
Khiên Bảo Vệ Trầm Lặng
Yêu cầu Lv.22
  • +(1000–1200) Điểm Né của trang bị này
  • +(25–35)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
  • Khi Tỉ lệ đỡ đòn pháp thuật lớn hơn 60%, +(21–30)% Đánh Nhanh
  • Khi Tỉ lệ Đỡ đòn tấn công lớn hơn 60%, +(110–150)% Sát thương tấn công
Máy Tăng Điện Năng
Yêu cầu Lv.38
  • +(24–28)% Kháng Tia Chớp
  • +(1–2)% Tia Chớp Kháng tối đa
  • +2 cấp kỹ năng Tia Chớp
  • Khi gây Giật Điện, Giật Điện100% xác suất lan đến kẻ địch xung quanh
  • Gần nhất mỗi lần gây ra Giật Điện, bổ sung +(1–2)% sát thương Tối đa, giới hạn (30–50) tầng
Khiên Bất Diệt
Yêu cầu Lv.44
  • +3 cấp kỹ năng Phòng Hộ
  • +(50–70)% sát thương của Minion
  • Trong thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng Phòng Hộ, (-80–-30)% tốc độ trả lại Điểm Thống Trị mỗi giây
  • Khi Điểm Thống Trị dưới 60 điểm, (-60–-20)% hiệu ứng kỹ năng Phòng Hộ
Cánh Bướm
Yêu cầu Lv.65
  • (-10–-1)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật
  • Mỗi (200–300) Điểm Né, Vũ Khí Chính thêm - 2 ST Vật lý
  • Mỗi 10000 Điểm Né, thêm (21–30)% Sát thương của Vũ Khí Chính vào Pháp Thuật
  • <Một Phụ Tố liên quan đến phòng thủ ngẫu nhiên>
Yểm Bùa /39
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type Effect affix_type Cost Lv
Kháng Lửa+(3–6)% Kháng LửaHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lửa+(7–11)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lửa+(12–15)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Lạnh Lẽo+(3–6)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lạnh Lẽo+(7–11)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lạnh Lẽo+(12–15)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Tia Chớp+(3–6)% Kháng Tia ChớpHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Tia Chớp+(7–11)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Tia Chớp+(12–15)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Ăn Mòn+(3–6)% Kháng Ăn MònHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Ăn Mòn+(7–11)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Ăn Mòn+(12–15)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Sức Mạnh+(27–31) Sức MạnhHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Sức Mạnh+(32–37) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Sức Mạnh+(38–45) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Nhanh Nhẹn+(27–31) Nhanh NhẹnHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Nhanh Nhẹn+(32–37) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Nhanh Nhẹn+(38–45) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trí Tuệ+(27–31) Trí TuệHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trí Tuệ+(32–37) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trí Tuệ+(38–45) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
HP Max+(41–48) HP MaxTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 30
HP Max+(49–58) HP MaxTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 40
HP Max+(59–70) HP MaxTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 50
HP Max+(71–83) HP MaxTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
Né của trang bị này+(528–632) Điểm Né của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 30
Né của trang bị này+(633–759) Điểm Né của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 40
Né của trang bị này+(760–910) Điểm Né của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 50
Né của trang bị này+(911–1092) Điểm Né của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
% Né của trang bị nàyĐiểm Né của trang bị này +(19–21)%Tiền TốMài Thạch Anh x1Lv 30
% Né của trang bị nàyĐiểm Né của trang bị này +(22–26)%Tiền TốMài Thạch Anh x10Lv 40
% Né của trang bị nàyĐiểm Né của trang bị này +(27–31)%Tiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 50
% Né của trang bị nàyĐiểm Né của trang bị này +(32–37)%Tiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
Đỡ Đòn Pháp Thuật+5% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp ThuậtTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Đỡ Đòn Pháp Thuật+6% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp ThuậtTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Đỡ Đòn Pháp Thuật+(7–8)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp ThuậtTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
HP; Né của Trang bị này+29 HP lớn nhất, +109 Điểm Né của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 60
HP; Né của Trang bị này+40 HP lớn nhất, +175 Điểm Né của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
HP; Né của Trang bị này+45 HP lớn nhất, +262 Điểm Né của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80

Khiên Nhanh Nhẹn Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeight
0+(441–528) HP Max1000
1+(352–440) HP Max72250
2+(282–351) HP Max60750
3+(220–281) HP Max482941
4+(158–219) HP Max3616226
5+(106–157) HP Max2416226
6+(62–105) HP Max1216226
7+(22–61) HP Max116226
0Mỗi giây hồi tự nhiên (241–360) HP1000
1Mỗi giây hồi tự nhiên (181–240) HP72250
2Mỗi giây hồi tự nhiên (137–180) HP60750
3Mỗi giây hồi tự nhiên (96–136) HP482941
4Mỗi giây hồi tự nhiên (66–95) HP3616226
5Mỗi giây hồi tự nhiên (37–65) HP2416226
6Mỗi giây hồi tự nhiên (19–36) HP1216226
7Mỗi giây hồi tự nhiên (6–18) HP116226
0Mỗi giây hồi tự nhiên (5–6)% HP1000
1Mỗi giây hồi tự nhiên 4% HP78250
2Mỗi giây hồi tự nhiên 3% HP60750
0+(25–36)% HP Max1000
1+(17–24)% HP Max78250
2+(10–16)% HP Max60750
3+(3–9)% HP Max302941
0+(2881–4320) Điểm Né của trang bị này1000
1+(2200–2880) Điểm Né của trang bị này72250
2+(1728–1910) Điểm Né của trang bị này60750
3+(1200–1580) Điểm Né của trang bị này452941
4+(500–600) Điểm Né của trang bị này3016226
5+(250–330) Điểm Né của trang bị này1516226
6+(120–170) Điểm Né của trang bị này116226
0Điểm Né của trang bị này +(101–150)%10
0Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công1000
1Xác suất +(39–50)% Đỡ Đòn Tấn Công85250
2Xác suất +(30–38)% Đỡ Đòn Tấn Công72750
3Xác suất +(23–29)% Đỡ Đòn Tấn Công602941
4Xác suất +(15–22)% Đỡ Đòn Tấn Công5016226
5Xác suất +(8–14)% Đỡ Đòn Tấn Công4016226
6Xác suất +(3–7)% Đỡ Đòn Tấn Công3016226
0+(51–75)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật1000
1+(39–50)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật85250
2+(30–38)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật72750
3+(23–29)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật602941
4+(15–22)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật5016226
5+(8–14)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật4016226
6+(3–7)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật3016226
0+(21–24)% tỉ lệ Đỡ Đòn1000
1+(14–20)% tỉ lệ Đỡ Đòn78250
2+(8–13)% tỉ lệ Đỡ Đòn60750
3+(3–7)% tỉ lệ Đỡ Đòn302941
0+(97–144)% ST Nguyên Tố1000
1+(74–96)% ST Nguyên Tố72250
2+(57–73)% ST Nguyên Tố60750
3+(44–56)% ST Nguyên Tố482941
4+(37–43)% ST Nguyên Tố3616226
5+(31–36)% ST Nguyên Tố2416226
6+(26–30)% ST Nguyên Tố1216226
7+(16–25)% ST Nguyên Tố116226
0+(97–144)% ST Vật Lý1000
1+(74–96)% ST Vật Lý72250
2+(57–73)% ST Vật Lý60750
3+(44–56)% ST Vật Lý482941
4+(37–43)% ST Vật Lý3616226
5+(31–36)% ST Vật Lý2416226
6+(26–30)% ST Vật Lý1216226
7+(16–25)% ST Vật Lý116226
0+(97–144)% ST Ăn Mòn1000
1+(74–96)% ST Ăn Mòn72250
2+(57–73)% ST Ăn Mòn60750
3+(44–56)% ST Ăn Mòn482941
4+(37–43)% ST Ăn Mòn3616226
5+(31–36)% ST Ăn Mòn2416226
6+(26–30)% ST Ăn Mòn1216226
7+(16–25)% ST Ăn Mòn116226
0+(33–48)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
1000
1+(22–32)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
78250
2+(13–21)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
60750
3+(4–12)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
302941
4+(13–14)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
15309
5+(11–12)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
16232
6+(9–10)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
16825
0(-18–-13)% ST Vật Lý nhận thêm1000
1(-12–-10)% ST Vật Lý nhận thêm83250
2(-9–-7)% ST Vật Lý nhận thêm72750
3(-6–-4)% ST Vật Lý nhận thêm602941
4-3% ST Vật Lý nhận thêm4516226
0Thêm +(23–25)% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng1000
1Thêm +(18–22)% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng83250
2Thêm +(10–17)% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng78750
3Thêm +(8–9)% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng702941
4Thêm +7% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng6016226
0Kèm ST Tia Chớp của (24–34)% ST Vật Lý1000
1Kèm ST Tia Chớp của (17–23)% ST Vật Lý83250
2Kèm ST Tia Chớp của (13–16)% ST Vật Lý72750
3Kèm ST Tia Chớp của (9–12)% ST Vật Lý602941
0Nếu gần đây có Đỡ Đòn, +(36–48)% tốc độ hồi HP tự nhiên1000
1Nếu gần đây có Đỡ Đòn, +(26–35)% tốc độ hồi HP tự nhiên83250
2Nếu gần đây có Đỡ Đòn, +(20–25)% tốc độ hồi HP tự nhiên72750
0+(25–36)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn10
0+4 cấp kỹ năng Vật Lý10
0+4 cấp kỹ năng Lửa10
0+4 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo10
0+4 cấp kỹ năng Tia Chớp10
0+4 cấp kỹ năng Ăn Mòn10
0+3 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi10
0+(16–22)% Tốc Chạy10
0+(15–21)% xác suất Miễn ST10
0+(21–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn1000
1+(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn83250
2+(13–15)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn78750
3+(10–12)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn702941
0+3 cấp kỹ năng chủ động1000
1+2 cấp kỹ năng chủ động85250
0+(25–30)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên1000
1+(18–20)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên83250
2+(14–16)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên78750
3+(10–12)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên702941
Hậu Tố
TierModifierLvWeight
0+(49–64)% Kháng Lửa1000
1+(36–48)% Kháng Lửa80250
2+(26–35)% Kháng Lửa72750
3+(16–25)% Kháng Lửa662941
4+(5–15)% Kháng Lửa6016226
0+(49–64)% Kháng Lạnh Lẽo1000
1+(36–48)% Kháng Lạnh Lẽo80250
2+(26–35)% Kháng Lạnh Lẽo72750
3+(16–25)% Kháng Lạnh Lẽo662941
4+(5–15)% Kháng Lạnh Lẽo6016226
0+(49–64)% Kháng Tia Chớp1000
1+(36–48)% Kháng Tia Chớp80250
2+(26–35)% Kháng Tia Chớp72750
3+(16–25)% Kháng Tia Chớp662941
4+(5–15)% Kháng Tia Chớp6016226
0+(49–64)% Kháng Ăn Mòn1000
1+(36–48)% Kháng Ăn Mòn80250
2+(26–35)% Kháng Ăn Mòn72750
3+(16–25)% Kháng Ăn Mòn662941
4+(5–15)% Kháng Ăn Mòn6016226
0+(21–30)% Minion Kháng Nguyên Tố1000
1+(17–20)% Minion Kháng Nguyên Tố82250
2+(13–16)% Minion Kháng Nguyên Tố78750
3+(9–12)% Minion Kháng Nguyên Tố702941
4+(5–8)% Minion Kháng Nguyên Tố6016226
5+(3–4)% Minion Kháng Nguyên Tố5016226
6+(1–2)% Minion Kháng Nguyên Tố3716226
0+(121–180) Nhanh Nhẹn1000
1+(94–120) Nhanh Nhẹn85250
2+(72–93) Nhanh Nhẹn82750
3+(54–71) Nhanh Nhẹn782941
4+(36–53) Nhanh Nhẹn7216226
5+(19–35) Nhanh Nhẹn6616226
6+(6–18) Nhanh Nhẹn6016226
7+(27–32) Nhanh Nhẹn211
8+(23–26) Nhanh Nhẹn201
9+(18–22) Nhanh Nhẹn201
0+(81–120) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn1000
1+(63–80) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn85250
2+(48–62) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn82750
3+(37–47) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn782941
4+(31–36) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn7216226
5+(26–30) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn6616226
7+(19–21) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn301
8+(16–18) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn251
9+(12–15) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn201
0+(81–120) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ1000
1+(63–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ85250
2+(48–62) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ82750
3+(37–47) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ782941
4+(31–36) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ7216226
5+(26–30) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ6616226
7+(19–21) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ301
8+(16–18) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ251
9+(12–15) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ201
0+(61–90)% tốc độ Vật Ném1000
1+(42–60)% tốc độ Vật Ném78250
2+(24–41)% tốc độ Vật Ném60750
3+(8–23)% tốc độ Vật Ném302941
0+(33–48)% Tốc Đánh1000
1+(22–32)% Tốc Đánh60250
2+(13–21)% Tốc Đánh30750
3+(4–12)% Tốc Đánh12941
0+(33–48)% Tốc Độ Dùng Phép1000
1+(22–32)% Tốc Độ Dùng Phép60250
2+(13–21)% Tốc Độ Dùng Phép30750
3+(4–12)% Tốc Độ Dùng Phép12941
0+(161–240)% Điểm Bạo Kích1000
1+(124–160)% Điểm Bạo Kích72250
2+(95–123)% Điểm Bạo Kích60750
3+(73–94)% Điểm Bạo Kích452941
4+(61–72)% Điểm Bạo Kích3016226
5+(51–60)% Điểm Bạo Kích1516226
6+(43–50)% Điểm Bạo Kích116226
0+(81–120)% ST Bạo Kích1000
1+(62–80)% ST Bạo Kích85250
2+(48–61)% ST Bạo Kích72750
3+(36–47)% ST Bạo Kích602941
4+(24–35)% ST Bạo Kích5016226
5+(13–23)% ST Bạo Kích4016226
6+(4–12)% ST Bạo Kích3016226
0+4% Tia Chớp Kháng tối đa1000
1+3% Tia Chớp Kháng tối đa85250
2+2% Tia Chớp Kháng tối đa72750
0(-50–-41)% sát thương liên tục nhận phải1000
1(-40–-31)% sát thương liên tục nhận phải83250
2(-30–-21)% sát thương liên tục nhận phải78750
3(-20–-11)% sát thương liên tục nhận phải702941
4(-10–-5)% sát thương liên tục nhận phải6016226
0+(28–36)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét1000
1+(19–28)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét83250
2+(13–18)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét72750
3+(9–12)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét602941
4+(4–8)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét4516226
0+(41–60)% tốc độ thi triển Gào Thét1000
1+(31–40)% tốc độ thi triển Gào Thét83250
2+(23–30)% tốc độ thi triển Gào Thét72750
3+(16–22)% tốc độ thi triển Gào Thét602941
0+1 số lượng Lính Gác tối đa
Thêm (-30–-15)% thời gian khởi động Lính Gác
1000
1+1 số lượng Lính Gác tối đa83250
0Cứ 2% Đỡ Đòn Tấn Công, +1% Đỡ Đòn Pháp Thuật1000
1Cứ 3% Đỡ Đòn Tấn Công, +1% Đỡ Đòn Pháp Thuật83250
0+(4–5)% Nguyên Tố Kháng tối đa10
0Khi đỡ đòn, có +30% xác suất nhận được 1 lớp Chúc Phúc Linh Động10
0Mỗi 4% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy10
0+(37–54)% hiệu ứng Vòng Sáng10
0+(4–5)% Nguyên Tố Kháng tối đa1000
1+3% Nguyên Tố Kháng tối đa85250
2+2% Nguyên Tố Kháng tối đa72750
3+1% Nguyên Tố Kháng tối đa602941
0Mỗi 5% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy1000
1Mỗi 7% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy83250
2Mỗi 8% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy78750
3Mỗi 9% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy702941
0+(33–42)% hiệu ứng Vòng Sáng10

Khiên Nhanh Nhẹn Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0+(441–528) HP Max10
1+(352–440) HP Max72162
2+(282–351) HP Max601000
3+(220–281) HP Max481000
4+(158–219) HP Max361000
5+(106–157) HP Max241000
6+(62–105) HP Max121000
7+(22–61) HP Max11000
0Mỗi giây hồi tự nhiên (241–360) HP10
1Mỗi giây hồi tự nhiên (181–240) HP72162
2Mỗi giây hồi tự nhiên (137–180) HP601000
3Mỗi giây hồi tự nhiên (96–136) HP481000
4Mỗi giây hồi tự nhiên (66–95) HP361000
5Mỗi giây hồi tự nhiên (37–65) HP241000
6Mỗi giây hồi tự nhiên (19–36) HP121000
7Mỗi giây hồi tự nhiên (6–18) HP11000
0Mỗi giây hồi tự nhiên (5–6)% HP10
1Mỗi giây hồi tự nhiên 4% HP78162
2Mỗi giây hồi tự nhiên 3% HP601000
0+(25–36)% HP Max10
1+(17–24)% HP Max78162
2+(10–16)% HP Max601000
3+(3–9)% HP Max301000
0+(2881–4320) Điểm Né của trang bị này10
1+(2200–2880) Điểm Né của trang bị này72162
2+(1728–1910) Điểm Né của trang bị này601000
3+(1200–1580) Điểm Né của trang bị này451000
4+(500–600) Điểm Né của trang bị này301000
5+(250–330) Điểm Né của trang bị này151000
6+(120–170) Điểm Né của trang bị này11000
0Điểm Né của trang bị này +(101–150)%10
0Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công10
1Xác suất +(39–50)% Đỡ Đòn Tấn Công85162
2Xác suất +(30–38)% Đỡ Đòn Tấn Công721000
3Xác suất +(23–29)% Đỡ Đòn Tấn Công601000
4Xác suất +(15–22)% Đỡ Đòn Tấn Công501000
5Xác suất +(8–14)% Đỡ Đòn Tấn Công401000
6Xác suất +(3–7)% Đỡ Đòn Tấn Công301000
0+(51–75)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật10
1+(39–50)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật85162
2+(30–38)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật721000
3+(23–29)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật601000
4+(15–22)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật501000
5+(8–14)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật401000
6+(3–7)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật301000
0+(21–24)% tỉ lệ Đỡ Đòn10
1+(14–20)% tỉ lệ Đỡ Đòn78162
2+(8–13)% tỉ lệ Đỡ Đòn601000
3+(3–7)% tỉ lệ Đỡ Đòn301000
0+(97–144)% ST Nguyên Tố10
1+(74–96)% ST Nguyên Tố72162
2+(57–73)% ST Nguyên Tố601000
3+(44–56)% ST Nguyên Tố481000
4+(37–43)% ST Nguyên Tố361000
5+(31–36)% ST Nguyên Tố241000
6+(26–30)% ST Nguyên Tố121000
7+(16–25)% ST Nguyên Tố11000
0+(97–144)% ST Vật Lý10
1+(74–96)% ST Vật Lý72162
2+(57–73)% ST Vật Lý601000
3+(44–56)% ST Vật Lý481000
4+(37–43)% ST Vật Lý361000
5+(31–36)% ST Vật Lý241000
6+(26–30)% ST Vật Lý121000
7+(16–25)% ST Vật Lý11000
0+(97–144)% ST Ăn Mòn10
1+(74–96)% ST Ăn Mòn72162
2+(57–73)% ST Ăn Mòn601000
3+(44–56)% ST Ăn Mòn481000
4+(37–43)% ST Ăn Mòn361000
5+(31–36)% ST Ăn Mòn241000
6+(26–30)% ST Ăn Mòn121000
7+(16–25)% ST Ăn Mòn11000
0+(33–48)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
10
1+(22–32)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
78162
2+(13–21)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
601000
3+(4–12)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
301000
0(-18–-13)% ST Vật Lý nhận thêm10
1(-12–-10)% ST Vật Lý nhận thêm83162
2(-9–-7)% ST Vật Lý nhận thêm721000
3(-6–-4)% ST Vật Lý nhận thêm601000
4-3% ST Vật Lý nhận thêm451000
0Thêm +(23–25)% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng10
1Thêm +(18–22)% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng83162
2Thêm +(10–17)% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng781000
3Thêm +(8–9)% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng701000
4Thêm +7% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng601000
0Kèm ST Tia Chớp của (24–34)% ST Vật Lý10
1Kèm ST Tia Chớp của (17–23)% ST Vật Lý83162
2Kèm ST Tia Chớp của (13–16)% ST Vật Lý721000
3Kèm ST Tia Chớp của (9–12)% ST Vật Lý601000
0Nếu gần đây có Đỡ Đòn, +(36–48)% tốc độ hồi HP tự nhiên10
1Nếu gần đây có Đỡ Đòn, +(26–35)% tốc độ hồi HP tự nhiên83162
2Nếu gần đây có Đỡ Đòn, +(20–25)% tốc độ hồi HP tự nhiên721000
0+(25–36)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn10
0+4 cấp kỹ năng Vật Lý10
0+4 cấp kỹ năng Lửa10
0+4 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo10
0+4 cấp kỹ năng Tia Chớp10
0+4 cấp kỹ năng Ăn Mòn10
0+3 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi10
0+(16–22)% Tốc Chạy10
0+(15–21)% xác suất Miễn ST10
0+(21–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn10
1+(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn83162
2+(13–15)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn781000
3+(10–12)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn701000
0+3 cấp kỹ năng chủ động10
1+2 cấp kỹ năng chủ động85162
0+(25–30)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên10
1+(18–20)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên83162
2+(14–16)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên781000
3+(10–12)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên701000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0+(49–64)% Kháng Lửa10
1+(36–48)% Kháng Lửa80162
2+(26–35)% Kháng Lửa721000
3+(16–25)% Kháng Lửa661000
4+(5–15)% Kháng Lửa601000
0+(49–64)% Kháng Lạnh Lẽo10
1+(36–48)% Kháng Lạnh Lẽo80162
2+(26–35)% Kháng Lạnh Lẽo721000
3+(16–25)% Kháng Lạnh Lẽo661000
4+(5–15)% Kháng Lạnh Lẽo601000
0+(49–64)% Kháng Tia Chớp10
1+(36–48)% Kháng Tia Chớp80162
2+(26–35)% Kháng Tia Chớp721000
3+(16–25)% Kháng Tia Chớp661000
4+(5–15)% Kháng Tia Chớp601000
0+(49–64)% Kháng Ăn Mòn10
1+(36–48)% Kháng Ăn Mòn80162
2+(26–35)% Kháng Ăn Mòn721000
3+(16–25)% Kháng Ăn Mòn661000
4+(5–15)% Kháng Ăn Mòn601000
0+(21–30)% Minion Kháng Nguyên Tố10
1+(17–20)% Minion Kháng Nguyên Tố82162
2+(13–16)% Minion Kháng Nguyên Tố781000
3+(9–12)% Minion Kháng Nguyên Tố701000
4+(5–8)% Minion Kháng Nguyên Tố601000
5+(3–4)% Minion Kháng Nguyên Tố501000
6+(1–2)% Minion Kháng Nguyên Tố371000
0+(121–180) Nhanh Nhẹn10
1+(94–120) Nhanh Nhẹn85162
2+(72–93) Nhanh Nhẹn821000
3+(54–71) Nhanh Nhẹn781000
4+(36–53) Nhanh Nhẹn721000
5+(19–35) Nhanh Nhẹn661000
6+(6–18) Nhanh Nhẹn601000
7+(27–32) Nhanh Nhẹn211
8+(23–26) Nhanh Nhẹn201
9+(18–22) Nhanh Nhẹn201
10+(13–17) Nhanh Nhẹn151
11+(9–12) Nhanh Nhẹn101
12+(6–8) Nhanh Nhẹn11
0+(81–120) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn10
1+(63–80) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn85162
2+(48–62) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn821000
3+(37–47) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn781000
4+(31–36) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn721000
5+(26–30) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn661000
6+(22–25) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn601
7+(19–21) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn301
8+(16–18) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn251
9+(12–15) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn201
10+(9–11) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn151
11+(6–8) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn101
12+(4–5) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn11
0+(81–120) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ10
1+(63–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ85162
2+(48–62) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ821000
3+(37–47) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ781000
4+(31–36) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ721000
5+(26–30) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ661000
6+(22–25) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ601
7+(19–21) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ301
8+(16–18) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ251
9+(12–15) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ201
10+(9–11) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ151
11+(6–8) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ101
12+(4–5) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ11
0+(61–90)% tốc độ Vật Ném10
1+(42–60)% tốc độ Vật Ném78162
2+(24–41)% tốc độ Vật Ném601000
3+(8–23)% tốc độ Vật Ném301000
0+(33–48)% Tốc Đánh10
1+(22–32)% Tốc Đánh60162
2+(13–21)% Tốc Đánh301000
3+(4–12)% Tốc Đánh11000
0+(33–48)% Tốc Độ Dùng Phép10
1+(22–32)% Tốc Độ Dùng Phép60162
2+(13–21)% Tốc Độ Dùng Phép301000
3+(4–12)% Tốc Độ Dùng Phép11000
0+(161–240)% Điểm Bạo Kích10
1+(124–160)% Điểm Bạo Kích72162
2+(95–123)% Điểm Bạo Kích601000
3+(73–94)% Điểm Bạo Kích451000
4+(61–72)% Điểm Bạo Kích301000
5+(51–60)% Điểm Bạo Kích151000
6+(43–50)% Điểm Bạo Kích11000
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
1+(62–80)% ST Bạo Kích85162
2+(48–61)% ST Bạo Kích721000
3+(36–47)% ST Bạo Kích601000
4+(24–35)% ST Bạo Kích501000
5+(13–23)% ST Bạo Kích401000
6+(4–12)% ST Bạo Kích301000
0+4% Tia Chớp Kháng tối đa10
1+3% Tia Chớp Kháng tối đa85162
2+2% Tia Chớp Kháng tối đa721000
0(-50–-41)% sát thương liên tục nhận phải10
1(-40–-31)% sát thương liên tục nhận phải83162
2(-30–-21)% sát thương liên tục nhận phải781000
3(-20–-11)% sát thương liên tục nhận phải701000
4(-10–-5)% sát thương liên tục nhận phải601000
0+(28–36)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét10
1+(19–28)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét83162
2+(13–18)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét721000
3+(9–12)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét601000
4+(4–8)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét451000
0+(41–60)% tốc độ thi triển Gào Thét10
1+(31–40)% tốc độ thi triển Gào Thét83162
2+(23–30)% tốc độ thi triển Gào Thét721000
3+(16–22)% tốc độ thi triển Gào Thét601000
0+1 số lượng Lính Gác tối đa
Thêm (-30–-15)% thời gian khởi động Lính Gác
10
1+1 số lượng Lính Gác tối đa83162
0Cứ 2% Đỡ Đòn Tấn Công, +1% Đỡ Đòn Pháp Thuật10
1Cứ 3% Đỡ Đòn Tấn Công, +1% Đỡ Đòn Pháp Thuật83162
0+(4–5)% Nguyên Tố Kháng tối đa10
0Khi đỡ đòn, có +30% xác suất nhận được 1 lớp Chúc Phúc Linh Động10
0Mỗi 4% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy10
0+(37–54)% hiệu ứng Vòng Sáng10
0+(4–5)% Nguyên Tố Kháng tối đa10
1+3% Nguyên Tố Kháng tối đa85162
2+2% Nguyên Tố Kháng tối đa721000
3+1% Nguyên Tố Kháng tối đa601000
0Mỗi 5% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy10
1Mỗi 7% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy83250
2Mỗi 8% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy781000
3Mỗi 9% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy701000
0+(33–42)% hiệu ứng Vòng Sáng10
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 491 – 9Lõi Năng Lượng x1
150 – 541 – 12Lõi Năng Lượng x1
155 – 591 – 15Lõi Năng Lượng x1
160 – 641 – 18Lõi Năng Lượng x4
165 – 691 – 21Lõi Năng Lượng x4
170 – 741 – 34Lõi Năng Lượng x8
175 – 791 – 48Lõi Năng Lượng x12
180 – 841 – 61Lõi Năng Lượng x16
185 – 1001 – 61Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 100
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Sâu
Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
Tốn:
  • Mộng Ngữ: Thỉnh Cầu Lúc Chia Tay
  • Mộng Ngữ: Tuyết Rơi
  • Mộng Ngữ: Rèn Uy Quyền
  • Mộng Ngữ: Loạn Ảnh
  • Mộng Ngữ: Chim Yến
  • Mộng Ngữ: Phi Điểu
  • Biến ảo Mộng Mị
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 82 - 100