Khiên Nhanh Nhẹn /17
Khiên Tròn Thần Gió
Yêu cầu Lv.76
1800 Điểm Né
25% Đỡ Đòn Tấn Công
Có 5% xác suất miễn sát thương bị đỡ đòn
Phó
Yêu cầu Lv.76
1800 Điểm Né
25% Đỡ Đòn Tấn Công
Có 5% xác suất miễn sát thương bị đỡ đòn
Phó
Trang Bị Truyền Kỳ /5
Mặt Kính Tương Phản
Yêu cầu Lv.20
Yêu cầu Lv.20
- +(10–20)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật
- +108% sát thương nếu gần đây từng Đỡ Đòn
- Mỗi lần di chuyển 4 mét, áp dụng 2 tầng
Chúc Phúc Linh Động lên kẻ thù xung quanh - Mỗi khi di chuyển 6 mét, có xác suất 50% nhận được
Chúc Phúc Linh Động
Khiên Bảo Vệ Trầm Lặng
Yêu cầu Lv.22
Yêu cầu Lv.22
- +(500–600) Điểm Né của trang bị này
- +(16–20)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
- Khi Tỉ lệ đỡ đòn pháp thuật lớn hơn 60%, +(10–20)% Đánh Nhanh
- Khi Tỉ lệ Đỡ đòn tấn công lớn hơn 60%, +(50–100)% Sát thương tấn công
Máy Tăng Điện Năng
Yêu cầu Lv.38
Yêu cầu Lv.38
- +(12–20)% Kháng Tia Chớp
- (-2–-1)% Tia Chớp
Kháng tối đa - +1 cấp kỹ năng Tia Chớp
- Khi gây
Giật Điện ,Giật Điện có 50% xác suất lan đến kẻ địchxung quanh - Gần nhất mỗi lần gây ra
Giật Điện , bổ sung +(1–2)% sát thương Tối đa, giới hạn (20–40) tầng
Khiên Bất Diệt
Yêu cầu Lv.44
Yêu cầu Lv.44
- +2 cấp kỹ năng Phòng Hộ
- +(30–50)% sát thương của Minion
- Trong thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng Phòng Hộ, (-60–-20)% tốc độ trả lại
Điểm Thống Trị mỗi giây - Khi
Điểm Thống Trị dưới 60 điểm, (-80–-50)% hiệu ứng kỹ năng Phòng Hộ
Cánh Bướm
Yêu cầu Lv.65
Yêu cầu Lv.65
- (-20–-10)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật
- Mỗi (200–300) Điểm Né,
Vũ Khí Chính thêm 1 - 1 ST Vật lý - Mỗi 10000 Điểm Né, thêm (10–20)% Sát thương của
Vũ Khí Chính vào Pháp Thuật - <Một Phụ Tố liên quan đến phòng thủ ngẫu nhiên>
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /5
Mặt Kính Tương Phản
Yêu cầu Lv.20
Yêu cầu Lv.20
- +(25–35)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật
- +(120–160)% sát thương nếu gần đây từng Đỡ Đòn
- Sát thương nhận được Bổ sung (-20–-10)% ; kẻ thù Xung quanh Bổ sung có 8 lớp Chúc Phúc Linh Động
- Mỗi khi di chuyển 3 mét, có xác suất 50% nhận được
Chúc Phúc Linh Động
Khiên Bảo Vệ Trầm Lặng
Yêu cầu Lv.22
Yêu cầu Lv.22
- +(1000–1200) Điểm Né của trang bị này
- +(25–35)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
- Khi Tỉ lệ đỡ đòn pháp thuật lớn hơn 60%, +(21–30)% Đánh Nhanh
- Khi Tỉ lệ Đỡ đòn tấn công lớn hơn 60%, +(110–150)% Sát thương tấn công
Máy Tăng Điện Năng
Yêu cầu Lv.38
Yêu cầu Lv.38
- +(24–28)% Kháng Tia Chớp
- +(1–2)% Tia Chớp
Kháng tối đa - +2 cấp kỹ năng Tia Chớp
- Khi gây
Giật Điện ,Giật Điện có 100% xác suất lan đến kẻ địchxung quanh - Gần nhất mỗi lần gây ra
Giật Điện , bổ sung +(1–2)% sát thương Tối đa, giới hạn (30–50) tầng
Khiên Bất Diệt
Yêu cầu Lv.44
Yêu cầu Lv.44
- +3 cấp kỹ năng Phòng Hộ
- +(50–70)% sát thương của Minion
- Trong thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng Phòng Hộ, (-80–-30)% tốc độ trả lại
Điểm Thống Trị mỗi giây - Khi
Điểm Thống Trị dưới 60 điểm, (-60–-20)% hiệu ứng kỹ năng Phòng Hộ
Cánh Bướm
Yêu cầu Lv.65
Yêu cầu Lv.65
- (-10–-1)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật
- Mỗi (200–300) Điểm Né,
Vũ Khí Chính thêm - 2 ST Vật lý - Mỗi 10000 Điểm Né, thêm (21–30)% Sát thương của
Vũ Khí Chính vào Pháp Thuật - <Một Phụ Tố liên quan đến phòng thủ ngẫu nhiên>
Yểm Bùa /39
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type | Effect | affix_type | Cost | Lv |
---|---|---|---|---|
Kháng Lửa | +(3–6)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Lửa | +(7–11)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Lửa | +(12–15)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(3–6)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(7–11)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(12–15)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Tia Chớp | +(3–6)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Tia Chớp | +(7–11)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Tia Chớp | +(12–15)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Ăn Mòn | +(3–6)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Ăn Mòn | +(7–11)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Ăn Mòn | +(12–15)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Sức Mạnh | +(27–31) Sức Mạnh | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Sức Mạnh | +(32–37) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Sức Mạnh | +(38–45) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Nhanh Nhẹn | +(27–31) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Nhanh Nhẹn | +(32–37) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Nhanh Nhẹn | +(38–45) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trí Tuệ | +(27–31) Trí Tuệ | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trí Tuệ | +(32–37) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trí Tuệ | +(38–45) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
HP Max | +(41–48) HP Max | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 30 |
HP Max | +(49–58) HP Max | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 40 |
HP Max | +(59–70) HP Max | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 50 |
HP Max | +(71–83) HP Max | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 |
Né của trang bị này | +(528–632) Điểm Né của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 30 |
Né của trang bị này | +(633–759) Điểm Né của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 40 |
Né của trang bị này | +(760–910) Điểm Né của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 50 |
Né của trang bị này | +(911–1092) Điểm Né của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 |
% Né của trang bị này | Điểm Né của trang bị này +(19–21)% | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 30 |
% Né của trang bị này | Điểm Né của trang bị này +(22–26)% | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 40 |
% Né của trang bị này | Điểm Né của trang bị này +(27–31)% | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 50 |
% Né của trang bị này | Điểm Né của trang bị này +(32–37)% | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 |
Đỡ Đòn Pháp Thuật | +5% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Đỡ Đòn Pháp Thuật | +6% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Đỡ Đòn Pháp Thuật | +(7–8)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
HP; Né của Trang bị này | +29 HP lớn nhất, +109 Điểm Né của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
HP; Né của Trang bị này | +40 HP lớn nhất, +175 Điểm Né của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
HP; Né của Trang bị này | +45 HP lớn nhất, +262 Điểm Né của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Khiên Nhanh Nhẹn Rèn
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(441–528) HP Max | 100 | 0 |
1 | +(352–440) HP Max | 72 | 250 |
2 | +(282–351) HP Max | 60 | 750 |
3 | +(220–281) HP Max | 48 | 2941 |
4 | +(158–219) HP Max | 36 | 16226 |
5 | +(106–157) HP Max | 24 | 16226 |
6 | +(62–105) HP Max | 12 | 16226 |
7 | +(22–61) HP Max | 1 | 16226 |
0 | Mỗi giây hồi tự nhiên (241–360) HP | 100 | 0 |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (181–240) HP | 72 | 250 |
2 | Mỗi giây hồi tự nhiên (137–180) HP | 60 | 750 |
3 | Mỗi giây hồi tự nhiên (96–136) HP | 48 | 2941 |
4 | Mỗi giây hồi tự nhiên (66–95) HP | 36 | 16226 |
5 | Mỗi giây hồi tự nhiên (37–65) HP | 24 | 16226 |
6 | Mỗi giây hồi tự nhiên (19–36) HP | 12 | 16226 |
7 | Mỗi giây hồi tự nhiên (6–18) HP | 1 | 16226 |
0 | Mỗi giây hồi tự nhiên (5–6)% HP | 100 | 0 |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên 4% HP | 78 | 250 |
2 | Mỗi giây hồi tự nhiên 3% HP | 60 | 750 |
0 | +(25–36)% HP Max | 100 | 0 |
1 | +(17–24)% HP Max | 78 | 250 |
2 | +(10–16)% HP Max | 60 | 750 |
3 | +(3–9)% HP Max | 30 | 2941 |
0 | +(2881–4320) Điểm Né của trang bị này | 100 | 0 |
1 | +(2200–2880) Điểm Né của trang bị này | 72 | 250 |
2 | +(1728–1910) Điểm Né của trang bị này | 60 | 750 |
3 | +(1200–1580) Điểm Né của trang bị này | 45 | 2941 |
4 | +(500–600) Điểm Né của trang bị này | 30 | 16226 |
5 | +(250–330) Điểm Né của trang bị này | 15 | 16226 |
6 | +(120–170) Điểm Né của trang bị này | 1 | 16226 |
0 | Điểm Né của trang bị này +(101–150)% | 1 | 0 |
0 | Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công | 100 | 0 |
1 | Xác suất +(39–50)% Đỡ Đòn Tấn Công | 85 | 250 |
2 | Xác suất +(30–38)% Đỡ Đòn Tấn Công | 72 | 750 |
3 | Xác suất +(23–29)% Đỡ Đòn Tấn Công | 60 | 2941 |
4 | Xác suất +(15–22)% Đỡ Đòn Tấn Công | 50 | 16226 |
5 | Xác suất +(8–14)% Đỡ Đòn Tấn Công | 40 | 16226 |
6 | Xác suất +(3–7)% Đỡ Đòn Tấn Công | 30 | 16226 |
0 | +(51–75)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | 100 | 0 |
1 | +(39–50)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | 85 | 250 |
2 | +(30–38)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | 72 | 750 |
3 | +(23–29)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | 60 | 2941 |
4 | +(15–22)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | 50 | 16226 |
5 | +(8–14)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | 40 | 16226 |
6 | +(3–7)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | 30 | 16226 |
0 | +(21–24)% | 100 | 0 |
1 | +(14–20)% | 78 | 250 |
2 | +(8–13)% | 60 | 750 |
3 | +(3–7)% | 30 | 2941 |
0 | +(97–144)% ST | 100 | 0 |
1 | +(74–96)% ST | 72 | 250 |
2 | +(57–73)% ST | 60 | 750 |
3 | +(44–56)% ST | 48 | 2941 |
4 | +(37–43)% ST | 36 | 16226 |
5 | +(31–36)% ST | 24 | 16226 |
6 | +(26–30)% ST | 12 | 16226 |
7 | +(16–25)% ST | 1 | 16226 |
0 | +(97–144)% ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | +(74–96)% ST Vật Lý | 72 | 250 |
2 | +(57–73)% ST Vật Lý | 60 | 750 |
3 | +(44–56)% ST Vật Lý | 48 | 2941 |
4 | +(37–43)% ST Vật Lý | 36 | 16226 |
5 | +(31–36)% ST Vật Lý | 24 | 16226 |
6 | +(26–30)% ST Vật Lý | 12 | 16226 |
7 | +(16–25)% ST Vật Lý | 1 | 16226 |
0 | +(97–144)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | +(74–96)% ST Ăn Mòn | 72 | 250 |
2 | +(57–73)% ST Ăn Mòn | 60 | 750 |
3 | +(44–56)% ST Ăn Mòn | 48 | 2941 |
4 | +(37–43)% ST Ăn Mòn | 36 | 16226 |
5 | +(31–36)% ST Ăn Mòn | 24 | 16226 |
6 | +(26–30)% ST Ăn Mòn | 12 | 16226 |
7 | +(16–25)% ST Ăn Mòn | 1 | 16226 |
0 | +(33–48)% HP Max -16% tốc độ hồi HP tự nhiên | 100 | 0 |
1 | +(22–32)% HP Max -16% tốc độ hồi HP tự nhiên | 78 | 250 |
2 | +(13–21)% HP Max -16% tốc độ hồi HP tự nhiên | 60 | 750 |
3 | +(4–12)% HP Max -16% tốc độ hồi HP tự nhiên | 30 | 2941 |
4 | +(13–14)% HP Max -16% tốc độ hồi HP tự nhiên | 1 | 5309 |
5 | +(11–12)% HP Max -16% tốc độ hồi HP tự nhiên | 1 | 6232 |
6 | +(9–10)% HP Max -16% tốc độ hồi HP tự nhiên | 1 | 6825 |
0 | (-18–-13)% ST Vật Lý nhận thêm | 100 | 0 |
1 | (-12–-10)% ST Vật Lý nhận thêm | 83 | 250 |
2 | (-9–-7)% ST Vật Lý nhận thêm | 72 | 750 |
3 | (-6–-4)% ST Vật Lý nhận thêm | 60 | 2941 |
4 | -3% ST Vật Lý nhận thêm | 45 | 16226 |
0 | Thêm +(23–25)% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng | 100 | 0 |
1 | Thêm +(18–22)% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng | 83 | 250 |
2 | Thêm +(10–17)% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng | 78 | 750 |
3 | Thêm +(8–9)% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng | 70 | 2941 |
4 | Thêm +7% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng | 60 | 16226 |
0 | Kèm ST Tia Chớp của (24–34)% ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | Kèm ST Tia Chớp của (17–23)% ST Vật Lý | 83 | 250 |
2 | Kèm ST Tia Chớp của (13–16)% ST Vật Lý | 72 | 750 |
3 | Kèm ST Tia Chớp của (9–12)% ST Vật Lý | 60 | 2941 |
0 | Nếu gần đây có Đỡ Đòn, +(36–48)% tốc độ hồi HP tự nhiên | 100 | 0 |
1 | Nếu gần đây có Đỡ Đòn, +(26–35)% tốc độ hồi HP tự nhiên | 83 | 250 |
2 | Nếu gần đây có Đỡ Đòn, +(20–25)% tốc độ hồi HP tự nhiên | 72 | 750 |
0 | +(25–36)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng Vật Lý | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng Lửa | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng Tia Chớp | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng Ăn Mòn | 1 | 0 |
0 | +3 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi | 1 | 0 |
0 | +(16–22)% Tốc Chạy | 1 | 0 |
0 | +(15–21)% xác suất Miễn ST | 1 | 0 |
0 | +(21–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | +(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 83 | 250 |
2 | +(13–15)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 78 | 750 |
3 | +(10–12)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 70 | 2941 |
0 | +3 cấp kỹ năng chủ động | 100 | 0 |
1 | +2 cấp kỹ năng chủ động | 85 | 250 |
0 | +(25–30)% | 100 | 0 |
1 | +(18–20)% | 83 | 250 |
2 | +(14–16)% | 78 | 750 |
3 | +(10–12)% | 70 | 2941 |
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(49–64)% Kháng Lửa | 100 | 0 |
1 | +(36–48)% Kháng Lửa | 80 | 250 |
2 | +(26–35)% Kháng Lửa | 72 | 750 |
3 | +(16–25)% Kháng Lửa | 66 | 2941 |
4 | +(5–15)% Kháng Lửa | 60 | 16226 |
0 | +(49–64)% Kháng Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
1 | +(36–48)% Kháng Lạnh Lẽo | 80 | 250 |
2 | +(26–35)% Kháng Lạnh Lẽo | 72 | 750 |
3 | +(16–25)% Kháng Lạnh Lẽo | 66 | 2941 |
4 | +(5–15)% Kháng Lạnh Lẽo | 60 | 16226 |
0 | +(49–64)% Kháng Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | +(36–48)% Kháng Tia Chớp | 80 | 250 |
2 | +(26–35)% Kháng Tia Chớp | 72 | 750 |
3 | +(16–25)% Kháng Tia Chớp | 66 | 2941 |
4 | +(5–15)% Kháng Tia Chớp | 60 | 16226 |
0 | +(49–64)% Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | +(36–48)% Kháng Ăn Mòn | 80 | 250 |
2 | +(26–35)% Kháng Ăn Mòn | 72 | 750 |
3 | +(16–25)% Kháng Ăn Mòn | 66 | 2941 |
4 | +(5–15)% Kháng Ăn Mòn | 60 | 16226 |
0 | +(21–30)% Minion Kháng | 100 | 0 |
1 | +(17–20)% Minion Kháng | 82 | 250 |
2 | +(13–16)% Minion Kháng | 78 | 750 |
3 | +(9–12)% Minion Kháng | 70 | 2941 |
4 | +(5–8)% Minion Kháng | 60 | 16226 |
5 | +(3–4)% Minion Kháng | 50 | 16226 |
6 | +(1–2)% Minion Kháng | 37 | 16226 |
0 | +(121–180) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
1 | +(94–120) Nhanh Nhẹn | 85 | 250 |
2 | +(72–93) Nhanh Nhẹn | 82 | 750 |
3 | +(54–71) Nhanh Nhẹn | 78 | 2941 |
4 | +(36–53) Nhanh Nhẹn | 72 | 16226 |
5 | +(19–35) Nhanh Nhẹn | 66 | 16226 |
6 | +(6–18) Nhanh Nhẹn | 60 | 16226 |
7 | +(27–32) Nhanh Nhẹn | 21 | 1 |
8 | +(23–26) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
9 | +(18–22) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
0 | +(81–120) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
1 | +(63–80) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 85 | 250 |
2 | +(48–62) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 82 | 750 |
3 | +(37–47) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 78 | 2941 |
4 | +(31–36) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 72 | 16226 |
5 | +(26–30) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 66 | 16226 |
7 | +(19–21) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 30 | 1 |
8 | +(16–18) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 25 | 1 |
9 | +(12–15) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
0 | +(81–120) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 100 | 0 |
1 | +(63–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 250 |
2 | +(48–62) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 82 | 750 |
3 | +(37–47) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 78 | 2941 |
4 | +(31–36) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 72 | 16226 |
5 | +(26–30) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 66 | 16226 |
7 | +(19–21) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 30 | 1 |
8 | +(16–18) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 25 | 1 |
9 | +(12–15) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 20 | 1 |
0 | +(61–90)% tốc độ Vật Ném | 100 | 0 |
1 | +(42–60)% tốc độ Vật Ném | 78 | 250 |
2 | +(24–41)% tốc độ Vật Ném | 60 | 750 |
3 | +(8–23)% tốc độ Vật Ném | 30 | 2941 |
0 | +(33–48)% Tốc Đánh | 100 | 0 |
1 | +(22–32)% Tốc Đánh | 60 | 250 |
2 | +(13–21)% Tốc Đánh | 30 | 750 |
3 | +(4–12)% Tốc Đánh | 1 | 2941 |
0 | +(33–48)% Tốc Độ Dùng Phép | 100 | 0 |
1 | +(22–32)% Tốc Độ Dùng Phép | 60 | 250 |
2 | +(13–21)% Tốc Độ Dùng Phép | 30 | 750 |
3 | +(4–12)% Tốc Độ Dùng Phép | 1 | 2941 |
0 | +(161–240)% Điểm Bạo Kích | 100 | 0 |
1 | +(124–160)% Điểm Bạo Kích | 72 | 250 |
2 | +(95–123)% Điểm Bạo Kích | 60 | 750 |
3 | +(73–94)% Điểm Bạo Kích | 45 | 2941 |
4 | +(61–72)% Điểm Bạo Kích | 30 | 16226 |
5 | +(51–60)% Điểm Bạo Kích | 15 | 16226 |
6 | +(43–50)% Điểm Bạo Kích | 1 | 16226 |
0 | +(81–120)% ST Bạo Kích | 100 | 0 |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 85 | 250 |
2 | +(48–61)% ST Bạo Kích | 72 | 750 |
3 | +(36–47)% ST Bạo Kích | 60 | 2941 |
4 | +(24–35)% ST Bạo Kích | 50 | 16226 |
5 | +(13–23)% ST Bạo Kích | 40 | 16226 |
6 | +(4–12)% ST Bạo Kích | 30 | 16226 |
0 | +4% Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | +3% Tia Chớp | 85 | 250 |
2 | +2% Tia Chớp | 72 | 750 |
0 | (-50–-41)% sát thương liên tục nhận phải | 100 | 0 |
1 | (-40–-31)% sát thương liên tục nhận phải | 83 | 250 |
2 | (-30–-21)% sát thương liên tục nhận phải | 78 | 750 |
3 | (-20–-11)% sát thương liên tục nhận phải | 70 | 2941 |
4 | (-10–-5)% sát thương liên tục nhận phải | 60 | 16226 |
0 | +(28–36)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét | 100 | 0 |
1 | +(19–28)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét | 83 | 250 |
2 | +(13–18)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét | 72 | 750 |
3 | +(9–12)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét | 60 | 2941 |
4 | +(4–8)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét | 45 | 16226 |
0 | +(41–60)% tốc độ thi triển Gào Thét | 100 | 0 |
1 | +(31–40)% tốc độ thi triển Gào Thét | 83 | 250 |
2 | +(23–30)% tốc độ thi triển Gào Thét | 72 | 750 |
3 | +(16–22)% tốc độ thi triển Gào Thét | 60 | 2941 |
0 | +1 số lượng Lính Gác tối đa Thêm (-30–-15)% thời gian khởi động Lính Gác | 100 | 0 |
1 | +1 số lượng Lính Gác tối đa | 83 | 250 |
0 | Cứ 2% Đỡ Đòn Tấn Công, +1% Đỡ Đòn Pháp Thuật | 100 | 0 |
1 | Cứ 3% Đỡ Đòn Tấn Công, +1% Đỡ Đòn Pháp Thuật | 83 | 250 |
0 | +(4–5)% | 1 | 0 |
0 | Khi đỡ đòn, có +30% xác suất nhận được 1 lớp | 1 | 0 |
0 | Mỗi 4% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy | 1 | 0 |
0 | +(37–54)% hiệu ứng Vòng Sáng | 1 | 0 |
0 | +(4–5)% | 100 | 0 |
1 | +3% | 85 | 250 |
2 | +2% | 72 | 750 |
3 | +1% | 60 | 2941 |
0 | Mỗi 5% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy | 100 | 0 |
1 | Mỗi 7% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy | 83 | 250 |
2 | Mỗi 8% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy | 78 | 750 |
3 | Mỗi 9% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy | 70 | 2941 |
0 | +(33–42)% hiệu ứng Vòng Sáng | 1 | 0 |
Khiên Nhanh Nhẹn Rơi
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(441–528) HP Max | 1 | 0 |
1 | +(352–440) HP Max | 72 | 162 |
2 | +(282–351) HP Max | 60 | 1000 |
3 | +(220–281) HP Max | 48 | 1000 |
4 | +(158–219) HP Max | 36 | 1000 |
5 | +(106–157) HP Max | 24 | 1000 |
6 | +(62–105) HP Max | 12 | 1000 |
7 | +(22–61) HP Max | 1 | 1000 |
0 | Mỗi giây hồi tự nhiên (241–360) HP | 1 | 0 |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên (181–240) HP | 72 | 162 |
2 | Mỗi giây hồi tự nhiên (137–180) HP | 60 | 1000 |
3 | Mỗi giây hồi tự nhiên (96–136) HP | 48 | 1000 |
4 | Mỗi giây hồi tự nhiên (66–95) HP | 36 | 1000 |
5 | Mỗi giây hồi tự nhiên (37–65) HP | 24 | 1000 |
6 | Mỗi giây hồi tự nhiên (19–36) HP | 12 | 1000 |
7 | Mỗi giây hồi tự nhiên (6–18) HP | 1 | 1000 |
0 | Mỗi giây hồi tự nhiên (5–6)% HP | 1 | 0 |
1 | Mỗi giây hồi tự nhiên 4% HP | 78 | 162 |
2 | Mỗi giây hồi tự nhiên 3% HP | 60 | 1000 |
0 | +(25–36)% HP Max | 1 | 0 |
1 | +(17–24)% HP Max | 78 | 162 |
2 | +(10–16)% HP Max | 60 | 1000 |
3 | +(3–9)% HP Max | 30 | 1000 |
0 | +(2881–4320) Điểm Né của trang bị này | 1 | 0 |
1 | +(2200–2880) Điểm Né của trang bị này | 72 | 162 |
2 | +(1728–1910) Điểm Né của trang bị này | 60 | 1000 |
3 | +(1200–1580) Điểm Né của trang bị này | 45 | 1000 |
4 | +(500–600) Điểm Né của trang bị này | 30 | 1000 |
5 | +(250–330) Điểm Né của trang bị này | 15 | 1000 |
6 | +(120–170) Điểm Né của trang bị này | 1 | 1000 |
0 | Điểm Né của trang bị này +(101–150)% | 1 | 0 |
0 | Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công | 1 | 0 |
1 | Xác suất +(39–50)% Đỡ Đòn Tấn Công | 85 | 162 |
2 | Xác suất +(30–38)% Đỡ Đòn Tấn Công | 72 | 1000 |
3 | Xác suất +(23–29)% Đỡ Đòn Tấn Công | 60 | 1000 |
4 | Xác suất +(15–22)% Đỡ Đòn Tấn Công | 50 | 1000 |
5 | Xác suất +(8–14)% Đỡ Đòn Tấn Công | 40 | 1000 |
6 | Xác suất +(3–7)% Đỡ Đòn Tấn Công | 30 | 1000 |
0 | +(51–75)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | 1 | 0 |
1 | +(39–50)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | 85 | 162 |
2 | +(30–38)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | 72 | 1000 |
3 | +(23–29)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | 60 | 1000 |
4 | +(15–22)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | 50 | 1000 |
5 | +(8–14)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | 40 | 1000 |
6 | +(3–7)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | 30 | 1000 |
0 | +(21–24)% | 1 | 0 |
1 | +(14–20)% | 78 | 162 |
2 | +(8–13)% | 60 | 1000 |
3 | +(3–7)% | 30 | 1000 |
0 | +(97–144)% ST | 1 | 0 |
1 | +(74–96)% ST | 72 | 162 |
2 | +(57–73)% ST | 60 | 1000 |
3 | +(44–56)% ST | 48 | 1000 |
4 | +(37–43)% ST | 36 | 1000 |
5 | +(31–36)% ST | 24 | 1000 |
6 | +(26–30)% ST | 12 | 1000 |
7 | +(16–25)% ST | 1 | 1000 |
0 | +(97–144)% ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | +(74–96)% ST Vật Lý | 72 | 162 |
2 | +(57–73)% ST Vật Lý | 60 | 1000 |
3 | +(44–56)% ST Vật Lý | 48 | 1000 |
4 | +(37–43)% ST Vật Lý | 36 | 1000 |
5 | +(31–36)% ST Vật Lý | 24 | 1000 |
6 | +(26–30)% ST Vật Lý | 12 | 1000 |
7 | +(16–25)% ST Vật Lý | 1 | 1000 |
0 | +(97–144)% ST Ăn Mòn | 1 | 0 |
1 | +(74–96)% ST Ăn Mòn | 72 | 162 |
2 | +(57–73)% ST Ăn Mòn | 60 | 1000 |
3 | +(44–56)% ST Ăn Mòn | 48 | 1000 |
4 | +(37–43)% ST Ăn Mòn | 36 | 1000 |
5 | +(31–36)% ST Ăn Mòn | 24 | 1000 |
6 | +(26–30)% ST Ăn Mòn | 12 | 1000 |
7 | +(16–25)% ST Ăn Mòn | 1 | 1000 |
0 | +(33–48)% HP Max -16% tốc độ hồi HP tự nhiên | 1 | 0 |
1 | +(22–32)% HP Max -16% tốc độ hồi HP tự nhiên | 78 | 162 |
2 | +(13–21)% HP Max -16% tốc độ hồi HP tự nhiên | 60 | 1000 |
3 | +(4–12)% HP Max -16% tốc độ hồi HP tự nhiên | 30 | 1000 |
0 | (-18–-13)% ST Vật Lý nhận thêm | 1 | 0 |
1 | (-12–-10)% ST Vật Lý nhận thêm | 83 | 162 |
2 | (-9–-7)% ST Vật Lý nhận thêm | 72 | 1000 |
3 | (-6–-4)% ST Vật Lý nhận thêm | 60 | 1000 |
4 | -3% ST Vật Lý nhận thêm | 45 | 1000 |
0 | Thêm +(23–25)% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng | 1 | 0 |
1 | Thêm +(18–22)% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng | 83 | 162 |
2 | Thêm +(10–17)% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng | 78 | 1000 |
3 | Thêm +(8–9)% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng | 70 | 1000 |
4 | Thêm +7% Điểm Né nếu gần đây chưa bị đánh trúng | 60 | 1000 |
0 | Kèm ST Tia Chớp của (24–34)% ST Vật Lý | 1 | 0 |
1 | Kèm ST Tia Chớp của (17–23)% ST Vật Lý | 83 | 162 |
2 | Kèm ST Tia Chớp của (13–16)% ST Vật Lý | 72 | 1000 |
3 | Kèm ST Tia Chớp của (9–12)% ST Vật Lý | 60 | 1000 |
0 | Nếu gần đây có Đỡ Đòn, +(36–48)% tốc độ hồi HP tự nhiên | 1 | 0 |
1 | Nếu gần đây có Đỡ Đòn, +(26–35)% tốc độ hồi HP tự nhiên | 83 | 162 |
2 | Nếu gần đây có Đỡ Đòn, +(20–25)% tốc độ hồi HP tự nhiên | 72 | 1000 |
0 | +(25–36)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng Vật Lý | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng Lửa | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng Tia Chớp | 1 | 0 |
0 | +4 cấp kỹ năng Ăn Mòn | 1 | 0 |
0 | +3 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi | 1 | 0 |
0 | +(16–22)% Tốc Chạy | 1 | 0 |
0 | +(15–21)% xác suất Miễn ST | 1 | 0 |
0 | +(21–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 1 | 0 |
1 | +(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 83 | 162 |
2 | +(13–15)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 78 | 1000 |
3 | +(10–12)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 70 | 1000 |
0 | +3 cấp kỹ năng chủ động | 1 | 0 |
1 | +2 cấp kỹ năng chủ động | 85 | 162 |
0 | +(25–30)% | 1 | 0 |
1 | +(18–20)% | 83 | 162 |
2 | +(14–16)% | 78 | 1000 |
3 | +(10–12)% | 70 | 1000 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(49–64)% Kháng Lửa | 1 | 0 |
1 | +(36–48)% Kháng Lửa | 80 | 162 |
2 | +(26–35)% Kháng Lửa | 72 | 1000 |
3 | +(16–25)% Kháng Lửa | 66 | 1000 |
4 | +(5–15)% Kháng Lửa | 60 | 1000 |
0 | +(49–64)% Kháng Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
1 | +(36–48)% Kháng Lạnh Lẽo | 80 | 162 |
2 | +(26–35)% Kháng Lạnh Lẽo | 72 | 1000 |
3 | +(16–25)% Kháng Lạnh Lẽo | 66 | 1000 |
4 | +(5–15)% Kháng Lạnh Lẽo | 60 | 1000 |
0 | +(49–64)% Kháng Tia Chớp | 1 | 0 |
1 | +(36–48)% Kháng Tia Chớp | 80 | 162 |
2 | +(26–35)% Kháng Tia Chớp | 72 | 1000 |
3 | +(16–25)% Kháng Tia Chớp | 66 | 1000 |
4 | +(5–15)% Kháng Tia Chớp | 60 | 1000 |
0 | +(49–64)% Kháng Ăn Mòn | 1 | 0 |
1 | +(36–48)% Kháng Ăn Mòn | 80 | 162 |
2 | +(26–35)% Kháng Ăn Mòn | 72 | 1000 |
3 | +(16–25)% Kháng Ăn Mòn | 66 | 1000 |
4 | +(5–15)% Kháng Ăn Mòn | 60 | 1000 |
0 | +(21–30)% Minion Kháng | 1 | 0 |
1 | +(17–20)% Minion Kháng | 82 | 162 |
2 | +(13–16)% Minion Kháng | 78 | 1000 |
3 | +(9–12)% Minion Kháng | 70 | 1000 |
4 | +(5–8)% Minion Kháng | 60 | 1000 |
5 | +(3–4)% Minion Kháng | 50 | 1000 |
6 | +(1–2)% Minion Kháng | 37 | 1000 |
0 | +(121–180) Nhanh Nhẹn | 1 | 0 |
1 | +(94–120) Nhanh Nhẹn | 85 | 162 |
2 | +(72–93) Nhanh Nhẹn | 82 | 1000 |
3 | +(54–71) Nhanh Nhẹn | 78 | 1000 |
4 | +(36–53) Nhanh Nhẹn | 72 | 1000 |
5 | +(19–35) Nhanh Nhẹn | 66 | 1000 |
6 | +(6–18) Nhanh Nhẹn | 60 | 1000 |
7 | +(27–32) Nhanh Nhẹn | 21 | 1 |
8 | +(23–26) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
9 | +(18–22) Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
10 | +(13–17) Nhanh Nhẹn | 15 | 1 |
11 | +(9–12) Nhanh Nhẹn | 10 | 1 |
12 | +(6–8) Nhanh Nhẹn | 1 | 1 |
0 | +(81–120) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 1 | 0 |
1 | +(63–80) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 85 | 162 |
2 | +(48–62) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 82 | 1000 |
3 | +(37–47) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 78 | 1000 |
4 | +(31–36) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 72 | 1000 |
5 | +(26–30) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 66 | 1000 |
6 | +(22–25) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 60 | 1 |
7 | +(19–21) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 30 | 1 |
8 | +(16–18) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 25 | 1 |
9 | +(12–15) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 20 | 1 |
10 | +(9–11) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 15 | 1 |
11 | +(6–8) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 10 | 1 |
12 | +(4–5) điểm Sức Mạnh và Nhanh Nhẹn | 1 | 1 |
0 | +(81–120) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 1 | 0 |
1 | +(63–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 162 |
2 | +(48–62) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 82 | 1000 |
3 | +(37–47) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 78 | 1000 |
4 | +(31–36) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 72 | 1000 |
5 | +(26–30) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 66 | 1000 |
6 | +(22–25) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 60 | 1 |
7 | +(19–21) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 30 | 1 |
8 | +(16–18) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 25 | 1 |
9 | +(12–15) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 20 | 1 |
10 | +(9–11) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 15 | 1 |
11 | +(6–8) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 10 | 1 |
12 | +(4–5) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 1 | 1 |
0 | +(61–90)% tốc độ Vật Ném | 1 | 0 |
1 | +(42–60)% tốc độ Vật Ném | 78 | 162 |
2 | +(24–41)% tốc độ Vật Ném | 60 | 1000 |
3 | +(8–23)% tốc độ Vật Ném | 30 | 1000 |
0 | +(33–48)% Tốc Đánh | 1 | 0 |
1 | +(22–32)% Tốc Đánh | 60 | 162 |
2 | +(13–21)% Tốc Đánh | 30 | 1000 |
3 | +(4–12)% Tốc Đánh | 1 | 1000 |
0 | +(33–48)% Tốc Độ Dùng Phép | 1 | 0 |
1 | +(22–32)% Tốc Độ Dùng Phép | 60 | 162 |
2 | +(13–21)% Tốc Độ Dùng Phép | 30 | 1000 |
3 | +(4–12)% Tốc Độ Dùng Phép | 1 | 1000 |
0 | +(161–240)% Điểm Bạo Kích | 1 | 0 |
1 | +(124–160)% Điểm Bạo Kích | 72 | 162 |
2 | +(95–123)% Điểm Bạo Kích | 60 | 1000 |
3 | +(73–94)% Điểm Bạo Kích | 45 | 1000 |
4 | +(61–72)% Điểm Bạo Kích | 30 | 1000 |
5 | +(51–60)% Điểm Bạo Kích | 15 | 1000 |
6 | +(43–50)% Điểm Bạo Kích | 1 | 1000 |
0 | +(81–120)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 85 | 162 |
2 | +(48–61)% ST Bạo Kích | 72 | 1000 |
3 | +(36–47)% ST Bạo Kích | 60 | 1000 |
4 | +(24–35)% ST Bạo Kích | 50 | 1000 |
5 | +(13–23)% ST Bạo Kích | 40 | 1000 |
6 | +(4–12)% ST Bạo Kích | 30 | 1000 |
0 | +4% Tia Chớp | 1 | 0 |
1 | +3% Tia Chớp | 85 | 162 |
2 | +2% Tia Chớp | 72 | 1000 |
0 | (-50–-41)% sát thương liên tục nhận phải | 1 | 0 |
1 | (-40–-31)% sát thương liên tục nhận phải | 83 | 162 |
2 | (-30–-21)% sát thương liên tục nhận phải | 78 | 1000 |
3 | (-20–-11)% sát thương liên tục nhận phải | 70 | 1000 |
4 | (-10–-5)% sát thương liên tục nhận phải | 60 | 1000 |
0 | +(28–36)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét | 1 | 0 |
1 | +(19–28)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét | 83 | 162 |
2 | +(13–18)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét | 72 | 1000 |
3 | +(9–12)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét | 60 | 1000 |
4 | +(4–8)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Gào Thét | 45 | 1000 |
0 | +(41–60)% tốc độ thi triển Gào Thét | 1 | 0 |
1 | +(31–40)% tốc độ thi triển Gào Thét | 83 | 162 |
2 | +(23–30)% tốc độ thi triển Gào Thét | 72 | 1000 |
3 | +(16–22)% tốc độ thi triển Gào Thét | 60 | 1000 |
0 | +1 số lượng Lính Gác tối đa Thêm (-30–-15)% thời gian khởi động Lính Gác | 1 | 0 |
1 | +1 số lượng Lính Gác tối đa | 83 | 162 |
0 | Cứ 2% Đỡ Đòn Tấn Công, +1% Đỡ Đòn Pháp Thuật | 1 | 0 |
1 | Cứ 3% Đỡ Đòn Tấn Công, +1% Đỡ Đòn Pháp Thuật | 83 | 162 |
0 | +(4–5)% | 1 | 0 |
0 | Khi đỡ đòn, có +30% xác suất nhận được 1 lớp | 1 | 0 |
0 | Mỗi 4% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy | 1 | 0 |
0 | +(37–54)% hiệu ứng Vòng Sáng | 1 | 0 |
0 | +(4–5)% | 1 | 0 |
1 | +3% | 85 | 162 |
2 | +2% | 72 | 1000 |
3 | +1% | 60 | 1000 |
0 | Mỗi 5% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy | 1 | 0 |
1 | Mỗi 7% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy | 83 | 250 |
2 | Mỗi 8% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy | 78 | 1000 |
3 | Mỗi 9% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy | 70 | 1000 |
0 | +(33–42)% hiệu ứng Vòng Sáng | 1 | 0 |
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 | level | Năng Lượng | Tẩy Luyện |
---|---|---|---|
1 | 1 – 44 | 0 – 0 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 45 – 49 | 1 – 9 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 50 – 54 | 1 – 12 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 55 – 59 | 1 – 15 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 60 – 64 | 1 – 18 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 65 – 69 | 1 – 21 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 70 – 74 | 1 – 34 | Lõi Năng Lượng x8 |
1 | 75 – 79 | 1 – 48 | Lõi Năng Lượng x12 |
1 | 80 – 84 | 1 – 61 | Lõi Năng Lượng x16 |
1 | 85 – 100 | 1 – 61 | Lõi Năng Lượng x20 |
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type | name |
---|---|
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x5 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Mộng Cảnh Tầng Sâu | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Thâm Thúy x10 Tốn: |
Biến ảo Mộng Mị | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Bất Định x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x10 |