Khiên Nhanh Nhẹn /12
Khiên Nhẹ Sơ Tâm
Yêu cầu Lv.1
+168 Điểm Né của trang bị này
Khiên Tròn Điểu Sư
Yêu cầu Lv.1
+235 Điểm Né của trang bị này
Khiên Nhẹ Tinh Linh Gió
Yêu cầu Lv.9
+329 Điểm Né của trang bị này
Khiên Tròn Răng Rồng
Yêu cầu Lv.24
+461 Điểm Né của trang bị này
Khiên Tròn Thợ Săn
Yêu cầu Lv.39
+599 Điểm Né của trang bị này
Khiên Nhẹ Sấm Sét
Yêu cầu Lv.52
+779 Điểm Né của trang bị này
Khiên Nhẹ Nguyền Rủa
Yêu cầu Lv.57
+935 Điểm Né của trang bị này
Khiên Tròn Rắn Hổ Mang
Yêu cầu Lv.62
+1122 Điểm Né của trang bị này
Khiên Nhẹ Bóng Đêm
Yêu cầu Lv.66
+1346 Điểm Né của trang bị này
Khiên Tròn Thần Gió
Yêu cầu Lv.70
+1615 Điểm Né của trang bị này
Khiên Kẻ Chinh Phục
Yêu cầu Lv.76
+1777 Điểm Né của trang bị này
Khiên Nhẹ Du Hiệp Lạc Lối
Yêu cầu Lv.82
+1920 Điểm Né của trang bị này
Trang Bị Truyền Kỳ /3
Mặt Kính Tương Phản
Yêu cầu Lv.20
+3% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật
+(90–108)% sát thương nếu gần đây từng Đỡ Đòn
Mỗi lần di chuyển 4 mét, áp dụng 2 tầng Chúc Phúc Linh Động lên kẻ thù xung quanh
Mỗi khi di chuyển 6 mét, có xác suất 50% nhận được Chúc Phúc Linh Động
Khiên Bảo Vệ Trầm Lặng
Yêu cầu Lv.22
+(1000–1200) Điểm Né của trang bị này
+(16–19)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
Khi Tỉ lệ đỡ đòn pháp thuật lớn hơn 60%, +(10–20)% Đánh Nhanh
Khi Tỉ lệ Đỡ đòn tấn công lớn hơn 60%, +(50–100)% Sát thương tấn công
Máy Tăng Điện Năng
Yêu cầu Lv.58
+(30–32)% Kháng Tia Chớp
-5% Tia Chớp Kháng tối đa
+3 cấp kỹ năng Tia Chớp
Gần đây mỗi khi gây ra Tê Liệt, bổ sung +1% sát thương tối đa, giới hạn 30 tầng (cộng dồn)
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /3
Mặt Kính Tương Phản
Yêu cầu Lv.20
+10% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật
+(126–144)% sát thương nếu gần đây từng Đỡ Đòn
Sát thương nhận được Bổ sung (-20–-10)% ; kẻ thù Xung quanh Bổ sung có 8 lớp Chúc Phúc Linh Động
Mỗi khi di chuyển 3 mét, có xác suất 50% nhận được Chúc Phúc Linh Động
Khiên Bảo Vệ Trầm Lặng
Yêu cầu Lv.22
+(2000–2200) Điểm Né của trang bị này
+(30–34)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật
Khi Tỉ lệ đỡ đòn pháp thuật lớn hơn 60%, +(21–30)% Đánh Nhanh
Khi Tỉ lệ Đỡ đòn tấn công lớn hơn 60%, +(110–150)% Sát thương tấn công
Máy Tăng Điện Năng
Yêu cầu Lv.58
+(50–52)% Kháng Tia Chớp
+1% Tia Chớp Kháng tối đa
+4 cấp kỹ năng Tia Chớp
Gần đây mỗi khi gây ra Tê Liệt, bổ sung +1% sát thương tối đa, giới hạn 45 tầng (cộng dồn)

Khiên Nhanh Nhẹn Phụ Tố Cơ Bản

TierModifierLevelWeight
2+(54–74) HP Max110
2+(10–14)% Điểm Né110
2+(5–10)% Kháng Lửa110
2+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo110
2+(5–10)% Kháng Tia Chớp110
2+(5–10)% Kháng Ăn Mòn110
2+(20–24)% ST Vật Lý110
2+(20–24)% Sát thương Nguyên Tố110
2+(20–24)% ST Ăn Mòn110
2+(8–10)% xác xuất đỡ đòn và tỉ lệ đỡ đòn pháp thuật110
1+(6–8)% sát thương thêm15
1+(35–40) Sức Mạnh15
1+(35–40) Nhanh Nhẹn15
1+(35–40) Trí Tuệ15
0+(2–3)% Nguyên Tố và Ăn MònGiới hạn Kháng11
TierModifierLevelWeight
TierModifierLevelWeight

Khiên Nhanh Nhẹn Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeightLibrary
0++(430–558) HP Max1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(331–396) HP Max1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(264–330) HP Max86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(211–263) HP Max82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(165–210) HP Max76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(118–164) HP Max683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(79–117) HP Max583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(46–78) HP Max406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(36–45) HP Max16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(5617–7301) Điểm Né của trang bị này1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(4321–5616) Điểm Né của trang bị này1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(3025–4320) Điểm Né của trang bị này86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(2161–3024) Điểm Né của trang bị này82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(1729–2160) Điểm Né của trang bị này76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(1383–1728) Điểm Né của trang bị này683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(1124–1382) Điểm Né của trang bị này583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(865–1123) Điểm Né của trang bị này406250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(40–51)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(31–39)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(22–30)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(16–21)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(13–15)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(11–12)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(9–10)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(7–8)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật406250Phụ Tố Sơ Cấp
0+(-18–-16)% ST Vật Lý nhận thêm1000Phụ Tố Sơ Cấp
0(-15–-13)% ST Vật Lý nhận thêm1000Phụ Tố Sơ Cấp
1(-12–-10)% ST Vật Lý nhận thêm100100Phụ Tố Sơ Cấp
2(-9–-7)% ST Vật Lý nhận thêm82200Phụ Tố Sơ Cấp
0++(141–183)% sát thương
+(141–183)% sát thương của Minion
1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(109–140)% sát thương
+(109–140)% sát thương của Minion
1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(77–108)% sát thương
+(77–108)% sát thương của Minion
86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(55–76)% sát thương
+(55–76)% sát thương của Minion
82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(44–54)% sát thương
+(44–54)% sát thương của Minion
76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(36–43)% sát thương
+(36–43)% sát thương của Minion
683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(29–35)% sát thương
+(29–35)% sát thương của Minion
583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(23–28)% sát thương
+(23–28)% sát thương của Minion
406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(18–22)% sát thương
+(18–22)% sát thương của Minion
16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(48–61)% HP Max1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(33–47)% HP Max1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(26–36)% HP Max86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(21–25)% HP Max82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(15–18)% HP Max76800Phụ Tố Tiến Bậc
0++(27–34)% tỉ lệ Đỡ Đòn1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(21–24)% tỉ lệ Đỡ Đòn1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(14–20)% tỉ lệ Đỡ Đòn86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(8–13)% tỉ lệ Đỡ Đòn82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(3–7)% tỉ lệ Đỡ Đòn76800Phụ Tố Tiến Bậc
0++(118–152) Nhanh Nhẹn1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(83–117) Nhanh Nhẹn1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(64–90) Nhanh Nhẹn86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(54–63) Nhanh Nhẹn82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(38–45) Nhanh Nhẹn76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(31–36) Nhanh Nhẹn683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(24–29) Nhanh Nhẹn583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(20–23) Nhanh Nhẹn406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(118–152) Trí Tuệ1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(83–117) Trí Tuệ1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(64–90) Trí Tuệ86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(54–63) Trí Tuệ82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(38–45) Trí Tuệ76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(31–36) Trí Tuệ683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(24–29) Trí Tuệ583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(20–23) Trí Tuệ406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+(15–18) Trí Tuệ406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(118–152) Sức Mạnh1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(83–117) Sức Mạnh1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(64–90) Sức Mạnh86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(54–63) Sức Mạnh82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(38–45) Sức Mạnh76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(31–36) Sức Mạnh683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(24–29) Sức Mạnh583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(20–23) Sức Mạnh406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+(15–18) Sức Mạnh406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(54–62)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(33–48)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(22–32)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(13–21)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
82200Phụ Tố Tiến Bậc
0++(40–51)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Sát thương Xuyên Thấu của Minion (40–51)% Kháng Nguyên Tố
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(29–39)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Sát thương Xuyên Thấu của Minion (29–39)% Kháng Nguyên Tố
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(22–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Sát thương Xuyên Thấu của Minion (22–30)% Kháng Nguyên Tố
100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+(18–21)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Sát thương Xuyên Thấu của Minion (18–21)% Kháng Nguyên Tố
100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3+(13–15)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Sát thương Xuyên Thấu của Minion (13–15)% Kháng Nguyên Tố
100800Phụ Tố Hoàn Hảo
0++4 cấp kỹ năng chủ động1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+3 cấp kỹ năng chủ động1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+2 cấp kỹ năng chủ động100100Phụ Tố Hoàn Hảo
0++(34–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(34–42)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(26–33)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(26–33)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(19–25)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(19–25)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+(14–18)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(14–18)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3+(11–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(11–13)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
100800Phụ Tố Hoàn Hảo
Hậu Tố
TierModifierLvWeightLibrary
0+Mỗi giây hồi tự nhiên (235–304) HP1000Phụ Tố Sơ Cấp
0Mỗi giây hồi tự nhiên (177–234) HP1000Phụ Tố Sơ Cấp
1Mỗi giây hồi tự nhiên (136–180) HP86100Phụ Tố Sơ Cấp
2Mỗi giây hồi tự nhiên (114–126) HP82200Phụ Tố Sơ Cấp
3Mỗi giây hồi tự nhiên (82–90) HP76800Phụ Tố Sơ Cấp
4Mỗi giây hồi tự nhiên (65–72) HP683200Phụ Tố Sơ Cấp
5Mỗi giây hồi tự nhiên (52–58) HP583200Phụ Tố Sơ Cấp
6Mỗi giây hồi tự nhiên (42–47) HP406250Phụ Tố Sơ Cấp
7Mỗi giây hồi tự nhiên (33–36) HP16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(36–46)% Kháng Lửa1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(25–35)% Kháng Lửa1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(19–27)% Kháng Lửa86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(16–19)% Kháng Lửa82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(11–14)% Kháng Lửa76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(9–11)% Kháng Lửa683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(7–9)% Kháng Lửa583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(6–7)% Kháng Lửa406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+5% Kháng Lửa16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(36–46)% Kháng Lạnh Lẽo1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(25–35)% Kháng Lạnh Lẽo1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(16–19)% Kháng Lạnh Lẽo82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(11–14)% Kháng Lạnh Lẽo76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(9–11)% Kháng Lạnh Lẽo683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(7–9)% Kháng Lạnh Lẽo583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(6–7)% Kháng Lạnh Lẽo406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+5% Kháng Lạnh Lẽo16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(36–46)% Kháng Tia Chớp1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(25–35)% Kháng Tia Chớp1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(16–19)% Kháng Tia Chớp82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(11–14)% Kháng Tia Chớp76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(9–11)% Kháng Tia Chớp683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(7–9)% Kháng Tia Chớp583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(6–7)% Kháng Tia Chớp406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+5% Kháng Tia Chớp16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(36–46)% Kháng Ăn Mòn1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(25–35)% Kháng Ăn Mòn1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(16–19)% Kháng Ăn Mòn82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(11–14)% Kháng Ăn Mòn76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(9–11)% Kháng Ăn Mòn683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(7–9)% Kháng Ăn Mòn583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(6–7)% Kháng Ăn Mòn406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+5% Kháng Ăn Mòn16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(48–61)% Tốc Đánh
+(48–61)% Tốc Đánh của Minion
1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(34–47)% Tốc Đánh
+(34–47)% Tốc Đánh của Minion
1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(26–36)% Tốc Đánh
+(26–36)% Tốc Đánh của Minion
86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(22–25)% Tốc Đánh
+(22–25)% Tốc Đánh của Minion
82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(16–18)% Tốc Đánh
+(16–18)% Tốc Đánh của Minion
76800Phụ Tố Tiến Bậc
0++(48–61)% Tốc Độ Dùng Phép
+(48–61)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(34–47)% Tốc Độ Dùng Phép
+(34–47)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(26–36)% Tốc Độ Dùng Phép
+(26–36)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(22–25)% Tốc Độ Dùng Phép
+(22–25)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(16–18)% Tốc Độ Dùng Phép
+(16–18)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
76800Phụ Tố Tiến Bậc
0++(235–304)% Điểm Bạo Kích1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(165–234)% Điểm Bạo Kích1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(127–180)% Điểm Bạo Kích86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(107–126)% Điểm Bạo Kích82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(76–90)% Điểm Bạo Kích76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(61–72)% Điểm Bạo Kích683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(48–58)% Điểm Bạo Kích583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(39–47)% Điểm Bạo Kích406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(19–24)% Kháng Nguyên Tố1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(15–18)% Kháng Nguyên Tố1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(10–14)% Kháng Nguyên Tố86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(6–9)% Kháng Nguyên Tố82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(3–5)% Kháng Nguyên Tố76800Phụ Tố Tiến Bậc
0++3 điểm nạp NL kỹ năng Gào Thét tối đa1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+2 điểm nạp NL kỹ năng Gào Thét tối đa1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+1 điểm nạp NL kỹ năng Gào Thét tối đa86100Phụ Tố Tiến Bậc
0++(63–81)% hiệu ứng của kỹ năng Gào Thét1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(49–72)% hiệu ứng của kỹ năng Gào Thét1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(37–48)% hiệu ứng của kỹ năng Gào Thét86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(29–36)% hiệu ứng của kỹ năng Gào Thét82200Phụ Tố Tiến Bậc
0++(118–152)% ST Bạo Kích1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(83–117)% ST Bạo Kích1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(64–90)% ST Bạo Kích100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+(54–63)% ST Bạo Kích100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3+(38–45)% ST Bạo Kích100800Phụ Tố Hoàn Hảo
4+(31–36)% ST Bạo Kích1003200Phụ Tố Hoàn Hảo
5+(24–29)% ST Bạo Kích1003200Phụ Tố Hoàn Hảo
6+(20–23)% ST Bạo Kích1006250Phụ Tố Hoàn Hảo
0++1 số lượng Lính Gác tối đa
+20% sát thương thêm
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+1 số lượng Lính Gác tối đa
+10% sát thương thêm
1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+1 số lượng Lính Gác tối đa100100Phụ Tố Hoàn Hảo
0++(40–51)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(31–39)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(22–30)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+(16–21)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3+(13–15)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên100400Phụ Tố Hoàn Hảo
0++(6–7)% Nguyên Tố Kháng tối đa1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(4–5)% Nguyên Tố Kháng tối đa1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+3% Nguyên Tố Kháng tối đa100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+2% Nguyên Tố Kháng tối đa100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3+1% Nguyên Tố Kháng tối đa100800Phụ Tố Hoàn Hảo
0+Mỗi 4% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0Mỗi 5% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1Mỗi 7% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2Mỗi 8% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy100200Phụ Tố Hoàn Hảo

Khiên Nhanh Nhẹn Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0++(430–558) HP Max1000
0+(331–396) HP Max1000
1+(264–330) HP Max861
2+(211–263) HP Max8292
3+(165–210) HP Max76500
4+(118–164) HP Max681000
5+(79–117) HP Max581000
6+(46–78) HP Max401000
7+(36–45) HP Max276408
8+(28–35) HP Max101000
9+(20–27) HP Max11000
0++(5617–7301) Điểm Né của trang bị này1000
0+(4321–5616) Điểm Né của trang bị này1000
1+(3025–4320) Điểm Né của trang bị này861
2+(2161–3024) Điểm Né của trang bị này8292
3+(1729–2160) Điểm Né của trang bị này76500
4+(1383–1728) Điểm Né của trang bị này681000
5+(1124–1382) Điểm Né của trang bị này581000
6+(865–1123) Điểm Né của trang bị này401000
7+(666–864) Điểm Né của trang bị này216408
0++(40–51)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật1000
0+(31–39)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật1000
1+(22–30)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật861
2+(16–21)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật8292
3+(13–15)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật76500
4+(11–12)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật681000
5+(9–10)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật581000
6+(7–8)% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật401000
7+6% Tấn Công và Đỡ Đòn Pháp Thuật216408
0+(-18–-16)% ST Vật Lý nhận thêm1000
0(-15–-13)% ST Vật Lý nhận thêm1000
0++(141–183)% sát thương
+(141–183)% sát thương của Minion
1000
0+(109–140)% sát thương
+(109–140)% sát thương của Minion
1000
1+(77–108)% sát thương
+(77–108)% sát thương của Minion
861
2+(55–76)% sát thương
+(55–76)% sát thương của Minion
8292
3+(44–54)% sát thương
+(44–54)% sát thương của Minion
76500
4+(36–43)% sát thương
+(36–43)% sát thương của Minion
681000
5+(29–35)% sát thương
+(29–35)% sát thương của Minion
581000
6+(23–28)% sát thương
+(23–28)% sát thương của Minion
401000
7+(18–22)% sát thương
+(18–22)% sát thương của Minion
16408
0++(48–61)% HP Max1000
0+(33–47)% HP Max1000
1+(26–36)% HP Max861
2+(21–25)% HP Max8292
3+(15–18)% HP Max76500
4+(10–11)% HP Max681000
5+9% HP Max581000
6+(7–8)% HP Max401000
7+6% HP Max216408
0++(27–34)% tỉ lệ Đỡ Đòn1000
0+(21–24)% tỉ lệ Đỡ Đòn1000
1+(14–20)% tỉ lệ Đỡ Đòn861
2+(8–13)% tỉ lệ Đỡ Đòn8292
3+(3–7)% tỉ lệ Đỡ Đòn76500
0++(118–152) Nhanh Nhẹn1000
0+(83–117) Nhanh Nhẹn1000
1+(64–90) Nhanh Nhẹn861
2+(54–63) Nhanh Nhẹn8292
3+(38–45) Nhanh Nhẹn76500
4+(31–36) Nhanh Nhẹn681000
5+(24–29) Nhanh Nhẹn581000
6+(20–23) Nhanh Nhẹn401000
7+(15–18) Nhanh Nhẹn16408
0++(118–152) Trí Tuệ1000
0+(83–117) Trí Tuệ1000
1+(64–90) Trí Tuệ861
2+(54–63) Trí Tuệ8292
3+(38–45) Trí Tuệ76500
4+(31–36) Trí Tuệ681000
5+(24–29) Trí Tuệ581000
6+(20–23) Trí Tuệ401000
7+(15–18) Trí Tuệ16408
0++(118–152) Sức Mạnh1000
0+(83–117) Sức Mạnh1000
1+(64–90) Sức Mạnh861
2+(54–63) Sức Mạnh8292
3+(38–45) Sức Mạnh76500
4+(31–36) Sức Mạnh681000
5+(24–29) Sức Mạnh581000
6+(20–23) Sức Mạnh401000
7+(15–18) Sức Mạnh16408
0++(54–62)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
1000
0+(33–48)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
1000
1+(22–32)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
861
2+(13–21)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
8292
3+(4–12)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
76500
4+(13–14)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
681000
5+(11–12)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
581000
6+(9–10)% HP Max
-16% tốc độ hồi HP tự nhiên
401000
0++(40–51)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Sát thương Xuyên Thấu của Minion (40–51)% Kháng Nguyên Tố
1000
0+(29–39)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Sát thương Xuyên Thấu của Minion (29–39)% Kháng Nguyên Tố
1000
0++4 cấp kỹ năng chủ động1000
0+3 cấp kỹ năng chủ động1000
0++(34–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(34–42)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
1000
0+(26–33)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(26–33)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
1000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0+Mỗi giây hồi tự nhiên (235–304) HP1000
0Mỗi giây hồi tự nhiên (177–234) HP1000
1Mỗi giây hồi tự nhiên (136–180) HP861
2Mỗi giây hồi tự nhiên (114–126) HP8292
3Mỗi giây hồi tự nhiên (82–90) HP76500
4Mỗi giây hồi tự nhiên (65–72) HP681000
5Mỗi giây hồi tự nhiên (52–58) HP581000
6Mỗi giây hồi tự nhiên (42–47) HP401000
7Mỗi giây hồi tự nhiên (33–36) HP276408
8Mỗi giây hồi tự nhiên (9–13) HP101000
9Mỗi giây hồi tự nhiên (4–6) HP11000
0++(36–46)% Kháng Lửa1000
0+(25–35)% Kháng Lửa1000
1+(19–27)% Kháng Lửa861
2+(16–19)% Kháng Lửa8292
3+(11–14)% Kháng Lửa76500
4+(9–11)% Kháng Lửa681000
5+(7–9)% Kháng Lửa581000
6+(6–7)% Kháng Lửa401000
7+5% Kháng Lửa16408
0++(36–46)% Kháng Lạnh Lẽo1000
0+(25–35)% Kháng Lạnh Lẽo1000
1+(19–27)% Kháng Lạnh Lẽo861
2+(16–19)% Kháng Lạnh Lẽo8292
3+(11–14)% Kháng Lạnh Lẽo76500
4+(9–11)% Kháng Lạnh Lẽo681000
5+(7–9)% Kháng Lạnh Lẽo581000
6+(6–7)% Kháng Lạnh Lẽo401000
7+5% Kháng Lạnh Lẽo16408
0++(36–46)% Kháng Tia Chớp1000
0+(25–35)% Kháng Tia Chớp1000
1+(19–27)% Kháng Tia Chớp861
2+(16–19)% Kháng Tia Chớp8292
3+(11–14)% Kháng Tia Chớp76500
4+(9–11)% Kháng Tia Chớp681000
5+(7–9)% Kháng Tia Chớp581000
6+(6–7)% Kháng Tia Chớp401000
7+5% Kháng Tia Chớp16408
0++(36–46)% Kháng Ăn Mòn1000
0+(25–35)% Kháng Ăn Mòn1000
1+(19–27)% Kháng Ăn Mòn861
2+(16–19)% Kháng Ăn Mòn8292
3+(11–14)% Kháng Ăn Mòn76500
4+(9–11)% Kháng Ăn Mòn681000
5+(7–9)% Kháng Ăn Mòn581000
6+(6–7)% Kháng Ăn Mòn401000
7+5% Kháng Ăn Mòn16408
0++(48–61)% Tốc Đánh
+(48–61)% Tốc Đánh của Minion
1000
0+(34–47)% Tốc Đánh
+(34–47)% Tốc Đánh của Minion
1000
1+(26–36)% Tốc Đánh
+(26–36)% Tốc Đánh của Minion
861
2+(22–25)% Tốc Đánh
+(22–25)% Tốc Đánh của Minion
8292
3+(16–18)% Tốc Đánh
+(16–18)% Tốc Đánh của Minion
76500
4+(13–14)% Tốc Đánh
+(13–14)% Tốc Đánh của Minion
681000
5+(11–12)% Tốc Đánh
+(11–12)% Tốc Đánh của Minion
581000
6+(9–10)% Tốc Đánh
+(9–10)% Tốc Đánh của Minion
401000
7+8% Tốc Đánh
+8% Tốc Đánh của Minion
216408
0++(48–61)% Tốc Độ Dùng Phép
+(48–61)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
1000
0+(34–47)% Tốc Độ Dùng Phép
+(34–47)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
1000
1+(26–36)% Tốc Độ Dùng Phép
+(26–36)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
861
2+(22–25)% Tốc Độ Dùng Phép
+(22–25)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
8292
3+(16–18)% Tốc Độ Dùng Phép
+(16–18)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
76500
4+(13–14)% Tốc Độ Dùng Phép
+(13–14)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
681000
5+(11–12)% Tốc Độ Dùng Phép
+(11–12)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
581000
6+(9–10)% Tốc Độ Dùng Phép
+(9–10)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
401000
7+8% Tốc Độ Dùng Phép
+8% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
216408
0++(235–304)% Điểm Bạo Kích1000
0+(165–234)% Điểm Bạo Kích1000
1+(127–180)% Điểm Bạo Kích861
2+(107–126)% Điểm Bạo Kích8292
3+(76–90)% Điểm Bạo Kích76500
4+(61–72)% Điểm Bạo Kích681000
5+(48–58)% Điểm Bạo Kích581000
6+(39–47)% Điểm Bạo Kích401000
7+(36–42)% Điểm Bạo Kích216408
0++(19–24)% Kháng Nguyên Tố1000
0+(15–18)% Kháng Nguyên Tố1000
1+(10–14)% Kháng Nguyên Tố861
2+(6–9)% Kháng Nguyên Tố8292
3+(3–5)% Kháng Nguyên Tố76500
0++3 điểm nạp NL kỹ năng Gào Thét tối đa1000
0+2 điểm nạp NL kỹ năng Gào Thét tối đa1000
0++(63–81)% hiệu ứng của kỹ năng Gào Thét1000
0+(49–72)% hiệu ứng của kỹ năng Gào Thét1000
0++(118–152)% ST Bạo Kích1000
0+(83–117)% ST Bạo Kích1000
0++1 số lượng Lính Gác tối đa
+20% sát thương thêm
1000
0+1 số lượng Lính Gác tối đa
+10% sát thương thêm
1000
0++(40–51)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên1000
0+(31–39)% Điểm Thủ thêm nhận được từ Khiên1000
0++(6–7)% Nguyên Tố Kháng tối đa1000
0+(4–5)% Nguyên Tố Kháng tối đa1000
0+Mỗi 4% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy1000
0Mỗi 5% Tấn Công hoặc Đỡ Đòn Pháp Thuật, +1% Tốc Đánh và Tốc Chạy1000

Khiên Nhanh Nhẹn Phụ Tố Mộng Đẹp

TierModifierLevelWeight
2+(54–74) HP Max110
2+(10–14)% Điểm Né110
2+(5–10)% Kháng Lửa110
2+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo110
2+(5–10)% Kháng Tia Chớp110
2+(5–10)% Kháng Ăn Mòn110
2+(20–24)% ST Vật Lý110
2+(20–24)% Sát thương Nguyên Tố110
2+(20–24)% ST Ăn Mòn110
2+(8–10)% xác xuất đỡ đòn và tỉ lệ đỡ đòn pháp thuật110
1+(6–8)% sát thương thêm15
1+(35–40) Sức Mạnh15
1+(35–40) Nhanh Nhẹn15
1+(35–40) Trí Tuệ15
0+(2–3)% Nguyên Tố và Ăn MònGiới hạn Kháng11
TierModifierLevelWeight
TierModifierLevelWeight
Phụ tố Ác Mộng /0
1. Giải Mộng Sẽ Tạo Ra Một Phụ Tố Mộng Đẹp Và Một Phụ Tố Ác Mộng, Thêm Vào Phụ Tố Cơ Bản Của Trang Bị Đã Chọn, Mộng Đẹp Luôn Đi Kèm Với Ác Mộng, Không Thể Tách Rời.

2. Trang Bị Sau Khi Giải Mộng Sẽ Không Thể Rèn Thông Thường Nữa, Nhưng Có Thể Sử Dụng Chức Năng Hoàn Nguyên Để Khôi Phục Trang Bị Về Trạng Thái Ban Đầu.

3. Sau Khi Bắt Đầu Giải Mộng, Không Thể Dừng Giữa Chừng, Bỏ Kết Quả Ngẫu Nhiên Cũng Sẽ Tiêu Hao Nguyên Liệu Giải Mộng Và Khả Năng Đọc.

4. Tất Cả Các Bộ Phận Trang Bị Đều Có Thể Thêm Phụ Tố Mộng, Nhưng Tối Đa Chỉ Có 3 Món Trang Bị Trong Toàn Bộ Trang Bị Có Thể Chứa Phụ Tố Mộng.

Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 491 – 9Lõi Năng Lượng x1
150 – 541 – 12Lõi Năng Lượng x1
155 – 591 – 15Lõi Năng Lượng x1
160 – 641 – 18Lõi Năng Lượng x4
165 – 691 – 21Lõi Năng Lượng x4
170 – 741 – 34Lõi Năng Lượng x8
175 – 791 – 48Lõi Năng Lượng x12
180 – 841 – 61Lõi Năng Lượng x16
185 – 1001 – 61Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /6
Sau khi giải mộng, thêm một phụ tố Mộng Đẹp và một phụ tố Ác Mộng vào Phụ Tố Cơ Bản.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 120
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 82 - 120