Trượng /20
Gậy Phép Pha Lê Trắng
Yêu cầu Lv.39
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 12 - 12 Điểm ST Lạnh Lẽo
Gậy Phép Rắn Hổ Mang
Yêu cầu Lv.44
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 14 - 14 Điểm ST Tia Chớp
Pháp Trượng Trăng Xám
Yêu cầu Lv.72
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 26 - 26 Điểm ST Lạnh Lẽo
Pháp Trượng Kẻ Vỡ Mộng
Yêu cầu Lv.82
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 28 - 28 Điểm ST Tia Chớp
Pháp trượng kẻ đoạt tâm
Yêu cầu Lv.86
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 30 - 30 Điểm ST Tia Chớp
Pháp Trượng Học Giả Không Đầu
Yêu cầu Lv.86
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 32 - 32 Điểm ST Tia Chớp
Trang Bị Truyền Kỳ /5
Phục Hồi Ngày Xuân
Yêu cầu Lv.6
Yêu cầu Lv.6
+(100–120)% ST Pháp Thuật
+(15–18)% Tốc Độ Dùng Phép
Khi dùng kỹ năng, hồi phục (16–20) điểm HP
Khi dùng kỹ năng, hồi phục (9–15) điểm MP
Nhận Lời Quỷ Lửa
Yêu cầu Lv.30
Yêu cầu Lv.30
+(60–80)% ST Pháp Thuật
+17% Tốc Độ Dùng Phép
(-20–-10)% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng
+1 điểm nạp NL kỹ năng Hồi Phục tối đa
Sau khi sử dụng kỹ năng Hồi âm gần đây, +60% Điểm Bạo Kích
Trong thời gian duy trì hồi kỹ năng, +30% ST Bạo Kích
Lũ Lớn
Yêu cầu Lv.58
Yêu cầu Lv.58
+(180–240) MP Max
+(30–35)% Tốc Độ Dùng Phép
Khi có ít nhất 6 lớp Chúc Phúc Tụ Năng , bổ sung +30% sát thương pháp thuật
-72% ST Pháp Thuật
Thịnh Nộ Tia Chớp
Yêu cầu Lv.58
Yêu cầu Lv.58
+(80–100)% ST Pháp Thuật
+(120–180)% Điểm Bạo Kích
Pháp Thuật kèm 1 - 50 Điểm ST Tia Chớp
Khi kích hoạt Bùng Nổ Pháp Thuật , khi tiêu hao tối thiểu 4 lớp Bùng Nổ Pháp Thuật Nạp NL, sát thương May Mắn
Trí Giả Thiên Lự
Yêu cầu Lv.58
Yêu cầu Lv.58
+(3–5) cấp kỹ năng Pháp Thuật
Khoảng cách 4 giây, lần lượt nhận được các hiệu ứng sau: +40% phạm vi kỹ năng, +20% Tốc Chạy
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /5
Phục Hồi Ngày Xuân
Yêu cầu Lv.6
Yêu cầu Lv.6
+(150–180)% ST Pháp Thuật
+(20–24)% Tốc Độ Dùng Phép
Khi sử dụng kỹ năng pháp thuật, hồi (1–2)% HP
Khi sử dụng kỹ năng Pháp Thuật, hồi (2–3)% MP
Nhận Lời Quỷ Lửa
Yêu cầu Lv.30
Yêu cầu Lv.30
+(100–120)% ST Pháp Thuật
+30% Tốc Độ Dùng Phép
+(10–20)% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng
+(1–2) điểm nạp NL kỹ năng Hồi Phục tối đa
Sau khi sử dụng kỹ năng Hồi âm gần đây, +120% Điểm Bạo Kích
Trong thời gian duy trì hồi kỹ năng, +60% ST Bạo Kích
Lũ Lớn
Yêu cầu Lv.58
Yêu cầu Lv.58
+(250–360) MP Max
+(40–45)% Tốc Độ Dùng Phép
Khi có ít nhất 8 lớp Chúc Phúc Tụ Năng , bổ sung +35% sát thương pháp thuật
-36% ST Pháp Thuật
Thịnh Nộ Tia Chớp
Yêu cầu Lv.58
Yêu cầu Lv.58
+(120–150)% ST Pháp Thuật
+(200–270)% Điểm Bạo Kích
Pháp Thuật kèm 1 - 60 Điểm ST Tia Chớp
Khi kích hoạt Bùng Nổ Pháp Thuật , khi tiêu hao tối thiểu 2 lớp Bùng Nổ Pháp Thuật Nạp NL, sát thương May Mắn
Trí Giả Thiên Lự
Yêu cầu Lv.58
Yêu cầu Lv.58
+6 cấp kỹ năng Pháp Thuật
Khoảng cách 4 giây, lần lượt nhận được các hiệu ứng sau: +60% phạm vi kỹ năng, +30% Tốc Chạy
Trượng Phụ Tố Cơ Bản
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
2 | Pháp Thuật kèm (10–15) - (14–19) Điểm ST Vật Lý | 1 | 10 |
2 | Pháp Thuật kèm (9–14) - (15–20) Điểm ST Lửa | 1 | 10 |
2 | Pháp Thuật kèm (10–15) - (14–19) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 10 |
2 | Pháp Thuật kèm (1–2) - (28–32) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 10 |
2 | Pháp Thuật kèm (11–16) - (13–18) Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 10 |
2 | +(20–24)% ST Vật Lý | 1 | 10 |
2 | +(20–24)% Sát thương Nguyên Tố | 1 | 10 |
2 | +(20–24)% ST Ăn Mòn | 1 | 10 |
2 | +(20–24)% ST Pháp Thuật | 1 | 10 |
2 | +(6–8)% Tốc Độ Dùng Phép | 1 | 10 |
1 | +1 số lượng Vật Ném | 1 | 5 |
1 | +1 Số lượng phân tách Vật Ném | 1 | 5 |
1 | +(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 1 | 5 |
1 | +(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 1 | 5 |
0 | Giới hạn số lớp | 1 | 1 |
0 | Số lớp | 1 | 1 |
0 | +1 số lớp | 1 | 1 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|
Trượng Rèn
Tier | Modifier | Lv | Weight | Library |
---|---|---|---|---|
0+ | +(235–304) MP Max | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(165–234) MP Max | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(127–180) MP Max | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(106–126) MP Max | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(76–90) MP Max | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(61–72) MP Max | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(48–58) MP Max | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(39–47) MP Max | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(30–36) MP Max | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | Pháp Thuật kèm (107–109) - (139–147) Điểm ST Lửa | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | Pháp Thuật kèm (82–84) - (107–114) Điểm ST Lửa | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | Pháp Thuật kèm (63–65) - (82–87) Điểm ST Lửa | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | Pháp Thuật kèm (37–39) - (49–53) Điểm ST Lửa | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | Pháp Thuật kèm (25–27) - (32–36) Điểm ST Lửa | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | Pháp Thuật kèm (16–18) - (21–24) Điểm ST Lửa | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | Pháp Thuật kèm (9–11) - (12–15) Điểm ST Lửa | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | Pháp Thuật kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Lửa | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | Pháp Thuật kèm (3–4) - (7–8) Điểm ST Lửa | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | Pháp Thuật kèm (108–110) - (144–146) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | Pháp Thuật kèm (83–85) - (111–113) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | Pháp Thuật kèm (64–66) - (85–87) Điểm ST Lạnh Lẽo | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | Pháp Thuật kèm (38–40) - (50–52) Điểm ST Lạnh Lẽo | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | Pháp Thuật kèm (25–27) - (33–35) Điểm ST Lạnh Lẽo | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | Pháp Thuật kèm (16–18) - (22–24) Điểm ST Lạnh Lẽo | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | Pháp Thuật kèm (9–11) - (13–15) Điểm ST Lạnh Lẽo | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | Pháp Thuật kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Lạnh Lẽo | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | Pháp Thuật kèm (3–4) - (7–8) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | Pháp Thuật kèm (12–14) - (240–242) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | Pháp Thuật kèm (9–11) - (185–187) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | Pháp Thuật kèm (7–9) - (142–144) Điểm ST Tia Chớp | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | Pháp Thuật kèm (4–6) - (85–87) Điểm ST Tia Chớp | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | Pháp Thuật kèm (2–4) - (56–58) Điểm ST Tia Chớp | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | Pháp Thuật kèm (1–3) - (37–39) Điểm ST Tia Chớp | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | Pháp Thuật kèm (1–2) - (22–24) Điểm ST Tia Chớp | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | Pháp Thuật kèm (1–2) - (16–18) Điểm ST Tia Chớp | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | Pháp Thuật kèm (3–4) - (7–8) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | Pháp Thuật kèm (116–118) - (136–138) Điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | Pháp Thuật kèm (89–91) - (105–107) Điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | Pháp Thuật kèm (68–70) - (80–82) Điểm ST Ăn Mòn | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | Pháp Thuật kèm (40–42) - (48–50) Điểm ST Ăn Mòn | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | Pháp Thuật kèm (27–29) - (31–33) Điểm ST Ăn Mòn | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | Pháp Thuật kèm (17–19) - (21–23) Điểm ST Ăn Mòn | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | Pháp Thuật kèm (10–12) - (12–14) Điểm ST Ăn Mòn | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | Pháp Thuật kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Ăn Mòn | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | Pháp Thuật kèm (3–4) - (7–8) Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(63–81)% MP Max | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(44–62)% MP Max | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(34–48)% MP Max | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(28–34)% MP Max | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(20–24)% MP Max | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(16–19)% MP Max | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(13–15)% MP Max | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(10–12)% MP Max | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | +(8–10)% MP Max | 1 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(118–152) Trí Tuệ | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(91–117) Trí Tuệ | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(64–90) Trí Tuệ | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(46–63) Trí Tuệ | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(37–45) Trí Tuệ | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(30–36) Trí Tuệ | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(24–29) Trí Tuệ | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(19–23) Trí Tuệ | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(118–152) Sức Mạnh | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(91–117) Sức Mạnh | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(64–90) Sức Mạnh | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(46–63) Sức Mạnh | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(37–45) Sức Mạnh | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(30–36) Sức Mạnh | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(24–29) Sức Mạnh | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(20–23) Sức Mạnh | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | +(15–18) Sức Mạnh | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(118–152) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(91–117) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(64–90) Nhanh Nhẹn | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(46–63) Nhanh Nhẹn | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(37–45) Nhanh Nhẹn | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(30–36) Nhanh Nhẹn | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(24–29) Nhanh Nhẹn | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(20–23) Nhanh Nhẹn | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | +(15–18) Nhanh Nhẹn | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(3–4) cấp kỹ năng Vật Lý | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +3 cấp kỹ năng Vật Lý | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +2 cấp kỹ năng Vật Lý | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +1 cấp kỹ năng Vật Lý | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(3–4) cấp kỹ năng Tia Chớp | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +3 cấp kỹ năng Tia Chớp | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +2 cấp kỹ năng Tia Chớp | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +1 cấp kỹ năng Tia Chớp | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(3–4) cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +3 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +2 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +1 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(3–4) cấp kỹ năng Lửa | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +3 cấp kỹ năng Lửa | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +2 cấp kỹ năng Lửa | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +1 cấp kỹ năng Lửa | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(3–4) cấp kỹ năng Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +3 cấp kỹ năng Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +2 cấp kỹ năng Ăn Mòn | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +1 cấp kỹ năng Ăn Mòn | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(34–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(26–36)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +(18–25)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +(12–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | +(7–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
4 | +(5–6)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 3200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | +4 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +3 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +2 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +1 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | +(40–51)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(28–39)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +(22–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +(18–21)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | +(13–15)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
Tier | Modifier | Lv | Weight | Library |
---|---|---|---|---|
0+ | +(141–183)% ST Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(109–140)% ST Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(77–108)% ST Pháp Thuật | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(55–76)% ST Pháp Thuật | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(44–54)% ST Pháp Thuật | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(36–43)% ST Pháp Thuật | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(29–35)% ST Pháp Thuật | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(23–28)% ST Pháp Thuật | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(18–22)% ST Pháp Thuật | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(48–61)% Tốc Độ Dùng Phép +(48–61)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(34–47)% Tốc Độ Dùng Phép +(34–47)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(26–36)% Tốc Độ Dùng Phép +(26–36)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(22–25)% Tốc Độ Dùng Phép +(22–25)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(16–18)% Tốc Độ Dùng Phép +(16–18)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(141–183)% ST Vật Lý | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(109–140)% ST Vật Lý | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(78–108)% ST Vật Lý | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(56–77)% ST Vật Lý | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(40–55)% ST Vật Lý | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(27–39)% ST Vật Lý | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(18–26)% ST Vật Lý | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(13–17)% ST Vật Lý | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(8–12)% ST Vật Lý | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(141–183)% ST | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(109–140)% ST | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(78–108)% ST | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(56–77)% ST | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(40–55)% ST | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(27–39)% ST | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(18–26)% ST | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(13–17)% ST | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(8–12)% ST | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(141–183)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(109–140)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(78–108)% ST Ăn Mòn | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(56–77)% ST Ăn Mòn | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(40–55)% ST Ăn Mòn | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(27–39)% ST Ăn Mòn | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(18–26)% ST Ăn Mòn | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(13–17)% ST Ăn Mòn | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(8–12)% ST Ăn Mòn | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(24–30)% | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(19–23)% | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(14–18)% | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(10–13)% | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(8–9)% | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +7% | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +6% | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +5% | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +4% | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(24–30)% | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(19–23)% | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(14–18)% | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(10–13)% | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(8–9)% | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +7% | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +6% | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +5% | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +4% | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(118–152)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(91–117)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(64–90)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(46–63)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(37–45)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(30–36)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(24–29)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(19–23)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | +(15–18)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 1 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(326–423) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(251–325) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(193–250) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(162–175) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(116–125) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(93–100) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(73–80) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(60–65) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | +(46–50) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 1 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(196–254)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(151–195)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +(106–150)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +(76–105)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | +(61–75)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
4 | +(49–60)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 3200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
5 | +(40–48)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 3200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
6 | +(31–39)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 6250 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | Khi thi triển kỹ năng | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | Khi thi triển kỹ năng | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | Khi thi triển kỹ năng | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | Khi thi triển kỹ năng | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | Khi thi triển kỹ năng | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | Xác suất +(42–59)% gây ra x2 sát thương | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | Xác suất +(42–59)% gây ra x2 sát thương | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | Xác suất +(32–45)% gây ra x2 sát thương | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | Xác suất +(27–32)% gây ra x2 sát thương | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | Xác suất +(19–23)% gây ra x2 sát thương | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | +(2–3) Số lượng phân tách Vật Ném | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(1–2) Số lượng phân tách Vật Ném | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +1 Số lượng phân tách Vật Ném | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | -15% Tốc Độ Dùng Phép thêm +(90–117)% ST Pháp Thuật thêm | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | -15% Tốc Độ Dùng Phép thêm +(70–90)% ST Pháp Thuật thêm | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | -15% Tốc Độ Dùng Phép thêm +(47–69)% ST Pháp Thuật thêm | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | -15% Tốc Độ Dùng Phép thêm +(35–46)% ST Pháp Thuật thêm | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | -15% Tốc Độ Dùng Phép thêm +(24–34)% ST Pháp Thuật thêm | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
4 | -15% Tốc Độ Dùng Phép thêm +(8–11)% ST Pháp Thuật thêm | 100 | 3200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
5 | -15% Tốc Độ Dùng Phép thêm +(8–11)% ST Pháp Thuật thêm | 100 | 3200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
6 | -15% Tốc Độ Dùng Phép thêm +(8–11)% ST Pháp Thuật thêm | 100 | 6250 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
7 | -15% Tốc Độ Dùng Phép thêm +(8–11)% ST Pháp Thuật thêm | 100 | 6250 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | +1 số lượng Mặt Đất tối đa +21% sát thương thêm | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +1 số lượng Mặt Đất tối đa +9% sát thương thêm | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +1 số lượng Mặt Đất tối đa +1% sát thương thêm | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +1 số lượng Mặt Đất tối đa -10% sát thương thêm | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
Trượng Rơi
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0+ | +(235–304) MP Max | 100 | 0 |
0 | +(165–234) MP Max | 100 | 0 |
1 | +(127–180) MP Max | 86 | 1 |
2 | +(106–126) MP Max | 82 | 92 |
3 | +(76–90) MP Max | 76 | 500 |
4 | +(61–72) MP Max | 68 | 1000 |
5 | +(48–58) MP Max | 58 | 1000 |
6 | +(39–47) MP Max | 40 | 1000 |
7 | +(30–36) MP Max | 1 | 6408 |
0+ | Pháp Thuật kèm (107–109) - (139–147) Điểm ST Lửa | 100 | 0 |
0 | Pháp Thuật kèm (82–84) - (107–114) Điểm ST Lửa | 100 | 0 |
1 | Pháp Thuật kèm (63–65) - (82–87) Điểm ST Lửa | 86 | 1 |
2 | Pháp Thuật kèm (37–39) - (49–53) Điểm ST Lửa | 82 | 92 |
3 | Pháp Thuật kèm (25–27) - (32–36) Điểm ST Lửa | 76 | 500 |
4 | Pháp Thuật kèm (16–18) - (21–24) Điểm ST Lửa | 68 | 1000 |
5 | Pháp Thuật kèm (9–11) - (12–15) Điểm ST Lửa | 58 | 1000 |
6 | Pháp Thuật kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Lửa | 40 | 1000 |
7 | Pháp Thuật kèm (3–4) - (7–8) Điểm ST Lửa | 27 | 6408 |
8 | Pháp Thuật kèm (1–2) - (4–5) Điểm ST Lửa | 10 | 1000 |
9 | Pháp Thuật kèm 1 - 1 Điểm ST Lửa | 1 | 1000 |
0+ | Pháp Thuật kèm (108–110) - (144–146) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
0 | Pháp Thuật kèm (83–85) - (111–113) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
1 | Pháp Thuật kèm (64–66) - (85–87) Điểm ST Lạnh Lẽo | 86 | 1 |
2 | Pháp Thuật kèm (38–40) - (50–52) Điểm ST Lạnh Lẽo | 82 | 92 |
3 | Pháp Thuật kèm (25–27) - (33–35) Điểm ST Lạnh Lẽo | 76 | 500 |
4 | Pháp Thuật kèm (16–18) - (22–24) Điểm ST Lạnh Lẽo | 68 | 1000 |
5 | Pháp Thuật kèm (9–11) - (13–15) Điểm ST Lạnh Lẽo | 58 | 1000 |
6 | Pháp Thuật kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Lạnh Lẽo | 40 | 1000 |
7 | Pháp Thuật kèm (3–4) - (7–8) Điểm ST Lạnh Lẽo | 27 | 6408 |
8 | Pháp Thuật kèm (1–2) - (4–5) Điểm ST Lạnh Lẽo | 10 | 1000 |
9 | Pháp Thuật kèm 1 - 1 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 1000 |
0+ | Pháp Thuật kèm (12–14) - (240–242) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
0 | Pháp Thuật kèm (9–11) - (185–187) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | Pháp Thuật kèm (7–9) - (142–144) Điểm ST Tia Chớp | 86 | 1 |
2 | Pháp Thuật kèm (4–6) - (85–87) Điểm ST Tia Chớp | 82 | 92 |
3 | Pháp Thuật kèm (2–4) - (56–58) Điểm ST Tia Chớp | 76 | 500 |
4 | Pháp Thuật kèm (1–3) - (37–39) Điểm ST Tia Chớp | 68 | 1000 |
5 | Pháp Thuật kèm (1–2) - (22–24) Điểm ST Tia Chớp | 58 | 1000 |
6 | Pháp Thuật kèm (1–2) - (16–18) Điểm ST Tia Chớp | 40 | 1000 |
7 | Pháp Thuật kèm (3–4) - (7–8) Điểm ST Tia Chớp | 27 | 6408 |
8 | Pháp Thuật kèm (1–2) - (4–5) Điểm ST Tia Chớp | 10 | 1000 |
9 | Pháp Thuật kèm 1 - 1 Điểm ST Tia Chớp | 1 | 1000 |
0+ | Pháp Thuật kèm (116–118) - (136–138) Điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
0 | Pháp Thuật kèm (89–91) - (105–107) Điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | Pháp Thuật kèm (68–70) - (80–82) Điểm ST Ăn Mòn | 86 | 1 |
2 | Pháp Thuật kèm (40–42) - (48–50) Điểm ST Ăn Mòn | 82 | 92 |
3 | Pháp Thuật kèm (27–29) - (31–33) Điểm ST Ăn Mòn | 76 | 500 |
4 | Pháp Thuật kèm (17–19) - (21–23) Điểm ST Ăn Mòn | 68 | 1000 |
5 | Pháp Thuật kèm (10–12) - (12–14) Điểm ST Ăn Mòn | 58 | 1000 |
6 | Pháp Thuật kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Ăn Mòn | 40 | 1000 |
7 | Pháp Thuật kèm (3–4) - (7–8) Điểm ST Ăn Mòn | 27 | 6408 |
8 | Pháp Thuật kèm (1–2) - (4–5) Điểm ST Ăn Mòn | 10 | 1000 |
9 | Pháp Thuật kèm 1 - 1 Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 1000 |
0+ | +(63–81)% MP Max | 100 | 0 |
0 | +(44–62)% MP Max | 100 | 0 |
1 | +(34–48)% MP Max | 86 | 1 |
2 | +(28–34)% MP Max | 82 | 92 |
3 | +(20–24)% MP Max | 76 | 500 |
4 | +(16–19)% MP Max | 68 | 1000 |
5 | +(13–15)% MP Max | 58 | 1000 |
6 | +(10–12)% MP Max | 40 | 1000 |
7 | +(8–10)% MP Max | 1 | 6408 |
0+ | +(118–152) Trí Tuệ | 100 | 0 |
0 | +(91–117) Trí Tuệ | 100 | 0 |
1 | +(64–90) Trí Tuệ | 86 | 1 |
2 | +(46–63) Trí Tuệ | 82 | 92 |
3 | +(37–45) Trí Tuệ | 76 | 500 |
4 | +(30–36) Trí Tuệ | 68 | 1000 |
5 | +(24–29) Trí Tuệ | 58 | 1000 |
6 | +(19–23) Trí Tuệ | 40 | 1000 |
7 | +(15–18) Trí Tuệ | 1 | 6408 |
0+ | +(118–152) Sức Mạnh | 100 | 0 |
0 | +(91–117) Sức Mạnh | 100 | 0 |
1 | +(64–90) Sức Mạnh | 86 | 1 |
2 | +(46–63) Sức Mạnh | 82 | 92 |
3 | +(37–45) Sức Mạnh | 76 | 500 |
4 | +(30–36) Sức Mạnh | 68 | 1000 |
5 | +(24–29) Sức Mạnh | 58 | 1000 |
6 | +(20–23) Sức Mạnh | 40 | 1000 |
7 | +(15–18) Sức Mạnh | 1 | 6408 |
0+ | +(118–152) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
0 | +(91–117) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
1 | +(64–90) Nhanh Nhẹn | 86 | 1 |
2 | +(46–63) Nhanh Nhẹn | 82 | 92 |
3 | +(37–45) Nhanh Nhẹn | 76 | 500 |
4 | +(30–36) Nhanh Nhẹn | 68 | 1000 |
5 | +(24–29) Nhanh Nhẹn | 58 | 1000 |
6 | +(20–23) Nhanh Nhẹn | 40 | 1000 |
7 | +(15–18) Nhanh Nhẹn | 1 | 6408 |
0+ | +(3–4) cấp kỹ năng Vật Lý | 100 | 0 |
0 | +3 cấp kỹ năng Vật Lý | 100 | 0 |
1 | +2 cấp kỹ năng Vật Lý | 86 | 1 |
2 | +1 cấp kỹ năng Vật Lý | 82 | 92 |
0+ | +(3–4) cấp kỹ năng Tia Chớp | 100 | 0 |
0 | +3 cấp kỹ năng Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | +2 cấp kỹ năng Tia Chớp | 86 | 1 |
2 | +1 cấp kỹ năng Tia Chớp | 82 | 92 |
0+ | +(3–4) cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
0 | +3 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
1 | +2 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 86 | 1 |
2 | +1 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo | 82 | 92 |
0+ | +(3–4) cấp kỹ năng Lửa | 100 | 0 |
0 | +3 cấp kỹ năng Lửa | 100 | 0 |
1 | +2 cấp kỹ năng Lửa | 86 | 1 |
2 | +1 cấp kỹ năng Lửa | 82 | 92 |
0+ | +(3–4) cấp kỹ năng Ăn Mòn | 100 | 0 |
0 | +3 cấp kỹ năng Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | +2 cấp kỹ năng Ăn Mòn | 86 | 1 |
2 | +1 cấp kỹ năng Ăn Mòn | 82 | 92 |
0+ | +(34–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 |
0 | +(26–36)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 |
0+ | +4 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 100 | 0 |
0 | +3 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 100 | 0 |
0+ | +(40–51)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 |
0 | +(28–39)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0+ | +(141–183)% ST Pháp Thuật | 100 | 0 |
0 | +(109–140)% ST Pháp Thuật | 100 | 0 |
1 | +(77–108)% ST Pháp Thuật | 86 | 1 |
2 | +(55–76)% ST Pháp Thuật | 82 | 92 |
3 | +(44–54)% ST Pháp Thuật | 76 | 500 |
4 | +(36–43)% ST Pháp Thuật | 68 | 1000 |
5 | +(29–35)% ST Pháp Thuật | 58 | 1000 |
6 | +(23–28)% ST Pháp Thuật | 40 | 1000 |
7 | +(18–22)% ST Pháp Thuật | 1 | 6408 |
0+ | +(48–61)% Tốc Độ Dùng Phép +(48–61)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 100 | 0 |
0 | +(34–47)% Tốc Độ Dùng Phép +(34–47)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 100 | 0 |
1 | +(26–36)% Tốc Độ Dùng Phép +(26–36)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 86 | 1 |
2 | +(22–25)% Tốc Độ Dùng Phép +(22–25)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 82 | 92 |
3 | +(16–18)% Tốc Độ Dùng Phép +(16–18)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 76 | 500 |
4 | +(13–14)% Tốc Độ Dùng Phép +(13–14)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 68 | 1000 |
5 | +(11–12)% Tốc Độ Dùng Phép +(11–12)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 58 | 1000 |
6 | +(9–10)% Tốc Độ Dùng Phép +(9–10)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 40 | 1000 |
7 | +8% Tốc Độ Dùng Phép +8% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 21 | 6408 |
0+ | +(141–183)% ST Vật Lý | 100 | 0 |
0 | +(109–140)% ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | +(78–108)% ST Vật Lý | 86 | 1 |
2 | +(56–77)% ST Vật Lý | 82 | 92 |
3 | +(40–55)% ST Vật Lý | 76 | 500 |
4 | +(27–39)% ST Vật Lý | 68 | 1000 |
5 | +(18–26)% ST Vật Lý | 58 | 1000 |
6 | +(13–17)% ST Vật Lý | 40 | 1000 |
7 | +(8–12)% ST Vật Lý | 1 | 6408 |
0+ | +(141–183)% ST | 100 | 0 |
0 | +(109–140)% ST | 100 | 0 |
1 | +(78–108)% ST | 86 | 1 |
2 | +(56–77)% ST | 82 | 92 |
3 | +(40–55)% ST | 76 | 500 |
4 | +(27–39)% ST | 68 | 1000 |
5 | +(18–26)% ST | 58 | 1000 |
6 | +(13–17)% ST | 40 | 1000 |
7 | +(8–12)% ST | 1 | 6408 |
0+ | +(141–183)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
0 | +(109–140)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | +(78–108)% ST Ăn Mòn | 86 | 1 |
2 | +(56–77)% ST Ăn Mòn | 82 | 92 |
3 | +(40–55)% ST Ăn Mòn | 76 | 500 |
4 | +(27–39)% ST Ăn Mòn | 68 | 1000 |
5 | +(18–26)% ST Ăn Mòn | 58 | 1000 |
6 | +(13–17)% ST Ăn Mòn | 40 | 1000 |
7 | +(8–12)% ST Ăn Mòn | 1 | 6408 |
0+ | +(24–30)% | 100 | 0 |
0 | +(19–23)% | 100 | 0 |
1 | +(14–18)% | 86 | 1 |
2 | +(10–13)% | 82 | 92 |
3 | +(8–9)% | 76 | 500 |
4 | +7% | 68 | 1000 |
5 | +6% | 58 | 1000 |
6 | +5% | 40 | 1000 |
7 | +4% | 1 | 6408 |
0+ | +(24–30)% | 100 | 0 |
0 | +(19–23)% | 100 | 0 |
1 | +(14–18)% | 86 | 1 |
2 | +(10–13)% | 82 | 92 |
3 | +(8–9)% | 76 | 500 |
4 | +7% | 68 | 1000 |
5 | +6% | 58 | 1000 |
6 | +5% | 40 | 1000 |
7 | +4% | 1 | 6408 |
0+ | +(118–152)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 100 | 0 |
0 | +(91–117)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 100 | 0 |
1 | +(64–90)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 86 | 1 |
2 | +(46–63)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 82 | 92 |
3 | +(37–45)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 76 | 500 |
4 | +(30–36)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 68 | 1000 |
5 | +(24–29)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 58 | 1000 |
6 | +(19–23)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 40 | 1000 |
7 | +(15–18)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 1 | 6408 |
0+ | +(326–423) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 0 |
0 | +(251–325) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 0 |
1 | +(193–250) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 86 | 1 |
2 | +(162–175) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 82 | 92 |
3 | +(116–125) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 76 | 500 |
4 | +(93–100) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 68 | 1000 |
5 | +(73–80) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 58 | 1000 |
6 | +(60–65) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 40 | 1000 |
7 | +(46–50) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 1 | 6408 |
0+ | +(196–254)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 0 |
0 | +(151–195)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 0 |
0+ | Khi thi triển kỹ năng | 100 | 0 |
0 | Khi thi triển kỹ năng | 100 | 0 |
0+ | Xác suất +(42–59)% gây ra x2 sát thương | 100 | 0 |
0 | Xác suất +(42–59)% gây ra x2 sát thương | 100 | 0 |
0+ | +(2–3) Số lượng phân tách Vật Ném | 100 | 0 |
0 | +(1–2) Số lượng phân tách Vật Ném | 100 | 0 |
0+ | -15% Tốc Độ Dùng Phép thêm +(90–117)% ST Pháp Thuật thêm | 100 | 0 |
0 | -15% Tốc Độ Dùng Phép thêm +(70–90)% ST Pháp Thuật thêm | 100 | 0 |
0+ | +1 số lượng Mặt Đất tối đa +21% sát thương thêm | 100 | 0 |
0 | +1 số lượng Mặt Đất tối đa +9% sát thương thêm | 100 | 0 |
Trượng Phụ Tố Mộng Đẹp
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
2 | Pháp Thuật kèm (10–15) - (14–19) Điểm ST Vật Lý | 1 | 10 |
2 | Pháp Thuật kèm (9–14) - (15–20) Điểm ST Lửa | 1 | 10 |
2 | Pháp Thuật kèm (10–15) - (14–19) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 10 |
2 | Pháp Thuật kèm (1–2) - (28–32) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 10 |
2 | Pháp Thuật kèm (11–16) - (13–18) Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 10 |
2 | +(20–24)% ST Vật Lý | 1 | 10 |
2 | +(20–24)% Sát thương Nguyên Tố | 1 | 10 |
2 | +(20–24)% ST Ăn Mòn | 1 | 10 |
2 | +(20–24)% ST Pháp Thuật | 1 | 10 |
2 | +(6–8)% Tốc Độ Dùng Phép | 1 | 10 |
1 | +1 số lượng Vật Ném | 1 | 5 |
1 | +1 Số lượng phân tách Vật Ném | 1 | 5 |
1 | +(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 1 | 5 |
1 | +(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 1 | 5 |
0 | Giới hạn số lớp | 1 | 1 |
0 | Số lớp | 1 | 1 |
0 | +1 số lớp | 1 | 1 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|
Phụ tố Ác Mộng /0
1. Giải Mộng Sẽ Tạo Ra Một Phụ Tố Mộng Đẹp Và Một Phụ Tố Ác Mộng, Thêm Vào Phụ Tố Cơ Bản Của Trang Bị Đã Chọn, Mộng Đẹp Luôn Đi Kèm Với Ác Mộng, Không Thể Tách Rời.
2. Trang Bị Sau Khi Giải Mộng Sẽ Không Thể Rèn Thông Thường Nữa, Nhưng Có Thể Sử Dụng Chức Năng Hoàn Nguyên Để Khôi Phục Trang Bị Về Trạng Thái Ban Đầu.
3. Sau Khi Bắt Đầu Giải Mộng, Không Thể Dừng Giữa Chừng, Bỏ Kết Quả Ngẫu Nhiên Cũng Sẽ Tiêu Hao Nguyên Liệu Giải Mộng Và Khả Năng Đọc.
4. Tất Cả Các Bộ Phận Trang Bị Đều Có Thể Thêm Phụ Tố Mộng, Nhưng Tối Đa Chỉ Có 3 Món Trang Bị Trong Toàn Bộ Trang Bị Có Thể Chứa Phụ Tố Mộng.
2. Trang Bị Sau Khi Giải Mộng Sẽ Không Thể Rèn Thông Thường Nữa, Nhưng Có Thể Sử Dụng Chức Năng Hoàn Nguyên Để Khôi Phục Trang Bị Về Trạng Thái Ban Đầu.
3. Sau Khi Bắt Đầu Giải Mộng, Không Thể Dừng Giữa Chừng, Bỏ Kết Quả Ngẫu Nhiên Cũng Sẽ Tiêu Hao Nguyên Liệu Giải Mộng Và Khả Năng Đọc.
4. Tất Cả Các Bộ Phận Trang Bị Đều Có Thể Thêm Phụ Tố Mộng, Nhưng Tối Đa Chỉ Có 3 Món Trang Bị Trong Toàn Bộ Trang Bị Có Thể Chứa Phụ Tố Mộng.
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 | level | Năng Lượng | Tẩy Luyện |
---|---|---|---|
1 | 1 – 44 | 0 – 0 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 45 – 49 | 1 – 9 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 50 – 54 | 1 – 12 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 55 – 59 | 1 – 15 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 60 – 64 | 1 – 18 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 65 – 69 | 1 – 21 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 70 – 74 | 1 – 34 | Lõi Năng Lượng x8 |
1 | 75 – 79 | 1 – 48 | Lõi Năng Lượng x12 |
1 | 80 – 84 | 1 – 61 | Lõi Năng Lượng x16 |
1 | 85 – 100 | 1 – 61 | Lõi Năng Lượng x20 |
Ngôn ngữ trong mơ /6
Sau khi giải mộng, thêm một phụ tố Mộng Đẹp và một phụ tố Ác Mộng vào Phụ Tố Cơ Bản.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type | name |
---|---|
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 82 - 120 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 82 - 120 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |