Trượng /26
Gậy Phép Cây Khô
Yêu cầu Lv.1
3 - 5 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+6% ST Pháp Thuật
một tay
Gậy Phép Xương Dê
Yêu cầu Lv.2
5 - 8 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% sát thương của Minion
một tay
Gậy Phép Khắc Gỗ
Yêu cầu Lv.6
9 - 14 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+9% ST Pháp Thuật
một tay
Gậy Phép Khắc Gỗ
Yêu cầu Lv.6
9 - 14 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+9% ST Pháp Thuật
một tay
Gậy Phép Khắc Gỗ
Yêu cầu Lv.8
9 - 14 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+9% ST Pháp Thuật
một tay
Gậy Phép Đồng Đỏ
Yêu cầu Lv.12
13 - 21 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+(20–24)% sát thương của Minion
một tay
Gậy Phép Đồng Đỏ
Yêu cầu Lv.12
13 - 21 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+(20–24)% sát thương của Minion
một tay
Gậy Phép Đồng Đỏ
Yêu cầu Lv.16
13 - 21 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+(20–24)% sát thương của Minion
một tay
Gậy Phép Đồng Đỏ
Yêu cầu Lv.16
13 - 21 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+(20–24)% sát thương của Minion
một tay
Gậy Phép Cây Thần
Yêu cầu Lv.24
18 - 29 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Pháp Thuật
một tay
Gậy Phép Cây Thần
Yêu cầu Lv.24
18 - 29 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Pháp Thuật
một tay
Gậy Phép Tinh Linh Gió
Yêu cầu Lv.31
21 - 34 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+(25–30)% sát thương của Minion
một tay
Gậy Phép Tà Thuật
Yêu cầu Lv.38
25 - 40 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác
một tay
Gậy Phép Biển Hoa
Yêu cầu Lv.38
25 - 40 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Pháp Thuật
một tay
Gậy Phép Biển Hoa
Yêu cầu Lv.38
25 - 40 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Pháp Thuật
một tay
Gậy Phép Trí Giả
Yêu cầu Lv.44
28 - 45 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+(32–36)% sát thương của Minion
một tay
Gậy Phép Trí Giả
Yêu cầu Lv.44
28 - 45 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+(32–36)% sát thương của Minion
một tay
Gậy Phép Trí Giả
Yêu cầu Lv.44
28 - 45 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+(32–36)% sát thương của Minion
một tay
Gậy Phép Pha Lê Trắng
Yêu cầu Lv.50
32 - 51 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Pháp Thuật
một tay
Gậy Phép Pha Lê Trắng
Yêu cầu Lv.50
32 - 51 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Pháp Thuật
một tay
Gậy Phép Rắn Hổ Mang
Yêu cầu Lv.56
35 - 56 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+(40–45)% sát thương của Minion
một tay
Gậy Phép Ác Linh
Yêu cầu Lv.61
43 - 69 ST Vật Lý
0.95 Tốc Đánh
320 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% ST Pháp Thuật
một tay
Gậy Phép Hát Rong
Yêu cầu Lv.66
48 - 77 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+(45–50)% sát thương của Minion
một tay
Gậy Phép Hiền Nhân
Yêu cầu Lv.66
48 - 77 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác
một tay
Gậy Phép Ngoan Đạo
Yêu cầu Lv.76
51 - 82 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
380 Điểm Bạo Kích
+20% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật
-5% Tốc Độ Dùng Phép thêm
một tay
Gậy Phép Đỏ Tươi
Yêu cầu Lv.76
48 - 77 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
360 Điểm Bạo Kích
+5% Minion hoàn trả Khiên
+5% Minion hoàn trả HP
một tay
Trang Bị Truyền Kỳ /7
Phục Hồi Ngày Xuân
Yêu cầu Lv.6
  • +(35–50)% ST Pháp Thuật
  • +(15–18)% Tốc Độ Dùng Phép
  • Khi dùng kỹ năng, hồi phục (16–20) điểm HP
  • Khi dùng kỹ năng, hồi phục (9–15) điểm MP
Đúc Lại Tượng Thần
Yêu cầu Lv.24
  • +100% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật
  • +50% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật
  • Có thêm (1–2) lớp Chúc Phúc Linh Động
  • Kỹ năng Pháp Thuật bắn thêm (1–2) Vật Ném
Nhận Lời Quỷ Lửa
Yêu cầu Lv.30
  • +(40–50)% ST Pháp Thuật
  • +(7–12)% Tốc Độ Dùng Phép
  • (-20–-10)% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng
  • +1 điểm nạp NL kỹ năng Hồi Phục tối đa
  • Gần đây từng dùng kỹ năng Hồi phục, +(140–160)% Điểm Bạo Kích
  • Trong thời gian duy trì hồi kỹ năng, +(30–40)% ST Bạo Kích
Trí Giả Thiên Lự
Yêu cầu Lv.48
  • +2 cấp kỹ năng Pháp Thuật
  • Khoảng cách 4 giây, lần lượt nhận được các hiệu ứng sau: +200% phạm vi kỹ năng, +30% Tốc Chạy
Quyền Hành Tối Cao
Yêu cầu Lv.48
  • +(1–2) cấp kỹ năng Chỉ Dẫn
  • Pháp thuật kèm (46–48) - (55–60) điểm ST Lạnh Lẽo, Lửa, Tia Chớp và Vật Lý
  • <Một dòng số lớp chỉ dẫn tối đa hoặc Phụ Tố tối thiểu ngẫu nhiên>
  • Khi số lớp chỉ dẫn đạt tối đa, nhận 1 lớp Vương Quyền tối đa 10 lớp
  • Khi không bạo kích, có 70% tỉ lệ mất đi (1–3) tầng Vương Quyền, giãn cách 0.3s
Lũ Lớn
Yêu cầu Lv.65
  • +(180–240) MP Max
  • +(30–35)% Tốc Độ Dùng Phép
  • Mỗi lớp Chúc Phúc Tụ Năng, +(10–12)% ST Pháp Thuật
  • +(15–20) Giá trị đòn đánh chí mạng trên 1 điểm cộng dồn Blessing of Gathering
  • Khi nhận được Chúc Phúc Tụ Năng, có tỷ lệ +50% cùng lúc nhận được Chúc Phúc Linh Động
  • Trong 4 giây, mỗi khi nhận được một tầng Chúc Phúc Tụ Năng, sẽ tăng -50% ST Pháp Thuật.
Thịnh Nộ Tia Chớp
Yêu cầu Lv.70
  • Khi gây Bạo Kích lên Kình Địch, kích hoạt Chuỗi Tia Chớp cấp (25–35) , khoảng cách thời gian 0.2 giây
  • +(80–100)% ST Pháp Thuật
  • +(120–180)% Điểm Bạo Kích
  • Khi kích hoạt Bùng Nổ Pháp Thuật, mỗi lớp 1 Bùng Nổ Pháp Thuật Nạp NL tiêu hao, kỹ năng thi triển Bùng Nổ Pháp Thuật +40% ST Bạo Kích
  • Khi kích hoạt Bùng Nổ Pháp Thuật, khi tiêu hao tối thiểu 4 lớp Bùng Nổ Pháp Thuật Nạp NL, sát thương May Mắn
  • Cứ mỗi 1 điểm giới hạn Bùng Nổ Pháp Thuật, mỗi giây nhận 200 điểm ST Tia Chớp gián tiếp
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /7
Phục Hồi Ngày Xuân
Yêu cầu Lv.6
  • +(50–80)% ST Pháp Thuật
  • +(20–24)% Tốc Độ Dùng Phép
  • Khi Dùng Phép, hồi (1–2)% HP
  • Khi dùng phép, hồi (2–3)% MP
Đúc Lại Tượng Thần
Yêu cầu Lv.24
  • +150% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật
  • +70% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật
  • Có thêm (2–3) lớp Chúc Phúc Linh Động
  • Kỹ năng Pháp Thuật bắn thêm (2–3) Vật Ném
Nhận Lời Quỷ Lửa
Yêu cầu Lv.30
  • +(60–75)% ST Pháp Thuật
  • +(12–16)% Tốc Độ Dùng Phép
  • +(10–20)% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng
  • +(1–2) điểm nạp NL kỹ năng Hồi Phục tối đa
  • Gần đây từng dùng kỹ năng Hồi phục, +(200–240)% Điểm Bạo Kích
  • Trong thời gian duy trì hồi kỹ năng, +(60–80)% ST Bạo Kích
Trí Giả Thiên Lự
Yêu cầu Lv.48
  • +3 cấp kỹ năng Pháp Thuật
  • Khoảng cách 4 giây, lần lượt nhận được các hiệu ứng sau: +250% phạm vi kỹ năng, +40% Tốc Chạy
Quyền Hành Tối Cao
Yêu cầu Lv.48
  • +(2–3) cấp kỹ năng Chỉ Dẫn
  • Pháp thuật kèm (76–82) - (86–94) điểm ST Lạnh Lẽo, Lửa, Tia Chớp và Vật Lý
  • <Một dòng số lớp chỉ dẫn tối đa hoặc Phụ Tố tối thiểu ngẫu nhiên>
  • Khi chỉ dẫn, mỗi 0.5 giây nhận 2 lớp Vương Quyền, tối đa 10 lớp
  • Khi không bạo kích, có 5% tỉ lệ mất đi 10 tầng Vương Quyền, giãn cách 0.3s
Lũ Lớn
Yêu cầu Lv.65
  • +(250–360) MP Max
  • +(40–45)% Tốc Độ Dùng Phép
  • Mỗi lớp Chúc Phúc Tụ Năng, +(13–15)% ST Pháp Thuật
  • +(20–30) Giá trị đòn đánh chí mạng trên 1 điểm cộng dồn Blessing of Gathering
  • +1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
  • Trong 2 giây, mỗi khi nhận được một tầng Chúc Phúc Tụ Năng, sẽ tăng -50% ST Pháp Thuật.
Thịnh Nộ Tia Chớp
Yêu cầu Lv.70
  • Khi gây Bạo Kích lên Kình Địch, kích hoạt Chuỗi Tia Chớp cấp (36–40) , khoảng cách thời gian 0.2 giây
  • +(120–150)% ST Pháp Thuật
  • +(200–270)% Điểm Bạo Kích
  • Khi kích hoạt Bùng Nổ Pháp Thuật, mỗi lớp 1 Bùng Nổ Pháp Thuật Nạp NL tiêu hao, kỹ năng thi triển Bùng Nổ Pháp Thuật +60% ST Bạo Kích
  • Khi kích hoạt Bùng Nổ Pháp Thuật, khi tiêu hao tối thiểu 2 lớp Bùng Nổ Pháp Thuật Nạp NL, sát thương May Mắn
  • Cứ mỗi 1 điểm giới hạn Bùng Nổ Pháp Thuật, mỗi giây nhận 100 điểm ST Tia Chớp gián tiếp
Yểm Bùa /79
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type Effect affix_type Cost Lv
ST Lửa+(22–25)% ST LửaTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
ST Lửa+(26–30)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa+(31–36)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo+(22–25)% ST Lạnh LẽoTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
ST Lạnh Lẽo+(26–30)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo+(31–36)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp+(22–25)% ST Tia ChớpTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
ST Tia Chớp+(26–30)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp+(31–36)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn+(26–30)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn+(31–36)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(18–21)% ST Bạo KíchHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(22–25)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(26–30)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lửa+(22–24)% Kháng LửaHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Kháng Lửa+(25–27)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Kháng Lửa+(28–32)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lạnh Lẽo+(22–24)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Kháng Lạnh Lẽo+(25–27)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Kháng Lạnh Lẽo+(28–32)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Tia Chớp+(22–24)% Kháng Tia ChớpHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Kháng Tia Chớp+(25–27)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Kháng Tia Chớp+(28–32)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Ăn Mòn+(17–18)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Kháng Ăn Mòn+(19–21)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Sức Mạnh+(14–15) Sức MạnhHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Sức Mạnh+(16–18) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Sức Mạnh+(19–22) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Nhanh Nhẹn+(14–15) Nhanh NhẹnHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Nhanh Nhẹn+(16–18) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Nhanh Nhẹn+(19–22) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trí Tuệ+(14–15) Trí TuệHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Trí Tuệ+(16–18) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trí Tuệ+(19–22) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
MP+(44–52) MP MaxTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x1Lv 30
MP+(53–63) MP MaxTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 40
MP+(64–75) MP MaxTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 50
MP+(76–91) MP MaxTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
Tốc Độ Dùng phép+8% Tốc Độ Dùng PhépHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Tốc Độ Dùng phép+(9–10)% Tốc Độ Dùng PhépHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tốc Độ Dùng phép+(11–12)% Tốc Độ Dùng PhépHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Triệu hồi sát thương sinh vật+(27–31)% sát thương của MinionTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Triệu hồi sát thương sinh vật+(32–37)% sát thương của MinionTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Triệu hồi sát thương sinh vật+(38–45)% sát thương của MinionTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Triệu hồi Sinh Vật Sinh Mệnh+(14–15)% HP Max của MinionTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Triệu hồi Sinh Vật Sinh Mệnh+(16–18)% HP Max của MinionTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Triệu hồi Sinh Vật Sinh Mệnh+(19–22)% HP Max của MinionTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Pháp Thuật+(22–25)% ST Pháp ThuậtTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
ST Pháp Thuật+(26–30)% ST Pháp ThuậtTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Pháp Thuật+(31–36)% ST Pháp ThuậtTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Pháp Thuật kèm ST LửaPháp Thuật kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST LửaTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Pháp Thuật kèm ST LửaPháp Thuật kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Pháp Thuật kèm ST LửaPháp Thuật kèm (22–25) - (29–34) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Pháp Thuật kèm ST Lạnh LẽoPháp Thuật kèm (15–18) - (20–23) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Pháp Thuật kèm ST Lạnh LẽoPháp Thuật kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Pháp Thuật kèm ST Lạnh LẽoPháp Thuật kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Pháp Thuật kèm ST Tia ChớpPháp Thuật kèm (2–3) - (52–60) Điểm ST Tia ChớpTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Pháp Thuật kèm ST Tia ChớpPháp Thuật kèm (2–3) - (63–72) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Pháp Thuật kèm ST Tia ChớpPháp Thuật kèm (3–4) - (75–86) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Pháp Thuật kèm ST Ăn MònPháp Thuật kèm (16–19) - (19–22) Điểm ST Ăn MònTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Pháp Thuật kèm ST Ăn MònPháp Thuật kèm (20–23) - (23–27) Điểm ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Pháp Thuật kèm ST Ăn MònPháp Thuật kèm (24–28) - (28–32) Điểm ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn kèm % ST vật lýKèm ST Ăn Mòn của 2% ST Vật LýTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
ST Ăn Mòn kèm % ST vật lýKèm ST Ăn Mòn của (3–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn kèm % ST vật lýKèm ST Ăn Mòn của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn kèm % ST LửaKèm ST Ăn Mòn của 2% ST LửaTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
ST Ăn Mòn kèm % ST LửaKèm ST Ăn Mòn của (3–4)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn kèm % ST LửaKèm ST Ăn Mòn của (5–6)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn kèm % ST Lạnh LẽoST Ăn Mòn kèm 2% ST Lạnh LẽoTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
ST Ăn Mòn kèm % ST Lạnh LẽoST Ăn Mòn kèm (3–4)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn kèm % ST Lạnh LẽoST Ăn Mòn kèm (5–6)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn kèm % ST Tia ChớpKèm ST Ăn Mòn của 2% ST Tia ChớpTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
ST Ăn Mòn kèm % ST Tia ChớpKèm ST Ăn Mòn của (3–4)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn kèm % ST Tia ChớpKèm ST Ăn Mòn của (5–6)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật+(36–42)% Điểm Bạo Kích Pháp ThuậtHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật+(43–50)% Điểm Bạo Kích Pháp ThuậtHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật+(51–60)% Điểm Bạo Kích Pháp ThuậtHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Pháp Thuật; Giảm Tiêu hao kỹ năng+(20–30)% ST Pháp Thuật
(-5–-4)% tiêu hao kỹ năng
Tiền TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 60
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Giải Phóng Nguồn Mật10% tỉ lệ kích hoạt Giải Phóng Nguồn Mật cấp 1 khi đánh bạiHậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 60

Trượng Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeight
0+(241–360) MP Max10
1+(185–240) MP Max82204
2+(143–184) MP Max78625
3+(110–142) MP Max702381
4+(92–109) MP Max604343
5+(76–91) MP Max506825
6+(64–75) MP Max377544
7+(53–63) MP Max218958
8+(44–52) MP Max108958
0+(121–180)% tốc độ hồi MP tự nhiên10
1+(93–120)% tốc độ hồi MP tự nhiên82204
2+(72–92)% tốc độ hồi MP tự nhiên78625
3+(55–71)% tốc độ hồi MP tự nhiên702381
4+(46–54)% tốc độ hồi MP tự nhiên604343
5+(38–45)% tốc độ hồi MP tự nhiên506825
6+(32–37)% tốc độ hồi MP tự nhiên377544
7+(27–31)% tốc độ hồi MP tự nhiên218958
8+(22–26)% tốc độ hồi MP tự nhiên108958
9+(17–21)% tốc độ hồi MP tự nhiên110238
0+(65–96)% MP Max10
1+(50–64)% MP Max82204
2+(38–49)% MP Max78625
3+(30–37)% MP Max702381
4+(25–29)% MP Max604343
5+(21–24)% MP Max506825
6+(17–20)% MP Max377544
7+(15–16)% MP Max218958
8+(12–14)% MP Max108958
0+(61–90)% HP Max của Minion10
1+(47–60)% HP Max của Minion82204
2+(36–46)% HP Max của Minion78625
3+(28–35)% HP Max của Minion702381
4+(23–27)% HP Max của Minion604343
5+(19–22)% HP Max của Minion506825
6+(16–18)% HP Max của Minion377544
7+(14–15)% HP Max của Minion218958
8+(11–13)% HP Max của Minion108958
9+(9–10)% HP Max của Minion110238
0Pháp Thuật kèm (134–153) - (182–207) Điểm ST Lửa10
1Pháp Thuật kèm (89–102) - (121–138) Điểm ST Lửa82204
2Pháp Thuật kèm (68–78) - (93–106) Điểm ST Lửa78625
3Pháp Thuật kèm (52–60) - (71–81) Điểm ST Lửa702381
4Pháp Thuật kèm (40–46) - (54–62) Điểm ST Lửa604343
5Pháp Thuật kèm (33–38) - (45–52) Điểm ST Lửa506825
6Pháp Thuật kèm (28–32) - (37–43) Điểm ST Lửa377544
7Pháp Thuật kèm (22–26) - (31–36) Điểm ST Lửa218958
8Pháp Thuật kèm (19–22) - (26–30) Điểm ST Lửa108958
9Pháp Thuật kèm (15–18) - (22–25) Điểm ST Lửa110238
0Pháp Thuật kèm (137–156) - (179–204) Điểm ST Lạnh Lẽo10
1Pháp Thuật kèm (91–104) - (119–136) Điểm ST Lạnh Lẽo82204
2Pháp Thuật kèm (70–80) - (91–104) Điểm ST Lạnh Lẽo78625
3Pháp Thuật kèm (53–61) - (70–80) Điểm ST Lạnh Lẽo702381
4Pháp Thuật kèm (41–47) - (53–61) Điểm ST Lạnh Lẽo604343
5Pháp Thuật kèm (34–39) - (44–51) Điểm ST Lạnh Lẽo506825
6Pháp Thuật kèm (28–32) - (36–42) Điểm ST Lạnh Lẽo377544
7Pháp Thuật kèm (23–27) - (30–35) Điểm ST Lạnh Lẽo218958
8Pháp Thuật kèm (19–22) - (25–29) Điểm ST Lạnh Lẽo108958
9Pháp Thuật kèm (16–19) - (21–24) Điểm ST Lạnh Lẽo110238
0Pháp Thuật kèm (15–18) - (300–342) Điểm ST Tia Chớp10
1Pháp Thuật kèm (11–12) - (200–228) Điểm ST Tia Chớp82204
2Pháp Thuật kèm (7–9) - (154–175) Điểm ST Tia Chớp78625
3Pháp Thuật kèm (6–7) - (117–134) Điểm ST Tia Chớp702381
4Pháp Thuật kèm (4–5) - (91–103) Điểm ST Tia Chớp604343
5Pháp Thuật kèm (3–4) - (75–86) Điểm ST Tia Chớp506825
6Pháp Thuật kèm (2–3) - (63–72) Điểm ST Tia Chớp377544
7Pháp Thuật kèm (2–3) - (52–60) Điểm ST Tia Chớp218958
8Pháp Thuật kèm (1–2) - (44–50) Điểm ST Tia Chớp108958
9Pháp Thuật kèm (1–2) - (36–41) Điểm ST Tia Chớp110238
0Pháp Thuật kèm (146–166) - (169–193) Điểm ST Ăn Mòn10
1Pháp Thuật kèm (97–111) - (113–129) Điểm ST Ăn Mòn82204
2Pháp Thuật kèm (74–85) - (87–99) Điểm ST Ăn Mòn78625
3Pháp Thuật kèm (57–65) - (66–76) Điểm ST Ăn Mòn702381
4Pháp Thuật kèm (44–50) - (51–58) Điểm ST Ăn Mòn604343
5Pháp Thuật kèm (36–42) - (42–48) Điểm ST Ăn Mòn506825
6Pháp Thuật kèm (30–35) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn377544
7Pháp Thuật kèm (25–29) - (29–33) Điểm ST Ăn Mòn218958
8Pháp Thuật kèm (21–24) - (24–28) Điểm ST Ăn Mòn108958
9Pháp Thuật kèm (17–20) - (20–23) Điểm ST Ăn Mòn110238
0Kèm (101–150) ST Giật Điện cơ bản10
0Kèm (35–51) sát thương Khô Héo cơ bản10
0+(97–144)% ST Pháp Thuật10
1+(74–96)% ST Pháp Thuật82204
2+(57–73)% ST Pháp Thuật78625
3+(44–56)% ST Pháp Thuật702381
4+(37–43)% ST Pháp Thuật604343
5+(31–36)% ST Pháp Thuật506825
6+(26–30)% ST Pháp Thuật377544
7+(22–25)% ST Pháp Thuật218958
8+(18–21)% ST Pháp Thuật108958
9+(14–17)% ST Pháp Thuật110238
0+(121–180)% sát thương của Minion10
1+(93–120)% sát thương của Minion82204
2+(72–92)% sát thương của Minion78625
3+(55–71)% sát thương của Minion702381
4+(46–54)% sát thương của Minion604343
5+(38–45)% sát thương của Minion506825
6+(32–37)% sát thương của Minion377544
7+(27–31)% sát thương của Minion218958
8+(22–26)% sát thương của Minion108958
9+(17–21)% sát thương của Minion110238
0+(97–144)% ST Nguyên Tố10
1+(74–96)% ST Nguyên Tố82204
2+(57–73)% ST Nguyên Tố78625
3+(44–56)% ST Nguyên Tố702381
4+(37–43)% ST Nguyên Tố604343
5+(31–36)% ST Nguyên Tố506825
6+(26–30)% ST Nguyên Tố377544
7+(22–25)% ST Nguyên Tố218958
8+(18–21)% ST Nguyên Tố108958
9+(14–17)% ST Nguyên Tố110238
0+(97–144)% ST Lửa10
0+(97–144)% ST Lạnh Lẽo10
0+(97–144)% ST Tia Chớp10
0+(97–144)% sát thương liên tục10
1+(74–96)% sát thương liên tục82204
2+(57–73)% sát thương liên tục78625
3+(44–56)% sát thương liên tục702381
4+(37–43)% sát thương liên tục604343
5+(31–36)% sát thương liên tục506825
6+(26–30)% sát thương liên tục377544
7+(22–25)% sát thương liên tục218958
8+(18–21)% sát thương liên tục108958
9+(14–17)% sát thương liên tục110238
0Đối với mỗi 66 năng lượng hiện tại, tiêu thụ kỹ năng +1%10
1Đối với mỗi 100 năng lượng hiện tại, tiêu thụ kỹ năng +1%80204
2Đối với mỗi 150 năng lượng hiện tại, tiêu thụ kỹ năng +1%72625
3Đối với mỗi 200 năng lượng hiện tại, tiêu thụ kỹ năng +1%602381
4Đối với mỗi 250 năng lượng hiện tại, tiêu thụ kỹ năng +1%324343
0+1% ST Pháp Thuật mỗi khi phong ấn 30 Ma Lực10
1+1% ST Pháp Thuật mỗi khi phong ấn 45 Ma Lực80204
2+1% ST Pháp Thuật mỗi khi phong ấn 60 Ma Lực72625
3+1% ST Pháp Thuật mỗi khi phong ấn 82 Ma Lực602381
4+1% ST Pháp Thuật mỗi khi phong ấn 100 Ma Lực324343
0+3 cấp kỹ năng Vật Lý10
1+2 cấp kỹ năng Vật Lý70204
2+1 cấp kỹ năng Vật Lý58958
0+3 cấp kỹ năng Tia Chớp10
1+2 cấp kỹ năng Tia Chớp70204
2+1 cấp kỹ năng Tia Chớp58958
0+3 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo10
1+2 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo70204
2+1 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo58958
0+3 cấp kỹ năng Lửa10
1+2 cấp kỹ năng Lửa70204
2+1 cấp kỹ năng Lửa58958
0+3 cấp kỹ năng Ăn Mòn10
1+2 cấp kỹ năng Ăn Mòn70204
2+1 cấp kỹ năng Ăn Mòn58958
0+(2–3) cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi10
1+(1–2) cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi70204
0Cứ 8 điểm Trí Tuệ, Pháp Thuật kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo10
1Cứ 12 điểm Trí Tuệ, Pháp Thuật kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo82204
2Cứ 16 điểm Trí Tuệ, Pháp Thuật kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo75625
3Cứ 24 điểm Trí Tuệ, Pháp Thuật kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo602381
0Cứ 8 điểm Trí Tuệ, Pháp Thuật kèm 2 - 4 điểm ST Ăn Mòn10
0(87–129)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản10
0(37–54)% ST Tia Chớp kỹ năng nhận chuyển thành ST Giật Điện cơ bản10
0+(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu10
1+(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu80204
2+(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72625
3+(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu602381
4+6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu324343
0Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công10
1Xác suất +(39–50)% Đỡ Đòn Tấn Công80204
2Xác suất +(31–38)% Đỡ Đòn Tấn Công70625
3Xác suất +(24–30)% Đỡ Đòn Tấn Công402381
4Xác suất +(20–23)% Đỡ Đòn Tấn Công104343
0+3 cấp kỹ năng Pháp Thuật10
0Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng Nguyên Tố10
0+(21–30)% Xuyên Thấu Ăn Mòn10
0Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 2.5 giây, CD 6 giây10
0+3 cấp kỹ năng Pháp Thuật10
1+2 cấp kỹ năng Pháp Thuật82204
2+1 cấp kỹ năng Pháp Thuật78625
0+(21–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn10
1+(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn82204
2+(13–15)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn78625
3+(10–12)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn702381
0(20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
1(12–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP82204
2(10–13)% sát thương gây ra thêm đối với HP78625
3(6–9)% sát thương gây ra thêm đối với HP702381
Hậu Tố
TierModifierLvWeight
0+(121–180) Trí Tuệ10
1+(93–120) Trí Tuệ82204
2+(72–92) Trí Tuệ78625
3+(55–71) Trí Tuệ702381
4+(46–54) Trí Tuệ604343
5+(38–45) Trí Tuệ506825
6+(32–37) Trí Tuệ377544
0+(81–120) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ10
1+(73–80) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ80204
2+(65–72) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ72625
3+(57–64) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ602381
4+(49–56) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ324343
5+(41–48) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ206825
0+(81–120) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ10
1+(73–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ80204
2+(65–72) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ72625
3+(57–64) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ602381
4+(49–56) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ324343
5+(41–48) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ206825
0+(33–48)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion10
1+(25–32)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion82204
2+(19–24)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion78625
3+(15–18)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion702381
4+(13–14)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion604343
5+(11–12)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion506825
6+(9–10)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion377544
7+8% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion218958
8+(6–7)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion108958
9+5% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion110238
0+(33–48)% Tốc Độ Dùng Phép10
1+(25–32)% Tốc Độ Dùng Phép82204
2+(19–24)% Tốc Độ Dùng Phép78625
3+(15–18)% Tốc Độ Dùng Phép702381
4+(13–14)% Tốc Độ Dùng Phép604343
5+(11–12)% Tốc Độ Dùng Phép506825
6+(9–10)% Tốc Độ Dùng Phép377544
7+8% Tốc Độ Dùng Phép218958
8+(6–7)% Tốc Độ Dùng Phép108958
9+5% Tốc Độ Dùng Phép110238
0+(25–36)% CD Tốc Độ Hồi Phục10
1+(19–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục82204
2+(15–18)% CD Tốc Độ Hồi Phục75625
3+(11–14)% CD Tốc Độ Hồi Phục602381
4+10% CD Tốc Độ Hồi Phục324343
5+(8–9)% CD Tốc Độ Hồi Phục206825
6+7% CD Tốc Độ Hồi Phục107544
0+(161–240)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật10
1+(124–160)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật82204
2+(95–123)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật78625
3+(73–94)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật702381
4+(61–72)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật604343
5+(51–60)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật506825
6+(43–50)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật377544
7+(36–42)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật218958
8+(30–35)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật108958
9+(23–29)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật110238
0+(81–120)% ST Bạo Kích Pháp Thuật10
0+(101–120)% tốc độ hồi của Dồn Lực Mặt Đất10
0+(161–240)% Điểm Bạo Kích của Minion10
1+(124–160)% Điểm Bạo Kích của Minion82204
2+(95–123)% Điểm Bạo Kích của Minion78625
3+(73–94)% Điểm Bạo Kích của Minion702381
4+(61–72)% Điểm Bạo Kích của Minion604343
5+(51–60)% Điểm Bạo Kích của Minion506825
6+(43–50)% Điểm Bạo Kích của Minion377544
0+(81–120)% ST Bạo Kích của Minion10
1+(62–80)% ST Bạo Kích của Minion82204
2+(48–61)% ST Bạo Kích của Minion78625
3+(37–47)% ST Bạo Kích của Minion702381
4+(31–36)% ST Bạo Kích của Minion604343
5+(26–30)% ST Bạo Kích của Minion506825
6+(22–25)% ST Bạo Kích của Minion377544
0+3 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất10
1+2 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất82204
2+1 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất75625
0+(97–144)% phạm vi kỹ năng10
1+(74–96)% phạm vi kỹ năng80204
2+(57–73)% phạm vi kỹ năng72625
3+(44–56)% phạm vi kỹ năng602381
4+(37–43)% phạm vi kỹ năng324343
5+(31–36)% phạm vi kỹ năng206825
6+(26–30)% phạm vi kỹ năng107544
0+(73–108)% hiệu ứng Nguyền Rủa10
1+(55–72)% hiệu ứng Nguyền Rủa80204
2+(43–54)% hiệu ứng Nguyền Rủa72625
3+(33–42)% hiệu ứng Nguyền Rủa602381
4+(28–32)% hiệu ứng Nguyền Rủa324343
0+(33–42)% hiệu ứng Vòng Sáng10
0+(41–60)% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác10
1+(32–40)% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác80204
2+(23–31)% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác72625
3+(16–22)% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác602381
4+(9–15)% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác324343
0+(101–120)% tốc độ hồi của Dồn Lực Mặt Đất10
0+(81–120)% ST Bạo Kích Pháp Thuật10
1+(62–80)% ST Bạo Kích Pháp Thuật82204
2+(48–61)% ST Bạo Kích Pháp Thuật78625
3+(37–47)% ST Bạo Kích Pháp Thuật702381
4+(31–36)% ST Bạo Kích Pháp Thuật604343
5+(26–30)% ST Bạo Kích Pháp Thuật506825
6+(22–25)% ST Bạo Kích Pháp Thuật377544
0Cứ 16 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép10
1Cứ 25 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép80204
2Cứ 32 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép72625
3Cứ 50 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép602381
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 ST của Minion10
0+(33–48) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập10
1+(25–32) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập80204
2+(19–24) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập72625
3+(13–18) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập602381
4+(8–12) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập324343
0+(81–120)% hiệu ứng Dồn Dập10
1+(58–80)% hiệu ứng Dồn Dập82204
2+(41–57)% hiệu ứng Dồn Dập75625
3+(30–40)% hiệu ứng Dồn Dập602381
4+(20–29)% hiệu ứng Dồn Dập324343
0+2 số lớp chỉ dẫn tối đa10
0+2 số lượng Lính Gác tối đa10
0Khi thi triển kỹ năng Bùng Nổ Pháp Thuật, thêm +(37–54)% sát thương10
1Khi thi triển kỹ năng Bùng Nổ Pháp Thuật, thêm +(30–36)% sát thương82204
2Khi thi triển kỹ năng Bùng Nổ Pháp Thuật, thêm +(23–29)% sát thương75625
3Khi thi triển kỹ năng Bùng Nổ Pháp Thuật, thêm +(15–22)% sát thương602381
0Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(21–30)% Sát thương.10
1Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(16–20)% Sát thương.80204
2Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(13–15)% Sát thương.72625
3Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(10–12)% Sát thương.602381
4Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +9% Sát thương.324343
0Cộng thêm +(21–30)% sát thương kỹ năng cường hóa của Hồn Ma10
1Cộng thêm +(16–20)% sát thương kỹ năng cường hóa của Hồn Ma80204
2Cộng thêm +(13–15)% sát thương kỹ năng cường hóa của Hồn Ma72625
3Cộng thêm +(10–12)% sát thương kỹ năng cường hóa của Hồn Ma602381
4Cộng thêm +9% sát thương kỹ năng cường hóa của Hồn Ma324343
0Cộng thêm +(33–48)% sát thương kỹ năng cuối của Hồn Ma10
1Cộng thêm +(26–32)% sát thương kỹ năng cuối của Hồn Ma80204
2Cộng thêm +(20–25)% sát thương kỹ năng cuối của Hồn Ma72625
3Cộng thêm +(16–19)% sát thương kỹ năng cuối của Hồn Ma602381
4Cộng thêm +(13–15)% sát thương kỹ năng cuối của Hồn Ma324343
0+30% sát thương mỗi khi kỹ năng Nổ Tung gây nổ tung 1 đợt10
1+20% sát thương mỗi khi kỹ năng Nổ Tung gây nổ tung 1 đợt80204
2+15% sát thương mỗi khi kỹ năng Nổ Tung gây nổ tung 1 đợt72625
0+(71–105)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng10
1+(55–70)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng80204
2+(42–54)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng72625
3+(33–41)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng602381
4+(27–32)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng324343
0Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương
-80% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật
10
0Đối với mỗi 400 chi tiêu, nhận được 1 lớp Chúc Phúc Tụ Năng 10
0Xác suất +(25–36)% kích hoạt thêm 1 lần khi dùng kỹ năng Pháp Thuật cốt lõi10
0Khi sử dụng kỹ năng triệu hồi, +50% xác suất giúp Minion nhận 1 tầng Chúc Phúc Tụ Năng10
0Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.4 giây, CD 1.5 giây10
1Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.25 giây, CD 1.5 giây82204
2Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.2 giây, CD 1.5 giây78625
3Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.15 giây, CD 1.5 giây702381
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương10
1Xác suất +(19–24)% gây ra x2 sát thương82204
2Xác suất +(15–18)% gây ra x2 sát thương78625
3Xác suất +(12–14)% gây ra x2 sát thương702381
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 ST của Minion10
1Xác suất +(19–24)% gây ra x2 ST của Minion82204
2Xác suất +(15–18)% gây ra x2 ST của Minion75625
3Xác suất +(12–14)% gây ra x2 ST của Minion602381

Trượng Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0+(241–360) MP Max10
1+(185–240) MP Max83204
2+(143–184) MP Max78625
3+(110–142) MP Max702381
4+(92–109) MP Max607852
5+(76–91) MP Max508456
6+(64–75) MP Max376685
7+(53–63) MP Max216482
8+(44–52) MP Max106018
0+(121–180)% tốc độ hồi MP tự nhiên10
1+(93–120)% tốc độ hồi MP tự nhiên83204
2+(72–92)% tốc độ hồi MP tự nhiên78625
3+(55–71)% tốc độ hồi MP tự nhiên702381
4+(46–54)% tốc độ hồi MP tự nhiên607852
5+(38–45)% tốc độ hồi MP tự nhiên508456
6+(32–37)% tốc độ hồi MP tự nhiên376685
7+(27–31)% tốc độ hồi MP tự nhiên216482
8+(22–26)% tốc độ hồi MP tự nhiên106018
9+(17–21)% tốc độ hồi MP tự nhiên16878
0+(65–96)% MP Max10
1+(50–64)% MP Max83204
2+(38–49)% MP Max78625
3+(30–37)% MP Max702381
4+(25–29)% MP Max607852
5+(21–24)% MP Max508456
6+(17–20)% MP Max376685
7+(15–16)% MP Max216482
8+(12–14)% MP Max106018
0+(61–90)% HP Max của Minion10
1+(47–60)% HP Max của Minion83204
2+(36–46)% HP Max của Minion78625
3+(28–35)% HP Max của Minion702381
4+(23–27)% HP Max của Minion607852
5+(19–22)% HP Max của Minion508456
6+(16–18)% HP Max của Minion376685
7+(14–15)% HP Max của Minion216482
8+(11–13)% HP Max của Minion106018
9+(9–10)% HP Max của Minion16878
0Pháp Thuật kèm (134–153) - (182–207) Điểm ST Lửa10
1Pháp Thuật kèm (89–102) - (121–138) Điểm ST Lửa82204
2Pháp Thuật kèm (68–78) - (93–106) Điểm ST Lửa78625
3Pháp Thuật kèm (52–60) - (71–81) Điểm ST Lửa702381
4Pháp Thuật kèm (40–46) - (54–62) Điểm ST Lửa607852
5Pháp Thuật kèm (33–38) - (45–52) Điểm ST Lửa508456
6Pháp Thuật kèm (28–32) - (37–43) Điểm ST Lửa376685
7Pháp Thuật kèm (22–26) - (31–36) Điểm ST Lửa216482
8Pháp Thuật kèm (19–22) - (26–30) Điểm ST Lửa106018
9Pháp Thuật kèm (15–18) - (22–25) Điểm ST Lửa16878
0Pháp Thuật kèm (137–156) - (179–204) Điểm ST Lạnh Lẽo10
1Pháp Thuật kèm (91–104) - (119–136) Điểm ST Lạnh Lẽo82204
2Pháp Thuật kèm (70–80) - (91–104) Điểm ST Lạnh Lẽo78625
3Pháp Thuật kèm (53–61) - (70–80) Điểm ST Lạnh Lẽo702381
4Pháp Thuật kèm (41–47) - (53–61) Điểm ST Lạnh Lẽo607852
5Pháp Thuật kèm (34–39) - (44–51) Điểm ST Lạnh Lẽo508456
6Pháp Thuật kèm (28–32) - (36–42) Điểm ST Lạnh Lẽo376685
7Pháp Thuật kèm (23–27) - (30–35) Điểm ST Lạnh Lẽo216482
8Pháp Thuật kèm (19–22) - (25–29) Điểm ST Lạnh Lẽo106018
9Pháp Thuật kèm (16–19) - (21–24) Điểm ST Lạnh Lẽo16878
0Pháp Thuật kèm (15–18) - (300–342) Điểm ST Tia Chớp10
1Pháp Thuật kèm (11–12) - (200–228) Điểm ST Tia Chớp82204
2Pháp Thuật kèm (7–9) - (154–175) Điểm ST Tia Chớp78625
3Pháp Thuật kèm (6–7) - (117–134) Điểm ST Tia Chớp702381
4Pháp Thuật kèm (4–5) - (91–103) Điểm ST Tia Chớp607852
5Pháp Thuật kèm (3–4) - (75–86) Điểm ST Tia Chớp508456
6Pháp Thuật kèm (2–3) - (63–72) Điểm ST Tia Chớp376685
7Pháp Thuật kèm (2–3) - (52–60) Điểm ST Tia Chớp216482
8Pháp Thuật kèm (1–2) - (44–50) Điểm ST Tia Chớp106018
9Pháp Thuật kèm (1–2) - (36–41) Điểm ST Tia Chớp16878
0Pháp Thuật kèm (146–166) - (169–193) Điểm ST Ăn Mòn10
1Pháp Thuật kèm (97–111) - (113–129) Điểm ST Ăn Mòn82204
2Pháp Thuật kèm (74–85) - (87–99) Điểm ST Ăn Mòn78625
3Pháp Thuật kèm (57–65) - (66–76) Điểm ST Ăn Mòn702381
4Pháp Thuật kèm (44–50) - (51–58) Điểm ST Ăn Mòn607852
5Pháp Thuật kèm (36–42) - (42–48) Điểm ST Ăn Mòn508456
6Pháp Thuật kèm (30–35) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn376685
7Pháp Thuật kèm (25–29) - (29–33) Điểm ST Ăn Mòn216482
8Pháp Thuật kèm (21–24) - (24–28) Điểm ST Ăn Mòn106018
9Pháp Thuật kèm (17–20) - (20–23) Điểm ST Ăn Mòn16878
0Kèm (101–150) ST Giật Điện cơ bản10
0Kèm (35–51) sát thương Khô Héo cơ bản10
0+(97–144)% ST Pháp Thuật10
1+(74–96)% ST Pháp Thuật82204
2+(57–73)% ST Pháp Thuật78625
3+(44–56)% ST Pháp Thuật702381
4+(37–43)% ST Pháp Thuật607852
5+(31–36)% ST Pháp Thuật508456
6+(26–30)% ST Pháp Thuật376685
7+(22–25)% ST Pháp Thuật216482
8+(18–21)% ST Pháp Thuật106018
9+(14–17)% ST Pháp Thuật16878
0+(121–180)% sát thương của Minion10
1+(93–120)% sát thương của Minion82204
2+(72–92)% sát thương của Minion78625
3+(55–71)% sát thương của Minion702381
4+(46–54)% sát thương của Minion607852
5+(38–45)% sát thương của Minion508456
6+(32–37)% sát thương của Minion376685
7+(27–31)% sát thương của Minion216482
8+(22–26)% sát thương của Minion106018
9+(17–21)% sát thương của Minion16878
0+(97–144)% ST Nguyên Tố10
1+(74–96)% ST Nguyên Tố82204
2+(57–73)% ST Nguyên Tố78625
3+(44–56)% ST Nguyên Tố702381
4+(37–43)% ST Nguyên Tố607852
5+(31–36)% ST Nguyên Tố508456
6+(26–30)% ST Nguyên Tố376685
7+(22–25)% ST Nguyên Tố216482
8+(18–21)% ST Nguyên Tố106018
9+(14–17)% ST Nguyên Tố16878
0+(97–144)% ST Lửa10
0+(97–144)% ST Lạnh Lẽo10
0+(97–144)% ST Tia Chớp10
0+(97–144)% sát thương liên tục10
1+(74–96)% sát thương liên tục82204
2+(57–73)% sát thương liên tục78625
3+(44–56)% sát thương liên tục702381
4+(37–43)% sát thương liên tục607852
5+(31–36)% sát thương liên tục508456
6+(26–30)% sát thương liên tục376685
7+(22–25)% sát thương liên tục216482
8+(18–21)% sát thương liên tục106018
9+(14–17)% sát thương liên tục16878
0Đối với mỗi 66 năng lượng hiện tại, tiêu thụ kỹ năng +1%10
1Đối với mỗi 100 năng lượng hiện tại, tiêu thụ kỹ năng +1%83204
2Đối với mỗi 150 năng lượng hiện tại, tiêu thụ kỹ năng +1%72625
3Đối với mỗi 200 năng lượng hiện tại, tiêu thụ kỹ năng +1%602381
4Đối với mỗi 250 năng lượng hiện tại, tiêu thụ kỹ năng +1%457852
0+1% ST Pháp Thuật mỗi khi phong ấn 30 Ma Lực10
1+1% ST Pháp Thuật mỗi khi phong ấn 45 Ma Lực83204
2+1% ST Pháp Thuật mỗi khi phong ấn 60 Ma Lực72625
3+1% ST Pháp Thuật mỗi khi phong ấn 82 Ma Lực602381
4+1% ST Pháp Thuật mỗi khi phong ấn 100 Ma Lực457852
0+3 cấp kỹ năng Vật Lý10
1+2 cấp kỹ năng Vật Lý83204
2+1 cấp kỹ năng Vật Lý56018
0+3 cấp kỹ năng Tia Chớp10
1+2 cấp kỹ năng Tia Chớp83204
2+1 cấp kỹ năng Tia Chớp56018
0+3 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo10
1+2 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo83204
2+1 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo56018
0+3 cấp kỹ năng Lửa10
1+2 cấp kỹ năng Lửa83204
2+1 cấp kỹ năng Lửa56018
0+3 cấp kỹ năng Ăn Mòn10
1+2 cấp kỹ năng Ăn Mòn83204
2+1 cấp kỹ năng Ăn Mòn56018
0+(2–3) cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi10
1+(1–2) cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi83204
0Cứ 8 điểm Trí Tuệ, Pháp Thuật kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo10
1Cứ 12 điểm Trí Tuệ, Pháp Thuật kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo83204
2Cứ 16 điểm Trí Tuệ, Pháp Thuật kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo75625
3Cứ 24 điểm Trí Tuệ, Pháp Thuật kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo602381
0Cứ 8 điểm Trí Tuệ, Pháp Thuật kèm 2 - 4 điểm ST Ăn Mòn10
0(87–129)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản10
0(37–54)% ST Tia Chớp kỹ năng nhận chuyển thành ST Giật Điện cơ bản10
0+(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu10
1+(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83204
2+(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72625
3+(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu602381
4+6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu457852
0Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công10
1Xác suất +(39–50)% Đỡ Đòn Tấn Công80204
2Xác suất +(31–38)% Đỡ Đòn Tấn Công70625
3Xác suất +(24–30)% Đỡ Đòn Tấn Công402381
4Xác suất +(20–23)% Đỡ Đòn Tấn Công107852
0+3 cấp kỹ năng Pháp Thuật10
0Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng Nguyên Tố10
0+(21–30)% Xuyên Thấu Ăn Mòn10
0Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 2.5 giây, CD 6 giây10
0+3 cấp kỹ năng Pháp Thuật10
1+2 cấp kỹ năng Pháp Thuật83204
2+1 cấp kỹ năng Pháp Thuật78625
0+(21–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn10
1+(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn83204
2+(13–15)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn78625
3+(10–12)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn702381
0(20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
1(12–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP83204
2(10–13)% sát thương gây ra thêm đối với HP78625
3(6–9)% sát thương gây ra thêm đối với HP702381
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0+(121–180) Trí Tuệ10
1+(93–120) Trí Tuệ83204
2+(72–92) Trí Tuệ78625
3+(55–71) Trí Tuệ702381
4+(46–54) Trí Tuệ607852
5+(38–45) Trí Tuệ508456
6+(32–37) Trí Tuệ376685
7+(27–31) Trí Tuệ211
8+(22–26) Trí Tuệ101
9+(17–21) Trí Tuệ11
10+(13–16) Trí Tuệ151
11+(9–12) Trí Tuệ101
12+(5–8) Trí Tuệ11
0+(81–120) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ10
1+(73–80) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ83204
2+(65–72) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ72625
3+(57–64) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ602381
4+(49–56) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ457852
5+(41–48) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ328456
6+(37–40) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ351
7+(33–36) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ301
8+(25–32) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ251
9+(17–24) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ201
10+(13–16) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ151
11+(8–12) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ101
12+(5–7) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ11
0+(81–120) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ10
1+(73–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ83204
2+(65–72) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ72625
3+(57–64) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ602381
4+(49–56) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ457852
5+(41–48) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ328456
6+(37–40) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ351
7+(33–36) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ301
8+(25–32) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ251
9+(17–24) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ201
10+(13–16) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ151
11+(8–12) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ101
12+(5–7) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ11
0+(33–48)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion10
1+(25–32)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion83204
2+(19–24)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion78625
3+(15–18)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion702381
4+(13–14)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion607852
5+(11–12)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion508456
6+(9–10)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion376685
7+8% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion216482
8+(6–7)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion106018
9+5% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion16878
0+(33–48)% Tốc Độ Dùng Phép10
1+(25–32)% Tốc Độ Dùng Phép83204
2+(19–24)% Tốc Độ Dùng Phép78625
3+(15–18)% Tốc Độ Dùng Phép702381
4+(13–14)% Tốc Độ Dùng Phép607852
5+(11–12)% Tốc Độ Dùng Phép508456
6+(9–10)% Tốc Độ Dùng Phép376685
7+8% Tốc Độ Dùng Phép216482
8+(6–7)% Tốc Độ Dùng Phép106018
9+5% Tốc Độ Dùng Phép16878
0+(25–36)% CD Tốc Độ Hồi Phục10
1+(19–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục83204
2+(15–18)% CD Tốc Độ Hồi Phục75625
3+(11–14)% CD Tốc Độ Hồi Phục602381
4+10% CD Tốc Độ Hồi Phục457852
5+(8–9)% CD Tốc Độ Hồi Phục328456
6+7% CD Tốc Độ Hồi Phục206685
0+(161–240)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật10
1+(124–160)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật83204
2+(95–123)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật78625
3+(73–94)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật702381
4+(61–72)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật607852
5+(51–60)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật508456
6+(43–50)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật376685
7+(36–42)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật216482
8+(30–35)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật106018
9+(23–29)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật16878
0+(81–120)% ST Bạo Kích Pháp Thuật10
0+(101–120)% tốc độ hồi của Dồn Lực Mặt Đất10
0+(161–240)% Điểm Bạo Kích của Minion10
1+(124–160)% Điểm Bạo Kích của Minion83204
2+(95–123)% Điểm Bạo Kích của Minion78625
3+(73–94)% Điểm Bạo Kích của Minion702381
4+(61–72)% Điểm Bạo Kích của Minion607852
5+(51–60)% Điểm Bạo Kích của Minion508456
6+(43–50)% Điểm Bạo Kích của Minion376685
0+(81–120)% ST Bạo Kích của Minion10
1+(62–80)% ST Bạo Kích của Minion83204
2+(48–61)% ST Bạo Kích của Minion78625
3+(37–47)% ST Bạo Kích của Minion702381
4+(31–36)% ST Bạo Kích của Minion607852
5+(26–30)% ST Bạo Kích của Minion508456
6+(22–25)% ST Bạo Kích của Minion376685
0+3 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất10
1+2 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất83204
2+1 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất75625
0+(97–144)% phạm vi kỹ năng10
1+(74–96)% phạm vi kỹ năng83204
2+(57–73)% phạm vi kỹ năng72625
3+(44–56)% phạm vi kỹ năng602381
4+(37–43)% phạm vi kỹ năng457852
5+(31–36)% phạm vi kỹ năng328456
6+(26–30)% phạm vi kỹ năng206685
0+(73–108)% hiệu ứng Nguyền Rủa10
1+(55–72)% hiệu ứng Nguyền Rủa83204
2+(43–54)% hiệu ứng Nguyền Rủa72625
3+(33–42)% hiệu ứng Nguyền Rủa602381
4+(28–32)% hiệu ứng Nguyền Rủa457852
0+(33–42)% hiệu ứng Vòng Sáng10
0+(41–60)% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác10
1+(32–40)% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác83204
2+(23–31)% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác72625
3+(16–22)% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác602381
4+(9–15)% tần suất thi triển kỹ năng Lính Gác457852
0+(101–120)% tốc độ hồi của Dồn Lực Mặt Đất10
0+(81–120)% ST Bạo Kích Pháp Thuật10
1+(62–80)% ST Bạo Kích Pháp Thuật83204
2+(48–61)% ST Bạo Kích Pháp Thuật78625
3+(37–47)% ST Bạo Kích Pháp Thuật702381
4+(31–36)% ST Bạo Kích Pháp Thuật607852
5+(26–30)% ST Bạo Kích Pháp Thuật508456
6+(22–25)% ST Bạo Kích Pháp Thuật376685
0Cứ 16 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép10
1Cứ 25 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép83204
2Cứ 32 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép72625
3Cứ 50 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép602381
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 ST của Minion10
0+(33–48) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập10
1+(25–32) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập83204
2+(19–24) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập72625
3+(13–18) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập602381
4+(8–12) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập457852
0+(81–120)% hiệu ứng Dồn Dập10
1+(58–80)% hiệu ứng Dồn Dập83204
2+(41–57)% hiệu ứng Dồn Dập75625
3+(30–40)% hiệu ứng Dồn Dập602381
4+(20–29)% hiệu ứng Dồn Dập457852
0+2 số lớp chỉ dẫn tối đa10
0+2 số lượng Lính Gác tối đa10
0Khi thi triển kỹ năng Bùng Nổ Pháp Thuật, thêm +(37–54)% sát thương10
1Khi thi triển kỹ năng Bùng Nổ Pháp Thuật, thêm +(30–36)% sát thương83204
2Khi thi triển kỹ năng Bùng Nổ Pháp Thuật, thêm +(23–29)% sát thương75625
3Khi thi triển kỹ năng Bùng Nổ Pháp Thuật, thêm +(15–22)% sát thương602381
0Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(21–30)% Sát thương.10
1Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(16–20)% Sát thương.83204
2Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(13–15)% Sát thương.72625
3Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(10–12)% Sát thương.602381
4Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +9% Sát thương.457852
0Cộng thêm +(21–30)% sát thương kỹ năng cường hóa của Hồn Ma10
1Cộng thêm +(16–20)% sát thương kỹ năng cường hóa của Hồn Ma83204
2Cộng thêm +(13–15)% sát thương kỹ năng cường hóa của Hồn Ma72625
3Cộng thêm +(10–12)% sát thương kỹ năng cường hóa của Hồn Ma602381
4Cộng thêm +9% sát thương kỹ năng cường hóa của Hồn Ma457852
0Cộng thêm +(33–48)% sát thương kỹ năng cuối của Hồn Ma10
1Cộng thêm +(26–32)% sát thương kỹ năng cuối của Hồn Ma83204
2Cộng thêm +(20–25)% sát thương kỹ năng cuối của Hồn Ma72625
3Cộng thêm +(16–19)% sát thương kỹ năng cuối của Hồn Ma602381
4Cộng thêm +(13–15)% sát thương kỹ năng cuối của Hồn Ma457852
0+30% sát thương mỗi khi kỹ năng Nổ Tung gây nổ tung 1 đợt10
1+20% sát thương mỗi khi kỹ năng Nổ Tung gây nổ tung 1 đợt83204
2+15% sát thương mỗi khi kỹ năng Nổ Tung gây nổ tung 1 đợt72625
0+(71–105)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng10
1+(55–70)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng83204
2+(42–54)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng72625
3+(33–41)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng602381
4+(27–32)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng457852
0Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương
-80% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật
10
0Đối với mỗi 400 chi tiêu, nhận được 1 lớp Chúc Phúc Tụ Năng 10
0Xác suất +(25–36)% kích hoạt thêm 1 lần khi dùng kỹ năng Pháp Thuật cốt lõi10
0Khi sử dụng kỹ năng triệu hồi, +50% xác suất giúp Minion nhận 1 tầng Chúc Phúc Tụ Năng10
0Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.4 giây, CD 1.5 giây10
1Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.25 giây, CD 1.5 giây83204
2Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.2 giây, CD 1.5 giây78625
3Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.15 giây, CD 1.5 giây702381
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương10
1Xác suất +(19–24)% gây ra x2 sát thương83204
2Xác suất +(15–18)% gây ra x2 sát thương78625
3Xác suất +(12–14)% gây ra x2 sát thương702381
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 ST của Minion10
1Xác suất +(19–24)% gây ra x2 ST của Minion83204
2Xác suất +(15–18)% gây ra x2 ST của Minion75625
3Xác suất +(12–14)% gây ra x2 ST của Minion602381
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 491 – 9Lõi Năng Lượng x1
150 – 541 – 12Lõi Năng Lượng x1
155 – 591 – 15Lõi Năng Lượng x1
160 – 641 – 18Lõi Năng Lượng x4
165 – 691 – 21Lõi Năng Lượng x4
170 – 741 – 34Lõi Năng Lượng x8
175 – 791 – 48Lõi Năng Lượng x12
180 – 841 – 61Lõi Năng Lượng x16
185 – 1001 – 61Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 100
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Sâu
Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
Tốn:
  • Mộng Ngữ: Kẻ Rung Chuyển Mặt Đất
  • Mộng Ngữ: Lũ Lớn
  • Mộng Ngữ: Lôi Quang Tuyệt Ảnh-Lạnh Lùng
  • Mộng Ngữ: Than Vãn Nguyên Tố
  • Mộng Ngữ: Môn Đồ Hiền Giả
  • Biến ảo Mộng Mị
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 82 - 100