Giày Trí Tuệ /18
Giáp Chân Thầy Thảo Dược
Yêu cầu Lv.1
6 Khiên
đôi chân
Giày Lính Ghi Chép
Yêu cầu Lv.3
9 Khiên
đôi chân
Giày Người Hành Hương
Yêu cầu Lv.6
19 Khiên
đôi chân
Giày Trợ Tế
Yêu cầu Lv.14
39 Khiên
đôi chân
Giày Trợ Tế
Yêu cầu Lv.14
39 Khiên
đôi chân
Giày Thầy Lang Phép
Yêu cầu Lv.21
56 Khiên
đôi chân
Giày Học Sĩ
Yêu cầu Lv.28
74 Khiên
đôi chân
Giày Tín Đồ
Yêu cầu Lv.36
94 Khiên
Xác suất +5% Đóng Băng
đôi chân
Giày Tuyên Úy
Yêu cầu Lv.36
94 Khiên
đôi chân
Giày Shaman
Yêu cầu Lv.41
107 Khiên
đôi chân
Giày Đại Đạo Sư
Yêu cầu Lv.46
119 Khiên
đôi chân
Giày Thần Sứ
Yêu cầu Lv.51
132 Khiên
+6% Kháng Lạnh Lẽo
đôi chân
Giày Giám Mục
Yêu cầu Lv.56
145 Khiên
Xác suất +(16–20)% Miễn Nguyên Tố dị thường
đôi chân
Đôi chân của người thầy đáng kính
Yêu cầu Lv.61
157 Khiên
+12% Kháng Lạnh Lẽo
đôi chân
Giày Nhà Thông Thái
Yêu cầu Lv.66
180 Khiên
Xác suất +(16–20)% Miễn Nguyên Tố dị thường
đôi chân
bàn chân của người bất tử
Yêu cầu Lv.66
175 Khiên
Xác suất +10% Đóng Băng
đôi chân
Giày Vạn Năng
Yêu cầu Lv.76
185 Khiên
+10% Kháng Lửa và Lạnh Lẽo
đôi chân
Giày Ma Phù Thủy Đêm Dài
Yêu cầu Lv.76
169 Khiên
+20% tốc độ hồi CD của kỹ năng Di Chuyển
-10% Tốc Chạy
đôi chân
Trang Bị Truyền Kỳ /9
Vũ Điệu Bóng Tối
Yêu cầu Lv.6
  • +(60–75)% Tốc Chạy
  • Khi có Kình Địchgần đó, mỗi 0.1 giây nhận một lớp Điêu Linh với Sát thương cơ bản là 30 điểm
Thất Kỳ
Yêu cầu Lv.12
  • +(50–60) HP Max
  • +(10–16)% Kháng Lửa
  • +(10–16)% Kháng Tia Chớp
  • +(10–16)% Kháng Lạnh Lẽo
  • +(10–15)% Tốc Chạy
  • Khi Khiên không đầy đủ, +20% Tốc Chạy
Chi Giả Chống Lạnh
Yêu cầu Lv.12
  • Khi sử dụng kỹ năng Di chuyển, kích hoạt một lần Thuật Vòng Băng cấp 15 , hiệu ứng này có thời gian chờ 1 giây.
  • Khi sử dụng kỹ năng di chuyển, kích hoạt một lần Mặt Đất Sương Lạnh cấp 15 , hiệu ứng này có thời gian chờ 1 giây.
  • +48% phạm vi kỹ năng
  • +(20–30)% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật
  • -20% Tốc Chạy
Giày Nhanh Nhẹn
Yêu cầu Lv.22
  • +(80–90) Khiên của trang bị này
  • +(140–160) HP Max
  • +(20–30) Trí Tuệ
  • (-10–-5)% Kháng Nguyên Tố
  • Mỗi lớp Chúc Phúc Tụ Năng, +(6–8)% Tốc Chạy
  • Khi không phải Bạo Kích, có xác suất +10% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Tụ Năng
Đấu Chí Vô Tận
Yêu cầu Lv.40
  • +(10–14)% Trí Tuệ
  • +(100–150) HP Max
  • +30% Tốc Chạy
  • Cứ 25 điểm Trí Tuệ, +2% sát thương
  • Cứ 30 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 1 - 3 điểm ST Lạnh Lẽo
  • +100% khoảng thời gian hoàn trả thêm
Giáp Chân Chiến Đấu Động Lực
Yêu cầu Lv.45
  • +(290–310) Khiên của trang bị này
  • +(25–35)% Kháng Lạnh Lẽo
  • +30% Tốc Chạy
  • +20% Tốc Chạy khi đầy Khiên
  • Khi nạp NL Khiên, +(10–20)% xác suất miễn ST
  • Khi khiên thấp hơn (40–60)% , nạp năng lượng khiên không bị gián đoạn
Quân Vương Ban Ân
Yêu cầu Lv.48
  • +(180–190) Khiên của trang bị này
  • +(20–30)% Kháng Lạnh Lẽo
  • Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 0.5 giây, CD 6 giây
  • +10% sát thương liên tục nhận phải
  • +20% Tốc Chạy
  • Làm Ít Được Nhiều
Giày Chiến Bảo Vệ Thương Hội
Yêu cầu Lv.55
  • +(120–150) HP Max và Khiên Max
  • +(15–20)% Kháng Lửa và Lạnh Lẽo
  • +(20–30)% Tốc Chạy
  • Khi dùng kỹ năng Phòng Hộ, +(10–20)% xác suất nhận được Rào Chắn
  • Khi dùng kỹ năng Phòng Hộ, +(10–20)% xác suất kích hoạt Điều Chỉnh Trận Thế Lv.1
  • Khi bị Trọng Thương, +20% tỉ lệ Hóa Cứng Rào Chắn, duy trì 4 giây
  • Khi gây ra dị thường Nguyên Tố, +20% nhận được Rào Chắn Hưng Phấn, duy trì 4 giây
Giày Đại Pháp Sư
Yêu cầu Lv.68
  • +(310–320) Khiên của trang bị này
  • +(50–60)% Kháng Lạnh Lẽo
  • +(14–18)% MP Max
  • Mỗi giây tiêu hao 30% MP
  • 6 mỗi giây nhận được 1 lớp Chúc Phúc ngẫu nhiên khi không phải MP Thấp
  • Mỗi 400 MP Max, +1% ST Pháp Thuật thêm
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /9
Vũ Điệu Bóng Tối
Yêu cầu Lv.6
  • +(80–100)% Tốc Chạy
  • Khi có Kình Địchgần đó, mỗi 0.1 giây nhận một lớp Điêu Linh với Sát thương cơ bản là 20 điểm
Thất Kỳ
Yêu cầu Lv.12
  • +(120–150) HP Max
  • +(16–24)% Kháng Lửa
  • +(16–24)% Kháng Tia Chớp
  • +(16–24)% Kháng Lạnh Lẽo
  • +(20–25)% Tốc Chạy
  • +20% Tấn Công, Dùng Phép và Tốc Chạy
Chi Giả Chống Lạnh
Yêu cầu Lv.12
  • Khi sử dụng kỹ năng Di chuyển, kích hoạt một lần Thuật Vòng Băng cấp 20 , hiệu ứng này có thời gian chờ 1 giây.
  • Khi sử dụng kỹ năng di chuyển, kích hoạt một lần Mặt Đất Sương Lạnh cấp 20 , hiệu ứng này có thời gian chờ 1 giây.
  • +68% phạm vi kỹ năng
  • +30% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật
  • -10% Tốc Chạy
Giày Nhanh Nhẹn
Yêu cầu Lv.22
  • +(140–150) Khiên của trang bị này
  • +(250–280) HP Max
  • +(35–45) Trí Tuệ
  • +(1–5)% Kháng Nguyên Tố
  • +(3–4)% Tốc Chạy cho mỗi lớp Chúc Phúc bất kỳ
  • Khi không bạo kích, tỉ lệ nhận 1 lớp chúc phúc ngẫu nhiên +15%
Đấu Chí Vô Tận
Yêu cầu Lv.40
  • +(15–21)% Trí Tuệ
  • +(280–320) HP Max
  • +(35–45)% Tốc Chạy
  • Cứ 25 điểm Trí Tuệ, +3% sát thương
  • Cứ 30 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lạnh Lẽo
  • Khi xung quanh không có địch, thêm +100% khoảng thời gian khiên trở lại
Giáp Chân Chiến Đấu Động Lực
Yêu cầu Lv.45
  • +(390–400) Khiên của trang bị này
  • +15% Kháng Nguyên Tố
  • +(35–45)% Tốc Chạy
  • +(20–30)% Tốc Chạy khi đầy Khiên
  • Khi nạp NL Khiên, +(25–30)% xác suất miễn ST
  • Khi khiên thấp hơn (60–80)% , nạp năng lượng khiên không bị gián đoạn
Quân Vương Ban Ân
Yêu cầu Lv.48
  • +(240–264) Khiên của trang bị này
  • +(40–60)% Kháng Lạnh Lẽo
  • Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 1 giây, CD 6 giây
  • -10% sát thương liên tục nhận phải
  • +30% Tốc Chạy
  • Làm Ít Được Nhiều
    +20% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng
Giày Chiến Bảo Vệ Thương Hội
Yêu cầu Lv.55
  • +(250–300) HP Max và Khiên Max
  • +(25–30)% Kháng Lửa và Lạnh Lẽo
  • +(30–45)% Tốc Chạy
  • Khi dùng kỹ năng Phòng Hộ, +(20–30)% xác suất nhận được Rào Chắn
  • Khi dùng kỹ năng Phòng Hộ, +(20–30)% xác suất kích hoạt Điều Chỉnh Trận Thế Lv.1
  • Khi bị Trọng Thương, +30% tỉ lệ Hóa Cứng Rào Chắn, duy trì 4 giây
  • Khi gây ra dị thường Nguyên Tố, +30% nhận được Rào Chắn Hưng Phấn, duy trì 4 giây
Giày Đại Pháp Sư
Yêu cầu Lv.68
  • +(390–400) Khiên của trang bị này
  • +(70–90)% Kháng Lạnh Lẽo
  • +(22–26)% MP Max
  • Mỗi giây tiêu hao 45% MP
  • 4 mỗi giây nhận được 1 lớp Chúc Phúc ngẫu nhiên khi không phải MP Thấp
  • Mỗi 250 MP Max, +1% ST Pháp Thuật thêm
Yểm Bùa /42
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type Effect affix_type Cost Lv
Kháng Lửa+(22–24)% Kháng LửaHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Kháng Lửa+(25–27)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Kháng Lửa+(28–32)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lạnh Lẽo+(22–24)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Kháng Lạnh Lẽo+(25–27)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Kháng Lạnh Lẽo+(28–32)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Tia Chớp+(22–24)% Kháng Tia ChớpHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Kháng Tia Chớp+(25–27)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Kháng Tia Chớp+(28–32)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Ăn Mòn+(17–18)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Kháng Ăn Mòn+(19–21)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Sức Mạnh+(14–15) Sức MạnhHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Sức Mạnh+(16–18) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Sức Mạnh+(19–22) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Nhanh Nhẹn+(14–15) Nhanh NhẹnHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Nhanh Nhẹn+(16–18) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Nhanh Nhẹn+(19–22) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trí Tuệ+(14–15) Trí TuệHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Trí Tuệ+(16–18) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trí Tuệ+(19–22) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
HP Max+(41–48) HP MaxTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x1Lv 30
HP Max+(49–58) HP MaxTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 40
HP Max+(59–70) HP MaxTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 50
HP Max+(71–83) HP MaxTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
MP+(44–52) MP MaxTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x1Lv 30
MP+(53–63) MP MaxTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 40
MP+(64–75) MP MaxTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 50
MP+(76–91) MP MaxTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
Khiên của trang bị này+(56–70) Khiên của trang bị nàyTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x1Lv 30
Khiên của trang bị này+(71–95) Khiên của trang bị nàyTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 40
Khiên của trang bị này+(96–114) Khiên của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 50
Khiên của trang bị này+(115–137) Khiên của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
% Khiên của trang bị này+(19–21)% Khiên của trang bị nàyTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x1Lv 30
% Khiên của trang bị này+(22–26)% Khiên của trang bị nàyTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 40
% Khiên của trang bị này+(27–31)% Khiên của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 50
% Khiên của trang bị này+(32–37)% Khiên của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
Tốc Chạy+(17–18)% Tốc ChạyHậu TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 30
Tốc Chạy+(19–20)% Tốc ChạyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tốc Chạy+(21–24)% Tốc ChạyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
MP; Khiên của Trang bị này+29 MP Max, +15 Khiên trang bị nàyTiền TốBụi Nhỏ Lửa Nguồn x10Lv 60
MP; Khiên của Trang bị này+40 MP Max, +22 Khiên trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
MP; Khiên của Trang bị này+45 MP Max, +28 Khiên trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80

Giày Trí Tuệ Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeight
0+(221–264) HP Max10
1+(170–220) HP Max82294
2+(131–169) HP Max781000
3+(101–130) HP Max703846
4+(84–100) HP Max606825
5+(71–83) HP Max508431
6+(59–70) HP Max379556
7+(49–58) HP Max2110238
8+(41–48) HP Max1010238
9+(32–40) HP Max113030
0Mỗi giây hồi tự nhiên (121–180) HP10
1Mỗi giây hồi tự nhiên (109–120) HP82294
2Mỗi giây hồi tự nhiên (97–108) HP781000
3Mỗi giây hồi tự nhiên (84–96) HP703846
4Mỗi giây hồi tự nhiên (73–83) HP606825
5Mỗi giây hồi tự nhiên (61–72) HP508431
6Mỗi giây hồi tự nhiên (55–60) HP379556
7Mỗi giây hồi tự nhiên (49–54) HP2110238
8Mỗi giây hồi tự nhiên (37–48) HP1010238
9Mỗi giây hồi tự nhiên (25–36) HP113030
0Khi di chuyển, mỗi giây hồi tự nhiên (4–5)% HP10
0+(121–180) MP Max10
1+(93–120) MP Max82294
2+(72–92) MP Max781000
3+(55–71) MP Max703846
4+(46–54) MP Max606825
5+(38–45) MP Max508431
6+(32–37) MP Max379556
7+(27–31) MP Max2110238
8+(22–26) MP Max1010238
9+(17–21) MP Max113030
0+(61–90)% tốc độ hồi MP tự nhiên10
1+(47–60)% tốc độ hồi MP tự nhiên82294
2+(36–46)% tốc độ hồi MP tự nhiên781000
3+(28–35)% tốc độ hồi MP tự nhiên703846
4+(23–27)% tốc độ hồi MP tự nhiên606825
5+(19–22)% tốc độ hồi MP tự nhiên508431
6+(16–18)% tốc độ hồi MP tự nhiên379556
7+(14–15)% tốc độ hồi MP tự nhiên2110238
8+(11–13)% tốc độ hồi MP tự nhiên1010238
9+(9–10)% tốc độ hồi MP tự nhiên113030
0Khi di chuyển, mỗi giây hồi tự nhiên 4% MP10
1Khi di chuyển, mỗi giây hồi tự nhiên 2.5% MP80294
2Khi di chuyển, mỗi giây hồi tự nhiên 1.5% MP721000
0+(361–432) Khiên của trang bị này10
1+(278–360) Khiên của trang bị này82294
2+(214–277) Khiên của trang bị này781000
3+(165–213) Khiên của trang bị này703846
4+(138–164) Khiên của trang bị này606825
5+(115–137) Khiên của trang bị này508431
6+(96–114) Khiên của trang bị này379556
7+(71–95) Khiên của trang bị này2110238
8+(56–70) Khiên của trang bị này1010238
9+(46–55) Khiên của trang bị này113030
0+(67–79)% Khiên của trang bị này10
1+(52–66)% Khiên của trang bị này82250
2+(40–51)% Khiên của trang bị này78857
3+(31–39)% Khiên của trang bị này703030
4+(26–30)% Khiên của trang bị này605972
5+(22–25)% Khiên của trang bị này506232
6+(18–21)% Khiên của trang bị này376825
7+(15–17)% Khiên của trang bị này218958
8+(13–14)% Khiên của trang bị này108958
9+(10–12)% Khiên của trang bị này18958
0Xác suất +(11–16)% Miễn ST Pháp Thuật10
1Xác suất +(6–10)% Miễn ST Pháp Thuật82294
2Xác suất +(3–5)% Miễn ST Pháp Thuật781000
0+(49–72)% ST Nguyên Tố10
1+(37–48)% ST Nguyên Tố82294
2+(29–36)% ST Nguyên Tố781000
3+(22–28)% ST Nguyên Tố703846
4+(19–21)% ST Nguyên Tố606825
5+(16–18)% ST Nguyên Tố508431
6+(13–15)% ST Nguyên Tố379556
7+(11–12)% ST Nguyên Tố2110238
8+(9–10)% ST Nguyên Tố1010238
0+(49–72)% ST Vật Lý10
1+(37–48)% ST Vật Lý82294
2+(29–36)% ST Vật Lý781000
3+(22–28)% ST Vật Lý703846
4+(19–21)% ST Vật Lý606825
5+(16–18)% ST Vật Lý508431
6+(13–15)% ST Vật Lý379556
7+(11–12)% ST Vật Lý2110238
8+(9–10)% ST Vật Lý1010238
0+(49–72)% ST Ăn Mòn10
1+(37–48)% ST Ăn Mòn82294
2+(29–36)% ST Ăn Mòn781000
3+(22–28)% ST Ăn Mòn703846
4+(19–21)% ST Ăn Mòn606825
5+(16–18)% ST Ăn Mòn508431
6+(13–15)% ST Ăn Mòn379556
7+(11–12)% ST Ăn Mòn2110238
8+(9–10)% ST Ăn Mòn1010238
0+(19–26)% Khiên Max
+5% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
10
1+(17–18)% Khiên Max
+5% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
80294
2+16% Khiên Max
+5% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
721000
3+(14–15)% Khiên Max
+5% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
603846
4+13% Khiên Max
+5% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
326825
0(-18–-13)% ST Vật Lý nhận thêm10
0Kèm ST Lạnh Lẽo của (12–16)% ST Vật Lý10
1Kèm ST Lạnh Lẽo của (9–11)% ST Vật Lý80294
2Kèm ST Lạnh Lẽo của (6–8)% ST Vật Lý721000
3Kèm ST Lạnh Lẽo của (3–5)% ST Vật Lý603846
0+(5–6)% xác suất Miễn ST10
1+4% xác suất Miễn ST82294
2+3% xác suất Miễn ST751000
3+2% xác suất Miễn ST603846
4+1% xác suất Miễn ST326825
0Mỗi lần di chuyển 5 mét, nhận được 1 tầng Nghiêng Lệch10
1Mỗi lần di chuyển 6 mét, nhận được 1 tầng Nghiêng Lệch80294
0Kỹ năng Đường Bắn thêm +2 số lần khúc xạ10
1Kỹ năng Đường Bắn thêm +1 số lần khúc xạ80294
0Xuyên Thấu ST (11–15)% Kháng Nguyên Tố10
0+2 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo10
0+2 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi10
0Khi chạy, +(46–67)% tốc độ nạp NL Khiên10
0Xuyên Thấu ST (11–15)% Kháng Nguyên Tố10
1Xuyên Thấu ST (9–10)% Kháng Nguyên Tố82294
2Xuyên Thấu ST (7–8)% Kháng Nguyên Tố781000
3Xuyên Thấu ST 6% Kháng Nguyên Tố703846
0+2 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo10
1+1 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo70294
0+12% tốc độ Nạp NL của Khiên
-12% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
10
1+8% tốc độ Nạp NL của Khiên
-10% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
82294
2+6% tốc độ Nạp NL của Khiên
-7% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
781000
3+5% tốc độ Nạp NL của Khiên
-6% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
703846
Hậu Tố
TierModifierLvWeight
0+(55–81)% Kháng Lửa10
1+(49–54)% Kháng Lửa82294
2+(44–48)% Kháng Lửa781000
3+(38–43)% Kháng Lửa703846
4+(33–37)% Kháng Lửa606825
5+(28–32)% Kháng Lửa508431
6+(25–27)% Kháng Lửa379556
7+(22–24)% Kháng Lửa2110238
8+(17–21)% Kháng Lửa1010238
9+(11–16)% Kháng Lửa113030
0+(55–81)% Kháng Lạnh Lẽo10
1+(49–54)% Kháng Lạnh Lẽo82294
2+(44–48)% Kháng Lạnh Lẽo781000
3+(38–43)% Kháng Lạnh Lẽo703846
4+(33–37)% Kháng Lạnh Lẽo606825
5+(28–32)% Kháng Lạnh Lẽo508431
6+(25–27)% Kháng Lạnh Lẽo379556
7+(22–24)% Kháng Lạnh Lẽo2110238
8+(17–21)% Kháng Lạnh Lẽo1010238
9+(11–16)% Kháng Lạnh Lẽo113030
0+(55–81)% Kháng Tia Chớp10
1+(49–54)% Kháng Tia Chớp82294
2+(44–48)% Kháng Tia Chớp781000
3+(38–43)% Kháng Tia Chớp703846
4+(33–37)% Kháng Tia Chớp606825
5+(28–32)% Kháng Tia Chớp508431
6+(25–27)% Kháng Tia Chớp379556
7+(22–24)% Kháng Tia Chớp2110238
8+(17–21)% Kháng Tia Chớp1010238
9+(11–16)% Kháng Tia Chớp113030
0+(37–54)% Kháng Ăn Mòn10
1+(33–36)% Kháng Ăn Mòn82294
2+(29–32)% Kháng Ăn Mòn781000
3+(26–28)% Kháng Ăn Mòn703846
4+(22–25)% Kháng Ăn Mòn606825
5+(19–21)% Kháng Ăn Mòn508431
6+(17–18)% Kháng Ăn Mòn379556
7+(15–16)% Kháng Ăn Mòn2110238
8+(11–14)% Kháng Ăn Mòn1010238
9+(8–10)% Kháng Ăn Mòn113030
0+(21–30)% Minion Kháng Nguyên Tố10
1+(17–20)% Minion Kháng Nguyên Tố82294
2+(13–16)% Minion Kháng Nguyên Tố781000
3+(9–12)% Minion Kháng Nguyên Tố703846
4+(5–8)% Minion Kháng Nguyên Tố606825
5+(3–4)% Minion Kháng Nguyên Tố508431
6+(1–2)% Minion Kháng Nguyên Tố379556
0+(61–90) Trí Tuệ10
1+(47–60) Trí Tuệ82294
2+(36–46) Trí Tuệ781000
3+(28–35) Trí Tuệ703846
4+(23–27) Trí Tuệ606825
5+(19–22) Trí Tuệ508431
6+(16–18) Trí Tuệ379556
0+(41–60) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ10
1+(37–40) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ80294
2+(33–36) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ721000
3+(29–32) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ603846
4+(25–28) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ326825
5+(21–24) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ208431
0+(41–60) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ10
1+(37–40) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ80294
2+(33–36) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ721000
3+(29–32) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ603846
4+(25–28) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ326825
5+(21–24) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ208431
0+(41–60)% Tốc Chạy10
1+(37–40)% Tốc Chạy82294
2+(33–36)% Tốc Chạy781000
3+(29–32)% Tốc Chạy703846
4+(25–28)% Tốc Chạy606825
5+(21–24)% Tốc Chạy508431
6+(19–20)% Tốc Chạy379556
7+(17–18)% Tốc Chạy2110238
8+(13–16)% Tốc Chạy1010238
9+(9–12)% Tốc Chạy113030
0+(41–60)% tốc chạy nếu gần đây không bị đánh trúng10
0+(41–60)% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật10
1+(31–40)% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật82294
2+(21–30)% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật781000
3+(11–20)% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật703846
4+(1–10)% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật606825
0Xác suất +(11–15)% Miễn Nguyên Tố dị thường10
0Khi đánh bại, có +(11–15)% xác suất nhận được Lạc Đường10
0+(17–21)% hiệu ứng Vòng Sáng10
1+(13–16)% hiệu ứng Vòng Sáng82294
2+(9–12)% hiệu ứng Vòng Sáng751000
3+(7–8)% hiệu ứng Vòng Sáng603846
4+(4–6)% hiệu ứng Vòng Sáng326825
0Khi Khiên không đầy đủ, +30% Tốc Chạy10
0+(21–30)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Di Chuyển10
0Khi Khiên bắt đầu nạp NL, nhận được Lạc Đường
-20% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
10
0Hồn Ma có 100 điểm Sinh Trưởng, +20% Tốc Chạy10
1Hồn Ma có 100 điểm Sinh Trưởng, +15% Tốc Chạy80294
2Hồn Ma có 100 điểm Sinh Trưởng, +10% Tốc Chạy721000
0(-50–-22)% sát thương liên tục nhận phải10
1(-21–-17)% sát thương liên tục nhận phải82294
2(-16–-13)% sát thương liên tục nhận phải781000
0+(41–60)% Tốc Chạy
Có thêm 1 lớp Chúc Phúc Linh Động
10
0+(25–36)% CD Tốc Độ Hồi Phục10
0+(5–6)% Lạnh Lẽo Kháng tối đa10
0+(25–36)% hiệu ứng Lạc Đường10
0+(13–18)% CD Tốc Độ Hồi Phục10
1+(10–12)% CD Tốc Độ Hồi Phục82294
2+(8–10)% CD Tốc Độ Hồi Phục781000
3+(5–7)% CD Tốc Độ Hồi Phục703846
0+(20–24)% hiệu ứng Lạc Đường10
1+(13–16)% hiệu ứng Lạc Đường82294
2+(9–12)% hiệu ứng Lạc Đường781000
3+(6–8)% hiệu ứng Lạc Đường703846
0Có thêm 2 lớp Chúc Phúc Tụ Năng10
1Có thêm 1 lớp Chúc Phúc Tụ Năng8298

Giày Trí Tuệ Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0+(221–264) HP Max10
1+(170–220) HP Max83294
2+(131–169) HP Max781000
3+(101–130) HP Max703846
4+(84–100) HP Max6012339
5+(71–83) HP Max5010445
6+(59–70) HP Max378467
7+(49–58) HP Max217408
8+(41–48) HP Max106878
9+(32–40) HP Max18754
0Mỗi giây hồi tự nhiên (121–180) HP10
1Mỗi giây hồi tự nhiên (109–120) HP83294
2Mỗi giây hồi tự nhiên (97–108) HP781000
3Mỗi giây hồi tự nhiên (84–96) HP703846
4Mỗi giây hồi tự nhiên (73–83) HP6012339
5Mỗi giây hồi tự nhiên (61–72) HP5010445
6Mỗi giây hồi tự nhiên (55–60) HP378467
7Mỗi giây hồi tự nhiên (49–54) HP217408
8Mỗi giây hồi tự nhiên (37–48) HP106878
9Mỗi giây hồi tự nhiên (25–36) HP18754
0Khi di chuyển, mỗi giây hồi tự nhiên (4–5)% HP10
0+(121–180) MP Max10
1+(93–120) MP Max83294
2+(72–92) MP Max781000
3+(55–71) MP Max703846
4+(46–54) MP Max6012339
5+(38–45) MP Max5010445
6+(32–37) MP Max378467
7+(27–31) MP Max217408
8+(22–26) MP Max106878
9+(17–21) MP Max18754
0+(61–90)% tốc độ hồi MP tự nhiên10
1+(47–60)% tốc độ hồi MP tự nhiên83294
2+(36–46)% tốc độ hồi MP tự nhiên781000
3+(28–35)% tốc độ hồi MP tự nhiên703846
4+(23–27)% tốc độ hồi MP tự nhiên6012339
5+(19–22)% tốc độ hồi MP tự nhiên5010445
6+(16–18)% tốc độ hồi MP tự nhiên378467
7+(14–15)% tốc độ hồi MP tự nhiên217408
8+(11–13)% tốc độ hồi MP tự nhiên106878
9+(9–10)% tốc độ hồi MP tự nhiên18754
0Khi di chuyển, mỗi giây hồi tự nhiên 4% MP10
1Khi di chuyển, mỗi giây hồi tự nhiên 2.5% MP83294
2Khi di chuyển, mỗi giây hồi tự nhiên 1.5% MP721000
0+(361–432) Khiên của trang bị này10
1+(278–360) Khiên của trang bị này83294
2+(214–277) Khiên của trang bị này781000
3+(165–213) Khiên của trang bị này703846
4+(138–164) Khiên của trang bị này6012339
5+(115–137) Khiên của trang bị này5010445
6+(96–114) Khiên của trang bị này378467
7+(71–95) Khiên của trang bị này217408
8+(56–70) Khiên của trang bị này106878
9+(46–55) Khiên của trang bị này18754
0+(67–79)% Khiên của trang bị này10
1+(52–66)% Khiên của trang bị này83250
2+(40–51)% Khiên của trang bị này78857
3+(31–39)% Khiên của trang bị này703030
4+(26–30)% Khiên của trang bị này6010797
5+(22–25)% Khiên của trang bị này507720
6+(18–21)% Khiên của trang bị này376048
7+(15–17)% Khiên của trang bị này216482
8+(13–14)% Khiên của trang bị này106018
9+(10–12)% Khiên của trang bị này16018
0Xác suất +(11–16)% Miễn ST Pháp Thuật10
1Xác suất +(6–10)% Miễn ST Pháp Thuật83294
2Xác suất +(3–5)% Miễn ST Pháp Thuật781000
0+(49–72)% ST Nguyên Tố10
1+(37–48)% ST Nguyên Tố82294
2+(29–36)% ST Nguyên Tố781000
3+(22–28)% ST Nguyên Tố703846
4+(19–21)% ST Nguyên Tố6012339
5+(16–18)% ST Nguyên Tố5010445
6+(13–15)% ST Nguyên Tố378467
7+(11–12)% ST Nguyên Tố217408
8+(9–10)% ST Nguyên Tố106878
0+(49–72)% ST Vật Lý10
1+(37–48)% ST Vật Lý82294
2+(29–36)% ST Vật Lý781000
3+(22–28)% ST Vật Lý703846
4+(19–21)% ST Vật Lý6012339
5+(16–18)% ST Vật Lý5010445
6+(13–15)% ST Vật Lý378467
7+(11–12)% ST Vật Lý217408
8+(9–10)% ST Vật Lý106878
0+(49–72)% ST Ăn Mòn10
1+(37–48)% ST Ăn Mòn82294
2+(29–36)% ST Ăn Mòn781000
3+(22–28)% ST Ăn Mòn703846
4+(19–21)% ST Ăn Mòn6012339
5+(16–18)% ST Ăn Mòn5010445
6+(13–15)% ST Ăn Mòn378467
7+(11–12)% ST Ăn Mòn217408
8+(9–10)% ST Ăn Mòn106878
0+(19–26)% Khiên Max
+5% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
10
1+(17–18)% Khiên Max
+5% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
83294
2+16% Khiên Max
+5% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
721000
3+(14–15)% Khiên Max
+5% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
603846
4+13% Khiên Max
+5% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
4512339
0(-18–-13)% ST Vật Lý nhận thêm10
0Kèm ST Lạnh Lẽo của (12–16)% ST Vật Lý10
1Kèm ST Lạnh Lẽo của (9–11)% ST Vật Lý83294
2Kèm ST Lạnh Lẽo của (6–8)% ST Vật Lý721000
3Kèm ST Lạnh Lẽo của (3–5)% ST Vật Lý603846
0+(5–6)% xác suất Miễn ST10
1+4% xác suất Miễn ST83294
2+3% xác suất Miễn ST751000
3+2% xác suất Miễn ST603846
4+1% xác suất Miễn ST4512339
0Mỗi lần di chuyển 5 mét, nhận được 1 tầng Nghiêng Lệch10
1Mỗi lần di chuyển 6 mét, nhận được 1 tầng Nghiêng Lệch83294
0Kỹ năng Đường Bắn thêm +2 số lần khúc xạ10
1Kỹ năng Đường Bắn thêm +1 số lần khúc xạ83294
0Xuyên Thấu ST (11–15)% Kháng Nguyên Tố10
0+2 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo10
0+2 cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi10
0Khi chạy, +(46–67)% tốc độ nạp NL Khiên10
0Xuyên Thấu ST (11–15)% Kháng Nguyên Tố10
1Xuyên Thấu ST (9–10)% Kháng Nguyên Tố83294
2Xuyên Thấu ST (7–8)% Kháng Nguyên Tố781000
3Xuyên Thấu ST 6% Kháng Nguyên Tố703846
0+2 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo10
1+1 cấp kỹ năng Lạnh Lẽo83294
0+12% tốc độ Nạp NL của Khiên
-12% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
10
1+8% tốc độ Nạp NL của Khiên
-10% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
83294
2+6% tốc độ Nạp NL của Khiên
-7% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
781000
3+5% tốc độ Nạp NL của Khiên
-6% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
703846
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0+(55–81)% Kháng Lửa10
1+(49–54)% Kháng Lửa82294
2+(44–48)% Kháng Lửa781000
3+(38–43)% Kháng Lửa703846
4+(33–37)% Kháng Lửa6012339
5+(28–32)% Kháng Lửa5010445
6+(25–27)% Kháng Lửa378467
7+(22–24)% Kháng Lửa217408
8+(17–21)% Kháng Lửa106878
9+(11–16)% Kháng Lửa18754
0+(55–81)% Kháng Lạnh Lẽo10
1+(49–54)% Kháng Lạnh Lẽo82294
2+(44–48)% Kháng Lạnh Lẽo781000
3+(38–43)% Kháng Lạnh Lẽo703846
4+(33–37)% Kháng Lạnh Lẽo6012339
5+(28–32)% Kháng Lạnh Lẽo5010445
6+(25–27)% Kháng Lạnh Lẽo378467
7+(22–24)% Kháng Lạnh Lẽo217408
8+(17–21)% Kháng Lạnh Lẽo106878
9+(11–16)% Kháng Lạnh Lẽo18754
0+(55–81)% Kháng Tia Chớp10
1+(49–54)% Kháng Tia Chớp82294
2+(44–48)% Kháng Tia Chớp781000
3+(38–43)% Kháng Tia Chớp703846
4+(33–37)% Kháng Tia Chớp6012339
5+(28–32)% Kháng Tia Chớp5010445
6+(25–27)% Kháng Tia Chớp378467
7+(22–24)% Kháng Tia Chớp217408
8+(17–21)% Kháng Tia Chớp106878
9+(11–16)% Kháng Tia Chớp18754
0+(37–54)% Kháng Ăn Mòn10
1+(33–36)% Kháng Ăn Mòn82294
2+(29–32)% Kháng Ăn Mòn781000
3+(26–28)% Kháng Ăn Mòn703846
4+(22–25)% Kháng Ăn Mòn6012339
5+(19–21)% Kháng Ăn Mòn5010445
6+(17–18)% Kháng Ăn Mòn378467
7+(15–16)% Kháng Ăn Mòn217408
8+(11–14)% Kháng Ăn Mòn106878
9+(8–10)% Kháng Ăn Mòn18754
0+(21–30)% Minion Kháng Nguyên Tố10
1+(17–20)% Minion Kháng Nguyên Tố82294
2+(13–16)% Minion Kháng Nguyên Tố781000
3+(9–12)% Minion Kháng Nguyên Tố703846
4+(5–8)% Minion Kháng Nguyên Tố6012339
5+(3–4)% Minion Kháng Nguyên Tố5010445
6+(1–2)% Minion Kháng Nguyên Tố378467
0+(61–90) Trí Tuệ10
1+(47–60) Trí Tuệ83294
2+(36–46) Trí Tuệ781000
3+(28–35) Trí Tuệ703846
4+(23–27) Trí Tuệ6012339
5+(19–22) Trí Tuệ5010445
6+(16–18) Trí Tuệ378467
7+(14–15) Trí Tuệ211
8+(11–13) Trí Tuệ101
9+(9–10) Trí Tuệ11
10+(7–8) Trí Tuệ151
11+(5–6) Trí Tuệ101
12+(3–4) Trí Tuệ11
0+(41–60) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ10
1+(37–40) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ83294
2+(33–36) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ721000
3+(29–32) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ603846
4+(25–28) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ4512339
5+(21–24) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ3210445
6+(19–20) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ351
7+(17–18) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ301
8+(13–16) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ251
9+(9–12) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ201
10+(7–8) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ151
11+(4–6) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ101
12+3 điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ11
0+(41–60) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ10
1+(37–40) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ83294
2+(33–36) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ721000
3+(29–32) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ603846
4+(25–28) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ4512339
5+(21–24) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ3210445
6+(19–20) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ351
7+(17–18) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ301
8+(13–16) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ251
9+(9–12) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ201
10+(7–8) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ151
11+(4–6) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ101
12+3 Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ11
0+(41–60)% Tốc Chạy10
1+(37–40)% Tốc Chạy83294
2+(33–36)% Tốc Chạy781000
3+(29–32)% Tốc Chạy703846
4+(25–28)% Tốc Chạy6012339
5+(21–24)% Tốc Chạy5010445
6+(19–20)% Tốc Chạy378467
7+(17–18)% Tốc Chạy217408
8+(13–16)% Tốc Chạy106878
9+(9–12)% Tốc Chạy18754
0+(41–60)% tốc chạy nếu gần đây không bị đánh trúng10
0+(41–60)% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật10
1+(31–40)% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật83294
2+(21–30)% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật781000
3+(11–20)% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật703846
4+(1–10)% tốc độ Nạp NL Bùng Nổ Pháp Thuật6012339
0Xác suất +(11–15)% Miễn Nguyên Tố dị thường10
0Khi đánh bại, có +(11–15)% xác suất nhận được Lạc Đường10
0+(17–21)% hiệu ứng Vòng Sáng10
1+(13–16)% hiệu ứng Vòng Sáng83294
2+(9–12)% hiệu ứng Vòng Sáng751000
3+(7–8)% hiệu ứng Vòng Sáng603846
4+(4–6)% hiệu ứng Vòng Sáng4512339
0Khi Khiên không đầy đủ, +30% Tốc Chạy10
0+(21–30)% tốc độ hồi CD của kỹ năng Di Chuyển10
0Khi Khiên bắt đầu nạp NL, nhận được Lạc Đường
-20% khoảng thời gian thêm để Nạp NL Khiên
10
0Hồn Ma có 100 điểm Sinh Trưởng, +20% Tốc Chạy10
1Hồn Ma có 100 điểm Sinh Trưởng, +15% Tốc Chạy83294
2Hồn Ma có 100 điểm Sinh Trưởng, +10% Tốc Chạy721000
0(-50–-22)% sát thương liên tục nhận phải10
1(-21–-17)% sát thương liên tục nhận phải83294
2(-16–-13)% sát thương liên tục nhận phải781000
0+(41–60)% Tốc Chạy
Có thêm 1 lớp Chúc Phúc Linh Động
10
0+(25–36)% CD Tốc Độ Hồi Phục10
0+(5–6)% Lạnh Lẽo Kháng tối đa10
0+(25–36)% hiệu ứng Lạc Đường10
0+(13–18)% CD Tốc Độ Hồi Phục10
1+(10–12)% CD Tốc Độ Hồi Phục83294
2+(8–10)% CD Tốc Độ Hồi Phục781000
3+(5–7)% CD Tốc Độ Hồi Phục703846
0+(20–24)% hiệu ứng Lạc Đường10
1+(13–16)% hiệu ứng Lạc Đường83294
2+(9–12)% hiệu ứng Lạc Đường781000
3+(6–8)% hiệu ứng Lạc Đường703846
0Có thêm 2 lớp Chúc Phúc Tụ Năng10
1Có thêm 1 lớp Chúc Phúc Tụ Năng8398
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 491 – 9Lõi Năng Lượng x1
150 – 541 – 12Lõi Năng Lượng x1
155 – 591 – 15Lõi Năng Lượng x1
160 – 641 – 18Lõi Năng Lượng x4
165 – 691 – 21Lõi Năng Lượng x4
170 – 741 – 34Lõi Năng Lượng x8
175 – 791 – 48Lõi Năng Lượng x12
180 – 841 – 61Lõi Năng Lượng x16
185 – 1001 – 61Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 100
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Sâu
Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
Tốn:
  • Mộng Ngữ: Giày Chiến Danh Tướng
  • Mộng Ngữ: Bước Nhảy Vũ Công
  • Mộng Ngữ: Dấu Tích Ralph
  • Mộng Ngữ: Giày Hộ Vệ Thương Hội
  • Mộng Ngữ: Giày Đại Pháp Sư
  • Biến ảo Mộng Mị
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 82 - 100