móng vuốt /16
Móng Vuốt Đinh
Yêu cầu Lv.1
7 - 10 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
+1% Hoàn Trả HP
một tay
Nanh Cá Mập
Yêu cầu Lv.2
8 - 13 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
530 Điểm Bạo Kích
+1% Hoàn Trả Khiên
một tay
Móng Vuốt Đục Đá
Yêu cầu Lv.6
13 - 21 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
1.5% Hoàn Trả HP
một tay
Móng Vuốt Mèo Đen
Yêu cầu Lv.12
17 - 27 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
530 Điểm Bạo Kích
+2% Hoàn Trả Khiên
một tay
Vuốt Nhọn Chói Mắt
Yêu cầu Lv.20
23 - 38 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
2.5% Hoàn Trả HP
một tay
Móng Vuốt Cuồng Chiến
Yêu cầu Lv.27
25 - 40 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
530 Điểm Bạo Kích
2.5% Hoàn Trả Khiên
một tay
Dao Vuốt Bão Cát
Yêu cầu Lv.34
31 - 50 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +(35–44)% gây ra Gây Mù
một tay
Móng Vuốt Rên Rỉ
Yêu cầu Lv.34
33 - 53 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
+3% Hoàn Trả HP
một tay
Vuốt Nhọn 2 Đầu
Yêu cầu Lv.40
33 - 53 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
530 Điểm Bạo Kích
+3% Hoàn Trả Khiên
một tay
Nanh Sói Dữ
Yêu cầu Lv.46
42 - 67 ST Vật Lý
1.55 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
3.5% Hoàn Trả HP
một tay
Dao Vuốt Xé Lưng
Yêu cầu Lv.52
40 - 64 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
530 Điểm Bạo Kích
+4% Hoàn Trả Khiên
một tay
Gai Xương Hổ Đỏ
Yêu cầu Lv.60
57 - 91 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
450 Điểm Bạo Kích
+4% Hoàn Trả HP
một tay
Vuốt Đỏ Sông Máu
Yêu cầu Lv.66
53 - 85 ST Vật Lý
1.7 Tốc Đánh
530 Điểm Bạo Kích
+4% Hoàn Trả Khiên
một tay
Vuốt Chiến Cổ Xưa
Yêu cầu Lv.66
59 - 94 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +(48–60)% gây ra Gây Mù
một tay
Dao Vuốt Ngọc Xương
Yêu cầu Lv.76
66 - 92 ST Vật Lý
1.7 Tốc Đánh
550 Điểm Bạo Kích
một tay
Vuốt Nhọn Ưng Trắng
Yêu cầu Lv.76
68 - 109 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
+7% xác suất Miễn ST
một tay
Trang Bị Truyền Kỳ /5
Mặt Trăng Không Rơi
Yêu cầu Lv.10
  • Trang bị này kèm (16–21) - (27–35) Điểm ST Vật Lý
  • +(4–5)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +1 số lượng Vật Ném
  • Khi không có mất dấu, +2 lần bắn trực tiếp vật ném xuyên thấu
  • Khi có mất dấu, +2 số lần Bắn đạn
Chim Bay
Yêu cầu Lv.36
  • +(200–220)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Tốc đánh và dùng phép của kỹ năng di chuyển +(24–32)%
  • Nếu di chuyển hơn 30 mét gần đây, kẻ thù Khô Héo bị bạn đánh bại sẽ Nổ tung, gây ra sát thương Gián tiếp ST Ăn Mòn bằng (10–50)% HP Max của kẻ thù Xung quanh.
  • Nếu di chuyển hơn (20–50) mét gần đây, khi sử dụng kỹ năng Di chuyển, nhận được rào chắn
  • Nếu di chuyển gần nhất vượt quá 60 mét, sẽ có thêm +(10–20)% sát thương kỹ năng di chuyển.
Ánh Sáng Rực Rỡ
Yêu cầu Lv.48
  • Khi Trí Tuệ không lớn hơn Nhanh Nhẹn, chắc chắn gây ra tất cả Trạng thái dị thường
  • Cứ 3 điểm Nhanh Nhẹn, +1% thời gian duy trì trạng thái dị thường
  • Khi Nhanh Nhẹn không cao hơn Trí Tuệ, thời gian Trạng thái dị thường +(20–60)%
  • Mỗi 10 điểm Trí Tuệ, hiệu ứng kiểm soát tăng +1%, tối đa +100%
Cú Cắn Đêm Dài
Yêu cầu Lv.65
  • Trang bị này kèm (341–349) - (375–385) Điểm ST Ăn Mòn
  • +(40–50)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(40–50)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Không thể gây ra Khô Héo
Vòng Xoáy Nguyên Tố
Yêu cầu Lv.72
  • +(120–140)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(8–12)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(14–18)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Kèm ST Nguyên Tố ngẫu nhiên của (12–16)% ST Vật Lý
  • Xác suất +25% gây ra trạng thái dị thường
  • Kèm (60–80)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào sát thương cơ bản dị thường
  • Khi gây Sát thương, cho mỗi Trạng thái dị thường mà kẻ địch có, gây thêm +(6–8)% Sát thương (cộng dồn)
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /5
Mặt Trăng Không Rơi
Yêu cầu Lv.10
  • Trang bị này kèm (25–30) - (40–52) Điểm ST Vật Lý
  • +(6–8)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +2 số lượng Vật Ném
  • Khi không có mất dấu, +3 lần bắn trực tiếp vật ném xuyên thấu
  • Khi có mất dấu, +3 số lần Bắn đạn
Chim Bay
Yêu cầu Lv.36
  • +(300–330)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Tốc đánh và dùng phép của kỹ năng di chuyển +(40–48)%
  • Nếu di chuyển hơn 30 mét gần đây, kẻ thù Khô Héo bị bạn đánh bại sẽ Nổ tung, gây ra sát thương Gián tiếp ST Ăn Mòn bằng (15–60)% HP Max của kẻ thù Xung quanh.
  • Nếu di chuyển hơn (10–40) mét gần đây, khi sử dụng kỹ năng Di chuyển, nhận được rào chắn
  • Nếu di chuyển gần nhất vượt quá 60 mét, sẽ có thêm +(15–25)% sát thương kỹ năng di chuyển.
Ánh Sáng Rực Rỡ
Yêu cầu Lv.48
  • Khi Sức Mạnh không lớn hơn điểm, thời gian Trạng thái dị thường kéo dài +(20–60)%
  • Cứ 2 điểm Nhanh Nhẹn, +1% thời gian duy trì trạng thái dị thường
  • Khi Sức Mạnh không lớn hơn điểm, chắc chắn sẽ gây ra Trạng thái dị thường
  • Mỗi 8 điểm Trí Tuệ, hiệu ứng kiểm soát tăng +1%, tối đa +100%
Cú Cắn Đêm Dài
Yêu cầu Lv.65
  • Trang bị này kèm (451–465) - (510–524) Điểm ST Ăn Mòn
  • +(60–75)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(50–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Không thể gây ra ST Khô Héo
Vòng Xoáy Nguyên Tố
Yêu cầu Lv.72
  • +(180–210)% ST Vật Lý của trang bị này
  • +(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(24–27)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Kèm ST Nguyên Tố ngẫu nhiên của (20–24)% ST Vật Lý
  • Xác suất +50% gây ra trạng thái dị thường
  • Kèm (100–120)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào sát thương cơ bản dị thường
  • Khi gây Sát thương, cho mỗi Trạng thái dị thường mà kẻ địch có, gây thêm +(10–12)% Sát thương (cộng dồn)
Yểm Bùa /75
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type Effect affix_type Cost Lv
% ST vật lý của trang bị này+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (5–6) - (6–7) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (6–7) - (7–9) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (9–11) - (14–16) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (17–20) - (24–28) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (11–12) - (14–16) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (17–20) - (23–27) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm 1 - (22–26) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm 1 - (27–31) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (33–38) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (39–45) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST 2% Kháng Nguyên TốTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (3–4)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (5–7)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa+(22–25)% ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lửa+(26–30)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa+(31–36)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo+(22–25)% ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lạnh Lẽo+(26–30)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo+(31–36)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp+(22–25)% ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Tia Chớp+(26–30)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp+(31–36)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn+(26–30)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn+(31–36)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +10% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tốc Đánh của trang bị này+7% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tốc Đánh của trang bị này+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tốc Đánh của trang bị này+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(18–21)% ST Bạo KíchHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(22–25)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(26–30)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lửa+(3–6)% Kháng LửaHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lửa+(7–11)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lửa+(12–15)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Lạnh Lẽo+(3–6)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lạnh Lẽo+(7–11)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lạnh Lẽo+(12–15)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Tia Chớp+(3–6)% Kháng Tia ChớpHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Tia Chớp+(7–11)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Tia Chớp+(12–15)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Ăn Mòn+(3–6)% Kháng Ăn MònHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Ăn Mòn+(7–11)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Ăn Mòn+(12–15)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Sức Mạnh+(27–31) Sức MạnhHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Sức Mạnh+(32–37) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Sức Mạnh+(38–45) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Nhanh Nhẹn+(27–31) Nhanh NhẹnHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Nhanh Nhẹn+(32–37) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Nhanh Nhẹn+(38–45) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trí Tuệ+(27–31) Trí TuệHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trí Tuệ+(32–37) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trí Tuệ+(38–45) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng+(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này
(-5–-4)% tiêu hao kỹ năng
Tiền TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 80
Khi đánh bại có xác suất kích hoạt Lửa Giận Cuồn CuộnKhi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1Hậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 60

móng vuốt Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeight
0Khi đánh trúng, hồi (11–15) MP10
0+(13–14)% Hoàn Trả HP10
0+(241–360) MP Max1000
1+(192–240) MP Max72270
2+(154–191) MP Max60938
3+(120–153) MP Max483027
4+(86–119) MP Max3612273
5+(58–85) MP Max2412273
6+(34–57) MP Max1212273
7+(12–33) MP Max112273
0+(65–96)% MP Max1000
1+(51–64)% MP Max72270
2+(41–50)% MP Max60810
3+(32–40)% MP Max483027
4+(23–31)% MP Max3612273
5+(15–22)% MP Max2412273
6+(9–14)% MP Max1212273
7+(3–8)% MP Max112273
0Trang bị này kèm (37–43) - (45–52) Điểm ST Vật Lý1000
1Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý72270
2Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Vật Lý60810
3Trang bị này kèm (14–17) - (17–20) Điểm ST Vật Lý483027
4Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý3612273
5Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật Lý2412273
6Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý1212273
0Trang bị này kèm (71–81) - (97–111) Điểm ST Lửa1000
1Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lửa72270
2Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lửa60810
3Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lửa483027
4Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lửa3612273
5Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lửa2412273
6Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lửa1212273
7Trang bị này kèm (4–6) - (7–9) Điểm ST Lửa112273
0Trang bị này kèm (72–82) - (95–109) Điểm ST Lạnh Lẽo1000
1Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lạnh Lẽo72270
2Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lạnh Lẽo60810
3Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lạnh Lẽo483027
4Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lạnh Lẽo3612273
5Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lạnh Lẽo2412273
6Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lạnh Lẽo1212273
7Trang bị này kèm (4–6) - (7–9) Điểm ST Lạnh Lẽo112273
0Trang bị này kèm (8–10) - (159–181) Điểm ST Tia Chớp1000
1Trang bị này kèm (6–7) - (97–121) Điểm ST Tia Chớp72270
2Trang bị này kèm (4–5) - (77–96) Điểm ST Tia Chớp60810
3Trang bị này kèm (3–4) - (61–76) Điểm ST Tia Chớp483027
4Trang bị này kèm (2–3) - (44–60) Điểm ST Tia Chớp3612273
5Trang bị này kèm (1–2) - (29–43) Điểm ST Tia Chớp2412273
6Trang bị này kèm (1–2) - (17–28) Điểm ST Tia Chớp1212273
7Trang bị này kèm 1 - (6–8) Điểm ST Tia Chớp112273
0Trang bị này kèm (77–88) - (91–103) Điểm ST Ăn Mòn1000
1Trang bị này kèm (51–59) - (60–69) Điểm ST Ăn Mòn80270
2Trang bị này kèm (39–45) - (46–53) Điểm ST Ăn Mòn72810
3Trang bị này kèm (29–34) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn603027
4Trang bị này kèm (22–26) - (27–31) Điểm ST Ăn Mòn4812273
5Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Ăn Mòn3612273
6Trang bị này kèm (15–18) - (18–21) Điểm ST Ăn Mòn2412273
7Trang bị này kèm (13–15) - (15–18) Điểm ST Ăn Mòn1212273
0Kèm (35–51) sát thương Khô Héo cơ bản10
0Kèm (101–150) ST Giật Điện cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này1000
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85270
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này82810
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này783027
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này7212273
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này6812273
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này6012273
0+(97–144)% ST Nguyên Tố1000
1+(74–96)% ST Nguyên Tố72270
2+(57–73)% ST Nguyên Tố60810
3+(44–56)% ST Nguyên Tố483027
4+(37–43)% ST Nguyên Tố3612273
5+(31–36)% ST Nguyên Tố2412273
6+(26–30)% ST Nguyên Tố1212273
7+(16–25)% ST Nguyên Tố112273
0+(97–144)% ST Ăn Mòn1000
1+(74–96)% ST Ăn Mòn72270
2+(57–73)% ST Ăn Mòn60810
3+(44–56)% ST Ăn Mòn483027
4+(37–43)% ST Ăn Mòn3612273
5+(31–36)% ST Ăn Mòn2412273
6+(26–30)% ST Ăn Mòn1212273
7+(16–25)% ST Ăn Mòn112273
0+(97–144)% sát thương liên tục1000
1+(74–96)% sát thương liên tục72270
2+(57–73)% sát thương liên tục60810
3+(44–56)% sát thương liên tục453027
4+(37–43)% sát thương liên tục3012273
5+(31–36)% sát thương liên tục1512273
6+(26–30)% sát thương liên tục112273
0Trang bị này kèm (51–54) - (62–66) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Gây Mù
1000
1Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Gây Mù
85270
2Trang bị này kèm (25–27) - (31–33) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Gây Mù
72810
3Trang bị này kèm (19–21) - (24–26) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Gây Mù
603027
0Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp1000
1Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp85270
2Cứ 16 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp78810
3Cứ 24 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp603027
0Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Ăn Mòn1000
1Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Ăn Mòn85270
2Cứ 16 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Ăn Mòn78810
3Cứ 24 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Ăn Mòn603027
0Kèm (70–103)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản1000
1Kèm (54–69)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản83270
2Kèm (41–53)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản75810
3Kèm (32–40)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản603027
4Kèm (27–31)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản4512273
5Kèm (22–26)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản3212273
6Kèm (19–21)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản2012273
0Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST Giật Điện cơ bản10
0+(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000
1+(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83270
2+(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72810
3+(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu603027
4+6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu4512273
0Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công1000
1Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công80270
2Xác suất +(28–37)% Đỡ Đòn Tấn Công70810
3Xác suất +(17–27)% Đỡ Đòn Tấn Công403027
4Xác suất +(5–16)% Đỡ Đòn Tấn Công1012273
0Kèm (173–258)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản1000
1Kèm (133–172)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản82312
2Kèm (102–132)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản75938
3Kèm (79–101)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản603226
4Kèm (66–78)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản456825
5Kèm (55–65)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản329556
6Kèm (46–54)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản2010238
0Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (23–27) - (29–33) Điểm ST Vật Lý1000
1Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (15–18) - (19–22) Điểm ST Vật Lý85312
2Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (10–12) - (12–14) Điểm ST Vật Lý78938
3Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (4–6) - (6–8) Điểm ST Vật Lý603226
0Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao (4–5)% HP Max1000
1Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 3% HP Max82312
2Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 2% HP Max75938
3Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 1% HP Max603226
0Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng Nguyên Tố10
0Bổ sung +(25–36)% ST Ăn Mòn10
0(25–36)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Gây Mù
10
0+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, có xác suất +5% gây ra Gây Mù
10
1+(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, có xác suất +5% gây ra Gây Mù
83270
2+(20–25)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, có xác suất +5% gây ra Gây Mù
78810
3+(10–15)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, có xác suất +5% gây ra Gây Mù
703027
0+(21–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn1000
1+(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn83270
2+(13–15)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn78810
3+(10–12)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn703027
0(20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000
1(11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP78270
2(6–10)% sát thương gây ra thêm đối với HP60810
3(2–5)% sát thương gây ra thêm đối với HP303027
Hậu Tố
TierModifierLvWeight
0+(121–180) Trí Tuệ1000
1+(94–120) Trí Tuệ85270
2+(72–93) Trí Tuệ82810
3+(54–71) Trí Tuệ783027
4+(36–53) Trí Tuệ7212273
5+(19–35) Trí Tuệ6612273
6+(6–18) Trí Tuệ6012273
7+(27–31) Trí Tuệ211
8+(22–26) Trí Tuệ201
9+(17–21) Trí Tuệ201
0+(121–180) Nhanh Nhẹn1000
1+(94–120) Nhanh Nhẹn85270
2+(72–93) Nhanh Nhẹn82810
3+(54–71) Nhanh Nhẹn783027
4+(36–53) Nhanh Nhẹn7212273
5+(19–35) Nhanh Nhẹn6612273
6+(6–18) Nhanh Nhẹn6012273
7+(27–31) Nhanh Nhẹn211
8+(22–26) Nhanh Nhẹn201
9+(17–21) Nhanh Nhẹn201
0+(81–120) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ1000
1+(73–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ85270
2+(65–72) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ82810
3+(57–64) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ783027
4+(49–56) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ7212273
5+(41–48) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ6612273
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này1000
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72270
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này60810
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này483027
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này3612273
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này2412273
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này1212273
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này112273
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1000
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72270
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này60810
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này483027
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này3612273
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này2412273
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1212273
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này112273
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
0+(11–15)% Tốc Chạy10
0+(177–264)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0Xác suất +(41–60)% Khô Héo10
0Khi đánh bại, có xác suất +(21–30)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Linh Động10
0+(41–60)% xác suất Giật Điện10
0+(81–120)% ST Bạo Kích1000
1+(62–80)% ST Bạo Kích85270
2+(48–61)% ST Bạo Kích72810
3+(36–47)% ST Bạo Kích603027
4+(24–35)% ST Bạo Kích5012273
5+(13–23)% ST Bạo Kích4012273
6+(4–12)% ST Bạo Kích3012273
0+(33–48) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập1000
1+(22–32) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập78270
2+(13–21) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập60810
3+(4–12) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập303027
0Khi bạo kích, Thu Hoạch 2 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu1000
1Khi bạo kích, Thu Hoạch 1.5 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu83270
2Khi bạo kích, Thu Hoạch 1 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu72810
3Khi bạo kích, Thu Hoạch 0.5 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu603027
0+2 điểm số Nạp NL kỹ năng Di Chuyển tối đa10
0Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, +30% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Miễn ST, duy trì 1 giây1000
1Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, +20% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Miễn ST, duy trì 1 giây83270
2Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, +16% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Miễn ST, duy trì 1 giây72810
3Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, +12% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Miễn ST, duy trì 1 giây603027
4Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, +8% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Miễn ST, duy trì 1 giây4512273
0Với mỗi 1% tốc độ tấn công, khoảng thời gian trả lại thêm -0.3%1000
1Với mỗi 1% tốc độ tấn công, khoảng thời gian trả lại thêm -0.2%83270
0Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(21–30)% Sát thương.1000
1Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(16–20)% Sát thương.83270
2Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(13–15)% Sát thương.72810
3Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(10–12)% Sát thương.603027
4Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +9% Sát thương.4512273
0Với mỗi 1% tốc độ tấn công, khoảng thời gian trả lại thêm -0.5%10
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương10
0Khi HP Thấp, ST Tấn Công thêm +(31–45)%10
0Xung quanh Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn của kẻ địch (-27–-19)%10
0-12% khoảng thời gian hoàn trả thêm1000
1-10% khoảng thời gian hoàn trả thêm83270
2-8% khoảng thời gian hoàn trả thêm78810
3-6% khoảng thời gian hoàn trả thêm703027
0+(25–36)% Tốc Đánh thêm khi HP Thấp1000
1+(20–24)% Tốc Đánh thêm khi HP Thấp83270
2+(15–19)% Tốc Đánh thêm khi HP Thấp78810
3+(10–14)% Tốc Đánh thêm khi HP Thấp703027
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương1000
1Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương78270
2Xác suất +(10–16)% gây ra x2 sát thương60810
3Xác suất +(3–9)% gây ra x2 sát thương303027

móng vuốt Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0Khi đánh trúng, hồi (11–15) MP10
0+(13–14)% Hoàn Trả HP10
0+(241–360) MP Max10
1+(192–240) MP Max72185
2+(154–191) MP Max601000
3+(120–153) MP Max481000
4+(86–119) MP Max361000
5+(58–85) MP Max241000
6+(34–57) MP Max121000
7+(12–33) MP Max11000
0+(65–96)% MP Max10
1+(51–64)% MP Max72185
2+(41–50)% MP Max601000
3+(32–40)% MP Max481000
4+(23–31)% MP Max361000
5+(15–22)% MP Max241000
6+(9–14)% MP Max121000
7+(3–8)% MP Max11000
0Trang bị này kèm (37–43) - (45–52) Điểm ST Vật Lý10
1Trang bị này kèm (25–29) - (30–35) Điểm ST Vật Lý72185
2Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Vật Lý601000
3Trang bị này kèm (14–17) - (17–20) Điểm ST Vật Lý481000
4Trang bị này kèm (11–13) - (13–15) Điểm ST Vật Lý361000
5Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật Lý241000
6Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý121000
0Trang bị này kèm (71–81) - (97–111) Điểm ST Lửa10
1Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lửa72185
2Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lửa601000
3Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lửa481000
4Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lửa361000
5Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lửa241000
6Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lửa121000
7Trang bị này kèm (4–6) - (7–9) Điểm ST Lửa11000
0Trang bị này kèm (72–82) - (95–109) Điểm ST Lạnh Lẽo10
1Trang bị này kèm (43–54) - (59–74) Điểm ST Lạnh Lẽo72185
2Trang bị này kèm (35–42) - (47–58) Điểm ST Lạnh Lẽo601000
3Trang bị này kèm (27–34) - (37–46) Điểm ST Lạnh Lẽo481000
4Trang bị này kèm (19–26) - (27–36) Điểm ST Lạnh Lẽo361000
5Trang bị này kèm (13–17) - (20–26) Điểm ST Lạnh Lẽo241000
6Trang bị này kèm (8–10) - (12–17) Điểm ST Lạnh Lẽo121000
7Trang bị này kèm (4–6) - (7–9) Điểm ST Lạnh Lẽo11000
0Trang bị này kèm (8–10) - (159–181) Điểm ST Tia Chớp10
1Trang bị này kèm (6–7) - (97–121) Điểm ST Tia Chớp72185
2Trang bị này kèm (4–5) - (77–96) Điểm ST Tia Chớp601000
3Trang bị này kèm (3–4) - (61–76) Điểm ST Tia Chớp481000
4Trang bị này kèm (2–3) - (44–60) Điểm ST Tia Chớp361000
5Trang bị này kèm (1–2) - (29–43) Điểm ST Tia Chớp241000
6Trang bị này kèm (1–2) - (17–28) Điểm ST Tia Chớp121000
7Trang bị này kèm 1 - (6–8) Điểm ST Tia Chớp11000
0Trang bị này kèm (77–88) - (91–103) Điểm ST Ăn Mòn10
1Trang bị này kèm (51–59) - (60–69) Điểm ST Ăn Mòn80185
2Trang bị này kèm (39–45) - (46–53) Điểm ST Ăn Mòn721000
3Trang bị này kèm (29–34) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn601000
4Trang bị này kèm (22–26) - (27–31) Điểm ST Ăn Mòn481000
5Trang bị này kèm (19–22) - (22–26) Điểm ST Ăn Mòn361000
6Trang bị này kèm (15–18) - (18–21) Điểm ST Ăn Mòn241000
7Trang bị này kèm (13–15) - (15–18) Điểm ST Ăn Mòn121000
0Kèm (35–51) sát thương Khô Héo cơ bản10
0Kèm (101–150) ST Giật Điện cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này10
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85185
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này821000
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này781000
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này721000
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này681000
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này601000
0+(97–144)% ST Nguyên Tố10
1+(74–96)% ST Nguyên Tố72185
2+(57–73)% ST Nguyên Tố601000
3+(44–56)% ST Nguyên Tố481000
4+(37–43)% ST Nguyên Tố361000
5+(31–36)% ST Nguyên Tố241000
6+(26–30)% ST Nguyên Tố121000
7+(16–25)% ST Nguyên Tố11000
0+(97–144)% ST Ăn Mòn10
1+(74–96)% ST Ăn Mòn72185
2+(57–73)% ST Ăn Mòn601000
3+(44–56)% ST Ăn Mòn481000
4+(37–43)% ST Ăn Mòn361000
5+(31–36)% ST Ăn Mòn241000
6+(26–30)% ST Ăn Mòn121000
7+(16–25)% ST Ăn Mòn11000
0+(97–144)% sát thương liên tục10
1+(74–96)% sát thương liên tục72185
2+(57–73)% sát thương liên tục601000
3+(44–56)% sát thương liên tục451000
4+(37–43)% sát thương liên tục301000
5+(31–36)% sát thương liên tục151000
6+(26–30)% sát thương liên tục11000
0Trang bị này kèm (51–54) - (62–66) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Gây Mù
10
1Trang bị này kèm (34–36) - (41–44) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Gây Mù
85185
2Trang bị này kèm (25–27) - (31–33) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Gây Mù
721000
3Trang bị này kèm (19–21) - (24–26) Điểm ST Vật Lý
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Gây Mù
601000
0Cứ 8 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp10
1Cứ 12 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp85185
2Cứ 16 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp781000
3Cứ 24 điểm Nhanh Nhẹn, tấn công kèm 1 - 5 điểm ST Tia Chớp601000
0Cứ 8 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Ăn Mòn10
1Cứ 12 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Ăn Mòn85185
2Cứ 16 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Ăn Mòn781000
3Cứ 24 điểm Trí Tuệ, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Ăn Mòn601000
0Kèm (70–103)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản10
1Kèm (54–69)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản83185
2Kèm (41–53)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản751000
3Kèm (32–40)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản601000
4Kèm (27–31)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản451000
5Kèm (22–26)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản321000
6Kèm (19–21)% ST Vũ Khí Tay Chính vào ST Khô Héo cơ bản201000
0Kèm (6–7)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST Giật Điện cơ bản10
0+(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu10
1+(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83185
2+(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu721000
3+(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu601000
4+6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu451000
0Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công10
1Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công80185
2Xác suất +(28–37)% Đỡ Đòn Tấn Công701000
3Xác suất +(17–27)% Đỡ Đòn Tấn Công401000
4Xác suất +(5–16)% Đỡ Đòn Tấn Công101000
0Kèm (173–258)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản10
1Kèm (133–172)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản82312
2Kèm (102–132)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản75938
3Kèm (79–101)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản603226
4Kèm (66–78)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản4512339
5Kèm (55–65)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản3211838
6Kèm (46–54)% ST vật lý Vũ Khí Tay Chính vào ST Vết Thương cơ bản209072
0Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (23–27) - (29–33) Điểm ST Vật Lý10
1Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (15–18) - (19–22) Điểm ST Vật Lý85312
2Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (10–12) - (12–14) Điểm ST Vật Lý78938
3Gần đây mỗi khi tiêu hao 800 HP, tấn công sẽ kèm (4–6) - (6–8) Điểm ST Vật Lý603226
0Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao (4–5)% HP Max10
1Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 3% HP Max82312
2Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 2% HP Max75938
3Khi dùng kỹ năng Tấn Công, tiêu hao 1% HP Max603226
0Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng Nguyên Tố10
0Bổ sung +(25–36)% ST Ăn Mòn10
0(25–36)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, có xác suất +(3–5)% gây ra Gây Mù
10
0+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, có xác suất +5% gây ra Gây Mù
10
1+(28–32)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, có xác suất +5% gây ra Gây Mù
83185
2+(20–25)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, có xác suất +5% gây ra Gây Mù
781000
3+(10–15)% ST Vật Lý của trang bị này
Khi đánh trúng, có xác suất +5% gây ra Gây Mù
701000
0+(21–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn10
1+(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn83185
2+(13–15)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn781000
3+(10–12)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn701000
0(20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
1(11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP78185
2(6–10)% sát thương gây ra thêm đối với HP601000
3(2–5)% sát thương gây ra thêm đối với HP301000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0+(121–180) Trí Tuệ10
1+(94–120) Trí Tuệ85185
2+(72–93) Trí Tuệ821000
3+(54–71) Trí Tuệ781000
4+(36–53) Trí Tuệ721000
5+(19–35) Trí Tuệ661000
6+(6–18) Trí Tuệ601000
7+(27–31) Trí Tuệ211
8+(22–26) Trí Tuệ201
9+(17–21) Trí Tuệ201
10+(13–16) Trí Tuệ151
11+(9–12) Trí Tuệ101
12+(5–8) Trí Tuệ11
0+(121–180) Nhanh Nhẹn10
1+(94–120) Nhanh Nhẹn85185
2+(72–93) Nhanh Nhẹn821000
3+(54–71) Nhanh Nhẹn781000
4+(36–53) Nhanh Nhẹn721000
5+(19–35) Nhanh Nhẹn661000
6+(6–18) Nhanh Nhẹn601000
7+(27–31) Nhanh Nhẹn211
8+(22–26) Nhanh Nhẹn201
9+(17–21) Nhanh Nhẹn201
10+(13–16) Nhanh Nhẹn151
11+(9–12) Nhanh Nhẹn101
12+(5–8) Nhanh Nhẹn11
0+(81–120) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ10
1+(73–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ85185
2+(65–72) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ821000
3+(57–64) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ781000
4+(49–56) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ721000
5+(41–48) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ661000
6+(37–40) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ601
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này10
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72185
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này601000
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này481000
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này361000
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này241000
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này121000
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này11000
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này10
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72185
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này601000
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này481000
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này361000
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này241000
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này121000
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này11000
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
0+(11–15)% Tốc Chạy10
0+(177–264)% Điểm Bạo Kích khi gần đây đánh bại kẻ địch10
0Xác suất +(41–60)% Khô Héo10
0Khi đánh bại, có xác suất +(21–30)% nhận được 1 lớp Chúc Phúc Linh Động10
0+(41–60)% xác suất Giật Điện10
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
1+(62–80)% ST Bạo Kích85185
2+(48–61)% ST Bạo Kích721000
3+(36–47)% ST Bạo Kích601000
4+(24–35)% ST Bạo Kích501000
5+(13–23)% ST Bạo Kích401000
6+(4–12)% ST Bạo Kích301000
0+(33–48) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập10
1+(22–32) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập78185
2+(13–21) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập601000
3+(4–12) mỗi giây thi triển điểm Dồn Dập301000
0Khi bạo kích, Thu Hoạch 2 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu10
1Khi bạo kích, Thu Hoạch 1.5 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu83185
2Khi bạo kích, Thu Hoạch 1 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu721000
3Khi bạo kích, Thu Hoạch 0.5 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu601000
0+2 điểm số Nạp NL kỹ năng Di Chuyển tối đa10
0Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, +30% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Miễn ST, duy trì 1 giây10
1Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, +20% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Miễn ST, duy trì 1 giây83185
2Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, +16% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Miễn ST, duy trì 1 giây721000
3Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, +12% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Miễn ST, duy trì 1 giây601000
4Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, +8% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Miễn ST, duy trì 1 giây451000
0Với mỗi 1% tốc độ tấn công, khoảng thời gian trả lại thêm -0.3%10
1Với mỗi 1% tốc độ tấn công, khoảng thời gian trả lại thêm -0.2%83185
0Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(21–30)% Sát thương.10
1Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(16–20)% Sát thương.83185
2Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(13–15)% Sát thương.721000
3Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(10–12)% Sát thương.601000
4Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +9% Sát thương.451000
0Với mỗi 1% tốc độ tấn công, khoảng thời gian trả lại thêm -0.5%10
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương10
0Khi HP Thấp, ST Tấn Công thêm +(31–45)%10
0Xung quanh Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn của kẻ địch (-27–-19)%10
0-12% khoảng thời gian hoàn trả thêm10
1-10% khoảng thời gian hoàn trả thêm83185
2-8% khoảng thời gian hoàn trả thêm781000
3-6% khoảng thời gian hoàn trả thêm701000
0+(25–36)% Tốc Đánh thêm khi HP Thấp10
1+(20–24)% Tốc Đánh thêm khi HP Thấp83185
2+(15–19)% Tốc Đánh thêm khi HP Thấp781000
3+(10–14)% Tốc Đánh thêm khi HP Thấp701000
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương10
1Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương78185
2Xác suất +(10–16)% gây ra x2 sát thương601000
3Xác suất +(3–9)% gây ra x2 sát thương301000
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 491 – 9Lõi Năng Lượng x1
150 – 541 – 12Lõi Năng Lượng x1
155 – 591 – 15Lõi Năng Lượng x1
160 – 641 – 18Lõi Năng Lượng x4
165 – 691 – 21Lõi Năng Lượng x4
170 – 741 – 34Lõi Năng Lượng x8
175 – 791 – 48Lõi Năng Lượng x12
180 – 841 – 61Lõi Năng Lượng x16
185 – 1001 – 61Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 100
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Sâu
Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
Tốn:
  • Mộng Ngữ: Thỉnh Cầu Lúc Chia Tay
  • Mộng Ngữ: Tuyết Rơi
  • Mộng Ngữ: Rèn Uy Quyền
  • Mộng Ngữ: Loạn Ảnh
  • Mộng Ngữ: Chim Yến
  • Mộng Ngữ: Phi Điểu
  • Biến ảo Mộng Mị
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 82 - 100