búa hai tay /16
Búa Nặng Sắt Thô
Yêu cầu Lv.1
15 - 21 ST Vật Lý
1 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+8% phạm vi kỹ năng
tay
Búa Lớn Nham Thạch
Yêu cầu Lv.2
20 - 30 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
+(11–13)% khoảng cách Đánh Lui
tay
Búa Nặng Sắt Thuần
Yêu cầu Lv.6
31 - 50 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(8–10)% phạm vi kỹ năng
tay
Búa Lớn Băng Sương
Yêu cầu Lv.12
33 - 53 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
+(17–21)% khoảng cách Đánh Lui
tay
Búa Lớn Răng Thú
Yêu cầu Lv.20
61 - 98 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% phạm vi kỹ năng
tay
Búa Nặng Đỏ Tươi
Yêu cầu Lv.27
54 - 86 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
+(23–29)% khoảng cách Đánh Lui
tay
Búa Nặng Sói Cô Độc
Yêu cầu Lv.34
83 - 133 ST Vật Lý
0.95 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +7% gây ra Tê Liệt
tay
Búa Lớn Wallagang
Yêu cầu Lv.34
88 - 141 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% phạm vi kỹ năng
tay
Búa Lớn Đập Nát
Yêu cầu Lv.40
72 - 115 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
+(29–36)% khoảng cách Đánh Lui
tay
Búa Lớn Hủy Diệt
Yêu cầu Lv.46
110 - 176 ST Vật Lý
1.05 Tốc Đánh
430 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% phạm vi kỹ năng
tay
Búa Nặng Tận Thế
Yêu cầu Lv.52
88 - 141 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
+(34–42)% khoảng cách Đánh Lui
tay
Búa Nặng Chiến Tranh
Yêu cầu Lv.60
150 - 240 ST Vật Lý
0.9 Tốc Đánh
380 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% phạm vi kỹ năng
tay
Búa Nặng Phán Quyết
Yêu cầu Lv.66
121 - 194 ST Vật Lý
1.2 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
+(36–45)% khoảng cách Đánh Lui
tay
Búa Lớn Càn Quét
Yêu cầu Lv.66
158 - 253 ST Vật Lý
0.95 Tốc Đánh
500 Điểm Bạo Kích
Khi đánh trúng, có xác suất +10% gây ra Tê Liệt
tay
Búa Lớn Bạch Kim
Yêu cầu Lv.76
162 - 259 ST Vật Lý
1.15 Tốc Đánh
490 Điểm Bạo Kích
-20% Tốc Chạy
tay
Búa Nặng Dung Nham
Yêu cầu Lv.76
129 - 271 ST Vật Lý
1.1 Tốc Đánh
460 Điểm Bạo Kích
Cứ 15 điểm Sức Mạnh, +1% ST Bạo Kích
Cứ 5 điểm Nhanh Nhẹn, -1% Tốc Đánh
tay
Trang Bị Truyền Kỳ /4
Phân Xử Sai Lầm
Yêu cầu Lv.36
  • +(1000–2000)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Lúc bạo kích, gây ra cho bản thân Vết Thương 200 điểm ST
Chỉ Dẫn Của Magnus
Yêu cầu Lv.60
  • Trang bị này kèm (19–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý
  • Cộng (50–200)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa
  • +50% xác suất Đốt Cháy của kỹ năng Lửa
  • +1 Đốt Cháy tối đa
  • +(5–20)% Xuyên Thấu Lửa
Ánh Sáng Chí Mạng
Yêu cầu Lv.65
  • Trang bị này kèm (19–25) - (230–236) Điểm ST Tia Chớp
  • +(10–20)% Tốc Đánh của trang bị này
  • +(80–100)% ST Bạo Kích
  • Tổng kết (1–3) lần Chạm Sét sát thương khi bị đánh trúng
Kẻ Trộm Của Valerie
Yêu cầu Lv.74
  • +(80–120)% ST Pháp Thuật
  • +(12–20)% Kháng Ăn Mòn
  • Khi di chuyển, cứ 1 giây nhận 1 Linh Cầu Hư Vô
  • Cứ trang bị 1 Trang Bị Truyền Kỳ, +2 số lượng Linh Cầu Hư Vô, tối đa 6
  • Linh Cầu Hư Vô đạt tối đa, bỏ qua Hộ Giáp địch, Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /4
Phân Xử Sai Lầm
Yêu cầu Lv.36
  • +(5000–10000) Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này
  • Lúc bạo kích, gây ra cho bản thân Vết Thương 100 điểm ST
Chỉ Dẫn Của Magnus
Yêu cầu Lv.60
  • Trang bị này kèm (35–38) - (42–45) Điểm ST Vật Lý
  • Khi gây sát thương, cơ hội (20–40)% để nhận (2–3) giây sát thương Bốc cháy, hiệu ứng này có thời gian hồi 6 giây trên cùng một mục tiêu
  • +75% xác suất Đốt Cháy của kỹ năng Lửa
  • +2 Đốt Cháy tối đa
  • +(7–25)% Xuyên Thấu Lửa
Ánh Sáng Chí Mạng
Yêu cầu Lv.65
  • Trang bị này kèm (31–38) - (344–351) Điểm ST Tia Chớp
  • +(25–30)% Tốc Đánh của trang bị này
  • Thêm +(25–32)% thâm nhập tia chớp từ các lượt truy cập quan trọng
  • Tổng kết (1–4) lần Chạm Sét sát thương khi bị đánh trúng
Kẻ Trộm Của Valerie
Yêu cầu Lv.74
  • +(130–180)% ST Pháp Thuật
  • +(25–30)% Kháng Ăn Mòn
  • Khi di chuyển, cứ 0.5 giây nhận 1 Linh Cầu Hư Vô
  • Cứ trang bị 1 Trang Bị Truyền Kỳ, +2 số lượng Linh Cầu Hư Vô, tối đa 12
  • Linh Cầu Hư Vô đạt tối đa, bỏ qua Hộ Giáp địch, Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn
    +8% Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn
Yểm Bùa /75
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type Effect affix_type Cost Lv
% ST vật lý của trang bị này+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (9–11) - (11–13) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (11–13) - (14–16) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (14–16) - (16–19) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (22–25) - (30–35) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (26–30) - (36–42) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (15–18) - (21–24) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (27–31) - (36–41) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (34–39) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (41–47) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (2–3) - (50–57) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (2–3) - (59–68) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST 2% Kháng Nguyên TốTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (3–4)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (5–7)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa+(32–37)% ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lửa+(38–45)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa+(46–54)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo+(32–37)% ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lạnh Lẽo+(38–45)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo+(46–54)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp+(32–37)% ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Tia Chớp+(38–45)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp+(46–54)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn+(38–45)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn+(46–54)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +10% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tốc Đánh của trang bị này+7% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tốc Đánh của trang bị này+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tốc Đánh của trang bị này+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(27–31)% ST Bạo KíchHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(32–37)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(38–45)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lửa+(3–6)% Kháng LửaHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lửa+(7–11)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lửa+(12–15)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Lạnh Lẽo+(3–6)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lạnh Lẽo+(7–11)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lạnh Lẽo+(12–15)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Tia Chớp+(3–6)% Kháng Tia ChớpHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Tia Chớp+(7–11)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Tia Chớp+(12–15)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Ăn Mòn+(3–6)% Kháng Ăn MònHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Ăn Mòn+(7–11)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Ăn Mòn+(12–15)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Sức Mạnh+(27–31) Sức MạnhHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Sức Mạnh+(32–37) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Sức Mạnh+(38–45) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Nhanh Nhẹn+(27–31) Nhanh NhẹnHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Nhanh Nhẹn+(32–37) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Nhanh Nhẹn+(38–45) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trí Tuệ+(27–31) Trí TuệHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trí Tuệ+(32–37) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trí Tuệ+(38–45) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng+(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này
(-5–-4)% tiêu hao kỹ năng
Tiền TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 80
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Gào Thét Giận Dữ10% tỉ lệ kích hoạt Gào Thét Giận Dữ cấp 1 khi đánh bạiHậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 60

búa hai tay Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeight
0+(121–180)% HP Max của Minion1000
1+(91–120)% HP Max của Minion83250
2+(71–90)% HP Max của Minion78750
3+(55–70)% HP Max của Minion702941
4+(45–54)% HP Max của Minion6012113
5+(35–44)% HP Max của Minion5012113
6+(31–34)% HP Max của Minion3712113
0+(66–80)% tốc độ hồi HP tự nhiên1000
1+(46–65)% tốc độ hồi HP tự nhiên78250
2+(26–45)% tốc độ hồi HP tự nhiên60750
3+(9–25)% tốc độ hồi HP tự nhiên302941
0Minion mỗi giây hồi tự nhiên (21–30)% HP1000
1Minion mỗi giây hồi tự nhiên (16–20)% HP83250
2Minion mỗi giây hồi tự nhiên (10–15)% HP78750
3Minion mỗi giây hồi tự nhiên (6–9)% HP702941
4Minion mỗi giây hồi tự nhiên (1–5)% HP6012113
0Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý1000
1Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý72250
2Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý60750
3Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý482941
4Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý3612113
5Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý2412113
6Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý1212113
7Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý112113
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa1000
1Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa72250
2Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa60750
3Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa482941
4Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa3612113
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa2412113
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa1212113
7Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa112113
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo1000
1Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo72250
2Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo60750
3Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo482941
4Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo3612113
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo2412113
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo1212113
7Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo112113
0Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp1000
1Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp72250
2Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp60750
3Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp482941
4Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp3612113
5Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp2412113
6Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp1212113
7Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp112113
0Kèm (104–155) sát thương Đốt Cháy cơ bản10
0Kèm (151–225) ST Giật Điện cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này1000
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85250
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này82750
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này782941
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này7212113
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này6812113
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này6012113
0+(193–288)% ST Nguyên Tố1000
1+(148–192)% ST Nguyên Tố72250
2+(115–147)% ST Nguyên Tố60750
3+(88–113)% ST Nguyên Tố482941
4+(73–87)% ST Nguyên Tố3612113
5+(61–72)% ST Nguyên Tố2412113
6+(51–60)% ST Nguyên Tố1212113
7+(30–49)% ST Nguyên Tố112113
0+(193–288)% sát thương phạm vi1000
1+(148–192)% sát thương phạm vi72250
2+(115–147)% sát thương phạm vi60750
3+(88–113)% sát thương phạm vi482941
4+(73–87)% sát thương phạm vi3612113
5+(61–72)% sát thương phạm vi2412113
6+(51–60)% sát thương phạm vi1212113
7+(30–49)% sát thương phạm vi112113
0+(241–360)% sát thương của Minion1000
1+(185–240)% sát thương của Minion72250
2+(143–184)% sát thương của Minion60750
3+(109–141)% sát thương của Minion482941
4+(92–108)% sát thương của Minion3612113
5+(76–91)% sát thương của Minion2412113
6+(64–75)% sát thương của Minion1212113
7+(40–63)% sát thương của Minion112113
0Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
1000
1Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
85250
2Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
72750
3Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
602941
0Kèm (8–10)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản10
0Cứ 4 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa1000
1Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa85250
2Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa78750
3Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa602941
0+(5–6) cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi1000
1+(3–4) cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi85250
2+(1–2) cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi5750
0Cộng (326–486)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 1000
1Cộng (251–324)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 83250
2Cộng (192–249)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 75750
3Cộng (149–191)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 602941
4Cộng (123–147)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 4512113
5Cộng (104–122)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 3212113
6Cộng (86–102)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 2012113
0+(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000
1+(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83250
2+(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72750
3+(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu602941
4+(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu4512113
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố10
0+7 cấp kỹ năng Cốt Lõi10
0+(46–67)% sát thương Minion thêm khi Minion HP Thấp10
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
10
0+(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này
+15% xác suất Đánh Lui
1000
1+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
+15% xác suất Đánh Lui
83250
2+(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này
+15% xác suất Đánh Lui
78750
3+(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này
+15% xác suất Đánh Lui
702941
0+(5–6) cấp kỹ năng chủ động1000
1+(3–4) cấp kỹ năng chủ động85250
2+(1–2) cấp kỹ năng chủ động78750
0(40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000
1(22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP78250
2(13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP60750
3(4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP302941
Hậu Tố
TierModifierLvWeight
0+(241–360) Sức Mạnh1000
1+(187–240) Sức Mạnh85250
2+(144–186) Sức Mạnh82750
3+(108–143) Sức Mạnh782941
4+(72–107) Sức Mạnh7212113
5+(38–71) Sức Mạnh6612113
6+(12–37) Sức Mạnh6012113
7+(51–60) Sức Mạnh211
8+(41–50) Sức Mạnh201
9+(31–40) Sức Mạnh201
0+(241–360) Trí Tuệ1000
1+(187–240) Trí Tuệ85250
2+(144–186) Trí Tuệ82750
3+(108–143) Trí Tuệ782941
4+(72–107) Trí Tuệ7212113
5+(38–71) Trí Tuệ6612113
6+(12–37) Trí Tuệ6012113
7+(51–60) Trí Tuệ211
8+(41–50) Trí Tuệ201
9+(31–40) Trí Tuệ201
0+(161–240) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ1000
1+(145–160) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ85250
2+(129–144) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ82750
3+(112–128) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ782941
4+(97–111) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ7212113
5+(81–96) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ6612113
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này1000
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72250
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này60750
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này482941
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này3612113
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này2412113
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này1212113
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này112113
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1000
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72250
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này60750
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này482941
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này3612113
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này2412113
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này1212113
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này112113
0+(121–180)% ST Bạo Kích10
0+(65–96)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion1000
1+(49–64)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion72250
2+(39–48)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion60750
3+(29–37)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion452941
4+(25–28)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion3012113
5+(21–24)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion1512113
6+(17–20)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion112113
0+(31–45)% xác suất Đánh Lui10
0+(16–22)% khoảng cách Đánh Lui10
0+(215–320)% Điểm Bạo Kích của Minion1000
1+(165–213)% Điểm Bạo Kích của Minion72250
2+(127–164)% Điểm Bạo Kích của Minion60750
3+(97–125)% Điểm Bạo Kích của Minion452941
4+(81–96)% Điểm Bạo Kích của Minion3012113
5+(68–80)% Điểm Bạo Kích của Minion1512113
6+(57–67)% Điểm Bạo Kích của Minion112113
0+(31–45)% xác suất Đánh Lui10
0+(16–22)% khoảng cách Đánh Lui10
0Thời gian duy trì Chúc Phúc +(31–45)%10
0Khi tấn công đánh trúng, có +(46–67)% xác suất gây ra Chế Giễu lên kẻ địch1000
1Khi tấn công đánh trúng, có +(34–45)% xác suất gây ra Chế Giễu lên kẻ địch83250
2Khi tấn công đánh trúng, có +(23–33)% xác suất gây ra Chế Giễu lên kẻ địch72750
0+(161–240)% ST Bạo Kích1000
1+(125–160)% ST Bạo Kích85250
2+(96–124)% ST Bạo Kích72750
3+(72–95)% ST Bạo Kích602941
4+(48–71)% ST Bạo Kích5012113
5+(26–47)% ST Bạo Kích4012113
6+(8–25)% ST Bạo Kích3012113
0+(161–240)% ST Bạo Kích của Minion1000
1+(125–160)% ST Bạo Kích của Minion85250
2+(96–124)% ST Bạo Kích của Minion72750
3+(72–95)% ST Bạo Kích của Minion602941
4+(48–71)% ST Bạo Kích của Minion5012113
5+(26–47)% ST Bạo Kích của Minion4012113
6+(8–25)% ST Bạo Kích của Minion3012113
0Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái Chế Giễu, có +(81–100)% xác suất nhận 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ1000
1Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái Chế Giễu, có +(61–80)% xác suất nhận 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ80250
2Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái Chế Giễu, có +(41–60)% xác suất nhận 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ65750
3Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái Chế Giễu, có +(21–40)% xác suất nhận 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ302941
4Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái Chế Giễu, có +(10–20)% xác suất nhận 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ1012113
0Khi tiêu hao Phá Dồn Lực, kỹ năng này tăng +(56–82)% ST1000
1Khi tiêu hao Phá Dồn Lực, kỹ năng này tăng +(43–55)% ST83250
2Khi tiêu hao Phá Dồn Lực, kỹ năng này tăng +(33–42)% ST72750
3Khi tiêu hao Phá Dồn Lực, kỹ năng này tăng +(30–32)% ST602941
0Khi kỹ năng chỉ đẫn, thêm +(33–48)% Tốc Đánh, Tốc Độ Dùng Phép và Tốc Chạy1000
1Khi kỹ năng chỉ đẫn, thêm +(25–32)% Tốc Đánh, Tốc Độ Dùng Phép và Tốc Chạy83250
2Khi kỹ năng chỉ đẫn, thêm +(16–24)% Tốc Đánh, Tốc Độ Dùng Phép và Tốc Chạy75750
3Khi kỹ năng chỉ đẫn, thêm +(10–15)% Tốc Đánh, Tốc Độ Dùng Phép và Tốc Chạy602941
4Khi kỹ năng chỉ đẫn, thêm +(6–9)% Tốc Đánh, Tốc Độ Dùng Phép và Tốc Chạy4512113
0Khi tấn công, 20% xác suất tiêu hao tất cả Chúc Phúc Bền Bỉ, mỗi khi tiêu hao 1 lớp thêm +(9–12)% sát thương tấn công lần này10
0Xác suất +(49–72)% gây ra x2 ST của Minion1000
1Xác suất +(38–48)% gây ra x2 ST của Minion78250
2Xác suất +(29–37)% gây ra x2 ST của Minion60750
3Xác suất +(23–28)% gây ra x2 ST của Minion302941
0Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 2 giây, CD 6 giây10
0Thêm +(36–48)% hiệu ứng Nặng Thêm1000
1Thêm +(25–32)% hiệu ứng Nặng Thêm83250
2Thêm +(19–24)% hiệu ứng Nặng Thêm75750
0Bổ sung +(46–70)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra1000
1Bổ sung +(36–45)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra83250
2Bổ sung +(26–35)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra72750
3Bổ sung +(21–25)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra602941
4Bổ sung +(15–20)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra4512113
0Bổ sung +(76–120)% Sát thương Kỹ năng cuối của Ma Linh và Sát thương dị thường gây ra bởi Kỹ năng cuối1000
1Bổ sung +(58–75)% Sát thương Kỹ năng cuối của Ma Linh và Sát thương dị thường gây ra bởi Kỹ năng cuối83250
2Bổ sung +(45–57)% Sát thương Kỹ năng cuối của Ma Linh và Sát thương dị thường gây ra bởi Kỹ năng cuối72750
3Bổ sung +(35–44)% Sát thương Kỹ năng cuối của Ma Linh và Sát thương dị thường gây ra bởi Kỹ năng cuối602941
4Bổ sung +(28–34)% Sát thương Kỹ năng cuối của Ma Linh và Sát thương dị thường gây ra bởi Kỹ năng cuối4512113
0Khi gây Bạo Kích lên kẻ địch dưới trạng thái Đóng Băng, gây thêm +(221–380)% Sát thương1000
1Khi gây Bạo Kích lên kẻ địch dưới trạng thái Đóng Băng, gây thêm +(161–220)% Sát thương83263
2Khi gây Bạo Kích lên kẻ địch dưới trạng thái Đóng Băng, gây thêm +(121–160)% Sát thương72811
3Khi gây Bạo Kích lên kẻ địch dưới trạng thái Đóng Băng, gây thêm +(90–120)% Sát thương603030
0Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 30% HP Max của kẻ địch10
0Giá trị lượt truy cập quan trọng +(421–630) Minion10
0Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương10
0Đòn Tụ Sức
+(50–80)% phạm vi kỹ năng
10
0Giá trị lượt truy cập quan trọng +(410–600) Minion1000
1Giá trị lượt truy cập quan trọng +(310–400) Minion83250
2Giá trị lượt truy cập quan trọng +(240–300) Minion78750
3Giá trị lượt truy cập quan trọng +(180–220) Minion702941
0Đòn Tụ Sức
+(80–120)% phạm vi kỹ năng
1000
1Đòn Tụ Sức8383
0Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương1000
1Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương78250
2Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương60750
3Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương302941

búa hai tay Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0+(121–180)% HP Max của Minion10
1+(91–120)% HP Max của Minion83191
2+(71–90)% HP Max của Minion781000
3+(55–70)% HP Max của Minion701000
4+(45–54)% HP Max của Minion601000
5+(35–44)% HP Max của Minion501000
6+(31–34)% HP Max của Minion371000
0+(66–80)% tốc độ hồi HP tự nhiên10
1+(46–65)% tốc độ hồi HP tự nhiên78191
2+(26–45)% tốc độ hồi HP tự nhiên601000
3+(9–25)% tốc độ hồi HP tự nhiên301000
0Minion mỗi giây hồi tự nhiên (21–30)% HP10
1Minion mỗi giây hồi tự nhiên (16–20)% HP83191
2Minion mỗi giây hồi tự nhiên (10–15)% HP781000
3Minion mỗi giây hồi tự nhiên (6–9)% HP701000
4Minion mỗi giây hồi tự nhiên (1–5)% HP601000
0Trang bị này kèm (76–88) - (91–100) Điểm ST Vật Lý10
1Trang bị này kèm (50–55) - (60–70) Điểm ST Vật Lý72191
2Trang bị này kèm (40–43) - (46–54) Điểm ST Vật Lý601000
3Trang bị này kèm (30–33) - (35–42) Điểm ST Vật Lý481000
4Trang bị này kèm (21–23) - (27–31) Điểm ST Vật Lý361000
5Trang bị này kèm (18–20) - (21–25) Điểm ST Vật Lý241000
6Trang bị này kèm (14–17) - (18–22) Điểm ST Vật Lý121000
7Trang bị này kèm (7–8) - (10–11) Điểm ST Vật Lý11000
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lửa10
1Trang bị này kèm (141–160) - (181–220) Điểm ST Lửa72191
2Trang bị này kèm (101–120) - (141–160) Điểm ST Lửa601000
3Trang bị này kèm (81–90) - (101–120) Điểm ST Lửa481000
4Trang bị này kèm (61–70) - (81–90) Điểm ST Lửa361000
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lửa241000
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lửa121000
7Trang bị này kèm (5–6) - (9–10) Điểm ST Lửa11000
0Trang bị này kèm (201–240) - (281–320) Điểm ST Lạnh Lẽo10
1Trang bị này kèm (141–160) - (191–210) Điểm ST Lạnh Lẽo72191
2Trang bị này kèm (101–120) - (151–170) Điểm ST Lạnh Lẽo601000
3Trang bị này kèm (81–100) - (101–130) Điểm ST Lạnh Lẽo481000
4Trang bị này kèm (61–80) - (81–100) Điểm ST Lạnh Lẽo361000
5Trang bị này kèm (41–50) - (61–70) Điểm ST Lạnh Lẽo241000
6Trang bị này kèm (21–30) - (41–50) Điểm ST Lạnh Lẽo121000
7Trang bị này kèm 7 - 8 Điểm ST Lạnh Lẽo11000
0Trang bị này kèm (13–15) - (401–500) Điểm ST Tia Chớp10
1Trang bị này kèm (8–10) - (321–400) Điểm ST Tia Chớp72191
2Trang bị này kèm (7–8) - (241–320) Điểm ST Tia Chớp601000
3Trang bị này kèm (5–6) - (161–220) Điểm ST Tia Chớp481000
4Trang bị này kèm (3–4) - (121–160) Điểm ST Tia Chớp361000
5Trang bị này kèm (2–3) - (81–120) Điểm ST Tia Chớp241000
6Trang bị này kèm (2–3) - (61–80) Điểm ST Tia Chớp121000
7Trang bị này kèm (1–2) - (15–16) Điểm ST Tia Chớp11000
0Kèm (104–155) sát thương Đốt Cháy cơ bản10
0Kèm (151–225) ST Giật Điện cơ bản10
0+(101–150)% ST Vật Lý của trang bị này10
1+(78–100)% ST Vật Lý của trang bị này85191
2+(60–77)% ST Vật Lý của trang bị này821000
3+(45–59)% ST Vật Lý của trang bị này781000
4+(30–44)% ST Vật Lý của trang bị này721000
5+(16–29)% ST Vật Lý của trang bị này681000
6+(5–15)% ST Vật Lý của trang bị này601000
0+(193–288)% ST Nguyên Tố10
1+(148–192)% ST Nguyên Tố72191
2+(115–147)% ST Nguyên Tố601000
3+(88–113)% ST Nguyên Tố481000
4+(73–87)% ST Nguyên Tố361000
5+(61–72)% ST Nguyên Tố241000
6+(51–60)% ST Nguyên Tố121000
7+(30–49)% ST Nguyên Tố11000
0+(193–288)% sát thương phạm vi10
1+(148–192)% sát thương phạm vi72191
2+(115–147)% sát thương phạm vi601000
3+(88–113)% sát thương phạm vi481000
4+(73–87)% sát thương phạm vi361000
5+(61–72)% sát thương phạm vi241000
6+(51–60)% sát thương phạm vi121000
7+(30–49)% sát thương phạm vi11000
0+(241–360)% sát thương của Minion10
1+(185–240)% sát thương của Minion72191
2+(143–184)% sát thương của Minion601000
3+(109–141)% sát thương của Minion481000
4+(92–108)% sát thương của Minion361000
5+(76–91)% sát thương của Minion241000
6+(64–75)% sát thương của Minion121000
7+(40–63)% sát thương của Minion11000
0Trang bị này kèm (106–111) - (124–129) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
10
1Trang bị này kèm (68–72) - (84–89) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
85191
2Trang bị này kèm (48–55) - (64–69) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
721000
3Trang bị này kèm (38–41) - (48–53) Điểm ST Vật Lý
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
601000
0Kèm (8–10)% ST Vật Lý của Vũ Khí Tay Chính vào ST >Giật Điện cơ bản10
0Cứ 4 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa10
1Cứ 6 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa85191
2Cứ 8 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa781000
3Cứ 12 điểm Sức Mạnh, tấn công kèm 2 - 4 điểm ST Lửa601000
0+(5–6) cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi10
1+(3–4) cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi85191
2+(1–2) cấp kỹ năng của Minion được triệu hồi51000
0Cộng (326–486)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 10
1Cộng (251–324)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 83191
2Cộng (192–249)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 751000
3Cộng (149–191)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 601000
4Cộng (123–147)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 451000
5Cộng (104–122)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 321000
6Cộng (86–102)% sát thương vũ khí cầm tay chính vào sát thương đánh lửa 201000
0+(29–42)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu10
1+(23–28)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83191
2+(18–22)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu721000
3+(14–17)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu601000
4+(12–13)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu451000
0Xuyên Thấu ST (41–60)% Kháng Nguyên Tố10
0+7 cấp kỹ năng Cốt Lõi10
0+(46–67)% sát thương Minion thêm khi Minion HP Thấp10
0+(181–270)% ST Vật Lý của trang bị này
+(3–5)% xác suất Đánh Lui
10
0+(64–72)% ST Vật Lý của trang bị này
+15% xác suất Đánh Lui
10
1+(44–48)% ST Vật Lý của trang bị này
+15% xác suất Đánh Lui
83191
2+(32–36)% ST Vật Lý của trang bị này
+15% xác suất Đánh Lui
781000
3+(18–22)% ST Vật Lý của trang bị này
+15% xác suất Đánh Lui
701000
0+(5–6) cấp kỹ năng chủ động10
1+(3–4) cấp kỹ năng chủ động85191
2+(1–2) cấp kỹ năng chủ động781000
0(40–48)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
1(22–32)% sát thương gây ra thêm đối với HP78191
2(13–21)% sát thương gây ra thêm đối với HP601000
3(4–12)% sát thương gây ra thêm đối với HP301000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0+(241–360) Sức Mạnh10
1+(187–240) Sức Mạnh85191
2+(144–186) Sức Mạnh821000
3+(108–143) Sức Mạnh781000
4+(72–107) Sức Mạnh721000
5+(38–71) Sức Mạnh661000
6+(12–37) Sức Mạnh601000
7+(51–60) Sức Mạnh211
8+(41–50) Sức Mạnh201
9+(31–40) Sức Mạnh201
10+(19–25) Sức Mạnh151
11+(13–18) Sức Mạnh101
12+(8–12) Sức Mạnh11
0+(241–360) Trí Tuệ10
1+(187–240) Trí Tuệ85191
2+(144–186) Trí Tuệ821000
3+(108–143) Trí Tuệ781000
4+(72–107) Trí Tuệ721000
5+(38–71) Trí Tuệ661000
6+(12–37) Trí Tuệ601000
7+(51–60) Trí Tuệ211
8+(41–50) Trí Tuệ201
9+(31–40) Trí Tuệ201
10+(19–25) Trí Tuệ151
11+(13–18) Trí Tuệ101
12+(8–12) Trí Tuệ11
0+(161–240) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ10
1+(145–160) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ85191
2+(129–144) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ821000
3+(112–128) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ781000
4+(97–111) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ721000
5+(81–96) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ661000
6+(55–60) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ601
0+(31–45)% Tốc Đánh của trang bị này10
1+(24–30)% Tốc Đánh của trang bị này72191
2+(19–23)% Tốc Đánh của trang bị này601000
3+(15–18)% Tốc Đánh của trang bị này481000
4+(11–14)% Tốc Đánh của trang bị này361000
5+(7–10)% Tốc Đánh của trang bị này241000
6+(4–6)% Tốc Đánh của trang bị này121000
7+(2–3)% Tốc Đánh của trang bị này11000
0+(41–60)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này10
1+(32–40)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này72191
2+(26–31)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này601000
3+(20–25)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này481000
4+(14–19)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này361000
5+(10–13)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này241000
6+(6–9)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này121000
7+(2–5)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này11000
0+(121–180)% ST Bạo Kích10
0+(65–96)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion10
1+(49–64)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion72191
2+(39–48)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion601000
3+(29–37)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion451000
4+(25–28)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion301000
5+(21–24)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion151000
6+(17–20)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion11000
0+(31–45)% xác suất Đánh Lui10
0+(16–22)% khoảng cách Đánh Lui10
0+(215–320)% Điểm Bạo Kích của Minion10
1+(165–213)% Điểm Bạo Kích của Minion72191
2+(127–164)% Điểm Bạo Kích của Minion601000
3+(97–125)% Điểm Bạo Kích của Minion451000
4+(81–96)% Điểm Bạo Kích của Minion301000
5+(68–80)% Điểm Bạo Kích của Minion151000
6+(57–67)% Điểm Bạo Kích của Minion11000
0+(31–45)% xác suất Đánh Lui10
0+(16–22)% khoảng cách Đánh Lui10
0Thời gian duy trì Chúc Phúc +(31–45)%10
0Khi tấn công đánh trúng, có +(46–67)% xác suất gây ra Chế Giễu lên kẻ địch10
1Khi tấn công đánh trúng, có +(34–45)% xác suất gây ra Chế Giễu lên kẻ địch83191
2Khi tấn công đánh trúng, có +(23–33)% xác suất gây ra Chế Giễu lên kẻ địch721000
0+(161–240)% ST Bạo Kích10
1+(125–160)% ST Bạo Kích85191
2+(96–124)% ST Bạo Kích721000
3+(72–95)% ST Bạo Kích601000
4+(48–71)% ST Bạo Kích501000
5+(26–47)% ST Bạo Kích401000
6+(8–25)% ST Bạo Kích301000
0+(161–240)% ST Bạo Kích của Minion10
1+(125–160)% ST Bạo Kích của Minion85191
2+(96–124)% ST Bạo Kích của Minion721000
3+(72–95)% ST Bạo Kích của Minion601000
4+(48–71)% ST Bạo Kích của Minion501000
5+(26–47)% ST Bạo Kích của Minion401000
6+(8–25)% ST Bạo Kích của Minion301000
0Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái Chế Giễu, có +(81–100)% xác suất nhận 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ10
1Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái Chế Giễu, có +(61–80)% xác suất nhận 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ80191
2Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái Chế Giễu, có +(41–60)% xác suất nhận 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ651000
3Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái Chế Giễu, có +(21–40)% xác suất nhận 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ301000
4Khi đánh trúng kẻ địch ở trạng thái Chế Giễu, có +(10–20)% xác suất nhận 1 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ101000
0Khi tiêu hao Phá Dồn Lực, kỹ năng này tăng +(56–82)% ST10
1Khi tiêu hao Phá Dồn Lực, kỹ năng này tăng +(43–55)% ST83191
2Khi tiêu hao Phá Dồn Lực, kỹ năng này tăng +(33–42)% ST721000
3Khi tiêu hao Phá Dồn Lực, kỹ năng này tăng +(30–32)% ST601000
0Khi kỹ năng chỉ đẫn, thêm +(33–48)% Tốc Đánh, Tốc Độ Dùng Phép và Tốc Chạy10
1Khi kỹ năng chỉ đẫn, thêm +(25–32)% Tốc Đánh, Tốc Độ Dùng Phép và Tốc Chạy83191
2Khi kỹ năng chỉ đẫn, thêm +(16–24)% Tốc Đánh, Tốc Độ Dùng Phép và Tốc Chạy751000
3Khi kỹ năng chỉ đẫn, thêm +(10–15)% Tốc Đánh, Tốc Độ Dùng Phép và Tốc Chạy601000
4Khi kỹ năng chỉ đẫn, thêm +(6–9)% Tốc Đánh, Tốc Độ Dùng Phép và Tốc Chạy451000
0Khi tấn công, 20% xác suất tiêu hao tất cả Chúc Phúc Bền Bỉ, mỗi khi tiêu hao 1 lớp thêm +(9–12)% sát thương tấn công lần này10
0Xác suất +(49–72)% gây ra x2 ST của Minion10
1Xác suất +(38–48)% gây ra x2 ST của Minion78191
2Xác suất +(29–37)% gây ra x2 ST của Minion601000
3Xác suất +(23–28)% gây ra x2 ST của Minion301000
0Khi gây ST liên tục, thu hoạch ST liên tục 2 giây, CD 6 giây10
0Thêm +(36–48)% hiệu ứng Nặng Thêm10
1Thêm +(25–32)% hiệu ứng Nặng Thêm83191
2Thêm +(19–24)% hiệu ứng Nặng Thêm751000
0Bổ sung +(46–70)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra10
1Bổ sung +(36–45)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra83191
2Bổ sung +(26–35)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra721000
3Bổ sung +(21–25)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra601000
4Bổ sung +(15–20)% Sát thương Ma Linh Cường hóa Kỹ năngSát thương dị thường do Cường hóa Kỹ năng gây ra451000
0Bổ sung +(76–120)% Sát thương Kỹ năng cuối của Ma Linh và Sát thương dị thường gây ra bởi Kỹ năng cuối10
1Bổ sung +(58–75)% Sát thương Kỹ năng cuối của Ma Linh và Sát thương dị thường gây ra bởi Kỹ năng cuối83191
2Bổ sung +(45–57)% Sát thương Kỹ năng cuối của Ma Linh và Sát thương dị thường gây ra bởi Kỹ năng cuối721000
3Bổ sung +(35–44)% Sát thương Kỹ năng cuối của Ma Linh và Sát thương dị thường gây ra bởi Kỹ năng cuối601000
4Bổ sung +(28–34)% Sát thương Kỹ năng cuối của Ma Linh và Sát thương dị thường gây ra bởi Kỹ năng cuối451000
0Khi gây Bạo Kích lên kẻ địch dưới trạng thái Đóng Băng, gây thêm +(221–380)% Sát thương10
1Khi gây Bạo Kích lên kẻ địch dưới trạng thái Đóng Băng, gây thêm +(161–220)% Sát thương83263
2Khi gây Bạo Kích lên kẻ địch dưới trạng thái Đóng Băng, gây thêm +(121–160)% Sát thương72811
3Khi gây Bạo Kích lên kẻ địch dưới trạng thái Đóng Băng, gây thêm +(90–120)% Sát thương603030
0Đánh bại kẻ địch 30% xác suất nổ tung, gây ra ST Vật Lý gián tiếp bằng 30% HP Max của kẻ địch10
0Giá trị lượt truy cập quan trọng +(421–630) Minion10
0Xác suất +(37–54)% gây ra x2 sát thương10
0Đòn Tụ Sức
+(50–80)% phạm vi kỹ năng
10
0Giá trị lượt truy cập quan trọng +(410–600) Minion10
1Giá trị lượt truy cập quan trọng +(310–400) Minion83191
2Giá trị lượt truy cập quan trọng +(240–300) Minion781000
3Giá trị lượt truy cập quan trọng +(180–220) Minion701000
0Đòn Tụ Sức
+(80–120)% phạm vi kỹ năng
10
1Đòn Tụ Sức83191
0Xác suất +(49–72)% gây ra x2 sát thương10
1Xác suất +(34–48)% gây ra x2 sát thương78191
2Xác suất +(19–33)% gây ra x2 sát thương601000
3Xác suất +(7–18)% gây ra x2 sát thương301000
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 492 – 18Lõi Năng Lượng x1
150 – 542 – 24Lõi Năng Lượng x1
155 – 592 – 30Lõi Năng Lượng x1
160 – 642 – 36Lõi Năng Lượng x4
165 – 692 – 42Lõi Năng Lượng x4
170 – 742 – 68Lõi Năng Lượng x8
175 – 792 – 96Lõi Năng Lượng x12
180 – 842 – 122Lõi Năng Lượng x16
185 – 1002 – 122Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 100
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Sâu
Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
Tốn:
  • Mộng Ngữ: Người Du Hành Mong Ngóng
  • Mộng Ngữ: Cái Nhìn Tối Cao
  • Mộng Ngữ: Máy Chém Arminius
  • Mộng Ngữ: Quyết Chí
  • Mộng Ngữ: Kẻ Nhìn Trộm
  • Biến ảo Mộng Mị
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 82 - 100