Phụ Tố Mộng Đẹp /614
1. Giải Mộng Sẽ Tạo Ra Một Phụ Tố Mộng Đẹp Và Một Phụ Tố Ác Mộng, Thêm Vào Phụ Tố Cơ Bản Của Trang Bị Đã Chọn, Mộng Đẹp Luôn Đi Kèm Với Ác Mộng, Không Thể Tách Rời.

2. Trang Bị Sau Khi Giải Mộng Sẽ Không Thể Rèn Thông Thường Nữa, Nhưng Có Thể Sử Dụng Chức Năng Hoàn Nguyên Để Khôi Phục Trang Bị Về Trạng Thái Ban Đầu.

3. Sau Khi Bắt Đầu Giải Mộng, Không Thể Dừng Giữa Chừng, Bỏ Kết Quả Ngẫu Nhiên Cũng Sẽ Tiêu Hao Nguyên Liệu Giải Mộng Và Khả Năng Đọc.

4. Tất Cả Các Bộ Phận Trang Bị Đều Có Thể Thêm Phụ Tố Mộng, Nhưng Tối Đa Chỉ Có 3 Món Trang Bị Trong Toàn Bộ Trang Bị Có Thể Chứa Phụ Tố Mộng.

tier type4 Modifier
2móng vuốtTấn công kèm (10–15) - (14–19) Điểm ST Vật Lý
2móng vuốtTấn công kèm (9–14) - (15–20) Điểm ST Lửa
2móng vuốtTấn công kèm (10–15) - (14–19) Điểm ST Lạnh Lẽo
2móng vuốtTấn công kèm (1–2) - (28–32) Điểm ST Tia Chớp
2móng vuốtTấn công kèm (11–16) - (13–18) Điểm ST Ăn Mòn
2móng vuốt+(20–24)% ST Vật Lý
2móng vuốt+(20–24)% Sát thương Nguyên Tố
2móng vuốt+(20–24)% ST Ăn Mòn
2móng vuốt+(20–24)% ST Cận Chiến
2móng vuốt+(6–8)% Tốc Đánh
1móng vuốtSố lượng +1 Ảo Ảnh
1móng vuốt+(6–8)% ST Tấn Công thêm
1móng vuốt+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
1móng vuốt+(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
0móng vuốtGiới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +1
0móng vuốtSố lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +1
0móng vuốt+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
2Ba-toongTấn công kèm (10–15) - (14–19) Điểm ST Vật Lý
2Ba-toongTấn công kèm (9–14) - (15–20) Điểm ST Lửa
2Ba-toongTấn công kèm (10–15) - (14–19) Điểm ST Lạnh Lẽo
2Ba-toongTấn công kèm (1–2) - (28–32) Điểm ST Tia Chớp
2Ba-toongTấn công kèm (11–16) - (13–18) Điểm ST Ăn Mòn
2Ba-toong+(20–24)% ST Vật Lý
2Ba-toong+(20–24)% Sát thương Nguyên Tố
2Ba-toong+(20–24)% ST Ăn Mòn
2Ba-toong+(20–24)% ST Tầm Xa
2Ba-toong+(6–8)% Tốc Đánh
1Ba-toong+1 số lượng Vật Ném
1Ba-toong+(6–8)% ST Vật Ném
1Ba-toong+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
1Ba-toong+(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
0Ba-toongGiới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +1
0Ba-toongSố lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +1
0Ba-toong+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
2búa một tayTấn công kèm (10–15) - (14–19) Điểm ST Vật Lý
2búa một tayTấn công kèm (9–14) - (15–20) Điểm ST Lửa
2búa một tayTấn công kèm (10–15) - (14–19) Điểm ST Lạnh Lẽo
2búa một tayTấn công kèm (1–2) - (28–32) Điểm ST Tia Chớp
2búa một tayTấn công kèm (11–16) - (13–18) Điểm ST Ăn Mòn
2búa một tay+(20–24)% ST Vật Lý
2búa một tay+(20–24)% Sát thương Nguyên Tố
2búa một tay+(20–24)% ST Ăn Mòn
2búa một tay+(20–24)% ST Cận Chiến
2búa một tay+(6–8)% Tốc Đánh
1búa một tayKhi tiêu hao Phá Dồn Lực, kỹ năng này tăng +(12–16)% ST
1búa một tayTiêu diệt kẻ địch có HP dưới (5–7)%
1búa một tay+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
1búa một tay+(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
0búa một tayGiới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +1
0búa một taySố lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +1
0búa một tay+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
2kiếm một tayTấn công kèm (10–15) - (14–19) Điểm ST Vật Lý
2kiếm một tayTấn công kèm (9–14) - (15–20) Điểm ST Lửa
2kiếm một tayTấn công kèm (10–15) - (14–19) Điểm ST Lạnh Lẽo
2kiếm một tayTấn công kèm (1–2) - (28–32) Điểm ST Tia Chớp
2kiếm một tayTấn công kèm (11–16) - (13–18) Điểm ST Ăn Mòn
2kiếm một tay+(20–24)% ST Vật Lý
2kiếm một tay+(20–24)% Sát thương Nguyên Tố
2kiếm một tay+(20–24)% ST Ăn Mòn
2kiếm một tay+(20–24)% ST Cận Chiến
2kiếm một tay+(6–8)% Tốc Đánh
1kiếm một tay+(26–32)% xác suất đánh liên tục
1kiếm một taySát thương đánh liên tục tăng (10–16)%
1kiếm một tay+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
1kiếm một tay+(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
0kiếm một tayGiới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +1
0kiếm một taySố lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +1
0kiếm một tay+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
2rìu một tayTấn công kèm (10–15) - (14–19) Điểm ST Vật Lý
2rìu một tayTấn công kèm (9–14) - (15–20) Điểm ST Lửa
2rìu một tayTấn công kèm (10–15) - (14–19) Điểm ST Lạnh Lẽo
2rìu một tayTấn công kèm (1–2) - (28–32) Điểm ST Tia Chớp
2rìu một tayTấn công kèm (11–16) - (13–18) Điểm ST Ăn Mòn
2rìu một tay+(20–24)% ST Vật Lý
2rìu một tay+(20–24)% Sát thương Nguyên Tố
2rìu một tay+(20–24)% ST Ăn Mòn
2rìu một tay+(20–24)% ST Cận Chiến
2rìu một tay+(6–8)% Tốc Đánh
1rìu một tayĐối với kẻ địch trong trạng thái Chảy Máu, bổ sung +(6–8)% sát thương
1rìu một tayBổ sung +(6–9)% sát thương trảm kích
1rìu một tay+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
1rìu một tay+(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
0rìu một tayGiới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +1
0rìu một taySố lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +1
0rìu một tay+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
2dao gămTấn công kèm (10–15) - (14–19) Điểm ST Vật Lý
2dao gămTấn công kèm (9–14) - (15–20) Điểm ST Lửa
2dao gămTấn công kèm (10–15) - (14–19) Điểm ST Lạnh Lẽo
2dao gămTấn công kèm (1–2) - (28–32) Điểm ST Tia Chớp
2dao gămTấn công kèm (11–16) - (13–18) Điểm ST Ăn Mòn
2dao găm+(20–24)% ST Vật Lý
2dao găm+(20–24)% Sát thương Nguyên Tố
2dao găm+(20–24)% ST Ăn Mòn
2dao găm+(20–24)% ST Cận Chiến
2dao găm+(6–8)% Tốc Đánh
1dao gămSố lượng +1 Ảo Ảnh
1dao găm+(6–8)% ST Tấn Công thêm
1dao găm+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
1dao găm+(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
0dao gămGiới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +1
0dao gămSố lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +1
0dao găm+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
2cây cungTấn công kèm (25–30) - (33–38) Điểm ST Vật Lý
2cây cungTấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lửa
2cây cungTấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lạnh Lẽo
2cây cungTấn công kèm (1–3) - (60–65) Điểm ST Tia Chớp
2cây cungTấn công kèm (26–31) - (32–37) Điểm ST Ăn Mòn
2cây cung+(40–48)% ST Vật Lý
2cây cung+(40–48)% Sát thương Nguyên Tố
2cây cung+(40–48)% ST Ăn Mòn
2cây cung+(40–48)% ST Tầm Xa
2cây cung+(12–16)% Tốc Đánh
1cây cung+2 số lượng Vật Ném
1cây cung+2 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném
1cây cung+(12–16)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
1cây cung+(10–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
0cây cungGiới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +2
0cây cungSố lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +2
0cây cung+2 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
2Kiếm Hai TayTấn công kèm (25–30) - (33–38) Điểm ST Vật Lý
2Kiếm Hai TayTấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lửa
2Kiếm Hai TayTấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lạnh Lẽo
2Kiếm Hai TayTấn công kèm (1–3) - (60–65) Điểm ST Tia Chớp
2Kiếm Hai TayTấn công kèm (26–31) - (32–37) Điểm ST Ăn Mòn
2Kiếm Hai Tay+(40–48)% ST Vật Lý
2Kiếm Hai Tay+(40–48)% Sát thương Nguyên Tố
2Kiếm Hai Tay+(40–48)% ST Ăn Mòn
2Kiếm Hai Tay+(40–48)% ST Cận Chiến
2Kiếm Hai Tay+(12–16)% Tốc Đánh
1Kiếm Hai Tay+(60–64)% xác suất đánh liên tục
1Kiếm Hai TaySát thương đánh liên tục tăng (28–32)%
1Kiếm Hai Tay+(12–16)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
1Kiếm Hai Tay+(10–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
0Kiếm Hai TayGiới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +2
0Kiếm Hai TaySố lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +2
0Kiếm Hai Tay+2 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
2búa hai tayTấn công kèm (25–30) - (33–38) Điểm ST Vật Lý
2búa hai tayTấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lửa
2búa hai tayTấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lạnh Lẽo
2búa hai tayTấn công kèm (1–3) - (60–65) Điểm ST Tia Chớp
2búa hai tayTấn công kèm (26–31) - (32–37) Điểm ST Ăn Mòn
2búa hai tay+(40–48)% ST Vật Lý
2búa hai tay+(40–48)% Sát thương Nguyên Tố
2búa hai tay+(40–48)% ST Ăn Mòn
2búa hai tay+(40–48)% ST Cận Chiến
2búa hai tay+(12–16)% Tốc Đánh
1búa hai tayKhi tiêu hao Phá Dồn Lực, kỹ năng này tăng +(28–32)% ST
1búa hai tayTiêu diệt kẻ địch có HP dưới (10–14)%
1búa hai tay+(12–16)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
1búa hai tay+(10–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
0búa hai tayGiới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +2
0búa hai taySố lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +2
0búa hai tay+2 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
2cây gậy dàiPháp Thuật kèm (25–30) - (33–38) Điểm ST Vật Lý
2cây gậy dàiPháp Thuật kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lửa
2cây gậy dàiPháp Thuật kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lạnh Lẽo
2cây gậy dàiPháp Thuật kèm (1–3) - (60–65) Điểm ST Tia Chớp
2cây gậy dàiPháp Thuật kèm (26–31) - (32–37) Điểm ST Ăn Mòn
2cây gậy dài+(40–48)% ST Vật Lý
2cây gậy dài+(40–48)% Sát thương Nguyên Tố
2cây gậy dài+(40–48)% ST Ăn Mòn
2cây gậy dài+(40–48)% ST Pháp Thuật
2cây gậy dài+(12–16)% Tốc Độ Dùng Phép
1cây gậy dài+(12–16)% ST Pháp Thuật thêm
1cây gậy dàiKhi hướng dẫn, bổ sung +(12–16)% sát thương
1cây gậy dài+(12–16)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
1cây gậy dài+(10–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
0cây gậy dàiGiới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +2
0cây gậy dàiSố lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +2
0cây gậy dài+2 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
2hai tay rìuTấn công kèm (25–30) - (33–38) Điểm ST Vật Lý
2hai tay rìuTấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lửa
2hai tay rìuTấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lạnh Lẽo
2hai tay rìuTấn công kèm (1–3) - (60–65) Điểm ST Tia Chớp
2hai tay rìuTấn công kèm (26–31) - (32–37) Điểm ST Ăn Mòn
2hai tay rìu+(40–48)% ST Vật Lý
2hai tay rìu+(40–48)% Sát thương Nguyên Tố
2hai tay rìu+(40–48)% ST Ăn Mòn
2hai tay rìu+(40–48)% ST Cận Chiến
2hai tay rìu+(12–16)% Tốc Đánh
1hai tay rìuĐối với kẻ địch trong trạng thái Chảy Máu, bổ sung +(12–16)% sát thương
1hai tay rìuBổ sung +(12–18)% sát thương trảm kích
1hai tay rìu+(12–16)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
1hai tay rìu+(10–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
0hai tay rìuGiới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +2
0hai tay rìuSố lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +2
0hai tay rìu+2 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
2Gậy VõTấn công kèm (25–30) - (33–38) Điểm ST Vật Lý
2Gậy VõTấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lửa
2Gậy VõTấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lạnh Lẽo
2Gậy VõTấn công kèm (1–3) - (60–65) Điểm ST Tia Chớp
2Gậy VõTấn công kèm (26–31) - (32–37) Điểm ST Ăn Mòn
2Gậy Võ+(40–48)% ST Vật Lý
2Gậy Võ+(40–48)% Sát thương Nguyên Tố
2Gậy Võ+(40–48)% ST Ăn Mòn
2Gậy Võ+(40–48)% ST Cận Chiến
2Gậy Võ+(12–16)% Tốc Đánh
1Gậy Võ+(12–16)% ST Tấn Công thêm
1Gậy VõKhi hướng dẫn, bổ sung +(12–16)% sát thương
1Gậy Võ+(12–16)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
1Gậy Võ+(10–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
0Gậy VõGiới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +2
0Gậy VõSố lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +2
0Gậy Võ+2 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
2Dây Chuyền+(54–74) HP Max
2Dây Chuyền+(87–117) Khiên Max
2Dây Chuyền+(5–10)% Kháng Lửa
2Dây Chuyền+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo
2Dây Chuyền+(5–10)% Kháng Tia Chớp
2Dây Chuyền+(5–10)% Kháng Ăn Mòn
2Dây Chuyền+(3–4)% Kháng Nguyên Tố
2Dây Chuyền+(15–20) Sức Mạnh
2Dây Chuyền+(15–20) Nhanh Nhẹn
2Dây Chuyền+(15–20) Trí Tuệ
2Dây Chuyền+(20–24)% Sát Thương
+(20–24)% Triệu hồi Minion
1Dây Chuyền+(11–15)% Tốc Chạy
1Dây Chuyền+(2–3)% sát thương mỗi khi sở hữu 1 lớp Chúc Phúc bất kỳ
1Dây ChuyềnCứ 27 điểm thuộc tính, sát thương +1%
1Dây ChuyềnThêm 10 sát thương cơ bản bất thường
1Dây Chuyền+(6–8)% bồi thường phong ấn MP
0Dây ChuyềnGây sát thương, kích hoạt lời nguyền Dị Thương cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây
0Dây ChuyềnKhi gây sát thương, kích hoạt lời nguyền bốc cháy cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây
0Dây ChuyềnKhi gây sát thương, kích hoạt lời nguyền lạnh thấu xương cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây
0Dây ChuyềnKhi gây sát thương, kích hoạt lời nguyền cảm ứng cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây
0Dây ChuyềnGây sát thương, kích hoạt lời nguyền Ăn Mòn Tà Ác cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây
2vòng+(54–74) HP Max
2vòng+(87–117) Khiên Max
2vòng+(5–10)% Kháng Lửa
2vòng+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo
2vòng+(5–10)% Kháng Tia Chớp
2vòng+(5–10)% Kháng Ăn Mòn
2vòng+(15–20) Sức Mạnh
2vòng+(15–20) Nhanh Nhẹn
2vòng+(15–20) Trí Tuệ
2vòng+(6–8)% Tốc Đánh và Dùng Phép
1vòng+(11–15)% Tốc Chạy
1vòngKhi dùng kỹ năng nổ tung, +(50–66)% xác suất +1 tổng số đợt kỹ năng nổ tung
1vòng+(15–20)% hiệu ứng Chiến Ý
0vòngGiới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +1
0vòngSố lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +1
0vòng+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
0vòngKhi gây sát thương, kích hoạt lời nguyền mù quáng cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây
0vòngKhi gây sát thương, kích hoạt lời nguyền phá hoại nguyên tố cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây
0vòngGây sát thương, kích hoạt lời nguyền Khổ Đau Triền Miên cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây
0vòngKhi gây sát thương, kích hoạt Tiếp Xúc Hàn Băng cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây
2dây nịt+(54–74) HP Max
2dây nịt+(40–60) MP Max
2dây nịt+(87–117) Khiên Max
2dây nịt+(5–10)% Kháng Lửa
2dây nịt+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo
2dây nịt+(5–10)% Kháng Tia Chớp
2dây nịt+(5–10)% Kháng Ăn Mòn
2dây nịt+(15–20) Sức Mạnh
2dây nịt+(15–20) Nhanh Nhẹn
2dây nịt+(15–20) Trí Tuệ
1dây nịt+(11–15)% Tốc Chạy
1dây nịtKhi dùng kỹ năng nổ tung, +(50–66)% xác suất +1 tổng số đợt kỹ năng nổ tung
1dây nịt+(8–10)% CD Tốc Độ Hồi Phục
1dây nịt+(8–10)% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng
1dây nịt+(6–8)% bồi thường phong ấn MP
1dây nịt+(8–11)% hiệu ứng Vòng Sáng
2Súng NgắnTấn công kèm (10–15) - (14–19) Điểm ST Vật Lý
2Súng NgắnTấn công kèm (9–14) - (15–20) Điểm ST Lửa
2Súng NgắnTấn công kèm (10–15) - (14–19) Điểm ST Lạnh Lẽo
2Súng NgắnTấn công kèm (1–2) - (28–32) Điểm ST Tia Chớp
2Súng NgắnTấn công kèm (11–16) - (13–18) Điểm ST Ăn Mòn
2Súng Ngắn+(20–24)% ST Vật Lý
2Súng Ngắn+(20–24)% Sát thương Nguyên Tố
2Súng Ngắn+(20–24)% ST Ăn Mòn
2Súng Ngắn+(20–24)% ST Tầm Xa
2Súng Ngắn+(6–8)% Tốc Đánh
1Súng Ngắn+1 số lượng Vật Ném
1Súng Ngắn+1 Số lượng phân tách Vật Ném
1Súng Ngắn+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
1Súng Ngắn+(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
0Súng NgắnGiới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +1
0Súng NgắnSố lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +1
0Súng Ngắn+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
2súng hỏa maiTấn công kèm (25–30) - (33–38) Điểm ST Vật Lý
2súng hỏa maiTấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lửa
2súng hỏa maiTấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lạnh Lẽo
2súng hỏa maiTấn công kèm (1–3) - (60–65) Điểm ST Tia Chớp
2súng hỏa maiTấn công kèm (26–31) - (32–37) Điểm ST Ăn Mòn
2súng hỏa mai+(40–48)% ST Vật Lý
2súng hỏa mai+(40–48)% Sát thương Nguyên Tố
2súng hỏa mai+(40–48)% ST Ăn Mòn
2súng hỏa mai+(40–48)% ST Tầm Xa
2súng hỏa mai+(12–16)% Tốc Đánh
1súng hỏa mai+2 số lượng Vật Ném
1súng hỏa mai+2 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném
1súng hỏa mai+(12–16)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
1súng hỏa mai+(10–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
0súng hỏa maiGiới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +2
0súng hỏa maiSố lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +2
0súng hỏa mai+2 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
2PháoTấn công kèm (25–30) - (33–38) Điểm ST Vật Lý
2PháoTấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lửa
2PháoTấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lạnh Lẽo
2PháoTấn công kèm (1–3) - (60–65) Điểm ST Tia Chớp
2PháoTấn công kèm (26–31) - (32–37) Điểm ST Ăn Mòn
2Pháo+(40–48)% ST Vật Lý
2Pháo+(40–48)% Sát thương Nguyên Tố
2Pháo+(40–48)% ST Ăn Mòn
2Pháo+(40–48)% ST Tầm Xa
2Pháo+(12–16)% Tốc Đánh
1Pháo+2 số lượng Vật Ném
1Pháo+2 Số lượng phân tách Vật Ném
1Pháo+(12–16)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
1Pháo+(10–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
0PháoGiới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +2
0PháoSố lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +2
0Pháo+2 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
2nỏTấn công kèm (25–30) - (33–38) Điểm ST Vật Lý
2nỏTấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lửa
2nỏTấn công kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lạnh Lẽo
2nỏTấn công kèm (1–3) - (60–65) Điểm ST Tia Chớp
2nỏTấn công kèm (26–31) - (32–37) Điểm ST Ăn Mòn
2nỏ+(40–48)% ST Vật Lý
2nỏ+(40–48)% Sát thương Nguyên Tố
2nỏ+(40–48)% ST Ăn Mòn
2nỏ+(40–48)% ST Tầm Xa
2nỏ+(12–16)% Tốc Đánh
1nỏ+2 số lượng Vật Ném
1nỏ+2 số lần Xuyên Thấu trong bắn thẳng Vật Ném
1nỏ+(12–16)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
1nỏ+(10–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
0nỏGiới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +2
0nỏSố lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +2
0nỏ+2 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
2TrượngPháp Thuật kèm (10–15) - (14–19) Điểm ST Vật Lý
2TrượngPháp Thuật kèm (9–14) - (15–20) Điểm ST Lửa
2TrượngPháp Thuật kèm (10–15) - (14–19) Điểm ST Lạnh Lẽo
2TrượngPháp Thuật kèm (1–2) - (28–32) Điểm ST Tia Chớp
2TrượngPháp Thuật kèm (11–16) - (13–18) Điểm ST Ăn Mòn
2Trượng+(20–24)% ST Vật Lý
2Trượng+(20–24)% Sát thương Nguyên Tố
2Trượng+(20–24)% ST Ăn Mòn
2Trượng+(20–24)% ST Pháp Thuật
2Trượng+(6–8)% Tốc Độ Dùng Phép
1Trượng+1 số lượng Vật Ném
1Trượng+1 Số lượng phân tách Vật Ném
1Trượng+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
1Trượng+(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
0TrượngGiới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +1
0TrượngSố lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +1
0Trượng+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
2Linh TrượngVật Triệu Hồi bổ sung (10–15) - (14–19) điểm ST Vật lý
2Linh TrượngVật Triệu Hồi bổ sung (9–14) - (15–20) điểm ST Hoả Diệm
2Linh TrượngVật Triệu Hồi bổ sung (10–15) - (14–19) điểm ST Băng Giá
2Linh TrượngMinion kèm (1–2) - (28–32) Điểm ST Tia Chớp
2Linh TrượngVật Triệu Hồi bổ sung (11–16) - (13–18) điểm ST Ăn Mòn
2Linh Trượng+(15–20) Sức Mạnh
2Linh Trượng+(15–20) Nhanh Nhẹn
2Linh Trượng+(15–20) Trí Tuệ
2Linh Trượng+(20–24)% sát thương của Minion
2Linh Trượng+(6–8)% Tốc Đánh và Dùng Phép của Minion
1Linh TrượngKhi sử dụng kỹ năng Triệu hồi, +100% cơ hội nhận 1 tầng Chúc Phúc Bền Bỉ, khoảng cách 1 giây
1Linh TrượngKhi sử dụng kỹ năng triệu hồi, +100% cơ hội nhận 1 lớp chúc phúc tụ năng, khoảng cách 1 giây
1Linh TrượngSát thương Minion +(6–8)%
1Linh TrượngSát thương Xuyên Thấu của Minion (6–8)% Kháng Nguyên Tố
1Linh TrượngMinion +(5–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
0Linh Trượng+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
2Ma Trượng+(15–20) Sức Mạnh
2Ma Trượng+(15–20) Nhanh Nhẹn
2Ma Trượng+(15–20) Trí Tuệ
2Ma Trượng+(20–24)% ST Vật Lý
2Ma Trượng+(20–24)% Sát thương Nguyên Tố
2Ma Trượng+(20–24)% ST Ăn Mòn
2Ma Trượng+(20–24)% ST Pháp Thuật
2Ma Trượng+(10–14)% hiệu ứng Dồn Dập
2Ma Trượngộc +(8–10)% thời gian Thu Hoạch
1Ma Trượng+(15–20)% tốc độ hồi CD Thu Hoạch
1Ma Trượng+(6–8)% sát thương thêm liên tục
1Ma Trượng+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
0Ma TrượngSố lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +1
0Ma Trượng+(10–16)% hiệu ứng Lạc Đường
2Găng tay điện+(54–74) HP Max
2Găng tay điện+(760–960) Điểm Giáp
2Găng tay điện+(5–10)% Kháng Lửa
2Găng tay điện+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo
2Găng tay điện+(5–10)% Kháng Tia Chớp
2Găng tay điện+(5–10)% Kháng Ăn Mòn
2Găng tay điện+(15–20) Sức Mạnh
2Găng tay điện+(15–20) Nhanh Nhẹn
2Găng tay điện+(15–20) Trí Tuệ
2Găng tay điện+(20–24)% phạm vi kỹ năng
1Găng tay điệnKhi gây ra sát thương, có +100% xác suất khiến mục tiêu Tê Liệt
1Găng tay điện+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Vật Triệu Hồi +(6–8)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn
1Găng tay điện+(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(5–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
1Găng tay điện+(6–8)% bồi thường phong ấn MP
1Găng tay điện+(8–11)% hiệu ứng Vòng Sáng
2Găng tay nhanh nhẹn+(54–74) HP Max
2Găng tay nhanh nhẹn+(760–960) Điểm Né
2Găng tay nhanh nhẹn+(5–10)% Kháng Lửa
2Găng tay nhanh nhẹn+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo
2Găng tay nhanh nhẹn+(5–10)% Kháng Tia Chớp
2Găng tay nhanh nhẹn+(5–10)% Kháng Ăn Mòn
2Găng tay nhanh nhẹn+(15–20) Sức Mạnh
2Găng tay nhanh nhẹn+(15–20) Nhanh Nhẹn
2Găng tay nhanh nhẹn+(15–20) Trí Tuệ
2Găng tay nhanh nhẹn+(20–24)% phạm vi kỹ năng
1Găng tay nhanh nhẹnKhi gây ra sát thương, có +100% xác suất khiến mục tiêu Tê Liệt
1Găng tay nhanh nhẹn+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Vật Triệu Hồi +(6–8)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn
1Găng tay nhanh nhẹn+(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(5–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
1Găng tay nhanh nhẹn+(6–8)% bồi thường phong ấn MP
1Găng tay nhanh nhẹn+(8–11)% hiệu ứng Vòng Sáng
2Găng tay trí tuệ+(87–117) Khiên Max
2Găng tay trí tuệ+(4–6)% tốc độ Nạp NL của Khiên
2Găng tay trí tuệ+(5–10)% Kháng Lửa
2Găng tay trí tuệ+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo
2Găng tay trí tuệ+(5–10)% Kháng Tia Chớp
2Găng tay trí tuệ+(5–10)% Kháng Ăn Mòn
2Găng tay trí tuệ+(15–20) Sức Mạnh
2Găng tay trí tuệ+(15–20) Nhanh Nhẹn
2Găng tay trí tuệ+(15–20) Trí Tuệ
2Găng tay trí tuệ+(20–24)% phạm vi kỹ năng
1Găng tay trí tuệKhi gây ra sát thương, có +100% xác suất khiến mục tiêu Tê Liệt
1Găng tay trí tuệ+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Vật Triệu Hồi +(6–8)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn
1Găng tay trí tuệ+(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(5–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
1Găng tay trí tuệ+(6–8)% bồi thường phong ấn MP
1Găng tay trí tuệ+(8–11)% hiệu ứng Vòng Sáng
2giày điện+(54–74) HP Max
2giày điện+(760–960) Điểm Giáp
2giày điện+(5–10)% Kháng Lửa
2giày điện+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo
2giày điện+(5–10)% Kháng Tia Chớp
2giày điện+(5–10)% Kháng Ăn Mòn
2giày điện+(15–20) Sức Mạnh
2giày điện+(15–20) Nhanh Nhẹn
2giày điện+(15–20) Trí Tuệ
2giày điện+(20–24)% phạm vi kỹ năng
1giày điện+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Vật Triệu Hồi +(6–8)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn
1giày điện+(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(5–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
0giày điện+(20–25)% Tốc Chạy
0giày điện50% ST Ăn Mòn nhận phải chuyển thành ST Tia Chớp
0giày điện+(17–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục
2Giày nhanh nhẹn+(54–74) HP Max
2Giày nhanh nhẹn+(760–960) Điểm Né
2Giày nhanh nhẹn+(5–10)% Kháng Lửa
2Giày nhanh nhẹn+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo
2Giày nhanh nhẹn+(5–10)% Kháng Tia Chớp
2Giày nhanh nhẹn+(5–10)% Kháng Ăn Mòn
2Giày nhanh nhẹn+(15–20) Sức Mạnh
2Giày nhanh nhẹn+(15–20) Nhanh Nhẹn
2Giày nhanh nhẹn+(15–20) Trí Tuệ
2Giày nhanh nhẹn+(20–24)% phạm vi kỹ năng
1Giày nhanh nhẹn+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Vật Triệu Hồi +(6–8)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn
1Giày nhanh nhẹn+(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(5–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
0Giày nhanh nhẹn+(20–25)% Tốc Chạy
0Giày nhanh nhẹn50% ST Ăn Mòn nhận phải chuyển thành ST Tia Chớp
0Giày nhanh nhẹn+(17–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục
2Giày Trí Tuệ+(87–117) Khiên Max
2Giày Trí Tuệ+(4–6)% tốc độ Nạp NL của Khiên
2Giày Trí Tuệ+(5–10)% Kháng Lửa
2Giày Trí Tuệ+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo
2Giày Trí Tuệ+(5–10)% Kháng Tia Chớp
2Giày Trí Tuệ+(5–10)% Kháng Ăn Mòn
2Giày Trí Tuệ+(15–20) Sức Mạnh
2Giày Trí Tuệ+(15–20) Nhanh Nhẹn
2Giày Trí Tuệ+(15–20) Trí Tuệ
2Giày Trí Tuệ+(20–24)% phạm vi kỹ năng
1Giày Trí Tuệ+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Vật Triệu Hồi +(6–8)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn
1Giày Trí Tuệ+(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(5–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
0Giày Trí Tuệ+(20–25)% Tốc Chạy
0Giày Trí Tuệ50% ST Ăn Mòn nhận phải chuyển thành ST Tia Chớp
0Giày Trí Tuệ+(17–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục
2Tấm dán ngực của sức mạnh+(54–74) HP Max
2Tấm dán ngực của sức mạnhMỗi giây hồi tự nhiên (0.5–1.0)% HP
2Tấm dán ngực của sức mạnh+(5–10)% Kháng Lửa
2Tấm dán ngực của sức mạnh+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo
2Tấm dán ngực của sức mạnh+(5–10)% Kháng Tia Chớp
2Tấm dán ngực của sức mạnh+(5–10)% Kháng Ăn Mòn
2Tấm dán ngực của sức mạnh+(15–20) Sức Mạnh
2Tấm dán ngực của sức mạnh+(15–20) Nhanh Nhẹn
2Tấm dán ngực của sức mạnh+(15–20) Trí Tuệ
2Tấm dán ngực của sức mạnh+(20–24)% phạm vi kỹ năng
1Tấm dán ngực của sức mạnh+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Vật Triệu Hồi +(6–8)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn
1Tấm dán ngực của sức mạnh+(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(5–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
1Tấm dán ngực của sức mạnh+(6–8)% bồi thường phong ấn MP
1Tấm dán ngực của sức mạnh+(8–11)% hiệu ứng Vòng Sáng
2Miếng dán ngực Agility+(54–74) HP Max
2Miếng dán ngực AgilityMỗi giây hồi tự nhiên (0.5–1.0)% HP
2Miếng dán ngực Agility+(5–10)% Kháng Lửa
2Miếng dán ngực Agility+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo
2Miếng dán ngực Agility+(5–10)% Kháng Tia Chớp
2Miếng dán ngực Agility+(5–10)% Kháng Ăn Mòn
2Miếng dán ngực Agility+(15–20) Sức Mạnh
2Miếng dán ngực Agility+(15–20) Nhanh Nhẹn
2Miếng dán ngực Agility+(15–20) Trí Tuệ
2Miếng dán ngực Agility+(20–24)% phạm vi kỹ năng
1Miếng dán ngực Agility+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Vật Triệu Hồi +(6–8)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn
1Miếng dán ngực Agility+(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(5–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
1Miếng dán ngực Agility+(6–8)% bồi thường phong ấn MP
1Miếng dán ngực Agility+(8–11)% hiệu ứng Vòng Sáng
2Vú của Trí tuệ+(87–117) Khiên Max
2Vú của Trí tuệ+(4–6)% tốc độ Nạp NL của Khiên
2Vú của Trí tuệ+(5–10)% Kháng Lửa
2Vú của Trí tuệ+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo
2Vú của Trí tuệ+(5–10)% Kháng Tia Chớp
2Vú của Trí tuệ+(5–10)% Kháng Ăn Mòn
2Vú của Trí tuệ+(15–20) Sức Mạnh
2Vú của Trí tuệ+(15–20) Nhanh Nhẹn
2Vú của Trí tuệ+(15–20) Trí Tuệ
2Vú của Trí tuệ+(20–24)% phạm vi kỹ năng
1Vú của Trí tuệ+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Vật Triệu Hồi +(6–8)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn
1Vú của Trí tuệ+(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(5–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
1Vú của Trí tuệ+(6–8)% bồi thường phong ấn MP
1Vú của Trí tuệ+(8–11)% hiệu ứng Vòng Sáng
2Nón Sức Mạnh+(54–74) HP Max
2Nón Sức Mạnh+(760–960) Điểm Giáp
2Nón Sức Mạnh+(5–10)% Kháng Lửa
2Nón Sức Mạnh+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo
2Nón Sức Mạnh+(5–10)% Kháng Tia Chớp
2Nón Sức Mạnh+(5–10)% Kháng Ăn Mòn
2Nón Sức Mạnh+(15–20) Sức Mạnh
2Nón Sức Mạnh+(15–20) Nhanh Nhẹn
2Nón Sức Mạnh+(15–20) Trí Tuệ
2Nón Sức Mạnh+(20–24)% phạm vi kỹ năng
1Nón Sức Mạnh+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Vật Triệu Hồi +(6–8)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn
1Nón Sức Mạnh+(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(5–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
1Nón Sức Mạnh+(6–8)% bồi thường phong ấn MP
1Nón Sức Mạnh+(8–11)% hiệu ứng Vòng Sáng
2Nón Nhanh Nhẹn+(54–74) HP Max
2Nón Nhanh Nhẹn+(760–960) Điểm Né
2Nón Nhanh Nhẹn+(5–10)% Kháng Lửa
2Nón Nhanh Nhẹn+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo
2Nón Nhanh Nhẹn+(5–10)% Kháng Tia Chớp
2Nón Nhanh Nhẹn+(5–10)% Kháng Ăn Mòn
2Nón Nhanh Nhẹn+(15–20) Sức Mạnh
2Nón Nhanh Nhẹn+(15–20) Nhanh Nhẹn
2Nón Nhanh Nhẹn+(15–20) Trí Tuệ
2Nón Nhanh Nhẹn+(20–24)% phạm vi kỹ năng
1Nón Nhanh Nhẹn+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Vật Triệu Hồi +(6–8)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn
1Nón Nhanh Nhẹn+(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(5–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
1Nón Nhanh Nhẹn+(6–8)% bồi thường phong ấn MP
1Nón Nhanh Nhẹn+(8–11)% hiệu ứng Vòng Sáng
2Nón Trí Tuệ+(87–117) Khiên Max
2Nón Trí Tuệ+(4–6)% tốc độ Nạp NL của Khiên
2Nón Trí Tuệ+(5–10)% Kháng Lửa
2Nón Trí Tuệ+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo
2Nón Trí Tuệ+(5–10)% Kháng Tia Chớp
2Nón Trí Tuệ+(5–10)% Kháng Ăn Mòn
2Nón Trí Tuệ+(15–20) Sức Mạnh
2Nón Trí Tuệ+(15–20) Nhanh Nhẹn
2Nón Trí Tuệ+(15–20) Trí Tuệ
2Nón Trí Tuệ+(20–24)% phạm vi kỹ năng
1Nón Trí Tuệ+(6–8)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn
Vật Triệu Hồi +(6–8)% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn
1Nón Trí Tuệ+(5–7)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu
Minion +(5–7)% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu
1Nón Trí Tuệ+(6–8)% bồi thường phong ấn MP
1Nón Trí Tuệ+(8–11)% hiệu ứng Vòng Sáng
2Khiên Sức Mạnh+(54–74) HP Max
2Khiên Sức Mạnh+(10–14)% Điểm Giáp
2Khiên Sức Mạnh+(5–10)% Kháng Lửa
2Khiên Sức Mạnh+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo
2Khiên Sức Mạnh+(5–10)% Kháng Tia Chớp
2Khiên Sức Mạnh+(5–10)% Kháng Ăn Mòn
2Khiên Sức Mạnh+(20–24)% ST Vật Lý
2Khiên Sức Mạnh+(20–24)% Sát thương Nguyên Tố
2Khiên Sức Mạnh+(20–24)% ST Ăn Mòn
2Khiên Sức Mạnh+(8–10)% xác xuất đỡ đòn và tỉ lệ đỡ đòn pháp thuật
1Khiên Sức Mạnh+(6–8)% sát thương thêm
1Khiên Sức Mạnh+(35–40) Sức Mạnh
1Khiên Sức Mạnh+(35–40) Nhanh Nhẹn
1Khiên Sức Mạnh+(35–40) Trí Tuệ
0Khiên Sức Mạnh+(2–3)% Nguyên Tố và Ăn MònGiới hạn Kháng
2Khiên Nhanh Nhẹn+(54–74) HP Max
2Khiên Nhanh Nhẹn+(10–14)% Điểm Né
2Khiên Nhanh Nhẹn+(5–10)% Kháng Lửa
2Khiên Nhanh Nhẹn+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo
2Khiên Nhanh Nhẹn+(5–10)% Kháng Tia Chớp
2Khiên Nhanh Nhẹn+(5–10)% Kháng Ăn Mòn
2Khiên Nhanh Nhẹn+(20–24)% ST Vật Lý
2Khiên Nhanh Nhẹn+(20–24)% Sát thương Nguyên Tố
2Khiên Nhanh Nhẹn+(20–24)% ST Ăn Mòn
2Khiên Nhanh Nhẹn+(8–10)% xác xuất đỡ đòn và tỉ lệ đỡ đòn pháp thuật
1Khiên Nhanh Nhẹn+(6–8)% sát thương thêm
1Khiên Nhanh Nhẹn+(35–40) Sức Mạnh
1Khiên Nhanh Nhẹn+(35–40) Nhanh Nhẹn
1Khiên Nhanh Nhẹn+(35–40) Trí Tuệ
0Khiên Nhanh Nhẹn+(2–3)% Nguyên Tố và Ăn MònGiới hạn Kháng
2Khiên Trí Tuệ+(87–117) Khiên Max
2Khiên Trí Tuệ+(4–6)% tốc độ Nạp NL của Khiên
2Khiên Trí Tuệ+(5–10)% Kháng Lửa
2Khiên Trí Tuệ+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo
2Khiên Trí Tuệ+(5–10)% Kháng Tia Chớp
2Khiên Trí Tuệ+(5–10)% Kháng Ăn Mòn
2Khiên Trí Tuệ+(20–24)% ST Vật Lý
2Khiên Trí Tuệ+(20–24)% Sát thương Nguyên Tố
2Khiên Trí Tuệ+(20–24)% ST Ăn Mòn
2Khiên Trí Tuệ+(8–10)% xác xuất đỡ đòn và tỉ lệ đỡ đòn pháp thuật
1Khiên Trí Tuệ+(6–8)% sát thương thêm
1Khiên Trí Tuệ+(35–40) Sức Mạnh
1Khiên Trí Tuệ+(35–40) Nhanh Nhẹn
1Khiên Trí Tuệ+(35–40) Trí Tuệ
0Khiên Trí Tuệ+(2–3)% Nguyên Tố và Ăn MònGiới hạn Kháng
2Nhẫn Hồn+(54–74) HP Max
2Nhẫn Hồn+(87–117) Khiên Max
2Nhẫn Hồn+(5–10)% Kháng Lửa
2Nhẫn Hồn+(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo
2Nhẫn Hồn+(5–10)% Kháng Tia Chớp
2Nhẫn Hồn+(5–10)% Kháng Ăn Mòn
2Nhẫn Hồn+(15–20) Sức Mạnh
2Nhẫn Hồn+(15–20) Nhanh Nhẹn
2Nhẫn Hồn+(15–20) Trí Tuệ
2Nhẫn Hồn+(6–8)% Tốc Chạy, Tốc Đánh và Tốc Độ Dùng Phép của Minion
1Nhẫn Hồn+(11–15)% Tốc Chạy
1Nhẫn HồnMỗi giây Điểm Thống Trị tăng 3 điểm
1Nhẫn HồnHồn Ma +32 điểm Sinh Trưởng ban đầu
0Nhẫn HồnGiới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +1
0Nhẫn Hồn+1 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa
0Nhẫn HồnKhi gây sát thương, kích hoạt lời nguyền mù quáng cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây
0Nhẫn HồnKhi gây sát thương, kích hoạt lời nguyền phá hoại nguyên tố cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây
0Nhẫn HồnGây sát thương, kích hoạt lời nguyền Khổ Đau Triền Miên cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây
0Nhẫn HồnKhi gây sát thương, kích hoạt Tiếp Xúc Hàn Băng cấp 20 , thời gian CD là 0.2 giây
Phụ tố Ác Mộng /0
1. Giải Mộng Sẽ Tạo Ra Một Phụ Tố Mộng Đẹp Và Một Phụ Tố Ác Mộng, Thêm Vào Phụ Tố Cơ Bản Của Trang Bị Đã Chọn, Mộng Đẹp Luôn Đi Kèm Với Ác Mộng, Không Thể Tách Rời.

2. Trang Bị Sau Khi Giải Mộng Sẽ Không Thể Rèn Thông Thường Nữa, Nhưng Có Thể Sử Dụng Chức Năng Hoàn Nguyên Để Khôi Phục Trang Bị Về Trạng Thái Ban Đầu.

3. Sau Khi Bắt Đầu Giải Mộng, Không Thể Dừng Giữa Chừng, Bỏ Kết Quả Ngẫu Nhiên Cũng Sẽ Tiêu Hao Nguyên Liệu Giải Mộng Và Khả Năng Đọc.

4. Tất Cả Các Bộ Phận Trang Bị Đều Có Thể Thêm Phụ Tố Mộng, Nhưng Tối Đa Chỉ Có 3 Món Trang Bị Trong Toàn Bộ Trang Bị Có Thể Chứa Phụ Tố Mộng.

Ngôn ngữ trong mơ /3
Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí
Khi giải mộng, thêm Phụ Tố mộng vào Vũ Khí
Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Giáp
Khi giải mộng, thêm phụ tố giấc mơ vào giáp
Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Trang Sức
Khi giải mộng, thêm phụ tố mộng cảnh cho trang sức
Dream Interpretation

Dream Interpretation

When exploring a dream, Hunters will get a new season item called Dream Talking. Whenever Hunters perform Dream Talking Interpretation, they will obtain a dream base, which includes a Sweet Dream affix and a Nightmare affix. The original base affixes on a piece of gear will be replaced when the dream base is recorded onto the gear. Sweet Dream base affixes grant powerful buffs, such as allowing Hunters to gain Legendary affixes that have only appeared on Legendary gear when crafting gear. Nightmare base affixes, on the other hand, grant negative affixes that may weaken the gear. Therefore, Hunters will need to choose the right time to perform Dream Talking Interpretation. While trying to get the Sweet Dream affixes they seek, Hunters will also need to take care to avoid the negative impact of Nightmare affixes.

Gear that has undergone Dream Interpretation cannot be used for crafting.

Shallow Dream

After Dream Interpretation, select 1 Sweet Dream and 1 Nightmare, and replace the base affix.

  • Item Level 1 - 58: no Cost
  • Item Level 59 - 81: Shallow Dream Talking x2
  • Item Level 82 - 100: Shallow Dream Talking x5

Deep Dream

Dream Interpretation can only be performed 3 times in Deep Dreams. You will also need to use the Dream Talking of Legendary gear to acquire corresponding fixed affixes from Dream Interpretation options.

Cost Profound Dream Talking x10 and Legendary Dream Talking.

Rewind

Rewinding will restore a piece of gear to its original state before Dream Interpretation.

  • Item Level 1 - 58: no Cost
  • Item Level 59 - 81: Shallow Dream Talking x2
  • Item Level 82 - 100: Shallow Dream Talking x10