Yểm Bùa /334
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type | Effect | affix_type | EnchantmentExpend | UnlockCondition | Quality |
---|---|---|---|---|---|
% ST vật lý của trang bị này | +(19–21)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 60 | 1 |
% ST vật lý của trang bị này | +(22–26)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 2 |
% ST vật lý của trang bị này | +(27–31)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 60 | 3 |
% ST vật lý của trang bị này | +(32–37)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 4 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (5–6) - (6–7) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 20 | 1 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (6–7) - (7–9) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 20 | 1 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (9–11) - (11–13) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (11–13) - (14–16) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (14–16) - (16–19) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (9–11) - (14–16) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 20 | 1 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (17–20) - (24–28) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 20 | 1 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (22–25) - (30–35) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (26–30) - (36–42) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (11–12) - (14–16) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 20 | 1 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (17–20) - (23–27) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (15–18) - (21–24) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 20 | 1 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (27–31) - (36–41) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm 1 - (22–26) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 20 | 1 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm 1 - (27–31) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (33–38) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (39–45) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (34–39) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 20 | 1 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (41–47) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (2–3) - (50–57) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (2–3) - (59–68) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST 2% Kháng | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (3–4)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (5–7)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
ST Lửa | +(22–25)% ST Lửa | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
ST Lửa | +(26–30)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
ST Lửa | +(31–36)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
ST Lửa | +(32–37)% ST Lửa | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
ST Lửa | +(38–45)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
ST Lửa | +(46–54)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
ST Lạnh Lẽo | +(22–25)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
ST Lạnh Lẽo | +(26–30)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
ST Lạnh Lẽo | +(31–36)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
ST Lạnh Lẽo | +(32–37)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
ST Lạnh Lẽo | +(38–45)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
ST Lạnh Lẽo | +(46–54)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
ST Tia Chớp | +(22–25)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
ST Tia Chớp | +(26–30)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
ST Tia Chớp | +(31–36)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
ST Tia Chớp | +(32–37)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
ST Tia Chớp | +(38–45)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
ST Tia Chớp | +(46–54)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
ST Ăn Mòn | +(26–30)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
ST Ăn Mòn | +(31–36)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
ST Ăn Mòn | +(38–45)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
ST Ăn Mòn | +(46–54)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +10% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Tốc Đánh của trang bị này | +7% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(8–9)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(10–11)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(18–21)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(22–25)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(26–30)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(27–31)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(32–37)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(38–45)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Kháng Lửa | +(3–6)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 2 |
Kháng Lửa | +(7–9)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 | 3 |
Kháng Lửa | +(10–12)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 | 4 |
Kháng Lửa | +(5–10)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 2 |
Kháng Lửa | +(11–15)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 | 3 |
Kháng Lửa | +(16–20)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 | 4 |
Kháng Lửa | +(9–18)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x20 | Lv 60 | 2 |
Kháng Lửa | +(19–26)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x2 | Lv 70 | 3 |
Kháng Lửa | +(27–36)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x20 | Lv 80 | 4 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(3–6)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 2 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(7–9)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 | 3 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(10–12)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 | 4 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(5–10)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 2 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(11–15)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 | 3 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(16–20)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 | 4 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(9–18)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x20 | Lv 60 | 2 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(19–26)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x2 | Lv 70 | 3 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(27–36)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x20 | Lv 80 | 4 |
Kháng Tia Chớp | +(3–6)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 2 |
Kháng Tia Chớp | +(7–9)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 | 3 |
Kháng Tia Chớp | +(10–12)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 | 4 |
Kháng Tia Chớp | +(5–10)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 2 |
Kháng Tia Chớp | +(11–15)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 | 3 |
Kháng Tia Chớp | +(16–20)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 | 4 |
Kháng Tia Chớp | +(9–18)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x20 | Lv 60 | 2 |
Kháng Tia Chớp | +(19–26)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x2 | Lv 70 | 3 |
Kháng Tia Chớp | +(27–36)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x20 | Lv 80 | 4 |
Kháng Ăn Mòn | +(3–6)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 2 |
Kháng Ăn Mòn | +(7–9)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 | 3 |
Kháng Ăn Mòn | +(10–12)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 | 4 |
Kháng Ăn Mòn | +(5–10)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 2 |
Kháng Ăn Mòn | +(11–15)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 | 3 |
Kháng Ăn Mòn | +(16–20)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 | 4 |
Kháng Ăn Mòn | +(9–18)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x20 | Lv 60 | 2 |
Kháng Ăn Mòn | +(19–26)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x2 | Lv 70 | 3 |
Kháng Ăn Mòn | +(27–36)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x20 | Lv 80 | 4 |
Sức Mạnh | +(8–10) Sức Mạnh | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Sức Mạnh | +(11–13) Sức Mạnh | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Sức Mạnh | +(14–16) Sức Mạnh | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Sức Mạnh | +(12–15) Sức Mạnh | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Sức Mạnh | +(16–20) Sức Mạnh | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Sức Mạnh | +(21–25) Sức Mạnh | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Sức Mạnh | +(24–30) Sức Mạnh | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x20 | Lv 30 | 2 |
Sức Mạnh | +(31–40) Sức Mạnh | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x2 | Lv 40 | 3 |
Sức Mạnh | +(41–50) Sức Mạnh | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x20 | Lv 50 | 4 |
Nhanh Nhẹn | +(8–10) Nhanh Nhẹn | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Nhanh Nhẹn | +(11–13) Nhanh Nhẹn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Nhanh Nhẹn | +(14–16) Nhanh Nhẹn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Nhanh Nhẹn | +(12–15) Nhanh Nhẹn | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Nhanh Nhẹn | +(16–20) Nhanh Nhẹn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Nhanh Nhẹn | +(21–25) Nhanh Nhẹn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Nhanh Nhẹn | +(24–30) Nhanh Nhẹn | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x20 | Lv 30 | 2 |
Nhanh Nhẹn | +(31–40) Nhanh Nhẹn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x2 | Lv 40 | 3 |
Nhanh Nhẹn | +(41–50) Nhanh Nhẹn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x20 | Lv 50 | 4 |
Trí Tuệ | +(8–10) Trí Tuệ | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Trí Tuệ | +(11–13) Trí Tuệ | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Trí Tuệ | +(14–16) Trí Tuệ | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Trí Tuệ | +(12–15) Trí Tuệ | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Trí Tuệ | +(16–20) Trí Tuệ | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Trí Tuệ | +(21–25) Trí Tuệ | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Trí Tuệ | +(24–30) Trí Tuệ | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x20 | Lv 30 | 2 |
Trí Tuệ | +(31–40) Trí Tuệ | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x2 | Lv 40 | 3 |
Trí Tuệ | +(41–50) Trí Tuệ | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x20 | Lv 50 | 4 |
HP Max | +(54–69) HP Max | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 30 | 1 |
HP Max | +(70–82) HP Max | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 40 | 2 |
HP Max | +(88–104) HP Max | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 50 | 3 |
HP Max | +(105–125) HP Max | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 4 |
HP Max | +(41–48) HP Max | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 30 | 1 |
HP Max | +(49–58) HP Max | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 40 | 2 |
HP Max | +(59–70) HP Max | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 50 | 3 |
HP Max | +(71–83) HP Max | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 4 |
MP | +(33–39) MP Max | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 30 | 1 |
MP | +(40–47) MP Max | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 40 | 2 |
MP | +(48–56) MP Max | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 50 | 3 |
MP | +(57–68) MP Max | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 4 |
MP | +(44–52) MP Max | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 30 | 1 |
MP | +(53–63) MP Max | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 40 | 2 |
MP | +(64–75) MP Max | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 50 | 3 |
MP | +(76–91) MP Max | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 4 |
Giáp của trang bị này | +(616–738) Điểm Giáp của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 30 | 1 |
Giáp của trang bị này | +(739–885) Điểm Giáp của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 40 | 2 |
Giáp của trang bị này | +(886–1062) Điểm Giáp của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 50 | 3 |
Giáp của trang bị này | +(1063–1274) Điểm Giáp của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 4 |
Giáp của trang bị này | +(406–527) Điểm Giáp của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 30 | 1 |
Giáp của trang bị này | +(633–759) Điểm Giáp của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 40 | 2 |
Giáp của trang bị này | +(760–910) Điểm Giáp của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 50 | 3 |
Giáp của trang bị này | +(911–1092) Điểm Giáp của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 4 |
% Giáp của trang bị này | +(19–21)% Điểm Giáp của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 30 | 1 |
% Giáp của trang bị này | +(22–26)% Điểm Giáp của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 40 | 2 |
% Giáp của trang bị này | +(27–31)% Điểm Giáp của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 50 | 3 |
% Giáp của trang bị này | +(32–37)% Điểm Giáp của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 4 |
Né của trang bị này | +(616–738) Điểm Né của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 30 | 1 |
Né của trang bị này | +(739–885) Điểm Né của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 40 | 2 |
Né của trang bị này | +(886–1062) Điểm Né của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 50 | 3 |
Né của trang bị này | +(1063–1274) Điểm Né của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 4 |
Né của trang bị này | +(528–632) Điểm Né của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 30 | 1 |
Né của trang bị này | +(633–759) Điểm Né của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 40 | 2 |
Né của trang bị này | +(760–910) Điểm Né của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 50 | 3 |
Né của trang bị này | +(911–1092) Điểm Né của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 4 |
% Né của trang bị này | Điểm Né của trang bị này +(19–21)% | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 30 | 1 |
% Né của trang bị này | Điểm Né của trang bị này +(22–26)% | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 40 | 2 |
% Né của trang bị này | Điểm Né của trang bị này +(27–31)% | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 50 | 3 |
% Né của trang bị này | Điểm Né của trang bị này +(32–37)% | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 4 |
Khiên của trang bị này | +(67–79) Khiên của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 30 | 1 |
Khiên của trang bị này | +(80–95) Khiên của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 40 | 2 |
Khiên của trang bị này | +(96–133) Khiên của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 50 | 3 |
Khiên của trang bị này | +(134–159) Khiên của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 4 |
Khiên của trang bị này | +(56–70) Khiên của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 30 | 1 |
Khiên của trang bị này | +(71–95) Khiên của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 40 | 2 |
Khiên của trang bị này | +(96–114) Khiên của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 50 | 3 |
Khiên của trang bị này | +(115–137) Khiên của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 4 |
% Khiên của trang bị này | +(19–21)% Khiên của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x1 | Lv 30 | 1 |
% Khiên của trang bị này | +(22–26)% Khiên của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 40 | 2 |
% Khiên của trang bị này | +(27–31)% Khiên của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 50 | 3 |
% Khiên của trang bị này | +(32–37)% Khiên của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 4 |
áo giáp | +(528–632) Điểm Giáp | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
áo giáp | +(633–759) Điểm Giáp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
áo giáp | +(760–910) Điểm Giáp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
né tránh | +(528–632) Điểm Né | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
né tránh | +(633–759) Điểm Né | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
né tránh | +(760–910) Điểm Né | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Khiên Max | +(71–97) Khiên Max | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Khiên Max | +(98–126) Khiên Max | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Khiên Max | +(127–152) Khiên Max | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Tấn công kèm ST Vật Lý | Tấn công kèm (12–14) - (14–17) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Tấn công kèm ST Vật Lý | Tấn công kèm (14–17) - (17–20) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Tấn công kèm ST Vật Lý | Tấn công kèm (17–20) - (22–25) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Tấn công kèm ST Vật Lý | Tấn công kèm (12–14) - (14–17) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Tấn công kèm ST Vật Lý | Tấn công kèm (14–17) - (17–20) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Tấn công kèm ST Vật Lý | Tấn công kèm (17–20) - (22–25) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Tấn công kèm ST Lửa | Tấn công kèm (11–13) - (15–18) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Tấn công kèm ST Lửa | Tấn công kèm (14–16) - (18–21) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Tấn công kèm ST Lửa | Tấn công kèm (16–19) - (22–26) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Tấn công kèm ST Lửa | Tấn công kèm (11–13) - (15–18) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Tấn công kèm ST Lửa | Tấn công kèm (14–16) - (18–21) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Tấn công kèm ST Lửa | Tấn công kèm (16–19) - (22–26) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Tấn công kèm ST Lạnh Lẽo | Tấn công kèm (11–13) - (14–17) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Tấn công kèm ST Lạnh Lẽo | Tấn công kèm (14–16) - (18–21) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Tấn công kèm ST Lạnh Lẽo | Tấn công kèm (16–19) - (22–25) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Tấn công kèm ST Lạnh Lẽo | Tấn công kèm (11–13) - (14–17) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Tấn công kèm ST Lạnh Lẽo | Tấn công kèm (14–16) - (18–21) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Tấn công kèm ST Lạnh Lẽo | Tấn công kèm (16–19) - (22–25) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Tấn công kèm ST Tia Chớp | Tấn công kèm 1 - (26–30) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Tấn công kèm ST Tia Chớp | Tấn công kèm 1 - (31–36) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Tấn công kèm ST Tia Chớp | Tấn công kèm (1–2) - (37–43) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Tấn công kèm ST Tia Chớp | Tấn công kèm 1 - (26–30) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Tấn công kèm ST Tia Chớp | Tấn công kèm 1 - (31–36) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Tấn công kèm ST Tia Chớp | Tấn công kèm (1–2) - (37–43) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Tốc Đánh | +4% Tốc Đánh | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Tốc Đánh | +5% Tốc Đánh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Tốc Đánh | +6% Tốc Đánh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Tốc Độ Dùng phép | +8% Tốc Độ Dùng Phép | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Tốc Độ Dùng phép | +(9–10)% Tốc Độ Dùng Phép | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Tốc Độ Dùng phép | +(11–12)% Tốc Độ Dùng Phép | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Tốc Độ Dùng phép | +(11–12)% Tốc Độ Dùng Phép | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Tốc Độ Dùng phép | +(13–15)% Tốc Độ Dùng Phép | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Tốc Độ Dùng phép | +(16–18)% Tốc Độ Dùng Phép | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Tốc Độ Dùng phép | +4% Tốc Độ Dùng Phép | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Tốc Độ Dùng phép | +5% Tốc Độ Dùng Phép | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Tốc Độ Dùng phép | +6% Tốc Độ Dùng Phép | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Tốc Chạy | +(17–18)% Tốc Chạy | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Tốc Chạy | +(19–20)% Tốc Chạy | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Tốc Chạy | +(21–24)% Tốc Chạy | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Triệu hồi sát thương sinh vật | +(27–31)% sát thương của Minion | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Triệu hồi sát thương sinh vật | +(32–37)% sát thương của Minion | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Triệu hồi sát thương sinh vật | +(38–45)% sát thương của Minion | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Triệu hồi Sinh Vật Sinh Mệnh | +(14–15)% HP Max của Minion | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Triệu hồi Sinh Vật Sinh Mệnh | +(16–18)% HP Max của Minion | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Triệu hồi Sinh Vật Sinh Mệnh | +(19–22)% HP Max của Minion | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Tấn công và Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | +(18–21)% Điểm Bạo Kích | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Tấn công và Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | +(22–25)% Điểm Bạo Kích | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Tấn công và Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | +(26–30)% Điểm Bạo Kích | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Đỡ Đòn Pháp Thuật | +5% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Đỡ Đòn Pháp Thuật | +6% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Đỡ Đòn Pháp Thuật | +(7–8)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp Thuật | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Giảm tiêu hao cơ bản của kỹ năng | (-3–-2) tiêu hao kỹ năng | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Giảm tiêu hao cơ bản của kỹ năng | (-5–-4) tiêu hao kỹ năng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 50 | 3 |
Giảm tiêu hao cơ bản của kỹ năng | (-7–-6) tiêu hao kỹ năng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 70 | 4 |
ST Pháp Thuật | +(22–25)% ST Pháp Thuật | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
ST Pháp Thuật | +(26–30)% ST Pháp Thuật | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
ST Pháp Thuật | +(31–36)% ST Pháp Thuật | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
ST Pháp Thuật | +(32–37)% ST Pháp Thuật | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
ST Pháp Thuật | +(38–45)% ST Pháp Thuật | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
ST Pháp Thuật | +(46–54)% ST Pháp Thuật | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Pháp Thuật kèm ST Lửa | Pháp Thuật kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Pháp Thuật kèm ST Lửa | Pháp Thuật kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Pháp Thuật kèm ST Lửa | Pháp Thuật kèm (22–25) - (29–34) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Pháp Thuật kèm ST Lửa | Pháp Thuật kèm (22–26) - (31–36) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Pháp Thuật kèm ST Lửa | Pháp Thuật kèm (28–32) - (37–43) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Pháp Thuật kèm ST Lửa | Pháp Thuật kèm (33–38) - (45–52) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Pháp Thuật kèm ST Lạnh Lẽo | Pháp Thuật kèm (15–18) - (20–23) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Pháp Thuật kèm ST Lạnh Lẽo | Pháp Thuật kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Pháp Thuật kèm ST Lạnh Lẽo | Pháp Thuật kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Pháp Thuật kèm ST Lạnh Lẽo | Pháp Thuật kèm (23–27) - (30–35) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Pháp Thuật kèm ST Lạnh Lẽo | Pháp Thuật kèm (28–32) - (37–43) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Pháp Thuật kèm ST Lạnh Lẽo | Pháp Thuật kèm (34–39) - (44–51) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Pháp Thuật kèm ST Tia Chớp | Pháp Thuật kèm (2–3) - (52–60) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Pháp Thuật kèm ST Tia Chớp | Pháp Thuật kèm (2–3) - (63–72) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Pháp Thuật kèm ST Tia Chớp | Pháp Thuật kèm (3–4) - (75–86) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Pháp Thuật kèm ST Tia Chớp | Pháp Thuật kèm (1–2) - (35–40) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Pháp Thuật kèm ST Tia Chớp | Pháp Thuật kèm (1–2) - (42–48) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Pháp Thuật kèm ST Tia Chớp | Pháp Thuật kèm (2–3) - (50–57) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Pháp Thuật kèm ST Ăn Mòn | Pháp Thuật kèm (16–19) - (19–22) Điểm ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Pháp Thuật kèm ST Ăn Mòn | Pháp Thuật kèm (20–23) - (23–27) Điểm ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Pháp Thuật kèm ST Ăn Mòn | Pháp Thuật kèm (24–28) - (28–32) Điểm ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Pháp Thuật kèm ST Ăn Mòn | Pháp Thuật kèm (25–29) - (29–33) Điểm ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Pháp Thuật kèm ST Ăn Mòn | Pháp Thuật kèm (30–35) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Pháp Thuật kèm ST Ăn Mòn | Pháp Thuật kèm (36–42) - (42–48) Điểm ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
ST Ăn Mòn kèm % ST vật lý | Kèm ST Ăn Mòn của 2% ST Vật Lý | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
ST Ăn Mòn kèm % ST vật lý | Kèm ST Ăn Mòn của (3–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
ST Ăn Mòn kèm % ST vật lý | Kèm ST Ăn Mòn của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
ST Ăn Mòn kèm % ST Lửa | Kèm ST Ăn Mòn của 2% ST Lửa | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
ST Ăn Mòn kèm % ST Lửa | Kèm ST Ăn Mòn của (3–4)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
ST Ăn Mòn kèm % ST Lửa | Kèm ST Ăn Mòn của (5–6)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
ST Ăn Mòn kèm % ST Lạnh Lẽo | ST Ăn Mòn kèm 2% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
ST Ăn Mòn kèm % ST Lạnh Lẽo | ST Ăn Mòn kèm (3–4)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
ST Ăn Mòn kèm % ST Lạnh Lẽo | ST Ăn Mòn kèm (5–6)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
ST Ăn Mòn kèm % ST Tia Chớp | Kèm ST Ăn Mòn của 2% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
ST Ăn Mòn kèm % ST Tia Chớp | Kèm ST Ăn Mòn của (3–4)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
ST Ăn Mòn kèm % ST Tia Chớp | Kèm ST Ăn Mòn của (5–6)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | +(36–42)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | +(43–50)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | +(51–60)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | +(53–63)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | Hậu Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 30 | 2 |
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | +(64–75)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 | 3 |
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | +(76–91)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 | 4 |
HP; Giáp của Trang bị này | +28 HP lớn nhất, +200 Điểm Giáp của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 2 |
HP; Giáp của Trang bị này | +35 HP lớn nhất, +400 Điểm Giáp của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 | 3 |
HP; Giáp của Trang bị này | +41 HP lớn nhất, +546 Điểm Giáp của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 | 4 |
HP; Né của Trang bị này | +28 HP lớn nhất, +200 Điểm Né của trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 2 |
HP; Né của Trang bị này | +35 HP lớn nhất, +400 Điểm Né của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 | 3 |
HP; Né của Trang bị này | +41 HP lớn nhất, +546 Điểm Né của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 | 4 |
MP; Khiên của Trang bị này | +25 MP Max, +60 Khiên trang bị này | Tiền Tố | Bụi Nhỏ Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 2 |
MP; Khiên của Trang bị này | +28 MP Max, +70 Khiên trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 | 3 |
MP; Khiên của Trang bị này | +34 MP Max, +80 Khiên trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 | 4 |
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng | +(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này (-5–-4)% tiêu hao kỹ năng | Tiền Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x5 | Lv 80 | 4 |
ST Pháp Thuật; Giảm Tiêu hao kỹ năng | +(20–30)% ST Pháp Thuật (-5–-4)% tiêu hao kỹ năng | Tiền Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x5 | Lv 60 | 4 |
Áo giáp và sự né tránh | +(456–546) Điểm Giáp và Điểm Né | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 4 |
Áo giáp và Khiên | +(200–300) Điểm Giáp +(10–20) Khiên Max | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 4 |
né tránh và che chắn | +(200–300) Điểm Né +(10–20) Khiên Max | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 | 4 |
Khi đánh bại có xác suất kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn | Khi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1 | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x20 | Lv 60 | 4 |
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Gào Thét Giận Dữ | 10% tỉ lệ kích hoạt Gào Thét Giận Dữ cấp 1 khi đánh bại | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x20 | Lv 60 | 4 |
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Khiên Băng | Khi đánh bại, 10% tỉ lệ kích hoạt Khiên Băng cấp 1 | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x20 | Lv 60 | 4 |
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Lạc Bước | Khi đánh bại, có 10% xác suất kích hoạt | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x20 | Lv 60 | 4 |
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Tụ Điểm | Khi đánh bại, 10% tỉ lệ kích hoạt Tụ Điểm cấp 1 | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x20 | Lv 60 | 4 |
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Giải Phóng Nguồn Mật | 10% tỉ lệ kích hoạt Giải Phóng Nguồn Mật cấp 1 khi đánh bại | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x20 | Lv 60 | 4 |
Sức Mảnh ảnh hưởng Tốc Độ Vật Ném | Cứ 25 điểm Sức Mạnh, +1% Tốc Độ Vật Ném | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x20 | Lv 60 | 4 |
Nhanh Nhẹn ảnh hưởng MP tối đa | Cứ 25 điểm Nhanh Nhẹn, +1 điểm MP | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x20 | Lv 60 | 4 |
Trí Tuệ Ảnh Hưởng ST Cận Chiến | Cứ 25 điểm Trí Tuệ, +1% sát thương Cận Chiến | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x20 | Lv 60 | 4 |
Xác suất tránh Nguyên Tố Dị Thường | Xác suất +20% Miễn | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x5 | Lv 60 | 4 |
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Mơ Hồ | Khi bị đánh, 10% tỉ lệ kích hoạt Mơ Hồ cấp 1 | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x5 | Lv 60 | 4 |
Khi bị đánh, tỉ lệ kích hoạt Cưỡng Chế Khởi Động | Khi bị đánh, 10% tỉ lệ kích hoạt Cưỡng Chế Khởi Động cấp 1 | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x5 | Lv 60 | 4 |
Yểm Bùa - Sổ Tay Giúp Đỡ
Người chơi có thể thông qua công thức cố định, tiêu hao nguyên liệu, để thêm Phụ Tố Yểm Bùa cho trang bị.
Công thức Yểm Bùa sẽ dựa vào cấp độ để mở khóa.