Yểm Bùa /301
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type Effect affix_type EnchantmentExpend UnlockCondition Quality
% ST vật lý của trang bị này+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 601
% ST vật lý của trang bị này+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 602
% ST vật lý của trang bị này+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 603
% ST vật lý của trang bị này+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 604
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (5–6) - (6–7) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 201
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (6–7) - (7–9) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 201
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (9–11) - (11–13) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (11–13) - (14–16) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (14–16) - (16–19) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (9–11) - (14–16) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 201
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (17–20) - (24–28) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 201
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (22–25) - (30–35) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (26–30) - (36–42) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (11–12) - (14–16) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 201
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (17–20) - (23–27) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (15–18) - (21–24) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 201
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (27–31) - (36–41) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm 1 - (22–26) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 201
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm 1 - (27–31) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (33–38) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (39–45) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (34–39) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 201
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (41–47) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (2–3) - (50–57) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (2–3) - (59–68) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST 2% Kháng Nguyên TốTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (3–4)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (5–7)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
ST Lửa+(22–25)% ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
ST Lửa+(26–30)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
ST Lửa+(31–36)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
ST Lửa+(32–37)% ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
ST Lửa+(38–45)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
ST Lửa+(46–54)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
ST Lạnh Lẽo+(22–25)% ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
ST Lạnh Lẽo+(26–30)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
ST Lạnh Lẽo+(31–36)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
ST Lạnh Lẽo+(32–37)% ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
ST Lạnh Lẽo+(38–45)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
ST Lạnh Lẽo+(46–54)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
ST Tia Chớp+(22–25)% ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
ST Tia Chớp+(26–30)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
ST Tia Chớp+(31–36)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
ST Tia Chớp+(32–37)% ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
ST Tia Chớp+(38–45)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
ST Tia Chớp+(46–54)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
ST Ăn Mòn+(26–30)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
ST Ăn Mòn+(31–36)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
ST Ăn Mòn+(38–45)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
ST Ăn Mòn+(46–54)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +10% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Tốc Đánh của trang bị này+7% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Tốc Đánh của trang bị này+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Tốc Đánh của trang bị này+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(18–21)% ST Bạo KíchHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(22–25)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(26–30)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(27–31)% ST Bạo KíchHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(32–37)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(38–45)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Kháng Lửa+(3–6)% Kháng LửaHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 602
Kháng Lửa+(7–11)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 703
Kháng Lửa+(12–15)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 804
Kháng Lạnh Lẽo+(3–6)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 602
Kháng Lạnh Lẽo+(7–11)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 703
Kháng Lạnh Lẽo+(12–15)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 804
Kháng Tia Chớp+(3–6)% Kháng Tia ChớpHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 602
Kháng Tia Chớp+(7–11)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 703
Kháng Tia Chớp+(12–15)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 804
Kháng Ăn Mòn+(3–6)% Kháng Ăn MònHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 602
Kháng Ăn Mòn+(7–11)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 703
Kháng Ăn Mòn+(12–15)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 804
Sức Mạnh+(27–31) Sức MạnhHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Sức Mạnh+(32–37) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Sức Mạnh+(38–45) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Sức Mạnh+(27–31) Sức MạnhHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Sức Mạnh+(32–37) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Sức Mạnh+(38–45) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Nhanh Nhẹn+(27–31) Nhanh NhẹnHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Nhanh Nhẹn+(32–37) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Nhanh Nhẹn+(38–45) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Nhanh Nhẹn+(27–31) Nhanh NhẹnHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Nhanh Nhẹn+(32–37) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Nhanh Nhẹn+(38–45) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Trí Tuệ+(27–31) Trí TuệHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Trí Tuệ+(32–37) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Trí Tuệ+(38–45) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Trí Tuệ+(27–31) Trí TuệHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Trí Tuệ+(32–37) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Trí Tuệ+(38–45) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
HP Max+(54–69) HP MaxTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 301
HP Max+(70–82) HP MaxTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 402
HP Max+(88–104) HP MaxTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 503
HP Max+(105–125) HP MaxTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 604
HP Max+(41–48) HP MaxTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 301
HP Max+(49–58) HP MaxTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 402
HP Max+(59–70) HP MaxTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 503
HP Max+(71–83) HP MaxTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 604
MP+(33–39) MP MaxTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 301
MP+(40–47) MP MaxTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 402
MP+(48–56) MP MaxTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 503
MP+(57–68) MP MaxTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 604
MP+(44–52) MP MaxTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 301
MP+(53–63) MP MaxTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 402
MP+(64–75) MP MaxTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 503
MP+(76–91) MP MaxTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 604
Giáp của trang bị này+(616–738) Điểm Giáp của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 301
Giáp của trang bị này+(739–885) Điểm Giáp của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 402
Giáp của trang bị này+(886–1062) Điểm Giáp của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 503
Giáp của trang bị này+(1063–1274) Điểm Giáp của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 604
Giáp của trang bị này+(406–527) Điểm Giáp của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 301
Giáp của trang bị này+(633–759) Điểm Giáp của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 402
Giáp của trang bị này+(760–910) Điểm Giáp của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 503
Giáp của trang bị này+(911–1092) Điểm Giáp của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 604
% Giáp của trang bị này+(19–21)% Điểm Giáp của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 301
% Giáp của trang bị này+(22–26)% Điểm Giáp của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 402
% Giáp của trang bị này+(27–31)% Điểm Giáp của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 503
% Giáp của trang bị này+(32–37)% Điểm Giáp của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 604
Né của trang bị này+(616–738) Điểm Né của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 301
Né của trang bị này+(739–885) Điểm Né của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 402
Né của trang bị này+(886–1062) Điểm Né của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 503
Né của trang bị này+(1063–1274) Điểm Né của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 604
Né của trang bị này+(528–632) Điểm Né của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 301
Né của trang bị này+(633–759) Điểm Né của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 402
Né của trang bị này+(760–910) Điểm Né của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 503
Né của trang bị này+(911–1092) Điểm Né của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 604
% Né của trang bị nàyĐiểm Né của trang bị này +(19–21)%Tiền TốMài Thạch Anh x1Lv 301
% Né của trang bị nàyĐiểm Né của trang bị này +(22–26)%Tiền TốMài Thạch Anh x10Lv 402
% Né của trang bị nàyĐiểm Né của trang bị này +(27–31)%Tiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 503
% Né của trang bị nàyĐiểm Né của trang bị này +(32–37)%Tiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 604
Khiên của trang bị này+(67–79) Khiên của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 301
Khiên của trang bị này+(80–95) Khiên của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 402
Khiên của trang bị này+(96–133) Khiên của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 503
Khiên của trang bị này+(134–159) Khiên của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 604
Khiên của trang bị này+(56–70) Khiên của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 301
Khiên của trang bị này+(71–95) Khiên của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 402
Khiên của trang bị này+(96–114) Khiên của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 503
Khiên của trang bị này+(115–137) Khiên của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 604
% Khiên của trang bị này+(19–21)% Khiên của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 301
% Khiên của trang bị này+(22–26)% Khiên của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 402
% Khiên của trang bị này+(27–31)% Khiên của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 503
% Khiên của trang bị này+(32–37)% Khiên của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 604
áo giáp+(528–632) Điểm GiápTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
áo giáp+(633–759) Điểm GiápTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
áo giáp+(760–910) Điểm GiápTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
né tránh+(528–632) Điểm NéTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
né tránh+(633–759) Điểm NéTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
né tránh+(760–910) Điểm NéTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Khiên Max+(71–97) Khiên MaxTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Khiên Max+(98–126) Khiên MaxTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Khiên Max+(127–152) Khiên MaxTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Tấn công kèm ST Vật LýTấn công kèm (12–14) - (14–17) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Tấn công kèm ST Vật LýTấn công kèm (14–17) - (17–20) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Tấn công kèm ST Vật LýTấn công kèm (17–20) - (22–25) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Tấn công kèm ST Vật LýTấn công kèm (12–14) - (14–17) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Tấn công kèm ST Vật LýTấn công kèm (14–17) - (17–20) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Tấn công kèm ST Vật LýTấn công kèm (17–20) - (22–25) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Tấn công kèm ST LửaTấn công kèm (11–13) - (15–18) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Tấn công kèm ST LửaTấn công kèm (14–16) - (18–21) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Tấn công kèm ST LửaTấn công kèm (16–19) - (22–26) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Tấn công kèm ST LửaTấn công kèm (11–13) - (15–18) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Tấn công kèm ST LửaTấn công kèm (14–16) - (18–21) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Tấn công kèm ST LửaTấn công kèm (16–19) - (22–26) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Tấn công kèm ST Lạnh LẽoTấn công kèm (11–13) - (14–17) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Tấn công kèm ST Lạnh LẽoTấn công kèm (14–16) - (18–21) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Tấn công kèm ST Lạnh LẽoTấn công kèm (16–19) - (22–25) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Tấn công kèm ST Lạnh LẽoTấn công kèm (11–13) - (14–17) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Tấn công kèm ST Lạnh LẽoTấn công kèm (14–16) - (18–21) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Tấn công kèm ST Lạnh LẽoTấn công kèm (16–19) - (22–25) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Tấn công kèm ST Tia ChớpTấn công kèm 1 - (26–30) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Tấn công kèm ST Tia ChớpTấn công kèm 1 - (31–36) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Tấn công kèm ST Tia ChớpTấn công kèm (1–2) - (37–43) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Tấn công kèm ST Tia ChớpTấn công kèm 1 - (26–30) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Tấn công kèm ST Tia ChớpTấn công kèm 1 - (31–36) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Tấn công kèm ST Tia ChớpTấn công kèm (1–2) - (37–43) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Tốc Đánh+4% Tốc ĐánhHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Tốc Đánh+5% Tốc ĐánhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Tốc Đánh+6% Tốc ĐánhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Tốc Độ Dùng phép+8% Tốc Độ Dùng PhépHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Tốc Độ Dùng phép+(9–10)% Tốc Độ Dùng PhépHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Tốc Độ Dùng phép+(11–12)% Tốc Độ Dùng PhépHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Tốc Độ Dùng phép+(11–12)% Tốc Độ Dùng PhépHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Tốc Độ Dùng phép+(13–15)% Tốc Độ Dùng PhépHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Tốc Độ Dùng phép+(16–18)% Tốc Độ Dùng PhépHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Tốc Độ Dùng phép+4% Tốc Độ Dùng PhépHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Tốc Độ Dùng phép+5% Tốc Độ Dùng PhépHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Tốc Độ Dùng phép+6% Tốc Độ Dùng PhépHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Tốc Chạy+(17–18)% Tốc ChạyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Tốc Chạy+(19–20)% Tốc ChạyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Tốc Chạy+(21–24)% Tốc ChạyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Triệu hồi sát thương sinh vật+(27–31)% sát thương của MinionTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Triệu hồi sát thương sinh vật+(32–37)% sát thương của MinionTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Triệu hồi sát thương sinh vật+(38–45)% sát thương của MinionTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Triệu hồi Sinh Vật Sinh Mệnh+(14–15)% HP Max của MinionTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Triệu hồi Sinh Vật Sinh Mệnh+(16–18)% HP Max của MinionTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Triệu hồi Sinh Vật Sinh Mệnh+(19–22)% HP Max của MinionTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Tấn công và Điểm Bạo Kích Pháp Thuật+(18–21)% Điểm Bạo KíchTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Tấn công và Điểm Bạo Kích Pháp Thuật+(22–25)% Điểm Bạo KíchTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Tấn công và Điểm Bạo Kích Pháp Thuật+(26–30)% Điểm Bạo KíchTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Đỡ Đòn Pháp Thuật+5% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp ThuậtTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Đỡ Đòn Pháp Thuật+6% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp ThuậtTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Đỡ Đòn Pháp Thuật+(7–8)% tỉ lệ Đỡ Đòn Pháp ThuậtTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Giảm tiêu hao cơ bản của kỹ năng(-3–-2) tiêu hao kỹ năngTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Giảm tiêu hao cơ bản của kỹ năng(-5–-4) tiêu hao kỹ năngTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 503
Giảm tiêu hao cơ bản của kỹ năng(-7–-6) tiêu hao kỹ năngTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 704
ST Pháp Thuật+(22–25)% ST Pháp ThuậtTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
ST Pháp Thuật+(26–30)% ST Pháp ThuậtTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
ST Pháp Thuật+(31–36)% ST Pháp ThuậtTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
ST Pháp Thuật+(32–37)% ST Pháp ThuậtTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
ST Pháp Thuật+(38–45)% ST Pháp ThuậtTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
ST Pháp Thuật+(46–54)% ST Pháp ThuậtTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Pháp Thuật kèm ST LửaPháp Thuật kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Pháp Thuật kèm ST LửaPháp Thuật kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Pháp Thuật kèm ST LửaPháp Thuật kèm (22–25) - (29–34) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Pháp Thuật kèm ST LửaPháp Thuật kèm (22–26) - (31–36) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Pháp Thuật kèm ST LửaPháp Thuật kèm (28–32) - (37–43) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Pháp Thuật kèm ST LửaPháp Thuật kèm (33–38) - (45–52) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Pháp Thuật kèm ST Lạnh LẽoPháp Thuật kèm (15–18) - (20–23) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Pháp Thuật kèm ST Lạnh LẽoPháp Thuật kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Pháp Thuật kèm ST Lạnh LẽoPháp Thuật kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Pháp Thuật kèm ST Lạnh LẽoPháp Thuật kèm (23–27) - (30–35) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Pháp Thuật kèm ST Lạnh LẽoPháp Thuật kèm (28–32) - (37–43) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Pháp Thuật kèm ST Lạnh LẽoPháp Thuật kèm (34–39) - (44–51) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Pháp Thuật kèm ST Tia ChớpPháp Thuật kèm (2–3) - (52–60) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Pháp Thuật kèm ST Tia ChớpPháp Thuật kèm (2–3) - (63–72) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Pháp Thuật kèm ST Tia ChớpPháp Thuật kèm (3–4) - (75–86) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Pháp Thuật kèm ST Tia ChớpPháp Thuật kèm (1–2) - (35–40) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Pháp Thuật kèm ST Tia ChớpPháp Thuật kèm (1–2) - (42–48) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Pháp Thuật kèm ST Tia ChớpPháp Thuật kèm (2–3) - (50–57) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Pháp Thuật kèm ST Ăn MònPháp Thuật kèm (16–19) - (19–22) Điểm ST Ăn MònTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Pháp Thuật kèm ST Ăn MònPháp Thuật kèm (20–23) - (23–27) Điểm ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Pháp Thuật kèm ST Ăn MònPháp Thuật kèm (24–28) - (28–32) Điểm ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Pháp Thuật kèm ST Ăn MònPháp Thuật kèm (25–29) - (29–33) Điểm ST Ăn MònTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Pháp Thuật kèm ST Ăn MònPháp Thuật kèm (30–35) - (35–40) Điểm ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Pháp Thuật kèm ST Ăn MònPháp Thuật kèm (36–42) - (42–48) Điểm ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
ST Ăn Mòn kèm % ST vật lýKèm ST Ăn Mòn của 2% ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
ST Ăn Mòn kèm % ST vật lýKèm ST Ăn Mòn của (3–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
ST Ăn Mòn kèm % ST vật lýKèm ST Ăn Mòn của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
ST Ăn Mòn kèm % ST LửaKèm ST Ăn Mòn của 2% ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
ST Ăn Mòn kèm % ST LửaKèm ST Ăn Mòn của (3–4)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
ST Ăn Mòn kèm % ST LửaKèm ST Ăn Mòn của (5–6)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
ST Ăn Mòn kèm % ST Lạnh LẽoST Ăn Mòn kèm 2% ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
ST Ăn Mòn kèm % ST Lạnh LẽoST Ăn Mòn kèm (3–4)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
ST Ăn Mòn kèm % ST Lạnh LẽoST Ăn Mòn kèm (5–6)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
ST Ăn Mòn kèm % ST Tia ChớpKèm ST Ăn Mòn của 2% ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 302
ST Ăn Mòn kèm % ST Tia ChớpKèm ST Ăn Mòn của (3–4)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
ST Ăn Mòn kèm % ST Tia ChớpKèm ST Ăn Mòn của (5–6)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật+(36–42)% Điểm Bạo Kích Pháp ThuậtHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật+(43–50)% Điểm Bạo Kích Pháp ThuậtHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật+(51–60)% Điểm Bạo Kích Pháp ThuậtHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật+(53–63)% Điểm Bạo Kích Pháp ThuậtHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 302
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật+(64–75)% Điểm Bạo Kích Pháp ThuậtHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 403
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật+(76–91)% Điểm Bạo Kích Pháp ThuậtHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 504
HP; Giáp của Trang bị này+29 HP lớn nhất, +109 Điểm Giáp của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 602
HP; Giáp của Trang bị này+40 HP lớn nhất, +175 Điểm Giáp của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 703
HP; Giáp của Trang bị này+45 HP lớn nhất, +262 Điểm Giáp của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 804
HP; Né của Trang bị này+29 HP lớn nhất, +109 Điểm Né của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 602
HP; Né của Trang bị này+40 HP lớn nhất, +175 Điểm Né của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 703
HP; Né của Trang bị này+45 HP lớn nhất, +262 Điểm Né của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 804
MP; Khiên của Trang bị này+29 MP Max, +15 Khiên trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 602
MP; Khiên của Trang bị này+40 MP Max, +22 Khiên trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 703
MP; Khiên của Trang bị này+45 MP Max, +28 Khiên trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 804
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng+(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này
(-5–-4)% tiêu hao kỹ năng
Tiền TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 804
ST Pháp Thuật; Giảm Tiêu hao kỹ năng+(20–30)% ST Pháp Thuật
(-5–-4)% tiêu hao kỹ năng
Tiền TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 604
Áo giáp và sự né tránh+(456–546) Điểm Giáp và Điểm NéTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 604
Áo giáp và Khiên+(200–300) Điểm Giáp
+(10–20) Khiên Max
Tiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 604
né tránh và che chắn+(200–300) Điểm Né
+(10–20) Khiên Max
Tiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 604
Khi đánh bại có xác suất kích hoạt Lửa Giận Cuồn CuộnKhi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1Hậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 604
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Gào Thét Giận Dữ10% tỉ lệ kích hoạt Gào Thét Giận Dữ cấp 1 khi đánh bạiHậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 604
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Khiên BăngKhi đánh bại, 10% tỉ lệ kích hoạt Khiên Băng cấp 1Hậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 604
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Lạc BướcKhi đánh bại, có 10% tỉ lệ kích hoạt Lửa Giận Cuồn Cuộn cấp 1Hậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 604
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Tụ ĐiểmKhi đánh bại, 10% tỉ lệ kích hoạt Tụ Điểm cấp 1Hậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 604
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Giải Phóng Nguồn Mật10% tỉ lệ kích hoạt Giải Phóng Nguồn Mật cấp 1 khi đánh bạiHậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 604
Sức Mảnh ảnh hưởng Tốc Độ Vật NémCứ 25 điểm Sức Mạnh, +1% Tốc Độ Vật NémHậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 604
Nhanh Nhẹn ảnh hưởng MP tối đaCứ 25 điểm Nhanh Nhẹn, +1 điểm MPHậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 604
Trí Tuệ Ảnh Hưởng ST Cận ChiếnCứ 25 điểm Trí Tuệ, +1% sát thương Cận ChiếnHậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 604
Xác suất tránh Nguyên Tố Dị ThườngXác suất +20% Miễn Nguyên Tố dị thườngHậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 604
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Mơ HồKhi bị đánh, 10% tỉ lệ kích hoạt Mơ Hồ cấp 1Hậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 604
Khi bị đánh, tỉ lệ kích hoạt Cưỡng Chế Khởi ĐộngKhi bị đánh, 10% tỉ lệ kích hoạt Cưỡng Chế Khởi Động cấp 1Hậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 604
Yểm Bùa
Thêm một Phụ Tố Phụ Ma cụ thể cho Trang Bị.
Sau khi Mở khóa chức năng Phụ Ma theo Tuyến chính, bạn có thể Phụ Ma cho Trang bị tại [Thương Nhân Vũ Khí-Geely] ở thành phố chính.
Phụ Ma có thể thêm vào các phụ tố phụ ma đặc biệt choTrang Bị không phải Truyền Kỳ.
Phụ Ma cần tiêu hao một lượng nhất định Nhiên Liệu Lửa Nguồn.
Trang bị có Phụ Tố Phụ Ma khi được đặt vàoRèn sẽ tự động loại bỏ Phụ Tố Phụ Ma.
Yểm Bùa - Sổ Tay Giúp Đỡ

Người chơi có thể thông qua công thức cố định, tiêu hao nguyên liệu, để thêm Phụ Tố Yểm Bùa cho trang bị.
Công thức Yểm Bùa sẽ dựa vào cấp độ để mở khóa.