Đao Tế /16
Dao Nhỏ Sắt Thuần
Yêu cầu Lv.6
12 - 19 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% Điểm Bạo Kích
một tay
Yêu cầu Lv.6
12 - 19 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% Điểm Bạo Kích
một tay
Dao Găm Kẻ Khờ
Yêu cầu Lv.20
24 - 38 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% Điểm Bạo Kích
một tay
Yêu cầu Lv.20
24 - 38 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% Điểm Bạo Kích
một tay
Dao Găm Đồng Đỏ
Yêu cầu Lv.27
24 - 38 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(8–10)% ST Bạo Kích
một tay
Yêu cầu Lv.27
24 - 38 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(8–10)% ST Bạo Kích
một tay
Lưỡi Lê 2 Mặt
Yêu cầu Lv.34
32 - 51 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+9% thời gian duy trìtrạng thái dị thường
một tay
Yêu cầu Lv.34
32 - 51 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+9% thời gian duy trì
một tay
Dao Ngắn Đâm Xương
Yêu cầu Lv.40
32 - 51 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Bạo Kích
một tay
Yêu cầu Lv.40
32 - 51 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Bạo Kích
một tay
Dao Cuồng Đồ
Yêu cầu Lv.46
42 - 67 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% Điểm Bạo Kích
một tay
Yêu cầu Lv.46
42 - 67 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% Điểm Bạo Kích
một tay
Dao Găm Tàn Khốc
Yêu cầu Lv.52
39 - 62 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Bạo Kích
một tay
Yêu cầu Lv.52
39 - 62 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Bạo Kích
một tay
Lưỡi Lê Ưng Trắng
Yêu cầu Lv.60
58 - 93 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
470 Điểm Bạo Kích
+(36–45)% Điểm Bạo Kích
một tay
Yêu cầu Lv.60
58 - 93 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
470 Điểm Bạo Kích
+(36–45)% Điểm Bạo Kích
một tay
Dao Găm Trí Giả
Yêu cầu Lv.66
54 - 86 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Bạo Kích
một tay
Yêu cầu Lv.66
54 - 86 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Bạo Kích
một tay
Dao Ngắn Mạ Vàng
Yêu cầu Lv.66
61 - 98 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(10–12)% thời gian duy trìtrạng thái dị thường
một tay
Yêu cầu Lv.66
61 - 98 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(10–12)% thời gian duy trì
một tay
Dao Găm Bá Chủ
Yêu cầu Lv.76
42 - 67 ST Vật Lý
1.7 Tốc Đánh
450 Điểm Bạo Kích
Buff ST Pháp Thuật và buff thêm cũng áp dụng cho ST Tấn công
-20% Tốc Độ Dùng Phép thêm
một tay
Yêu cầu Lv.76
42 - 67 ST Vật Lý
1.7 Tốc Đánh
450 Điểm Bạo Kích
Buff ST Pháp Thuật và buff thêm cũng áp dụng cho ST Tấn công
-20% Tốc Độ Dùng Phép thêm
một tay
Trang Bị Truyền Kỳ /3
Dao Găm Tuẫn Đạo
Yêu cầu Lv.50
Yêu cầu Lv.50
- +(70–80)% ST Vật Lý của trang bị này
- Trang bị này kèm (15–17) - (21–23) Điểm ST Vật Lý
- +(20–25) Nhanh Nhẹn
- Khi đánh bại, mỗi giây chịu HP Max với Khiên và ST Ăn Mòn gián tiếp 1%, duy trì 20 giây
- Cứ mất 2% Khiên Max, +3 % ST Pháp Thuật
- Cứ mất 1% HP Max, +3 % Sát Thương Tấn Công
Đôi Mắt Tia Chớp
Yêu cầu Lv.53
Yêu cầu Lv.53
- +1 cấp kỹ năng Tia Chớp
- (-30–-20)% Tốc Độ Dùng Phép
- +(20–30)% phạm vi kỹ năng
- Mỗi khi có 1% Xuyên Thấu Lạnh Lẽo, Xuyên Thấu Tia Chớp +(1–2)%
Ký Ức
Yêu cầu Lv.74
Yêu cầu Lv.74
- +(50–60)% ST Pháp Thuật
- +(25–35)% Tốc Độ Dùng Phép
- (120–150)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST
Khô Héo cơ bản - Xác suất +50%
Khô Héo Kẻ địch chết héo bạn đánh bại sẽ phát nổ, gây sát thương ăn mòn gián tiếp chokẻ địch xung quanh bằng (80–100)% máu tối đa của chúng- Thời gian duy trì đối với kẻ địch truyền kỳ +(32–40)%
Khô Héo
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /3
Dao Găm Tuẫn Đạo
Yêu cầu Lv.50
Yêu cầu Lv.50
- +(100–150)% ST Vật Lý của trang bị này
- Trang bị này kèm (25–27) - (31–35) Điểm ST Vật Lý
- +(25–35) Nhanh Nhẹn
- Khi đánh bại, mỗi giây chịu HP Max với Khiên và ST Ăn Mòn gián tiếp 1%, duy trì 10 giây
- Cứ mất Khiên Max 2% , +9 % ST Tấn Công
- Cứ mất HP max 2% , +9 % ST Pháp Thuật
Đôi Mắt Tia Chớp
Yêu cầu Lv.53
Yêu cầu Lv.53
- +(1–2) cấp kỹ năng Lạnh Lẽo
- (-10–-1)% Tốc Độ Dùng Phép
- +(35–45)% phạm vi kỹ năng
- Mỗi khi có 1% Xuyên Thấu Lạnh Lẽo, Xuyên Thấu Tia Chớp +(1–3)%
Ký Ức
Yêu cầu Lv.74
Yêu cầu Lv.74
- +(80–100)% ST Pháp Thuật
- +(40–50)% Tốc Độ Dùng Phép
- (180–220)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST
Khô Héo cơ bản - Xác suất +100%
Khô Héo Kẻ địch chết héo bạn đánh bại sẽ phát nổ, gây sát thương ăn mòn gián tiếp chokẻ địch xung quanh bằng (120–180)% máu tối đa của chúng- Thời gian duy trì đối với kẻ địch truyền kỳ +(50–58)%
Khô Héo
Yểm Bùa /119
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type | Effect | affix_type | Cost | Lv |
---|---|---|---|---|
% ST vật lý của trang bị này | +(19–21)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(22–26)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(27–31)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 60 |
% ST vật lý của trang bị này | +(32–37)% ST Vật Lý của trang bị này | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (5–6) - (6–7) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (6–7) - (7–9) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST vật lý của trang bị này | Trang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (9–11) - (14–16) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Lửa | Trang bị này kèm (17–20) - (24–28) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (11–12) - (14–16) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Lạnh Lẽo | Trang bị này kèm (17–20) - (23–27) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm 1 - (22–26) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 20 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm 1 - (27–31) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (33–38) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trang bị này kèm ST Tia Chớp | Trang bị này kèm (1–2) - (39–45) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lửa kèm % ST Vật Lý | ST Lửa kèm (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật Lý | Kèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lý | Kèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST 2% Kháng | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (3–4)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Xuyên Thấu Nguyên Tố | Xuyên Thấu ST (5–7)% Kháng | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lửa | +(22–25)% ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Lửa | +(26–30)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lửa | +(31–36)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Lạnh Lẽo | +(22–25)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Lạnh Lẽo | +(26–30)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Lạnh Lẽo | +(31–36)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Tia Chớp | +(22–25)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Tia Chớp | +(26–30)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Tia Chớp | +(31–36)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Ăn Mòn | +(26–30)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Ăn Mòn | +(31–36)% ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +10% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Đỡ Đòn Tấn Công | Xác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn Công | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Tốc Đánh của trang bị này | +7% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(8–9)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Tốc Đánh của trang bị này | +(10–11)% Tốc Đánh của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Điểm Bạo Kích của trang bị này | +(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị này | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(18–21)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(22–25)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật | +(26–30)% ST Bạo Kích | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Kháng Lửa | +(3–6)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Lửa | +(7–11)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Lửa | +(12–15)% Kháng Lửa | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(3–6)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(7–11)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Lạnh Lẽo | +(12–15)% Kháng Lạnh Lẽo | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Tia Chớp | +(3–6)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Tia Chớp | +(7–11)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Tia Chớp | +(12–15)% Kháng Tia Chớp | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Kháng Ăn Mòn | +(3–6)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 60 |
Kháng Ăn Mòn | +(7–11)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 70 |
Kháng Ăn Mòn | +(12–15)% Kháng Ăn Mòn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 80 |
Sức Mạnh | +(27–31) Sức Mạnh | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Sức Mạnh | +(32–37) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Sức Mạnh | +(38–45) Sức Mạnh | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Nhanh Nhẹn | +(27–31) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Nhanh Nhẹn | +(32–37) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Nhanh Nhẹn | +(38–45) Nhanh Nhẹn | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Trí Tuệ | +(27–31) Trí Tuệ | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Trí Tuệ | +(32–37) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Trí Tuệ | +(38–45) Trí Tuệ | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
MP | +(44–52) MP Max | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x1 | Lv 30 |
MP | +(53–63) MP Max | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 40 |
MP | +(64–75) MP Max | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 50 |
MP | +(76–91) MP Max | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 60 |
Tốc Độ Dùng phép | +8% Tốc Độ Dùng Phép | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Tốc Độ Dùng phép | +(9–10)% Tốc Độ Dùng Phép | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Tốc Độ Dùng phép | +(11–12)% Tốc Độ Dùng Phép | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Triệu hồi sát thương sinh vật | +(27–31)% sát thương của Minion | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Triệu hồi sát thương sinh vật | +(32–37)% sát thương của Minion | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Triệu hồi sát thương sinh vật | +(38–45)% sát thương của Minion | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Triệu hồi Sinh Vật Sinh Mệnh | +(14–15)% HP Max của Minion | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Triệu hồi Sinh Vật Sinh Mệnh | +(16–18)% HP Max của Minion | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Triệu hồi Sinh Vật Sinh Mệnh | +(19–22)% HP Max của Minion | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Pháp Thuật | +(22–25)% ST Pháp Thuật | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Pháp Thuật | +(26–30)% ST Pháp Thuật | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Pháp Thuật | +(31–36)% ST Pháp Thuật | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Pháp Thuật kèm ST Lửa | Pháp Thuật kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Pháp Thuật kèm ST Lửa | Pháp Thuật kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Pháp Thuật kèm ST Lửa | Pháp Thuật kèm (22–25) - (29–34) Điểm ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Pháp Thuật kèm ST Lạnh Lẽo | Pháp Thuật kèm (15–18) - (20–23) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Pháp Thuật kèm ST Lạnh Lẽo | Pháp Thuật kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Pháp Thuật kèm ST Lạnh Lẽo | Pháp Thuật kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Pháp Thuật kèm ST Tia Chớp | Pháp Thuật kèm (2–3) - (52–60) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Pháp Thuật kèm ST Tia Chớp | Pháp Thuật kèm (2–3) - (63–72) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Pháp Thuật kèm ST Tia Chớp | Pháp Thuật kèm (3–4) - (75–86) Điểm ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Pháp Thuật kèm ST Ăn Mòn | Pháp Thuật kèm (16–19) - (19–22) Điểm ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Pháp Thuật kèm ST Ăn Mòn | Pháp Thuật kèm (20–23) - (23–27) Điểm ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Pháp Thuật kèm ST Ăn Mòn | Pháp Thuật kèm (24–28) - (28–32) Điểm ST Ăn Mòn | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Ăn Mòn kèm % ST vật lý | Kèm ST Ăn Mòn của 2% ST Vật Lý | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Ăn Mòn kèm % ST vật lý | Kèm ST Ăn Mòn của (3–4)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Ăn Mòn kèm % ST vật lý | Kèm ST Ăn Mòn của (5–6)% ST Vật Lý | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Ăn Mòn kèm % ST Lửa | Kèm ST Ăn Mòn của 2% ST Lửa | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Ăn Mòn kèm % ST Lửa | Kèm ST Ăn Mòn của (3–4)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Ăn Mòn kèm % ST Lửa | Kèm ST Ăn Mòn của (5–6)% ST Lửa | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Ăn Mòn kèm % ST Lạnh Lẽo | ST Ăn Mòn kèm 2% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Ăn Mòn kèm % ST Lạnh Lẽo | ST Ăn Mòn kèm (3–4)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Ăn Mòn kèm % ST Lạnh Lẽo | ST Ăn Mòn kèm (5–6)% ST Lạnh Lẽo | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
ST Ăn Mòn kèm % ST Tia Chớp | Kèm ST Ăn Mòn của 2% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
ST Ăn Mòn kèm % ST Tia Chớp | Kèm ST Ăn Mòn của (3–4)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
ST Ăn Mòn kèm % ST Tia Chớp | Kèm ST Ăn Mòn của (5–6)% ST Tia Chớp | Tiền Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | +(36–42)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | Hậu Tố | Mài Thạch Anh x10 | Lv 30 |
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | +(43–50)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x1 | Lv 40 |
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | +(51–60)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | Hậu Tố | Cát Tinh Lửa Nguồn x10 | Lv 50 |
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng | +(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này (-5–-4)% tiêu hao kỹ năng | Tiền Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x5 | Lv 80 |
ST Pháp Thuật; Giảm Tiêu hao kỹ năng | +(20–30)% ST Pháp Thuật (-5–-4)% tiêu hao kỹ năng | Tiền Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x5 | Lv 60 |
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Giải Phóng Nguồn Mật | 10% tỉ lệ kích hoạt Giải Phóng Nguồn Mật cấp 1 khi đánh bại | Hậu Tố | Nguyên Chất Lửa Nguồn x20 | Lv 60 |
Đao Tế Rèn
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(241–360) MP Max | 100 | 0 |
1 | +(192–240) MP Max | 72 | 250 |
2 | +(154–191) MP Max | 60 | 750 |
3 | +(120–153) MP Max | 48 | 2857 |
4 | +(86–119) MP Max | 36 | 11781 |
5 | +(58–85) MP Max | 24 | 11781 |
6 | +(34–57) MP Max | 12 | 11781 |
7 | +(12–33) MP Max | 1 | 11781 |
0 | +(121–180)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 100 | 0 |
1 | +(96–120)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 72 | 250 |
2 | +(77–95)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 60 | 750 |
3 | +(60–76)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 48 | 2857 |
4 | +(43–59)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 36 | 11781 |
5 | +(29–42)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 24 | 11781 |
6 | +(17–28)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 12 | 11781 |
7 | +(6–16)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 1 | 11781 |
0 | +(65–96)% MP Max | 100 | 0 |
1 | +(51–64)% MP Max | 72 | 250 |
2 | +(41–50)% MP Max | 60 | 750 |
3 | +(32–40)% MP Max | 48 | 2857 |
4 | +(23–31)% MP Max | 36 | 11781 |
5 | +(15–22)% MP Max | 24 | 11781 |
6 | +(9–14)% MP Max | 12 | 11781 |
7 | +(3–8)% MP Max | 1 | 11781 |
0 | Pháp Thuật kèm (134–153) - (182–207) Điểm ST Lửa | 100 | 0 |
1 | Pháp Thuật kèm (89–102) - (110–138) Điểm ST Lửa | 72 | 250 |
2 | Pháp Thuật kèm (68–78) - (88–105) Điểm ST Lửa | 60 | 750 |
3 | Pháp Thuật kèm (52–60) - (69–85) Điểm ST Lửa | 48 | 2857 |
4 | Pháp Thuật kèm (38–46) - (50–65) Điểm ST Lửa | 36 | 11781 |
5 | Pháp Thuật kèm (22–30) - (33–45) Điểm ST Lửa | 24 | 11781 |
6 | Pháp Thuật kèm (10–16) - (19–28) Điểm ST Lửa | 12 | 11781 |
7 | Pháp Thuật kèm (3–4) - (5–6) Điểm ST Lửa | 1 | 11781 |
0 | Pháp Thuật kèm (137–156) - (179–204) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
1 | Pháp Thuật kèm (89–102) - (110–138) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 250 |
2 | Pháp Thuật kèm (68–78) - (88–105) Điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 750 |
3 | Pháp Thuật kèm (52–60) - (69–85) Điểm ST Lạnh Lẽo | 48 | 2857 |
4 | Pháp Thuật kèm (38–46) - (50–65) Điểm ST Lạnh Lẽo | 36 | 11781 |
5 | Pháp Thuật kèm (22–30) - (33–45) Điểm ST Lạnh Lẽo | 24 | 11781 |
6 | Pháp Thuật kèm (10–16) - (19–28) Điểm ST Lạnh Lẽo | 12 | 11781 |
7 | Pháp Thuật kèm 4 - 5 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 11781 |
0 | Pháp Thuật kèm (15–18) - (300–342) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | Pháp Thuật kèm (11–12) - (150–228) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 250 |
2 | Pháp Thuật kèm (7–9) - (124–175) Điểm ST Tia Chớp | 60 | 750 |
3 | Pháp Thuật kèm (6–7) - (97–134) Điểm ST Tia Chớp | 48 | 2857 |
4 | Pháp Thuật kèm (4–5) - (71–103) Điểm ST Tia Chớp | 36 | 11781 |
5 | Pháp Thuật kèm (3–4) - (55–86) Điểm ST Tia Chớp | 24 | 11781 |
6 | Pháp Thuật kèm (2–3) - (25–50) Điểm ST Tia Chớp | 12 | 11781 |
7 | Pháp Thuật kèm 1 - (9–10) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 11781 |
0 | Pháp Thuật kèm (146–166) - (169–193) Điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | Pháp Thuật kèm (97–111) - (113–129) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 250 |
2 | Pháp Thuật kèm (74–85) - (87–99) Điểm ST Ăn Mòn | 72 | 750 |
3 | Pháp Thuật kèm (57–65) - (66–76) Điểm ST Ăn Mòn | 60 | 2857 |
4 | Pháp Thuật kèm (44–50) - (51–58) Điểm ST Ăn Mòn | 48 | 11781 |
5 | Pháp Thuật kèm (36–42) - (42–48) Điểm ST Ăn Mòn | 36 | 11781 |
6 | Pháp Thuật kèm (30–35) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn | 24 | 11781 |
7 | Pháp Thuật kèm (25–29) - (29–33) Điểm ST Ăn Mòn | 12 | 11781 |
0 | Kèm (70–103) sát thương | 1 | 0 |
0 | Kèm (35–51) sát thương | 1 | 0 |
0 | +(97–144)% ST Pháp Thuật | 100 | 0 |
1 | +(74–96)% ST Pháp Thuật | 72 | 250 |
2 | +(57–73)% ST Pháp Thuật | 60 | 750 |
3 | +(44–56)% ST Pháp Thuật | 48 | 2857 |
4 | +(37–43)% ST Pháp Thuật | 36 | 11781 |
5 | +(31–36)% ST Pháp Thuật | 24 | 11781 |
6 | +(26–30)% ST Pháp Thuật | 12 | 11781 |
7 | +(16–25)% ST Pháp Thuật | 1 | 11781 |
0 | +(97–144)% ST | 100 | 0 |
1 | +(74–96)% ST | 72 | 250 |
2 | +(57–73)% ST | 60 | 750 |
3 | +(44–56)% ST | 48 | 2857 |
4 | +(37–43)% ST | 36 | 11781 |
5 | +(31–36)% ST | 24 | 11781 |
6 | +(26–30)% ST | 12 | 11781 |
7 | +(16–25)% ST | 1 | 11781 |
0 | +(97–144)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | +(74–96)% ST Ăn Mòn | 72 | 250 |
2 | +(57–73)% ST Ăn Mòn | 60 | 750 |
3 | +(44–56)% ST Ăn Mòn | 48 | 2857 |
4 | +(37–43)% ST Ăn Mòn | 36 | 11781 |
5 | +(31–36)% ST Ăn Mòn | 24 | 11781 |
6 | +(26–30)% ST Ăn Mòn | 12 | 11781 |
7 | +(16–25)% ST Ăn Mòn | 1 | 11781 |
0 | +(97–144)% sát thương liên tục | 100 | 0 |
1 | +(74–96)% sát thương liên tục | 72 | 250 |
2 | +(57–73)% sát thương liên tục | 60 | 750 |
3 | +(44–56)% sát thương liên tục | 45 | 2857 |
4 | +(37–43)% sát thương liên tục | 30 | 11781 |
5 | +(31–36)% sát thương liên tục | 15 | 11781 |
6 | +(26–30)% sát thương liên tục | 1 | 11781 |
0 | (104–154)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST | 100 | 0 |
1 | (80–103)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST | 83 | 250 |
2 | (61–79)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST | 75 | 750 |
3 | (47–60)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST | 60 | 2857 |
4 | (40–46)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST | 45 | 11781 |
5 | (33–39)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST | 32 | 11781 |
6 | (28–32)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST | 20 | 11781 |
0 | (87–129)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 100 | 0 |
1 | (67–86)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 83 | 250 |
2 | (51–66)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 75 | 750 |
3 | (40–50)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 60 | 2857 |
4 | (33–39)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 45 | 11781 |
5 | (28–32)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 32 | 11781 |
6 | (23–27)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 20 | 11781 |
0 | Thêm +(25–36)% | 1 | 0 |
0 | -20% ST Pháp Thuật thêm Thêm +(25–36)% | 100 | 0 |
1 | -15% ST Pháp Thuật thêm Thêm +(17–24)% | 83 | 250 |
2 | -12% ST Pháp Thuật thêm Thêm +(9–16)% | 75 | 750 |
3 | -10% ST Pháp Thuật thêm Thêm +(6–8)% | 60 | 2857 |
0 | 1 | 0 | |
0 | +(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 |
1 | +(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 250 |
2 | +(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 72 | 750 |
3 | +(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 60 | 2857 |
4 | +6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 45 | 11781 |
0 | Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công | 100 | 0 |
1 | Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công | 80 | 250 |
2 | Xác suất +(28–37)% Đỡ Đòn Tấn Công | 70 | 750 |
3 | Xác suất +(17–27)% Đỡ Đòn Tấn Công | 40 | 2857 |
4 | Xác suất +(5–16)% Đỡ Đòn Tấn Công | 10 | 11781 |
0 | +3 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 1 | 0 |
0 | Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng | 1 | 0 |
0 | +(21–30)% Xuyên Thấu Ăn Mòn | 1 | 0 |
0 | Sau khi Bạo Kích, kỹ năng Pháp Thuật sau thêm +(25–36)% ST | 1 | 0 |
0 | +3 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 100 | 0 |
1 | +2 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 85 | 250 |
2 | +1 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 78 | 750 |
0 | +(21–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | +(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 83 | 250 |
2 | +(13–15)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 78 | 750 |
3 | +(10–12)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 70 | 2857 |
0 | (20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 0 |
1 | (11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 250 |
2 | (6–10)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 60 | 750 |
3 | (2–5)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 30 | 2857 |
Tier | Modifier | Lv | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(121–180) Trí Tuệ | 100 | 0 |
1 | +(94–120) Trí Tuệ | 85 | 250 |
2 | +(72–93) Trí Tuệ | 82 | 750 |
3 | +(54–71) Trí Tuệ | 78 | 2857 |
4 | +(36–53) Trí Tuệ | 72 | 11781 |
5 | +(19–35) Trí Tuệ | 66 | 11781 |
6 | +(6–18) Trí Tuệ | 60 | 11781 |
7 | +(27–31) Trí Tuệ | 21 | 1 |
8 | +(22–26) Trí Tuệ | 20 | 1 |
9 | +(17–21) Trí Tuệ | 20 | 1 |
0 | +(81–120) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 100 | 0 |
1 | +(73–80) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 250 |
2 | +(65–72) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 82 | 750 |
3 | +(57–64) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 78 | 2857 |
4 | +(49–56) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 72 | 11781 |
5 | +(41–48) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 66 | 11781 |
0 | +(81–120) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 100 | 0 |
1 | +(73–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 250 |
2 | +(65–72) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 82 | 750 |
3 | +(57–64) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 78 | 2857 |
4 | +(49–56) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 72 | 11781 |
5 | +(41–48) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 66 | 11781 |
0 | +(33–48)% Tốc Độ Dùng Phép | 100 | 0 |
1 | +(22–32)% Tốc Độ Dùng Phép | 60 | 250 |
2 | +(13–21)% Tốc Độ Dùng Phép | 30 | 750 |
3 | +(4–12)% Tốc Độ Dùng Phép | 1 | 2857 |
0 | +(25–36)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 100 | 0 |
1 | +(17–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 78 | 250 |
2 | +(10–16)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 60 | 750 |
3 | +(3–9)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 30 | 2857 |
0 | +(161–240)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 0 |
1 | +(124–160)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 72 | 250 |
2 | +(95–123)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 60 | 750 |
3 | +(73–94)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 45 | 2857 |
4 | +(61–72)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 30 | 11781 |
5 | +(51–60)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 15 | 11781 |
6 | +(43–50)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 1 | 11781 |
0 | +(81–120)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 1 | 0 |
0 | +(101–120)% tốc độ hồi của | 1 | 0 |
0 | +3 số tầng tối đa của | 100 | 0 |
1 | +2 số tầng tối đa của | 83 | 256 |
2 | +1 số tầng tối đa của | 75 | 789 |
0 | +(33–48)% hiệu ứng | 100 | 0 |
1 | +(25–32)% hiệu ứng | 83 | 250 |
2 | +(17–24)% hiệu ứng | 75 | 750 |
3 | +(9–16)% hiệu ứng | 60 | 2857 |
0 | +(21–30)% thời gian duy trì | 1 | 0 |
0 | +(101–120)% tốc độ hồi của | 1 | 0 |
0 | +(25–36)% thời gian duy trì | 100 | 0 |
1 | +(17–24)% thời gian duy trì | 78 | 250 |
2 | +(10–16)% thời gian duy trì | 60 | 750 |
3 | +(3–9)% thời gian duy trì | 30 | 2857 |
0 | +(97–144)% | 100 | 0 |
1 | +(74–96)% | 72 | 250 |
2 | +(57–73)% | 60 | 750 |
3 | +(44–56)% | 48 | 2857 |
4 | +(37–43)% | 36 | 11781 |
5 | +(31–36)% | 24 | 11781 |
6 | +(26–30)% | 12 | 11781 |
7 | +(16–25)% | 1 | 11781 |
0 | +(81–120)% ST Bạo Kích | 100 | 0 |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 85 | 250 |
2 | +(48–61)% ST Bạo Kích | 72 | 750 |
3 | +(36–47)% ST Bạo Kích | 60 | 2857 |
4 | +(24–35)% ST Bạo Kích | 50 | 11781 |
5 | +(13–23)% ST Bạo Kích | 40 | 11781 |
6 | +(4–12)% ST Bạo Kích | 30 | 11781 |
0 | Cứ 16 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép | 100 | 0 |
1 | Cứ 25 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép | 83 | 250 |
2 | Cứ 32 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép | 72 | 750 |
3 | Cứ 50 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép | 60 | 2857 |
0 | Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(81–120)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 0 |
1 | Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(62–80)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 83 | 250 |
2 | Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(48–61)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 72 | 750 |
3 | Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(37–47)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 60 | 2857 |
4 | Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(31–36)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 45 | 11781 |
5 | Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(26–30)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 32 | 11781 |
6 | Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(22–25)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 20 | 11781 |
0 | Mỗi lớp | 1 | 0 |
0 | Nếu gần đây đã nhận | 1 | 0 |
0 | Khi bạo kích, | 100 | 0 |
1 | Khi bạo kích, | 83 | 250 |
2 | Khi bạo kích, | 72 | 750 |
0 | Có (30–50)% xác suất gây thêm 1 lớp | 100 | 0 |
1 | Có (20–30)% xác suất gây thêm 1 lớp | 83 | 250 |
0 | +(25–36)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị | 100 | 0 |
1 | +(16–24)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị | 83 | 250 |
2 | +(9–15)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị | 75 | 750 |
3 | +(5–8)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị | 60 | 2857 |
4 | +(3–4)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị | 45 | 11781 |
0 | Khi | 100 | 0 |
1 | Khi | 83 | 250 |
2 | Khi | 72 | 750 |
3 | Khi | 60 | 2857 |
4 | Khi | 45 | 11781 |
0 | +(71–105)% sát thương vào kẻ địch | 100 | 0 |
1 | +(55–70)% sát thương vào kẻ địch | 83 | 256 |
2 | +(42–54)% sát thương vào kẻ địch | 72 | 789 |
3 | +(33–41)% sát thương vào kẻ địch | 60 | 2778 |
4 | +(27–32)% sát thương vào kẻ địch | 45 | 5513 |
0 | Thêm +(31–45)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có | 1 | 0 |
0 | +(151–225)% ST Bạo Kích -96% phạm vi kỹ năng | 1 | 0 |
0 | Khi bạo kích, có +(25–36)% xác suất nhận được | 1 | 0 |
0 | +(121–180)% hiệu ứng | 1 | 0 |
0 | Cứ dùng kỹ năng Pháp Thuật 4 lần, sẽ nhận được một lớp | 1 | 0 |
0 | +(81–120)% hiệu ứng | 100 | 0 |
1 | +(60–80)% hiệu ứng | 85 | 250 |
2 | +(44–59)% hiệu ứng | 72 | 750 |
3 | +(26–43)% hiệu ứng | 60 | 2857 |
0 | Thêm +(21–30)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có | 100 | 0 |
1 | Thêm +(16–20)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có | 83 | 250 |
2 | Thêm +(12–15)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có | 78 | 750 |
3 | Thêm +(8–11)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có | 70 | 2857 |
0 | Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương | 100 | 0 |
1 | Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương | 78 | 250 |
2 | Xác suất +(10–16)% gây ra x2 sát thương | 60 | 750 |
3 | Xác suất +(3–9)% gây ra x2 sát thương | 30 | 2857 |
Đao Tế Rơi
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(241–360) MP Max | 1 | 0 |
1 | +(192–240) MP Max | 72 | 186 |
2 | +(154–191) MP Max | 60 | 1000 |
3 | +(120–153) MP Max | 48 | 1000 |
4 | +(86–119) MP Max | 36 | 1000 |
5 | +(58–85) MP Max | 24 | 1000 |
6 | +(34–57) MP Max | 12 | 1000 |
7 | +(12–33) MP Max | 1 | 1000 |
0 | +(121–180)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 1 | 0 |
1 | +(96–120)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 72 | 186 |
2 | +(77–95)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 60 | 1000 |
3 | +(60–76)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 48 | 1000 |
4 | +(43–59)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 36 | 1000 |
5 | +(29–42)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 24 | 1000 |
6 | +(17–28)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 12 | 1000 |
7 | +(6–16)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 1 | 1000 |
0 | +(65–96)% MP Max | 1 | 0 |
1 | +(51–64)% MP Max | 72 | 186 |
2 | +(41–50)% MP Max | 60 | 1000 |
3 | +(32–40)% MP Max | 48 | 1000 |
4 | +(23–31)% MP Max | 36 | 1000 |
5 | +(15–22)% MP Max | 24 | 1000 |
6 | +(9–14)% MP Max | 12 | 1000 |
7 | +(3–8)% MP Max | 1 | 1000 |
0 | Pháp Thuật kèm (134–153) - (182–207) Điểm ST Lửa | 1 | 0 |
1 | Pháp Thuật kèm (89–102) - (110–138) Điểm ST Lửa | 72 | 186 |
2 | Pháp Thuật kèm (68–78) - (88–105) Điểm ST Lửa | 60 | 1000 |
3 | Pháp Thuật kèm (52–60) - (69–85) Điểm ST Lửa | 48 | 1000 |
4 | Pháp Thuật kèm (38–46) - (50–65) Điểm ST Lửa | 36 | 1000 |
5 | Pháp Thuật kèm (22–30) - (33–45) Điểm ST Lửa | 24 | 1000 |
6 | Pháp Thuật kèm (10–16) - (19–28) Điểm ST Lửa | 12 | 1000 |
7 | Pháp Thuật kèm (3–4) - (5–6) Điểm ST Lửa | 1 | 1000 |
0 | Pháp Thuật kèm (137–156) - (179–204) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 0 |
1 | Pháp Thuật kèm (89–102) - (110–138) Điểm ST Lạnh Lẽo | 72 | 186 |
2 | Pháp Thuật kèm (68–78) - (88–105) Điểm ST Lạnh Lẽo | 60 | 1000 |
3 | Pháp Thuật kèm (52–60) - (69–85) Điểm ST Lạnh Lẽo | 48 | 1000 |
4 | Pháp Thuật kèm (38–46) - (50–65) Điểm ST Lạnh Lẽo | 36 | 1000 |
5 | Pháp Thuật kèm (22–30) - (33–45) Điểm ST Lạnh Lẽo | 24 | 1000 |
6 | Pháp Thuật kèm (10–16) - (19–28) Điểm ST Lạnh Lẽo | 12 | 1000 |
7 | Pháp Thuật kèm 4 - 5 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 1000 |
0 | Pháp Thuật kèm (15–18) - (300–342) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 0 |
1 | Pháp Thuật kèm (11–12) - (150–228) Điểm ST Tia Chớp | 72 | 186 |
2 | Pháp Thuật kèm (7–9) - (124–175) Điểm ST Tia Chớp | 60 | 1000 |
3 | Pháp Thuật kèm (6–7) - (97–134) Điểm ST Tia Chớp | 48 | 1000 |
4 | Pháp Thuật kèm (4–5) - (71–103) Điểm ST Tia Chớp | 36 | 1000 |
5 | Pháp Thuật kèm (3–4) - (55–86) Điểm ST Tia Chớp | 24 | 1000 |
6 | Pháp Thuật kèm (2–3) - (25–50) Điểm ST Tia Chớp | 12 | 1000 |
7 | Pháp Thuật kèm 1 - (9–10) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 1000 |
0 | Pháp Thuật kèm (146–166) - (169–193) Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 0 |
1 | Pháp Thuật kèm (97–111) - (113–129) Điểm ST Ăn Mòn | 80 | 186 |
2 | Pháp Thuật kèm (74–85) - (87–99) Điểm ST Ăn Mòn | 72 | 1000 |
3 | Pháp Thuật kèm (57–65) - (66–76) Điểm ST Ăn Mòn | 60 | 1000 |
4 | Pháp Thuật kèm (44–50) - (51–58) Điểm ST Ăn Mòn | 48 | 1000 |
5 | Pháp Thuật kèm (36–42) - (42–48) Điểm ST Ăn Mòn | 36 | 1000 |
6 | Pháp Thuật kèm (30–35) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn | 24 | 1000 |
7 | Pháp Thuật kèm (25–29) - (29–33) Điểm ST Ăn Mòn | 12 | 1000 |
0 | Kèm (70–103) sát thương | 1 | 0 |
0 | Kèm (35–51) sát thương | 1 | 0 |
0 | +(97–144)% ST Pháp Thuật | 1 | 0 |
1 | +(74–96)% ST Pháp Thuật | 72 | 186 |
2 | +(57–73)% ST Pháp Thuật | 60 | 1000 |
3 | +(44–56)% ST Pháp Thuật | 48 | 1000 |
4 | +(37–43)% ST Pháp Thuật | 36 | 1000 |
5 | +(31–36)% ST Pháp Thuật | 24 | 1000 |
6 | +(26–30)% ST Pháp Thuật | 12 | 1000 |
7 | +(16–25)% ST Pháp Thuật | 1 | 1000 |
0 | +(97–144)% ST | 1 | 0 |
1 | +(74–96)% ST | 72 | 186 |
2 | +(57–73)% ST | 60 | 1000 |
3 | +(44–56)% ST | 48 | 1000 |
4 | +(37–43)% ST | 36 | 1000 |
5 | +(31–36)% ST | 24 | 1000 |
6 | +(26–30)% ST | 12 | 1000 |
7 | +(16–25)% ST | 1 | 1000 |
0 | +(97–144)% ST Ăn Mòn | 1 | 0 |
1 | +(74–96)% ST Ăn Mòn | 72 | 186 |
2 | +(57–73)% ST Ăn Mòn | 60 | 1000 |
3 | +(44–56)% ST Ăn Mòn | 48 | 1000 |
4 | +(37–43)% ST Ăn Mòn | 36 | 1000 |
5 | +(31–36)% ST Ăn Mòn | 24 | 1000 |
6 | +(26–30)% ST Ăn Mòn | 12 | 1000 |
7 | +(16–25)% ST Ăn Mòn | 1 | 1000 |
0 | +(97–144)% sát thương liên tục | 1 | 0 |
1 | +(74–96)% sát thương liên tục | 72 | 186 |
2 | +(57–73)% sát thương liên tục | 60 | 1000 |
3 | +(44–56)% sát thương liên tục | 45 | 1000 |
4 | +(37–43)% sát thương liên tục | 30 | 1000 |
5 | +(31–36)% sát thương liên tục | 15 | 1000 |
6 | +(26–30)% sát thương liên tục | 1 | 1000 |
0 | (104–154)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST | 1 | 0 |
1 | (80–103)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST | 83 | 186 |
2 | (61–79)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST | 75 | 1000 |
3 | (47–60)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST | 60 | 1000 |
4 | (40–46)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST | 45 | 1000 |
5 | (33–39)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST | 32 | 1000 |
6 | (28–32)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST | 20 | 1000 |
0 | (87–129)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 1 | 0 |
1 | (67–86)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 83 | 186 |
2 | (51–66)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 75 | 1000 |
3 | (40–50)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 60 | 1000 |
4 | (33–39)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 45 | 1000 |
5 | (28–32)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 32 | 1000 |
6 | (23–27)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST | 20 | 1000 |
0 | Thêm +(25–36)% | 1 | 0 |
0 | -20% ST Pháp Thuật thêm Thêm +(25–36)% | 1 | 0 |
1 | -15% ST Pháp Thuật thêm Thêm +(17–24)% | 83 | 186 |
2 | -12% ST Pháp Thuật thêm Thêm +(9–16)% | 75 | 1000 |
3 | -10% ST Pháp Thuật thêm Thêm +(6–8)% | 60 | 1000 |
0 | 1 | 0 | |
0 | +(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 1 | 0 |
1 | +(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 83 | 186 |
2 | +(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 72 | 1000 |
3 | +(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 60 | 1000 |
4 | +6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 45 | 1000 |
0 | Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công | 1 | 0 |
1 | Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công | 80 | 186 |
2 | Xác suất +(28–37)% Đỡ Đòn Tấn Công | 70 | 1000 |
3 | Xác suất +(17–27)% Đỡ Đòn Tấn Công | 40 | 1000 |
4 | Xác suất +(5–16)% Đỡ Đòn Tấn Công | 10 | 1000 |
0 | +3 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 1 | 0 |
0 | Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng | 1 | 0 |
0 | +(21–30)% Xuyên Thấu Ăn Mòn | 1 | 0 |
0 | Sau khi Bạo Kích, kỹ năng Pháp Thuật sau thêm +(25–36)% ST | 1 | 0 |
0 | +3 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 1 | 0 |
1 | +2 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 85 | 186 |
2 | +1 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 78 | 1000 |
0 | +(21–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 1 | 0 |
1 | +(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 83 | 186 |
2 | +(13–15)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 78 | 1000 |
3 | +(10–12)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 70 | 1000 |
0 | (20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 1 | 0 |
1 | (11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 78 | 186 |
2 | (6–10)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 60 | 1000 |
3 | (2–5)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 30 | 1000 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0 | +(121–180) Trí Tuệ | 1 | 0 |
1 | +(94–120) Trí Tuệ | 85 | 186 |
2 | +(72–93) Trí Tuệ | 82 | 1000 |
3 | +(54–71) Trí Tuệ | 78 | 1000 |
4 | +(36–53) Trí Tuệ | 72 | 1000 |
5 | +(19–35) Trí Tuệ | 66 | 1000 |
6 | +(6–18) Trí Tuệ | 60 | 1000 |
7 | +(27–31) Trí Tuệ | 21 | 1 |
8 | +(22–26) Trí Tuệ | 20 | 1 |
9 | +(17–21) Trí Tuệ | 20 | 1 |
10 | +(13–16) Trí Tuệ | 15 | 1 |
11 | +(9–12) Trí Tuệ | 10 | 1 |
12 | +(5–8) Trí Tuệ | 1 | 1 |
0 | +(81–120) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 1 | 0 |
1 | +(73–80) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 186 |
2 | +(65–72) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 82 | 1000 |
3 | +(57–64) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 78 | 1000 |
4 | +(49–56) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 72 | 1000 |
5 | +(41–48) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 66 | 1000 |
6 | +(37–40) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 60 | 1 |
0 | +(81–120) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 1 | 0 |
1 | +(73–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 85 | 186 |
2 | +(65–72) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 82 | 1000 |
3 | +(57–64) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 78 | 1000 |
4 | +(49–56) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 72 | 1000 |
5 | +(41–48) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 66 | 1000 |
6 | +(37–40) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ | 60 | 1 |
0 | +(33–48)% Tốc Độ Dùng Phép | 1 | 0 |
1 | +(22–32)% Tốc Độ Dùng Phép | 60 | 186 |
2 | +(13–21)% Tốc Độ Dùng Phép | 30 | 1000 |
3 | +(4–12)% Tốc Độ Dùng Phép | 1 | 1000 |
0 | +(25–36)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 1 | 0 |
1 | +(17–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 78 | 186 |
2 | +(10–16)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 60 | 1000 |
3 | +(3–9)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 30 | 1000 |
0 | +(161–240)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 1 | 0 |
1 | +(124–160)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 72 | 186 |
2 | +(95–123)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 60 | 1000 |
3 | +(73–94)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 45 | 1000 |
4 | +(61–72)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 30 | 1000 |
5 | +(51–60)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 15 | 1000 |
6 | +(43–50)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 1 | 1000 |
0 | +(81–120)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 1 | 0 |
0 | +(101–120)% tốc độ hồi của | 1 | 0 |
0 | +3 số tầng tối đa của | 1 | 0 |
1 | +2 số tầng tối đa của | 83 | 256 |
2 | +1 số tầng tối đa của | 75 | 789 |
0 | +(33–48)% hiệu ứng | 1 | 0 |
1 | +(25–32)% hiệu ứng | 83 | 186 |
2 | +(17–24)% hiệu ứng | 75 | 1000 |
3 | +(9–16)% hiệu ứng | 60 | 1000 |
0 | +(21–30)% thời gian duy trì | 1 | 0 |
0 | +(101–120)% tốc độ hồi của | 1 | 0 |
0 | +(25–36)% thời gian duy trì | 1 | 0 |
1 | +(17–24)% thời gian duy trì | 78 | 186 |
2 | +(10–16)% thời gian duy trì | 60 | 1000 |
3 | +(3–9)% thời gian duy trì | 30 | 1000 |
0 | +(97–144)% | 1 | 0 |
1 | +(74–96)% | 72 | 186 |
2 | +(57–73)% | 60 | 1000 |
3 | +(44–56)% | 48 | 1000 |
4 | +(37–43)% | 36 | 1000 |
5 | +(31–36)% | 24 | 1000 |
6 | +(26–30)% | 12 | 1000 |
7 | +(16–25)% | 1 | 1000 |
0 | +(81–120)% ST Bạo Kích | 1 | 0 |
1 | +(62–80)% ST Bạo Kích | 85 | 186 |
2 | +(48–61)% ST Bạo Kích | 72 | 1000 |
3 | +(36–47)% ST Bạo Kích | 60 | 1000 |
4 | +(24–35)% ST Bạo Kích | 50 | 1000 |
5 | +(13–23)% ST Bạo Kích | 40 | 1000 |
6 | +(4–12)% ST Bạo Kích | 30 | 1000 |
0 | Cứ 16 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép | 1 | 0 |
1 | Cứ 25 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép | 83 | 186 |
2 | Cứ 32 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép | 72 | 1000 |
3 | Cứ 50 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép | 60 | 1000 |
0 | Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(81–120)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 1 | 0 |
1 | Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(62–80)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 83 | 186 |
2 | Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(48–61)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 72 | 1000 |
3 | Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(37–47)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 60 | 1000 |
4 | Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(31–36)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 45 | 1000 |
5 | Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(26–30)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 32 | 1000 |
6 | Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(22–25)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 20 | 1000 |
0 | Mỗi lớp | 1 | 0 |
0 | Nếu gần đây đã nhận | 1 | 0 |
0 | Khi bạo kích, | 1 | 0 |
1 | Khi bạo kích, | 83 | 186 |
2 | Khi bạo kích, | 72 | 1000 |
0 | Có (30–50)% xác suất gây thêm 1 lớp | 1 | 0 |
1 | Có (20–30)% xác suất gây thêm 1 lớp | 83 | 186 |
0 | +(25–36)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị | 1 | 0 |
1 | +(16–24)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị | 83 | 186 |
2 | +(9–15)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị | 75 | 1000 |
3 | +(5–8)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị | 60 | 1000 |
4 | +(3–4)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị | 45 | 1000 |
0 | Khi | 1 | 0 |
1 | Khi | 83 | 186 |
2 | Khi | 72 | 1000 |
3 | Khi | 60 | 1000 |
4 | Khi | 45 | 1000 |
0 | +(71–105)% sát thương vào kẻ địch | 1 | 0 |
1 | +(55–70)% sát thương vào kẻ địch | 83 | 256 |
2 | +(42–54)% sát thương vào kẻ địch | 72 | 789 |
3 | +(33–41)% sát thương vào kẻ địch | 60 | 2778 |
4 | +(27–32)% sát thương vào kẻ địch | 45 | 9966 |
0 | Thêm +(31–45)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có | 1 | 0 |
0 | +(151–225)% ST Bạo Kích -96% phạm vi kỹ năng | 1 | 0 |
0 | Khi bạo kích, có +(25–36)% xác suất nhận được | 1 | 0 |
0 | +(121–180)% hiệu ứng | 1 | 0 |
0 | Cứ dùng kỹ năng Pháp Thuật 4 lần, sẽ nhận được một lớp | 1 | 0 |
0 | +(81–120)% hiệu ứng | 1 | 0 |
1 | +(60–80)% hiệu ứng | 85 | 186 |
2 | +(44–59)% hiệu ứng | 72 | 1000 |
3 | +(26–43)% hiệu ứng | 60 | 1000 |
0 | Thêm +(21–30)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có | 1 | 0 |
1 | Thêm +(16–20)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có | 83 | 186 |
2 | Thêm +(12–15)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có | 78 | 1000 |
3 | Thêm +(8–11)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có | 70 | 1000 |
0 | Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương | 1 | 0 |
1 | Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương | 78 | 186 |
2 | Xác suất +(10–16)% gây ra x2 sát thương | 60 | 1000 |
3 | Xác suất +(3–9)% gây ra x2 sát thương | 30 | 1000 |
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 | level | Năng Lượng | Tẩy Luyện |
---|---|---|---|
1 | 1 – 44 | 0 – 0 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 45 – 49 | 1 – 9 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 50 – 54 | 1 – 12 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 55 – 59 | 1 – 15 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 60 – 64 | 1 – 18 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 65 – 69 | 1 – 21 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 70 – 74 | 1 – 34 | Lõi Năng Lượng x8 |
1 | 75 – 79 | 1 – 48 | Lõi Năng Lượng x12 |
1 | 80 – 84 | 1 – 61 | Lõi Năng Lượng x16 |
1 | 85 – 100 | 1 – 61 | Lõi Năng Lượng x20 |
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type | name |
---|---|
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x5 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Mộng Cảnh Tầng Sâu | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Thâm Thúy x10 Tốn: |
Biến ảo Mộng Mị | Cấp Vật Phẩm: 1 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Bất Định x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x2 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 82 - 100 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo x10 |