Đao Tế /16
Miếng Sắc Mảnh Sắt
Yêu cầu Lv.1

1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(8–10)% Điểm Bạo Kích
một tay
Dao Nhỏ Sắt Đen
Yêu cầu Lv.2
6 - 10 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+5% ST Bạo Kích
một tay
Dao Nhỏ Sắt Thuần
Yêu cầu Lv.6
12 - 19 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% Điểm Bạo Kích
một tay
Lưỡi Lê Sáng Lạnh
Yêu cầu Lv.12
15 - 24 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+10% ST Bạo Kích
một tay
Dao Găm Kẻ Khờ
Yêu cầu Lv.20
24 - 38 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(20–25)% Điểm Bạo Kích
một tay
Dao Găm Đồng Đỏ
Yêu cầu Lv.27
24 - 38 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(8–10)% ST Bạo Kích
một tay
Lưỡi Lê 2 Mặt
Yêu cầu Lv.34
32 - 51 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+9% thời gian duy trì trạng thái dị thường
một tay
Dao Quỷ Đỏ
Yêu cầu Lv.34
34 - 54 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(24–30)% Điểm Bạo Kích
một tay
Dao Ngắn Đâm Xương
Yêu cầu Lv.40
32 - 51 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Bạo Kích
một tay
Dao Cuồng Đồ
Yêu cầu Lv.46
42 - 67 ST Vật Lý
1.5 Tốc Đánh
520 Điểm Bạo Kích
+(28–35)% Điểm Bạo Kích
một tay
Dao Găm Tàn Khốc
Yêu cầu Lv.52
39 - 62 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(12–15)% ST Bạo Kích
một tay
Lưỡi Lê Ưng Trắng
Yêu cầu Lv.60
58 - 93 ST Vật Lý
1.35 Tốc Đánh
470 Điểm Bạo Kích
+(36–45)% Điểm Bạo Kích
một tay
Dao Găm Trí Giả
Yêu cầu Lv.66
54 - 86 ST Vật Lý
1.6 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
+(16–20)% ST Bạo Kích
một tay
Dao Ngắn Mạ Vàng
Yêu cầu Lv.66
61 - 98 ST Vật Lý
1.4 Tốc Đánh
610 Điểm Bạo Kích
+(10–12)% thời gian duy trì trạng thái dị thường
một tay
Dao Quý Tộc
Yêu cầu Lv.76
60 - 96 ST Vật Lý
1.65 Tốc Đánh
580 Điểm Bạo Kích
một tay
Dao Găm Bá Chủ
Yêu cầu Lv.76
42 - 67 ST Vật Lý
1.7 Tốc Đánh
450 Điểm Bạo Kích
Buff ST Pháp Thuật và buff thêm cũng áp dụng cho ST Tấn công
-20% Tốc Độ Dùng Phép thêm
một tay
Trang Bị Truyền Kỳ /3
Dao Găm Tuẫn Đạo
Yêu cầu Lv.50
  • +(70–80)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Trang bị này kèm (15–17) - (21–23) Điểm ST Vật Lý
  • +(20–25) Nhanh Nhẹn
  • Khi đánh bại, mỗi giây chịu HP Max với Khiên và ST Ăn Mòn gián tiếp 1%, duy trì 20 giây
  • Cứ mất 2% Khiên Max, +3 % ST Pháp Thuật
  • Cứ mất 1% HP Max, +3 % Sát Thương Tấn Công
Đôi Mắt Tia Chớp
Yêu cầu Lv.53
  • +1 cấp kỹ năng Tia Chớp
  • (-30–-20)% Tốc Độ Dùng Phép
  • +(20–30)% phạm vi kỹ năng
  • Mỗi khi có 1% Xuyên Thấu Lạnh Lẽo, Xuyên Thấu Tia Chớp +(1–2)%
Ký Ức
Yêu cầu Lv.74
  • +(50–60)% ST Pháp Thuật
  • +(25–35)% Tốc Độ Dùng Phép
  • (120–150)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản
  • Xác suất +50% Khô Héo
  • Kẻ địch chết héo bạn đánh bại sẽ phát nổ, gây sát thương ăn mòn gián tiếp cho kẻ địch xung quanh bằng (80–100)% máu tối đa của chúng
  • Thời gian duy trì đối với kẻ địch truyền kỳ +(32–40)% Khô Héo
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /3
Dao Găm Tuẫn Đạo
Yêu cầu Lv.50
  • +(100–150)% ST Vật Lý của trang bị này
  • Trang bị này kèm (25–27) - (31–35) Điểm ST Vật Lý
  • +(25–35) Nhanh Nhẹn
  • Khi đánh bại, mỗi giây chịu HP Max với Khiên và ST Ăn Mòn gián tiếp 1%, duy trì 10 giây
  • Cứ mất Khiên Max 2% , +9 % ST Tấn Công
  • Cứ mất HP max 2% , +9 % ST Pháp Thuật
Đôi Mắt Tia Chớp
Yêu cầu Lv.53
  • +(1–2) cấp kỹ năng Lạnh Lẽo
  • (-10–-1)% Tốc Độ Dùng Phép
  • +(35–45)% phạm vi kỹ năng
  • Mỗi khi có 1% Xuyên Thấu Lạnh Lẽo, Xuyên Thấu Tia Chớp +(1–3)%
Ký Ức
Yêu cầu Lv.74
  • +(80–100)% ST Pháp Thuật
  • +(40–50)% Tốc Độ Dùng Phép
  • (180–220)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản
  • Xác suất +100% Khô Héo
  • Kẻ địch chết héo bạn đánh bại sẽ phát nổ, gây sát thương ăn mòn gián tiếp cho kẻ địch xung quanh bằng (120–180)% máu tối đa của chúng
  • Thời gian duy trì đối với kẻ địch truyền kỳ +(50–58)% Khô Héo
Yểm Bùa /119
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ Chợ Sao Rơi chương 3 Sao Đêm Chờ Sáng sẽ mở khóa
Type Effect affix_type Cost Lv
% ST vật lý của trang bị này+(19–21)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(22–26)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(27–31)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 60
% ST vật lý của trang bị này+(32–37)% ST Vật Lý của trang bị nàyTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (5–6) - (6–7) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (6–7) - (7–9) Điểm ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (7–9) - (9–11) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST vật lý của trang bị nàyTrang bị này kèm (8–10) - (11–13) Điểm ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (9–11) - (14–16) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST LửaTrang bị này kèm (17–20) - (24–28) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (11–12) - (14–16) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (12–14) - (16–19) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (14–17) - (20–23) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Lạnh LẽoTrang bị này kèm (17–20) - (23–27) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm 1 - (22–26) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 20
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm 1 - (27–31) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (33–38) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trang bị này kèm ST Tia ChớpTrang bị này kèm (1–2) - (39–45) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa kèm % ST Vật LýST Lửa kèm (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo kèm % ST Vật LýKèm ST Lạnh Lẽo của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (2–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp Kèm % ST vật lýKèm ST Tia Chớp của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST 2% Kháng Nguyên TốTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (3–4)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Xuyên Thấu Nguyên TốXuyên Thấu ST (5–7)% Kháng Nguyên TốTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lửa+(22–25)% ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lửa+(26–30)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lửa+(31–36)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Lạnh Lẽo+(22–25)% ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Lạnh Lẽo+(26–30)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Lạnh Lẽo+(31–36)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Tia Chớp+(22–25)% ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Tia Chớp+(26–30)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Tia Chớp+(31–36)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn+(26–30)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn+(31–36)% ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +10% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(12–14)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Đỡ Đòn Tấn CôngXác suất +(15–19)% Đỡ Đòn Tấn CôngHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tốc Đánh của trang bị này+7% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tốc Đánh của trang bị này+(8–9)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tốc Đánh của trang bị này+(10–11)% Tốc Đánh của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(9–10)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(11–12)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Điểm Bạo Kích của trang bị này+(13–15)% Điểm Bạo Kích Tấn Công của trang bị nàyHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(18–21)% ST Bạo KíchHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(22–25)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tấn công và ST Bạo Kích Pháp Thuật+(26–30)% ST Bạo KíchHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Kháng Lửa+(3–6)% Kháng LửaHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lửa+(7–11)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lửa+(12–15)% Kháng LửaHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Lạnh Lẽo+(3–6)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Lạnh Lẽo+(7–11)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Lạnh Lẽo+(12–15)% Kháng Lạnh LẽoHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Tia Chớp+(3–6)% Kháng Tia ChớpHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Tia Chớp+(7–11)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Tia Chớp+(12–15)% Kháng Tia ChớpHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Kháng Ăn Mòn+(3–6)% Kháng Ăn MònHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 60
Kháng Ăn Mòn+(7–11)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 70
Kháng Ăn Mòn+(12–15)% Kháng Ăn MònHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 80
Sức Mạnh+(27–31) Sức MạnhHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Sức Mạnh+(32–37) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Sức Mạnh+(38–45) Sức MạnhHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Nhanh Nhẹn+(27–31) Nhanh NhẹnHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Nhanh Nhẹn+(32–37) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Nhanh Nhẹn+(38–45) Nhanh NhẹnHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Trí Tuệ+(27–31) Trí TuệHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Trí Tuệ+(32–37) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Trí Tuệ+(38–45) Trí TuệHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
MP+(44–52) MP MaxTiền TốMài Thạch Anh x1Lv 30
MP+(53–63) MP MaxTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 40
MP+(64–75) MP MaxTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 50
MP+(76–91) MP MaxTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 60
Tốc Độ Dùng phép+8% Tốc Độ Dùng PhépHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Tốc Độ Dùng phép+(9–10)% Tốc Độ Dùng PhépHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Tốc Độ Dùng phép+(11–12)% Tốc Độ Dùng PhépHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Triệu hồi sát thương sinh vật+(27–31)% sát thương của MinionTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Triệu hồi sát thương sinh vật+(32–37)% sát thương của MinionTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Triệu hồi sát thương sinh vật+(38–45)% sát thương của MinionTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Triệu hồi Sinh Vật Sinh Mệnh+(14–15)% HP Max của MinionTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Triệu hồi Sinh Vật Sinh Mệnh+(16–18)% HP Max của MinionTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Triệu hồi Sinh Vật Sinh Mệnh+(19–22)% HP Max của MinionTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Pháp Thuật+(22–25)% ST Pháp ThuậtTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Pháp Thuật+(26–30)% ST Pháp ThuậtTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Pháp Thuật+(31–36)% ST Pháp ThuậtTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Pháp Thuật kèm ST LửaPháp Thuật kèm (14–17) - (21–24) Điểm ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Pháp Thuật kèm ST LửaPháp Thuật kèm (18–21) - (25–29) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Pháp Thuật kèm ST LửaPháp Thuật kèm (22–25) - (29–34) Điểm ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Pháp Thuật kèm ST Lạnh LẽoPháp Thuật kèm (15–18) - (20–23) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Pháp Thuật kèm ST Lạnh LẽoPháp Thuật kèm (18–21) - (24–28) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Pháp Thuật kèm ST Lạnh LẽoPháp Thuật kèm (22–26) - (29–34) Điểm ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Pháp Thuật kèm ST Tia ChớpPháp Thuật kèm (2–3) - (52–60) Điểm ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Pháp Thuật kèm ST Tia ChớpPháp Thuật kèm (2–3) - (63–72) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Pháp Thuật kèm ST Tia ChớpPháp Thuật kèm (3–4) - (75–86) Điểm ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Pháp Thuật kèm ST Ăn MònPháp Thuật kèm (16–19) - (19–22) Điểm ST Ăn MònTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Pháp Thuật kèm ST Ăn MònPháp Thuật kèm (20–23) - (23–27) Điểm ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Pháp Thuật kèm ST Ăn MònPháp Thuật kèm (24–28) - (28–32) Điểm ST Ăn MònTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn kèm % ST vật lýKèm ST Ăn Mòn của 2% ST Vật LýTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Ăn Mòn kèm % ST vật lýKèm ST Ăn Mòn của (3–4)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn kèm % ST vật lýKèm ST Ăn Mòn của (5–6)% ST Vật LýTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn kèm % ST LửaKèm ST Ăn Mòn của 2% ST LửaTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Ăn Mòn kèm % ST LửaKèm ST Ăn Mòn của (3–4)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn kèm % ST LửaKèm ST Ăn Mòn của (5–6)% ST LửaTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn kèm % ST Lạnh LẽoST Ăn Mòn kèm 2% ST Lạnh LẽoTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Ăn Mòn kèm % ST Lạnh LẽoST Ăn Mòn kèm (3–4)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn kèm % ST Lạnh LẽoST Ăn Mòn kèm (5–6)% ST Lạnh LẽoTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
ST Ăn Mòn kèm % ST Tia ChớpKèm ST Ăn Mòn của 2% ST Tia ChớpTiền TốMài Thạch Anh x10Lv 30
ST Ăn Mòn kèm % ST Tia ChớpKèm ST Ăn Mòn của (3–4)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
ST Ăn Mòn kèm % ST Tia ChớpKèm ST Ăn Mòn của (5–6)% ST Tia ChớpTiền TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật+(36–42)% Điểm Bạo Kích Pháp ThuậtHậu TốMài Thạch Anh x10Lv 30
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật+(43–50)% Điểm Bạo Kích Pháp ThuậtHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x1Lv 40
Điểm Bạo Kích Pháp Thuật+(51–60)% Điểm Bạo Kích Pháp ThuậtHậu TốCát Tinh Lửa Nguồn x10Lv 50
% ST Vật Lý của Trang bị này; Giảm Tiêu hao kỹ năng+(20–30)% ST Vật Lý của trang bị này
(-5–-4)% tiêu hao kỹ năng
Tiền TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 80
ST Pháp Thuật; Giảm Tiêu hao kỹ năng+(20–30)% ST Pháp Thuật
(-5–-4)% tiêu hao kỹ năng
Tiền TốNguyên Chất Lửa Nguồn x5Lv 60
Khi đánh bại, tỉ lệ kích hoạt Giải Phóng Nguồn Mật10% tỉ lệ kích hoạt Giải Phóng Nguồn Mật cấp 1 khi đánh bạiHậu TốNguyên Chất Lửa Nguồn x20Lv 60

Đao Tế Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeight
0+(241–360) MP Max1000
1+(192–240) MP Max72250
2+(154–191) MP Max60750
3+(120–153) MP Max482857
4+(86–119) MP Max3611781
5+(58–85) MP Max2411781
6+(34–57) MP Max1211781
7+(12–33) MP Max111781
0+(121–180)% tốc độ hồi MP tự nhiên1000
1+(96–120)% tốc độ hồi MP tự nhiên72250
2+(77–95)% tốc độ hồi MP tự nhiên60750
3+(60–76)% tốc độ hồi MP tự nhiên482857
4+(43–59)% tốc độ hồi MP tự nhiên3611781
5+(29–42)% tốc độ hồi MP tự nhiên2411781
6+(17–28)% tốc độ hồi MP tự nhiên1211781
7+(6–16)% tốc độ hồi MP tự nhiên111781
0+(65–96)% MP Max1000
1+(51–64)% MP Max72250
2+(41–50)% MP Max60750
3+(32–40)% MP Max482857
4+(23–31)% MP Max3611781
5+(15–22)% MP Max2411781
6+(9–14)% MP Max1211781
7+(3–8)% MP Max111781
0Pháp Thuật kèm (134–153) - (182–207) Điểm ST Lửa1000
1Pháp Thuật kèm (89–102) - (110–138) Điểm ST Lửa72250
2Pháp Thuật kèm (68–78) - (88–105) Điểm ST Lửa60750
3Pháp Thuật kèm (52–60) - (69–85) Điểm ST Lửa482857
4Pháp Thuật kèm (38–46) - (50–65) Điểm ST Lửa3611781
5Pháp Thuật kèm (22–30) - (33–45) Điểm ST Lửa2411781
6Pháp Thuật kèm (10–16) - (19–28) Điểm ST Lửa1211781
7Pháp Thuật kèm (3–4) - (5–6) Điểm ST Lửa111781
0Pháp Thuật kèm (137–156) - (179–204) Điểm ST Lạnh Lẽo1000
1Pháp Thuật kèm (89–102) - (110–138) Điểm ST Lạnh Lẽo72250
2Pháp Thuật kèm (68–78) - (88–105) Điểm ST Lạnh Lẽo60750
3Pháp Thuật kèm (52–60) - (69–85) Điểm ST Lạnh Lẽo482857
4Pháp Thuật kèm (38–46) - (50–65) Điểm ST Lạnh Lẽo3611781
5Pháp Thuật kèm (22–30) - (33–45) Điểm ST Lạnh Lẽo2411781
6Pháp Thuật kèm (10–16) - (19–28) Điểm ST Lạnh Lẽo1211781
7Pháp Thuật kèm 4 - 5 Điểm ST Lạnh Lẽo111781
0Pháp Thuật kèm (15–18) - (300–342) Điểm ST Tia Chớp1000
1Pháp Thuật kèm (11–12) - (150–228) Điểm ST Tia Chớp72250
2Pháp Thuật kèm (7–9) - (124–175) Điểm ST Tia Chớp60750
3Pháp Thuật kèm (6–7) - (97–134) Điểm ST Tia Chớp482857
4Pháp Thuật kèm (4–5) - (71–103) Điểm ST Tia Chớp3611781
5Pháp Thuật kèm (3–4) - (55–86) Điểm ST Tia Chớp2411781
6Pháp Thuật kèm (2–3) - (25–50) Điểm ST Tia Chớp1211781
7Pháp Thuật kèm 1 - (9–10) Điểm ST Tia Chớp111781
0Pháp Thuật kèm (146–166) - (169–193) Điểm ST Ăn Mòn1000
1Pháp Thuật kèm (97–111) - (113–129) Điểm ST Ăn Mòn80250
2Pháp Thuật kèm (74–85) - (87–99) Điểm ST Ăn Mòn72750
3Pháp Thuật kèm (57–65) - (66–76) Điểm ST Ăn Mòn602857
4Pháp Thuật kèm (44–50) - (51–58) Điểm ST Ăn Mòn4811781
5Pháp Thuật kèm (36–42) - (42–48) Điểm ST Ăn Mòn3611781
6Pháp Thuật kèm (30–35) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn2411781
7Pháp Thuật kèm (25–29) - (29–33) Điểm ST Ăn Mòn1211781
0Kèm (70–103) sát thương Đốt Cháy cơ bản10
0Kèm (35–51) sát thương Khô Héo cơ bản10
0+(97–144)% ST Pháp Thuật1000
1+(74–96)% ST Pháp Thuật72250
2+(57–73)% ST Pháp Thuật60750
3+(44–56)% ST Pháp Thuật482857
4+(37–43)% ST Pháp Thuật3611781
5+(31–36)% ST Pháp Thuật2411781
6+(26–30)% ST Pháp Thuật1211781
7+(16–25)% ST Pháp Thuật111781
0+(97–144)% ST Nguyên Tố1000
1+(74–96)% ST Nguyên Tố72250
2+(57–73)% ST Nguyên Tố60750
3+(44–56)% ST Nguyên Tố482857
4+(37–43)% ST Nguyên Tố3611781
5+(31–36)% ST Nguyên Tố2411781
6+(26–30)% ST Nguyên Tố1211781
7+(16–25)% ST Nguyên Tố111781
0+(97–144)% ST Ăn Mòn1000
1+(74–96)% ST Ăn Mòn72250
2+(57–73)% ST Ăn Mòn60750
3+(44–56)% ST Ăn Mòn482857
4+(37–43)% ST Ăn Mòn3611781
5+(31–36)% ST Ăn Mòn2411781
6+(26–30)% ST Ăn Mòn1211781
7+(16–25)% ST Ăn Mòn111781
0+(97–144)% sát thương liên tục1000
1+(74–96)% sát thương liên tục72250
2+(57–73)% sát thương liên tục60750
3+(44–56)% sát thương liên tục452857
4+(37–43)% sát thương liên tục3011781
5+(31–36)% sát thương liên tục1511781
6+(26–30)% sát thương liên tục111781
0(104–154)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản1000
1(80–103)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản83250
2(61–79)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản75750
3(47–60)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản602857
4(40–46)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản4511781
5(33–39)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản3211781
6(28–32)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản2011781
0(87–129)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản1000
1(67–86)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản83250
2(51–66)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản75750
3(40–50)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản602857
4(33–39)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản4511781
5(28–32)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản3211781
6(23–27)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản2011781
0Thêm +(25–36)% ST Dị Thường do Bạo Kích gây ra10
0-20% ST Pháp Thuật thêm
Thêm +(25–36)% ST dị thường
1000
1-15% ST Pháp Thuật thêm
Thêm +(17–24)% ST dị thường
83250
2-12% ST Pháp Thuật thêm
Thêm +(9–16)% ST dị thường
75750
3-10% ST Pháp Thuật thêm
Thêm +(6–8)% ST dị thường
602857
0Xung quanh Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn của kẻ địch (-24–-17)%10
0+(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000
1+(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83250
2+(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu72750
3+(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu602857
4+6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu4511781
0Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công1000
1Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công80250
2Xác suất +(28–37)% Đỡ Đòn Tấn Công70750
3Xác suất +(17–27)% Đỡ Đòn Tấn Công402857
4Xác suất +(5–16)% Đỡ Đòn Tấn Công1011781
0+3 cấp kỹ năng Pháp Thuật10
0Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng Nguyên Tố10
0+(21–30)% Xuyên Thấu Ăn Mòn10
0Sau khi Bạo Kích, kỹ năng Pháp Thuật sau thêm +(25–36)% ST10
0+3 cấp kỹ năng Pháp Thuật1000
1+2 cấp kỹ năng Pháp Thuật85250
2+1 cấp kỹ năng Pháp Thuật78750
0+(21–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn1000
1+(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn83250
2+(13–15)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn78750
3+(10–12)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn702857
0(20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000
1(11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP78250
2(6–10)% sát thương gây ra thêm đối với HP60750
3(2–5)% sát thương gây ra thêm đối với HP302857
Hậu Tố
TierModifierLvWeight
0+(121–180) Trí Tuệ1000
1+(94–120) Trí Tuệ85250
2+(72–93) Trí Tuệ82750
3+(54–71) Trí Tuệ782857
4+(36–53) Trí Tuệ7211781
5+(19–35) Trí Tuệ6611781
6+(6–18) Trí Tuệ6011781
7+(27–31) Trí Tuệ211
8+(22–26) Trí Tuệ201
9+(17–21) Trí Tuệ201
0+(81–120) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ1000
1+(73–80) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ85250
2+(65–72) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ82750
3+(57–64) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ782857
4+(49–56) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ7211781
5+(41–48) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ6611781
0+(81–120) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ1000
1+(73–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ85250
2+(65–72) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ82750
3+(57–64) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ782857
4+(49–56) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ7211781
5+(41–48) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ6611781
0+(33–48)% Tốc Độ Dùng Phép1000
1+(22–32)% Tốc Độ Dùng Phép60250
2+(13–21)% Tốc Độ Dùng Phép30750
3+(4–12)% Tốc Độ Dùng Phép12857
0+(25–36)% CD Tốc Độ Hồi Phục1000
1+(17–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục78250
2+(10–16)% CD Tốc Độ Hồi Phục60750
3+(3–9)% CD Tốc Độ Hồi Phục302857
0+(161–240)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật1000
1+(124–160)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật72250
2+(95–123)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật60750
3+(73–94)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật452857
4+(61–72)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật3011781
5+(51–60)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật1511781
6+(43–50)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật111781
0+(81–120)% ST Bạo Kích Pháp Thuật10
0+(101–120)% tốc độ hồi của Dồn Lực Mặt Đất10
0+3 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất1000
1+2 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất83256
2+1 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất75789
0+(33–48)% hiệu ứng Lạc Đường1000
1+(25–32)% hiệu ứng Lạc Đường83250
2+(17–24)% hiệu ứng Lạc Đường75750
3+(9–16)% hiệu ứng Lạc Đường602857
0+(21–30)% thời gian duy trì Chúc Phúc Linh Động10
0+(101–120)% tốc độ hồi của Dồn Lực Mặt Đất10
0+(25–36)% thời gian duy trì trạng thái dị thường1000
1+(17–24)% thời gian duy trì trạng thái dị thường78250
2+(10–16)% thời gian duy trì trạng thái dị thường60750
3+(3–9)% thời gian duy trì trạng thái dị thường302857
0+(97–144)% ST dị thường1000
1+(74–96)% ST dị thường72250
2+(57–73)% ST dị thường60750
3+(44–56)% ST dị thường482857
4+(37–43)% ST dị thường3611781
5+(31–36)% ST dị thường2411781
6+(26–30)% ST dị thường1211781
7+(16–25)% ST dị thường111781
0+(81–120)% ST Bạo Kích1000
1+(62–80)% ST Bạo Kích85250
2+(48–61)% ST Bạo Kích72750
3+(36–47)% ST Bạo Kích602857
4+(24–35)% ST Bạo Kích5011781
5+(13–23)% ST Bạo Kích4011781
6+(4–12)% ST Bạo Kích3011781
0Cứ 16 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép1000
1Cứ 25 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép83250
2Cứ 32 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép72750
3Cứ 50 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép602857
0Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(81–120)% ST Bạo Kích Pháp Thuật1000
1Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(62–80)% ST Bạo Kích Pháp Thuật83250
2Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(48–61)% ST Bạo Kích Pháp Thuật72750
3Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(37–47)% ST Bạo Kích Pháp Thuật602857
4Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(31–36)% ST Bạo Kích Pháp Thuật4511781
5Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(26–30)% ST Bạo Kích Pháp Thuật3211781
6Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(22–25)% ST Bạo Kích Pháp Thuật2011781
0Mỗi lớp Chúc Phúc Linh Động, +(7–9)% tốc độ dùng phép10
0Nếu gần đây đã nhận Lạc Đường, +(141–210) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật10
0Khi bạo kích, Thu Hoạch 2 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu1000
1Khi bạo kích, Thu Hoạch 1.5 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu83250
2Khi bạo kích, Thu Hoạch 1 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu72750
0(30–50)% xác suất gây thêm 1 lớp Khô Héo1000
1(20–30)% xác suất gây thêm 1 lớp Khô Héo83250
0+(25–36)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị Đốt Cháy1000
1+(16–24)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị Đốt Cháy83250
2+(9–15)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị Đốt Cháy75750
3+(5–8)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị Đốt Cháy602857
4+(3–4)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị Đốt Cháy4511781
0Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(21–30)% Sát thương.1000
1Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(16–20)% Sát thương.83250
2Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(13–15)% Sát thương.72750
3Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(10–12)% Sát thương.602857
4Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +9% Sát thương.4511781
0+(71–105)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng1000
1+(55–70)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng83256
2+(42–54)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng72789
3+(33–41)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng602778
4+(27–32)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng455513
0Thêm +(31–45)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có trạng thái dị thường10
0+(151–225)% ST Bạo Kích
-96% phạm vi kỹ năng
10
0Khi bạo kích, có +(25–36)% xác suất nhận được Lạc Đường10
0+(121–180)% hiệu ứng Dồn Dập10
0Cứ dùng kỹ năng Pháp Thuật 4 lần, sẽ nhận được một lớp Chúc Phúc Linh Động10
0+(81–120)% hiệu ứng Dồn Dập1000
1+(60–80)% hiệu ứng Dồn Dập85250
2+(44–59)% hiệu ứng Dồn Dập72750
3+(26–43)% hiệu ứng Dồn Dập602857
0Thêm +(21–30)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có trạng thái dị thường1000
1Thêm +(16–20)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có trạng thái dị thường83250
2Thêm +(12–15)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có trạng thái dị thường78750
3Thêm +(8–11)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có trạng thái dị thường702857
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương1000
1Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương78250
2Xác suất +(10–16)% gây ra x2 sát thương60750
3Xác suất +(3–9)% gây ra x2 sát thương302857

Đao Tế Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0+(241–360) MP Max10
1+(192–240) MP Max72186
2+(154–191) MP Max601000
3+(120–153) MP Max481000
4+(86–119) MP Max361000
5+(58–85) MP Max241000
6+(34–57) MP Max121000
7+(12–33) MP Max11000
0+(121–180)% tốc độ hồi MP tự nhiên10
1+(96–120)% tốc độ hồi MP tự nhiên72186
2+(77–95)% tốc độ hồi MP tự nhiên601000
3+(60–76)% tốc độ hồi MP tự nhiên481000
4+(43–59)% tốc độ hồi MP tự nhiên361000
5+(29–42)% tốc độ hồi MP tự nhiên241000
6+(17–28)% tốc độ hồi MP tự nhiên121000
7+(6–16)% tốc độ hồi MP tự nhiên11000
0+(65–96)% MP Max10
1+(51–64)% MP Max72186
2+(41–50)% MP Max601000
3+(32–40)% MP Max481000
4+(23–31)% MP Max361000
5+(15–22)% MP Max241000
6+(9–14)% MP Max121000
7+(3–8)% MP Max11000
0Pháp Thuật kèm (134–153) - (182–207) Điểm ST Lửa10
1Pháp Thuật kèm (89–102) - (110–138) Điểm ST Lửa72186
2Pháp Thuật kèm (68–78) - (88–105) Điểm ST Lửa601000
3Pháp Thuật kèm (52–60) - (69–85) Điểm ST Lửa481000
4Pháp Thuật kèm (38–46) - (50–65) Điểm ST Lửa361000
5Pháp Thuật kèm (22–30) - (33–45) Điểm ST Lửa241000
6Pháp Thuật kèm (10–16) - (19–28) Điểm ST Lửa121000
7Pháp Thuật kèm (3–4) - (5–6) Điểm ST Lửa11000
0Pháp Thuật kèm (137–156) - (179–204) Điểm ST Lạnh Lẽo10
1Pháp Thuật kèm (89–102) - (110–138) Điểm ST Lạnh Lẽo72186
2Pháp Thuật kèm (68–78) - (88–105) Điểm ST Lạnh Lẽo601000
3Pháp Thuật kèm (52–60) - (69–85) Điểm ST Lạnh Lẽo481000
4Pháp Thuật kèm (38–46) - (50–65) Điểm ST Lạnh Lẽo361000
5Pháp Thuật kèm (22–30) - (33–45) Điểm ST Lạnh Lẽo241000
6Pháp Thuật kèm (10–16) - (19–28) Điểm ST Lạnh Lẽo121000
7Pháp Thuật kèm 4 - 5 Điểm ST Lạnh Lẽo11000
0Pháp Thuật kèm (15–18) - (300–342) Điểm ST Tia Chớp10
1Pháp Thuật kèm (11–12) - (150–228) Điểm ST Tia Chớp72186
2Pháp Thuật kèm (7–9) - (124–175) Điểm ST Tia Chớp601000
3Pháp Thuật kèm (6–7) - (97–134) Điểm ST Tia Chớp481000
4Pháp Thuật kèm (4–5) - (71–103) Điểm ST Tia Chớp361000
5Pháp Thuật kèm (3–4) - (55–86) Điểm ST Tia Chớp241000
6Pháp Thuật kèm (2–3) - (25–50) Điểm ST Tia Chớp121000
7Pháp Thuật kèm 1 - (9–10) Điểm ST Tia Chớp11000
0Pháp Thuật kèm (146–166) - (169–193) Điểm ST Ăn Mòn10
1Pháp Thuật kèm (97–111) - (113–129) Điểm ST Ăn Mòn80186
2Pháp Thuật kèm (74–85) - (87–99) Điểm ST Ăn Mòn721000
3Pháp Thuật kèm (57–65) - (66–76) Điểm ST Ăn Mòn601000
4Pháp Thuật kèm (44–50) - (51–58) Điểm ST Ăn Mòn481000
5Pháp Thuật kèm (36–42) - (42–48) Điểm ST Ăn Mòn361000
6Pháp Thuật kèm (30–35) - (35–40) Điểm ST Ăn Mòn241000
7Pháp Thuật kèm (25–29) - (29–33) Điểm ST Ăn Mòn121000
0Kèm (70–103) sát thương Đốt Cháy cơ bản10
0Kèm (35–51) sát thương Khô Héo cơ bản10
0+(97–144)% ST Pháp Thuật10
1+(74–96)% ST Pháp Thuật72186
2+(57–73)% ST Pháp Thuật601000
3+(44–56)% ST Pháp Thuật481000
4+(37–43)% ST Pháp Thuật361000
5+(31–36)% ST Pháp Thuật241000
6+(26–30)% ST Pháp Thuật121000
7+(16–25)% ST Pháp Thuật11000
0+(97–144)% ST Nguyên Tố10
1+(74–96)% ST Nguyên Tố72186
2+(57–73)% ST Nguyên Tố601000
3+(44–56)% ST Nguyên Tố481000
4+(37–43)% ST Nguyên Tố361000
5+(31–36)% ST Nguyên Tố241000
6+(26–30)% ST Nguyên Tố121000
7+(16–25)% ST Nguyên Tố11000
0+(97–144)% ST Ăn Mòn10
1+(74–96)% ST Ăn Mòn72186
2+(57–73)% ST Ăn Mòn601000
3+(44–56)% ST Ăn Mòn481000
4+(37–43)% ST Ăn Mòn361000
5+(31–36)% ST Ăn Mòn241000
6+(26–30)% ST Ăn Mòn121000
7+(16–25)% ST Ăn Mòn11000
0+(97–144)% sát thương liên tục10
1+(74–96)% sát thương liên tục72186
2+(57–73)% sát thương liên tục601000
3+(44–56)% sát thương liên tục451000
4+(37–43)% sát thương liên tục301000
5+(31–36)% sát thương liên tục151000
6+(26–30)% sát thương liên tục11000
0(104–154)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản10
1(80–103)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản83186
2(61–79)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản751000
3(47–60)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản601000
4(40–46)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản451000
5(33–39)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản321000
6(28–32)% ST Lửa kỹ năng nhận chuyển thành ST Đốt Cháy cơ bản201000
0(87–129)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản10
1(67–86)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản83186
2(51–66)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản751000
3(40–50)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản601000
4(33–39)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản451000
5(28–32)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản321000
6(23–27)% ST kỹ năng nhận chuyển thành ST Khô Héo cơ bản201000
0Thêm +(25–36)% ST Dị Thường do Bạo Kích gây ra10
0-20% ST Pháp Thuật thêm
Thêm +(25–36)% ST dị thường
10
1-15% ST Pháp Thuật thêm
Thêm +(17–24)% ST dị thường
83186
2-12% ST Pháp Thuật thêm
Thêm +(9–16)% ST dị thường
751000
3-10% ST Pháp Thuật thêm
Thêm +(6–8)% ST dị thường
601000
0Xung quanh Kháng Nguyên Tố và Kháng Ăn Mòn của kẻ địch (-24–-17)%10
0+(15–21)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu10
1+(12–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu83186
2+(9–11)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu721000
3+(7–8)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu601000
4+6% Giáp giảm sát thương xuyên thấu451000
0Xác suất +(51–75)% Đỡ Đòn Tấn Công10
1Xác suất +(38–50)% Đỡ Đòn Tấn Công80186
2Xác suất +(28–37)% Đỡ Đòn Tấn Công701000
3Xác suất +(17–27)% Đỡ Đòn Tấn Công401000
4Xác suất +(5–16)% Đỡ Đòn Tấn Công101000
0+3 cấp kỹ năng Pháp Thuật10
0Xuyên Thấu ST (21–30)% Kháng Nguyên Tố10
0+(21–30)% Xuyên Thấu Ăn Mòn10
0Sau khi Bạo Kích, kỹ năng Pháp Thuật sau thêm +(25–36)% ST10
0+3 cấp kỹ năng Pháp Thuật10
1+2 cấp kỹ năng Pháp Thuật85186
2+1 cấp kỹ năng Pháp Thuật781000
0+(21–30)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn10
1+(16–20)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn83186
2+(13–15)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn781000
3+(10–12)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn701000
0(20–24)% sát thương gây ra thêm đối với HP10
1(11–16)% sát thương gây ra thêm đối với HP78186
2(6–10)% sát thương gây ra thêm đối với HP601000
3(2–5)% sát thương gây ra thêm đối với HP301000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0+(121–180) Trí Tuệ10
1+(94–120) Trí Tuệ85186
2+(72–93) Trí Tuệ821000
3+(54–71) Trí Tuệ781000
4+(36–53) Trí Tuệ721000
5+(19–35) Trí Tuệ661000
6+(6–18) Trí Tuệ601000
7+(27–31) Trí Tuệ211
8+(22–26) Trí Tuệ201
9+(17–21) Trí Tuệ201
10+(13–16) Trí Tuệ151
11+(9–12) Trí Tuệ101
12+(5–8) Trí Tuệ11
0+(81–120) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ10
1+(73–80) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ85186
2+(65–72) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ821000
3+(57–64) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ781000
4+(49–56) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ721000
5+(41–48) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ661000
6+(37–40) điểm Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ601
0+(81–120) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ10
1+(73–80) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ85186
2+(65–72) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ821000
3+(57–64) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ781000
4+(49–56) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ721000
5+(41–48) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ661000
6+(37–40) Nhanh Nhẹn và Trí Tuệ601
0+(33–48)% Tốc Độ Dùng Phép10
1+(22–32)% Tốc Độ Dùng Phép60186
2+(13–21)% Tốc Độ Dùng Phép301000
3+(4–12)% Tốc Độ Dùng Phép11000
0+(25–36)% CD Tốc Độ Hồi Phục10
1+(17–24)% CD Tốc Độ Hồi Phục78186
2+(10–16)% CD Tốc Độ Hồi Phục601000
3+(3–9)% CD Tốc Độ Hồi Phục301000
0+(161–240)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật10
1+(124–160)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật72186
2+(95–123)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật601000
3+(73–94)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật451000
4+(61–72)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật301000
5+(51–60)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật151000
6+(43–50)% Điểm Bạo Kích Pháp Thuật11000
0+(81–120)% ST Bạo Kích Pháp Thuật10
0+(101–120)% tốc độ hồi của Dồn Lực Mặt Đất10
0+3 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất10
1+2 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất83256
2+1 số tầng tối đa của Dồn Lực Mặt Đất75789
0+(33–48)% hiệu ứng Lạc Đường10
1+(25–32)% hiệu ứng Lạc Đường83186
2+(17–24)% hiệu ứng Lạc Đường751000
3+(9–16)% hiệu ứng Lạc Đường601000
0+(21–30)% thời gian duy trì Chúc Phúc Linh Động10
0+(101–120)% tốc độ hồi của Dồn Lực Mặt Đất10
0+(25–36)% thời gian duy trì trạng thái dị thường10
1+(17–24)% thời gian duy trì trạng thái dị thường78186
2+(10–16)% thời gian duy trì trạng thái dị thường601000
3+(3–9)% thời gian duy trì trạng thái dị thường301000
0+(97–144)% ST dị thường10
1+(74–96)% ST dị thường72186
2+(57–73)% ST dị thường601000
3+(44–56)% ST dị thường481000
4+(37–43)% ST dị thường361000
5+(31–36)% ST dị thường241000
6+(26–30)% ST dị thường121000
7+(16–25)% ST dị thường11000
0+(81–120)% ST Bạo Kích10
1+(62–80)% ST Bạo Kích85186
2+(48–61)% ST Bạo Kích721000
3+(36–47)% ST Bạo Kích601000
4+(24–35)% ST Bạo Kích501000
5+(13–23)% ST Bạo Kích401000
6+(4–12)% ST Bạo Kích301000
0Cứ 16 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép10
1Cứ 25 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép83186
2Cứ 32 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép721000
3Cứ 50 điểm Trí Tuệ, +1% tốc độ dùng phép601000
0Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(81–120)% ST Bạo Kích Pháp Thuật10
1Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(62–80)% ST Bạo Kích Pháp Thuật83186
2Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(48–61)% ST Bạo Kích Pháp Thuật721000
3Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(37–47)% ST Bạo Kích Pháp Thuật601000
4Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(31–36)% ST Bạo Kích Pháp Thuật451000
5Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(26–30)% ST Bạo Kích Pháp Thuật321000
6Nếu gần đây từng dùng kỹ năng tấn công, +(22–25)% ST Bạo Kích Pháp Thuật201000
0Mỗi lớp Chúc Phúc Linh Động, +(7–9)% tốc độ dùng phép10
0Nếu gần đây đã nhận Lạc Đường, +(141–210) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật10
0Khi bạo kích, Thu Hoạch 2 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu10
1Khi bạo kích, Thu Hoạch 1.5 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu83186
2Khi bạo kích, Thu Hoạch 1 giây ST liên tục trên kẻ địch, hiệu ứng này có 6 giây CD đối với cùng 1 mục tiêu721000
0(30–50)% xác suất gây thêm 1 lớp Khô Héo10
1(20–30)% xác suất gây thêm 1 lớp Khô Héo83186
0+(25–36)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị Đốt Cháy10
1+(16–24)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị Đốt Cháy83186
2+(9–15)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị Đốt Cháy751000
3+(5–8)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị Đốt Cháy601000
4+(3–4)% Xuyên Thấu Lửa vào kẻ địch bị Đốt Cháy451000
0Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(21–30)% Sát thương.10
1Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(16–20)% Sát thương.83186
2Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(13–15)% Sát thương.721000
3Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +(10–12)% Sát thương.601000
4Khi Dùng 2 Tay, nếu đã Đỡ Đòn gần nhất, sẽ gây thêm +9% Sát thương.451000
0+(71–105)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng10
1+(55–70)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng83256
2+(42–54)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng72789
3+(33–41)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng602778
4+(27–32)% sát thương vào kẻ địch Đông Cứng459966
0Thêm +(31–45)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có trạng thái dị thường10
0+(151–225)% ST Bạo Kích
-96% phạm vi kỹ năng
10
0Khi bạo kích, có +(25–36)% xác suất nhận được Lạc Đường10
0+(121–180)% hiệu ứng Dồn Dập10
0Cứ dùng kỹ năng Pháp Thuật 4 lần, sẽ nhận được một lớp Chúc Phúc Linh Động10
0+(81–120)% hiệu ứng Dồn Dập10
1+(60–80)% hiệu ứng Dồn Dập85186
2+(44–59)% hiệu ứng Dồn Dập721000
3+(26–43)% hiệu ứng Dồn Dập601000
0Thêm +(21–30)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có trạng thái dị thường10
1Thêm +(16–20)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có trạng thái dị thường83186
2Thêm +(12–15)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có trạng thái dị thường781000
3Thêm +(8–11)% Điểm Bạo Kích lên kẻ địch có trạng thái dị thường701000
0Xác suất +(25–36)% gây ra x2 sát thương10
1Xác suất +(17–24)% gây ra x2 sát thương78186
2Xác suất +(10–16)% gây ra x2 sát thương601000
3Xác suất +(3–9)% gây ra x2 sát thương301000
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 491 – 9Lõi Năng Lượng x1
150 – 541 – 12Lõi Năng Lượng x1
155 – 591 – 15Lõi Năng Lượng x1
160 – 641 – 18Lõi Năng Lượng x4
165 – 691 – 21Lõi Năng Lượng x4
170 – 741 – 34Lõi Năng Lượng x8
175 – 791 – 48Lõi Năng Lượng x12
180 – 841 – 61Lõi Năng Lượng x16
185 – 1001 – 61Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /8
Sau khi Giải mộng, chọn một Mộng Đẹp và một Ác Mộng để Thay thế Phụ tố cơ bản. Mộng Cảnh Tầng Thấp không tiêu hao Khả năng đọc. Trang bị sau khi Giải mộng sẽ không thể Rèn.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 100
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Sâu
Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
Tốn:
  • Mộng Ngữ: Kẻ Rung Chuyển Mặt Đất
  • Mộng Ngữ: Lũ Lớn
  • Mộng Ngữ: Lôi Quang Tuyệt Ảnh-Lạnh Lùng
  • Mộng Ngữ: Than Vãn Nguyên Tố
  • Mộng Ngữ: Môn Đồ Hiền Giả
  • Mộng Ngữ: Phi Điểu
  • Biến ảo Mộng Mị
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 100
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
    Hoàn nguyên
    Cấp Vật Phẩm: 82 - 100