cây gậy dài /20
Trang Bị Truyền Kỳ /1
Tầm Nhìn Trí Giả
Yêu cầu Lv.16
Yêu cầu Lv.16
+(100–120)% ST Pháp Thuật
+40 MP Max
Tấn Công và Pháp Thuật kèm (24–28) - (54–64) Điểm ST Lạnh Lẽo
+(10–25)% phạm vi kỹ năng
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /1
Tầm Nhìn Trí Giả
Yêu cầu Lv.16
Yêu cầu Lv.16
+(150–200)% ST Pháp Thuật
+60 MP Max
Tấn Công và Pháp Thuật kèm (87–98) - (148–154) Điểm ST Lạnh Lẽo
+(15–30)% phạm vi kỹ năng
Gậy Tích Trượng Phụ Tố Cơ Bản
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
2 | Pháp Thuật kèm (25–30) - (33–38) Điểm ST Vật Lý | 1 | 10 |
2 | Pháp Thuật kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lửa | 1 | 10 |
2 | Pháp Thuật kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 10 |
2 | Pháp Thuật kèm (1–3) - (60–65) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 10 |
2 | Pháp Thuật kèm (26–31) - (32–37) Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 10 |
2 | +(40–48)% ST Vật Lý | 1 | 10 |
2 | +(40–48)% Sát thương Nguyên Tố | 1 | 10 |
2 | +(40–48)% ST Ăn Mòn | 1 | 10 |
2 | +(40–48)% ST Pháp Thuật | 1 | 10 |
2 | +(12–16)% Tốc Độ Dùng Phép | 1 | 10 |
1 | +(12–16)% ST Pháp Thuật thêm | 1 | 5 |
1 | Khi hướng dẫn, bổ sung +(12–16)% sát thương | 1 | 5 |
1 | +(12–16)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 1 | 5 |
1 | +(10–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 1 | 5 |
0 | Giới hạn số lớp | 1 | 1 |
0 | Số lớp | 1 | 1 |
0 | +2 số lớp | 1 | 1 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|
Gậy Tích Trượng Rèn
Tier | Modifier | Lv | Weight | Library |
---|---|---|---|---|
0+ | +(469–608) MP Max | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(328–468) MP Max | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(252–360) MP Max | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(212–252) MP Max | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(151–180) MP Max | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(121–144) MP Max | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(96–115) MP Max | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(78–94) MP Max | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(60–72) MP Max | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | Pháp Thuật kèm (215–217) - (278–293) Điểm ST Lửa | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | Pháp Thuật kèm (166–168) - (215–226) Điểm ST Lửa | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | Pháp Thuật kèm (127–129) - (164–174) Điểm ST Lửa | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | Pháp Thuật kèm (76–78) - (98–105) Điểm ST Lửa | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | Pháp Thuật kèm (50–52) - (65–70) Điểm ST Lửa | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | Pháp Thuật kèm (33–35) - (43–47) Điểm ST Lửa | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | Pháp Thuật kèm (19–21) - (25–29) Điểm ST Lửa | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | Pháp Thuật kèm (14–16) - (19–22) Điểm ST Lửa | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | Pháp Thuật kèm (9–11) - (12–15) Điểm ST Lửa | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | Pháp Thuật kèm (217–219) - (289–291) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | Pháp Thuật kèm (168–170) - (222–224) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | Pháp Thuật kèm (128–130) - (170–172) Điểm ST Lạnh Lẽo | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | Pháp Thuật kèm (76–78) - (102–104) Điểm ST Lạnh Lẽo | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | Pháp Thuật kèm (51–53) - (67–69) Điểm ST Lạnh Lẽo | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | Pháp Thuật kèm (33–35) - (45–47) Điểm ST Lạnh Lẽo | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | Pháp Thuật kèm (20–22) - (26–28) Điểm ST Lạnh Lẽo | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | Pháp Thuật kèm (14–16) - (20–22) Điểm ST Lạnh Lẽo | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | Pháp Thuật kèm (9–11) - (13–15) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | Pháp Thuật kèm (24–26) - (482–484) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | Pháp Thuật kèm (19–21) - (371–373) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | Pháp Thuật kèm (14–16) - (284–286) Điểm ST Tia Chớp | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | Pháp Thuật kèm (8–10) - (170–172) Điểm ST Tia Chớp | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | Pháp Thuật kèm (5–7) - (113–115) Điểm ST Tia Chớp | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | Pháp Thuật kèm (1–5) - (75–77) Điểm ST Tia Chớp | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | Pháp Thuật kèm (1–3) - (45–47) Điểm ST Tia Chớp | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | Pháp Thuật kèm (1–3) - (33–35) Điểm ST Tia Chớp | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | Pháp Thuật kèm (1–2) - (22–24) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | Pháp Thuật kèm (233–235) - (273–275) Điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | Pháp Thuật kèm (179–181) - (211–213) Điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | Pháp Thuật kèm (137–139) - (161–163) Điểm ST Ăn Mòn | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | Pháp Thuật kèm (82–84) - (96–98) Điểm ST Ăn Mòn | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | Pháp Thuật kèm (54–56) - (64–66) Điểm ST Ăn Mòn | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | Pháp Thuật kèm (36–38) - (42–44) Điểm ST Ăn Mòn | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | Pháp Thuật kèm (21–23) - (25–27) Điểm ST Ăn Mòn | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | Pháp Thuật kèm (16–18) - (18–20) Điểm ST Ăn Mòn | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | Pháp Thuật kèm (10–12) - (12–14) Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(126–162)% MP Max | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(88–125)% MP Max | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(68–96)% MP Max | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(57–67)% MP Max | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(41–48)% MP Max | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(32–38)% MP Max | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(26–31)% MP Max | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(21–25)% MP Max | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | +(16–19)% MP Max | 1 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(235–304) Trí Tuệ | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(165–234) Trí Tuệ | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(127–180) Trí Tuệ | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(107–126) Trí Tuệ | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(76–90) Trí Tuệ | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(61–72) Trí Tuệ | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(48–58) Trí Tuệ | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(39–47) Trí Tuệ | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(235–304) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(165–234) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(127–180) Nhanh Nhẹn | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(107–126) Nhanh Nhẹn | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(76–90) Nhanh Nhẹn | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(61–72) Nhanh Nhẹn | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(48–58) Nhanh Nhẹn | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(39–47) Nhanh Nhẹn | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | +(29–36) Nhanh Nhẹn | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(235–304) Sức Mạnh | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(165–234) Sức Mạnh | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(127–180) Sức Mạnh | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(107–126) Sức Mạnh | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(76–90) Sức Mạnh | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(61–72) Sức Mạnh | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(48–58) Sức Mạnh | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(39–47) Sức Mạnh | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | +(29–36) Sức Mạnh | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(6–7) cấp kỹ năng Cốt Lõi | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(3–5) cấp kỹ năng Cốt Lõi | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(2–4) cấp kỹ năng Cốt Lõi | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +1 cấp kỹ năng Cốt Lõi | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(66–85)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(51–65)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +(36–50)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +(26–35)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | +(21–25)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
4 | +(17–20)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 3200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | +(4–5) số lớp chỉ dẫn tối thiểu | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(2–3) số lớp chỉ dẫn tối thiểu | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +(1–2) số lớp chỉ dẫn tối thiểu | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | +(4–5) số lớp chỉ dẫn tối đa | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(2–3) số lớp chỉ dẫn tối đa | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +(1–2) số lớp chỉ dẫn tối đa | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | +(79–101)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(61–78)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +(44–60)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +(32–43)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | +(23–31)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 400 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
4 | +(16–22)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | +(8–9) cấp kỹ năng Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(6–7) cấp kỹ năng Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +(4–5) cấp kỹ năng Pháp Thuật | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +3 cấp kỹ năng Pháp Thuật | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | (79–101)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | (61–78)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | (43–60)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | (31–42)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
Tier | Modifier | Lv | Weight | Library |
---|---|---|---|---|
0+ | +(95–122)% Tốc Độ Dùng Phép +(95–122)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(73–94)% Tốc Độ Dùng Phép +(73–94)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(51–72)% Tốc Độ Dùng Phép +(51–72)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(37–50)% Tốc Độ Dùng Phép +(37–50)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(30–36)% Tốc Độ Dùng Phép +(30–36)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(40–51)% | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(31–39)% | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(22–30)% | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(16–21)% | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(13–15)% | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(11–12)% | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(9–10)% | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(7–8)% | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +6% | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(40–51)% | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(31–39)% | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(22–30)% | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(16–21)% | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(13–15)% | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(11–12)% | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(9–10)% | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(7–8)% | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +6% | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(282–365)% ST Vật Lý | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(197–281)% ST Vật Lý | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(152–216)% ST Vật Lý | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(127–151)% ST Vật Lý | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(91–108)% ST Vật Lý | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(73–86)% ST Vật Lý | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(58–69)% ST Vật Lý | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(47–56)% ST Vật Lý | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(36–43)% ST Vật Lý | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(282–365)% ST | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(197–281)% ST | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(152–216)% ST | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(127–151)% ST | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(91–108)% ST | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(73–86)% ST | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(58–69)% ST | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(47–56)% ST | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(36–43)% ST | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(282–365)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(197–281)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(152–216)% ST Ăn Mòn | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(127–151)% ST Ăn Mòn | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(91–108)% ST Ăn Mòn | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(73–86)% ST Ăn Mòn | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(58–69)% ST Ăn Mòn | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(47–56)% ST Ăn Mòn | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(36–43)% ST Ăn Mòn | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(282–365)% ST Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0 | +(197–281)% ST Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Sơ Cấp |
1 | +(152–216)% ST Pháp Thuật | 86 | 100 | Phụ Tố Sơ Cấp |
2 | +(127–151)% ST Pháp Thuật | 82 | 200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
3 | +(91–108)% ST Pháp Thuật | 76 | 800 | Phụ Tố Sơ Cấp |
4 | +(73–86)% ST Pháp Thuật | 68 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
5 | +(58–69)% ST Pháp Thuật | 58 | 3200 | Phụ Tố Sơ Cấp |
6 | +(47–56)% ST Pháp Thuật | 40 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
7 | +(36–43)% ST Pháp Thuật | 1 | 6250 | Phụ Tố Sơ Cấp |
0+ | +(235–304)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(181–234)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(127–180)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(91–126)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(73–90)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(59–72)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(48–58)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(37–47)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
7 | +(29–36)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 1 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(651–845) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0 | +(501–649) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Tiến Bậc |
1 | +(386–500) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 86 | 100 | Phụ Tố Tiến Bậc |
2 | +(324–350) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 82 | 200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
3 | +(231–250) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 76 | 800 | Phụ Tố Tiến Bậc |
4 | +(185–200) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 68 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
5 | +(146–160) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 58 | 3200 | Phụ Tố Tiến Bậc |
6 | +(120–130) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 40 | 6250 | Phụ Tố Tiến Bậc |
0+ | +(391–507)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +(275–390)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +(212–300)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +(178–210)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | +(127–150)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
4 | +(102–120)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 3200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
5 | +(80–96)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 3200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
6 | +(66–78)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 6250 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | +8 số xạ trình | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | +6 số xạ trình | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | +4 số xạ trình | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | +2 số xạ trình | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0+ | Khi bắt đầu Hướng Dẫn, gây thêm +(79–101)% Sát thương, kéo dài 4 giây. | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
0 | Khi bắt đầu Hướng Dẫn, gây thêm +(61–78)% Sát thương, kéo dài 4 giây. | 100 | 0 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
1 | Khi bắt đầu Hướng Dẫn, gây thêm +(44–60)% Sát thương, kéo dài 4 giây. | 100 | 100 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
2 | Khi bắt đầu Hướng Dẫn, gây thêm +(32–43)% Sát thương, kéo dài 4 giây. | 100 | 200 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
3 | Khi bắt đầu Hướng Dẫn, gây thêm +(23–31)% Sát thương, kéo dài 4 giây. | 100 | 800 | Phụ Tố Hoàn Hảo |
Gậy Tích Trượng Rơi
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0+ | +(469–608) MP Max | 100 | 0 |
0 | +(328–468) MP Max | 100 | 0 |
1 | +(252–360) MP Max | 86 | 1 |
2 | +(212–252) MP Max | 82 | 92 |
3 | +(151–180) MP Max | 76 | 500 |
4 | +(121–144) MP Max | 68 | 1000 |
5 | +(96–115) MP Max | 58 | 1000 |
6 | +(78–94) MP Max | 40 | 1000 |
7 | +(60–72) MP Max | 1 | 6408 |
0+ | Pháp Thuật kèm (215–217) - (278–293) Điểm ST Lửa | 100 | 0 |
0 | Pháp Thuật kèm (166–168) - (215–226) Điểm ST Lửa | 100 | 0 |
1 | Pháp Thuật kèm (127–129) - (164–174) Điểm ST Lửa | 86 | 1 |
2 | Pháp Thuật kèm (76–78) - (98–105) Điểm ST Lửa | 82 | 92 |
3 | Pháp Thuật kèm (50–52) - (65–70) Điểm ST Lửa | 76 | 500 |
4 | Pháp Thuật kèm (33–35) - (43–47) Điểm ST Lửa | 68 | 1000 |
5 | Pháp Thuật kèm (19–21) - (25–29) Điểm ST Lửa | 58 | 1000 |
6 | Pháp Thuật kèm (14–16) - (19–22) Điểm ST Lửa | 40 | 1000 |
7 | Pháp Thuật kèm (9–11) - (12–15) Điểm ST Lửa | 27 | 6408 |
8 | Pháp Thuật kèm (6–7) - (9–10) Điểm ST Lửa | 10 | 1000 |
9 | Pháp Thuật kèm 2 - 2 Điểm ST Lửa | 1 | 1000 |
0+ | Pháp Thuật kèm (217–219) - (289–291) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
0 | Pháp Thuật kèm (168–170) - (222–224) Điểm ST Lạnh Lẽo | 100 | 0 |
1 | Pháp Thuật kèm (128–130) - (170–172) Điểm ST Lạnh Lẽo | 86 | 1 |
2 | Pháp Thuật kèm (76–78) - (102–104) Điểm ST Lạnh Lẽo | 82 | 92 |
3 | Pháp Thuật kèm (51–53) - (67–69) Điểm ST Lạnh Lẽo | 76 | 500 |
4 | Pháp Thuật kèm (33–35) - (45–47) Điểm ST Lạnh Lẽo | 68 | 1000 |
5 | Pháp Thuật kèm (20–22) - (26–28) Điểm ST Lạnh Lẽo | 58 | 1000 |
6 | Pháp Thuật kèm (14–16) - (20–22) Điểm ST Lạnh Lẽo | 40 | 1000 |
7 | Pháp Thuật kèm (9–11) - (13–15) Điểm ST Lạnh Lẽo | 27 | 6408 |
8 | Pháp Thuật kèm (6–7) - (9–10) Điểm ST Lạnh Lẽo | 10 | 1000 |
9 | Pháp Thuật kèm 2 - 2 Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 1000 |
0+ | Pháp Thuật kèm (24–26) - (482–484) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
0 | Pháp Thuật kèm (19–21) - (371–373) Điểm ST Tia Chớp | 100 | 0 |
1 | Pháp Thuật kèm (14–16) - (284–286) Điểm ST Tia Chớp | 86 | 1 |
2 | Pháp Thuật kèm (8–10) - (170–172) Điểm ST Tia Chớp | 82 | 92 |
3 | Pháp Thuật kèm (5–7) - (113–115) Điểm ST Tia Chớp | 76 | 500 |
4 | Pháp Thuật kèm (1–5) - (75–77) Điểm ST Tia Chớp | 68 | 1000 |
5 | Pháp Thuật kèm (1–3) - (45–47) Điểm ST Tia Chớp | 58 | 1000 |
6 | Pháp Thuật kèm (1–3) - (33–35) Điểm ST Tia Chớp | 40 | 1000 |
7 | Pháp Thuật kèm (1–2) - (22–24) Điểm ST Tia Chớp | 27 | 6408 |
8 | Pháp Thuật kèm (1–2) - (9–10) Điểm ST Tia Chớp | 10 | 1000 |
9 | Pháp Thuật kèm 1 - 3 Điểm ST Tia Chớp | 1 | 1000 |
0+ | Pháp Thuật kèm (233–235) - (273–275) Điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
0 | Pháp Thuật kèm (179–181) - (211–213) Điểm ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | Pháp Thuật kèm (137–139) - (161–163) Điểm ST Ăn Mòn | 86 | 1 |
2 | Pháp Thuật kèm (82–84) - (96–98) Điểm ST Ăn Mòn | 82 | 92 |
3 | Pháp Thuật kèm (54–56) - (64–66) Điểm ST Ăn Mòn | 76 | 500 |
4 | Pháp Thuật kèm (36–38) - (42–44) Điểm ST Ăn Mòn | 68 | 1000 |
5 | Pháp Thuật kèm (21–23) - (25–27) Điểm ST Ăn Mòn | 58 | 1000 |
6 | Pháp Thuật kèm (16–18) - (18–20) Điểm ST Ăn Mòn | 40 | 1000 |
7 | Pháp Thuật kèm (10–12) - (12–14) Điểm ST Ăn Mòn | 27 | 6408 |
8 | Pháp Thuật kèm (6–7) - (9–10) Điểm ST Ăn Mòn | 10 | 1000 |
9 | Pháp Thuật kèm 2 - 2 Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 1000 |
0+ | +(126–162)% MP Max | 100 | 0 |
0 | +(88–125)% MP Max | 100 | 0 |
1 | +(68–96)% MP Max | 86 | 1 |
2 | +(57–67)% MP Max | 82 | 92 |
3 | +(41–48)% MP Max | 76 | 500 |
4 | +(32–38)% MP Max | 68 | 1000 |
5 | +(26–31)% MP Max | 58 | 1000 |
6 | +(21–25)% MP Max | 40 | 1000 |
7 | +(16–19)% MP Max | 1 | 6408 |
0+ | +(235–304) Trí Tuệ | 100 | 0 |
0 | +(165–234) Trí Tuệ | 100 | 0 |
1 | +(127–180) Trí Tuệ | 86 | 1 |
2 | +(107–126) Trí Tuệ | 82 | 92 |
3 | +(76–90) Trí Tuệ | 76 | 500 |
4 | +(61–72) Trí Tuệ | 68 | 1000 |
5 | +(48–58) Trí Tuệ | 58 | 1000 |
6 | +(39–47) Trí Tuệ | 40 | 1000 |
7 | +(29–36) Trí Tuệ | 1 | 6408 |
0+ | +(235–304) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
0 | +(165–234) Nhanh Nhẹn | 100 | 0 |
1 | +(127–180) Nhanh Nhẹn | 86 | 1 |
2 | +(107–126) Nhanh Nhẹn | 82 | 92 |
3 | +(76–90) Nhanh Nhẹn | 76 | 500 |
4 | +(61–72) Nhanh Nhẹn | 68 | 1000 |
5 | +(48–58) Nhanh Nhẹn | 58 | 1000 |
6 | +(39–47) Nhanh Nhẹn | 40 | 1000 |
7 | +(29–36) Nhanh Nhẹn | 1 | 6408 |
0+ | +(235–304) Sức Mạnh | 100 | 0 |
0 | +(165–234) Sức Mạnh | 100 | 0 |
1 | +(127–180) Sức Mạnh | 86 | 1 |
2 | +(107–126) Sức Mạnh | 82 | 92 |
3 | +(76–90) Sức Mạnh | 76 | 500 |
4 | +(61–72) Sức Mạnh | 68 | 1000 |
5 | +(48–58) Sức Mạnh | 58 | 1000 |
6 | +(39–47) Sức Mạnh | 40 | 1000 |
7 | +(29–36) Sức Mạnh | 1 | 6408 |
0+ | +(6–7) cấp kỹ năng Cốt Lõi | 100 | 0 |
0 | +(3–5) cấp kỹ năng Cốt Lõi | 100 | 0 |
1 | +(2–4) cấp kỹ năng Cốt Lõi | 86 | 1 |
2 | +1 cấp kỹ năng Cốt Lõi | 82 | 92 |
0+ | +(66–85)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 |
0 | +(51–65)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 100 | 0 |
0+ | +(4–5) số lớp chỉ dẫn tối thiểu | 100 | 0 |
0 | +(2–3) số lớp chỉ dẫn tối thiểu | 100 | 0 |
0+ | +(4–5) số lớp chỉ dẫn tối đa | 100 | 0 |
0 | +(2–3) số lớp chỉ dẫn tối đa | 100 | 0 |
0+ | +(79–101)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 |
0 | +(61–78)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 100 | 0 |
0+ | +(8–9) cấp kỹ năng Pháp Thuật | 100 | 0 |
0 | +(6–7) cấp kỹ năng Pháp Thuật | 100 | 0 |
0+ | (79–101)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 0 |
0 | (61–78)% sát thương gây ra thêm đối với HP | 100 | 0 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
0+ | +(95–122)% Tốc Độ Dùng Phép +(95–122)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 100 | 0 |
0 | +(73–94)% Tốc Độ Dùng Phép +(73–94)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 100 | 0 |
1 | +(51–72)% Tốc Độ Dùng Phép +(51–72)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 86 | 1 |
2 | +(37–50)% Tốc Độ Dùng Phép +(37–50)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 82 | 92 |
3 | +(30–36)% Tốc Độ Dùng Phép +(30–36)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 76 | 500 |
4 | +(24–29)% Tốc Độ Dùng Phép +(24–29)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 68 | 1000 |
5 | +(20–23)% Tốc Độ Dùng Phép +(20–23)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 58 | 1000 |
6 | +(15–19)% Tốc Độ Dùng Phép +(15–19)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 40 | 1000 |
7 | +(12–14)% Tốc Độ Dùng Phép +(12–14)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi | 21 | 6408 |
0+ | +(40–51)% | 100 | 0 |
0 | +(31–39)% | 100 | 0 |
1 | +(22–30)% | 86 | 1 |
2 | +(16–21)% | 82 | 92 |
3 | +(13–15)% | 76 | 500 |
4 | +(11–12)% | 68 | 1000 |
5 | +(9–10)% | 58 | 1000 |
6 | +(7–8)% | 40 | 1000 |
7 | +6% | 1 | 6408 |
0+ | +(40–51)% | 100 | 0 |
0 | +(31–39)% | 100 | 0 |
1 | +(22–30)% | 86 | 1 |
2 | +(16–21)% | 82 | 92 |
3 | +(13–15)% | 76 | 500 |
4 | +(11–12)% | 68 | 1000 |
5 | +(9–10)% | 58 | 1000 |
6 | +(7–8)% | 40 | 1000 |
7 | +6% | 1 | 6408 |
0+ | +(282–365)% ST Vật Lý | 100 | 0 |
0 | +(197–281)% ST Vật Lý | 100 | 0 |
1 | +(152–216)% ST Vật Lý | 86 | 1 |
2 | +(127–151)% ST Vật Lý | 82 | 92 |
3 | +(91–108)% ST Vật Lý | 76 | 500 |
4 | +(73–86)% ST Vật Lý | 68 | 1000 |
5 | +(58–69)% ST Vật Lý | 58 | 1000 |
6 | +(47–56)% ST Vật Lý | 40 | 1000 |
7 | +(36–43)% ST Vật Lý | 1 | 6408 |
0+ | +(282–365)% ST | 100 | 0 |
0 | +(197–281)% ST | 100 | 0 |
1 | +(152–216)% ST | 86 | 1 |
2 | +(127–151)% ST | 82 | 92 |
3 | +(91–108)% ST | 76 | 500 |
4 | +(73–86)% ST | 68 | 1000 |
5 | +(58–69)% ST | 58 | 1000 |
6 | +(47–56)% ST | 40 | 1000 |
7 | +(36–43)% ST | 1 | 6408 |
0+ | +(282–365)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
0 | +(197–281)% ST Ăn Mòn | 100 | 0 |
1 | +(152–216)% ST Ăn Mòn | 86 | 1 |
2 | +(127–151)% ST Ăn Mòn | 82 | 92 |
3 | +(91–108)% ST Ăn Mòn | 76 | 500 |
4 | +(73–86)% ST Ăn Mòn | 68 | 1000 |
5 | +(58–69)% ST Ăn Mòn | 58 | 1000 |
6 | +(47–56)% ST Ăn Mòn | 40 | 1000 |
7 | +(36–43)% ST Ăn Mòn | 1 | 6408 |
0+ | +(282–365)% ST Pháp Thuật | 100 | 0 |
0 | +(197–281)% ST Pháp Thuật | 100 | 0 |
3 | +(91–108)% ST Pháp Thuật | 76 | 500 |
4 | +(73–86)% ST Pháp Thuật | 68 | 1000 |
5 | +(58–69)% ST Pháp Thuật | 58 | 1000 |
6 | +(47–56)% ST Pháp Thuật | 40 | 1000 |
7 | +(36–43)% ST Pháp Thuật | 1 | 1000 |
0+ | +(235–304)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 100 | 0 |
0 | +(181–234)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 100 | 0 |
1 | +(127–180)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 86 | 1 |
2 | +(91–126)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 82 | 92 |
3 | +(73–90)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 76 | 500 |
4 | +(59–72)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 68 | 1000 |
5 | +(48–58)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 58 | 1000 |
6 | +(37–47)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 40 | 1000 |
7 | +(29–36)% tốc độ hồi MP tự nhiên | 1 | 6408 |
0+ | +(651–845) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 0 |
0 | +(501–649) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 0 |
1 | +(386–500) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 86 | 1 |
2 | +(324–350) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 82 | 92 |
3 | +(231–250) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 76 | 500 |
4 | +(185–200) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 68 | 1000 |
5 | +(146–160) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 58 | 1000 |
6 | +(120–130) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 40 | 1000 |
7 | +(71–84) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật | 21 | 6408 |
0+ | +(391–507)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 0 |
0 | +(275–390)% ST Bạo Kích Pháp Thuật | 100 | 0 |
0+ | +8 số xạ trình | 100 | 0 |
0 | +6 số xạ trình | 100 | 0 |
0+ | Khi bắt đầu Hướng Dẫn, gây thêm +(79–101)% Sát thương, kéo dài 4 giây. | 100 | 0 |
0 | Khi bắt đầu Hướng Dẫn, gây thêm +(61–78)% Sát thương, kéo dài 4 giây. | 100 | 0 |
Gậy Tích Trượng Phụ Tố Mộng Đẹp
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|---|---|---|
2 | Pháp Thuật kèm (25–30) - (33–38) Điểm ST Vật Lý | 1 | 10 |
2 | Pháp Thuật kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lửa | 1 | 10 |
2 | Pháp Thuật kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lạnh Lẽo | 1 | 10 |
2 | Pháp Thuật kèm (1–3) - (60–65) Điểm ST Tia Chớp | 1 | 10 |
2 | Pháp Thuật kèm (26–31) - (32–37) Điểm ST Ăn Mòn | 1 | 10 |
2 | +(40–48)% ST Vật Lý | 1 | 10 |
2 | +(40–48)% Sát thương Nguyên Tố | 1 | 10 |
2 | +(40–48)% ST Ăn Mòn | 1 | 10 |
2 | +(40–48)% ST Pháp Thuật | 1 | 10 |
2 | +(12–16)% Tốc Độ Dùng Phép | 1 | 10 |
1 | +(12–16)% ST Pháp Thuật thêm | 1 | 5 |
1 | Khi hướng dẫn, bổ sung +(12–16)% sát thương | 1 | 5 |
1 | +(12–16)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn | 1 | 5 |
1 | +(10–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu | 1 | 5 |
0 | Giới hạn số lớp | 1 | 1 |
0 | Số lớp | 1 | 1 |
0 | +2 số lớp | 1 | 1 |
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|
Tier | Modifier | Level | Weight |
---|
Phụ tố Ác Mộng /0
1. Giải Mộng Sẽ Tạo Ra Một Phụ Tố Mộng Đẹp Và Một Phụ Tố Ác Mộng, Thêm Vào Phụ Tố Cơ Bản Của Trang Bị Đã Chọn, Mộng Đẹp Luôn Đi Kèm Với Ác Mộng, Không Thể Tách Rời.
2. Trang Bị Sau Khi Giải Mộng Sẽ Không Thể Rèn Thông Thường Nữa, Nhưng Có Thể Sử Dụng Chức Năng Hoàn Nguyên Để Khôi Phục Trang Bị Về Trạng Thái Ban Đầu.
3. Sau Khi Bắt Đầu Giải Mộng, Không Thể Dừng Giữa Chừng, Bỏ Kết Quả Ngẫu Nhiên Cũng Sẽ Tiêu Hao Nguyên Liệu Giải Mộng Và Khả Năng Đọc.
4. Tất Cả Các Bộ Phận Trang Bị Đều Có Thể Thêm Phụ Tố Mộng, Nhưng Tối Đa Chỉ Có 3 Món Trang Bị Trong Toàn Bộ Trang Bị Có Thể Chứa Phụ Tố Mộng.
2. Trang Bị Sau Khi Giải Mộng Sẽ Không Thể Rèn Thông Thường Nữa, Nhưng Có Thể Sử Dụng Chức Năng Hoàn Nguyên Để Khôi Phục Trang Bị Về Trạng Thái Ban Đầu.
3. Sau Khi Bắt Đầu Giải Mộng, Không Thể Dừng Giữa Chừng, Bỏ Kết Quả Ngẫu Nhiên Cũng Sẽ Tiêu Hao Nguyên Liệu Giải Mộng Và Khả Năng Đọc.
4. Tất Cả Các Bộ Phận Trang Bị Đều Có Thể Thêm Phụ Tố Mộng, Nhưng Tối Đa Chỉ Có 3 Món Trang Bị Trong Toàn Bộ Trang Bị Có Thể Chứa Phụ Tố Mộng.
Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 | level | Năng Lượng | Tẩy Luyện |
---|---|---|---|
1 | 1 – 44 | 0 – 0 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 45 – 49 | 2 – 18 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 50 – 54 | 2 – 24 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 55 – 59 | 2 – 30 | Lõi Năng Lượng x1 |
1 | 60 – 64 | 2 – 36 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 65 – 69 | 2 – 42 | Lõi Năng Lượng x4 |
1 | 70 – 74 | 2 – 68 | Lõi Năng Lượng x8 |
1 | 75 – 79 | 2 – 96 | Lõi Năng Lượng x12 |
1 | 80 – 84 | 2 – 122 | Lõi Năng Lượng x16 |
1 | 85 – 100 | 2 – 122 | Lõi Năng Lượng x20 |
Ngôn ngữ trong mơ /6
Sau khi giải mộng, thêm một phụ tố Mộng Đẹp và một phụ tố Ác Mộng vào Phụ Tố Cơ Bản.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type | name |
---|---|
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Mộng Cảnh Tầng Thấp | Cấp Vật Phẩm: 82 - 120 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 1 - 58 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 59 - 81 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |
Hoàn nguyên | Cấp Vật Phẩm: 82 - 120 Tốn: Mộng Ngữ Trắng Trẻo - Vũ Khí x1 |