cây gậy dài /20
Gậy Dài Cây Khô
Yêu cầu Lv.1
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 4 - 4 Điểm ST Lạnh Lẽo

Gậy Dài Gỗ Xương
Yêu cầu Lv.2
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 6 - 6 Điểm ST Tia Chớp

Gậy Dài Ngà Voi
Yêu cầu Lv.4
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 8 - 8 Điểm ST Lửa

Gậy Dài Sắt Thuần
Yêu cầu Lv.9
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 10 - 10 Điểm ST Lạnh Lẽo

Gậy Rắn Hổ Mang
Yêu cầu Lv.14
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 12 - 12 Điểm ST Tia Chớp

Gậy Dài Mạ Vàng
Yêu cầu Lv.19
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 14 - 14 Điểm ST Lửa

Gậy Dài Biển Hoa
Yêu cầu Lv.24
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 16 - 16 Điểm ST Lạnh Lẽo

Gậy Dài Linh Hầu
Yêu cầu Lv.29
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 18 - 18 Điểm ST Tia Chớp

Gậy Pha Lê Trắng
Yêu cầu Lv.34
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 20 - 20 Điểm ST Lửa

Gậy Lông Vũ Đen
Yêu cầu Lv.39
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 24 - 24 Điểm ST Lạnh Lẽo

Gậy Dài Hoàng Hôn
Yêu cầu Lv.44
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 28 - 28 Điểm ST Tia Chớp

Gậy Dài Tà Thuật
Yêu cầu Lv.49
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 32 - 32 Điểm ST Tia Chớp

Gậy Nhà Thông Thái
Yêu cầu Lv.54
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 36 - 36 Điểm ST Lửa

Gậy Dài Ngoan Đạo
Yêu cầu Lv.59
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 40 - 40 Điểm ST Lạnh Lẽo

Gậy Dài Thần Gió
Yêu cầu Lv.64
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 44 - 44 Điểm ST Tia Chớp

Gậy Dài Cai Ngục
Yêu cầu Lv.68
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 48 - 48 Điểm ST Lửa

Trượng Thần Quyền
Yêu cầu Lv.72
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 52 - 52 Điểm ST Lạnh Lẽo

Trượng Nam Thập Tự
Yêu cầu Lv.82
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 56 - 56 Điểm ST Lửa

Trượng Nhân Mã
Yêu cầu Lv.86
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
Pháp Thuật kèm 60 - 60 Điểm ST Lạnh Lẽo

Quyền Trượng Của Người Đầu Tiên
Yêu cầu Lv.86
500 Điểm Bạo Kích
1.2 Tốc Đánh
+80% ST Pháp Thuật

Trang Bị Truyền Kỳ /1
Tầm Nhìn Trí Giả
Yêu cầu Lv.16
+(100–120)% ST Pháp Thuật
+40 MP Max
Tấn Công và Pháp Thuật kèm (24–28) - (54–64) Điểm ST Lạnh Lẽo
+(10–25)% phạm vi kỹ năng
Trang Bị Truyền Kỳ Đã Xâm Thực /1
Tầm Nhìn Trí Giả
Yêu cầu Lv.16
+(150–200)% ST Pháp Thuật
+60 MP Max
Tấn Công và Pháp Thuật kèm (87–98) - (148–154) Điểm ST Lạnh Lẽo
+(15–30)% phạm vi kỹ năng

Gậy Tích Trượng Phụ Tố Cơ Bản

TierModifierLevelWeight
2Pháp Thuật kèm (25–30) - (33–38) Điểm ST Vật Lý110
2Pháp Thuật kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lửa110
2Pháp Thuật kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lạnh Lẽo110
2Pháp Thuật kèm (1–3) - (60–65) Điểm ST Tia Chớp110
2Pháp Thuật kèm (26–31) - (32–37) Điểm ST Ăn Mòn110
2+(40–48)% ST Vật Lý110
2+(40–48)% Sát thương Nguyên Tố110
2+(40–48)% ST Ăn Mòn110
2+(40–48)% ST Pháp Thuật110
2+(12–16)% Tốc Độ Dùng Phép110
1+(12–16)% ST Pháp Thuật thêm15
1Khi hướng dẫn, bổ sung +(12–16)% sát thương15
1+(12–16)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn15
1+(10–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu15
0Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +211
0Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +211
0+2 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa11
TierModifierLevelWeight
TierModifierLevelWeight

Gậy Tích Trượng Rèn

Tiền Tố
TierModifierLvWeightLibrary
0++(469–608) MP Max1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(328–468) MP Max1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(252–360) MP Max86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(212–252) MP Max82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(151–180) MP Max76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(121–144) MP Max683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(96–115) MP Max583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(78–94) MP Max406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(60–72) MP Max16250Phụ Tố Sơ Cấp
0+Pháp Thuật kèm (215–217) - (278–293) Điểm ST Lửa1000Phụ Tố Sơ Cấp
0Pháp Thuật kèm (166–168) - (215–226) Điểm ST Lửa1000Phụ Tố Sơ Cấp
1Pháp Thuật kèm (127–129) - (164–174) Điểm ST Lửa86100Phụ Tố Sơ Cấp
2Pháp Thuật kèm (76–78) - (98–105) Điểm ST Lửa82200Phụ Tố Sơ Cấp
3Pháp Thuật kèm (50–52) - (65–70) Điểm ST Lửa76800Phụ Tố Sơ Cấp
4Pháp Thuật kèm (33–35) - (43–47) Điểm ST Lửa683200Phụ Tố Sơ Cấp
5Pháp Thuật kèm (19–21) - (25–29) Điểm ST Lửa583200Phụ Tố Sơ Cấp
6Pháp Thuật kèm (14–16) - (19–22) Điểm ST Lửa406250Phụ Tố Sơ Cấp
7Pháp Thuật kèm (9–11) - (12–15) Điểm ST Lửa16250Phụ Tố Sơ Cấp
0+Pháp Thuật kèm (217–219) - (289–291) Điểm ST Lạnh Lẽo1000Phụ Tố Sơ Cấp
0Pháp Thuật kèm (168–170) - (222–224) Điểm ST Lạnh Lẽo1000Phụ Tố Sơ Cấp
1Pháp Thuật kèm (128–130) - (170–172) Điểm ST Lạnh Lẽo86100Phụ Tố Sơ Cấp
2Pháp Thuật kèm (76–78) - (102–104) Điểm ST Lạnh Lẽo82200Phụ Tố Sơ Cấp
3Pháp Thuật kèm (51–53) - (67–69) Điểm ST Lạnh Lẽo76800Phụ Tố Sơ Cấp
4Pháp Thuật kèm (33–35) - (45–47) Điểm ST Lạnh Lẽo683200Phụ Tố Sơ Cấp
5Pháp Thuật kèm (20–22) - (26–28) Điểm ST Lạnh Lẽo583200Phụ Tố Sơ Cấp
6Pháp Thuật kèm (14–16) - (20–22) Điểm ST Lạnh Lẽo406250Phụ Tố Sơ Cấp
7Pháp Thuật kèm (9–11) - (13–15) Điểm ST Lạnh Lẽo16250Phụ Tố Sơ Cấp
0+Pháp Thuật kèm (24–26) - (482–484) Điểm ST Tia Chớp1000Phụ Tố Sơ Cấp
0Pháp Thuật kèm (19–21) - (371–373) Điểm ST Tia Chớp1000Phụ Tố Sơ Cấp
1Pháp Thuật kèm (14–16) - (284–286) Điểm ST Tia Chớp86100Phụ Tố Sơ Cấp
2Pháp Thuật kèm (8–10) - (170–172) Điểm ST Tia Chớp82200Phụ Tố Sơ Cấp
3Pháp Thuật kèm (5–7) - (113–115) Điểm ST Tia Chớp76800Phụ Tố Sơ Cấp
4Pháp Thuật kèm (1–5) - (75–77) Điểm ST Tia Chớp683200Phụ Tố Sơ Cấp
5Pháp Thuật kèm (1–3) - (45–47) Điểm ST Tia Chớp583200Phụ Tố Sơ Cấp
6Pháp Thuật kèm (1–3) - (33–35) Điểm ST Tia Chớp406250Phụ Tố Sơ Cấp
7Pháp Thuật kèm (1–2) - (22–24) Điểm ST Tia Chớp16250Phụ Tố Sơ Cấp
0+Pháp Thuật kèm (233–235) - (273–275) Điểm ST Ăn Mòn1000Phụ Tố Sơ Cấp
0Pháp Thuật kèm (179–181) - (211–213) Điểm ST Ăn Mòn1000Phụ Tố Sơ Cấp
1Pháp Thuật kèm (137–139) - (161–163) Điểm ST Ăn Mòn86100Phụ Tố Sơ Cấp
2Pháp Thuật kèm (82–84) - (96–98) Điểm ST Ăn Mòn82200Phụ Tố Sơ Cấp
3Pháp Thuật kèm (54–56) - (64–66) Điểm ST Ăn Mòn76800Phụ Tố Sơ Cấp
4Pháp Thuật kèm (36–38) - (42–44) Điểm ST Ăn Mòn683200Phụ Tố Sơ Cấp
5Pháp Thuật kèm (21–23) - (25–27) Điểm ST Ăn Mòn583200Phụ Tố Sơ Cấp
6Pháp Thuật kèm (16–18) - (18–20) Điểm ST Ăn Mòn406250Phụ Tố Sơ Cấp
7Pháp Thuật kèm (10–12) - (12–14) Điểm ST Ăn Mòn16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(126–162)% MP Max1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(88–125)% MP Max1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(68–96)% MP Max86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(57–67)% MP Max82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(41–48)% MP Max76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(32–38)% MP Max683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(26–31)% MP Max583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(21–25)% MP Max406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+(16–19)% MP Max16250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(235–304) Trí Tuệ1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(165–234) Trí Tuệ1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(127–180) Trí Tuệ86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(107–126) Trí Tuệ82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(76–90) Trí Tuệ76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(61–72) Trí Tuệ683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(48–58) Trí Tuệ583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(39–47) Trí Tuệ406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(235–304) Nhanh Nhẹn1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(165–234) Nhanh Nhẹn1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(127–180) Nhanh Nhẹn86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(107–126) Nhanh Nhẹn82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(76–90) Nhanh Nhẹn76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(61–72) Nhanh Nhẹn683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(48–58) Nhanh Nhẹn583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(39–47) Nhanh Nhẹn406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+(29–36) Nhanh Nhẹn406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(235–304) Sức Mạnh1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(165–234) Sức Mạnh1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(127–180) Sức Mạnh86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(107–126) Sức Mạnh82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(76–90) Sức Mạnh76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(61–72) Sức Mạnh683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(48–58) Sức Mạnh583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(39–47) Sức Mạnh406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+(29–36) Sức Mạnh406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(6–7) cấp kỹ năng Cốt Lõi1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(3–5) cấp kỹ năng Cốt Lõi1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(2–4) cấp kỹ năng Cốt Lõi86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+1 cấp kỹ năng Cốt Lõi82200Phụ Tố Tiến Bậc
0++(66–85)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(51–65)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(36–50)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+(26–35)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3+(21–25)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu100800Phụ Tố Hoàn Hảo
4+(17–20)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1003200Phụ Tố Hoàn Hảo
0++(4–5) số lớp chỉ dẫn tối thiểu1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(2–3) số lớp chỉ dẫn tối thiểu1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(1–2) số lớp chỉ dẫn tối thiểu100100Phụ Tố Hoàn Hảo
0++(4–5) số lớp chỉ dẫn tối đa1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(2–3) số lớp chỉ dẫn tối đa1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(1–2) số lớp chỉ dẫn tối đa100100Phụ Tố Hoàn Hảo
0++(79–101)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(61–78)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(44–60)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+(32–43)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3+(23–31)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100400Phụ Tố Hoàn Hảo
4+(16–22)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn100800Phụ Tố Hoàn Hảo
0++(8–9) cấp kỹ năng Pháp Thuật1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(6–7) cấp kỹ năng Pháp Thuật1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(4–5) cấp kỹ năng Pháp Thuật100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+3 cấp kỹ năng Pháp Thuật100200Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(79–101)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0(61–78)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1(43–60)% sát thương gây ra thêm đối với HP100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2(31–42)% sát thương gây ra thêm đối với HP100200Phụ Tố Hoàn Hảo
Hậu Tố
TierModifierLvWeightLibrary
0++(95–122)% Tốc Độ Dùng Phép
+(95–122)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(73–94)% Tốc Độ Dùng Phép
+(73–94)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(51–72)% Tốc Độ Dùng Phép
+(51–72)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(37–50)% Tốc Độ Dùng Phép
+(37–50)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(30–36)% Tốc Độ Dùng Phép
+(30–36)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
76800Phụ Tố Sơ Cấp
0++(40–51)% Hoàn Trả HP1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(31–39)% Hoàn Trả HP1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(22–30)% Hoàn Trả HP86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(16–21)% Hoàn Trả HP82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(13–15)% Hoàn Trả HP76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(11–12)% Hoàn Trả HP683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(9–10)% Hoàn Trả HP583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(7–8)% Hoàn Trả HP406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+6% Hoàn Trả HP16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(40–51)% Hoàn Trả Khiên1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(31–39)% Hoàn Trả Khiên1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(22–30)% Hoàn Trả Khiên86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(16–21)% Hoàn Trả Khiên82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(13–15)% Hoàn Trả Khiên76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(11–12)% Hoàn Trả Khiên683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(9–10)% Hoàn Trả Khiên583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(7–8)% Hoàn Trả Khiên406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+6% Hoàn Trả Khiên16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(282–365)% ST Vật Lý1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(197–281)% ST Vật Lý1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(152–216)% ST Vật Lý86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(127–151)% ST Vật Lý82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(91–108)% ST Vật Lý76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(73–86)% ST Vật Lý683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(58–69)% ST Vật Lý583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(47–56)% ST Vật Lý406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(36–43)% ST Vật Lý16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(282–365)% ST Nguyên Tố1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(197–281)% ST Nguyên Tố1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(152–216)% ST Nguyên Tố86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(127–151)% ST Nguyên Tố82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(91–108)% ST Nguyên Tố76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(73–86)% ST Nguyên Tố683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(58–69)% ST Nguyên Tố583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(47–56)% ST Nguyên Tố406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(36–43)% ST Nguyên Tố16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(282–365)% ST Ăn Mòn1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(197–281)% ST Ăn Mòn1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(152–216)% ST Ăn Mòn86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(127–151)% ST Ăn Mòn82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(91–108)% ST Ăn Mòn76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(73–86)% ST Ăn Mòn683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(58–69)% ST Ăn Mòn583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(47–56)% ST Ăn Mòn406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(36–43)% ST Ăn Mòn16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(282–365)% ST Pháp Thuật1000Phụ Tố Sơ Cấp
0+(197–281)% ST Pháp Thuật1000Phụ Tố Sơ Cấp
1+(152–216)% ST Pháp Thuật86100Phụ Tố Sơ Cấp
2+(127–151)% ST Pháp Thuật82200Phụ Tố Sơ Cấp
3+(91–108)% ST Pháp Thuật76800Phụ Tố Sơ Cấp
4+(73–86)% ST Pháp Thuật683200Phụ Tố Sơ Cấp
5+(58–69)% ST Pháp Thuật583200Phụ Tố Sơ Cấp
6+(47–56)% ST Pháp Thuật406250Phụ Tố Sơ Cấp
7+(36–43)% ST Pháp Thuật16250Phụ Tố Sơ Cấp
0++(235–304)% tốc độ hồi MP tự nhiên1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(181–234)% tốc độ hồi MP tự nhiên1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(127–180)% tốc độ hồi MP tự nhiên86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(91–126)% tốc độ hồi MP tự nhiên82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(73–90)% tốc độ hồi MP tự nhiên76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(59–72)% tốc độ hồi MP tự nhiên683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(48–58)% tốc độ hồi MP tự nhiên583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(37–47)% tốc độ hồi MP tự nhiên406250Phụ Tố Tiến Bậc
7+(29–36)% tốc độ hồi MP tự nhiên16250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(651–845) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật1000Phụ Tố Tiến Bậc
0+(501–649) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật1000Phụ Tố Tiến Bậc
1+(386–500) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật86100Phụ Tố Tiến Bậc
2+(324–350) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật82200Phụ Tố Tiến Bậc
3+(231–250) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật76800Phụ Tố Tiến Bậc
4+(185–200) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật683200Phụ Tố Tiến Bậc
5+(146–160) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật583200Phụ Tố Tiến Bậc
6+(120–130) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật406250Phụ Tố Tiến Bậc
0++(391–507)% ST Bạo Kích Pháp Thuật1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+(275–390)% ST Bạo Kích Pháp Thuật1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+(212–300)% ST Bạo Kích Pháp Thuật100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+(178–210)% ST Bạo Kích Pháp Thuật100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3+(127–150)% ST Bạo Kích Pháp Thuật100800Phụ Tố Hoàn Hảo
4+(102–120)% ST Bạo Kích Pháp Thuật1003200Phụ Tố Hoàn Hảo
5+(80–96)% ST Bạo Kích Pháp Thuật1003200Phụ Tố Hoàn Hảo
6+(66–78)% ST Bạo Kích Pháp Thuật1006250Phụ Tố Hoàn Hảo
0++8 số xạ trình1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0+6 số xạ trình1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1+4 số xạ trình100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2+2 số xạ trình100200Phụ Tố Hoàn Hảo
0+Khi bắt đầu Hướng Dẫn, gây thêm +(79–101)% Sát thương, kéo dài 4 giây.1000Phụ Tố Hoàn Hảo
0Khi bắt đầu Hướng Dẫn, gây thêm +(61–78)% Sát thương, kéo dài 4 giây.1000Phụ Tố Hoàn Hảo
1Khi bắt đầu Hướng Dẫn, gây thêm +(44–60)% Sát thương, kéo dài 4 giây.100100Phụ Tố Hoàn Hảo
2Khi bắt đầu Hướng Dẫn, gây thêm +(32–43)% Sát thương, kéo dài 4 giây.100200Phụ Tố Hoàn Hảo
3Khi bắt đầu Hướng Dẫn, gây thêm +(23–31)% Sát thương, kéo dài 4 giây.100800Phụ Tố Hoàn Hảo

Gậy Tích Trượng Rơi

Tiền Tố
TierModifierLevelWeight
0++(469–608) MP Max1000
0+(328–468) MP Max1000
1+(252–360) MP Max861
2+(212–252) MP Max8292
3+(151–180) MP Max76500
4+(121–144) MP Max681000
5+(96–115) MP Max581000
6+(78–94) MP Max401000
7+(60–72) MP Max16408
0+Pháp Thuật kèm (215–217) - (278–293) Điểm ST Lửa1000
0Pháp Thuật kèm (166–168) - (215–226) Điểm ST Lửa1000
1Pháp Thuật kèm (127–129) - (164–174) Điểm ST Lửa861
2Pháp Thuật kèm (76–78) - (98–105) Điểm ST Lửa8292
3Pháp Thuật kèm (50–52) - (65–70) Điểm ST Lửa76500
4Pháp Thuật kèm (33–35) - (43–47) Điểm ST Lửa681000
5Pháp Thuật kèm (19–21) - (25–29) Điểm ST Lửa581000
6Pháp Thuật kèm (14–16) - (19–22) Điểm ST Lửa401000
7Pháp Thuật kèm (9–11) - (12–15) Điểm ST Lửa276408
8Pháp Thuật kèm (6–7) - (9–10) Điểm ST Lửa101000
9Pháp Thuật kèm 2 - 2 Điểm ST Lửa11000
0+Pháp Thuật kèm (217–219) - (289–291) Điểm ST Lạnh Lẽo1000
0Pháp Thuật kèm (168–170) - (222–224) Điểm ST Lạnh Lẽo1000
1Pháp Thuật kèm (128–130) - (170–172) Điểm ST Lạnh Lẽo861
2Pháp Thuật kèm (76–78) - (102–104) Điểm ST Lạnh Lẽo8292
3Pháp Thuật kèm (51–53) - (67–69) Điểm ST Lạnh Lẽo76500
4Pháp Thuật kèm (33–35) - (45–47) Điểm ST Lạnh Lẽo681000
5Pháp Thuật kèm (20–22) - (26–28) Điểm ST Lạnh Lẽo581000
6Pháp Thuật kèm (14–16) - (20–22) Điểm ST Lạnh Lẽo401000
7Pháp Thuật kèm (9–11) - (13–15) Điểm ST Lạnh Lẽo276408
8Pháp Thuật kèm (6–7) - (9–10) Điểm ST Lạnh Lẽo101000
9Pháp Thuật kèm 2 - 2 Điểm ST Lạnh Lẽo11000
0+Pháp Thuật kèm (24–26) - (482–484) Điểm ST Tia Chớp1000
0Pháp Thuật kèm (19–21) - (371–373) Điểm ST Tia Chớp1000
1Pháp Thuật kèm (14–16) - (284–286) Điểm ST Tia Chớp861
2Pháp Thuật kèm (8–10) - (170–172) Điểm ST Tia Chớp8292
3Pháp Thuật kèm (5–7) - (113–115) Điểm ST Tia Chớp76500
4Pháp Thuật kèm (1–5) - (75–77) Điểm ST Tia Chớp681000
5Pháp Thuật kèm (1–3) - (45–47) Điểm ST Tia Chớp581000
6Pháp Thuật kèm (1–3) - (33–35) Điểm ST Tia Chớp401000
7Pháp Thuật kèm (1–2) - (22–24) Điểm ST Tia Chớp276408
8Pháp Thuật kèm (1–2) - (9–10) Điểm ST Tia Chớp101000
9Pháp Thuật kèm 1 - 3 Điểm ST Tia Chớp11000
0+Pháp Thuật kèm (233–235) - (273–275) Điểm ST Ăn Mòn1000
0Pháp Thuật kèm (179–181) - (211–213) Điểm ST Ăn Mòn1000
1Pháp Thuật kèm (137–139) - (161–163) Điểm ST Ăn Mòn861
2Pháp Thuật kèm (82–84) - (96–98) Điểm ST Ăn Mòn8292
3Pháp Thuật kèm (54–56) - (64–66) Điểm ST Ăn Mòn76500
4Pháp Thuật kèm (36–38) - (42–44) Điểm ST Ăn Mòn681000
5Pháp Thuật kèm (21–23) - (25–27) Điểm ST Ăn Mòn581000
6Pháp Thuật kèm (16–18) - (18–20) Điểm ST Ăn Mòn401000
7Pháp Thuật kèm (10–12) - (12–14) Điểm ST Ăn Mòn276408
8Pháp Thuật kèm (6–7) - (9–10) Điểm ST Ăn Mòn101000
9Pháp Thuật kèm 2 - 2 Điểm ST Ăn Mòn11000
0++(126–162)% MP Max1000
0+(88–125)% MP Max1000
1+(68–96)% MP Max861
2+(57–67)% MP Max8292
3+(41–48)% MP Max76500
4+(32–38)% MP Max681000
5+(26–31)% MP Max581000
6+(21–25)% MP Max401000
7+(16–19)% MP Max16408
0++(235–304) Trí Tuệ1000
0+(165–234) Trí Tuệ1000
1+(127–180) Trí Tuệ861
2+(107–126) Trí Tuệ8292
3+(76–90) Trí Tuệ76500
4+(61–72) Trí Tuệ681000
5+(48–58) Trí Tuệ581000
6+(39–47) Trí Tuệ401000
7+(29–36) Trí Tuệ16408
0++(235–304) Nhanh Nhẹn1000
0+(165–234) Nhanh Nhẹn1000
1+(127–180) Nhanh Nhẹn861
2+(107–126) Nhanh Nhẹn8292
3+(76–90) Nhanh Nhẹn76500
4+(61–72) Nhanh Nhẹn681000
5+(48–58) Nhanh Nhẹn581000
6+(39–47) Nhanh Nhẹn401000
7+(29–36) Nhanh Nhẹn16408
0++(235–304) Sức Mạnh1000
0+(165–234) Sức Mạnh1000
1+(127–180) Sức Mạnh861
2+(107–126) Sức Mạnh8292
3+(76–90) Sức Mạnh76500
4+(61–72) Sức Mạnh681000
5+(48–58) Sức Mạnh581000
6+(39–47) Sức Mạnh401000
7+(29–36) Sức Mạnh16408
0++(6–7) cấp kỹ năng Cốt Lõi1000
0+(3–5) cấp kỹ năng Cốt Lõi1000
1+(2–4) cấp kỹ năng Cốt Lõi861
2+1 cấp kỹ năng Cốt Lõi8292
0++(66–85)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000
0+(51–65)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu1000
0++(4–5) số lớp chỉ dẫn tối thiểu1000
0+(2–3) số lớp chỉ dẫn tối thiểu1000
0++(4–5) số lớp chỉ dẫn tối đa1000
0+(2–3) số lớp chỉ dẫn tối đa1000
0++(79–101)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn1000
0+(61–78)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn1000
0++(8–9) cấp kỹ năng Pháp Thuật1000
0+(6–7) cấp kỹ năng Pháp Thuật1000
0+(79–101)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000
0(61–78)% sát thương gây ra thêm đối với HP1000
Hậu Tố
TierModifierLevelWeight
0++(95–122)% Tốc Độ Dùng Phép
+(95–122)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
1000
0+(73–94)% Tốc Độ Dùng Phép
+(73–94)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
1000
1+(51–72)% Tốc Độ Dùng Phép
+(51–72)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
861
2+(37–50)% Tốc Độ Dùng Phép
+(37–50)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
8292
3+(30–36)% Tốc Độ Dùng Phép
+(30–36)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
76500
4+(24–29)% Tốc Độ Dùng Phép
+(24–29)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
681000
5+(20–23)% Tốc Độ Dùng Phép
+(20–23)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
581000
6+(15–19)% Tốc Độ Dùng Phép
+(15–19)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
401000
7+(12–14)% Tốc Độ Dùng Phép
+(12–14)% tốc độ dùng phép của Vật Triệu Hồi
216408
0++(40–51)% Hoàn Trả HP1000
0+(31–39)% Hoàn Trả HP1000
1+(22–30)% Hoàn Trả HP861
2+(16–21)% Hoàn Trả HP8292
3+(13–15)% Hoàn Trả HP76500
4+(11–12)% Hoàn Trả HP681000
5+(9–10)% Hoàn Trả HP581000
6+(7–8)% Hoàn Trả HP401000
7+6% Hoàn Trả HP16408
0++(40–51)% Hoàn Trả Khiên1000
0+(31–39)% Hoàn Trả Khiên1000
1+(22–30)% Hoàn Trả Khiên861
2+(16–21)% Hoàn Trả Khiên8292
3+(13–15)% Hoàn Trả Khiên76500
4+(11–12)% Hoàn Trả Khiên681000
5+(9–10)% Hoàn Trả Khiên581000
6+(7–8)% Hoàn Trả Khiên401000
7+6% Hoàn Trả Khiên16408
0++(282–365)% ST Vật Lý1000
0+(197–281)% ST Vật Lý1000
1+(152–216)% ST Vật Lý861
2+(127–151)% ST Vật Lý8292
3+(91–108)% ST Vật Lý76500
4+(73–86)% ST Vật Lý681000
5+(58–69)% ST Vật Lý581000
6+(47–56)% ST Vật Lý401000
7+(36–43)% ST Vật Lý16408
0++(282–365)% ST Nguyên Tố1000
0+(197–281)% ST Nguyên Tố1000
1+(152–216)% ST Nguyên Tố861
2+(127–151)% ST Nguyên Tố8292
3+(91–108)% ST Nguyên Tố76500
4+(73–86)% ST Nguyên Tố681000
5+(58–69)% ST Nguyên Tố581000
6+(47–56)% ST Nguyên Tố401000
7+(36–43)% ST Nguyên Tố16408
0++(282–365)% ST Ăn Mòn1000
0+(197–281)% ST Ăn Mòn1000
1+(152–216)% ST Ăn Mòn861
2+(127–151)% ST Ăn Mòn8292
3+(91–108)% ST Ăn Mòn76500
4+(73–86)% ST Ăn Mòn681000
5+(58–69)% ST Ăn Mòn581000
6+(47–56)% ST Ăn Mòn401000
7+(36–43)% ST Ăn Mòn16408
0++(282–365)% ST Pháp Thuật1000
0+(197–281)% ST Pháp Thuật1000
3+(91–108)% ST Pháp Thuật76500
4+(73–86)% ST Pháp Thuật681000
5+(58–69)% ST Pháp Thuật581000
6+(47–56)% ST Pháp Thuật401000
7+(36–43)% ST Pháp Thuật11000
0++(235–304)% tốc độ hồi MP tự nhiên1000
0+(181–234)% tốc độ hồi MP tự nhiên1000
1+(127–180)% tốc độ hồi MP tự nhiên861
2+(91–126)% tốc độ hồi MP tự nhiên8292
3+(73–90)% tốc độ hồi MP tự nhiên76500
4+(59–72)% tốc độ hồi MP tự nhiên681000
5+(48–58)% tốc độ hồi MP tự nhiên581000
6+(37–47)% tốc độ hồi MP tự nhiên401000
7+(29–36)% tốc độ hồi MP tự nhiên16408
0++(651–845) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật1000
0+(501–649) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật1000
1+(386–500) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật861
2+(324–350) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật8292
3+(231–250) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật76500
4+(185–200) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật681000
5+(146–160) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật581000
6+(120–130) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật401000
7+(71–84) Điểm Bạo Kích Pháp Thuật216408
0++(391–507)% ST Bạo Kích Pháp Thuật1000
0+(275–390)% ST Bạo Kích Pháp Thuật1000
0++8 số xạ trình1000
0+6 số xạ trình1000
0+Khi bắt đầu Hướng Dẫn, gây thêm +(79–101)% Sát thương, kéo dài 4 giây.1000
0Khi bắt đầu Hướng Dẫn, gây thêm +(61–78)% Sát thương, kéo dài 4 giây.1000

Gậy Tích Trượng Phụ Tố Mộng Đẹp

TierModifierLevelWeight
2Pháp Thuật kèm (25–30) - (33–38) Điểm ST Vật Lý110
2Pháp Thuật kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lửa110
2Pháp Thuật kèm (24–29) - (34–39) Điểm ST Lạnh Lẽo110
2Pháp Thuật kèm (1–3) - (60–65) Điểm ST Tia Chớp110
2Pháp Thuật kèm (26–31) - (32–37) Điểm ST Ăn Mòn110
2+(40–48)% ST Vật Lý110
2+(40–48)% Sát thương Nguyên Tố110
2+(40–48)% ST Ăn Mòn110
2+(40–48)% ST Pháp Thuật110
2+(12–16)% Tốc Độ Dùng Phép110
1+(12–16)% ST Pháp Thuật thêm15
1Khi hướng dẫn, bổ sung +(12–16)% sát thương15
1+(12–16)% Nguyên Tố và Xuyên Thấu Kháng Ăn Mòn15
1+(10–14)% Giáp giảm sát thương xuyên thấu15
0Giới hạn số lớp Chúc Phúc Bền Bỉ +211
0Số lớp Chúc Phúc Linh Động tối đa +211
0+2 số lớp Chúc Phúc Tụ Năng tối đa11
TierModifierLevelWeight
TierModifierLevelWeight
Phụ tố Ác Mộng /0
1. Giải Mộng Sẽ Tạo Ra Một Phụ Tố Mộng Đẹp Và Một Phụ Tố Ác Mộng, Thêm Vào Phụ Tố Cơ Bản Của Trang Bị Đã Chọn, Mộng Đẹp Luôn Đi Kèm Với Ác Mộng, Không Thể Tách Rời.

2. Trang Bị Sau Khi Giải Mộng Sẽ Không Thể Rèn Thông Thường Nữa, Nhưng Có Thể Sử Dụng Chức Năng Hoàn Nguyên Để Khôi Phục Trang Bị Về Trạng Thái Ban Đầu.

3. Sau Khi Bắt Đầu Giải Mộng, Không Thể Dừng Giữa Chừng, Bỏ Kết Quả Ngẫu Nhiên Cũng Sẽ Tiêu Hao Nguyên Liệu Giải Mộng Và Khả Năng Đọc.

4. Tất Cả Các Bộ Phận Trang Bị Đều Có Thể Thêm Phụ Tố Mộng, Nhưng Tối Đa Chỉ Có 3 Món Trang Bị Trong Toàn Bộ Trang Bị Có Thể Chứa Phụ Tố Mộng.

Ủy Quyền Trang Bị /10
type1 level Năng Lượng Tẩy Luyện
11 – 440 – 0Lõi Năng Lượng x1
145 – 492 – 18Lõi Năng Lượng x1
150 – 542 – 24Lõi Năng Lượng x1
155 – 592 – 30Lõi Năng Lượng x1
160 – 642 – 36Lõi Năng Lượng x4
165 – 692 – 42Lõi Năng Lượng x4
170 – 742 – 68Lõi Năng Lượng x8
175 – 792 – 96Lõi Năng Lượng x12
180 – 842 – 122Lõi Năng Lượng x16
185 – 1002 – 122Lõi Năng Lượng x20
Ngôn ngữ trong mơ /6
Sau khi giải mộng, thêm một phụ tố Mộng Đẹp và một phụ tố Ác Mộng vào Phụ Tố Cơ Bản.
Mộng Cảnh Tầng Sâu tiêu hao Khả năng đọc, khi Khả năng đọc là 0 thì không thể Giải mộng. Nếu Bổ sung chọn Mộng Ngữ của Trang Bị Truyền Kỳ, thì trong các lựa chọn sẽ chắc chắn xuất hiện Phụ tố Mộng Đẹp đã chỉ định.
Biến ảo sẽ ngẫu nhiên lại tất cả các giá trị trên Mộng Đẹp và Ác Mộng.
Hoàn nguyên sẽ khôi phục Trang bị về trạng thái ban đầu trước khi Giải mộng. Không phục hồi Khả năng đọc.
type name
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Mộng Cảnh Tầng Thấp
Cấp Vật Phẩm: 82 - 120
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 1 - 58
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 59 - 81
Hoàn nguyên
Cấp Vật Phẩm: 82 - 120