Tinh Chuẩn Buff Xâm Thực

Tinh Chuẩn Buff Xâm Thực
Phạm vi Buff Ăn Mòn Tiếp Tục Pháp Thuật
Phong ấn MP 20%
Tốc Độ Dùng phép 1 s
Hệ Số Sát Thương 19%

Kích hoạt Buff nhận được buff:
Tấn công kèm 3 - 3 Điểm ST Ăn Mòn (Lv1:3) (Lv2:5) (Lv3:8) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:20) (Lv8:24) (Lv9:28) (Lv10:32) (Lv11:36) (Lv12:40) (Lv13:45) (Lv14:49) (Lv15:54) (Lv16:60) (Lv17:65) (Lv18:71) (Lv19:77) (Lv20:83) (Lv21:84) (Lv22:85) (Lv23:86) (Lv24:87) (Lv25:87) (Lv26:88) (Lv27:89) (Lv28:90) (Lv29:91) (Lv30:92) (Lv31:93) (Lv32:94) (Lv33:95) (Lv34:96) (Lv35:97) (Lv36:98) (Lv37:99) (Lv38:100) (Lv39:101) (Lv40:102) (Lv1:3) (Lv2:5) (Lv3:8) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:20) (Lv8:24) (Lv9:28) (Lv10:32) (Lv11:36) (Lv12:40) (Lv13:45) (Lv14:49) (Lv15:54) (Lv16:60) (Lv17:65) (Lv18:71) (Lv19:77) (Lv20:83) (Lv21:84) (Lv22:85) (Lv23:86) (Lv24:87) (Lv25:87) (Lv26:88) (Lv27:89) (Lv28:90) (Lv29:91) (Lv30:92) (Lv31:93) (Lv32:94) (Lv33:95) (Lv34:96) (Lv35:97) (Lv36:98) (Lv37:99) (Lv38:100) (Lv39:101) (Lv40:102)
Pháp Thuật kèm 2 - 2 Điểm ST Ăn Mòn (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:6) (Lv4:8) (Lv5:10) (Lv6:12) (Lv7:14) (Lv8:17) (Lv9:19) (Lv10:22) (Lv11:25) (Lv12:28) (Lv13:31) (Lv14:35) (Lv15:38) (Lv16:42) (Lv17:46) (Lv18:50) (Lv19:54) (Lv20:58) (Lv21:59) (Lv22:59) (Lv23:60) (Lv24:61) (Lv25:61) (Lv26:62) (Lv27:62) (Lv28:63) (Lv29:64) (Lv30:64) (Lv31:65) (Lv32:66) (Lv33:66) (Lv34:67) (Lv35:68) (Lv36:68) (Lv37:69) (Lv38:70) (Lv39:70) (Lv40:71) (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:6) (Lv4:8) (Lv5:10) (Lv6:12) (Lv7:14) (Lv8:17) (Lv9:19) (Lv10:22) (Lv11:25) (Lv12:28) (Lv13:31) (Lv14:35) (Lv15:38) (Lv16:42) (Lv17:46) (Lv18:50) (Lv19:54) (Lv20:58) (Lv21:59) (Lv22:59) (Lv23:60) (Lv24:61) (Lv25:61) (Lv26:62) (Lv27:62) (Lv28:63) (Lv29:64) (Lv30:64) (Lv31:65) (Lv32:66) (Lv33:66) (Lv34:67) (Lv35:68) (Lv36:68) (Lv37:69) (Lv38:70) (Lv39:70) (Lv40:71)
Xác suất +15% Khô Héo (Lv1:15) (Lv21:25) (Lv41:35)
Kèm 6 sát thương Khô Héo cơ bản (Lv1:6) (Lv2:8) (Lv3:10) (Lv4:13) (Lv5:14) (Lv6:15) (Lv7:16) (Lv8:17) (Lv9:18) (Lv10:19) (Lv11:20) (Lv12:21) (Lv13:22) (Lv14:23) (Lv15:24) (Lv16:25) (Lv17:26) (Lv18:27) (Lv19:28) (Lv20:32) (Lv21:34) (Lv22:36) (Lv23:38) (Lv24:40) (Lv25:42) (Lv26:44) (Lv27:46) (Lv28:48) (Lv29:50) (Lv30:52) (Lv31:53) (Lv32:54) (Lv33:55) (Lv34:56) (Lv35:57) (Lv36:58) (Lv37:59) (Lv38:60) (Lv39:61) (Lv40:62)
Khi đánh trúng kẻ địch Khô Héo, xuất hiện Bào Tử dưới chân người này.
Bào Tử phát nổ sau 0.5 giây, gây 2-2 Pháp ThuậtĂn Mòn sát thương và khiến kẻ địch gần Bào Tử nhận Debuff: -2% Kháng Ăn Mòn Duy trì 3 giây.

Kích hoạt Buff nhận được buff:
Tấn công kèm 3 - 3 Điểm ST Ăn Mòn (Lv1:3) (Lv2:5) (Lv3:8) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:20) (Lv8:24) (Lv9:28) (Lv10:32) (Lv11:36) (Lv12:40) (Lv13:45) (Lv14:49) (Lv15:54) (Lv16:60) (Lv17:65) (Lv18:71) (Lv19:77) (Lv20:83) (Lv21:84) (Lv22:85) (Lv23:86) (Lv24:87) (Lv25:87) (Lv26:88) (Lv27:89) (Lv28:90) (Lv29:91) (Lv30:92) (Lv31:93) (Lv32:94) (Lv33:95) (Lv34:96) (Lv35:97) (Lv36:98) (Lv37:99) (Lv38:100) (Lv39:101) (Lv40:102) (Lv1:3) (Lv2:5) (Lv3:8) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:20) (Lv8:24) (Lv9:28) (Lv10:32) (Lv11:36) (Lv12:40) (Lv13:45) (Lv14:49) (Lv15:54) (Lv16:60) (Lv17:65) (Lv18:71) (Lv19:77) (Lv20:83) (Lv21:84) (Lv22:85) (Lv23:86) (Lv24:87) (Lv25:87) (Lv26:88) (Lv27:89) (Lv28:90) (Lv29:91) (Lv30:92) (Lv31:93) (Lv32:94) (Lv33:95) (Lv34:96) (Lv35:97) (Lv36:98) (Lv37:99) (Lv38:100) (Lv39:101) (Lv40:102)
Pháp Thuật kèm 2 - 2 Điểm ST Ăn Mòn (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:6) (Lv4:8) (Lv5:10) (Lv6:12) (Lv7:14) (Lv8:17) (Lv9:19) (Lv10:22) (Lv11:25) (Lv12:28) (Lv13:31) (Lv14:35) (Lv15:38) (Lv16:42) (Lv17:46) (Lv18:50) (Lv19:54) (Lv20:58) (Lv21:59) (Lv22:59) (Lv23:60) (Lv24:61) (Lv25:61) (Lv26:62) (Lv27:62) (Lv28:63) (Lv29:64) (Lv30:64) (Lv31:65) (Lv32:66) (Lv33:66) (Lv34:67) (Lv35:68) (Lv36:68) (Lv37:69) (Lv38:70) (Lv39:70) (Lv40:71) (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:6) (Lv4:8) (Lv5:10) (Lv6:12) (Lv7:14) (Lv8:17) (Lv9:19) (Lv10:22) (Lv11:25) (Lv12:28) (Lv13:31) (Lv14:35) (Lv15:38) (Lv16:42) (Lv17:46) (Lv18:50) (Lv19:54) (Lv20:58) (Lv21:59) (Lv22:59) (Lv23:60) (Lv24:61) (Lv25:61) (Lv26:62) (Lv27:62) (Lv28:63) (Lv29:64) (Lv30:64) (Lv31:65) (Lv32:66) (Lv33:66) (Lv34:67) (Lv35:68) (Lv36:68) (Lv37:69) (Lv38:70) (Lv39:70) (Lv40:71)
Xác suất +15% Khô Héo (Lv1:15) (Lv21:25) (Lv41:35)
Kèm 6 sát thương Khô Héo cơ bản (Lv1:6) (Lv2:8) (Lv3:10) (Lv4:13) (Lv5:14) (Lv6:15) (Lv7:16) (Lv8:17) (Lv9:18) (Lv10:19) (Lv11:20) (Lv12:21) (Lv13:22) (Lv14:23) (Lv15:24) (Lv16:25) (Lv17:26) (Lv18:27) (Lv19:28) (Lv20:32) (Lv21:34) (Lv22:36) (Lv23:38) (Lv24:40) (Lv25:42) (Lv26:44) (Lv27:46) (Lv28:48) (Lv29:50) (Lv30:52) (Lv31:53) (Lv32:54) (Lv33:55) (Lv34:56) (Lv35:57) (Lv36:58) (Lv37:59) (Lv38:60) (Lv39:61) (Lv40:62)
Khi đánh trúng kẻ địch Khô Héo, xuất hiện Bào Tử dưới chân người này.
Bào Tử:
Gây 2-2 Pháp ThuậtĂn Mònsát thương
Bào Tử phát nổ sau 0.5 giây và khiến kẻ địch gần Bào Tử nhận debuff: -2% Kháng Ăn Mòn
Debuff duy trì 3 giây

Gây ra sát thương 2-2 Pháp ThuậtĂn Mòn
Khi đánh trúng kẻ địch Khô Héo, xuất hiện Bào Tử dưới chân người này
Tấn công kèm 3 - 3 Điểm ST Ăn Mòn (Lv1:3) (Lv2:5) (Lv3:8) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:20) (Lv8:24) (Lv9:28) (Lv10:32) (Lv11:36) (Lv12:40) (Lv13:45) (Lv14:49) (Lv15:54) (Lv16:60) (Lv17:65) (Lv18:71) (Lv19:77) (Lv20:83) (Lv21:84) (Lv22:85) (Lv23:86) (Lv24:87) (Lv25:87) (Lv26:88) (Lv27:89) (Lv28:90) (Lv29:91) (Lv30:92) (Lv31:93) (Lv32:94) (Lv33:95) (Lv34:96) (Lv35:97) (Lv36:98) (Lv37:99) (Lv38:100) (Lv39:101) (Lv40:102) (Lv1:3) (Lv2:5) (Lv3:8) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:20) (Lv8:24) (Lv9:28) (Lv10:32) (Lv11:36) (Lv12:40) (Lv13:45) (Lv14:49) (Lv15:54) (Lv16:60) (Lv17:65) (Lv18:71) (Lv19:77) (Lv20:83) (Lv21:84) (Lv22:85) (Lv23:86) (Lv24:87) (Lv25:87) (Lv26:88) (Lv27:89) (Lv28:90) (Lv29:91) (Lv30:92) (Lv31:93) (Lv32:94) (Lv33:95) (Lv34:96) (Lv35:97) (Lv36:98) (Lv37:99) (Lv38:100) (Lv39:101) (Lv40:102)
Pháp Thuật kèm 2 - 2 Điểm ST Ăn Mòn (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:6) (Lv4:8) (Lv5:10) (Lv6:12) (Lv7:14) (Lv8:17) (Lv9:19) (Lv10:22) (Lv11:25) (Lv12:28) (Lv13:31) (Lv14:35) (Lv15:38) (Lv16:42) (Lv17:46) (Lv18:50) (Lv19:54) (Lv20:58) (Lv21:59) (Lv22:59) (Lv23:60) (Lv24:61) (Lv25:61) (Lv26:62) (Lv27:62) (Lv28:63) (Lv29:64) (Lv30:64) (Lv31:65) (Lv32:66) (Lv33:66) (Lv34:67) (Lv35:68) (Lv36:68) (Lv37:69) (Lv38:70) (Lv39:70) (Lv40:71) (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:6) (Lv4:8) (Lv5:10) (Lv6:12) (Lv7:14) (Lv8:17) (Lv9:19) (Lv10:22) (Lv11:25) (Lv12:28) (Lv13:31) (Lv14:35) (Lv15:38) (Lv16:42) (Lv17:46) (Lv18:50) (Lv19:54) (Lv20:58) (Lv21:59) (Lv22:59) (Lv23:60) (Lv24:61) (Lv25:61) (Lv26:62) (Lv27:62) (Lv28:63) (Lv29:64) (Lv30:64) (Lv31:65) (Lv32:66) (Lv33:66) (Lv34:67) (Lv35:68) (Lv36:68) (Lv37:69) (Lv38:70) (Lv39:70) (Lv40:71)
Xác suất +15% Khô Héo (Lv1:15) (Lv21:25) (Lv41:35)
Kèm 6 sát thương Khô Héo cơ bản (Lv1:6) (Lv2:8) (Lv3:10) (Lv4:13) (Lv5:14) (Lv6:15) (Lv7:16) (Lv8:17) (Lv9:18) (Lv10:19) (Lv11:20) (Lv12:21) (Lv13:22) (Lv14:23) (Lv15:24) (Lv16:25) (Lv17:26) (Lv18:27) (Lv19:28) (Lv20:32) (Lv21:34) (Lv22:36) (Lv23:38) (Lv24:40) (Lv25:42) (Lv26:44) (Lv27:46) (Lv28:48) (Lv29:50) (Lv30:52) (Lv31:53) (Lv32:54) (Lv33:55) (Lv34:56) (Lv35:57) (Lv36:58) (Lv37:59) (Lv38:60) (Lv39:61) (Lv40:62)
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -2% Kháng Ăn Mòn (Lv1:-2) (Lv20:-4) (Lv40:-6)

Trưởng thành /40
level Hệ Số Sát Thương damage Buff Buff
119%Gây ra sát thương 2-2 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 3 - 3 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 2 - 2 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +15% Khô Héo
Kèm 6 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -2% Kháng Ăn Mòn
219%Gây ra sát thương 2-2 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 5 - 5 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 4 - 4 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 15.5% Khô Héo
Kèm 8 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -2.105% Kháng Ăn Mòn
319%Gây ra sát thương 3-3 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 8 - 8 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 6 - 6 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +16% Khô Héo
Kèm 10 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -2.211% Kháng Ăn Mòn
419%Gây ra sát thương 4-4 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 11 - 11 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 8 - 8 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 16.5% Khô Héo
Kèm 13 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -2.316% Kháng Ăn Mòn
519%Gây ra sát thương 8-8 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 14 - 14 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 10 - 10 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +17% Khô Héo
Kèm 14 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -2.421% Kháng Ăn Mòn
619%Gây ra sát thương 12-12 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 17 - 17 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 12 - 12 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 17.5% Khô Héo
Kèm 15 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -2.526% Kháng Ăn Mòn
719%Gây ra sát thương 16-16 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 20 - 20 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 14 - 14 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +18% Khô Héo
Kèm 16 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -2.632% Kháng Ăn Mòn
819%Gây ra sát thương 23-23 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 24 - 24 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 17 - 17 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 18.5% Khô Héo
Kèm 17 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -2.737% Kháng Ăn Mòn
919%Gây ra sát thương 27-27 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 28 - 28 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 19 - 19 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +19% Khô Héo
Kèm 18 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -2.842% Kháng Ăn Mòn
1019%Gây ra sát thương 31-31 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 32 - 32 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 22 - 22 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 19.5% Khô Héo
Kèm 19 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -2.947% Kháng Ăn Mòn
1119%Gây ra sát thương 35-35 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 36 - 36 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 25 - 25 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +20% Khô Héo
Kèm 20 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -3.053% Kháng Ăn Mòn
1219%Gây ra sát thương 38-38 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 40 - 40 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 28 - 28 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 20.5% Khô Héo
Kèm 21 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -3.158% Kháng Ăn Mòn
1319%Gây ra sát thương 41-41 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 45 - 45 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 31 - 31 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +21% Khô Héo
Kèm 22 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -3.263% Kháng Ăn Mòn
1419%Gây ra sát thương 45-45 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 49 - 49 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 35 - 35 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 21.5% Khô Héo
Kèm 23 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -3.368% Kháng Ăn Mòn
1519%Gây ra sát thương 48-48 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 54 - 54 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 38 - 38 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +22% Khô Héo
Kèm 24 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -3.474% Kháng Ăn Mòn
1619%Gây ra sát thương 52-52 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 60 - 60 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 42 - 42 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 22.5% Khô Héo
Kèm 25 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -3.579% Kháng Ăn Mòn
1719%Gây ra sát thương 56-56 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 65 - 65 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 46 - 46 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +23% Khô Héo
Kèm 26 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -3.684% Kháng Ăn Mòn
1819%Gây ra sát thương 61-61 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 71 - 71 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 50 - 50 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 23.5% Khô Héo
Kèm 27 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -3.789% Kháng Ăn Mòn
1919%Gây ra sát thương 65-65 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 77 - 77 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 54 - 54 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +24% Khô Héo
Kèm 28 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -3.895% Kháng Ăn Mòn
2019%Gây ra sát thương 71-71 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 83 - 83 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 58 - 58 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 24.5% Khô Héo
Kèm 32 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -4% Kháng Ăn Mòn
2120%Gây ra sát thương 76-76 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 84 - 84 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 59 - 59 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +25% Khô Héo
Kèm 34 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -4.1% Kháng Ăn Mòn
2222%Gây ra sát thương 82-82 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 85 - 85 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 59 - 59 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 25.5% Khô Héo
Kèm 36 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -4.2% Kháng Ăn Mòn
2323%Gây ra sát thương 89-89 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 86 - 86 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 60 - 60 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +26% Khô Héo
Kèm 38 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -4.3% Kháng Ăn Mòn
2425%Gây ra sát thương 96-96 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 87 - 87 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 61 - 61 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 26.5% Khô Héo
Kèm 40 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -4.4% Kháng Ăn Mòn
2527%Gây ra sát thương 104-104 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 87 - 87 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 61 - 61 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +27% Khô Héo
Kèm 42 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -4.5% Kháng Ăn Mòn
2630%Gây ra sát thương 112-112 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 88 - 88 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 62 - 62 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 27.5% Khô Héo
Kèm 44 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -4.6% Kháng Ăn Mòn
2732%Gây ra sát thương 121-121 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 89 - 89 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 62 - 62 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +28% Khô Héo
Kèm 46 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -4.7% Kháng Ăn Mòn
2834%Gây ra sát thương 131-131 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 90 - 90 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 63 - 63 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 28.5% Khô Héo
Kèm 48 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -4.8% Kháng Ăn Mòn
2937%Gây ra sát thương 141-141 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 91 - 91 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 64 - 64 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +29% Khô Héo
Kèm 50 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -4.9% Kháng Ăn Mòn
3040%Gây ra sát thương 153-153 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 92 - 92 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 64 - 64 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 29.5% Khô Héo
Kèm 52 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -5% Kháng Ăn Mòn
3140%Gây ra sát thương 153-153 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 93 - 93 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 65 - 65 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +30% Khô Héo
Kèm 53 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -5.1% Kháng Ăn Mòn
3240%Gây ra sát thương 153-153 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 94 - 94 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 66 - 66 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 30.5% Khô Héo
Kèm 54 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -5.2% Kháng Ăn Mòn
3340%Gây ra sát thương 153-153 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 95 - 95 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 66 - 66 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +31% Khô Héo
Kèm 55 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -5.3% Kháng Ăn Mòn
3440%Gây ra sát thương 153-153 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 96 - 96 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 67 - 67 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 31.5% Khô Héo
Kèm 56 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -5.4% Kháng Ăn Mòn
3540%Gây ra sát thương 153-153 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 97 - 97 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 68 - 68 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +32% Khô Héo
Kèm 57 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -5.5% Kháng Ăn Mòn
3640%Gây ra sát thương 153-153 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 98 - 98 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 68 - 68 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 32.5% Khô Héo
Kèm 58 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -5.6% Kháng Ăn Mòn
3740%Gây ra sát thương 153-153 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 99 - 99 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 69 - 69 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +33% Khô Héo
Kèm 59 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -5.7% Kháng Ăn Mòn
3840%Gây ra sát thương 153-153 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 100 - 100 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 70 - 70 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 33.5% Khô Héo
Kèm 60 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -5.8% Kháng Ăn Mòn
3940%Gây ra sát thương 153-153 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 101 - 101 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 70 - 70 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +34% Khô Héo
Kèm 61 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -5.9% Kháng Ăn Mòn
4040%Gây ra sát thương 153-153 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 102 - 102 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 71 - 71 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 34.5% Khô Héo
Kèm 62 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -6% Kháng Ăn Mòn