Tinh Chuẩn Nổi Đau Sâu Thẳm
Tinh Chuẩn Nổi Đau Sâu Thẳm
Vòng Sáng
Phạm vi
Phong ấn MP
30%
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Kích hoạt Vòng Sáng, bản thân và đồng đội trong phạm vi nhất định nhận được buff:
Thêm 11% sát thương liên tục, 2% thời gian duy trì sát thương liên tục, 16 mỗi giây thêmĐiểm Nặng Thêm .
Thêm 11% sát thương liên tục, 2% thời gian duy trì sát thương liên tục, 16 mỗi giây thêm
Kích hoạt Vòng Sáng, bản thân và đồng đội trong phạm vi nhất định nhận được buff:
+11% sát thương thêm liên tục (Lv1:11) (Lv21:21) (Lv41:31)
+2% thời gian sát thương theo thời gian (Lv1:2) (Lv5:2) (Lv6:4) (Lv10:4) (Lv11:6) (Lv15:6) (Lv16:8) (Lv20:8) (Lv21:10) (Lv41:20)
+16 mỗi giây thi triển điểmDồn Dập
+11% sát thương thêm liên tục (Lv1:11) (Lv21:21) (Lv41:31)
+2% thời gian sát thương theo thời gian (Lv1:2) (Lv5:2) (Lv6:4) (Lv10:4) (Lv11:6) (Lv15:6) (Lv16:8) (Lv20:8) (Lv21:10) (Lv41:20)
+16 mỗi giây thi triển điểm
+11% sát thương thêm liên tục (Lv1:11) (Lv21:21) (Lv41:31)
+2% thời gian sát thương theo thời gian (Lv1:2) (Lv5:2) (Lv6:4) (Lv10:4) (Lv11:6) (Lv15:6) (Lv16:8) (Lv20:8) (Lv21:10) (Lv41:20)
+16 mỗi giây thi triển điểmDồn Dập
+2% thời gian sát thương theo thời gian (Lv1:2) (Lv5:2) (Lv6:4) (Lv10:4) (Lv11:6) (Lv15:6) (Lv16:8) (Lv20:8) (Lv21:10) (Lv41:20)
+16 mỗi giây thi triển điểm
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Buff |
---|---|
1 | +11% sát thương thêm liên tục +2% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
2 | 11.5% sát thương thêm liên tục +2% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
3 | +12% sát thương thêm liên tục +2% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
4 | 12.5% sát thương thêm liên tục +2% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
5 | +13% sát thương thêm liên tục +2% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
6 | 13.5% sát thương thêm liên tục +4% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
7 | +14% sát thương thêm liên tục +4% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
8 | 14.5% sát thương thêm liên tục +4% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
9 | +15% sát thương thêm liên tục +4% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
10 | 15.5% sát thương thêm liên tục +4% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
11 | +16% sát thương thêm liên tục +6% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
12 | 16.5% sát thương thêm liên tục +6% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
13 | +17% sát thương thêm liên tục +6% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
14 | 17.5% sát thương thêm liên tục +6% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
15 | +18% sát thương thêm liên tục +6% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
16 | 18.5% sát thương thêm liên tục +8% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
17 | +19% sát thương thêm liên tục +8% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
18 | 19.5% sát thương thêm liên tục +8% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
19 | +20% sát thương thêm liên tục +8% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
20 | 20.5% sát thương thêm liên tục +8% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
21 | +21% sát thương thêm liên tục +10% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
22 | 21.5% sát thương thêm liên tục 10.5% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
23 | +22% sát thương thêm liên tục +11% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
24 | 22.5% sát thương thêm liên tục 11.5% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
25 | +23% sát thương thêm liên tục +12% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
26 | 23.5% sát thương thêm liên tục 12.5% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
27 | +24% sát thương thêm liên tục +13% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
28 | 24.5% sát thương thêm liên tục 13.5% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
29 | +25% sát thương thêm liên tục +14% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
30 | 25.5% sát thương thêm liên tục 14.5% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
31 | +26% sát thương thêm liên tục +15% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
32 | 26.5% sát thương thêm liên tục 15.5% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
33 | +27% sát thương thêm liên tục +16% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
34 | 27.5% sát thương thêm liên tục 16.5% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
35 | +28% sát thương thêm liên tục +17% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
36 | 28.5% sát thương thêm liên tục 17.5% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
37 | +29% sát thương thêm liên tục +18% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
38 | 29.5% sát thương thêm liên tục 18.5% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
39 | +30% sát thương thêm liên tục +19% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |
40 | 30.5% sát thương thêm liên tục 19.5% thời gian sát thương theo thời gian +16 mỗi giây thi triển điểm |