62 | Lưỡi Kiếm Quỷ Lửa x1 |
62 | Băng Lửa Hòa Hợp x1 |
62 | Giáp Bạo Lực Nuốt Trời x1 |
62 | Nghiệp Chưởng Quỷ Lửa x1 |
62 | Cái Ôm Mặt Trời x1 |
62 | Hoàng Hôn Gợn Sóng x1 |
62 | Tín Hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 1) x1 |
62 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 1) x1 |
62 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 1) x1 |
62 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 1) x1 |
62 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 1) x1 |
62 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 2) x1 |
62 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 2) x1 |
62 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 2) x1 |
62 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 2) x1 |
62 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 2) x1 |
67 | Lưỡi Kiếm Quỷ Lửa x1 |
67 | Băng Lửa Hòa Hợp x1 |
67 | Giáp Bạo Lực Nuốt Trời x1 |
67 | Nghiệp Chưởng Quỷ Lửa x1 |
67 | Cái Ôm Mặt Trời x1 |
67 | Hoàng Hôn Gợn Sóng x1 |
67 | Tín Hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 1) x1 |
67 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 1) x1 |
67 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 1) x1 |
67 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 1) x1 |
67 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 1) x1 |
67 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 2) x1 |
67 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 2) x1 |
67 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 2) x1 |
67 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 2) x1 |
67 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 2) x1 |
71 | Lưỡi Kiếm Quỷ Lửa x1 |
71 | Băng Lửa Hòa Hợp x1 |
71 | Giáp Bạo Lực Nuốt Trời x1 |
71 | Nghiệp Chưởng Quỷ Lửa x1 |
71 | Cái Ôm Mặt Trời x1 |
71 | Hoàng Hôn Gợn Sóng x1 |
71 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 2) x1 |
71 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 2) x1 |
71 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 2) x1 |
71 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 2) x1 |
71 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 2) x1 |
71 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 3) x1 |
71 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 3) x1 |
71 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 3) x1 |
71 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 3) x1 |
71 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 3) x1 |
75 | Lưỡi Kiếm Quỷ Lửa x1 |
75 | Băng Lửa Hòa Hợp x1 |
75 | Giáp Bạo Lực Nuốt Trời x1 |
75 | Nghiệp Chưởng Quỷ Lửa x1 |
75 | Cái Ôm Mặt Trời x1 |
75 | Hoàng Hôn Gợn Sóng x1 |
75 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 2) x1 |
75 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 2) x1 |
75 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 2) x1 |
75 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 2) x1 |
75 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 2) x1 |
75 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 3) x1 |
75 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 3) x1 |
75 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 3) x1 |
75 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 3) x1 |
75 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 3) x1 |
78 | Lưỡi Kiếm Quỷ Lửa x1 |
78 | Băng Lửa Hòa Hợp x1 |
78 | Giáp Bạo Lực Nuốt Trời x1 |
78 | Nghiệp Chưởng Quỷ Lửa x1 |
78 | Cái Ôm Mặt Trời x1 |
78 | Hoàng Hôn Gợn Sóng x1 |
78 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 4) x1 |
78 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 4) x1 |
78 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 4) x1 |
78 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 4) x1 |
78 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 4) x1 |
78 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 3) x1 |
78 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 3) x1 |
78 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 3) x1 |
78 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 3) x1 |
78 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 3) x1 |
81 | Lưỡi Kiếm Quỷ Lửa x1 |
81 | Băng Lửa Hòa Hợp x1 |
81 | Giáp Bạo Lực Nuốt Trời x1 |
81 | Nghiệp Chưởng Quỷ Lửa x1 |
81 | Cái Ôm Mặt Trời x1 |
81 | Hoàng Hôn Gợn Sóng x1 |
81 | Tinh Chuẩn Cuồng Mãnh x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Tăng Vũ Khí x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Tái Sinh x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Chuyển Hóa Điện Năng x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Lãnh Địa Hàn Băng x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Nhạy Cảm x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Tăng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Rào Cản Năng Lượng x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Nguồn Ma Lực x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Cú Ném Chính Xác x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Kháng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Thần Tốc x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Nổi Đau Sâu Thẳm x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Tăng Ăn Mòn x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Nạp NL Lửa Đỏ x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Kiên Cố x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Buff Sắc Nhọn x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Buff Xâm Thực x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Buff Lạnh Lẽo x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Buff Sấm Sét x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Buff Lửa Nung x1 (Lv16) |
81 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 4) x1 |
81 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 4) x1 |
81 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 4) x1 |
81 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 4) x1 |
81 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 4) x1 |
81 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 3) x1 |
81 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 3) x1 |
81 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 3) x1 |
81 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 3) x1 |
81 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 3) x1 |
83 | Tín Hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 5) x1 |
83 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 5) x1 |
83 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 5) x1 |
83 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 5) x1 |
83 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 5) x1 |
83 | Lưỡi Kiếm Quỷ Lửa x1 |
83 | Băng Lửa Hòa Hợp x1 |
83 | Giáp Bạo Lực Nuốt Trời x1 |
83 | Nghiệp Chưởng Quỷ Lửa x1 |
83 | Cái Ôm Mặt Trời x1 |
83 | Hoàng Hôn Gợn Sóng x1 |
83 | Khởi Đầu Nguyên Sơ x1 |
83 | Kết Thúc Hỗn Loạn x1 |
83 | Tinh Chuẩn Cuồng Mãnh x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Tăng Vũ Khí x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Tái Sinh x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Chuyển Hóa Điện Năng x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Lãnh Địa Hàn Băng x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Nhạy Cảm x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Tăng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Rào Cản Năng Lượng x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Nguồn Ma Lực x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Cú Ném Chính Xác x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Kháng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Thần Tốc x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Nổi Đau Sâu Thẳm x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Tăng Ăn Mòn x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Nạp NL Lửa Đỏ x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Kiên Cố x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Buff Sắc Nhọn x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Buff Xâm Thực x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Buff Lạnh Lẽo x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Buff Sấm Sét x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Buff Lửa Nung x1 (Lv16) |
83 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 4) x1 |
83 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 4) x1 |
83 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 4) x1 |
83 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 4) x1 |
83 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 4) x1 |
84 | Tín Hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 5) x1 |
84 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 5) x1 |
84 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 5) x1 |
84 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 5) x1 |
84 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 5) x1 |
84 | Lưỡi Kiếm Quỷ Lửa x1 |
84 | Băng Lửa Hòa Hợp x1 |
84 | Giáp Bạo Lực Nuốt Trời x1 |
84 | Nghiệp Chưởng Quỷ Lửa x1 |
84 | Cái Ôm Mặt Trời x1 |
84 | Hoàng Hôn Gợn Sóng x1 |
84 | Khởi Đầu Nguyên Sơ x1 |
84 | Kết Thúc Hỗn Loạn x1 |
84 | Tinh Chuẩn Cuồng Mãnh x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Tăng Vũ Khí x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Tái Sinh x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Chuyển Hóa Điện Năng x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Lãnh Địa Hàn Băng x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Nhạy Cảm x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Tăng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Rào Cản Năng Lượng x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Nguồn Ma Lực x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Cú Ném Chính Xác x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Kháng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Thần Tốc x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Nổi Đau Sâu Thẳm x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Tăng Ăn Mòn x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Nạp NL Lửa Đỏ x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Kiên Cố x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Buff Sắc Nhọn x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Buff Xâm Thực x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Buff Lạnh Lẽo x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Buff Sấm Sét x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Buff Lửa Nung x1 (Lv16) |
84 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 4) x1 |
84 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 4) x1 |
84 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 4) x1 |
84 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 4) x1 |
84 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 4) x1 |
85 | Tín Hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 5) x1 |
85 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 5) x1 |
85 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 5) x1 |
85 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 5) x1 |
85 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 5) x1 |
85 | Lưỡi Kiếm Quỷ Lửa x1 |
85 | Băng Lửa Hòa Hợp x1 |
85 | Giáp Bạo Lực Nuốt Trời x1 |
85 | Nghiệp Chưởng Quỷ Lửa x1 |
85 | Cái Ôm Mặt Trời x1 |
85 | Hoàng Hôn Gợn Sóng x1 |
85 | Khởi Đầu Nguyên Sơ x1 |
85 | Kết Thúc Hỗn Loạn x1 |
85 | Tinh Chuẩn Cuồng Mãnh x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Tăng Vũ Khí x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Tái Sinh x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Chuyển Hóa Điện Năng x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Lãnh Địa Hàn Băng x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Nhạy Cảm x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Tăng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Rào Cản Năng Lượng x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Nguồn Ma Lực x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Cú Ném Chính Xác x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Kháng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Thần Tốc x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Nổi Đau Sâu Thẳm x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Tăng Ăn Mòn x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Nạp NL Lửa Đỏ x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Kiên Cố x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Buff Sắc Nhọn x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Buff Xâm Thực x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Buff Lạnh Lẽo x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Buff Sấm Sét x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Buff Lửa Nung x1 (Lv16) |
85 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 4) x1 |
85 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 4) x1 |
85 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 4) x1 |
85 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 4) x1 |
85 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 4) x1 |
62 | Lưỡi Kiếm Quỷ Lửa x1 |
62 | Băng Lửa Hòa Hợp x1 |
62 | Giáp Bạo Lực Nuốt Trời x1 |
62 | Nghiệp Chưởng Quỷ Lửa x1 |
62 | Cái Ôm Mặt Trời x1 |
62 | Hoàng Hôn Gợn Sóng x1 |
62 | Tín Hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 1) x1 |
62 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 1) x1 |
62 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 1) x1 |
62 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 1) x1 |
62 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 1) x1 |
62 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 2) x1 |
62 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 2) x1 |
62 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 2) x1 |
62 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 2) x1 |
62 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 2) x1 |
67 | Lưỡi Kiếm Quỷ Lửa x1 |
67 | Băng Lửa Hòa Hợp x1 |
67 | Giáp Bạo Lực Nuốt Trời x1 |
67 | Nghiệp Chưởng Quỷ Lửa x1 |
67 | Cái Ôm Mặt Trời x1 |
67 | Hoàng Hôn Gợn Sóng x1 |
67 | Tín Hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 1) x1 |
67 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 1) x1 |
67 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 1) x1 |
67 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 1) x1 |
67 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 1) x1 |
67 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 2) x1 |
67 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 2) x1 |
67 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 2) x1 |
67 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 2) x1 |
67 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 2) x1 |
71 | Lưỡi Kiếm Quỷ Lửa x1 |
71 | Băng Lửa Hòa Hợp x1 |
71 | Giáp Bạo Lực Nuốt Trời x1 |
71 | Nghiệp Chưởng Quỷ Lửa x1 |
71 | Cái Ôm Mặt Trời x1 |
71 | Hoàng Hôn Gợn Sóng x1 |
71 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 2) x1 |
71 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 2) x1 |
71 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 2) x1 |
71 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 2) x1 |
71 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 2) x1 |
71 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 3) x1 |
71 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 3) x1 |
71 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 3) x1 |
71 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 3) x1 |
71 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 3) x1 |
75 | Lưỡi Kiếm Quỷ Lửa x1 |
75 | Băng Lửa Hòa Hợp x1 |
75 | Giáp Bạo Lực Nuốt Trời x1 |
75 | Nghiệp Chưởng Quỷ Lửa x1 |
75 | Cái Ôm Mặt Trời x1 |
75 | Hoàng Hôn Gợn Sóng x1 |
75 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 2) x1 |
75 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 2) x1 |
75 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 2) x1 |
75 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 2) x1 |
75 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 2) x1 |
75 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 3) x1 |
75 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 3) x1 |
75 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 3) x1 |
75 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 3) x1 |
75 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 3) x1 |
78 | Lưỡi Kiếm Quỷ Lửa x1 |
78 | Băng Lửa Hòa Hợp x1 |
78 | Giáp Bạo Lực Nuốt Trời x1 |
78 | Nghiệp Chưởng Quỷ Lửa x1 |
78 | Cái Ôm Mặt Trời x1 |
78 | Hoàng Hôn Gợn Sóng x1 |
78 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 4) x1 |
78 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 4) x1 |
78 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 4) x1 |
78 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 4) x1 |
78 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 4) x1 |
78 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 3) x1 |
78 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 3) x1 |
78 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 3) x1 |
78 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 3) x1 |
78 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 3) x1 |
81 | Lưỡi Kiếm Quỷ Lửa x1 |
81 | Băng Lửa Hòa Hợp x1 |
81 | Giáp Bạo Lực Nuốt Trời x1 |
81 | Nghiệp Chưởng Quỷ Lửa x1 |
81 | Cái Ôm Mặt Trời x1 |
81 | Hoàng Hôn Gợn Sóng x1 |
81 | Tinh Chuẩn Cuồng Mãnh x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Tăng Vũ Khí x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Tái Sinh x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Chuyển Hóa Điện Năng x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Lãnh Địa Hàn Băng x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Nhạy Cảm x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Tăng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Rào Cản Năng Lượng x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Nguồn Ma Lực x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Cú Ném Chính Xác x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Kháng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Thần Tốc x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Nổi Đau Sâu Thẳm x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Tăng Ăn Mòn x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Nạp NL Lửa Đỏ x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Kiên Cố x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Buff Sắc Nhọn x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Buff Xâm Thực x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Buff Lạnh Lẽo x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Buff Sấm Sét x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Buff Lửa Nung x1 (Lv16) |
81 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 4) x1 |
81 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 4) x1 |
81 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 4) x1 |
81 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 4) x1 |
81 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 4) x1 |
81 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 3) x1 |
81 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 3) x1 |
81 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 3) x1 |
81 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 3) x1 |
81 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 3) x1 |
83 | Tín Hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 5) x1 |
83 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 5) x1 |
83 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 5) x1 |
83 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 5) x1 |
83 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 5) x1 |
83 | Lưỡi Kiếm Quỷ Lửa x1 |
83 | Băng Lửa Hòa Hợp x1 |
83 | Giáp Bạo Lực Nuốt Trời x1 |
83 | Nghiệp Chưởng Quỷ Lửa x1 |
83 | Cái Ôm Mặt Trời x1 |
83 | Hoàng Hôn Gợn Sóng x1 |
83 | Khởi Đầu Nguyên Sơ x1 |
83 | Kết Thúc Hỗn Loạn x1 |
83 | Tinh Chuẩn Cuồng Mãnh x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Tăng Vũ Khí x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Tái Sinh x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Chuyển Hóa Điện Năng x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Lãnh Địa Hàn Băng x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Nhạy Cảm x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Tăng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Rào Cản Năng Lượng x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Nguồn Ma Lực x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Cú Ném Chính Xác x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Kháng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Thần Tốc x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Nổi Đau Sâu Thẳm x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Tăng Ăn Mòn x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Nạp NL Lửa Đỏ x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Kiên Cố x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Buff Sắc Nhọn x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Buff Xâm Thực x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Buff Lạnh Lẽo x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Buff Sấm Sét x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Buff Lửa Nung x1 (Lv16) |
83 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 4) x1 |
83 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 4) x1 |
83 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 4) x1 |
83 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 4) x1 |
83 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 4) x1 |
84 | Tín Hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 5) x1 |
84 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 5) x1 |
84 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 5) x1 |
84 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 5) x1 |
84 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 5) x1 |
84 | Lưỡi Kiếm Quỷ Lửa x1 |
84 | Băng Lửa Hòa Hợp x1 |
84 | Giáp Bạo Lực Nuốt Trời x1 |
84 | Nghiệp Chưởng Quỷ Lửa x1 |
84 | Cái Ôm Mặt Trời x1 |
84 | Hoàng Hôn Gợn Sóng x1 |
84 | Khởi Đầu Nguyên Sơ x1 |
84 | Kết Thúc Hỗn Loạn x1 |
84 | Tinh Chuẩn Cuồng Mãnh x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Tăng Vũ Khí x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Tái Sinh x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Chuyển Hóa Điện Năng x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Lãnh Địa Hàn Băng x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Nhạy Cảm x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Tăng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Rào Cản Năng Lượng x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Nguồn Ma Lực x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Cú Ném Chính Xác x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Kháng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Thần Tốc x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Nổi Đau Sâu Thẳm x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Tăng Ăn Mòn x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Nạp NL Lửa Đỏ x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Kiên Cố x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Buff Sắc Nhọn x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Buff Xâm Thực x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Buff Lạnh Lẽo x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Buff Sấm Sét x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Buff Lửa Nung x1 (Lv16) |
84 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 4) x1 |
84 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 4) x1 |
84 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 4) x1 |
84 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 4) x1 |
84 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 4) x1 |
85 | Tín Hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 5) x1 |
85 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 5) x1 |
85 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 5) x1 |
85 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 5) x1 |
85 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 5) x1 |
85 | Lưỡi Kiếm Quỷ Lửa x1 |
85 | Băng Lửa Hòa Hợp x1 |
85 | Giáp Bạo Lực Nuốt Trời x1 |
85 | Nghiệp Chưởng Quỷ Lửa x1 |
85 | Cái Ôm Mặt Trời x1 |
85 | Hoàng Hôn Gợn Sóng x1 |
85 | Khởi Đầu Nguyên Sơ x1 |
85 | Kết Thúc Hỗn Loạn x1 |
85 | Tinh Chuẩn Cuồng Mãnh x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Tăng Vũ Khí x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Tái Sinh x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Chuyển Hóa Điện Năng x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Lãnh Địa Hàn Băng x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Nhạy Cảm x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Tăng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Rào Cản Năng Lượng x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Nguồn Ma Lực x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Cú Ném Chính Xác x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Kháng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Thần Tốc x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Nổi Đau Sâu Thẳm x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Tăng Ăn Mòn x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Nạp NL Lửa Đỏ x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Kiên Cố x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Buff Sắc Nhọn x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Buff Xâm Thực x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Buff Lạnh Lẽo x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Buff Sấm Sét x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Buff Lửa Nung x1 (Lv16) |
85 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Cấp 4) x1 |
85 | Tín hiệu của Viêm Hải (Cấp 4) x1 |
85 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Cấp 4) x1 |
85 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Cấp 4) x1 |
85 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Cấp 4) x1 |