Tinh Chuẩn Buff Lửa Nung

Tinh Chuẩn Buff Lửa Nung
Phạm vi Buff Lửa Tiếp Tục
Phong ấn MP 20%
Tốc Độ Dùng phép 1 s
Hệ Số Sát Thương 25%

Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff:
Tấn công kèm 3 - 6 Điểm ST Lửa (Lv1:3) (Lv2:7) (Lv3:10) (Lv4:14) (Lv5:18) (Lv6:22) (Lv7:26) (Lv8:31) (Lv9:35) (Lv10:40) (Lv11:45) (Lv12:51) (Lv13:57) (Lv14:63) (Lv15:69) (Lv16:76) (Lv17:83) (Lv18:90) (Lv19:98) (Lv20:84) (Lv21:85) (Lv22:86) (Lv23:87) (Lv24:88) (Lv25:89) (Lv26:89) (Lv27:90) (Lv28:91) (Lv29:92) (Lv30:93) (Lv31:94) (Lv32:95) (Lv33:96) (Lv34:97) (Lv35:98) (Lv36:99) (Lv37:100) (Lv38:101) (Lv39:102) (Lv40:103) (Lv1:6) (Lv2:12) (Lv3:19) (Lv4:26) (Lv5:33) (Lv6:40) (Lv7:48) (Lv8:57) (Lv9:65) (Lv10:75) (Lv11:84) (Lv12:95) (Lv13:105) (Lv14:116) (Lv15:128) (Lv16:141) (Lv17:153) (Lv18:167) (Lv19:181) (Lv20:156) (Lv21:158) (Lv22:160) (Lv23:161) (Lv24:163) (Lv25:164) (Lv26:166) (Lv27:168) (Lv28:169) (Lv29:171) (Lv30:173) (Lv31:175) (Lv32:176) (Lv33:178) (Lv34:180) (Lv35:182) (Lv36:183) (Lv37:185) (Lv38:187) (Lv39:189) (Lv40:191)
Pháp Thuật kèm 3 - 6 Điểm ST Lửa (Lv1:3) (Lv2:7) (Lv3:10) (Lv4:14) (Lv5:18) (Lv6:22) (Lv7:26) (Lv8:31) (Lv9:35) (Lv10:40) (Lv11:45) (Lv12:51) (Lv13:57) (Lv14:63) (Lv15:69) (Lv16:76) (Lv17:83) (Lv18:90) (Lv19:98) (Lv20:84) (Lv21:85) (Lv22:86) (Lv23:87) (Lv24:88) (Lv25:89) (Lv26:89) (Lv27:90) (Lv28:91) (Lv29:92) (Lv30:93) (Lv31:94) (Lv32:95) (Lv33:96) (Lv34:97) (Lv35:98) (Lv36:99) (Lv37:100) (Lv38:101) (Lv39:102) (Lv40:103) (Lv1:6) (Lv2:12) (Lv3:19) (Lv4:26) (Lv5:33) (Lv6:40) (Lv7:48) (Lv8:57) (Lv9:65) (Lv10:75) (Lv11:84) (Lv12:95) (Lv13:105) (Lv14:116) (Lv15:128) (Lv16:141) (Lv17:153) (Lv18:167) (Lv19:181) (Lv20:156) (Lv21:158) (Lv22:160) (Lv23:161) (Lv24:163) (Lv25:164) (Lv26:166) (Lv27:168) (Lv28:169) (Lv29:171) (Lv30:173) (Lv31:175) (Lv32:176) (Lv33:178) (Lv34:180) (Lv35:182) (Lv36:183) (Lv37:185) (Lv38:187) (Lv39:189) (Lv40:191)
Kèm 29 sát thương Đốt Cháy cơ bản (Lv1:29) (Lv2:32) (Lv3:35) (Lv4:38) (Lv5:41) (Lv6:44) (Lv7:47) (Lv8:50) (Lv9:53) (Lv10:56) (Lv11:59) (Lv12:62) (Lv13:65) (Lv14:68) (Lv15:71) (Lv16:74) (Lv17:77) (Lv18:80) (Lv19:83) (Lv20:86) (Lv21:87) (Lv22:88) (Lv23:89) (Lv24:90) (Lv25:91) (Lv26:92) (Lv27:93) (Lv28:94) (Lv29:95) (Lv30:96) (Lv31:97) (Lv32:98) (Lv33:99) (Lv34:100) (Lv35:101) (Lv36:102) (Lv37:103) (Lv38:104) (Lv39:105) (Lv40:106)
Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20%
Khi đánh bại kẻ địch Đốt Cháy, tạo ra Hoả Diệm trên Mặt đất tại vị trí của chúng, gây ra Sát thương liên tục bằng 100% Sát thương dư thừa mỗi giây cho kẻ địch trong khu vực; Thời gian CD để tạo ra Mặt đất là 1 giây
Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây

Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff:
Tấn công kèm 3 - 6 Điểm ST Lửa (Lv1:3) (Lv2:7) (Lv3:10) (Lv4:14) (Lv5:18) (Lv6:22) (Lv7:26) (Lv8:31) (Lv9:35) (Lv10:40) (Lv11:45) (Lv12:51) (Lv13:57) (Lv14:63) (Lv15:69) (Lv16:76) (Lv17:83) (Lv18:90) (Lv19:98) (Lv20:84) (Lv21:85) (Lv22:86) (Lv23:87) (Lv24:88) (Lv25:89) (Lv26:89) (Lv27:90) (Lv28:91) (Lv29:92) (Lv30:93) (Lv31:94) (Lv32:95) (Lv33:96) (Lv34:97) (Lv35:98) (Lv36:99) (Lv37:100) (Lv38:101) (Lv39:102) (Lv40:103) (Lv1:6) (Lv2:12) (Lv3:19) (Lv4:26) (Lv5:33) (Lv6:40) (Lv7:48) (Lv8:57) (Lv9:65) (Lv10:75) (Lv11:84) (Lv12:95) (Lv13:105) (Lv14:116) (Lv15:128) (Lv16:141) (Lv17:153) (Lv18:167) (Lv19:181) (Lv20:156) (Lv21:158) (Lv22:160) (Lv23:161) (Lv24:163) (Lv25:164) (Lv26:166) (Lv27:168) (Lv28:169) (Lv29:171) (Lv30:173) (Lv31:175) (Lv32:176) (Lv33:178) (Lv34:180) (Lv35:182) (Lv36:183) (Lv37:185) (Lv38:187) (Lv39:189) (Lv40:191)
Pháp Thuật kèm 3 - 6 Điểm ST Lửa (Lv1:3) (Lv2:7) (Lv3:10) (Lv4:14) (Lv5:18) (Lv6:22) (Lv7:26) (Lv8:31) (Lv9:35) (Lv10:40) (Lv11:45) (Lv12:51) (Lv13:57) (Lv14:63) (Lv15:69) (Lv16:76) (Lv17:83) (Lv18:90) (Lv19:98) (Lv20:84) (Lv21:85) (Lv22:86) (Lv23:87) (Lv24:88) (Lv25:89) (Lv26:89) (Lv27:90) (Lv28:91) (Lv29:92) (Lv30:93) (Lv31:94) (Lv32:95) (Lv33:96) (Lv34:97) (Lv35:98) (Lv36:99) (Lv37:100) (Lv38:101) (Lv39:102) (Lv40:103) (Lv1:6) (Lv2:12) (Lv3:19) (Lv4:26) (Lv5:33) (Lv6:40) (Lv7:48) (Lv8:57) (Lv9:65) (Lv10:75) (Lv11:84) (Lv12:95) (Lv13:105) (Lv14:116) (Lv15:128) (Lv16:141) (Lv17:153) (Lv18:167) (Lv19:181) (Lv20:156) (Lv21:158) (Lv22:160) (Lv23:161) (Lv24:163) (Lv25:164) (Lv26:166) (Lv27:168) (Lv28:169) (Lv29:171) (Lv30:173) (Lv31:175) (Lv32:176) (Lv33:178) (Lv34:180) (Lv35:182) (Lv36:183) (Lv37:185) (Lv38:187) (Lv39:189) (Lv40:191)
Kèm 29 sát thương Đốt Cháy cơ bản (Lv1:29) (Lv2:32) (Lv3:35) (Lv4:38) (Lv5:41) (Lv6:44) (Lv7:47) (Lv8:50) (Lv9:53) (Lv10:56) (Lv11:59) (Lv12:62) (Lv13:65) (Lv14:68) (Lv15:71) (Lv16:74) (Lv17:77) (Lv18:80) (Lv19:83) (Lv20:86) (Lv21:87) (Lv22:88) (Lv23:89) (Lv24:90) (Lv25:91) (Lv26:92) (Lv27:93) (Lv28:94) (Lv29:95) (Lv30:96) (Lv31:97) (Lv32:98) (Lv33:99) (Lv34:100) (Lv35:101) (Lv36:102) (Lv37:103) (Lv38:104) (Lv39:105) (Lv40:106)
Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20%
Khi đánh bại kẻ địch Đốt Cháy, tạo ra Hoả Diệm trên Mặt đất tại vị trí của chúng, gây ra Sát thương liên tục bằng 100% Sát thương dư thừa mỗi giây cho kẻ địch trong khu vực; Thời gian CD để tạo ra Mặt đất là 1 giây
Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây

Gây ra mỗi giây 0 sát thương liên tục
Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20%
Khi đánh bại kẻ địch Đốt Cháy, tạo ra Hoả Diệm trên Mặt đất tại vị trí của chúng, gây ra Sát thương liên tục bằng 100% Sát thương dư thừa mỗi giây cho kẻ địch trong khu vực; Thời gian CD để tạo ra Mặt đất là 1 giây
Tấn công kèm 3 - 6 Điểm ST Lửa (Lv1:3) (Lv2:7) (Lv3:10) (Lv4:14) (Lv5:18) (Lv6:22) (Lv7:26) (Lv8:31) (Lv9:35) (Lv10:40) (Lv11:45) (Lv12:51) (Lv13:57) (Lv14:63) (Lv15:69) (Lv16:76) (Lv17:83) (Lv18:90) (Lv19:98) (Lv20:84) (Lv21:85) (Lv22:86) (Lv23:87) (Lv24:88) (Lv25:89) (Lv26:89) (Lv27:90) (Lv28:91) (Lv29:92) (Lv30:93) (Lv31:94) (Lv32:95) (Lv33:96) (Lv34:97) (Lv35:98) (Lv36:99) (Lv37:100) (Lv38:101) (Lv39:102) (Lv40:103) (Lv1:6) (Lv2:12) (Lv3:19) (Lv4:26) (Lv5:33) (Lv6:40) (Lv7:48) (Lv8:57) (Lv9:65) (Lv10:75) (Lv11:84) (Lv12:95) (Lv13:105) (Lv14:116) (Lv15:128) (Lv16:141) (Lv17:153) (Lv18:167) (Lv19:181) (Lv20:156) (Lv21:158) (Lv22:160) (Lv23:161) (Lv24:163) (Lv25:164) (Lv26:166) (Lv27:168) (Lv28:169) (Lv29:171) (Lv30:173) (Lv31:175) (Lv32:176) (Lv33:178) (Lv34:180) (Lv35:182) (Lv36:183) (Lv37:185) (Lv38:187) (Lv39:189) (Lv40:191)
Pháp Thuật kèm 3 - 6 Điểm ST Lửa (Lv1:3) (Lv2:7) (Lv3:10) (Lv4:14) (Lv5:18) (Lv6:22) (Lv7:26) (Lv8:31) (Lv9:35) (Lv10:40) (Lv11:45) (Lv12:51) (Lv13:57) (Lv14:63) (Lv15:69) (Lv16:76) (Lv17:83) (Lv18:90) (Lv19:98) (Lv20:84) (Lv21:85) (Lv22:86) (Lv23:87) (Lv24:88) (Lv25:89) (Lv26:89) (Lv27:90) (Lv28:91) (Lv29:92) (Lv30:93) (Lv31:94) (Lv32:95) (Lv33:96) (Lv34:97) (Lv35:98) (Lv36:99) (Lv37:100) (Lv38:101) (Lv39:102) (Lv40:103) (Lv1:6) (Lv2:12) (Lv3:19) (Lv4:26) (Lv5:33) (Lv6:40) (Lv7:48) (Lv8:57) (Lv9:65) (Lv10:75) (Lv11:84) (Lv12:95) (Lv13:105) (Lv14:116) (Lv15:128) (Lv16:141) (Lv17:153) (Lv18:167) (Lv19:181) (Lv20:156) (Lv21:158) (Lv22:160) (Lv23:161) (Lv24:163) (Lv25:164) (Lv26:166) (Lv27:168) (Lv28:169) (Lv29:171) (Lv30:173) (Lv31:175) (Lv32:176) (Lv33:178) (Lv34:180) (Lv35:182) (Lv36:183) (Lv37:185) (Lv38:187) (Lv39:189) (Lv40:191)
Kèm 29 sát thương Đốt Cháy cơ bản (Lv1:29) (Lv2:32) (Lv3:35) (Lv4:38) (Lv5:41) (Lv6:44) (Lv7:47) (Lv8:50) (Lv9:53) (Lv10:56) (Lv11:59) (Lv12:62) (Lv13:65) (Lv14:68) (Lv15:71) (Lv16:74) (Lv17:77) (Lv18:80) (Lv19:83) (Lv20:86) (Lv21:87) (Lv22:88) (Lv23:89) (Lv24:90) (Lv25:91) (Lv26:92) (Lv27:93) (Lv28:94) (Lv29:95) (Lv30:96) (Lv31:97) (Lv32:98) (Lv33:99) (Lv34:100) (Lv35:101) (Lv36:102) (Lv37:103) (Lv38:104) (Lv39:105) (Lv40:106)

Trưởng thành /40
level Hệ Số Sát Thương Buff
125%Tấn công kèm 3 - 6 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 3 - 6 Điểm ST Lửa
Kèm 29 sát thương Đốt Cháy cơ bản
226%Tấn công kèm 7 - 12 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 7 - 12 Điểm ST Lửa
Kèm 32 sát thương Đốt Cháy cơ bản
327%Tấn công kèm 10 - 19 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 10 - 19 Điểm ST Lửa
Kèm 35 sát thương Đốt Cháy cơ bản
429%Tấn công kèm 14 - 26 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 14 - 26 Điểm ST Lửa
Kèm 38 sát thương Đốt Cháy cơ bản
530%Tấn công kèm 18 - 33 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 18 - 33 Điểm ST Lửa
Kèm 41 sát thương Đốt Cháy cơ bản
631%Tấn công kèm 22 - 40 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 22 - 40 Điểm ST Lửa
Kèm 44 sát thương Đốt Cháy cơ bản
733%Tấn công kèm 26 - 48 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 26 - 48 Điểm ST Lửa
Kèm 47 sát thương Đốt Cháy cơ bản
834%Tấn công kèm 31 - 57 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 31 - 57 Điểm ST Lửa
Kèm 50 sát thương Đốt Cháy cơ bản
935%Tấn công kèm 35 - 65 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 35 - 65 Điểm ST Lửa
Kèm 53 sát thương Đốt Cháy cơ bản
1037%Tấn công kèm 40 - 75 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 40 - 75 Điểm ST Lửa
Kèm 56 sát thương Đốt Cháy cơ bản
1138%Tấn công kèm 45 - 84 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 45 - 84 Điểm ST Lửa
Kèm 59 sát thương Đốt Cháy cơ bản
1239%Tấn công kèm 51 - 95 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 51 - 95 Điểm ST Lửa
Kèm 62 sát thương Đốt Cháy cơ bản
1340%Tấn công kèm 57 - 105 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 57 - 105 Điểm ST Lửa
Kèm 65 sát thương Đốt Cháy cơ bản
1442%Tấn công kèm 63 - 116 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 63 - 116 Điểm ST Lửa
Kèm 68 sát thương Đốt Cháy cơ bản
1543%Tấn công kèm 69 - 128 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 69 - 128 Điểm ST Lửa
Kèm 71 sát thương Đốt Cháy cơ bản
1644%Tấn công kèm 76 - 141 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 76 - 141 Điểm ST Lửa
Kèm 74 sát thương Đốt Cháy cơ bản
1746%Tấn công kèm 83 - 153 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 83 - 153 Điểm ST Lửa
Kèm 77 sát thương Đốt Cháy cơ bản
1847%Tấn công kèm 90 - 167 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 90 - 167 Điểm ST Lửa
Kèm 80 sát thương Đốt Cháy cơ bản
1948%Tấn công kèm 98 - 181 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 98 - 181 Điểm ST Lửa
Kèm 83 sát thương Đốt Cháy cơ bản
2050%Tấn công kèm 84 - 156 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 84 - 156 Điểm ST Lửa
Kèm 86 sát thương Đốt Cháy cơ bản
2154%Tấn công kèm 85 - 158 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 85 - 158 Điểm ST Lửa
Kèm 87 sát thương Đốt Cháy cơ bản
2258%Tấn công kèm 86 - 160 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 86 - 160 Điểm ST Lửa
Kèm 88 sát thương Đốt Cháy cơ bản
2363%Tấn công kèm 87 - 161 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 87 - 161 Điểm ST Lửa
Kèm 89 sát thương Đốt Cháy cơ bản
2468%Tấn công kèm 88 - 163 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 88 - 163 Điểm ST Lửa
Kèm 90 sát thương Đốt Cháy cơ bản
2573%Tấn công kèm 89 - 164 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 89 - 164 Điểm ST Lửa
Kèm 91 sát thương Đốt Cháy cơ bản
2679%Tấn công kèm 89 - 166 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 89 - 166 Điểm ST Lửa
Kèm 92 sát thương Đốt Cháy cơ bản
2785%Tấn công kèm 90 - 168 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 90 - 168 Điểm ST Lửa
Kèm 93 sát thương Đốt Cháy cơ bản
2892%Tấn công kèm 91 - 169 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 91 - 169 Điểm ST Lửa
Kèm 94 sát thương Đốt Cháy cơ bản
2999%Tấn công kèm 92 - 171 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 92 - 171 Điểm ST Lửa
Kèm 95 sát thương Đốt Cháy cơ bản
30107%Tấn công kèm 93 - 173 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 93 - 173 Điểm ST Lửa
Kèm 96 sát thương Đốt Cháy cơ bản
31107%Tấn công kèm 94 - 175 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 94 - 175 Điểm ST Lửa
Kèm 97 sát thương Đốt Cháy cơ bản
32107%Tấn công kèm 95 - 176 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 95 - 176 Điểm ST Lửa
Kèm 98 sát thương Đốt Cháy cơ bản
33107%Tấn công kèm 96 - 178 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 96 - 178 Điểm ST Lửa
Kèm 99 sát thương Đốt Cháy cơ bản
34107%Tấn công kèm 97 - 180 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 97 - 180 Điểm ST Lửa
Kèm 100 sát thương Đốt Cháy cơ bản
35107%Tấn công kèm 98 - 182 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 98 - 182 Điểm ST Lửa
Kèm 101 sát thương Đốt Cháy cơ bản
36107%Tấn công kèm 99 - 183 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 99 - 183 Điểm ST Lửa
Kèm 102 sát thương Đốt Cháy cơ bản
37107%Tấn công kèm 100 - 185 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 100 - 185 Điểm ST Lửa
Kèm 103 sát thương Đốt Cháy cơ bản
38107%Tấn công kèm 101 - 187 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 101 - 187 Điểm ST Lửa
Kèm 104 sát thương Đốt Cháy cơ bản
39107%Tấn công kèm 102 - 189 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 102 - 189 Điểm ST Lửa
Kèm 105 sát thương Đốt Cháy cơ bản
40107%Tấn công kèm 103 - 191 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 103 - 191 Điểm ST Lửa
Kèm 106 sát thương Đốt Cháy cơ bản