Tinh Chuẩn Buff Lửa Nung
SS6Mùa giải
20
Thuộc Tính Chính:
Sức Mạnh, Trí Tuệ
Phong ấn MP
20%
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
26%
Simple
Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff:
Tấn công kèm 56 - 104 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 56 - 104 Điểm ST Lửa
Kèm 86 sát thươngĐốt Cháy cơ bản
Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20%
Khi đánh bại kẻ địchĐốt Cháy , tạo ra Hoả Diệm trên Mặt đất tại vị trí của chúng, gây ra Sát thương liên tục bằng 100% Sát thương dư thừa mỗi giây cho kẻ địch trong khu vực; Thời gian CD để tạo ra Mặt đất là 1 giây
Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây
Tấn công kèm 56 - 104 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 56 - 104 Điểm ST Lửa
Kèm 86 sát thương
Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20%
Khi đánh bại kẻ địch
Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây
Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20%
Khi đánh bại kẻ địchĐốt Cháy , tạo ra Hoả Diệm trên Mặt đất tại vị trí của chúng, gây ra Sát thương liên tục bằng 100% Sát thương dư thừa mỗi giây cho kẻ địch trong khu vực; Thời gian CD để tạo ra Mặt đất là 1 giây
Khi đánh bại kẻ địch
SS5Mùa giải
Thuộc Tính Chính:
Sức Mạnh, Trí Tuệ
Phong ấn MP
20%
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
25%
Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff:
Tấn công kèm 3 - 6 Điểm ST Lửa (Lv1:3) (Lv2:7) (Lv3:10) (Lv4:14) (Lv5:18) (Lv6:22) (Lv7:26) (Lv8:31) (Lv9:35) (Lv10:40) (Lv11:45) (Lv12:51) (Lv13:57) (Lv14:63) (Lv15:69) (Lv16:76) (Lv17:83) (Lv18:90) (Lv19:98) (Lv20:84) (Lv21:85) (Lv22:86) (Lv23:87) (Lv24:88) (Lv25:89) (Lv26:89) (Lv27:90) (Lv28:91) (Lv29:92) (Lv30:93) (Lv31:94) (Lv32:95) (Lv33:96) (Lv34:97) (Lv35:98) (Lv36:99) (Lv37:100) (Lv38:101) (Lv39:102) (Lv40:103) (Lv1:6) (Lv2:12) (Lv3:19) (Lv4:26) (Lv5:33) (Lv6:40) (Lv7:48) (Lv8:57) (Lv9:65) (Lv10:75) (Lv11:84) (Lv12:95) (Lv13:105) (Lv14:116) (Lv15:128) (Lv16:141) (Lv17:153) (Lv18:167) (Lv19:181) (Lv20:156) (Lv21:158) (Lv22:160) (Lv23:161) (Lv24:163) (Lv25:164) (Lv26:166) (Lv27:168) (Lv28:169) (Lv29:171) (Lv30:173) (Lv31:175) (Lv32:176) (Lv33:178) (Lv34:180) (Lv35:182) (Lv36:183) (Lv37:185) (Lv38:187) (Lv39:189) (Lv40:191)
Pháp Thuật kèm 3 - 6 Điểm ST Lửa (Lv1:3) (Lv2:7) (Lv3:10) (Lv4:14) (Lv5:18) (Lv6:22) (Lv7:26) (Lv8:31) (Lv9:35) (Lv10:40) (Lv11:45) (Lv12:51) (Lv13:57) (Lv14:63) (Lv15:69) (Lv16:76) (Lv17:83) (Lv18:90) (Lv19:98) (Lv20:84) (Lv21:85) (Lv22:86) (Lv23:87) (Lv24:88) (Lv25:89) (Lv26:89) (Lv27:90) (Lv28:91) (Lv29:92) (Lv30:93) (Lv31:94) (Lv32:95) (Lv33:96) (Lv34:97) (Lv35:98) (Lv36:99) (Lv37:100) (Lv38:101) (Lv39:102) (Lv40:103) (Lv1:6) (Lv2:12) (Lv3:19) (Lv4:26) (Lv5:33) (Lv6:40) (Lv7:48) (Lv8:57) (Lv9:65) (Lv10:75) (Lv11:84) (Lv12:95) (Lv13:105) (Lv14:116) (Lv15:128) (Lv16:141) (Lv17:153) (Lv18:167) (Lv19:181) (Lv20:156) (Lv21:158) (Lv22:160) (Lv23:161) (Lv24:163) (Lv25:164) (Lv26:166) (Lv27:168) (Lv28:169) (Lv29:171) (Lv30:173) (Lv31:175) (Lv32:176) (Lv33:178) (Lv34:180) (Lv35:182) (Lv36:183) (Lv37:185) (Lv38:187) (Lv39:189) (Lv40:191)
Kèm 29 sát thươngĐốt Cháy cơ bản (Lv1:29) (Lv2:32) (Lv3:35) (Lv4:38) (Lv5:41) (Lv6:44) (Lv7:47) (Lv8:50) (Lv9:53) (Lv10:56) (Lv11:59) (Lv12:62) (Lv13:65) (Lv14:68) (Lv15:71) (Lv16:74) (Lv17:77) (Lv18:80) (Lv19:83) (Lv20:86) (Lv21:87) (Lv22:88) (Lv23:89) (Lv24:90) (Lv25:91) (Lv26:92) (Lv27:93) (Lv28:94) (Lv29:95) (Lv30:96) (Lv31:97) (Lv32:98) (Lv33:99) (Lv34:100) (Lv35:101) (Lv36:102) (Lv37:103) (Lv38:104) (Lv39:105) (Lv40:106)
Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20%
Khi đánh bại kẻ địchĐốt Cháy , tạo ra Hoả Diệm trên Mặt đất tại vị trí của chúng, gây ra Sát thương liên tục bằng 100% Sát thương dư thừa mỗi giây cho kẻ địch trong khu vực; Thời gian CD để tạo ra Mặt đất là 1 giây
Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây
Tấn công kèm 3 - 6 Điểm ST Lửa (Lv1:3) (Lv2:7) (Lv3:10) (Lv4:14) (Lv5:18) (Lv6:22) (Lv7:26) (Lv8:31) (Lv9:35) (Lv10:40) (Lv11:45) (Lv12:51) (Lv13:57) (Lv14:63) (Lv15:69) (Lv16:76) (Lv17:83) (Lv18:90) (Lv19:98) (Lv20:84) (Lv21:85) (Lv22:86) (Lv23:87) (Lv24:88) (Lv25:89) (Lv26:89) (Lv27:90) (Lv28:91) (Lv29:92) (Lv30:93) (Lv31:94) (Lv32:95) (Lv33:96) (Lv34:97) (Lv35:98) (Lv36:99) (Lv37:100) (Lv38:101) (Lv39:102) (Lv40:103) (Lv1:6) (Lv2:12) (Lv3:19) (Lv4:26) (Lv5:33) (Lv6:40) (Lv7:48) (Lv8:57) (Lv9:65) (Lv10:75) (Lv11:84) (Lv12:95) (Lv13:105) (Lv14:116) (Lv15:128) (Lv16:141) (Lv17:153) (Lv18:167) (Lv19:181) (Lv20:156) (Lv21:158) (Lv22:160) (Lv23:161) (Lv24:163) (Lv25:164) (Lv26:166) (Lv27:168) (Lv28:169) (Lv29:171) (Lv30:173) (Lv31:175) (Lv32:176) (Lv33:178) (Lv34:180) (Lv35:182) (Lv36:183) (Lv37:185) (Lv38:187) (Lv39:189) (Lv40:191)
Pháp Thuật kèm 3 - 6 Điểm ST Lửa (Lv1:3) (Lv2:7) (Lv3:10) (Lv4:14) (Lv5:18) (Lv6:22) (Lv7:26) (Lv8:31) (Lv9:35) (Lv10:40) (Lv11:45) (Lv12:51) (Lv13:57) (Lv14:63) (Lv15:69) (Lv16:76) (Lv17:83) (Lv18:90) (Lv19:98) (Lv20:84) (Lv21:85) (Lv22:86) (Lv23:87) (Lv24:88) (Lv25:89) (Lv26:89) (Lv27:90) (Lv28:91) (Lv29:92) (Lv30:93) (Lv31:94) (Lv32:95) (Lv33:96) (Lv34:97) (Lv35:98) (Lv36:99) (Lv37:100) (Lv38:101) (Lv39:102) (Lv40:103) (Lv1:6) (Lv2:12) (Lv3:19) (Lv4:26) (Lv5:33) (Lv6:40) (Lv7:48) (Lv8:57) (Lv9:65) (Lv10:75) (Lv11:84) (Lv12:95) (Lv13:105) (Lv14:116) (Lv15:128) (Lv16:141) (Lv17:153) (Lv18:167) (Lv19:181) (Lv20:156) (Lv21:158) (Lv22:160) (Lv23:161) (Lv24:163) (Lv25:164) (Lv26:166) (Lv27:168) (Lv28:169) (Lv29:171) (Lv30:173) (Lv31:175) (Lv32:176) (Lv33:178) (Lv34:180) (Lv35:182) (Lv36:183) (Lv37:185) (Lv38:187) (Lv39:189) (Lv40:191)
Kèm 29 sát thương
Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20%
Khi đánh bại kẻ địch
Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây
Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20%
Khi đánh bại kẻ địchĐốt Cháy , tạo ra Hoả Diệm trên Mặt đất tại vị trí của chúng, gây ra Sát thương liên tục bằng 100% Sát thương dư thừa mỗi giây cho kẻ địch trong khu vực; Thời gian CD để tạo ra Mặt đất là 1 giây
Khi đánh bại kẻ địch
Alts
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage | Descript |
---|---|---|---|
1 | 26% | Gây ra mỗi giây 2 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 2-2 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 2 - 4 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 2 - 4 Điểm ST Lửa Kèm 29 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
2 | 26% | Gây ra mỗi giây 2 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 2-2 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 4 - 8 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 4 - 8 Điểm ST Lửa Kèm 32 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
3 | 26% | Gây ra mỗi giây 3 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 3-3 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 7 - 12 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 7 - 12 Điểm ST Lửa Kèm 35 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
4 | 26% | Gây ra mỗi giây 4 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 4-4 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 9 - 17 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 9 - 17 Điểm ST Lửa Kèm 38 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
5 | 26% | Gây ra mỗi giây 5 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 5-5 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 12 - 22 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 12 - 22 Điểm ST Lửa Kèm 41 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
6 | 26% | Gây ra mỗi giây 6 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 6-6 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 15 - 27 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 15 - 27 Điểm ST Lửa Kèm 44 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
7 | 26% | Gây ra mỗi giây 7 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 7-7 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 17 - 32 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 17 - 32 Điểm ST Lửa Kèm 47 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
8 | 26% | Gây ra mỗi giây 8 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 8-8 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 20 - 38 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 20 - 38 Điểm ST Lửa Kèm 50 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
9 | 26% | Gây ra mỗi giây 11 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 11-11 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 24 - 44 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 24 - 44 Điểm ST Lửa Kèm 53 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
10 | 26% | Gây ra mỗi giây 14 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 14-14 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 27 - 50 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 27 - 50 Điểm ST Lửa Kèm 56 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
11 | 26% | Gây ra mỗi giây 17 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 17-17 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 30 - 56 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 30 - 56 Điểm ST Lửa Kèm 59 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
12 | 26% | Gây ra mỗi giây 20 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 20-20 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 34 - 63 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 34 - 63 Điểm ST Lửa Kèm 62 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
13 | 26% | Gây ra mỗi giây 24 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 24-24 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 38 - 70 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 38 - 70 Điểm ST Lửa Kèm 65 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
14 | 26% | Gây ra mỗi giây 28 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 28-28 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 42 - 78 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 42 - 78 Điểm ST Lửa Kèm 68 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
15 | 26% | Gây ra mỗi giây 33 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 33-33 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 46 - 85 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 46 - 85 Điểm ST Lửa Kèm 71 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
16 | 26% | Gây ra mỗi giây 46 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 46-46 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 50 - 94 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 50 - 94 Điểm ST Lửa Kèm 74 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
17 | 26% | Gây ra mỗi giây 54 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 54-54 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 55 - 102 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 55 - 102 Điểm ST Lửa Kèm 77 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
18 | 26% | Gây ra mỗi giây 74 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 74-74 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 60 - 111 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 60 - 111 Điểm ST Lửa Kèm 80 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
19 | 26% | Gây ra mỗi giây 108 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 108-108 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 65 - 121 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 65 - 121 Điểm ST Lửa Kèm 83 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
20 | 26% | Gây ra mỗi giây 140 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 140-140 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 56 - 104 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 56 - 104 Điểm ST Lửa Kèm 86 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
21 | 29% | Gây ra mỗi giây 156 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 156-156 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 57 - 105 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 57 - 105 Điểm ST Lửa Kèm 87 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
22 | 32% | Gây ra mỗi giây 175 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 175-175 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 57 - 106 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 57 - 106 Điểm ST Lửa Kèm 88 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
23 | 36% | Gây ra mỗi giây 196 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 196-196 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 58 - 107 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 58 - 107 Điểm ST Lửa Kèm 89 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
24 | 41% | Gây ra mỗi giây 220 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 220-220 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 58 - 109 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 58 - 109 Điểm ST Lửa Kèm 90 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
25 | 46% | Gây ra mỗi giây 246 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 246-246 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 59 - 110 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 59 - 110 Điểm ST Lửa Kèm 91 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
26 | 51% | Gây ra mỗi giây 275 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 275-275 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 60 - 111 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 60 - 111 Điểm ST Lửa Kèm 92 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
27 | 57% | Gây ra mỗi giây 308 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 308-308 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 60 - 112 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 60 - 112 Điểm ST Lửa Kèm 93 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
28 | 64% | Gây ra mỗi giây 345 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 345-345 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 61 - 113 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 61 - 113 Điểm ST Lửa Kèm 94 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
29 | 72% | Gây ra mỗi giây 387 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 387-387 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 61 - 114 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 61 - 114 Điểm ST Lửa Kèm 95 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
30 | 80% | Gây ra mỗi giây 433 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 433-433 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 62 - 115 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 62 - 115 Điểm ST Lửa Kèm 96 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
31 | 80% | Gây ra mỗi giây 433 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 433-433 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 63 - 116 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 63 - 116 Điểm ST Lửa Kèm 97 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
32 | 80% | Gây ra mỗi giây 433 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 433-433 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 63 - 118 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 63 - 118 Điểm ST Lửa Kèm 98 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
33 | 80% | Gây ra mỗi giây 433 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 433-433 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 64 - 119 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 64 - 119 Điểm ST Lửa Kèm 99 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
34 | 80% | Gây ra mỗi giây 433 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 433-433 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 65 - 120 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 65 - 120 Điểm ST Lửa Kèm 100 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
35 | 80% | Gây ra mỗi giây 433 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 433-433 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 65 - 121 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 65 - 121 Điểm ST Lửa Kèm 101 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
36 | 80% | Gây ra mỗi giây 433 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 433-433 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 66 - 122 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 66 - 122 Điểm ST Lửa Kèm 102 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
37 | 80% | Gây ra mỗi giây 433 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 433-433 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 67 - 124 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 67 - 124 Điểm ST Lửa Kèm 103 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
38 | 80% | Gây ra mỗi giây 433 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 433-433 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 67 - 125 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 67 - 125 Điểm ST Lửa Kèm 104 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
39 | 80% | Gây ra mỗi giây 433 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 433-433 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 68 - 126 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 68 - 126 Điểm ST Lửa Kèm 105 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
40 | 80% | Gây ra mỗi giây 433 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 433-433 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 69 - 127 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 69 - 127 Điểm ST Lửa Kèm 106 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |