62 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Thời khắc 2) x1 |
62 | Tín hiệu của Viêm Hải(Thời khắc 2) x1 |
62 | Sợi Đảo Ngược x1 |
62 | Trái Tim Vòng Xoáy x1 |
62 | Trọng Khí x1 |
62 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
62 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
62 | Mở Lòng x1 |
67 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Thời khắc 3) x1 |
67 | Tín Hiệu của Viêm Hải (Thời khắc 3) x1 |
67 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Thời Khắc 3) x1 |
67 | Sợi Đảo Ngược x1 |
67 | Trái Tim Vòng Xoáy x1 |
67 | Trọng Khí x1 |
67 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
67 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
67 | Mở Lòng x1 |
71 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Thời khắc 4) x1 |
71 | Tín Hiệu của Viêm Hải (Thời khắc 4) x1 |
71 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Thời khắc 4) x1 |
71 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Thời khắc 4) x1 |
71 | Sợi Đảo Ngược x1 |
71 | Trái Tim Vòng Xoáy x1 |
71 | Trọng Khí x1 |
71 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
71 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
71 | Mở Lòng x1 |
75 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Thời khắc 5) x1 |
75 | Tín Hiệu của Viêm Hải (Thời khắc 5) x1 |
75 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Thời khắc 5) x1 |
75 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Thời khắc 5) x1 |
75 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Thời khắc 5) x1 |
75 | Sợi Đảo Ngược x1 |
75 | Trái Tim Vòng Xoáy x1 |
75 | Trọng Khí x1 |
75 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
75 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
75 | Mở Lòng x1 |
78 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Thời khắc 6) x1 |
78 | Tín Hiệu của Viêm Hải (Thời khắc 6) x1 |
78 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Thời khắc 6) x1 |
78 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Thời Khắc 6) x1 |
78 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Thời Khắc 6) x1 |
78 | Sợi Đảo Ngược x1 |
78 | Trái Tim Vòng Xoáy x1 |
78 | Trọng Khí x1 |
78 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
78 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
78 | Mở Lòng x1 |
81 | Tín Hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Thời Khắc 7) x1 |
81 | Tín hiệu của Viêm Hải (Thời khắc 7) x1 |
81 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Thời khắc 7) x1 |
81 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Thời khắc 7) x1 |
81 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Thời khắc 7) x1 |
81 | Sợi Đảo Ngược x1 |
81 | Trái Tim Vòng Xoáy x1 |
81 | Trọng Khí x1 |
81 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
81 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
81 | Mở Lòng x1 |
81 | Tinh Chuẩn Cuồng Mãnh x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Tăng Vũ Khí x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Tái Sinh x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Chuyển Hóa Điện Năng x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Lãnh Địa Hàn Băng x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Nhạy Cảm x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Tăng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Rào Cản Năng Lượng x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Nguồn Ma Lực x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Cú Ném Chính Xác x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Kháng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Thần Tốc x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Nổi Đau Sâu Thẳm x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Tăng Ăn Mòn x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Nạp NL Lửa Đỏ x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Kiên Cố x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Buff Sắc Nhọn x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Buff Xâm Thực x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Buff Lạnh Lẽo x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Buff Sấm Sét x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Buff Lửa Nung x1 (Lv16) |
83 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Thời khắc 8) x1 |
83 | Tín hiệu của Viêm Hải (Thời khắc 8) x1 |
83 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Thời khắc 8) x1 |
83 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Thời khắc 8) x1 |
83 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Thời khắc 8) x1 |
83 | Sợi Đảo Ngược x1 |
83 | Trái Tim Vòng Xoáy x1 |
83 | Trọng Khí x1 |
83 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
83 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
83 | Mở Lòng x1 |
83 | Khởi Đầu Nguyên Sơ x1 |
83 | Kết Thúc Hỗn Loạn x1 |
83 | Tinh Chuẩn Cuồng Mãnh x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Tăng Vũ Khí x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Tái Sinh x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Chuyển Hóa Điện Năng x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Lãnh Địa Hàn Băng x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Nhạy Cảm x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Tăng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Rào Cản Năng Lượng x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Nguồn Ma Lực x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Cú Ném Chính Xác x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Kháng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Thần Tốc x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Nổi Đau Sâu Thẳm x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Tăng Ăn Mòn x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Nạp NL Lửa Đỏ x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Kiên Cố x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Buff Sắc Nhọn x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Buff Xâm Thực x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Buff Lạnh Lẽo x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Buff Sấm Sét x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Buff Lửa Nung x1 (Lv16) |
84 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Thời khắc 8) x1 |
84 | Tín hiệu của Viêm Hải (Thời khắc 8) x1 |
84 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Thời khắc 8) x1 |
84 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Thời khắc 8) x1 |
84 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Thời khắc 8) x1 |
84 | Sợi Đảo Ngược x1 |
84 | Trái Tim Vòng Xoáy x1 |
84 | Trọng Khí x1 |
84 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
84 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
84 | Mở Lòng x1 |
84 | Khởi Đầu Nguyên Sơ x1 |
84 | Kết Thúc Hỗn Loạn x1 |
84 | Tinh Chuẩn Cuồng Mãnh x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Tăng Vũ Khí x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Tái Sinh x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Chuyển Hóa Điện Năng x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Lãnh Địa Hàn Băng x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Nhạy Cảm x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Tăng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Rào Cản Năng Lượng x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Nguồn Ma Lực x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Cú Ném Chính Xác x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Kháng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Thần Tốc x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Nổi Đau Sâu Thẳm x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Tăng Ăn Mòn x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Nạp NL Lửa Đỏ x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Kiên Cố x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Buff Sắc Nhọn x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Buff Xâm Thực x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Buff Lạnh Lẽo x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Buff Sấm Sét x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Buff Lửa Nung x1 (Lv16) |
85 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Thời khắc 8) x1 |
85 | Tín hiệu của Viêm Hải (Thời khắc 8) x1 |
85 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Thời khắc 8) x1 |
85 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Thời khắc 8) x1 |
85 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Thời khắc 8) x1 |
85 | Sợi Đảo Ngược x1 |
85 | Trái Tim Vòng Xoáy x1 |
85 | Trọng Khí x1 |
85 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
85 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
85 | Mở Lòng x1 |
85 | Khởi Đầu Nguyên Sơ x1 |
85 | Kết Thúc Hỗn Loạn x1 |
85 | Tinh Chuẩn Cuồng Mãnh x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Tăng Vũ Khí x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Tái Sinh x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Chuyển Hóa Điện Năng x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Lãnh Địa Hàn Băng x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Nhạy Cảm x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Tăng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Rào Cản Năng Lượng x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Nguồn Ma Lực x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Cú Ném Chính Xác x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Kháng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Thần Tốc x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Nổi Đau Sâu Thẳm x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Tăng Ăn Mòn x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Nạp NL Lửa Đỏ x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Kiên Cố x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Buff Sắc Nhọn x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Buff Xâm Thực x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Buff Lạnh Lẽo x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Buff Sấm Sét x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Buff Lửa Nung x1 (Lv16) |
62 | Sợi Đảo Ngược x1 |
62 | Trái Tim Vòng Xoáy x1 |
62 | Trọng Khí x1 |
62 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
62 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
62 | Mở Lòng x1 |
67 | Sợi Đảo Ngược x1 |
67 | Trái Tim Vòng Xoáy x1 |
67 | Trọng Khí x1 |
67 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
67 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
67 | Mở Lòng x1 |
71 | Tín hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Thời khắc 4) x1 |
71 | Tín Hiệu của Viêm Hải (Thời khắc 4) x1 |
71 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Thời khắc 4) x1 |
71 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Thời khắc 4) x1 |
71 | Sợi Đảo Ngược x1 |
71 | Trái Tim Vòng Xoáy x1 |
71 | Trọng Khí x1 |
71 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
71 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
71 | Mở Lòng x1 |
75 | Sợi Đảo Ngược x1 |
75 | Trái Tim Vòng Xoáy x1 |
75 | Trọng Khí x1 |
75 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
75 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
75 | Mở Lòng x1 |
78 | Sợi Đảo Ngược x1 |
78 | Trái Tim Vòng Xoáy x1 |
78 | Trọng Khí x1 |
78 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
78 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
78 | Mở Lòng x1 |
81 | Sợi Đảo Ngược x1 |
81 | Trái Tim Vòng Xoáy x1 |
81 | Trọng Khí x1 |
81 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
81 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
81 | Mở Lòng x1 |
81 | Tinh Chuẩn Cuồng Mãnh x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Tăng Vũ Khí x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Tái Sinh x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Chuyển Hóa Điện Năng x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Lãnh Địa Hàn Băng x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Nhạy Cảm x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Tăng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Rào Cản Năng Lượng x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Nguồn Ma Lực x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Cú Ném Chính Xác x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Kháng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Thần Tốc x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Nổi Đau Sâu Thẳm x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Tăng Ăn Mòn x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Nạp NL Lửa Đỏ x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Kiên Cố x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Buff Sắc Nhọn x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Buff Xâm Thực x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Buff Lạnh Lẽo x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Buff Sấm Sét x1 (Lv16) |
81 | Tinh Chuẩn Buff Lửa Nung x1 (Lv16) |
83 | Tín Hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Thời Khắc 7) x1 |
83 | Tín hiệu của Viêm Hải (Thời khắc 7) x1 |
83 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Thời khắc 7) x1 |
83 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Thời khắc 7) x1 |
83 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Thời khắc 7) x1 |
83 | Sợi Đảo Ngược x1 |
83 | Trái Tim Vòng Xoáy x1 |
83 | Trọng Khí x1 |
83 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
83 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
83 | Mở Lòng x1 |
83 | Khởi Đầu Nguyên Sơ x1 |
83 | Kết Thúc Hỗn Loạn x1 |
83 | Tinh Chuẩn Cuồng Mãnh x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Tăng Vũ Khí x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Tái Sinh x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Chuyển Hóa Điện Năng x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Lãnh Địa Hàn Băng x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Nhạy Cảm x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Tăng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Rào Cản Năng Lượng x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Nguồn Ma Lực x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Cú Ném Chính Xác x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Kháng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Thần Tốc x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Nổi Đau Sâu Thẳm x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Tăng Ăn Mòn x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Nạp NL Lửa Đỏ x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Kiên Cố x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Buff Sắc Nhọn x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Buff Xâm Thực x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Buff Lạnh Lẽo x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Buff Sấm Sét x1 (Lv16) |
83 | Tinh Chuẩn Buff Lửa Nung x1 (Lv16) |
84 | Tín Hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Thời Khắc 7) x1 |
84 | Tín hiệu của Viêm Hải (Thời khắc 7) x1 |
84 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Thời khắc 7) x1 |
84 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Thời khắc 7) x1 |
84 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Thời khắc 7) x1 |
84 | Sợi Đảo Ngược x1 |
84 | Trái Tim Vòng Xoáy x1 |
84 | Trọng Khí x1 |
84 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
84 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
84 | Mở Lòng x1 |
84 | Khởi Đầu Nguyên Sơ x1 |
84 | Kết Thúc Hỗn Loạn x1 |
84 | Tinh Chuẩn Cuồng Mãnh x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Tăng Vũ Khí x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Tái Sinh x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Chuyển Hóa Điện Năng x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Lãnh Địa Hàn Băng x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Nhạy Cảm x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Tăng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Rào Cản Năng Lượng x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Nguồn Ma Lực x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Cú Ném Chính Xác x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Kháng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Thần Tốc x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Nổi Đau Sâu Thẳm x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Tăng Ăn Mòn x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Nạp NL Lửa Đỏ x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Kiên Cố x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Buff Sắc Nhọn x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Buff Xâm Thực x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Buff Lạnh Lẽo x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Buff Sấm Sét x1 (Lv16) |
84 | Tinh Chuẩn Buff Lửa Nung x1 (Lv16) |
85 | Tín Hiệu Vực Sâu Đóng Băng (Thời Khắc 7) x1 |
85 | Tín hiệu của Viêm Hải (Thời khắc 7) x1 |
85 | Tín Hiệu Luyện Cảnh Thép (Thời khắc 7) x1 |
85 | Tín Hiệu Đất Hoang Sấm Rền (Thời khắc 7) x1 |
85 | Tín Hiệu Thành Đêm U Dạ (Thời khắc 7) x1 |
85 | Sợi Đảo Ngược x1 |
85 | Trái Tim Vòng Xoáy x1 |
85 | Trọng Khí x1 |
85 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
85 | Trâm Quan Cai Ngục x1 |
85 | Mở Lòng x1 |
85 | Khởi Đầu Nguyên Sơ x1 |
85 | Kết Thúc Hỗn Loạn x1 |
85 | Tinh Chuẩn Cuồng Mãnh x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Tăng Vũ Khí x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Tái Sinh x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Chuyển Hóa Điện Năng x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Lãnh Địa Hàn Băng x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Nhạy Cảm x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Tăng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Rào Cản Năng Lượng x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Nguồn Ma Lực x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Cú Ném Chính Xác x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Kháng Nguyên Tố x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Thần Tốc x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Nổi Đau Sâu Thẳm x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Tăng Ăn Mòn x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Nạp NL Lửa Đỏ x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Kiên Cố x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Buff Sắc Nhọn x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Buff Xâm Thực x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Buff Lạnh Lẽo x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Buff Sấm Sét x1 (Lv16) |
85 | Tinh Chuẩn Buff Lửa Nung x1 (Lv16) |