Cung Tốc Biến
Cung Tốc Biến
Tấn Công
Vật Lý
Từ xa
Vật Ném
Bắn Trực Tiếp
Di chuyển
Giới hạn Cung, Nỏ
Tiêu Hao MP
5
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
186%
Thi triển kỹ năng này sẽ nhảy về sau và bắn ra một Vật Ném, gây 186% ST Tấn Công Vũ Khí.
Vật Ném của kỹ năng này sẽ Xuyên Thấu vĩnh viễn.
Vật Ném của kỹ năng này sẽ Xuyên Thấu vĩnh viễn.
Cung Tốc Biến:
Gây 186% ST Tấn Công Vũ Khí
Vật Ném bắn từ kỹ năng nàyXuyên Thấu vĩnh viễn
Gây 186% ST Tấn Công Vũ Khí
Vật Ném bắn từ kỹ năng này
Gây ra 186.0% sát thương vũ khí tấn công
Vật Ném bắn từ kỹ năng này Xuyên Thấu vĩnh viễn
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|
1 | 186% | Gây ra 186.0% sát thương vũ khí tấn công |
2 | 190% | Gây ra 190.0% sát thương vũ khí tấn công |
3 | 193% | Gây ra 193.0% sát thương vũ khí tấn công |
4 | 196% | Gây ra 196.0% sát thương vũ khí tấn công |
5 | 200% | Gây ra 200.0% sát thương vũ khí tấn công |
6 | 203% | Gây ra 203.0% sát thương vũ khí tấn công |
7 | 207% | Gây ra 207.0% sát thương vũ khí tấn công |
8 | 210% | Gây ra 210.0% sát thương vũ khí tấn công |
9 | 213% | Gây ra 213.0% sát thương vũ khí tấn công |
10 | 217% | Gây ra 217.0% sát thương vũ khí tấn công |
11 | 220% | Gây ra 220.0% sát thương vũ khí tấn công |
12 | 224% | Gây ra 224.0% sát thương vũ khí tấn công |
13 | 227% | Gây ra 227.0% sát thương vũ khí tấn công |
14 | 231% | Gây ra 231.0% sát thương vũ khí tấn công |
15 | 234% | Gây ra 234.0% sát thương vũ khí tấn công |
16 | 237% | Gây ra 237.0% sát thương vũ khí tấn công |
17 | 241% | Gây ra 241.0% sát thương vũ khí tấn công |
18 | 244% | Gây ra 244.0% sát thương vũ khí tấn công |
19 | 248% | Gây ra 248.0% sát thương vũ khí tấn công |
20 | 251% | Gây ra 251.0% sát thương vũ khí tấn công |
21 | 271% | Gây ra 271.0% sát thương vũ khí tấn công |
22 | 293% | Gây ra 293.0% sát thương vũ khí tấn công |
23 | 316% | Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công |
24 | 342% | Gây ra 342.0% sát thương vũ khí tấn công |
25 | 369% | Gây ra 369.0% sát thương vũ khí tấn công |
26 | 399% | Gây ra 399.0% sát thương vũ khí tấn công |
27 | 431% | Gây ra 431.0% sát thương vũ khí tấn công |
28 | 465% | Gây ra 465.0% sát thương vũ khí tấn công |
29 | 502% | Gây ra 502.0% sát thương vũ khí tấn công |
30 | 542% | Gây ra 542.0% sát thương vũ khí tấn công |
31 | 542% | Gây ra 542.0% sát thương vũ khí tấn công |
32 | 542% | Gây ra 542.0% sát thương vũ khí tấn công |
33 | 542% | Gây ra 542.0% sát thương vũ khí tấn công |
34 | 542% | Gây ra 542.0% sát thương vũ khí tấn công |
35 | 542% | Gây ra 542.0% sát thương vũ khí tấn công |
36 | 542% | Gây ra 542.0% sát thương vũ khí tấn công |
37 | 542% | Gây ra 542.0% sát thương vũ khí tấn công |
38 | 542% | Gây ra 542.0% sát thương vũ khí tấn công |
39 | 542% | Gây ra 542.0% sát thương vũ khí tấn công |
40 | 542% | Gây ra 542.0% sát thương vũ khí tấn công |