Hóa Thân Chúng Thần - Đặc tính Anh Hùng /9
Nhà Tiên Tri|Thea
Văn Chương Anh Hùngx100|Aember
Thea vận dụng chúc phúc để mở rộng Thần Vực. Khi ở bên ngoài Thần Vực, Thea có thể vận dụng Chúc Phúc Linh Động để đối phó với kẻ địch; khi tiến vào Thần Vực, Thea sẽ sử dụng Chúc Phúc Bền Bỉ để đối đầu kẻ địch mạnh mẽ.
Văn Chương Anh Hùngx100|Aember
Thea vận dụng chúc phúc để mở rộng Thần Vực. Khi ở bên ngoài Thần Vực, Thea có thể vận dụng Chúc Phúc Linh Động để đối phó với kẻ địch; khi tiến vào Thần Vực, Thea sẽ sử dụng Chúc Phúc Bền Bỉ để đối đầu kẻ địch mạnh mẽ.
Hóa Thân Chúng Thần
Yêu cầu Lv.1
Cứ 2 giây nhận được 1 Chúc Phúc Thần, thứ tự là:Chúc Phúc Tụ Năng -Chúc Phúc Linh Động -Chúc Phúc Bền Bỉ
Nhấp vào Kỹ Năng Đặc Tính để sử dụngThần Vực đối với kẻ địch gần nhất, kéo dài 3 giây, hồi chế 6 giây
Thần Vực tiêu hao mỗi lớp phúc lành, trong thời gian Thần Vực tiếp tục, bổ sung +20% Sát thương, tối đa +200%
Mỗi khiThần Vực tốn 1 lớp chúc phúc, trong thời gian duy trì Thần Vực , lúc dùng kỹ năng +10% tỉ lệ nhận được 1 lớp Chúc Phúc Tụ Năng , Chúc Phúc Linh Động và Chúc Phúc Bền Bỉ , CD 0.3 giây
Yêu cầu Lv.1
Cứ 2 giây nhận được 1 Chúc Phúc Thần, thứ tự là:
Nhấp vào Kỹ Năng Đặc Tính để sử dụng
Mỗi khi
Thần Quyền
Yêu cầu Lv.25
Cứ có 1 tầngChúc Phúc Linh Động , khiến địch HP đầy chịu thêm +12% sát thương, tối đa cộng dồn 20 tầng
Cứ có 1 tầngChúc Phúc Bền Bỉ , khiến địch HP thấp chịu thêm +12% sát thương, tối đa cộng dồn 20 tầng
Nếu không ở trong phạm viThần Vực , tất cả Chúc Phúc Bền Bỉ chuyển thành Chúc Phúc Linh Động
Nếu ở phạm viThần Vực , tất cả Chúc Phúc Linh Động chuyển thành Chúc Phúc Bền Bỉ
Yêu cầu Lv.25
Cứ có 1 tầng
Cứ có 1 tầng
Nếu không ở trong phạm vi
Nếu ở phạm vi
Xoay Chuyển Thần Lực
Yêu cầu Lv.45
Nếu không ở trong phạm viThần Vực , cứ có 1 tầng Chúc Phúc bất kỳ, +4% Tốc Chạy
Nếu trong phạm viThần Vực , Thần Vực tốn mỗi lớp Chúc Phúc sẽ +3% ST thêm, cộng dồn tối đa 8 lớp
Yêu cầu Lv.45
Nếu không ở trong phạm vi
Nếu trong phạm vi
Thực Lực Trời Ban
Yêu cầu Lv.45
Khi gâySát thương cho kẻ HP Đầy không phải là Kình Địch , hệ thống sẽ tự động cố gắng kích hoạt Thần Vực .
Lúc dùngThần Vực , cứ có 1 kẻ địch trong phạm vi sẽ nhận được 1 lớp Chúc Phúc Linh Động và Chúc Phúc Bền Bỉ
Thời gian duy trìThần Vực , +24% sát thương thêm
Yêu cầu Lv.45
Khi gây
Lúc dùng
Thời gian duy trì
Thần Diệu
Yêu cầu Lv.60
Thần Vực tiêu hao mỗi lớp Chúc Phúc, sẽ 0.3 thời gian duy trì Thần Vực lần này
Nếu không ở trong phạm viThần Vực , tăng hoặc giảm giới hạn số tầng của Chúc Phúc Bền Bỉ cũng có tác dụng với Chúc Phúc Linh Động
Nếu ở phạm viThần Vực , tăng hoặc giảm giới hạn số tầng của Chúc Phúc Linh Động cũng có tác dụng với Chúc Phúc Bền Bỉ
Nhận được một khe kỹ năng, có thể cài đặt Kỹ Năng Hỗ Trợ và Phát động Kỹ Năng Hỗ Trợ, để phụ trợ cho Kỹ Năng Đặc TínhThần Vực
Yêu cầu Lv.60
Nếu không ở trong phạm vi
Nếu ở phạm vi
Nhận được một khe kỹ năng, có thể cài đặt Kỹ Năng Hỗ Trợ và Phát động Kỹ Năng Hỗ Trợ, để phụ trợ cho Kỹ Năng Đặc Tính
Cân Bằng Thần Vực
Yêu cầu Lv.75
Cứ có 1 lớpChúc Phúc Linh Động , mỗi giây mất 0.5% HP và 0.8% Khiên hiện tại, tối đa cộng dồn 20 lớp
Cứ có 1 lớpChúc Phúc Linh Động , +6% Tốc đánh và dùng phép thêm, tối đa cộng dồn 20 lớp
Cứ có 1 lớpChúc Phúc Linh Động , -3% Tốc Chạy, -2% tốc đánh và dùng phép, tối đa cộng dồn 20 lớp
Cứ có 1 lớpChúc Phúc Bền Bỉ , -6% ST nhận phải, tối đa cộng dồn 20 lớp (nhân dồn)
Yêu cầu Lv.75
Cứ có 1 lớp
Cứ có 1 lớp
Cứ có 1 lớp
Cứ có 1 lớp
Quyền Lực Thần Vực
Yêu cầu Lv.75
Thời gian duy trì Chúc Phúc -50% thêm
Thần Vực tiêu hao mỗi lớp Chúc Phúc, trong thời gian duy trì Thần Vực sẽ +5% sát thương thêm, cộng dồn tối đa 25 tầng
Yêu cầu Lv.75
Thời gian duy trì Chúc Phúc -50% thêm
Hóa Thân Giáng Thần
Yêu cầu Lv.90
Thêm +35% tốc độ hồi CDThần Vực
Thêm -40% thời gian duy trìThần Vực
Nếu trong phạm viThần Vực , cứ có 1 tầng Chúc Phúc sẽ thêm +12% sát thương, tối đa cộng dồn 25 tầng
Yêu cầu Lv.90
Thêm +35% tốc độ hồi CD
Thêm -40% thời gian duy trì
Nếu trong phạm vi
Thần Hành Thánh Giả
Yêu cầu Lv.90
-50% bán kính kỹ năngThần Vực
Lúc rờiThần Vực , mất toàn bộ Chúc Phúc
Nếu không ở trong phạm viThần Vực ,mỗi 4% đã tổn thất, ST chịu phải sẽ +1%
Nếu không ở trong phạm viThần Vực , khi gây sát thương, phần tỉ lệ HP hiện tại vượt quá kẻ địch của bạn cũng xem như HP đầy
Yêu cầu Lv.90
-50% bán kính kỹ năng
Lúc rời
Nếu không ở trong phạm vi
Nếu không ở trong phạm vi
Item /2
Tín Vật Thần Trao
Yêu cầu Lv.1
Thần đã chán ghét quyền năng của chính mình, vậy nên người trao nó cho cô gái đã khẩn cầu người.
Yêu cầu Lv.1
Thần đã chán ghét quyền năng của chính mình, vậy nên người trao nó cho cô gái đã khẩn cầu người.
Thần Trao Quyền Hành
Yêu cầu Lv.1
"Ta mang quyền hành của chúng thần từ nơi Thần Vực trở về, gánh trọng trách thay thần linh nơi phàm trần. "
Yêu cầu Lv.1
"Ta mang quyền hành của chúng thần từ nơi Thần Vực trở về, gánh trọng trách thay thần linh nơi phàm trần. "
Trang Bị Truyền Kỳ /5
Thay Đổi Thần Cách
Yêu cầu Lv.1
Yêu cầu Lv.1
- Mỗi lần khắc một phần ký ức anh hùng ma thuật, thời gian tiếp tục
Thần Vực tăng +20% . - Mỗi khi khắc một phần Ký Ức Anh Hùng Truyền Kỳ, tốc độ hồi phục CD
Thần Vực tăng +7%
Băng Qua Ngưỡng Cửa Thần Vực
Yêu cầu Lv.1
Yêu cầu Lv.1
- Nếu không ở trong phạm vi
Thần Vực , tăng hoặc giảm giới hạn số lớp củaChúc Phúc Tụ Năng cũng có tác dụng vớiChúc Phúc Linh Động \nNếu trong phạm viThần Vực , tăng hoặc giảm giới hạn số lớp củaChúc Phúc Tụ Năng cũng có tác dụng vớiChúc Phúc Bền Bỉ
Theo Bước Chư Thần
Yêu cầu Lv.1
Yêu cầu Lv.1
- Cứ có 1 tầng
Chúc Phúc Linh Động , khiến địchHP đầy chịu thêm +(2–2.5)% sát thương, tối đa cộng dồn 20 tầng
Khi bị tấn công sẽ mất 3 lớpChúc Phúc Linh Động - Cứ có 1 lớp
Chúc Phúc Bền Bỉ , tăng (-2.5–-2)% ST gánh chịu, tối đa cộng dồn 20 lớp
Khi đánh bại, mất 3 lớpChúc Phúc Bền Bỉ
Cầu nguyện Ngày Chung Cuộc-Kiến thức
Yêu cầu Lv.1
Yêu cầu Lv.1
- Kích hoạt đặc tính Anh Hùng:
Quyền Lực Thần Vực - (-30–-20)% sát thương thêm
Di Vật Anh Hùng Phụ Tố
Tier | Modifier | Level | Weight | hero |
---|---|---|---|---|
1 | +(10–12)% HP Max và Khiên Max | 79 | 220 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | +(7–9)% HP Max và Khiên Max | 76 | 220 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | +5% HP Max và Khiên Max | 1 | 220 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | +(28–36)% sát thương | 79 | 220 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | +(22–27)% sát thương | 76 | 220 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | +(17–21)% sát thương | 1 | 220 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | +(12–15)% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng | 79 | 220 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | +(9–11)% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng | 76 | 220 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | +(7–8)% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng | 1 | 220 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | +(10–12)% Tốc Đánh và Dùng Phép | 79 | 220 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | +(8–9)% Tốc Đánh và Dùng Phép | 76 | 220 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | +(6–7)% Tốc Đánh và Dùng Phép | 1 | 220 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | +(7–9)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 79 | 220 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | +6% CD Tốc Độ Hồi Phục | 76 | 220 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | +5% CD Tốc Độ Hồi Phục | 1 | 220 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | +(7–9)% tốc độ hồi CD | 81 | 90 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | +6% tốc độ hồi CD | 78 | 240 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | +5% tốc độ hồi CD | 71 | 270 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | Thêm +(12–15)% thời gian duy trì | 81 | 90 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | Thêm +(9–11)% thời gian duy trì | 78 | 240 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | Thêm +(6–8)% thời gian duy trì | 71 | 270 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | 81 | 90 | Hóa Thân Chúng Thần | |
2 | 78 | 240 | Hóa Thân Chúng Thần | |
3 | 71 | 270 | Hóa Thân Chúng Thần | |
1 | Nếu không ở trong phạm vi | 81 | 90 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | Nếu không ở trong phạm vi | 78 | 240 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | Nếu không ở trong phạm vi | 71 | 270 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | Nếu không ở trong phạm vi | 81 | 90 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | Nếu không ở trong phạm vi | 78 | 240 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | Nếu không ở trong phạm vi | 71 | 270 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | Trong thời gian duy trì | 87 | 60 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | Trong thời gian duy trì | 81 | 300 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | 87 | 60 | Hóa Thân Chúng Thần | |
2 | 81 | 300 | Hóa Thân Chúng Thần | |
3 | 75 | 390 | Hóa Thân Chúng Thần |
Ký Ức Anh Hùng Phụ Tố
Tier | Modifier | Level | Weight | hero |
---|---|---|---|---|
1 | +(10–12)% HP Max và Khiên Max | 82 | 145 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | +(7–9)% HP Max và Khiên Max | 79 | 182 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | +5% HP Max và Khiên Max | 1 | 255 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | -6% sát thương thêm nhận phải | 82 | 145 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | -5% sát thương thêm nhận phải | 79 | 182 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | -4% sát thương thêm nhận phải | 1 | 255 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | +(28–36)% sát thương | 82 | 145 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | +(22–27)% sát thương | 79 | 182 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | +(17–21)% sát thương | 1 | 255 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | +(24–30)% ST Bạo Kích | 82 | 145 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | +(18–23)% ST Bạo Kích | 79 | 182 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | +(14–17)% ST Bạo Kích | 1 | 255 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | +(47–60)% Điểm Bạo Kích | 82 | 145 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | +(36–46)% Điểm Bạo Kích | 79 | 182 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | +(28–35)% Điểm Bạo Kích | 1 | 255 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | +(10–12)% Tốc Đánh và Dùng Phép | 82 | 145 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | +(8–9)% Tốc Đánh và Dùng Phép | 79 | 182 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | +(6–7)% Tốc Đánh và Dùng Phép | 1 | 255 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | +(12–15)% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng | 82 | 145 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | +(9–11)% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng | 79 | 182 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | +(7–8)% thời gian duy trì hiệu ứng kỹ năng | 1 | 255 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | +(7–9)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 82 | 145 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | +6% CD Tốc Độ Hồi Phục | 79 | 182 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | +5% CD Tốc Độ Hồi Phục | 1 | 255 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | +5% | 82 | 145 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | +4% | 79 | 182 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | +3% | 1 | 255 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | Khi bạo kích, xác suất +(24–30)% nhận được 1 lớp | 82 | 145 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | Khi bạo kích, xác suất +(18–23)% nhận được 1 lớp | 79 | 182 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | Khi bạo kích, xác suất +(14–17)% nhận được 1 lớp | 1 | 255 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | +(16–20)% Tốc Chạy | 82 | 145 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | +(12–15)% Tốc Chạy | 79 | 182 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | +(10–11)% Tốc Chạy | 1 | 255 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | Thêm +(12–15)% thời gian duy trì | 85 | 40 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | Thêm +(9–11)% thời gian duy trì | 82 | 160 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | Thêm +(7–8)% thời gian duy trì | 71 | 200 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | Nếu không ở trong phạm vi | 85 | 40 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | Nếu không ở trong phạm vi | 82 | 160 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | Nếu không ở trong phạm vi | 71 | 200 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | Nếu không ở trong phạm vi | 85 | 40 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | Nếu không ở trong phạm vi | 82 | 160 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | Nếu không ở trong phạm vi | 71 | 200 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | Trong thời gian duy trì | 85 | 40 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | Trong thời gian duy trì | 82 | 160 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | Trong thời gian duy trì | 71 | 200 | Hóa Thân Chúng Thần |
1 | Thêm -15% thời gian duy trì Trong thời gian duy trì | 85 | 40 | Hóa Thân Chúng Thần |
2 | Thêm -15% thời gian duy trì Trong thời gian duy trì | 82 | 160 | Hóa Thân Chúng Thần |
3 | Thêm -15% thời gian duy trì Trong thời gian duy trì | 71 | 200 | Hóa Thân Chúng Thần |
Shop Kỹ Năng /281
Mở Khóa Cấp 1
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 21
Mở Khóa Cấp 21
Mở Khóa Cấp 21
Mở Khóa Cấp 21
Mở Khóa Cấp 21
Mở Khóa Cấp 21
Mở Khóa Cấp 21
Mở Khóa Cấp 21
Mở Khóa Cấp 21
Mở Khóa Cấp 21
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55