Gợn Sóng Nóng Rực
SS6Mùa giải
20
Thuộc Tính Chính:
Trí Tuệ
Tiêu Hao MP
15
Tốc Độ Dùng phép
0.64999998 s
Thời Gian CD
5 s
Hệ Số Sát Thương
298%
Simple
Thi triển kỹ năng này sẽ phóng 1 Gợn Sóng Nóng Rực, gây cho kẻ địch trong phạm vi nhất định 1128-2095 Pháp ThuậtLửa sát thương và Thu Hoạch 5/4 giây sát thương liên tục.
Khi thi triển kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tạiLõi Rực Lửa thì trong 1 giây sau sẽ kích hoạt kỹ năng này lần nữa.
Khi thi triển kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại
Details
Gợn Sóng Nóng Rực:
Gây 1128-2095 Pháp ThuậtLửa sát thương
Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tạiLõi Rực Lửa , thì trong 1 giây sau sẽ lần nữa kích hoạt kỹ năng này
Khi kỹ năng này đánh trúng,Thu Hoạch sát thương liên tục 1.25 giây
Gây 1128-2095 Pháp ThuậtLửa sát thương
Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại
Khi kỹ năng này đánh trúng,
SS5Mùa giải
Thuộc Tính Chính:
Trí Tuệ
Tiêu Hao MP
15
Tốc Độ Dùng phép
0.65 s
Thời Gian CD
5 s
Hệ Số Sát Thương
275%
Thi triển kỹ năng này sẽ phóng 1 Gợn Sóng Nóng Rực, gây cho kẻ địch trong phạm vi nhất định 20-37 Pháp ThuậtLửa sát thương và Thu Hoạch 5/4 giây sát thương liên tục.
Khi thi triển kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tạiLõi Rực Lửa thì trong 1 giây sau sẽ kích hoạt kỹ năng này lần nữa.
Khi thi triển kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại
Gợn Sóng Nóng Rực:
Gây 20-37 Pháp ThuậtLửa sát thương
Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tạiLõi Rực Lửa , thì trong 1 giây sau sẽ lần nữa kích hoạt kỹ năng này
Khi kỹ năng này đánh trúng,Thu Hoạch sát thương liên tục 1.25 giây
Gây 20-37 Pháp ThuậtLửa sát thương
Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại
Khi kỹ năng này đánh trúng,
Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Lõi Rực Lửa , thì trong 1 giây sau sẽ lần nữa kích hoạt kỹ năng này
Khi kỹ năng này đánh trúng,Thu Hoạch sát thương liên tục 1.25 giây
Khi kỹ năng này đánh trúng,
Alts
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage | Descript |
---|---|---|---|
1 | 298% | Gây ra sát thương 16-30 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 16-30 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
2 | 298% | Gây ra sát thương 18-33 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 18-33 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
3 | 298% | Gây ra sát thương 24-45 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 24-45 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
4 | 298% | Gây ra sát thương 32-60 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 32-60 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
5 | 298% | Gây ra sát thương 40-75 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 40-75 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
6 | 298% | Gây ra sát thương 48-90 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 48-90 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
7 | 298% | Gây ra sát thương 56-105 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 56-105 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
8 | 298% | Gây ra sát thương 68-126 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 68-126 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
9 | 298% | Gây ra sát thương 89-165 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 89-165 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
10 | 298% | Gây ra sát thương 113-209 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 113-209 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
11 | 298% | Gây ra sát thương 137-254 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 137-254 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
12 | 298% | Gây ra sát thương 161-299 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 161-299 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
13 | 298% | Gây ra sát thương 193-359 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 193-359 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
14 | 298% | Gây ra sát thương 226-419 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 226-419 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
15 | 298% | Gây ra sát thương 266-494 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 266-494 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
16 | 298% | Gây ra sát thương 371-688 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 371-688 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
17 | 298% | Gây ra sát thương 435-808 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 435-808 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
18 | 298% | Gây ra sát thương 596-1107 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 596-1107 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
19 | 298% | Gây ra sát thương 870-1616 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 870-1616 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
20 | 298% | Gây ra sát thương 1128-2095 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 1128-2095 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
21 | 334% | Gây ra sát thương 1263-2346 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 1263-2346 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
22 | 374% | Gây ra sát thương 1415-2627 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 1415-2627 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
23 | 419% | Gây ra sát thương 1584-2943 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 1584-2943 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
24 | 469% | Gây ra sát thương 1775-3296 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 1775-3296 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
25 | 526% | Gây ra sát thương 1988-3691 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 1988-3691 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
26 | 589% | Gây ra sát thương 2226-4134 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 2226-4134 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
27 | 660% | Gây ra sát thương 2493-4630 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 2493-4630 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
28 | 739% | Gây ra sát thương 2792-5186 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 2792-5186 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
29 | 827% | Gây ra sát thương 3128-5808 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 3128-5808 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
30 | 927% | Gây ra sát thương 3503-6505 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 3503-6505 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
31 | 927% | Gây ra sát thương 3503-6505 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 3503-6505 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
32 | 927% | Gây ra sát thương 3503-6505 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 3503-6505 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
33 | 927% | Gây ra sát thương 3503-6505 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 3503-6505 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
34 | 927% | Gây ra sát thương 3503-6505 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 3503-6505 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
35 | 927% | Gây ra sát thương 3503-6505 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 3503-6505 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
36 | 927% | Gây ra sát thương 3503-6505 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 3503-6505 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
37 | 927% | Gây ra sát thương 3503-6505 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 3503-6505 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
38 | 927% | Gây ra sát thương 3503-6505 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 3503-6505 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
39 | 927% | Gây ra sát thương 3503-6505 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 3503-6505 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
40 | 927% | Gây ra sát thương 3503-6505 Pháp ThuậtLửa | Gợn Sóng Nóng Rực: Gây 3503-6505 Pháp ThuậtLửa sát thương Khi dùng kỹ năng này, nếu trong vòng 15 mét tồn tại Khi kỹ năng này đánh trúng, |
Gợn Sóng Nóng Rực
Gợn Sóng Nóng Rực
Gây ST Lửa Pháp Thuật cho xung quanh, thu hoạch ST liên tục