Ảnh Quét Chí Mạng - Đặc tính Anh Hùng /9
Súng Thánh|Carino
Văn Chương Anh Hùngx100|Aember / Nguyên Tinhx980
Đặc sắc chiến đấu của Carino chính là dùng hiệu ứng Súng Ngắn của Vật Ném. Carino có thể lắp đặt đạn hiệu ứng cao bằng cách di chuyển, đồng thời khống chế cự ly với kẻ địch để tăng buff khi tấn công.
Văn Chương Anh Hùngx100|Aember / Nguyên Tinhx980
Đặc sắc chiến đấu của Carino chính là dùng hiệu ứng Súng Ngắn của Vật Ném. Carino có thể lắp đặt đạn hiệu ứng cao bằng cách di chuyển, đồng thời khống chế cự ly với kẻ địch để tăng buff khi tấn công.
Ảnh Quét Chí Mạng
Yêu cầu Lv.1
Kỹ năng Vật Ném sẽ tiêu hao đạn
$+P1$ dung lượng đạn ban đầu
Có thể nhấp kỹ năng đặc tính đểlắp đặt Đạn Dược, thời gian lắp đặt cơ bản 0.8 s
Trong quá trìnhlắp đặt không thể dùng kỹ năng Vật Ném
Sau khiNạp Đạn , tăng +20% ST, duy trì 2 s
+2 số lượng Vật Ném
Yêu cầu Lv.1
Kỹ năng Vật Ném sẽ tiêu hao đạn
$+P1$ dung lượng đạn ban đầu
Có thể nhấp kỹ năng đặc tính để
Trong quá trình
Sau khi
+2 số lượng Vật Ném
Cơ Động Lắp Đặt
Yêu cầu Lv.25
Luôn cố tự độngNạp Đạn , Nạp Đạn có thể gián đoạn
-0.4 giây thời gianlắp đặt
Chỉ nạp lại 2 viên đạn cùng một lúc
Khi dùng kỹ năng di chuyển không phải loại chỉ dẫn,Nạp Đạn 2 Đạn Đặc Biệt
Kỹ năng Vật Ném có thể sở hữuHiệu ứng Súng Ngắn
Yêu cầu Lv.25
Luôn cố tự động
-0.4 giây thời gian
Chỉ
Khi dùng kỹ năng di chuyển không phải loại chỉ dẫn,
Kỹ năng Vật Ném có thể sở hữu
Chính Xác Tuyệt Đối
Yêu cầu Lv.45
Nếu kỹ năng Vật Ném trong 1 gây ra tối thiểu 6 lần đánh trúng lên cùng 1 kẻ địch, +20% ST thêm, duy trì 6 giây
Nếu kỹ năng Vật Ném gây ra ít nhất 10 lần Đánh trúng 1 kẻ địch trong 1 giây, Bổ sung +15% Sát thương, Tiếp tục 6 giây
Yêu cầu Lv.45
Nếu kỹ năng Vật Ném trong 1 gây ra tối thiểu 6 lần đánh trúng lên cùng 1 kẻ địch, +20% ST thêm, duy trì 6 giây
Nếu kỹ năng Vật Ném gây ra ít nhất 10 lần Đánh trúng 1 kẻ địch trong 1 giây, Bổ sung +15% Sát thương, Tiếp tục 6 giây
Cú Bắn Tấn Công
Yêu cầu Lv.45
Mỗi lần Vật Ném đánh trúng địch, kỹ năng di chuyển - 15% thời gian CD
Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, tăng +25% ST, duy trì 2s
Yêu cầu Lv.45
Mỗi lần Vật Ném đánh trúng địch, kỹ năng di chuyển - 15% thời gian CD
Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, tăng +25% ST, duy trì 2s
Vào Nơi Nguy Hiểm
Yêu cầu Lv.60
Khi dùng kỹ năng di chuyển không phải loại chỉ dẫn,Nạp Đạn 2 Đạn Đặc Biệt
Mỗi lần sử dụng kỹ năng dịch chuyển, thêm +12% sát thương, tồn tại trong 2 giây, cộng dồn tối đa 3 lần và thời gian làm mới khi đạn bắn trúng kẻ thù
-3 độ góc giữa các đường đạn, -15 độ góc tối đa giữa các đường đạn
Yêu cầu Lv.60
Khi dùng kỹ năng di chuyển không phải loại chỉ dẫn,
Mỗi lần sử dụng kỹ năng dịch chuyển, thêm +12% sát thương, tồn tại trong 2 giây, cộng dồn tối đa 3 lần và thời gian làm mới khi đạn bắn trúng kẻ thù
-3 độ góc giữa các đường đạn, -15 độ góc tối đa giữa các đường đạn
Ouroboros Ác
Yêu cầu Lv.75
Vật Ném bắn thẳng đạt khoảng cách bay tối đa, sẽ trở về bản thân, đánh trúng lại kẻ địch trên đường
Bắn thẳng Vật Ném Xuyên Thấu vĩnh viễn
Yêu cầu Lv.75
Vật Ném bắn thẳng đạt khoảng cách bay tối đa, sẽ trở về bản thân, đánh trúng lại kẻ địch trên đường
Bắn thẳng Vật Ném Xuyên Thấu vĩnh viễn
Khoảng Cách Chí Mạng
Yêu cầu Lv.75
Khi sử dụng kỹ năng di chuyển không thuộc loại hướng dẫn, nhận được 20 tầngKhoảng Cách Đen Tối Nhất , tối đa 40 tầng
Mỗi lần sử dụng hoặc kích hoạt kỹ năng vật ném, tiêu hao một tầngKhoảng Cách Đen Tối Nhất
Khi sở hữuKhoảng Cách Đen Tối Nhất , vật ném của bạn sẽ chuyển thành Bắn cùng lúc và sẽ Tán Xạ sau khi bay được 4 mét.
Yêu cầu Lv.75
Khi sử dụng kỹ năng di chuyển không thuộc loại hướng dẫn, nhận được 20 tầng
Mỗi lần sử dụng hoặc kích hoạt kỹ năng vật ném, tiêu hao một tầng
Khi sở hữu
Miệng Súng Quá Nóng
Yêu cầu Lv.90
+6 dung lượng hộp đạn
0.4 giây thời gianlắp đặt
Đối với mỗi viên đạn được tiêu thụ gần đây, góc độ +1 giữa các đường đạn, thêm +4% sát thương, cộng dồn tối đa 18 lớp
Khi sử dụng kỹ năng dịch chuyển không có hướng dẫn, tải lại 6 đạn và đặt lại góc giữa các đường đạn
+120 độ góc phóng tối đa
Yêu cầu Lv.90
+6 dung lượng hộp đạn
0.4 giây thời gian
Đối với mỗi viên đạn được tiêu thụ gần đây, góc độ +1 giữa các đường đạn, thêm +4% sát thương, cộng dồn tối đa 18 lớp
Khi sử dụng kỹ năng dịch chuyển không có hướng dẫn,
+120 độ góc phóng tối đa
Dồn Đạn Phá KÍch
Yêu cầu Lv.90
Lúc sử dụng kỹ năng di chuyển sẽ khônglắp đặt Đạn Dược
Tốc độ tấn công và Tốc độ dùng phép của kỹ năng Vật Ném cố định là 2 lần mỗi giây
Kỹ năng Vật Ném của bạn sẽ tốn tất cả Đạn Đặc Biệt
-25% sát thương thêm
Mỗi lần tiêu hao 1 viên đạn, gây thêm +35% sát thương (cộng dồn)
Yêu cầu Lv.90
Lúc sử dụng kỹ năng di chuyển sẽ không
Tốc độ tấn công và Tốc độ dùng phép của kỹ năng Vật Ném cố định là 2 lần mỗi giây
Kỹ năng Vật Ném của bạn sẽ tốn tất cả Đạn Đặc Biệt
-25% sát thương thêm
Mỗi lần tiêu hao 1 viên đạn, gây thêm +35% sát thương (cộng dồn)
Item /2
Xương Ngón Tay Kẻ Thù
Yêu cầu Lv.1
Sau khi báo thù thành công, Carino cắt đi xương ngón tay của Arminius Đại Đế và mang theo bên mình.
Yêu cầu Lv.1
Sau khi báo thù thành công, Carino cắt đi xương ngón tay của Arminius Đại Đế và mang theo bên mình.
Đạn Thề Báo Thù
Yêu cầu Lv.1
Viên đạn này đã hạ thầy của Carino. Nhưng dù cho viên đạn đã biến dạng, không thể bắn được thêm lần nào nữa, Carino vẫn muốn khảm nó trong hộp sọ kẻ thù.
Yêu cầu Lv.1
Viên đạn này đã hạ thầy của Carino. Nhưng dù cho viên đạn đã biến dạng, không thể bắn được thêm lần nào nữa, Carino vẫn muốn khảm nó trong hộp sọ kẻ thù.
Trang Bị Truyền Kỳ /5
Đóa Hoa Héo Của Tina
Yêu cầu Lv.1
Yêu cầu Lv.1
- Mỗi lần đánh dấu ma pháp Ký Ức Anh Hùng, +1 Số Lượng Vật Ném
- Mỗi lần đánh dấu Ký Ức Anh Hùng Truyền Kỳ, +40% tốc độ
Lắp Đặt
Trước Đêm Hành Hình
Yêu cầu Lv.1
Yêu cầu Lv.1
- 0.1 giây thời gian
lắp đặt - +4 dung lượng đạn, hiệu ứng này giảm một nửa đối với
Dồn Đạn Phá Kích - Khi dùng kỹ năng di chuyển không phải loại chỉ dẫn,
Nạp Đạn 4 Đạn Đặc Biệt
Thứ Không Thể Mất - Kiến thức
Yêu cầu Lv.1
Yêu cầu Lv.1
- Kích hoạt đặc tính Anh Hùng:
Cược Tất - (-30–-20)% sát thương thêm
Di Vật Anh Hùng Phụ Tố
Tier | Modifier | Level | Weight | hero |
---|---|---|---|---|
1 | +(10–12)% HP Max và Khiên Max | 79 | 220 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | +(7–9)% HP Max và Khiên Max | 76 | 220 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | +5% HP Max và Khiên Max | 1 | 220 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | +(47–60)% Điểm Bạo Kích | 79 | 220 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | +(36–46)% Điểm Bạo Kích | 76 | 220 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | +(28–35)% Điểm Bạo Kích | 1 | 220 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | +(18–23)% tốc độ Vật Ném | 79 | 220 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | +(14–17)% tốc độ Vật Ném | 76 | 220 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | +(11–13)% tốc độ Vật Ném | 1 | 220 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | +(28–36)% sát thương của Vật Ném | 79 | 220 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | +(22–27)% sát thương của Vật Ném | 76 | 220 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | +(17–21)% sát thương của Vật Ném | 1 | 220 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | +1 số lượng Vật Ném | 79 | 220 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | +(20–30)% đường đi Vật Ném | 81 | 90 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | +(10–19)% đường đi Vật Ném | 78 | 240 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | (-19–-10)% đường đi Vật Ném | 71 | 270 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | Khi có kẻ địch | 81 | 90 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | Khi có kẻ địch | 78 | 240 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | Khi có kẻ địch | 71 | 270 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, -15.0% góc kẹp lớn nhất Vật Ném, thêm +(8–9)% sát thương, duy trì 3s | 81 | 90 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, -11.5% góc kẹp lớn nhất Vật Ném, thêm +(5–6)% sát thương, duy trì 3s | 78 | 240 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, -8.9% góc kẹp lớn nhất Vật Ném, thêm +(4–5)% sát thương, duy trì 3s | 71 | 270 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | Mỗi lần dùng kỹ năng dịch chuyển, +1 số lượng Vật Ném, duy trì 8s, tối đa +2 | 81 | 90 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | -0.1 giây thời gian | 87 | 60 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | Khi dùng kỹ năng Vật Ném, khi thêm 1 Vật Ném, +(14–18)% ST Bạo Kích | 87 | 60 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | Khi dùng kỹ năng Vật Ném, khi thêm 1 Vật Ném, +(11–13)% ST Bạo Kích | 81 | 300 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | Khi dùng kỹ năng Vật Ném, khi thêm 1 Vật Ném, +(8–10)% ST Bạo Kích | 75 | 390 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | (-50–-36)% đường đi Vật Ném +(26–30)% Sát thương của Vật Ném tiếp theo trong | 79 | 90 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | (-45–-26)% đường đi Vật Ném +(21–25)% Sát thương của Vật Ném tiếp theo trong | 78 | 240 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | (-25–-16)% đường đi Vật Ném +(16–20)% Sát thương của Vật Ném tiếp theo trong | 71 | 270 | Ảnh Quét Chí Mạng |
Ký Ức Anh Hùng Phụ Tố
Tier | Modifier | Level | Weight | hero |
---|---|---|---|---|
1 | +(128–165) HP Max | 82 | 145 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | +(99–127) HP Max | 79 | 182 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | +(76–98) HP Max | 1 | 255 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | +(232–300) Khiên Max | 82 | 145 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | +(179–231) Khiên Max | 79 | 182 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | +(138–178) Khiên Max | 1 | 255 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | Xác suất +(7–9)% Miễn ST Cận Chiến | 82 | 145 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | Xác suất +6% Miễn ST Cận Chiến | 79 | 182 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | Xác suất +5% Miễn ST Cận Chiến | 1 | 255 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | +(10–12)% Tốc Đánh và Dùng Phép | 82 | 145 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | +(8–9)% Tốc Đánh và Dùng Phép | 79 | 182 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | +(6–7)% Tốc Đánh và Dùng Phép | 1 | 255 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | +(47–60)% Điểm Bạo Kích | 82 | 145 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | +(36–46)% Điểm Bạo Kích | 79 | 182 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | +(28–35)% Điểm Bạo Kích | 1 | 255 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | +(24–30)% ST Bạo Kích | 82 | 145 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | +(18–23)% ST Bạo Kích | 79 | 182 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | +(14–17)% ST Bạo Kích | 1 | 255 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | +(18–23)% tốc độ Vật Ném | 82 | 145 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | +(14–17)% tốc độ Vật Ném | 79 | 182 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | +(11–13)% tốc độ Vật Ném | 1 | 255 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | +(28–36)% sát thương của Vật Ném | 82 | 145 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | +(22–27)% sát thương của Vật Ném | 79 | 182 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | +(17–21)% sát thương của Vật Ném | 1 | 255 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | +1 số lượng Vật Ném | 82 | 145 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | +2 điểm số Nạp NL kỹ năng Di Chuyển tối đa | 82 | 145 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | +1 điểm số Nạp NL kỹ năng Di Chuyển tối đa | 79 | 182 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | +(16–20)% Tốc Chạy | 82 | 145 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | +(12–15)% Tốc Chạy | 79 | 182 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | +(10–11)% Tốc Chạy | 1 | 255 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, tăng +(7–9)% ST, duy trì 2s | 85 | 40 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, tăng +6% ST, duy trì 2s | 82 | 160 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | Sau khi dùng kỹ năng di chuyển, tăng +5% ST, duy trì 2s | 71 | 200 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | -15.0 độ góc phóng tối đa +(8–9)% ST Vật Ném | 85 | 40 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | -11.5 độ góc phóng tối đa +(5–6)% ST Vật Ném | 82 | 160 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | -8.9 độ góc phóng tối đa +(4–5)% ST Vật Ném | 71 | 200 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | Nếu kỹ năng Vật Ném trong 1s gây ra tối thiểu 6 lần đánh trúng lên cùng 1 kẻ địch, +(7–9)% ST, thêm, duy trì 6s | 85 | 40 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | Nếu kỹ năng Vật Ném trong 1s gây ra tối thiểu 6 lần đánh trúng lên cùng 1 kẻ địch, +6% ST, thêm, duy trì 6s | 82 | 160 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | Nếu kỹ năng Vật Ném trong 1s gây ra tối thiểu 6 lần đánh trúng lên cùng 1 kẻ địch, +5% ST, thêm, duy trì 6s | 71 | 200 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | Mỗi lần Vật Ném đánh trúng địch, kỹ năng di chuyển - 5% thời gian CD | 85 | 40 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | Mỗi lần Vật Ném đánh trúng địch, kỹ năng di chuyển - 4% thời gian CD | 82 | 160 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | Mỗi lần Vật Ném đánh trúng địch, kỹ năng di chuyển - 3% thời gian CD | 71 | 200 | Ảnh Quét Chí Mạng |
1 | +(39–50)% tốc độ | 85 | 40 | Ảnh Quét Chí Mạng |
2 | +(30–38)% tốc độ | 82 | 160 | Ảnh Quét Chí Mạng |
3 | +(23–29)% tốc độ | 71 | 200 | Ảnh Quét Chí Mạng |
Shop Kỹ Năng /281
Mở Khóa Cấp 1
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55