Trảm Nguyệt Hoa
Trảm Nguyệt Hoa
Tấn Công
Phạm vi
Tiếp Tục
Vật Lý
Cận chiến
Vung Trảm
Giới hạn Kiếm 1 Tay, Rìu 1 Tay, Dao Găm, Đao Tế, Ba-toong, Pháp Trượng dùng 2 tay
Tiêu Hao MP
1%
Hệ Số Sát Thương
65%
Phóng Vung Đòn tấn công khu vực hình quạt phía trước, khi Đánh trúng gây ra 65% Sát thương Vũ Khí.
Kỹ năng này sau mỗi 6 lần Vung Đòn Đánh trúng sẽ nhận được Buff: phóng kỹ năngTrảm Kích tấn công khu vực hình chữ nhật phía trước, khi Đánh trúng gây ra 135% Sát thương Vũ Khí, đồng thời tăng thêm Tốc độ Tấn Công cho kỹ năng này.
Kỹ năng này nhận được hiệu ứng tăng cường từ ST Pháp Thuật và Buff bổ sung, và Sát thương tăng thêm dựa vào lượng MP tiêu hao cho một lần sử dụng kỹ năng
Kỹ năng này không thể nhận được số lầnTrảm Kích thông qua cơ hội Kích hoạt Trảm Kích .
Kỹ năng này sau mỗi 6 lần Vung Đòn Đánh trúng sẽ nhận được Buff: phóng kỹ năng
Kỹ năng này nhận được hiệu ứng tăng cường từ ST Pháp Thuật và Buff bổ sung, và Sát thương tăng thêm dựa vào lượng MP tiêu hao cho một lần sử dụng kỹ năng
Kỹ năng này không thể nhận được số lần
Vung Đòn:
Gây 65% ST Tấn Công Vũ Khí
Khi hình thái vung đòn kỹ năng này đánh trúng kẻ địch lần thứ 6 , nhận trạng thái đặc biệt, duy trì 2 s; thời gian duy trì trạng thái lâu nhất 5s
Kỹ năng này mỗi khi có tỉ lệ 30%Trảm Kích , số lần yêu cầu đánh trúng -1
Gây 65% ST Tấn Công Vũ Khí
Khi hình thái vung đòn kỹ năng này đánh trúng kẻ địch lần thứ 6 , nhận trạng thái đặc biệt, duy trì 2 s; thời gian duy trì trạng thái lâu nhất 5s
Kỹ năng này mỗi khi có tỉ lệ 30%
Trảm Kích:
Gây 135% ST Tấn Công Vũ Khí
+20% tốc đánh hình tháiTrảm Kích của kỹ năng này
Gây 135% ST Tấn Công Vũ Khí
+20% tốc đánh hình thái
Buff:
Trong trạng thái này, kỹ năng này chắc chắnTrảm Kích
Khi ở trạng thái duy trì, mỗi tiêu hao 50% MP Max, trạng thái này kéo dài 1 s
Trong trạng thái này, kỹ năng này chắc chắn
Khi ở trạng thái duy trì, mỗi tiêu hao 50% MP Max, trạng thái này kéo dài 1 s
Khi phát động kỹ năng này, mỗi lần tiêu hao 10 điểm MP, kỹ năng này bổ sung 1.25% Sát thương, tối đa bổ sung +50%
Buff ST Pháp Thuật và buff thêm cũng áp dụng cho ST Tấn công của kỹ năng này
Buff ST Pháp Thuật và buff thêm cũng áp dụng cho ST Tấn công của kỹ năng này
Gây ra 65.0% sát thương vũ khí tấn công
Gây ra 135.0% sát thương vũ khí tấn công
Khi hình thái vung đòn kỹ năng này đánh trúng kẻ địch lần thứ 6 , nhận trạng thái đặc biệt, duy trì 2 s; thời gian duy trì trạng thái lâu nhất 5s
Buff ST Pháp Thuật và buff thêm cũng áp dụng cho ST Tấn công của kỹ năng này
Khi phát động kỹ năng này, mỗi lần tiêu hao 10 điểm MP, kỹ năng này bổ sung 1.25% Sát thương, tối đa bổ sung +50%
+20% tốc đánh hình thái
Trong trạng thái này, kỹ năng này chắc chắnTrảm Kích
Khi ở trạng thái duy trì, mỗi tiêu hao 50% MP Max, trạng thái này kéo dài 1 s
Khi ở trạng thái duy trì, mỗi tiêu hao 50% MP Max, trạng thái này kéo dài 1 s
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|---|---|
1 | 65% | Gây ra 65.0% sát thương vũ khí tấn công | 135% | Gây ra 135.0% sát thương vũ khí tấn công |
2 | 67% | Gây ra 67.0% sát thương vũ khí tấn công | 140% | Gây ra 140.0% sát thương vũ khí tấn công |
3 | 69% | Gây ra 69.0% sát thương vũ khí tấn công | 144% | Gây ra 144.0% sát thương vũ khí tấn công |
4 | 72% | Gây ra 72.0% sát thương vũ khí tấn công | 149% | Gây ra 149.0% sát thương vũ khí tấn công |
5 | 74% | Gây ra 74.0% sát thương vũ khí tấn công | 154% | Gây ra 154.0% sát thương vũ khí tấn công |
6 | 76% | Gây ra 76.0% sát thương vũ khí tấn công | 159% | Gây ra 159.0% sát thương vũ khí tấn công |
7 | 79% | Gây ra 79.0% sát thương vũ khí tấn công | 164% | Gây ra 164.0% sát thương vũ khí tấn công |
8 | 81% | Gây ra 81.0% sát thương vũ khí tấn công | 169% | Gây ra 169.0% sát thương vũ khí tấn công |
9 | 84% | Gây ra 84.0% sát thương vũ khí tấn công | 174% | Gây ra 174.0% sát thương vũ khí tấn công |
10 | 86% | Gây ra 86.0% sát thương vũ khí tấn công | 180% | Gây ra 180.0% sát thương vũ khí tấn công |
11 | 89% | Gây ra 89.0% sát thương vũ khí tấn công | 185% | Gây ra 185.0% sát thương vũ khí tấn công |
12 | 91% | Gây ra 91.0% sát thương vũ khí tấn công | 190% | Gây ra 190.0% sát thương vũ khí tấn công |
13 | 94% | Gây ra 94.0% sát thương vũ khí tấn công | 196% | Gây ra 196.0% sát thương vũ khí tấn công |
14 | 97% | Gây ra 97.0% sát thương vũ khí tấn công | 201% | Gây ra 201.0% sát thương vũ khí tấn công |
15 | 99% | Gây ra 99.0% sát thương vũ khí tấn công | 207% | Gây ra 207.0% sát thương vũ khí tấn công |
16 | 102% | Gây ra 102.0% sát thương vũ khí tấn công | 213% | Gây ra 213.0% sát thương vũ khí tấn công |
17 | 105% | Gây ra 105.0% sát thương vũ khí tấn công | 219% | Gây ra 219.0% sát thương vũ khí tấn công |
18 | 108% | Gây ra 108.0% sát thương vũ khí tấn công | 225% | Gây ra 225.0% sát thương vũ khí tấn công |
19 | 111% | Gây ra 111.0% sát thương vũ khí tấn công | 231% | Gây ra 231.0% sát thương vũ khí tấn công |
20 | 114% | Gây ra 114.0% sát thương vũ khí tấn công | 237% | Gây ra 237.0% sát thương vũ khí tấn công |
21 | 123% | Gây ra 123.0% sát thương vũ khí tấn công | 256% | Gây ra 256.0% sát thương vũ khí tấn công |
22 | 133% | Gây ra 133.0% sát thương vũ khí tấn công | 276% | Gây ra 276.0% sát thương vũ khí tấn công |
23 | 143% | Gây ra 143.0% sát thương vũ khí tấn công | 298% | Gây ra 298.0% sát thương vũ khí tấn công |
24 | 155% | Gây ra 155.0% sát thương vũ khí tấn công | 322% | Gây ra 322.0% sát thương vũ khí tấn công |
25 | 167% | Gây ra 167.0% sát thương vũ khí tấn công | 348% | Gây ra 348.0% sát thương vũ khí tấn công |
26 | 180% | Gây ra 180.0% sát thương vũ khí tấn công | 376% | Gây ra 376.0% sát thương vũ khí tấn công |
27 | 195% | Gây ra 195.0% sát thương vũ khí tấn công | 406% | Gây ra 406.0% sát thương vũ khí tấn công |
28 | 210% | Gây ra 210.0% sát thương vũ khí tấn công | 438% | Gây ra 438.0% sát thương vũ khí tấn công |
29 | 227% | Gây ra 227.0% sát thương vũ khí tấn công | 473% | Gây ra 473.0% sát thương vũ khí tấn công |
30 | 245% | Gây ra 245.0% sát thương vũ khí tấn công | 511% | Gây ra 511.0% sát thương vũ khí tấn công |
31 | 245% | Gây ra 245.0% sát thương vũ khí tấn công | 511% | Gây ra 511.0% sát thương vũ khí tấn công |
32 | 245% | Gây ra 245.0% sát thương vũ khí tấn công | 511% | Gây ra 511.0% sát thương vũ khí tấn công |
33 | 245% | Gây ra 245.0% sát thương vũ khí tấn công | 511% | Gây ra 511.0% sát thương vũ khí tấn công |
34 | 245% | Gây ra 245.0% sát thương vũ khí tấn công | 511% | Gây ra 511.0% sát thương vũ khí tấn công |
35 | 245% | Gây ra 245.0% sát thương vũ khí tấn công | 511% | Gây ra 511.0% sát thương vũ khí tấn công |
36 | 245% | Gây ra 245.0% sát thương vũ khí tấn công | 511% | Gây ra 511.0% sát thương vũ khí tấn công |
37 | 245% | Gây ra 245.0% sát thương vũ khí tấn công | 511% | Gây ra 511.0% sát thương vũ khí tấn công |
38 | 245% | Gây ra 245.0% sát thương vũ khí tấn công | 511% | Gây ra 511.0% sát thương vũ khí tấn công |
39 | 245% | Gây ra 245.0% sát thương vũ khí tấn công | 511% | Gây ra 511.0% sát thương vũ khí tấn công |
40 | 245% | Gây ra 245.0% sát thương vũ khí tấn công | 511% | Gây ra 511.0% sát thương vũ khí tấn công |