Trái Tim Đóng Băng - Đặc tính Anh Hùng /9
Lửa Băng|Gemma
Văn Chương Anh Hùngx100|Aember / Nguyên Tinhx980
Khi sử dụng kỹ năng Lạnh Lẽo, Gemma sẽ nhận được Năng Lượng Băng. Năng Lượng Băng giúp tăng ST Lạnh Lẽo và xác suất Đóng Băng. Khi Năng Lượng Băng đạt giới hạn sẽ thi triển Xung Mạch Băng Sương, gây ra ST Lạnh Lẽo cực cao.
Văn Chương Anh Hùngx100|Aember / Nguyên Tinhx980
Khi sử dụng kỹ năng Lạnh Lẽo, Gemma sẽ nhận được Năng Lượng Băng. Năng Lượng Băng giúp tăng ST Lạnh Lẽo và xác suất Đóng Băng. Khi Năng Lượng Băng đạt giới hạn sẽ thi triển Xung Mạch Băng Sương, gây ra ST Lạnh Lẽo cực cao.
Trái Tim Đóng Băng
Yêu cầu Lv.1
Ban đầu có 6Năng Lượng Băng tối đa
Khi sử dụng kỹ năng Băng Giá, nhận 1Năng Lượng Băng
Khi gây ST Băng Giá, phóng thíchXung Mạch Băng , có khoảng cách 4 giây
Sau khi Kích hoạtXung Mạch Băng , tiêu hết tất cả Năng Lượng Băng
KhiXung Mạch Băng tiêu hao Năng Lượng Băng , mỗi 1 điểm Năng Lượng Băng tiêu hao, gây thêm +6% Sát thương cho kẻ địch bị Xung Mạch Băng tấn công, kéo dài 4 giây
KhiXung Mạch Băng Đánh trúng, áp dụng Lạnh Buốt và 20 Điểm Lạnh Buốt
Yêu cầu Lv.1
Ban đầu có 6
Khi sử dụng kỹ năng Băng Giá, nhận 1
Khi gây ST Băng Giá, phóng thích
Sau khi Kích hoạt
Khi
Khi
Hóa Thân Bão Tuyết
Yêu cầu Lv.25
Trong 4 giây sau khi kẻ địch bịXung Mạch Băng Đánh trúng, mỗi 1 điểm Năng Lượng Băng tiêu hao, +2% Điểm Lạnh Buốt bạn áp đặt lên chúng
Đóng Băng bạn áp đặt nhận được hiệu ứng bổ sung: Bổ sung +30% ST Băng Giá nhận vào
Yêu cầu Lv.25
Trong 4 giây sau khi kẻ địch bị
Tuyết Bay Khẽ Ôm
Yêu cầu Lv.45
Khi gây ST Băng Giá, hồi âm 1 điểmNăng Lượng Băng , cách quãng 0.2 giây
+6Giới hạn Năng Lượng Băng
Yêu cầu Lv.45
Khi gây ST Băng Giá, hồi âm 1 điểm
+6
Băng Lạnh An Nghỉ
Yêu cầu Lv.45
Loại Bỏ kẻ địch bịĐóng Băng và HP dưới 50% không phải là Kình Địch
Yêu cầu Lv.45
Loại Bỏ kẻ địch bị
Băng Ngưng Đêm Lạnh
Yêu cầu Lv.60
Khi lần đầu tiên gây raĐóng Băng cho kẻ địch, thêm +50% thời gian Đóng Băng kéo dài
+40% hiệu ứngĐóng Băng
Bổ sung +20% Sát thương đối với kẻ địch Gần nhất bịĐóng Băng
Yêu cầu Lv.60
Khi lần đầu tiên gây ra
+40% hiệu ứng
Bổ sung +20% Sát thương đối với kẻ địch Gần nhất bị
Hải Triều Sương Hải
Yêu cầu Lv.75
Xung Mạch Băng khi Đánh trúng kẻ địch lần đầu tiên, thêm 100 ĐiểmLạnh Buốt
-2 giâyXung Mạch Băng thời gian giữa các lần phát
Yêu cầu Lv.75
-2 giây
Giá Lạnh Thấu Xương
Yêu cầu Lv.75
Đối với kẻ địchĐóng Băng , có thể tiếp tục áp đặt Lạnh Buốt và Điểm Lạnh Buốt
Sau khi trạng tháiĐóng Băng kết thúc, không xóa bỏ Lạnh Buốt và tất cả Điểm Lạnh Buốt , giữ lại +30% Điểm Lạnh Buốt
Yêu cầu Lv.75
Đối với kẻ địch
Sau khi trạng thái
Kích Cốt Băng Sương
Yêu cầu Lv.90
Kẻ thù bị Nhân vật gây raĐóng Băng , mỗi 0.2 giây nhận 1 lớp Lạnh Lẽo , sau khi mất trạng thái Đóng Băng , mất 1 lớp Lạnh Lẽo mỗi 0.1 giây, tối đa chồng lên 20 lớp
Mỗi lớpLạnh Lẽo trên kẻ thù, gây thêm +12% Sát thương
Yêu cầu Lv.90
Kẻ thù bị Nhân vật gây ra
Mỗi lớp
Hoa Băng Nở Rộ
Yêu cầu Lv.90
Khi gây ra Đóng Băng, phóng một lầnXung Mạch Băng không tiêu hao Năng Lượng Băng tại mục tiêu bị Đóng Băng, cách nhau 0.1 giây
Mỗi lần kẻ địch bịXung Mạch Băng Đánh trúng, bổ sung +12% ST Băng Giá nhận thêm, tiếp tục trong 4 giây, có thể chồng lên tối đa 5 lần
Yêu cầu Lv.90
Khi gây ra Đóng Băng, phóng một lần
Mỗi lần kẻ địch bị
Item /2
Trái Tim Đóng Băng
Yêu cầu Lv.1
Trái tim của kẻ mất tư cách Zoya ngọn lửa vốn từng cháy bên ngoài đã lụi tắt hoàn toàn.
Yêu cầu Lv.1
Trái tim của kẻ mất tư cách Zoya ngọn lửa vốn từng cháy bên ngoài đã lụi tắt hoàn toàn.
Tàn Dư Sương Lạnh
Yêu cầu Lv.1
Băng giá hòa quyện với lửa cháy. Như thể cuối cùng Zoya cũng bảo vệ được Gemma. Nhưng đó lại là cái ôm cuối cùng của băng và lửa.
Yêu cầu Lv.1
Băng giá hòa quyện với lửa cháy. Như thể cuối cùng Zoya cũng bảo vệ được Gemma. Nhưng đó lại là cái ôm cuối cùng của băng và lửa.
Trang Bị Truyền Kỳ /4
Ma Băng Thoát Thân
Yêu cầu Lv.1
Yêu cầu Lv.1
- Khi nhận Đòn Chí Mạng, tự
Đóng Băng bản thân 2 giây, hồi phục 50% HP tối đa và Khiên tối đa, khoảng cách 12 giây.Đóng Băng theo cách này sẽ miễn nhiễm mọi Sát thương, kích hoạt một Xung Mạch Băng có Phạm vi lớn hơn và bổ sung +100% hiệu ứngĐóng Băng , bổ sung +100% thời gian kéo dàiĐóng Băng , Tiếp tục 6 giây
Dòng Băng Dâng Trào
Yêu cầu Lv.1
Yêu cầu Lv.1
- Sử dụng kỹ năng Băng Giá không còn hồi âm
Năng Lượng Băng , mỗi giây hồi phục 50% Giới hạnNăng Lượng Băng (Khắc 2 Giới Hạn) - Kỹ năng Băng Giá gây Sát thương không còn Kích hoạt
Xung Mạch Băng , khiNăng Lượng Băng đầy, luôn cố gắng Kích hoạtXung Mạch Băng tại vị trí của bản thân (Khắc 2 Giới Hạn) - Khi
Xung Mạch Băng tiêu hao hếtNăng Lượng Băng , mỗi điểmNăng Lượng Băng tiêu hao, kỹ năng cốt lõi tiếp theo gây thêm +3% sát thương bổ sung (Khắc 2 Giới Hạn)
Tuyết Dày Trên Núi - Kiến thức
Yêu cầu Lv.1
Yêu cầu Lv.1
- Kích hoạt Đặc tính Anh Hùng:
Hoa Băng Nở Rộ - (-30–-20)% sát thương thêm
Di Vật Anh Hùng Phụ Tố
Tier | Modifier | Level | Weight | hero |
---|---|---|---|---|
1 | +(10–12)% HP Max và Khiên Max | 79 | 220 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | +(7–9)% HP Max và Khiên Max | 76 | 220 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | +5% HP Max và Khiên Max | 1 | 220 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | +(5–6)% Xuyên Thấu Lạnh Lẽo | 79 | 220 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | +4% Xuyên Thấu Lạnh Lẽo | 76 | 220 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | +3% Xuyên Thấu Lạnh Lẽo | 1 | 220 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | +(7–9)% CD Tốc Độ Hồi Phục | 79 | 220 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | +6% CD Tốc Độ Hồi Phục | 76 | 220 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | +5% CD Tốc Độ Hồi Phục | 1 | 220 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | Thời gian duy trì +(21–26)% | 79 | 220 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | Thời gian duy trì +(16–20)% | 76 | 220 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | Thời gian duy trì +(13–15)% | 1 | 220 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | Thêm +(32–40)% ST Lạnh Lẽo lên kẻ địch | 79 | 220 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | Thêm +(25–31)% ST Lạnh Lẽo lên kẻ địch | 76 | 220 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | Thêm +(19–24)% ST Lạnh Lẽo lên kẻ địch | 1 | 220 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | Mỗi khi đánh bại một kẻ địch trong trạng thái | 81 | 90 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | Mỗi khi đánh bại một kẻ địch trong trạng thái | 78 | 240 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | Mỗi khi đánh bại một kẻ địch trong trạng thái | 71 | 270 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | Mỗi 1 điểm | 81 | 90 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | Mỗi 1 điểm | 78 | 240 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | Mỗi 1 điểm | 71 | 270 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | -1 giây | 81 | 90 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | -0.8 giây | 78 | 240 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | -0.6 giây | 71 | 270 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | Mỗi khi kẻ địch vào trạng thái | 87 | 60 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | Mỗi khi kẻ địch vào trạng thái | 81 | 300 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | Mỗi khi kẻ địch vào trạng thái | 75 | 390 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | Hiệu ứng | 87 | 60 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | Hiệu ứng | 81 | 300 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | Hiệu ứng | 75 | 390 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | +(14–18)% sát thương vào kẻ địch | 81 | 90 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | +(11–13)% sát thương vào kẻ địch | 78 | 240 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | +(9–10)% sát thương vào kẻ địch | 71 | 270 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | Mỗi +(5–5|)% Kháng Băng Giá dư thừa, +1 giới hạn Năng Lượng Băng, tối đa +(7–9) | 81 | 90 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | Mỗi +(5–5|)% Kháng Băng Giá dư thừa, +1 giới hạn Năng Lượng Băng, tối đa +(5–6) | 78 | 240 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | Mỗi +(5–5|)% Kháng Băng Giá dư thừa, +1 giới hạn Năng Lượng Băng, tối đa +4 | 71 | 270 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | Trong phạm vi 10 mét, mỗi 1 kẻ địch bị Đóng Băng, tấn công và pháp thuật thêm (14–16) - (18–21) ST Băng Giá | 81 | 90 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | Trong phạm vi 10 mét, mỗi 1 kẻ địch bị Đóng Băng, tấn công và pháp thuật thêm (9–10) - (12–14) ST Băng Giá | 78 | 240 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | Trong phạm vi 10 mét, mỗi 1 kẻ địch bị Đóng Băng, tấn công và pháp thuật thêm (7–8) - (9–10) ST Băng Giá | 71 | 270 | Trái Tim Đóng Băng |
Ký Ức Anh Hùng Phụ Tố
Tier | Modifier | Level | Weight | hero |
---|---|---|---|---|
3 | +(10–11)% Tốc Chạy | 1 | 255 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | +(10–12)% HP Max và Khiên Max | 82 | 145 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | +(7–9)% HP Max và Khiên Max | 79 | 182 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | +5% HP Max và Khiên Max | 1 | 255 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | +3% Lạnh Lẽo | 82 | 145 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | +2% Lạnh Lẽo | 79 | 182 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | +1% Lạnh Lẽo | 1 | 255 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | +(21–27)% Kháng Lạnh Lẽo | 82 | 145 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | +(16–20)% Kháng Lạnh Lẽo | 79 | 182 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | +(11–15)% Kháng Lạnh Lẽo | 1 | 255 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | +(28–36)% ST Lạnh Lẽo | 82 | 145 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | +(22–27)% ST Lạnh Lẽo | 79 | 182 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | +(17–21)% ST Lạnh Lẽo | 1 | 255 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | +(10–12)% Tốc Đánh và Dùng Phép | 82 | 145 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | +(8–9)% Tốc Đánh và Dùng Phép | 79 | 182 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | +(6–7)% Tốc Đánh và Dùng Phép | 1 | 255 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | (14–18)% ST Vật Lý nhận phải chuyển thành ST Lạnh Lẽo | 82 | 145 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | (11–13)% ST Vật Lý nhận phải chuyển thành ST Lạnh Lẽo | 79 | 182 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | (9–10)% ST Vật Lý nhận phải chuyển thành ST Lạnh Lẽo | 1 | 255 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | +(47–60)% Điểm Bạo Kích | 82 | 145 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | +(36–46)% Điểm Bạo Kích | 79 | 182 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | +(28–35)% Điểm Bạo Kích | 1 | 255 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | +(24–30)% ST Bạo Kích | 82 | 145 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | +(18–23)% ST Bạo Kích | 79 | 182 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | +(14–17)% ST Bạo Kích | 1 | 255 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | +(28–35)% MP Max | 82 | 145 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | +(22–27)% MP Max | 79 | 182 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | +(20–21)% MP Max | 1 | 255 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | 82 | 145 | Trái Tim Đóng Băng | |
2 | 79 | 182 | Trái Tim Đóng Băng | |
3 | 1 | 255 | Trái Tim Đóng Băng | |
1 | +(14–18)% sát thương vào kẻ địch | 85 | 40 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | +(11–13)% sát thương vào kẻ địch | 82 | 160 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | +(9–10)% sát thương vào kẻ địch | 71 | 200 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | +(18–22)% hiệu ứng | 85 | 40 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | +(14–17)% hiệu ứng | 82 | 160 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | +(10–13)% hiệu ứng | 71 | 200 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | Khi | 85 | 40 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | Khi | 82 | 160 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | Khi | 71 | 200 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | Khi gây ra | 85 | 40 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | Khi gây ra | 82 | 160 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | Khi gây ra | 71 | 200 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | +3 | 85 | 40 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | +2 | 82 | 160 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | +1 | 71 | 200 | Trái Tim Đóng Băng |
1 | +(16–20)% Tốc Chạy | 82 | 145 | Trái Tim Đóng Băng |
2 | +(12–15)% Tốc Chạy | 79 | 182 | Trái Tim Đóng Băng |
3 | +(10–11)% Tốc Chạy | 1 | 255 | Trái Tim Đóng Băng |
Shop Kỹ Năng /281
Mở Khóa Cấp 1
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 3
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 5
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 7
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 19
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 20
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 22
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 27
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 34
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 42
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 50
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55
Mở Khóa Cấp 55