Ác Sát Quấy Rầy
Ác Sát Quấy Rầy
Pháp Thuật
Ăn Mòn
Phạm vi
Tiếp Tục
Mặt đất
Tiêu Hao MP
8
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Thời Gian CD
0.5 s
Hệ Số Sát Thương
10%
Thi triển kỹ năng này sẽ gây cho kẻ địch chỉ định 1-1 Pháp ThuậtĂn Mòn sát thương và tạo thành một Vùng Ác Sát bám theo kẻ địch.
Vùng Ác Sát mỗi 0.7 giây gây ST gián tiếp lên kẻ địch, trong đó ST đánh trúng lần đầu là 500%.
Dồn Lực Mặt Đất giúp tăng ST kỹ năng này.
Vùng Ác Sát mỗi 0.7 giây gây ST gián tiếp lên kẻ địch, trong đó ST đánh trúng lần đầu là 500%.
Ác Sát Quấy Rầy:
Gây 1-1 Pháp ThuậtĂn Mòn sát thương
Gây 1-1 Pháp ThuậtĂn Mòn sát thương
Mặt đất Ác Sát:
Mặt đất Ác Sát Tiếp tục 6 giây
Mỗi 0.7 giây gây ST Gián Tiếp cho kẻ địch bên trong, sát thương là 500% của sát thương Đánh trúng đầu tiên
Buff tăng Tốc độ dùng phép và Buff Bổ sung cũng ảnh hưởng đến khoảng thời gian này
Mặt đất Ác Sát Tiếp tục 6 giây
Mỗi 0.7 giây gây ST Gián Tiếp cho kẻ địch bên trong, sát thương là 500% của sát thương Đánh trúng đầu tiên
Buff tăng Tốc độ dùng phép và Buff Bổ sung cũng ảnh hưởng đến khoảng thời gian này
Giới hạn của Dồn lực mặt đất của kỹ năng này là 1
Kỹ năng này nhận được một lớpDồn lực mặt đất mỗi 0.5 giây
Độ hiếm kẻ địch càng cao, sát thương kỹ năng gây ra càng cao, tối đa thêm +12% sát thương (Lv1:12)
Cứ tốn 1Dồn Lực Mặt Đất , kỹ năng lần này thêm +60% sát thương (Lv1:60)
Kỹ năng +1 số mặt đất tối đa
Kỹ năng này nhận được một lớp
Độ hiếm kẻ địch càng cao, sát thương kỹ năng gây ra càng cao, tối đa thêm +12% sát thương (Lv1:12)
Cứ tốn 1
Kỹ năng +1 số mặt đất tối đa
Gây ra sát thương 1-1 Pháp ThuậtĂn Mòn
Độ hiếm kẻ địch càng cao, sát thương kỹ năng gây ra càng cao, tối đa thêm +12% sát thương (Lv1:12)
Cứ tốn 1Dồn Lực Mặt Đất , kỹ năng lần này thêm +60% sát thương (Lv1:60)
Kỹ năng +1 số mặt đất tối đa
Cứ tốn 1
Kỹ năng +1 số mặt đất tối đa
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|
1 | 10% | Gây ra sát thương 1-1 Pháp ThuậtĂn Mòn |
2 | 10% | Gây ra sát thương 1-1 Pháp ThuậtĂn Mòn |
3 | 10% | Gây ra sát thương 2-2 Pháp ThuậtĂn Mòn |
4 | 10% | Gây ra sát thương 2-2 Pháp ThuậtĂn Mòn |
5 | 10% | Gây ra sát thương 4-4 Pháp ThuậtĂn Mòn |
6 | 10% | Gây ra sát thương 6-6 Pháp ThuậtĂn Mòn |
7 | 10% | Gây ra sát thương 8-8 Pháp ThuậtĂn Mòn |
8 | 10% | Gây ra sát thương 12-12 Pháp ThuậtĂn Mòn |
9 | 10% | Gây ra sát thương 14-14 Pháp ThuậtĂn Mòn |
10 | 10% | Gây ra sát thương 16-16 Pháp ThuậtĂn Mòn |
11 | 10% | Gây ra sát thương 18-18 Pháp ThuậtĂn Mòn |
12 | 10% | Gây ra sát thương 20-20 Pháp ThuậtĂn Mòn |
13 | 10% | Gây ra sát thương 21-21 Pháp ThuậtĂn Mòn |
14 | 10% | Gây ra sát thương 23-23 Pháp ThuậtĂn Mòn |
15 | 10% | Gây ra sát thương 25-25 Pháp ThuậtĂn Mòn |
16 | 10% | Gây ra sát thương 27-27 Pháp ThuậtĂn Mòn |
17 | 10% | Gây ra sát thương 29-29 Pháp ThuậtĂn Mòn |
18 | 10% | Gây ra sát thương 31-31 Pháp ThuậtĂn Mòn |
19 | 10% | Gây ra sát thương 34-34 Pháp ThuậtĂn Mòn |
20 | 10% | Gây ra sát thương 36-36 Pháp ThuậtĂn Mòn |
21 | 10% | Gây ra sát thương 39-39 Pháp ThuậtĂn Mòn |
22 | 11% | Gây ra sát thương 42-42 Pháp ThuậtĂn Mòn |
23 | 12% | Gây ra sát thương 46-46 Pháp ThuậtĂn Mòn |
24 | 13% | Gây ra sát thương 49-49 Pháp ThuậtĂn Mòn |
25 | 14% | Gây ra sát thương 53-53 Pháp ThuậtĂn Mòn |
26 | 15% | Gây ra sát thương 58-58 Pháp ThuậtĂn Mòn |
27 | 16% | Gây ra sát thương 62-62 Pháp ThuậtĂn Mòn |
28 | 18% | Gây ra sát thương 67-67 Pháp ThuậtĂn Mòn |
29 | 19% | Gây ra sát thương 73-73 Pháp ThuậtĂn Mòn |
30 | 21% | Gây ra sát thương 78-78 Pháp ThuậtĂn Mòn |
31 | 21% | Gây ra sát thương 78-78 Pháp ThuậtĂn Mòn |
32 | 21% | Gây ra sát thương 78-78 Pháp ThuậtĂn Mòn |
33 | 21% | Gây ra sát thương 78-78 Pháp ThuậtĂn Mòn |
34 | 21% | Gây ra sát thương 78-78 Pháp ThuậtĂn Mòn |
35 | 21% | Gây ra sát thương 78-78 Pháp ThuậtĂn Mòn |
36 | 21% | Gây ra sát thương 78-78 Pháp ThuậtĂn Mòn |
37 | 21% | Gây ra sát thương 78-78 Pháp ThuậtĂn Mòn |
38 | 21% | Gây ra sát thương 78-78 Pháp ThuậtĂn Mòn |
39 | 21% | Gây ra sát thương 78-78 Pháp ThuậtĂn Mòn |
40 | 21% | Gây ra sát thương 78-78 Pháp ThuậtĂn Mòn |