Đòn Xoắn Ốc
Đòn Xoắn Ốc
Tấn Công
Ăn Mòn
Phạm vi
Cận chiến
Di chuyển
Giới hạn Kiếm 1 Tay, Vuốt, Dao Găm, Đao Tế
Tiêu Hao MP
5
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
65%
Phóng kỹ năng này để lao về phía trước, gây nhiều lần Sát thương Tấn Công Vũ Khí 65% lên kẻ địch trên đường đi.
Tốc độ Đánh Nhanh của bản thân làm tăng số lần gây sát thương của kỹ năng này.
Toàn bộ ST Vật lý của kỹ năng này được chuyển hóa thành ST Ăn Mòn.
Tốc độ Đánh Nhanh của bản thân làm tăng số lần gây sát thương của kỹ năng này.
Toàn bộ ST Vật lý của kỹ năng này được chuyển hóa thành ST Ăn Mòn.
Đòn Xoắn Ốc:
Gây nhiều lần 65% ST Tấn Công Vũ Khí
Tốc Đánh bản thân giúp số lần sát thương của kỹ năng tăng lên
Xác suất +20%Khô Héo của kỹ năng này
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
Gây nhiều lần 65% ST Tấn Công Vũ Khí
Tốc Đánh bản thân giúp số lần sát thương của kỹ năng tăng lên
Xác suất +20%
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
Gây ra 65.0% sát thương vũ khí tấn công
Xác suất +20% Khô Héo của kỹ năng này
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|
1 | 65% | Gây ra 65.0% sát thương vũ khí tấn công |
2 | 66% | Gây ra 66.0% sát thương vũ khí tấn công |
3 | 67% | Gây ra 67.0% sát thương vũ khí tấn công |
4 | 69% | Gây ra 69.0% sát thương vũ khí tấn công |
5 | 70% | Gây ra 70.0% sát thương vũ khí tấn công |
6 | 71% | Gây ra 71.0% sát thương vũ khí tấn công |
7 | 72% | Gây ra 72.0% sát thương vũ khí tấn công |
8 | 73% | Gây ra 73.0% sát thương vũ khí tấn công |
9 | 75% | Gây ra 75.0% sát thương vũ khí tấn công |
10 | 76% | Gây ra 76.0% sát thương vũ khí tấn công |
11 | 77% | Gây ra 77.0% sát thương vũ khí tấn công |
12 | 78% | Gây ra 78.0% sát thương vũ khí tấn công |
13 | 79% | Gây ra 79.0% sát thương vũ khí tấn công |
14 | 81% | Gây ra 81.0% sát thương vũ khí tấn công |
15 | 82% | Gây ra 82.0% sát thương vũ khí tấn công |
16 | 83% | Gây ra 83.0% sát thương vũ khí tấn công |
17 | 84% | Gây ra 84.0% sát thương vũ khí tấn công |
18 | 85% | Gây ra 85.0% sát thương vũ khí tấn công |
19 | 87% | Gây ra 87.0% sát thương vũ khí tấn công |
20 | 88% | Gây ra 88.0% sát thương vũ khí tấn công |
21 | 95% | Gây ra 95.0% sát thương vũ khí tấn công |
22 | 102% | Gây ra 102.0% sát thương vũ khí tấn công |
23 | 110% | Gây ra 110.0% sát thương vũ khí tấn công |
24 | 119% | Gây ra 119.0% sát thương vũ khí tấn công |
25 | 129% | Gây ra 129.0% sát thương vũ khí tấn công |
26 | 139% | Gây ra 139.0% sát thương vũ khí tấn công |
27 | 150% | Gây ra 150.0% sát thương vũ khí tấn công |
28 | 162% | Gây ra 162.0% sát thương vũ khí tấn công |
29 | 175% | Gây ra 175.0% sát thương vũ khí tấn công |
30 | 189% | Gây ra 189.0% sát thương vũ khí tấn công |
31 | 189% | Gây ra 189.0% sát thương vũ khí tấn công |
32 | 189% | Gây ra 189.0% sát thương vũ khí tấn công |
33 | 189% | Gây ra 189.0% sát thương vũ khí tấn công |
34 | 189% | Gây ra 189.0% sát thương vũ khí tấn công |
35 | 189% | Gây ra 189.0% sát thương vũ khí tấn công |
36 | 189% | Gây ra 189.0% sát thương vũ khí tấn công |
37 | 189% | Gây ra 189.0% sát thương vũ khí tấn công |
38 | 189% | Gây ra 189.0% sát thương vũ khí tấn công |
39 | 189% | Gây ra 189.0% sát thương vũ khí tấn công |
40 | 189% | Gây ra 189.0% sát thương vũ khí tấn công |