Cuồng Bạo

Cuồng Bạo
Tấn Công Phụ trợ
Hệ Số Tiêu Hao MP 110.0%

Hỗ trợ kỹ năng tấn công.
Khi thi triển kỹ năng được hỗ trợ, tiêu hao 1% Điểm HP hiện tại (Lv1:1) (Lv9:1) (Lv10:2) (Lv14:2) (Lv15:3) (Lv41:3)
+5% Tốc Đánh thêm của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:5) (Lv21:15) (Lv41:25)
Kỹ năng được hỗ trợ kèm 2% ST Vật Lý đã hao tổn HP; đối với kỹ năng Minion chỉ có hiệu ứng 30% (Lv1:2) (Lv4:2) (Lv5:3) (Lv9:3) (Lv10:4) (Lv14:4) (Lv15:5) (Lv21:5) (Lv41:5)

Hỗ trợ kỹ năng tấn công.
Khi thi triển kỹ năng được hỗ trợ, tiêu hao 1% Điểm HP hiện tại (Lv1:1) (Lv9:1) (Lv10:2) (Lv14:2) (Lv15:3) (Lv41:3)
+5% Tốc Đánh thêm của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:5) (Lv21:15) (Lv41:25)
Kỹ năng được hỗ trợ kèm 2% ST Vật Lý đã hao tổn HP; đối với kỹ năng Minion chỉ có hiệu ứng 30% (Lv1:2) (Lv4:2) (Lv5:3) (Lv9:3) (Lv10:4) (Lv14:4) (Lv15:5) (Lv21:5) (Lv41:5)

Khi thi triển kỹ năng được hỗ trợ, tiêu hao 1% Điểm HP hiện tại (Lv1:1) (Lv9:1) (Lv10:2) (Lv14:2) (Lv15:3) (Lv41:3)
+5% Tốc Đánh thêm của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:5) (Lv21:15) (Lv41:25)
Kỹ năng được hỗ trợ kèm 2% ST Vật Lý đã hao tổn HP; đối với kỹ năng Minion chỉ có hiệu ứng 30% (Lv1:2) (Lv4:2) (Lv5:3) (Lv9:3) (Lv10:4) (Lv14:4) (Lv15:5) (Lv21:5) (Lv41:5)

Trưởng thành /40
level Khi thi triển kỹ năng được hỗ trợ, tiêu hao 1% Điểm HP hiện tại +5% Tốc Đánh thêm của kỹ năng được hỗ trợ Kỹ năng được hỗ trợ kèm 2% ST Vật Lý đã hao tổn HP; đối với kỹ năng Minion chỉ có hiệu ứng 30%
1152
215.52
3162
416.52
5173
617.53
7183
818.53
9193
1029.54
112104
12210.54
132114
14211.54
153125
16312.55
173135
18313.55
193145
20314.55
213155
22315.55
233165
24316.55
253175
26317.55
273185
28318.55
293195
30319.55
313205
32320.55
333215
34321.55
353225
36322.55
373235
38323.55
393245
40324.55