Chém Lốc Xoáy
Chém Lốc Xoáy
Tấn Công
Cận chiến
Phạm vi
Hướng Dẫn
Vật Lý
Vung Trảm
Giới hạn Kiếm, Rìu, Búa, Gậy Võ, Gậy Tích Trượng
Tiêu Hao MP
5
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
48%
Khi Hướng dẫn kỹ năng này, liên tục gây Sát thương Tấn Công Vũ Khí 48% lên kẻ địch trong Phạm vi nhất định xung quanh bản thân.
Khi Hướng dẫn số tầng đạt Giới hạn, mất tất cả Hướng dẫn số tầng và có cơ hội phóngPhong Đao , khi Đánh trúng gây Sát thương Tấn Công Vũ Khí 120%.
Kỹ năng này bổ sung 3-4 điểm ST Vật lý, và có thể di chuyển khi Hướng dẫn kỹ năng này.
Khi Hướng dẫn số tầng đạt Giới hạn, mất tất cả Hướng dẫn số tầng và có cơ hội phóng
Kỹ năng này bổ sung 3-4 điểm ST Vật lý, và có thể di chuyển khi Hướng dẫn kỹ năng này.
Vung Đòn:
Gây 48% ST Tấn Công Vũ Khí
Gây 48% ST Tấn Công Vũ Khí
Lưỡi Dao Gió:
Gây 120% ST Tấn Công Vũ Khí
Gây 120% ST Tấn Công Vũ Khí
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
+100% Tốc Đánh thêm của kỹ năng này
-15% Tốc Chạy thêm khi chỉ dẫn kỹ năng này (Lv1:-15)
Mỗi tầng Hướng dẫn số tầng làm tăng +5% tỷ lệTrảm Kích cho kỹ năng này
Khi chỉ dẫn kỹ năng này có thể di chuyển
Số lớp chỉ dẫn tối đa 5 lớp
Khi chỉ dẫn đạt giới hạn, có xác suất thi triểnLưỡi Dao Gió lên kẻ địch trong 17m xung quanh
Xác suất thi triểnLưỡi Dao Gió tương đương xác suất nhận được số lần Trảm Kích của kỹ năng này.
+100% Tốc Đánh thêm của kỹ năng này
-15% Tốc Chạy thêm khi chỉ dẫn kỹ năng này (Lv1:-15)
Mỗi tầng Hướng dẫn số tầng làm tăng +5% tỷ lệ
Khi chỉ dẫn kỹ năng này có thể di chuyển
Số lớp chỉ dẫn tối đa 5 lớp
Khi chỉ dẫn đạt giới hạn, có xác suất thi triển
Xác suất thi triển
Gây ra 48.0% sát thương vũ khí tấn công
Gây ra 120.0% sát thương vũ khí tấn công
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
+100% Tốc Đánh thêm của kỹ năng này
-15% Tốc Chạy thêm khi chỉ dẫn kỹ năng này (Lv1:-15)
+100% Tốc Đánh thêm của kỹ năng này
-15% Tốc Chạy thêm khi chỉ dẫn kỹ năng này (Lv1:-15)
Mỗi tầng Hướng dẫn số tầng làm tăng +5% tỷ lệ Trảm Kích cho kỹ năng này
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý | Hệ Số Sát Thương | damage | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|---|---|---|
1 | 3,4 | 48% | Gây ra 48.0% sát thương vũ khí tấn công | 120% | Gây ra 120.0% sát thương vũ khí tấn công |
2 | 6,7 | 49% | Gây ra 49.0% sát thương vũ khí tấn công | 121% | Gây ra 121.0% sát thương vũ khí tấn công |
3 | 9,11 | 49% | Gây ra 49.0% sát thương vũ khí tấn công | 123% | Gây ra 123.0% sát thương vũ khí tấn công |
4 | 11,14 | 50% | Gây ra 50.0% sát thương vũ khí tấn công | 125% | Gây ra 125.0% sát thương vũ khí tấn công |
5 | 14,17 | 51% | Gây ra 51.0% sát thương vũ khí tấn công | 126% | Gây ra 126.0% sát thương vũ khí tấn công |
6 | 17,20 | 51% | Gây ra 51.0% sát thương vũ khí tấn công | 128% | Gây ra 128.0% sát thương vũ khí tấn công |
7 | 19,24 | 52% | Gây ra 52.0% sát thương vũ khí tấn công | 129% | Gây ra 129.0% sát thương vũ khí tấn công |
8 | 22,27 | 52% | Gây ra 52.0% sát thương vũ khí tấn công | 131% | Gây ra 131.0% sát thương vũ khí tấn công |
9 | 25,30 | 53% | Gây ra 53.0% sát thương vũ khí tấn công | 132% | Gây ra 132.0% sát thương vũ khí tấn công |
10 | 27,33 | 53% | Gây ra 53.0% sát thương vũ khí tấn công | 133% | Gây ra 133.0% sát thương vũ khí tấn công |
11 | 30,37 | 54% | Gây ra 54.0% sát thương vũ khí tấn công | 134% | Gây ra 134.0% sát thương vũ khí tấn công |
12 | 33,40 | 54% | Gây ra 54.0% sát thương vũ khí tấn công | 135% | Gây ra 135.0% sát thương vũ khí tấn công |
13 | 35,43 | 54% | Gây ra 54.0% sát thương vũ khí tấn công | 136% | Gây ra 136.0% sát thương vũ khí tấn công |
14 | 38,46 | 55% | Gây ra 55.0% sát thương vũ khí tấn công | 137% | Gây ra 137.0% sát thương vũ khí tấn công |
15 | 41,50 | 55% | Gây ra 55.0% sát thương vũ khí tấn công | 137% | Gây ra 137.0% sát thương vũ khí tấn công |
16 | 43,53 | 55% | Gây ra 55.0% sát thương vũ khí tấn công | 138% | Gây ra 138.0% sát thương vũ khí tấn công |
17 | 46,56 | 55% | Gây ra 55.0% sát thương vũ khí tấn công | 139% | Gây ra 139.0% sát thương vũ khí tấn công |
18 | 49,59 | 56% | Gây ra 56.0% sát thương vũ khí tấn công | 139% | Gây ra 139.0% sát thương vũ khí tấn công |
19 | 51,63 | 56% | Gây ra 56.0% sát thương vũ khí tấn công | 139% | Gây ra 139.0% sát thương vũ khí tấn công |
20 | 54,66 | 56% | Gây ra 56.0% sát thương vũ khí tấn công | 140% | Gây ra 140.0% sát thương vũ khí tấn công |
21 | 54,66 | 60% | Gây ra 60.0% sát thương vũ khí tấn công | 151% | Gây ra 151.0% sát thương vũ khí tấn công |
22 | 54,66 | 65% | Gây ra 65.0% sát thương vũ khí tấn công | 163% | Gây ra 163.0% sát thương vũ khí tấn công |
23 | 54,66 | 70% | Gây ra 70.0% sát thương vũ khí tấn công | 176% | Gây ra 176.0% sát thương vũ khí tấn công |
24 | 54,66 | 76% | Gây ra 76.0% sát thương vũ khí tấn công | 190% | Gây ra 190.0% sát thương vũ khí tấn công |
25 | 54,66 | 82% | Gây ra 82.0% sát thương vũ khí tấn công | 205% | Gây ra 205.0% sát thương vũ khí tấn công |
26 | 54,66 | 89% | Gây ra 89.0% sát thương vũ khí tấn công | 221% | Gây ra 221.0% sát thương vũ khí tấn công |
27 | 54,66 | 96% | Gây ra 96.0% sát thương vũ khí tấn công | 239% | Gây ra 239.0% sát thương vũ khí tấn công |
28 | 54,66 | 103% | Gây ra 103.0% sát thương vũ khí tấn công | 258% | Gây ra 258.0% sát thương vũ khí tấn công |
29 | 54,66 | 112% | Gây ra 112.0% sát thương vũ khí tấn công | 279% | Gây ra 279.0% sát thương vũ khí tấn công |
30 | 54,66 | 120% | Gây ra 120.0% sát thương vũ khí tấn công | 301% | Gây ra 301.0% sát thương vũ khí tấn công |
31 | 54,66 | 120% | Gây ra 120.0% sát thương vũ khí tấn công | 301% | Gây ra 301.0% sát thương vũ khí tấn công |
32 | 54,66 | 120% | Gây ra 120.0% sát thương vũ khí tấn công | 301% | Gây ra 301.0% sát thương vũ khí tấn công |
33 | 54,66 | 120% | Gây ra 120.0% sát thương vũ khí tấn công | 301% | Gây ra 301.0% sát thương vũ khí tấn công |
34 | 54,66 | 120% | Gây ra 120.0% sát thương vũ khí tấn công | 301% | Gây ra 301.0% sát thương vũ khí tấn công |
35 | 54,66 | 120% | Gây ra 120.0% sát thương vũ khí tấn công | 301% | Gây ra 301.0% sát thương vũ khí tấn công |
36 | 54,66 | 120% | Gây ra 120.0% sát thương vũ khí tấn công | 301% | Gây ra 301.0% sát thương vũ khí tấn công |
37 | 54,66 | 120% | Gây ra 120.0% sát thương vũ khí tấn công | 301% | Gây ra 301.0% sát thương vũ khí tấn công |
38 | 54,66 | 120% | Gây ra 120.0% sát thương vũ khí tấn công | 301% | Gây ra 301.0% sát thương vũ khí tấn công |
39 | 54,66 | 120% | Gây ra 120.0% sát thương vũ khí tấn công | 301% | Gây ra 301.0% sát thương vũ khí tấn công |
40 | 54,66 | 120% | Gây ra 120.0% sát thương vũ khí tấn công | 301% | Gây ra 301.0% sát thương vũ khí tấn công |
Lốc Xoáy Ráng Chiều
Lốc Xoáy Ráng Chiều
[Hiệu Ứng Kỹ Năng]Chém Lốc Xoáy
Ráng chiều cuồn cuộn sẽ cuốn thời gian và bạn vào vực thẳm hư cấu.
Ráng chiều cuồn cuộn sẽ cuốn thời gian và bạn vào vực thẳm hư cấu.