Dịch Chuyển Băng Giá
SS6Mùa giải
20
Thuộc Tính Chính:
Trí Tuệ
Tiêu Hao MP
8
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Thời Gian CD
4 s
Hệ Số Sát Thương
173%
Simple
Thi triển kỹ năng này sẽ di chuyển đến vị trí chỉ định, trong phạm vi nhất định tại nơi bắt đầu và kết thúc lưu lại Băng Giá, gây cho kẻ địch trong đó 747-1120 sát thương Pháp Thuật Lạnh Lẽo và thêm 1 lớpGiảm Tốc .
Bất kỳ trường hợp nào gây raĐông Cứng sẽ làm mới thời gian CD của kỹ năng này.
Bất kỳ trường hợp nào gây ra
Details
Dịch Chuyển Băng Giá:
Gây 747-1120 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương
Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớpGiảm Tốc
ất kỳ trường hợp nào gây raĐông Cứng sẽ làm mới thời gian CD của kỹ năng này
Gây 747-1120 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương
Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp
ất kỳ trường hợp nào gây ra
Bất kỳ trường hợp nào gây ra Đông Cứng sẽ làm mới thời gian CD của kỹ năng này
SS5Mùa giải
Thuộc Tính Chính:
Trí Tuệ
Tiêu Hao MP
8
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Thời Gian CD
4 s
Hệ Số Sát Thương
159%
Thi triển kỹ năng này sẽ di chuyển đến vị trí chỉ định, trong phạm vi nhất định tại nơi bắt đầu và kết thúc lưu lại Băng Giá, gây cho kẻ địch trong đó 13-20 sát thương Pháp Thuật Lạnh Lẽo và thêm 1 lớpGiảm Tốc .
Bất kỳ trường hợp nào gây raĐông Cứng sẽ làm mới thời gian CD của kỹ năng này.
Bất kỳ trường hợp nào gây ra
Dịch Chuyển Băng Giá:
Gây 13-20 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương
Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớpGiảm Tốc
ất kỳ trường hợp nào gây raĐông Cứng sẽ làm mới thời gian CD của kỹ năng này
Gây 13-20 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương
Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp
ất kỳ trường hợp nào gây ra
Bất kỳ trường hợp nào gây ra Đông Cứng sẽ làm mới thời gian CD của kỹ năng này
Alts
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage | Descript |
---|---|---|---|
1 | 173% | Gây ra sát thương 11-16 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 11-16 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
2 | 173% | Gây ra sát thương 12-18 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 12-18 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
3 | 173% | Gây ra sát thương 16-24 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 16-24 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
4 | 173% | Gây ra sát thương 21-32 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 21-32 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
5 | 173% | Gây ra sát thương 27-40 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 27-40 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
6 | 173% | Gây ra sát thương 32-48 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 32-48 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
7 | 173% | Gây ra sát thương 37-56 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 37-56 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
8 | 173% | Gây ra sát thương 45-67 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 45-67 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
9 | 173% | Gây ra sát thương 59-88 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 59-88 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
10 | 173% | Gây ra sát thương 75-112 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 75-112 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
11 | 173% | Gây ra sát thương 91-136 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 91-136 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
12 | 173% | Gây ra sát thương 107-160 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 107-160 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
13 | 173% | Gây ra sát thương 128-192 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 128-192 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
14 | 173% | Gây ra sát thương 149-224 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 149-224 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
15 | 173% | Gây ra sát thương 176-264 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 176-264 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
16 | 173% | Gây ra sát thương 245-368 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 245-368 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
17 | 173% | Gây ra sát thương 288-432 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 288-432 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
18 | 173% | Gây ra sát thương 395-592 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 395-592 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
19 | 173% | Gây ra sát thương 576-864 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 576-864 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
20 | 173% | Gây ra sát thương 747-1120 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 747-1120 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
21 | 194% | Gây ra sát thương 836-1254 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 836-1254 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
22 | 217% | Gây ra sát thương 937-1405 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 937-1405 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
23 | 243% | Gây ra sát thương 1049-1574 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 1049-1574 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
24 | 272% | Gây ra sát thương 1175-1762 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 1175-1762 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
25 | 305% | Gây ra sát thương 1316-1974 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 1316-1974 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
26 | 341% | Gây ra sát thương 1474-2211 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 1474-2211 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
27 | 382% | Gây ra sát thương 1651-2476 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 1651-2476 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
28 | 428% | Gây ra sát thương 1849-2773 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 1849-2773 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
29 | 479% | Gây ra sát thương 2071-3106 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 2071-3106 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
30 | 537% | Gây ra sát thương 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
31 | 537% | Gây ra sát thương 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
32 | 537% | Gây ra sát thương 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
33 | 537% | Gây ra sát thương 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
34 | 537% | Gây ra sát thương 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
35 | 537% | Gây ra sát thương 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
36 | 537% | Gây ra sát thương 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
37 | 537% | Gây ra sát thương 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
38 | 537% | Gây ra sát thương 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
39 | 537% | Gây ra sát thương 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
40 | 537% | Gây ra sát thương 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | Dịch Chuyển Băng Giá: Gây 2319-3479 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương Khi đánh trúng khiến kẻ địch thêm 1 lớp ất kỳ trường hợp nào gây ra |
Dịch Chuyển Băng Giá
Dịch Chuyển Băng Giá
Tốc Biến 1 khoảng cách đến hướng chỉ định, gây ra sát thương và thêm 1 lớp Giảm Tốc vào kẻ địch trong phạm vi điểm bắt đầu và đích nhất định. Khi gây ra Đông Cứng trong bất kỳ trường hợp nào, làm mới thời gian CD của kỹ năng này.