Mơ Hồ
Mơ Hồ
Tiếp Tục
Phòng Hộ
Pháp Thuật
Tiêu Hao MP
15
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Thời Gian CD
6 s
Thi triển kỹ năng này sẽ nhận Phòng Hộ: Khi Né hoặc Miễn ST, 5% Điểm Lạc Đường của Điểm Lạc Đường tối đa, 1/2 giây thời gian duy trì Lạc Đường , duy trì 6 giây.
Khi thi triển kỹ năng này, 10.5%Điểm Lạc Đường của Điểm Lạc Đường tối đa, 5 giây thời gian duy trì Lạc Đường .
Khi thi triển kỹ năng này, 10.5%
Thi triển kỹ năng này nhận Phòng Hộ:
Khi kỹ năng Tiếp tục, mỗi lần Né hoặc tránh Sát thương, +5% Giới hạn củaĐiểm Lạc Đường Điểm Lạc Đường ; hiệu ứng này có Thời gian CD là 0.2 giây
Khi kỹ năng Tiếp tục, mỗi lần Né hoặc tránh Sát thương, 0.5 giây thời gianLạc ; hiệu ứng này có Thời gian CD 0.2 giây
Khi kỹ năng Tiếp tục, mỗi lần Né hoặc tránh Sát thương, +5% Giới hạn của
Khi kỹ năng Tiếp tục, mỗi lần Né hoặc tránh Sát thương, 0.5 giây thời gian
Khi thi triển kỹ năng này, 10.5% Điểm Lạc Đường của Điểm Lạc Đường tối đa (Lv1:21/2) (Lv21:41/2) (Lv41:61/2)
Khi thi triển kỹ năng này, duy trì +5 giâyLạc Đường
Khi thi triển kỹ năng này, duy trì +5 giây
Khi thi triển kỹ năng này, 10.5% Điểm Lạc Đường của Điểm Lạc Đường tối đa (Lv1:21/2) (Lv21:41/2) (Lv41:61/2)
Khi thi triển kỹ năng này, duy trì +5 giâyLạc Đường
Khi thi triển kỹ năng này, duy trì +5 giây
Khi kỹ năng Tiếp tục, mỗi lần Né hoặc tránh Sát thương, +5% Giới hạn của Điểm Lạc Đường Điểm Lạc Đường ; hiệu ứng này có Thời gian CD là 0.2 giây
Khi kỹ năng Tiếp tục, mỗi lần Né hoặc tránh Sát thương, 0.5 giây thời gianLạc ; hiệu ứng này có Thời gian CD 0.2 giây
Khi kỹ năng Tiếp tục, mỗi lần Né hoặc tránh Sát thương, 0.5 giây thời gian
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Khi thi triển kỹ năng này, 10.5% |
---|---|
1 | 21/2 |
2 | 11 |
3 | 11.5 |
4 | 12 |
5 | 12.5 |
6 | 13 |
7 | 13.5 |
8 | 14 |
9 | 14.5 |
10 | 15 |
11 | 15.5 |
12 | 16 |
13 | 16.5 |
14 | 17 |
15 | 17.5 |
16 | 18 |
17 | 18.5 |
18 | 19 |
19 | 19.5 |
20 | 20 |
21 | 41/2 |
22 | 21 |
23 | 21.5 |
24 | 22 |
25 | 22.5 |
26 | 23 |
27 | 23.5 |
28 | 24 |
29 | 24.5 |
30 | 25 |
31 | 25.5 |
32 | 26 |
33 | 26.5 |
34 | 27 |
35 | 27.5 |
36 | 28 |
37 | 28.5 |
38 | 29 |
39 | 29.5 |
40 | 30 |